Thuyết tiến hóa và sự ngộ nhận dưới ánh sáng di truyền học...| Lm. Anmai CSsR (Factcheck)

69 views
Skip to first unread message

Mikali Nguyễn

unread,
Jul 3, 2025, 5:41:21 PMJul 3
to Alphonse Family (AF), Giaitri & Kienthuc (EG)
THUYẾT TIẾN HÓA VÀ SỰ NGỘ NHẬN: ÁNH SÁNG DI TRUYỀN HỌC KHAI MỞ CHÂN LÝ VỀ NGUỒN GỐC SỰ SỐNG

image.png


* Bài này sẽ bị factcheck bằng các bài tiếp theo

Trong lịch sử khoa học, ít có học thuyết nào gây ra nhiều tranh cãi và ảnh hưởng sâu rộng đến tư duy con người như Thuyết Tiến hóa của Charles Darwin. Kể từ khi cuốn “Nguồn gốc các loài” ra đời vào năm 1859, lý thuyết này đã định hình cách chúng ta nhìn nhận về sự đa dạng của sự sống, về quá trình hình thành các loài và vị trí của con người trong tự nhiên. Tuy nhiên, đằng sau sự ảnh hưởng to lớn ấy là một sự ngộ nhận sâu sắc, một "tai nạn lịch sử" của khoa học đã làm lu mờ một công trình vĩ đại khác, mà nếu được biết đến kịp thời, có lẽ đã buộc Darwin phải xem xét lại các luận điểm của mình một cách căn bản. Đó chính là công trình về Di truyền học của Gregor Mendel.

Sự sai lầm của thuyết Tiến hóa, hoặc ít nhất là sự hiểu lầm về giới hạn của nó, sẽ không xảy ra nếu Darwin được biết đến công trình khoa học vĩ đại về Di truyền học của Mendel, ra đời chỉ bảy năm sau cuốn “Nguồn gốc các loài” (năm 1866). Thật trớ trêu, không những chỉ Darwin không được biết, mà cả thế giới khoa học lúc bấy giờ cũng hầu như không biết tới công trình đột phá này của Mendel vì nó đã bị rơi vào quên lãng một cách khó hiểu. Ba mươi tư năm sau, vào năm 1900, lý thuyết di truyền của ngài linh mục người Áo ấy mới được các nhà khoa học Đức và Hà Lan độc lập phát hiện lại. Từ đó, di truyền học mới thực sự chào đời và ngày càng được khẳng định vai trò tối quan trọng trong Sinh học, tương tự như thuyết Lượng tử trong Vật lý học.

Chính sự ra đời và phát triển vũ bão của di truyền học hiện đại đã mang lại những bằng chứng khoa học mạnh mẽ, khẳng định những điều ngược lại hẳn với một số luận điểm cốt lõi của học thuyết Tiến hóa Darwin, đặc biệt là những hiểu lầm về khả năng chuyển đổi giữa các loài và sự hình thành sự sống.

Phân tử ADN: Bức tường vô hình của ranh giới loài

Luận điểm đầu tiên và quan trọng nhất mà di truyền học hiện đại khẳng định một cách dứt khoát là về tính ổn định của vật liệu di truyền:

Phân tử ADN (vật liệu di truyền ở cấp độ phân tử quyết định các tính trạng của động vật) của mỗi loài là cố định, không biến đổi một cách căn bản trong quá trình chọn lọc tự nhiên để thích nghi với môi trường sinh sống.

Thuyết Tiến hóa Darwin dựa trên ý tưởng về sự biến dị ngẫu nhiên và chọn lọc tự nhiên. Theo đó, những cá thể có biến dị phù hợp với môi trường sẽ sống sót và sinh sản tốt hơn, dần dần tích lũy các biến dị, dẫn đến sự hình thành loài mới qua hàng triệu năm. Tuy nhiên, di truyền học đã chứng minh rằng các biến dị (đột biến) xảy ra ở cấp độ ADN chủ yếu là những biến dị nhỏ, vi mô, nằm trong giới hạn của loài. Các đột biến lớn, nếu có, thường là gây hại và không được duy trì.

o   Giới hạn của biến dị: ADN của mỗi loài có một bộ gen (genome) đặc trưng, quy định tất cả các đặc điểm sinh học của loài đó. Mặc dù có những biến dị trong loài (ví dụ: các giống chó khác nhau, các chủng người khác nhau), nhưng những biến dị này không bao giờ vượt qua ranh giới loài để biến đổi thành một loài hoàn toàn khác. Một con chó dù có được chọn lọc nhân tạo hay tự nhiên hàng ngàn thế hệ cũng không thể biến thành một con mèo. Một con ngựa không thể "tiến hóa" thành một con bò. Các biến dị diễn ra trong phạm vi "quần thể" hoặc "giống", chứ không phải "loài".

o   Cơ chế di truyền và tính ổn định: Di truyền học đã khám phá ra cơ chế sao chép ADN cực kỳ chính xác, các cơ chế sửa chữa lỗi DNA, và cách các gen được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác. Mặc dù đột biến có xảy ra, nhưng tần suất và loại hình đột biến thường không đủ để tạo ra một bước nhảy vọt định tính, biến một loài thành một loài khác hoàn toàn, đặc biệt là ở cấp độ vĩ mô mà thuyết tiến hóa cần để giải thích sự đa dạng sinh học.

o   Thí nghiệm không thành công: Hàng thế kỷ nghiên cứu và hàng ngàn thí nghiệm di truyền trên nhiều loài vật, từ ruồi giấm đến vi khuẩn, chưa bao giờ chứng minh được khả năng một loài "tiến hóa" thành loài khác thông qua quá trình biến dị ngẫu nhiên và chọn lọc. Những gì chúng ta quan sát được là sự thích nghi của các biến thể trong loài, tạo ra sự đa dạng về đặc điểm, nhưng không thể vượt qua ranh giới loài.

o   Kết luận: Như vậy, di truyền học khẳng định một sự thật căn bản: loài này không thể “tiến hóa” lên loài khác được theo nghĩa biến đổi định tính và hoàn toàn khác biệt ở cấp độ gen và nhiễm sắc thể. Ranh giới giữa các loài được quy định bởi cấu trúc ADN độc đáo của chúng, và cấu trúc này được bảo toàn một cách đáng kinh ngạc qua hàng triệu năm.

Một trong những thách thức lớn nhất mà thuyết Tiến hóa phải đối mặt từ góc độ di truyền học và hóa sinh học là sự phức tạp không thể tin nổi của ngay cả tế bào sống đơn giản nhất:

Phân tử tế bào sống đơn giản nhất cũng không thể hình thành từ sự kết hợp ngẫu nhiên của các nguyên tử hóa học. Xác suất của quá trình ấy có thể coi là bằng không như đã được chứng minh bằng toán học cũng như mô phỏng trên các “siêu máy tính”.

Thuyết Tiến hóa cho rằng sự sống có thể đã xuất hiện từ vật chất vô sinh thông qua các phản ứng hóa học ngẫu nhiên (abiogenesis). Tuy nhiên, những khám phá về cấu trúc vi mô của tế bào sống đã làm cho giả thuyết này trở nên khó chấp nhận một cách khoa học.

o   Phức tạp không thể giản lược (Irreducible Complexity): Ngay cả một tế bào vi khuẩn đơn giản nhất cũng là một cỗ máy sinh học phức tạp đến kinh ngạc. Nó bao gồm hàng tỷ phân tử protein, axit nucleic (DNA, RNA), lipid, carbohydrate... tất cả được sắp xếp một cách trật tự hoàn hảo, thực hiện hàng ngàn chức năng đồng thời, từ sao chép DNA, tổng hợp protein, sản xuất năng lượng, đến điều hòa nội môi. Nếu thiếu bất kỳ một bộ phận nào, hoặc nếu các bộ phận không được sắp xếp đúng cách, toàn bộ hệ thống sẽ không thể hoạt động. Điều này giống như một chiếc đồng hồ tinh vi không thể tự lắp ráp từ các linh kiện nằm rải rác một cách ngẫu nhiên.

o   Xác suất toán học: Các nhà toán học, hóa học và tin học đã tính toán xác suất để một phân tử protein chức năng (chỉ là một thành phần nhỏ của tế bào) có thể tự tổng hợp từ các axit amin một cách ngẫu nhiên là cực kỳ nhỏ, gần như bằng không (ước tính khoảng 10−130 đến 10−164 cho một protein trung bình, trong khi xác suất 10−50 đã được coi là không thể xảy ra). Để có một tế bào sống tự hình thành từ các nguyên tử hóa học một cách ngẫu nhiên, xác suất này còn nhỏ hơn nữa, đến mức vượt quá mọi khả năng tưởng tượng của vũ trụ quan sát được.

o   Mô phỏng siêu máy tính: Ngay cả với sức mạnh tính toán của các siêu máy tính hiện đại, việc mô phỏng quá trình tự tổng hợp của các thành phần tế bào từ vật chất vô cơ một cách ngẫu nhiên vẫn chưa thể thực hiện được một cách khả thi. Các mô phỏng đều cho thấy tính không thể của quá trình này trong khung thời gian hợp lý.

o   Kết luận: Sự phức tạp kinh ngạc của tế bào sống, dù là đơn giản nhất, cho thấy nó không thể là sản phẩm của sự ngẫu nhiên đơn thuần. Điều này đặt ra một câu hỏi lớn về nguồn gốc của sự sống, gợi ý về một trí tuệ siêu việt đứng sau thiết kế này, một điều mà các nhà khoa học ủng hộ thuyết Sáng tạo hay Thiết kế Thông minh thường nhấn mạnh.

Một trong những luận điểm gây tranh cãi nhất của thuyết Tiến hóa, đặc biệt là với các tôn giáo và nhân loại học, là ý tưởng về việc con người có thể "tiến hóa" từ loài vượn người. Tuy nhiên, di truyền học lại đưa ra những bằng chứng mạnh mẽ thách thức quan điểm này:

Khỉ là khỉ, người là người. Bộ gen của khỉ dù có giống của người đến hơn 95% thì vẫn còn đó, một sự khác biệt về chất rất lớn nằm trong số vài phần trăm chứa trong ADN cấu tạo nên các gen.

o   Sự tương đồng và khác biệt: Đúng là bộ gen của tinh tinh (chimpanzee) có sự tương đồng rất cao với bộ gen người (thường được nói là khoảng 96-98%). Tuy nhiên, con số vài phần trăm khác biệt đó lại chứa đựng một ý nghĩa định tính vô cùng lớn. Sự khác biệt này không chỉ là về số lượng nucleotide đơn lẻ, mà là về cách các gen được sắp xếp, biểu hiện, và tương tác.

o   Số lượng nhiễm sắc thể: ADN của người có 46 nhiễm sắc thể nằm trong nhân mỗi tế bào (23 cặp), trong khi của tinh tinh là 48 nhiễm sắc thể (24 cặp). Sự khác biệt về số lượng nhiễm sắc thể này là một rào cản sinh học rất lớn đối với khả năng giao phối và sinh sản con cái hữu thụ giữa hai loài, và nó cho thấy sự khác biệt cơ bản trong tổ chức bộ gen. Sự thay đổi số lượng nhiễm sắc thể thường gây ra những hậu quả nghiêm trọng (ví dụ: hội chứng Down ở người do thêm một nhiễm sắc thể 21), chứ không phải là một bước nhảy vọt tiến hóa.

o   Tính cố định của nhiễm sắc thể: Cấu trúc và số lượng nhiễm sắc thể của mỗi loài là cực kỳ ổn định và được bảo toàn qua các thế hệ. Việc một loài có thể tự thay đổi số lượng nhiễm sắc thể để trở thành một loài khác là một điều chưa từng được quan sát thấy trong tự nhiên và không có bằng chứng di truyền học nào hỗ trợ.

o   Sự khác biệt về chất: Vài phần trăm khác biệt trong ADN là đủ để tạo ra sự khác biệt khổng lồ về mặt sinh học, nhận thức, và tinh thần giữa người và khỉ. Sự khác biệt này giải thích tại sao con người có khả năng ngôn ngữ phức tạp, tư duy trừu tượng, ý thức về bản thân, khả năng sáng tạo nghệ thuật, văn hóa, và đặc biệt là khả năng nhận biết, thờ phượng Thiên Chúa – những điều mà không một loài linh trưởng nào khác có được. Những đặc điểm này không thể được giải thích đơn thuần bằng sự tích lũy dần dần của các đột biến nhỏ.

o   Kết luận: Di truyền học hiện đại cho thấy rõ ràng rằng ranh giới giữa người và khỉ không chỉ là về mặt hình thái hay hành vi, mà là một sự khác biệt định tính ở cấp độ gen và nhiễm sắc thể. Khỉ là khỉ, người là người, và không có bằng chứng khoa học nào cho thấy một quá trình chuyển đổi trực tiếp từ loài này sang loài khác ở cấp độ vĩ mô.

Sự ngộ nhận về thuyết Tiến hóa, và sự hiểu lầm về khả năng giải thích mọi thứ của nó, sẽ không xảy ra nếu công trình về Di truyền học của Mendel được biết đến kịp thời. Di truyền học không phủ nhận sự thay đổi và thích nghi của các loài trong phạm vi quần thể (tiến hóa vi mô), nhưng nó đã đưa ra những bằng chứng mạnh mẽ thách thức khả năng chuyển đổi loài một cách căn bản (tiến hóa vĩ mô) và sự hình thành sự sống từ vô sinh một cách ngẫu nhiên.

Những phát hiện của di truyền học hiện đại mời gọi chúng ta một sự khiêm tốn khoa học. Khoa học là một quá trình liên tục tìm kiếm chân lý, và không có học thuyết nào là tuyệt đối hay không thể bị đặt câu hỏi. Việc giữ vững tinh thần phê phán và tìm kiếm bằng chứng là điều cốt yếu để khoa học tiến bộ.

Trong bối cảnh này, các luận điểm của di truyền học mở ra một không gian cho sự đối thoại giữa khoa học và đức tin. Nó cho thấy rằng sự sống, đặc biệt là sự sống của con người, mang một sự phức tạp và độc đáo đến mức khó có thể chỉ giải thích bằng những cơ chế ngẫu nhiên đơn thuần. Điều này không có nghĩa là khoa học chứng minh sự tồn tại của Thiên Chúa, nhưng nó chắc chắn không loại trừ khả năng về một trí tuệ siêu việt đứng sau sự tạo dựng và thiết kế của vũ trụ và sự sống.

Cuộc hành trình tìm hiểu về nguồn gốc sự sống và sự đa dạng của các loài vẫn đang tiếp diễn. Di truyền học, với những khám phá vĩ đại của mình, đã mang lại những ánh sáng mới, giúp chúng ta có một cái nhìn sâu sắc và chính xác hơn về bức màn bí ẩn này, đồng thời nhắc nhở chúng ta về giới hạn của những học thuyết được xây dựng dựa trên dữ liệu chưa đầy đủ.

Lm. Anmai, CSsR

Mikali Nguyễn

unread,
Jul 4, 2025, 8:49:07 PMJul 4
to Alphonse Family (AF), Giaitri & Kienthuc (EG)
FACTCHECK
image.png

Tập 1. Quan điểm của Giáo hội Công giáo về thuyết tiến hóa
image.png

Dẫn nhập:
1. Vấn đề này đã được Groups bàn luận nhiều lần qua nhiều bài:
Charles Darwin: Quan điểm tôn giáo & Cái nhìn của Công giáo về học thuyết Tiến hoá
https://groups.google.com/g/alphonsefamily/c/A4vAKCiPKMg/m/ymJJdC_2CwAJ
Giáo hội Công giáo và Học thuyết tiến hóa
https://groups.google.com/g/giaitrikienthuc/c/Fzcp8DZ10Nc
Cuộc thảo luận về sự kiện Ấn Độ gỡ bỏ Thuyết tiến hóa ra khỏi sách giáo khoa
https://groups.google.com/g/giaitrikienthuc/c/NXhrWkTTf70
2. Khi đọc bài chính (Thuyết tiến hóa và sự ngộ nhận dưới ánh sáng di truyền học) dường như người ta có cảm giác rằng:
Tác giả bài này thuộc trường phái chống Darwin và là người Công giáo.
Cha đẻ của di truyền học hiện đại là do công trình nghiên cứu về Di truyền học của linh mục Gregor Mendel
👉 Do vậy nên đã trình bày về Di truyền học của Mendel như đối lập với Thuyết Tiến hóa của Darwin: "một sự ngộ nhận sâu sắc, một "tai nạn lịch sử" của khoa học", "sự sai lầm hay hiểu lầm", "khẳng định những điều ngược lại hẳn với một số luận điểm cốt lõi của học thuyết Tiến hóa Darwin..."

Vấn đề lớn như trên tưởng chừng như tạo nên mối xung đột cốt lõi về nền tảng tư tưởng giữa vô thần - hữu thần, duy vật - tôn giáo, đặc biệt với Thiên Chúa giáo hay Công giáo. Trong lịch sử đã có nhiều vấn đề khác biệt, đối lập và mâu thuẫn như vậy (như vụ Galileo). Nhưng giữa Công giáo và Thuyết Tiến hóa thì không có vấn đề gì lớn. Cần phải khẳng định như vậy. Sau đây là ta sẽ làm sáng tỏ:

Giáo hội Công giáo hiện đại không phản đối khoa học, bao gồm thuyết tiến hóa và di truyền học. Từ thế kỷ 20, Giáo hội đã công nhận rằng thuyết tiến hóa (như của Darwin) không mâu thuẫn với đức tin, miễn là nó phải được hiểu trong bối cảnh đức tin vào Thiên Chúa là Đấng Sáng tạo.
Quan điểm của Giáo hội Công giáo về thuyết tiến hóa thay đổi qua thời gian và không phải là một sự bác bỏ hoàn toàn hay chấp nhận tuyệt đối. Tóm tắt:

1. Thời kỳ đầu (thế kỷ 19) - Thận trọng: 
Khi thuyết tiến hóa của Charles Darwin được công bố năm 1859, Giáo hội Công giáo ban đầu tỏ ra thận trọng. Một số nhà thần học xem thuyết tiến hóa mâu thuẫn với Kinh Thánh, đặc biệt là câu chuyện sáng tạo trong Sách Sáng thế. Tuy nhiên, Giáo hội không đưa ra tuyên bố chính thức bác bỏ thuyết tiến hóa vào thời điểm này.

2. Thế kỷ 20 - Chấp nhận có điều kiện:
Tuyên bố của Giáo hoàng: Giáo hoàng Pius XII (1950) trong thông điệp Humani Generis cho phép nghiên cứu thuyết tiến hóa như một giả thuyết khoa học, miễn là nó không phủ nhận vai trò của Chúa trong việc tạo ra linh hồn con người. Giáo hoàng John Paul II (1996) khẳng định thuyết tiến hóa là "hơn cả một giả thuyết" và phù hợp với đức tin Công giáo.
- Năm 1950, trong thông điệp Humani Generis, Giáo hoàng Piô XII tuyên bố rằng thuyết tiến hóa không mâu thuẫn với đức tin Công giáo, miễn là nó được hiểu rằng linh hồn con người được Thiên Chúa trực tiếp tạo ra và không phải là sản phẩm của tiến hóa. Ông cho phép các nhà thần học và khoa học Công giáo nghiên cứu thuyết tiến hóa, nhưng cảnh báo về việc áp dụng nó một cách duy vật (loại bỏ vai trò của Thiên Chúa).
- Giáo hoàng Gioan Phaolô II, trong bài phát biểu năm 1996 tại Viện Hàn lâm Khoa học Giáo hoàng, khẳng định rằng thuyết tiến hóa là "hơn chỉ là một giả thuyết" và được hỗ trợ bởi nhiều bằng chứng khoa học. Tuy nhiên, ông nhấn mạnh rằng tiến hóa không giải thích được nguồn gốc tinh thần của con người.

3. Quan điểm hiện tại
Chấp nhận kết hợp với đức tin về sự sáng tạo
Giáo hội Công giáo, dưới thời các Giáo hoàng như Bênêđictô XVI và Phanxicô, tiếp tục ủng hộ quan điểm rằng thuyết tiến hóa có thể tương thích với đức tin Công giáo, miễn là nó không phủ nhận vai trò của Thiên Chúa như Đấng Sáng tạo.
Giáo hoàng Phanxicô, trong bài phát biểu năm 2014, nhấn mạnh rằng "Thiên Chúa không phải là một phù thủy cầm đũa thần", và thuyết tiến hóa cũng như Big Bang là những công cụ của sự sáng tạo thần thánh.

👉 Riêng về đoạn gây thắc mắc: "công trình đột phá này của Mendel đã bị rơi vào quên lãng một cách khó hiểu?", ta hãy xem xét ở vài khía cạnh để có câu trả lời
1. Về phía đạo Công giáo: không có ai ngăn cản
Giáo hội Công giáo không ngăn cản Mendel thực hiện các nghiên cứu khoa học và công bố các công trình này. Ngược lại, tu viện Augustinô ở Brno (nay là Cộng hòa Séc), nơi Mendel sống và làm việc, cung cấp môi trường thuận lợi cho nghiên cứu. Tu viện có truyền thống khuyến khích học thuật, và Mendel được hỗ trợ để thực hiện các thí nghiệm với cây đậu Hà Lan trong khu vườn của tu viện.
2. Về phía xã hội: cũng không có ai ngăn cản
Công trình của Mendel bị bỏ qua trong thời gian ông còn sống do bối cảnh khoa học chưa sẵn sàng, cách công bố hạn chế, và sự tiên tiến quá mức của các ý tưởng của ông, có phần khó hiểu ở trình độ hiểu biết lúc bấy giờ.
Một trong những nguyên do chính là cách công bố công trình khoa học của Mendel
Công bố: Mendel trình bày nghiên cứu trong bài báo Experiments on Plant Hybridization (1865) tại Hiệp hội Khoa học Tự nhiên ở Brno, một tổ chức địa phương nhỏ. Bài báo được xuất bản bằng tiếng Đức ở 1 tạp chí ít người biết, vốn có phạm vi tiếp cận hạn chế và ít được các nhà khoa học quốc tế chú ý.
- Ngôn ngữ và địa điểm: Brno là một thị trấn nhỏ thuộc Áo (nay là Cộng hòa Séc), không phải trung tâm khoa học lớn như London hay Paris. Ngôn ngữ Đức cũng không phải ngôn ngữ chính trong cộng đồng khoa học quốc tế thời bấy giờ, làm giảm khả năng tiếp cận của bài báo.
- Thiếu quảng bá: Mendel không tích cực quảng bá nghiên cứu của mình. Ông gửi bài báo cho một số nhà khoa học, như Carl Nägeli, nhưng Nägeli không đánh giá cao công trình và thậm chí khuyến khích Mendel thử nghiệm với các loài khác (như cây tần bì), dẫn đến kết quả phức tạp hơn và làm Mendel mất động lực.

Tuy nhiên, khi thời điểm chín muồi vào đầu thế kỷ 20, nghiên cứu của ông được công nhận là nền tảng cho di truyền học, chứng minh tầm nhìn vượt thời đại của ông. Công trình của Mendel được tái phát hiện vào năm 1900 bởi ba nhà khoa học độc lập: Hugo de Vries, Carl Correns, và Erich von Tschermak. Họ tìm thấy bài báo của Mendel khi nghiên cứu các hiện tượng di truyền tương tự và nhận ra giá trị của nó.

MS

Mikali Nguyễn

unread,
Jul 6, 2025, 12:41:20 AMJul 6
to Alphonse Family (AF), Giaitri & Kienthuc (EG)
Factcheck tập 2: 
image.png
Thuyết Tiến hóa của Charles Darwin và Di truyền học của Gregor Mendel có mâu thuẫn với nhau?
image.png

Xin được khẳng định là hoàn toàn không, 2 học thuyết này hỗ trợ bổ sung cho nhau, dựa trên cơ sở lý luận dưới đây:

1. Những nét chính của 2 học thuyết:
Thuyết Tiến hóa của Charles Darwin và Di truyền học của Gregor Mendel là hai nền tảng quan trọng trong sinh học hiện đại, đóng vai trò bổ trợ lẫn nhau để giải thích sự phát triển và đa dạng của sự sống. Dưới đây là tóm tắt và mối liên hệ giữa hai lý thuyết này:
1.1. Thuyết Tiến hóa của Charles Darwin
image.png

Được công bố trong tác phẩm Nguồn gốc các loài (1859), thuyết tiến hóa của Darwin dựa trên hai ý tưởng cốt lõi:
👉 Tiến hóa qua chọn lọc tự nhiên: Các cá thể có đặc điểm thích nghi tốt hơn với môi trường sẽ có cơ hội sống sót và sinh sản cao hơn, qua đó truyền các đặc điểm này cho thế hệ sau. Quá trình này dẫn đến sự thay đổi dần dần của các loài qua thời gian.
Nguồn gốc chung: Tất cả các loài sống đều có chung tổ tiên, và sự đa dạng sinh học hiện nay là kết quả của quá trình phân hóa qua nhiều thế hệ.
👉 Cơ chế:
Biến dị: Các cá thể trong một quần thể có sự khác biệt về đặc điểm.
Chọn lọc tự nhiên: Môi trường "lựa chọn" những cá thể có đặc điểm phù hợp nhất.
- Di truyền: Các đặc điểm có lợi được truyền lại cho thế hệ sau.
👉 Bằng chứng: Darwin dựa vào quan sát thực tế (như sự đa dạng của chim sẻ trên quần đảo Galápagos), hóa thạch, và các giống loài được con người lai tạo.
👉 Hạn chế thời Darwin: Darwin không biết cơ chế di truyền chính xác (ông đưa ra giả thuyết "pangenesis" không đúng). Điều này khiến ông khó giải thích cách các đặc điểm được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.

1.2. Di truyền học của Gregor Mendel
image.png
Mendel, qua các thí nghiệm với cây đậu Hà Lan (thập niên 1860), đặt nền móng cho di truyền học hiện đại với các quy luật di truyền:
👉 Quy luật phân ly: Mỗi đặc điểm được quyết định bởi hai alen (một từ bố, một từ mẹ). Các alen này phân ly độc lập trong quá trình hình thành giao tử.
👉 Quy luật phân bố độc lập: Các cặp alen của các đặc điểm khác nhau phân bố độc lập trong quá trình sinh sản, dẫn đến sự đa dạng trong thế hệ con.
👉 Phương pháp: Mendel sử dụng cách tiếp cận định lượng, thực hiện các phép lai và p phân tích thống kê tỉ lệ xuất hiện của các đặc điểm (như màu sắc hạt, hình dạng hạt).
👉 Ý nghĩa: Công trình của Mendel giải thích cách các đặc điểm di truyền được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác thông qua các "yếu tố di truyền" (nay gọi là gen).

1.3. Mối liên hệ giữa hai lý thuyết
👉 Bổ sung lẫn nhau:
Darwin giải thích tại sao các loài tiến hóa (qua chọn lọc tự nhiên), nhưng thiếu cơ chế di truyền. Mendel cung cấp cơ chế di truyền giải thích cách các đặc điểm được truyền qua các thế hệ.
Khi di truyền học Mendel được tái phát hiện vào đầu thế kỷ 20, nó kết hợp với thuyết tiến hóa của Darwin để hình thành Thuyết tổng hợp tiến hóa (Modern Synthesis), giải thích tiến hóa dựa trên cả chọn lọc tự nhiên và di truyền học.
👉 Điểm giao thoa:
Biến dị trong thuyết tiến hóa của Darwin được giải thích bởi sự tái tổ hợp gen và đột biến, như Mendel và di truyền học hiện đại chỉ ra.
Chọn lọc tự nhiên hoạt động trên các đặc điểm di truyền, mà Mendel đã chứng minh là được truyền qua các thế hệ một cách có quy luật.

💥 Như vậy:
👉 Thuyết tiến hóa của Darwin: Cung cấp khung lý thuyết để hiểu sự đa dạng sinh học và sự thích nghi của các loài.
👉 Di truyền học của Mendel: Đặt nền móng cho việc nghiên cứu gen, DNA, và các cơ chế phân tử hiện đại.
Cùng nhau, hai lý thuyết này là nền tảng của sinh học tiến hóa, giúp giải thích từ sự đa dạng của các loài đến các cơ chế phân tử của sự sống.
2. Giả thuyết "pangenesis" là gì?
Đây là mấu chốt chính cho sự khác biệt giữa công trình của Darwin và Mendel
Giả thuyết pangenesis là một ý tưởng do Charles Darwin đề xuất trong cuốn The Variation of Animals and Plants under Domestication (1868) nhằm giải thích cách các đặc điểm di truyền được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác. Vào thời điểm đó, cơ chế di truyền học (như quy luật của Mendel) chưa được biết đến, nên Darwin đưa ra giả thuyết này dựa trên quan sát và suy luận.
Nội dung của giả thuyết pangenesis:
👉 Ý tưởng chính của Darwin cho rằng mọi tế bào trong cơ thể của một sinh vật tạo ra các hạt nhỏ gọi là "gemmules" (hạt di truyền). Những gemmules này mang thông tin về đặc điểm của các bộ phận cơ thể nơi chúng được tạo ra.
Các gemmules được vận chuyển qua máu hoặc các chất dịch cơ thể đến cơ quan sinh sản. Tại đây, chúng kết hợp trong quá trình sinh sản để truyền các đặc điểm từ bố mẹ sang con cái. Gemmules có thể "ngủ" trong cơ thể và biểu hiện ở các thế hệ sau, giải thích hiện tượng di truyền các đặc điểm không xuất hiện ở thế hệ trước đó.
Dawin dùng giả thuyết này để giải thích các hiện tượng:
Di truyền đặc điểm: Giả thuyết giải thích tại sao con cái giống bố mẹ (do gemmules mang thông tin từ bố mẹ).
Biến dị: Sự kết hợp ngẫu nhiên của gemmules từ bố và mẹ tạo ra sự đa dạng.
Hồi quy di truyền: Đặc điểm từ tổ tiên xa có thể tái xuất hiện nếu gemmules tương ứng được kích hoạt.

👉 Tuy nhiên iả thuyết pangenesis có hạn chế và bị bác bỏ vì thiếu bằng chứng thực nghiệm. Giả thuyết  dựa trên suy đoán và không có cơ sở thực nghiệm rõ ràng và mâu thuẫn với thực tế .
Các thí nghiệm sau này, như của Francis Galton (người thử nghiệm truyền máu giữa các con thỏ để kiểm tra giả thuyết), không tìm thấy bằng chứng về gemmules.
Do vậy khi các quy luật di truyền của Mendel được tái phát hiện vào đầu thế kỷ 20 và khái niệm gen được xác định, giả thuyết pangenesis bị bác bỏ vì nó không phù hợp với cơ chế di truyền dựa trên gen và DNA.

Mặc dù không chính xác, giả thuyết pangenesis cho thấy nỗ lực của Darwin trong việc giải thích cơ chế di truyền khi khoa học còn thiếu thông tin về gen. Nó cũng mở đường cho các nghiên cứu sau này về di truyền học, đặc biệt khi kết hợp với công trình của Mendel để hình thành "Thuyết tổng hợp tiến hóa".

3. Thuyết tổng hợp tiến hóa.
image.png
Thuyết tổng hợp tiến hóa (Modern Synthesis) là một lý thuyết sinh học hiện đại kết hợp thuyết tiến hóa của Charles Darwin với di truyền học của Gregor Mendel và các phát hiện khoa học khác để giải thích toàn diện sự tiến hóa của các loài. Dưới đây là tóm tắt ngắn gọn:
3.1. Khái niệm chính:
Là sự kết hợp các ý tưởng:
👉 Chọn lọc tự nhiên (Darwin): Các đặc điểm giúp sinh vật thích nghi tốt hơn với môi trường được chọn lọc, dẫn đến sự thay đổi của loài qua thời gian.
👉 Di truyền học Mendel: Các đặc điểm được truyền qua các thế hệ thông qua gen, với biến dị do đột biến và tái tổ hợp gen.
👉 Di truyền quần thể: Các nhà khoa học như Ronald Fisher, J.B.S. Haldane, và Sewall Wright sử dụng toán học để giải thích cách tần số gen thay đổi trong quần thể qua các thế hệ.
Thuyết tổng hợp được phát triển vào những năm 1930–1940, khi các nhà khoa học kết nối các lĩnh vực sinh học tiến hóa, di truyền học, và thống kê.
3.2. Nguyên lý cốt lõi của Thuyết tiến hóa tổng hợp là:
👉 Nguồn gốc biến dị: Đột biến gen và tái tổ hợp trong sinh sản hữu tính tạo ra sự đa dạng di truyền.
👉 Cơ chế tiến hóa:
Chọn lọc tự nhiên: Lựa chọn các đặc điểm có lợi.
Trôi dạt di truyền: Sự thay đổi ngẫu nhiên trong tần số gen, đặc biệt ở quần thể nhỏ.
Dòng gen: Di chuyển gen giữa các quần thể.
Đột biến: Tạo ra các biến thể gen mới.
👉 Kết quả: Sự thay đổi dần dần hoặc phân hóa của các loài, dẫn đến đa dạng sinh học.

Thuyết tổng hợp giải thích cách các đặc điểm di truyền được truyền và chọn lọc, khắc phục hạn chế của Darwin (thiếu cơ chế di truyền) và Mendel (thiếu bối cảnh tiến hóa). Nó là nền tảng của sinh học tiến hóa hiện đại, được hỗ trợ bởi các bằng chứng từ hóa thạch, di truyền học, và sinh học phân tử.
4. Mối liên hệ với Công giáo
image.png

Như đã đề cập ở tập trước, Giáo hội Công giáo hiện đại chấp nhận thuyết tiến hóa, bao gồm Thuyết tổng hợp, miễn là nó không phủ nhận vai trò của Chúa trong việc tạo ra sự sống và linh hồn con người.

Do vậy không thể nói Di truyền học của Mendel là đối lập với Thuyết Tiến hóa của Darwin, vạch trần sự ngộ nhận sâu sắc, làm rõ 1 "tai nạn lịch sử" của khoa học, khẳng định "sự sai lầm hay hiểu lầm" của Darwin, hay "khẳng định những điều ngược lại hẳn với một số luận điểm cốt lõi của học thuyết Tiến hóa Darwin..." như của Bài này (ở Tập 1) đã trình bày.

MS

Mikali Nguyễn

unread,
Jul 8, 2025, 8:11:13 PMJul 8
to Alphonse Family (AF), Giaitri & Kienthuc (EG)
Factcheck tập 3: 
image.png
Con người tiến hóa từ loài khỉ hay vượn người?
image.png
Chủ đề này được ra từ 1 trong những nội dung được đề cập ở Tập 1: "Khỉ là khỉ, người là người, và không có bằng chứng khoa học nào cho thấy một quá trình chuyển đổi trực tiếp từ loài này sang loài khác ở cấp độ vĩ mô"....

Như 1 câu chuyện kể trước đây: Có 1 anh nọ có con làm bác sĩ thành đạt. Nhân 1 buổi nhậu bạn bè anh ta than vãn: "Con cái mình cho nó đi ăn học. Bây giờ ở trường về tụi nó nói mình và ông bà cha mẹ, tổ tiên mình đều xuất thân từ loài khỉ mà ra. Thật là đồ mất dạy!".  
Câu nói nói trên là kiến thức có thực, là chuyện đùa hay là sự hiểu biết ngộ nhận? Hôm nay ta sẽ bàn về vấn đề này:
Câu nói nói trên là trật! 
Câu trả lời được giải thích dựa trên nền tảng Thuyết tiến hóa của Darwin nhưng được bổ sung bởi khoa học hiện đại như sau:

Con người không tiến hóa trực tiếp từ khỉ hay vượn người hiện đại, mà chia sẻ một tổ tiên chung với chúng. 
👉 Theo thuyết tiến hóa, loài người hiện đại (Homo sapiens) tiến hóa từ một loài tổ tiên chung sống cách đây khoảng 5-7 triệu năm, thuộc họ Người (Hominidae). Tổ tiên này cũng là nguồn gốc của các loài vượn lớn như tinh tinh, gorilla, và đười ươi.
👉 Quá trình tiến hóa của con người diễn ra qua nhiều giai đoạn, với các loài trung gian như Australopithecus, Homo habilis, Homo erectus, và cuối cùng là Homo sapiens. Những loài này dần phát triển các đặc điểm như đi đứng bằng hai chân, não bộ lớn hơn, và khả năng sử dụng công cụ. 
👉 Tinh tinh (Pan troglodytes) và bonobo (Pan paniscus) là họ hàng gần nhất của con người, với khoảng 98-99% DNA giống nhau, nhưng chúng ta không tiến hóa từ chúng mà chỉ có chung tổ tiên.

Tóm lại, con người tiến hóa từ một loài tổ tiên chung với loài vượn lớn không phải từ khỉ hay vượn người hiện đại.
* Vượn lớn là các loài thuộc họ Người (Hominidae), gồm các loài như tinh tinh, gorilla, và đười ươi, vốn là họ hàng gần của con người trong cây tiến hóa 
image.png

Giải thích về sự tiến hóa của con người từ tổ tiên chung với vượn lớn phù hợp với ý tưởng nguồn gốc chung của Darwin. Tuy nhiên, Darwin không biết chi tiết về DNA hay các loài trung gian như Australopithecus hay Homo erectus, vì những khám phá này đến sau thời của ông. Các bằng chứng hiện đại (hóa thạch, di truyền) đã củng cố và mở rộng thuyết của Darwin, xác nhận rằng con người và vượn lớn chia sẻ tổ tiên chung cách đây hàng triệu năm.

MS tổng hợp


Mikali Nguyễn

unread,
Jul 9, 2025, 8:42:31 PMJul 9
to Alphonse Family (AF), Giaitri & Kienthuc (EG)
Factcheck tập 4: 
image.png
Tế bào sống nguyên sơ có thể tạo ra từ các cuộc thí nghiệm?
image.png

Tại 1 luận điểm ở Tập 1 có nói: 
Phân tử tế bào sống đơn giản nhất cũng không thể hình thành từ sự kết hợp ngẫu nhiên của các nguyên tử hóa học. Xác suất của quá trình ấy có thể coi là bằng không như đã được chứng minh bằng toán học cũng như mô phỏng trên các “siêu máy tính”.
Thuyết Tiến hóa cho rằng sự sống có thể đã xuất hiện từ vật chất vô sinh thông qua các phản ứng hóa học ngẫu nhiên (abiogenesis). Tuy nhiên, những khám phá về cấu trúc vi mô của tế bào sống đã làm cho giả thuyết này trở nên khó chấp nhận một cách khoa học. Để có một tế bào sống tự hình thành từ các nguyên tử hóa học một cách ngẫu nhiên, xác suất này còn nhỏ hơn nữa, đến mức vượt quá mọi khả năng tưởng tượng của vũ trụ quan sát được.

Vậy ta tìm hiểu về vấn đề này:
Việc tạo ra sự sống nguyên sơ (hay còn gọi là abiogenesis - sự sống hình thành từ vật chất không sống) trong phòng thí nghiệm, mô phỏng điều kiện Trái Đất nguyên thủy  là một trong những thách thức lớn nhất của khoa học hiện đại. Cho đến nay, chưa có thí nghiệm nào tạo ra được sự sống hoàn chỉnh từ các hợp chất vô cơ, nhưng các nhà khoa học đã đạt được một số tiến bộ đáng kể trong việc tái tạo các điều kiện có thể dẫn đến sự sống. Dưới đây là phân tích ngắn gọn:

Những gì đã đạt được:
1. Thí nghiệm Miller-Urey (1953):

image.png

Thí nghiệm Miller-Urey, được thực hiện vào năm 1953 bởi Stanley Miller và Harold Urey, là một thí nghiệm mô phỏng các điều kiện của Trái Đất sơ khai để kiểm tra giả thuyết về nguồn gốc sự sống. Thí nghiệm này đã chứng minh rằng các hợp chất hữu cơ, bao gồm cả axit amin, có thể được hình thành từ các hợp chất vô cơ đơn giản trong điều kiện bầu khí quyển nguyên thủy của Trái Đất. 

Họ đã mô phỏng để tạo ra một Trái Đất nguyên thủy trong ống nghiệm. Ở đó có nước biển bay hơi, các chất khí vô cơ (khí metan, amoniac, hydro), hơi nước, và phóng dòng điện công suất cao mô phỏng sấm sét, mô phỏng khí quyển và nhiệt độ lạnh để ngưng tụ ra những đám mây mưa.

Kết quả, Miller và Urey đã chứng minh được các tiền chất vô cơ đơn giản trong điều kiện này có thể được kết hợp để tạo ra một loạt phân tử hữu cơ phức tạp cần thiết cho sự sống. Chúng được gọi là quá trình abiogenesis và giả thuyết này được gọi là "nồi súp nguyên thủy", nơi lĩnh vực tiền sinh học đã được khai sinh từ hóa học vô cơ.
Kết quả: Họ tạo ra các axit amin – thành phần cơ bản của protein, cho thấy các hợp chất hữu cơ đơn giản có thể hình thành từ các chất vô cơ trong điều kiện phù hợp.

2. Tổng hợp các hợp chất hữu cơ phức tạp:
Các thí nghiệm gần đây đã tạo ra các nucleotide (thành phần của RNA/DNA) và màng lipid (thành phần của màng tế bào) trong điều kiện phòng thí nghiệm mô phỏng môi trường Trái Đất cổ đại.
Ví dụ, các nhà khoa học đã tái tạo được các phản ứng hóa học có thể dẫn đến sự hình thành RNA – một phân tử quan trọng trong giả thuyết "thế giới RNA", nơi RNA được cho là tiền thân của sự sống. 
Một trong những bước tiến quan trọng trong việc tổng hợp nucleotide được thực hiện bởi nhóm nghiên cứu của John Sutherland và cộng sự, công bố trên Nature năm 2009. Đây là cột mốc quan trọng
Họ thành công trong việc tổng hợp hai ribonucleotide (cytidine và uridine) – các khối cấu tạo của RNA.

Quá trình này không yêu cầu các điều kiện phức tạp hay không thực tế, củng cố giả thuyết rằng RNA có thể hình thành tự nhiên trong môi trường tiền sinh học.
Các thí nghiệm đã thành công trong việc tổng hợp nucleotide từ các hợp chất đơn giản trong điều kiện mô phỏng Trái Đất nguyên thủy, đặc biệt là công trình của Sutherland và cộng sự. Những kết quả này cho thấy nucleotide có thể hình thành tự nhiên, là bước quan trọng hướng tới sự sống nguyên thủy. Tuy nhiên, việc tạo ra một hệ thống RNA tự sao chép vẫn là mục tiêu trong tương lai.

3. Tế bào nhân tạo:
Năm 2010, nhóm của Craig Venter đã tạo ra một tế bào vi khuẩn với bộ gen tổng hợp, nhưng đây chỉ là việc "sao chép" sự sống từ DNA đã được thiết kế, không phải tạo sự sống từ đầu.

Thách thức:
👉 Tổ hợp thành sự sống: Dù đã tạo được các thành phần riêng lẻ (axit amin, nucleotide, màng lipid), việc kết hợp chúng thành một hệ thống tự duy trì, tự sao chép (tế bào sống nguyên thủy) vẫn chưa đạt được.
👉 Điều kiện chính xác: Các điều kiện Trái Đất nguyên thủy rất phức tạp và không chắc chắn (nhiệt độ, áp suất, thành phần khí quyển, nguồn năng lượng), khiến việc tái tạo chính xác rất khó.
👉 Sự phức tạp của sự sống: Sự sống yêu cầu một hệ thống tích hợp của nhiều quá trình (trao đổi chất, sao chép, phân chia), và việc đạt được điều này trong phòng thí nghiệm là cực kỳ khó khăn.

Khả năng trong tương lai:

Các nhà khoa học tin rằng việc tạo ra một dạng sự sống nguyên sơ đơn giản trong phòng thí nghiệm là khả thi, nhưng có thể cần thêm vài thập kỷ nghiên cứu. Những tiến bộ trong hóa học tổng hợp, sinh học tổng hợp, và mô phỏng máy tính đang giúp thu hẹp khoảng cách.
Các nghiên cứu hiện nay tập trung vào việc tạo ra các hệ thống hóa học tự tái tạo hoặc các protocell (tế bào nguyên thủy) có khả năng thực hiện các chức năng cơ bản của sự sống.


Kết luận:
Các nhà khoa học đã cố gắng tái dựng "thí nghiệm của Thượng Đế", nơi các phân tử hữu cơ hỗ trợ sự sống đầu tiên hình thành. Tuy nhiên, hiện tại, chưa thể tạo ra sự sống nguyên sơ hoàn chỉnh trong phòng thí nghiệm, nhưng các thí nghiệm đã tái hiện được những bước quan trọng trong quá trình hình thành sự sống. Những thành tựu này củng cố giả thuyết rằng sự sống có thể xuất hiện từ các phản ứng hóa học tự nhiên trong điều kiện thích hợp, nhưng việc tái tạo toàn bộ quá trình vẫn là một mục tiêu khoa học lớn trong tương lai.

MS tổng hợp
Reply all
Reply to author
Forward
0 new messages