
Trong một buổi chiều cuối năm, khi những chiếc lá vàng rơi nghiêng mình trên lối đi quen thuộc, chúng ta bỗng nhận ra một tư thế chung của thời đại này: cái đầu cúi thấp. Dù là trong quán cà phê ồn ào hay giữa chốn thiền đường tĩnh lặng, trên chuyến xe buýt đông đúc hay trong bữa cơm gia đình, ánh mắt của đa số chúng ta đều bị neo lại bởi một khung kính nhỏ, phát ra thứ ánh sáng xanh huyền hoặc. Cái màn hình bé tí ấy không chỉ là một công cụ, một phương tiện giao tiếp, mà đã trở thành một vũ trụ song song, một chiếc neo vô hình giữ chặt tâm hồn ta lại, khiến ta quên đi rằng, ngay bên ngoài ranh giới ảo ấy, một cuộc sống thật, sinh động và đầy màu sắc vẫn đang cuộn chảy. Lời kêu gọi hãy đặt cái điện thoại xuống không phải là một mệnh lệnh cấm đoán, mà là một lời thỉnh cầu khẩn thiết từ chính thực tại, từ những khoảnh khắc hiện sinh mà ta đang lãng quên.
Ta đã quá quen thuộc với việc sống trong một thế giới được chọn lọc và biên tập. Màn hình điện thoại là một tấm gương phản chiếu méo mó, nơi mọi thứ đều được tô vẽ, mọi cảm xúc đều được cường điệu hóa, và mọi cuộc đời đều là một chuỗi thành tựu không ngừng. Chúng ta sống ảo không chỉ bởi vì chúng ta đăng tải những hình ảnh không chân thật, mà sâu xa hơn, chúng ta đang sống ảo vì chúng ta tin rằng cuộc sống quan trọng nhất là cuộc sống được nhìn thấy và được chấp nhận trên mạng xã hội. Cái thói quen "chúi mũi" vào màn hình ấy đã biến chúng ta thành những người quan sát bị động của cuộc đời mình, luôn bận rộn theo dõi cuộc sống của người khác—những người có thể cũng đang bận rộn theo dõi cuộc sống của một ai đó khác—trong khi khoảnh khắc hiện tại của chính ta cứ thế trôi tuột đi, không được ghi nhận, không được trân trọng, và rồi mãi mãi biến mất.
Tuổi trẻ hay bất kỳ lứa tuổi nào khác của đời người, đặc biệt là khi ta đã đủ lớn để ý thức về trách nhiệm và sự lựa chọn, đòi hỏi một sự hiện diện trọn vẹn. Ta đến tuổi phải để ý nhiều hơn đến những gì đang diễn ra trong cuộc sống hàng ngày, bởi lẽ, cuộc sống không phải là một chuỗi các sự kiện lớn lao hay những cột mốc vĩ đại, mà được dệt nên từ vô vàn chi tiết nhỏ bé, tầm thường mà sâu sắc. Đó là nụ cười vụt tắt của người mẹ khi thấy con mình mải mê với trò chơi điện tử hơn là câu chuyện bà đang kể; là mùi hương của cơn mưa rào đầu hạ mà ta không kịp hít lấy vì đang lướt bảng tin; là cái nắm tay vô thức của người bạn đời mà ta đã bỏ lỡ vì mắt đang dán vào một thông báo không quan trọng. Những chi tiết ấy là mạch máu, là linh hồn của thực tại, nhưng ta lại đang tự nhủ rằng chúng không đủ "kịch tính" để được ghi lại hay để xứng đáng với sự chú ý của ta.
Sự phân tâm kỹ thuật số đang đánh cắp tài sản quý giá nhất của đời người: sự chú ý và thời gian. Khi ta liên tục bị gián đoạn bởi tiếng chuông, rung, và thông báo, bộ não ta dần mất đi khả năng tập trung sâu sắc, khả năng đắm mình vào một công việc, một cuốn sách, hay một cuộc trò chuyện. Ta trở thành những sinh vật phản xạ, luôn sẵn sàng chuyển đổi sự chú ý của mình sang bất cứ thứ gì phát ra âm thanh. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến năng suất làm việc hay học tập, mà còn làm xói mòn khả năng chiêm nghiệm nội tâm. Ta không còn chịu đựng được sự im lặng, sự buồn chán hay sự đơn độc lành mạnh nữa. Mỗi khi có một khoảng trống, một giây phút trống rỗng xuất hiện, ta ngay lập tức tìm đến chiếc điện thoại như một công cụ gây nhiễu, một liều thuốc an thần kỹ thuật số để lấp đầy khoảng trống ấy, thay vì dám đối diện với chính mình, với những suy nghĩ chưa được gọi tên, với những cảm xúc còn đang rối bời bên trong.
Hệ quả nghiêm trọng nhất của việc sống quá nhiều trong màn hình là sự mai một của các mối quan hệ thật. Ta có hàng ngàn "bạn bè" ảo, nhưng lại cô đơn ngay cả khi đang ngồi giữa đám đông. Trong các cuộc gặp gỡ, thay vì trao đổi ánh mắt, ta trao đổi tin nhắn. Thay vì lắng nghe bằng trái tim, ta lắng nghe bằng tai nghe. Chiếc điện thoại trở thành một bức tường kính vô hình, bảo vệ ta khỏi sự thân mật chân thật, khỏi sự dễ bị tổn thương mà việc kết nối sâu sắc đòi hỏi. Ta sợ hãi sự thật trần trụi của một cuộc trò chuyện không bị gián đoạn, nơi ta phải thực sự chú tâm và đáp lại bằng sự đồng cảm chứ không phải bằng một biểu tượng cảm xúc có sẵn. Mối quan hệ giữa người với người không thể lớn lên bằng những cú nhấp "Thích" hay những dòng bình luận ngắn ngủi; nó đòi hỏi sự có mặt, sự hiện diện bằng xương bằng thịt, sự trao đổi năng lượng và tình cảm ấm áp mà chỉ có thế giới thực mới có thể mang lại.
Việc để ý đến xung quanh, đến cuộc sống hàng ngày, chính là hành trình trở về với căn nguyên của niềm vui và ý nghĩa. Hãy thử một lần, khi đi trên đường, tắt dữ liệu di động và nhìn lên. Ta sẽ thấy bầu trời hôm nay có màu sắc khác với hôm qua; ta sẽ nghe thấy tiếng chim hót mà bấy lâu nay ta tưởng chừng đã tuyệt chủng; ta sẽ nhận ra vẻ mệt mỏi hay rạng rỡ trên khuôn mặt của những người bán hàng rong, những người tài xế, hay những đứa trẻ đang chơi đùa. Đó là sự phong phú của thực tại, một sự phong phú không thể nào được tái tạo lại bằng bất cứ bộ lọc hay độ phân giải nào của chiếc điện thoại. Cuộc sống đang diễn ra ở đây, ngay lúc này, và nó mời gọi ta tham dự vào, không phải với tư cách là một người xem từ xa qua màn hình, mà là một chủ thể tích cực, người có thể chạm vào, nếm trải, và tạo ra sự khác biệt.
Khi ta đã đến tuổi "phải để ý", đó là lúc ta được kêu gọi chuyển đổi từ vai trò người tiêu thụ thông tin sang vai trò người kiến tạo cuộc đời. Thay vì bị cuốn theo những tin tức giật gân, những xu hướng chóng vánh, hay những drama vô bổ trên mạng, ta nên dành năng lượng cho việc học hỏi một kỹ năng mới, dành thời gian cho việc chăm sóc sức khỏe tinh thần và thể chất, hay đóng góp vào cộng đồng nhỏ bé xung quanh mình. Sự trưởng thành không nằm ở số lượng người theo dõi trên mạng xã hội, mà nằm ở độ sâu của kinh nghiệm sống, ở khả năng chịu đựng khó khăn, và ở lòng trắc ẩn ta dành cho tha nhân. Màn hình bé tí kia là một kẻ đánh lạc hướng chuyên nghiệp, nó khiến ta tin rằng ta đang bận rộn và quan trọng, trong khi thực tế ta chỉ đang tiêu tốn những giờ phút quý giá vào một hoạt động vô thưởng vô phạt.
Việc "sống ảo" là một sự lẩn tránh tinh vi khỏi trách nhiệm làm người. Nếu cuộc sống của tôi không hoàn hảo, tôi sẽ tạo ra một phiên bản hoàn hảo của nó trên mạng. Nếu tôi cảm thấy cô đơn, tôi sẽ tìm đến sự công nhận hời hợt từ những người xa lạ. Nếu tôi không biết mình là ai, tôi sẽ để cộng đồng mạng định hình nhân dạng của tôi qua những phản hồi và những con số. Nhưng đó là một cái bẫy. Con người thật của ta, với mọi sự yếu đuối, mọi vết sẹo, và mọi thất bại, mới là con người đáng quý và cần được chăm sóc. Chỉ khi ta dám đặt chiếc điện thoại xuống, ta mới có đủ không gian và sự tĩnh lặng để lắng nghe tiếng nói nội tâm, để chấp nhận con người thật của mình, và để bắt đầu hành trình cải thiện, phát triển từ chính nền tảng thực tế ấy.
Ta cần phải nhận ra rằng, thiết bị di động không phải là kẻ thù, nhưng sự nô lệ vào nó mới là thảm họa. Vấn đề không nằm ở công nghệ, mà nằm ở sự thiếu tự chủ và thiếu ý thức của người dùng. Hãy sử dụng điện thoại như một công cụ, một người đầy tớ hữu ích, chứ đừng để nó trở thành một ông chủ chuyên chế, người có quyền ra lệnh cho ta phải nhìn vào đâu, phải nghĩ về cái gì, và phải cảm thấy như thế nào. Hãy đặt ra những ranh giới thiêng liêng: không điện thoại khi ăn, không điện thoại trong phòng ngủ, không điện thoại khi đang trò chuyện thật sự. Hãy tạo ra những "vùng không sóng" trong cuộc đời mình, nơi mà sự hiện diện là điều kiện bắt buộc, nơi mà ta cam kết với thực tại đang diễn ra. Chỉ khi ta giành lại quyền kiểm soát sự chú ý của mình, ta mới có thể giành lại quyền kiểm soát cuộc đời mình.
Thế giới bên ngoài màn hình là một kho tàng vô tận của tri thức, cảm xúc, và sự sống. Nó phong phú hơn, phức tạp hơn, và ý nghĩa hơn bất kỳ thuật toán nào có thể tạo ra. Đó là tiếng cười của đứa trẻ vô tư lự, là sự kiên nhẫn của người làm vườn chăm sóc từng nhành cây, là sự hy sinh thầm lặng của những người anh hùng đời thường. Đó là sự thật tuyệt đối không cần qua chỉnh sửa. Lời kêu gọi "đặt cái điện thoại xuống" chính là lời mời gọi trở về nhà, trở về với chính mình và những người yêu thương mình, trở về với thực tại mà Thiên Chúa đã ban tặng. Hãy để ý đến xung quanh, bởi đó chính là nơi duy nhất ta có thể tìm thấy ý nghĩa và mục đích đích thực của sự sống.
Lm. Anmai, CSsR.