Các huyệt này không liên quan đến việc điều trị hay cấp cứu chứng đột quỵ
Đột quỵ (dù do thiếu máu cục bộ hay xuất huyết) là tình trạng cấp cứu y tế, đòi hỏi can thiệp chuyên sâu như dùng thuốc tiêu huyết khối, phẫu thuật, hoặc kiểm soát chảy máu. Dùng các mẹo dân gian như chích máu đầu ngón tay/dái tai hay xoa dầu nóng, cạo gió: Không có cơ sở khoa học, làm mất thời gian vàng điều trị và có thể làm trầm trọng tình trạng xuất huyết não.
1.3. Bệnh nhân ngay lập tức hồi phục sau 10 giây, không để lại di chứng?
Trong Đông y, có 1 số huyệt đạo như: Nhân trung, Thập tuyên, Nội quan...có thể được sử dụng để kích thích tỉnh táo hoặc hỗ trợ trong trường hợp bất tỉnh, ngất xỉu do khí huyết hư hoặc nếu gặp phải "Cơn thiếu máu não thoáng qua" (TIA - Transient Ischemic Attack).
* TIA là "đột quỵ nhỏ", có triệu chứng giống đột quỵ nhưng tự hết trong 24 giờ. Ví dụ: Liệt nửa người tạm thời, méo miệng, mất thị lực thoáng qua. Tuy nhiên TIA là dấu hiệu cảnh báo nguy cơ đột quỵ thật sự, cần điều trị ngay.
Còn nếu bệnh nhân bị bất tỉnh và died khi không được đưa đi cấp cứu kịp thời thì dĩ nhiên không còn để lại bất cứ di chứng gì nữa 🤪
Cách cấp cứu đột quỵ tại nhà:
Đây là trường hợp cứu cấp tại BV, không tự điều trị tại nhà bằng các phương pháp dân gian (châm kim, bấm huyệt) vì có thể làm chậm trễ việc cứu sống và phục hồi chức năng!
1/ Gọi ngay cấp cứu (số 115 tại Việt Nam).
2/ Đặt người bệnh nằm ở tư thế an toàn, trên mặt phẳng cứng: nằm nghiêng một bên, đầu hơi nâng cao để tránh bị sặc nếu nôn mửa. Nới lỏng quần áo, đặc biệt là vùng cổ áo, để đảm bảo đường thở thông thoáng.
3/ Không tự ý xử lý: Tuyệt đối không tự ý cho người bệnh uống bất kỳ loại thuốc hay thức ăn nào. Không cạo gió, châm cứu, hoặc dùng mẹo dân gian. Không tự hạ huyết áp bằng thuốc (huyết áp cao có thể là phản ứng tự bảo vệ của não).
4/ Kiểm tra hô hấp: Nếu người bệnh ngừng thở, cần thực hiện hồi sinh tim phổi (CPR) nếu bạn được đào tạo.
* "CPR hay Hồi sức tim phổi" là một kỹ thuật cấp cứu kết hợp giữa ép tim ngoài lồng ngực và hô hấp nhân tạo, được thực hiện khi một người bị ngừng tim hoặc ngừng thở:
1/ Ép tim ngoài lồng ngực:
- Đặt gót bàn tay lên giữa ngực người bệnh (ở giữa đường nối hai núm vú).
- Đặt bàn tay còn lại lên trên bàn tay thứ nhất và đan các ngón tay vào nhau.
- Giữ thẳng khuỷu tay và ép thẳng xuống ngực người bệnh với độ sâu khoảng 5-6 cm.
- Thực hiện ép tim với tốc độ 100-120 lần/phút. Cho lồng ngực trở lại vị trí ban đầu sau mỗi lần ép.
2/ Hô hấp nhân tạo (thổi ngạt): Sau 30 lần ép tim, hãy thực hiện 2 lần thổi ngạt.
- Ngửa đầu người bệnh ra sau và nâng cằm lên.
- Bịt mũi người bệnh bằng ngón tay cái và ngón trỏ.
- Đặt miệng của bạn lên miệng người bệnh và thổi vào trong khoảng 1 giây, quan sát lồng ngực người bệnh phồng lên.
Tiếp tục chu kỳ CPR: 30 lần ép tim và 2 lần thổi ngạt cho đến khi người bệnh có dấu hiệu hồi phục (thở lại, cử động) hoặc NV y tế đến. 5/ Đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất càng nhanh càng tốt.
Sức khỏe của bệnh nhân phụ thuộc vào phản ứng kịp thời và chính xác, vì vậy hãy ưu tiên các phương pháp y học hiện đại được chứng minh hiệu quả.
2. Bệnh tim đột tử phát sinh: lập tức cởi bít tất người bệnh, tương tự lấy kim châm lên mười ngón chân, ra một giọt máu, lần lượt bóp hết mười ngón chân, người bệnh có thể lập tức tỉnh táo lại?
2.1. Dấu hiệu của bệnh nhồi máu cơ tim và tim đột tử?
Nhồi máu cơ tim (do tắc nghẽn động mạch vành, thiếu máu nuôi tim) và Tim đột tử (liên quan đến rối loạn nhịp tim) là các tình trạng tim mạch khẩn cấp và nguy hiểm, xảy ra khi tim ngừng đập đột ngột, dẫn đến mất ý thức và ngừng thở. Mặc dù đôi khi không có dấu hiệu báo trước, nhưng một số triệu chứng có thể cảnh báo nguy cơ của 2 căn bệnh này, gồm:
Các dấu hiệu cảnh báo:
- Đau thắt ngực: Đây là dấu hiệu phổ biến nhất, thường được mô tả là cảm giác nặng nề, tức nghẹn hoặc đau nhói ở ngực. Cơn đau có thể lan ra vai, cánh tay, cổ hoặc hàm.
- Khó thở: Cảm giác hụt hơi, thở gấp hoặc khó thở, đặc biệt là khi gắng sức.
- Chóng mặt, choáng váng hoặc ngất xỉu: Cảm giác mất thăng bằng, đầu óc quay cuồng hoặc đột ngột mất ý thức.
- Tim đập nhanh hoặc không đều: Cảm giác tim đập thình thịch, rung động hoặc bỏ nhịp.
- Đổ mồ hôi lạnh: Đột ngột đổ mồ hôi lạnh, ngay cả khi không vận động.
- Buồn nôn hoặc nôn mửa: Cảm giác buồn nôn hoặc nôn mửa không rõ nguyên nhân.
- Mệt mỏi bất thường: Cảm thấy cực kỳ mệt mỏi, suy nhược, ngay cả sau khi nghỉ ngơi.
2.2. Theo Đông y, châm kim nặn máu 10 đầu ngón chân chủ trị gì?
Châm kim vào 10 đầu ngón chân để nặn máu (thường gọi là chích huyệt "Thập Tuyên") là một phương pháp trong y học cổ truyền, được cho là có tác dụng giải nhiệt, tỉnh thần, hoặc hỗ trợ cấp cứu trong một số trường hợp.
Việc châm trích máu tại huyệt Thập Tuyên thường dùng trong cấp cứu y học cổ truyền cho các tình trạng như cảm nắng, sốt cao, co giật... không phải là phương pháp cấp cứu cho nhồi máu cơ tim hoặc tim đột tử. Hiện tại, y học hiện đại không công nhận việc châm lấy máu ở mười ngón chân là phương pháp điều trị hoặc cấp cứu hiệu quả cho các trường hợp ngừng tim, đột tử, hoặc ngất xỉu. Các bệnh lý như ngừng tim, đột tử tim mạch là tình trạng cực kỳ nguy cấp, cần can thiệp y tế chuyên nghiệp ngay lập tức.
Cách cấp cứu bệnh nhồi máu cơ tim và đột tử tim tại nhà:
Nếu gặp người bệnh bị nghi ngờ ngừng tim, bạn nên:
1/ Gọi ngay cấp cứu (số 115 tại Việt Nam): Cung cấp thông tin về tình trạng người bệnh, địa chỉ và yêu cầu xe cấp cứu.
2/ Đặt người bệnh nằm ngửa trên mặt phẳng cứng. Không tự ý cho người bệnh uống bất kỳ loại thuốc nào.
3/ Nếu người bệnh bất tỉnh và không thở: Thực hiện hồi sinh tim phổi (CPR) ngay lập tức, theo cách như trên
3. Hen suyễn thở khò khè hay viêm thanh quản cấp tính các loại: phát hiện người bệnh thở không ra hơi, đến mức mặt đỏ tía tai, hãy nhanh chóng dùng kim châm lên chóp mũi, rồi thì có thể bóp ra hai giọt máu đen (máu độc)?
3.1. Các triệu chứng trên là bệnh gì?
- Hen suyễn thở khò khè là triệu chứng điển hình của hen suyễn (asthma). Đây là một bệnh lý mãn tính của đường hô hấp, gây ra tình trạng viêm và hẹp đường thở với các triệu chứng: Thở khò khè, Khó thở, Ho, Nặng ngực
- Viêm thanh quản cấp tính thường do nhiễm virus, vi khuẩn, dị ứng, hoặc kích ứng từ hóa chất, khói thuốc với các triệu chứng: Khàn tiếng hoặc mất tiếng. Đau họng. Ho. Khó thở
Hai bệnh này có 1 số triệu chứng gần giống nhưng đây là 2 bệnh khác nhau nên có cách chữa trị khác nhau
3.2. Theo Đông y, dùng kim châm lên chóp mũi chủ trị gì?
Ở chóp mũi có huyệt Tố Liêu (GV25). Châm kim vào huyệt này có thể để điều trị một số vấn đề sức khỏe, chủ yếu liên quan đến vùng mũi và đầu mặt. Dưới đây là một số công dụng chính:
Các vấn đề về mũi: Nghẹt mũi, chảy nước mũi, viêm mũi dị ứng. Chảy máu cam. Viêm xoang
Các vấn đề về thần kinh: Đau đầu, chóng mặt. Ngất xỉu. Hồi hộp, lo âu.
Dùng kim châm lên chóp mũi không phải là phương pháp trực tiếp để điều trị hen suyễn hoặc viêm thanh quản cấp tính bởi vì:
- Chóp mũi không trực tiếp liên quan đến các huyệt đạo quan trọng để trị hen suyễn.
Một số huyệt gần vùng mũi, chẳng hạn như: huyệt Nhân trung (nằm dưới chóp mũi, giữa mũi và môi trên) đôi khi được kích thích trong các trường hợp khó thở hoặc cấp cứu.
Để điều trị hen suyễn, Đông y thường tập trung vào các huyệt: Phế du, Thiên đột, Xích trạch, Túc tam lý, Thận du
- Chóp mũi không phải là vị trí điều trị trực tiếp đối với viêm thanh quản cấp.
Tuy nhiên, một số huyệt gần mũi có thể giúp khai thông khí đạo, giảm sưng viêm: Huyệt Nghinh hương (hai bên cánh mũi), làm giảm nghẹt mũi, Huyệt Nhân trung: kích làm dịu triệu chứng khó thở, đặc biệt trong các tình trạng cấp.
Cách cấp cứu hen suyễn và viêm thanh quản cấp tính tại nhà:
Hen suyễn:
Khi một người bị hen suyễn lên cơn tại nhà, cần hành động nhanh chóng và bình tĩnh để giúp họ vượt qua cơn hen. Dưới đây là các bước cấp cứu tại nhà đối với hen suyễn:
1. Sử dụng thuốc cắt cơn hen: Nếu người bệnh có thuốc cắt cơn hen (thường là dạng xịt), hãy giúp họ sử dụng ngay lập tức theo đúng hướng dẫn của bác sĩ. Thuốc cắt cơn hen có tác dụng giãn phế quản, giúp người bệnh dễ thở hơn. Nếu sau khi sử dụng thuốc mà tình trạng không cải thiện, hãy lặp lại liều dùng theo hướng dẫn.
2. Giúp người bệnh ngồi thẳng lưng: Ngồi thẳng lưng giúp mở rộng lồng ngực và tạo điều kiện cho việc hô hấp dễ dàng hơn. Có thể kê thêm gối để người bệnh ngồi thoải mái hơn.
3. Giữ bình tĩnh và trấn an người bệnh: Cơn hen suyễn có thể gây ra cảm giác hoảng sợ, lo lắng. Khuyến khích người bệnh hít thở sâu và chậm.
4. Loại bỏ các tác nhân gây kích ứng: Nếu biết rõ tác nhân gây ra cơn hen (ví dụ: bụi, lông động vật, khói thuốc lá), hãy loại bỏ chúng ngay lập tức. Mở cửa sổ để không khí lưu thông tốt hơn.
5. Theo dõi tình trạng người bệnh: Theo dõi sát sao các triệu chứng của người bệnh, bao gồm nhịp thở, màu da và mức độ khó thở. Nếu tình trạng không cải thiện hoặc có dấu hiệu nặng hơn (ví dụ: khó thở dữ dội, tím tái), hãy gọi cấp cứu ngay lập tức.
Gọi cấp cứu khi: Khó thở dữ dội, không thể nói thành câu. Môi hoặc móng tay tím tái. Lồng ngực co rút khi hít vào. Người bệnh mất ý thức.
Viêm thanh quản cấp tính:
Viêm thanh quản cấp tính không phải đưa đi cấp cứu mà thường tự khỏi trong vòng vài ngày đến một tuần. Tuy nhiên, bạn có thể áp dụng một số biện pháp sau để giảm nhẹ các triệu chứng và giúp bệnh nhanh khỏi hơn:
1. Nghỉ ngơi giọng nói: Hạn chế nói chuyện tối đa, kể cả thì thầm. Không được la hét, hát hò hoặc nói chuyện quá to.
2. Bù đủ nước: Uống nhiều nước ấm, nước lọc, nước trái cây hoặc trà thảo mộc không đường. Tránh các loại đồ uống có chứa caffeine hoặc cồn, vì chúng có thể gây mất nước.
3. Làm ẩm không khí: Sử dụng máy tạo độ ẩm hoặc máy xông hơi để làm ẩm không khí trong phòng. Hít hơi nước ấm từ vòi hoa sen hoặc chậu nước nóng cũng giúp làm dịu thanh quản.
4. Súc miệng bằng nước muối ấm, sử dụng mật ong
5. Tránh các tác nhân gây kích ứng: khói thuốc lá, bụi bẩn và các chất gây dị ứng khác. Cần gặp bác sĩ khi: Khó thở, thở rít. Khàn tiếng kéo dài hơn 2 tuần. Sốt cao không hạ. Ho ra máu. Triệu chứng nặng lên nhanh chóng. Trẻ em có các triệu chứng nghiêm trọng.
MS tổng hợp