Thủy ngân trong các loại cá thông thường | HCD

30 views
Skip to first unread message

Mikali Nguyễn

unread,
Oct 13, 2025, 7:01:36 PM (9 days ago) Oct 13
to Giaitri...@googlegroups.com
Thủy ngân trong các loại cá thông thường 

Quan trọng: Thủy ngân ở trong các loại cá thông thường. Biếu các bà nội trợ dán ở nhà bếp để giữ gìn sức khỏe cho cả nhà.

Nguồn tin và chi tiết: https://www.visualcapitalist.com/cp/mercury-in-fish/?utm_source=flipboard&utm_content=topic/food

 

HCD : Tóm tắt nội dung bài báo (có thể bản dịch nguyên văn nằm dưới phần tóm tắt) Có thể có nhiều từ ngữ khó nghe

 

Có bao nhiêu Thủy Ngân trong các loại cá thông thường?

  • Các loại hải sản ít thủy ngân gồm có sò điệp, nghêu, tôm và cá hồi, tất cả đều có dưới 0,02 phần triệu (ppm).
  • Các loại cá săn mồi lớn như cá kiếm, cá mập và cá ngói (tilefish) ở Vịnh Mễ Tây Cơ có hàm lượng thủy ngân cao nhất, một số vượt quá 1,0 phần triệu.
  • Các chuyên gia khuyên rằng chỉ nên ăn cá có hàm lượng thủy ngân cao không quá 3 lần mỗi tháng, hoặc hoàn toàn tránh ăn chúng.
  • Thủy ngân trong cá là một vấn đề sức khỏe đã được ghi chép rõ ràng, đặc biệt đối với người đang mang thai và trẻ em còn nhỏ.
  • Cơ quan FDA theo dõi nồng độ thủy ngân trong hải sản thương mại, giúp người tiêu thụ đưa ra những chọn lựa sáng suốt. Hình ảnh minh họa do Julie Peasley tóm tắt đẹp đẽ các mức độ này, xếp loại cá theo hàm lượng thủy ngân và số lần được khuyên nên ăn mỗi tháng.

 

Các loại hải sản như sò điệp, nghêucá mòi thuộc nhóm thủy ngân thấp, trong khi cá kiếmcá mập đứng đầu danh sách "nên tránh" do nồng độ thủy ngân gần hoặc trên 1,0 phần triệu (ppm).

 

Article I.      Vì sao Thủy Ngân trong Cá lại Quan Trọng

Thủy ngân, nhất là dưới dạng hữu cơ methylmercury, là một chất độc thần kinh mạnh. Nó có thể làm tổn hại sự phát triển của óc ở thai nhi và trẻ em còn nhỏ, đồng thời có liên quan đến sự suy giảm nhận thức và các vấn đề về tim mạch ở người lớn. Theo Cơ quan Bảo vệ Môi sinh (EPA), việc ăn cá là nguồn chính khiến hầu hết mọi người bị nhiễm thủy ngân.

Tác hại này không chỉ là trên lý thuyết. Ăn nhiều cá chứa thủy ngân có thể dẫn đến trúng độc thủy ngân, với các triệu chứng như cơ bắp yếu, vấn đề về thị giác và mất trí nhớ.

 

Article II.   Thủy Ngân đi vào Cá bằng Cách nào?

Thủy ngân trong đại dương phần lớn là do ô nhiễm công nghiệp, đặc biệt là từ các nhà máy điện đốt than và các hoạt động khai thác mỏ. Thủy ngân này lắng xuống nguồn nước và được vi khuẩn chuyển hóa thành methylmercury, sau đó tích tụ trong các sinh vật sống dưới nước.

Khi cá nhỏ bị các loài cá săn mồi lớn hơn ăn thịt, thủy ngân di chuyển lên chuỗi thức ăn trong một tiến trình gọi là khuếch đại sinh học (biomagnification). Điều này giải thích vì sao các loài lớn như cá kiếm, cá cờ (marlin) và cá mập lại có nồng độ cao nhất. Nói một cách đơn giản, một con cá sống càng lâu và ăn càng nhiều thì càng tích tụ nhiều thủy ngân.

 

Article III.                   Chọn Lựa Hải Sản Khôn Ngoan

Hội đồng Bảo vệ Tài nguyên Thiên nhiên (NRDC) khuyên nên ưu tiên các loại cá có thủy ngân thấp như cá hồi, cá hồi nước ngọt (trout) và cá mòi. Hầu hết mọi người có thể an toàn ăn các loại này tối đa sáu lần mỗi tháng.

Mặt khác, các loại cá có thủy ngân cao như cá ngừ vây trắng (albacore tuna), cá mú (sea bass) và cá song (grouper) chỉ nên ăn hạn chế—không quá 3 lần mỗi tháng. Và một số loại cá, như cá ngói (tilefish) ở Vịnh Mễ Tây Cơ và cá kiếm, tốt nhất là nên tránh ăn hoàn toàn.

 

Giải thích về từ ngữ:

  • Phần triệu (ppm): Dịch nghĩa của "parts per million".
  • Óc (Brain): Dùng từ cũ, tránh "não bộ" hoặc "não".
  • Trúng độc (Poisoning): Dùng từ cũ, thay cho "nhiễm độc".
  • Khuếch đại sinh học (Biomagnification): Dùng từ Hán Việt quen thuộc trước 1975 để chỉ hiện tượng sinh học này.
  • Cá hồi nước ngọt (Trout): Thêm giải thích để phân biệt với "cá hồi" thông thường.
  • Cá mú/Cá song (Sea bass/Grouper): Dùng cả hai tên gọi cũ phổ biến.

 

Tên cá tiếng Việt

Sò điệp              0.003

Ngao                  0.009

Tôm                  0,009

Hàu                   0.01

Cá mòi               0,01

Cá rô phi            0.01

Cá hồi (đóng hộp)      0.01

Cá cơm              0,02

Cá hồi (tươi/đông lạnh)       0.02

Cá da trơn          0.02

Mực                  0.02

Cá minh thái      0,03

Tôm hùm           0.03

Shad                  0,04

Cá đối                0.05

Đánh giá            0,05

Cá tuyết Tây Dương   0.06

Cá bơ                 0.06

Cá bơn dẹt, cá bơn, đế)       0.06

Cá thu Bắc Đại Tây Dương 0.06

Cá sấu Đại Tây Dương       0.07

Cua (Xanh, Vua, Tuyết)      0.07

Cá hồi nước ngọt        0.07

Hake                  0,08 ·

Cá trích              0,08

Jacksmelt           0,09

Cá thu Thái Bình Dương     0.09

Đầu cừu             0.09

Cá trắng             0.09

Cá tuyết *           0,11

Tôm hùm Bắc/Mỹ      0.11

Cá rô đại dương 0.12

Ánh sáng đóng hộp cá ngừ  0.13

Cá ngói Đại Tây Dương      0.14

Cá ngừ-Vằn       0.14

Cá rô nước ngọt 0.15

Cá tu sĩ              0,16

Âm trầm (Đen, Sọc)   0.17

Cá hồng             0,17

Sự nghiệp          0.18

Cá thu Tây Ban Nha Nam Đại Tây Dương    0.18

Cá Yếu (Cá Hồi Biển) 0.24

Cá bơn               0,25

Cá sấu trắng Thái Bình Dương    0.29

Cá ngừ đóng hộp Albacore 0.35

Cá vược Chile   0.35

Cá ngừ vây vàng (tươi/đông lạnh)        0.35

Cá ngừ Albacore        0.36

Cá tuyết đen)     0.36

Cá xanh             0,37

Cá mú                0.45

Vịnh Mexico Cá thu Tây Ban Nha       0,45

Cá Marlin          0.49

Cam thô             0,57

Cá ngừ mắt to    0.69

Cá thu vu  a       0.73

Cá mập              0,98

Cá kiếm    1

Cá ngói Vịnh Mexico 1.12


Reply all
Reply to author
Forward
0 new messages