Groups
Groups

Giải đáp phụng vụ năm 2025 (cập nhật) | Lm. Anmai CSsR

19 views
Skip to first unread message

Mikali Nguyễn

unread,
Mar 15, 2025, 4:07:17 AMMar 15
to Alphonse Family (AF)

THÁNH LỄ NÀO BỎ QUA HÀNH ĐỘNG THỐNG HỐI VÀ KINH THƯƠNG XÓT

Trong đời sống phụng vụ của Giáo Hội Công giáo, Thánh Lễ là trung tâm của sự thờ phượng, nơi cộng đoàn quy tụ để tôn vinh Thiên Chúa và cử hành mầu nhiệm cứu độ. Mỗi phần của Thánh Lễ – từ Nghi Thức Đầu Lễ đến Lời Nguyện Hiệp Lễ – đều mang một ý nghĩa thần học sâu sắc và được sắp xếp theo một trật tự hài hòa. Tuy nhiên, không ít lần các tín hữu, thậm chí cả những người phụ trách phụng vụ, cảm thấy lúng túng trước câu hỏi: Khi nào thì bỏ qua “Hành Động Thống Hối” nhưng vẫn đọc hoặc hát “Kinh Thương Xót”? Và khi nào thì bỏ cả hai phần này? Sự bối rối này không chỉ xuất phát từ sự thiếu rõ ràng trong thực hành, mà còn từ những hiểu lầm về mối quan hệ giữa hai yếu tố quan trọng trong Nghi Thức Đầu Lễ. Bài viết này sẽ giải đáp vấn đề bằng cách trình bày các trường hợp cụ thể dựa trên hướng dẫn của Hội Thánh, đồng thời phân tích ý nghĩa thần học và thực hành để giúp người đọc hiểu rõ khi nào và tại sao cần bỏ qua Hành Động Thống Hối, Kinh Thương Xót, hoặc cả hai, nhằm cử hành Thánh Lễ một cách ý thức, trọn vẹn và đúng đắn.

I. VẤN ĐỀ

Mấu chốt của sự lúng túng nằm ở sự nhầm lẫn về bản chất và mối liên hệ giữa Hành Động Thống Hối (actus penitentialis) và Kinh Thương Xót (Kyrie eleison). Nhiều người cho rằng Kinh Thương Xót – với lời kêu cầu “Lạy Chúa, xin thương xót chúng con” – là một phần không thể tách rời của Hành Động Thống Hối, hoặc thậm chí là cách diễn đạt trực tiếp của sự sám hối. Tuy nhiên, các văn kiện phụng vụ chính thức của Hội Thánh, như Quy chế Tổng quát Sách lễ Rôma (QCSL) và Sách Lễ Nghi Giám Mục, đã làm sáng tỏ sự phân biệt giữa hai yếu tố này.

Theo QCSL (số 51-52), Hành Động Thống Hối là một nghi thức riêng biệt trong Nghi Thức Đầu Lễ, nhằm giúp cộng đoàn chuẩn bị tâm hồn trước khi bước vào mầu nhiệm Thánh Thể bằng cách nhìn nhận tội lỗi và xin ơn tha thứ. Nghi thức này có thể được thực hiện qua ba công thức (mẫu sám hối): Công Thức I (Kinh Thú Tội), Công Thức II (lời kêu cầu lòng thương xót), và Công Thức III (lời tung hô kèm lời cầu xin). Trong khi đó, Kinh Thương Xót – bao gồm lời tung hô “Kyrie” (Lạy Chúa) và “Christe” (Lạy Chúa Kitô) cùng lời cầu “eleison” (xin thương xót) – là một phần tiếp nối, không phải là thành phần cố hữu của Hành Động Thống Hối, ngoại trừ trường hợp sử dụng Công Thức III. QCSL (số 52) ghi rõ: “Sau Hành Động Thống Hối, bao giờ cũng xướng Kinh Lạy Chúa, Xin Thương Xót, trừ khi đã đọc lời tung hô này trong Hành Động Thống Hối.” Điều này cho thấy Kinh Thương Xót có vai trò riêng: một lời khẩn cầu mang tính tôn vinh và cầu xin, vượt ra ngoài ý nghĩa thống hối thuần túy.1

Sự nhầm lẫn càng gia tăng khi thực hành phụng vụ tại các cộng đoàn không đồng nhất. Ví dụ, trong một Thánh Lễ thường nhật, một số linh mục bỏ qua Hành Động Thống Hối nhưng vẫn hát Kinh Thương Xót, trong khi ở nơi khác, cả hai đều bị bỏ qua mà không có giải thích rõ ràng. Để giải quyết vấn đề này, chúng ta cần xem xét các hướng dẫn cụ thể từ Hội Thánh, được ghi trong QCSL (số 46, 125, 258), Sách Lễ Nghi Giám Mục (số 255), và các chú thích chữ đỏ trong Sách Lễ Rôma. Các văn kiện này không chỉ phân biệt rõ hai phần, mà còn chỉ ra các trường hợp cụ thể khi một trong hai hoặc cả hai được bỏ qua, dựa trên bối cảnh phụng vụ và ý nghĩa thần học của nghi thức.

II. KHÔNG CỬ HÀNH HÀNH ĐỘNG THỐNG HỐI NHƯNG TÙY NGHI VẪN HÁT/ĐỌC KINH THƯƠNG XÓT HOẶC BỎ LUÔN KINH THƯƠNG XÓT

Trong một số Thánh Lễ, Hội Thánh cho phép bỏ qua Hành Động Thống Hối nhưng để tùy nghi việc hát hoặc đọc Kinh Thương Xót, tùy thuộc vào cấu trúc nghi thức và ý nghĩa của dịp lễ. Dưới đây là các trường hợp cụ thể:

1. Thánh Lễ với nghi thức tiếp đón Đức Giám mục tại nhà thờ chính tòa và Thánh Lễ với nghi thức trao dây Pallium

Theo Sách Lễ Nghi Giám Mục (số 1186-1190), khi Đức Giám mục được tiếp đón tại nhà thờ chính tòa hoặc trong nghi thức trao dây Pallium – biểu tượng của quyền bính mục tử – Hành Động Thống Hối được bỏ qua. Lý do chính là sự hiện diện của các nghi thức đặc biệt ở phần đầu Thánh Lễ, như rảy nước thánh hoặc lời chào long trọng, đã thay thế vai trò chuẩn bị tâm hồn của Hành Động Thống Hối. QCSL (số 258) lưu ý rằng khi có các yếu tố phụng vụ khác thường được thêm vào Nghi Thức Đầu Lễ, Hành Động Thống Hối có thể được lược giản để tránh trùng lặp hoặc kéo dài không cần thiết.2

Ví dụ, trong nghi thức tiếp đón Đức Giám mục, sau khi ngài rảy nước thánh trên cộng đoàn – một hành vi mang ý nghĩa thanh tẩy – Thánh Lễ chuyển trực tiếp sang Lời Nguyện Nhập Lễ hoặc Kinh Vinh Danh, tùy nghi bỏ qua Kinh Thương Xót. Việc “tùy nghi” này phản ánh truyền thống Rôma linh hoạt, cho phép cộng đoàn hát Kinh Thương Xót như một lời ngợi khen thay vì bỏ hẳn, đặc biệt nếu nghi thức tiếp đón không quá dài. Trong lịch sử, từ thời Giáo Hội sơ khai, Kinh Thương Xót vốn là một lời cầu nguyện độc lập, được thêm vào Thánh Lễ để tôn vinh lòng thương xót của Chúa, chứ không chỉ giới hạn trong bối cảnh sám hối.3

2. Thánh Lễ Thứ Tư Lễ Tro

Sách Lễ Rôma (ấn bản 2002, phần Lễ Tro) ghi rõ: “Bỏ Nghi Thức Sám Hối, thay thế vào đó sẽ có nghi thức xức tro.” Nghi thức xức tro – với lời nhắc nhở “Hãy sám hối và tin vào Tin Mừng” hoặc “Hãy nhớ mình là bụi tro” – đã bao hàm ý nghĩa thống hối, khiến Hành Động Thống Hối trở nên không cần thiết. Tuy nhiên, chữ đỏ cũng cho phép tùy nghi bỏ Kinh Thương Xót, đặc biệt khi có tổ chức rước kiệu theo kiểu “trạm cử hành” Rôma cổ – một thực hành hiếm thấy tại Việt Nam.4

Cụ thể, Sách Lễ hướng dẫn rằng sau lời chào, linh mục đọc một Lời Nguyện Nhập Lễ (về Thánh Giá, ơn tha tội, hoặc Hội Thánh địa phương), rồi cộng đoàn rước đến nhà thờ chính trong khi hát Kinh Cầu Các Thánh. Khi đến nơi, linh mục chào bàn thờ, tùy nghi xông hương, và chuyển thẳng sang Lời Nguyện Nhập Lễ mà không cần Kinh Thương Xót, vì lời cầu trong đoàn rước đã thay thế phần nào vai trò của nó. Tuy nhiên, nếu không có rước kiệu, nhiều cộng đoàn vẫn hát Kinh Thương Xót như một cách tôn vinh lòng thương xót Chúa trước khi bước vào nghi thức xức tro – một lựa chọn phù hợp với tính “tùy nghi” mà Hội Thánh cho phép.

3. Chúa Nhật Lễ Lá

Trong cả hai hình thức cử hành Chúa Nhật Lễ Lá – Rước Kiệu (hình thức I) và Nghi Thức Nhập Lễ Trọng Thể (hình thức II) – Sách Lễ Rôma (phần Lễ Lá) quy định bỏ Hành Động Thống Hối. Sau khi rước lá và làm phép lá, linh mục chào bàn thờ, tùy nghi xông hương, rồi đọc ngay Lời Nguyện Nhập Lễ mà không cần Nghi Thức Đầu Lễ đầy đủ.5 Việc bỏ Hành Động Thống Hối xuất phát từ nghi thức rước lá đã mang ý nghĩa chuẩn bị tâm hồn, tái hiện cuộc vào thành Giêrusalem của Chúa Giêsu, khiến hành vi sám hối riêng không còn cần thiết.

Kinh Thương Xót cũng được tùy nghi bỏ qua, vì trọng tâm của ngày này là niềm vui chiến thắng của Đấng Mêsia, được biểu thị qua Kinh Vinh Danh ngay sau đó (trừ khi rơi vào Mùa Chay mà không hát Kinh Vinh Danh). Ví dụ, tại một giáo xứ tổ chức rước lá trọng thể với bài thánh ca “Hosanna”, cộng đoàn có thể bỏ qua Kinh Thương Xót để giữ dòng chảy phụng vụ mượt mà, nhưng ở nơi khác, việc hát Kyrie vẫn được duy trì như một lời cầu xin khiêm nhường trước cuộc Thương Khó sắp được công bố.

4. Cử hành phối hợp Kinh Sáng/Kinh Chiều với Thánh Lễ

Khi kết hợp Kinh Sáng hoặc Kinh Chiều với Thánh Lễ, Văn kiện Trình bày và Quy định Các Giờ Kinh Phụng Vụ (số 94, 96) và Sách Lễ Rôma (phần Lễ Vọng Hiện Xuống) cho phép linh hoạt trong việc bỏ Hành Động Thống Hối và Kinh Thương Xót. Cụ thể:

Kinh Sáng trước Thánh Lễ: Có thể bắt đầu bằng câu giáo đầu và thánh thi, hoặc bằng ca nhập lễ và lời chào của linh mục. Sau phần ca vịnh và bài đọc vắn, Hành Động Thống Hối bị bỏ, và Kinh Thương Xót được tùy nghi bỏ qua trước khi hát Kinh Vinh Danh (nếu có).

Kinh Chiều trước Thánh Lễ: Ví dụ, trong Lễ Vọng Hiện Xuống, sau thánh thi “Xin Ngự Đến” và ca vịnh, linh mục bỏ Hành Động Thống Hối, tùy nghi hát Kinh Thương Xót, rồi đọc Lời Nguyện Nhập Lễ.6

Sự linh hoạt này xuất phát từ ý nghĩa của Giờ Kinh Phụng Vụ: các thánh vịnh và lời cầu đã chuẩn bị tâm hồn cộng đoàn, giảm bớt nhu cầu về một nghi thức sám hối riêng. Tuy nhiên, việc giữ lại Kinh Thương Xót trong một số trường hợp (như Lễ Vọng Hiện Xuống) nhấn mạnh lòng thương xót của Chúa Thánh Thần – trọng tâm của ngày lễ – như một lời khẩn cầu phù hợp.

III. NHỮNG TRƯỜNG HỢP BỎ QUA CẢ HÀNH ĐỘNG THỐNG HỐI LẪN KINH THƯƠNG XÓT

Trong các dịp sau, Hội Thánh yêu cầu bỏ cả Hành Động Thống Hối lẫn Kinh Thương Xót để nhường chỗ cho các nghi thức đặc biệt mang ý nghĩa thanh tẩy hoặc khởi đầu mới:

1. Khi cử hành “Nghi Thức Làm Phép Và Rảy Nước Thánh” trong Thánh Lễ

Sách Lễ Rôma (Phụ lục, số 1) hướng dẫn: “Ngày Chúa Nhật, nhất là trong Mùa Phục Sinh, có thể cử hành nghi thức làm phép và rảy nước thánh… Khi được cử hành trong Thánh Lễ, nghi thức này thay thế Hành Động Thống Hối đầu lễ.” Sau khi rảy nước thánh – biểu tượng của Bí tích Rửa Tội – cộng đoàn chuyển thẳng sang Kinh Vinh Danh mà không hát Kinh Thương Xót (số 6). Sách Lễ Nghi Giám Mục (số 134) xác nhận: nếu đã rảy nước thánh, cả Hành Động Thống Hối lẫn Kinh Thương Xót đều bị bỏ.7

Ví dụ, trong một Thánh Lễ Chúa Nhật Mùa Phục Sinh, linh mục làm phép nước và rảy trên cộng đoàn để nhắc nhớ Bí tích Rửa Tội, sau đó hát ngay Kinh Vinh Danh, tạo nên một sự chuyển tiếp mượt mà từ ký ức về ơn tái sinh sang lời ngợi khen Thiên Chúa. Nghi thức này, bắt nguồn từ truyền thống Rôma cổ, nhấn mạnh sự thanh tẩy toàn diện, khiến hai phần kia trở nên dư thừa.

2. Khi cử hành “Lễ Ban Bí Tích Thánh Tẩy”

Sách Lễ Rôma (phần Lễ Ban Bí Tích Thánh Tẩy) quy định: “Trong Thánh Lễ này bỏ Hành Động Thống Hối đầu lễ, Kinh Xin Chúa Thương Xót và Kinh Tin Kính, nhưng đọc Kinh Vinh Danh.” Điều này áp dụng cho cả Lễ Vọng Phục Sinh và các Thánh Lễ rửa tội trẻ em ngoài dịp Phục Sinh. Lý do là nghi thức Thánh Tẩy – với lời tuyên xưng đức tin và nước rửa tội – đã bao hàm ý nghĩa sám hối và tái sinh, thay thế hoàn toàn Nghi Thức Đầu Lễ thông thường.8

Ví dụ, trong Thánh Lễ rửa tội cho một trẻ sơ sinh vào Chúa Nhật, sau nghi thức làm phép nước và rửa tội, linh mục đọc Lời Nguyện Nhập Lễ và hát Kinh Vinh Danh, bỏ qua cả Hành Động Thống Hối lẫn Kinh Thương Xót, vì Bí tích Thánh Tẩy đã hoàn tất việc thanh tẩy tâm hồn.

3. Khi cử hành “Nghi Thức Chúc Lành Cho Ghế Giám Mục Hay Ghế Chủ Tọa” trong Thánh Lễ

Sách Lễ Nghi Giám Mục (số 1010-1014) hướng dẫn bỏ Hành Động Thống Hối sau nghi thức chúc lành ghế – biểu tượng của quyền giảng dạy và lãnh đạo. Mặc dù chữ đỏ không nhắc trực tiếp đến Kinh Thương Xót, thực hành phổ biến (dựa trên tiền lệ từ nghi thức rảy nước thánh) là bỏ luôn cả Kyrie để chuyển sang Kinh Vinh Danh hoặc Lời Nguyện Nhập Lễ. Nghi thức này nhấn mạnh sự khởi đầu mới của sứ vụ, không cần đến lời sám hối hay cầu xin thêm.9

4. Khi cử hành “Nghi Thức Hôn Nhân” trong Thánh Lễ

Nghi Thức Cử Hành Hôn Nhân (số 53) quy định: “Bỏ qua Hành Động Thống Hối.” Sau lời chào và dẫn nhập, linh mục chuyển thẳng sang Kinh Vinh Danh mà không hát Kinh Thương Xót, nhờ các bản văn dẫn nhập linh hoạt (số 52-53). Việc bỏ cả hai phần phản ánh niềm vui của Bí tích Hôn Phối – hình ảnh của tình yêu giữa Chúa Kitô và Hội Thánh – vượt lên trên nhu cầu sám hối ban đầu.10

IV. PHẢI CỬ HÀNH CẢ HÀNH ĐỘNG THỐNG HỐI LẪN KINH THƯƠNG XÓT

Ngoài các trường hợp trên, trong các Thánh Lễ thông thường, Hành Động Thống Hối và Kinh Thương Xót phải được cử hành, trừ khi dùng Công Thức Thống Hối thứ III. Sách Lễ Rôma cung cấp ba mẫu sám hối:

1. Công Thức I (Kinh Thú Tội)

Cộng đoàn đọc: “Tôi thú nhận cùng Thiên Chúa toàn năng…” Sau lời xá giải của linh mục, Kinh Thương Xót được hát hoặc đọc như một lời đáp ứng cần thiết (QCSL, số 52).

2. Công Thức II (Lời kêu cầu)

Chủ tế: “Lạy Chúa, xin thương xót chúng con” – Cộng đoàn: “Vì chúng con đã xúc phạm đến Chúa.” Sau đó, Kinh Thương Xót được hát để kết thúc nghi thức sám hối và mở đường cho Kinh Vinh Danh.11

3. Công Thức III (Lời tung hô)

Chủ tế đọc các câu như: “Lạy Chúa Kitô, Chúa đã được sai đến để cứu chữa những tâm hồn sám hối. Xin thương xót chúng con,” và cộng đoàn đáp lại. Vì Kinh Thương Xót đã được tích hợp, không cần hát thêm Kyrie sau đó (Sách Lễ Nghi Giám Mục, số 134).

Linh mục có thể chọn mẫu phù hợp với mùa phụng vụ hoặc dịp lễ. Ví dụ, Công Thức III thường được dùng trong Mùa Chay để nhấn mạnh lòng thương xót, trong khi Công Thức I phổ biến hơn trong Mùa Thường Niên.

V. TẠM KẾT

Bỏ Hành Động Thống Hối nhưng tùy nghi hát/đọc Kinh Thương Xót: Thánh Lễ tiếp đón Đức Giám mục, trao dây Pallium, Thứ Tư Lễ Tro, Chúa Nhật Lễ Lá, phối hợp Kinh Sáng/Kinh Chiều.

Bỏ cả Hành Động Thống Hối lẫn Kinh Thương Xót: Nghi thức rảy nước thánh, Lễ Ban Bí Tích Thánh Tẩy, chúc lành ghế Giám mục, Nghi Thức Hôn Nhân.

Phải cử hành cả hai: Trong các Thánh Lễ khác, dùng Công Thức I hoặc II, trừ khi dùng Công Thức III.

Hiểu rõ các trường hợp này không chỉ giúp tránh lúng túng, mà còn làm sâu sắc thêm sự tham dự của chúng ta vào mầu nhiệm Thánh Lễ, nơi lòng thương xót và sự thánh thiện của Thiên Chúa được tôn vinh qua từng nghi thức.

Lm. Anmai, CSsR


Footnotes

Xem thêm: Joseph A. Jungmann, The Mass of the Roman Rite (New York: Benziger, 1951), tr. 331-336, về nguồn gốc của Kinh Thương Xót như một lời cầu nguyện độc lập. 

QCSL, số 258: “Khi có các nghi thức khác thường, có thể bỏ qua một số phần của Nghi Thức Đầu Lễ.” 

Xem: Prosper Guéranger, The Liturgical Year (Westminster: Newman Press, 1948), tập 1, tr. 45-50. 

Sách Lễ Rôma, Lễ Tro: “Nghi thức xức tro thay thế Hành Động Thống Hối.” 

Sách Lễ Rôma, Lễ Lá: “Không cử hành Nghi Thức Đầu Lễ đầy đủ.” 

Văn kiện Các Giờ Kinh Phụng Vụ, số 94: “Tùy trường hợp, bỏ một trong hai nghi thức đầu lễ.” 

Sách Lễ Nghi Giám Mục, số 134: “Nếu rảy nước thánh, bỏ cả Hành Động Thống Hối và Kinh Thương Xót.” 

Sách Lễ Rôma, Lễ Thánh Tẩy: “Bỏ Hành Động Thống Hối và Kyrie.” 

Sách Lễ Nghi Giám Mục, số 1014: “Tiếp tục Thánh Lễ như thường lệ.” 

Nghi Thức Cử Hành Hôn Nhân, số 53: “Bỏ qua Hành Động Thống Hối.” 

QCSL, số 52: “Sau Hành Động Thống Hối, luôn xướng Kinh Thương Xót nếu chưa đọc trước.” 


NGÀY THỨ SÁU TUẦN THÁNH CÓ ĐEO TANG KHÔNG ?

Thi thoảng chúng ta thấy trên các trang mạng hình ảnh của giáo dân đeo tang ngày thứ Sáu Tuần Thánh. Một chút tìm hiểu về vấn đề nay :

Trong truyền thống Kitô giáo tại Việt Nam, việc đeo tang trong ngày Thứ Sáu Tuần Thánh từ lâu đã trở thành một biểu hiện quen thuộc của lòng đạo đức bình dân, gắn liền với các nghi thức như Ngắm Đứng, Tháo Đinh, và Táng Xác Chúa.

Hình ảnh các tín hữu mặc áo trắng, đầu chít khăn tang, cùng nhau than khóc trước cuộc khổ nạn của Đức Giêsu, không chỉ phản ánh tinh thần sùng kính mà còn là một sự hội nhập văn hóa độc đáo giữa đức tin Công giáo và tập tục tang lễ của người Việt.

Tuy nhiên, liệu thực hành này có còn phù hợp với tinh thần phụng vụ hiện đại của Hội Thánh sau Công đồng Vatican II? Câu trả lời là không, và ba lý do sâu sắc dưới đây sẽ chứng minh rằng việc đeo tang trong ngày Thứ Sáu Tuần Thánh cần được loại bỏ, để nhường chỗ cho một cái nhìn trọn vẹn hơn về mầu nhiệm Vượt Qua – mầu nhiệm không chỉ dừng lại ở cái chết, mà hướng tới sự sống và chiến thắng của Đức Kitô.

I. THỨ NHẤT, THỨ SÁU THÁNH KHÔNG PHẢI LÀ ĐÁM TANG CỦA ĐỨC GIÊSU

1. Bối cảnh văn hóa và lịch sử

Trong văn hóa Việt Nam, tang phục – thường là áo trắng bằng vải sô và khăn tang – mang ý nghĩa sâu sắc về tình nghĩa giữa người sống và người đã khuất. Nó thể hiện lòng thương tiếc, sự đau buồn, và cả sự tiều tụy của kẻ ở lại trước sự ra đi của người thân yêu. Khi các nhà truyền giáo Dòng Tên, đặc biệt là linh mục Alexandre de Rhodes, đến Việt Nam vào thế kỷ XVII, họ đã khéo léo hội nhập tập tục này vào đời sống đức tin để giúp người Việt dễ dàng đón nhận Tin Mừng. Vào thời đó, các sinh hoạt phụng vụ trong Mùa Chay và Tuần Thánh được tổ chức phong phú và sống động: rước tiệc chiên vào Thứ Năm Thánh, viếng hang đá, hôn chân Chúa, ngắm Dấu Đinh vào Thứ Bảy Thánh, và đặc biệt là các nghi thức Thứ Sáu Thánh như Rước Kiệu Bắt, Đọc Đoạn, Ngắm Đứng, Dâng Hạt, Tháo Đinh, và Táng Xác Chúa. Trong các nghi thức này, việc tín hữu mặc đồ trắng, chít khăn tang, và than khóc trước cái chết của Đức Giêsu không chỉ là cách bày tỏ lòng sùng kính, mà còn phù hợp với quan niệm đương thời về Thứ Sáu Thánh như một ngày thương tiếc và sầu buồn.

Trước Công đồng Vatican II, bầu khí phụng vụ Thứ Sáu Thánh trên toàn thế giới cũng mang nặng sắc thái tang tóc. Các tư tế và phó tế mặc phẩm phục màu đen – màu sắc của sự chết và nghi lễ an táng – trong khi cộng đoàn tham dự với tâm trạng u buồn, than vãn trước cuộc khổ nạn của Đức Giêsu. Khi ấy, Tam Nhật Thánh (Thứ Năm, Thứ Sáu, Thứ Bảy) chưa được gọi là Tam Nhật Vượt Qua, và khái niệm “Vượt Qua” hay “Phục Sinh” chỉ được quy chiếu riêng cho Chúa Nhật Phục Sinh. Năm 1956, Thứ Sáu Thánh chính thức mang tên “Thứ Sáu của cuộc khổ nạn và cái chết của Chúa,” nhấn mạnh đến sự đau thương và mất mát. Việc đeo tang trong bối cảnh này, vì thế, không chỉ là một thực hành địa phương mà còn phản ánh tinh thần phụng vụ chung của Hội Thánh thời bấy giờ.

2. Sự thay đổi trong tinh thần phụng vụ

Tuy nhiên, kể từ khi lịch phụng vụ được cải tổ vào năm 1969 sau Công đồng Vatican II, tinh thần của Thứ Sáu Thánh đã chuyển dịch rõ rệt. Ngày này không còn đơn thuần là một dịp để than khóc hay thương tiếc, mà trở thành một phần không thể tách rời của mầu nhiệm Vượt Qua – mầu nhiệm bao gồm cả khổ nạn, cái chết, và sự phục sinh của Đức Kitô. Tên gọi chính thức trong Sách Lễ Rôma của Đức Phaolô VI (1970) là “Thứ Sáu của cuộc Thương Khó Chúa,” nhấn mạnh đến hành động yêu thương tự hiến của Đức Giêsu hơn là sự kết thúc bi thảm của Ngài. Một số nhà thần học thậm chí đề xuất gọi ngày này là “Thứ Sáu Phục Sinh,” để làm nổi bật vinh quang phục sinh ẩn chứa trong chính thánh giá – một ý tưởng được các Giáo phụ như thánh Irênê và Tertullianô ủng hộ khi xem Thứ Sáu Thánh là ngày “Vượt Qua” (Pasch), tức một vận hành dẫn đến sự sống (Ga 12,24: “Nếu hạt lúa gieo vào lòng đất không chết đi, thì nó vẫn trơ trọi; còn nếu chết đi, nó mới sinh được nhiều hạt khác”).

Thứ Sáu Thánh, vì thế, không phải là đám tang của Đức Giêsu, mà là ngày tưởng niệm cuộc Thương Khó và cái chết của Ngài trong ánh sáng của chiến thắng phục sinh. Đức Giêsu phán: “Ta là Đấng Hằng Sống; Ta đã chết, nhưng nay Ta sống đến muôn thuở muôn đời” (Kh 1,18). Cái chết của Ngài, dù đau thương và đầy hy sinh, không phải là thất bại, mà là chiến thắng vĩ đại trên tội lỗi và tử thần. Điều này được thể hiện rõ trong phụng vụ hiện đại qua hai khía cạnh chính:

Hân hoan trước chiến thắng của Đức Giêsu: Các bản văn phụng vụ Thứ Sáu Thánh, như bài ca “Thánh Giá rạng ngời” (Crux Fidelis) hay kinh “Hãy thờ lạy Thánh Giá” trong nghi thức tôn thờ Thánh Giá, đều tràn đầy niềm vui và vinh quang. Ví dụ, bài thánh ca “Hãy đến thờ lạy” (Adoremus) không chỉ mời gọi tín hữu chiêm ngắm thánh giá, mà còn ca tụng tình yêu cứu độ của Đức Kitô. Bầu khí này khác xa với sự than khóc của một đám tang, mà là lời tuyên xưng niềm tin vào sự sống mới.

Thống nhất giữa khổ nạn và phục sinh: Tam Nhật Vượt Qua – từ Thứ Năm Thánh đến Chúa Nhật Phục Sinh – được xem như một cử hành liên tục, không thể tách rời. Cuộc Thương Khó chỉ là một phần của mầu nhiệm lớn hơn, với điểm kết thúc không phải là nấm mồ, mà là sự sống vĩnh cửu. Việc đeo tang, với ý nghĩa thương tiếc người đã khuất, làm lu mờ sự thống nhất này và khiến Thứ Sáu Thánh bị hiểu sai như một ngày kết thúc thay vì khởi đầu của ơn cứu độ.

3. Ý nghĩa màu sắc phụng vụ

Sự thay đổi trong tinh thần phụng vụ cũng được phản ánh qua màu sắc. Trước năm 1969, phẩm phục màu đen – biểu tượng của tang tóc – được sử dụng trong Thứ Sáu Thánh, tương tự như trong nghi lễ an táng. Nhưng nay, Hội Thánh chọn màu đỏ, màu của máu và sự tử đạo, để tôn vinh Đức Giêsu như vị tử đạo đầu tiên, Đấng đã hiến mạng sống vì tình yêu nhân loại và vâng phục ý Chúa Cha. Màu đỏ còn là màu của vương quyền, nhắc nhớ rằng Đức Giêsu bước vào cuộc Thương Khó từ Chúa Nhật Lễ Lá với tư cách là Vua Israel (Ga 12,13: “Hoan hô! Chúc tụng Đấng nhân danh Chúa mà đến, vua Israel!”). Vinh quang vương quyền ấy không chỉ tỏ lộ vào ngày Phục Sinh, mà đã bắt đầu ngay trên thánh giá, khi Ngài chiến thắng tử thần.

Ví dụ, trong phụng vụ Thứ Sáu Thánh hiện nay, vị chủ sự mặc áo đỏ, cộng đoàn hát những bài ca tôn vinh thánh giá, và bầu khí trầm lắng không phải để khóc than, mà để chiêm niệm hồng ân cứu độ. Việc đeo tang, với sắc trắng tiều tụy của vải sô, mâu thuẫn với màu đỏ rực rỡ của chiến thắng và niềm vui ẩn chứa trong ngày này. Như thánh Augustino từng khuyến khích, các tín hữu thời Ngài đã gạt bỏ y phục tang tóc để mừng “chiến tích của thập giá” – một tinh thần mà Hội Thánh ngày nay muốn khôi phục.

II. THỨ HAI, THỨ SÁU THÁNH LÀM KIỂU MẪU CHO NGHI LỄ AN TÁNG CHỨ KHÔNG THỂ NGƯỢC LẠI

1. Mối liên hệ giữa phụng vụ và lòng đạo đức bình dân

Theo Hiến chế Phụng vụ Thánh (Sacrosanctum Concilium, số 13), phụng vụ là nguồn mạch và đỉnh cao của đời sống Kitô hữu, vượt xa mọi hình thức đạo đức bình dân về bản chất và ý nghĩa. Các thực hành đạo đức, dù quý giá, phải phát xuất từ phụng vụ và dẫn đưa tín hữu đến với phụng vụ, chứ không thể áp đặt ngược lại. Phụng vụ Thứ Sáu Thánh, với các nghi thức như công bố bài Thương Khó, tôn thờ Thánh Giá, và rước lễ, là lời giải thích sống động về ý nghĩa cái chết của Đức Giêsu – một cái chết không tách rời khỏi sự phục sinh. Nó không chỉ là một nghi lễ tưởng niệm, mà còn là nguồn cảm hứng cho mọi nghi thức an táng Kitô hữu.

Trước đây, việc đeo tang và than khóc trong Thứ Sáu Thánh có thể được xem như một cách diễn tả lòng đạo đức bình dân, lấy cảm hứng từ nghi lễ an táng dân gian. Nhưng nay, Hội Thánh khẳng định rằng chính phụng vụ Thứ Sáu Thánh phải là kiểu mẫu cho nghi lễ an táng, chứ không phải ngược lại. Nói cách khác, cách chúng ta cử hành cái chết của Đức Giêsu soi sáng và định hướng cách chúng ta cử hành cái chết của người tín hữu, bởi cả hai đều được đặt trong ánh sáng của mầu nhiệm Vượt Qua.

2. Nghi lễ an táng trước Công đồng Vatican II

Trước năm 1969, nghi lễ an táng Kitô hữu mang đậm nét tang tóc và u ám, chịu ảnh hưởng từ một thần học quá nhấn mạnh đến tội lỗi và sự xét xử của Thiên Chúa. Phẩm phục màu đen, các bài thánh ca như “Dies Irae” (Ngày Thịnh Nộ) với giai điệu thảm thiết, và những lời kinh cầu xin tha thứ đầy lo âu tạo nên một bầu khí bi thương. Ngoài phụng vụ, các bài điếu văn dài dòng và những lời chia sẻ thống thiết càng làm tăng thêm nỗi sợ hãi về số phận của người quá cố. Người tham dự dễ rơi vào tâm trạng bi quan, cho rằng người chết khó có thể vào thiên đàng ngay, mà phải chịu thanh luyện lâu dài trong luyện ngục, hoặc tệ hơn, bị kết án đời đời nếu chưa kịp xưng tội trọng.

Ví dụ, trong một đám tang thời đó, cộng đoàn có thể hát “Ngày Thịnh Nộ” với lời lẽ như “Ngày ấy, ngày kinh hoàng, khi trời đất tan hoang,” khiến tang quyến không chỉ đau buồn mà còn hoang mang về lòng thương xót của Chúa. Thần học này, dù có ý nghĩa trong bối cảnh lịch sử, lại thiếu sự cân bằng giữa công lý và lòng thương xót, giữa cái chết hy sinh của Đức Kitô và chiến thắng Phục Sinh của Ngài.

3. Nghi lễ an táng sau Công đồng Vatican II

Sau Công đồng Vatican II, Nghi thức An táng Kitô hữu (ban hành ngày 15/8/1969) đã được cải tổ để phản ánh tinh thần phục sinh và hy vọng, lấy phụng vụ Thứ Sáu Thánh làm nền tảng. Những thay đổi chính bao gồm:

Nhấn mạnh tính phục sinh: Cái chết của người Kitô hữu được cử hành trong niềm tin vào Thiên Chúa hằng sống, Đấng gọi những ai “an giấc trong Chúa” sống lại với Ngài (1Tx 4,13-14). Ví dụ, trong Thánh lễ an táng hiện nay, bài Tin Mừng thường được chọn là Ga 11,25-26: “Ta là sự sống lại và là sự sống; ai tin Ta, thì dù đã chết cũng sẽ sống.”

An ủi tang quyến: Nghi thức mới chú trọng đến việc nâng đỡ gia đình người quá cố, với những lời nguyện cầu xin Chúa ban bình an và hy vọng (Rm 12,15), điều mà nghi lễ cũ gần như bỏ qua.

Công bố lòng thương xót: Các bài đọc và lời nguyện tập trung vào chiến thắng của Đức Kitô trên sự chết, thay vì chỉ nói về tội lỗi và hình phạt. Ví dụ, bài đọc 1Cr 15,51-57 khẳng định: “Hỡi tử thần, đâu là chiến thắng của ngươi?”

Thay đổi màu sắc: Phẩm phục màu tím – biểu tượng của sám hối và hy vọng – thay thế màu đen tang tóc, phù hợp với tinh thần Thứ Sáu Thánh hiện đại.

Những cải tổ này cho thấy nghi lễ an táng ngày nay được xây dựng dựa trên mầu nhiệm Vượt Qua của Đức Giêsu, như được cử hành trong Thứ Sáu Thánh. Việc đeo tang, với sắc thái bi thương của nghi lễ an táng cũ, không còn phù hợp khi áp dụng ngược vào phụng vụ Thứ Sáu Thánh, bởi nó làm lu mờ ý nghĩa phục sinh và chiến thắng mà Hội Thánh muốn nhấn mạnh.

III. THỨ BA, HƯỚNG DẪN CỦA HỘI THÁNH VỀ LÒNG ĐẠO ĐỨC BÌNH DÂN

1. Giá trị của lòng đạo đức bình dân

Công đồng Vatican II, qua Hiến chế Phụng vụ Thánh (Sacrosanctum Concilium, số 13), trân trọng lòng đạo đức bình dân như một thực hành thiêng liêng của Giáo Hội, được Chúa Thánh Thần hướng dẫn và duy trì. Tại Việt Nam, các nghi thức như Ngắm Đứng, Tháo Đinh, và Táng Xác Chúa trong Thứ Sáu Thánh là những biểu hiện sống động của lòng đạo đức này, giúp tín hữu cảm nhận sự gần gũi với Đức Giêsu chịu khổ nạn. Chúng phản ánh một cảm thức bẩm sinh về thánh thiêng, trở thành công cụ gìn giữ đức tin trong cộng đoàn qua bao thế hệ.

Ví dụ, trong các giáo xứ miền Bắc Việt Nam, việc tổ chức Ngắm Đứng với 15 chặng đàng thánh giá, kèm theo những bài thơ than khóc, đã trở thành truyền thống hàng trăm năm, lôi cuốn cả người lớn lẫn trẻ em tham dự. Đây không chỉ là dịp bày tỏ lòng sùng kính, mà còn là cách giáo dục đức tin qua hình ảnh và cảm xúc, đặc biệt trong bối cảnh chiến tranh và khó khăn.

2. Sự cần thiết của việc canh tân

Tuy nhiên, Hội Thánh cũng nhấn mạnh rằng lòng đạo đức bình dân phải được sắp xếp để hòa hợp với phụng vụ, bởi phụng vụ vượt xa các thực hành này về bản chất và ý nghĩa (Sacrosanctum Concilium, số 13). Khi một tập tục không còn phù hợp với tinh thần phụng vụ mới, hoặc làm giảm giá trị của phụng vụ, cần phải canh tân hoặc sửa đổi. Việc đeo tang trong Thứ Sáu Thánh, dù có giá trị lịch sử và văn hóa, lại mâu thuẫn với tinh thần hiện đại của ngày này – tinh thần của niềm vui chiến thắng và hy vọng phục sinh.

Ví dụ, nếu một giáo xứ vẫn giữ việc đeo tang và hát những bài “Than Mồ” quá thảm thiết, cộng đoàn có thể hiểu sai Thứ Sáu Thánh như một đám tang buồn thảm, thay vì một bước trong hành trình Vượt Qua. Điều này không chỉ gây nhầm lẫn về thần học, mà còn làm suy yếu sức mạnh của phụng vụ trong việc dẫn dắt tín hữu đến niềm tin và hy vọng.

3. Định hướng thực hành

Hội Thánh khuyến khích duy trì các thực hành đạo đức bình dân như Ngắm Đứng hay Tháo Đinh, nhưng với điều kiện chúng phải được điều chỉnh để phản ánh tinh thần phụng vụ hiện đại. Việc đeo tang, với ý nghĩa tang tóc, cần được loại bỏ để tránh hiểu lầm rằng Thứ Sáu Thánh là ngày kết thúc thay vì khởi đầu của sự sống mới. Thay vào đó, các bài ngắm và kinh nguyện nên được sửa đổi để quy chiếu rõ hơn vào Kinh Thánh, nhấn mạnh chiến thắng của Đức Kitô trên thánh giá, và cung điệu nên được điều chỉnh để bớt thảm thương, thay bằng sự trang nghiêm và hy vọng.

IV. THAY LỜI KẾT

Việc đeo tang trong Thứ Sáu Thánh, dù bắt nguồn từ lòng đạo đức chân thành và sự hội nhập văn hóa của các nhà truyền giáo, không còn phù hợp với tinh thần phụng vụ hiện đại của Hội Thánh. Ba lý do trên – Thứ Sáu Thánh không phải đám tang của Đức Giêsu, nó là kiểu mẫu cho nghi lễ an táng, và hướng dẫn của Hội Thánh về lòng đạo đức bình dân – cho thấy cần loại bỏ thực hành này để tôn vinh mầu nhiệm Vượt Qua cách trọn vẹn hơn. Các nghi thức như Ngắm Đứng, Tháo Đinh, và Táng Xác Chúa vẫn nên được duy trì như những di sản quý giá, nhưng cần được canh tân: bỏ khăn tang, chỉnh sửa nội dung “Đọc Đoạn” và “Than Mồ” để phù hợp với Kinh Thánh (như nhấn mạnh Ga 19,30: “Mọi sự đã hoàn tất”), và điều chỉnh cung điệu để phản ánh niềm vui chiến thắng thay vì nỗi buồn tang tóc.

Ví dụ, một giáo xứ có thể tổ chức Ngắm Đứng với các bài suy niệm dựa trên thư Rm 6,3-5 (“Chúng ta đã cùng được mai táng với Đức Kitô để sống một đời sống mới”), kết hợp với bài hát “Thánh Giá rạng ngời” thay vì những giai điệu thảm thiết. Sự thay đổi này không làm mất đi lòng sùng kính của tín hữu, mà còn giúp họ hiểu rõ hơn ý nghĩa của thánh giá: không phải là nấm mồ đóng kín, mà là cánh cửa mở ra sự sống vĩnh cửu. Như thánh Phaolô khẳng định: “Nếu Đức Kitô không sống lại, thì niềm tin của anh em thật hão huyền” (1Cr 15,17). Thứ Sáu Thánh, vì thế, là ngày để chúng ta chiêm ngưỡng tình yêu cứu độ và mừng vui trong chiến thắng của Đức Kitô – Đấng đã chết để chúng ta được sống.

Sách tham khảo

Sacrosanctum Concilium (Hiến chế Phụng vụ Thánh), Công đồng Vatican II, 1963.

Sách Lễ Rôma (Missale Romanum), Đức Phaolô VI, 1970.

Nghi thức An táng Kitô hữu, Thánh bộ Phụng tự Thánh, 1969.

Nguyễn Thái Hợp (chủ biên), Phụng vụ Công giáo, NXB Tôn Giáo, Hà Nội, 2010.

Irênê thành Lyon, Chống lạc giáo (Adversus Haereses), thế kỷ II.

Tertullianô, Về sự phục sinh của thân xác (De Resurrectione Mortuorum), thế kỷ III.

Augustino, Bài giảng về Thánh Giá, thế kỷ IV-V.


LỄ CƯỚI LINH MỤC CỬ HÀNH CÓ ĐƯỢC MẶC ÁO MÀU HỒNG KHÔNG ?

Trong đời sống phụng vụ của Giáo Hội Công giáo, màu sắc của phẩm phục không chỉ là yếu tố thẩm mỹ mà còn mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc, phản ánh đặc tính của mầu nhiệm đang được cử hành và hành trình đức tin của cộng đoàn qua năm phụng vụ. Từ màu trắng tinh khôi của lễ Giáng Sinh đến màu tím trầm lắng của mùa Chay, mỗi màu sắc đều kể một câu chuyện thiêng liêng, dẫn dắt các tín hữu vào sự tham dự ý thức và trọn vẹn hơn. Tuy nhiên, một thực hành gần đây đã gây ra nhiều thắc mắc: rất nhiều linh mục mặc lễ phục màu hồng khi cử hành bí tích Hôn Phối trong Thánh lễ (lễ cưới), dù ngày đó không trùng với các dịp phụng vụ đặc biệt nào. Liệu thực hành này có đúng theo quy định của Hội Thánh? Câu trả lời là không, trừ khi lễ cưới trùng với Chúa Nhật thứ III Mùa Vọng (Gaudete) hoặc Chúa Nhật thứ IV Mùa Chay (Laetare). Sự nhầm lẫn này không chỉ xuất phát từ thói quen hay sở thích cá nhân mà còn từ sự thiếu hiểu biết về ý nghĩa phụng vụ của màu sắc phẩm phục. Để làm sáng tỏ vấn đề, chúng ta cần trở về với hướng dẫn của Hội Thánh, phân tích các lý do cụ thể, và rút ra những nguyên tắc thực hành đúng đắn nhằm tôn vinh mầu nhiệm Hôn Phối một cách trọn vẹn.

I. HƯỚNG DẪN CỦA HỘI THÁNH

Hội Thánh, qua các văn kiện phụng vụ như Nghi Thức Cử Hành Hôn Nhân (NTHN), Quy chế Tổng quát Sách lễ Rôma (QCSL), và các truyền thống lâu đời, đã đưa ra những quy định rõ ràng về việc sử dụng phẩm phục trong các cử hành phụng vụ, bao gồm cả bí tích Hôn Phối. Những hướng dẫn này không chỉ mang tính kỹ thuật mà còn chứa đựng chiều sâu thần học, giúp cộng đoàn phụng tự sống trọn vẹn ý nghĩa của từng dịp lễ.

1. Quy định cụ thể trong Nghi Thức Cử Hành Hôn Nhân

Số 34 của Nghi Thức Cử Hành Hôn Nhân nêu rõ: “Khi cử hành hôn nhân trong Thánh lễ phải dùng phẩm phục màu trắng hay màu phụng vụ của ngày lễ và cử hành lễ có nghi thức riêng.” Quy định này là kim chỉ nam cho mọi linh mục khi chủ sự lễ cưới, và nó được củng cố thêm bởi Quy chế Tổng quát Sách lễ Rôma (số 372), vốn nhấn mạnh sự ưu tiên của màu sắc phụng vụ theo ngày lễ hoặc mùa phụng vụ. Dựa trên hướng dẫn này, chúng ta có thể phân tích hai trường hợp chính:

Trường hợp thứ nhất: Lễ cưới trùng với các ngày lễ có bậc phụng vụ cao (bậc 1-4)
Theo Bảng Xếp Hạng Các Ngày Phụng Vụ, các ngày lễ từ bậc 1 đến 4 bao gồm các lễ trọng (như lễ Giáng Sinh, Phục Sinh), các Chúa Nhật Mùa Vọng, Mùa Chay, Mùa Phục Sinh, và các ngày trong tuần Bát Nhật Phục Sinh. Khi lễ cưới rơi vào những ngày này, Thánh lễ phải được cử hành theo bản văn, bài đọc Sách Thánh, và phẩm phục của ngày lễ đó, chứ không thể tự do chọn màu khác. Ví dụ, nếu lễ cưới diễn ra vào ngày 29/6 – lễ trọng kính Thánh Phê-rô và Thánh Phao-lô – linh mục phải mặc phẩm phục màu đỏ, biểu tượng của lòng nhiệt thành và sự tử đạo, thay vì màu hồng. Tương tự, nếu lễ cưới trùng với Chúa Nhật thứ II Mùa Vọng, phẩm phục phải là màu tím, phù hợp với tinh thần sám hối và chờ mong của mùa này, chứ không thể là màu hồng vốn không liên quan.

Hơn nữa, số 34 của NTHN còn lưu ý rằng trong các Chúa Nhật Mùa Giáng Sinh và Mùa Thường Niên, nếu lễ cưới được cử hành trong Thánh lễ cộng đoàn giáo xứ, thì Thánh lễ phải theo nghi thức Chúa Nhật với phẩm phục tương ứng: màu trắng cho Mùa Giáng Sinh và màu xanh cho Mùa Thường Niên. Điều này cho thấy Hội Thánh ưu tiên tính cộng đoàn và sự thống nhất của năm phụng vụ, thay vì thay đổi màu sắc theo ý nghĩa riêng của bí tích Hôn Phối.

Trường hợp thứ hai: Lễ cưới rơi vào các ngày lễ bậc 5-13
Đối với các ngày lễ từ bậc 5 đến 13 (trừ các Chúa Nhật Mùa Giáng Sinh và Mùa Thường Niên thuộc bậc 6), linh mục có thể chọn cử hành Thánh lễ với nghi thức riêng của bí tích Hôn Phối, bao gồm bản văn, bài đọc Sách Thánh (NTHN, số 54), và phẩm phục màu trắng. Màu trắng được chọn không phải ngẫu nhiên mà vì nó mang ý nghĩa thần học sâu sắc: sự thanh khiết, thánh thiện, và vinh quang của Thiên Chúa. Trong Tin Mừng, Chúa Kitô mặc áo trắng rực rỡ khi biến hình trên núi Tabor (Mt 17,2); trong sách Khải Huyền, các thiên thần và những người được cứu chuộc cũng xuất hiện trong y phục trắng (Kh 7,9). Màu trắng còn là biểu tượng của sự hiện diện của Chúa Phục Sinh trong Hội Thánh và nơi các thánh, khiến nó trở thành màu sắc lý tưởng cho lễ cưới – một dịp vui mừng và thánh thiêng, nơi hai tâm hồn kết hợp trong ân sủng của Thiên Chúa.

2. Ý nghĩa biểu tượng của màu sắc trong phụng vụ

Màu sắc phẩm phục không chỉ là vấn đề trang trí mà còn là ngôn ngữ phụng vụ, giúp diễn tả đặc tính của mầu nhiệm đang được cử hành. Quy chế Tổng quát Sách lễ Rôma (số 345) giải thích: “Các màu sắc khác nhau của phẩm phục nhằm biểu lộ ra bề ngoài cách hữu hiệu, khi thì đặc tính của mầu nhiệm cử hành, khi thì ý nghĩa của đời sống Kitô giáo đang diễn ra trong năm phụng vụ.” Vì thế, màu trắng được dùng trong các dịp lễ vui mừng như Mùa Phục Sinh, Mùa Giáng Sinh, các lễ kính Chúa (trừ cuộc Thương Khó), lễ kính Đức Trinh Nữ Maria, các thiên thần, và các thánh không tử đạo (QCSL, số 346a). Trong bối cảnh lễ cưới, màu trắng không chỉ biểu thị niềm vui lễ hội mà còn gợi lên sự thánh thiện của giao ước hôn nhân, vốn được ví như mối liên kết giữa Chúa Kitô và Hội Thánh (Ep 5,25-32).

Ngược lại, màu hồng có một vai trò rất cụ thể và giới hạn trong phụng vụ: nó chỉ được phép dùng vào Chúa Nhật thứ III Mùa Vọng (Gaudete) và Chúa Nhật thứ IV Mùa Chay (Laetare), thay cho màu tím (QCSL, số 346f). Màu hồng tượng trưng cho niềm vui giữa hành trình sám hối, như ánh sáng hừng đông lóe lên giữa bóng tối, báo hiệu niềm vui trọn vẹn của lễ Giáng Sinh và Phục Sinh đang đến gần. Sự giới hạn này không phải ngẫu nhiên mà là kết quả của truyền thống phụng vụ lâu đời, được định hình qua nhiều thế kỷ để đảm bảo sự hài hòa và ý nghĩa của năm phụng vụ.

II. PHÂN TÍCH CÁC LÝ DO KHÔNG NÊN DÙNG LỄ PHỤC MÀU HỒNG CHO LỄ CƯỚI

Việc sử dụng lễ phục màu hồng cho lễ cưới ngoài hai ngày “Chúa Nhật hồng” (Gaudete và Laetare) là một thực hành sai lệch, và dưới đây là bốn lý do chính để giải thích tại sao điều này không phù hợp.

1. Trái với quy định rõ ràng của Hội Thánh

Như đã trình bày, Nghi Thức Cử Hành Hôn Nhân (số 34) quy định rằng phẩm phục cho lễ cưới trong Thánh lễ phải là màu trắng, trừ khi ngày đó trùng với một dịp phụng vụ có màu sắc riêng (như màu đỏ cho lễ tử đạo, màu tím cho Mùa Chay). Màu hồng không nằm trong danh sách các màu được phép dùng cho lễ cưới, trừ khi lễ cưới trùng với Chúa Nhật Gaudete hoặc Laetare – hai ngày duy nhất trong năm phụng vụ mà màu hồng được sử dụng. Việc linh mục tự ý chọn màu hồng cho lễ cưới ngoài những ngày này là một sự vi phạm quy định phụng vụ, làm suy giảm tính thống nhất và kỷ luật của Giáo Hội.

Ví dụ, nếu một đôi hôn phối tổ chức lễ cưới vào ngày 15/8 – lễ Đức Mẹ Hồn Xác Lên Trời – linh mục phải mặc phẩm phục màu trắng, phù hợp với lễ trọng này, thay vì màu hồng. Tương tự, nếu lễ cưới diễn ra vào một ngày thường trong Mùa Thường Niên mà không trùng với lễ kính nào, màu trắng vẫn là lựa chọn duy nhất cho nghi thức Hôn Phối, chứ không phải màu hồng vốn không có ý nghĩa liên quan. Quy định này không chỉ mang tính kỹ thuật mà còn bảo vệ ý nghĩa thần học của bí tích Hôn Phối, vốn được cử hành trong sự hiệp thông với toàn thể Hội Thánh.

Hơn nữa, Nghi Thức Cử Hành Hôn Nhân (số 32) còn lưu ý rằng nếu lễ cưới diễn ra vào những ngày mang tính sám hối như Mùa Chay, linh mục cần giải thích rõ cho đôi hôn phối về đặc tính của mùa này, và tuyệt đối không được tổ chức lễ cưới vào Thứ Sáu và Thứ Bảy Tuần Thánh. Điều này cho thấy Hội Thánh rất chú trọng đến sự hòa hợp giữa bí tích Hôn Phối và bối cảnh phụng vụ, thay vì để cảm xúc cá nhân hay ý thích đời thường lấn át.

2. Ý nghĩa hạn chế của màu hồng trong phụng vụ

Màu hồng có một lịch sử lâu đời trong phụng vụ Công giáo, bắt nguồn từ truyền thống Rôma cổ đại. Vào thời Trung Cổ, màu hồng được dùng như một sự “gián đoạn” trong Mùa Vọng và Mùa Chay – hai mùa vốn được đánh dấu bằng màu tím của sám hối và chuẩn bị. Chúa Nhật Gaudete (nghĩa là “Hãy vui lên”) và Chúa Nhật Laetare (nghĩa là “Mừng vui lên”) là những điểm dừng chân giữa hành trình dài của hai mùa này, mang đến niềm hy vọng và niềm vui tạm thời trước khi bước vào các đại lễ Giáng Sinh và Phục Sinh. Màu hồng, nhẹ nhàng hơn màu tím nhưng chưa rực rỡ như màu trắng, tượng trưng cho ánh sáng hừng đông – niềm vui chưa trọn vẹn nhưng đang đến gần.

Theo Quy chế Tổng quát Sách lễ Rôma (số 346f), màu hồng chỉ được phép dùng vào hai ngày này, và đây là quy định duy nhất liên quan đến màu hồng trong suốt năm phụng vụ. Điều này cho thấy màu hồng không phải là màu sắc phổ quát của niềm vui (như màu trắng), mà là màu của một niềm vui đặc thù, gắn liền với bối cảnh sám hối và chờ đợi. Nếu dùng màu hồng cho lễ cưới – vốn là một dịp vui mừng trọn vẹn – sẽ làm sai lệch ý nghĩa biểu tượng của màu sắc này, biến nó từ một dấu chỉ đặc biệt của Mùa Vọng và Mùa Chay thành một biểu tượng chung chung, không còn phù hợp với thần học phụng vụ.

Ví dụ, nếu một lễ cưới diễn ra vào ngày 20/12 – ngay trước lễ Giáng Sinh – và linh mục mặc phẩm phục màu hồng thay vì màu trắng, điều này có thể gây nhầm lẫn cho cộng đoàn. Màu hồng gợi lên tinh thần của Chúa Nhật Gaudete (ngày 13/12 hoặc gần đó), trong khi lễ cưới cần phản ánh niềm vui trọn vẹn của giao ước hôn nhân, vốn được biểu thị bằng màu trắng. Sự không nhất quán này không chỉ làm mất đi ý nghĩa của màu hồng mà còn làm lu mờ đặc tính thánh thiêng của bí tích Hôn Phối.

3. Nguy cơ làm phai mờ tính biểu tượng và nghệ thuật phụng vụ

Phụng vụ Công giáo không chỉ là một chuỗi nghi thức mà còn là một nghệ thuật thánh thiêng, nơi các yếu tố như màu sắc, âm nhạc, và cử chỉ kết hợp hài hòa để lôi cuốn các giác quan và nâng tâm hồn người tham dự lên tới Thiên Chúa. Quy chế Tổng quát Sách lễ Rôma (số 345) nhấn mạnh rằng sự thay đổi màu sắc phẩm phục giúp cộng đoàn dễ dàng cảm nhận ý nghĩa của mầu nhiệm đang cử hành. Việc sử dụng màu hồng vào hai “Chúa Nhật hồng” giữa “mùa tím” của Mùa Vọng và Mùa Chay là một ví dụ điển hình: sự chuyển đổi từ tím sang hồng tạo ra một hiệu ứng thị giác mạnh mẽ, đánh thức giác quan và khơi dậy niềm hy vọng giữa hành trình sám hối.

Tuy nhiên, nếu màu hồng được dùng thường xuyên cho lễ cưới – bất kể ngày nào trong năm – hiệu ứng này sẽ bị xóa nhòa. Cộng đoàn sẽ quen với việc nhìn thấy màu hồng trong những dịp không liên quan đến Gaudete hay Laetare, dẫn đến sự “xơ cứng” về giác quan và làm mất đi tính độc đáo của hai Chúa Nhật đặc biệt ấy. Hơn nữa, việc lạm dụng màu hồng còn phá hủy sự phong phú của ngôn ngữ màu sắc trong phụng vụ, khiến Thánh lễ trở nên đơn điệu và thiếu sức sống – điều mà Hội Thánh luôn cố gắng tránh để khuyến khích sự tham dự “ý thức, tích cực và trọn vẹn” của các tín hữu (x. Sacrosanctum Concilium, số 14).

Ví dụ, trong một giáo xứ nhỏ, nếu linh mục liên tục mặc phẩm phục màu hồng cho mọi lễ cưới trong năm – từ Mùa Thường Niên đến Mùa Chay – giáo dân có thể không còn nhận ra ý nghĩa đặc biệt của màu hồng khi đến Chúa Nhật Laetare. Thay vì cảm nhận niềm vui giữa sám hối, họ chỉ xem màu hồng như một màu sắc thông thường, gắn liền với lễ cưới hơn là với mầu nhiệm phụng vụ. Điều này không chỉ làm nghèo nàn trải nghiệm phụng vụ mà còn đánh mất cơ hội giáo dục đức tin qua các dấu chỉ biểu tượng.

4. Sự giải thích chủ quan và nguy cơ lạm quyền trong phụng vụ

Một số linh mục biện minh rằng màu hồng là màu của “tình yêu và hạnh phúc”, phù hợp với không khí vui tươi của lễ cưới. Tuy nhiên, trên phương diện phụng vụ, màu đỏ – chứ không phải màu hồng – mới là màu sắc biểu thị tình yêu mãnh liệt, lòng nhiệt thành, và sự hy sinh (như trong các lễ kính các thánh tử đạo). Màu hồng, như đã giải thích, mang ý nghĩa của niềm vui tạm thời trong bối cảnh sám hối, không phải là biểu tượng chung cho tình yêu hay hạnh phúc. Việc gắn màu hồng với lễ cưới vì lý do này là một sự giải thích chủ quan, dựa trên cảm xúc đời thường hơn là thần học phụng vụ.

Hơn nữa, phụng vụ không phải là lĩnh vực để linh mục tự do sáng tạo theo ý thích cá nhân. Sacrosanctum Concilium (số 22) khẳng định rằng việc điều hành phụng vụ thuộc thẩm quyền của hàng Giáo phẩm, và “không ai, dù là linh mục, được tự ý thêm bớt hay thay đổi điều gì trong phụng vụ.” Việc chọn màu hồng cho lễ cưới ngoài quy định của Nghi Thức Cử Hành Hôn Nhân là một hành động vượt quá thẩm quyền, có thể gây rối loạn trong cộng đoàn và làm suy yếu tính hiệp nhất của Giáo Hội.

Về mặt mục vụ, một số người có thể lập luận rằng màu hồng giúp làm dịu bớt nỗi lo của đôi hôn phối khi lễ cưới rơi vào Mùa Chay (vì họ sợ màu tím gợi lên sự buồn bã). Tuy nhiên, Hội Thánh đã cân nhắc kỹ lưỡng khi ấn định màu trắng cho lễ cưới, ngay cả trong những mùa sám hối, để nhấn mạnh niềm vui của bí tích Hôn Phối mà không làm mất đi đặc tính của năm phụng vụ. Nếu cần thích nghi với văn hóa địa phương, Hội đồng Giám mục có thể đề xuất với Tòa Thánh (NTHN, số 39-44), nhưng bản văn hiện hành (được phê chuẩn năm 2008) vẫn giữ nguyên quy định màu trắng, cho thấy không có nhu cầu chính đáng nào để thay đổi.

III. THỰC HÀNH

Dựa trên các phân tích trên, chúng ta có thể rút ra ba nguyên tắc thực hành để đảm bảo việc sử dụng phẩm phục trong lễ cưới đúng theo tinh thần phụng vụ của Hội Thánh:

Tuân thủ quy định về màu trắng hoặc màu phụng vụ của ngày lễ: Khi cử hành bí tích Hôn Phối trong Thánh lễ, linh mục phải mặc phẩm phục màu trắng, trừ khi ngày đó trùng với một dịp phụng vụ có màu sắc riêng (như màu đỏ cho lễ tử đạo, màu tím cho Mùa Vọng/Mùa Chay). Màu hồng không được phép dùng, trừ khi lễ cưới rơi đúng vào Chúa Nhật Gaudete hoặc Laetare.

Tránh lạm dụng màu hồng ngoài hai “Chúa Nhật hồng”: Màu hồng chỉ dành cho Chúa Nhật thứ III Mùa Vọng và Chúa Nhật thứ IV Mùa Chay, nhằm biểu thị niềm vui giữa sám hối. Việc dùng màu hồng cho lễ cưới vào các ngày khác là sai lệch, làm mất đi ý nghĩa đặc thù của màu sắc này trong năm phụng vụ.

Ưu tiên thần học phụng vụ hơn cảm xúc cá nhân: Dù đôi hôn phối hay cộng đoàn có thể thích màu hồng vì lý do thẩm mỹ hoặc cảm xúc, linh mục cần giải thích rõ ý nghĩa của màu trắng – biểu tượng của niềm vui thánh thiêng và sự thánh thiện – để hướng dẫn họ tham dự bí tích một cách sâu sắc và đúng đắn.

IV. TẠM KẾT

Phụng vụ là một kho tàng quý giá của Giáo Hội, nơi mọi yếu tố – từ màu sắc phẩm phục đến bài hát thánh ca – đều được sắp xếp để tôn vinh Thiên Chúa và nuôi dưỡng đức tin của cộng đoàn. Việc sử dụng đúng phẩm phục trong lễ cưới không chỉ là vấn đề tuân thủ quy định mà còn là cách thể hiện sự kính trọng đối với bí tích Hôn Phối – một giao ước thánh thiêng phản ánh tình yêu giữa Chúa Kitô và Hội Thánh. Màu trắng, với vẻ đẹp tinh khôi và ý nghĩa vĩnh cửu, là lựa chọn hoàn hảo để tôn vinh ngày vui của đôi hôn phối, trong khi màu hồng nên được giữ nguyên vai trò đặc biệt của nó trong Mùa Vọng và Mùa Chay.

Hãy tưởng tượng một lễ cưới được cử hành với phẩm phục màu trắng rực rỡ, giữa ánh nến lung linh và lời chúc lành của cộng đoàn: đó là hình ảnh của niềm vui trọn vẹn, không pha lẫn bởi sự nhầm lẫn hay chủ quan. Ngược lại, việc lạm dụng màu hồng có thể làm lu mờ ý nghĩa của cả lễ cưới lẫn năm phụng vụ, biến một nghi thức thánh thiêng thành một sự kiện mang tính cá nhân hơn là cộng đoàn. Vì thế, việc trở về với hướng dẫn của Hội Thánh không chỉ là trách nhiệm của các linh mục mà còn là lời mời gọi dành cho mọi tín hữu, để cùng nhau sống và cử hành phụng vụ một cách ý thức, tích cực và trọn vẹn hơn.

Lm. Anmai, CSsR


NẾN BÀN THỜ VÀ CÁC LOẠI NẾN KHÁC TRONG PHỤNG VỤ
Nến rất gần với chúng ta trong các Nhà Nguyện, Nhà thờ, Bàn Thờ, nơi thờ tự …

Trong đời sống phụng vụ của Giáo Hội Công giáo, ánh sáng từ những ngọn nến không chỉ đơn thuần là nguồn sáng vật lý mà còn mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc, phản ánh lòng tôn kính, niềm vui mừng lễ hội, và sự hiện diện sống động của Thiên Chúa giữa cộng đoàn phụng tự. Từ những ngọn nến nhỏ bé cháy sáng trên bàn thờ đến cây nến Phục Sinh rực rỡ trong Mùa Phục Sinh, mỗi loại nến đều có vai trò riêng, góp phần làm nổi bật các khía cạnh khác nhau của mầu nhiệm cứu độ.

Tuy nhiên, gần đây, một số thực hành nhầm lẫn đã xuất hiện, làm lu mờ ý nghĩa và chức năng riêng biệt của từng loại nến. Chẳng hạn, có nơi chỉ đốt hai cây nến bên thánh giá mà bỏ qua nến bàn thờ; có nơi sử dụng duy nhất một cây nến Phục Sinh quanh năm thay vì nến bàn thờ; hoặc trong Mùa Vọng, vòng hoa với bốn cây nến trở thành trung tâm, khiến nến bàn thờ bị lãng quên hoàn toàn.

Chúng ta thấy khi thực hành sai lệch này không chỉ gây rối loạn trong việc cử hành phụng vụ mà còn làm giảm giá trị biểu tượng của các yếu tố thánh thiêng. Nguyên nhân chính là sự thiếu hiểu biết hoặc không phân biệt rõ chức năng của nến bàn thờ so với các loại nến khác. Để khắc phục, chúng ta cần trở về với hướng dẫn của Hội Thánh và sửa chữa những nhầm lẫn ấy một cách triệt để.

I. HƯỚNG DẪN CỦA HỘI THÁNH

Hội Thánh, qua các văn kiện phụng vụ như Quy chế Tổng quát Sách lễ Rôma và các tài liệu liên quan, đã cung cấp những hướng dẫn rõ ràng về việc sử dụng nến trong phụng vụ, đặc biệt là nến bàn thờ. Những hướng dẫn này không chỉ mang tính quy định mà còn chứa đựng chiều sâu thần học, giúp cộng đoàn phụng tự sống trọn vẹn hơn trong mầu nhiệm đức tin.

1. Ý nghĩa và tính cần thiết của nến bàn thờ

Nến bàn thờ không phải là một vật dụng tùy chọn mà là yếu tố bắt buộc trong mọi cử hành phụng vụ. Ánh sáng từ những ngọn nến này vừa biểu thị lòng cung kính của con người dâng lên Thiên Chúa, vừa làm sáng tỏ niềm vui của ngày lễ – từ những ngày lễ thường nhật giản đơn đến những dịp trọng đại như lễ Phục Sinh hay lễ Giáng Sinh. Trong truyền thống Kitô giáo, ánh sáng luôn là hình ảnh của Đức Kitô – “Ánh Sáng trần gian” (Ga 8,12) – Đấng đến để xua tan bóng tối tội lỗi và dẫn đưa nhân loại vào sự sống đời đời. Do đó, việc thắp nến bàn thờ trong phụng vụ không chỉ là một hành động thực tiễn mà còn là lời tuyên xưng đức tin sống động, nhắc nhở cộng đoàn về sự hiện diện của Chúa giữa họ.

2. Vị trí của nến bàn thờ

Vị trí của nến bàn thờ được quy định linh hoạt, tùy thuộc vào cấu trúc của bàn thờ và cung thánh trong từng nhà thờ. Chúng có thể được đặt trực tiếp trên mặt bàn thờ, xung quanh bàn thờ, hoặc gần đó, miễn sao đảm bảo sự hài hòa với không gian phụng vụ và không cản trở tầm nhìn của giáo dân. Điều này rất quan trọng, bởi bàn thờ là trung tâm của mọi cử hành phụng vụ – nơi diễn ra hy tế Thánh Thể – và ánh sáng từ nến bàn thờ phải hỗ trợ việc hướng lòng mọi người về mầu nhiệm đang được cử hành. Một bàn thờ được trang trí quá rườm rà hoặc đặt nến sai cách có thể làm phân tán sự chú ý của cộng đoàn, thay vì giúp họ tập trung vào hành động thánh thiêng.

Ví dụ, trong các nhà thờ cổ kính ở châu Âu, nơi bàn thờ thường được thiết kế cao và rộng, nến bàn thờ thường được đặt trên các chân đèn lớn, tạo nên sự cân đối và trang nghiêm. Trong khi đó, ở các nhà thờ nhỏ hơn hoặc hiện đại hơn, nến có thể được đặt trực tiếp trên bàn thờ với số lượng ít hơn, nhưng vẫn giữ được ý nghĩa biểu tượng cần thiết.

3. Số lượng nến bàn thờ và mức độ long trọng

Số lượng nến bàn thờ không cố định mà thay đổi theo mức độ long trọng của ngày lễ, phản ánh tầm quan trọng của sự kiện phụng vụ:

2 nến: Dùng trong các thánh lễ thường nhật hoặc lễ nhớ, biểu thị sự đơn sơ nhưng vẫn đầy đủ để tôn vinh Thiên Chúa.

4 nến: Dành cho lễ kính, gia tăng ánh sáng để nhấn mạnh tầm quan trọng của các thánh được kính nhớ.

6 nến: Sử dụng vào Chúa Nhật, lễ trọng, hoặc khi đặt Mình Thánh chầu, tượng trưng cho niềm vui lớn lao và sự hiện diện đặc biệt của Chúa trong cộng đoàn.

7 nến: Đặt trên bảy chân đèn trong các dịp đặc biệt long trọng, đặc biệt khi Đức Giám mục giáo phận chủ tế, như một dấu chỉ của sự hiệp thông trọn vẹn với Giáo Hội hoàn vũ.

Truyền thống sử dụng số lượng nến khác nhau này đã phát triển từ rất sớm trong lịch sử Giáo Hội và được hệ thống hóa trong Quy chế Tổng quát Sách lễ Rôma. Nó không chỉ mang tính thẩm mỹ mà còn là cách Giáo Hội phân biệt các ngày lễ, giúp giáo dân nhận ra ý nghĩa đặc biệt của từng dịp phụng vụ qua ánh sáng gia tăng trên bàn thờ.

II. SỬA LẠI NHỮNG THỰC HÀNH NHẦM LẪN

Những thực hành sai lệch liên quan đến nến bàn thờ không chỉ là vấn đề kỹ thuật mà còn ảnh hưởng đến cách cộng đoàn cảm nhận và tham dự phụng vụ. Dưới đây là ba trường hợp phổ biến cần được xem xét và sửa chữa.

1. Đặt hai cây nến bên thánh giá mà không dùng nến bàn thờ

Trong một số cộng đoàn, sau cuộc rước nhập lễ, người ta đặt thánh giá tại cung thánh – thường ở trên hoặc gần bàn thờ – và thắp hai cây nến hai bên như một phần của nghi thức. Đây là một thực hành đáng khuyến khích, đặc biệt khi thánh giá đó được xem là biểu tượng duy nhất trong nhà thờ. Hai cây nến này, vốn thường được cầm bởi các giúp lễ trong đoàn rước, mang ý nghĩa tôn vinh thánh giá – dấu chỉ của ơn cứu độ. Tuy nhiên, vấn đề nảy sinh khi người ta cho rằng hai cây nến ấy đủ để thay thế hoàn toàn nến bàn thờ, dẫn đến việc bỏ qua việc thắp nến trên hoặc quanh bàn thờ.

Thực tế, hai cây nến bên thánh giá không thể đảm nhận vai trò của nến bàn thờ. Trong các cử hành long trọng, số lượng nến bàn thờ có thể lên đến 6 hoặc 7 cây, vượt xa con số 2 cây bên thánh giá. Hơn nữa, không phải lúc nào thánh giá cũng ở vị trí thuận tiện để thắp nến hai bên. Chẳng hạn, trong nhiều nhà thờ, thánh giá được treo lơ lửng phía trên bàn thờ hoặc gắn cao trên tường phía sau cung thánh. Việc thắp nến hàng ngày ở những vị trí này không chỉ bất tiện mà đôi khi còn bất khả thi, đặc biệt ở các nhà thờ nhỏ hoặc thiếu phương tiện hỗ trợ.

Hội Thánh nhấn mạnh rằng ánh sáng của nến phải liên kết chặt chẽ với bàn thờ – trung tâm của phụng vụ – để lôi kéo sự chú ý của cộng đoàn về hy tế Thánh Thể, chứ không chỉ tập trung vào thánh giá như một vật thể độc lập. Do đó, ngay cả khi có nến bên thánh giá, nến bàn thờ vẫn phải được thắp sáng như một dấu chỉ không thể thiếu.

2. Dùng nến Phục Sinh quanh năm thay cho nến bàn thờ

Nến Phục Sinh là một trong những biểu tượng đẹp nhất của phụng vụ Công giáo, tượng trưng cho ánh sáng của Đức Kitô Phục Sinh, Đấng đã chiến thắng sự chết và mang lại sự sống mới cho nhân loại. Từ thế kỷ X, Giáo Hội đã quy định việc sử dụng nến Phục Sinh trong Mùa Phục Sinh – từ lễ Vọng Phục Sinh đến lễ Hiện Xuống (trước đây là lễ Thăng Thiên). Trong suốt 50 ngày của Mùa Phục Sinh, cây nến này được đặt ở vị trí trang trọng trong cung thánh, thường gần giảng đài hoặc sách Phúc Âm, và được thắp sáng trong các cử hành phụng vụ trọng thể như Thánh lễ, Kinh Sáng và Kinh Chiều. Ngọn lửa rực cháy của nến Phục Sinh là hình ảnh sống động của Đức Kitô – “Ánh sáng muôn dân” – đang hiện diện giữa cộng đoàn trong vinh quang của sự sống lại.

Tuy nhiên, ngoài Mùa Phục Sinh, nến Phục Sinh không được thắp thường xuyên. Theo truyền thống và các văn kiện phụng vụ như Decreta Authentica của Bộ Nghi lễ, nến Phục Sinh chỉ nên được đốt trong các nghi thức Thánh Tẩy và an táng. Trong Bí tích Rửa Tội, ánh sáng từ nến Phục Sinh được châm sang nến của người lãnh bí tích, biểu thị rằng họ đã được thông phần vào sự sống mới của Đức Kitô. Trong nghi thức an táng, nến Phục Sinh được đặt gần quan tài, nhắc nhở cộng đoàn rằng cái chết của người tín hữu là một cuộc vượt qua đích thực, dẫn đến sự sống đời đời.

Việc một số nơi sử dụng nến Phục Sinh quanh năm thay cho nến bàn thờ là một sai lầm nghiêm trọng. Thư Luân Lưu Paschalis Solemnitatis của Bộ Phụng Tự và Bí Tích (số 99) quy định rõ: sau Mùa Phục Sinh, nến Phục Sinh phải được đặt ở khu vực Thánh Tẩy hoặc gần giếng rửa tội, chứ không được để trên cung thánh hay thắp sáng thường xuyên. Nếu chỉ dùng nến Phục Sinh quanh năm, ý nghĩa đặc biệt của Mùa Phục Sinh会被淡化 (bị phai nhạt), và vai trò trung tâm của nến bàn thờ trong phụng vụ bị xem nhẹ. Nến bàn thờ, với sự hiện diện liên tục trong mọi cử hành, là dấu chỉ của sự hiệp thông thường xuyên giữa Thiên Chúa và dân Người, trong khi nến Phục Sinh chỉ mang ý nghĩa đặc thù theo mùa hoặc nghi thức.

3. Dùng nến Mùa Vọng thay cho nến bàn thờ

Vòng hoa Mùa Vọng – với bốn cây nến (ba tím, một hồng) tượng trưng cho bốn tuần chờ mong Chúa đến – là một tập tục đẹp, bắt nguồn từ truyền thống dân gian Bắc Âu và được Giáo Hội Công giáo đón nhận như một dấu chỉ của niềm hy vọng và chuẩn bị tâm hồn. Những cây nến này thường được đặt trong hoặc gần cung thánh, và ánh sáng của chúng tăng dần qua mỗi tuần, biểu thị hành trình tiến gần hơn đến ngày lễ Giáng Sinh. Nến tím nhắc nhở về sự sám hối, trong khi nến hồng (dùng vào Chúa Nhật thứ ba, gọi là Chúa Nhật Gaudete) là dấu chỉ của niềm vui giữa mùa chờ đợi.

Tuy nhiên, vòng hoa Mùa Vọng và các cây nến của nó chỉ là yếu tố tùy chọn, không thuộc về quy định phụng vụ chính thức của Giáo Hội. Chúng không phải là nến bàn thờ và không thể thay thế vai trò của nến bàn thờ trong bất kỳ hoàn cảnh nào. Ở một số cộng đoàn, người ta chỉ tập trung thắp nến Mùa Vọng mà bỏ qua nến bàn thờ, dẫn đến sự mất cân đối trong phụng vụ. Điều này không chỉ làm giảm ý nghĩa trung tâm của bàn thờ mà còn gây hiểu lầm rằng nến Mùa Vọng có vai trò quan trọng hơn nến bàn thờ.

Thực tế, ngay cả trong Mùa Vọng, bàn thờ vẫn là nơi cử hành Thánh Thể – trung tâm của mọi mùa phụng vụ – và nến bàn thờ phải được thắp sáng để tôn vinh mầu nhiệm này. Vòng hoa Mùa Vọng chỉ là một bổ sung mang tính biểu tượng, không thể thay thế ánh sáng thường xuyên và cần thiết của nến bàn thờ.

III. KẾT LUẬN

Dựa trên những phân tích trên, chúng ta có thể rút ra ba nguyên tắc thực hành cụ thể để đảm bảo việc sử dụng nến trong phụng vụ được đúng đắn và ý nghĩa:

Nến bàn thờ là yếu tố không thể thiếu: Bất kỳ cử hành phụng vụ nào – từ Thánh lễ thường nhật đến các dịp trọng thể – đều phải có nến bàn thờ được thắp sáng. Không một loại nến nào, dù là nến Phục Sinh, nến bên thánh giá hay nến Mùa Vọng, có thể thay thế vai trò này. Ánh sáng của nến bàn thờ là dấu chỉ liên tục của sự hiện diện Thiên Chúa và là lời mời gọi cộng đoàn hướng lòng về bàn thờ – nơi diễn ra hy tế cứu độ.

Loại bỏ việc dùng nến Phục Sinh quanh năm: Nến Phục Sinh chỉ nên được thắp trong Mùa Phục Sinh (từ lễ Vọng Phục Sinh đến lễ Hiện Xuống) và trong các nghi thức Thánh Tẩy hoặc an táng. Việc sử dụng nến Phục Sinh quanh năm không chỉ trái với hướng dẫn của Hội Thánh mà còn làm mất đi ý nghĩa đặc biệt của ánh sáng Phục Sinh trong bối cảnh phụng vụ thích hợp.

Kết hợp hài hòa các loại nến: Các loại nến khác như nến bên thánh giá hay nến Mùa Vọng có thể được sử dụng để làm phong phú thêm không gian phụng vụ, nhưng chúng phải đóng vai trò bổ trợ chứ không thay thế nến bàn thờ. Chẳng hạn, trong Mùa Vọng, vòng hoa với bốn cây nến có thể được đặt gần cung thánh, nhưng nến bàn thờ vẫn phải được thắp sáng để giữ vững trung tâm của cử hành.

Ánh sáng của nến trong phụng vụ không chỉ là yếu tố trang trí mà còn là lời mời gọi thiêng liêng, dẫn dắt cộng đoàn vào mầu nhiệm của Đức Kitô – Đấng là “Ánh Sáng thật” soi chiếu mọi người (Ga 1,9). Mỗi ngọn nến, từ nến bàn thờ giản đơn đến nến Phục Sinh rực rỡ, đều mang một ý nghĩa riêng, góp phần làm nên bức tranh toàn vẹn của năm phụng vụ. Việc sử dụng nến đúng cách theo hướng dẫn của Hội Thánh không chỉ giúp tránh những nhầm lẫn đáng tiếc mà còn làm cho phụng vụ trở nên sống động, ý nghĩa và trọn vẹn hơn.

Hãy tưởng tượng một Thánh lễ không có ánh sáng của nến bàn thờ: không gian sẽ trở nên trống trải, lạnh lẽo, và cộng đoàn có thể đánh mất sự kết nối với mầu nhiệm đang diễn ra. Ngược lại, khi nến bàn thờ cháy sáng, kết hợp hài hòa với các loại nến khác trong những dịp đặc biệt, phụng vụ sẽ trở thành một trải nghiệm thiêng liêng sâu sắc, nơi ánh sáng vật lý hòa quyện với ánh sáng đức tin, dẫn đưa mọi tâm hồn đến gần hơn với Thiên Chúa. Vì thế, việc hiểu và áp dụng đúng các quy định về nến không chỉ là trách nhiệm của các linh mục hay những người phụ trách phụng vụ, mà còn là lời mời gọi dành cho toàn thể cộng đoàn – để cùng nhau tôn vinh Thiên Chúa qua những dấu chỉ đơn sơ nhưng đầy ý nghĩa như ngọn nến cháy sáng.

Lm. Anmai, CSsR


CÚI CHÀO KHI MỞ CỬA NHÀ TẠM LẤY MÌNH THÁNH CHO RƯỚC LỄ?

Việc cúi chào khi mở và đóng cửa nhà tạm là một cử chỉ tôn kính quan trọng trong phụng vụ Công giáo, thể hiện lòng thành kính đối với sự hiện diện thực sự của Chúa Giêsu Kitô trong Bí Tích Thánh Thể. Trong truyền thống phụng vụ, các thừa tác viên cần thực hiện các cử chỉ này một cách đúng mực và phù hợp với quy định của Giáo hội nhằm bảo đảm sự trang trọng và linh thánh của nghi thức phụng vụ.

Nhà tạm, nơi lưu giữ Mình Thánh Chúa sau khi truyền phép, là trung tâm của lòng sùng kính Thánh Thể. Giáo hội dạy rằng Mình Thánh Chúa vẫn tiếp tục hiện diện thực sự trong nhà tạm, và vì thế, mọi cử chỉ, hành động khi tiếp cận nhà tạm đều phải thể hiện sự cung kính và tôn thờ. Theo truyền thống phụng vụ, khi mở và đóng nhà tạm, thừa tác viên nên cúi mình hoặc cúi sâu để tỏ lòng thành kính. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng nếu nhà tạm được đặt gần bàn thờ, thì không nên cúi mình khi mở cửa để lấy Mình Thánh cho rước lễ, vì lúc này Chúa Kitô đang hiện diện cách đặc biệt trên bàn thờ dưới hình bánh rượu đã được truyền phép. Điều này thể hiện sự phân biệt rõ ràng giữa sự hiện diện của Chúa trên bàn thờ trong Thánh Lễ và trong nhà tạm.

Trong các tài liệu hướng dẫn phụng vụ của Giáo hội, việc cúi mình trong phụng vụ có nhiều hình thức khác nhau tùy vào mức độ tôn kính và hoàn cảnh cụ thể. Có hai hình thức chính là cúi đầu nhẹ và cúi mình sâu. Cúi đầu thường được thực hiện khi nhắc đến danh Thiên Chúa Ba Ngôi, tên của Chúa Giêsu, Đức Maria, và các thánh trong một số kinh nguyện. Trong khi đó, cúi mình sâu là cử chỉ bày tỏ lòng tôn thờ đặc biệt, thường được áp dụng khi đi ngang qua bàn thờ nếu không có Mình Thánh Chúa trên đó, hoặc khi tỏ lòng kính trọng đối với nhà tạm. Do đó, thừa tác viên cần hiểu rõ ý nghĩa của từng cử chỉ và áp dụng đúng cách theo từng bối cảnh.

Giáo hội cũng nhấn mạnh rằng các cử chỉ phụng vụ không chỉ mang tính biểu tượng mà còn có giá trị thần học sâu sắc. Khi linh mục hoặc thừa tác viên cúi mình trước nhà tạm, đó không chỉ là hành động kính trọng Mình Thánh Chúa, mà còn là một sự tuyên xưng đức tin vào sự hiện diện thực sự của Chúa Giêsu Kitô trong Bí Tích Thánh Thể. Cử chỉ này cũng giúp giáo dân hiểu rõ hơn về sự linh thiêng của nhà tạm và thúc đẩy lòng yêu mến Thánh Thể trong đời sống đức tin.

Việc cúi chào khi đóng nhà tạm sau phần rước lễ cũng mang một ý nghĩa đặc biệt. Khi phần hiệp lễ kết thúc, Mình Thánh còn lại được đặt vào nhà tạm để bảo quản và thờ phượng. Lúc này, thừa tác viên có thể thực hiện một cử chỉ cúi mình hoặc cúi sâu trước khi đóng cửa nhà tạm, như một dấu chỉ bày tỏ sự cung kính trước Chúa Kitô Thánh Thể. Cử chỉ này mang ý nghĩa thần học quan trọng: Thánh Thể không chỉ là một nghi thức phụng vụ, mà còn là chính sự hiện diện của Chúa Kitô giữa Giáo hội và thế giới.

Ý Nghĩa Của Việc Cúi Chào Trong Phụng Vụ

Cúi chào trong phụng vụ không chỉ là một hành động bề ngoài, mà còn mang ý nghĩa nội tâm sâu xa. Khi thực hiện hành động cúi mình trước nhà tạm, người tín hữu không chỉ đơn thuần bày tỏ sự kính trọng, mà còn thể hiện tâm tình thờ phượng và đón nhận sự hiện diện của Chúa Kitô trong đời sống mình. Trong Thánh Lễ, linh mục và các thừa tác viên phụng vụ đều thực hiện các cử chỉ này theo quy định của Giáo hội, nhằm giúp giáo dân hiểu rõ hơn về sự linh thánh của Bí Tích Thánh Thể.

Trong truyền thống Kinh Thánh, cúi mình là dấu chỉ của sự khiêm nhường và thờ lạy. Trong Cựu Ước, các ngôn sứ và tổ phụ thường cúi mình xuống đất khi gặp gỡ Thiên Chúa hoặc khi cầu nguyện. Trong Tân Ước, các môn đệ cũng cúi đầu khi thờ lạy Chúa Giêsu Kitô. Vì thế, hành động cúi chào trong phụng vụ không chỉ đơn thuần là một quy định nghi thức, mà còn là sự tiếp nối truyền thống thờ phượng Thiên Chúa qua mọi thời đại.

Quy Định Của Giáo Hội Về Việc Cúi Chào Khi Tiếp Cận Nhà Tạm

Theo Quy Chế Tổng Quát Sách Lễ Rôma (QCSL) và các văn kiện hướng dẫn phụng vụ khác, khi linh mục chủ tế đọc kinh Khấn xin Chúa Thánh Thần (epiclesis) trước truyền phép, luật chữ đỏ quy định: “linh mục chủ tế sáp hai tay lại, đặt trên lễ vật và đọc.” Cử chỉ đặt tay trên lễ vật là một hành động hiến thánh mang ý nghĩa truyền thống sâu xa, thể hiện sự tác động của Chúa Thánh Thần trong việc thánh hóa bánh và rượu trở thành Mình và Máu Thánh Chúa Kitô. Đây là cử chỉ có nguồn gốc từ truyền thống Do Thái và được Giáo hội Công giáo kế thừa, áp dụng trong nhiều bí tích khác như Truyền Chức, Thêm Sức, Xức Dầu Bệnh Nhân và Hòa Giải.

Trong phần truyền phép, các vị đồng tế cũng thực hiện cử chỉ đặt tay theo quy định của Giáo hội. Khi đọc lời thánh hiến bánh và rượu, nếu thuận tiện, các vị đồng tế hướng tay phải về phía bánh và chén mà chủ tế đang cầm trên tay, với lòng bàn tay được giữ theo hướng ngang, như một hành động chỉ định phù hợp với lời truyền phép. Đây là một chi tiết quan trọng, nhấn mạnh rằng chính Chúa Kitô đang hiện diện thực sự trong Bí Tích Thánh Thể.

Tóm lại, việc cúi chào khi mở và đóng cửa nhà tạm là một cử chỉ phụng vụ quan trọng, thể hiện sự tôn kính và thờ phượng đối với Chúa Kitô Thánh Thể. Cử chỉ này không chỉ giúp thừa tác viên và giáo dân ý thức sâu sắc hơn về sự hiện diện của Chúa trong nhà tạm, mà còn là một phương cách hữu hiệu để diễn tả đức tin Công giáo vào Bí Tích Thánh Thể. Việc thực hành đúng các cử chỉ phụng vụ theo quy định của Giáo hội sẽ góp phần làm tăng thêm sự sốt sắng và trang trọng trong việc cử hành Thánh Lễ cũng như trong đời sống đạo của mỗi tín hữu.

Lm. Anmai, CSsR tổng hợp

Trả lờiTrả lời tất cảChuyển tiếp



 

Mikali Nguyễn

unread,
Mar 15, 2025, 4:19:34 AMMar 15
to Alphonse Family (AF)
Thánh nhạc trong phụng vụ

Thánh nhạc trong phụng vụ đóng vai trò quan trọng trong đời sống đức tin của cộng đoàn tín hữu. Đây không chỉ là phương tiện diễn đạt tâm tình thiêng liêng mà còn là cầu nối giúp các tín hữu tham gia tích cực vào việc cử hành phụng vụ. Thánh nhạc có sức mạnh nâng tâm hồn con người lên cùng Thiên Chúa, tạo ra bầu khí sốt sắng và linh thiêng, giúp cộng đoàn hướng lòng về Chúa trong sự tôn thờ và cảm tạ. Ca đoàn, với nhiệm vụ hướng dẫn cộng đoàn trong việc ca hát, có trách nhiệm làm phong phú thêm sự trang trọng và sốt sắng của thánh lễ. Tuy nhiên, thánh nhạc trong phụng vụ không chỉ dành riêng cho ca đoàn, mà còn bao gồm sự tham gia của toàn thể cộng đoàn.

Theo tinh thần của tự sắc Tra le Sollecitudini (1903) của Đức Giáo hoàng Pio X, thánh nhạc phải đạt được hai mục tiêu chính: tôn vinh Thiên Chúa và thánh hóa tín hữu. Điều này đòi hỏi thánh nhạc phụng vụ phải phù hợp với bản chất thánh thiêng của phụng vụ, giúp nâng tâm hồn tín hữu lên cùng Chúa và dẫn dắt họ vào mầu nhiệm được cử hành. Trong tài liệu Musicam Sacram (1967), Giáo hội cũng nhấn mạnh đến vai trò hỗ trợ của ca đoàn đối với cộng đoàn trong việc hát thánh ca. Nghĩa là ca đoàn không chỉ đơn thuần biểu diễn mà còn phải hướng dẫn cộng đoàn cùng ca hát, qua đó làm nổi bật tính hiệp thông và tham gia tích cực của mọi người trong phụng vụ.

Vai trò của ca đoàn trong thánh nhạc

Ca đoàn được tuyển chọn từ chính cộng đoàn, là những người có năng khiếu thánh nhạc và sẵn sàng hy sinh thời gian tập luyện để phục vụ phụng vụ. Trong phụng vụ, có những phần được dành riêng cho ca đoàn để giúp nâng cao chất lượng thánh nhạc mà cộng đoàn có thể chưa đạt tới. Một trong những phần quan trọng mà ca đoàn thường đảm nhận là phần chuẩn bị lễ vật. Giai đoạn này trong thánh lễ có ý nghĩa đặc biệt, khi tín hữu dâng lên Chúa những của lễ vật chất, đồng thời cũng hiệp dâng chính tâm hồn mình. Một bài hát nhẹ nhàng, mang tính suy niệm, do ca đoàn thể hiện có thể giúp tín hữu đi sâu vào ý nghĩa của nghi thức này.

Ca đoàn cũng có trách nhiệm hát các bài thánh ca trong những phần quan trọng của thánh lễ như:

  • Ca nhập lễ
  • Thánh vịnh đáp ca
  • Halleluia
  • Ca hiệp lễ
  • Ca kết lễ

Những bài hát này giúp dẫn dắt cộng đoàn vào bầu khí thiêng liêng của thánh lễ, giúp họ cảm nhận được sự hiện diện của Chúa trong từng khoảnh khắc của phụng vụ. Ca đoàn cần phải đảm bảo rằng thánh nhạc họ trình bày phải phù hợp với từng thời điểm của thánh lễ, không quá phô trương nhưng cũng không quá đơn điệu, làm sao để cộng đoàn có thể dễ dàng hòa nhập vào bầu khí cầu nguyện chung.

Thánh nhạc dành cho toàn thể cộng đoàn

Thánh nhạc không phải chỉ dành riêng cho ca đoàn, mà cộng đoàn cũng có phần trách nhiệm trong việc tham gia ca hát. Việc cộng đoàn hát trong thánh lễ không chỉ là một bổn phận mà còn là một cách thức để họ diễn tả đức tin và tình yêu dành cho Thiên Chúa. Có nhiều phần trong phụng vụ mà cộng đoàn cần cất tiếng hát để diễn tả sự hiệp nhất và tham gia tích cực, chẳng hạn như:

  • Ca nhập lễ
  • Kinh Thương Xót
  • Kinh Vinh Danh
  • Kinh Tin Kính
  • Thánh, Thánh, Thánh
  • Tung hô tưởng niệm
  • Amen long trọng
  • Kinh Lạy Cha
  • Ca hiệp lễ
  • Ca kết lễ

Khi cộng đoàn cùng cất cao lời ca tiếng hát, họ không chỉ đơn thuần là những người tham dự thánh lễ một cách thụ động, mà thực sự trở thành một phần của phụng vụ, cùng nhau tôn vinh Chúa và nâng đỡ nhau trong đời sống đức tin. Thánh nhạc giúp họ cảm nhận được sự gần gũi với Chúa, giúp họ sống mầu nhiệm đức tin một cách sâu sắc hơn.

Kết luận

Thánh nhạc trong phụng vụ, bao gồm cả phần dành cho ca đoàn và phần dành cho cộng đoàn, đều có chung mục tiêu là tôn vinh Thiên Chúa và thánh hóa các tín hữu. Ca đoàn đóng vai trò hướng dẫn cộng đoàn ca hát, nhưng không phải thay thế cộng đoàn trong việc ca ngợi Chúa. Khi cả cộng đoàn cùng ca hát, phụng vụ trở nên sống động, diễn tả trọn vẹn hơn mầu nhiệm Đức Kitô và Hội Thánh. Do đó, cần có sự hài hòa giữa vai trò của ca đoàn và sự tham gia của cộng đoàn để phụng vụ thực sự trở thành lời cầu nguyện chung của toàn thể dân Chúa. Thánh nhạc không chỉ là một phần của phụng vụ mà còn là phương tiện giúp con người gặp gỡ Thiên Chúa, giúp họ bước vào thế giới thiêng liêng nơi họ có thể cảm nghiệm được tình yêu và lòng thương xót vô biên của Ngài.

Lm. Anmai, CSsR


 

Reply all
Reply to author
Forward
0 new messages
Search
Clear search
Close search
Google apps
Main menu