Humanae Vitae: Lời tiên tri về phẩm giá con người và sự sống & Những phản bác _ Google Groups

63 views
Skip to first unread message

Mikali Nguyễn

unread,
Oct 13, 2025, 7:24:56 PM (9 days ago) Oct 13
to Alphons...@googlegroups.com
Thông điệp Humanae Vitae: Lời tiên tri về phẩm giá con người và sự sống & Những phản bác 

Giáo hội (Vatican News) đang quảng bá, làm sống lại Thông điệp Humanae Vitae với những lời ca tụng mỹ miều. Nhưng thực tế ra sao, mời quý vị hãy coi loạt bài dưới đây:

Tập 1: THÔNG ĐIỆP HUMANAE VITAE: LỜI TIÊN TRI VỀ PHẨM GIÁ CON NGƯỜI VÀ SỰ SỐNG
image.png
avatarVatican News 10/10/2025

Vatican News (09/10/2025) - Thông điệp Humanae Vitae (Sự Sống Con Người) được Đức Giáo hoàng Phaolô VI công bố vào ngày 25/7/1968, là một văn kiện có tầm ảnh hưởng sâu sắc, không chỉ đối với đời sống Công giáo mà còn đối với luân lý xã hội toàn cầu. Năm Thánh Hy vọng 2025, khi chúng ta nhìn lại chặng đường gần sáu thập kỷ kể từ khi văn kiện này ra đời, những cảnh báo và giáo huấn của Thông điệp không hề cũ kỹ mà càng trở nên tiên tri và cấp thiết hơn bao giờ hết.

Lời mời gọi trưởng thành của đức tin

Humanae Vitae không phải là một văn bản cấm đoán hay một lời kêu gọi quay ngược thời gian, mà là một tuyên ngôn mạnh mẽ về phẩm giá cao quý của con người và về vẻ đẹp của hôn nhân Công giáo. Thông điệp thúc bách chúng ta đối diện với câu hỏi cốt lõi của mọi vấn đề luân lý hiện đại: Con người là ai trong tương quan với Thiên Chúa?

Vấn đề mấu chốt mà Humanae Vitae nhận diện là ở sự ảo tưởng rằng con người có thể làm chủ Thiên Chúa. Đức Giáo hoàng Phaolô VI đã viết ngay từ đầu Thông điệp: “Một phát triển đáng chú ý nhất là sự tiến bộ đầy kinh ngạc của con người trong việc thống trị và tổ chức hợp lý các sức mạnh của thiên nhiên, đến mức họ đang tìm cách mở rộng sự kiểm soát này trên mọi khía cạnh của đời sống cá nhân — trên thân thể, trên tâm trí và cảm xúc – trên đời sống xã hội, và thậm chí trên cả các luật lệ điều chỉnh sự truyền sinh”.

Tuy nhiên, Giáo hội, với tư cách là người canh giữ sự thật, nhắc nhở chúng ta về lời tuyên bố của Thánh Phaolô: “Anh em không còn thuộc về mình nữa, vì Thiên Chúa đã trả giá đắt mà chuộc lấy anh em. Vậy, anh em hãy tôn vinh Thiên Chúa trong thân xác anh em”.

Bằng cách đi sâu vào Humanae Vitae, chúng ta khám phá ra rằng Thiên Chúa mời gọi chúng ta không phải làm chủ nhân của nguồn sự sống, mà là người phục vụ cho kế hoạch mà Đấng Tạo Hóa đã thiết lập.

Thẩm quyền Giáo huấn và Luật luân lý tự nhiên

Humanae Vitae khẳng định rõ ràng về Thẩm quyền Giáo huấn của Giáo hội trong việc diễn giải luật luân lý tự nhiên. Điều này là nền tảng vì luật tự nhiên cũng bày tỏ ý muốn của Thiên Chúa và việc tuân giữ nó là cần thiết cho sự cứu rỗi vĩnh cửu của con người.

Thông điệp nêu rõ: “Vì Giáo hội không đặt ra cả hai luật này, nên Giáo hội không thể là người phân xử mà chỉ là người canh giữ và diễn giải chúng. Giáo hội không bao giờ có thể tuyên bố hợp pháp điều gì đó mà trên thực tế là bất hợp pháp, vì điều đó, theo bản chất của nó, luôn chống lại thiện ích thực sự của con người”.

Lời tuyên bố đầy khiêm nhường nhưng kiên quyết này là lời mời gọi của Giáo hội đối với các tín hữu: không ai là người Công giáo theo luật của riêng mình. Chúng ta phải chấp nhận trọn vẹn kho tàng đức tin mà Giáo hội, Thân Thể Chúa Kitô, nắm giữ.

Đặc tính của hôn nhân Công giáo

Humanae Vitae định nghĩa tình yêu vợ chồng đích thực bằng bốn đặc tính cơ bản: Đặc tính Toàn thể nhấn mạnh sự trao hiến trọn vẹn, không giữ lại gì cho riêng mình. Đặc tính Trung tín nhấn mạnh sự trung thành tuyệt đối. Đặc tính Độc quyền ám chỉ việc chỉ dành cho nhau, không chia sẻ với người thứ ba. Và đặc tính Hiệp thông hướng tới việc mở ra cho sự sống, cho khả năng sinh sản.

Trong đó, điểm cốt yếu của giáo huấn Humanae Vitae nằm ở số 12, nơi Đức Giáo hoàng Phaolô VI khẳng định hai ý nghĩa của hành vi hôn nhân là không thể tách rời: Ý nghĩa Hiệp nhất thể hiện qua tình yêu gắn kết vợ chồng trong sự thân mật sâu xa nhất, và ý nghĩa Sinh sản biểu thị khả năng sinh ra sự sống mới.

Bất kỳ hành động nào cố ý làm đứt gãy mối liên kết thiêng liêng này (như sử dụng các biện pháp tránh thai nhân tạo) đều làm méo mó mục đích của hành vi vợ chồng, biến nó thành một hành động chủ động tách rời tình yêu khỏi sự sống, đi ngược lại với ý định và kế hoạch của Thiên Chúa.

Hệ quả tiên tri: Cơn đại hồng thủy tình dục

Khi Humanae Vitae được công bố, nhiều người đã chỉ trích Thông điệp là quá khắt khe và không thực tế. Tuy nhiên, sau gần sáu thập kỷ, chúng ta thấy những cảnh báo của Đức Phaolô VI đã trở thành sự thật một cách đau lòng.

Tiến sĩ Theresa Burke - nhà trị liệu tâm lý, và chồng bà, Kevin Burke - nhà tư vấn và hoạt động xã hội nổi tiếng người Mỹ, đã so sánh cuộc cách mạng tình dục bắt đầu từ những năm 60 với việc trở lại Vườn Địa đàng. Lời dối trá của con rắn: “Các ngươi sẽ nên như Thiên Chúa”, đã được lặp lại trong tâm trí con người hiện đại. Con người tự thấy mình là tác nhân khai sáng cho số phận của chính mình, tự do điều chỉnh khả năng sinh sản mà không cần chịu trách nhiệm trước Thiên Chúa, hay bất kỳ giáo huấn nào.

Hậu quả cuối cùng của sự nổi loạn này chính là khẩu hiệu đau buồn “Cơ thể của tôi – Chọn lựa của tôi” (My Body - My Choice), mà hệ lụy của nó chính là cái chết của biết bao thai nhi trong lòng mẹ.

Sự từ chối rộng rãi Humanae Vitae cũng dẫn đến điều mà các tác giả gọi là “Cơn Sóng Thần Tình Dục” (A Sexual Tsunami), gây ra một thảm họa không thể giảm nhẹ cho nhân loại. Những hậu quả khủng khiếp này bao gồm: Sự tăng vọt bệnh lây truyền qua đường tình dục, sự rạn nứt trong mối quan hệ, những tổn thương sâu sắc về tâm lý và tinh thần sau khi tham gia vào hành vi phá thai, thúc đẩy tỷ lệ ly hôn và làm suy yếu thể chế hôn nhân, vì mục đích sinh sản không còn được tôn trọng.

Tuy nhiên, Humanae Vitae không kết thúc bằng sự thất vọng, mà bằng các chỉ thị mục vụ đầy dũng cảm và lạc quan Tin Mừng. Đây là tiếng nói của một Vị Mục Tử tìm cách chăn dắt đoàn chiên và kéo họ trở về.

Khả năng tuân giữ Luật Chúa

Đức Giáo hoàng Phaolô VI đã đặt vấn đề “Khả năng tuân giữ Luật Chúa” như một điểm nhấn quan trọng của Thông điệp: Thiên Chúa không bao giờ ra lệnh những điều không thể thực hiện, nhưng ban cho chúng ta ân sủng để tuân giữ lề luật của Người.

Việc tuân giữ lề luật không phải là một gánh nặng, mà là điều tăng cường phẩm giá con người và mang lại lợi ích cho xã hội. Bằng cách nhìn nhận hôn nhân là một con đường nên thánh, các cặp vợ chồng được mời gọi chiến thắng những cám dỗ và phát triển các nhân đức, như sự thanh khiết và hy sinh.

Thông điệp đã gửi lời kêu gọi đến các nhà lãnh đạo quốc gia cộng tác với kế hoạch của Thiên Chúa, không phải bằng cách thúc đẩy các biện pháp kiểm soát dân số cưỡng chế, mà bằng cách thúc đẩy sự phát triển toàn diện của con người, vượt lên trên những tiến bộ vật chất.

Các nhà khoa học được mời gọi tìm hiểu phương pháp tự nhiên, làm cho việc điều chỉnh sinh sản phù hợp với luân lý Công giáo trở nên dễ dàng hơn.

Các Giám mục và linh mục được kêu gọi công bố “toàn bộ luật luân lý một cách khiêm nhường nhưng kiên quyết”, và thể hiện lòng thương xót đối với những người sa ngã.

Các cặp vợ chồng Kitô giáo được mời gọi trở thành tông đồ cho nhau và cho thế giới bằng cách sống chứng tá về sự thánh thiện của hôn nhân và trách nhiệm làm cha mẹ.

Dấu chỉ hy vọng

Trong những thập kỷ qua, chính sự thật không lay chuyển của Humanae Vitae đã tạo ra những điểm sáng hy vọng đầy khích lệ trong Giáo hội.

Sự phát triển của Thần học về Thân xác của Đức Giáo hoàng Gioan Phaolô II và việc phổ biến Phương pháp Kế hoạch Hóa Gia đình Tự nhiên đã cung cấp một ngôn ngữ tích cực và một phương tiện thực tiễn để các cặp vợ chồng sống trọn vẹn giáo huấn của Humanae Vitae.

Vườn Nho Rachel là một tổ chức quốc tế chuyên cung cấp các chương trình tĩnh tâm cuối tuần chuyên biệt, tập trung vào việc chữa lành tâm lý, cảm xúc và tâm linh cho những người nam, người nữ bị ảnh hưởng bởi kinh nghiệm phá thai.

Được sáng lập bởi cặp vợ chồng tiến sĩ Theresa Burke và Kevin Burke, tổ chức này công nhận sự tồn tại của Hội chứng Hậu phá thai và cung cấp một không gian an toàn, kín đáo để những người tham gia đối diện với nỗi đau, tội lỗi, và sự xấu hổ. Bằng cách kết hợp các bài tập trị liệu tâm lý với các nghi thức linh đạo Kitô giáo, Vườn Nho Rachel hướng dẫn người tham gia tái hòa nhập với bản thân, với người khác, và cảm nhận được lòng thương xót vô điều kiện của Thiên Chúa, mở ra cánh cửa cho sự phục hồi và bình an nội tâm.

Tiến sĩ Alveda King - Giám đốc Dự án Tiếp cận Cộng đồng người Mỹ gốc Phi châu của tổ chức Các Linh mục vì Sự sống cũngđã chỉ ra một dấu hiệu hy vọng lớn từ một thế hệ trẻ mà bà gọi là “giống nòi mới của số còn sót lại” – những người đang chủ động phản kháng lại di sản của Cuộc Cách mạng Tình dục. Thay vì chấp nhận lối sống “giải phóng” hời hợt đã gây ra nhiều tổn thương về mặt tâm lý và xã hội, các bạn trẻ này đang chọn sự tự do đích thực được dẫn dắt bởi Thần Khí. Họ cam kết sâu sắc với các giá trị bền vững – như sự trong sạch, làm chủ bản thân, xây dựng hôn nhân Công giáo vững chắc, và thực hiện sứ mạng nuôi dạy con cái theo ý Chúa. Bằng cách này, họ muốn tái khẳng định rằng: niềm vui và sự viên mãn đích thực đến từ sự vâng phục đối với Thiên Chúa chứ không phải sự tự chủ tuyệt đối của con người.

Hành động mục vụ tại Hàn Quốc

Một ví dụ điển hình gần đây nhất về lòng dũng cảm mục vụ chính là phản ứng của Giáo hội tại Hàn Quốc trước nỗ lực hợp pháp hóa phá thai của chính phủ.

Khi Tân Tổng thống Lee Jae-myung đề xuất chương trình nghị sự quốc gia gồm 123 điểm nhằm xúc tiến việc hợp pháp hóa phá thai và sử dụng thuốc phá thai (với việc thay đổi thuật ngữ “phá thai” thành “chấm dứt thai kỳ” để “bảo đảm an toàn và quyền sức khỏe của phụ nữ”), Giáo hội Hàn Quốc đã đáp lại bằng chiến dịch “40 Ngày Cầu Nguyện cho Sự Sống” từ đầu tháng 9 vừa qua.

Đức cha Moon Chang-woo, Chủ tịch Ủy ban về gia đình và sự sống, đã nhắc lại lập trường kiên định của Giáo hội và kêu gọi các chính sách bảo vệ “phụ nữ và thai nhi", cũng như “quyền từ chối thực hiện phá thai vì lý do lương tâm” của các y bác sĩ.

Tại các địa điểm biểu tượng như Nhà thờ chính tòa Myong-đông, hàng ngàn giáo dân, tu sĩ, Kitô hữu thuộc các hệ phái khác và cả những người ngoài Kitô giáo đã tham gia cầu nguyện trong thinh lặng, giương cao biểu ngữ bảo vệ sự sống.

Sáng kiến này, được điều phối bởi Giáo sư Maria Kim Kyung-ah, không chỉ phản đối việc giảm giá trị cao quý của việc mang thai và sinh con xuống thành một “sản phẩm công nghiệp” mà còn tạo ra một “Liên minh Toàn quốc bảo vệ thai nhi và phụ nữ” gồm 70 tổ chức dân sự khác nhau, nhằm thu thập chữ ký phản đối trình lên Quốc hội. Hành động này chứng minh rằng lời tiên tri của Humanae Vitae vẫn đang được bảo vệ bằng hành động và lời cầu nguyện.

Tình yêu toàn vẹn trong Thiên Chúa

Humanae Vitae không phải là một di sản gây tranh cãi, mà là một gia tài tiên tri mà Giáo hội trao lại cho nhân loại. Nó là một lời mời gọi vượt qua nỗi sợ hãi về trách nhiệm, về sự sống, và về tình yêu toàn vẹn.

Trong bối cảnh xã hội ngày càng tìm cách giảm thiểu tình dục xuống chỉ còn là sự thỏa mãn cá nhân, Giáo hội vẫn đứng vững như một “dấu hiệu của sự chống báng”, tuyên xưng vẻ đẹp và quyền năng của sự sống và tình yêu, vốn thuộc về Thiên Chúa.

Mỗi người Công giáo, đặc biệt là các cặp vợ chồng, được mời gọi không chỉ hiểu mà còn ôm lấy và loan báo “lời tiên tri, chân thật và đáng yêu” này của Humanae Vitae. Giữ gìn những luật lệ mà Thiên Chúa Tối Cao đã khắc ghi vào bản chất của chúng ta là con đường dẫn dắt con người trở về với căn tính đích thực của mình: người phục vụ sự sống và tình yêu, mà chính Thiên Chúa đã trả giá đắt mà chuộc lấy.

Nguồn: vaticannews.va/vi

Mikali Nguyễn

unread,
Oct 14, 2025, 6:34:38 PM (8 days ago) Oct 14
to Alphons...@googlegroups.com
Tập 2: Lịch sử về sự ra đời của Humanae Vitae
image.png

* Dẫn nhập:

1. Ta đã bàn tới bàn lui nhiều lần về Humanae Vitae nhưng lần này có những điểm mới được đề cập ở bài
"Thông điệp Humanae Vitae: Lời tiên tri về phẩm giá con người và sự sống" đăng ở Vatican News (Tập 1) nên bàn thêm.
2.  Humanae Vitae (1968) tuy có 1 phần quan trọng nói về phá thai nhưng nổi tiếng nhất về vấn đề ngừa thai nhân tạo. Ở đây không bàn về khía cạnh phá thai mà tập trung nói về ngừa thai vì giáo huấn của Giáo hội Công giáo chống phá thai là một trong những giáo huấn luân lý mạnh mẽ và nhất quán nhất trong toàn bộ truyền thống Công giáo. Lập trường này chống phá thai này đã thể hiện ở nhiều văn kiện của Giáo hội.
3. Trước nhất, ở câu đầu của bài trên cho rằng
"Humanae Vitae không phải là một văn bản cấm đoán hay một lời kêu gọi quay ngược thời gian, mà là một tuyên ngôn mạnh mẽ về phẩm giá cao quý của con người và về vẻ đẹp của hôn nhân Công giáo". Lời khẳng định này không đúng với thực tế vì ai cũng biết Thông điệp Humanae Vitae (1968) của ĐGH Phaolô VI là một trong những văn kiện gây tranh luận nhiều nhất trong lịch sử hiện đại của Giáo hội Công giáo. Thông điệp này khẳng định rằng mọi hành vi vợ chồng phải luôn mở ra khả năng sinh sản sự sống, và do đó cấm các hình thức ngừa thai nhân tạo (như thuốc tránh thai, bao cao su, triệt sản v.v.).
4. Người giáo dân không quan tâm đến những lời lẽ trừu tượng nói về
"phẩm giá cao quý của con người và về vẻ đẹp của hôn nhân Công giáo" mà chú ý đến những điều ngăn cấm mà nếu họ thực hành hành vi đó thì sẽ bị coi là đi ngược với ý định của Thiên Chúa và bị coi là có tội! Đó là điều mà họ trăn trở.
---o0o---

Để hiểu Humanae Vitae (Sự sống con người), ta cần nắm rõ bối cảnh lịch sử và tranh luận gay gắt xung quanh việc ban hành nó. Dưới đây là bản tường thuật đầy đủ, cô đọng và chính xác theo dòng thời gian:  

I. Bối cảnh trước khi ra đời Humanae Vitae
1. Thế giới sau Thế chiến II
👉 Từ thập niên 1950–1960, xã hội phương Tây bước vào thời kỳ “Cách mạng tình dục”, nhấn mạnh tự do cá nhân và khoái cảm.
👉 Năm 1960, thuốc tránh thai dạng viên đầu tiên (The Pill) được cấp phép tại Hoa Kỳ → gây ra tranh luận luân lý lớn: liệu việc dùng thuốc này có trái với giáo huấn Công giáo về mở ra cho sự sống trong hôn nhân không?

2. Giáo huấn trước đó của Giáo hội
👉 Pius XI, Thông điệp Casti Connubii (1930): kết án mọi hình thức ngừa thai nhân tạo (condom, coitus interruptus, v.v.).
👉 Tuy nhiên, các phương pháp “tự nhiên” (tính chu kỳ, tiết dục định kỳ) được chấp nhận.
Khi thuốc tránh thai xuất hiện, nhiều thần học gia tự hỏi: “Đây có phải chỉ là một phương pháp ‘điều hòa sinh sản tự nhiên’ hiện đại không?”

II. Ủy ban Nghiên cứu về Dân số và Sinh sản (1963–1966)
1. Do Đức Gioan XXIII thành lập (1963)
Ban đầu chỉ là một nhóm 6 chuyên gia, để nghiên cứu về dân số, gia đình và sinh sản, chuẩn bị cho Công đồng Vaticanô II.

2. Đức Phaolô VI mở rộng (1964–1966)
Khi Đức Gioan XXIII qua đời (1963), Đức Phaolô VI kế vị và mở rộng Ủy ban lên hơn 70 thành viên gồm các thần học gia, bác sĩ, giáo dân, và 15 giám mục.
Nhiệm vụ: đưa ra khuyến nghị về việc có nên cho phép sử dụng thuốc tránh thai nhân tạo hay không.

III. Bản báo cáo “đa số” và “thiểu số” (1966)
👉 Đa số thành viên (≈ 64/70) đề nghị rằng:
Việc sử dụng thuốc tránh thai trong hôn nhân, với tinh thần trách nhiệm, có thể được xem là hợp luân lý, vì “ý nghĩa của hôn nhân” không chỉ là sinh sản mà còn là tình yêu vợ chồng.
👉 Thiểu số (≈ 6 thành viên), gồm nhiều giám mục, phản đối:
Mọi hành vi ngăn cản sinh sản bằng phương tiện nhân tạo trái với luật tự nhiên và giáo huấn liên tục của Hội Thánh.

Báo cáo “đa số” bị rò rỉ ra báo chí năm 1967 → nhiều người tin rằng Giáo hội sắp cho phép dùng thuốc tránh thai. Điều này tạo sức ép cực lớn lên Đức Phaolô VI.

IV. Ban hành Thông điệp Humanae Vitae (25.7.1968)
1. Nội dung chính
👉 Tựa đề: Humanae Vitae – On the Regulation of Birth (“Sự sống con người – Về việc điều hòa sinh sản”).
👉 Đức Phaolô VI không chấp nhận khuyến nghị của đa số, mà giữ nguyên giáo huấn truyền thống:
“Mọi hành vi vợ chồng phải mở ra cho việc truyền sinh.”
“Mọi hình thức ngừa thai nhân tạo, triệt sản, hay phá thai trực tiếp đều bị loại trừ tuyệt đối.”
Chấp nhận tiết dục định kỳ (phương pháp tự nhiên) khi có lý do chính đáng.

2. Lý do thần học
👉 Hôn nhân gồm hai ý nghĩa bất khả phân: (a) hiệp thông tình yêu – (b) truyền sinh.
👉 Con người không được tự ý tách rời hai ý nghĩa này.
Việc ngừa thai nhân tạo làm biến dạng ý nghĩa của hành vi vợ chồng, biến nó thành “đóng kín trước sự sống”.

V. Phản ứng sau khi công bố
1. Trong Giáo hội
👉 Nhiều giám mục, linh mục, và thần học gia bất đồng công khai:
👉 Hội đồng Giám mục Canada (Tuyên bố Winnipeg, 1968): thừa nhận có thể “bất tuân lương tâm cách thành thật”.
👉 Một số hội đồng khác (Hà Lan, Pháp, Đức, Bỉ) có lập trường cởi mở hơn.
Tuy nhiên, Tòa Thánh tái khẳng định nhiều lần rằng Humanae Vitae có giá trị huấn quyền cao (dù không “vô ngộ”).

2. Trong xã hội
image.png
Báo chí phương Tây chỉ trích mạnh mẽ, gọi đây là “thông điệp gây chia rẽ nhất” trong thế kỷ XX. Dẫu vậy, Đức Phaolô VI được tôn trọng vì trung thành với nguyên tắc luân lý, dù phải chịu cô lập.
Cha Roberto Regoli thuộc Đại học Giáo hoàng Gregoriô nói:
"Đối với ngài, cuộc tranh luận dữ dội về tài liệu này khiến ngài bị sửng sốt đến mức từ năm 1968 cho đến khi qua đời, ngài không công bố một thông điệp nào khác. Ngài đã viết các tài liệu khác, những tông huấn, tông thư, tông hiến, nhưng không có một thông điệp nào khác."
"Đó là một điều chưa từng xảy ra trong Giáo Hội. Nhiều thông điệp bị chỉ trích trong thập kỷ 1800 từ các thành phần cấp tiến, nhưng chưa bao giờ có những chống đối lan rộng bên trong Giáo Hội như vào năm 1968. Các nhà thần học, dân Chúa, và ngay cả một số giám mục từ chối Huấn Quyền của ngài."
image.png

Thời kỳ Diễn biến
👉 1968–1980Khủng hoảng luân lý và bất tuân trong hàng ngũ thần học, đặc biệt ở Âu – Mỹ
👉 1981Thánh Gioan Phaolô II bắt đầu các bài giáo lý “Thần học Thân xác”, giải thích sâu hơn nền tảng của Humanae Vitae
👉 1995Evangelium Vitae (Tin Mừng sự sống) – nối dài giáo huấn này, mở rộng sang phá thai và an tử
👉 2018Kỷ niệm 50 năm – Đức Phanxicô khẳng định thông điệp này “mang tầm tiên tri”

Di sản này trở thành nền tảng cho mọi giáo huấn sau này về hôn nhân – sự sống – ngừa thai của Giáo hội Công giáo. Các nhà thờ, thông qua các khóa đào tạo về dự bị hôn nhân và các hội nghị bàn về phương pháp ngừa thai, bắt đầu tuyên truyền về Humanae Vitae, chống và ngăn cấm các phương pháp ngừa thai nhân tạo, đồng thời quảng bá về các phương pháp ngừa thai tự nhiên, mặc cho hiệu quả khá thấp của các phương pháp này.

* Việc này ta đã tìm hiểu qua bài:

So sánh hiệu quả các phương pháp tránh thai tự nhiên và hiện đại (Factcheck)

image.png
MS tổng hợp 

Mikali Nguyễn

unread,
Oct 16, 2025, 7:33:30 PM (6 days ago) Oct 16
to Alphons...@googlegroups.com
Tập 3.  Các phản bác đối với Humanae Vitae 
image.png
Thông điệp Humanae Vitae (1968) của ĐGH Phaolô VI là 1 trong những văn kiện gây tranh luận nhiều nhất trong lịch sử hiện đại của Giáo hội Công giáo. Thông điệp này khẳng định rằng mọi hành vi vợ chồng phải luôn mở ra khả năng sinh sản sự sống, và do đó cấm các hình thức ngừa thai nhân tạo (như thuốc tránh thai, bao cao su, triệt sản v.v.).

I. Phản bác chung
Sau khi công bố, Humanae Vitae đã gặp phải nhiều phản đối cả trong lẫn ngoài Giáo hội. Dưới đây là các nhóm phản đối chính:

1. Phản đối của thần học gia và linh mục
Nhiều thần học gia Công giáo (đặc biệt ở châu Âu và Bắc Mỹ) cho rằng:
👉 Giáo huấn không phản ánh đầy đủ thực tế đời sống hôn nhân: Các cặp vợ chồng có thể có lý do chính đáng để giới hạn sinh con (vì sức khỏe, kinh tế, tâm lý...).
👉 Lương tâm cá nhân: Một số thần học gia (như Bernard Häring, Charles Curran...) nhấn mạnh tự do lương tâm — các cặp vợ chồng nên được quyền quyết định phương pháp tránh thai phù hợp, sau khi suy xét kỹ lưỡng trước mặt Thiên Chúa.
👉 Giáo hội không nên đồng hóa mọi hành vi ngừa thai với tội lỗi, vì có sự khác biệt giữa ý hướng và phương tiện.

2. Phản ứng từ giới giáo sĩ và Hội đồng Giám mục
Một số Hội đồng Giám mục quốc gia (như Canada, Đức, Hà Lan, Bỉ) đã ra tuyên bố riêng, nhấn mạnh tính ưu tiên của lương tâm cá nhân và không bắt buộc tín hữu phải tuân phục máy móc.
→ Ví dụ: Tuyên ngôn Winnipeg (Canada, 1968) nói rằng nếu các đôi vợ chồng sau khi cầu nguyện và phân định lương tâm kỹ lưỡng, vẫn chọn dùng ngừa thai nhân tạo, thì họ không bị coi là tội lỗi nặng.

3. Phản đối của giới khoa học và y học
👉 Các nhà khoa học cho rằng lập luận của thông điệp không dựa trên những hiểu biết sinh học và tâm lý học hiện đại, đặc biệt trong việc điều hòa sinh sản tự nhiên.
👉 Một số bác sĩ Công giáo cho rằng phương pháp tự nhiên (theo chu kỳ kinh nguyệt) không thực tế với nhiều phụ nữ có chu kỳ thất thường.

4. Phản ứng từ giáo dân
Nhiều tín hữu, đặc biệt là ở các nước phát triển, không tuân theo giáo huấn này trong thực tế đời sống gia đình.
Thống kê cho thấy phần lớn các cặp vợ chồng Công giáo vẫn sử dụng biện pháp ngừa thai nhân tạo, coi đó là trách nhiệm đạo đức đối với con cái và hoàn cảnh.

5. Phản đối về phương diện xã hội – nhân quyền
Một số nhà xã hội học và nữ quyền học cho rằng Humanae Vitae là một bước lùi đối với quyền của phụ nữ, vì nó:
👉 Hạn chế quyền kiểm soát sinh sản của phụ nữ;
👉 Không quan tâm đủ đến gánh nặng thể xác và tâm lý mà phụ nữ gánh chịu;
Giữ quan điểm nam quyền về hôn nhân và sinh sản.

6. Phản đối nội bộ trong Giáo hội (về quy trình ban hành)
👉 Trước khi công bố, Ủy ban Giáo hoàng về Sinh sản (Pontifical Commission on Birth Control) được Đức Gioan XXIII và Đức Phaolô VI thành lập (1963–1966) đã đa số ủng hộ việc cho phép tránh thai nhân tạo trong một số hoàn cảnh.
👉 Tuy nhiên, Đức Phaolô VI bác bỏ khuyến nghị này và chọn quan điểm thiểu số bảo vệ giáo huấn truyền thống.
Điều này khiến nhiều người cho rằng quy trình ra quyết định thiếu tính hiệp hành và khoa học, gây chia rẽ.

7. Phản đối mang tính mục vụ
Các nhà mục vụ lo ngại rằng lập trường quá cứng rắn làm xa rời giáo dân, khiến họ cảm thấy bị tội lỗi và mất niềm tin vào Giáo hội.
Một số cho rằng cần phân biệt giữa lý tưởng luân lý và thực tế mục vụ, thay vì áp dụng cùng một tiêu chuẩn cho mọi người.

Tóm tắt:
Nhóm phản đốiLý do chính
Thần học giaLương tâm cá nhân, hoàn cảnh thực tế, diễn giải sai luân lý tự nhiên
Giám mụcCần linh hoạt, tôn trọng phân định cá nhân
Khoa học – y họcKhông phù hợp sinh học, khó áp dụng
Giáo dânKhông khả thi, ảnh hưởng đời sống thực
Xã hội – nữ quyềnVi phạm quyền phụ nữ và tự do sinh sản
Nội bộ Giáo hộiBỏ qua khuyến nghị khoa học của ủy ban
Mục vụGây xa cách, khó đồng hành thiêng liêng

II. Lập trường phản đối hoặc không hoàn toàn đồng thuận của HĐGM các nước

Đây là điểm rất quan trọng trong lịch sử hậu-Humanae Vitae, vì các Hội đồng Giám mục quốc gia đã có phản ứng khác nhau, phản ánh sự đa dạng trong thần học mục vụ sau năm 1968.

Dưới đây là tổng hợp các lập trường phản đối hoặc không hoàn toàn đồng thuận với Humanae Vitae của một số Hội đồng Giám mục tiêu biểu:

1. Hội đồng Giám mục Canada – Tuyên ngôn Winnipeg (1968)
→ Văn kiện phản đối nổi tiếng nhất.
👉 Các giám mục Canada bày tỏ tôn trọng Đức Phaolô VI, nhưng khẳng định rằng:
“Nếu một cặp vợ chồng, sau khi thành tâm cầu nguyện, đối thoại và suy xét lương tâm, mà đi đến kết luận rằng họ phải sử dụng phương tiện ngừa thai nhân tạo, thì họ không thể bị coi là tội lỗi nặng trước mặt Thiên Chúa.”
👉 Nhấn mạnh tự do và trách nhiệm của lương tâm cá nhân trong việc phân định đạo đức.
👉 Cho rằng các tín hữu cần được đồng hành mục vụ, chứ không bị kết án.
Lập trường: Không bác bỏ giáo huấn, nhưng cho phép linh hoạt theo lương tâm — thực chất là phản đối gián tiếp cách áp dụng cứng nhắc của Humanae Vitae.

2. Hội đồng Giám mục Đức (1968) – Tuyên bố Königstein (Erklärung von Königstein)
👉 Thừa nhận Humanae Vitae là giáo huấn chính thức, nhưng:
👉 Tôn trọng quyền lương tâm cá nhân khi áp dụng.
👉 Kêu gọi linh mục “đừng chỉ áp dụng luật, mà phải đồng hành với các tín hữu trong hoàn cảnh cụ thể”.
👉 Nêu rằng những cặp vợ chồng không thể tuân giữ hoàn toàn giáo huấn vẫn không nên cảm thấy bị loại trừ khỏi đời sống bí tích.
Lập trường: Ủng hộ tinh thần giáo huấn nhưng cho phép linh hoạt trong thực hành — một dạng “vâng phục có phân định”.

3. Hội đồng Giám mục Bỉ – Tuyên ngôn Malines (1968)
Gần giống với Đức và Canada:
👉 Khẳng định Humanae Vitae có giá trị giáo huấn.
👉 Tuy nhiên, các tín hữu có thể dựa theo lương tâm ngay thẳng để chọn phương pháp điều hòa sinh sản.
👉 Nhấn mạnh rằng giáo lý không tách rời thực tế hôn nhân, và mục vụ cần “nhân bản và cảm thông hơn”.
Lập trường: Hướng mục vụ, nhấn mạnh cảm thông và đồng hành.

4. Hội đồng Giám mục Hà Lan – Tuyên bố Hòa Bình (Pastoral Letter), 1968
Được xem là mạnh mẽ nhất trong phản đối.
👉 Cho rằng Humanae Vitae chưa đủ thuyết phục thần học, đặc biệt về lập luận “mục đích tự nhiên của hành vi tính dục”.
👉 Kêu gọi nghiên cứu thêm và mở đối thoại thần học mới về luân lý tính dục.
👉 Khẳng định rằng các cặp vợ chồng có thể, trong một số hoàn cảnh, chính đáng sử dụng ngừa thai nhân tạo.
Lập trường: Phản đối rõ ràng về nội dung thần học, không chỉ về cách áp dụng.

5. Hội đồng Giám mục Pháp – Déclaration des évêques de France sur la régulation des naissances (1968)
👉 Ủng hộ tinh thần luân lý của Humanae Vitae, nhưng:
Gọi thông điệp là “lý tưởng khó đạt”.
👉 Nhấn mạnh phải tôn trọng hoàn cảnh của từng gia đình.
👉 Khuyên các mục tử không nên lên án nhưng đồng hành với lương tâm người tín hữu.
Lập trường: Đồng cảm, nhưng không tuyệt đối tuân thủ.

6. Hội đồng Giám mục Thụy Sĩ – Tuyên bố Solothurn (1968)
👉 Ủng hộ quyền của người tín hữu phân định theo lương tâm cá nhân.
👉 Kêu gọi sự đối thoại cởi mở giữa thần học, y học và mục vụ.
👉 Coi Humanae Vitae như một định hướng, không phải một quy tắc bất biến tuyệt đối.
Lập trường: Cởi mở, mang tính “định hướng luân lý”.

7. Hội đồng Giám mục Hoa Kỳ – Human Life in Our Day (1968)
Thận trọng và cân bằng hơn:
👉 Tái khẳng định Humanae Vitae là giáo huấn hợp pháp.
👉 Nhưng thừa nhận rằng nhiều người gặp khó khăn nghiêm trọng trong việc tuân giữ.
👉 Nhấn mạnh rằng lương tâm chân thành, được hướng dẫn đúng đắn, vẫn có thể đưa đến quyết định khác.
Lập trường: Ủng hộ Đức Giáo hoàng, nhưng mở cửa mục vụ.

8. Hội đồng Giám mục Úc – Statement on Human Life (1968)
Cùng quan điểm với Canada và Mỹ:
👉 Thừa nhận Humanae Vitae là huấn quyền cao nhất.
👉 Nhưng mỗi đôi vợ chồng có trách nhiệm trước Thiên Chúa qua lương tâm riêng.
👉 Kêu gọi tôn trọng quyết định cá nhân, không kết án.

Tổng hợp xu hướng
Quốc giaVăn kiệnLập trường chungMức độ phản đối
CanadaWinnipeg StatementTự do lương tâm, không tội lỗi nặng🔥 Mạnh
ĐứcKönigstein DeclarationPhân định cá nhân, không cứng nhắc⚖️ Trung bình
BỉMalines DeclarationCảm thông mục vụ, đồng hành⚖️ Trung bình
Hà LanPastoral LetterChất vấn nền tảng thần học🚨 Rõ ràng mạnh
PhápDéclaration sur la régulation des naissancesKhó áp dụng, cần linh hoạt⚖️ Trung bình
Thụy SĩSolothurn DeclarationĐịnh hướng, không luật cứng⚖️ Trung bình
Hoa KỳHuman Life in Our DayỦng hộ, nhưng công nhận khó khăn🤝 Ôn hòa
ÚcStatement on Human LifeLương tâm cá nhân, mục vụ đồng hành🤝 Ôn hòa

Nhận định thêm:
1. Không phải HĐGM nào cũng phản đối Humanae Vitae — phần lớn đều công nhận giáo huấn, nhưng cách áp dụng, cách truyền đạt, cách đồng hành với tín hữu có sự khác biệt rất lớn tùy vùng miền.
2. Một số HĐGM “nặng” trong việc thúc đẩy giáo huấn — nhấn mạnh rằng ngừa thai nhân tạo là tội, cần kiên trì giáo lý — trong khi các HĐGM khác thiên về cách mục vụ: cảm thông, đồng hành, nhận biết khó khăn thực tế.
3. Ảnh hưởng lâu dài: các tuyên bố của HĐGM như Winnipeg Statement (của HĐGM Canada: "Tự do lương tâm, không tội lỗi nặng"đã ảnh hưởng tới thái độ của nhiều tín hữu, một số linh mục và giáo xứ trong việc giảng dạy, trong việc giải tội, trong việc hướng dẫn sinh viên thần học.

III. Quan điểm của HĐGM Việt Nam
👉 HĐGMVN không có văn kiện công khai duy nhất nói rõ ràng “ủng hộ” hay “phản đối” Humanae Vitae theo cách các HĐGM Tây Âu từng làm (ví dụ Winnipeg Statement).
👉 Tuy nhiên, trang chính thức của HĐGMVN và nhiều trang/ấn phẩm của các giáo phận đăng bài giải thích và truyền đạt giáo huấn chính thức của Giáo hội (tức là: Humanae Vitae được dẫn chiếu, và Giáo hội Việt Nam phổ biến quan điểm truyền thống về ngừa thai — ủng hộ phương pháp tự nhiên, phản đối phá thai và ngừa thai nhân tạo theo giáo huấn toàn cầu).
👉 HĐGMVN phổ biến và giải thích giáo huấn phổ quát của Tòa Thánh (GLHTCG, Humanae Vitae, Evangelium Vitae), tức là lập trường chính thức phản đối phá thai và không chấp nhận ngừa thai nhân tạo; đồng thời khuyến khích “làm cha mẹ có trách nhiệm” bằng phương pháp tự nhiên.
👉 Về thực hành mục vụ: ở Việt Nam, như nhiều nơi khác, từng giáo phận, linh mục hay Ủy ban Mục vụ Gia đình có cách diễn giải/gợi ý mục vụ khác nhau — chưa thấy một tuyên bố HĐGMVN trung ương nào “cho phép” dùng ngừa thai nhân tạo.
👉 Ở các lớp Giáo lý hôn nhân, chuẩn bị cho hôn nhân Công giáo, các nhà thờ đều giảng dạy về phương pháp ngừa thai tự nhiên, cấm ngừa thai nhân tạo (dù là dùng BCS hay giao hợp ngưng ngang).

MS tổng hợp

Mikali Nguyễn

unread,
Oct 17, 2025, 7:30:13 PM (5 days ago) Oct 17
to Alphons...@googlegroups.com
  Tập 4. Các phản biện của Giáo hội đối với những lời phản bác 
image.png

Đây là phần trung tâm trong việc hiểu Humanae Vitae (1968). Dưới đây là các phản biện chính thức của Giáo hội Công giáo đối với những lời phản đối tiêu biểu từ các thần học gia, linh mục, và giáo dân sau khi thông điệp này được công bố.

🧩 1. Phản bác: “Giáo huấn của Humanae Vitae lỗi thời, không phù hợp với khoa học và thực tế xã hội hiện đại.”

Phản biện của Giáo hội:

Luân lý không tùy thuộc vào tiến bộ kỹ thuật hay hoàn cảnh xã hội, mà dựa trên phẩm giá bất biến của con người và mục đích tự nhiên của hôn nhân.

Humanae Vitae (số 18) nhấn mạnh: “Không một hoàn cảnh nào, dù khẩn thiết đến đâu, có thể làm cho điều tự bản chất là xấu trở nên tốt.”

➤ Đức Gioan Phaolô II (trong Familiaris Consortio, 1981) củng cố rằng: “Không thể lấy kỹ thuật để thay thế cho sự tự hiến của con người trong tình yêu hôn nhân.”

⚖️ 2. Phản bác: “Giáo hội không có quyền can thiệp vào lương tâm cá nhân trong việc ngừa thai.”

Phản biện của Giáo hội:

Lương tâm không phải là ý kiến chủ quan tách rời khỏi chân lý, mà phải được đào luyện theo luật luân lý tự nhiên và giáo huấn của Giáo hội.

Humanae Vitae (số 10): “Tự do đích thực không phải là làm theo ý mình, mà là hành động phù hợp với chân lý.”

Veritatis Splendor (1993): “Lương tâm sai lầm có thể khiến con người biện minh cho điều xấu, do đó cần có thẩm quyền hướng dẫn.”

❤️ 3. Phản bác: “Việc cấm ngừa thai nhân tạo gây gánh nặng cho các gia đình nghèo.”

Phản biện của Giáo hội:

Giáo hội cảm thông với hoàn cảnh khó khăn, nhưng nhấn mạnh rằng mục tiêu không thể biện minh cho phương tiện trái luân lý.

Humanae Vitae (số 16) đề nghị phương pháp điều hòa sinh sản tự nhiên (Natural Family Planning – NFP), vừa tôn trọng luật tự nhiên, vừa giúp vợ chồng sống có trách nhiệm.

➤ Đức Phanxicô (trong Amoris Laetitia, 2016) nối tiếp: “Cần đồng hành mục vụ để giúp các đôi vợ chồng phân định lương tâm, chứ không nới lỏng nguyên tắc.”

🕊️ 4. Phản bác: “Giáo huấn này gây chia rẽ trong Giáo hội và khiến nhiều người bỏ đạo.”

Phản biện của Giáo hội:

Chân lý luân lý không thể tùy thuộc vào sự đồng thuận. Dù khó đón nhận, việc trung thành với chân lý sẽ sinh hoa trái lâu dài.

➤ Đức Phaolô VI (số 17–18) dự báo rằng nếu xã hội chấp nhận ngừa thai nhân tạo, hôn nhân và sự tôn trọng phụ nữ sẽ bị suy thoái — điều mà lịch sử sau đó phần nào xác nhận (phá thai gia tăng, tình dục bị thương mại hóa).

➤ Đức Biển Đức XVI (2008): “Humanae Vitae không phải là gánh nặng, mà là ánh sáng chỉ đường cho con người trong thế giới kỹ trị.”

🌍 5. Phản bác: “Các phương pháp tự nhiên kém hiệu quả và phi thực tế.”

Phản biện của Giáo hội:

Nhiều nghiên cứu khoa học hiện đại cho thấy các phương pháp tự nhiên (NFP, Billings, Sympto-Thermal) đạt hiệu quả cao khi được hướng dẫn đúng.

➤ Giáo hội khuyến khích phát triển khoa học về sinh sản tự nhiên, xem đó là sự “hợp tác với Thiên Chúa trong kế hoạch sáng tạo”.

➤ Tông huấn Evangelium Vitae (1995) khẳng định: “Giáo hội ủng hộ khoa học phục vụ sự sống, không thay thế sự sống.”

🔔 Tổng hợp ngắn

Phản đối chínhPhản biện của Giáo hội
Giáo huấn lỗi thờiChân lý luân lý không thay đổi theo thời đại
Không nên can thiệp lương tâmLương tâm phải dựa trên chân lý khách quan
Gánh nặng cho người nghèoMục tiêu tốt không biện minh phương tiện xấu
Gây chia rẽSự thật đôi khi khó đón nhận nhưng cần thiết
Phương pháp tự nhiên kém hiệu quảNFP hiệu quả nếu được hướng dẫn đúng

Mikali Nguyễn

unread,
Oct 18, 2025, 7:51:54 PM (4 days ago) Oct 18
to Alphons...@googlegroups.com
Tập 5: Ngừa thai ở dân Do Thái thời Chúa Giêsu & Ngừa thai trong kinh thánh
image.png

I. Các Phương Pháp Ngừa Thai Trong Cộng Đồng Do Thái Thời Chúa Giêsu

Thời kỳ Chúa Giêsu (khoảng thế kỷ 1 Công nguyên), cộng đồng Do Thái ở Palestine (bao gồm Judea, Galilee và Samaria) chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ luật Torah và các truyền thống rabbinic (dù Talmud được biên soạn sau). Việc ngừa thai không được khuyến khích rộng rãi vì luật Do Thái nhấn mạnh bổn phận "phồn sinh" ("hãy sinh sản và sinh sôi nảy nở", Sáng Thế Ký 1:28). Tuy nhiên, các nguồn lịch sử và rabbinic cho thấy một số phương pháp tồn tại, chủ yếu dành cho phụ nữ trong trường hợp sức khỏe hoặc xã hội cụ thể, như phụ nữ vị thành niên, cho con bú hoặc không thể mang thai an toàn. Các phương pháp dành cho nam giới thường bị cấm nghiêm ngặt vì vi phạm luật "không lãng phí tinh trùng".

Dưới đây là tổng hợp các phương pháp ngừa thai phổ biến nhất dựa trên Kinh Thánh, Talmud (Tosefta và Beraita), và các tài liệu lịch sử cổ đại. Lưu ý rằng không có bằng chứng trực tiếp từ Israel cổ đại về thuốc thảo dược (có thể do thiếu tài liệu y học), nhưng các thực hành khu vực Mediterranean được biết đến rộng rãi.

1. Phương Pháp Rút Lui (Coitus Interruptus)

  • Mô tả: Nam giới rút ra trước khi xuất tinh để tránh thụ thai.
  • Bối cảnh lịch sử: Đây là phương pháp phổ biến nhất ở Cận Đông cổ đại, được đề cập trực tiếp trong Kinh Thánh (Sáng Thế Ký 38:8-10 - câu chuyện Onan). Onan bị trừng phạt không phải chỉ vì từ chối luật levirate (lấy vợ anh trai quá cố), mà còn vì "lãng phí hạt giống" – một hành vi bị coi là tội lỗi theo luật Do Thái.
  • Quan điểm Do Thái: Bị cấm cho nam giới vì vi phạm bổn phận sinh sản. Talmud (Yevamot) chỉ cho phép trong trường hợp cực kỳ hiếm, như sức khỏe nguy kịch. Phụ nữ không liên quan trực tiếp.
  • Hiệu quả: Thấp (khoảng 78% nếu thực hiện đúng), nhưng dễ áp dụng mà không cần công cụ.

2. Thuốc Uống Hoặc "Ly Rễ Cây" (Potion of Roots hoặc Cup of Roots)

  • Mô tả: Uống hỗn hợp thảo dược từ rễ cây (như silphium từ Cyrene, Libya – một loại cây tuyệt chủng vào thời Jesus do khai thác quá mức) để gây vô sinh tạm thời hoặc vĩnh viễn.
  • Bối cảnh lịch sử: Được Talmud (Tosefta Yevamot 8:4) đề cập như "ly rễ gây vô sinh", dùng cho phụ nữ. Silphium nổi tiếng ở Địa Trung Hải, được Soranus (bác sĩ Hy Lạp-La Mã) khen ngợi vì an toàn và hiệu quả cao (uống hàng tháng để ngăn ngừa hoặc chấm dứt thai). Các thảo dược khác như từ Song of Songs (honey, mandrakes) cũng có tác dụng ngừa thai theo tài liệu cổ.
  • Quan điểm Do Thái: Cho phép cho phụ nữ trong ba trường hợp: (1) Gái vị thành niên chưa kết hôn, (2) Phụ nữ cho con bú (để tránh mang thai khi đang nuôi con), (3) Phụ nữ không thể sinh con an toàn (Beraita of the Three Women, Talmud Shabbat 104b). Không cho nam giới.
  • Hiệu quả: Cao nếu dùng đúng (silphium được coi là "an toàn nhất" thời cổ), nhưng độc hại nếu liều cao.

3. Bọt Biển Hoặc Vải Thấm (Mokh hoặc Absorbent Sponge)

  • Mô tả: Đặt bọt biển hoặc vải thấm bọt (soaked in acid/acetic substances như giấm hoặc dầu ô liu) vào âm đạo trước giao hợp để hấp thụ tinh trùng hoặc làm chết tinh trùng.
  • Bối cảnh lịch sử: Được Talmud (Shabbat 104b, Ketubbot 37a) gọi là "mokh" (bọt bọt biển), dùng như màng chắn tự nhiên. Soranus mô tả chi tiết: bọt biển ngâm giấm hoặc nhựa cây. Phổ biến ở Hy Lạp-La Mã và lan sang Do Thái qua thương mại.
  • Quan điểm Do Thái: Cho phép cho phụ nữ trong các trường hợp tương tự như thuốc uống (phụ nữ trẻ, cho con bú, hoặc sức khỏe kém). Talmud thảo luận liệu nó là "rào chắn" (có thể cấm) hay chỉ hấp thụ sau (cho phép). Ưu tiên vì không cản trở giao hợp tự nhiên.
  • Hiệu quả: Trung bình (khoảng 70-80%), nhưng là tiền thân của màng chắn hiện đại.

4. Các Phương Pháp Khác Ít Phổ Biến Hoặc Bị Cấm

  • Tiết Dục Hoặc Kiêng Khem (Abstinence/Continence): Khuyến khích tạm thời cho phụ nữ (ví dụ: trì hoãn quan hệ sau kinh nguyệt để tránh rụng trứng – tương tự rhythm method). Nam giới không được phép kiêng vì vi phạm nghĩa vụ hôn nhân (Xuất Hành 19:15 chỉ tạm thời cho lễ nghi).
  • Phá Thai Hoặc Bỏ Bé (Abortion/Infanticide): Không phải ngừa thai thực sự, nhưng được coi là "hậu quả cuối cùng" trong Cận Đông cổ. Talmud cho phép phá thai trước 40 ngày nếu nguy hiểm cho mẹ, nhưng bị cấm sau. Không được khuyến khích ở Do Thái.
  • Triệt Sản (Sterilization): Không khả thi kỹ thuật thời cổ, và bị cấm vì phá hủy khả năng sinh sản vĩnh viễn.
  • Thảo Dược Địa Phương: Có thể dùng mandrakes (Sáng Thế Ký 30:14-16) hoặc các cây từ Song of Songs làm thuốc tránh thai, nhưng không có bằng chứng cụ thể từ Israel.

Bảng Tóm Tắt Các Phương Pháp Và Quan Điểm

Phương PhápDành ChoCho Phép Trong Trường Hợp Nào?Lý Do Cấm (Nếu Có)Nguồn Chính
Rút LuiNamHiếm (chỉ nguy kịch sức khỏe)Lãng phí tinh trùng (Genesis 38)Kinh Thánh, Talmud
Thuốc Uống (Ly Rễ)NữVị thành niên, cho con bú, sức khỏe kémKhông áp dụng cho namTosefta Yevamot 8:4
Bọt Biển (Mokh)NữTương tự thuốc uốngNếu coi là rào chắnTalmud Shabbat 104b
Tiết DụcCả haiTạm thời, theo chu kỳNam không được kiêng lâuTalmud Niddah
Phá ThaiNữTrước 40 ngày, nguy hiểm mẹSau 40 ngày = giết ngườiTalmud Yevamot 69b

Kết Luận

Trong thời Chúa Giêsu, ngừa thai chủ yếu là vấn đề của phụ nữ, với trọng tâm bảo vệ sức khỏe và tuân thủ luật Do Thái. Các phương pháp đơn giản, dựa vào thảo dược và tự nhiên, phản ánh kiến thức y học Cận Đông. Tuy nhiên, xã hội ưu tiên sinh sản, nên ngừa thai chỉ dùng khi cần thiết.

II. Ngừa thai trong Kinh Thánh.

Kinh Thánh không đề cập trực tiếp đến các phương pháp ngừa thai hiện đại, vì các phương pháp này không tồn tại vào thời điểm các sách Kinh Thánh được viết (khoảng 1400 TCN - 100 CN). Tuy nhiên, có một số đoạn liên quan gián tiếp đến việc kiểm soát sinh sản, quan hệ tình dục, và trách nhiệm sinh sản trong bối cảnh văn hóa Do Thái và Cận Đông cổ đại. Dưới đây là phân tích ngắn gọn dựa trên các đoạn Kinh Thánh liên quan và quan điểm thần học Do Thái/Kitô giáo:

1. Sáng Thế Ký 38:8-10 (Câu chuyện Onan)

  • Bối cảnh: Onan được yêu cầu thực hiện nghĩa vụ levirate (lấy vợ góa của anh trai để duy trì dòng dõi). Ông "rút lui" (coitus interruptus) để tránh làm người vợ mang thai, và Kinh Thánh nói ông "đổ giống xuống đất" (Sáng Thế Ký 38:9). Hành động này bị Chúa xem là "đáng ghét" và Onan bị trừng phạt.
  • Diễn giải:
    • Quan điểm Do Thái cổ: Hành động của Onan bị cấm không phải chỉ vì ngừa thai, mà vì ông từ chối trách nhiệm sinh sản theo luật levirate và "lãng phí hạt giống" (tinh trùng). Luật Torah (Lêvi Ký, Đệ Nhị Luật) nhấn mạnh việc sinh sản là bổn phận thiêng liêng (Sáng Thế Ký 1:28: "Hãy sinh sản và sinh sôi nảy nở").
    • Quan điểm Kitô giáo: Một số giáo phái (như Công giáo) diễn giải đoạn này để phản đối các hình thức ngừa thai nhân tạo, cho rằng quan hệ tình dục phải mở ra cho sự sống. Tuy nhiên, các học giả khác cho rằng đoạn này không trực tiếp cấm ngừa thai, mà liên quan đến việc bất tuân luật.

2. Sáng Thế Ký 1:28 và Trách nhiệm Sinh sản

  • Nội dung: Lệnh "Hãy sinh sản và sinh sôi nảy nở, làm đầy đất" được xem là nền tảng cho quan điểm Do Thái về gia đình và sinh sản.
  • Diễn giải:
    • Trong văn hóa Do Thái thời Chúa Giêsu, sinh con là mệnh lệnh thiêng liêng, đặc biệt với nam giới. Ngừa thai thường bị hạn chế, trừ các trường hợp đặc biệt (như sức khỏe phụ nữ, theo Talmud).
    • Kitô giáo hiện đại (đặc biệt Công giáo) nhấn mạnh rằng quan hệ vợ chồng phải hướng đến sinh sản, dẫn đến việc phản đối ngừa thai nhân tạo (xem Thông điệp Humanae Vitae của Giáo hoàng Phaolô VI, 1968).

3. Các Đoạn Liên quan đến Phá Thai hoặc Sinh sản

  • Xuất Hành 21:22-25: Nếu một phụ nữ mang thai bị làm sảy thai do bạo lực, kẻ gây ra phải bị phạt (nhưng không coi là giết người nếu thai chưa thành hình). Điều này cho thấy Kinh Thánh phân biệt giữa thai nhi và người đã sinh ra, nhưng không đề cập trực tiếp đến ngừa thai.
  • Talmud (nguồn Do Thái, biên soạn sau): Dù không phải Kinh Thánh, Talmud (như Yevamot 69b) cho phép phụ nữ dùng "ly rễ" hoặc bọt biển để ngừa thai trong các trường hợp sức khỏe hoặc hoàn cảnh đặc biệt (xem câu trả lời trước).

4. Tân Ước và Quan điểm Kitô giáo sơ khai

  • Tân Ước (thời Chúa Giêsu và các tông đồ) không đề cập trực tiếp đến ngừa thai. Tuy nhiên:
    • 1 Cô-rin-tô 7:2-5: Thánh Phaolô nhấn mạnh quan hệ vợ chồng là bổn phận lẫn nhau, nhưng không đề cập đến việc kiểm soát sinh sản.
    • Chúa Giêsu không nói trực tiếp về ngừa thai, nhưng nhấn mạnh sự thánh thiện của hôn nhân (Mátthêu 19:4-6). Các giáo hội Kitô giáo sau này diễn giải điều này để phản đối hoặc chấp nhận một số hình thức ngừa thai tự nhiên.

4. Quan điểm Thần học Hiện đại

  • Công giáo: Cấm ngừa thai nhân tạo (như thuốc viên, bao cao su), chỉ cho phép các phương pháp tự nhiên như Billings hay tiết dục theo chu kỳ (dựa trên Humanae Vitae). Lý do: Quan hệ tình dục phải mở ra cho sự sống.
  • Tin Lành: Tùy giáo phái. Nhiều nhánh (như Anh giáo, Giám lý) chấp nhận ngừa thai nếu trong khuôn khổ đạo đức hôn nhân, vì không thấy Kinh Thánh cấm rõ ràng.
  • Do Thái hiện đại: Chính thống cấm ngừa thai nhân tạo, trừ khi sức khỏe nguy kịch; nhánh Cải cách linh hoạt hơn.
Kết luận
1. Mặc dù không được khuyến khích nhưng dân Do Thái thời Chúa Giêsu vẫn có áp dụng các phương pháp ngừa thai nhân tạo. Quan điểm Do Thái thời Chúa Giêsu cho phép phụ nữ dùng một số biện pháp ngừa thai trong trường hợp đặc biệt, nhưng ưu tiên sinh sản.

2. Kinh Thánh không cấm hoặc cho phép ngừa thai một cách rõ ràng.
Ở Cựu ước:
Chỉ duy nhất có câu chuyện về Onan trong Sáng Thế Ký 38:8-10 là một trong những đoạn Kinh Thánh thường được trích dẫn khi thảo luận về các vấn đề liên quan đến ngừa thai, trách nhiệm sinh sản, và đạo đức tình dục.
Tóm tắt câu chuyện Onan – Sáng Thế Ký 38:8–10
- Onan là con trai thứ hai của Giu-đa (Judah).
- Anh trai của Onan là Er, bị Thiên Chúa giết vì sống gian ác.
- Theo luật “levirate” (luật hôn nhân anh em), Giu-đa yêu cầu Onan lấy vợ goá của Er, tên là Tamar, để sinh con nối dõi cho người anh đã chết.
- Tuy nhiên, Onan không muốn có con thay cho anh mình, vì những đứa con đó không được tính là của anh mà là của Er.
- Vì vậy, khi giao hợp với Tamar, Onan cố tình làm đổ tinh dịch ra đất ("làm đổ xuống đất để không làm cho chị dâu mình có thai").
- Thiên Chúa coi hành vi này là xấu xa, và giết Onan.

Tuy nhiên đối với một số nhà thần học và đối với Giáo hội Kitô giáo không cấm ngừa thai như Chính Thống giáo, Tin Lành, Anh giáo:
Đây không phải câu chuyện không lên án việc tránh thai theo nghĩa hiện đại (như dùng bao cao su, thuốc...) và 
không phải là một lệnh cấm tổng quát đối với ngừa thai mà lên án:
👉 Sự ích kỷ của Onan khi không làm tròn trách nhiệm gia đình theo luật lệ thời đó.
👉 Hành vi phản bội, vì Onan giả vờ làm bổn phận, nhưng lại cố tình tránh sinh con cho anh mình.
👉 Sự lừa dối cả với Tamar, người phụ nữ bị mắc kẹt trong tình trạng không có con nối
 dõi.

Ở Tân ước:
Chúa Giêsu và các thánh tông đồ không nói gì đến việc ngừa thai.
Có thể thấy Humanae Vitae can thiệp sâu vượt quá Kinh thánh về vấn đề chống ngừa thai và chi phối đời sống tình dục của các tín hữu, vốn thuộc phạm vi lương tâm và tự do cá nhân.

MS
Reply all
Reply to author
Forward
0 new messages