Dưới nền gạch nhà thờ Đức Bà Sài Gòn có gì? | Anmai, CSsR

29 views
Skip to first unread message

Mikali Nguyễn

unread,
Oct 12, 2025, 7:13:01 PM (10 days ago) Oct 12
to Alphons...@googlegroups.com, Giaitri...@googlegroups.com
DƯỚI NỀN GẠCH NHÀ THỜ ĐỨC BÀ SÀI GÒN CÓ GÌ
image.png

Những bí mật vĩ đại nằm lặng lẽ dưới nền gạch Nhà Thờ Đức Bà Sài gòn: di sản về các vị giám mục, tháp chuông ngàn cân và cỗ máy thời gian

Hơn cả một biểu tượng kiến trúc
Giữa lòng Sài Gòn hoa lệ, Nhà thờ Chánh tòa Đức Bà sừng sững như một chứng nhân lịch sử, một biểu tượng kiến trúc không thể tách rời của thành phố. Hoàn thành vào năm 1880 sau nhiều năm xây dựng của người Pháp, công trình với quy mô ấn tượng có sức chứa lên đến 1200 người đã trở thành một phần linh hồn, một điểm đến quen thuộc trong tâm thức của biết bao thế hệ. Người ta ngưỡng mộ vẻ đẹp Gothic cổ kính, trầm trồ trước những bức tường gạch son không rêu mốc, và lắng lòng nghe tiếng chuông ngân vang mỗi chiều.
Thế nhưng, vượt lên trên những giá trị kiến trúc và tôn giáo hữu hình, sâu bên dưới nền gạch cổ kính và cao trên những ngọn tháp vút trời ấy là những bí mật, những câu chuyện lịch sử mà không phải ai cũng biết. Đó là một thế giới của sự tĩnh lặng thiêng liêng, của những di vật khổng lồ và của một di sản đức tin được gìn giữ qua hơn một thế kỷ. Bài viết này sẽ mở ra cánh cửa khám phá những bí mật vĩ đại ấy, dựa trên những tư liệu xác thực về một nghĩa trang cổ, một dàn chuông lừng danh và một cỗ máy thời gian bền bỉ đang ẩn mình ngay tại trái tim của thành phố.
Bí mật lớn nhất và thiêng liêng nhất của Nhà thờ Đức Bà không nằm ở những chi tiết kiến trúc có thể nhìn thấy, mà nằm ngay dưới chân của mỗi tín hữu và du khách khi bước vào bên trong. Đó là một nghĩa trang cổ, nơi an nghỉ của các vị chủ chăn đã cống hiến cả cuộc đời cho giáo phận.
image.png
Lý do hình thành: Một giải pháp độc đáo vì điều kiện khí hậu
Theo thông lệ của các nhà thờ lớn ở châu Âu, các vị giám mục và tu sĩ có địa vị cao thường được an táng trong các hầm mộ (crypt) trang nghiêm nằm dưới lòng đất. Tuy nhiên, khi xây dựng nhà thờ tại Việt Nam, các kiến trúc sư và nhà lãnh đạo tinh thần thời đó đã đối mặt với một thực tế không thể thay đổi: "Do địa thế và thời tiết Việt Nam không thích hợp làm những hầm mộ". Vùng đất Sài Gòn xưa có địa thế thấp, nhiều sông rạch và khí hậu nóng ẩm quanh năm. Việc xây dựng một hầm mộ sâu, khô ráo và bền vững theo tiêu chuẩn châu Âu là một thách thức cực kỳ lớn và không khả thi.
Để giải quyết vấn đề này, một quyết định độc đáo đã được đưa ra: các vị tu sĩ khi qua đời sẽ được chôn cất trực tiếp dưới nền của nhà thờ. Đây vừa là cách để đảm bảo sự trang trọng, vĩnh cửu cho nơi an nghỉ của các ngài, vừa là một cách để thi hài của các vị chủ chăn mãi mãi gắn bó với ngôi thánh đường mà các ngài đã dày công vun đắp. Thay vì những tấm bia mộ dựng đứng, "bia được khắc ngay trên bề mặt nền nhà", biến mỗi bước chân trong thánh đường thành một sự chiêm nghiệm về lịch sử và sự kế thừa đức tin.
image.png
Chân dung các vị Chủ chăn đang an nghỉ
Dưới nền gạch hoa cổ kính là ba ngôi mộ của ba vị Giám mục và nhiều tấm bia lớn khác, mỗi ngôi mộ là một câu chuyện về một giai đoạn lịch sử của giáo phận Sài Gòn.
• Giám mục Isidore Colombert (sinh năm 1838 – mất năm 1894): Người đặt viên đá đầu tiên. Đây là một nhân vật có ý nghĩa lịch sử đặc biệt. Chính Giám mục Isidore Colombert là người đã đặt viên đá đầu tiên, khởi sự cho việc xây dựng nên ngôi đại thánh đường này. Việc ngài được an nghỉ vĩnh hằng ngay tại công trình do mình khởi xướng mang một ý nghĩa biểu tượng sâu sắc. Ngài không chỉ xây dựng một tòa nhà bằng gạch đá, mà còn gieo mầm đức tin và giờ đây, thân xác ngài trở thành một phần của nền móng thiêng liêng ấy, mãi mãi chứng kiến sự phát triển của ngôi nhà thờ và của cả giáo phận.
• Giám mục Jean Marie Dépierre (sinh năm 1855 – mất năm 1898): Người kế vị sứ vụ. Là một trong những người kế vị phụ trách giáo phận Sài Gòn, Giám mục Jean Marie Dépierre đã tiếp nối công trình của những người đi trước. Nấm mộ của ngài nằm cạnh những vị tiền nhiệm và kế nhiệm như một minh chứng cho sự liên tục, sự kế thừa không gián đoạn trong sứ vụ dẫn dắt đoàn chiên.
• Giám mục Marie Joseph Dumortier (sinh năm 1869 – mất năm 1940): Dấu ấn qua các thập kỷ. Cuộc đời của Giám mục Marie Joseph Dumortier kéo dài qua nhiều giai đoạn biến động của lịch sử. Sự hiện diện của ngôi mộ ngài cho thấy dòng chảy thời gian và sự gắn bó của các thế hệ chủ chăn với ngôi nhà thờ Mẹ của giáo phận.
• Linh mục Eugenius SOULLARD: Người quản nhiệm tận tụy. Ngoài ba vị Giám mục, có một ngôi mộ đặc biệt khác được ghi nhận. Tại phòng thứ sáu, ngay bên dưới tượng đài Thánh Giuse, là nơi an nghỉ của cha Eugenius SOULLARD. Ngài là linh mục từng phụ trách trực tiếp Nhà thờ Đức Bà Sài Gòn. Vị trí ngôi mộ của ngài cho thấy sự trân trọng đối với công lao của những người đã trực tiếp coi sóc, quản nhiệm và giữ cho ngọn lửa đức tin tại ngôi thánh đường này luôn bừng sáng.
image.png
TIẾNG VỌNG TỪ QUÁ KHỨ - DÀN CHUÔNG LỊCH SỬ NẶNG 30 TẤN
Nếu như dưới lòng đất là sự im lặng thiêng liêng, thì trên hai ngọn tháp cao gần 58 mét là những "cổ vật" biết nói, có khả năng tạo ra những âm thanh hùng tráng vang vọng khắp Sài Gòn. Đó chính là hệ thống 6 quả chuông lớn, một kiệt tác về kỹ thuật đúc đồng và âm nhạc.
. Một dàn nhạc bằng đồng nặng 30 tấn
Tổng trọng lượng của cả 6 quả chuông lên đến gần 30 tấn, một con số khổng lồ minh chứng cho quy mô và tầm vóc của công trình. Dàn chuông này không chỉ là công cụ báo giờ lễ, mà còn là một dàn nhạc thực thụ, với mỗi quả chuông tương ứng với một nốt nhạc: Sol, La, Si, Đô, Rê, Mi. Sự kết hợp của chúng tạo nên những giai điệu hùng장, trang nghiêm và độc đáo.
image.png
Thông tin chi tiết về trọng lượng từng quả chuông cho thấy sự tính toán kỹ lưỡng để tạo ra một dải âm thanh hài hòa:
• Chuông Sol: 8.785 kg
• Chuông La: 5.931 kg
• Chuông Si: 4.184 kg
• Chuông Đô: 4.315 kg
• Chuông Rê: 2.194 kg
• Chuông Mi: 1.646 kg
. Quả chuông Sol – Người khổng lồ trên tháp bút
Trong số 6 quả chuông, chuông Sol là quả chuông nổi bật và ấn tượng nhất. Với trọng lượng gần 9 tấn, quả chuông này được cho là "nằm trong top những quả chuông to nhất thế giới". Kích thước của nó vô cùng đáng kinh ngạc với đường kính miệng chuông lên tới 2,25 mét và chiều cao 3,5 mét. Trên mỗi quả chuông, đặc biệt là chuông Sol, đều có những họa tiết được khắc một cách tinh xảo và đầy tính nghệ thuật, thể hiện trình độ bậc thầy của các nghệ nhân đúc chuông Pháp vào thế kỷ 19.
Vận hành và Âm vang xuyên thế kỷ
Toàn bộ dàn chuông lịch sử này đã được người Pháp vận chuyển đến Sài Gòn vào năm 1879. Dù đã hơn 140 năm tuổi, chúng vẫn hoạt động một cách bền bỉ. Hệ thống điều khiển đã được hiện đại hóa bằng điện tử từ bên dưới. Tuy nhiên, một chi tiết thú vị cho thấy sự khổng lồ của chúng: "duy chỉ có 3 quả chuông to nhất cần khởi động bằng cách đạp bởi vì kích thước khổng lồ". Điều này đòi hỏi sức người để thắng được sức ì ban đầu, trước khi hệ thống điện tử có thể tiếp quản.
Khi cả 6 quả chuông cùng đồng loạt ngân vang, âm thanh đặc biệt của chúng có thể vang xa trong phạm vi khoảng 10km. Trong suốt nhiều thập kỷ, tiếng chuông Nhà thờ Đức Bà đã trở thành một phần của nhịp sống Sài Gòn, là chiếc đồng hồ âm thanh của thành phố, báo hiệu những giờ khắc quan trọng, những buổi lễ trang nghiêm hay những dịp đại lễ vui mừng.

CỖ MÁY THỜI GIAN CỦA THỤY SĨ
Bên cạnh những quả chuông, trên tháp nhà thờ còn một món vật cổ đặc biệt khác, một kiệt tác cơ khí đã bền bỉ hoạt động gần 140 năm: chiếc đồng hồ khổng lồ.
Được chế tạo tại Thụy Sĩ vào năm 1887 bởi hãng R.A, cỗ máy thời gian này là một minh chứng cho nền kỹ thuật cơ khí chính xác của châu Âu. Kích thước của nó vô cùng đồ sộ: cao khoảng 2,5 mét, dài khoảng 3 mét và chiều ngang hơn 1 mét, với trọng lượng tổng thể nặng hơn một tấn.
Nhìn bề ngoài, chiếc đồng hồ có vẻ "thô sơ, cũ kỹ" với những bánh răng, trục quay và quả lắc khổng lồ. Tuy nhiên, điều đáng kinh ngạc là dù đã trải qua hơn một thế kỷ, qua bao biến đổi của thời tiết và thời gian, cỗ máy này "hoạt động khá chính xác". Nó là trái tim thầm lặng, bền bỉ đếm nhịp cho thành phố, một cỗ máy thời gian thực thụ vẫn đang thực hiện sứ mệnh của mình một cách hoàn hảo.
Một công trình 143 năm tuổi, chứa đựng bên trong những di sản vô giá, không thể tránh khỏi sự bào mòn của thời gian. Cuộc đại trùng tu Nhà thờ Đức Bà Sài Gòn được bắt đầu từ năm 2017 là một nỗ lực cấp thiết để gìn giữ di sản này cho các thế hệ tương lai.
Ban đầu, kế hoạch dự kiến hoàn tất sau 2-3 năm. Tuy nhiên, thực tế đã cho thấy những thách thức lớn hơn nhiều, khiến dự án phải kéo dài cả một thập kỷ. Linh mục Ignatio Hồ Văn Xuân, Trưởng ban trùng tu nhà thờ, đã chia sẻ về "nhiều khó khăn và thách thức để phục hồi công trình". Việc trùng tu không chỉ là sửa chữa phần mái ngói hay tường gạch, mà còn phải đảm bảo sự an toàn và nguyên vẹn cho tất cả những báu vật bên trong: từ những ngôi mộ cổ dưới nền nhà, hệ thống chuông khổng lồ trên tháp cho đến cỗ máy đồng hồ cổ. Mỗi chi tiết đều đòi hỏi sự nghiên cứu kỹ lưỡng, tay nghề cao và sự tôn trọng tuyệt đối với giá trị lịch sử.
Nhà thờ Đức Bà Sài Gòn không chỉ là một công trình để chiêm ngưỡng từ bên ngoài. Đó là một cuốn sách lịch sử sống động, một không gian đa chiều nơi quá khứ và hiện tại giao thoa. Dưới nền gạch là sự an nghỉ của các vị chủ chăn, là nền móng của đức tin. Trên các ngọn tháp là tiếng nói hùng tráng của những quả chuông lịch sử và nhịp đập bền bỉ của cỗ máy thời gian.
Những "bí mật" này không làm cho nhà thờ trở nên xa cách, mà ngược lại, làm cho nó trở nên vĩ đại, sâu sắc và gần gũi hơn. Nó nhắc nhở chúng ta rằng mỗi công trình biểu tượng đều được xây dựng nên bởi đức tin, mồ hôi, và cả cuộc đời của rất nhiều con người. Và nỗ lực trùng tu hiện tại chính là cách thế hệ hôm nay viết tiếp câu chuyện về sự trân trọng và gìn giữ di sản vô giá đó cho mai sau.
Lm. Anmai, CSsR tổng hợp
Reply all
Reply to author
Forward
0 new messages