Trong một thế giới đang biến chuyển không ngừng, với những dòng chảy thông tin đa chiều và phức tạp, Giáo hội Công giáo đang đứng trước một trong những thách đố lớn nhất của thời đại: làm thế nào để tiếng nói của mình không chỉ được nghe thấy, mà còn được lắng nghe, thấu hiểu và trở thành một phần của cuộc đối thoại công cộng. Tuy nhiên, một thực trạng đáng báo động đang diễn ra. Một phần không nhỏ của hệ thống truyền thông Công giáo dường như đang tự giam mình trong một “căn phòng vang vọng” (echo chamber), nơi những tin tức, bài viết, và thông điệp chỉ xoay quanh các vấn đề nội bộ, các sinh hoạt phụng vụ, các văn kiện của hàng giáo phẩm. Đó là những tin tức “trong nhà”, dành cho “người nhà”. Cách tiếp cận này, dù có ý nghĩa trong việc củng cố đức tin và sự hiệp thông trong cộng đoàn, lại đang vô tình dựng lên những bức tường vô hình ngăn cách Giáo hội với xã hội. Khi truyền thông Công giáo chỉ biết loan tin “trong nhà,” thì chính lúc ấy Giáo hội đang đánh mất khả năng đối thoại với thế giới, mất đi sự liên quan (relevance) trong mắt công chúng, và quan trọng hơn cả, đang dần im lặng trước những nỗi đau của con người.
Giáo hội không phải là một ốc đảo tách biệt, mà là men, là muối giữa đời. Sứ mạng của Giáo hội là hiện diện, là dấn thân, là trở thành một “bệnh viện dã chiến” như lời Đức Thánh Cha Phanxicô đã nói. Và để thực thi sứ mạng ấy, truyền thông Công giáo không thể chỉ là chiếc loa phát thanh nội bộ. Nó phải là cây cầu, là tiếng nói tiên tri, là sự hiện diện đầy trắc ẩn giữa lòng xã hội.
Bài viết này sẽ đi sâu vào việc phân tích thực trạng trên, tìm về nền tảng thần học và giáo huấn của Giáo hội về sứ mạng truyền thông, và từ đó, đề xuất một cuộc “hoán cải” mang tính cấp bách trong tư duy và hành động. Bởi lẽ, nếu truyền thông Công giáo không còn can đảm lên tiếng thay cho những người đau khổ, những người bị bỏ lại bên lề, thì ai sẽ lên tiếng? Và nếu Lời của Chúa chỉ vang vọng trong bốn bức tường nhà thờ, làm sao nó có thể chạm đến và biến đổi thế giới?
Để hiểu rõ hơn về sự cấp bách của một cuộc hoán cải, chúng ta cần nhìn thẳng vào thực trạng của lối truyền thông “hướng nội” và những hệ lụy sâu sắc của nó.
Hãy thử lướt qua các trang tin, các kênh truyền thông Công giáo hiện nay. Chúng ta dễ dàng bắt gặp những nội dung quen thuộc:
• Tin tức sinh hoạt: Lịch lễ, tin bổ nhiệm giám mục/linh mục, các ngày lễ trọng, tin tức các giáo xứ, các dòng tu, các phong trào...
• Bài giảng và suy niệm: Các bài chia sẻ Lời Chúa, suy niệm Tin Mừng hằng ngày, các bài viết về tu đức.
• Giáo lý và văn kiện: Phổ biến các thông điệp, tông huấn của Đức Thánh Cha, các thư mục vụ của Hội đồng Giám mục.
Tất cả những nội dung này đều cần thiết và có giá trị cho đời sống đức tin của người Công giáo. Tuy nhiên, nếu chỉ dừng lại ở đó, truyền thông Công giáo sẽ trở nên một chiều và thiếu vắng “mùi của chiên” - mùi của những thao thức, những nỗi đau, những hy vọng và cả những khủng hoảng của con người trong xã hội đương đại.
Sự thiếu vắng này thể hiện ở việc ít có những bài phân tích sâu sắc từ góc nhìn đức tin về các vấn đề nóng bỏng của xã hội: sự bất bình đẳng kinh tế, khủng hoảng môi trường, vấn đề di dân, sức khỏe tâm thần của người trẻ, những bất công trong lao động, hay sự xói mòn các giá trị gia đình trong xã hội hiện đại. Tiếng nói của Giáo hội về những vấn đề này thường chỉ xuất hiện một cách dè dặt, nếu có, và hiếm khi trở thành một chủ đề được theo đuổi đến cùng trên các kênh truyền thông của mình.
Lối truyền thông hướng nội này không chỉ là một thiếu sót, mà còn gây ra những hệ lụy nghiêm trọng cho chính sứ mạng của Giáo hội:
• Đánh mất sự liên quan (Irrelevance): Khi xã hội không tìm thấy tiếng nói của Giáo hội trong các cuộc tranh luận lớn, họ sẽ mặc định rằng Giáo hội không quan tâm, hoặc không có gì để nói. Dần dần, Giáo hội bị xem như một tổ chức bên lề, chỉ lo cho các vấn đề riêng của mình, và tiếng nói đạo đức của Giáo hội mất đi trọng lượng. Người trẻ, đặc biệt là những người có học thức và quan tâm đến các vấn đề xã hội, sẽ cảm thấy đức tin của mình không liên quan gì đến cuộc sống thực tế họ đang đối mặt.
• Mất khả năng đối thoại: Đối thoại đòi hỏi sự lắng nghe và thấu hiểu lẫn nhau. Nếu truyền thông Công giáo chỉ nói về mình và cho mình, nó sẽ không thể tạo ra một không gian đối thoại với những người ngoài Giáo hội, những người có niềm tin khác, hoặc thậm chí những người không có niềm tin. Chúng ta không thể đối thoại nếu chúng ta không nói chung một ngôn ngữ quan tâm về các vấn đề của con người.
• Làm nghèo nàn chính đức tin: Đức tin Kitô giáo không phải là một hệ thống các tín điều trừu tượng, mà là một đức tin nhập thể. Việc quay lưng lại với các vấn đề của thế giới cũng chính là làm nghèo nàn sự hiểu biết của chúng ta về một Thiên Chúa luôn hoạt động trong lịch sử. Bằng cách không dám nhìn vào nỗi đau của con người, chúng ta cũng đang bỏ lỡ cơ hội nhận ra khuôn mặt của Đức Kitô nơi những người nghèo khổ và bị bỏ rơi.
• Tạo ra một Giáo hội khép kín: Truyền thông định hình văn hóa. Một nền truyền thông khép kín sẽ góp phần tạo ra một cộng đoàn khép kín, sợ hãi thế giới bên ngoài, và chỉ cảm thấy an toàn trong những sinh hoạt quen thuộc. Điều này hoàn toàn đi ngược lại với lệnh truyền của Chúa Giêsu: “Anh em hãy đi khắp tứ phương thiên hạ, loan báo Tin Mừng cho mọi loài thọ tạo” (Mc 16, 15).
Lời kêu gọi hoán cải trong truyền thông không phải là một ý tưởng mới mẻ hay chạy theo thời đại. Nó bắt nguồn sâu xa từ chính bản chất của đức tin Kitô giáo và được nhấn mạnh liên tục trong giáo huấn của Giáo hội, đặc biệt là từ sau Công đồng Vatican II.
Thần Học Nhập Thể: Thiên Chúa Không Đứng Ngoài Lịch Sử
Mầu nhiệm trung tâm của Kitô giáo là Mầu nhiệm Nhập Thể. Ngôi Lời đã trở nên xác phàm và cư ngụ giữa chúng ta (Ga 1, 14). Thiên Chúa đã không chọn cách đứng từ xa để phán xét hay ban ơn, nhưng đã bước vào giữa dòng lịch sử nhân loại, chia sẻ trọn vẹn kiếp người, ngoại trừ tội lỗi. Chúa Giêsu đã sống, đã cảm nhận niềm vui, nỗi buồn, sự đói khát, và cả nỗi đau tột cùng của con người. Ngài đã không chỉ giảng dạy trong hội đường, mà còn đi đến với người phong cùi, ăn uống với người tội lỗi, chữa lành người bệnh tật, và khóc thương trước cái chết của bạn hữu.
Hành động của Thiên Chúa là khuôn mẫu cho hành động của Giáo hội. Giáo hội, với tư cách là thân thể của Đức Kitô, không thể là một thực thể xa cách, nhưng phải “nhập thể” vào trong mọi thực tại của thế giới. Do đó, truyền thông Công giáo, với tư cách là tiếng nói của Giáo hội, cũng phải phản ánh mầu nhiệm Nhập Thể này. Nó phải “bước vào” những câu chuyện của con người, nói lên những lo âu và hy vọng của họ, và chiếu rọi ánh sáng Tin Mừng vào những hoàn cảnh cụ thể nhất.
Giáo Huấn của Công Đồng Vatican II: "Vui Mừng và Hy Vọng" (Gaudium et Spes)
Công đồng Vatican II đã tạo ra một bước ngoặt lịch sử khi khẳng định mối liên hệ mật thiết giữa Giáo hội và thế giới. Ngay từ những dòng đầu tiên của Hiến chế Mục vụ Gaudium et Spes, các nghị phụ đã long trọng tuyên bố:
“Vui mừng và hy vọng, ưu sầu và lo lắng của con người ngày nay, nhất là của người nghèo và những ai đau khổ, cũng là vui mừng và hy vọng, ưu sầu và lo lắng của các môn đệ Chúa Kitô, và không có gì thực sự là của con người mà lại không gieo âm hưởng trong lòng họ.” (Gaudium et Spes, số 1)
Đây không chỉ là một lời tuyên bố hoa mỹ, mà là một định hướng nền tảng cho toàn bộ sứ mạng của Giáo hội. Nó khẳng định rằng Giáo hội không thể thờ ơ trước bất cứ điều gì liên quan đến con người. Do đó, truyền thông Công giáo có một nghĩa vụ phải phản ánh “niềm vui và hy vọng, ưu sầu và lo lắng” này. Đứng bên lề nỗi đau của con người chính là phản bội lại tinh thần cốt lõi của Gaudium et Spes.
Lời Kêu Gọi của Đức Thánh Cha Phanxicô: Một "Giáo Hội Đi Ra"
Kế thừa và phát huy mạnh mẽ tinh thần của Vatican II, Đức Thánh Cha Phanxicô không ngừng kêu gọi một “Giáo hội đi ra” (a Church that goes forth), một Giáo hội không tự quy chiếu về mình mà hướng đến các “vùng ngoại biên” của nhân loại. Ngài nói:
“Tôi thích một Giáo hội bị bầm dập, bị tổn thương và dơ bẩn vì đã đi ra ngoài đường, hơn là một Giáo hội bệnh tật vì bị đóng kín và thoải mái bám víu vào sự an toàn của chính mình.” (Tông huấn Evangelii Gaudium, số 49)
“Vùng ngoại biên” ở đây không chỉ là về địa lý, mà còn là “vùng ngoại biên của cuộc sống”: những người nghèo, người di dân, người bệnh tật, những người bị lãng quên, những người đang phải đối mặt với những khủng hoảng về ý nghĩa cuộc sống.
Áp dụng vào truyền thông, lời kêu gọi này có nghĩa là truyền thông Công giáo phải là công cụ hàng đầu để “đi ra”. Nó phải là đôi mắt của Giáo hội để nhìn thấy những người ở vùng ngoại biên, là đôi tai để lắng nghe tiếng kêu của họ, và là tiếng nói để bênh vực họ. Một nền truyền thông chỉ tập trung vào sự an toàn và thoải mái của “căn nhà” mình là một nền truyền thông “bệnh tật” theo đúng nghĩa mà Đức Thánh Cha đã cảnh báo.
Từ bỏ vai trò của một “chiếc loa phường nội bộ” để trở thành một tiếng nói có ảnh hưởng trong xã hội, truyền thông Công giáo cần đảm nhận ba vai trò cốt yếu: vai trò tiên tri, vai trò đối thoại, và vai trò trắc ẩn.
Vai Trò Tiên Tri: Lên Tiếng Cho Sự Thật và Công Lý
Trong Cựu Ước, các tiên tri không phải là những người chỉ nói về tương lai. Họ là những người đọc dấu chỉ thời đại dưới ánh sáng của Thiên Chúa và can đảm lên tiếng chống lại bất công, áp bức, và sự thờ ơ của dân chúng cũng như của giới cầm quyền. Họ là tiếng nói của Thiên Chúa giữa lòng lịch sử.
Ngày nay, truyền thông Công giáo được mời gọi kế thừa vai trò tiên tri đó.
• Nói sự thật cho người quyền thế (Speak truth to power): Điều này có nghĩa là dám phân tích và chỉ ra những cấu trúc tội lỗi trong xã hội – những chính sách kinh tế tạo ra bất bình đẳng, những hành vi hủy hoại môi trường, những luật lệ chà đạp lên phẩm giá con người. Tiếng nói tiên tri không phải là để kết án, mà là để kêu gọi hoán cải và xây dựng một xã hội công bằng hơn.
• Bênh vực người không có tiếng nói (Voice for the voiceless): Đây chính là câu hỏi cốt lõi: “Nếu truyền thông Công giáo không lên tiếng thay cho người đau khổ, thì ai sẽ lên tiếng?” Truyền thông phải trở thành diễn đàn cho những người lao động bị bóc lột, những cộng đồng dân tộc thiểu số bị lãng quên, những nạn nhân của bạo lực gia đình, những thai nhi không được bảo vệ. Đưa câu chuyện của họ ra ánh sáng là bước đầu tiên để chữa lành và phục hồi công lý.
Vai Trò Đối Thoại: Xây Dựng Những Cây Cầu Hiểu Biết
Một nền truyền thông chỉ biết độc thoại sẽ không bao giờ có thể thuyết phục. Để Tin Mừng được đón nhận, Giáo hội phải bước vào cuộc đối thoại chân thành với văn hóa, khoa học, nghệ thuật, và các tôn giáo khác.
• Tạo không gian cho những quan điểm khác biệt: Truyền thông Công giáo cần có những bài viết, những chương trình phỏng vấn các chuyên gia, các nhà khoa học, các nhà hoạt động xã hội (kể cả những người không cùng niềm tin) để cùng nhau tìm kiếm giải pháp cho các vấn đề chung. Điều này thể hiện một Giáo hội tự tin vào chân lý của mình, không sợ hãi đối thoại, và tôn trọng sự thật ở bất cứ nơi nào tìm thấy nó.
• Dịch chuyển từ "phản ứng" sang "chủ động": Thay vì chỉ phản ứng một cách tiêu cực trước những xu hướng của xã hội bị cho là “xấu”, truyền thông Công giáo cần chủ động đề xuất những giá trị Kitô giáo một cách tích cực. Ví dụ, thay vì chỉ lên án chủ nghĩa tiêu thụ, hãy thực hiện những phóng sự sâu sắc về lối sống tối giản, về niềm vui của sự cho đi, về vẻ đẹp của việc chăm sóc thiên nhiên.
Vai Trò Trắc Ẩn: Phản Ánh Lòng Thương Xót Của Thiên Chúa
Cuối cùng, và có lẽ là quan trọng nhất, truyền thông Công giáo phải là tấm gương phản chiếu Lòng Thương Xót của Thiên Chúa.
• Kể chuyện bằng trái tim: Đằng sau mỗi con số thống kê về đói nghèo, bệnh tật hay di dân là những phận người, những câu chuyện cụ thể. Truyền thông phải có khả năng kể những câu chuyện đó một cách nhân văn và đầy trắc ẩn, không phải để câu view hay gây sốc, mà để khơi dậy sự đồng cảm và tình liên đới nơi người đọc, người xem.
• Tìm kiếm điều tốt đẹp: Thế giới không chỉ có bóng tối. Vai trò của truyền thông Công giáo cũng là tìm kiếm và lan tỏa những câu chuyện về lòng tốt, sự hy sinh, sự tha thứ và niềm hy vọng đang âm thầm diễn ra mỗi ngày. Điều này giúp xây dựng một cái nhìn quân bình về thế giới và nuôi dưỡng niềm hy vọng Kitô giáo.
Khi đảm nhận được ba vai trò này, truyền thông Công giáo sẽ thực sự trở thành cây cầu nối Giáo hội với thế giới, phá tan những định kiến và mở ra những con đường mới cho công cuộc loan báo Tin Mừng.
Lời kêu gọi hoán cải sẽ chỉ là lý thuyết suông nếu không được chuyển hóa thành những hành động cụ thể. Cuộc “hoán cải mục vụ truyền thông” này đòi hỏi một sự thay đổi toàn diện, từ cấp lãnh đạo cao nhất cho đến mỗi người làm truyền thông Công giáo.
1. Thay Đổi Tư Duy (Mindset Shift)
Trước hết, cần có một cuộc cách mạng trong tư duy:
• Từ “truyền thông CHO người Công giáo” đến “truyền thông TỪ GÓC NHÌN Công giáo CHO MỌI NGƯỜI”: Đối tượng của chúng ta không chỉ là các tín hữu. Đối tượng của chúng ta là toàn xã hội. Chúng ta cần sản xuất những nội dung có giá trị phổ quát, có thể thu hút và làm cho cả những người không cùng đức tin phải suy ngẫm.
• Từ “sợ hãi thế giới” đến “yêu mến thế giới”: Thế giới không phải là kẻ thù cần phải phòng thủ, mà là cánh đồng cần được vun trồng. Cần có một cái nhìn lạc quan và đầy yêu thương về thế giới, nhận ra những “hạt giống của Lời” (seeds of the Word) đang hiện diện trong các nền văn hóa và các nỗ lực của con người.
• Từ “bảo vệ định chế” đến “phục vụ con người”: Sứ mạng của truyền thông không phải là để bảo vệ hình ảnh của một định chế bằng mọi giá, mà là để phục vụ chân lý và phẩm giá con người. Điều này đòi hỏi sự can đảm để nhìn nhận cả những yếu đuối và sai sót trong lòng Giáo hội, và trình bày chúng một cách minh bạch và khiêm tốn.
Từ sự thay đổi tư duy, chúng ta có thể triển khai những hành động cụ thể:
• Đào tạo và chuyên nghiệp hóa:
o Cần đầu tư nghiêm túc vào việc đào tạo nhân sự. Những người làm truyền thông Công giáo không chỉ cần vững vàng về thần học và giáo huấn, mà còn phải thành thạo các kỹ năng báo chí hiện đại: phóng sự điều tra, phân tích dữ liệu, kể chuyện đa phương tiện (multimedia storytelling), kỹ năng làm phim tài liệu, podcast...
o Thành lập các nhóm chuyên gia gồm các nhà thần học, xã hội học, kinh tế học, tâm lý học... để tư vấn và cung cấp những phân tích sâu sắc về các vấn đề xã hội cho các cơ quan truyền thông.
• Xây dựng chiến lược nội dung hướng ngoại:
o Các ban biên tập cần chủ động xây dựng kế hoạch nội dung hằng tháng, hằng quý, trong đó dành một tỷ lệ đáng kể (ví dụ: 40-50%) cho các chủ đề xã hội, được khai thác dưới góc nhìn đức tin.
o Thực hiện các tuyến bài, các loạt phóng sự dài kỳ về một vấn đề xã hội nhức nhối, theo đuổi nó đến cùng thay vì chỉ đưa tin bề mặt. Ví dụ: một loạt bài về điều kiện sống của công nhân nhập cư, một series phim tài liệu về tác động của biến đổi khí hậu tại Đồng bằng sông Cửu Long.
• Hợp tác và nối kết:
o Phá vỡ sự biệt lập bằng cách chủ động hợp tác với các cơ quan truyền thông thế tục có thiện chí, các tổ chức xã hội dân sự, các NGO, và các nhóm tôn giáo bạn để cùng lên tiếng về những vấn đề chung như bảo vệ môi trường, chống buôn người, hay chăm sóc người yếu thế.
o Tạo mạng lưới phóng viên, cộng tác viên tại các “vùng ngoại biên” để họ có thể cung cấp những câu chuyện và góc nhìn từ chính thực địa.
• Đầu tư vào công nghệ và nền tảng mới:
o Giáo hội cần hiện diện một cách chuyên nghiệp và sáng tạo trên các nền tảng mà người trẻ đang sử dụng: TikTok, Instagram, YouTube, Podcasts. Nội dung cần được điều chỉnh cho phù hợp với ngôn ngữ và văn hóa của từng nền tảng, tránh việc chỉ “sao chép và dán” các bài viết dài lên mạng xã hội.
Cuộc hoán cải này đòi hỏi sự kiên trì, tầm nhìn và sự đầu tư cả về nhân lực lẫn tài lực. Nó không phải là công việc của một sớm một chiều, nhưng là một hành trình phải được bắt đầu ngay hôm nay.
húng ta đã bắt đầu với hình ảnh về một nền truyền thông Công giáo đang có nguy cơ tự giam mình trong một “căn phòng vang vọng”. Đó là một hình ảnh đáng buồn, bởi nó đi ngược lại với chính bản chất của Tin Mừng – một Tin Mừng phải được loan báo trên các mái nhà (x. Mt 10, 27).
Việc truyền thông Công giáo chỉ biết loan tin “trong nhà” không chỉ là một sự thất bại về chiến lược, mà còn là một sự thất bại về mặt thần học. Nó làm cho Giáo hội trở nên xa lạ với thế giới mà mình được sai đến để phục vụ. Nó khiến cho tiếng nói của Giáo hội trở nên lạc lõng giữa những ưu sầu và lo lắng của con người. Và đáng lo ngại hơn cả, nó là một sự im lặng đáng trách trước nỗi đau của những người nghèo khổ và bị áp bức, những người mà Chúa Giêsu luôn dành một sự ưu tiên đặc biệt.
Giáo hội không đứng ngoài thế giới. Và truyền thông Công giáo cũng vậy – truyền thông không được phép đứng bên lề nỗi đau của con người. Đã đến lúc cần một cuộc hoán cải can đảm và triệt để trong cách nghĩ và cách làm truyền thông. Cuộc hoán cải này không phải là để chạy theo thị hiếu đám đông, mà là để trung thành hơn với sứ mạng cốt lõi của mình: trở thành men, muối và ánh sáng cho trần gian.
Cần phải phá vỡ những bức tường của sự tự mãn và sợ hãi, để bước ra ngoài, lắng nghe, đối thoại và đồng hành. Cần phải đầu tư để tiếng nói của Giáo hội không chỉ là tiếng nói đạo đức, mà còn là tiếng nói chuyên nghiệp, sâu sắc và đầy trắc ẩn. Cần phải can đảm để Lời không còn bị giam hãm trong những thuật ngữ và sinh hoạt nội bộ, nhưng được tự do bay đi, chạm đến mọi ngõ ngách của cuộc đời, an ủi người đau khổ, thách đố người quyền thế, và thắp lên niềm hy vọng cho tất cả.
Hành trình này đầy thách đố, nhưng đó là con đường duy nhất để truyền thông Công giáo tìm lại sự liên quan, sức sống và thực thi trọn vẹn sứ mạng loan báo Tin Mừng trong thế giới hôm nay.
Lm. Anmai, CSsR