Nhân sự kiện thầy Minh Tuệ, tìm hiểu các lối tu khổ hạnh của đạo Chúa - Google Groups

91 views
Skip to first unread message

Minh Nguyen Quang

unread,
May 17, 2024, 1:05:49 AMMay 17
to alphonsefamily, giaitri
Nhân sự kiện thầy Minh Tuệ, tìm hiểu các lối tu khổ hạnh của đạo Chúa
image.png
Nhân sự kiện Minh Tuệ đi tu khất thực theo 13 pháp tu khổ hạnh Đầu Đà, ta hãy tìm hiểu:
 
1. Hạnh Đầu Đà là gì?

Đầu-đà (Dhuta) là một pháp tu khổ hạnh trong Phật giáo, nhằm rèn luyện thân tâm, trừ bỏ phiền não và tham dục. Hạnh đầu đà bao gồm 13 pháp tu, mỗi pháp tu tập trung vào một khía cạnh khác nhau của đời sống như: y phục, thức ăn, chỗ ở, cách đi đứng, v.v.


Mục đích của việc tu tập hạnh đầu đà:

  • Giảm thiểu tham muốn: Khi hạn chế những nhu cầu vật chất, con người sẽ bớt vướng mắc vào những ham muốn thế tục, từ đó dễ dàng tu tập và đạt được giác ngộ.
  • Rèn luyện ý chí: Việc thực hành những pháp tu khắc khổ đòi hỏi sự kiên trì, nhẫn nại và ý chí mạnh mẽ, giúp con người rèn luyện bản thân và vượt qua những khó khăn trong cuộc sống.
  • Tăng trưởng trí tuệ: Khi tâm trí được thanh tịnh, con người sẽ dễ dàng nhận thức rõ ràng bản chất của sự vật và đạt được trí tuệ sáng suốt.


13 pháp tu hạnh đầu đà:

  1. Y phục ba mảnh: Chỉ mặc ba bộ y phục do Tăng đoàn cung cấp.
  2. Y phục làm bằng những mảnh vải rách: Mặc y phục được làm từ những mảnh vải rách do người khác vứt bỏ.
  3. Chỉ dùng ba y: Chỉ sử dụng ba bộ y phục, không được dự trữ thêm.
  4. Khất thực mà ăn: Đi xin thức ăn từ người khác, không được tự nấu nướng.
  5. Chỉ ăn một bữa mỗi ngày: Chỉ ăn một bữa vào buổi sáng, không ăn vào buổi trưa và buổi tối.
  6. Ăn cặn bã: Ăn những thức ăn thừa do người khác bỏ lại.
  7. Ăn theo thời: Ăn thức ăn được cúng dường vào một thời điểm nhất định trong ngày.
  8. Hạn chế ăn: Không được ăn quá no, chỉ ăn vừa đủ để duy trì sự sống.
  9. Ở trong rừng: Sống trong rừng hoặc những nơi hoang vắng.
  10. Ở dưới gốc cây: Sống dưới gốc cây, không được ở trong nhà.
  11. Ở nghĩa địa: Sống trong nghĩa địa.
  12. Hành trình không định: Đi du hành không có điểm đến cụ thể.
  13. Ngồi thiền định: Ngồi thiền định suốt ngày đêm.


Ngoài 13 pháp tu chính, còn có một số pháp tu đầu đà khác như:

  • Tu bát kỉnh: Đi khất thực bằng cách đi tám bước chân rồi dừng lại để xin thức ăn.
  • Tu nhịn thức: Nhịn ăn trong một khoảng thời gian nhất định.
  • Tu nhịn nước: Nhịn uống nước trong một khoảng thời gian nhất định.
  • Tu nhịn nằm: Không nằm ngủ, chỉ ngồi hoặc đứng.

2. Hạnh Đầu Đà có được Đức Phật tán dương không?
Trong nhiều kinh điển Phật giáo, Đức Phật đã ca ngợi hạnh Đầu Đà như một phương pháp tu tập hiệu quả để thanh lọc tâm trí, trau dồi giới hạnh và đạt được giác ngộ.
Dưới đây là một số ví dụ:
  • Kinh Mi Tiên Vấn Đáp: Trong kinh này, đại đức Na Tiên đã khẳng định rằng "Một vị Sa môn, một Tỳ-kheo thọ mười ba Pháp Đầu Đà là đã gần kề bên Niết Bàn, lại còn lợi ích cho chúng sinh không kể xiết nữa...".
  • Bài kinh Đức Phật Tán Dương Hạnh Đầu Đà: Trong bài kinh này, Đức Phật đã tán dương Tôn giả Đại Ca Diếp vì đã trọn đời giữ hạnh Đầu Đà, mặc dù Ngài đã được Đức Phật khuyên nên thọ nhận y áo và thức ăn do thí chủ cúng dường. Đức Phật khẳng định rằng việc thực hành hạnh Đầu Đà sẽ giúp kéo dài sự tồn tại của Phật pháp và mang lại lợi ích cho tất cả chúng sinh.
  • Kinh Tăng Chi: Trong kinh này, Đức Phật dạy rằng hạnh Đầu Đà là một trong ba pháp tu căn bản để thanh lọc tâm trí và đạt được trí tuệ.

Tuy nhiên, Đức Phật cũng nhấn mạnh rằng hạnh Đầu Đà chỉ nên được thực hành bởi những người có đủ sức khỏe và sự chuẩn bị tinh thần. Ngài cảnh báo rằng việc thực hành khổ hạnh một cách thái quá có thể dẫn đến những hậu quả tiêu cực cho sức khỏe và tâm lý.

Nhìn chung, có thể khẳng định rằng Đức Phật đã tán dương hạnh Đầu Đà như một phương pháp tu tập có giá trị, nhưng Ngài cũng lưu ý rằng cần phải thực hành một cách sáng suốt và phù hợp với khả năng của mỗi người.

3. Các hình thức tu hành trong đạo Chúa có điểm gần tương đồng với Hạnh đầu đà:

Chúa Giêsu không trực tiếp khuyến khích tu khổ hạnh, nhưng Ngài cũng không lên án nó. Ngài dạy rằng điều quan trọng nhất là phải yêu Thiên Chúa và yêu người lân cận, và tu khổ hạnh có thể là một cách để đạt được điều này. Tuy nhiên, Ngài cũng cảnh báo rằng tu khổ hạnh không nên trở thành gánh nặng hoặc khiến người ta tự cao tự đại.

Tuy Công giáo và Phật giáo có những khác biệt về giáo lý và triết lý, nhưng trong thực hành tu hành, cả hai đều có những điểm tương đồng nhất định. Một trong số đó là các hình thức tu hành khổ hạnh nhằm rèn luyện bản thân và hướng đến mục tiêu giác ngộ.


Dưới đây là một số hình thức tu hành khắc kỷ và khổ hạnh trong Công giáo có điểm gần tương đồng với Hạnh đầu đà:

  • Tu hành khổ hạnh: Một số dòng tu Công giáo có truyền thống thực hành các hình thức khổ hạnh như ăn chay, đánh đòn bản thân, ngủ trên giường đất cứng, v.v. Mục đích của việc tu hành khổ hạnh là để rèn luyện ý chí, kiềm chế bản thân và tập trung vào đời sống tâm linh.
  • Tu hành ẩn dật: Một số tu sĩ Công giáo chọn sống ẩn dật trong các tu viện hoặc nhà nguyện, tránh xa thế giới bên ngoài. Mục đích của việc tu hành ẩn dật là để dành trọn vẹn thời gian cho việc cầu nguyện, thiền định và kết nối với Thiên Chúa.
  • Dâng hiến đời sống: Một số tu sĩ và giáo dân Công giáo dâng hiến đời sống của mình để phục vụ người khác, chẳng hạn như làm việc trong các nhà dòng, bệnh viện, trại trẻ mồ côi, v.v. Mục đích của việc dâng hiến đời sống là để thể hiện tình yêu thương đối với Thiên Chúa và con người.
  • Khấn hứa: Giống như các vị tu hành Phật giáo tu tập hạnh đầu đà, các tu sĩ Công giáo cũng có thể khấn hứa về sự nghèo khó, vâng lời và trinh khiết. Những lời khấn hứa này giúp họ sống một cuộc sống đơn giản, thanh bạch và dành trọn vẹn bản thân cho việc phục vụ Thiên Chúa.
  • Chay tịnh: Việc ăn chay trong Công giáo cũng có thể được xem như một hình thức tu hành khổ hạnh. Chay tịnh giúp con người kiềm chế ham muốn, rèn luyện ý chí và hướng tâm hồn đến những giá trị tinh thần.
  • Tĩnh tâm: Tĩnh tâm là dành thời gian để cầu nguyện, suy ngẫm và kết nối với Thiên Chúa. Giống như thiền định trong Phật giáo, tĩnh tâm giúp con người thanh tịnh tâm hồn, loại bỏ những lo toan phiền muộn và đạt được sự bình an nội tâm.
  • Hành hương: Hành hương là hành trình đến những địa điểm linh thiêng để cầu nguyện và bày tỏ lòng tin. Giống như việc đi khất thực của các vị tu hành Phật giáo, hành hương giúp con người vượt qua những khó khăn thử thách và rèn luyện đức tin.


Ngoài ra, trong Công giáo còn có một số hình thức khổ tu theo kiểu hành xác khác như:

  • Đóng đinh thịt: Một số tu sĩ Công giáo tự đóng đinh vào lòng bàn tay hoặc bàn chân để tưởng nhớ sự hy sinh của Chúa Giêsu Kitô.
  • Đeo gai: Một số tu sĩ Công giáo đeo vòng gai trên đầu để tượng trưng cho sự chịu đựng của Chúa Giêsu Kitô.
  • Tự đánh đòn: Một số tu sĩ Công giáo tự đánh đòn bản thân bằng roi có mấu, như một hình thức sám hối và thanh tẩy tội lỗi.
  • Ngủ giường lót sỏi: Đây là 1 hình thức hãm mình, tránh sa dục vọng



4. Các lối tu khổ hạnh của đạo Chúa trong dòng lịch sử:
1/ Vào thời Chúa Giêsu: 

Một số ví dụ về tu khổ hạnh trong Kinh Thánh bao gồm:

  • Gioan Tẩy Giả: Gioan Tẩy Giả sống trong sa mạc, ăn châu chấu và mật ong rừng. Ông mặc áo da lạc đà và sống một cuộc sống đơn giản.
image.png
  • Chúa Giêsu: Sau khi chịu phép rửa, Chúa Giêsu đã dành 40 ngày và 40 đêm trong sa mạc để cầu nguyện và nhịn đói.
image.png


Thời Chúa Giêsu, tu khổ hạnh được thực hành bởi nhiều nhóm người khác nhau, bao gồm:

  • Essene: Đây là một nhóm Do Thái ly khai khỏi dòng chính thống Do Thái giáo vào thế kỷ thứ 2 trước Công nguyên. Họ sống trong các cộng đồng biệt lập, tuân theo chế độ ăn chay nghiêm ngặt và dành nhiều thời gian cho cầu nguyện và học Kinh Thánh.
  • Naziree: Đây là những người Do Thái thề nguyện tuân theo một số quy tắc nhất định trong một khoảng thời gian nhất định, thường là 30 ngày. Họ phải kiêng rượu bia, cắt tóc và tiếp xúc với người chết.
  • Hermits: Đây là những người sống ẩn dật, tránh xa xã hội để tập trung vào đời sống cầu nguyện và suy ngẫm.


2/ Các ẩn sĩ: 

Ẩn sĩ là những người tu hành chọn sống ẩn dật, thường ở những nơi hoang vắng như sa mạc, để tập trung vào việc cầu nguyện, thiền định và rèn luyện bản thân về mặt tinh thần. Phong trào ẩn sĩ xuất hiện từ rất sớm trong lịch sử Kitô giáo, đặc biệt phát triển mạnh mẽ ở các sa mạc Ai Cập và Syria vào thế kỷ thứ 4 và 5.

Lý do chọn cuộc sống ẩn sĩ:

  • Tìm kiếm sự gần gũi với Thiên Chúa: Các ẩn sĩ tin rằng sống tách biệt khỏi xã hội ồn ào sẽ giúp họ tập trung hoàn toàn vào việc cầu nguyện và thiền định, từ đó dễ dàng kết nối với Thiên Chúa hơn.
  • Tránh xa cám dỗ: Sa mạc là nơi hoang vu, thiếu thốn về vật chất, giúp các ẩn sĩ tránh xa những cám dỗ của thế gian và tập trung vào việc rèn luyện tinh thần.
  • Sống khổ hạnh: Cuộc sống ẩn sĩ thường gắn liền với sự khổ hạnh, tự túc, và khắc nghiệt. Họ ăn uống kham khổ, ngủ ít, và dành nhiều thời gian cho việc cầu nguyện và lao động tay chân.


Lối sống của các ẩn sĩ:

  • Mỗi ẩn sĩ thường sống một mình trong một hang động hoặc túp lều đơn sơ.
  • Họ dành phần lớn thời gian cho việc cầu nguyện, thiền định, đọc Kinh Thánh và suy ngẫm.
  • Họ cũng tự cung tự cấp bằng cách lao động tay chân, trồng trọt hoặc làm đồ thủ công.
  • Một số ẩn sĩ nổi tiếng có thể thu hút các đệ tử đến sống và học hỏi cùng họ, hình thành nên các tu viện.


Một số ví dụ về các ẩn sĩ nổi tiếng:

1. Thánh Antôn Đại đế (251-356)

  • Được coi là cha đẻ của phong trào ẩn tu, sống ở sa mạc Ai Cập vào thế kỷ thứ 4.
  • Nổi tiếng với lối sống khổ hạnh, cầu nguyện và chống lại cám dỗ.
  • Thu hút nhiều đệ tử đến sống và học hỏi cùng, hình thành nên các tu viện.


2. Thánh Simeon Stylites (390-459)

  • Sống trên đỉnh cột đá cao 30 mét trong 37 năm.
  • Nổi tiếng với sự kiên nhẫn, chịu đựng và cầu nguyện không ngừng.
  • Thu hút nhiều người hành hương đến gặp gỡ và xin lời khuyên.


3. Thánh Maria Ai Cập (346-421)

  • Sống ẩn dật trong sa mạc Ai Cập hơn 40 năm.
  • Nổi tiếng với sự khiêm nhường, ăn chay và cầu nguyện.
  • Được xem là biểu tượng cho sự ăn năn và hoán cải.


4. Thánh Charbel Makhlouf (1828-1898)

  • Một ẩn sĩ người Li-băng nổi tiếng với sự thánh thiện và phép lạ.
  • Nổi tiếng với khả năng chữa bệnh, đọc tâm trí và bay levitation.
  • Được tôn kính là vị thánh bảo trợ của Li-băng và được nhiều người tin kính.


5. Thánh Đaminh Savio (1846-1857)

  • Một ẩn sĩ trẻ tuổi người Ý nổi tiếng với lòng đạo đức và sự vâng phục.
  • Nổi tiếng với sự tận tụy cầu nguyện, giúp đỡ người khác và sống theo các nguyên tắc Tin Mừng.
  • Được tôn vinh là vị thánh bảo trợ của giới trẻ.


Ngoài ra, còn có nhiều vị ẩn tu nổi tiếng khác như:

  • Thánh Phaolo Tê-ba
  • Thánh Hilarion
  • Thánh Ephrem người Syria
  • Thánh Thérèse de Lisieux
  • Thánh Thomas Merton

3/ Các dòng khuất sĩ:

Dòng Phanxicô: 
Dòng Phanxicô được thành lập bởi Thánh Phanxicô Assisi vào năm 1209. Các tu sĩ Phanxicô cam kết sống trong sự nghèo khó, khiết tịnh và vâng phục. Họ được biết đến với công việc truyền giáo, phục vụ người nghèo và bảo vệ môi trường.

Dòng Đa Minh:

  • Được thành lập bởi Thánh Đa Minh vào thế kỷ 13.
  • Tu sĩ Đa Minh có sứ mệnh giảng dạy và truyền bá Tin Mừng.
  • Họ cũng đi khất thực để xin thức ăn và sự giúp đỡ, và sống trong các tu viện đơn sơ.
  • Dòng Đa Minh có hơn 10.000 tu sĩ trên toàn thế giới.


Dòng Carmelit:

  • Được thành lập vào thế kỷ 12 trên Núi Carmel ở Israel.
  • Tu sĩ Carmelit nhấn mạnh vào đời sống cầu nguyện và chiêm niệm.
  • Một số dòng Carmelit có truyền thống đi khất thực để xin thức ăn và sự giúp đỡ.
  • Dòng Carmelit có hơn 20.000 tu sĩ trên toàn thế giới.

Ngoài ra, còn có một số dòng tu khác trong Công giáo cũng có truyền thống đi khất thực, chẳng hạn như Dòng Capuchin, Dòng Servite, và Dòng Minims.


3/ Phái Khắc Kỷ 

Còn được gọi là Jansenism, là một phong trào thần học Công giáo xuất hiện ở Hà Lan vào thế kỷ 17, dựa trên các tác phẩm của Giám mục Ypres Cornelius Jansen (1585-1638). Đây không phải là dòng tu mà là lối sống dựa theo 1 chủ thuyết đề cao đạo đức nghiêm khắc và kỷ luật, đòi hỏi sự nỗ lực và hy sinh cá nhân. Tuy nhiên, những người Jansenist tin rằng đây là con đường duy nhất để đạt được sự cứu rỗi và sống một cuộc sống trọn vẹn với Thiên Chúa.

Ngoài những điểm chính trên, lối sống Jansenist còn có thể bao gồm:

  • Ăn chay và thực hành khổ hạnh.
  • Cống hiến bản thân cho các hoạt động tu trì hoặc truyền giáo.
  • Dành trọn đời cho việc cầu nguyện và suy ngẫm.

4/ Các dòng tu khổ hạnh:

Trong lịch sử Giáo hội Công giáo, có rất nhiều dòng tu đề cao đời sống khổ hạnh như một cách thể hiện lòng tin và sự dâng hiến cho Thiên Chúa. Những dòng tu này thường có những quy định nghiêm ngặt về ăn uống, ngủ nghỉ, lao động và cầu nguyện, với mục đích rèn luyện bản thân, sống tách biệt khỏi những cám dỗ trần gian và hướng đến sự kết hợp mật thiết với Thiên Chúa.

Dưới đây là một số dòng tu khổ hạnh tiêu biểu trong đạo Công giáo:

1. Dòng Xitô (Cistercian):

  • Nổi tiếng với tinh thần "ora et labora" (cầu nguyện và lao động), các tu sĩ Xitô sống đời sống cộng đoàn trong các tu viện, dành phần lớn thời gian cho việc cầu nguyện, đọc Kinh Thánh, lao động chân tay và học tập.
  • Họ tuân thủ quy tắc "nghèo khó", "khiết tịnh" và "vâng lời", ăn uống đạm bạc, mặc y phục đơn sơ và sống trong những tu viện giản dị.

2. Dòng Trappist:

  • Là một nhánh của dòng Xitô, Trappist còn được gọi là "dòng thinh lặng" vì họ tuân thủ quy tắc thinh lặng nghiêm ngặt.
    Hình ảnh về Dòng Trappist catholic

3. Dòng Camaldolese:

  • Dòng tu này kết hợp đời sống ẩn dật và hoạt động tông đồ.
  • Các tu sĩ Camaldolese sống trong các tu viện riêng biệt, nhưng họ cũng tham gia vào các hoạt động truyền giáo và giáo dục.
  • Họ tuân thủ quy tắc "nghèo khó", "khiết tịnh" và "vâng lời", đồng thời thực hành việc chay tịnh và hãm mình.

4. Dòng Carthusian:

  • Được biết đến với lối sống ẩn dật và cầu nguyện, các tu sĩ Carthusian sống trong các tu viện riêng biệt, nơi họ dành phần lớn thời gian cho việc cầu nguyện cá nhân và chiêm nghiệm.

  • Họ tuân thủ quy tắc thinh lặng nghiêm ngặt và chỉ giao tiếp với nhau thông qua những mẩu giấy viết.

  • Các tu sĩ Carthusian ăn chay trường kỳ và thực hành việc hãm mình khắc nghiệt.

5. Dòng Brigid:

  • Được thành lập tại Ireland vào thế kỷ thứ 5, dòng Brigid dành riêng cho phụ nữ.
  • Các nữ tu Brigid sống đời sống cộng đoàn trong các tu viện, và họ tham gia vào các hoạt động tông đồ như giáo dục, chăm sóc người nghèo và bệnh nhân.
  • Họ tuân thủ quy tắc "nghèo khó", "khiết tịnh" và "vâng lời", đồng thời thực hành việc chay tịnh và cầu nguyện.

Cần lưu ý rằng đây chỉ là một số ví dụ tiêu biểu, và còn rất nhiều dòng tu khổ hạnh khác trong đạo Công giáo. Mỗi dòng tu có những quy định và truyền thống riêng biệt, nhưng tất cả đều hướng đến mục đích chung là rèn luyện bản thân, sống tách biệt khỏi những cám dỗ trần gian và hướng đến sự kết hợp mật thiết với Thiên Chúa.

Kết luận: Xem ra không có lối tu nào của Thiên Chúa giáo giống như 13 Hạnh Đầu Đà của Phật giáo: đi bộ, khuất thực triền miên mà không có nơi cư trú nhất định, chỉ ăn 1 bữa... Ở thời đại hiện nay mà có người làm được như vậy thì quả thực rất đáng thán phục

MS



Reply all
Reply to author
Forward
0 new messages