Bài học từ cuộc chiến Ukraine và chiến tranh Việt Nam

1 view
Skip to first unread message

Hung D. Nguyen

unread,
Aug 29, 2025, 10:37:12 AMAug 29
to Hội AHCSQG Nam California, Nhom Yem Tro AHCSQG Nam Cali, Hoc Vien CSQGVNCH, Nhom Than Huu CSQG, K6hvcsqg_hn, NT Tran Minh Cong, NT Tran Quan An



(Hình minh họa: ĐT/SGN&Unsplash)
Trong lịch sử hiện đại, có những cuộc chiến, kết quả cuối cùng không chỉ phụ thuộc vào sức mạnh quân sự, mà còn vào quyết tâm chính trị và sự hậu thuẫn quốc tế. Chiến tranh Việt Nam (1959–1975) là một ví dụ tiêu biểu, nơi Mỹ và đồng minh tưởng chừng có thể thắng về quân sự nhưng cuối cùng bị chính trị nội bộ làm thất bại. So sánh với cuộc chiến Ukraine từ năm 2022 đến nay, chúng ta có thể rút ra nhiều bài học về chiến lược, viện trợ, và trách nhiệm quốc tế.

35 năm sau khi Mỹ rút khỏi Việt Nam, Giáo Sư Robert F. Turner – một chuyên gia về chiến tranh Đông Dương – đã khẳng định rằng vào đầu thập niên 1970, Quân Lực Hoa Kỳ và Quân Đội Việt Nam Cộng Hòa (VNCH) thực sự đang ở thế thắng trên chiến trường. Quân Bắc Việt và Việt Cộng, dù đông đảo, đã bị phong tỏa tuyến đường Hồ Chí Minh và thiệt hại nặng về nhân lực lẫn vũ khí.

Turner nhấn mạnh: “Chúng ta không chỉ hy vọng thắng, mà thực tế đã thắng vào đầu thập niên 1970”. Đây là một nhận định trái ngược hoàn toàn với thần thoại phổ biến rằng chiến tranh Việt Nam “bất khả thắng.”

Tuy nhiên, chiến thắng quân sự này không được duy trì. Nguyên nhân không nằm ở năng lực quân sự mà ở chính trị và viện trợ. Quốc hội Mỹ, chịu áp lực của phong trào phản chiến, thông qua dự luật cắt toàn bộ viện trợ cho miền Nam Việt Nam từ năm 1973. Turner nhấn mạnh rằng VNCH còn xe tăng, trực thăng và vũ khí, nhưng thiếu đạn dược, xăng dầu và phụ tùng– những yếu tố sống còn cho chiến tranh hiện đại. Khi nguồn viện trợ bị cắt, các lực lượng miền Nam không thể duy trì khả năng phòng thủ, dẫn đến sụp đổ nhanh chóng vào tháng 4 năm 1975.

Điều này dẫn đến một bài học quan trọng: chiến thắng quân sự chưa đủ, nếu thiếu sự ủng hộ chính trị và hậu cần liên tục. Chính trị nội bộ Mỹ, áp lực dư luận và phong trào hòa bình đã biến chiến thắng thành thất bại, và thảm kịch nhân đạo sau đó là không thể tránh khỏi. Turner ước tính hàng trăm ngàn người miền Nam bị xử tử hoặc bỏ mạng trong trại cải tạo và khu Kinh tế Mới; hơn một triệu người chết trên biển khi tìm đường ra khỏi Việt Nam; hàng triệu người khác sống trong cảnh mất tự do và khổ cực.

So sánh với Ukraine, chúng ta thấy một tình hình khác hẳn về hậu thuẫn quốc tế và chính trị. Khi Nga xâm lược Ukraine năm 2022, phương Tây – đặc biệt là Mỹ và Liên minh Châu Âu – đã cung cấp vũ khí hiện đại, huấn luyện, tình báo và viện trợ kinh tế liên tục. Nhờ đó, Ukraine có thể duy trì phòng thủ, giữ được nhiều lãnh thổ chiến lược và gây tổn thất lớn cho quân Nga. Khác với miền Nam Việt Nam, Ukraine không bị bỏ rơi, và cam kết quốc tế giúp họ có cơ hội lâu dài để chiến thắng hoặc ít nhất là duy trì độc lập.

Tác động nhân đạo cũng khác biệt đáng kể. Ở Việt Nam, việc Mỹ rút viện trợ và Quốc hội không can thiệp khiến hàng trăm ngàn dân thường chết oan, tạo nên thảm kịch tị nạn chưa từng có. Ở Ukraine, dù chiến tranh vẫn tàn phá, có sự giám sát quốc tế và viện trợ nhân đạo, phần nào giảm thiểu thương vong dân sự và hỗ trợ người dân chạy nạn.

Nguyên nhân chiến lược sâu xa cũng cần phân tích. Việt Nam là “chiến trường Chiến tranh Lạnh,” nơi Mỹ muốn ngăn chặn ảnh hưởng cộng sản từ Liên Xô và Trung Quốc. Tuy nhiên, mối quan hệ giữa Mỹ và Trung Quốc trong thập niên 1970 – đặc biệt chuyến thăm Trung Quốc của Nixon và cải thiện quan hệ với Bắc Kinh. Mục tiêu Mỹ liên kết với Trung Quốc cân bằng quyền lực với Liên Xô. Mỹ rất thực dụng nên quan niệm kẻ thù của kẻ thù ta là bạn của ta.

Sự rút lui của Mỹ khỏi Đông Dương, Việt, Miên, Lào mặt khác là kết quả của áp lực chính trị nội bộ.
Nhìn từ cả hai cuộc chiến, có thể rút ra vài nhận định và bình luận quan trọng
-Hậu thuẫn chính trị quyết định thành bại chiến tranh: chiến thắng quân sự nếu không có cam kết chính trị lâu dài dễ dàng bị đảo ngược.
-Viện trợ liên tục là yếu tố sống còn: miền Nam Việt Nam thua vì thiếu đạn, xăng, và phụ tùng, trong khi Ukraine vẫn giữ được thế quân sự nhờ viện trợ mạnh mẽ và liên tục.
-Hậu quả nhân đạo: việc rút viện trợ hay bỏ rơi phe đồng minh có thể gây thảm họa dân sự khôn lường. Việt Nam là minh chứng lịch sử; Ukraine đang cho thấy tầm quan trọng của hỗ trợ quốc tế để bảo vệ dân thường.
-Chiến tranh không chỉ là quân sự: thắng lợi chiến lược cần kết hợp quân sự, chính trị, viện trợ quốc tế, và khả năng duy trì hậu cần.

Cuối cùng, nhìn vào lịch sử, chúng ta thấy rõ giá trị của học hỏi từ quá khứ. Việt Nam là lời cảnh báo về việc quân thắng mà chính trị thua; Ukraine là minh chứng về việc kết hợp quân sự và viện trợ chính trị tạo ra cơ hội sống còn cho một quốc gia. Những bài học này không chỉ quan trọng với giới nghiên cứu, mà còn với các nhà hoạch định chính sách, cựu chiến binh và thế hệ trẻ muốn hiểu về chiến tranh và thảm họa nhân đạo.

Hãy nhìn lịch sử Việt Nam và hiện tại Ukraine như hai bài học liền nhau: viện trợ kịp thời và chính trị ổn định là điều kiện sống còn cho bất cứ quốc gia nào đứng lên chống xâm lăng, và việc rút lui hay bỏ rơi phe đồng minh có thể tạo ra thảm kịch nhân đạo mà hậu quả kéo dài nhiều thập niên.

(Melbourne)

Reply all
Reply to author
Forward
0 new messages