Trong dòng chảy bất tận của vũ trụ, có một thực tại vừa đáng sợ vừa thiêng liêng, vừa là nỗi ám ảnh phổ quát vừa là động lực sâu xa nhất của kiếp người: đó chính là cái chết. Con người là hữu thể duy nhất trong toàn bộ tạo thành ý thức được về sự hữu hạn của mình. Chúng ta sinh ra, lớn lên, trải nghiệm, yêu thương, đau khổ, và rồi chúng ta biết chắc một điều, rằng hành trình trần thế này sẽ có một điểm kết. Chính nhận thức này, dù thường bị che lấp bởi những bận rộn thường nhật, lại là chìa khóa nghịch lý để mở cánh cửa của một cuộc sống ý nghĩa. Đối diện với cái chết không phải là một hành vi yếm thế, bi quan, mà là hành động can đảm nhất để khẳng định giá trị của sự sống. Khi chúng ta dám nhìn thẳng vào sự kết thúc, chúng ta mới thực sự bắt đầu học cách sống.
Xã hội hiện đại, với những tiến bộ vượt bậc của y học và công nghệ, dường như đang ra sức đẩy lùi, che giấu và thậm chí chối bỏ thực tại của cái chết. Chúng ta tôn sùng tuổi trẻ, sợ hãi sự già nua, và coi cái chết như một thất bại của y khoa hơn là một phần tất yếu của chu kỳ sống. Chúng ta bận rộn tích lũy của cải, danh vọng, quyền lực, như thể những điều đó có thể mua được sự bất tử. Nhưng càng trốn chạy, chúng ta càng trở nên trống rỗng. Chúng ta sống vội vã, hời hợt, chạy theo những giá trị phù du mà quên mất điều gì thực sự cốt lõi. Khi cái chết bị xem là một điều cấm kỵ, sự sống cũng mất đi chiều sâu của nó. Chúng ta quên mất rằng chính sự mong manh của kiếp người mới khiến mỗi giây phút trở nên quý giá, chính sự hữu hạn của thời gian mới thúc giục chúng ta sống trọn vẹn.
Truyền thống thiêng liêng Đông Tây từ ngàn xưa đều nhắc nhở con người về “memento mori” – “hãy nhớ rằng ngươi sẽ chết”. Đây không phải là một lời nguyền rủa, mà là một lời mời gọi sống tỉnh thức. Khi một người nhận ra quỹ thời gian của mình là có hạn, một sự tái sắp xếp các ưu tiên tất yếu sẽ diễn ra. Những hận thù nhỏ nhặt, những tranh chấp vô nghĩa, những tham vọng không đáy bỗng trở nên mờ nhạt. Thay vào đó, câu hỏi lớn được đặt ra: “Tôi đang dùng thời gian của mình để làm gì? Điều gì thực sự quan trọng?” Nhận thức về cái chết hoạt động như một bộ lọc tinh vi, giúp chúng ta gạn đục khơi trong, phân biệt đâu là điều cốt yếu và đâu chỉ là những lo toan thứ yếu. Nó giúp chúng ta can đảm từ bỏ những gì không cần thiết để tập trung vào những giá trị vĩnh cửu: tình yêu, lòng trắc ẩn, sự tha thứ và sự thật.
Chính sự hữu hạn của đời người thúc đẩy chúng ta sống một cách chân thực. Khi biết mình không có mãi mãi, chúng ta không còn muốn lãng phí thời gian để đeo những chiếc mặt nạ xã hội, để sống theo kỳ vọng của người khác, hay để làm hài lòng thế gian. Cái chết là lời nhắc nhở nghiêm khắc nhất về tính duy nhất của mỗi cá nhân. Mỗi chúng ta là một hiện hữu độc bản, với một ơn gọi và một sứ mệnh riêng. Đối diện với cái chết là đối diện với chính mình, với sự thật trần trụi của bản thân. Nó giải phóng chúng ta khỏi nỗi sợ bị phán xét, sợ thất bại, sợ khác biệt. Nó cho chúng ta lòng dũng cảm để sống đúng với lương tâm, để theo đuổi đam mê đích thực, và để trở thành phiên bản tốt nhất mà Thiên Chúa mong muốn nơi chúng ta. Sống trong ý thức về cái chết là sống trong sự thật, và chỉ trong sự thật, con người mới tìm thấy tự do.
Hơn nữa, nhận thức về sự kết thúc làm thăng hoa các mối tương quan. Chúng ta thường xem nhẹ sự hiện diện của những người thân yêu, cho rằng họ sẽ luôn ở đó, cho rằng chúng ta còn nhiều thời gian. Nhưng cái chết nhắc nhở chúng ta rằng mọi cuộc gặp gỡ đều quý giá, và mọi mối quan hệ đều có thể chấm dứt. Sự mong manh của sự sống làm cho tình yêu trở nên khẩn thiết. Chúng ta được mời gọi yêu thương sâu sắc hơn, tha thứ nhanh chóng hơn, và bày tỏ lòng biết ơn một cách cụ thể hơn. Chúng ta học cách trân trọng từng bữa cơm chung, từng cuộc trò chuyện, từng cái ôm, bởi biết rằng không có gì là mãi mãi ở trần thế này. Khi cái chết hiện diện như một đường biên, tình yêu không còn là một lựa chọn trừu tượng, mà là một hành động cụ thể và cấp bách trong từng ngày sống.
Trong nhãn quan Kitô giáo, cái chết và sự sống được nhìn nhận dưới một ánh sáng hoàn toàn mới, một ánh sáng không chỉ đến từ lý trí hay kinh nghiệm nhân sinh, mà còn đến từ Mặc Khải. Cái chết, trong đức tin Kitô giáo, không phải là một sự kiện tự nhiên đơn thuần, mà mang một ý nghĩa thần học sâu sắc. Nó là hậu quả của tội lỗi, là dấu chỉ của sự chia cắt, phân ly khỏi nguồn mạch Sự Sống là chính Thiên Chúa. Cái chết là kẻ thù cuối cùng của con người, bởi nó dường như cắt đứt mọi tương quan, làm tan biến mọi hy vọng, và nhấn chìm tất cả vào hư vô. Nếu chỉ dừng lại ở đó, thì cuộc đời này quả thực là một bi kịch, và mọi nỗ lực sống ý nghĩa cũng chỉ là sự tự huyễn hoặc ngắn ngủi trước khi tấm màn nhung của sự quên lãng buông xuống.
Nhưng điều kỳ diệu và là trung tâm của niềm tin Kitô giáo chính là Mầu Nhiệm Vượt Qua. Thiên Chúa, trong tình yêu vô biên của Ngài, đã không để con người đơn độc trong thung lũng của sự chết. Ngôi Lời đã nhập thể làm người, Chúa Giêsu Kitô, đã sống trọn vẹn kiếp người, và quan trọng nhất, Ngài đã tự nguyện bước vào cái chết. Cái chết của Chúa Giêsu trên thập giá không phải là một tai nạn, cũng không phải là một thất bại. Đó là hành động yêu thương tột cùng, là sự vâng phục tuyệt đối thánh ý Chúa Cha. Bằng cách đón nhận cái chết, Ngài đã đi vào tận cùng nỗi đau và sự hư vô của thân phận con người. Ngài đã nếm trải sự phân ly, sự bỏ rơi, để ở cùng chúng ta ngay cả trong khoảnh khắc tăm tối nhất.
Và rồi, từ trong bóng tối của nấm mồ, ánh sáng đã bừng lên. Sự Phục Sinh của Đức Kitô là câu trả lời vĩnh viễn của Thiên Chúa trước thảm kịch của cái chết. Bằng quyền năng của Chúa Thánh Thần, Chúa Cha đã cho Con của Ngài trỗi dậy từ cõi chết, chiến thắng sự hư nát và mở ra một con đường sống mới. Sự Phục Sinh không chỉ đơn giản là việc Chúa Giêsu quay trở lại cuộc sống trần thế như xưa, mà là một cuộc biến đổi tận căn. Ngài bước vào một trạng thái sống mới, một sự sống vinh hiển, bất diệt. Cái chết đã bị đánh bại; quyền lực của nó đã bị bẻ gãy. Đối với người tin, cái chết không còn là bức tường cuối cùng, không còn là ngõ cụt. Nó đã trở thành một cánh cửa, một cuộc vượt qua để đi vào sự sống vĩnh cửu.
Chính niềm hy vọng Phục Sinh này định hình toàn bộ cách sống của người Kitô hữu. Chúng ta không sống như những kẻ không có hy vọng. Nỗi đau mất người thân vẫn còn đó, sự chia ly vẫn làm chúng ta rơi lệ, nhưng chúng ta không tuyệt vọng. Chúng ta biết rằng những người đã an nghỉ trong Đức Kitô sẽ được sống lại với Ngài. Niềm tin này không làm chúng ta coi thường cuộc sống trần thế. Ngược lại, nó khiến cuộc sống này trở nên ý nghĩa hơn bao giờ hết. Mỗi ngày sống là một cơ hội để chuẩn bị cho cuộc gặp gỡ vĩnh cửu, là thời gian để gieo những hạt giống của Nước Trời ngay tại thế. Cuộc sống hiện tại chính là trường học của tình yêu, nơi chúng ta tập sống như Chúa Giêsu đã sống, tập yêu như Ngài đã yêu.
Sự sống vĩnh cửu không phải là điều gì đó chỉ bắt đầu sau khi chúng ta chết. Nó đã bắt đầu ngay từ bây giờ, ngay từ khoảnh khắc chúng ta lãnh nhận Bí tích Rửa Tội, khi chúng ta được tháp nhập vào cái chết và sự Phục Sinh của Đức Kitô. Mỗi khi chúng ta sống theo Thần Khí, mỗi khi chúng ta chọn yêu thương thay vì hận thù, chọn tha thứ thay vì trả đũa, chọn phục vụ thay vì thống trị, là chúng ta đang sống sự sống vĩnh cửu. Mỗi hành động bác ái, mỗi cử chỉ hy sinh, mỗi nỗ lực xây dựng công lý và hòa bình đều là một phần của sự sống mới, sự sống không bao giờ tàn lụi. Như vậy, ý thức về cái chết trong Kitô giáo không phải là sự sợ hãi sự trừng phạt, mà là lòng khao khát được kết hợp trọn vẹn với Đấng là Tình Yêu.
Vì thế, hành trình của người Kitô hữu là một cuộc "tập chết" mỗi ngày. "Tập chết" ở đây chính là chết đi cho con người cũ, cho tội lỗi, cho sự ích kỷ, tự mãn. Đó là quá trình thanh luyện liên lỷ, để con người mới trong Đức Kitô được lớn lên. Thánh Phaolô đã diễn tả điều này một cách tuyệt vời: "Tôi cùng chịu đóng đinh với Đức Kitô vào thập giá. Tôi sống, nhưng không còn phải là tôi sống, mà là Đức Kitô sống trong tôi" (Gal 2, 19-20). Sống trong ý thức về sự kết thúc là sống trong tâm tình của một người hành hương, biết rằng quê hương đích thực của chúng ta không ở đời này. Điều đó giải thoát chúng ta khỏi sự bám víu quá mức vào của cải vật chất, danh vọng hay những thành công trần thế. Chúng ta sử dụng mọi sự như những phương tiện để đạt tới mục đích cuối cùng là Nước Trời.
Như vậy, khi chiêm ngắm cái chết, dù từ góc độ triết học nhân sinh hay từ mầu nhiệm đức tin Kitô giáo, chúng ta đều đi đến một kết luận: nhận thức về sự kết thúc là một ân huệ, một lời mời gọi khẩn thiết để sống sâu sắc hơn. Nó là tiếng chuông cảnh tỉnh kéo chúng ta ra khỏi cơn mê ngủ của sự hời hợt. Nó là ngọn lửa thanh luyện, thiêu rụi những gì là giả dối và tạm bợ, chỉ để lại những gì là chân thật và vĩnh cửu. Sống có ý nghĩa, vì thế, không phải là sống lâu hơn, mà là sống trọn vẹn hơn. Đó là sống mỗi ngày như thể đó là ngày cuối cùng, nhưng với một trái tim chứa đầy niềm hy vọng vào một bình minh không bao giờ tắt. Đó là biến cuộc đời hữu hạn này thành một bản giao hưởng của tình yêu, một bài ca tạ ơn, để khi giờ sau hết đến, chúng ta có thể thanh thản nói như Thánh Phaolô: "Tôi đã chiến đấu trong cuộc chiến cao đẹp, đã chạy hết chặng đường, đã giữ vững niềm tin" (2 Tm 4, 7). Và khi đó, cái chết không còn là một sự kết thúc đáng sợ, mà là một cuộc gặp gỡ đầy yêu thương với Đấng là Sự Sống và là Sự Sống Lại.
Lm. Anmai, CSsR.