Ngoài việc làm tăng nguy cơ suy thận và lọc máu, ăn quá nhiều đồ mặn có thể gây tăng axit uric, nhồi máu cơ tim, nhồi máu não, mất trí nhớ.
Bánh mì nướng muối
Bánh mì nướng là loại thực phẩm có hàm lượng natri cao. Thêm muối vào bánh mì nướng có thể tăng cường gluten của bột và làm cho gluten hấp thụ nước tốt hơn.
Mỗi 100 gram bánh mì nướng chứa 443 miligam natri. Một số người còn ăn bánh mì nướng với mứt, bơ đậu phộng... gây nguy hiểm đến nồng độ axit uric.
Nước uống thể thao
Nhiều loại đồ uống được bán trên thị trường có hàm lượng natri cao nguy hiểm đến nồng độ axit uric trong máu. Uống một chai nước uống thể thao 600 ml có thể tiêu thụ 252 mg natri.
Mì lạnh
Hàm lượng natri trong một hộp mì lạnh có thể lên tới 1.200 mg. Một số loại mì có thêm baking soda để tăng độ đàn hồi. Baking soda vốn đã chứa rất nhiều natri. Ion natri sẽ khiến thận quá tải, tổn thương mạch máu, phù nề và tăng axit uric.
Do đó, chúng ta cần uống đủ nước mỗi ngày sẽ giúp loại bỏ các ion natri dư thừa ra khỏi cơ thể.
Nên uống nước lọc khoảng 2000-3000 ml/ngày. Tăng lượng kali vì kali giúp cân bằng lượng ion natri trong cơ thể. Thực phẩm giàu kali bao gồm chuối, kiwi, dưa...
Tập thể dục và tắm rửa vừa phải có thể giúp tăng tỉ lệ trao đổi chất trong cơ thể, từ đó thúc đẩy quá trình bài tiết ion natri qua mồ hôi.
Sò huyết là một loại hải sản giàu dinh dưỡng nhưng cũng chứa hàm lượng purin cao, có thể làm tăng mức axit uric trong cơ thể.
Sò huyết là một loại hải sản giàu dinh dưỡng nhưng cũng chứa hàm lượng purin cao. Purin là hợp chất tự nhiên có trong nhiều loại thực phẩm và khi được chuyển hóa trong cơ thể, chúng tạo ra axit uric.
Khi tiêu thụ thực phẩm giàu purin, mức axit uric trong máu có thể tăng lên, dẫn đến nguy cơ mắc bệnh gout và các vấn đề sức khỏe khác liên quan đến axit uric cao.
Hàm lượng purin cao:
Sò huyết chứa nhiều purin, khi chuyển hóa sẽ tạo ra axit uric. Việc tiêu thụ nhiều sò huyết có thể làm tăng nồng độ axit uric trong máu.
Chuyển hóa purin:
Axit uric là sản phẩm cuối cùng trong quá trình phân giải purin. Khi cơ thể không thể đào thải hết axit uric, nó sẽ tích tụ và có thể kết tinh thành các tinh thể urat tại các khớp, gây ra các cơn đau gout.
Các biện pháp giảm axit uric
Chế độ ăn uống Tránh thực phẩm giàu purin:
Hạn chế tiêu thụ sò huyết, thịt đỏ, nội tạng động vật, và một số loại đậu. Tăng cường thực phẩm ít purin: Trứng, các loại hạt (như mắc ca), sữa ít béo, và rau củ như cải bắp, ớt chuông đỏ, củ dền.
Uống đủ nước:
Uống nhiều nước giúp thận loại bỏ axit uric hiệu quả hơn. Mục tiêu là uống ít nhất 8 ly nước mỗi ngày.
Tập thể dục đều đặn:
Tập thể dục giúp kiểm soát cân nặng và giảm mức axit uric. Các bài tập aerobic, chạy bộ, bơi lội, hay đạp xe đều có lợi.
Sử dụng các chất bổ sung:
Vitamin C: Giúp tăng tỷ lệ tiết axit uric qua thận.
Vitamin E: Bảo vệ tế bào khỏi tổn thương oxy hóa.
Curcumin: Chống viêm và kháng oxy hóa.
Quercetin: Giảm viêm nhiễm và oxy hóa
Hạn chế tiêu thụ đường và cồn:
Giới hạn tiêu thụ đường và cồn có thể giúp giảm nồng độ axit uric.
Có những loại ốc chứa hàm lượng purin cao, dẫn đến sự gia tăng axit uric trong cơ thể, gây ra nguy cơ phát triển bệnh gút.
Loại ốc có vỏ cứng có nguy cơ cao gia tăng bệnh gút
Axit uric là sản phẩm phân hủy purin – một hợp chất có trong nhiều loại thực phẩm, đặc biệt là hải sản và thịt đỏ. Ốc là một món ăn giàu dinh dưỡng nhưng không phải loại ốc nào cũng an toàn cho những người có nồng độ axit uric cao. Một số loại ốc có thể chứa hàm lượng purin cao, dẫn đến sự gia tăng axit uric trong cơ thể, gây ra nguy cơ phát triển bệnh gút..
Các loại ốc có vỏ cứng như ốc bươu, ốc hương, chứa một lượng purin đáng kể. Khi tiêu thụ những loại ốc này, cơ thể sẽ chuyển hóa purin thành axit uric. Nếu không được bài tiết hiệu quả, nồng độ axit uric sẽ tăng cao trong máu, dẫn đến nguy cơ kết tinh urat trong khớp - dấu hiệu đặc trưng của bệnh gút.
Một nghiên cứu được công bố trên Tạp chí Dinh dưỡng Lâm sàng Hoa Kỳ chỉ ra rằng các loại hải sản có vỏ như ốc và sò điệp có hàm lượng purin trung bình đến cao, dao động từ 100 đến 400 mg purin trong mỗi 100g. Điều này có nghĩa là các loại ốc như ốc hương, ốc nhồi, ốc bươu có thể tiềm ẩn nguy cơ cao hơn cho người có tiền sử bệnh gút hoặc có nồng độ axit uric cao.
Các loại ốc nước ngọt chứa hàm lượng purin thấp hơn
Không phải tất cả các loại ốc đều có cùng tác động. Theo báo cáo của Tổ chức Y tế Thế giới, các loại ốc nước ngọt như ốc vặn chứa hàm lượng purin thấp hơn so với các loại ốc biển. Do đó những người cần kiểm soát nồng độ axit uric nếu muốn ăn ốc thì nên lựa chọn loại ốc ít purin.
Để quản lý nồng độ axit uric, các chuyên gia dinh dưỡng và y tế từ Hiệp hội Thấp khớp Hoa Kỳ khuyến cáo người có nguy cơ cao nên hạn chế tiêu thụ các loại hải sản giàu purin, bao gồm các loại ốc có vỏ. Việc ăn điều độ và kết hợp với chế độ ăn uống lành mạnh sẽ giúp giảm thiểu nguy cơ tăng axit uric trong máu.
Một kiến thức nên chú ý là những loại ốc như ốc hương, ốc bươu, ốc nhồi chứa hàm lượng purin cao, có khả năng làm tăng axit uric nếu tiêu thụ nhiều. Trong khi đó, các loại ốc nước ngọt thường ít gây rủi ro hơn.
Do đó, người bị bệnh gút hoặc có nguy cơ mắc gút thường được khuyến cáo hạn chế ăn những thực phẩm giàu purine. Tuy nhiên, có một số cách để tiêu thụ bạch tuộc mà hạn chế làm tăng mức axit uric trong cơ thể.
Theo Tổ chức Y tế Thế giới và các chuyên gia dinh dưỡng từ Đại học Harvard, đối với người có nguy cơ cao bị bệnh gút hoặc đã mắc bệnh gút, điều quan trọng là phải kiểm soát lượng purine trong khẩu phần ăn hàng ngày. Bạch tuộc, như nhiều loại hải sản khác, có chứa purine ở mức độ trung bình, nhưng nếu ăn quá nhiều hoặc ăn thường xuyên sẽ làm tăng mức axit uric trong máu, từ đó kích hoạt các cơn gút cấp tính.
Để ăn bạch tuộc mà hạn chế làm tăng axit uric, người bệnh gút có thể áp dụng các phương pháp như ăn một lượng nhỏ bạch tuộc kết hợp với chế độ ăn giàu rau củ, chất xơ và ít purine. Theo nghiên cứu từ Tạp chí Journal of Clinical Rheumatology, một chế độ ăn uống cân bằng với sự kết hợp của các thực phẩm giàu chất xơ và ít purine, có thể giúp giảm thiểu sự sản sinh axit uric trong cơ thể. Rau xanh và các loại trái cây không chỉ cung cấp chất xơ mà còn giúp kiềm hóa cơ thể. Từ đó làm giảm nguy cơ hình thành các tinh thể urat tại các khớp.
Người mắc bệnh gút nên tránh việc tiêu thụ bạch tuộc kèm với các thực phẩm giàu purine khác như nội tạng động vật, thịt đỏ hoặc các loại đậu chứa purine cao. Điều này giúp giảm tải gánh nặng chuyển hóa purine và ngăn ngừa sự tích tụ axit uric.
Bên cạnh đó, việc chế biến bạch tuộc đúng cách cũng là yếu tố quan trọng giúp giảm nguy cơ tăng axit uric. Theo Gout Research Foundation, chế biến bạch tuộc bằng cách nấu chín thay vì ăn sống hoặc chiên xào có thể giúp giảm một phần tác động của purine, mặc dù cách làm này không hoàn toàn loại bỏ được purine trong thực phẩm.
Các chuyên gia khuyến nghị rằng, nếu muốn ăn bạch tuộc mà không làm tăng axit uric thì nên duy trì chế độ ăn uống khoa học, kết hợp bạch tuộc với các thực phẩm chống viêm như omega-3 (có trong cá hồi hoặc các loại hạt), đồng thời duy trì một lối sống lành mạnh bao gồm việc uống đủ nước và tập thể dục đều đặn.
1. Mất nước
Mặc dù mất nước không thường xuyên được nhắc đến là nguyên nhân gây bệnh gút nhưng không có nghĩa nó không làm ảnh hưởng tới căn bệnh này. Mất nước sẽ làm giảm khả năng đào thải axit uric của thận, dẫn đến nồng độ axit uric trong máu cao hơn, có thể gây ra các cơn gút.
2. Tiếp xúc với chì
Tiếp xúc với chì có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh gút. Chì có thể cản trở khả năng bài tiết axit uric của thận, dẫn đến tích tụ axit uric trong máu và hình thành tinh thể urat.
3. Phẫu thuật và chấn thương
Các ca phẫu thuật hoặc chấn thương có thể gây ra các cơn gút. Phản ứng căng thẳng do phẫu thuật hoặc chấn thương có thể dẫn đến những thay đổi trong quá trình chuyển hóa cơ thể, mất nước và giảm chức năng thận. Tất cả những lý do này đều có thể làm tăng nồng độ axit uric và gây ra các cơn gút cấp.
4. Giảm cân nhanh chóng
Giảm cân dần dần thường có lợi cho việc kiểm soát bệnh gút, nhưng giảm cân nhanh thì có thể có tác dụng ngược lại. Giảm cân nhanh, đặc biệt là do ăn kiêng khắc nghiệt hoặc hạn chế calo nghiêm ngặt có thể dẫn đến tăng sự phân hủy các mô cơ thể, làm tăng nồng độ axit uric và gây ra các cơn gút.
5. Tiêu thụ fructose
Fructose có trong đồ uống có đường và thực phẩm chế biến nên nó có thể làm tăng sản xuất axit uric khi được chuyển hóa bởi gan. Không giống như glucose, quá trình chuyển hóa fructose dẫn đến tăng sản xuất purin, sau đó có thể chuyển thành axit uric và làm tăng nguy cơ mắc bệnh gút.
Cá hồi
Cá hồi là một lựa chọn tuyệt vời cho những người bị gout. Nó không chỉ có hàm lượng purine thấp mà còn giàu axit béo omega-3, giúp giảm viêm và cải thiện sức khỏe tim mạch. Bạn có thể chế biến cá hồi theo nhiều cách khác nhau như nướng, hấp hoặc làm salad.
Cá bơn
Cá bơn cũng là một loại cá có hàm lượng purine thấp, nhưng nên ăn với số lượng hạn chế. Cá bơn chứa nhiều protein và các dưỡng chất quan trọng như vitamin D và selen, giúp hỗ trợ hệ miễn dịch và xương chắc khỏe.
Cá hồng
Cá hồng là một lựa chọn khác trong chế độ ăn kiêng gout. Nó không chỉ có hàm lượng purine thấp mà còn giàu vitamin B12 và omega-3. Cá hồng có thể được chế biến thành nhiều món ngon như cá hồng nướng, cá hồng hấp hoặc cá hồng chiên giòn.
Cua, tôm và tôm hùm
Mặc dù cua, tôm và tôm hùm có thể ăn được, nhưng nên ăn với số lượng hạn chế để tránh tăng axit uric. Những loại hải sản này cung cấp nhiều protein và các khoáng chất như kẽm và selen, giúp tăng cường hệ miễn dịch và sức khỏe tổng thể.
Cách ăn nấm đông cô hiệu quả để tránh tăng axit uric
Nấm đông cô (shiitake mushrooms) chứa một lượng purin vừa phải, một hợp chất tự nhiên có thể chuyển hóa thành axit uric trong cơ thể.
Khi tiêu thụ quá nhiều thực phẩm giàu purin, mức axit uric trong máu có thể tăng lên, dẫn đến nguy cơ mắc bệnh gút và các vấn đề sức khỏe khác.
Hàm lượng purin:
Nấm đông cô chứa một lượng purin vừa phải, không cao như một số loại thực phẩm khác như thịt đỏ, hải sản, và nội tạng động vật.
Chuyển hóa purin:
Khi purin được chuyển hóa trong cơ thể, chúng tạo thành axit uric. Nếu cơ thể không thể đào thải axit uric hiệu quả, nồng độ axit uric sẽ tăng lên.
Nguy cơ sức khỏe:
Mức axit uric cao có thể dẫn đến sự hình thành các tinh thể urat trong khớp, gây ra các cơn đau gút và viêm khớp.
Lời khuyên:
Hạn chế tiêu thụ:
Nếu bạn có mức axit uric cao hoặc có nguy cơ mắc bệnh gút, nên hạn chế tiêu thụ nấm đông cô và các thực phẩm giàu purin khác.
Chế độ ăn uống cân bằng:
Tăng cường ăn rau xanh, trái cây, và ngũ cốc nguyên hạt để giúp cơ thể duy trì mức axit uric ổn định.
Uống đủ nước:
Uống nhiều nước giúp cơ thể đào thải axit uric hiệu quả hơn.
Măng tây
Măng tây chứa lượng purin khá cao, có thể chuyển hóa thành axit uric trong cơ thể. Việc tiêu thụ măng tây có thể làm tăng mức axit uric, gây ra các cơn đau gút hoặc làm tình trạng bệnh trở nên nghiêm trọng hơn.
Người bệnh gút nên hạn chế ăn măng tây hoặc chỉ ăn với lượng rất nhỏ và không thường xuyên.
Rau bina
Rau bina cũng là một loại rau có hàm lượng purin cao. Giống như măng tây, rau bina có thể làm tăng mức axit uric trong cơ thể, gây ra các triệu chứng của bệnh gút.
Hạn chế tiêu thụ rau bina, đặc biệt là trong các bữa ăn hàng ngày.
Súp lơ
Súp lơ chứa một lượng purin đáng kể. Tiêu thụ súp lơ có thể làm tăng mức axit uric, góp phần vào việc hình thành các tinh thể urat trong khớp, gây đau đớn.
Người bệnh gút nên ăn súp lơ một cách hạn chế và cân nhắc thay thế bằng các loại rau khác có hàm lượng purin thấp hơn.
Nấm
Một số loại nấm, đặc biệt là nấm hương và nấm mỡ, có hàm lượng purin cao. Nấm có thể làm tăng mức axit uric trong cơ thể, gây ra các cơn đau gút.
Hạn chế tiêu thụ nấm, đặc biệt là các loại nấm có hàm lượng purin cao.
Hàm lượng purine thấp
Lê có hàm lượng purine rất thấp, giúp giảm nguy cơ tích tụ axit uric trong cơ thể. Purine là chất có trong nhiều loại thực phẩm và khi phân hủy, chúng tạo ra axit uric.
Chất xơ cao
Lê chứa nhiều chất xơ, giúp cải thiện chức năng tiêu hóa và hỗ trợ quá trình bài tiết axit uric qua đường tiêu hóa. Chất xơ cũng giúp kiểm soát cân nặng, vì tăng cân có thể làm tăng nguy cơ bị cơn gút.
Giàu nước
Lê có hàm lượng nước cao, giúp duy trì sự cân bằng nước trong cơ thể và hỗ trợ quá trình bài tiết axit uric qua nước tiểu.
Chất chống oxy hóa
Lê chứa nhiều chất chống oxy hóa như vitamin C, giúp giảm viêm và bảo vệ các tế bào khỏi tổn thương do các gốc tự do. Viêm là một yếu tố gây ra các cơn gút, do đó, việc giảm viêm có thể giúp kiểm soát triệu chứng của bệnh.
Quả mâm xôi rất giàu vitamin C, là loại thực phẩm tốt cho những người có nồng độ axit uric cao.
Quả mâm xôi (hay còn gọi là quả dâu rừng) là một loại quả giàu chất chống oxy hóa, vitamin C và chất xơ, có thể mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Đặc biệt, loại quả này có tác dụng ngăn ngừa nồng độ axit uric tăng cao. Dưới đây là một số lợi ích của quả mâm xôi đối với người có axit uric cao:
1. Giảm viêm
Quả mâm xôi chứa nhiều chất chống oxy hóa, bao gồm flavonoids và anthocyanins, có khả năng chống viêm. Chất chống viêm trong quả mâm xôi có thể giúp giảm cơn đau và viêm khớp do gút.
2. Cung cấp vitamin C
Quả mâm xôi là nguồn cung cấp vitamin C dồi dào. Vitamin C có thể giúp giảm mức axit uric trong cơ thể bằng cách hỗ trợ chuyển hóa axit uric và tăng khả năng đào thải qua thận. Ngoài ra, vitamin C cũng giúp tăng cường hệ miễn dịch và bảo vệ tế bào khỏi các gốc tự do.
3. Giàu chất xơ
Quả mâm xôi rất giàu chất xơ, đặc biệt là chất xơ hòa tan như pectin. Chất xơ có tác dụng giúp cải thiện chức năng tiêu hóa và có thể giúp kiểm soát cân nặng. Khi duy trì cân nặng hợp lý, áp lực lên khớp và các mô cơ thể sẽ giảm bớt, từ đó giảm thiểu các triệu chứng của gút.
4. Hỗ trợ thận
Một trong những cách hiệu quả nhất để giảm mức axit uric là cải thiện chức năng thận, vì thận là cơ quan chủ yếu chịu trách nhiệm đào thải axit uric ra khỏi cơ thể. Mặc dù không có nghiên cứu đặc biệt nào chỉ ra rằng quả mâm xôi có tác dụng trực tiếp với thận, nhưng các chất chống oxy hóa trong quả này có thể hỗ trợ giảm stress oxy hóa và bảo vệ thận khỏi các tổn thương.
Vì quả gấc có hàm lượng purine thấp, nó thường được xem là một lựa chọn an toàn cho những người cần kiểm soát lượng purine nạp vào cơ thể, đặc biệt là những người có nguy cơ mắc bệnh gút hoặc đang mắc bệnh gút.
Bằng cách tiêu thụ thực phẩm có hàm lượng purine thấp như quả gấc, người bệnh có thể giúp giảm sản xuất axit uric trong cơ thể, từ đó có thể giúp kiểm soát nồng độ axit uric trong máu và giảm nguy cơ các biến chứng của bệnh gút.
Gấc chứa nhiều chất chống oxy hóa, bao gồm beta-carotene, lycopene và zeaxanthin. Những chất này có thể giúp bảo vệ cơ thể khỏi tác hại của các gốc tự do, từ đó làm giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính.
Hàm lượng beta-carotene và zeaxanthin cao trong gấc có thể giúp cải thiện thị lực và ngăn ngừa các bệnh về mắt như thoái hóa điểm vàng.
Gấc chứa vitamin C và các chất dinh dưỡng khác có thể giúp tăng cường hệ miễn dịch và bảo vệ cơ thể khỏi nhiễm trùng.
Lưu ý:
Không nên ăn quá nhiều gấc một lúc vì có thể gây vàng da do thừa beta-carotene.
Phụ nữ mang thai và cho con bú nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng gấc.
Nên chọn gấc chín, có màu đỏ tươi, không bị dập nát để đảm bảo chất lượng và dinh dưỡng.
Nhãn là một loại trái cây ngọt ngào nhưng có thể làm tăng nồng độ axit uric, gây rủi ro cho người bị bệnh gout.
Nhãn là một loại trái cây giàu dinh dưỡng, nhưng nó cũng có thể ảnh hưởng đến nồng độ axit uric trong cơ thể.
Dưới đây là một số chi tiết về ảnh hưởng của nhãn đến nồng độ axit uric:
Hàm lượng purin:
Nhãn chứa một lượng purin nhất định, nhưng không cao như các loại thịt đỏ hay hải sản. Tuy nhiên, tiêu thụ quá nhiều nhãn có thể góp phần làm tăng nồng độ axit uric trong máu.
Đường fructose:
Nhãn có hàm lượng đường fructose cao, và fructose có thể làm tăng sản xuất axit uric trong cơ thể.
Khi tiêu thụ nhiều đường fructose, cơ thể sẽ chuyển hóa nó thành axit uric, làm tăng nguy cơ mắc bệnh gout.
Lượng tiêu thụ hợp lý:
Để kiểm soát nồng độ axit uric, người bị gout nên tiêu thụ nhãn với lượng vừa phải. Thay vì ăn nhiều nhãn cùng một lúc, bạn có thể chia nhỏ lượng nhãn và ăn kèm với các loại trái cây khác ít đường hơn.
Chế độ ăn uống cân bằng:
Ngoài việc hạn chế nhãn, người bị gout nên duy trì một chế độ ăn uống cân bằng, giàu chất xơ và ít purin. Uống đủ nước và tập thể dục đều đặn cũng rất quan trọng trong việc kiểm soát nồng độ axit uric.
Phô mai ít béo có thể giúp giảm nguy cơ bị cơn gút nhờ tác động tích cực đối với nồng độ axit uric trong cơ thể. Điều này là do các protein trong phô mai ít béo hỗ trợ tăng cường bài tiết axit uric qua nước tiểu, từ đó giúp giảm nồng độ axit uric trong máu.
Với hàm lượng chất béo thấp, phô mai ít béo còn giúp ngăn ngừa tình trạng tăng cân, yếu tố có thể làm tăng nguy cơ bị cơn gút. Việc duy trì mức cân nặng hợp lý rất quan trọng để giảm nguy cơ phát triển bệnh.
Loại phô mai này cũng cung cấp nhiều vitamin và khoáng chất, đặc biệt là canxi và vitamin D, nhờ đó hỗ trợ sức khoẻ xương và khớp. Sức khỏe xương khớp tốt có thể giảm thiểu các triệu chứng của bệnh gút.
Ngoài ra, loại thực phẩm này có hàm lượng purin thấp, giúp giảm nguy cơ tích tụ axit uric trong cơ thể. Purin là một hợp chất có trong nhiều loại thực phẩm và khi phân hủy, chúng tạo ra axit uric.
Khi chọn phô mai hãy để ý thành phần của sản phẩm vì các loại phô mai giàu chất béo và muối có thể gây ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể, gây nguy cơ tăng cân, góp phần làm gia tăng nguy cơ bị cơn gút. Do đó, hãy chọn các loại ít béo và ít muối để tối ưu hóa lợi ích cho sức khỏe.
Khi lượng axit uric trong máu vượt mức bình thường thì có thể tích tụ lại và hình thành các tinh thể urat, dẫn đến bệnh gút hoặc các vấn đề về thận. Việc duy trì mức axit uric ổn định là rất quan trọng cho sức khỏe. Một trong những phương pháp tự nhiên giúp loại bỏ axit uric khỏi cơ thể là sử dụng nước ép cà rốt và dưa chuột.
Cà rốt và dưa chuột đều là những loại thực phẩm có tác dụng lợi tiểu, giúp cơ thể bài tiết axit uric qua nước tiểu. Theo nghiên cứu của Viện Nghiên cứu Y tế Quốc gia Hoa Kỳ các thực phẩm giàu kali như cà rốt và dưa chuột giúp duy trì chức năng thận tốt hơn và hỗ trợ cơ thể loại bỏ các chất thải, bao gồm axit uric, qua đường nước tiểu. Cà rốt đặc biệt giàu beta-carotene, một loại tiền vitamin A có tính chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp bảo vệ thận khỏi tổn thương do các gốc tự do và giảm viêm, Điều này rất hữu ích cho bệnh nhân gút.
Dưa chuột có hàm lượng nước cao, không chỉ cung cấp độ ẩm cho cơ thể mà còn giúp giảm nồng độ axit uric trong máu. Việc cung cấp đủ nước cho cơ thể có thể giúp giảm axit uric và ngăn ngừa sự hình thành các tinh thể urat trong khớp. Dưa chuột với đặc tính thanh nhiệt và lợi tiểu, giúp tăng cường khả năng lọc của thận, từ đó loại bỏ axit uric hiệu quả hơn.
Kết hợp nước ép cà rốt và dưa chuột không chỉ cung cấp nước, kali mà còn mang lại nhiều lợi ích sức khỏe khác. Việc tiêu thụ các thực phẩm giàu chất xơ và vitamin C như cà rốt sẽ giúp giảm viêm và hỗ trợ hệ miễn dịch, trong khi dưa chuột với lượng silica dồi dào có thể giúp bảo vệ các mô tế bào và hỗ trợ quá trình phục hồi của cơ thể.
Việc uống nước ép cà rốt và dưa chuột vào buổi sáng còn giúp thúc đẩy quá trình tiêu hóa, thanh lọc cơ thể, nhờ vào khả năng thải độc và cải thiện chức năng gan, giúp cơ thể loại bỏ các chất độc hại, bao gồm axit uric.
Uống nước chanh ấm có thể là một phương pháp tự nhiên giúp giảm nồng độ axit uric trong cơ thể.
Tính kiềm của chanh
Nước chanh có tính kiềm nhẹ, giúp trung hòa axit trong cơ thể, bao gồm cả axit uric. Khi cơ thể có môi trường kiềm hơn, axit uric dễ dàng được hòa tan và đào thải ra ngoài qua nước tiểu.
Điều này giúp giảm nguy cơ hình thành các tinh thể axit uric trong khớp, nguyên nhân chính gây ra bệnh gút.
Vitamin C
Chanh rất giàu vitamin C, một chất chống oxy hóa mạnh mẽ. Vitamin C không chỉ giúp tăng cường hệ miễn dịch mà còn có khả năng giảm viêm, trong khi đó, viêm là một trong những yếu tố góp phần làm tăng nồng độ axit uric.
Bằng cách giảm viêm, vitamin C gián tiếp giúp giảm nồng độ axit uric. Ngoài ra, vitamin C còn giúp tăng cường chức năng thận, hỗ trợ quá trình đào thải axit uric qua nước tiểu.
Hàm lượng fructose thấp
Chanh có hàm lượng fructose thấp, điều này quan trọng vì fructose cao có thể làm tăng nồng độ axit uric. Fructose là một loại đường tự nhiên có trong nhiều loại trái cây và thực phẩm chế biến.
Khi cơ thể chuyển hóa fructose, nó tạo ra axit uric như một sản phẩm phụ. Do đó, việc tiêu thụ thực phẩm có hàm lượng fructose thấp như chanh có thể giúp kiểm soát nồng độ axit uric.
Để tận dụng lợi ích của nước chanh, bạn có thể pha nước cốt của 1-2 quả chanh với nước ấm và uống vào buổi sáng. Uống nước chanh ấm khi bụng đói có thể giúp cơ thể hấp thụ tốt hơn các dưỡng chất và tối ưu hóa hiệu quả giảm axit uric.
Mặc dù nước chanh có nhiều lợi ích, nhưng không nên lạm dụng. Uống quá nhiều nước chanh có thể gây hại cho men răng và gây kích ứng dạ dày. Hãy uống với lượng vừa phải và kết hợp với các biện pháp khác để đạt hiệu quả tốt nhất.
Gừng và cần tây là hai nguyên liệu tự nhiên có tác dụng hỗ trợ sức khỏe rất tốt. Chúng đều có đặc tính chống viêm, chống oxy hóa và giúp thanh lọc cơ thể, từ đó, có thể giúp giảm sự tích tụ axit uric.
Dưới đây là cách kết hợp gừng và cần tây để hạn chế axit uric:
Nguyên liệu
- 1 cây cần tây tươi
- 1 củ gừng tươi (khoảng 1-2 cm)
- 1 cốc nước lọc
Cách làm
- Rửa sạch cần tây và gừng.
- Cắt nhỏ cần tây và gừng thành các miếng nhỏ.
- Cho tất cả vào máy xay sinh tố, thêm nước lọc và xay nhuyễn.
- Lọc bỏ bã (nếu muốn uống nước ép mịn) và uống ngay.
- Uống mỗi ngày 1 lần vào buổi sáng, có thể uống liên tục trong vài tuần để thấy hiệu quả.
Một số lưu ý khi sử dụng gừng và cần tây:
- Mặc dù gừng và cần tây có thể giúp hỗ trợ giảm các triệu chứng của bệnh gút và giúp loại bỏ axit uric, nhưng chúng không thể thay thế thuốc điều trị hoặc các biện pháp y tế. Nếu bạn bị gút, nên tham khảo ý kiến bác sĩ để có phác đồ điều trị phù hợp.
- Cùng với việc sử dụng gừng và cần tây, bạn cũng cần chú ý đến chế độ ăn uống hạn chế purine như tránh thịt đỏ, hải sản, đồ uống có cồn và thực phẩm chế biến sẵn.
- Uống nhiều nước giúp cơ thể đào thải axit uric qua thận, hỗ trợ quá trình giảm mức axit uric.
Khi nồng độ axit uric trong máu tăng cao, có thể dẫn đến bệnh gút (gout) và các vấn đề về sức khỏe khác. Một trong những sai lầm phổ biến là việc sử dụng các loại nước ép trái cây không đúng cách, khiến nồng độ axit uric tăng cao.
Nghiên cứu từ Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và Viện Y tế Quốc gia Mỹ (NIH) đã chỉ ra rằng nước ép trái cây có chứa nhiều fructose - một loại đường tự nhiên - có thể làm tăng đáng kể nồng độ axit uric trong máu.
Fructose khi đi vào cơ thể sẽ kích thích quá trình chuyển đổi purin, làm gia tăng sản xuất axit uric. Đặc biệt, các loại nước ép có hàm lượng đường cao như nước ép táo, lê và nho có thể khiến lượng axit uric tăng vọt.
Một nghiên cứu được công bố trên The American Journal of Clinical Nutrition (AJCN) vào năm 2010 đã chứng minh mối liên hệ giữa việc tiêu thụ nước ép chứa nhiều fructose và nguy cơ mắc bệnh gút.
Theo đó, những người tiêu thụ nhiều hơn 1 ly nước ép trái cây mỗi ngày có nguy cơ cao hơn 41% mắc bệnh gút so với những người tiêu thụ ít hơn. Đây là bằng chứng thuyết phục cho thấy việc lạm dụng nước ép có thể ảnh hưởng đến sức khỏe theo cách không mong muốn.
Ngoài ra, nghiên cứu từ Harvard T.H. Chan School of Public Health (Mỹ) cũng cảnh báo, việc sử dụng nước ép trái cây thay thế hoàn toàn trái cây tươi là một sai lầm. Trái cây tươi cung cấp chất xơ giúp làm chậm quá trình hấp thụ đường, trong khi nước ép thì không. Điều này dẫn đến sự gia tăng nhanh chóng nồng độ đường trong máu và kích hoạt sản xuất axit uric nhiều hơn.
Một số loại nước ép từ hoa quả giàu vitamin C, như nước ép cam, có thể giúp giảm axit uric, nhưng cần tiêu thụ ở mức độ hợp lý.
Việc lạm dụng bất kỳ loại nước ép nào cũng có thể làm tăng rủi ro liên quan đến axit uric nếu không có chế độ ăn uống và sinh hoạt hợp lý.
Dừa không chứa nhiều purine, do đó có thể là một lựa chọn an toàn cho những người muốn kiểm soát mức axit uric.
Dừa chứa nhiều chất xơ và chất béo trung tính chuỗi trung bình (MCTs), nhưng không chứa nhiều purine - một thành phần có thể làm tăng mức axit uric trong cơ thể.
Chất xơ trong dừa giúp cải thiện tiêu hóa và hỗ trợ sức khỏe đường ruột, trong khi MCTs cung cấp năng lượng nhanh chóng và hỗ trợ giảm cân. Những lợi ích này không chỉ giúp duy trì sức khỏe tổng thể mà còn giúp kiểm soát mức axit uric hiệu quả hơn.
Vì vậy, dừa có thể được coi là một phần của chế độ ăn uống lành mạnh cho những người cần kiểm soát mức axit uric, miễn là được tiêu thụ ở mức độ vừa phải.
Chất xơ trong dừa còn giúp cải thiện chức năng tiêu hóa và duy trì sức khỏe đường ruột. Chất xơ không hòa tan có khả năng di chuyển thức ăn qua hệ tiêu hóa và ngăn ngừa táo bón.
Dừa chứa dầu dừa, có thể tăng cường mức cholesterol HDL (tốt) và giảm mức cholesterol LDL (xấu). Điều này giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
Nước dừa là nguồn cung cấp độ ẩm tự nhiên, giúp da luôn mềm mại và mịn màng. Các chất chống oxy hóa trong nước dừa giúp làm chậm quá trình lão hóa, giảm thiểu nếp nhăn và giữ cho da luôn tươi trẻ.
Hàm lượng vitamin C cao
Nho chứa nhiều vitamin C, một chất dinh dưỡng quan trọng giúp giảm nồng độ axit uric trong máu. Vitamin C hoạt động bằng cách tăng cường khả năng bài tiết axit uric qua nước tiểu, từ đó giúp ngăn ngừa sự tích tụ của axit uric trong cơ thể.
Chất chống oxy hóa
Nho chứa nhiều chất chống oxy hóa như flavonoid và resveratrol. Các chất này không chỉ giúp bảo vệ các tế bào khỏi tổn thương mà còn có tác dụng chống viêm, giúp giảm các triệu chứng viêm khớp do gút gây ra.
Hàm lượng nước cao
Nho có hàm lượng nước cao, giúp duy trì độ ẩm cho cơ thể và hỗ trợ quá trình bài tiết axit uric. Uống đủ nước là một phần quan trọng trong việc quản lý bệnh gút, vì nó giúp ngăn ngừa sự hình thành của các tinh thể urat trong khớp.
Chất xơ
Nho cũng cung cấp một lượng chất xơ đáng kể, giúp cải thiện tiêu hóa và hỗ trợ quá trình thải độc của cơ thể. Chất xơ giúp duy trì hệ tiêu hóa khỏe mạnh và có thể giúp giảm nguy cơ tái phát các cơn đau gút.
Trong bí xanh chứa nhiều chất chống oxy hóa thuộc nhóm carotenoids có đặc tính kháng viêm. Do đó, tiêu thụ bí xanh có thể giúp bạn chống lại tác động kích thích viêm do tình trạng dư thừa axit uric trong máu gây ra.
Bên cạnh đó, bí xanh cũng chứa hàm lượng cao vitamin C. Vitamin C có thể giúp bạn hạ thấp nồng độ axit uric huyết thanh thông qua một quá trình gọi là uricosuric (tăng bài tiết niệu), hỗ trợ cơ thể đào thải không chỉ axit uric mà còn là urate - một loại muối của axit uric trực tiếp bám quanh khớp và gây viêm.
Ngoài ra, bí xanh chứa nhiều nước và không có chất béo, giúp bạn cảm thấy no lâu mà không lo về lượng calo nạp vào.
Bí xanh có tính mát, giúp thanh nhiệt, thải độc và lợi tiểu, đặc biệt tốt cho những người bệnh gan nhiễm mỡ.
Để ăn bí xanh mà không làm tăng axit uric, bạn có thể áp dụng một số cách sau:
Ăn sống hoặc hấp
Bí xanh có thể ăn sống trong các món salad hoặc hấp chín. Cách này giúp giữ nguyên các chất dinh dưỡng và không làm tăng axit uric.
Kết hợp với các thực phẩm ít purine
Hãy kết hợp bí xanh với các thực phẩm ít purine như rau xanh, trái cây, và các loại hạt. Tránh ăn cùng các thực phẩm giàu purine như thịt đỏ, hải sản, và nội tạng động vật.
Uống nhiều nước
Uống đủ nước giúp cơ thể đào thải axit uric hiệu quả hơn. Bạn có thể uống nước ép bí xanh để tăng cường lượng nước và chất xơ.
Người bị bệnh gút nên cân nhắc hạn chế tiêu thụ khoai môn trong chế độ ăn uống hàng ngày. Khoai môn chứa một lượng đáng kể canxi oxalat, một hợp chất có thể làm gia tăng tình trạng đau nhức và các triệu chứng của bệnh gút.
Canxi oxalat là một dạng oxalat tự nhiên có trong nhiều loại thực phẩm. Khi dung nạp quá nhiều oxalat, nó có thể tạo ra các tinh thể trong thận. Những tinh thể này gây trở ngại cho quá trình loại bỏ axit uric của cơ thể, khiến mức axit uric tăng cao và làm tình trạng bệnh gút trở nên nghiêm trọng hơn.
Ngoài ra, việc tiêu thụ quá nhiều thực phẩm giàu oxalat như khoai môn có thể gây ra các vấn đề khác liên quan đến thận, chẳng hạn như sỏi thận. Sỏi thận không chỉ gây đau đớn mà còn có thể làm tổn thương thận và ảnh hưởng đến chức năng thận về lâu dài.
Vì vậy, người bị bệnh gút nên thận trọng với lượng khoai môn tiêu thụ.
Nước đậu đen
Đậu đen rất giàu anthocyanin và các hợp chất chống oxy hóa khác, có thể làm giảm tổn thương oxy hóa, hỗ trợ phục hồi chức năng thận, giảm nồng độ axit uric.
Uống một lượng nước đậu đen thích hợp (khoảng 240 ml) mỗi ngày có thể cung cấp khả năng bảo vệ chống oxy hóa, đặc biệt thích hợp để phòng ngừa sớm tổn thương thận.
Tuy nhiên, tiêu thụ quá mức có thể làm tăng căng thẳng lên quá trình chuyển hóa protein thực vật ở thận, vì vậy cần kiểm soát lượng nạp vào một cách thích hợp.
Cà phê đen
Tiêu thụ vừa phải cà phê đen đã được chứng minh là làm giảm nguy cơ mắc bệnh thận mạn tính. Chất chống oxy hóa trong cà phê có thể làm giảm tổn thương oxy hóa và phản ứng viêm trong tế bào thận. Đồng thời, cân bằng giữa chức năng bài tiết trong cơ thể và lượng axit uric được điều chỉnh.
Chúng ta nên uống điều độ vì nếu uống quá nhiều có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe như tim đập nhanh, đau đầu.
Nước ép anh đào chua
Nước ép anh đào chua được đánh giá là thức uống có lợi nhất cho sức khỏe thận. Anthocyanin và các hợp chất polyphenolic khác trong quả anh đào chua có thể làm giảm đáng kể các dấu hiệu viêm.
Nước ép anh đào chua có thể làm giảm nồng độ axit uric, giúp giảm tần suất các cơn gút tấn công và gián tiếp có lợi cho thận. Chúng ta nên uống 240ml nước ép anh đào chua tự nhiên mỗi ngày để có được nhiều lợi ích như chống viêm, hỗ trợ giấc ngủ và giảm axit uric cao.
Các loại cà ri chay hoặc cà ri với đậu và rau củ thường có hàm lượng purine thấp, giúp giảm nguy cơ tăng axit uric.
Các gia vị như nghệ và gừng thường được sử dụng trong cà ri có đặc tính chống viêm. Nghệ chứa curcumin, một hợp chất có khả năng giảm viêm và đau. Gừng cũng có tác dụng tương tự, giúp giảm các triệu chứng viêm khớp do gút.
Rau củ và đậu trong cà ri cung cấp nhiều chất xơ, giúp cải thiện tiêu hóa và hỗ trợ quá trình thải axit uric ra khỏi cơ thể.
Cà ri chay thường ít chất béo bão hòa và cholesterol, giúp duy trì cân nặng hợp lý và giảm áp lực lên các khớp bị ảnh hưởng bởi gút.
Bạn có thể thử làm món cà ri đậu lăng với rau củ và gia vị như nghệ, gừng, tỏi, và hành. Món ăn này không chỉ ngon miệng mà còn tốt cho sức khỏe, đặc biệt là cho người bị gút.
Trước khi chế biến thịt, chúng ta nên chần qua thịt để giảm hàm lượng purine, ngăn axit uric cao.
Purine có thể cung cấp năng lượng cho cơ thể, điều hòa quá trình trao đổi chất và rất hữu ích trong việc cấu tạo các coenzym.
Purine còn là một hợp chất hữu cơ tồn tại dưới dạng tinh thể không màu. Sau quá trình oxy hóa sẽ chuyển hóa thành axit uric trong cơ thể. Hàm lượng purine quá mức sẽ làm tăng nguy cơ mắc bệnh gút.
Trong cuộc sống hàng ngày, nhiều người không có thói quen chần/luộc qua thịt trước khi ăn. Nếu thịt không được chần trước khi ăn thì hàm lượng purine trong thịt sẽ rất cao.
Vì vậy, khi ăn thịt nên chần qua trước. Nếu ăn thịt có chứa purine sẽ làm tăng hàm lượng axit uric và tăng nguy cơ tăng axit uric máu.
Sau khi chần thịt trong nước sôi, hàm lượng purine sẽ giảm đi gần một nửa. Xây dựng thói quen ăn uống tốt sẽ giúp ổn định nồng độ axit uric và bảo vệ sức khỏe thận.
Chúng ta cũng hạn chế ăn thịt đỏ, hàm lượng purine trong loại thịt này rất cao. Tiêu thụ quá nhiều thịt đỏ sẽ làm tăng hàm lượng purine trong cơ thể, dẫn đến axit uric tăng quá mức.
Mẹo kiểm soát nồng độ axit uric trước khi đi ngủ
Uống nước
Trước khi đi ngủ, uống đủ nước là cách tốt nhất giúp cơ thể bài tiết axit uric thông qua thận. Nước giúp pha loãng nồng độ axit uric trong máu, đồng thời hỗ trợ quá trình lọc thải qua nước tiểu. Tuy nhiên, không nên uống quá nhiều nước ngay trước khi đi ngủ để tránh ảnh hưởng đến giấc ngủ. Một cốc nước khoảng 250ml trước khi ngủ là lý tưởng.
Hạn chế thực phẩm chứa purin
Thực phẩm giàu purin (hợp chất tạo ra axit uric khi phân giải) có thể làm tăng nồng độ axit uric trong máu. Trước khi đi ngủ, cần tránh tiêu thụ các loại thịt đỏ, hải sản, nội tạng động vật, và thực phẩm chế biến sẵn. Những thực phẩm này sẽ làm tăng nguy cơ tích tụ axit uric vào buổi tối, khi cơ thể ít hoạt động và khả năng lọc thải giảm.
Tránh uống rượu và đồ uống có đường
Rượu, đặc biệt là bia, là nguồn cung cấp purin và làm giảm khả năng thải axit uric qua nước tiểu. Đồ uống có đường, như nước ngọt chứa fructose, cũng có thể làm tăng nồng độ axit uric. Vì vậy, để kiểm soát axit uric, nên tránh uống rượu và đồ uống ngọt trước khi đi ngủ.
Ăn nhẹ bằng thực phẩm giàu chất xơ
Thay vì ăn đồ ăn giàu purin hoặc đường, có thể lựa chọn thực phẩm giàu chất xơ như rau xanh, trái cây ít đường (táo, anh đào, dưa leo). Chất xơ giúp cơ thể hấp thụ và loại bỏ axit uric, đồng thời không làm tăng lượng axit uric như những thực phẩm giàu purin.
Tập thể dục nhẹ nhàng buổi tối
Tập thể dục nhẹ nhàng như đi bộ, yoga hoặc tập thở có thể cải thiện quá trình trao đổi chất và hỗ trợ thải trừ axit uric. Tuy nhiên, tránh tập quá sức vì cơ thể có thể sản sinh axit lactic, cạnh tranh với axit uric trong quá trình đào thải qua thận.