






I. Trước và trong thời Chúa Giêsu (khoảng 6 TCN – 30 CN)
Nổi dậy của Giuđa người Galilê (Judas the Galilean) — năm 6 CN
Do Rôma tiến hành kiểm kê dân số ở Giuđêa để đánh thuế (thời Tổng trấn Quirinius) nên lãnh tụ Giuđa người Galilê (cũng gọi là Judas xứ Gamala) nổi dậy với chủ trương: Chỉ có Thiên Chúa là Vua, không nộp thuế cho Rôma.
Kết quả: Bị đàn áp, nhưng phong trào của ông sinh ra nhóm “Nhiệt thành” (Zealots) — nhóm này tồn tại dai dẳng suốt thế kỷ I.
* Trong Công vụ Tông đồ (Cv 5,37), Thầy Gamaliel nhắc đến cuộc nổi dậy này.
II. Sau thời Chúa Giêsu
Phong trào Nhiệt thành (Zealots) — từ khoảng năm 30–66 CN

Đây không phải một cuộc nổi dậy riêng lẻ, mà là chuỗi kháng chiến vũ trang âm ỉ chống Rôma. Họ là những người sùng đạo cực đoan, tin rằng Thiên Chúa sẽ giúp họ chiến thắng. Nhiều thành viên ẩn náu trong vùng Galilê, sa mạc, hoặc vùng núi Giuđêa.
* Một số học giả cho rằng trong các môn đệ của Chúa Giêsu có Simon Nhiệt thành thuộc nhóm này (Lc 6,15).
III. Cuộc nổi dậy lớn thứ nhất — “Chiến tranh Do Thái – Rôma” (66–73 CN)

Do thuế má nặng, tham nhũng, xúc phạm tôn giáo (người Rôma chiếm Đền Thờ, cướp của tế lễ) và mâu thuẫn giữa các phe Do Thái (Pharisêu, Sadducees, Zealots).
Diễn biến:
- Năm 66: Nhiệt thành chiếm Giêrusalem, giết các quan chức Rôma.
- Năm 70: Quân Rôma do Tướng Titus (con của Hoàng đế Vespasian) bao vây, phá hủy Đền Thờ Giêrusalem.
Hàng trăm ngàn người chết. Một nhóm chiến đấu cố thủ đến năm 73 ở pháo đài Masada, sau đó tự sát tập thể để không rơi vào tay Rôma.
Kết quả:
👉 Đền Thờ bị phá hủy hoàn toàn (chỉ còn bức tường phía Tây – “Bức tường than khóc”).
👉 Kết thúc vai trò của Sadducees và Thượng tế.
👉 Pharisêu trở thành nhóm lãnh đạo tôn giáo chính sau đó (Do Thái giáo thời hậu Đền Thờ).
IV. Cuộc nổi dậy Kitos (Kitos War) — năm 115–117 CN

👉 Xảy ra ngoài đất Israel: ở Ai Cập, Libya, Síp, và Lưỡng Hà.
👉 Người Do Thái di cư nổi dậy chống Rôma trong thời Hoàng đế Trajan.
👉 Bị dẹp tàn khốc, hàng trăm ngàn người bị giết.
👉 Không ảnh hưởng trực tiếp đến Giêrusalem, nhưng làm Rôma thêm khắt khe với người Do Thái.
V. Cuộc nổi dậy Bar Kokhba (132–135 CN)
Lãnh tụ là Simon Bar Kokhba (“Con của Ngôi Sao”), người ủng hộ: Rabbi Akiva tin ông là Đấng Mêsia được hứa.
Nguyên nhân:
Hoàng đế Hadrian cấm cắt bì và định xây đền thờ Jupiter trên nền Đền Thờ cũ.
Kết quả:
👉 Ban đầu thắng lợi, tái lập nhà nước Do Thái ngắn ngủi (~3 năm).
👉 Rôma phản công, giết khoảng 580.000 người, phá hủy hơn 50 pháo đài và 985 làng.
👉 Giêrusalem bị đổi tên thành Aelia Capitolina, cấm người Do Thái bước vào.
🧭 Tóm tắt các cuộc nổi dậy chính
| Năm | Tên cuộc nổi dậy | Lãnh tụ | Kết quả | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| 6 CN | Giuđa Galilê | Judas Galilean | Bị đàn áp | Khởi nguồn nhóm Nhiệt thành |
| 30–66 CN | Hoạt động Nhiệt thành | Nhiều nhóm | Bị truy quét | Tiền đề cho chiến tranh Do Thái–Rôma |
| 66–73 CN | Chiến tranh Do Thái–Rôma | Zealots | Đền Thờ bị phá, hàng trăm ngàn chết | Masada tự sát |
| 115–117 CN | Nổi dậy Kitos | Cộng đồng Do Thái kiều dân | Bị đàn áp nặng nề | Xảy ra ngoài Israel |
| 132–135 CN | Bar Kokhba | Simon Bar Kokhba | Bị tiêu diệt, dân bị lưu đày | Người Do Thái mất quê hương 1.800 năm |

Đây là học thuyết chống lại và chấm dứt chế độ thần quyền (theocracy) thực tế ở châu Âu thời Trung cổ: Giáo hội không chỉ cai quản linh hồn mà còn cai quản cả thân xác, tài sản, luật pháp, và vương quyền. Do vậy sau này mới có tên là "chủ nghĩa thế tục"
Tuy nhiên, ngược lại với lời dạy của Chúa Giêsu, lịch sử đã diễn biến như sau:
1. Kitô giáo bước ra ánh sáng
Sau thời kỳ bị cấm đoán, bắt bớ và tàn sát phải sinh hoạt bí mật trong hầm mộ. Kitô giáo đã bước ra ánh sáng và hoạt động công khai nhờ vào sự công nhận hợp pháp và ủng hộ của Hoàng đế Constantine Đại đế (Constantine I, trị vì 306–337 SCN) qua Chiếu Chỉ Milan (313 SCN). Đây là sự chuyển đổi từ "Tôn giáo bị cấm" thành "Lực lượng nòng cốt" trong xã hội La Mã.
2. Thời kỳ chính quyền La Mã chi phối Giáo hội
Tuy nhiên, đây là thời chính quyền La Mã can thiệp vào các tranh chấp thần học nội bộ của Kitô giáo, nổi bật nhất là việc triệu tập Công đồng Nicea I (Nicaea) vào năm 325 SCN để giải quyết lạc giáo Arian và còn can thiệp sâu đáng kể vào các Công đồng khác sau Nicea I còn được gọi là Công đồng Đại kết:
| Công đồng | Năm | Lý do Thần học | Vai trò Chính quyền La Mã |
| Nicêa I | 325 | Lên án lạc giáo Arian (về Thần tính của Chúa Giêsu). | Hoàng đế Constantine I triệu tập, chủ trì và hỗ trợ hậu cần toàn diện. |
| Constantinopolis I | 381 | Khẳng định Thần tính của Chúa Thánh Thần. | Triệu tập dưới thời Hoàng đế Theodosius I, người đã chính thức đưa Kitô giáo thành Quốc giáo. |
| Êphêsô | 431 | Tranh cãi Nestorius (về thiên tính và nhân tính của Chúa Giêsu). | Hoàng đế Theodosius II triệu tập để cố gắng giải quyết tranh chấp. |
| Chalcedon | 451 | Giải quyết vấn đề Monophysitism (Đơn tính thuyết). | Hoàng đế Marcian triệu tập Công đồng để khôi phục sự thống nhất sau Công đồng Êphêsô thứ hai gây chia rẽ. |
| Constantinopolis II | 553 | Về "Ba Chương" (Three Chapters). | Hoàng đế Justinian I (một nhà thần học có ảnh hưởng) triệu tập và giám sát để thống nhất Đế quốc. |
| Constantinopolis III | 680–681 | Giải quyết Monothelitism (Đơn ý thuyết). | Triệu tập dưới sự giám sát của Hoàng đế Constantine IV. |
| Nicêa II | 787 | Giải quyết cuộc khủng hoảng Phá Hủy Ảnh Thánh (Iconoclasm). | Được Nữ hoàng Irene ( nhiếp chính) triệu tập dưới sự hỗ trợ của Giáo hoàng. |


| Lĩnh vực | Quyền lực thực tế của Giáo hội |
|---|---|
| Chính trị | Giáo hoàng phong vương, phế truất vua (ví dụ: Giáo hoàng Grêgôriô VII bắt Hoàng đế Heinrich IV quỳ 3 ngày ở Canossa năm 1077). |
| Quân sự | Phát động Thập tự chinh, Tòa án Dị giáo (Inquisition), bán “ân xá” để lấy tiền đánh trận. |
| Kinh tế | Sở hữu 1/3 – 1/2 đất đai ở Tây Âu, thu thuế thập phân (10% thu nhập dân chúng). |
| Tư pháp | Tòa án giáo hội xét xử cả người thường (vụ Galileo 1633 là ví dụ điển hình). |
| Giáo dục & văn hóa | Đại học do Giáo hội lập, kiểm duyệt sách vở, cấm dịch và đọc Kinh Thánh bản địa ngữ. |
| Đời sống cá nhân | Quy định hôn nhân, ly dị, ăn chay, ngày lễ, thậm chí cả chuyện quan hệ vợ chồng. |
Đó chính là chế độ thần quyền (theocracy) thực tế ở châu Âu thời Trung cổ: Giáo hội không chỉ cai quản linh hồn mà còn cai quản cả thân xác, tài sản, luật pháp, và vương quyền.
Hình ảnh tiêu biểu của chế độ thần quyền ở thời kỳ này là câu chuyện Canossa (năm 1077): Hoàng đế La Mã Thần thánh Henry IV phải đứng bên ngoài cổng lâu đài trong 3 ngày, ăn mặc như một người sám hối (mặc bao bố và đi chân trần trên tuyết), để cầu xin sự tha thứ của Đức Giáo Hoàng.

6. Secularism ra đời chính là để chấm dứt tình trạng đó

| Giai đoạn | Nguyên nhân trực tiếp dẫn đến secularism | Kết quả |
|---|---|---|
| Thế kỷ 14–15 | Giáo hội chia rẽ (Đại ly giáo Đông-Tây 1054, rồi Đại ly giáo Tây phương 1378–1417), tham nhũng, bán ân xá → mất uy tín trầm trọng. | Phong trào Phục hưng nhân văn bắt đầu đề cao lý trí con người hơn thần quyền. |
| 1517–1555 | Cải cách Tin Lành (Martin Luther, Calvin) tấn công quyền lực Giáo hoàng và đòi tách nhà nước khỏi Giáo hội Công giáo. | Nhiều nước Bắc Âu trở thành Tin Lành, quốc vương nắm quyền tôn giáo (Anglican ở Anh, Lutheran ở Đức, Bắc Âu). |
| 1618–1648 | Chiến tranh Ba Mươi Năm: Công giáo đánh Tin Lành, giết chết 1/3 dân số Đức → mọi người kinh hãi. | Hòa ước Westphalia 1648: lần đầu công nhận quyền tự do tôn giáo cá nhân và chủ quyền quốc gia vượt trên Giáo hoàng. |
| Thế kỷ 18 (Khai sáng) | Voltaire, Diderot, Rousseau chỉ trích Giáo hội kìm hãm khoa học, tự do tư tưởng. | Ý tưởng “nhà nước phải trung lập tôn giáo” trở thành tư tưởng chủ đạo. |
| 1789–1905 | Cách mạng Pháp và Luật 1905 tước bỏ hoàn toàn đặc quyền chính trị, kinh tế của Giáo hội. | Mô hình secularism cứng (Laïcité) ra đời. |






Hai sự kiện trên chính là cơ hội thuận lợi để Chúa Giêsu lợi dụng mưu đồ chuyện chính trị. Nhưng lịch sử đã không xảy ra như thế.


| Chủ đề | Nội dung tóm tắt | Trích Kinh Thánh |
|---|---|---|
| 1. Không chủ trương chống Rôma | Giêsu từ chối vai trò Mêsia chính trị – quân sự; không lãnh đạo nổi dậy. | Ga 18,36 |
| 2. Tránh bị hiểu là thủ lĩnh chính trị | Khi dân muốn tôn làm vua, Ngài rút lui. | Ga 6,15 |
| 3. Tôn trọng quyền dân sự | “Trả cho Xêda những gì thuộc về Xêda.” Thừa nhận thẩm quyền hợp pháp của nhà nước. | Mt 22,21 |
| 4. Không xem người Rôma là kẻ thù tôn giáo | Chữa đầy tớ của sĩ quan Rôma và khen đức tin của ông. | Mt 8,5–13 |
| 5. Bác bỏ bạo lực chống Rôma | Quở trách Phêrô khi dùng gươm: “Ai dùng gươm sẽ chết vì gươm.” | Mt 26,52 |
| 6. Không kích động quần chúng gây rối | Lãnh đạo Do Thái lo Ngài có thể gây loạn nhưng thực tế Ngài không hướng theo đường ấy. | Ga 11,48 |
| 7. Thái độ trước tổng trấn Philatô | Bình thản, không công kích Rôma, nhìn quyền lực trần thế trong viễn tượng Thiên Chúa. | Ga 19,11 |





