belgicatho.be, Tiến sĩ Dominic Cerrato, 2025-07-17
Đức Lêô XIV chào giáo dân khi ngài về nghỉ hè hai tuần ở Castel Gandolfo, cách Rome 40 cây số về phía đông nam, ngày 6 tháng 7 năm 2025. (Ảnh: ANDREAS SOLARO/AFP)
Đức Lêô XIV và vấn đề phụ nữ trong Chức Thánh
Khi còn là Hồng y, Đức Lêô đã lo ngại về các xu hướng định hình các cuộc tranh luận trong Giáo hội – đặc biệt các tranh luận xoay quanh vai trò phụ nữ trong Chức Thánh – theo các thuật ngữ chính trị xã hội.
Hồng y Robert Prévost lên ngôi giáo hoàng ở giai đoạn suy tư thần học sâu sắc và tự vấn sâu sắc về thể chế trong Giáo hội. Việc bầu chọn ngài diễn ra trong bối cảnh Thượng Hội đồng toàn cầu của Giáo hội, do Đức Phanxicô khởi xướng, một tiến trình mời gọi toàn thể dân Chúa phân định cảm nghiệm của Chúa Thánh Thần liên quan đến đời sống và sứ mệnh của Giáo hội trong thế giới hiện đại.
Trong suốt quá trình Thượng Hội đồng, nhiều nguyện vọng, nhiều quan tâm, nhiều câu hỏi thần học. nhiều vấn đề liên quan đến các cuộc tranh luận lâu đời và nhạy cảm của Giáo hội đã được nêu ra. Một trong những vấn đề quan trọng nhất theo quan điểm thần học là vấn đề cho phép phụ nữ lãnh nhận bí tích Truyền chức thánh, đặc biệt dưới hình thức truyền chức phó tế.
Bài phân tích này nghiên cứu định hướng có thể có của Đức Lêô XIV về vấn đề này, dựa trên các tuyên bố công khai trước đây của ngài, kinh nghiệm mục vụ, tầm nhìn thần học và trách nhiệm mục vụ của ngài dẫn đến việc ngài được bầu làm giáo hoàng. Dù ngài chưa đưa ra bất kỳ tuyên bố chính thức nào về vấn đề này, nhưng chúng ta có thể dựa vào quá trình suy đoán thần học nghiêm ngặt dựa trên hành trình của ngài.
Vì thế mục đích của nghiên cứu này không phải là dự đoán chắc chắn về hướng đi tương lai của giáo lý hoặc chính sách của ngài, nhưng là phân tích các mô hình lãnh đạo Giáo hội của Hồng y Prevost, từ đó có thể hiểu rõ hơn về khuynh hướng của ngài với các tranh luận đang diễn ra liên quan đến phụ nữ và chức thánh.
Trong bối cảnh này, ngài xuất hiện như một nhân vật của liên tục và sáng suốt. Đào tạo thần học theo truyền thống Augustinô, kết hợp với nhiều thập kỷ kinh nghiệm mục vụ tại Châu Mỹ la-tinh và sự lãnh đạo của ngài trong Giáo triều với tư cách là Bộ trưởng Bộ Giám mục, đã hình thành ngài là người hết lòng cho sự toàn vẹn của giáo lý công giáo, đồng thời vẫn chú ý đến nhu cầu và tiếng nói của giáo dân. Sự nghiệp của ngài chứng tỏ lòng trung thành tuyệt đối của ngài với Giáo quyền, đặc biệt trong các lãnh vực liên quan đến các Bí tích và cơ cấu của các chức thánh. Ngài cởi mở trong lãnh vực mục vụ, tìm những cách thức hợp pháp để tăng cường sự tham gia của phụ nữ vào đời sống Giáo hội, với điều kiện là những phát triển này vẫn nằm trong giới hạn của mặc khải thiêng liêng, tông truyền và nhân học thần học của Giáo hội.
Lòng trung thành – với tính toàn vẹn về giáo lý và với cam kết mục vụ – là đặc điểm của tầm nhìn rộng lớn về giáo hội học của Đức Lêô XIV. Qua đó xác định lăng kính diễn giải về vấn đề phụ nữ và chức thánh dưới triều của ngài. Vì thế bài phân tích ngắn này theo tinh thần hiệp thông giáo hội và nghiên cứu học thuật, với nhận thức bất kỳ giải pháp dứt khoát nào cho vấn đề này cuối cùng đều thuộc về trách nhiệm chính của ngài, được Chúa Thánh Thần hướng dẫn trong việc phục vụ chân lý được giao phó cho Giáo hội.
Đào tạo thần học và lộ trình giáo hội
Trước khi làm giáo hoàng, ngài là Bề trên Tổng quyền của Dòng Augustinô, sau đó là Giám mục của Chiclayo, Peru. Những kinh nghiệm này, đặc biệt ở Châu Mỹ la-tinh đã giúp ngài phát triển sự nhạy cảm với nhu cầu của các Giáo hội địa phương và gắn bó sâu sắc với mục vụ hợp tác. Việc bổ nhiệm ngài làm Bộ trưởng Bộ Giám mục dưới thời Đức Phanxicô đã đưa ngài vào trọng tâm của công cuộc cải cách và phân định giám mục.
Định hướng thần học của ngài phản ánh sự cân bằng giữa đổi mới mục vụ và ổn định giáo lý. Về vấn đề này, ngài có thể được cho là người thừa kế, người bảo vệ di sản thần học và giáo hội của Công đồng Vatican II, đặc biệt là các giáo huấn của Công đồng về tinh thần đồng nghị, cảm thức đức tin và trách nhiệm đồng lãnh đạo của tất cả những người đã chịu phép rửa tội.
Với tư cách là Tổng trưởng, ngài giám sát tiến trình đưa phụ nữ vào quá trình tham vấn và ra quyết định cho các bổ nhiệm giám mục. Năm 2022, Đức Phanxicô đã bổ nhiệm ba phụ nữ vào Bộ Giám mục với tư cách là thành viên bỏ phiếu chính thức – lần đầu tiên trong lịch sử Giáo triều Rôma. Đức Prevost ủng hộ sáng kiến này, ngài nói: “Tôi nghĩ việc bổ nhiệm các giám mục không chỉ là một cử chỉ của Giáo hoàng muốn nói hiện nay cũng có phụ nữ ở đây. Nhưng phụ nữ đã thực sự tham gia, chân thành và có ý nghĩa vào các cuộc họp của chúng tôi khi thảo luận về hồ sơ ứng tuyển.” (1)
Sự phát triển này rất quan trọng, nhưng phạm vi chỉ giới hạn ở tham vấn và khuyến nghị. Không có lúc nào Đức Prévost gợi ý các mô hình hợp tác này đủ điều kiện để lãnh nhận các bí tích, ngài cũng không nhầm lẫn trách nhiệm chung với chức thánh. (2)
Phụ nữ và Chức Tư tế: Thiết lập Ranh giới Giáo lý
Hồng y Prevost luôn bảo vệ giáo lý cơ bản của Giáo hội rằng việc phong chức linh mục chỉ dành riêng cho nam giới. Tại Thượng Hội đồng Giám mục năm 2023 về tính đồng nghị, ngài đã trả lời các câu hỏi về khả năng phong chức linh mục cho phụ nữ: “Tôi nghĩ chúng ta đều quen thuộc với truyền thống lâu đời và rất quan trọng của Giáo hội, truyền thống tông đồ đã được nêu rõ ràng, đặc biệt khi nói về vấn đề phong chức linh mục cho phụ nữ.” (3)
Tuyên bố này phản ánh sự tiếp nối rõ ràng với Tông thư Ordinatio Sacerdotalis của Đức Gioan-Phaolô II, trong đó ngài tuyên bố: “Giáo hội không có thẩm quyền phong chức linh mục cho phụ nữ.” Giáo huấn này sau đó đã được Bộ Giáo lý Đức tin xác nhận và tuyên bố: “Giáo huấn này đòi hỏi sự chấp thuận dứt khoát, vì, dựa trên Lời Chúa đã được viết ra và ngay từ đầu, luôn được bảo tồn và áp dụng trong Truyền thống của Giáo hội, giáo huấn này đã được Huấn quyền thông thường và phổ quát trình bày một cách không thể sai lầm.”
Về mặt này, tính chất ràng buộc của nó không bắt nguồn từ các chuẩn mực xã hội học hay tiền lệ lịch sử, mà từ logic thần học dựa trên sự đồng hình đồng dạng bí tích của linh mục với Chúa Kitô, là Đầu là Phu quân của Giáo hội. (4)
Chức phó tế: sự cởi mở về giáo lý hay sự thích nghi về mục vụ?
Trong khi chức linh mục dường như hoàn toàn khép kín trước mọi phát triển về mặt giáo lý, thì vấn đề chức phó tế nữ vẫn là đối tượng của suy tư thần học tích cực và phân định của Giáo hội. Để đáp lại Thượng hội đồng giám mục về vùng Pan-Amazon và những lời kêu gọi lâu nay về việc làm rõ, Đức Phanxicô đã triệu tập hai ủy ban nghiên cứu vào năm 2016 và 2020.
Nghiên cứu đầu tiên tập trung chủ yếu vào bằng chứng lịch sử liên quan đến chức phó tế nữ trong Giáo hội sơ khai, trong khi nghiên cứu thứ hai, đa dạng hơn về thành phần và phương pháp luận, có nhiệm vụ đánh giá những hàm ý về mặt thần học và mục vụ của khả năng khôi phục chức phó tế nữ dưới một hình thức nào đó.
Mặc dù báo cáo cuối cùng của hai Ủy ban chưa được công bố, Đức Phanxicô thừa nhận Ủy ban đầu tiên năm 2016 đã không đạt được sự đồng thuận. Tại một cuộc họp báo trên chuyến bay năm 2019, ngài giải thích: “Mọi người đều có lập trường khác nhau, đôi khi rất khác nhau, họ làm việc cùng nhau và hòa hợp ở một mức độ nào đó. Mỗi người đều có tầm nhìn riêng, không đồng ý với những người khác, và Ủy ban dừng lại ở đó.” (5)
Sự thừa nhận này nhấn mạnh đến tính phức tạp về mặt thần học và lịch sử của vấn đề, cho thấy bất kỳ sự phát triển học thuyết nào trong lãnh vực này đều đòi hỏi, nhiều hơn là chỉ nêu ra các giai thoại hoặc các hoạt động riêng lẻ. Thay vào đó, điều này đòi hỏi một diễn đạt thần học có hệ thống về chức phó tế, chứng minh tính thống nhất nội tại, lòng trung thành với truyền thống tông đồ và phù hợp với tính hiệp nhất của bí tích Truyền chức thánh.
Do đó, thách thức ở đây không chỉ là xác minh lịch sử mà còn là tích hợp giáo lý. Chức phó tế, dù khác biệt với chức linh mục và chức giám mục về chức năng, nhưng vẫn dự vào tính chất bản thể của bí tích. Vì thế bất kỳ đề xuất nào về việc phong chức phó tế cho phụ nữ đều phải đặt câu hỏi liệu sự thay đổi như vậy có ảnh hưởng đến hình thức và nội dung của bí tích hay không và liệu nó có phù hợp với nhân học thần học và loại hình bí tích của Giáo hội hay không.
Nữ tu thần học gia Sara Butler lưu ý: “Gánh nặng chứng minh nằm ở những người đề xuất cho phép phụ nữ làm phó tế, chứ không phải ở những người bảo vệ truyền thống.” (6) Lời khẳng định này không chỉ hàm ý xác nhận về mặt lịch sử mà còn hàm ý về phát triển giáo lý để bảo vệ sự hiệp nhất của các Chức Thánh và cấu hình bản thể của thừa tác viên được truyền chức.
Nhân chứng lịch sử và chức vụ của các nữ phó tế
Vai trò các phó tế nữ trong Giáo hội sơ khai đã được chứng minh rõ ràng, đặc biệt là ở phương Đông. Họ đảm nhiệm các vai trò như hỗ trợ làm lễ rửa tội cho phụ nữ trưởng thành, chăm sóc mục vụ và tham gia các hoạt động từ thiện.
Tuy nhiên, các nhà nghiên cứu như Aimé Georges Martimort và Manfred Hauke chứng minh rằng chức phó tế nữ thiếu tính chất bí tích đặc trưng của chức phó tế nam (7). Nghi thức truyền chức, nếu có, không viện dẫn những công thức tương tự và không trao các chức năng thừa tác, pháp lý hoặc phụng vụ. Các nữ phó tế thường được ghi danh vào dòng góa phụ hoặc trinh nữ thay vì được chấp nhận vào dòng thánh theo đúng nghĩa.
Tài liệu năm 2002 của Ủy ban Thần học Quốc tế, Từ Diakonia của Chúa Kitô đến Diakonia của các Tông đồ, kết luận rằng chức vụ phó tế thời xưa “không chỉ đơn thuần được cho là chức vụ tương đương của phụ nữ với chức phó tế của nam giới. (8) Đúng hơn, đó là “chức năng của Giáo hội do phụ nữ thực hiện” và không mang tính chất bí tích. (9)
Những phát hiện này đã ảnh hưởng sâu sắc đến sự miễn cưỡng của giáo quyền trong việc xem xét các nữ phó tế như là tiền lệ thần học cho việc truyền chức bí tích.
Sự hiệp nhất bí tích và sự nhất quán thần học
Một trở ngại thần học lớn với việc phong chức phó tế cho phụ nữ nằm ở tính hiệp nhất của bí tích Truyền chức thánh. Theo Hiến chế Hiến chế Tín lý về Hội thánh Lumen Gentium, Dòng gồm ba cấp bậc – giám mục, linh mục và phó tế – cùng tham gia vào chức tư tế duy nhất của Chúa Kitô (10). Chức phó tế, dù có chức năng riêng biệt, nhưng vẫn chia sẻ đặc tính bí tích và dấu ấn bản thể của bí tích. Công thức non ad sacerdotium sed ad ministerium không làm giảm bản chất bí tích nhưng làm rõ định hướng của nó hướng tới việc phục vụ hơn là chức vụ linh mục và quản trị.
Do đó, việc đưa phụ nữ vào chức phó tế đòi hỏi phải đánh giá lại nội dung và hình thức bí tích, với hàm ý mở rộng sang giáo hội học, nhân chủng học và thần học bí tích. Sách Giáo lý của Giáo hội Công giáo quy định: “Chỉ có người nam đã chịu phép rửa tội (vir) mới có thể được thụ phong linh mục một cách hợp lệ.” (11)
Bất kỳ sự thay đổi nào đối với học thuyết này đều đòi hỏi nhiều hơn tiền lệ lịch sử; nó sẽ đòi hỏi một biện minh thần học dựa trên sự mặc khải của Chúa.
Quyền lực Giáo hội và áp lực văn hóa
Đức Lêô XIV, với tư cách là Hồng y Prévost, đã nhiều lần bày tỏ mối lo của ngài về xu hướng định hình các cuộc tranh luận trong Giáo hội – đặc biệt là các cuộc tranh luận xoay quanh vai trò của phụ nữ trong chức thánh – theo các thuật ngữ chính trị xã hội. Đáp lại những đề xuất cho rằng lãnh đạo trong Giáo hội nên được mô phỏng theo các mô hình được thấy ở các xã hội dân chủ, ngài lưu ý một cách sâu sắc: “Chỉ vì một phụ nữ có thể trở thành tổng thống hoặc nắm giữ nhiều vai trò lãnh đạo khác nhau trên khắp thế giới không có nghĩa là có sự tương đồng ngay lập tức… Không đơn giản để nói: ‘Bạn biết đó, vào thời điểm này, chúng ta sẽ thay đổi truyền thống Giáo hội sau 2.000 năm.’” (12)
Quan sát của ngài phản ánh mối quan tâm thần học sâu sắc hơn: kết hợp giữa chủ nghĩa bình đẳng thế tục với bản thể Giáo hội. Theo Đức Lêô XIV và truyền thống Công giáo nói chung, Giáo hội không phải là một tổ chức xã hội học mô phỏng theo các hệ thống chính trị đương thời, nhưng là một hiệp thông bí tích do Chúa Kitô thiết lập và được Chúa Thánh Thần thúc đẩy. Vì vậy, cấu trúc của Giáo hội bao gồm sự phân biệt vai trò giữa giáo dân và giáo sĩ, nam và nữ, không chủ yếu liên quan đến địa vị hay quyền lực, mà liên quan đến ý nghĩa bí tích và sứ mệnh thiêng liêng.
Sự phân biệt này bắt nguồn từ nhân học thần học cổ điển, theo đó bình đẳng về phẩm giá không có nghĩa là đồng nhất về chức năng. Dựa trên thần học về thân xác của Thánh Phaolô, Giáo hội dạy các ân huệ thiêng liêng được ban theo sự khôn ngoan của Thiên Chúa, chứ không theo sở thích của con người: “Có nhiều loại ân huệ, nhưng chỉ có một Thần Khí… Thần Khí được biểu lộ nơi mỗi người một cách, vì lợi ích chung” (1 Cr 12:4.7; NRSVCE).
Áp dụng vào vấn đề Truyền chức thánh, điều này có nghĩa chỉ truyền chức cho nam giới không có nghĩa phụ nữ thấp kém hơn, nhưng đây là sự phân biệt giữa biểu tượng và bí tích. Trong bối cảnh này, thừa tác viên được truyền chức hành động với tư cách Chúa Kitô là Đầu trong trường hợp các linh mục, và với tư cách là Chúa Kitô Phục vụ trong trường hợp các phó tế. Hai vai trò này tham gia vào đời sống bí tích của Giáo hội và được cấu hình theo Chúa Kitô về mặt bản thể và biểu tượng theo những cách riêng biệt, mỗi vai trò đều hướng đến mầu nhiệm hôn nhân của Chúa Kitô là Chú Rể và Giáo hội là Cô Dâu. (13)
Thay vì áp dụng các phạm trù đại diện thế tục, Đức Lêô XIV lập luận các vai trò của Giáo hội phải được phân định trong logic thần học và bí tích chi phối đời sống Giáo hội. Logic này bao gồm biểu tượng kiểu mẫu, biểu tượng cánh chung và lòng trung thành với tấm gương của Chúa Kitô và truyền thống tông đồ. Về vấn đề này, bất kỳ nỗ lực nào nhằm tái cấu trúc vai trò của Bộ trưởng phải trên cơ sở các khái niệm chính trị xã hội về bình đẳng.
Sự thờ phượng có nguy cơ làm lu mờ ý nghĩa thần học được neo giữ trong trật tự bí tích của Giáo hội. Đức Lêô nhấn mạnh về những nguyên tắc này cho thấy cam kết rộng hơn của ngài với phương pháp giải thích về tính liên tục, chống lại áp lực của tính trực tiếp về văn hóa, để ủng hộ lòng trung thành với sự mặc khải thiêng liêng và bản sắc giáo hội.
Do đó, rất có thể nếu ngài cho phép mở rộng vai trò mục vụ của phụ nữ, thì điều này sẽ diễn ra dưới hình thức các mục vụ mới được thiết lập thay vì việc phong chức bí tích. Tự sắc Thần trí của Chúa Spiritus Domini năm 2021 của Đức Phanxicô đã mở rộng chức đọc sách và giúp lễ cho phụ nữ, công nhận việc họ thực hiện lâu dài những vai trò này mà không làm thay đổi địa vị bí tích của họ. (14) Đức Lêô có thể cân nhắc những con đường tương tự, chẳng hạn việc thành lập chính thức các thừa tác viên Thánh Thể hoặc các linh hướng.
Kết luận: Trung thành trong phân định
Ở giai đoạn đầu triều của Đức Lêô XIV, vẫn còn quá sớm để đưa ra kết luận chắc chắn quan điểm của ngài về chức phó tế nữ. Ngài vẫn chưa đưa ra tuyên bố nào về vấn đề này, mặc dù công việc của các nhóm nghiên cứu của Thượng hội đồng vẫn tiếp tục tiến hành. Trong số này, Nhóm nghiên cứu 5, có nhiệm vụ đánh giá khả năng mở rộng vai trò bộ trưởng của phụ nữ, nổi bật vì tầm quan trọng đặc biệt của nhóm này.
Mặc dù các khuyến nghị cuối cùng của nhóm vẫn chưa được công bố, nhưng cam kết của nhóm với tiền lệ lịch sử và nghiên cứu thần học cho thấy vấn đề này vẫn còn phải phân định thêm. Khi kết luận của Nhóm nghiên cứu Thượng hội đồng được trình bày chính thức lên Đức Lêô, ngài sẽ phải đối diện với một khoảnh khắc phân định đặc biệt, không chỉ đề cập đến những sắc thái thần học mà còn đề cập đến sự hiểu biết của Giáo hội về chính Giáo hội trong thế giới hiện đại.
Với sự ủng hộ nhất quán của Đức Lêô về tính liên tục của giáo lý, với sự khuyến khích đối thoại thần học đích thực, bất kỳ giáo lý nào trong tương lai ngài đề xuất về chức phó tế nữ có thể sẽ dựa trên sự tổng hợp chặt chẽ của Truyền thống tông truyền, nhân học thần học và chứng tá sống động của Giáo hội. Cho dù được đưa ra thông qua tông huấn hay một hành vi huấn quyền nào khác, sự làm rõ như vậy có mục đích bảo tồn sự hiệp nhất và tính toàn vẹn bí tích của Chức Thánh, khẳng định sự đóng góp thiết yếu về ơn gọi phụ nữ vào sứ mệnh truyền giáo của Giáo hội. Nếu ngài quyết định giải quyết vấn đề một cách dứt khoát, điều đó gần như chắc chắn, sẽ phản ánh lòng trung thành không lay chuyển của Giáo hội với bí tích do Chúa Kitô thiết lập và được Huấn quyền Giáo hội duy trì.
Là người kế vị Thánh Phêrô, Đức Lêô XIV có trách nhiệm đặc biệt củng cố đức tin giáo dân. Khi làm như vậy, cần phải đánh giá không chỉ các khía cạnh lịch sử và thần học của vấn đề mà còn cả những hàm ý hiệp thông giáo hội giữa các nền văn hóa và thế hệ. Trung thành với Chúa Thánh Thần, Đấng dẫn dắt Giáo hội đến mọi chân lý (x. Ga 16:13), lời đáp trả của ngài – dù là lời khẳng định lại hay lời phát triển được trình bày cẩn thận – chắc chắn sẽ định hình chứng tá của Giáo hội trong lãnh vực quan trọng này trong nhiều thế kỷ tới.
Chú thích cuối trang:
Giuse Nguyễn Tùng Lâm dịch