Bệnh lý Viêm Khớp: Nguyên Nhân, Biểu Hiện Và Cách Điều Trị - Dược Bình Đông

4 views
Skip to first unread message

Bình Đông Dược

<website.binhdong@gmail.com>
unread,
Aug 23, 2024, 12:36:52 AM8/23/24
to Dược Bình Đông

Bạn có cảm thấy đau nhức, sưng đỏ ở các khớp, đặc biệt là vào buổi sáng? Bạn gặp khó khăn khi di chuyển, thậm chí là những hoạt động đơn giản như cầm nắm đồ vật? Rất có thể bạn đang gặp phải các vấn đề về viêm khớp.

Là một bệnh lý phổ biến, viêm khớp không chỉ gây đau đớn, ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày mà còn tiềm ẩn nhiều biến chứng nguy hiểm. Vậy viêm khớp là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị bệnh như thế nào? Hãy cùng Dược Bình Đông tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây.

1. Viêm Khớp Là Gì? Những Ai Dễ Mắc Bệnh?

Viêm khớp là tình trạng viêm nhiễm xảy ra ở một hoặc nhiều khớp xương, gây đau, sưng, cứng khớp và hạn chế khả năng vận động. Bệnh có thể xuất hiện ở mọi lứa tuổi, từ trẻ em đến người lớn tuổi, nhưng phổ biến nhất là ở người trên 50 tuổi.

Một số đối tượng có nguy cơ mắc viêm khớp cao hơn, bao gồm:

  • Người lớn tuổi: Tuổi càng cao, sụn khớp càng bị bào mòn, tăng nguy cơ viêm khớp.

  • Phụ nữ: Phụ nữ có nguy cơ mắc viêm khớp dạng thấp cao hơn nam giới do yếu tố nội tiết tố.

  • Người thừa cân, béo phì: Trọng lượng cơ thể càng lớn, áp lực lên khớp càng nhiều, dễ dẫn đến thoái hóa và viêm khớp.

  • Người có tiền sử chấn thương khớp: Chấn thương khớp tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập, gây viêm nhiễm.

  • Yếu tố di truyền: Người có người thân trong gia đình mắc viêm khớp có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.

Viem-khop-la-mot-benh-ly-pho-bien-o-nguoi-lon-tuoi.jpg
2. Các Loại Viêm Khớp Phổ Biến

Có hơn 100 loại viêm khớp khác nhau, nhưng phổ biến nhất là:

  • Viêm xương khớp: Là loại viêm khớp phổ biến nhất, xảy ra do sụn khớp bị bào mòn theo thời gian, khiến xương cọ xát vào nhau, gây đau, cứng khớp.

  • Viêm khớp dạng thấp: Là bệnh tự miễn, hệ miễn dịch tấn công nhầm vào các mô khỏe mạnh ở khớp, gây viêm, sưng, đau và biến dạng khớp.

  • Bệnh gout: Xảy ra do sự tích tụ quá nhiều axit uric trong máu, hình thành các tinh thể urat lắng đọng ở khớp, gây viêm, sưng, đau dữ dội.

  • Viêm khớp nhiễm khuẩn: Xảy ra khi vi khuẩn, virus hoặc nấm xâm nhập vào khớp, gây viêm nhiễm.

3. Dấu Hiệu Nhận Biết Viêm Khớp

Tùy vào từng loại viêm khớp mà triệu chứng sẽ khác nhau, tuy nhiên, các dấu hiệu phổ biến bao gồm:

  • Đau khớp: Cơn đau có thể âm ỉ hoặc dữ dội, tăng lên khi vận động và giảm khi nghỉ ngơi.

  • Sưng khớp: Khớp bị viêm sẽ sưng to hơn bình thường, có thể kèm theo nóng, đỏ da.

  • Cứng khớp: Khớp bị cứng, khó cử động, đặc biệt là vào buổi sáng hoặc sau khi nghỉ ngơi một thời gian dài.

  • Lạo xạo ở khớp: Âm thanh lạo xạo, lục cục khi cử động khớp do sụn khớp bị tổn thương.

  • Biến dạng khớp: Khớp bị biến dạng, lệch lạc, mất chức năng vận động.

Nguyen-nhan-gay-ra-viem-khop-la-tuoi-tac.jpg
4. Biến Chứng Nguy Hiểm Của Viêm Khớp

Nhiều người chủ quan cho rằng viêm khớp chỉ là bệnh của người già, không nguy hiểm. Tuy nhiên, thực tế, viêm khớp nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống, thậm chí là tử vong.

4.1. Biến chứng tại khớp:

  • Hạn chế vận động: Viêm khớp gây đau, cứng khớp, khiến người bệnh khó khăn trong vận động, đi lại, thậm chí là các hoạt động sinh hoạt hàng ngày như cầm nắm, vệ sinh cá nhân.

  • Teo cơ: Khi khớp bị đau, người bệnh thường hạn chế vận động, lâu dần dẫn đến teo cơ, yếu cơ, giảm khả năng vận động.

  • Biến dạng khớp: Viêm khớp kéo dài có thể gây biến dạng khớp, khiến khớp bị lệch lạc, mất chức năng vận động, ảnh hưởng đến thẩm mỹ và chất lượng cuộc sống.

4.2. Biến chứng toàn thân:

  • Tăng nguy cơ mắc các bệnh lý tim mạch: Viêm khớp dạng thấp làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lý tim mạch như xơ vữa động mạch, nhồi máu cơ tim, đột quỵ.

  • Tổn thương phổi: Viêm khớp dạng thấp có thể gây viêm màng phổi, xơ phổi, ảnh hưởng đến chức năng hô hấp.

  • Tổn thương thận: Viêm khớp dạng thấp có thể gây viêm cầu thận, suy thận.

  • Tổn thương mắt: Viêm khớp dạng thấp có thể gây viêm màng bồ đào, khô mắt, thậm chí là mù lòa.

  • Rối loạn tâm lý: Sống chung với đau đớn, mệt mỏi, hạn chế vận động do viêm khớp khiến người bệnh dễ bị stress, lo âu, trầm cảm.

4.3. Biến chứng nguy hiểm khác:

  • Nhiễm trùng huyết: Viêm khớp nhiễm khuẩn nếu không được điều trị kịp thời có thể gây nhiễm trùng huyết, đe dọa tính mạng.

  • Hội chứng ống cổ tay: Viêm khớp dạng thấp có thể gây chèn ép dây thần kinh ở cổ tay, gây tê bì, đau nhức bàn tay.

  • Thiếu máu: Viêm khớp dạng thấp có thể gây thiếu máu do cơ thể giảm sản xuất hồng cầu.

5. Khi Nào Cần Gặp Bác Sĩ?

Bạn nên đi khám bác sĩ ngay khi có các dấu hiệu sau:

  • Đau khớp kéo dài hơn 2 tuần, không thuyên giảm khi nghỉ ngơi.

  • Sưng, nóng, đỏ da ở khớp.

  • Cứng khớp, khó cử động, đặc biệt là vào buổi sáng.

  • Lạo xạo ở khớp khi cử động.

  • Biến dạng khớp.

  • Sốt, mệt mỏi, sụt cân không rõ nguyên nhân.

Cac-bac-si-chan-doan-muc-do-benh-khac-nhau.jpg
6. Chẩn Đoán Viêm Khớp

Để chẩn đoán viêm khớp, bác sĩ sẽ:

  • Hỏi bệnh sử: Bác sĩ sẽ hỏi về các triệu chứng, thời gian xuất hiện triệu chứng, tiền sử bệnh lý của bạn và gia đình.

  • Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ khám các khớp bị đau, kiểm tra phạm vi vận động, sờ nắn xem có sưng, nóng, đỏ da hay không.

  • Chỉ định xét nghiệm:

    • Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu giúp phát hiện các dấu hiệu viêm nhiễm, các yếu tố tự miễn trong viêm khớp dạng thấp.

    • Chụp X-quang: X-quang giúp bác sĩ quan sát hình ảnh xương khớp, đánh giá mức độ tổn thương khớp.

    • Chụp cộng hưởng từ (MRI): MRI cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về xương, sụn, gân, dây chằng, giúp chẩn đoán chính xác hơn.

    • Siêu âm: Siêu âm giúp bác sĩ quan sát các mô mềm xung quanh khớp, phát hiện dịch khớp, viêm màng hoạt dịch.

    • Chọc hút dịch khớp: Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định chọc hút dịch khớp để xét nghiệm, tìm nguyên nhân gây viêm khớp.

7. Phương Pháp Điều Trị Viêm Khớp

Hiện nay, chưa có phương pháp điều trị khỏi hoàn toàn viêm khớp. Tuy nhiên, có nhiều phương pháp giúp kiểm soát triệu chứng, làm chậm tiến triển của bệnh, cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh.

7.1. Điều trị bằng thuốc:

  • Thuốc giảm đau, kháng viêm không steroid (NSAIDs): Giúp giảm đau, kháng viêm, hạ sốt. Tuy nhiên, thuốc có thể gây tác dụng phụ trên đường tiêu hóa.

  • Thuốc giảm đau Paracetamol: Giúp giảm đau, hạ sốt, ít tác dụng phụ hơn NSAIDs.

  • Thuốc corticosteroid: Có tác dụng kháng viêm mạnh, được sử dụng trong trường hợp viêm khớp nặng, không đáp ứng với các thuốc khác. Tuy nhiên, thuốc có thể gây nhiều tác dụng phụ khi sử dụng lâu dài.

  • Thuốc chống thấp khớp tác dụng chậm (DMARDs): Được sử dụng trong điều trị viêm khớp dạng thấp, giúp ức chế hệ miễn dịch, làm chậm tiến triển của bệnh.

  • Thuốc sinh học: Là nhóm thuốc mới, nhắm mục tiêu vào các phân tử cụ thể trong hệ miễn dịch, giúp kiểm soát viêm khớp dạng thấp hiệu quả. Tuy nhiên, thuốc có chi phí cao và có thể gây tác dụng phụ.

7.2. Vật lý trị liệu:

  • Tập thể dục: Giúp duy trì phạm vi vận động của khớp, tăng cường sức mạnh cơ bắp, giảm đau, cứng khớp.

  • Nhiệt trị liệu: Chườm nóng hoặc chườm lạnh giúp giảm đau, thư giãn cơ bắp.

  • Siêu âm trị liệu: Sóng siêu âm giúp giảm đau, kháng viêm, tăng cường tuần hoàn máu.

  • Điện trị liệu: Sử dụng dòng điện để kích thích cơ bắp, giảm đau, cải thiện chức năng vận động.

7.3. Phẫu thuật:

Phẫu thuật được chỉ định trong trường hợp viêm khớp nặng, tổn thương khớp nghiêm trọng, các phương pháp điều trị khác không hiệu quả.

  • Phẫu thuật nội soi khớp: Giúp bác sĩ quan sát trực tiếp bên trong khớp, loại bỏ các mô viêm, sửa chữa tổn thương sụn, dây chằng.

  • Phẫu thuật thay khớp: Thay thế khớp bị tổn thương bằng khớp nhân tạo, giúp cải thiện chức năng vận động, giảm đau.

7.4. Thay đổi lối sống:

  • Giảm cân: Giảm áp lực lên khớp, đặc biệt là khớp gối, háng.

  • Chế độ ăn uống lành mạnh: Bổ sung thực phẩm giàu omega-3, vitamin D, canxi, collagen...

  • Bỏ thuốc lá: Hạn chế uống rượu bia.

  • Nghỉ ngơi hợp lý: Tránh các hoạt động quá sức, gây áp lực lên khớp.

8. Phòng Ngừa Viêm Khớp

Để phòng ngừa viêm khớp, bạn nên:

  • Duy trì cân nặng hợp lý.

  • Tập thể dục thường xuyên.

  • Chế độ ăn uống lành mạnh.

  • Bỏ thuốc lá, hạn chế rượu bia.

  • Tránh chấn thương khớp.

  • Khám sức khỏe định kỳ.

Viêm khớp là bệnh lý mãn tính, có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm. Việc phát hiện sớm, điều trị kịp thời và tuân thủ theo chỉ định của bác sĩ là vô cùng quan trọng, giúp kiểm soát triệu chứng, làm chậm tiến triển của bệnh, cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh.

Nếu bạn đang gặp phải các vấn đề về viêm khớp, hãy liên hệ ngay với Dược Bình Đông để được tư vấn và hỗ trợ điều trị hiệu quả.

Lưu ý: Bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán và điều trị của bác sĩ.


Kết nối với Dược Bình Đông (Bidophar)

Bài viết này được viết bởi Ông Nguyễn Thành Danh, truyền nhân đời thứ 4 dòng họ Lương y Nguyễn Văn Thơm, chuyên gia Đông y tại Dược Bình Đông, giàu kinh nghiệm điều trị các bệnh lý xương khớp.
Reply all
Reply to author
Forward
0 new messages