Brother Lawrence sinh với tên Nicolas Herman tại vùng Lorraine, thuộc miền đông nước Pháp ngày nay. Năm 18 tuổi, ông đã nhận được một mặc khải về sự quan phòng và quyền năng của Thiên Chúa, nhưng phải sáu năm sau ông mới gia nhập Đan viện Carmêlô chân trần (Discalced Carmelites) ở Paris. Trong khoảng thời gian giữa hai biến cố ấy, ông tham dự Chiến tranh Ba Mươi Năm, rồi làm người hầu (valet).
Nicolas gia nhập đan viện với tư cách tu huynh, vì ông không có đủ học vấn để trở thành giáo sĩ. Ông nhận tu danh “Lawrence của Phục Sinh” (Lawrence of the Resurrection). Hầu như suốt phần đời còn lại, ông sống trong đan viện, phần lớn thời gian làm việc trong nhà bếp, và về sau đảm trách sửa dép cho cộng đoàn.
Tuy địa vị thấp bé, chính sự khiêm nhường và đời sống nội tâm sâu sắc của ông lại thu hút nhiều người đến với mình. Ông được biết đến vì bình an sâu lắng, và nhiều người tìm đến xin hướng dẫn thiêng liêng. Chính các cuộc đối thoại và những lá thư mà ông để lại đã trở thành nền tảng cho tác phẩm “Thực hành Sự Hiện Diện của Thiên Chúa” (The Practice of the Presence of God). Tác phẩm được biên soạn sau khi ông qua đời bởi cha Joseph de Beaufort, người sau này là Tổng đại diện của Tổng Giám mục Paris. Cuốn sách nhanh chóng trở nên phổ biến nơi cả người Công giáo lẫn Tin Lành; ngay cả John Wesley và A.W. Tozer cũng từng giới thiệu.
Thuở trẻ, vì nghèo, Herman buộc phải nhập ngũ — ít ra, ông được bảo đảm có thức ăn và chút thù lao. Trong thời gian này, ông trải qua một kinh nghiệm thiêng liêng đặc biệt: không phải một thị kiến siêu nhiên, mà là ánh sáng siêu nhiên soi vào một cảnh vật rất bình thường.
Giữa mùa đông giá buốt, Herman nhìn thấy một cây trơ trụi, không lá, không trái, lặng lẽ chờ đợi mùa hè với niềm hy vọng chắc chắn. Khi chiêm ngắm cây ấy, ông chợt hiểu một cách sâu xa lòng quảng đại của ân sủng Thiên Chúa và sự quan phòng bất thất của Người. Giống như cây kia tưởng như chết, nhưng rồi mùa mới sẽ đến; chính ông cũng tưởng như tàn tạ, nhưng Thiên Chúa đang chuẩn bị cho ông một sự sống mới. Sau này, ông kể rằng cây trụi lá ấy “đã chiếu vào tâm hồn tôi sự thật về Thiên Chúa lần đầu tiên”, và từ giây phút đó, một tình yêu dành cho Thiên Chúa bừng cháy trong ông không bao giờ tắt.
Một thời gian sau, ông bị thương nên giải ngũ. Sau khi làm một thời gian như người hầu, ông cảm thấy cần tìm một nơi để sống trong tinh thần sám hối và phục vụ. Thế là ông gia nhập đan viện Carmêlô tại Paris với danh hiệu Brother Lawrence.
Ông được giao làm việc trong nhà bếp, nơi những công việc lặp đi lặp lại — nấu ăn, dọn dẹp, phục vụ tuân theo lệnh bề trên — trở thành môi trường để ông phát triển linh đạo của mình. Trong Những Châm ngôn (Maxims), ông viết:
“Con người bày ra bao phương thế để đến với tình yêu của Thiên Chúa; họ đặt ra quy tắc và sáng tạo đủ loại cách thức để nhớ đến Người, và xem đó như một thế giới phức tạp. Nhưng thực ra mọi sự có thể đơn giản hơn nhiều. Chẳng phải nhanh hơn và dễ hơn khi ta làm mọi việc bình thường chỉ vì yêu mến Người sao?”
Đối với Brother Lawrence, “các việc thường ngày”, dù nhỏ nhặt hay lập lại, đều có thể trở thành phương thế để yêu mến Thiên Chúa. Điều quan trọng không phải công việc “thánh thiêng” hay “đời thường”, nhưng là động lực phía sau:
“Chúng ta không cần làm những việc lớn… Ta có thể làm những điều rất nhỏ cho Thiên Chúa. Tôi lật chiếc bánh đang rán trong chảo vì yêu mến Người; làm xong, nếu không còn việc khác, tôi sấp mình thờ lạy Người, Đấng đã ban cho tôi ơn được làm việc ấy. Và rồi tôi đứng dậy vui sướng hơn một vị vua. Đối với tôi, chỉ cần nhặt một cọng rơm dưới đất vì yêu mến Thiên Chúa cũng đủ.”
Brother Lawrence tìm được một “nơi ẩn” trong tâm hồn, nơi tình yêu Thiên Chúa khiến mọi chi tiết đời sống trở nên quý giá khôn lường:
“Tôi bắt đầu sống như thể trên đời này không còn ai khác ngoài Thiên Chúa và tôi.”
Cùng nhau, Thiên Chúa và ông nấu ăn, chạy việc, chùi nồi, và chịu đựng những khinh miệt của đời.
Ông thú nhận rằng con đường tiến đến sự kết hợp hoàn hảo này không dễ dàng. Ông mất nhiều năm rèn luyện tâm trí để buông mình cho sự hiện diện của Thiên Chúa:
“Tôi thường xuyên đặt mình trước mặt Người như một kẻ thờ phượng; tôi giữ trí mình hướng về sự hiện diện thánh thiêng của Người, và khi nhận ra tâm trí mình xao lãng, tôi lại kéo nó trở về. Đó là một luyện tập nhiều lúc đầy đau khổ, nhưng tôi kiên trì vượt qua mọi khó khăn.”
Chỉ khi ông chấp nhận rằng cuộc chiến nội tâm ấy chính là con đường mà Thiên Chúa muốn dành cho mình, một bình an mới tràn ngập tâm hồn ông: linh hồn ông “đã tìm được nhà của mình, nơi an nghỉ của nó”.
Tại đó, ông sống phần đời còn lại — gần 80 năm — qua đời trong âm thầm, trong đau đớn thân xác nhưng trong niềm vui trọn vẹn.