Trong một thế giới mà các giá trị dân chủ như tự do ngôn luận, quyền tham gia, và sự minh bạch được đề cao như những chuẩn mực phổ quát, câu hỏi liệu Giáo hội Công giáo – một trong những định chế lâu đời và có cấu trúc phẩm trật chặt chẽ nhất thế giới – có cần trở nên "dân chủ" hơn không, đã trở thành một trong những cuộc tranh luận sôi nổi và phức tạp nhất. Câu hỏi này không chỉ đến từ những nhà phê bình bên ngoài, mà còn trỗi lên từ chính trong lòng Giáo hội, từ các giáo dân, tu sĩ, và cả một số giám mục. Tuy nhiên, áp đặt một cách máy móc mô hình dân chủ thế tục (với hệ thống đảng phái, bỏ phiếu theo đa số để quyết định chân lý) vào một cơ cấu có bản chất thần quyền là một sự giản lược nguy hiểm. Vấn đề không phải là biến Giáo hội thành một nghị viện, mà là làm thế nào để các nguyên tắc tích cực của sự tham gia, đối thoại, và trách nhiệm giải trình có thể được dung hợp một cách sáng tạo vào đời sống và sứ mạng của Giáo hội. Bài phân tích này sẽ đào sâu vào ba khía cạnh chính:
1. Bản chất thần học của Giáo hội vốn dĩ khác biệt với một nhà nước dân chủ.
2. Những lý do cấp bách thúc đẩy lời mời gọi canh tân về cơ cấu và phương thức điều hành.
3. Con đường "Hiệp Hành" mà Đức Thánh Cha Phanxicô đang cổ vũ, như một lối đáp trả vừa trung thành với truyền thống, vừa phù hợp với thời đại.
Đây không phải là một cuộc tranh luận về việc "dân chủ hóa" để làm suy yếu phẩm trật, mà là một sự tìm kiếm con đường để toàn thể Dân Chúa – từ giáo dân đến giáo sĩ – cùng nhau "đồng hành" và xây dựng Nhiệm Thể Chúa Kitô một cách sống động và đáng tin cậy hơn.
Để hiểu được cuộc tranh luận, trước hết chúng ta phải nắm vững sự khác biệt căn bản về bản chất và mục đích giữa Giáo hội và một nhà nước dân chủ.
Nền tảng của một nhà nước dân chủ là "chủ quyền thuộc về nhân dân". Quyền lực đi từ dưới lên: người dân bầu ra các đại biểu, và chính phủ chịu trách nhiệm trước nhân dân.
Ngược lại, Giáo hội Công giáo tự định nghĩa mình là một cơ cấu được thiết lập bởi chính Thiên Chúa. Quyền bính trong Giáo hội không xuất phát từ sự đồng thuận của các thành viên, mà được trao ban từ trên xuống. Chúa Giêsu đã thiết lập Giáo hội trên nền tảng các Tông đồ, và trao cho Phêrô quyền đứng đầu (x. Mt 16:18-19). Quyền bính này (gồm quyền giảng dạy, thánh hóa và quản trị) được truyền lại qua các thế hệ giám mục kế vị các Tông đồ, trong một sự liên tục được gọi là "Tông truyền".
Do đó, Đức Giáo Hoàng và các Giám mục không phải là những "đại biểu" được bầu ra để thực thi ý muốn của giáo dân. Các ngài là những "mục tử" được Chúa Thánh Thần đặt lên để dẫn dắt đoàn chiên theo Thánh Ý của Thiên Chúa, có trách nhiệm gìn giữ kho tàng đức tin tinh tuyền đã được mặc khải.
Mục đích của một chính thể dân chủ là quản lý xã hội, bảo vệ quyền lợi công dân và thăng tiến công ích dựa trên sự thỏa hiệp và ý chí của đa số. Luật pháp có thể thay đổi theo thời gian và quan điểm xã hội.
Trong khi đó, mục đích tối hậu của Giáo hội là loan báo Chân Lý cứu độ của Chúa Giêsu Kitô và dẫn đưa các linh hồn về với Thiên Chúa. Chân lý này được coi là bất biến và phổ quát, không thể bị quyết định bởi một cuộc bỏ phiếu. Giáo hội có Huấn Quyền (Magisterium) – bao gồm Đức Giáo Hoàng và các Giám mục hiệp thông với ngài – với vai trò giải thích và bảo vệ Chân lý mặc khải này khỏi những sai lạc.
Ví dụ thuyết phục: Thử tưởng tượng nếu Giáo hội tổ chức một cuộc trưng cầu dân ý toàn cầu để quyết định về thiên tính của Chúa Giêsu hay sự Phục Sinh. Nếu 51% bỏ phiếu "không tin", liệu chân lý nền tảng của Kitô giáo có thay đổi không? Chắc chắn là không. Điều này cho thấy sự phi lý khi áp dụng nguyên tắc đa số của nền dân chủ vào các vấn đề thuộc về đức tin và luân lý cốt lõi.
Vì những lý do thần học nền tảng này, Giáo hội không thể và sẽ không bao giờ trở thành một nền dân chủ theo đúng nghĩa chính trị của từ này. Tuy nhiên, điều đó không có nghĩa là cơ cấu hiện tại là hoàn hảo và không cần canh tân.
Nếu Giáo hội không phải là một nền dân chủ, tại sao lời kêu gọi về sự tham gia, minh bạch và trách nhiệm giải trình lại vang lên mạnh mẽ đến vậy trong những thập kỷ gần đây? Có ba yếu tố chính thúc đẩy sự cấp bách này.
Tác Động Của Công Đồng Vatican II: Hình Ảnh "Dân Thiên Chúa"
Công đồng Vatican II (1962-1965) đã tạo ra một cuộc cách mạng về nhận thức luận trong Giáo hội. Hiến chế tín lý Lumen Gentium (Ánh sáng muôn dân) đã nhấn mạnh hình ảnh Giáo hội là "Dân Thiên Chúa". Trước khi có sự phân biệt về chức năng giữa giáo sĩ và giáo dân, tất cả mọi người đã được rửa tội đều bình đẳng về phẩm giá và cùng chia sẻ chức tư tế, ngôn sứ và vương đế của Chúa Kitô.
Công đồng cũng đề cao sensus fidei fidelium – "cảm thức đức tin của các tín hữu". Đây là một trực giác thiêng liêng, được ban bởi Chúa Thánh Thần, giúp toàn thể Dân Chúa nhận biết và gắn bó với đức tin chân thật. Điều này có nghĩa là tiếng nói và kinh nghiệm của giáo dân không chỉ là một ý kiến tham khảo, mà còn là một nguồn thần học (locus theologicus) quan trọng mà hàng giáo phẩm cần phải lắng nghe để nhận ra sự hướng dẫn của Chúa Thánh Thần.
Khủng Hoảng Tín Nhiệm: Vết Thương Của Các Vụ Bê Bối
Không gì thúc đẩy lời kêu gọi thay đổi mạnh mẽ hơn cuộc khủng hoảng lạm dụng tình dục trong Giáo hội. Cách xử lý yếu kém, thiếu minh bạch, và xu hướng bảo vệ định chế hơn là nạn nhân đã phơi bày những lỗ hổng chết người của một hệ thống quá khép kín và thiếu cơ chế kiểm soát quyền lực.
Ví dụ thuyết phục: Cuộc điều tra của Đại bồi thẩm đoàn Pennsylvania (Mỹ) năm 2018 hay báo cáo của Ủy ban Độc lập về Lạm dụng Tình dục trong Giáo hội tại Pháp (CIASE) năm 2021 đã cho thấy một mô hình mang tính hệ thống: các giám mục di chuyển những linh mục lạm dụng từ giáo xứ này sang giáo xứ khác thay vì trình báo cho cơ quan pháp luật, các hồ sơ bị che giấu, và tiếng nói của nạn nhân bị phớt lờ trong nhiều thập kỷ.
Nhiều nhà phân tích cho rằng, chủ nghĩa giáo sĩ trị (clericalism) – một não trạng coi giáo sĩ là một đẳng cấp ưu việt, đứng trên giáo dân và không phải chịu trách nhiệm giải trình trước ai ngoài cấp trên của mình – chính là mảnh đất độc hại nuôi dưỡng văn hóa che đậy này. Một cơ cấu có sự tham gia thực chất của giáo dân trong việc giám sát và quản trị chắc chắn sẽ giúp ngăn chặn những thảm kịch tương tự.
Sự Trỗi Dậy Của Một Tầng Lớp Giáo Dân Có Tri Thức
Giáo dân ngày nay không còn là những người nông dân ít học của nhiều thế kỷ trước. Họ là những chuyên gia trong mọi lĩnh vực: thần học, giáo luật, tài chính, quản trị, truyền thông, tâm lý học... Sự khôn ngoan, kinh nghiệm và kỹ năng của họ là một nguồn lực khổng lồ mà Giáo hội thường xuyên lãng phí. Việc loại trừ họ khỏi các quy trình ra quyết định quan trọng không chỉ là một sự thiếu sót về mặt quản trị mà còn đi ngược lại tinh thần của Vatican II. Việc chỉ coi giáo dân là những người "đóng tiền và cầu nguyện" đã không còn phù hợp.
Trước những thách đố trên, Đức Thánh Cha Phanxicô đã đưa ra một khái niệm then chốt để định hướng cho cuộc canh tân của Giáo hội trong thế kỷ 21: tính hiệp hành (synodality). Đây không phải là "dân chủ hóa", mà là một nỗ lực tìm lại một phương thức sống và hành động đã có từ thời Giáo hội sơ khai.
Hiệp Hành Là Gì? "Cùng Nhau Bước Đi"
Từ "synod" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp syn-hodos, có nghĩa là "cùng một con đường" hay "cùng nhau bước đi". Tính hiệp hành mô tả một Giáo hội nơi tất cả các thành viên – giáo dân, tu sĩ, linh mục, giám mục, và Đức Giáo Hoàng – cùng nhau lắng nghe Chúa Thánh Thần và lắng nghe lẫn nhau để phân định con đường cho Giáo hội.
Đây là một mô hình khác biệt cơ bản với cả chế độ quân chủ chuyên chế và nền dân chủ nghị viện:
• Khác với quân chủ chuyên chế: Quyết định không chỉ đơn thuần được ban xuống từ trên đỉnh. Nó được hình thành qua một quá trình tham vấn, lắng nghe và đối thoại sâu rộng ở mọi cấp độ.
• Khác với dân chủ nghị viện: Mục tiêu không phải là tìm ra một thỏa hiệp chính trị hay để phe đa số thắng thế. Mục tiêu là cùng nhau tìm kiếm Thánh Ý Chúa. Quá trình này là một cuộc phân định thiêng liêng, và quyền quyết định cuối cùng vẫn thuộc về các mục tử có thẩm quyền (giám mục tại giáo phận, và Đức Giáo Hoàng cho Giáo hội hoàn vũ), nhưng quyết định đó đã được nuôi dưỡng và soi sáng bởi sự khôn ngoan của toàn thể cộng đoàn.
Ví dụ thuyết phục: Công đồng Giêrusalem được mô tả trong sách Công vụ Tông đồ (Cv 15) chính là hình mẫu nguyên thủy của tính hiệp hành. Đối mặt với một vấn đề gai góc (liệu dân ngoại có cần cắt bì để trở thành Kitô hữu không?), các Tông đồ và kỳ mục đã "họp lại để xem xét vấn đề". Đã có một "cuộc tranh luận sôi nổi" (Cv 15:7), Phêrô và Giacôbê đã phát biểu, và cuối cùng họ đã đi đến một quyết định chung, được tuyên bố bằng một công thức tuyệt vời: "Thánh Thần và chúng tôi đã quyết định..." (Cv 15:28). Quyết định này vừa có sự can thiệp của Chúa Thánh Thần, vừa có sự tham gia của con người, và được đưa ra trong sự hiệp thông.
Thượng Hội Đồng Về Tính Hiệp Hành: Một Thí Nghiệm Toàn Cầu
Để hiện thực hóa tầm nhìn này, Đức Thánh Cha Phanxicô đã khởi xướng một tiến trình Thượng Hội đồng Giám mục thế giới về chính chủ đề "Tính Hiệp Hành", kéo dài từ năm 2021 đến 2024. Đây là một nỗ lực tham vấn có quy mô lớn chưa từng có trong lịch sử Giáo hội.
• Giai đoạn giáo phận: Các giáo phận trên toàn thế giới được mời gọi tổ chức các buổi lắng nghe và thảo luận với mọi thành phần Dân Chúa, kể cả những người ở bên lề.
• Giai đoạn châu lục: Các bản tổng hợp từ các giáo phận được thảo luận ở cấp độ châu lục.
• Giai đoạn hoàn vũ: Các giám mục và một số đại biểu (lần đầu tiên có cả giáo dân, đặc biệt là phụ nữ, có quyền bỏ phiếu) quy tụ tại Rôma để cùng nhau phân định.
Tiến trình này tự nó đã là một thông điệp. Nó cho thấy một sự thay đổi từ mô hình "hỏi ý kiến" mang tính hình thức sang một mô hình "lắng nghe" và "cùng phân định" thực chất.
Vậy một Giáo hội "dân chủ hơn" theo tinh thần hiệp hành sẽ trông như thế nào trong thực tế? Nó không phải là những thay đổi mang tính cách mạng lật đổ cấu trúc, mà là những cải cách thực tế và sâu sắc ở mọi cấp độ.
Ở Cấp Giáo Xứ và Giáo Phận:
• Hội đồng Mục vụ Giáo xứ và Hội đồng Tài chính không còn là những cơ quan "bù nhìn" chỉ để hợp thức hóa quyết định của cha xứ. Chúng phải trở thành những nơi đối thoại và phân định thực sự, nơi kinh nghiệm và chuyên môn của giáo dân được trân trọng và đóng góp vào việc hoạch định các chương trình mục vụ và quản lý tài sản một cách minh bạch.
• Quy trình bổ nhiệm: Mặc dù quyền bổ nhiệm cha xứ thuộc về giám mục, nhưng một quy trình tham vấn rộng rãi ý kiến của cộng đoàn giáo xứ về nhu cầu của họ và về các ứng viên tiềm năng sẽ giúp đưa ra những quyết định mục vụ tốt hơn.
• Minh bạch tài chính: Công khai hóa ngân sách và các báo cáo tài chính chi tiết ở cấp giáo xứ và giáo phận. Đây là một yêu cầu cơ bản về trách nhiệm giải trình, giúp xây dựng lại niềm tin đã bị xói mòn và ngăn chặn tham nhũng.
Ở Cấp Giáo Hội Hoàn Vũ:
• Vai trò của giáo dân và phụ nữ: Bổ nhiệm nhiều hơn nữa các giáo dân, đặc biệt là phụ nữ, vào các vị trí lãnh đạo trong các cơ quan của Giáo triều Rôma. Quyền lực trong Giáo hội không nhất thiết phải gắn liền với chức thánh. Những vị trí quản trị có thể và nên được trao cho những người có năng lực nhất, dù là giáo sĩ hay giáo dân.
o Ví dụ: Việc Đức Phanxicô bổ nhiệm Nữ tu Nathalie Becquart làm Phó Tổng Thư ký Thượng Hội đồng Giám mục, với quyền bỏ phiếu, là một bước đi lịch sử và mang tính biểu tượng.
• Lựa chọn Giám mục: Dù quyết định cuối cùng thuộc về Đức Giáo Hoàng, quy trình lựa chọn giám mục cần được cải cách để bao gồm một sự tham vấn rộng rãi và có hệ thống hơn với các linh mục và giáo dân của giáo phận liên quan. Điều này sẽ giúp tránh việc bổ nhiệm những giám mục xa lạ, không phù hợp với nhu cầu và văn hóa của đoàn chiên địa phương.
• Trách nhiệm giải trình của Giám mục: Cần có những cơ chế rõ ràng, minh bạch và có sự tham gia của giáo dân để xem xét và xử lý các khiếu nại chống lại các giám mục, đặc biệt là trong các vấn đề liên quan đến lạm dụng hoặc quản lý yếu kém. Tông thư Vos Estis Lux Mundi là một bước đi đúng hướng, nhưng việc thực thi nó vẫn cần được giám sát chặt chẽ.
Con Đường Hiệp Hành Của Đức (The German Synodal Path): Một Ví Dụ Phức Tạp
Tiến trình "Con Đường Hiệp Hành" của Giáo hội Đức là một ví dụ điển hình cho cả tiềm năng và rủi ro của lời mời gọi canh tân. Được thúc đẩy bởi cuộc khủng hoảng lạm dụng, tiến trình này đã quy tụ các giám mục và giáo dân với số lượng ngang nhau để thảo luận về bốn chủ đề nóng: quyền lực trong Giáo hội, chức tư tế, vai trò của phụ nữ, và luân lý tính dục.
Nó cho thấy một khao khát mãnh liệt muốn có sự thay đổi thực sự. Tuy nhiên, nó cũng gây ra những tranh cãi lớn và lo ngại về nguy cơ ly giáo, khi một số đề xuất của họ (như thay đổi về luân lý tính dục, phong chức cho phụ nữ) dường như thách thức giáo huấn truyền thống của Giáo hội hoàn vũ. Ví dụ này nhấn mạnh sự căng thẳng cố hữu: làm thế nào để vừa lắng nghe tiếng nói của một Giáo hội địa phương, vừa duy trì sự hiệp nhất trong đức tin với Giáo hội toàn cầu? Đây chính là thách đố lớn nhất của tính hiệp hành.
Trở lại với câu hỏi ban đầu: Giáo hội Công giáo có cần "dân chủ" hơn không?
Câu trả lời là "Không", nếu "dân chủ" có nghĩa là biến Giáo hội thành một bản sao của nhà nước thế tục, nơi chân lý được quyết định bằng phiếu bầu và quyền bính đến từ dân chúng. Một sự "dân chủ hóa" như vậy sẽ phản bội lại chính bản chất và sứ mạng thần linh của Giáo hội.
Nhưng câu trả lời là một tiếng "Có" dứt khoát và cấp bách, nếu "dân chủ hơn" được hiểu là một lời mời gọi trở nên:
• Tham gia hơn: Tạo ra những cơ cấu và một nền văn hóa khuyến khích mọi thành phần Dân Chúa đóng góp sự khôn ngoan và đặc sủng của mình.
• Đối thoại hơn: Thúc đẩy sự lắng nghe chân thành và đối thoại cởi mở giữa giáo dân, tu sĩ và hàng giáo phẩm, thay vì một sự chỉ đạo một chiều.
• Minh bạch hơn: Công khai và rõ ràng trong việc quản lý tài chính và nhân sự.
• Trách nhiệm giải trình hơn: Xây dựng những cơ chế hiệu quả để các nhà lãnh đạo phải chịu trách nhiệm về hành động của mình trước cộng đoàn và trước Thiên Chúa.
Con đường hiệp hành không phải là một lựa chọn, mà là con đường duy nhất để Giáo hội có thể thực hiện những điều này mà vẫn trung thành với căn tính của mình. Nó không phải là một cuộc cách mạng phá bỏ phẩm trật, mà là một cuộc hoán cải sâu sắc về cách thức thực thi quyền bính. Đó là sự chuyển đổi từ một mô hình kim tự tháp cứng nhắc, nơi quyền lực tập trung trên đỉnh, sang mô hình "kim tự tháp ngược" mà Đức Phanxicô thường nói tới, nơi đỉnh (hàng giáo phẩm) đặt mình ở dưới để phục vụ toàn thể Dân Chúa.
Cuối cùng, một Giáo hội hiệp hành, một Giáo hội biết lắng nghe, không phải là một Giáo hội yếu đuối hơn, mà là một Giáo hội mạnh mẽ và đáng tin cậy hơn. Đó là một Giáo hội phản ánh rõ nét hơn hình ảnh của Chúa Giêsu, Đấng đã đến không phải để được phục vụ, nhưng là để phục vụ (x. Mc 10:45). Đó là con đường hẹp nhưng đầy hy vọng để Giáo hội có thể chữa lành những vết thương, lấy lại sự tín nhiệm, và loan báo Tin Mừng một cách thuyết phục cho thế giới hôm nay.
Lm. Anmai, CSsR