Kinh Thánh nhập môn: hành trình khám phá lịch sử cứu độ | Lm. Anmai, CSsR

27 views
Skip to first unread message

Mikali Nguyễn

unread,
Oct 8, 2025, 7:07:18 PM (14 days ago) Oct 8
to Alphons...@googlegroups.com
KINH THÁNH NHẬP MÔN: HÀNH TRÌNH KHÁM PHÁ LỊCH SỬ CỨU ĐỘ
[image: image.png]

LỜI NGỎ: MỞ RA KHO TÀNG LỜI CHÚA

-

Gửi bạn, người đang khao khát gặp gỡ Thiên Chúa qua Lời của Người.
-

Cuốn sách này không phải là một công trình nghiên cứu khô khan, nhưng là
một lời mời gọi bước vào cuộc đối thoại sống động với Thiên Chúa hằng sống,
Đấng đã ngỏ lời với nhân loại qua các trang Kinh Thánh.
-

Chúng ta sẽ cùng nhau lên đường, không phải với tư cách một học giả,
nhưng như một người hành hương, để khám phá câu chuyện tình yêu vĩ đại mà
Thiên Chúa đã viết cho chính bạn và tôi.

PHẦN I: NỀN TẢNG VÀ CHÌA KHÓA – TIẾP CẬN LỜI CHÚA

Trước khi khám phá kho tàng, chúng ta cần có bản đồ và những chiếc chìa
khóa cần thiết. Phần này sẽ trang bị cho bạn những hiểu biết căn bản về
Kinh Thánh và những phương thế thiêng liêng để Lời Chúa thực sự đi vào tâm
hồn và biến đổi cuộc sống.

Chương 1: KINH THÁNH LÀ GÌ? MẶC KHẢI CỦA THIÊN CHÚA CHO NHÂN LOẠI

Chương này trả lời những câu hỏi nền tảng: Kinh Thánh đến từ đâu và bản
chất của nó là gì? Chúng ta sẽ khám phá ra rằng Kinh Thánh không phải là
một cuốn sách rơi từ trời xuống, nhưng là kết quả của một sự hợp tác kỳ
diệu giữa Thiên Chúa và con người trong dòng lịch sử.

LỜI MỞ ĐẦU

Trong đời sống đức tin của người Công Giáo, Kinh Thánh chiếm một vị trí
trung tâm và không thể thay thế. Đó không chỉ là một cuốn sách, mà là Lời
Hằng Sống của chính Thiên Chúa, được ngỏ với nhân loại qua dòng lịch sử.
Tuy nhiên, đứng trước một tác phẩm đồ sộ với 73 cuốn sách, được viết bởi
nhiều tác giả, trong nhiều hoàn cảnh và thể loại văn chương khác nhau,
không ít người trong chúng ta cảm thấy bỡ ngỡ, thậm chí e ngại. Làm thế nào
để hiểu được sự thống nhất của toàn bộ Kinh Thánh? Tại sao Kinh Thánh Công
Giáo lại có 73 cuốn, trong khi các ấn bản của anh em Tin Lành lại ít hơn?
Các sách gọi là "Thứ Quy Điển" có giá trị như thế nào?

Với những trăn trở đó, bài viết này được biên soạn với mục đích khiêm tốn
là trở thành một người bạn đồng hành, giúp quý độc giả, đặc biệt là anh chị
em giáo dân, có một cái nhìn tổng quan, hệ thống và sâu sắc hơn về "Thư
Viện Thánh" của Dân Chúa. Chúng ta sẽ cùng nhau khám phá cấu trúc kỳ diệu
của 73 cuốn sách, mối liên kết chặt chẽ giữa Cựu Ước và Tân Ước trong một
lịch sử cứu độ duy nhất, và đặc biệt, chúng ta sẽ tìm hiểu về kho tàng đức
tin quý giá chứa đựng trong các sách Thứ Quy Điển.

Ước mong rằng, qua những trang viết này, mỗi người chúng ta sẽ thêm lòng
yêu mến Lời Chúa, siêng năng đọc, suy gẫm và sống Lời Chúa mỗi ngày. Bởi vì
như Thánh Giê-rô-ni-mô đã nói: "Không biết Kinh Thánh là không biết Chúa
Ki-tô". Xin Chúa Thánh Thần, tác giả chính của Kinh Thánh, soi sáng để
chúng ta có thể đón nhận Lời Ngài với một con tim rộng mở và một trí khôn
sẵn sàng học hỏi.

PHẦN I: KINH THÁNH - THƯ VIỆN THÁNH CỦA DÂN CHÚA

Khi cầm trên tay cuốn Kinh Thánh, chúng ta thường gọi đó là "một cuốn
sách". Cách gọi này không sai, nhưng có lẽ chính xác và thi vị hơn nếu
chúng ta gọi đó là một "Thư Viện Thánh". Tại sao lại là một thư viện? Bởi
vì Kinh Thánh không phải là một tác phẩm đơn lẻ do một tác giả viết ra
trong một sớm một chiều. Trái lại, đây là một bộ sưu tập các sách được viết
trong suốt khoảng thời gian hơn một ngàn năm, bởi rất nhiều tác giả thuộc
mọi thành phần xã hội: từ các vua chúa, tư tế, ngôn sứ, cho đến những người
ngư phủ, thu thuế, và các nhà trí thức.

Mỗi cuốn sách trong thư viện này lại có một "phong cách" riêng, thuộc nhiều
thể loại văn chương khác nhau: có sách là luật, có sách là sử thi, có sách
là thơ ca, có sách là các bài giảng dạy khôn ngoan, có sách là thư tín, và
có sách mang tính khải huyền. Tất cả sự đa dạng và phong phú ấy lại được
quy tụ lại, hợp nhất với nhau một cách diệu kỳ dưới sự tác động của cùng
một tác giả tối cao: Chúa Thánh Thần.

1.1. Thiên Chúa là Tác Giả - Sự Linh Ứng

Giáo lý Công Giáo dạy rằng, Kinh Thánh có tác giả đích thực là chính Thiên
Chúa (x. Hiến chế Tín lý Dei Verbum, số 11). Điều này không có nghĩa là
Thiên Chúa đọc cho các tác giả nhân loại (gọi là các thánh sử) chép lại
từng chữ. Thay vào đó, Hội Thánh tin vào một mầu nhiệm gọi là sự linh ứng
(inspiration).

Qua sự linh ứng, Chúa Thánh Thần đã tác động, soi sáng và thúc đẩy các tác
giả nhân loại, sử dụng chính khả năng, văn hóa, kiến thức và lối hành văn
của họ để viết ra những gì Thiên Chúa muốn mặc khải cho con người. Vì thế,
trong Kinh Thánh, chúng ta thấy có cả "dấu ấn" của Thiên Chúa và "dấu ấn"
của con người. Tác giả nhân loại không phải là một cái máy chữ, nhưng là
những cộng tác viên sống động và tự do của Thiên Chúa.

Kết quả của sự linh ứng này là Kinh Thánh dạy chúng ta một cách chắc chắn,
trung thành và không sai lầm (inerrancy) những chân lý mà Thiên Chúa muốn
mặc khải để cứu độ chúng ta. Sự vô ngộ (không sai lầm) này không áp dụng
cho các chi tiết khoa học hay lịch sử theo nghĩa hiện đại, nhưng là cho các
chân lý về đức tin và luân lý, về con đường dẫn đến ơn cứu độ.

1.2. Một Thư Viện Được Sắp Xếp Có Trật Tự

Giống như bất kỳ thư viện nào, các sách trong Kinh Thánh không được xếp đặt
một cách ngẫu nhiên, nhưng theo một trật tự hợp lý và có chủ đích. Trật tự
này giúp chúng ta nhận ra dòng chảy của lịch sử cứu độ và mối liên kết thần
học giữa các sách. Thư viện này được chia thành hai "khu vực" chính:

-

Cựu Ước (Old Testament): Gồm 46 cuốn sách, là phần thư viện kể lại câu
chuyện của Giao Ước Cũ mà Thiên Chúa đã ký kết với dân Israel qua các tổ
phụ và ông Môi-sê. Phần này chuẩn bị cho việc Đấng Cứu Thế ngự đến.
-

Tân Ước (New Testament): Gồm 27 cuốn sách, là phần thư viện tập trung
vào Giao Ước Mới và Vĩnh Cửu, được thiết lập trong chính Máu của Chúa
Giê-su Ki-tô. Phần này công bố và làm chứng về cuộc đời, cái chết, sự phục
sinh và giáo huấn của Chúa Giê-su, cũng như sự hình thành của Hội Thánh sơ
khai.

Sự phân chia này không tạo ra hai thư viện riêng biệt, mà là hai phần bổ
sung cho nhau, tạo thành một câu chuyện duy nhất và hoàn chỉnh.

PHẦN II: TỔNG THỂ 73 CUỐN SÁCH

Con số 73 có thể gây ngạc nhiên cho nhiều người, đặc biệt khi so sánh với
con số 66 cuốn trong Kinh Thánh của anh em Tin Lành. Sự khác biệt này nằm ở
phần Cựu Ước. Quy điển (Canon) Kinh Thánh Công Giáo bao gồm 46 cuốn Cựu Ước
và 27 cuốn Tân Ước. Chúng ta hãy cùng tìm hiểu cấu trúc chi tiết của hai
phần này.

2.1. Cựu Ước: 46 Cuốn Sách - Lời Hứa Cứu Độ

Cựu Ước là câu chuyện tình yêu dài và đầy kịch tính giữa Thiên Chúa và dân
tộc Israel được Ngài tuyển chọn. 46 cuốn sách này thường được các nhà chú
giải Kinh Thánh Công Giáo chia thành bốn nhóm chính:

a) Ngũ Thư (Pentateuch - 5 cuốn): Đây là nền tảng của toàn bộ Cựu Ước, ghi
lại Giao Ước Sinai và Luật pháp của Chúa.

-

Sáng Thế (Genesis): Kể về công trình sáng tạo, sự sa ngã của con người,
và câu chuyện của các tổ phụ Abraham, Isaac, và Jacob.
-

Xuất Hành (Exodus): Kể về cuộc giải phóng dân Israel khỏi ách nô lệ Ai
Cập, hành trình qua sa mạc và việc Thiên Chúa ban Thập Giới.
-

Lê-vi (Leviticus): Chứa đựng các luật lệ về phụng tự, sự thánh thiện và
các nghi lễ.
-

Dân Số (Numbers): Kể tiếp về hành trình trong sa mạc và cuộc kiểm tra
dân số.
-

Đệ Nhị Luật (Deuteronomy): Gồm những bài giảng cuối cùng của Môi-sê
trước khi dân vào Đất Hứa, nhắc lại và giải thích Luật pháp.

b) Các Sách Lịch Sử (Historical Books - 16 cuốn): Nhóm sách này kể lại lịch
sử của dân Israel từ khi vào Đất Hứa cho đến thời kỳ trước khi Chúa Giê-su
ra đời.

-

Giô-suê, Thủ Lãnh, Rút, 1-2 Sa-mu-en, 1-2 Vua, 1-2 Sử Biên Niên, Ét-ra,
Nơ-khe-mi-a, Tô-bi-a, Giu-đi-tha, Ét-te, 1-2 Mác-ca-bê.
-

Các sách này cho thấy sự quan phòng của Thiên Chúa trong lịch sử.
Ngài luôn trung thành với lời hứa của mình, ngay cả khi dân Ngài
bất trung.
Các sách Tô-bi-a, Giu-đi-tha, 1-2 Mác-ca-bê thuộc nhóm sách mà
chúng ta sẽ
tìm hiểu kỹ hơn ở Phần IV (sách Thứ Quy Điển).

c) Các Sách Khôn Ngoan (Wisdom Books - 7 cuốn): Đây là kho tàng thơ ca,
châm ngôn và những suy tư sâu sắc về ý nghĩa cuộc sống, về sự đau khổ, và
về sự kính sợ Thiên Chúa.

-

Gióp: Suy tư về mầu nhiệm sự đau khổ của người công chính.
-

Thánh Vịnh (Psalms): Tập hợp 150 bài thánh ca, là lời cầu nguyện của dân
Israel và cũng là lời cầu nguyện của chính Chúa Giê-su và Hội Thánh.
-

Châm Ngôn (Proverbs): Những câu nói khôn ngoan, hướng dẫn cách sống đẹp
lòng Thiên Chúa.
-

Giảng Viên (Ecclesiastes): Suy tư về sự phù vân của cuộc đời trần thế
nếu không có Thiên Chúa.
-

Diễm Ca (Song of Songs): Một bài thơ tình yêu tuyệt đẹp, được diễn giải
như hình ảnh tình yêu giữa Thiên Chúa và dân Ngài, hoặc giữa Chúa Ki-tô và
Hội Thánh.
-

Khôn Ngoan (Wisdom): Ca ngợi sự khôn ngoan của Thiên Chúa và đề cập đến
sự sống đời sau.
-

Huấn Ca (Sirach): Tổng hợp nhiều lời dạy khôn ngoan cho cuộc sống thường
ngày.
-

Sách Khôn Ngoan và Huấn Ca cũng thuộc nhóm sách Thứ Quy Điển.

d) Các Sách Ngôn Sứ (Prophetic Books - 18 cuốn): Các ngôn sứ là những người
được Thiên Chúa sai đến để nói thay lời Ngài, kêu gọi dân chúng hoán cải,
loan báo về các cuộc phán xét và niềm hy vọng vào Đấng Cứu Thế sẽ đến.

-

Các Ngôn Sứ Lớn: I-sai-a, Giê-rê-mi-a, Ai Ca, Ba-rúc, Ê-dê-ki-en,
Đa-ni-en.
-

Các Ngôn Sứ Nhỏ: Hô-sê, Giô-en, A-mốt, Ô-va-đi-a, Giô-na, Mi-kha,
Na-khum, Kha-ba-cúc, Xô-phô-ni-a, Khác-gai, Da-ca-ri-a, Ma-la-khi.
-

Sách Ba-rúc và một vài phần trong sách Đa-ni-en cũng thuộc nhóm Thứ
Quy Điển.

2.2. Tân Ước: 27 Cuốn Sách - Lời Hứa Được Thực Hiện

Nếu Cựu Ước là lời hứa, thì Tân Ước là sự hoàn tất lời hứa đó nơi Đức
Giê-su Ki-tô. Toàn bộ 27 cuốn sách của Tân Ước đều quy về một trọng tâm duy
nhất: con người và công trình cứu độ của Chúa Giê-su. 27 cuốn sách này được
chia thành các nhóm sau:

a) Các Sách Tin Mừng (The Gospels - 4 cuốn): Đây là "trái tim" của toàn bộ
Kinh Thánh, vì các sách này trực tiếp kể lại cuộc đời, lời giảng dạy, cuộc
khổ nạn, cái chết và sự phục sinh của Chúa Giê-su.

-

Tin Mừng theo Thánh Mát-thêu: Trình bày Chúa Giê-su là Đấng Mê-si-a, Vua
của dân Israel, người đến để kiện toàn Lề Luật.
-

Tin Mừng theo Thánh Mác-cô: Trình bày Chúa Giê-su là Người Tôi Tớ Đau
Khổ của Thiên Chúa, Đấng đến để phục vụ và hiến mạng sống.
-

Tin Mừng theo Thánh Lu-ca: Trình bày Chúa Giê-su là Đấng Cứu Độ nhân
hậu, Đấng đến với người nghèo và người tội lỗi.
-

Tin Mừng theo Thánh Gio-an: Trình bày Chúa Giê-su là Con Thiên Chúa, là
Ngôi Lời nhập thể, là nguồn mạch sự sống vĩnh cửu.

Bốn Tin Mừng không phải là bốn câu chuyện khác nhau, mà là bốn bức chân
dung về cùng một Chúa Giê-su, được nhìn từ bốn góc độ khác nhau, dành cho
bốn cộng đoàn khác nhau, làm nổi bật những khía cạnh khác nhau về con người
và sứ vụ của Ngài.

b) Sách Công Vụ Tông Đồ (Acts of the Apostles - 1 cuốn): Được viết bởi
Thánh Lu-ca, sách này được coi là "phần tiếp theo" của Tin Mừng Lu-ca. Sách
kể lại sự ra đời và phát triển của Hội Thánh sơ khai sau khi Chúa Giê-su
lên trời, dưới sự hướng dẫn của Chúa Thánh Thần, với hai nhân vật chính là
Thánh Phê-rô và Thánh Phao-lô.

c) Các Thư Tín (Epistles - 21 cuốn): Đây là những bức thư do các Tông đồ
hoặc môn đệ của các ngài viết cho các cộng đoàn Ki-tô hữu tiên khởi hoặc
cho các cá nhân, nhằm giải thích sâu hơn về giáo lý, giải quyết các vấn đề
trong cộng đoàn và khích lệ đời sống đức tin.

-

Thư của Thánh Phao-lô (13 cuốn): Rô-ma, 1-2 Cô-rin-tô, Ga-lát, Ê-phê-sô,
Phi-líp-phê, Cô-lô-xê, 1-2 Thê-xa-lô-ni-ca, 1-2 Ti-mô-thê, Ti-tô,
Phi-lê-mon. Các thư này là nền tảng của thần học Ki-tô giáo, đào sâu về
ơn cứu độ, sự công chính hóa nhờ đức tin, vai trò của Chúa Thánh Thần và
đời sống trong Chúa Ki-tô.
-

Thư gửi tín hữu Híp-ri (1 cuốn): Trình bày Chúa Giê-su là vị Thượng Tế
tối cao của Giao Ước Mới.
-

Các Thư Chung (7 cuốn): Do các Tông đồ khác viết, không gửi cho một cộng
đoàn cụ thể nào. Thư của Thánh Gia-cô-bê, 1-2 Phê-rô, 1-2-3 Gio-an,
Giu-đa. Các thư này nhấn mạnh đến việc sống đức tin qua hành động, niềm
hy vọng và tình yêu thương.

d) Sách Khải Huyền (Book of Revelation - 1 cuốn): Đây là cuốn sách cuối
cùng của Kinh Thánh, được viết bằng ngôn ngữ biểu tượng và hình ảnh (văn
chương khải huyền). Sách không phải để tiên đoán về ngày tận thế một cách
chi tiết, mà là để củng cố đức tin cho các Ki-tô hữu đang bị bách hại,
khẳng định rằng dù quyền lực của sự dữ có lớn mạnh đến đâu, chiến thắng
cuối cùng vẫn thuộc về Chúa Giê-su Ki-tô, Con Chiên của Thiên Chúa.

Như vậy, "thư viện" 73 cuốn sách này là một công trình kiến trúc thần linh,
nơi mỗi cuốn sách, mỗi chương, mỗi câu đều có vị trí và vai trò của nó
trong kế hoạch cứu độ vĩ đại của Thiên Chúa.

PHẦN III: HAI GIAO ƯỚC, MỘT LỊCH SỬ CỨU ĐỘ DUY NHẤT

Một trong những sai lầm phổ biến khi đọc Kinh Thánh là coi Cựu Ước và Tân
Ước là hai câu chuyện riêng biệt, thậm chí đối lập nhau. Một số người cho
rằng Thiên Chúa trong Cựu Ước là một vị thần nghiêm khắc, hay trừng phạt,
trong khi Thiên Chúa của Tân Ước là một người Cha nhân từ. Cách hiểu này
hoàn toàn sai lệch với đức tin Công Giáo.

Hội Thánh luôn khẳng định một sự thống nhất sâu xa giữa hai Giao Ước. Chúng
không phải là hai lịch sử cứu độ, mà là các giai đoạn khác nhau của một
lịch sử cứu độ duy nhất, có đỉnh cao là Đức Giê-su Ki-tô. Thánh Augustinô
đã có một câu nói bất hủ để tóm tắt mối quan hệ này: "Tân Ước ẩn giấu trong
Cựu Ước, và Cựu Ước được tỏ bày trong Tân Ước" (Novum in Vetere latet, et
in Novo Vetus patet).

3.1. Cựu Ước Chuẩn Bị cho Tân Ước

Toàn bộ Cựu Ước giống như một con đường dài được Thiên Chúa dọn sẵn để
chuẩn bị cho nhân loại đón nhận Đấng Cứu Thế.

-

Lời hứa: Ngay từ sách Sáng Thế, sau khi nguyên tổ phạm tội, Thiên Chúa
đã hứa ban một Đấng Cứu Tinh (St 3,15 - được gọi là Tiền Tin Mừng). Lời hứa
này được lặp lại và làm rõ hơn qua các Giao Ước với các tổ phụ như Nô-ê,
Áp-ra-ham, và vua Đa-vít.
-

Các hình ảnh tiên trưng (typology): Nhiều nhân vật, sự kiện và thể chế
trong Cựu Ước được xem là hình ảnh báo trước về Chúa Giê-su và công trình
của Ngài.
-

A-đam là hình ảnh của Chúa Giê-su, "A-đam mới".
-

Việc sát tế con chiên trong lễ Vượt Qua báo trước cuộc hy tế của Chúa
Giê-su, "Con Chiên Thiên Chúa".
-

Man-na trong sa mạc là hình ảnh của Bí tích Thánh Thể.
-

Con rắn đồng được treo lên để chữa lành là hình ảnh Chúa Giê-su bị
treo trên thập giá.
-

Đền Thờ Giê-ru-sa-lem là hình ảnh của chính thân thể Chúa Giê-su.
-

Các lời tiên tri: Các ngôn sứ đã trực tiếp loan báo về Đấng Mê-si-a sẽ
đến: Ngài sẽ sinh ra tại Bê-lem (Mk 5,1), sinh bởi một trinh nữ (Is 7,14),
sẽ chịu đau khổ và chết để chuộc tội cho muôn dân (Is 53), và sẽ thiết lập
một vương quốc vĩnh cửu.

Cựu Ước không chỉ là lịch sử của dân Israel, mà còn là lịch sử của niềm hy
vọng, của sự mong chờ Đấng Cứu Độ. Nếu không có Cựu Ước, chúng ta không thể
hiểu được Chúa Giê-su là ai và tại sao Ngài lại đến.

3.2. Tân Ước Kiện Toàn Cựu Ước

Chúa Giê-su không đến để hủy bỏ Cựu Ước, nhưng để kiện toàn (Mt 5,17). Ngài
là chìa khóa để mở ra ý nghĩa trọn vẹn của Cựu Ước.

-

Sự hoàn tất: Các tác giả Tin Mừng liên tục trích dẫn Cựu Ước và nói rằng
các sự kiện trong cuộc đời Chúa Giê-su xảy ra "để ứng nghiệm lời đã chép
trong Kinh Thánh". Ngài là Đấng Mê-si-a mà các ngôn sứ đã loan báo, là Vua
thuộc dòng dõi Đa-vít, là Tôi Tớ Đau Khổ của Thiên Chúa, là Con Người sẽ
đến trong vinh quang.
-

Sự vượt lên: Chúa Giê-su không chỉ hoàn tất mà còn đưa Luật Cũ lên một
tầm mức mới, hoàn hảo hơn. Ngài không chỉ dạy "chớ giết người" mà còn dạy
"chớ giận hờn" (Mt 5,21-22). Ngài không chỉ dạy yêu tha nhân mà còn dạy yêu
cả kẻ thù (Mt 5,44). Giao Ước Mới không còn được khắc trên bia đá, mà được
khắc trong tâm hồn con người nhờ Chúa Thánh Thần (x. Gr 31,33).
-

Chúa Giê-su là trung tâm: Toàn bộ lịch sử cứu độ đều quy về Chúa Giê-su.
Mọi sự trước Ngài đều hướng về Ngài, và mọi sự sau Ngài đều phát xuất từ
Ngài. Ngài là "An-pha và Ô-mê-ga, là Khởi Nguyên và Tận Cùng" (Kh 22,13).

Vì vậy, người Công Giáo chúng ta trân trọng cả Cựu Ước và Tân Ước. Chúng ta
đọc Cựu Ước dưới ánh sáng của Chúa Ki-tô, và chúng ta hiểu Chúa Ki-tô sâu
sắc hơn nhờ vào nền tảng của Cựu Ước. Chúng là hai chương của cùng một câu
chuyện tình yêu vĩ đại mà Thiên Chúa dành cho nhân loại.

PHẦN IV: KHO TÀNG ĐỨC TIN QUÝ GIÁ - CÁC SÁCH "THỨ QUY ĐIỂN"

Đây là một trong những điểm quan trọng và thường gây thắc mắc nhất: Tại sao
Kinh Thánh Công Giáo có 7 cuốn sách và một vài đoạn sách trong Cựu Ước mà
Kinh Thánh Tin Lành không có? Bảy cuốn sách đó là: Tô-bi-a, Giu-đi-tha, 1
và 2 Mác-ca-bê, Khôn Ngoan, Huấn Ca, và Ba-rúc (cùng với các phần bổ sung
trong sách Ét-te và Đa-ni-en).

Trong truyền thống Công Giáo, những sách này được gọi là sách Thứ Quy Điển
(Deuterocanonical).

4.1. "Thứ Quy Điển" nghĩa là gì? Lịch sử hình thành Quy điển Cựu Ước

Trước hết, cần phải làm rõ thuật ngữ. "Thứ Quy Điển" (Deutero-canon) có
nghĩa là "quy điển thứ hai", không có nghĩa là "kém giá trị" hay "sách
phụ". Thuật ngữ này mang tính lịch sử, chỉ những sách mà quy điển tính (tức
là được công nhận là sách được linh ứng) đã được xác định trong một giai
đoạn sau so với các sách "Nguyên Quy Điển" (Proto-canon). Đối với đức tin
Công Giáo, cả hai nhóm sách này đều hoàn toàn bình đẳng về giá trị và đều
là Lời Chúa được linh ứng.

Để hiểu rõ nguồn gốc của sự khác biệt, chúng ta cần nhìn lại lịch sử:

-

Bản dịch Bảy Mươi (Septuagint - LXX): Vào khoảng thế kỷ thứ III đến thứ
I trước Công Nguyên, cộng đồng người Do Thái sống ở Alexandria (Ai Cập) đã
thực hiện một bản dịch Kinh Thánh Híp-ri (tiếng Do Thái cổ) sang tiếng Hy
Lạp, là ngôn ngữ phổ thông thời bấy giờ. Bản dịch này được gọi là Bản Bảy
Mươi. Điều quan trọng là, bản dịch này bao gồm cả 7 cuốn sách Thứ Quy Điển
mà chúng ta đề cập.
-

Sự sử dụng của Hội Thánh sơ khai: Đây là điểm mấu chốt. Chúa Giê-su, các
Tông đồ và các tác giả Tân Ước, khi trích dẫn Cựu Ước, đã phần lớn sử dụng
chính Bản Bảy Mươi này. Các giáo phụ và các cộng đoàn Ki-tô hữu đầu tiên
cũng coi Bản Bảy Mươi (bao gồm các sách Thứ Quy Điển) là bộ Kinh Thánh Cựu
Ước của mình.
-

Sự hình thành quy điển Do Thái: Mãi đến cuối thế kỷ I sau Công Nguyên
(khoảng năm 90), sau khi Đền Thờ Giê-ru-sa-lem bị phá hủy, các kinh sư Do
Thái tại Jamnia mới nhóm họp và xác định lại quy điển Kinh Thánh của họ. Họ
quyết định chỉ giữ lại những sách được viết bằng tiếng Híp-ri và trong lãnh
thổ Palestine. Vì vậy, họ đã loại bỏ 7 cuốn sách Thứ Quy Điển (vốn được
viết muộn hơn, một số được viết bằng tiếng Hy Lạp).
-

Cuộc Cải Cách Tin Lành và phản ứng của Công Giáo: Vào thế kỷ XVI, Martin
Luther và các nhà Cải Cách Tin Lành, với chủ trương "Sola Scriptura" (Chỉ
mình Kinh Thánh) và mong muốn quay về nguồn cội Do Thái, đã quyết định theo
quy điển của người Do Thái ở Jamnia. Do đó, họ đã loại bỏ 7 cuốn sách này
ra khỏi Cựu Ước của họ.
-

Sự khẳng định của Công Đồng Trentô: Để đáp lại và để chính thức hóa một
truyền thống đã có từ hàng ngàn năm, Công Đồng Trentô (1545-1563) đã long
trọng và không thể sai lầm xác định dứt khoát rằng quy điển Kinh Thánh Công
Giáo bao gồm trọn vẹn 73 cuốn sách (46 Cựu Ước và 27 Tân Ước), bao gồm cả
các sách Thứ Quy Điển.

Như vậy, việc Hội Thánh Công Giáo đón nhận 7 cuốn sách này không phải là
một sự "thêm thắt" vào thế kỷ XVI, mà là sự trung thành với truyền thống có
từ thời các Tông đồ.

4.2. Sơ Lược Nội Dung và Giá Trị Đức Tin của Từng Cuốn Sách Thứ Quy Điển

Các sách Thứ Quy Điển không chỉ là những tài liệu lịch sử. Chúng là một kho
tàng đức tin quý giá, chứa đựng nhiều giáo huấn quan trọng đã định hình đức
tin và đời sống của người Công Giáo qua nhiều thế kỷ.

a) Sách Tô-bi-a (Tobit):

-

Nội dung: Đây là một câu chuyện cảm động và đầy tính giáo huấn về một
gia đình Do Thái đạo đức (Tô-bít, An-na và con trai là Tô-bi-a) sống lưu
đày. Tô-bi-a, trong hành trình của mình, đã được Tổng Lãnh Thiên Thần
Ra-pha-en đồng hành, giúp anh chữa bệnh cho cha, trừ quỷ cho vợ tương lai
(cô Xa-ra) và tìm lại được của cải.
-

Giá trị đức tin:
-

Nhấn mạnh đời sống gia đình: Tôn vinh lòng hiếu thảo, sự chung thủy
vợ chồng và vẻ đẹp của hôn nhân thánh thiện.
-

Sự quan phòng của Thiên Chúa: Cho thấy Chúa luôn chăm sóc những người
công chính, ngay cả trong nghịch cảnh.
-

Vai trò của các Thiên Thần: Sách làm sáng tỏ vai trò của các Thiên
Thần như những người bạn đồng hành, bảo vệ và chuyển cầu cho con
người (đặc
biệt là Tổng Lãnh Thiên Thần Ra-pha-en).
-

Tầm quan trọng của việc lành phúc đức: Đề cao việc cầu nguyện, ăn
chay, bố thí và mai táng kẻ chết.

b) Sách Giu-đi-tha (Judith):

-

Nội dung: Kể về câu chuyện một góa phụ xinh đẹp, thông minh và can đảm
tên là Giu-đi-tha. Khi quân đội của tướng Hô-lô-phéc-nê bao vây thành
Bê-tu-li-a và dân chúng sắp đầu hàng, bà đã dùng mưu trí và lòng tin vào
Thiên Chúa để một mình đi vào trại giặc và giết chết tên tướng giặc, giải
cứu dân tộc mình.
-

Giá trị đức tin:
-

Ca ngợi lòng tin và sự phó thác: Giu-đi-tha là mẫu gương về một người
hoàn toàn tin tưởng vào quyền năng của Thiên Chúa, Đấng có thể dùng những
phương thế yếu đuối nhất để thực hiện những việc vĩ đại.
-

Sức mạnh của cầu nguyện: Trước khi hành động, bà đã tha thiết cầu
nguyện, cho thấy mọi thành công đều đến từ ơn Chúa.
-

Hình ảnh tiên trưng của Đức Maria: Truyền thống Hội Thánh thường nhìn
thấy nơi bà Giu-đi-tha hình ảnh báo trước của Đức Trinh Nữ
Maria, người phụ
nữ đã đạp nát đầu con rắn xưa (x. St 3,15).

c) Sách 1 và 2 Mác-ca-bê (1 & 2 Maccabees):

-

Nội dung: Hai sách này không phải là phần 1 và phần 2 của cùng một câu
chuyện, mà là hai tường thuật khác nhau về cùng một giai đoạn lịch sử: cuộc
nổi dậy của người Do Thái chống lại ách đô hộ và chính sách Hy Lạp hóa của
vua An-ti-ô-khô IV Ê-pi-pha-nê vào thế kỷ thứ II trước Công Nguyên. Sách 1
Mác-ca-bê có văn phong giống một cuốn sử biên niên, trong khi sách 2
Mác-ca-bê có văn phong hùng biện hơn và tập trung vào các khía cạnh thần
học.
-

Giá trị đức tin:
-

Lòng trung thành với Giao Ước: Các vị anh hùng Mác-ca-bê sẵn sàng
chiến đấu và hy sinh để bảo vệ Lề Luật và Đền Thờ.
-

Mẫu gương về sự tử vì đạo: Sách 2 Mác-ca-bê kể lại một cách hùng hồn
câu chuyện bảy anh em và người mẹ của họ thà chịu chết một cách
dã man chứ
không vi phạm Luật Chúa. Đây là những chứng nhân rực rỡ về đức tin.
-

Cầu nguyện cho người đã khuất: Đây là điểm thần học cực kỳ quan
trọng. Trong sách 2 Mác-ca-bê 12, 43-46, ông Giu-đa Mác-ca-bê đã
quyên tiền
và gửi về Giê-ru-sa-lem để xin dâng lễ đền tội cho những binh sĩ đã chết.
Đoạn văn này nói rõ: "việc cầu nguyện cho người đã chết là một ý nghĩ đạo
đức và thánh thiện, để họ được giải thoát khỏi tội lỗi". Đây là một trong
những nền tảng Kinh Thánh rõ ràng nhất cho tín điều của Công
Giáo về Luyện
ngục và sự hiệp thông của các thánh.

d) Sách Khôn Ngoan (Wisdom of Solomon):

-

Nội dung: Được cho là viết bởi một người Do Thái uyên bác ở Alexandria,
sách này là một bài suy niệm sâu sắc về Đức Khôn Ngoan. Sách ca ngợi Đức
Khôn Ngoan như một thuộc tính của Thiên Chúa, gần như một ngôi vị, Đấng
hiện diện trong công trình sáng tạo và hướng dẫn lịch sử cứu độ.
-

Giá trị đức tin:
-

Chuẩn bị cho mặc khải về Chúa Ba Ngôi: Cách sách nói về Đức Khôn
Ngoan như một thực thể phát xuất từ Thiên Chúa, là "hơi thở của
quyền năng
Thiên Chúa", đã dọn đường cho mạc khải về Chúa Con (Ngôi Lời)
trong Tân Ước
(x. Ga 1,1).
-

Sự bất tử của linh hồn: Sách Khôn Ngoan khẳng định một cách rõ ràng
về sự sống sau cái chết: "Linh hồn người công chính ở trong tay
Chúa... Đối
với con mắt của người đời, họ dường như đã chết... nhưng thực ra, họ đang
hưởng an bình" (Kn 3,1-3). Đây là một bước tiến quan trọng trong mặc khải
của Cựu Ước.
-

Ca ngợi sự công chính: Sách đối chiếu số phận của người công chính và
kẻ gian ác, khẳng định rằng sự khôn ngoan đích thực là sống công chính và
kính sợ Thiên Chúa.

e) Sách Huấn Ca (Sirach hoặc Ecclesiasticus):

-

Nội dung: Được viết bởi ông Giê-su, con của ông Xi-rác, sách này là một
bộ sưu tập lớn các lời dạy khôn ngoan thực tiễn cho mọi khía cạnh của cuộc
sống: từ gia đình, bạn bè, kinh doanh, cho đến cách ăn nói, đối nhân xử thế
và trên hết là mối tương quan với Thiên Chúa. Phần cuối sách ca ngợi các
bậc vĩ nhân trong lịch sử Israel.
-

Giá trị đức tin:
-

Hội nhập đức tin vào đời sống thường ngày: Sách cho thấy rằng đức tin
không chỉ là những nghi lễ trong Đền Thờ, mà phải được thể hiện trong mọi
hành động, suy nghĩ và lời nói hằng ngày.
-

Kho tàng khôn ngoan thực tiễn: Cung cấp vô số lời khuyên hữu ích về
tình bạn, sự khiêm tốn, việc giáo dục con cái, sự cẩn trọng
trong lời nói...
-

Mối liên hệ giữa Luật pháp và sự khôn ngoan: Tác giả đồng hóa Đức
Khôn Ngoan với Lề Luật Môi-sê, cho thấy rằng việc tuân giữ Luật
Chúa là con
đường dẫn đến sự khôn ngoan đích thực.

f) Sách Ba-rúc (Baruch):

-

Nội dung: Sách được đặt dưới tên của Ba-rúc, thư ký của ngôn sứ
Giê-rê-mi-a. Sách bao gồm một lời thú tội của dân lưu đày, một bài ca ca
ngợi Đức Khôn Ngoan (tương tự sách Khôn Ngoan và Huấn Ca), và những lời
tiên tri an ủi, hứa hẹn rằng Thiên Chúa sẽ quy tụ dân Ngài từ khắp nơi trở
về. Cuối sách thường có thêm "Thư của Giê-rê-mi-a" cảnh báo chống lại việc
thờ ngẫu tượng.
-

Giá trị đức tin:
-

Tầm quan trọng của việc thống hối: Sách là một lời cầu nguyện sám hối
tập thể rất hay, nhận ra rằng tai họa lưu đày là hậu quả của tội
lỗi và sự
bất trung với Giao Ước.
-

Niềm hy vọng vào sự phục hồi: Giữa cảnh lưu đày tăm tối, sách loan
báo một niềm hy vọng chắc chắn vào lòng thương xót của Thiên
Chúa, Đấng sẽ
không bao giờ bỏ rơi dân Ngài.
-

Đức Khôn Ngoan chỉ có thể được tìm thấy nơi Thiên Chúa: Khẳng định
rằng chỉ có Thiên Chúa mới biết đường đến sự khôn ngoan, và Ngài
đã ban nó
cho Israel qua Lề Luật của Ngài.

Tóm lại, việc loại bỏ các sách Thứ Quy Điển sẽ là một mất mát to lớn đối
với đức tin Ki-tô giáo. Chúng ta sẽ mất đi những mẫu gương đức tin sống
động, những lời dạy khôn ngoan sâu sắc, và quan trọng nhất là mất đi những
nền tảng Kinh Thánh rõ ràng cho các tín điều quan trọng như sự cầu nguyện
cho người đã khuất, sự hiện hữu của các Thiên Thần, và sự bất tử của linh
hồn. Vì thế, người Công Giáo chúng ta hãnh diện và biết ơn vì được thừa
hưởng một quy điển Kinh Thánh trọn vẹn và phong phú như vậy.

4.3. Đọc Kinh Thánh trong Lòng Hội Thánh

Hiểu biết về cấu trúc và lịch sử của Kinh Thánh là điều cần thiết, nhưng
chưa đủ. Để Lời Chúa thực sự trở thành lương thực nuôi dưỡng linh hồn,
chúng ta cần phải đọc và suy gẫm Kinh Thánh trong lòng Hội Thánh. Điều này
có nghĩa là gì?

a) Đọc với đức tin của Hội Thánh: Chúng ta không tiếp cận Kinh Thánh như
một cá nhân riêng lẻ, tự mình diễn giải theo ý riêng. Thay vào đó, chúng ta
đọc với đức tin của cộng đoàn Dân Chúa qua hai ngàn năm lịch sử. Chúng ta
tin rằng cùng một Chúa Thánh Thần đã linh ứng cho các thánh sử viết ra Kinh
Thánh, thì cũng chính Chúa Thánh Thần đó đang tiếp tục gìn giữ, soi sáng và
hướng dẫn Hội Thánh trong việc giải thích Lời Chúa một cách trung thực.

b) Vai trò của Thánh Truyền và Huấn Quyền: Đối với người Công Giáo, Kinh
Thánh không phải là nguồn mặc khải duy nhất. Thiên Chúa mặc khải chính mình
qua một nguồn mạch duy nhất, được truyền lại cho chúng ta qua hai phương
thế có liên hệ mật thiết với nhau: Thánh Kinh và Thánh Truyền (Sacred
Tradition).

-

Thánh Truyền: Là Lời Chúa không được viết thành văn, nhưng được các Tông
đồ và những người kế vị các ngài truyền lại một cách sống động qua lời rao
giảng, gương sống và các thể chế. Thánh Truyền giúp chúng ta hiểu bối cảnh
và ý nghĩa đích thực của Thánh Kinh. Chính nhờ Thánh Truyền mà chúng ta
biết được sách nào thuộc về quy điển Kinh Thánh.
-

Huấn Quyền (Magisterium): Là quyền giảng dạy chính thức của Hội Thánh,
được Chúa Ki-tô trao cho các Tông đồ và những người kế vị các ngài là Đức
Giáo Hoàng và các Giám mục hiệp thông với ngài. Huấn Quyền không đứng trên
Lời Chúa, nhưng phục vụ Lời Chúa, có nhiệm vụ giải thích Thánh Kinh và
Thánh Truyền một cách chính thức và không sai lầm.

Ba yếu tố Thánh Kinh, Thánh Truyền và Huấn Quyền liên kết với nhau chặt chẽ
đến nỗi không thể tách rời. Chúng giống như một chiếc kiềng ba chân vững
chắc, nâng đỡ và bảo vệ kho tàng đức tin Công Giáo.

c) Áp dụng vào đời sống: Mục đích cuối cùng của việc đọc Kinh Thánh không
phải là để thu thập kiến thức, nhưng là để gặp gỡ Đức Ki-tô và để biến đổi
cuộc sống. Mỗi khi chúng ta mở Kinh Thánh ra với lòng tin, chúng ta không
chỉ đọc một câu chuyện cổ xưa, mà chúng ta đang lắng nghe chính Thiên Chúa
nói với chúng ta hôm nay, trong hoàn cảnh cụ thể của cuộc đời chúng ta.

Phương pháp cầu nguyện với Lời Chúa (Lectio Divina) là một cách thực hành
tuyệt vời được Hội Thánh khuyến khích, bao gồm bốn bước:

1.

Lectio (Đọc): Đọc một đoạn Lời Chúa một cách chậm rãi, chăm chú.
2.

Meditatio (Suy gẫm): Suy đi nghĩ lại về đoạn văn, tìm kiếm xem Chúa muốn
nói gì với tôi qua đoạn văn này.
3.

Oratio (Cầu nguyện): Trả lời Thiên Chúa bằng lời nguyện của chính mình,
có thể là lời ca ngợi, tạ ơn, xin lỗi hay cầu xin.
4.

Contemplatio (Chiêm ngắm): Ở lại trong sự hiện diện yêu thương của Thiên
Chúa, để Lời Ngài thấm vào tâm hồn và biến đổi chúng ta từ bên trong.

LỜI KẾT

Chúng ta vừa cùng nhau thực hiện một hành trình khám phá "Thư Viện Thánh
của Dân Chúa". Qua hành trình này, hy vọng mỗi người chúng ta đã có được
một cái nhìn rõ ràng và sâu sắc hơn về sự kỳ diệu của Kinh Thánh Công Giáo.

Chúng ta đã thấy rằng 73 cuốn sách không phải là một bộ sưu tập rời rạc,
nhưng là một cơ thể sống động, thống nhất, được linh hứng bởi cùng một Chúa
Thánh Thần. Mỗi cuốn sách, từ Sáng Thế đến Khải Huyền, đều là một phần
không thể thiếu trong câu chuyện tình yêu vĩ đại mà Thiên Chúa dành cho
nhân loại.

Chúng ta đã chiêm ngắm sự hòa quyện tuyệt vời giữa Cựu Ước và Tân Ước, làm
nên một lịch sử cứu độ duy nhất. Cựu Ước chuẩn bị và báo trước, Tân Ước
kiện toàn và mặc khải trọn vẹn. Trung tâm của tất cả chính là Đức Giê-su
Ki-tô, Ngôi Lời Nhập Thể, Đấng mà toàn bộ Kinh Thánh đều quy hướng về.

Đặc biệt, chúng ta đã tìm hiểu và trân quý hơn kho tàng đức tin chứa đựng
trong các sách Thứ Quy Điển. Đây không phải là những cuốn sách "phụ", mà là
một phần di sản quý báu mà Hội Thánh đã trung thành gìn giữ từ buổi ban
đầu. Các sách này làm phong phú thêm sự hiểu biết của chúng ta về gia đình,
về sự can đảm vì đức tin, về lời cầu cho người đã qua đời, và về sự khôn
ngoan đích thực.

Cuốn Kinh Thánh trên tay chúng ta không phải là một vật trang trí, cũng
không phải là một cuốn sách chỉ để các nhà thần học nghiên cứu. Đó là lá
thư tình mà Thiên Chúa gửi cho mỗi người chúng ta. Đó là nguồn nước hằng
sống có khả năng giải tỏa mọi cơn khát của tâm hồn. Đó là ánh sáng chỉ
đường cho chúng ta giữa những tăm tối của cuộc đời.

Ước mong rằng, sau khi đọc xong bài viết này, mỗi người chúng ta sẽ được
thúc đẩy để cầm lấy cuốn Kinh Thánh với một niềm xác tín mới. Xin cho chúng
ta siêng năng đọc, suy gẫm, cầu nguyện và sống Lời Chúa mỗi ngày, để Lời
Ngài thực sự trở thành "ngọn đèn soi cho con bước, là ánh sáng chỉ đường
con đi" (Tv 119,105).

Xin Thiên Chúa, qua lời chuyển cầu của Đức Trinh Nữ Maria, Mẹ của Ngôi Lời
Nhập Thể, chúc lành cho tất cả chúng ta. Amen.


2.

LỜI THIÊN CHÚA QUA LỜI CON NGƯỜI

Suy Tư Về Mầu Nhiệm Linh Hứng và Mặc Khải trong Thánh Kinh

DẪN NHẬP: TIẾNG NÓI YÊU THƯƠNG VANG VỌNG QUA LỊCH SỬ

Hỡi người anh chị em tín hữu Công giáo thân mến,

Mỗi khi chúng ta mở cuốn Kinh Thánh, dù là sách Sáng Thế ký cũ kỹ hay Tin
Mừng Gioan quen thuộc, chúng ta đang tham dự vào một cuộc đối thoại kỳ
diệu. Đó không chỉ là việc đọc một văn bản cổ xưa, một áng văn chương hay
một tài liệu lịch sử. Hơn thế nữa, chúng ta đang lắng nghe chính Lời của
Thiên Chúa, một Lời sống động, một tiếng nói yêu thương đã vang vọng qua
hàng ngàn năm lịch sử để đến với từng người chúng ta hôm nay.

Tuy nhiên, trong thế giới hiện đại với những tiến bộ khoa học và tư duy phê
bình, nhiều người trong chúng ta có thể tự hỏi: Làm sao những trang sách do
con người viết ra, với những ngôn từ, văn hóa, và cả những giới hạn của
thời đại họ, lại có thể được gọi là Lời của Thiên Chúa? Làm sao một Thiên
Chúa vô hình, siêu việt lại có thể "nói" qua những câu chữ của con người?
Những thắc mắc này là chính đáng và việc tìm hiểu sâu hơn về chúng không
làm đức tin chúng ta suy yếu, trái lại, còn giúp đức tin ấy trở nên trưởng
thành và vững chắc hơn.

Bài viết này xin được khiêm tốn trình bày và giải thích hai mầu nhiệm nền
tảng giúp chúng ta hiểu rõ hơn về bản chất của Kinh Thánh: Mầu nhiệm Linh
Hứng và Mặc Khải của Thiên Chúa. Chúng ta sẽ cùng nhau khám phá:

1.

Làm thế nào Thiên Chúa là tác giả chính của Kinh Thánh, trong khi các
tác giả nhân loại (thánh ký) vẫn là những tác giả đích thực, tự do và sáng
tạo? (Mầu nhiệm Linh Hứng).
2.

Thiên Chúa muốn nói gì với chúng ta qua Kinh Thánh? Ngài tỏ cho chúng ta
biết điều gì về chính Ngài và về kế hoạch yêu thương của Ngài dành cho nhân
loại? (Mặc Khải của Thiên Chúa).

Hành trình tìm hiểu này không chỉ là một bài tập trí thức, mà còn là một
cuộc hành hương thiêng liêng. Bằng cách hiểu rõ hơn cách thức Thiên Chúa
nói với chúng ta, chúng ta sẽ biết cách lắng nghe Ngài một cách sâu sắc
hơn, để Lời Chúa thật sự trở thành "ngọn đèn soi cho con bước, là ánh sáng
chỉ đường con đi" (Tv 119, 105).

Nguyện xin Chúa Thánh Thần, Đấng đã linh hứng cho các thánh ký xưa kia,
cũng soi sáng tâm trí chúng ta hôm nay, để chúng ta có thể đón nhận Lời
Hằng Sống với tất cả lòng tin, cậy, mến.

PHẦN 1: MẦU NHIỆM LINH HỨNG – KHI TRỜI ĐẤT GIAO THOA TRÊN TỪNG TRANG VIẾT

“Để viết các Sách Thánh, Thiên Chúa đã chọn những con người và dùng họ
trong khi họ vẫn sử dụng khả năng và phương tiện riêng, để khi chính Ngài
hành động trong họ và qua họ, họ viết ra như những tác giả đích thực tất cả
những gì Chúa muốn, và chỉ những điều đó mà thôi.” (Hiến Chế Dei Verbum, số
11)

Đây là một trong những định nghĩa then chốt và cô đọng nhất của Giáo Hội về
mầu nhiệm Linh Hứng. Chúng ta hãy cùng phân tích kỹ lưỡng hai khía cạnh của
mầu nhiệm này: Thiên Chúa là tác giả chính, và các thánh ký là những tác
giả đích thực.

1.1. Thiên Chúa là Tác Giả Chính (Auctor Principalis)

Khi Giáo Hội khẳng định Thiên Chúa là tác giả chính của Kinh Thánh, điều
này có nghĩa là toàn bộ Kinh Thánh, từ Cựu Ước đến Tân Ước, đều có nguồn
gốc từ Thiên Chúa. Chính Ngài là người khởi xướng, là nguồn mạch của thông
điệp cứu độ được chứa đựng trong đó. Sự "tác giả" của Thiên Chúa không phải
là một sự can thiệp mơ hồ hay một nguồn cảm hứng chung chung như một nhà
thơ có cảm hứng từ thiên nhiên. Trái lại, đó là một hành động đặc biệt,
siêu nhiên và trực tiếp của Chúa Thánh Thần trên tâm trí và ý chí của tác
giả nhân loại.

a. Sự Tác Động của Chúa Thánh Thần:

Chúa Thánh Thần đã không "đọc" cho các thánh ký chép lại từng chữ như một
người thư ký. Thay vào đó, Ngài đã:

-

Soi sáng tâm trí: Giúp tác giả hiểu được những chân lý mà Thiên Chúa
muốn truyền đạt.
-

Thúc đẩy ý chí: Khơi dậy trong tác giả lòng ao ước và quyết tâm viết ra
những điều đã được soi sáng.
-

Gìn giữ trong khi viết: Bảo vệ tác giả khỏi sai lầm trong việc truyền
đạt chân lý cứu độ, đảm bảo rằng những gì họ viết ra đều chính xác phản ánh
ý định của Thiên Chúa.

Vì vậy, Kinh Thánh không chỉ chứa đựng Lời Thiên Chúa, mà chính nó là Lời
Thiên Chúa. Mọi trang sách, mọi câu chuyện, mọi lời sấm, mọi thánh vịnh đều
được "Thiên Chúa hà hơi" (2 Tm 3, 16).

b. Hệ quả: Sự Vô Ngộ của Kinh Thánh (Inerrancy)

Chính vì Thiên Chúa là tác giả chính và Ngài không thể sai lầm hay lừa dối,
nên Giáo Hội dạy rằng: "Kinh Thánh dạy một cách chắc chắn, trung thành và
không sai lầm, những chân lý mà Thiên Chúa đã muốn Thánh Kinh ghi lại vì
phần rỗi chúng ta" (Dei Verbum, số 11).

Điều quan trọng cần lưu ý ở đây là sự vô ngộ này áp dụng cho "chân lý cứu
độ". Kinh Thánh không phải là một sách giáo khoa về khoa học tự nhiên, lịch
sử chi tiết hay xã hội học. Thiên Chúa đã sử dụng kiến thức và cách diễn tả
của thời đại mà các tác giả đang sống để truyền đạt chân lý thiêng liêng.

-

Ví dụ: Sách Sáng Thế ký nói Thiên Chúa tạo dựng thế giới trong sáu
"ngày". Mục đích của tác giả linh hứng không phải là để dạy một bài học về
thiên văn học hay địa chất về thời gian chính xác của vũ trụ. Mục đích là
để dạy những chân lý cứu độ sâu sắc: có một Thiên Chúa duy nhất, Ngài tạo
dựng mọi sự tốt đẹp, con người là đỉnh cao của tạo thành, và ngày nghỉ
(Sabbath) là thánh thiêng. Khi một nhà khoa học nói về Thuyết Vụ Nổ Lớn
(Big Bang), điều đó không mâu thuẫn với đức tin, vì Kinh Thánh và khoa học
trả lời cho hai câu hỏi khác nhau: Kinh Thánh trả lời "Ai?" và "Tại sao?",
trong khi khoa học trả lời "Như thế nào?".

Hiểu đúng về sự vô ngộ giúp chúng ta không bị vấp phạm bởi những chi tiết
có vẻ "không khoa học" hoặc những khác biệt nhỏ trong các bản văn. Chúng ta
phải tìm kiếm ý định của Thiên Chúa, tức là chân lý Ngài muốn mặc khải để
cứu độ chúng ta.

1.2. Các Thánh Ký là những Tác Giả Đích Thực (Auctor Verus)

Đây là khía cạnh thứ hai, vô cùng quan trọng và tuyệt đẹp của mầu nhiệm
Linh Hứng. Thiên Chúa đã không biến các tác giả nhân loại thành những cỗ
máy vô hồn. Ngài tôn trọng phẩm giá, sự tự do và cá tính của họ. Họ là
những "tác giả đích thực" (true authors), không phải là những người ghi
chép đơn thuần.

a. Sử Dụng Trọn Vẹn Khả Năng Nhân Loại:

Thiên Chúa đã hành động trong và qua các tác giả, để họ sử dụng tất cả
những gì thuộc về con người mình để phục vụ cho công trình của Ngài:

-

Trí thông minh và sự sáng tạo: Họ đã suy nghĩ, nghiên cứu, thu thập tài
liệu (xem Lc 1, 1-4), sắp xếp bố cục và viết ra tác phẩm của mình.
-

Ngôn ngữ và văn phong: Mỗi sách trong Kinh Thánh mang một văn phong
riêng. Lời văn hùng hồn, đầy chất thơ của ngôn sứ Isaia khác với lối viết
đơn sơ, mộc mạc của Tin Mừng Máccô. Những lập luận thần học chặt chẽ của
Thánh Phaolô trong thư Rôma khác hẳn những bài thánh thi ca ngợi đầy cảm
xúc trong sách Thánh Vịnh.
-

Bối cảnh văn hóa và lịch sử: Các tác giả sống trong một thời đại cụ thể,
một nền văn hóa cụ thể. Họ sử dụng những hình ảnh, thành ngữ, thể loại văn
chương quen thuộc với độc giả của họ. Ví dụ, việc hiểu biết về luật lệ,
phong tục của người Do Thái thời Cựu Ước là rất cần thiết để hiểu sâu sắc
sách Lêvi hay Đệ Nhị Luật.
-

Cá tính và kinh nghiệm cá nhân: Chúng ta có thể cảm nhận được nỗi thống
khổ của Gióp, lòng nhiệt thành đôi khi nóng nảy của Phêrô, hay tình yêu
chiêm nghiệm sâu sắc của Gioan. Những kinh nghiệm sống, những cảm xúc và cả
những giới hạn của họ đều được Thiên Chúa sử dụng như những khí cụ để Lời
Ngài trở nên gần gũi và cụ thể với con người.

b. Thiên Chúa "Viết" qua Lịch Sử của một Dân Tộc:

Mầu nhiệm linh hứng còn được thể hiện ở một quy mô lớn hơn: Thiên Chúa đã
không chỉ linh hứng cho từng cá nhân, mà Ngài còn "viết" nên câu chuyện cứu
độ qua chính lịch sử của dân Israel. Các biến cố lịch sử như Xuất Hành,
Giao Ước Sinai, thời lưu đày... đều là những "chữ" mà Thiên Chúa dùng để tỏ
mình. Các thánh ký, dưới sự soi sáng của Chúa Thánh Thần, đã nhìn lại những
biến cố đó, suy gẫm và ghi chép lại ý nghĩa thần học của chúng.

Vì thế, để hiểu đúng Kinh Thánh, chúng ta phải trở thành những "nhà khảo cổ
học" về văn bản: chúng ta cần tìm hiểu bối cảnh lịch sử, thể loại văn
chương mà tác giả sử dụng, và ý định của tác giả khi viết. Giáo Hội khuyến
khích việc sử dụng các phương pháp phê bình lịch sử-văn chương một cách
đúng đắn, không phải để làm suy giảm đức tin, mà là để hiểu rõ hơn Lời Chúa
trong bối cảnh nhân loại của nó.

1.3. Tương Tự Mầu Nhiệm Nhập Thể: Lời Thiên Chúa và Ngôi Lời Nhập Thể

Để giúp chúng ta hiểu được sự kết hợp kỳ diệu giữa yếu tố Thiên Chúa và yếu
tố con người trong Kinh Thánh, các nhà thần học thường dùng một phép loại
suy (analogy) rất sâu sắc: tương tự với mầu nhiệm Nhập Thể của Chúa Giêsu.

-

Chúa Giêsu Kitô: Ngài là Ngôi Lời Thiên Chúa (Lời viết hoa), là Con Một
của Chúa Cha. Ngài là Thiên Chúa thật 100% và là người thật 100%. Nơi Đức
Giêsu, thiên tính và nhân tính kết hợp với nhau một cách không thể tách rời
trong một Ngôi Vị duy nhất. Ngài có một thân xác con người, một tâm trí con
người, một ý chí con người; Ngài cảm thấy đói, khát, mệt mỏi, vui buồn, và
cả đau đớn. Nhưng tất cả những gì thuộc về con người ấy đều là của một Ngôi
Vị Thiên Chúa.
-

Kinh Thánh (Lời Chúa): Tương tự như vậy, Kinh Thánh là Lời của Thiên
Chúa được diễn tả bằng lời lẽ của con người (lời viết thường). Nó vừa là
tác phẩm 100% của Thiên Chúa (về nguồn gốc và chân lý cứu độ), vừa là tác
phẩm 100% của con người (về ngôn ngữ, văn phong, bối cảnh). Yếu tố thần
linh và yếu tố nhân loại kết hợp với nhau chặt chẽ, không thể tách rời.

Phép loại suy này giúp chúng ta tránh được hai sai lầm cực đoan:

1.

Sai lầm "docetism" (ảo thân thuyết) trong Kinh Thánh: Coi Kinh Thánh
hoàn toàn là của Thiên Chúa đến nỗi phủ nhận vai trò đích thực, tự do và
những đặc điểm nhân loại của các thánh ký. Điều này sẽ dẫn đến việc giải
thích Kinh Thánh theo nghĩa đen một cách máy móc, bỏ qua bối cảnh lịch sử,
văn hóa và thể loại văn chương.
2.

Sai lầm "arianism" (chủ nghĩa Ariô) trong Kinh Thánh: Coi Kinh Thánh chỉ
là một tác phẩm của con người, một cuốn sách hay về tôn giáo, nhưng phủ
nhận nguồn gốc thần linh và sự linh hứng đặc biệt của nó. Điều này sẽ biến
Kinh Thánh thành một di sản văn hóa đơn thuần, không còn là Lời hằng sống
có sức biến đổi cuộc đời chúng ta.

Cũng như chúng ta không thể tách rời nhân tính khỏi thiên tính nơi Chúa
Giêsu, chúng ta cũng không thể tách rời lời của con người khỏi Lời của
Thiên Chúa trong Kinh Thánh. Để gặp gỡ Thiên Chúa trong Kinh Thánh, chúng
ta phải đi qua "cánh cửa" nhân loại của các tác giả, qua ngôn ngữ và văn
hóa của họ. Đó chính là sự khiêm nhường tuyệt vời của Thiên Chúa: Ngài đã
"hạ mình" để nói ngôn ngữ của chúng ta, cũng như Ngôi Lời đã "hạ mình" mặc
lấy xác phàm để ở cùng chúng ta (x. Pl 2, 6-8).

PHẦN 2: MẶC KHẢI CỦA THIÊN CHÚA – BỨC THƯ TÌNH TỪ TRÁI TIM THIÊN CHÚA

Chúng ta đã tìm hiểu cách thức Thiên Chúa nói với chúng ta qua Kinh Thánh
(mầu nhiệm Linh Hứng). Bây giờ, chúng ta sẽ đi vào câu hỏi quan trọng hơn:
Thiên Chúa muốn nói gì? Nội dung đó chính là Mặc Khải.

"Bởi lòng nhân lành và khôn ngoan, Thiên Chúa đã muốn mặc khải chính mình
và tỏ cho biết mầu nhiệm thánh ý Ngài (x. Ep 1,9), một mầu nhiệm mà nhờ
Chúa Kitô, Ngôi Lời nhập thể, loài người có thể đến cùng Chúa Cha trong
Chúa Thánh Thần, và được thông phần vào bản tính Thiên Chúa (x. Ep 2,18; 2
Pr 1,4)." (Dei Verbum, số 2)

Đoạn văn tuyệt đẹp này cho chúng ta thấy Mặc Khải không phải là việc Thiên
Chúa ban cho chúng ta một danh sách các điều luật hay một bộ sưu tập các
chân lý trừu tượng. Mặc Khải trước hết và trên hết là hành động Thiên Chúa
tự tỏ mình ra cho con người và mời gọi con người vào trong mối tương quan
thân tình với Ngài.

2.1. Thiên Chúa Tự Tỏ Mình (Ngài là ai?)

Đối tượng chính của Mặc Khải là chính Thiên Chúa. Qua Kinh Thánh, Thiên
Chúa vén mở bức màn mầu nhiệm về chính Ngài.

-

Trong Cựu Ước: Thiên Chúa dần dần tỏ mình ra là Đấng duy nhất, là Đấng
Tạo Hóa, Đấng hằng sống ("Ta là Đấng Hiện Hữu" - Xh 3, 14). Ngài là một
Thiên Chúa của Giao Ước, Đấng trung tín, giàu lòng thương xót và hay tha
thứ, nhưng cũng là Đấng thánh thiện và công chính. Ngài không phải là một
vị thần xa lạ, dửng dưng, nhưng là một Thiên Chúa can thiệp vào lịch sử,
một Thiên Chúa của Abraham, Isaac và Jacob, một Thiên Chúa giải thoát dân
khỏi ách nô lệ.
-

Trong Tân Ước: Mặc Khải đạt đến đỉnh cao và sự viên mãn nơi Chúa Giêsu
Kitô. Chúa Giêsu không chỉ nói về Thiên Chúa; Ngài chính là hình ảnh của
Thiên Chúa vô hình (x. Cl 1, 15).
-

Tỏ lộ Chúa Cha: Chúa Giêsu cho chúng ta biết Thiên Chúa là Cha nhân
từ (x. dụ ngôn Người Cha nhân hậu, Lc 15). Ai thấy Ngài là thấy Chúa Cha
(x. Ga 14, 9).
-

Tỏ lộ chính mình là Con Thiên Chúa: Qua lời nói, việc làm, và nhất là
qua sự Phục Sinh, Chúa Giêsu tỏ mình là Con Một Thiên Chúa, đồng bản thể
với Chúa Cha.
-

Tỏ lộ Chúa Thánh Thần: Chúa Giêsu hứa ban và đã cử Chúa Thánh Thần
đến, Đấng là Tình Yêu giữa Chúa Cha và Chúa Con, là Đấng hướng
dẫn Giáo Hội
và thánh hóa các tín hữu.

Như vậy, Mặc Khải trọn vẹn nhất mà Thiên Chúa ban cho nhân loại chính là
mầu nhiệm thẳm sâu nhất của Ngài: Mầu nhiệm Thiên Chúa Ba Ngôi. Kinh Thánh
là câu chuyện về một Thiên Chúa là Gia Đình, một Thiên Chúa là Tình Yêu.

2.2. Cho Biết Chương Trình Yêu Thương của Ngài (Kế hoạch cứu độ)

Bên cạnh việc tỏ lộ chính mình, Thiên Chúa còn cho chúng ta biết về "mầu
nhiệm thánh ý Ngài" (Ep 1, 9), tức là kế hoạch yêu thương và cứu độ của
Ngài dành cho toàn thể nhân loại. Đây không phải là một kế hoạch được vạch
ra sau khi con người sa ngã, mà là một ý định yêu thương có từ đời đời.

a. Mặc Khải qua Lịch sử Cứu Độ:

Thiên Chúa không mặc khải kế hoạch của Ngài cùng một lúc, nhưng từ từ, qua
các giai đoạn của lịch sử, như một người thầy kiên nhẫn dạy dỗ học trò mình.

-

Từ thuở ban đầu: Ngay sau khi nguyên tổ sa ngã, Thiên Chúa đã hứa ban
Đấng Cứu Độ (Lời hứa tiên khởi - St 3, 15).
-

Giao ước với các Tổ phụ: Thiên Chúa kêu gọi Abraham và hứa sẽ làm cho
ông trở thành cha của một dân tộc đông đảo, và qua ông, mọi dân tộc trên
mặt đất sẽ được chúc phúc.
-

Giao ước Sinai: Qua Môsê, Thiên Chúa lập Giao ước với dân Israel tại núi
Sinai, ban cho họ Lề Luật để họ trở thành dân riêng của Ngài, một dân tư
tế, một quốc gia thánh thiện.
-

Qua các Ngôn sứ: Thiên Chúa sai các ngôn sứ đến để nhắc nhở dân về Giao
Ước, kêu gọi họ sám hối, và loan báo về một Giao Ước Mới, vĩnh cửu, sẽ được
ghi vào tâm hồn con người (x. Gr 31, 31-34).

Tất cả những giai đoạn này trong Cựu Ước giống như những tia sáng báo
trước, những hình bóng chuẩn bị cho biến cố trọng đại nhất.

b. Đỉnh Cao Mặc Khải nơi Chúa Giêsu Kitô:

Chúa Giêsu Kitô chính là trung tâm, là chìa khóa để hiểu toàn bộ chương
trình của Thiên Chúa. Ngài không chỉ là một ngôn sứ như các ngôn sứ khác;
Ngài chính là Lời sau cùng, Lời trọn vẹn mà Chúa Cha muốn nói với nhân loại
(x. Dt 1, 1-2).

-

Nơi Chúa Giêsu, Giao Ước Mới được thiết lập: Qua Máu của Ngài trên thập
giá, Chúa Giêsu đã thiết lập Giao Ước Mới và Vĩnh Cửu, giao hòa nhân loại
với Thiên Chúa.
-

Nơi Chúa Giêsu, Nước Thiên Chúa đã đến gần: Qua các bài giảng, các phép
lạ, và chính con người của Ngài, Chúa Giêsu đã loan báo và khai mạc Nước
Thiên Chúa ngay tại trần gian.
-

Nơi Chúa Giêsu, chúng ta được làm con Thiên Chúa: Qua cái chết và sự
phục sinh của Ngài, chúng ta được giải thoát khỏi tội lỗi và sự chết, được
tái sinh trong Chúa Thánh Thần và trở nên nghĩa tử của Thiên Chúa.

Sau Chúa Giêsu, sẽ không còn một mặc khải công nào khác cho đến ngày Ngài
trở lại trong vinh quang. Tất cả những gì Thiên Chúa muốn nói với chúng ta
để cứu độ chúng ta, Ngài đã nói hết trong Con Một của Ngài. Nhiệm vụ của
chúng ta và của Giáo Hội qua các thời đại là không ngừng đào sâu và sống
những gì đã được mặc khải một lần cho tất cả.

PHẦN 3: SỐNG LỜI CHÚA – TỪ TRANG SÁCH ĐẾN CUỘC ĐỜI

Hiểu về Linh Hứng và Mặc Khải không chỉ để có thêm kiến thức thần học, mà
là để biến đổi cách chúng ta tiếp cận và sống với Kinh Thánh. Nếu Kinh
Thánh thực sự là "Lời Thiên Chúa qua lời con người", là "bức thư tình của
Thiên Chúa", thì chúng ta phải đọc nó như thế nào?

3.1. Đọc Kinh Thánh với một "Tâm Hồn Kép"

Do bản chất kép của Kinh Thánh (thần linh và nhân loại), chúng ta cần tiếp
cận nó với một "tâm hồn kép":

-

Tâm hồn của nhà nghiên cứu: Chúng ta cần sử dụng lý trí để tìm hiểu khía
cạnh con người của bản văn.
-

Tác giả là ai? Ông viết cho ai?
-

Bối cảnh lịch sử, xã hội, văn hóa lúc đó là gì?
-

Tác giả đang sử dụng thể loại văn chương nào (lịch sử, thơ ca, dụ
ngôn, luật pháp...)?
-

Ý định chính của tác giả khi viết đoạn này là gì? Đây là việc tìm
kiếm "nghĩa đen" (literal sense) của Kinh Thánh, tức là ý nghĩa
mà tác giả
nhân loại muốn diễn tả. Đây là nền tảng không thể thiếu cho mọi cách giải
thích khác.
-

Tâm hồn của người tín hữu: Chúng ta cần đọc với đức tin, trong sự cầu
nguyện, để lắng nghe tiếng nói của Thiên Chúa.
-

Chúa Thánh Thần muốn nói gì với tôi hôm nay qua đoạn văn này?
-

Đoạn văn này tỏ lộ điều gì về Chúa Giêsu Kitô? (Vì toàn bộ Kinh Thánh
đều quy về Ngài).
-

Lời này mời gọi tôi thay đổi điều gì trong cuộc sống?
-

Nó mang lại cho tôi niềm hy vọng và sự an ủi nào? Đây là việc tìm
kiếm "nghĩa thiêng" (spiritual sense), là ý nghĩa sâu xa hơn mà
Thiên Chúa,
tác giả chính, muốn truyền đạt.

Một cách đọc chỉ tập trung vào nghiên cứu mà thiếu đức tin sẽ biến Kinh
Thánh thành một "xác chết" văn chương. Ngược lại, một cách đọc chỉ dựa vào
cảm tính cá nhân mà bỏ qua nghiên cứu bối cảnh sẽ dễ dẫn đến giải thích sai
lạc, chủ quan. Cách đọc đúng đắn của người Công giáo là kết hợp hài hòa cả
hai.

3.2. Đọc Kinh Thánh trong lòng Mẹ Hội Thánh

Chúa Giêsu đã không để lại một cuốn sách, mà Ngài đã thiết lập một cộng
đoàn, một Giáo Hội. Chính trong cộng đoàn Giáo Hội mà Kinh Thánh được hình
thành, được gìn giữ và được giải thích. Do đó, chúng ta không đọc Kinh
Thánh như những cá nhân riêng lẻ. Chúng ta đọc trong sự hiệp thông với
truyền thống 2000 năm của Giáo Hội.

-

Thánh Truyền (Sacred Tradition): Mặc Khải của Thiên Chúa không chỉ chứa
đựng trong Kinh Thánh. Nó còn được lưu truyền sống động trong đời sống của
Giáo Hội: qua phụng vụ, qua các tín điều, qua giáo huấn của các Giáo Phụ,
qua đời sống của các thánh... Thánh Kinh và Thánh Truyền là hai nguồn suối
phát xuất từ một nguồn Mặc Khải duy nhất của Thiên Chúa, và chúng bổ túc
cho nhau.
-

Huấn Quyền (Magisterium): Chúa Kitô đã ban cho các Tông Đồ và những
người kế vị (Đức Giáo Hoàng và các Giám Mục hiệp thông với ngài) quyền giải
thích chính thức và tối hậu Lời Chúa, cả trong Kinh Thánh lẫn Thánh Truyền.
Huấn Quyền phục vụ Lời Chúa, đảm bảo rằng Lời Chúa được giải thích một cách
trung thành và không sai lạc qua các thời đại.

Vì vậy, khi gặp một đoạn Kinh Thánh khó hiểu, chúng ta hãy tìm đến Giáo Lý
Hội Thánh Công Giáo, các văn kiện của Giáo Hội, các bài giảng của các vị
chủ chăn, và các tác phẩm của những nhà chú giải uy tín. Chúng ta đọc Kinh
Thánh với Giáo Hội, trong Giáo Hội và cho Giáo Hội.

3.3. Lectio Divina: Phương Pháp Cầu Nguyện với Lời Chúa

Để Lời Chúa thực sự đi vào tâm hồn và biến đổi cuộc sống, Giáo Hội từ ngàn
xưa đã truyền lại một phương pháp cầu nguyện tuyệt vời gọi là Lectio Divina
(Đọc Sách Thánh một cách thiêng liêng). Phương pháp này bao gồm bốn bước
chính, như bốn bậc thang đưa tâm hồn ta đến gần Chúa hơn:

1.

Lectio (Đọc): Đọc chậm rãi một đoạn Kinh Thánh ngắn, đọc đi đọc lại
nhiều lần. Hãy chú ý đến từng từ, từng hình ảnh. Đoạn văn này nói gì?
2.

Meditatio (Suy gẫm): Dùng trí óc để suy đi nghĩ lại về một từ hoặc một
câu đã đánh động bạn. Tìm hiểu ý nghĩa của nó. Kết nối nó với những đoạn
Kinh Thánh khác, với cuộc sống của bạn. Chúa muốn nói gì với tôi qua
đoạn văn này?
3.

Oratio (Cầu nguyện): Mở lòng mình ra để thưa chuyện với Chúa về những gì
bạn vừa suy gẫm. Đó có thể là lời ca ngợi, tạ ơn, xin lỗi, hay cầu xin. Đây
là lúc Lời Chúa trở thành lời của chính bạn dâng lên Ngài. Tôi thưa gì
với Chúa để đáp lại Lời của Ngài?
4.

Contemplatio (Chiêm niệm): Đây không phải là hành động của trí óc nữa,
mà là sự nghỉ ngơi trong sự hiện diện của Thiên Chúa. Chỉ đơn giản là ở lại
với Ngài trong thinh lặng, trong tình yêu. Để cho Lời Ngài thấm vào con
người bạn, biến đổi bạn từ bên trong. Đây là một hồng ân của Thiên Chúa.

Ngoài ra, việc tham dự Thánh Lễ hằng ngày hoặc Chúa Nhật là cách tuyệt vời
nhất để lắng nghe Lời Chúa. Trong phần Phụng Vụ Lời Chúa, chính Chúa Kitô
đang nói với dân Ngài. Bài giảng của vị chủ tế giúp chúng ta hiểu và áp
dụng Lời Chúa vào cuộc sống. Và trong phần Phụng Vụ Thánh Thể, Ngôi Lời mà
chúng ta lắng nghe bằng tai sẽ trở nên Mình và Máu Thánh để nuôi dưỡng
chúng ta.

KẾT LUẬN: MỘT CUỘC ĐỐI THOẠI KHÔNG BAO GIỜ KẾT THÚC

Chúng ta đã cùng nhau đi qua một hành trình khá dài để khám phá hai mầu
nhiệm nền tảng: Linh Hứng và Mặc Khải. Hy vọng rằng những trang viết này đã
phần nào giúp chúng ta hiểu và yêu mến hơn kho tàng quý giá là Sách Thánh.

-

Qua mầu nhiệm Linh Hứng, chúng ta thấy được sự khiêm nhường và tôn trọng
vô biên của Thiên Chúa. Ngài không áp đặt, nhưng mời gọi sự cộng tác tự do
của con người. Ngài nói với chúng ta bằng chính ngôn ngữ, văn hóa và kinh
nghiệm của chúng ta, để Lời Ngài không xa lạ mà trở nên gần gũi, thân
thương. Khi cầm Kinh Thánh trên tay, chúng ta hãy ý thức rằng mình đang
chạm đến một sản phẩm kỳ diệu của sự hợp tác giữa Thiên Chúa và con người.
-

Qua mầu nhiệm Mặc Khải, chúng ta nhận ra tình yêu vô bờ của Thiên Chúa.
Ngài không phải là một vị thần câm lặng, ẩn mình. Trái lại, Ngài là một
Thiên Chúa khao khát được tỏ mình, khao khát được trò chuyện và đi vào mối
tương quan thân tình với chúng ta. Toàn bộ Kinh Thánh, từ đầu đến cuối, là
một câu chuyện tình yêu vĩ đại: câu chuyện về một Thiên Chúa đi tìm kiếm
con người, và đỉnh cao là việc Ngôi Lời đã trở thành xác phàm và ở giữa
chúng ta.

Vì thế, Kinh Thánh không phải là một cuốn sách để trên giá cho đẹp, cũng
không phải là một bùa hộ mệnh. Nó là Lời Hằng Sống, là lương thực nuôi
dưỡng linh hồn, là kim chỉ nam cho cuộc đời. Nó là nơi chúng ta gặp gỡ
chính Chúa Giêsu Kitô, "Đấng hôm qua, hôm nay và mãi mãi vẫn là một" (Dt
13, 8).

Ước mong mỗi người Công giáo chúng ta sẽ không sợ hãi khi cầm lấy cuốn Kinh
Thánh. Đừng ngại vì thấy nó dày, đừng nản vì có những đoạn khó hiểu. Hãy
bắt đầu một cách khiêm tốn, có thể là với một trong bốn sách Tin Mừng. Hãy
đọc với một tâm hồn cởi mở, với lòng khao khát gặp gỡ Thiên Chúa. Hãy đọc
trong sự hiệp thông với Giáo Hội.

Cuộc đối thoại giữa Thiên Chúa và bạn qua những trang Kinh Thánh là một
cuộc đối thoại không bao giờ kết thúc. Mỗi ngày, Ngài vẫn đang nói. Vấn đề
là, chúng ta có sẵn sàng lắng nghe không?

Nguyện xin Đức Maria, người đã "suy đi nghĩ lại trong lòng" (Lc 2, 19) về
Lời Chúa, giúp chúng ta biết lắng nghe, suy gẫm và đem Lời Chúa ra thực
hành trong cuộc sống hằng ngày, để cuộc đời chúng ta trở thành một trang
Tin Mừng sống động cho thế giới hôm nay.


-

1.3. Lời Chúa trong lòng Mẹ Hội Thánh:
-

Vai trò không thể tách rời của Thánh Kinh, Thánh Truyền và Huấn Quyền.
-

Quy điển Kinh Thánh: Tại sao lại là 73 cuốn sách này?
-

Từ ngôn ngữ gốc (Híp-ri, A-ram, Hy Lạp) đến bản dịch Phụng Vụ (CGKPV).


LỜI CHÚA TRONG LÒNG MẸ HỘI THÁNH

Tìm hiểu về Thánh Kinh, Thánh Truyền, Huấn Quyền và Quy điển Kinh Thánh
LỜI MỞ ĐẦU: “LỜI CHÚA LÀ NGỌN ĐÈN SOI CHO CON BƯỚC” (Tv 119,105)

Đối với mỗi người Công giáo, Lời Chúa là nguồn mạch sự sống, là kim chỉ nam
cho mọi hành động và là niềm hy vọng trên con đường lữ thứ trần gian. Chúng
ta nghe Lời Chúa được công bố trong các cử hành Phụng vụ, chúng ta suy gẫm
Lời Chúa trong giờ kinh cá nhân và gia đình, và chúng ta nỗ lực sống Lời
Chúa mỗi ngày. Tuy nhiên, đã bao giờ chúng ta tự hỏi: Lời Chúa mà chúng ta
đón nhận đến từ đâu? Tại sao Hội Thánh lại dạy chúng ta phải tin vào những
điều không chỉ có trong Kinh Thánh? Tại sao bộ Kinh Thánh của chúng ta lại
có 73 cuốn sách, trong khi các anh em Tin Lành chỉ có 66 cuốn? Và bản Kinh
Thánh tiếng Việt mà chúng ta nghe trong Thánh lễ đã được hình thành như thế
nào?

Đây là những câu hỏi chính đáng và vô cùng quan trọng, giúp chúng ta đào
sâu đức tin và yêu mến kho tàng mạc khải mà Thiên Chúa đã ưu ái ban tặng
cho nhân loại qua trung gian là Mẹ Hội Thánh. Trong tâm tình con thảo,
chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu ba vấn đề cốt lõi sau đây:

1.

Vai trò không thể tách rời của Thánh Kinh, Thánh Truyền và Huấn Quyền:
Ba trụ cột vững chắc nâng đỡ toàn bộ kho tàng đức tin của Hội Thánh.
2.

Quy điển Kinh Thánh: Hành trình đức tin của Hội Thánh trong việc nhận ra
đâu là những sách được Thiên Chúa linh hứng.
3.

Hành trình của Lời Chúa: Từ những ngôn ngữ gốc xa xưa đến bản dịch Phụng
vụ tiếng Việt thân thương của chúng ta.

Ước mong rằng tài liệu này sẽ là một hành trang nhỏ bé, giúp mỗi người
chúng ta thêm xác tín vào quyền năng của Lời Chúa và thêm yêu mến Mẹ Hội
Thánh, Đấng đã, đang và sẽ luôn gìn giữ, giải thích và trao ban Lời Hằng
Sống cho chúng ta.
1. LỜI CHÚA TRONG LÒNG MẸ HỘI THÁNH: VAI TRÒ KHÔNG THỂ TÁCH RỜI CỦA THÁNH
KINH, THÁNH TRUYỀN VÀ HUẤN QUYỀN

Để hiểu được đức tin Công giáo một cách trọn vẹn, chúng ta cần nắm vững mối
tương quan mật thiết giữa ba thực tại: Thánh Kinh, Thánh Truyền và Huấn
Quyền. Công đồng Vatican II trong Hiến chế Dei Verbum đã ví mối quan hệ này
như một "chiếc kiềng ba chân" vững chãi. Nếu thiếu một chân, chiếc kiềng sẽ
không thể đứng vững. Tương tự như vậy, đức tin của chúng ta sẽ trở nên khập
khiễng nếu chỉ dựa vào một trong ba yếu tố này mà loại bỏ những yếu tố còn
lại.
1.1. Mạc Khải của Thiên Chúa: Nguồn Mạch Duy Nhất

Trước hết, chúng ta cần khẳng định rằng chỉ có một nguồn Mạc Khải duy nhất,
đó là chính Thiên Chúa. Ngài tự tỏ mình cho nhân loại qua các công trình
tạo dựng, qua các tổ phụ, các ngôn sứ, và sau cùng, một cách trọn vẹn và
dứt khoát nơi Người Con Một của Ngài là Đức Giêsu Kitô (x. Dt 1,1-2). Đức
Giêsu Kitô chính là Lời trọn vẹn của Chúa Cha. Nguồn Mạc Khải duy nhất này
được lưu truyền trong Hội Thánh qua hai phương thế có liên hệ chặt chẽ với
nhau là Thánh Truyền và Thánh Kinh.
1.2. Thánh Truyền (Traditio): Dòng Chảy Sự Sống của Hội Thánh

Khi nghe đến "truyền thống", nhiều người thường nghĩ đến những thói quen,
tập tục của con người có thể thay đổi theo thời gian. Tuy nhiên, Thánh
Truyền (viết hoa) trong đức tin Công giáo mang một ý nghĩa sâu sắc và linh
thiêng hơn nhiều.

-

Định nghĩa: Thánh Truyền là toàn bộ những gì các Tông Đồ đã nhận được từ
lời rao giảng, gương lành và các việc làm của Đức Giêsu, cũng như từ sự
linh hứng của Chúa Thánh Thần, và đã truyền lại cho Hội Thánh một cách sống
động. Thánh Truyền là sự "chuyển giao" (tiếng Latinh: traditio) đức tin
tông đồ qua các thế hệ.
-

Bản chất: Thánh Truyền không phải là một kho tàng chết, nhưng là một dòng
chảy sự sống. Đó là Tin Mừng được sống, được cử hành, được làm chứng và
được thông truyền trong đời sống của toàn thể Hội Thánh. Thánh Truyền có
trước Thánh Kinh Tân Ước. Trước khi các sách Tin Mừng và các thư được viết
ra, Hội Thánh sơ khai đã sống, cầu nguyện và rao giảng Tin Mừng. Chính
trong lòng Thánh Truyền sống động đó mà các sách Tân Ước đã được hình thành.
-

Ví dụ về Thánh Truyền: Các tín điều về Chúa Ba Ngôi, về Đức Maria Vô
Nhiễm Nguyên Tội và Hồn Xác Lên Trời, cơ cấu phẩm trật của Hội Thánh, việc
cử hành bảy bí tích, việc giữ ngày Chúa Nhật thay cho ngày Sabbath... Đây
là những chân lý đức tin được Hội Thánh xác tín và sống từ thuở ban đầu,
được Chúa Thánh Thần soi dẫn và làm cho sáng tỏ qua các thế kỷ, dù không
được trình bày một cách minh nhiên và chi tiết trong Thánh Kinh.

1.3. Thánh Kinh (Scriptura): Lời Chúa được ghi lại dưới ơn linh hứng

-

Định nghĩa: Thánh Kinh (hay Kinh Thánh) là Lời của Thiên Chúa được ghi
chép lại thành văn tự dưới sự linh hứng của Chúa Thánh Thần. Thiên Chúa là
tác giả chính của Thánh Kinh, nhưng Ngài đã dùng những tác giả nhân loại
(các thánh ký) như những khí cụ thực sự, để các ngài viết ra tất cả những
gì Chúa muốn và chỉ những điều đó mà thôi.
-

Mối quan hệ với Thánh Truyền: Thánh Kinh không phải là một cuốn sách từ
trời rơi xuống. Như đã nói, Thánh Kinh phát sinh từ trong lòng Thánh
Truyền. Những gì Hội Thánh sơ khai tin và sống đã được một số tác giả ghi
chép lại dưới ơn linh hứng. Do đó, Thánh Kinh và Thánh Truyền không phải là
hai nguồn mạc khải riêng biệt, nhưng "cả hai đều phát xuất từ một nguồn
mạch thần linh duy nhất, và một cách nào đó, cả hai hợp nhất với nhau và
cùng quy hướng về một mục đích" (Dei Verbum, 9). Thánh Truyền chuyển tải
toàn bộ Lời Chúa, còn Thánh Kinh là phần Lời Chúa được ghi lại một cách đặc
biệt.
-

Vai trò của Thánh Kinh: Thánh Kinh có một vị trí vô cùng ưu việt. Đó là
"linh hồn của khoa thần học", là Lời không bao giờ sai lầm trong những gì
liên quan đến ơn cứu độ của chúng ta. Mọi lời rao giảng, mọi giáo huấn của
Hội Thánh đều phải được Thánh Kinh nuôi dưỡng và định hướng.

1.4. Huấn Quyền (Magisterium): Người Bảo Vệ và Giải Thích Kho Tàng Đức Tin

Nếu có cả Thánh Kinh và Thánh Truyền, tại sao chúng ta lại cần đến Huấn
Quyền?

-

Định nghĩa: Huấn Quyền là quyền giáo huấn chính thức của Hội Thánh, được
Đức Kitô trao phó cho các Tông Đồ và những người kế vị các ngài là Đức Giáo
Hoàng và các Giám mục hiệp thông với ngài.
-

Vai trò: Huấn Quyền không ở trên Lời Chúa, nhưng phục vụ Lời Chúa. Nhiệm
vụ của Huấn Quyền không phải là tạo ra một mạc khải mới, nhưng là:
1.

Gìn giữ: Bảo vệ kho tàng đức tin (bao gồm Thánh Kinh và Thánh Truyền)
khỏi những sai lạc.
2.

Giải thích: Giải thích Lời Chúa một cách chính thực, dưới sự trợ giúp
của Chúa Thánh Thần. Đức Giêsu đã hứa với các Tông Đồ: "Thầy sẽ xin Chúa
Cha và Người sẽ ban cho anh em một Đấng Bảo Trợ khác đến ở với
anh em luôn
mãi, đó là Thần Khí sự thật" (Ga 14,16-17). Sự trợ giúp này bảo đảm rằng
khi Hội Thánh, qua Huấn Quyền, long trọng công bố một chân lý về đức tin
hay luân lý, thì công bố đó không thể sai lầm.
-

Sự cần thiết: Lịch sử đã cho thấy, nếu không có một thẩm quyền giải
thích chính thức, người ta có thể nhân danh Thánh Kinh để đưa ra vô số
những giải thích mâu thuẫn nhau, dẫn đến chia rẽ và sai lạc. Huấn Quyền
chính là sự bảo đảm cho tính hiệp nhất và chân lý trong đức tin của Hội
Thánh.

1.5. Mối Quan Hệ Bất Khả Phân Ly: Một Dòng Chảy Duy Nhất

Tóm lại, chúng ta có thể hình dung như sau:

-

Mạc Khải của Thiên Chúa giống như một dòng sông vĩ đại.
-

Thánh Truyền là toàn bộ dòng chảy của con sông đó qua các thời đại, mang
theo phù sa và sự sống.
-

Thánh Kinh là phần nước tinh tuyền nhất của dòng sông, được đóng chai và
niêm phong một cách đặc biệt để bảo đảm sự tinh khiết nguyên tuyền.
-

Huấn Quyền là những kỹ sư thủy lợi được Chúa trao nhiệm vụ giữ cho dòng
sông không bị ô nhiễm, khơi thông dòng chảy và chỉ cho dân Chúa biết đâu là
nguồn nước an toàn để uống.

Hiến chế Dei Verbum số 10 đã kết luận một cách tuyệt vời:

"Thánh Truyền, Thánh Kinh và Huấn Quyền của Hội Thánh, theo ý định khôn
ngoan của Thiên Chúa, liên kết và phối hợp với nhau chặt chẽ đến nỗi không
một thực tại nào trong ba có thể đứng vững được nếu thiếu hai thực tại kia,
và tất cả cùng nhau, mỗi thứ một cách, dưới tác động của một Chúa Thánh
Thần duy nhất, góp phần hữu hiệu vào việc cứu độ các linh hồn."

Đây chính là lý do tại sao người Công giáo không phải là "dân của một cuốn
sách" (people of the book) theo nghĩa hẹp, mà là dân của Lời Chúa sống động,
được làm chứng trong Thánh Kinh, được lưu truyền trong Thánh Truyền, và
được giải thích cách chính thực bởi Huấn Quyền của Mẹ Hội Thánh.
2. QUY ĐIỂN KINH THÁNH: TẠI SAO LẠI LÀ 73 CUỐN SÁCH NÀY?

Một trong những câu hỏi thường được đặt ra là: Ai đã quyết định những sách
nào thuộc về Kinh Thánh? Tại sao Kinh Thánh Công giáo có 73 cuốn (46 Cựu
Ước, 27 Tân Ước) trong khi Kinh Thánh Tin Lành chỉ có 66 cuốn (39 Cựu Ước,
27 Tân Ước)? Để trả lời, chúng ta cần tìm hiểu về quá trình hình thành "Quy
điển Kinh Thánh".
2.1. "Quy điển" (Canon) nghĩa là gì?

Từ "quy điển" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "kanon", ban đầu có nghĩa là "cây
sậy dùng để đo lường", sau đó mang nghĩa bóng là "quy tắc", "tiêu chuẩn"
hay "chuẩn mực".

Quy điển Kinh Thánh là danh mục chính thức các sách mà Hội Thánh, dưới sự
soi dẫn của Chúa Thánh Thần, công nhận là Sách Thánh được Thiên Chúa linh
hứng, và do đó, là quy tắc tối thượng cho đức tin và đời sống Kitô hữu.

Quá trình xác định quy điển không phải là một quyết định tùy tiện của một
vài người, mà là một hành trình dài của sự phân định, cầu nguyện và sống
đức tin của toàn thể Hội Thánh trong nhiều thế kỷ.
2.2. Quá trình hình thành Quy điển Cựu Ước

Sự khác biệt giữa quy điển Công giáo và Tin Lành nằm ở các sách Cựu Ước.
Nguồn gốc của sự khác biệt này đến từ việc có hai "bộ sưu tập" sách thánh
của người Do Thái vào thời Chúa Giêsu:

1.

Quy điển Palestine (viết bằng tiếng Híp-ri): Được sử dụng bởi người Do
Thái sống tại Palestine. Quy điển này chỉ bao gồm 39 cuốn sách. Phải đến
cuối thế kỷ I sau Công nguyên, các rabbi Do Thái mới chính thức "đóng lại"
quy điển này.
2.

Quy điển Alexandria (viết bằng tiếng Hy Lạp, gọi là bản Bảy Mươi -
Septuaginta, viết tắt LXX): Được sử dụng bởi cộng đồng người Do Thái nói
tiếng Hy Lạp sống hải ngoại (đặc biệt tại Alexandria, Ai Cập). Bản dịch này
được thực hiện từ thế kỷ III đến thế kỷ I trước Công nguyên. Quy điển này
rộng hơn, bao gồm cả 39 cuốn trên và 7 cuốn sách khác cùng với một vài
đoạn sách bổ sung.

Hội Thánh sơ khai đã sử dụng quy điển nào?

Chúa Giêsu và các Tông Đồ, khi trích dẫn Cựu Ước, thường sử dụng bản dịch
Bảy Mươi (LXX) vì đây là bản Kinh Thánh phổ biến nhất trong thế giới nói
tiếng Hy Lạp thời đó. Hội Thánh sơ khai, trong tinh thần kế thừa các Tông
Đồ, đã tiếp tục sử dụng rộng rãi bản Bảy Mươi. Do đó, Quy điển Cựu Ước của
Hội Thánh ngay từ đầu đã bao gồm 46 cuốn sách.

Bảy cuốn sách có trong quy điển Công giáo mà không có trong quy điển Tin
Lành được gọi là các sách Đệ nhị quy điển (Deuterocanonical), có nghĩa là
"quy điển thứ hai", được Hội Thánh chính thức công nhận sau một thời gian
phân định. Bảy sách đó là: Tôbia, Giuđitha, 1 và 2 Macabê, Khôn Ngoan, Huấn
Ca, và Barúc (cùng với các phần bổ sung trong sách Đanien và Ét-te).

Vào thời Cải Cách (thế kỷ XVI), Martin Luther đã quyết định loại bỏ 7 cuốn
sách này ra khỏi quy điển Cựu Ước của mình, quay về với quy điển Híp-ri của
người Do Thái. Đây là nguồn gốc của sự khác biệt còn tồn tại đến ngày nay.
2.3. Quá trình hình thành Quy điển Tân Ước

Đối với 27 cuốn sách Tân Ước, cả Công giáo và Tin Lành đều có chung một quy
điển. Quá trình nhận ra 27 cuốn sách này cũng là một hành trình phân định
của Hội Thánh sơ khai, kéo dài khoảng 3 thế kỷ.

Trong những thế kỷ đầu, có rất nhiều sách được viết về Chúa Giêsu và các
Tông Đồ. Một số là Tin Mừng (như của Tôma, Phêrô), một số là công vụ (như
của Phaolô), một số là thư tín, một số là sách khải huyền... Hội Thánh,
được Chúa Thánh Thần hướng dẫn, đã phải phân định xem đâu là những tác phẩm
thực sự có nguồn gốc tông truyền và được Thiên Chúa linh hứng.

Các Giáo phụ và các cộng đoàn đã dựa trên những tiêu chuẩn sau để nhận ra
các sách thuộc quy điển:

1.

Nguồn gốc Tông Đồ (Apostolicity): Sách phải được viết bởi một Tông Đồ
hoặc một môn đệ rất gần gũi với các Tông Đồ (ví dụ: Tin Mừng Máccô được cho
là ghi lại lời giảng của Thánh Phêrô; Luca là bạn đồng hành của Thánh
Phaolô).
2.

Sự Chấp Nhận Rộng Rãi (Catholicity): Sách được đa số các cộng đoàn Kitô
hữu quan trọng (Rôma, Antiôkia, Alexandria...) chấp nhận và sử dụng.
3.

Sử Dụng trong Phụng Vụ (Liturgical Use): Sách được đọc và suy niệm trong
các buổi cử hành Thánh Thể của Hội Thánh.
4.

Tính Chính Thống của Nội Dung (Orthodoxy): Giáo lý của sách phải phù hợp
và nhất quán với đức tin tông truyền, với "quy tắc đức tin" (rule of faith)
mà Hội Thánh đã lãnh nhận và gìn giữ.

Dựa trên các tiêu chuẩn này, Hội Thánh đã dần dần loại bỏ những sách ngụy
thư (apocrypha), là những sách có nội dung hoang đường, sai lạc hoặc không
phù hợp với Tin Mừng (ví dụ: "Tin Mừng theo Tôma" trình bày một Đức Giêsu
với những phép lạ kỳ quặc từ thời thơ ấu).
2.4. Vai Trò Quyết Định của Hội Thánh

Danh mục 27 cuốn sách Tân Ước đã sớm được định hình và được các Giáo phụ
như Thánh Athanasiô (năm 367) liệt kê đầy đủ. Các Công đồng địa phương như
Công đồng Hippô (năm 393) và Carthagô (năm 397, 419) đã chính thức xác nhận
quy điển gồm 73 cuốn sách (46 Cựu Ước theo bản Bảy Mươi và 27 Tân Ước).

Cuối cùng, để trả lời cho những thách đố của cuộc Cải Cách Tin Lành, Công
đồng Trentô (1546) đã long trọng và không thể sai lầm, một lần nữa xác định
dứt khoát Quy điển Kinh Thánh của Hội Thánh Công giáo gồm đúng 73 cuốn sách
như chúng ta có ngày nay.

Kết luận: Chính Hội Thánh, qua quyền bính được Chúa Kitô trao ban và dưới
sự hướng dẫn của Chúa Thánh Thần, đã phân định và công bố cho các tín hữu
biết đâu là những sách thuộc về Sách Thánh. Chúng ta không thể có Kinh
Thánh nếu không có Hội Thánh. Thánh Augustinô đã có một câu nói nổi tiếng:
"Tôi sẽ không tin vào Tin Mừng, nếu quyền bính của Hội Thánh Công giáo
không thúc đẩy tôi làm điều đó." Điều này cho thấy vai trò thiết yếu của
Thánh Truyền và Huấn Quyền trong việc xác định Thánh Kinh.
3. HÀNH TRÌNH CỦA LỜI: TỪ NGÔN NGỮ GỐC ĐẾN BẢN DỊCH PHỤNG VỤ VIỆT NAM
(CGKPV)

Lời Chúa mà chúng ta nghe ngày nay đã trải qua một hành trình dài qua không
gian, thời gian và các nền văn hóa. Việc hiểu rõ hành trình này giúp chúng
ta thêm trân trọng bản dịch Kinh Thánh mà chúng ta đang có.
3.1. Các Ngôn Ngữ Gốc của Kinh Thánh

Kinh Thánh không được viết bằng tiếng Việt hay tiếng Anh, mà bằng các ngôn
ngữ cổ của vùng Trung Đông và Địa Trung Hải.

-

Tiếng Híp-ri (Hebrew): Đây là ngôn ngữ chính của Cựu Ước. Đây là ngôn
ngữ cổ của dân Israel, một ngôn ngữ Semitic, được viết từ phải sang trái.
-

Tiếng A-ram (Aramaic): Đây là ngôn ngữ giao tiếp phổ biến ở vùng
Palestine vào thời Chúa Giêsu. Chính Chúa Giêsu và các môn đệ đã nói tiếng
A-ram trong đời sống hằng ngày. Một vài đoạn trong Cựu Ước (sách Étra,
Đanien) và một số từ trong Tân Ước (ví dụ: Abba - Cha ơi, Talitha koum -
Này bé, trỗi dậy đi!, Maranatha - Lạy Chúa, xin hãy đến!) được viết bằng
tiếng A-ram.
-

Tiếng Hy Lạp (Koine Greek): Toàn bộ 27 cuốn sách Tân Ước được viết bằng
tiếng Hy Lạp. Đây không phải là tiếng Hy Lạp cổ điển của các triết gia, mà
là tiếng Hy Lạp phổ thông (Koine), ngôn ngữ chung (lingua franca) của
toàn bộ đế quốc Rôma thời đó. Việc Tân Ước được viết bằng tiếng Hy Lạp đã
giúp cho Tin Mừng được loan báo đi khắp nơi một cách nhanh chóng. Bản dịch
Cựu Ước Bảy Mươi (LXX) cũng được viết bằng tiếng Hy Lạp.

3.2. Tầm Quan Trọng của Việc Dịch Thuật

Vì đa số chúng ta không thể đọc được các ngôn ngữ gốc, nên công việc dịch
thuật Kinh Thánh là tối cần thiết. Việc dịch thuật không chỉ đơn thuần là
chuyển đổi từ ngữ, mà còn là một công việc đầy thách thức:

-

Thách thức về ngôn ngữ: Mỗi ngôn ngữ có cấu trúc, kho tàng từ vựng và
sắc thái riêng. Dịch sao cho vừa trung thành với văn bản gốc, vừa diễn đạt
ý nghĩa một cách tự nhiên, trong sáng trong ngôn ngữ mới là một điều rất
khó.
-

Thách thức về văn hóa: Kinh Thánh được viết trong một bối cảnh văn hóa,
xã hội, lịch sử rất xa lạ với chúng ta. Người dịch phải am hiểu bối cảnh đó
để chuyển tải được ý nghĩa sâu xa của bản văn.

Công việc dịch thuật chính là một hành động "nhập thể" của Lời Chúa, giúp
cho Lời ấy được vang lên một cách mới mẻ và gần gũi trong một nền văn hóa
cụ thể, để mọi dân tộc có thể nghe và hiểu được Tin Mừng cứu độ.
3.3. Vài Nét về Lịch Sử Dịch Thuật Kinh Thánh Thế Giới và Việt Nam

-

Trên thế giới: Hai bản dịch có ảnh hưởng lớn nhất trong lịch sử Hội
Thánh là:
-

Bản Bảy Mươi (LXX): Bản dịch Cựu Ước từ tiếng Híp-ri sang tiếng Hy
Lạp, là "cuốn Kinh Thánh đầu tiên của Hội Thánh".
-

Bản Phổ Thông (Vulgata): Thánh Giêrônimô (+420) đã dành hơn 30 năm để
dịch toàn bộ Kinh Thánh từ các ngôn ngữ gốc (Híp-ri, Hy Lạp) sang tiếng
Latinh. Bản dịch này đã trở thành bản Kinh Thánh chính thức của Hội Thánh
Công giáo trong suốt hơn 1500 năm.
-

Tại Việt Nam: Công cuộc dịch Kinh Thánh sang tiếng Việt đã bắt đầu từ
thế kỷ XVII với các nhà thừa sai Dòng Tên. Tuy nhiên, phải đến thế kỷ XX,
chúng ta mới có những bản dịch trọn bộ. Một trong những bản dịch Công giáo
nổi bật và có giá trị nhất trước đây là của Cha Gérard Gagnon (hoàn thành
năm 1962).

3.4. Bản Dịch của Nhóm Phiên Dịch Các Giờ Kinh Phụng Vụ (CGKPV)

Sau Công đồng Vatican II, Hội Thánh khuyến khích việc dịch Kinh Thánh từ
các ngôn ngữ gốc và sử dụng ngôn ngữ của người dân trong Phụng vụ. Đáp lại
lời kêu gọi này, Hội đồng Giám mục Việt Nam đã thành lập Nhóm Phiên Dịch
Các Giờ Kinh Phụng Vụ (CGKPV) vào năm 1971, với mục đích thực hiện một bản
dịch Kinh Thánh mới cho người Công giáo Việt Nam.

-

Thành phần: Nhóm quy tụ nhiều linh mục, tu sĩ và giáo dân là các chuyên
gia về Kinh Thánh, ngôn ngữ, thần học và văn chương.
-

Nguyên tắc làm việc:
1.

Dịch từ các ngôn ngữ gốc: Nhóm không dịch lại từ một ngôn ngữ trung
gian (như tiếng Pháp hay Latinh) mà dịch trực tiếp từ tiếng Híp-ri, A-ram
và Hy Lạp. Điều này bảo đảm tính chính xác và trung thực cao nhất với văn
bản gốc.
2.

Làm việc tập thể: Các bản văn được dịch, góp ý, sửa chữa và duyệt lại
qua nhiều vòng bởi nhiều người để đạt được kết quả tốt nhất.
3.

Trung thành với Huấn Quyền: Bản dịch luôn quy chiếu và trung thành
với giáo huấn và truyền thống giải thích Kinh Thánh của Hội
Thánh Công giáo.
4.

Hướng đến Phụng Vụ: Ngôn ngữ được sử dụng trong bản dịch nhắm đến sự
trong sáng, trang trọng, dễ hiểu, phù hợp để được công bố trong
các cử hành
Phụng vụ, đặc biệt là Thánh lễ.
-

Thành quả: Sau gần 40 năm làm việc miệt mài, Nhóm CGKPV đã hoàn thành
bản dịch trọn bộ Kinh Thánh và được Hội đồng Giám mục Việt Nam phê chuẩn để
sử dụng trong các sách Phụng vụ chính thức. Bản Kinh Thánh Cựu Ước được
xuất bản năm 2013 và Tân Ước được xuất bản lần đầu năm 1994 (hiệu đính năm
2011).

Ngày nay, khi tham dự Thánh lễ, các bài đọc Sách Thánh mà chúng ta nghe đều
được trích từ bản dịch quý giá này. Đây là một hồng ân lớn lao, là thành
quả của biết bao công sức, lời cầu nguyện và ơn Chúa Thánh Thần, giúp cho
Lời Chúa được vang lên cách gần gũi và thân thương bằng chính tiếng mẹ đẻ
của chúng ta.
KẾT LUẬN: ĐÓN NHẬN LỜI CHÚA VỚI TÂM TÌNH CON THẢO

Anh chị em thân mến,

Qua hành trình tìm hiểu vừa rồi, chúng ta có thể rút ra một vài xác tín
quan trọng cho đời sống đức tin của mình:

1.

Tin tưởng vào Mẹ Hội Thánh: Chúng ta đón nhận Lời Chúa không phải như
những cá nhân riêng lẻ tự mình giải thích, mà là những người con trong lòng
Mẹ Hội Thánh. Chính Hội Thánh, qua sự kết hợp diệu kỳ của Thánh Kinh, Thánh
Truyền và Huấn Quyền, đã trao ban và giải thích cho chúng ta kho tàng Lời
Chúa một cách trọn vẹn và chắc chắn.
2.

Trân trọng Quy điển 73 cuốn sách: Bộ Kinh Thánh 73 cuốn là một gia sản
đức tin quý báu, một thư viện thánh mà Hội Thánh đã mất nhiều thế kỷ để
phân định và gìn giữ. Chúng ta hãy siêng năng đọc và suy gẫm tất cả các
sách trong bộ Quy điển này, kể cả các sách Đệ nhị quy điển, vì tất cả đều
là Lời được Thiên Chúa linh hứng, hữu ích cho việc giảng dạy và dẫn đưa
chúng ta đến ơn cứu độ.
3.

Biết ơn bản dịch tiếng Việt (CGKPV): Mỗi khi nghe Lời Chúa trong Thánh
lễ hay đọc Kinh Thánh tiếng Việt, chúng ta hãy dâng lời tạ ơn Chúa và tri
ân những con người đã hy sinh thầm lặng để chúng ta có được món quà vô giá
này.

Cuối cùng, việc tìm hiểu về nguồn gốc của Lời Chúa không chỉ là một bài tập
tri thức, mà còn là một lời mời gọi chúng ta hãy yêu mến, lắng nghe và thực
hành Lời Chúa một cách sâu sắc hơn. Noi gương Đức Trinh Nữ Maria, người đã
"hằng ghi nhớ mọi kỷ niệm ấy và suy đi nghĩ lại trong lòng" (Lc 2,19), xin
cho mỗi người chúng ta biết mở lòng ra với tác động của Chúa Thánh Thần, để
Lời Chúa thực sự trở nên "ngọn đèn soi cho con bước và là ánh sáng chỉ
đường con đi" trên hành trình tiến về Quê Trời. Amen.

Chương 2: LÀM THẾ NÀO ĐỂ ĐỌC LỜI CHÚA? NGHỆ THUẬT LẮNG NGHE TIẾNG NGÀI

Đọc Kinh Thánh không chỉ dùng lý trí mà còn bằng cả con tim. Chương này
giới thiệu những nguyên tắc và phương pháp giúp bạn đọc và hiểu Lời Chúa
một cách đúng đắn, tránh những lối giải thích tùy tiện và mở lòng ra cho sự
hướng dẫn của Chúa Thánh Thần.

-

2.1. Các Giác Quan của Kinh Thánh:
-

Nghĩa đen (sensus literalis): Ý nghĩa được diễn tả trực tiếp qua các
từ ngữ.
-

Nghĩa thiêng liêng (sensus spiritualis): Ý nghĩa sâu xa hơn do Chúa
Thánh Thần phú ban.
-

Nghĩa ẩn dụ (allegoricus): Các sự kiện trong Kinh Thánh như là
hình ảnh báo trước về Đức Ki-tô.
-

Nghĩa luân lý (moralis): Lời Chúa hướng dẫn đời sống Ki-tô hữu.
-

Nghĩa quy hướng về trời cao (anagogicus): Hướng chúng ta về quê
trời vĩnh cửu.

CÁC GIÁC QUAN CỦA KINH THÁNHHướng Dẫn Đọc và Hiểu Lời Chúa Trong Đời Sống
Người Kitô HữuLỜI MỞ ĐẦU

Anh chị em thân mến,

Đối với người Công giáo, Kinh Thánh không chỉ là một tuyển tập các văn kiện
lịch sử hay một tác phẩm văn chương cổ đại. Kinh Thánh là "Lời hằng sống
của Thiên Chúa", là bức thư tình mà Thiên Chúa gửi cho nhân loại. Qua từng
trang sách, Thiên Chúa ngỏ lời với mỗi người chúng ta, mạc khải cho chúng
ta về chính Ngài, về kế hoạch yêu thương của Ngài, và về con đường dẫn đến
hạnh phúc đích thực.

Tuy nhiên, việc tiếp cận kho tàng vô giá này đôi khi cũng gặp phải những
thách đố. Làm thế nào để hiểu đúng ý Chúa muốn nói qua những câu chuyện,
những luật lệ, những lời thơ được viết ra từ hàng ngàn năm trước, trong một
bối cảnh văn hóa hoàn toàn khác biệt với chúng ta ngày nay? Hội Thánh,
trong sự khôn ngoan được Chúa Thánh Thần soi dẫn qua hai ngàn năm, đã trao
cho chúng ta một chiếc chìa khóa quý báu để mở ra kho tàng Lời Chúa. Chiếc
chìa khóa đó chính là truyền thống về các giác quan của Kinh Thánh.

Sách Giáo Lý của Hội Thánh Công Giáo (GLHTCG) tại số 115 dạy rằng: "Theo
một truyền thống xa xưa, người ta phân biệt hai giác quan của Kinh Thánh:
giác quan theo chữ và giác quan thiêng liêng." Giác quan thiêng liêng lại
được chia thành ba loại nhỏ hơn. Như vậy, chúng ta có một cấu trúc bốn giác
quan (nghĩa đen, ẩn dụ, luân lý, quy hướng) đã trở thành kim chỉ nam cho
các Giáo phụ, các nhà thần học và toàn thể dân Chúa trong việc đọc và suy
niệm Lời Ngài.

Tài liệu này được biên soạn với mục đích trình bày một cách rõ ràng, hệ
thống và dễ hiểu về các giác quan của Kinh Thánh. Qua đó, ước mong mỗi
người chúng ta, khi cầm trên tay cuốn Kinh Thánh, sẽ không còn cảm thấy bỡ
ngỡ hay xa lạ, nhưng có thể đọc với con tim rộng mở, với trí khôn được soi
sáng, để Lời Chúa thực sự trở thành "ngọn đèn soi cho con bước, là ánh sáng
chỉ đường con đi" (Tv 119,105).

Chúng ta sẽ cùng nhau khám phá từng giác quan một, từ nền tảng vững chắc
của nghĩa đen đến những chiều sâu phong phú của nghĩa thiêng liêng. Xin
Chúa Thánh Thần, tác giả tối cao của Kinh Thánh, soi sáng cho chúng ta
trong hành trình khám phá này.
CHƯƠNG 1: NỀN TẢNG CỦA MỌI GIÁC QUAN - NGHĨA ĐEN (SENSUS LITERALIS)1.1.
Định Nghĩa: Nghĩa Đen Là Gì?

Khi nói đến "nghĩa đen", nhiều người có thể hiểu lầm là phải giải thích mọi
chi tiết trong Kinh Thánh một cách máy móc, cứng nhắc theo mặt chữ. Ví dụ,
khi Chúa Giêsu nói "Nếu tay anh làm cớ cho anh sa ngã, thì hãy chặt nó đi"
(Mc 9,43), hiểu theo "nghĩa đen" máy móc sẽ là một hành động tự hủy hoại
thân thể. Tuy nhiên, đây là một cách hiểu sai lầm.

Hội Thánh định nghĩa nghĩa đen (sensus literalis) là ý nghĩa được diễn tả
trực tiếp qua các từ ngữ của Kinh Thánh và được khám phá nhờ khoa chú giải
theo đúng các quy tắc giải thích. Nói cách khác, nghĩa đen là ý nghĩa mà
tác giả nhân loại, dưới sự linh hứng của Chúa Thánh Thần, đã thực sự muốn
diễn tả qua bản văn.

Thánh Tôma Aquinô đã nhấn mạnh: "Mọi giác quan (của Kinh Thánh) đều được
xây dựng trên nghĩa đen." Điều này có nghĩa là nghĩa đen chính là nền móng,
là điểm khởi đầu không thể thiếu cho bất kỳ cách giải thích nào khác. Chúng
ta không thể bay bổng với những ý nghĩa thiêng liêng nếu chúng ta không
đứng vững trên mặt đất của ý nghĩa mà chính tác giả Sách Thánh đã muốn nói.
1.2. Làm Thế Nào Để Tìm Ra Nghĩa Đen?

Để tìm ra ý nghĩa mà tác giả nhân loại muốn truyền đạt, chúng ta không thể
chỉ đọc lướt qua con chữ. Hội Thánh khuyến khích chúng ta sử dụng các
phương pháp phê bình lịch sử và văn chương để hiểu rõ hơn về bản văn. Cụ
thể, chúng ta cần lưu ý đến những yếu tố sau:

-

Bối cảnh lịch sử và văn hóa: Tác giả viết cho ai? Trong hoàn cảnh nào?
Xã hội thời đó có những tập tục, suy nghĩ nào ảnh hưởng đến cách diễn đạt
của tác giả? Ví dụ, để hiểu các sách Ngôn sứ, chúng ta cần biết về lịch sử
của vương quốc Israel và Giuđa, các cuộc xâm lăng của Assyria, Babylon...
-

Văn thể (Literary Genre): Kinh Thánh không phải là một cuốn sách đơn
điệu mà là cả một thư viện với rất nhiều loại văn khác nhau: luật, lịch sử,
thơ ca, thư tín, dụ ngôn, khải huyền... Mỗi văn thể có một quy tắc đọc hiểu
riêng. Chúng ta không thể đọc một bài Thánh vịnh (thơ ca) giống như đọc
sách Dân số (luật và thống kê), hay đọc một dụ ngôn (câu chuyện có ý nghĩa
biểu trưng) như một bản tường thuật lịch sử chi tiết.
-

Ngôn ngữ và cách diễn đạt: Chú ý đến các thành ngữ, các hình ảnh ẩn dụ,
các cách nói đặc trưng của người Do Thái thời đó. Ví dụ, cụm từ "con của sự
sáng" hay "con của sự tối" là một cách nói của người Semitic để chỉ người
tốt và người xấu.

1.3. Ví Dụ Minh Họa về Nghĩa Đen

Ví dụ 1: Trình thuật Sáng Tạo (Sáng thế ký 1-2)

-

Cách hiểu sai lầm (chủ nghĩa theo chữ): Coi đây là một bản tường trình
khoa học, mô tả chính xác từng bước hình thành vũ trụ trong đúng sáu ngày,
mỗi ngày 24 tiếng. Cách hiểu này dẫn đến xung đột không cần thiết giữa đức
tin và khoa học.
-

Cách hiểu đúng theo nghĩa đen: Tác giả Sách Sáng Thế, qua văn thể thơ ca
và trình thuật, muốn truyền đạt những chân lý thần học nền tảng:
-

Chỉ có một Thiên Chúa duy nhất, là Đấng Tạo Hóa toàn năng.
-

Vũ trụ được tạo dựng một cách trật tự, tốt đẹp theo kế hoạch của
Thiên Chúa, chứ không phải do sự hỗn mang hay ngẫu nhiên.
-

Con người là chóp đỉnh của công trình sáng tạo, được dựng nên theo
hình ảnh Thiên Chúa, có phẩm giá cao quý.
-

Ngày Sabbath (ngày thứ bảy) là ngày thánh, dành để nghỉ ngơi và thờ
phượng Thiên Chúa.

Đó chính là nghĩa đen – những chân lý mà tác giả muốn dạy.

Ví dụ 2: Dụ ngôn Người Samari Nhân Hậu (Luca 10, 29-37)

-

Nghĩa đen: Chúa Giêsu kể một câu chuyện để trả lời câu hỏi "Ai là người
thân cận của tôi?". Câu chuyện kể về một người đàn ông bị cướp, một tư tế
và một thầy Lêvi (những người được coi là thánh thiện) đã bỏ qua, trong khi
một người Samari (bị người Do Thái khinh miệt) lại dừng lại cứu giúp. Ý
nghĩa trực tiếp mà Chúa Giêsu muốn nói là: người thân cận của chúng ta là
bất kỳ ai đang cần đến sự giúp đỡ, bất kể họ thuộc chủng tộc, tôn giáo hay
tầng lớp xã hội nào. Lòng thương xót phải vượt trên mọi rào cản.

Tóm lại, việc tìm hiểu nghĩa đen đòi hỏi một sự đọc cẩn trọng, có nghiên
cứu và cầu nguyện. Đó là bước đi đầu tiên và cần thiết để chúng ta có thể
nghe được tiếng Chúa nói một cách chân thực nhất qua Kinh Thánh.
CHƯƠNG 2: CHIỀU SÂU CỦA MẠC KHẢI - NGHĨA THIÊNG LIÊNG (SENSUS SPIRITUALIS)

Sau khi đã xây dựng nền móng vững chắc trên nghĩa đen, Chúa Thánh Thần mời
gọi chúng ta đi sâu hơn vào mầu nhiệm của Lời Chúa. Nghĩa thiêng liêng
không phải do chúng ta tự ý suy diễn, mà là ý nghĩa được chính Thiên Chúa
đặt vào trong các sự kiện, các nhân vật và các lời nói của Kinh Thánh.

Sách GLHTCG (số 117) giải thích: "Nhờ sự duy nhất trong kế hoạch của Thiên
Chúa, không những bản văn Kinh Thánh, mà cả các thực tại và biến cố được
nói đến trong đó, cũng có thể là những dấu chỉ."

Nghĩa thiêng liêng có được là vì Thiên Chúa không chỉ là tác giả của lời
văn Kinh Thánh (qua tác giả nhân loại), mà Ngài còn là tác giả của chính
lịch sử. Ngài hành động trong thời gian, và những hành động của Ngài trong
Cựu Ước thường là hình ảnh báo trước những gì Ngài sẽ thực hiện một cách
trọn vẹn nơi Đức Giêsu Kitô và Hội Thánh của Người.

Thánh Phaolô đã cho chúng ta một ví dụ kinh điển khi ngài nói về cuộc xuất
hành của dân Israel: "Những sự việc đó đã xảy ra để làm bài học (typoi) cho
chúng ta" (1 Cr 10,6). Tảng đá đi theo dân trong sa mạc đã ban nước uống,
và "tảng đá ấy chính là Đức Kitô" (1 Cr 10,4).

Truyền thống Hội Thánh chia nghĩa thiêng liêng thành ba giác quan nhỏ hơn,
được tóm tắt trong một câu thơ Latinh thời Trung Cổ:

“Littera gesta docet, quid credas allegoria, moralis quid agas, quo tendas
anagogia.”

Tạm dịch:

“Chữ dạy điều đã xảy ra (nghĩa đen), Ẩn dụ dạy điều bạn tin, Luân lý dạy
điều bạn làm, Quy hướng dạy nơi bạn vươn tới.”

Bây giờ, chúng ta sẽ đi vào chi tiết từng giác quan này.
2.1. Nghĩa Ẩn Dụ (Sensus Allegoricus): Nhận Ra Đức Kitô Trong Cựu Ước

Định nghĩa: Nghĩa ẩn dụ giúp chúng ta hiểu các sự kiện, nhân vật, và định
chế của Cựu Ước như là những hình ảnh báo trước (tiền ảnh) về mầu nhiệm của
Đức Kitô. Đây là cách đọc Cựu Ước dưới ánh sáng của Tân Ước.

Thánh Augustinô có một câu nói bất hủ: "Tân Ước được ẩn giấu trong Cựu Ước,
và Cựu Ước được tỏ bày trong Tân Ước." Nghĩa ẩn dụ chính là nghệ thuật khám
phá mối liên kết sâu xa này. Nó cho thấy toàn bộ lịch sử cứu độ đều quy
hướng về Đức Kitô.

Các ví dụ kinh điển:

-

Cuộc Vượt Qua của dân Israel:
-

Nghĩa đen: Biến cố dân Israel được giải thoát khỏi ách nô lệ Ai Cập,
đi qua Biển Đỏ khô chân. Con chiên bị giết, máu bôi lên cửa để thiên thần
tru diệt bỏ qua.
-

Nghĩa ẩn dụ: Đây là hình ảnh báo trước cuộc Vượt Qua của Đức Kitô.
-

Con chiên Vượt Qua không tì vết bị sát tế là hình ảnh của Đức
Kitô, Chiên Thiên Chúa, Đấng vô tội đã đổ máu ra trên thập giá.
-

Máu chiên cứu dân khỏi chết chóc thể xác, thì Máu Thánh Chúa Giêsu
cứu chúng ta khỏi sự chết đời đời của tội lỗi.
-

Việc đi qua Biển Đỏ từ kiếp nô lệ đến tự do là hình ảnh của Bí
tích Rửa Tội, qua đó chúng ta đi qua nước để được giải thoát khỏi
ách nô lệ tội lỗi và bước vào đời sống mới của con cái Thiên Chúa.
-

Manna trong sa mạc (Xh 16):
-

Nghĩa đen: Thiên Chúa ban một loại bánh lạ từ trời rơi xuống để nuôi
sống dân Israel trong hành trình 40 năm trong hoang địa.
-

Nghĩa ẩn dụ: Chính Chúa Giêsu đã giải thích nghĩa ẩn dụ này trong Tin
Mừng Gioan (Ga 6). Manna chỉ là hình ảnh báo trước của Bí tích Thánh
Thể. Chúa Giêsu mới là "Bánh thật bởi trời", "Bánh hằng sống". Ai ăn
Manna rồi cũng chết, nhưng ai ăn Bánh Thánh Thể sẽ được sống đời đời.
-

Ađam, con người đầu tiên:
-

Nghĩa đen: Ông là tổ phụ của loài người, người đã sa ngã phạm tội.
-

Nghĩa ẩn dụ: Thánh Phaolô gọi Đức Kitô là "Ađam mới" (x. Rm 5,14; 1
Cr 15,45). Nếu Ađam cũ bởi sự bất tuân đã đem tội lỗi và sự chết vào trần
gian, thì Đức Kitô, Ađam mới, bởi sự vâng phục cho đến chết trên
thập giá,
đã mang lại ân sủng và sự sống vĩnh cửu.
-

Con rắn đồng trong sa mạc (Ds 21, 4-9):
-

Nghĩa đen: Khi dân Israel bị rắn độc cắn, ông Môsê đã đúc một con rắn
đồng và treo lên cây. Ai bị rắn cắn mà nhìn lên con rắn đồng thì
được chữa
lành.
-

Nghĩa ẩn dụ: Chúa Giêsu áp dụng hình ảnh này cho chính mình: "Như ông
Môsê đã giương cao con rắn trong sa mạc, Con Người cũng sẽ phải
được giương
cao như vậy, để ai tin vào Người thì được sống muôn đời" (Ga
3,14-15). Con
rắn đồng treo trên cây là hình ảnh báo trước Chúa Giêsu bị treo trên
thập giá. Nhìn lên Đấng chịu đóng đinh với lòng tin, chúng ta sẽ được
cứu chữa khỏi nọc độc của tội lỗi và sự chết.

Việc đọc Kinh Thánh theo nghĩa ẩn dụ giúp chúng ta thấy được sự thống nhất
kỳ diệu trong kế hoạch của Thiên Chúa. Cựu Ước không phải là một câu chuyện
đã qua, nhưng là một phần sống động của lịch sử cứu độ, luôn chỉ về Đấng sẽ
đến và hoàn tất tất cả: Đức Giêsu Kitô.
2.2. Nghĩa Luân Lý (Sensus Moralis): Hướng Dẫn Đời Sống Kitô Hữu

Định nghĩa: Nếu nghĩa ẩn dụ trả lời câu hỏi "Tôi tin gì?", thì nghĩa luân
lý trả lời câu hỏi "Tôi phải sống thế nào?". Nghĩa luân lý cho thấy những
lời nói và hành động được ghi lại trong Kinh Thánh là những mẫu gương,
những lời mời gọi hướng dẫn đời sống đạo đức của người Kitô hữu. Lời Chúa
không chỉ để biết, mà còn để thực hành.

Thánh Phaolô viết: "Tất cả những gì được viết trong Sách Thánh đều do Thiên
Chúa linh hứng, và có ích cho việc giảng dạy, biện bác, sửa dạy, giáo dục
để trở nên công chính" (2 Tm 3,16). Đây chính là nền tảng của nghĩa luân lý.

Cách áp dụng nghĩa luân lý:

Khi đọc một đoạn Kinh Thánh, chúng ta tự hỏi:

-

Câu chuyện này dạy tôi bài học gì về cách sống?
-

Nhân vật này (ví dụ: Abraham, Môsê, Đức Maria, Phêrô...) có những đức
tính nào tôi cần noi theo, hoặc những sai lầm nào tôi cần tránh?
-

Lời dạy của Chúa Giêsu hay các Tông đồ áp dụng cụ thể vào hoàn cảnh của
tôi hôm nay như thế nào?

Ví dụ minh họa:

-

Câu chuyện Cain và Abel (St 4):
-

Nghĩa đen: Câu chuyện về người anh giết em mình vì ghen tị.
-

Nghĩa luân lý: Lời Chúa cảnh báo chúng ta về sự nguy hiểm của lòng
ghen ghét, giận hờn. Tội lỗi cũng đang "nằm rình ở cửa" tâm hồn chúng ta.
Chúng ta được mời gọi để chế ngự nó, để sống hòa thuận và yêu
thương anh em
mình, chứ không để sự ghen tị phá hủy mối tương quan.
-

Cuộc đời của Vua Đavít:
-

Nghĩa đen: Đavít là một vị vua vĩ đại, nhưng cũng là một con người
yếu đuối, đã phạm tội ngoại tình và giết người (với bà Bátseva
và ông Uria).
-

Nghĩa luân lý: Cuộc đời Đavít cho chúng ta nhiều bài học:
-

Khi thành công, hãy cẩn thận trước cám dỗ của quyền lực và dục
vọng.
-

Khi lỡ phạm tội, dù nặng nề đến đâu, hãy noi gương Đavít
trong sự thống
hối chân thành. Thánh vịnh 51 ("Lạy Chúa, xin lấy lòng thương xót
mà thương con...") là mẫu gương tuyệt vời cho lời cầu nguyện
của một tâm
hồn tội lỗi trở về với Chúa.
-

Thiên Chúa có thể tha thứ mọi tội lỗi nếu chúng ta thật lòng ăn
năn.
-

Bài giảng Trên Núi (Mt 5-7):
-

Nghĩa đen: Đây là những lời giảng dạy trực tiếp của Chúa Giêsu cho
các môn đệ.
-

Nghĩa luân lý: Toàn bộ Bài giảng Trên Núi là một hiến chương cho đời
sống Kitô hữu. Tám Mối Phúc Thật không phải là những luật lệ khô khan, mà
là chân dung của người môn đệ và là con đường dẫn đến hạnh phúc.
Những lời
dạy về việc tha thứ, yêu kẻ thù, cầu nguyện, đừng lo lắng... là
những hướng
dẫn cụ thể để chúng ta sống đức tin mỗi ngày.

Đọc Kinh Thánh theo nghĩa luân lý giúp Lời Chúa không còn xa vời, mà trở
nên gần gũi, tác động trực tiếp đến những lựa chọn, những hành vi và thái
độ của chúng ta. Lời Chúa trở thành kim chỉ nam cho một đời sống đẹp lòng
Thiên Chúa.
2.3. Nghĩa Quy Hướng Về Trời Cao (Sensus Anagogicus): Hướng Về Quê Trời
Vĩnh Cửu

Định nghĩa: "Anagoge" trong tiếng Hy Lạp có nghĩa là "dẫn lên trên". Nghĩa
quy hướng giúp chúng ta nhìn các sự kiện và thực tại trong Kinh Thánh như
là hình ảnh báo trước về vinh quang thiên quốc, về cùng đích của chúng ta
là sự sống vĩnh cửu trong Thiên Chúa. Giác quan này nuôi dưỡng niềm hy vọng
và hướng lòng trí chúng ta về "quê trời".

Nếu nghĩa ẩn dụ nhìn về quá khứ để thấy hình ảnh báo trước của Đức Kitô,
thì nghĩa quy hướng nhìn về tương lai, về sự hoàn tất sau cùng của mọi sự
trong Nước Trời.

Ví dụ minh họa:

-

Hội Thánh trên trần gian:
-

Nghĩa đen: Cộng đoàn những người tin vào Đức Kitô, đang lữ hành trên
trần thế.
-

Nghĩa quy hướng: Hội Thánh lữ hành là hình ảnh của thành Giêrusalem
thiên quốc được mô tả trong sách Khải Huyền (Kh 21). Mọi cuộc cử hành
phụng vụ của Hội Thánh tại thế, đặc biệt là Thánh lễ, đã cho chúng ta nếm
trước phụng vụ trên trời, nơi chúng ta cùng các thiên thần và
các thánh ca
tụng Thiên Chúa không ngừng.
-

Đền Thờ Giêrusalem:
-

Nghĩa đen: Trung tâm thờ phượng của dân Do Thái, nơi Thiên Chúa ngự.
-

Nghĩa ẩn dụ: Thân thể Đức Kitô là Đền Thờ mới (Ga 2,21).
-

Nghĩa quy hướng: Đền thờ Giêrusalem là dấu chỉ của Thiên Đàng, nơi
Thiên Chúa sẽ là "Đền Thờ" và là "ánh sáng" cho dân Ngài (Kh
21,22-23), nơi
chúng ta được diện kiến Thiên Chúa mặt đối mặt.
-

Miền Đất Hứa (Canaan):
-

Nghĩa đen: Vùng đất mà Thiên Chúa đã hứa ban cho Abraham và con cháu
ông.
-

Nghĩa quy hướng: Miền Đất Hứa trần thế là hình ảnh của quê hương đích
thực của chúng ta là Nước Trời. Cuộc hành trình của dân Israel trong
sa mạc để tiến vào Đất Hứa cũng là hình ảnh cuộc đời lữ hành của
người Kitô
hữu trên trần gian, đang tiến về quê trời vĩnh cửu.

Đọc Kinh Thánh với nghĩa quy hướng giúp chúng ta có một cái nhìn vượt lên
trên những lo toan, thử thách của cuộc sống hiện tại. Nó nhắc nhở chúng ta
rằng cuộc đời này chỉ là tạm bợ, và đích đến của chúng ta là được sống hạnh
phúc muôn đời với Chúa. Niềm hy vọng cánh chung này mang lại cho chúng ta
sức mạnh để kiên trì trong đức tin và lòng mến.
CHƯƠNG 3: TỔNG HỢP CÁC GIÁC QUAN - MỘT VÍ DỤ THỰC HÀNH

Để thấy rõ mối liên hệ và sự phong phú khi áp dụng cả bốn giác quan, chúng
ta hãy cùng nhau phân tích một biến cố duy nhất: Thành Giêrusalem.

1.

Nghĩa Đen (Littera):
-

Giêrusalem là một thành phố có thật trong lịch sử, thủ đô của vương
quốc Israel và Giuđa. Đó là nơi vua Đavít đặt Hòm Bia Giao Ước và vua
Salômôn xây dựng Đền Thờ vĩ đại. Đó cũng là nơi Chúa Giêsu đã giảng dạy,
chịu khổ nạn, chết và sống lại.
2.

Nghĩa Ẩn Dụ (Allegoria):
-

Giêrusalem, với Đền Thờ và sự hiện diện của Thiên Chúa, là hình ảnh
báo trước về Hội Thánh. Hội Thánh là Giêrusalem mới, được xây dựng
trên nền tảng là các Tông đồ, với viên đá góc là chính Đức Kitô (x. Ep
2,20).
3.

Nghĩa Luân Lý (Moralis):
-

Giêrusalem được gọi là "Thành Thánh". Mỗi tâm hồn Kitô hữu cũng được
mời gọi trở thành một "Giêrusalem thiêng liêng", một đền thờ sống
động cho Chúa Thánh Thần ngự trị (x. 1 Cr 6,19). Chúng ta phải xây
dựng đời sống của mình trên sự thánh thiện, công chính và bình an.
4.

Nghĩa Quy Hướng (Anagogia):
-

Giêrusalem trần thế là hình ảnh của Giêrusalem thiên quốc, thành đô
vĩnh cửu mà chúng ta hướng về. Sách Khải Huyền mô tả đó là "cô dâu, trang
điểm lộng lẫy để đón tân lang của mình" (Kh 21,2), nơi sẽ không còn đau
khổ, tang tóc, và nước mắt.

Qua một ví dụ này, chúng ta thấy Lời Chúa thực sự đa chiều và sâu sắc biết
bao. Các giác quan không loại trừ nhau mà bổ túc cho nhau, giúp chúng ta
khám phá trọn vẹn sự phong phú của Mạc Khải.
KẾT LUẬN: ĐỌC KINH THÁNH VỚI CON TIM CỦA HỘI THÁNH

Anh chị em thân mến,

Hành trình khám phá bốn giác quan của Kinh Thánh đã cho chúng ta thấy rằng
việc đọc Lời Chúa không phải là một hoạt động thuần túy trí óc, nhưng là
một cuộc gặp gỡ sống động với Thiên Chúa Ba Ngôi.

-

Qua nghĩa đen, chúng ta gặp gỡ Chúa Cha, Đấng Tạo Hóa nói với con người
qua lịch sử, qua những lời lẽ rất người.
-

Qua nghĩa ẩn dụ, chúng ta gặp gỡ Chúa Con, Đức Giêsu Kitô, Đấng là trung
tâm và là chìa khóa giải mã toàn bộ Kinh Thánh.
-

Qua nghĩa luân lý và nghĩa quy hướng, chúng ta gặp gỡ Chúa Thánh Thần,
Đấng hướng dẫn chúng ta sống Lời Chúa và ban cho chúng ta niềm hy vọng vào
sự sống vĩnh cửu.

Việc hiểu và áp dụng các giác quan này không phải là một kỹ thuật phức tạp
chỉ dành cho các nhà chuyên môn. Đó là một di sản đức tin của toàn thể Hội
Thánh. Khi chúng ta đọc Kinh Thánh theo bốn giác quan này, là chúng ta đang
đọc với con tim của Hội Thánh, cùng với các Giáo phụ, các vị thánh qua mọi
thời đại.

Ước mong rằng, sau khi tìm hiểu về những "chiếc chìa khóa" này, mỗi khi mở
cuốn Kinh Thánh ra, chúng ta sẽ đọc với một tâm tình mới:

-

Cẩn trọng để tìm hiểu nghĩa đen, tôn trọng bản văn và ý định của tác giả.
-

Đầy đức tin để nhận ra Đức Kitô được ẩn giấu và tỏ bày qua các trang Cựu
Ước.
-

Sẵn sàng hoán cải để Lời Chúa biến đổi đời sống luân lý của mình.
-

Tràn đầy hy vọng để hướng lòng về quê trời, nơi chúng ta sẽ được chiêm
ngắm trọn vẹn ý nghĩa của Lời.

Xin Đức Trinh Nữ Maria, người đã "hằng ghi nhớ tất cả những điều ấy và suy
đi nghĩ lại trong lòng" (Lc 2,19), dạy chúng ta biết lắng nghe, suy niệm và
sống Lời Con của Mẹ mỗi ngày trong đời. Amen.


-


-

2.2. Nhận biết các "Giai điệu" Văn Chương:
-

Tìm hiểu các thể loại văn học: Ký sự lịch sử, luật pháp, thi phú, sấm
ngôn, thư tín, dụ ngôn, khải huyền...
-

Hiểu bối cảnh: Lịch sử, văn hóa và xã hội thời các thánh ký.


ĐỌC KINH THÁNH ĐÚNG CÁCH:NHẬN BIẾT "GIAI ĐIỆU" VĂN CHƯƠNG VÀ BỐI CẢNH LỊCH
SỬGIỚI THIỆU

Kinh Thánh, đối với người Công giáo, không chỉ là một tuyển tập các văn
kiện cổ xưa; đó là Lời Hằng Sống của Thiên Chúa được ngỏ với nhân loại.
Công Đồng Vaticanô II trong Hiến chế Tín lý về Mặc Khải Thiên Chúa, Dei
Verbum, đã khẳng định một cách mạnh mẽ rằng: "Thiên Chúa đã nói qua các tác
giả nhân loại và theo cách thức của loài người" (Dei Verbum, số 12). Câu
nói này chứa đựng một chân lý sâu sắc: để hiểu được Lời Chúa, chúng ta cần
phải hiểu cách thức mà "lời người" được sử dụng để chuyển tải Lời ấy.

Nhiều khi, chúng ta tiếp cận Kinh Thánh như một cuốn sách duy nhất với một
văn phong đồng nhất. Chúng ta đọc sách Sáng Thế ký theo cách chúng ta đọc
các thư của Thánh Phaolô, và đọc Thánh Vịnh như đọc sách Tin Mừng. Cách
tiếp cận này có thể dẫn đến những hiểu lầm nghiêm trọng, làm mất đi sự
phong phú và vẻ đẹp của mặc khải. Kinh Thánh thực chất là một thư viện gồm
73 cuốn sách, được viết bởi nhiều tác giả khác nhau, trong một khoảng thời
gian hơn một ngàn năm, và sử dụng vô số thể loại văn học.

Mỗi thể loại văn học có "giai điệu" và quy tắc riêng. Chúng ta không đọc
một bài thơ giống như đọc một bài báo khoa học; chúng ta không đọc một
email thân mật giống như đọc một văn bản luật. Tương tự như vậy, nhận biết
được "giai điệu" văn chương của một đoạn Kinh Thánh – dù đó là ký sự lịch
sử, luật pháp, thi phú, sấm ngôn, dụ ngôn hay khải huyền – là bước đầu tiên
và cốt yếu để giải mã ý nghĩa mà tác giả, dưới sự linh hứng của Chúa Thánh
Thần, muốn truyền đạt.

Hơn nữa, mỗi cuốn sách trong Kinh Thánh đều bắt nguồn từ một bối cảnh lịch
sử, văn hóa và xã hội cụ thể. Các tác giả đã viết cho một đối tượng khán
giả nhất định, trong một thời đại nhất định, với những tập tục và thế giới
quan riêng. Nếu không đặt mình vào bối cảnh đó, chúng ta có nguy cơ áp đặt
những ý tưởng của thế kỷ 21 vào một văn bản cổ xưa, làm sai lệch thông điệp
nguyên thủy của nó.

Tài liệu này được biên soạn với mục đích cung cấp cho các tín hữu Công giáo
những công cụ nền tảng để:

1.

Nhận biết các thể loại văn chương (các "giai điệu") chính trong Kinh
Thánh.
2.

Hiểu được tầm quan trọng của việc tìm hiểu bối cảnh lịch sử, văn hóa và
xã hội của các thánh ký.

Qua đó, chúng ta không chỉ đọc Lời Chúa, mà còn có thể lắng nghe và thấu
hiểu Lời ấy một cách sâu sắc hơn, để Lời Chúa thật sự trở thành "ngọn đèn
soi cho con bước, là ánh sáng chỉ đường con đi" (Tv 119, 105).
NỀN TẢNG THẦN HỌC: LỜI CHÚA TRONG LỜI NGƯỜI (Trang 2/10)

Trước khi đi sâu vào các thể loại văn chương, điều quan trọng là phải nắm
vững nền tảng thần học Công giáo về Kinh Thánh. Giáo lý của Hội Thánh dạy
rằng Kinh Thánh có hai tác giả: Thiên Chúa là tác giả chính, và con người
là tác giả dụng cụ.

1. Thiên Chúa là Tác Giả Chính (Sự Linh Hứng)

Giáo Hội tin rằng Chúa Thánh Thần đã "linh hứng" cho các tác giả nhân loại
(gọi là các thánh ký). Điều này không có nghĩa là Thiên Chúa đọc cho các
ngài chép từng chữ một như một người thư ký. Đúng hơn, sự linh hứng là một
tác động mầu nhiệm của Chúa Thánh Thần, qua đó Ngài soi sáng tâm trí và
thúc đẩy ý chí của tác giả để họ viết ra tất cả những gì Thiên Chúa muốn
mặc khải cho phần rỗi của chúng ta, và chỉ những điều đó mà thôi.

Vì vậy, "phải nhìn nhận rằng các sách Kinh Thánh dạy ta cách chắc chắn,
trung thành và không sai lầm, những chân lý mà Thiên Chúa đã muốn Kinh
Thánh ghi lại vì phần rỗi chúng ta" (Dei Verbum, số 11). Sự "không sai lầm"
này áp dụng cho các chân lý đức tin và luân lý cần thiết cho ơn cứu độ, chứ
không nhất thiết áp dụng cho các chi tiết khoa học hay lịch sử theo cách
hiểu hiện đại.

2. Con Người là Tác Giả Thật Sự

Trong khi Thiên Chúa là tác giả chính, các thánh ký cũng là những tác giả
thật sự. Thiên Chúa không xóa bỏ nhân tính, tài năng, văn phong hay giới
hạn của họ. Ngài sử dụng chính con người họ, với tất cả những gì thuộc về
họ trong bối cảnh cụ thể của họ.

-

Họ sử dụng ngôn ngữ của thời đại mình (tiếng Do Thái, Aram, Hy Lạp).
-

Họ sử dụng các hình thức diễn đạt, các câu chuyện, các ẩn dụ quen thuộc
với nền văn hóa của họ.
-

Họ có một thế giới quan bị ảnh hưởng bởi kiến thức khoa học và xã hội
thời bấy giờ.

Đây chính là lý do tại sao Huấn Quyền của Giáo Hội nhấn mạnh tầm quan trọng
của việc nghiên cứu văn chương và lịch sử. Dei Verbum số 12 dạy rất rõ ràng:

"Vì Thiên Chúa đã dùng loài người để nói trong Kinh Thánh theo cách thức
của loài người, nên để thấy rõ những gì Thiên Chúa muốn truyền đạt cho
chúng ta, nhà chú giải Kinh Thánh phải cẩn thận tìm hiểu ý nghĩa mà các
thánh ký thực sự muốn diễn tả và ý nghĩa Thiên Chúa đã muốn biểu lộ qua lời
lẽ của các ngài."

Để làm được điều này, chúng ta "phải để ý đến các thể văn". Các thể văn là
những cách thức khác nhau mà người ta thường dùng để suy nghĩ, diễn tả và
tường thuật trong một thời đại nhất định.

Tóm lại, việc nghiên cứu các "giai điệu" văn chương và bối cảnh không phải
là một nỗ lực học thuật khô khan làm giảm giá trị thiêng liêng của Kinh
Thánh. Ngược lại, đó chính là con đường mà Giáo Hội dạy chúng ta phải đi để
có thể nghe được tiếng nói của Thiên Chúa một cách rõ ràng và trung thực
hơn. Đó là một hành động tôn trọng mầu nhiệm Nhập Thể của Lời: cũng như
Ngôi Lời đã trở nên xác phàm trong Đức Giêsu Kitô, Lời của Thiên Chúa cũng
đã "nhập thể" trong ngôn ngữ và văn hóa của con người.
2.2. NHẬN BIẾT CÁC "GIAI ĐIỆU" VĂN CHƯƠNG (Trang 3/10)

Kinh Thánh là một bản giao hưởng vĩ đại với nhiều "giai điệu" khác nhau.
Dưới đây là những thể loại văn chương chính yếu mà chúng ta cần nhận biết
khi đọc.
1. Ký Sự Lịch Sử (Historical Narrative)

Đây là thể loại phổ biến nhất trong Kinh Thánh, chiếm một phần lớn Cựu Ước
(từ Sáng Thế ký đến Ét-te) và Tân Ước (Các sách Phúc Âm và Công vụ Tông
đồ). Tuy nhiên, cần phải hiểu rõ "lịch sử" trong Kinh Thánh khác với lịch
sử hiện đại.

-

Đặc điểm:
-

Lịch sử cứu độ (Salvation History): Mục đích chính không phải là ghi
lại các sự kiện một cách khách quan, chi li như một nhà sử học ngày nay.
Mục đích là để diễn giải các sự kiện dưới ánh sáng đức tin, cho thấy bàn
tay quan phòng của Thiên Chúa hoạt động trong lịch sử dân Ngài
để thực hiện
kế hoạch cứu độ.
-

Có chọn lọc và sắp xếp: Các tác giả lựa chọn, lược bỏ và sắp xếp các
sự kiện để làm nổi bật một thông điệp thần học. Ví dụ, sách Các Vua đánh
giá các vị vua Israel không dựa trên sự thịnh vượng kinh tế hay sức mạnh
quân sự, mà dựa trên lòng trung thành của họ với Giao Ước.
-

Sử dụng các kỹ thuật văn chương: Bao gồm việc xây dựng nhân vật, cốt
truyện, kịch tính và các yếu tố biểu tượng.
-

Ví dụ:
-

Sách Xuất Hành: Không chỉ là câu chuyện về một cuộc di cư, mà là
trình thuật về hành động giải thoát vĩ đại của Thiên Chúa, nền
tảng cho đức
tin của Israel.
-

Sách Công vụ Tông đồ: Không phải là một biên niên sử chi tiết của Hội
Thánh sơ khai, mà là một ký sự cho thấy quyền năng của Chúa Thánh Thần đã
lan truyền Tin Mừng từ Giêrusalem đến tận cùng trái đất như thế nào.
-

Cách đọc:
-

Câu hỏi cần đặt ra: "Câu chuyện này dạy tôi điều gì về Thiên Chúa? Về
dân Ngài? Về kế hoạch cứu độ của Ngài?" thay vì chỉ hỏi "Chuyện
gì đã thực
sự xảy ra?"
-

Tìm kiếm các chủ đề thần học chính: Giao ước, sự giải thoát, lòng
trung thành, sự bất tuân, sự tha thứ...
-

Đừng bị vấp ngã bởi những chi tiết có vẻ phi khoa học (ví dụ, sáu
ngày sáng tạo). Hãy tìm kiếm chân lý thần học đằng sau hình ảnh
văn chương
đó: Thiên Chúa là Đấng Tạo Hóa, Ngài tạo dựng mọi sự tốt đẹp và
có trật tự.

NHẬN BIẾT CÁC "GIAI ĐIỆU" VĂN CHƯƠNG (tiếp theo) (Trang 4/10)2. Luật Pháp
(Law)

Các sách Luật, chủ yếu nằm trong Ngũ Thư (Sáng thế, Xuất hành, Lêvi, Dân
số, Đệ nhị luật), là trung tâm của đời sống Israel cổ đại. Chúng không phải
là những bộ luật dân sự khô khan mà là kim chỉ nam cho một dân tộc sống
trong Giao Ước với Thiên Chúa.

-

Đặc điểm:
-

Các bộ luật này không chỉ điều chỉnh hành vi, mà còn định hình căn
tính của dân Israel là dân riêng của Chúa.
-

Chúng bao gồm nhiều loại luật khác nhau:
-

Luật luân lý: Các nguyên tắc phổ quát về đúng sai, tiêu biểu là
Mười Điều Răn (Xh 20).
-

Luật nghi lễ/phụng tự: Các quy định về tế lễ, các ngày lễ, sự
thanh sạch và chức tư tế (chủ yếu trong sách Lêvi). Mục đích
là để dạy dân
chúng cách thờ phượng một vị Thiên Chúa Thánh Thiện.
-

Luật dân sự/xã hội: Các quy định về đời sống cộng đồng, từ hôn
nhân, tài sản đến công lý cho người nghèo.
-

Ví dụ:
-

Mười Điều Răn (Xh 20, 1-17): Nền tảng của toàn bộ luật pháp, tóm kết
mối quan hệ với Thiên Chúa và với tha nhân.
-

Luật về Năm Hưu Bạ (Lv 25): Một luật xã hội cấp tiến nhằm tái lập
công bằng, trả lại đất đai cho chủ cũ và tha nợ, nhắc nhở rằng Thiên Chúa
mới là chủ nhân thật sự của đất đai.
-

Cách đọc (đối với Kitô hữu):
-

Nhìn về Đức Kitô: Thánh Phaolô dạy rằng "cùng đích của Lề Luật là Đức
Kitô" (Rm 10, 4). Đức Giêsu không hủy bỏ Lề Luật, nhưng kiện
toàn nó (Mt 5,
17). Ngài tóm kết toàn bộ Lề Luật trong hai điều răn mến Chúa và
yêu người.
-

Phân biệt nguyên tắc và áp dụng: Các luật nghi lễ của Cựu Ước (như tế
lễ chiên bò) không còn được áp dụng vì Đức Kitô đã thực hiện hy
tế hoàn hảo
một lần cho tất cả. Tuy nhiên, các nguyên tắc luân lý đằng sau chúng (sự
thánh thiện, công bằng, lòng thương xót) vẫn còn nguyên giá trị.
-

Hãy tự hỏi: "Nguyên tắc thần học nào nằm sau điều luật này? Điều đó
dạy tôi điều gì về bản tính của Thiên Chúa và cách sống đẹp lòng Ngài hôm
nay?"

NHẬN BIẾT CÁC "GIAI ĐIỆU" VĂN CHƯƠNG (tiếp theo) (Trang 5/10)3. Thi Phú và
Văn Chương Khôn Ngoan (Poetry and Wisdom Literature)

Thể loại này nói với con tim và trí tưởng tượng nhiều hơn là lý trí. Nó
chiếm một phần lớn Cựu Ước, bao gồm các sách Gióp, Thánh vịnh, Châm ngôn,
Giảng viên, Diễm ca, Khôn ngoan và Huấn ca.

-

Đặc điểm:
-

Hình ảnh và ẩn dụ: Sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh để khơi gợi cảm xúc
và truyền đạt chân lý một cách sống động. Ví dụ, Thiên Chúa được
mô tả như
một người chăn chiên, một chiến binh, một tảng đá. Đây là ngôn ngữ biểu
tượng, không phải mô tả theo nghĩa đen.
-

Song đối (Parallelism): Đây là đặc điểm nổi bật nhất của thi ca Do
Thái. Thay vì gieo vần, các câu thơ được đặt song song để bổ sung, tương
phản hoặc phát triển ý nghĩa cho nhau.
-

Song đối đồng nghĩa: "Trời xanh tường thuật vinh quang Thiên Chúa,
không trung loan báo việc tay Người làm" (Tv 19, 2). (Câu B
lặp lại ý của
câu A bằng từ ngữ khác).
-

Song đối tương phản: "Lòng khôn ngoan che chở, tiền bạc cũng chở
che" (Gv 7, 12a). (Câu B đưa ra một ý tưởng tương phản hoặc bổ sung).
-

Văn chương Khôn ngoan: Suy tư về những câu hỏi lớn của cuộc sống: ý
nghĩa của đau khổ (Gióp), sự công bằng, cách sống một cuộc đời tốt đẹp
(Châm ngôn), sự phù vân của cuộc đời (Giảng viên).
-

Ví dụ:
-

Thánh vịnh 23: Một bài thơ đầy hình ảnh về sự chăm sóc của Thiên
Chúa, sử dụng ẩn dụ về người mục tử.
-

Sách Châm ngôn: Một tuyển tập các câu nói ngắn gọn, súc tích về cách
sống khôn ngoan trong các tình huống thực tế hàng ngày.
-

Sách Gióp: Một tác phẩm văn chương sâu sắc dưới dạng một vở kịch thơ,
khám phá mầu nhiệm đau khổ của người công chính.
-

Cách đọc:
-

Đọc chậm và suy ngẫm: Hãy để những hình ảnh và cảm xúc thấm vào tâm
hồn bạn. Đây là những lời cầu nguyện của Israel và cũng là trường học cầu
nguyện cho Hội Thánh.
-

Đừng diễn giải mọi thứ theo nghĩa đen: Khi Thánh vịnh nói "Chúa lấy
cánh mà bao bọc" (Tv 91, 4), tác giả không nghĩ Thiên Chúa là
một con chim.
Đó là một hình ảnh mạnh mẽ về sự bảo vệ.
-

Tìm kiếm sự cân bằng: Sách Châm ngôn đưa ra những quy tắc chung (ví
dụ: người chăm chỉ sẽ giàu có), trong khi sách Gióp và Giảng
viên cho thấy
những ngoại lệ và sự phức tạp của cuộc sống, nhắc nhở chúng ta
rằng sự khôn
ngoan của Thiên Chúa vượt xa sự hiểu biết của con người.

NHẬN BIẾT CÁC "GIAI ĐIỆU" VĂN CHƯƠNG (tiếp theo) (Trang 6/10)4. Sấm Ngôn
(Prophecy)

Sách các Ngôn sứ (từ Isaia đến Malakhi) thường bị hiểu lầm là những cuốn
sách chỉ chuyên tiên đoán tương lai. Mặc dù có những lời tiên tri về tương
lai (đặc biệt là về Đấng Mêsia), chức năng chính của các ngôn sứ lại khác.

-

Đặc điểm:
-

Sứ giả của Thiên Chúa: Ngôn sứ là người nói thay cho Thiên Chúa
(forth-telling) với dân chúng trong hoàn cảnh lịch sử cụ thể của
họ. Họ là
"cái loa" của Thiên Chúa.
-

Bình luận xã hội và tôn giáo: Sứ điệp của các ngôn sứ thường là lời
kêu gọi hoán cải. Họ lên án sự bất công xã hội (áp bức người nghèo, góa
bụa, trẻ mồ côi), chỉ trích việc thờ phượng giả hình (chỉ giữ luật bên
ngoài mà thiếu lòng mến), và cảnh báo về hậu quả của tội lỗi (sự
sụp đổ của
vương quốc, cuộc lưu đày).
-

Lời hứa và niềm hy vọng: Bên cạnh lời cảnh báo, các ngôn sứ cũng loan
báo lời hứa về sự tha thứ, phục hồi và một tương lai đầy hy vọng sau khi
dân chúng đã ăn năn trở lại.
-

Cấu trúc chung của một lời sấm:


1.

Lời buộc tội: "Các ngươi đã..." (chỉ ra tội lỗi của dân).
2.

Lời phán xét: "Vì vậy, Ta sẽ..." (công bố hình phạt của Thiên Chúa).
3.

Lời kêu gọi sám hối: "Hãy trở về với Ta..."
4.

Lời hứa cứu độ: "Nhưng rồi, Ta sẽ..." (hứa hẹn sự phục hồi trong tương
lai).


-

Ví dụ:


-

Ngôn sứ Amốt: Lên án mạnh mẽ sự bất công xã hội ở Vương quốc Israel phía
Bắc, nơi người giàu bóc lột người nghèo trong khi vẫn siêng năng dâng lễ tế.
-

Ngôn sứ Giêrêmia: Hoạt động trong thời kỳ hỗn loạn trước và trong cuộc
lưu đày Babylon, kêu gọi dân chúng đầu hàng để tránh thảm họa và hứa hẹn
một "Giao Ước Mới" sẽ được ghi vào trái tim (Gr 31, 31-34).
-

Ngôn sứ Isaia (chương 40-55): Loan báo niềm hy vọng và an ủi cho dân
đang trong cảnh lưu đày, nói về một cuộc "Xuất Hành Mới" và hình ảnh "Người
Tôi Trung Đau Khổ" (tiên báo về cuộc khổ nạn của Đức Kitô).


-

Cách đọc:
-

Xác định bối cảnh lịch sử: Lời sấm này được nói với ai? Khi nào?
Trong hoàn cảnh chính trị, xã hội nào? Một cuốn Kinh Thánh có phần giới
thiệu và chú giải tốt sẽ rất hữu ích.
-

Hiểu sứ điệp chính: Ngôn sứ đang lên án tội lỗi gì? Ngài đang kêu gọi
dân chúng làm gì? Niềm hy vọng nào đang được loan báo?
-

Liên hệ với Tin Mừng: Các Kitô hữu đọc sách các ngôn sứ qua lăng kính
của Đức Kitô. Chúng ta nhận ra những lời tiên tri về Đấng Mêsia
đã được ứng
nghiệm nơi Ngài. Sứ điệp về công lý, lòng thương xót và sự hoán
cải vẫn còn
nguyên giá trị cho chúng ta hôm nay.

NHẬN BIẾT CÁC "GIAI ĐIỆU" TRONG TÂN ƯỚC (Trang 7/10)

Tân Ước cũng có nhiều thể loại văn chương đa dạng, mỗi loại cần được tiếp
cận theo cách riêng.
5. Phúc Âm (Gospel)

Bốn sách Phúc Âm (Mátthêu, Máccô, Luca, Gioan) là trái tim của Tân Ước. Tuy
nhiên, chúng không phải là tiểu sử hiện đại.

-

Đặc điểm:
-

Không phải là tiểu sử theo nghĩa hiện đại: Các tác giả (Thánh Sử)
không có ý định ghi lại mọi chi tiết về cuộc đời Đức Giêsu theo trình tự
thời gian chính xác. Họ chọn lọc và sắp xếp các lời giảng, các phép lạ và
các sự kiện để trình bày một chân dung thần học về Đức Giêsu.
-

Mỗi Phúc Âm một góc nhìn: Mỗi Thánh Sử viết cho một cộng đoàn khác
nhau với những nhu cầu riêng, do đó mỗi vị có một điểm nhấn thần
học riêng:
-

Máccô (sớm nhất): Trình bày Đức Giêsu là Người Tôi Trung Đau Khổ
và là Con Thiên Chúa quyền năng. Văn phong nhanh, mạnh.
-

Mátthêu: Viết cho một cộng đoàn gốc Do Thái, trình bày Đức Giêsu
là Đấng Mêsia, là Môsê Mới, người đến để kiện toàn Lề Luật và
lời các ngôn
sứ.
-

Luca: Viết cho khán giả gốc dân ngoại, nhấn mạnh lòng thương xót
của Đức Giêsu đối với người nghèo, người bị bỏ rơi, phụ nữ và
người tội
lỗi. Phúc Âm của ngài là "Phúc Âm của lòng thương xót".
-

Gioan: Khác biệt nhiều so với ba Phúc Âm còn lại (Nhất Lãm), trình
bày một chân dung thần học sâu sắc về Đức Giêsu là Ngôi Lời
vĩnh cửu của
Thiên Chúa, là "Đấng Hằng Hữu" (Ta là).
-

Mục đích: Để khơi dậy và củng cố đức tin vào Đức Giêsu Kitô, Con
Thiên Chúa.
-

Cách đọc:
-

Đọc từng sách riêng lẻ: Hãy cố gắng đọc một sách Phúc Âm từ đầu đến
cuối để nắm bắt được dòng chảy và thông điệp tổng thể của tác
giả trước khi
so sánh các chi tiết.
-

So sánh các trình thuật song song: Việc so sánh cách các Thánh Sử
khác nhau kể cùng một câu chuyện (ví dụ, phép lạ hóa bánh ra
nhiều) có thể
cho thấy những điểm nhấn thần học độc đáo của mỗi vị.
-

Đặt câu hỏi: Tại sao Mátthêu lại đưa Bài Giảng Trên Núi vào ngay đầu
sứ vụ của Đức Giêsu? Tại sao Luca lại có nhiều dụ ngôn về lòng thương xót
không có trong các Phúc Âm khác?

6. Dụ Ngôn (Parable)

Dụ ngôn là một trong những hình thức giảng dạy đặc trưng của Đức Giêsu.

-

Đặc điểm:
-

Những câu chuyện ngắn gọn, lấy từ bối cảnh đời thường (nông nghiệp,
gia đình, xã hội) để minh họa một chân lý về Nước Thiên Chúa.
-

Không phải là truyện ngụ ngôn đơn giản: Dụ ngôn thường chứa một yếu
tố bất ngờ, một "cú sốc" nhằm thách thức cách suy nghĩ thông thường của
người nghe và mời gọi họ đưa ra quyết định.
-

Mục đích là để mặc khải và che giấu: Dụ ngôn mặc khải mầu nhiệm Nước
Trời cho những ai có lòng ngay thẳng, nhưng lại che giấu đối với những ai
cứng lòng.
-

Ví dụ: Dụ ngôn Người Samaritanô nhân hậu (Lc 10), Người Cha nhân hậu (Lc
15), Người gieo giống (Mt 13).
-

Cách đọc:
-

Tránh lối giải thích tỉ mỉ từng chi tiết (allegory): Không phải mọi
chi tiết trong dụ ngôn đều có một ý nghĩa biểu tượng. Hãy tìm kiếm một
điểm chính mà Đức Giêsu muốn nhấn mạnh.
-

Xác định yếu tố bất ngờ: Trong dụ ngôn Người Samaritanô nhân hậu,
điều gây sốc cho khán giả Do Thái là người anh hùng lại là một người
Samaritanô bị khinh miệt. Điểm chính là gì? Tình yêu thương không có ranh
giới.
-

Tự hỏi: "Dụ ngôn này thách thức quan điểm nào của tôi? Nó mời gọi tôi
thay đổi điều gì trong cuộc sống?"

NHẬN BIẾT CÁC "GIAI ĐIỆU" CUỐI CÙNG (Trang 8/10)7. Thư Tín (Epistle/Letter)

Các thư tín chiếm một phần lớn trong Tân Ước, chủ yếu là của Thánh Phaolô,
cùng với các thư của Phêrô, Gioan, Giacôbê, Giuđa và thư gửi tín hữu Do
Thái.

-

Đặc điểm:
-

Là những lá thư thật: Đây không phải là những luận văn thần học trừu
tượng. Chúng là những lá thư được gửi đến các cá nhân hoặc cộng đoàn cụ
thể, để giải quyết những vấn đề, trả lời những câu hỏi và khích
lệ đức tin
trong những hoàn cảnh thực tế.
-

Mang tính tình huống: Để hiểu một lá thư, chúng ta cần cố gắng tái
tạo lại "một nửa cuộc đối thoại còn lại". Tác giả đang trả lời vấn đề gì?
Cộng đoàn đang gặp khó khăn gì (chia rẽ, lạc giáo, bách hại...)?
-

Có cấu trúc chung: Thường bao gồm:
1.

Mở đầu: Tên người gửi, người nhận và lời chào.
2.

Tạ ơn: Lời cầu nguyện và tạ ơn Thiên Chúa về cộng đoàn.
3.

Thân bài: Phần chính, trình bày giáo lý, giải quyết vấn đề, khuyên
răn.
4.

Kết thúc: Những lời dặn dò cá nhân, lời chào và lời chúc cuối thư.
-

Ví dụ:
-

Thư 1 Côrintô: Thánh Phaolô viết cho một cộng đoàn tài năng nhưng đầy
vấn đề: chia rẽ bè phái, kiêu ngạo, vô luân, và những hiểu lầm
về đặc sủng
và sự phục sinh.
-

Thư Philípphê: Một lá thư ấm áp, đầy tình cảm, được viết từ trong tù,
với chủ đề chính là niềm vui trong Đức Kitô bất chấp mọi hoàn cảnh.
-

Cách đọc:
-

Đọc phần giới thiệu: Hãy đọc phần giới thiệu về lá thư trong cuốn
Kinh Thánh của bạn để biết về tác giả, người nhận, thời gian và mục đích
của thư.
-

Đọc một mạch từ đầu đến cuối: Cố gắng đọc toàn bộ lá thư trong một
lần để nắm bắt dòng lý luận của tác giả.
-

Tìm kiếm nguyên tắc thần học: Sau khi hiểu vấn đề cụ thể của cộng
đoàn, hãy tìm ra nguyên tắc thần học vượt thời gian mà tác giả đang áp
dụng. Ví dụ, khi giải quyết vấn đề ăn đồ cúng, Phaolô đưa ra
nguyên tắc lớn
hơn về tình yêu thương và sự quan tâm đến lương tâm của người anh em yếu
đuối.

8. Khải Huyền (Apocalyptic Literature)

Đây là thể loại khó hiểu nhất, tiêu biểu là sách Khải Huyền của Thánh Gioan
và một số phần trong sách Đaniel.

-

Đặc điểm:
-

Ngôn ngữ biểu tượng, thị kiến: Sử dụng những hình ảnh kỳ lạ, gây ấn
tượng mạnh (quái vật, con số, thiên thể) để truyền tải một thông
điệp thần
học. Ngôn ngữ này không được hiểu theo nghĩa đen.
-

Viết trong thời kỳ khủng hoảng: Văn chương khải huyền thường xuất
hiện khi dân Chúa đang bị bách hại. Mục đích của nó không phải là để thỏa
mãn trí tò mò về tương lai.
-

Mục đích chính: Mang lại niềm hy vọng. Nó vén một bức màn
(apokalypsis có nghĩa là "vén màn") cho thấy thực tại từ góc
nhìn của Thiên
Chúa: dù thế gian có hỗn loạn và sự ác có vẻ đang chiến thắng, Thiên Chúa
vẫn đang tể trị, và Đức Kitô sẽ chiến thắng chung cuộc.
-

Ví dụ: Sách Khải Huyền không phải là một kịch bản chi tiết về ngày tận
thế, mà là một thông điệp gửi đến bảy Hội Thánh ở Tiểu Á đang chịu áp lực
từ Đế quốc Rôma. Nó khẳng định rằng việc thờ phượng hoàng đế là thờ ngẫu
tượng, và kêu gọi các tín hữu trung thành cho đến cùng, vì phần thưởng của
họ là sự sống đời đời với Con Chiên chiến thắng.
-

Cách đọc:
-

TUYỆT ĐỐI KHÔNG ĐỌC THEO NGHĨA ĐEN. Đừng cố gắng gắn các biểu tượng
(như con thú 666) với các nhân vật chính trị hiện đại.
-

Tìm hiểu ý nghĩa của các biểu tượng trong bối cảnh Cựu Ước và văn hóa
đương thời. Nhiều hình ảnh trong sách Khải Huyền được lấy từ các sách
Êdêkiel, Đaniel... Ví dụ, số 7 tượng trưng cho sự hoàn hảo, 12 cho dân
Chúa, 6 cho sự bất toàn.
-

Tìm kiếm thông điệp thần học cốt lõi: Thiên Chúa là Chúa của lịch sử.
Đức Giêsu Kitô đã chiến thắng sự chết. Sự trung thành của các tín hữu sẽ
được thưởng công. Cái ác sẽ bị xét xử.

TẦM QUAN TRỌNG CỦA BỐI CẢNH

Nhận biết thể loại văn chương là một nửa của cuộc hành trình. Nửa còn lại,
không kém phần quan trọng, là hiểu bối cảnh mà trong đó các sách được viết
ra. Một câu nói có thể mang ý nghĩa hoàn toàn khác nhau tùy thuộc vào bối
cảnh của nó.
1. Bối Cảnh Lịch Sử (Historical Context)

Điều này bao gồm việc biết các sự kiện chính, các đế quốc và các nhân vật
có ảnh hưởng trong thời kỳ Kinh Thánh.

-

Ai đang nắm quyền? Ai Cập, Át-sua, Babylon, Ba Tư, Hy Lạp, hay Rôma?
Việc một dân tộc nhỏ bé như Israel bị kẹp giữa các siêu cường này đã định
hình sâu sắc lịch sử và thần học của họ.
-

Sự kiện lớn nào đang diễn ra? Cuộc Xuất Hành, việc chiếm Đất Hứa, sự
chia cắt vương quốc, cuộc lưu đày Babylon, việc xây lại Đền Thờ, sự đô hộ
của Rôma... Mỗi sự kiện này đều là nền tảng cho các phần khác nhau của Kinh
Thánh.
-

Ví dụ: Không thể hiểu được sứ điệp của các ngôn sứ Giêrêmia và Êdêkiel
nếu không biết về mối đe dọa từ Babylon và thảm kịch lưu đày. Không thể
hiểu được bối cảnh chính trị trong các sách Tin Mừng nếu không biết về sự
cai trị của Rôma và vai trò của các vị vua chư hầu như Hêrôđê.

2. Bối Cảnh Văn Hóa (Cultural Context)

Mỗi xã hội đều có những giá trị, niềm tin và tập quán riêng. Kinh Thánh
được viết trong một nền văn hóa khác xa với chúng ta ngày nay.

-

Nông nghiệp và du mục: Nhiều ẩn dụ và dụ ngôn của Đức Giêsu liên quan
đến gieo giống, thu hoạch, chăn chiên... vì đó là cuộc sống hàng ngày của
người dân.
-

Gia đình và dòng tộc: Gia đình có cấu trúc phụ hệ, và danh dự của gia
tộc là điều tối quan trọng. Điều này giúp chúng ta hiểu sâu hơn dụ ngôn
Người Cha nhân hậu (hành động của người con trai là một sự sỉ nhục ghê gớm
đối với gia đình).
-

Khách sạn và bữa ăn: Lòng hiếu khách là một nghĩa vụ thiêng liêng. Các
bữa ăn có ý nghĩa xã hội và tôn giáo quan trọng. Việc Đức Giêsu ăn uống với
những người tội lỗi là một hành động gây sốc.
-

Trong sạch và ô uế: Các khái niệm về sự trong sạch theo nghi lễ (không
nhất thiết là tội lỗi) ảnh hưởng đến mọi khía cạnh của đời sống Do Thái, từ
thức ăn đến việc tiếp xúc với người bệnh. Điều này giúp giải thích tại sao
việc Đức Giêsu chữa lành cho người phong hủi lại mang tính cách mạng đến
vậy.

3. Bối Cảnh Xã Hội (Social Context)

Điều này liên quan đến cấu trúc xã hội, các tầng lớp và các nhóm người khác
nhau.

-

Các nhóm trong xã hội Do Thái thời Đức Giêsu: Người Pharisêu (nhiệt
thành giữ Luật), người Sa-đốc (giới tư tế quý tộc, bảo thủ), người Dothái
(nhóm cách mạng), người thu thuế, người tội lỗi... Hiểu được vai trò và
niềm tin của mỗi nhóm giúp chúng ta hiểu rõ hơn các cuộc đối thoại và tranh
luận trong Tin Mừng.
-

Khoảng cách giàu nghèo: Sự chênh lệch giàu nghèo là một vấn đề lớn, và
Kinh Thánh (từ Luật Môsê đến các ngôn sứ và lời dạy của Đức Giêsu) luôn
đứng về phía người nghèo và kêu gọi công lý.

Làm thế nào để tìm hiểu bối cảnh?

-

Sử dụng một cuốn Kinh Thánh có chú giải tốt (Study Bible).
-

Đọc các sách từ điển Kinh Thánh (Bible Dictionary).
-

Tham khảo các sách giới thiệu về Cựu Ước và Tân Ước.

KẾT LUẬN VÀ ÁP DỤNG THỰC TẾ

Hành trình đọc và hiểu Kinh Thánh là một cuộc phiêu lưu suốt đời. Nó đòi
hỏi cả đức tin lẫn lý trí, cả con tim cầu nguyện lẫn khối óc tìm tòi. Việc
nhận biết các "giai điệu" văn chương và tìm hiểu bối cảnh không phải là để
biến Kinh Thánh thành một đối tượng nghiên cứu lạnh lùng, mà là để Lời Chúa
có thể vang lên một cách sống động và chân thực nhất trong cuộc đời chúng
ta.

Khi hiểu rằng Sáng Thế ký 1 không phải là một bài báo khoa học, chúng ta sẽ
không còn loay hoay với thuyết tiến hóa, mà sẽ chiêm ngắm chân lý đức tin
về một Thiên Chúa là Đấng Tạo Hóa yêu thương. Khi hiểu rằng các Thánh vịnh
là thi ca, chúng ta sẽ không ngần ngại dùng những lời lẽ đó để trút đổ tâm
tư của mình trước Chúa, từ niềm vui hân hoan đến nỗi thống khổ tột cùng.
Khi hiểu rằng sách Khải Huyền là văn chương hy vọng, chúng ta sẽ tìm thấy
sức mạnh để trung thành với Đức Kitô giữa những hỗn loạn của thế giới hôm
nay.

Những bước thực hành cho người Công giáo:

1.

Cầu nguyện trước khi đọc: Hãy luôn bắt đầu bằng việc cầu xin Chúa Thánh
Thần, tác giả chính của Kinh Thánh, soi sáng tâm trí để bạn có thể hiểu
được ý nghĩa Ngài muốn ngỏ với bạn hôm nay. Phương pháp Lectio Divina
(Đọc Sách Thánh) là một truyền thống tuyệt vời của Giáo Hội.
2.

Sử dụng một bản dịch tốt và có chú giải: Hãy đầu tư vào một cuốn Kinh
Thánh Công giáo (ví dụ: bản dịch của Nhóm Phiên Dịch Các Giờ Kinh Phụng Vụ)
có phần giới thiệu chi tiết cho từng sách và các chú giải ở cuối trang. Đây
là công cụ hữu ích nhất.
3.

Đọc có bối cảnh: Trước khi đọc một sách, hãy dành thời gian đọc phần
giới thiệu về sách đó. Nó sẽ cho bạn thông tin quý giá về tác giả, thời
gian, khán giả, thể loại và chủ đề chính.
4.

Tham gia các nhóm học hỏi Kinh Thánh: Cùng nhau học hỏi Kinh Thánh trong
một nhóm nhỏ tại giáo xứ là một cách tuyệt vời để chia sẻ những khám phá,
đặt câu hỏi và nâng đỡ nhau trong đức tin. "Vì ở đâu có hai ba người họp
lại nhân danh Thầy, thì có Thầy ở đấy, giữa họ" (Mt 18, 20).
5.

Tin tưởng vào Huấn Quyền của Giáo Hội: Khi gặp những đoạn khó hiểu hoặc
gây tranh cãi, hãy tin tưởng vào sự hướng dẫn của Giáo Hội, được thể hiện
qua các văn kiện (như Dei Verbum), Sách Giáo lý của Hội Thánh Công giáo,
và lời giảng dạy của các vị chủ chăn. Giáo Hội, qua 2000 năm, đã được Chúa
Thánh Thần gìn giữ để giải thích Lời Chúa một cách trung thành.

Đọc Kinh Thánh với sự nhạy bén về văn chương và bối cảnh sẽ mở ra cho chúng
ta một thế giới mới, đầy màu sắc và chiều sâu. Nó giúp chúng ta vượt qua
những hiểu lầm bề mặt để gặp gỡ Thiên Chúa của lịch sử, Đấng đã nói với dân
Ngài qua muôn hình vạn trạng, và hôm nay, qua chính những trang sách này,
Ngài vẫn đang tiếp tục nói với mỗi người chúng ta.


-

2.3. LECTIO DIVINA: ĐỌC LỜI CHÚA TRONG CẦU NGUYỆN:

CON ĐƯỜNG GẶP GỠ THIÊN CHÚA CÁ VỊ
Lời Mở Đầu - Lời Mời Gọi Quay Về Nguồn Suối

“Lời Chúa là ngọn đèn soi cho con bước, là ánh sáng chỉ đường con đi.”
(Thánh vịnh 119, 105)

Trong thế giới ồn ào và vội vã của thế kỷ 21, tâm hồn con người khao khát
sự bình an, sự tĩnh lặng và một mối tương quan sâu sắc hơn với Đấng Tạo
Hóa. Chúng ta thường tìm kiếm Thiên Chúa ở những nơi xa xôi, trong những sự
kiện trọng đại, mà đôi khi quên mất rằng Ngài đang nói với chúng ta mỗi
ngày qua chính Lời của Ngài trong Kinh Thánh. Nhưng làm thế nào để việc đọc
Kinh Thánh không chỉ dừng lại ở việc tiếp thu kiến thức, mà thực sự trở
thành một cuộc đối thoại thân tình, một cuộc gặp gỡ cá vị với Thiên Chúa
hằng sống?

Câu trả lời nằm trong một truyền thống cầu nguyện cổ xưa và đẹp đẽ của Giáo
Hội: Lectio Divina, hay còn gọi là “Việc Đọc Lời Chúa trong Cầu Nguyện”.

Đây không phải là một phương pháp học hỏi hay phân tích Kinh Thánh theo
kiểu học thuật. Đúng hơn, Lectio Divina là một con đường thiêng liêng, một
nghệ thuật lắng nghe bằng con tim. Đó là cách chúng ta cho phép Lời Chúa
đọc chính tâm hồn mình, soi sáng cuộc đời mình và biến đổi chúng ta từ bên
trong. Đó là hành trình đi từ việc đọc một văn bản đến việc gặp gỡ một Ngôi
Vị - chính là Đức Giêsu Kitô, Ngôi Lời nhập thể.

Tài liệu này được biên soạn với mong muốn giới thiệu và hướng dẫn một cách
đơn sơ và thực tế về Lectio Divina cho mọi tín hữu. Dù bạn là người mới bắt
đầu hay đã có kinh nghiệm đọc Kinh Thánh, hy vọng rằng những trang tiếp
theo sẽ mở ra cho bạn một cánh cửa mới, dẫn bạn vào khu vườn Lời Chúa, nơi
bạn có thể đi dạo với Ngài, lắng nghe tiếng Ngài và cảm nhận được tình yêu
vô bờ của Ngài dành cho bạn.

Đức Thánh Cha Bênêđictô XVI đã tha thiết mời gọi: “Nếu thực hành Lectio
Divina assidua – đều đặn và chuyên cần – chắc chắn việc này sẽ mang lại cho
Hội Thánh một mùa Xuân thiêng liêng mới. Tôi xác tín điều đó.”

Chúng ta hãy cùng nhau đáp lại lời mời gọi đó, can đảm bước vào hành trình
gặp gỡ Thiên Chúa qua Lời của Ngài.
Nguồn Gốc và Ý Nghĩa của Lectio Divina

Lectio Divina không phải là một phát kiến mới mẻ, nhưng là một dòng chảy ân
sủng đã được nuôi dưỡng trong lòng Giáo Hội suốt nhiều thế kỷ. Để hiểu rõ
giá trị của phương pháp này, chúng ta cần nhìn lại nguồn cội lịch sử phong
phú của nó.

Nguồn Gốc Lịch Sử

-

Thời các Giáo phụ: Nền tảng của Lectio Divina đã được hình thành từ rất
sớm trong đời sống của các Kitô hữu tiên khởi và các Giáo phụ. Các vị như
Ôrigiênê (thế kỷ thứ 3), Thánh Ambrôsiô, Thánh Augustinô và Thánh Giêrônimô
đã dạy các tín hữu không chỉ đọc, mà còn phải “ăn”, phải “nhai đi nhai lại”
Lời Chúa để Lời ấy thấm vào xương tủy và trở thành sự sống của mình. Các
ngài xem Kinh Thánh không phải là một cuốn sách chết, mà là một bức thư
tình Thiên Chúa gửi cho nhân loại.
-

Truyền Thống Đan Viện: Phương pháp này được phát triển và hệ thống hóa
đặc biệt trong các đan viện. Đời sống của các đan sĩ xoay quanh việc cầu
nguyện và lao động (“Ora et Labora”), và Lectio Divina là trung tâm của đời
sống cầu nguyện đó. Các đan sĩ dành nhiều giờ mỗi ngày để đọc, suy gẫm và
sống Lời Chúa.
-

Sự Hệ Thống Hóa của Guigo II: Vào thế kỷ thứ 12, một đan sĩ dòng
Carthusian tên là Guigo II đã viết một tác phẩm kinh điển có tên “Thang
Gỗ của các Đan Sĩ” (Scala Claustralium). Trong đó, ông đã mô tả Lectio
Divina như một chiếc thang bốn bậc để leo lên trời gặp gỡ Thiên Chúa. Bốn
bậc đó chính là:
1.

Lectio (Đọc)
2.

Meditatio (Suy gẫm)
3.

Oratio (Cầu nguyện)
4.

Contemplatio (Chiêm niệm)

Bốn bước này đã trở thành cấu trúc kinh điển của Lectio Divina cho đến ngày
nay.

Ý Nghĩa của Tên Gọi “Lectio Divina”

Từ “Lectio Divina” trong tiếng Latinh có nghĩa là “việc đọc thánh thiêng”
hay “việc đọc mang tính thần linh”. Cái tên này chứa đựng hai ý nghĩa sâu
sắc:

1.

Đối tượng của việc đọc là thần linh: Chúng ta đọc Lời của chính Thiên
Chúa, một Lời linh hứng và hằng sống.
2.

Hành vi đọc cũng mang tính thần linh: Chúng ta đọc dưới sự hướng dẫn của
Chúa Thánh Thần. Đây không phải là hành vi đọc sách báo thông thường để thu
thập thông tin, mà là một hành vi cầu nguyện, một cuộc gặp gỡ thiêng liêng.
Chúng ta không chỉ đọc về Chúa, mà là đọc với Chúa, để Ngài nói với
chúng ta qua bản văn.

Lectio Divina trong Giáo Hội Ngày Nay

Sau một thời gian dài dường như chỉ dành riêng cho đời sống tu trì, Lectio
Divina đã được tái khám phá và cổ võ mạnh mẽ cho toàn thể Dân Chúa, đặc
biệt là sau Công đồng Vaticanô II. Hiến chế Tín lý về Mạc khải Dei Verbum
(Lời Chúa) đã nhấn mạnh tầm quan trọng của Kinh Thánh trong đời sống mọi
Kitô hữu. Các vị Giáo hoàng gần đây, đặc biệt là Thánh Gioan Phaolô II, Đức
Bênêđictô XVI và Đức Phanxicô, đã liên tục khuyến khích các tín hữu, gia
đình và cộng đoàn thực hành Lectio Divina như một phương thế hữu hiệu để
nuôi dưỡng đức tin và canh tân đời sống.

Lectio Divina chính là câu trả lời cho nhu cầu sâu thẳm của con người thời
đại: tìm lại sự kết nối cá vị với Thiên Chúa trong một thế giới đầy biến
động.
Chuẩn Bị Cho Cuộc Gặp Gỡ - Tạo Dựng Không Gian Thánh

Trước khi bước vào bốn bậc thang của Lectio Divina, việc chuẩn bị tâm hồn
và không gian bên ngoài là vô cùng quan trọng. Sự chuẩn bị này giống như
việc dọn dẹp một căn phòng sạch sẽ, trang nghiêm để đón một vị khách quý.
Vị khách đó chính là Thiên Chúa.

1. Tạo Dựng Không Gian Thánh (Môi Trường Bên Ngoài)

-

Chọn một nơi yên tĩnh: Hãy tìm một góc trong nhà, trong phòng, hoặc một
nơi nào đó mà bạn có thể ở một mình và không bị làm phiền. Đó có thể là bên
cạnh bàn thờ nhỏ của gia đình, một chiếc ghế gần cửa sổ, hay thậm chí là
một góc vườn. Điều quan trọng là sự tĩnh lặng để bạn có thể tập trung lắng
nghe.
-

Loại bỏ những yếu tố gây chia trí: Tắt điện thoại, máy tính, tivi và
những thiết bị điện tử khác. Hãy tạm gác lại những lo toan, công việc trong
khoảng thời gian này. Đây là thời gian bạn dành riêng cho Chúa.
-

Chuẩn bị những vật dụng cần thiết:
-

Kinh Thánh: Hãy có một cuốn Kinh Thánh sạch sẽ, trang trọng.
-

Nến: Ánh sáng của ngọn nến tượng trưng cho sự hiện diện của Chúa Kitô
- Ánh Sáng thế gian, và giúp tạo nên một bầu khí cầu nguyện ấm cúng, linh
thiêng.
-

Thánh giá hoặc ảnh tượng: Đặt một cây thánh giá nhỏ hoặc một bức ảnh
thánh (Chúa Giêsu, Mẹ Maria, Thánh Cả Giuse...) ở trước mặt bạn.
Những biểu
tượng này giúp bạn hướng lòng trí về với Chúa.
-

Sổ tay và bút: Có một cuốn sổ để ghi lại một từ, một câu Kinh Thánh
đánh động bạn, hoặc một tâm tình, một quyết tâm sau buổi cầu
nguyện. Đây là
cách giúp bạn ghi nhớ và sống Lời Chúa.

2. Canh Tác Thời Gian Thánh (Tâm Tình Bên Trong)

-

Chọn một thời điểm cố định: Hãy cố gắng dành ra một khoảng thời gian
nhất định mỗi ngày cho Lectio Divina. Có thể là sáng sớm khi ngày mới bắt
đầu, giờ nghỉ trưa, hoặc buổi tối trước khi đi ngủ. Việc tạo một thói quen
sẽ giúp bạn kiên trì và trung thành với việc cầu nguyện.
-

Chất lượng hơn số lượng: Đừng quá áp lực về thời gian. Đối với người mới
bắt đầu, chỉ cần 15-20 phút là đủ. Điều quan trọng không phải là cầu nguyện
bao lâu, mà là cầu nguyện sâu sắc như thế nào.
-

Chuẩn bị tâm hồn: Trước khi mở Kinh Thánh, hãy dành vài phút để thinh
lặng. Hít thở sâu và chậm rãi. Gạt bỏ những xao lãng trong tâm trí. Ý thức
rằng bạn đang bước vào sự hiện diện của Thiên Chúa Ba Ngôi.

3. Lời Cầu Xin Chúa Thánh Thần

Bước quan trọng nhất trong khâu chuẩn bị là cầu xin Chúa Thánh Thần. Chính
Ngài là tác giả của Kinh Thánh, và chỉ có Ngài mới có thể giúp chúng ta
hiểu được ý nghĩa sâu xa của Lời Chúa và áp dụng vào cuộc sống. Hãy dâng
lên Ngài một lời nguyện đơn sơ tự đáy lòng.

Gợi ý lời cầu nguyện:

Lạy Chúa Thánh Thần, xin Ngài ngự đến. Xin soi sáng tâm trí con, mở rộng
trái tim con và làm cho tâm hồn con nên thinh lặng. Con sắp lắng nghe Lời
Chúa, nhưng nếu không có Ngài, Lời ấy sẽ vẫn xa lạ với con. Xin Ngài dạy
con biết lắng nghe như Chúa Giêsu đã lắng nghe Chúa Cha. Xin cho Lời Chúa
hôm nay không trôi qua vô ích, nhưng đụng chạm, chữa lành và biến đổi cuộc
đời con. Amen.

Khi đã chuẩn bị sẵn sàng, chúng ta hãy cùng nhau bước vào bậc thang đầu
tiên.
Bậc Thang Thứ Nhất - LECTIO (Đọc): Lắng Nghe Bằng Con Tim

Bậc thang đầu tiên của Lectio Divina là Lectio, có nghĩa là Đọc. Đây là nền
tảng của toàn bộ quá trình. Nghe có vẻ đơn giản, nhưng việc đọc ở đây khác
hẳn với cách chúng ta đọc sách báo hàng ngày.

Bản Chất của Lectio

Lectio là hành động đọc một đoạn Kinh Thánh một cách chậm rãi, chăm chú và
lặp đi lặp lại. Mục đích không phải là để “đọc cho xong” hay để phân tích
cấu trúc văn phạm, nhưng là để lắng nghe từng từ, từng câu, và cho phép bản
văn tự nó lên tiếng. Đây là lúc chúng ta đặt câu hỏi nền tảng: “Bản văn này
nói gì?”

Hãy tưởng tượng bạn đang nhận được một lá thư từ một người bạn rất yêu
thương. Bạn sẽ không đọc lướt qua, mà sẽ đọc cẩn thận, trân trọng từng chữ.
Lectio cũng vậy, là đọc Lời của Đấng yêu thương chúng ta vô cùng.

Phương Pháp Thực Hành

1.

Chọn một đoạn Kinh Thánh:
-

Đối với người mới bắt đầu, nên chọn những đoạn ngắn trong các sách
Tin Mừng (ví dụ: một dụ ngôn, một phép lạ, một đoạn trong Bài Giảng Trên
Núi) hoặc các Thánh vịnh.
-

Một cách rất hay là sử dụng các bài đọc trong Thánh lễ ngày hôm đó.
Điều này giúp bạn kết nối việc cầu nguyện cá nhân với đời sống
phụng vụ của
Giáo Hội.
2.

Đọc chậm rãi và thành tiếng:
-

Hãy đọc to đoạn văn một cách chậm rãi. Việc đọc thành tiếng giúp bạn
tập trung hơn và dùng cả thính giác để tiếp nhận Lời Chúa, thay
vì chỉ dùng
thị giác. Âm thanh của Lời Chúa vang lên trong không gian tĩnh lặng sẽ có
một sức tác động đặc biệt.
3.

Đọc lại nhiều lần:
-

Đừng chỉ đọc một lần. Hãy đọc lại đoạn văn hai, ba lần hoặc nhiều
hơn. Mỗi lần đọc, hãy chú ý đến những chi tiết khác nhau. Lần đầu để làm
quen với bối cảnh, lần thứ hai để nhận ra các nhân vật và hành động, lần
thứ ba để cảm nhận tâm tình.
4.

Lắng nghe một từ hoặc một cụm từ “tỏa sáng”:
-

Đây là khoảnh khắc quan trọng của Lectio. Trong khi đọc, sẽ có một
từ, một hình ảnh, hoặc một câu ngắn nào đó tự nhiên thu hút sự chú ý của
bạn. Nó có thể “nhảy ra” khỏi trang sách và chạm vào bạn một
cách đặc biệt.
Đừng phân tích tại sao. Hãy tin rằng đó chính là lời mời gọi của
Chúa Thánh
Thần. Đó là “cửa ngõ” mà Chúa muốn dùng để nói chuyện với bạn hôm nay.
-

Khi đã tìm thấy từ/câu đó, hãy dừng lại. Không cần phải đọc tiếp. Hãy
giữ lấy nó.

Ví dụ:

Khi đọc đoạn Tin Mừng về người phụ nữ Samaria bên bờ giếng (Ga 4, 1-42), có
thể cụm từ “Xin cho tôi thứ nước ấy” đột nhiên gây ấn tượng mạnh với bạn.
Đó chính là điểm khởi đầu cho các bước tiếp theo.

Những Điều Cần Tránh trong Bước Lectio

-

Đọc quá nhanh: Vội vàng sẽ làm bạn lướt qua kho tàng mà Chúa muốn ban
tặng.
-

Cố gắng hiểu hết mọi thứ: Mục đích của Lectio không phải là giải nghĩa
Kinh Thánh. Hãy tạm gác lại những câu hỏi về lịch sử, văn hóa, thần học.
Việc đó dành cho giờ học hỏi Kinh Thánh.
-

Nản lòng khi không thấy gì đặc biệt: Có những ngày Lời Chúa dường như im
lặng. Đừng lo lắng. Sự kiên trì và trung thành của bạn trong việc lắng nghe
cũng đã là một lời cầu nguyện đẹp lòng Chúa.

Bước Lectio là bước gieo hạt giống Lời Chúa vào mảnh đất tâm hồn. Chúng ta
cần kiên nhẫn để hạt giống ấy có thời gian nảy mầm trong các bước tiếp theo.
Bậc Thang Thứ Hai - MEDITATIO (Suy Gẫm): Nhai Đi Nhai Lại Lời Chúa

Sau khi đã “nghe” được Lời Chúa qua bước Lectio, chúng ta tiến lên bậc
thang thứ hai: Meditatio, có nghĩa là Suy Gẫm. Đây là lúc chúng ta để Lời
Chúa đi từ tâm trí xuống con tim.

Bản Chất của Meditatio

Nếu Lectio trả lời câu hỏi “Bản văn nói gì?”, thì Meditatio trả lời câu
hỏi: “Thiên Chúa đang nói gì với TÔI qua bản văn này?”.

Từ “Meditatio” trong tiếng Latinh có cùng gốc với từ “suy ngẫm” và “thiền
định”, nhưng cũng gợi đến hình ảnh một con vật nhai lại thức ăn. Các Giáo
phụ dùng hình ảnh con bò nhai lại cỏ để diễn tả bước này. Con bò không nuốt
vội, mà đưa thức ăn trở lại miệng để nhai kỹ, cho đến khi tất cả chất dinh
dưỡng được hấp thụ.

Tương tự, trong Meditatio, chúng ta lấy từ hoặc câu Kinh Thánh đã đánh động
mình ở bước Lectio và “nhai đi nhai lại” trong tâm hồn. Chúng ta suy đi
nghĩ lại, lật qua lật lại, để Lời ấy thấm sâu vào tâm trí, ký ức, và cảm
xúc của chúng ta. Đây là lúc Lời Chúa bắt đầu tương tác với cuộc sống của
chính mình.

Phương Pháp Thực Hành

1.

Lặp lại Lời Chúa:
-

Hãy nhẹ nhàng lặp đi lặp lại trong tâm trí từ hoặc cụm từ đã chạm đến
bạn. Ví dụ: “Xin cho tôi thứ nước ấy… Xin cho tôi thứ nước ấy…”
Hãy để lời
đó vang vọng trong cõi lòng bạn.
2.

Sử dụng trí tưởng tượng:
-

Nếu đó là một câu chuyện, hãy dùng trí tưởng tượng để hòa mình vào
bối cảnh. Bạn là ai trong câu chuyện đó? Bạn đang đứng ở đâu?
Bạn nghe gì,
thấy gì, cảm nhận gì? Nếu Chúa Giêsu nói lời đó, Ngài đang nhìn
bạn với ánh
mắt như thế nào?
3.

Đối chiếu với cuộc sống:
-

Đây là phần cốt lõi của Meditatio. Hãy để Lời Chúa soi chiếu vào thực
tại cuộc sống của bạn. Hãy tự hỏi:
-

Tại sao lời này lại đánh động tôi hôm nay?
-

Lời này gợi lên trong tôi ký ức, cảm xúc, hay khao khát nào?
-

Lời này nói gì về mối tương quan của tôi với Chúa, với tha nhân,
với chính mình?
-

Nó có liên quan gì đến những niềm vui, nỗi buồn, lo lắng, hay hy
vọng mà tôi đang trải qua không?
-

Lời này có thách đố một thái độ, một thói quen nào của tôi không?
Nó có mời gọi tôi thay đổi điều gì không?

Ví dụ (tiếp theo):

Với cụm từ “Xin cho tôi thứ nước ấy”, bạn có thể suy gẫm:

-

Cơn khát sâu thẳm nhất trong tôi là gì? Tôi đang thực sự tìm kiếm điều
gì trong cuộc sống: thành công, tình yêu, sự công nhận?
-

Tôi có nhận ra rằng chỉ có “thứ nước” mà Chúa Giêsu ban mới có thể làm
thỏa mãn cơn khát của tôi không? Hay tôi vẫn đang mải miết đi tìm nước ở
những “giếng trần gian”?
-

Tôi có dám can đảm, khiêm tốn thưa với Chúa như người phụ nữ Samaria:
“Lạy Thầy, xin cho con thứ nước ấy” không?

Meditatio là một cuộc đối thoại nội tâm, nơi Lời Chúa trở thành tấm gương
soi chiếu tâm hồn ta. Nó không phải là một bài tập phân tích trí tuệ căng
thẳng, mà là một sự suy tư đầy yêu mến. Qua đó, Lời Chúa không còn là một
câu chuyện xa xưa, mà trở thành một thông điệp sống động và cá vị dành cho
chính bạn ngay lúc này.
Bậc Thang Thứ Ba - ORATIO (Cầu Nguyện): Lời Đáp Trả của Con Tim

Từ việc suy gẫm Lời Chúa và nhận ra thông điệp Ngài gửi đến mình, một cách
tự nhiên, tâm hồn chúng ta sẽ muốn đáp lại. Bậc thang thứ ba, Oratio, chính
là lời đáp trả đó. Oratio có nghĩa là Cầu Nguyện.

Bản Chất của Oratio

Nếu Meditatio là lúc chúng ta lắng nghe Chúa nói với mình, thì Oratio là
lúc chúng ta thưa chuyện lại với Chúa. Đây là cuộc đối thoại hai chiều đích
thực. Lời cầu nguyện này không đến từ việc đọc các công thức có sẵn, mà
tuôn trào một cách tự phát từ chính những gì chúng ta đã khám phá trong lúc
suy gẫm.

Oratio là cây cầu nối liền giữa suy tư và chiêm niệm. Đó là lúc con tim thổ
lộ cùng Chúa những gì nó đang cảm nhận, những gì nó đang khao khát. Đó là
lúc tình yêu đáp lại Tình Yêu.

Phương Pháp Thực Hành

Hãy nói chuyện với Chúa Giêsu, với Chúa Cha, hoặc với Chúa Thánh Thần như
một người bạn thân. Hãy nói một cách đơn sơ, chân thành, không cần dùng
những lời lẽ cao siêu. Lời cầu nguyện của bạn có thể mang nhiều hình thức
khác nhau, tùy thuộc vào tâm tình mà Lời Chúa đã khơi dậy trong bạn:

1.

Cầu nguyện ca ngợi và thờ lạy:
-

Nếu Lời Chúa cho bạn thấy sự vĩ đại, lòng thương xót hay tình yêu của
Ngài, hãy dâng lên lời ca ngợi.
-

“Lạy Chúa, Chúa thật tuyệt vời! Tình yêu của Chúa bao la quá! Con thờ
lạy Chúa vì sự khôn ngoan của Ngài được tỏ ra qua Lời này.”
2.

Cầu nguyện tạ ơn:
-

Hãy cảm tạ Chúa vì một ơn soi sáng, một lời an ủi, một sự thách đố mà
Ngài vừa ban cho bạn qua Lời của Ngài.
-

“Lạy Chúa, con cảm ơn Chúa đã cho con nhận ra cơn khát của tâm hồn
con. Cảm ơn Chúa đã luôn kiên nhẫn chờ đợi con bên bờ giếng cuộc đời.”
3.

Cầu nguyện sám hối (xin tha thứ):
-

Nếu Lời Chúa cho bạn thấy những thiếu sót, tội lỗi, hay sự cứng lòng
của mình, hãy khiêm tốn xin Ngài tha thứ.
-

“Lạy Chúa, xin tha thứ cho con vì bao lần con đã đi tìm nước ở những
giếng cạn mà bỏ qua Nguồn Nước Hằng Sống là chính Chúa. Xin
thương xót con.”
4.

Cầu nguyện xin ơn (khẩn cầu):
-

Hãy dâng lên Chúa những nhu cầu, những khó khăn của bạn. Xin Ngài ban
ơn để bạn có thể sống theo Lời Ngài vừa dạy.
-

“Lạy Chúa, con yếu đuối lắm. Xin ban cho con sức mạnh để từ bỏ những
quyến luyến trần gian. Xin cho con khao khát Chúa trên hết mọi
sự. Xin ban
cho con thứ Nước Hằng Sống của Chúa.”

Điều Cốt Lõi của Oratio

Điều quan trọng nhất trong Oratio là sự thành thật. Hãy trút đổ cõi lòng
bạn ra trước mặt Chúa. Hãy nói với Ngài cả những niềm vui và nỗi buồn,
những hy vọng và cả những nghi ngờ.

Đừng sợ hãi. Thiên Chúa là người Cha nhân lành, luôn lắng nghe lời cầu xin
của con cái. Cuộc đối thoại này sẽ củng cố mối tương quan của bạn với Ngài,
làm cho nó trở nên sống động, thân tình và cụ thể hơn bao giờ hết. Sau khi
đã thưa chuyện với Chúa, tâm hồn chúng ta đã sẵn sàng để bước vào sự thinh
lặng của bậc thang cuối cùng.
Bậc Thang Thứ Tư - CONTEMPLATIO (Chiêm Niệm): An Nghỉ trong Tình Yêu Chúa

Sau khi đọc, suy gẫm và thưa chuyện với Chúa, chúng ta được mời gọi bước
lên bậc thang cao nhất của Lectio Divina: Contemplatio, có nghĩa là Chiêm
Niệm.

Bản Chất của Contemplatio

Contemplatio là một món quà của Thiên Chúa. Đây là bước mà chúng ta ít
“làm” nhất. Nó không còn là suy nghĩ về Chúa hay nói chuyện với Chúa, mà
đơn giản là ở lại với Chúa. Đây là khoảnh khắc của sự hiệp thông thinh
lặng, nơi tâm hồn được an nghỉ trong sự hiện diện đầy yêu thương của Ngài.

Nếu Oratio là cuộc đối thoại của những người yêu nhau, thì Contemplatio là
khoảnh khắc họ ngồi bên nhau trong im lặng, không cần lời nói mà vẫn hiểu
và cảm nhận được tình yêu của nhau. Đó là sự nghỉ ngơi của tâm hồn trong
Thiên Chúa. Mọi từ ngữ, hình ảnh, suy tư đều lắng xuống, chỉ còn lại một sự
nhận biết đơn sơ và đầy yêu mến về sự hiện diện của Ngài.

Phương Pháp Thực Hành

Bước này không có một “phương pháp” cụ thể nào, vì nó là một ân huệ. Việc
chúng ta có thể làm là tạo điều kiện và mở lòng ra để đón nhận.

1.

Buông bỏ:
-

Hãy từ từ buông bỏ những suy nghĩ, những lời cầu nguyện của các bước
trước. Đừng cố gắng phân tích hay níu giữ bất kỳ cảm xúc nào. Hãy để tâm
trí và con tim của bạn được tĩnh lặng.
2.

An nghỉ:
-

Hãy đơn giản là “ở đó” trước mặt Chúa. Hãy ý thức về sự hiện diện của
Ngài đang bao bọc lấy bạn. Bạn không cần phải làm gì cả, chỉ cần để cho
Chúa yêu thương bạn.
3.

Một từ yêu mến:
-

Nếu tâm trí bạn bị xao lãng, hãy nhẹ nhàng lặp lại một từ đơn giản
như một mỏ neo, ví dụ: “Giêsu”, “Lạy Cha”, hoặc “Tình Yêu”.

Một Vài Lưu Ý Quan Trọng

-

Đừng tìm kiếm cảm giác: Chiêm niệm không nhất thiết phải là những trải
nghiệm siêu nhiên hay những cảm giác ngọt ngào. Đôi khi, nó chỉ là một cảm
giác bình an sâu lắng. Có khi, nó có vẻ như là một sự “trống rỗng”. Đừng
nản lòng. Sự trung thành ở lại với Chúa trong thinh lặng, dù không cảm thấy
gì, cũng là một hành vi yêu mến cao cả.
-

Đây là một món quà: Chúng ta không thể ép buộc chiêm niệm xảy ra. Chúng
ta chỉ có thể chuẩn bị tâm hồn và khiêm tốn chờ đợi. Có những ngày chúng ta
chỉ dừng lại ở bước Oratio, và điều đó hoàn toàn tốt đẹp.
-

Thời gian: Chiêm niệm có thể chỉ kéo dài vài phút, nhưng đó là những
phút giây quý giá nhất, nơi tâm hồn được nạp lại năng lượng thiêng liêng và
được kết hợp sâu sắc với Chúa.

Contemplatio là đỉnh cao của Lectio Divina. Đó là lúc chúng ta nếm cảm
trước hạnh phúc Nước Trời, nơi chúng ta sẽ được chiêm ngắm Thiên Chúa mặt
giáp mặt. Trải nghiệm này, dù thoáng qua, cũng sẽ để lại trong tâm hồn
chúng ta một hương thơm của sự bình an và tình yêu, là động lực để chúng ta
bước ra cuộc sống.
Bậc Thang Thứ Năm - ACTIO (Hành Động): Sống Lời Chúa

Nhiều nhà linh đạo nói rằng Lectio Divina thực sự có năm bước. Sau bốn bậc
thang thiêng liêng của Guigo II – Đọc, Suy gẫm, Cầu nguyện, Chiêm niệm – là
một bước tất yếu và không thể thiếu: Actio, nghĩa là Hành Động.

Bản Chất của Actio

Cuộc gặp gỡ với Thiên Chúa trong cầu nguyện sẽ trở nên vô ích nếu nó không
biến đổi cuộc sống của chúng ta. Lời Chúa không phải là một viên ngọc để
cất giữ trong tủ kính, mà là men để làm dậy men cả khối bột cuộc đời. Actio
chính là bước đưa Lời Chúa ra khỏi phòng cầu nguyện và để Lời ấy hiện thân
trong những suy nghĩ, lời nói và hành động cụ thể hàng ngày của chúng ta.

Thánh Giacôbê đã nhắc nhở: “Anh em hãy đem Lời ấy ra thực hành, chứ đừng
nghe suông mà lừa dối chính mình.” (Gc 1, 22). Actio là câu trả lời cho câu
hỏi: “Lời Chúa hôm nay mời gọi tôi sống và hành động như thế nào?”

Từ Chiêm Niệm đến Hành Động

Cuộc gặp gỡ trong chiêm niệm ban cho chúng ta hoa trái là tình yêu, bình
an, niềm vui, và sức mạnh của Chúa Thánh Thần. Những hoa trái này không
phải để chúng ta giữ cho riêng mình. Chúng ta được mời gọi mang những hoa
trái đó đến cho gia đình, cho cộng đoàn, và cho thế giới.

Hành động (Actio) không nhất thiết phải là những việc lớn lao. Nó thường
bắt đầu từ những thay đổi nhỏ bé trong thái độ và cách cư xử của chúng ta:

-

Một lời nói tử tế hơn với người bạn đời sau khi suy gẫm về lòng kiên
nhẫn của Chúa.
-

Một hành động tha thứ cho người đã làm mình tổn thương sau khi chiêm
ngắm lòng thương xót của Chúa Cha trong dụ ngôn Người Con Hoang Đàng.
-

Một quyết tâm lắng nghe người khác một cách chân thành hơn sau khi suy
gẫm về cách Chúa Giêsu đã lắng nghe người phụ nữ Samaria.
-

Một sự quảng đại chia sẻ thời gian hoặc của cải với người nghèo khó sau
khi nghe Lời Chúa mời gọi.
-

Một thái độ tín thác hơn vào sự quan phòng của Chúa khi đối diện với khó
khăn.

Sơ Đồ Tóm Lược Hành Trình Lectio Divina

Bậc Thang

Tên Latinh

Câu Hỏi Hướng Dẫn

Hành Động Của Tâm Hồn

1

LECTIO (Đọc)

Bản văn nói gì?

LẮNG NGHE Lời Chúa

2

MEDITATIO (Suy Gẫm)

Chúa nói gì với tôi?

SUY TƯỞNG về Lời Chúa trong đời tôi

3

ORATIO (Cầu Nguyện)

Tôi thưa gì với Chúa?

ĐÁP LỜI Chúa bằng con tim

4

CONTEMPLATIO (Chiêm Niệm)

AN NGHỈ trong sự hiện diện của Chúa

5

ACTIO (Hành Động)

Lời Chúa biến đổi tôi thế nào?

SỐNG Lời Chúa trong hành động cụ thể

Như vậy, Lectio Divina tạo thành một vòng tròn ân sủng: chúng ta đến với
Lời Chúa, Lời Chúa biến đổi chúng ta, và chúng ta mang sự biến đổi đó vào
trong cuộc sống, để rồi lại khao khát trở về với Lời Chúa. Đó là nhịp đập
của đời sống Kitô hữu đích thực.
Những Chỉ Dẫn Thực Tế và Vượt Qua Thử Thách

Bắt đầu một thói quen cầu nguyện mới luôn có những khó khăn ban đầu. Dưới
đây là một vài chỉ dẫn thực tế và cách vượt qua những thử thách thường gặp
khi thực hành Lectio Divina.

Dành Cho Người Mới Bắt Đầu

-

Bắt đầu nhỏ: Đừng cố gắng cầu nguyện một tiếng mỗi ngày ngay từ đầu. Hãy
bắt đầu với 10-15 phút và dần dần tăng lên khi bạn cảm thấy thoải mái hơn.
Sự kiên trì quan trọng hơn thời lượng.
-

Đừng nản chí vì chia trí: Tâm trí lang thang là điều rất bình thường,
ngay cả với những người đã cầu nguyện lâu năm. Khi bạn nhận ra mình đang
suy nghĩ lan man, đừng bực bội với bản thân. Hãy nhẹ nhàng và kiên nhẫn đưa
tâm trí trở lại với Lời Chúa.
-

Dùng một cuốn sổ thiêng liêng: Như đã đề cập, việc ghi lại từ/câu đã
đánh động bạn, cùng với những suy tư, tâm tình và quyết tâm sẽ rất hữu ích.
Khi nhìn lại, bạn sẽ thấy được con đường Chúa đã dẫn dắt bạn.
-

Kiên nhẫn với chính mình: Lectio Divina là một nghệ thuật cần thời gian
để học hỏi và thấm nhuần. Sẽ có những ngày tốt đẹp và những ngày khô khan.
Hãy cứ trung thành và tín thác vào hoạt động của Chúa Thánh Thần.

Những Thử Thách Thường Gặp

1.

“Tôi không nghe thấy Chúa nói gì cả.”
-

Giải pháp: Cầu nguyện không phải lúc nào cũng là về cảm xúc hay những
thông điệp rõ ràng. Đôi khi, Lời Chúa hoạt động một cách thầm lặng trong
tâm hồn. Sự hiện diện trung thành của bạn trước mặt Chúa đã là
một lời cầu
nguyện đẹp lòng Ngài. Hãy tin rằng hạt giống đã được gieo, dù
bạn chưa thấy
nó mọc lên. Hãy tiếp tục đọc, vì đức tin đến từ việc lắng nghe
Lời Chúa (x.
Rm 10, 17).
2.

“Tâm trí tôi quá ồn ào và bận rộn.”
-

Giải pháp: Hãy chấp nhận thực tế này. Hãy bắt đầu buổi cầu nguyện
bằng việc dâng lên Chúa tất cả những lo toan, bận rộn đó. Việc thực hành
Lectio Divina chính là một cách để dần dần làm cho tâm trí lắng dịu lại.
Hơi thở sâu và chậm có thể giúp bạn tập trung hơn.
3.

“Tôi không biết chọn đoạn Kinh Thánh nào.”
-

Giải pháp:
-

Cách tốt nhất là theo các bài đọc Phụng vụ hàng ngày.
-

Bạn cũng có thể chọn đọc một sách Tin Mừng từ đầu đến cuối, mỗi
ngày một đoạn ngắn.
-

Dưới đây là một vài gợi ý cho người mới bắt đầu:
-

Dụ ngôn Người Con Hoang Đàng (Lc 15, 11-32)
-

Dụ ngôn Người Samari Nhân Hậu (Lc 10, 25-37)
-

Chúa Giêsu và người phụ nữ ngoại tình (Ga 8, 1-11)
-

Cuộc trò chuyện với Nicôđêmô (Ga 3, 1-21)
-

Bài Giảng Trên Núi (Mt 5-7)
-

Thánh vịnh 23, 51, 139.

Lectio Divina trong Cộng Đoàn

Phương pháp này cũng có thể được thực hành trong một nhóm nhỏ (gia đình,
nhóm cầu nguyện...). Cách làm tương tự, nhưng có thêm phần chia sẻ. Sau một
thời gian thinh lặng để mỗi người thực hiện các bước cá nhân, mọi người có
thể chia sẻ (một cách tự nguyện) về từ/câu đã đánh động mình và Chúa đã nói
gì với mình qua Lời đó. Đây là một cách tuyệt vời để xây dựng cộng đoàn và
làm phong phú thêm sự hiểu biết về Lời Chúa qua kinh nghiệm của người khác.
Kết Luận - Hành Trình của Tình Yêu

Chúng ta đã cùng nhau đi qua hành trình khám phá Lectio Divina – một con
đường thiêng liêng tuyệt đẹp mà Giáo Hội trao tặng. Đó là một chiếc thang
bốn bậc, đưa chúng ta từ trang sách Kinh Thánh đến cuộc gặp gỡ thân tình
với Thiên Chúa Ba Ngôi.

-

Qua Lectio, chúng ta lắng nghe Lời Cha.
-

Qua Meditatio, chúng ta suy gẫm về Lời ấy trong tâm hồn dưới ánh sáng
của Chúa Thánh Thần.
-

Qua Oratio, chúng ta thưa chuyện với Chúa Con, Đấng là Ngôi Lời Nhập Thể.
-

Qua Contemplatio, chúng ta an nghỉ trong sự hiệp thông với Thiên Chúa.
-

Và qua Actio, chúng ta để cho tình yêu của Ba Ngôi biến đổi cuộc sống và
lan tỏa ra thế giới.

Lectio Divina không phải là một kỹ thuật để đạt được thành quả, mà là một hành
trình của tình yêu. Nó đòi hỏi sự kiên trì, lòng khao khát, và một con tim
rộng mở. Giống như bất kỳ mối tương quan nào, mối tương quan với Thiên Chúa
cũng cần được vun trồng mỗi ngày qua việc dành thời gian chất lượng cho
nhau.

Ước mong rằng tài liệu này sẽ là một nguồn khích lệ để bạn bắt đầu hoặc đào
sâu hơn nữa hành trình Lectio Divina của riêng mình. Hãy can đảm mở cuốn
Kinh Thánh ra. Đừng sợ hãi sự thinh lặng. Đừng nản lòng trước những khó
khăn. Vì ở đó, trong Lời của Ngài, có một Đấng đang kiên nhẫn chờ đợi để
được gặp gỡ, trò chuyện và yêu thương bạn.

Nguyện xin Mẹ Maria, người Nữ tỳ đã luôn “ghi nhớ tất cả những điều ấy và
suy đi nghĩ lại trong lòng” (Lc 2, 19), đồng hành và dạy chúng ta biết lắng
nghe và sống Lời Chúa mỗi ngày.

Lời Cầu Nguyện Kết Thúc

Lạy Chúa, chúng con cảm tạ Chúa vì món quà Lời Hằng Sống của Ngài. Xin ban
cho chúng con lòng khao khát được gặp gỡ Chúa mỗi ngày qua Kinh Thánh. Xin
Chúa Thánh Thần luôn hướng dẫn chúng con, để mỗi khi thực hành Lectio
Divina, chúng con không chỉ đọc Lời Chúa, mà còn để cho Lời Chúa đọc và
biến đổi tâm hồn chúng con. Xin cho cuộc sống của chúng con trở thành một
trang Tin Mừng sống động, phản chiếu tình yêu và chân lý của Chúa cho thế
giới. Chúng con cầu xin nhờ Đức Kitô, Chúa chúng con. Amen.

PHẦN II: CỰU ƯỚC – GIAO ƯỚC CŨ VÀ BÓNG HÌNH ĐẤNG SẼ ĐẾN

Cựu Ước là câu chuyện vĩ đại về việc Thiên Chúa chuẩn bị cho nhân loại đón
nhận Đấng Cứu Thế. Qua các biến cố, luật pháp, lời cầu nguyện và sấm ngôn,
chúng ta thấy hình bóng của Đức Giê-su Ki-tô được báo trước và chờ mong.
CHƯƠNG 3: NGŨ THƯ (TORAH) – NỀN MÓNG CỦA DÂN GIAO ƯỚCDẪN NHẬP

Năm cuốn sách đầu tiên của Kinh Thánh Cựu Ước, bao gồm Sáng Thế, Xuất Hành,
Lê-vi, Dân Số và Đệ Nhị Luật, được gọi chung là Ngũ Thư (nghĩa là "năm cuốn
sách" trong tiếng Hy Lạp) hoặc Torah (nghĩa là "Luật pháp" hay "Lời chỉ
dạy" trong tiếng Do Thái). Đây không chỉ là những trang sử ký cổ xưa, mà là
cột trụ và nền móng cho toàn bộ đức tin của dân Israel và cả Kitô giáo sau
này. Ngũ Thư kể lại một câu chuyện vĩ đại và liền mạch: câu chuyện về kế
hoạch yêu thương của Thiên Chúa, từ buổi khai thiên lập địa, qua việc tuyển
chọn các tổ phụ, đến việc giải phóng dân tộc Israel khỏi ách nô lệ và thiết
lập một Giao Ước vĩnh cửu với họ trên núi Xi-nai.

Đối với người Công giáo, Ngũ Thư không chỉ là di sản đức tin của người Do
Thái, mà còn là phần không thể thiếu của lịch sử cứu độ. Những trang sách
này mặc khải cho chúng ta về một Thiên Chúa duy nhất, Đấng Tạo Hóa, Đấng
giải phóng và là Cha yêu thương. Nó cho thấy tình trạng của con người: được
dựng nên cao quý theo hình ảnh Thiên Chúa, nhưng đã sa ngã và cần được cứu
chuộc. Quan trọng hơn cả, Ngũ Thư chứa đựng những hình ảnh, lời hứa và biểu
tượng báo trước về Đức Giêsu Kitô – Đấng đến để kiện toàn Lề Luật và thiết
lập Giao Ước Mới và vĩnh cửu bằng chính Máu của Ngài.

Khi đọc Ngũ Thư, chúng ta được mời gọi bước vào hành trình đức tin của dân
Giao Ước: cùng chiêm ngắm quyền năng sáng tạo của Thiên Chúa, cùng hồi hộp
theo dõi cuộc giải thoát ly kỳ khỏi Ai Cập, cùng lắng nghe những huấn lệnh
thánh thiêng tại núi Xi-nai, cùng kiên nhẫn bước đi trong sa mạc thử thách,
và cùng đứng trước ngưỡng cửa Đất Hứa để làm mới lại lời cam kết với Thiên
Chúa. Hiểu được Ngũ Thư là hiểu được gốc rễ của đức tin, hiểu được trái tim
của Giao Ước, và nhận ra bàn tay quan phòng của Thiên Chúa vẫn đang dẫn dắt
Dân Ngài qua mọi thăng trầm của lịch sử cho đến ngày hôm nay.

Chúng ta hãy cùng nhau khám phá kho tàng đức tin quý giá này qua từng cuốn
sách.
1. SÁCH SÁNG THẾ (St): TỪ SÁNG TẠO ĐẾN CÁC TỔ PHỤ

Sách Sáng Thế, đúng như tên gọi, là cuốn sách về những khởi đầu. Sách mở ra
bức tranh toàn cảnh về nguồn gốc của vũ trụ, của con người, của tội lỗi và
của kế hoạch cứu độ mà Thiên Chúa đã khởi sự qua việc tuyển chọn một dân
riêng. Sách có thể được chia thành hai phần chính: Lịch sử thời khai nguyên
(chương 1-11) và Lịch sử các Tổ phụ (chương 12-50).
a. Lịch sử thời khai nguyên (St 1-11)

Phần này không nhằm mục đích cung cấp một biên niên sử khoa học về nguồn
gốc thế giới, mà là để trả lời những câu hỏi thần học sâu sắc: Chúng ta từ
đâu đến? Tại sao lại có sự dữ và đau khổ? Mối tương quan giữa Thiên Chúa và
con người là gì?

-

Công trình Sáng Tạo (St 1-2): Sách Sáng Thế mở đầu bằng hai trình thuật
sáng tạo khác nhau nhưng bổ sung cho nhau.
-

Trình thuật thứ nhất (St 1:1-2:4a) mô tả một Thiên Chúa quyền năng,
sáng tạo mọi sự tốt đẹp và có trật tự chỉ bằng Lời của Ngài
trong sáu ngày.
Đỉnh cao của công trình này là việc tạo dựng con người "theo
hình ảnh Thiên
Chúa" (St 1:27), nam và nữ, với phẩm giá cao cả và được mời gọi cộng tác
vào công trình của Ngài.
-

Trình thuật thứ hai (St 2:4b-25) khắc họa một Thiên Chúa gần gũi, như
một người thợ gốm "lấy bụi đất nặn ra con người", thổi sinh khí
vào và đặt
con người trong một khu vườn (Vườn Địa Đàng) để chăm sóc. Trình thuật này
nhấn mạnh mối tương quan thân tình, trực tiếp giữa Thiên Chúa và
con người,
và sự hòa hợp nguyên thủy giữa người nam và người nữ.
-

Sa ngã và hậu quả của tội lỗi (St 3-11): Sự hòa hợp ban đầu bị phá vỡ
bởi tội lỗi.
-

Tội Nguyên Tổ (St 3): A-đam và E-và, do nghe theo lời cám dỗ của con
rắn (biểu tượng của sự dữ), đã bất tuân lệnh Chúa, muốn "trở nên
bằng Thiên
Chúa". Đây là bản chất của tội: sự kiêu ngạo, từ chối thân phận
thụ tạo và
phá vỡ mối tương quan tin tưởng với Đấng Tạo Hóa. Hậu quả là sự rạn nứt
toàn diện: giữa con người với Thiên Chúa (trốn tránh, sợ hãi), giữa con
người với nhau (đổ lỗi cho nhau), và giữa con người với thiên nhiên (lao
động vất vả, đất đai sinh gai góc). Dù vậy, ngay giữa lời phán xét, Thiên
Chúa đã gieo niềm hy vọng đầu tiên về ơn cứu độ qua lời hứa về "dòng dõi
người nữ sẽ đạp nát đầu con rắn" (St 3:15), được gọi là Tiền Tin Mừng.
-

Sự lan tràn của tội lỗi: Tội lỗi không dừng lại ở đó. Nó lan rộng như
một vết dầu loang qua câu chuyện Ca-in giết A-ben (St 4), sự
băng hoại của
nhân loại trước trận Đại Hồng Thủy (St 6-9), và sự kiêu ngạo của
con người
khi xây tháp Ba-ben (St 11). Tuy nhiên, trong mỗi câu chuyện, lòng thương
xót của Thiên Chúa vẫn luôn hiện diện: Ngài đóng ấn cho Ca-in để bảo vệ
mạng sống, Ngài cứu gia đình ông Nô-ê và lập giao ước với ông, Ngài phân
tán loài người nhưng vẫn giữ gìn họ.

b. Lịch sử các Tổ phụ (St 12-50)

Trước sự thất bại của toàn thể nhân loại, Thiên Chúa bắt đầu một kế hoạch
mới. Ngài không còn đối thoại với toàn thể nhân loại nữa, mà chọn một
người, một gia đình, để từ đó hình thành một dân riêng, và qua dân đó, ơn
cứu độ sẽ được ban cho muôn dân.

-

Tổ phụ Áp-ra-ham (St 12-25): Ông là nhân vật trung tâm, là "cha của
những kẻ tin".
-

Ơn gọi và lời hứa: Thiên Chúa gọi ông Áp-ram (sau đổi thành
Áp-ra-ham) rời bỏ quê hương để đến một vùng đất mới. Lời kêu gọi
này đi kèm
với ba lời hứa vĩ đại: một dòng dõi đông đúc, một đất đai làm gia nghiệp,
và qua ông, mọi dân tộc trên mặt đất sẽ được chúc phúc.
-

Hành trình đức tin: Cuộc đời Áp-ra-ham là một chuỗi những thử thách
đức tin. Ông tin vào lời hứa về một người con nối dõi dù ông và
vợ mình, bà
Xa-ra, đã già. Đỉnh cao là thử thách khi Thiên Chúa yêu cầu ông hiến tế
chính người con của lời hứa là I-xa-ác (St 22). Sự vâng phục trọn vẹn của
Áp-ra-ham đã chứng tỏ lòng tin tuyệt đối của ông, và ông đã trở thành mẫu
mực cho tất cả những ai tin vào Thiên Chúa. Giao ước giữa Thiên Chúa và
Áp-ra-ham được đóng ấn bằng dấu cắt bì.
-

Tổ phụ I-xa-ác (St 25-27): Ông là người con của lời hứa, một mắt xích
quan trọng nối kết Áp-ra-ham với Gia-cóp. Cuộc đời ông ít biến động hơn
nhưng vai trò của ông là bảo tồn và chuyển giao lời hứa.
-

Tổ phụ Gia-cóp (St 27-36): Tên ông sau được đổi thành "Israel" (nghĩa là
"người vật lộn với Thiên Chúa"). Cuộc đời ông đầy mưu mô và xung đột, nhưng
cũng là một hành trình biến đổi sâu sắc. Từ một người dùng thủ đoạn để
chiếm quyền trưởng nam và chúc lành của anh, ông đã trải qua những năm
tháng lưu đày, và cuối cùng, trong cuộc vật lộn ban đêm với một người lạ
mặt (hình ảnh của Thiên Chúa), ông đã được biến đổi và nhận một tên mới.
Ông có 12 người con trai, trở thành tổ phụ của 12 chi tộc Israel.
-

Ông Giu-se và hành trình đến Ai Cập (St 37-50): Câu chuyện của Giu-se,
người con được Gia-cóp yêu quý, là một kiệt tác văn chương và thần học. Bị
các anh bán sang Ai Cập vì ghen ghét, Giu-se đã trải qua bao thăng trầm
nhưng luôn được Thiên Chúa quan phòng. Từ một người nô lệ, một tù nhân, ông
đã trở thành tể tướng Ai Cập. Câu chuyện đạt đến đỉnh điểm khi ông tha thứ
cho các anh và nói: "Điều ác các anh đã định làm cho tôi, thì Thiên Chúa
lại định cho nó thành điều tốt, để thực hiện điều xảy ra hôm nay, là cứu
sống một dân đông đảo" (St 50:20). Câu chuyện của Giu-se không chỉ giải
thích lý do dân Israel đến Ai Cập mà còn là một bài học sâu sắc về sự quan
phòng của Thiên Chúa, Đấng có thể biến sự dữ thành sự lành theo kế hoạch
yêu thương của Ngài.

2. SÁCH XUẤT HÀNH (Xh): TỪ NÔ LỆ ĐẾN TỰ DO VÀ GIAO ƯỚC

Nếu Sáng Thế là sách về lời hứa, thì Xuất Hành là sách về sự khởi đầu của
việc thực hiện lời hứa đó. Đây là cuốn sách trọng tâm của Ngũ Thư, kể lại
biến cố nền tảng đã định hình nên dân tộc Israel: cuộc giải phóng khỏi ách
nô lệ Ai Cập và việc thiết lập Giao Ước Xi-nai. Biến cố Xuất Hành đã trở
thành điểm quy chiếu cho đức tin của Israel trong suốt lịch sử và là hình
ảnh báo trước cuộc giải thoát vĩ đại hơn mà Đức Kitô sẽ thực hiện.
a. Giải phóng khỏi ách nô lệ Ai Cập (Xh 1-18)

-

Bối cảnh nô lệ và ơn gọi của Mô-sê (Xh 1-4): Sách bắt đầu với bối cảnh
con cháu Israel, từ một gia tộc nhỏ đã trở thành một dân đông đảo, bị vua
Pha-ra-ô mới của Ai Cập bắt làm nô lệ và đàn áp dã man. Giữa lúc tăm tối
nhất, Thiên Chúa đã can thiệp. Ngài chọn ông Mô-sê, một người Do Thái sống
sót sau lệnh diệt chủng và được nuôi dưỡng trong cung đình Ai Cập. Tại bụi
gai bốc cháy (Xh 3), Thiên Chúa đã mặc khải cho Mô-sê về danh thánh của
Ngài là "GIA-VÊ" (YHWH), nghĩa là "Ta là Đấng Hiện Hữu". Danh này không
phải là một định nghĩa triết học, mà là một lời cam kết: "Ta là Đấng ở với
ngươi, hành động và cứu thoát ngươi." Thiên Chúa sai Mô-sê trở về Ai Cập để
dẫn dắt dân Ngài.
-

Mười tai vạ và Lễ Vượt Qua (Xh 5-13): Cuộc đối đầu giữa Mô-sê và
Pha-ra-ô thực chất là một cuộc đối đầu giữa Gia-vê Thiên Chúa và các thần
linh của Ai Cập. Mười tai vạ giáng xuống Ai Cập không chỉ là những thảm họa
thiên nhiên, mà là những dấu chỉ quyền năng của Thiên Chúa, cho thấy Ngài
là Chúa Tể của vạn vật và lịch sử.
-

Đỉnh điểm là tai vạ thứ mười: con đầu lòng của người Ai Cập bị tiêu
diệt. Để được cứu thoát, dân Israel phải thi hành một nghi lễ đặc biệt:
giết một con chiên không tì vết, lấy máu bôi lên khung cửa, và ăn thịt
chiên trong một bữa ăn vội vã. Thiên sứ của Chúa sẽ "vượt qua"
những nhà có
dấu máu. Đây là đêm Vượt Qua (Passover), đêm giải phóng.
-

Đối với Kitô hữu, Lễ Vượt Qua này là hình ảnh tiên trưng rõ nét nhất
về cuộc Vượt Qua của Đức Kitô. Đức Giêsu chính là "Chiên Thiên Chúa,
Đấng xóa tội trần gian" (Ga 1:29). Máu của Ngài, đổ ra trên thập giá,
là dấu ấn của Giao Ước Mới, cứu chúng ta khỏi sự chết của tội
lỗi. Bữa Tiệc
Ly chính là bữa ăn Vượt Qua mới, nơi Đức Giêsu thiết lập Bí tích
Thánh Thể.
-

Vượt qua Biển Đỏ (Xh 14-15): Dù đã cho dân đi, Pha-ra-ô vẫn đổi ý và đem
quân đuổi theo. Bị dồn đến bờ Biển Đỏ, dân Israel tưởng chừng tuyệt vọng.
Nhưng Thiên Chúa đã thực hiện phép lạ vĩ đại nhất: Ngài rẽ nước biển cho
dân đi qua như đi trên đất cạn và nhận chìm toàn bộ quân đội Ai Cập. Biến
cố này là hành động giải phóng chung cuộc. Đối với Giáo Hội, việc vượt qua
Biển Đỏ là hình ảnh của Bí tích Rửa Tội, qua đó chúng ta được giải thoát
khỏi ách nô lệ của tội lỗi và bước vào đời sống mới trong Đức Kitô.

b. Hành trình trong sa mạc và Giao Ước Xi-nai (Xh 19-40)

Được giải thoát khỏi Ai Cập không phải là đích đến, mà chỉ là khởi đầu của
một hành trình mới: hành trình trở thành Dân của Thiên Chúa.

-

Giao Ước Xi-nai (Xh 19-24): Đây là trái tim của sách Xuất Hành và của
toàn bộ Ngũ Thư. Ba tháng sau khi ra khỏi Ai Cập, dân Israel đến chân núi
Xi-nai. Tại đây, trong một cuộc thần hiện đầy uy nghiêm (sấm chớp, mây mù),
Thiên Chúa đã thiết lập một Giao Ước với dân. Ngài phán: "Nếu các ngươi
thực sự nghe tiếng Ta và giữ giao ước của Ta, thì giữa hết mọi dân, các
ngươi sẽ là sở hữu riêng của Ta... một vương quốc tư tế, một dân thánh" (Xh
19:5-6).
-

Dân chúng đã đồng thanh đáp lại: "Mọi lời Đức Chúa đã phán, chúng tôi
sẽ thi hành" (Xh 19:8).
-

Mười Điều Răn (Thập Giới - Xh 20): Thiên Chúa ban cho dân Mười Điều
Răn, được khắc trên hai bia đá. Đây không phải là một bộ luật lệ
trói buộc,
mà là "hiến pháp" của Giao Ước, là con đường để sống tự do đích thực. Ba
điều răn đầu quy định mối tương quan với Thiên Chúa (thờ phượng một mình
Ngài, tôn kính Danh Ngài, thánh hóa ngày sa-bát). Bảy điều răn
sau quy định
mối tương quan với tha nhân (thảo kính cha mẹ, tôn trọng sự
sống, sự chung
thủy, tài sản, danh dự và lòng ngay thẳng).
-

Nghi thức ký kết Giao Ước được thực hiện qua việc ông Mô-sê đọc Sách
Giao Ước và rảy máu con vật hiến tế lên bàn thờ (tượng trưng cho Thiên
Chúa) và lên dân chúng, nói rằng: "Đây là máu giao ước Đức Chúa
đã lập với
anh em" (Xh 24:8).
-

Bất trung và Tha thứ (Xh 32-34): Ngay khi Giao Ước vừa được ký kết, dân
chúng đã bất trung. Trong khi Mô-sê ở trên núi, họ đã đúc một con bò vàng
để thờ, vi phạm điều răn quan trọng nhất. Tội lỗi này cho thấy sự yếu đuối
và mau quên của con người. Tuy nhiên, câu chuyện này cũng làm nổi bật lòng
thương xót vô biên của Thiên Chúa. Qua lời chuyển cầu của Mô-sê, Thiên Chúa
đã tha thứ cho dân và làm mới lại Giao Ước. Chính lúc này, Thiên Chúa đã
mặc khải bản tính sâu xa của Ngài cho Mô-sê: "ĐỨC CHÚA! ĐỨC CHÚA! Thiên
Chúa nhân hậu và từ bi, hay nén giận, giàu nhân nghĩa và thành tín" (Xh
34:6).
-

Nhà Tạm và sự hiện diện của Thiên Chúa (Xh 25-31; 35-40): Phần cuối sách
Xuất Hành mô tả chi tiết việc xây dựng Nhà Tạm (Lều Hội Ngộ) và Hòm Bia
Giao Ước theo chỉ dẫn của Thiên Chúa. Nhà Tạm là một ngôi đền di động, là
nơi Thiên Chúa sẽ ngự giữa dân Ngài trong suốt hành trình sa mạc. Sự hiện
diện hữu hình của Thiên Chúa (vinh quang của Ngài bao phủ Nhà Tạm dưới hình
dạng một đám mây) là bảo chứng cho lời hứa của Ngài: "Ta sẽ ở với các
ngươi."

3. SÁCH LÊ-VI (Lv): LUẬT LỆ VỀ SỰ THÁNH THIỆN VÀ PHỤNG TỰ

Sau khi thiết lập Giao Ước và ngự giữa dân trong Nhà Tạm, Thiên Chúa giờ
đây chỉ cho dân biết cách sống thế nào để xứng đáng với sự hiện diện thánh
thiêng của Ngài. Sách Lê-vi có thể bị coi là khô khan vì chứa đựng nhiều
luật lệ về nghi lễ, nhưng chủ đề trung tâm của sách lại vô cùng cao quý: sự
thánh thiện. Lời mời gọi chính yếu của sách là: "Các ngươi phải thánh
thiện, vì Ta, ĐỨC CHÚA, Thiên Chúa của các ngươi, Ta là Đấng Thánh" (Lv
19:2).

Sách Lê-vi chỉ ra con đường để một dân tội lỗi có thể đến gần một Thiên
Chúa chí thánh và sống trong Giao Ước với Ngài.
a. Các loại hy lễ (Lv 1-7)

Phần đầu của sách quy định về các loại hy lễ khác nhau được dâng trong Nhà
Tạm. Đối với người hiện đại, việc dâng lễ vật bằng con vật có thể xa lạ,
nhưng chúng mang ý nghĩa thần học sâu sắc:

-

Lễ Toàn Thiêu: Con vật bị thiêu đốt hoàn toàn trên bàn thờ, tượng trưng
cho sự dâng hiến trọn vẹn, sự tôn thờ tuyệt đối dành cho Thiên Chúa.
-

Lễ Phẩm: Dâng hoa màu, ngũ cốc, là cách để tạ ơn Thiên Chúa về những hoa
lợi Ngài ban cho.
-

Lễ Giao Hòa (Kỳ An): Người dâng lễ cùng ăn một phần của lễ vật, tượng
trưng cho sự hiệp thông, chia sẻ bữa ăn với Thiên Chúa và với cộng đồng.
-

Lễ Tạ Tội và Đền Bù: Được dâng lên để xin ơn tha thứ khi vô tình phạm
tội. Máu của con vật được rảy ra như một dấu chỉ của sự sống được dâng lên
để đền tội, làm cho người có tội được giao hòa lại với Thiên Chúa.

Đối với Kitô hữu, tất cả các hy lễ này của Cựu Ước đều là hình ảnh báo
trước về hy lễ duy nhất, hoàn hảo và vĩnh viễn của Đức Giêsu Kitô trên thập
giá. Ngài vừa là tư tế, vừa là bàn thờ, vừa là lễ vật dâng lên Chúa Cha để
giao hòa nhân loại với Thiên Chúa một lần cho tất cả (x. Thư gửi tín hữu Do
Thái).
b. Chức tư tế và luật thanh sạch (Lv 8-16)

-

Thiết lập chức tư tế (Lv 8-10): Sách mô tả nghi thức tấn phong ông
A-ha-ron và các con ông làm tư tế. Họ được thánh hiến, được tách riêng để
phục vụ Thiên Chúa, làm trung gian giữa Thiên Chúa và dân, dâng hy lễ và
giảng dạy Lề Luật.
-

Luật về thanh sạch và ô uế (Lv 11-15): Những luật này quy định về các
loài vật thanh sạch (được ăn) và ô uế (không được ăn), cũng như các quy tắc
thanh tẩy liên quan đến bệnh tật, sinh nở, v.v. Mục đích của các luật này
không phải là vệ sinh y tế, mà là để dạy cho dân một bài học biểu tượng. Sự
"thanh sạch" về nghi lễ tượng trưng cho sự toàn vẹn, trật tự và sự sống, là
điều kiện cần để đến gần Thiên Chúa. Sự "ô uế" tượng trưng cho sự hỗn loạn,
sự chết chóc và tội lỗi, là những gì phải bị loại trừ khỏi cộng đồng thánh.
Những luật này nhắc nhở dân Israel rằng sự thánh thiện phải được thể hiện
trong mọi khía cạnh của cuộc sống thường ngày.
-

Đại Lễ Xá Tội (Yom Kippur - Lv 16): Đây là ngày lễ trọng đại nhất trong
năm. Vào ngày này, vị thượng tế duy nhất được vào Nơi Cực Thánh của Nhà
Tạm, mang theo máu hy lễ để xin ơn tha tội cho toàn dân. Một nghi thức đặc
biệt là dùng hai con dê: một con bị giết để làm lễ tạ tội, con còn lại (con
dê "gánh tội") bị đuổi vào sa mạc sau khi vị thượng tế đặt tay trên nó và
xưng thú tội lỗi của dân, tượng trưng cho việc tội lỗi bị loại trừ khỏi
cộng đồng. Thư gửi tín hữu Do Thái giải thích rằng Đức Kitô chính là vị
Thượng Tế vĩnh cửu, đã vào cung thánh trên trời không phải bằng máu dê đực,
mà bằng chính Máu mình để đem lại ơn cứu chuộc vĩnh viễn cho chúng ta.

c. Bộ Luật Thánh Thiện (Lv 17-27)

Phần này cho thấy sự thánh thiện không chỉ giới hạn trong phụng tự mà phải
lan tỏa ra toàn bộ đời sống xã hội.

-

Luật sống thường ngày: Các luật này bao gồm việc tôn trọng sự sống (cấm
uống máu), luật về hôn nhân và sự trong sạch tính dục, các quy tắc đối xử
công bằng trong xã hội, lòng hiếu khách với ngoại kiều, và sự trung thực
trong buôn bán.
-

Lòng yêu thương tha nhân: Đỉnh cao của bộ luật này là mệnh lệnh: "Ngươi
phải yêu đồng loại như chính mình" (Lv 19:18). Đây là câu mà sau này Đức
Giêsu đã trích dẫn và đặt nó ngang hàng với điều răn mến Chúa, coi đó là
tâm điểm của toàn bộ Lề Luật.
-

Năm Thánh và Năm Toàn Xá: Luật về ngày sa-bát, các ngày lễ lớn trong
năm, và đặc biệt là Năm Thánh (mỗi 50 năm) khi các món nợ được xóa bỏ và
đất đai được trả về cho chủ cũ. Những luật này thể hiện một tầm nhìn xã hội
thấm đượm công lý và lòng thương xót của Thiên Chúa, nhắc nhở rằng mọi sự
đều thuộc về Ngài và con người chỉ là người quản lý.

4. SÁCH DÂN SỐ (Ds): HÀNH TRÌNH 40 NĂM TRONG SA MẠC

Tên sách trong tiếng Việt "Dân Số" bắt nguồn từ hai cuộc kiểm tra dân số ở
đầu và cuối sách. Tuy nhiên, tên trong tiếng Do Thái là "Bemidbar", nghĩa
là "Trong sa mạc", mô tả chính xác hơn nội dung của sách. Sách Dân Số là
một biên niên sử về cuộc hành trình kéo dài 40 năm của dân Israel từ núi
Xi-nai đến biên giới Đất Hứa. Đây là một giai đoạn đầy thử thách, được đánh
dấu bởi sự nổi loạn, than trách của dân, nhưng đồng thời cũng là thời gian
Thiên Chúa kiên nhẫn giáo dục, thanh luyện và thể hiện lòng trung tín không
lay chuyển của Ngài.
a. Tổ chức và lên đường (Ds 1-10)

Phần đầu sách mô tả việc tổ chức dân Israel thành một cộng đồng có trật tự,
sẵn sàng cho cuộc hành trình. Cuộc kiểm tra dân số được thực hiện để thống
kê số người nam có khả năng ra trận. Các chi tộc được sắp xếp vị trí đóng
trại và di chuyển xung quanh Nhà Tạm ở trung tâm, một hình ảnh cụ thể cho
thấy Thiên Chúa là trung tâm của đời sống dân Ngài. Khi đám mây (biểu tượng
cho sự hiện diện của Chúa) cất lên khỏi Nhà Tạm, dân lên đường; khi đám mây
dừng lại, họ hạ trại.
b. Nổi loạn và hình phạt (Ds 11-25)

Đây là phần bi thảm nhất của sách, ghi lại một chuỗi những lần dân chúng
nổi loạn chống lại Thiên Chúa và các nhà lãnh đạo của Ngài là Mô-sê và
A-ha-ron.

-

Than trách và kêu ca: Dân chúng liên tục than trách về thức ăn (chán
ghét man-na, đòi ăn thịt), về thiếu nước, và về những khó khăn trong sa
mạc. Họ thể hiện một thái độ vô ơn, mau quên đi phép lạ giải thoát vĩ đại
mà Thiên Chúa đã làm, và thậm chí đòi quay trở lại Ai Cập.
-

Cuộc nổi loạn của các do thám (Ds 13-14): Đây là biến cố quyết định gây
ra hình phạt 40 năm. Khi đến biên giới Ca-na-an, Mô-sê cử 12 do thám đi
thăm dò Đất Hứa. Mười người trong số họ trở về với một báo cáo đầy sợ hãi,
mô tả những người khổng lồ và các thành trì kiên cố, khiến toàn dân hoảng
loạn và nổi loạn, từ chối tiến vào chiếm đất. Chỉ có hai ông Giô-suê và
Ca-lép là tin tưởng vào quyền năng của Thiên Chúa. Vì tội thiếu lòng tin
này, Thiên Chúa đã phán rằng thế hệ đã ra khỏi Ai Cập sẽ không được vào Đất
Hứa; họ sẽ phải lang thang trong sa mạc 40 năm cho đến khi tất cả qua đời.
Chỉ có con cái họ, cùng với Giô-suê và Ca-lép, mới được vào hưởng gia
nghiệp.
-

Các cuộc nổi loạn khác: Sách còn kể lại cuộc nổi loạn của Cô-rắc,
Đa-than và A-vi-ram chống lại quyền lãnh đạo của Mô-sê và chức tư tế của
A-ha-ron; tội của chính Mô-sê và A-ha-ron tại Mơ-ri-va khi không tin tưởng
và không tôn vinh Thiên Chúa (ông đập vào tảng đá thay vì nói với nó),
khiến hai ông cũng không được vào Đất Hứa. Những câu chuyện này cho thấy sự
thánh thiện của Thiên Chúa đòi hỏi lòng tin và sự vâng phục tuyệt đối từ
tất cả mọi người, kể cả những nhà lãnh đạo vĩ đại nhất.
-

Ông Ba-la-am và con lừa biết nói (Ds 22-24): Một câu chuyện độc đáo khi
vua Mô-áp thuê một thầy pháp ngoại giáo là Ba-la-am để nguyền rủa Israel.
Nhưng mỗi lần ông mở miệng, thay vì lời nguyền rủa, ông lại thốt ra những
lời chúc phúc và những lời sấm ngôn tuyệt vời về tương lai huy hoàng của
Israel, cho thấy không một thế lực nào có thể chống lại kế hoạch của Thiên
Chúa dành cho dân Ngài.

c. Thế hệ mới và chuẩn bị vào Đất Hứa (Ds 26-36)

Phần cuối sách tập trung vào thế hệ mới, những người sinh ra trong sa mạc.
Một cuộc kiểm tra dân số mới được thực hiện (Ds 26). Ông Giô-suê được chọn
làm người kế vị Mô-sê để lãnh đạo dân vào Đất Hứa. Các luật lệ về thừa kế,
của lễ và lời khấn được ban hành, chuẩn bị cho một đời sống định cư trong
vùng đất mới. Sách kết thúc khi dân Israel đã đến đồng bằng Mô-áp, phía
đông sông Gio-đan, sẵn sàng cho cuộc chinh phục.

Sách Dân Số là một lời nhắc nhở mạnh mẽ cho mỗi Kitô hữu: cuộc đời trần thế
này cũng là một hành trình sa mạc. Chúng ta cũng phải đối mặt với những thử
thách, những cám dỗ than trách và mất lòng tin. Nhưng Thiên Chúa vẫn luôn
trung tín, nuôi dưỡng chúng ta bằng Bánh Thánh Thể (Man-na mới) và dẫn dắt
chúng ta tiến về Quê Hương trên trời, là Đất Hứa đích thực.
5. SÁCH ĐỆ NHỊ LUẬT (Đnl): LÀM MỚI LẠI GIAO ƯỚC

Sách cuối cùng của Ngũ Thư, Đệ Nhị Luật, có một vị trí đặc biệt. Tên sách
theo tiếng Hy Lạp có nghĩa là "luật thứ hai", nhưng đây không phải là một
bộ luật mới, mà là một sự trình bày, giải thích và làm mới lại Lề Luật đã
được ban hành ở Xi-nai. Sách có hình thức là ba bài diễn từ dài của ông
Mô-sê, được coi như di chúc thiêng liêng của ông, nói với thế hệ mới của
dân Israel trước khi họ vào Đất Hứa và trước khi ông qua đời.

Bối cảnh của sách là đồng bằng Mô-áp. Thế hệ cũ đã qua đời, thế hệ mới chưa
từng trực tiếp trải nghiệm biến cố Xuất Hành hay Giao Ước Xi-nai. Vì vậy,
Mô-sê có nhiệm vụ cấp bách là phải khắc ghi vào tâm khảm họ Lề Luật của
Thiên Chúa và ý nghĩa của Giao Ước.
a. Nhìn lại quá khứ (Đnl 1-11)

Mô-sê bắt đầu bằng việc ôn lại lịch sử hành trình 40 năm trong sa mạc. Ông
không chỉ kể lại các sự kiện, mà còn rút ra những bài học thần học:

-

Ghi nhớ và đừng quên: Động từ "ghi nhớ" (shamar) và "đừng quên"
(lo-tishkach) được lặp đi lặp lại. Mô-sê kêu gọi dân hãy ghi nhớ những việc
vĩ đại Thiên Chúa đã làm để giải thoát họ, sự chăm sóc của Ngài trong sa
mạc, nhưng cũng hãy nhớ đến những lần họ nổi loạn và hình phạt đã phải gánh
chịu. Lịch sử là thầy dạy đức tin.
-

Trái tim của Lề Luật – Kinh Shema (Đnl 6:4-9): Đây là lời tuyên xưng đức
tin cốt lõi của người Do Thái: "Nghe đây, hỡi Ít-ra-en! ĐỨC CHÚA, Thiên
Chúa chúng ta, là ĐỨC CHÚA duy nhất. Hãy yêu mến ĐỨC CHÚA, Thiên Chúa của
anh (em), hết lòng hết dạ, hết sức lực anh (em)."
-

Bài kinh này nhấn mạnh đến tính duy nhất của Thiên Chúa và đòi hỏi
một tình yêu trọn vẹn, không san sẻ. Tình yêu này không phải là
một cảm xúc
mơ hồ, mà phải được thể hiện qua việc ghi nhớ, suy gẫm và thực hành Lời
Chúa trong mọi hoàn cảnh của cuộc sống ("khi ngồi trong nhà, khi đi ngoài
đường, khi nằm hay khi chỗi dậy"). Đức Giêsu đã gọi đây là điều răn lớn
nhất (x. Mc 12:29-30).

b. Trình bày Lề Luật (Đnl 12-26)

Phần trung tâm của sách là một bộ luật chi tiết, điều chỉnh mọi mặt của đời
sống khi dân đã định cư trong Đất Hứa. Các luật này bao gồm:

-

Luật phụng tự: Chỉ được thờ phượng Thiên Chúa tại một nơi duy nhất do
Ngài chọn (sau này là Đền Thờ Giê-ru-sa-lem), để chống lại việc thờ ngẫu
tượng.
-

Luật xã hội: Các quy định về vua chúa, tư tế, ngôn sứ. Đặc biệt, sách
nhấn mạnh đến công lý và lòng quan tâm đối với những người yếu thế: người
nghèo, goá bụa, trẻ mồ côi và ngoại kiều.
-

Luật chiến tranh và đời sống thường ngày: Các quy tắc về chiến trận,
luật gia đình, tài sản... Tất cả đều nhằm xây dựng một xã hội công bằng,
thánh thiện, sống theo thánh ý Thiên Chúa.

c. Giao Ước và lời chúc phúc, nguyền rủa (Đnl 27-34)

Phần cuối cùng là đỉnh cao của sách, một lời kêu gọi tha thiết và trang
trọng.

-

Nghi thức làm mới Giao Ước: Mô-sê chỉ thị cho dân, sau khi vào Đất Hứa,
phải tổ chức một nghi lễ long trọng để làm mới lại Giao Ước.
-

Sự lựa chọn sinh tử (Đnl 30:15-20): Mô-sê đặt trước mặt dân một sự lựa
chọn rõ ràng: "Hãy xem, hôm nay tôi đặt trước mặt anh em: một bên là sự
sống và hạnh phúc, một bên là sự chết và bất hạnh... Hãy chọn sự sống, để
anh em và dòng dõi anh em được sống." Vâng phục Lề Luật và yêu mến Thiên
Chúa sẽ dẫn đến sự sống, sự thịnh vượng trong Đất Hứa. Bất tuân và thờ ngẫu
tượng sẽ dẫn đến tai họa, chết chóc và cảnh lưu đày.
-

Cái chết của Mô-sê: Sách kết thúc với những chương cuối cùng kể về việc
Mô-sê trao quyền lại cho Giô-suê, hát một bài ca tổng kết lịch sử, và cuối
cùng, ông được Thiên Chúa cho nhìn thấy Đất Hứa từ đỉnh núi Nê-vô trước khi
qua đời. Cái chết của Mô-sê, người tôi trung vĩ đại của Thiên Chúa, khép
lại bộ Ngũ Thư, để lại dân Israel trước ngưỡng cửa của một giai đoạn mới
trong lịch sử cứu độ.
-

Đệ Nhị Luật có ảnh hưởng rất lớn đến phần còn lại của Cựu Ước và cả Tân
Ước. Đức Giêsu đã trích dẫn sách này ba lần khi chịu cám dỗ trong sa mạc
(x. Mt 4:1-11).

TỔNG KẾT: NGŨ THƯ VÀ Ý NGHĨA ĐỐI VỚI NGƯỜI CÔNG GIÁO

Năm cuốn sách Ngũ Thư đã dẫn chúng ta đi một hành trình dài và đầy ý nghĩa:

-

Sáng Thế: Khởi đầu với lời hứa của Thiên Chúa về một ơn cứu độ cho nhân
loại sa ngã.
-

Xuất Hành: Lời hứa bắt đầu thành hình qua việc giải phóng dân khỏi ách
nô lệ và thiết lập Giao Ước.
-

Lê-vi: Chỉ dẫn con đường nên thánh để sống trọn vẹn trong Giao Ước.
-

Dân Số: Cho thấy sự yếu đuối của con người và lòng trung tín của Thiên
Chúa trong hành trình thử thách.
-

Đệ Nhị Luật: Một lời kêu gọi tha thiết để làm mới lại cam kết Giao Ước
trước khi bước vào tương lai.

Đối với người Công giáo, Ngũ Thư là nền tảng không thể thiếu. Chúng ta đọc
những trang sách này không chỉ để biết về quá khứ của dân Israel, mà còn để
khám phá chính câu chuyện cứu độ của mình trong ánh sáng của Đức Kitô.

1.

Ngũ Thư báo trước về Đức Kitô: A-đam là hình ảnh của Đức Kitô, "A-đam
mới" (Rm 5). Con chiên Vượt Qua là hình ảnh Đức Kitô, Chiên Thiên Chúa.
Man-na là hình ảnh Bánh Thánh Thể. Tảng đá phun nước trong sa mạc là hình
ảnh Đức Kitô, nguồn nước hằng sống. Giao Ước Xi-nai là sự chuẩn bị cho Giao
Ước Mới và vĩnh cửu được ký kết bằng Máu Thánh Đức Kitô.
2.

Ngũ Thư là Lời Chúa sống động: Những câu chuyện về đức tin của các tổ
phụ, sự giải phóng khỏi nô lệ, sự mời gọi nên thánh và sự lựa chọn giữa sự
sống và sự chết vẫn còn nguyên giá trị cho đời sống thiêng liêng của chúng
ta hôm nay. Nó mặc khải cho chúng ta về một Thiên Chúa luôn yêu thương, tha
thứ và trung tín với lời hứa, đồng thời cũng cho chúng ta thấy thực tại của
tội lỗi và sự cần thiết của ơn cứu chuộc.
3.

Hành trình của Dân Chúa là hành trình của Giáo Hội: Hành trình của
Israel từ Ai Cập qua sa mạc để vào Đất Hứa là hình ảnh hành trình của Giáo
Hội lữ hành trần thế, được giải thoát khỏi tội lỗi qua Bí tích Rửa Tội,
được nuôi dưỡng bằng Thánh Thể, và đang tiến về Quê Hương vĩnh cửu là Nước
Trời.

Vì thế, khi cầm trên tay năm cuốn sách đầu tiên của Kinh Thánh, chúng ta
hãy ý thức rằng mình đang chạm đến cội nguồn đức tin. Đó là câu chuyện về
tình yêu của Thiên Chúa dành cho dân Ngài, một câu chuyện đã được khởi sự
từ thuở ban đầu và đạt đến đỉnh cao nơi Đức Giêsu Kitô, Đấng là khởi đầu và
là cùng tận của toàn bộ lịch sử cứu độ.

Chương 4: CÁC SÁCH LỊCH SỬ – HÀNH TRÌNH CỦA DÂN ĐƯỢC TUYỂN CHỌN

Dẫn Nhập

Sau khi chúng ta cùng nhau tìm hiểu khối Ngũ Thư, là nền tảng của Giao Ước
và Lề Luật, hành trình khám phá Kinh Thánh Cựu Ước sẽ tiếp tục với một
chặng đường dài đầy hấp dẫn và kịch tính: các Sách Lịch Sử. Nếu Ngũ Thư đặt
ra câu hỏi: "Dân Thiên Chúa là ai và họ phải sống thế nào?", thì các Sách
Lịch Sử trả lời cho câu hỏi: "Dân Thiên Chúa đã sống Giao Ước đó ra sao
trong thực tế?"

Đây không phải là những trang sử khô khan ghi lại các sự kiện một cách
khách quan như sử học hiện đại. Đây là lịch sử cứu độ, là lịch sử được nhìn
dưới lăng kính đức tin. Các tác giả linh hứng không chỉ muốn kể lại chuyện
gì đã xảy ra, mà quan trọng hơn, muốn cho thấy Thiên Chúa đã hành động thế
nào trong những biến cố đó. Xuyên suốt những trang sách này, chúng ta sẽ
thấy một điệp khúc được lặp đi lặp lại: một bên là lòng trung tín, yêu
thương và kiên nhẫn vô bờ của Thiên Chúa; một bên là sự yếu đuối, bất trung
và tội lỗi của dân được tuyển chọn.

Hành trình này sẽ đưa chúng ta đi từ niềm hân hoan khi dân Israel tiến vào
Đất Hứa, qua thời kỳ hỗn loạn của các Thủ lãnh, đến đỉnh cao vinh quang của
vương triều Đa-vít và Sa-lô-môn. Rồi chúng ta sẽ chứng kiến nỗi đau của một
vương quốc bị chia cắt, sự tàn phá và cảnh lưu đày tủi nhục. Cuối cùng, là
niềm hy vọng nhen nhóm khi dân được hồi hương và tái thiết.

Mỗi câu chuyện, mỗi nhân vật trong các Sách Lịch Sử đều là một bài học quý
giá. Họ là tấm gương phản chiếu chính chúng ta, với những thành công và
thất bại, những lúc trung thành và những khi phản bội. Nhưng trên hết, hành
trình của dân Israel là lời khẳng định hùng hồn rằng, dù con người có sa
ngã đến đâu, Thiên Chúa vẫn không bao giờ bỏ rơi dân Người. Ngài luôn tìm
cách đưa họ trở về, thanh luyện họ và thực hiện lời hứa cứu độ.

Chúng ta hãy cùng nhau bước vào hành trình này với một tâm hồn rộng mở, để
Lời Chúa soi sáng và biến đổi cuộc đời chúng ta.
Phần I: VÀO ĐẤT HỨA VÀ THỜI THỦ LÃNH

Đây là giai đoạn đầu tiên của dân Israel sau khi kết thúc 40 năm trong sa
mạc. Họ đứng trước ngưỡng cửa Đất Hứa, miền đất mà Thiên Chúa đã hứa với tổ
phụ Áp-ra-ham. Giai đoạn này bao gồm các sách: Giô-suê, Thủ lãnh, và Rút.
1. Sách Giô-suê (Joshua)

-

Bối cảnh: Sau khi Môi-se qua đời, Giô-suê, người phụ tá trung thành của
ông, được Thiên Chúa chọn để lãnh đạo dân Israel tiến vào chiếm Đất Hứa.
Sách kể lại cuộc chinh phục Ca-na-an và việc phân chia đất đai cho 12 chi
tộc.
-

Nội dung chính:
-

Cuộc chinh phục Ca-na-an (ch. 1-12): Sách mở đầu với lời Thiên Chúa
trấn an và sai Giô-suê đi: "Hãy mạnh bạo và can đảm!" (Gs 1,6). Những sự
kiện nổi bật nhất là việc dân vượt qua sông Gio-đan một cách kỳ diệu, và
đặc biệt là cuộc chiếm thành Giê-ri-khô. Thiên Chúa đã truyền cho họ một
chiến thuật lạ lùng: đi kiệu Hòm Bia Giao Ước vòng quanh thành trong bảy
ngày. Vào ngày thứ bảy, khi dân chúng đồng thanh reo hò và tư tế thổi tù
và, tường thành Giê-ri-khô sụp đổ. Điều này cho thấy chiến thắng
không đến
từ sức mạnh quân sự của Israel, mà hoàn toàn do quyền năng của Thiên Chúa.
-

Phân chia đất đai (ch. 13-22): Sau khi đã chiếm được phần lớn lãnh
thổ, Giô-suê thực hiện việc phân chia đất cho các chi tộc theo lệnh của
Thiên Chúa. Đây là hành động cụ thể hóa lời hứa của Thiên Chúa,
biến Israel
từ một dân du mục trở thành một dân tộc có quê hương, có lãnh thổ.
-

Diễn văn từ biệt của Giô-suê (ch. 23-24): Trước khi qua đời, Giô-suê
tập hợp toàn dân tại Si-khem, nhắc lại những kỳ công Thiên Chúa
đã làm cho
họ và kêu gọi họ long trọng tái lập Giao Ước. Lời tuyên xưng đức tin của
ông đã trở thành bất hủ: "Về phần tôi và gia đình tôi, chúng tôi sẽ phụng
thờ ĐỨC CHÚA" (Gs 24,15).
-

Ý nghĩa thần học và bài học đức tin:
-

Thiên Chúa là Đấng trung tín: Sách Giô-suê là một minh chứng hùng hồn
cho thấy Thiên Chúa luôn giữ lời hứa. Miền Đất Hứa không còn là một viễn
cảnh xa vời mà đã trở thành hiện thực.
-

Sức mạnh của lòng tin và sự vâng phục: Chiến thắng của Israel không
dựa vào quân sự mà vào việc tuân giữ Lề Luật và tin tưởng vào sự
hướng dẫn
của Thiên Chúa. Cuộc sụp đổ của Giê-ri-khô là biểu tượng cho thấy khi con
người vâng phục, Thiên Chúa sẽ hành động một cách phi thường.
-

Giô-suê là hình ảnh báo trước của Chúa Giê-su: Tên "Giô-suê"
(Yehoshua) và "Giê-su" (Yeshua) trong tiếng Híp-ri có cùng một nghĩa:
"Thiên Chúa cứu độ". Giô-suê dẫn dân riêng vào Đất Hứa trần thế, còn Chúa
Giê-su, vị Giô-suê đích thực, dẫn đưa dân mới của Thiên Chúa vào Đất Hứa
vĩnh cửu là Nước Trời.
-

Bài học cho chúng ta: Cuộc sống của người Ki-tô hữu cũng là một cuộc
chiến thiêng liêng chống lại sự dữ. Sách Giô-suê mời gọi chúng
ta can đảm,
tin tưởng vào quyền năng Chúa, và vâng phục thánh ý Ngài để có thể chiến
thắng và chiếm hữu "miền đất hứa" của riêng mình là sự sống đời đời.

2. Sách Thủ lãnh (Judges)

-

Bối cảnh: Sau khi thế hệ của Giô-suê qua đi, dân Israel rơi vào một thời
kỳ đen tối và hỗn loạn. Họ không có một vị lãnh đạo trung ương. "Thời ấy, ở
Israel không có vua; mỗi người cứ tuỳ tiện làm điều mình cho là phải" (Tl
21,25). Dân chúng nhanh chóng quên đi những việc Thiên Chúa đã làm, bắt đầu
thờ lạy các tà thần của dân bản xứ Ca-na-an.
-

Nội dung chính: Sách Thủ lãnh mô tả một vòng luẩn quẩn bi thảm lặp đi
lặp lại nhiều lần:
1.

Tội lỗi (Sin): Dân Israel bỏ Thiên Chúa để thờ các ngẫu tượng như
Ba-an và Át-tác-tê.
2.

Trừng phạt (Oppression): Thiên Chúa phó mặc họ cho các dân tộc thù
địch đến áp bức, cướp phá.
3.

Kêu xin (Repentance): Trong cơn khốn cùng, dân chúng lại kêu cầu lên
Thiên Chúa.
4.

Giải thoát (Deliverance): Thiên Chúa nhân từ lại ra tay cứu giúp.
Ngài cho xuất hiện các vị "thủ lãnh" (shophetim), những nhà lãnh đạo được
Thần Khí Chúa thúc đẩy, để giải thoát dân khỏi ách áp bức.
5.

Hòa bình (Peace): Dân được hưởng thái bình một thời gian, cho đến khi
vị thủ lãnh qua đời, và họ lại quay về đường tội lỗi, bắt đầu một chu kỳ
mới.

Sách kể về 12 vị thủ lãnh, trong đó nổi bật là Ghít-ôn, người đã với 300
quân đánh tan đạo quân Ma-đi-an đông đảo; và Sam-sôn, người có sức mạnh phi
thường do lời khấn Na-dia, nhưng cuối cùng lại thất bại vì sự yếu đuối
trước cám dỗ của phụ nữ.

-

Ý nghĩa thần học và bài học đức tin:


-

Hậu quả của tội lỗi: Sách Thủ lãnh cho thấy một cách rõ ràng rằng việc
bất trung với Giao Ước và chạy theo ngẫu tượng luôn dẫn đến đau khổ, nô lệ
và sự hỗn loạn.
-

Lòng thương xót vô biên của Thiên Chúa: Dù dân Israel liên tục phản bội,
Thiên Chúa không bao giờ bỏ rơi họ. Mỗi khi họ kêu xin, Ngài lại sẵn sàng
tha thứ và giải thoát. Tình yêu của Ngài lớn hơn tội lỗi của con người.
-

Thiên Chúa dùng những con người yếu đuối: Các vị thủ lãnh không phải là
những người hoàn hảo. Ghít-ôn thì nhút nhát, Sam-sôn thì đam mê sắc dục.
Nhưng Thiên Chúa vẫn chọn và dùng họ làm khí cụ của Ngài. Điều này cho thấy
ơn cứu độ không đến từ tài năng của con người, mà từ quyền năng và ân sủng
của Thiên Chúa.
-

Nhu cầu về một vị Vua đích thực: Sự hỗn loạn của thời Thủ lãnh cho thấy
Israel cần một vị lãnh đạo chân chính. Điều này dọn đường cho việc thiết
lập chế độ quân chủ, và sâu xa hơn, là lòng mong đợi một vị Vua hoàn hảo
xuất thân từ nhà Đa-vít, chính là Đức Giê-su Ki-tô.

3. Sách Rút (Ruth)

-

Bối cảnh: Sách Rút là một câu chuyện ngắn tuyệt đẹp, lấy bối cảnh vào
thời các Thủ lãnh. Nó như một bông hoa thơm ngát mọc lên giữa cánh đồng đầy
gai góc của bạo lực và tội lỗi được mô tả trong sách Thủ lãnh.
-

Nội dung chính: Câu chuyện kể về bà Na-o-mi, một phụ nữ Israel cùng
chồng và hai con trai sang xứ Mô-áp sinh sống vì quê nhà bị đói kém. Chồng
và hai con trai của bà đều qua đời, để lại bà và hai người con dâu ngoại
kiều là Oóc-pa và Rút. Bà Na-o-mi quyết định trở về quê hương. Dù bà khuyên
các con dâu ở lại, cô Rút, một phụ nữ Mô-áp, đã quyết tâm gắn bó với mẹ
chồng bằng một lời thề cảm động: "Mẹ đi đâu, con đi đó. Mẹ ở đâu, con ở đó.
Dân của mẹ là dân của con, Thiên Chúa của mẹ là Thiên Chúa của con" (R
1,16). Khi trở về Bê-lem, Rút đã đi mót lúa trong ruộng của ông Bô-át, một
người họ hàng giàu có và nhân đức. Cảm mến trước lòng hiếu thảo và đức hạnh
của Rút, ông Bô-át đã cưới cô làm vợ theo luật chuộc lại sản nghiệp. Họ
sinh được một người con trai tên là Ô-vết, là ông nội của vua Đa-vít sau
này.
-

Ý nghĩa thần học và bài học đức tin:
-

Thiên Chúa quan phòng trong cuộc sống thường ngày: Sách Rút cho thấy
Thiên Chúa không chỉ hành động trong những biến cố vĩ đại như
xuất hành hay
chiến trận, mà Ngài còn hiện diện và quan phòng một cách âm thầm
trong cuộc
sống của những con người bình thường, qua những hành động của lòng trung
thành và tình yêu thương.
-

Tình yêu phổ quát của Thiên Chúa: Rút là một phụ nữ ngoại giáo, nhưng
nhờ lòng tin và tình yêu, cô đã được đón nhận vào dân của Thiên
Chúa và trở
thành một mắt xích quan trọng trong dòng dõi Đấng Cứu Thế. Điều này cho
thấy ơn cứu độ của Thiên Chúa không chỉ dành riêng cho dân
Israel mà mở ra
cho toàn thể nhân loại.
-

Bài học về lòng trung thành và tình yêu gia đình: Lòng hiếu thảo và
trung tín của Rút đối với mẹ chồng là một tấm gương sáng ngời. Câu chuyện
đề cao giá trị của tình cảm gia đình, lòng nhân ái và sự hy sinh.
-

Ông Bô-át là hình ảnh của Chúa Giê-su: Ông Bô-át, người "chuộc lại"
sản nghiệp và cưới Rút, là hình ảnh báo trước của Chúa Giê-su, Đấng đã
"chuộc lại" nhân loại tội lỗi bằng giá máu của mình và kết hợp
chúng ta với
Ngài trong Hội Thánh.

Phần II: THIẾT LẬP VƯƠNG QUYỀN

Sau thời kỳ hỗn loạn của các Thủ lãnh, dân Israel khao khát có một vị vua
"giống như các dân tộc khác". Giai đoạn này chứng kiến sự ra đời và phát
triển của chế độ quân chủ, từ đỉnh cao vinh quang đến sự suy tàn và chia
cắt. Các sách chính trong phần này là 1-2 Sa-mu-en và 1-2 Các Vua.
1. Sách 1-2 Sa-mu-en (1-2 Samuel)

-

Bối cảnh: Sách kể về giai đoạn chuyển tiếp từ thời Thủ lãnh sang thời
quân chủ. Ba nhân vật chính xuyên suốt hai cuốn sách này là Sa-mu-en (vị
thủ lãnh, ngôn sứ, và tư tế cuối cùng), Sau-lê (vị vua đầu tiên của
Israel), và Đa-vít (vị vua vĩ đại nhất).
-

Nội dung chính:
-

Câu chuyện Sa-mu-en (1 Sm 1-7): Sách mở đầu với sự ra đời kỳ diệu của
Sa-mu-en, do lời cầu nguyện của bà An-na. Ông được dâng cho Thiên Chúa và
lớn lên trong Đền Thờ. Sa-mu-en trở thành một vị ngôn sứ uy tín, người
truyền đạt Lời Chúa cho dân.
-

Vua Sau-lê (1 Sm 8-15): Dân Israel đòi có một vị vua. Dù Thiên Chúa
cảnh báo rằng việc này cho thấy họ đang từ khước chính Ngài là Vua, nhưng
Ngài vẫn chiều theo ý họ. Sa-mu-en đã xức dầu tấn phong cho Sau-lê, một
người cao lớn và đẹp trai. Ban đầu, Sau-lê đã lãnh đạo dân chiến
thắng quân
thù. Tuy nhiên, ông nhanh chóng trở nên kiêu ngạo và bất tuân
lệnh Chúa, tự
ý dâng lễ vật và không tuân giữ lệnh truyền về việc tru hiến quân
A-ma-lếch. Vì vậy, ông đã bị Thiên Chúa truất phế.
-

Sự trỗi dậy của Đa-vít (1 Sm 16 - 2 Sm 24): Thiên Chúa sai Sa-mu-en
đến Bê-lem và bí mật xức dầu cho Đa-vít, người con út của Gie-sê, một cậu
bé chăn chiên. Lời Chúa nói với Sa-mu-en đã trở thành nguyên tắc chọn lựa
của Thiên Chúa: "Thiên Chúa không nhìn theo kiểu người ta nhìn: người ta
nhìn vẻ bề ngoài, còn ĐỨC CHÚA thì nhìn thấu tâm hồn" (1 Sm 16,7).
-

Đa-vít và Gô-li-át: Chiến thắng của Đa-vít trước tên khổng lồ
Gô-li-át bằng một viên đá và cái trành ném đá đã cho thấy sức mạnh của
Thiên Chúa hoạt động qua một người bé nhỏ nhưng có lòng tin
tưởng tuyệt đối.
-

Sau-lê ghen tỵ với Đa-vít: Vì ghen tức trước sự nổi tiếng của Đa-vít,
vua Sau-lê đã nhiều lần tìm cách giết hại ông, buộc Đa-vít phải sống lẩn
trốn trong nhiều năm. Dù có cơ hội giết Sau-lê, Đa-vít đã không
làm vậy vì
ông tôn trọng "người được xức dầu của ĐỨC CHÚA".
-

Đa-vít làm vua (2 Sm): Sau cái chết của Sau-lê, Đa-vít được tấn phong
làm vua của toàn cõi Israel. Ông đã chinh phục Giê-ru-sa-lem,
biến nó thành
thủ đô chính trị và tôn giáo, và rước Hòm Bia Giao Ước về đó một
cách long
trọng.
-

Giao ước Đa-vít: Thiên Chúa đã lập một giao ước đặc biệt với Đa-vít
qua ngôn sứ Na-than, hứa rằng "nhà của ngươi và vương quyền của ngươi sẽ
tồn tại mãi mãi trước mặt Ta; ngai vàng của ngươi sẽ vững bền
đến muôn đời"
(2 Sm 7,16). Lời hứa này là nền tảng cho niềm hy vọng về Đấng
Mê-si-a (Đấng
được xức dầu) sẽ xuất thân từ dòng dõi Đa-vít.
-

Tội lỗi và sự sám hối của Đa-vít: Dù là một vị vua vĩ đại, Đa-vít
cũng là một con người yếu đuối. Ông đã phạm tội ngoại tình với
bà Bát Se-va
và giết chồng bà là U-ri-gia. Khi bị ngôn sứ Na-than vạch tội, Đa-vít đã
không chối tội mà thành tâm ăn năn. Lời cầu nguyện thống hối của ông được
ghi lại trong Thánh vịnh 51. Tuy được Thiên Chúa tha thứ, ông
vẫn phải chịu
những hậu quả đau đớn trong gia đình mình.
-

Ý nghĩa thần học và bài học đức tin:
-

Sự vâng phục quan trọng hơn lễ vật: Sự thất bại của Sau-lê cho thấy,
đối với Thiên Chúa, lòng vâng phục thánh ý Ngài quan trọng hơn
bất kỳ nghi
lễ hay của lễ nào (1 Sm 15,22).
-

Thiên Chúa nhìn thấu tâm hồn: Việc Thiên Chúa chọn Đa-vít, một cậu bé
chăn chiên, thay vì những người anh cao lớn, dạy chúng ta rằng
giá trị của
một người không nằm ở vẻ bề ngoài mà ở tấm lòng ngay thẳng trước
mặt Thiên
Chúa.
-

Đa-vít, vị vua lý tưởng và tội lỗi: Đa-vít là một hình mẫu phức tạp.
Ông là một vị vua can đảm, một nhạc sĩ tài hoa, một người bạn
trung thành,
và một người có lòng yêu mến Thiên Chúa sâu sắc. Ông cũng là một
tội nhân.
Cuộc đời ông cho thấy sự vĩ đại không có nghĩa là hoàn hảo, và điều quan
trọng nhất khi sa ngã là biết khiêm tốn nhận tội và chân thành thống hối.
-

Niềm hy vọng về Đấng Mê-si-a: Giao ước Đa-vít đã gieo vào lòng dân
Israel niềm hy vọng về một vị Vua vĩnh cửu sẽ đến. Đối với người
Ki-tô hữu,
lời hứa này được ứng nghiệm một cách trọn vẹn nơi Đức Giê-su Ki-tô, "Con
Vua Đa-vít".

2. Sách 1-2 Các Vua (1-2 Kings)

-

Bối cảnh: Hai sách này tiếp nối câu chuyện của sách Sa-mu-en, kể lại
lịch sử vương quốc Israel từ cuối triều đại Đa-vít, qua thời huy hoàng của
Sa-lô-môn, đến sự chia cắt vương quốc, và cuối cùng là sự sụp đổ của cả hai
vương quốc Bắc và Nam, dẫn đến cuộc lưu đày Babylon.
-

Nội dung chính:
-

Triều đại Sa-lô-môn (1 V 1-11): Sa-lô-môn, con của Đa-vít, kế vị ngai
vàng. Ông nổi tiếng về sự khôn ngoan mà Thiên Chúa đã ban cho. Công trình
vĩ đại nhất của ông là xây dựng Đền Thờ Giê-ru-sa-lem nguy nga, tráng lệ.
Tuy nhiên, về cuối đời, do ảnh hưởng của những người vợ ngoại giáo,
Sa-lô-môn đã chạy theo các tà thần và bất trung với Thiên Chúa.
-

Vương quốc chia đôi (1 V 12): Sau khi Sa-lô-môn qua đời, vì sự cai
trị hà khắc của con ông là Rơ-kháp-am, mười chi tộc phía Bắc đã
nổi loạn và
ly khai, lập thành một vương quốc riêng gọi là Israel (Vương
quốc Bắc), với
thủ đô là Sa-ma-ri. Hai chi tộc còn lại là Giu-đa và Ben-gia-min
ở lại phía
Nam, lập thành vương quốc Giu-đa (Vương quốc Nam), với thủ đô là
Giê-ru-sa-lem.
-

Lịch sử song song hai vương quốc: Sách Các Vua kể lại lịch sử của hai
vương quốc này song song với nhau. Các vua của Vương quốc Bắc
(Israel) hầu
hết đều là những người xấu, họ đã dựng nên những trung tâm thờ
phượng riêng
với bò vàng ở Bê-ten và Đan để ngăn cản dân lên Giê-ru-sa-lem, và đẩy dân
vào con đường thờ ngẫu tượng. Vương quốc Nam (Giu-đa) có một số
vị vua tốt
như A-xa, Giô-sa-phát, Khít-ki-gia, và Giô-si-gia, những người
đã thực hiện
các cuộc cải cách tôn giáo, nhưng phần lớn các vua cũng bất
trung với Thiên
Chúa.
-

Hoạt động của các ngôn sứ: Trong thời kỳ suy đồi này, Thiên Chúa đã
cho xuất hiện nhiều ngôn sứ để kêu gọi các vua và dân chúng ăn
năn trở lại.
Nổi bật nhất là hai ngôn sứ Ê-li-a và người kế vị là Ê-li-sa ở Vương quốc
Bắc. Ngôn sứ Ê-li-a đã can đảm thách thức 450 ngôn sứ của thần Ba-an trên
núi Các-men-lô và đã chứng tỏ Gia-vê mới là Thiên Chúa thật.
-

Sự sụp đổ của Vương quốc Bắc (2 V 17): Do tội thờ ngẫu tượng và bất
trung kéo dài, Vương quốc Bắc đã bị đế quốc Át-su-ri xâm chiếm
và tiêu diệt
vào năm 722 TCN. Dân chúng bị bắt đi lưu đày và người ngoại được đưa đến
định cư tại đây, tạo nên dân Sa-ma-ri sau này.
-

Sự sụp đổ của Vương quốc Nam và cuộc lưu đày Babylon (2 V 24-25): Dù
đã chứng kiến số phận của Vương quốc Bắc, các vua Giu-đa vẫn không hoán
cải. Cuối cùng, vào năm 587 TCN, vua Na-bu-cô-đô-nô-xo của đế quốc
Ba-by-lon đã chiếm Giê-ru-sa-lem, phá hủy Đền Thờ, và bắt phần lớn dân
chúng đi lưu đày.
-

Ý nghĩa thần học và bài học đức tin:
-

Sự phán xét của Thiên Chúa: Sách Các Vua giải thích sự sụp đổ của hai
vương quốc không phải do Thiên Chúa yếu thế trước các đế quốc
hùng mạnh, mà
là sự phán xét của Ngài đối với tội lỗi và sự bất trung của dân. Lịch sử
được đánh giá dựa trên một tiêu chuẩn duy nhất: lòng trung thành với Giao
Ước.
-

Sự khôn ngoan đích thực: Câu chuyện của Sa-lô-môn cho thấy sự khôn
ngoan, giàu có và quyền lực tự nó không đảm bảo hạnh phúc và sự trung
thành. Sự khôn ngoan đích thực là "kính sợ ĐỨC CHÚA" và tuân giữ các giới
răn của Ngài.
-

Vai trò của ngôn sứ: Các ngôn sứ là lương tâm của Israel. Họ là tiếng
nói của Thiên Chúa giữa một xã hội băng hoại, can đảm vạch trần
tội lỗi của
vua chúa và dân chúng, đồng thời kêu gọi sám hối và loan báo về
lòng thương
xót của Thiên Chúa.
-

Niềm hy vọng trong đau khổ: Mặc dù sách kết thúc với một thảm kịch,
nhưng nó không phải là một sự kết thúc tuyệt vọng. Việc vua Giu-đa bị lưu
đày được vua Babylon đối xử tử tế ở cuối sách là một tia hy vọng le lói,
cho thấy Thiên Chúa vẫn chưa hoàn toàn bỏ rơi dân Ngài và lời hứa với nhà
Đa-vít vẫn còn đó.

Phần III: NHÌN LẠI LỊCH SỬ

Sau cuộc lưu đày Babylon, một phần dân Do-thái được phép trở về quê hương.
Họ đối mặt với nhiệm vụ tái thiết Đền Thờ, tái thiết thành Giê-ru-sa-lem,
và quan trọng nhất là tái thiết cộng đoàn đức tin. Các sách trong phần này
(Sử biên niên, Ét-ra, Nơ-khe-mi-a) được viết trong hoặc sau giai đoạn này,
với mục đích nhìn lại quá khứ để củng cố đức tin và định hướng cho tương
lai của cộng đoàn.
1. Sách 1-2 Sử biên niên (1-2 Chronicles)

-

Bối cảnh: Sách Sử biên niên được viết sau cuộc lưu đày. Tác giả kể lại
phần lớn lịch sử đã được ghi trong sách Sa-mu-en và Các Vua, nhưng từ một
góc nhìn khác. Đối tượng của sách là cộng đoàn Do-thái mới được tái lập,
đang cần tìm lại căn tính và niềm hy vọng của mình.
-

Nội dung và góc nhìn khác biệt:
-

Tập trung vào Giu-đa và dòng dõi Đa-vít: Tác giả gần như bỏ qua lịch
sử của Vương quốc Bắc (Israel) vì họ bị xem là đã ly khai khỏi dòng dõi
Đa-vít và việc thờ phượng đích thực tại Đền Thờ Giê-ru-sa-lem.
-

Lý tưởng hóa vua Đa-vít và Sa-lô-môn: Sách tập trung vào những thành
tựu và lòng đạo đức của hai vị vua này, đặc biệt là vai trò của họ trong
việc chuẩn bị và xây dựng Đền Thờ. Những tội lỗi của Đa-vít (như
tội với bà
Bát Se-va) và Sa-lô-môn (thờ ngẫu tượng) được bỏ qua hoặc giảm nhẹ. Mục
đích không phải là che giấu sự thật, mà là để trình bày họ như những mẫu
gương sáng lập của một vương quốc lý tưởng và của việc thờ phượng Thiên
Chúa.
-

Nhấn mạnh đến Đền Thờ, tư tế và phụng vụ: Tác giả rất quan tâm đến
việc thờ phượng tại Đền Thờ, vai trò của các tư tế và các thầy Lê-vi, các
ca đoàn và nghi lễ phụng vụ. Điều này phản ánh mối bận tâm của cộng đoàn
sau lưu đày, khi Đền Thờ trở thành trung tâm của đời sống dân tộc.
-

Hệ thống thưởng phạt tức thời: Sách Sử biên niên thường trình bày một
cách rõ ràng hơn sách Các Vua rằng: một vị vua trung thành với Thiên Chúa
sẽ được thịnh vượng, còn một vị vua bất trung sẽ gặp tai họa ngay lập tức.
-

Ý nghĩa thần học và bài học đức tin:
-

Khơi dậy niềm hy vọng: Bằng cách nhìn lại quá khứ huy hoàng của
Đa-vít và Đền Thờ, tác giả muốn khích lệ cộng đoàn đang gặp
nhiều khó khăn
sau lưu đày. Lịch sử cho thấy Thiên Chúa vẫn luôn trung thành với lời hứa
của Ngài cho nhà Đa-vít.
-

Tầm quan trọng của việc thờ phượng: Sách nhấn mạnh rằng căn tính của
dân Chúa được xây dựng xung quanh việc thờ phượng Thiên Chúa một
cách đúng
đắn. Đối với chúng ta, điều này nhắc nhở về vai trò trung tâm
của Thánh Lễ
và đời sống cầu nguyện trong cộng đoàn.
-

Mỗi người đều có vai trò trong dân Chúa: Các bản gia phả dài ở đầu
sách (1 Sb 1-9) có vẻ nhàm chán, nhưng chúng mang một ý nghĩa quan trọng:
mỗi người, mỗi gia đình đều có một vị trí trong kế hoạch của Thiên Chúa.
Điều này mang lại cho cộng đoàn nhỏ bé sau lưu đày một cảm thức
về sự liên
tục và thuộc về.
-

Lời kêu gọi hoán cải: Sách kết thúc với sắc chỉ của vua Ky-rô nước
Ba-tư, cho phép người Do-thái hồi hương và tái thiết Đền Thờ (2 Sb
36,22-23). Đây là một kết thúc mở, một lời mời gọi cộng đoàn hãy
nắm lấy cơ
hội Thiên Chúa ban, hãy trở về và xây dựng lại đời sống đức tin.

2. Sách Ét-ra và Nơ-khe-mi-a (Ezra & Nehemiah)

-

Bối cảnh: Hai sách này (nguyên thủy là một tác phẩm) kể lại những sự
kiện cụ thể của cuộc hồi hương và tái thiết sau lưu đày Babylon. Dân
Do-thái trở về quê hương nhưng gặp vô vàn khó khăn: đất đai hoang hóa, dân
địa phương chống đối, và đời sống đức tin sa sút.
-

Nội dung chính:
-

Cuộc hồi hương đầu tiên và tái thiết Đền Thờ (Ét-ra 1-6): Dưới sự
lãnh đạo của Dơ-rúp-ba-ven (thuộc dòng dõi Đa-vít) và Thượng tế Giô-suê,
đợt người Do-thái đầu tiên đã trở về và bắt tay vào việc xây dựng lại Đền
Thờ. Công việc bị gián đoạn do sự chống đối, nhưng nhờ sự khích
lệ của các
ngôn sứ Khác-gai và Da-ca-ri-a, Đền Thờ thứ hai cuối cùng đã được hoàn
thành.
-

Sứ mệnh của Ét-ra (Ét-ra 7-10): Nhiều năm sau, ông Ét-ra, một kinh sư
và tư tế thông thạo Lề Luật Môi-se, từ Babylon trở về Giê-ru-sa-lem. Ông
đau đớn khi thấy dân chúng, kể cả các tư tế và thủ lãnh, đã kết hôn với
người ngoại giáo và sống xa rời Lề Luật. Sứ mệnh của ông là tái thiết
cộng đoàn Lề Luật. Ông đã công bố và giải thích Lề Luật cho dân
chúng, dẫn dắt họ đến một cuộc sám hối công khai và cam kết tuân giữ Giao
Ước.
-

Sứ mệnh của Nơ-khe-mi-a (Nơ-khe-mi-a 1-13): Nơ-khe-mi-a là một người
Do-thái làm quan dâng rượu cho vua Ba-tư. Nghe tin tường thành
Giê-ru-sa-lem vẫn còn đổ nát, ông đã xin vua cho phép trở về để xây dựng
lại. Sứ mệnh của ông là tái thiết các bức tường thành. Dù gặp nhiều
sự chế nhạo và âm mưu phá hoại, với tài tổ chức và lòng cậy
trông vào Chúa,
Nơ-khe-mi-a đã hoàn thành việc xây lại tường thành chỉ trong 52 ngày. Ông
cũng thực hiện nhiều cuộc cải cách xã hội, chống lại việc cho
vay nặng lãi
và bảo vệ người nghèo.
-

Ý nghĩa thần học và bài học đức tin:
-

Sự cần thiết của cả đời sống tâm linh và vật chất: Câu chuyện của
Ét-ra và Nơ-khe-mi-a bổ sung cho nhau. Ét-ra tái thiết đời sống tâm linh
qua việc phục hồi Lề Luật. Nơ-khe-mi-a tái thiết đời sống vật chất và an
ninh qua việc xây lại tường thành. Điều này cho thấy đức tin cần được thể
hiện qua những hành động cụ thể, và một cộng đoàn vững mạnh cần
cả nền tảng
thiêng liêng và cấu trúc xã hội.
-

Tầm quan trọng của Lời Chúa: Việc ông Ét-ra đọc và giải thích Sách
Luật đã làm cho dân chúng khóc lóc và sám hối. Nó cho thấy Lời
Chúa có sức
mạnh biến đổi tâm hồn và là nền tảng để xây dựng lại cộng đoàn đức tin.
-

Lãnh đạo bằng cầu nguyện và hành động: Nơ-khe-mi-a là một mẫu gương
lãnh đạo tuyệt vời. Ông luôn bắt đầu mọi việc bằng lời cầu nguyện tha
thiết, nhưng sau đó ông hành động một cách quyết đoán và khôn ngoan.
-

Đối mặt với thử thách: Việc tái thiết không hề dễ dàng. Các sách này
cho thấy cộng đoàn dân Chúa luôn phải đối mặt với những khó khăn từ bên
trong (sự lơ là đức tin) và bên ngoài (sự chống đối). Nhưng với
ơn Chúa và
sự nỗ lực của con người, mọi sự đều có thể.

Phần IV: CHỨNG TỪ ĐỨC TIN TRONG THỬ THÁCH (SÁCH THỨ QUY ĐIỂN)

Phần này bao gồm những sách được gọi là "Thứ quy điển" (Deuterocanonical),
nghĩa là những sách thuộc quy điển Kinh Thánh Công giáo nhưng không có
trong quy điển của người Do-thái và Tin Lành. Các sách này được viết trong
giai đoạn sau của lịch sử Cựu Ước, phản ánh đời sống và đức tin của người
Do-thái trong những bối cảnh khó khăn, đặc biệt là dưới ách thống trị của
các đế quốc ngoại bang. Chúng là những chứng từ đức tin sống động và là
những câu chuyện đầy cảm hứng.
1. Sách Tô-bi-a (Tobit)

-

Bối cảnh: Câu chuyện xảy ra trong cộng đồng người Israel bị lưu đày ở
Ni-ni-vê (thủ đô của Át-su-ri). Đây là một câu chuyện mang tính giáo huấn,
giống như một tiểu thuyết đạo đức.
-

Nội dung chính: Sách kể song song hai câu chuyện.
-

Ở Ni-ni-vê, có ông Tô-bít, một người công chính, luôn tuân giữ Lề
Luật và thực hành các việc bác ái như bố thí cho người nghèo, chôn cất kẻ
chết. Dù sống công chính, ông lại gặp tai họa, bị mù cả hai mắt.
-

Ở nơi khác, có cô Sa-ra, một thiếu nữ đạo đức, cũng đang tuyệt vọng
vì bị một con quỷ tên là Át-mô-đê-ô ám, khiến bảy người chồng của cô đều
chết trong đêm tân hôn. Cả Tô-bít và Sa-ra đều đau khổ đến mức
cầu xin cho
được chết. Thiên Chúa đã nghe lời cầu nguyện của họ và sai Tổng
lãnh thiên
thần Ra-pha-en (nghĩa là "Thiên Chúa chữa lành") xuống giúp đỡ. Dưới hình
dạng một người bạn đồng hành tên là A-da-ri-a, Ra-pha-en đã dẫn đường cho
Tô-bi-a, con trai của Tô-bít, trong một chuyến đi xa. Thiên thần đã giúp
Tô-bi-a cưới được Sa-ra (sau khi đã trừ quỷ) và lấy được thuốc chữa lành
mắt cho cha mình. Câu chuyện kết thúc trong niềm vui và lời tạ ơn Thiên
Chúa.
-

Ý nghĩa thần học và bài học đức tin:
-

Giá trị của đời sống công chính và việc bác ái: Ông Tô-bít là một mẫu
gương về lòng kiên trì trong đức tin và thực hành bác ái ngay cả khi gặp
nghịch cảnh. Thiên Chúa không bao giờ quên những việc lành của con người.
-

Sự hiện diện và trợ giúp của các thiên thần: Sách Tô-bi-a cho thấy
một cách rõ ràng niềm tin vào các thiên thần, những vị được
Thiên Chúa sai
đến để bảo vệ, hướng dẫn và chữa lành cho con người. Tổng lãnh thiên thần
Ra-pha-en là một người bạn đồng hành và là sứ giả của lòng
thương xót Chúa.
-

Thiên Chúa quan phòng trong thử thách: Dù những người công chính gặp
đau khổ, Thiên Chúa không bỏ rơi họ. Ngài có kế hoạch của Ngài, và cuối
cùng, Ngài sẽ biến sự dữ thành sự lành cho những ai yêu mến Ngài.
-

Tầm quan trọng của hôn nhân và gia đình: Sách đề cao giá trị của một
cuộc hôn nhân thánh thiện, được xây dựng trên nền tảng cầu nguyện và lòng
tin vào Thiên Chúa.

2. Sách Giu-đi-tha (Judith)

-

Bối cảnh: Đây là một câu chuyện mang tính lịch sử-giáo huấn, kể về việc
Thiên Chúa giải thoát dân Ngài qua tay một người phụ nữ góa bụa.
-

Nội dung chính: Tướng Hô-lô-phéc-nê của vua Na-bu-cô-đô-nô-xo dẫn một
đạo quân hùng mạnh đi chinh phạt các dân tộc. Khi đạo quân này bao vây
thành Bê-tu-li-a của Israel, dân chúng trong thành hoảng sợ và tuyệt vọng,
sẵn sàng đầu hàng. Trong bối cảnh đó, xuất hiện bà Giu-đi-tha, một phụ nữ
góa bụa xinh đẹp, giàu có và hết lòng kính sợ Thiên Chúa. Bà khiển trách
các nhà lãnh đạo vì đã ra điều kiện với Thiên Chúa và làm dân chúng mất
lòng tin. Sau đó, bà cầu nguyện tha thiết, tự trang điểm lộng lẫy và một
mình đi vào doanh trại của quân thù. Bằng sự khôn ngoan và sắc đẹp, bà đã
chiếm được lòng tin của tướng Hô-lô-phéc-nê. Lợi dụng lúc hắn say rượu, bà
đã chặt đầu hắn và mang về thành. Khi quân địch thấy chủ tướng đã chết,
chúng hoảng loạn và bị quân Israel đánh tan.
-

Ý nghĩa thần học và bài học đức tin:
-

Sức mạnh của Thiên Chúa hoạt động qua sự yếu đuối: Giống như Đa-vít
chiến thắng Gô-li-át, Giu-đi-tha, một người phụ nữ góa bụa, đã
chiến thắng
cả một đạo quân hùng mạnh. Điều này cho thấy Thiên Chúa thường chọn những
gì thế gian cho là yếu đuối để biểu dương quyền năng của Ngài.
-

Lòng tin tưởng tuyệt đối vào Thiên Chúa: Giu-đi-tha là mẫu gương của
một đức tin can đảm và phó thác. Bà không dựa vào sức mình mà
hoàn toàn tin
tưởng vào kế hoạch của Thiên Chúa.
-

Giu-đi-tha là hình ảnh của Đức Maria: Với lòng khiêm nhường, tin
tưởng và can đảm, Giu-đi-tha đã cứu dân tộc mình. Giáo Hội nhìn
thấy nơi bà
hình ảnh báo trước của Đức Trinh Nữ Maria, người phụ nữ đã cộng tác vào
công trình cứu chuộc bằng tiếng "Xin Vâng", và qua đó, đã đạp dập đầu con
rắn xưa.
-

Cầu nguyện và hành động: Giu-đi-tha không chỉ cầu nguyện mà còn hành
động một cách táo bạo. Đức tin của chúng ta cũng phải được thể hiện qua
những việc làm cụ thể.

3. Sách E-xơ-te (Esther)

-

Bối cảnh: Câu chuyện xảy ra tại cung điện của vua Ba-tư A-suê-rô, nơi có
nhiều người Do-thái sinh sống sau cuộc lưu đày. Sách E-xơ-te trong bản Kinh
Thánh Công giáo dài hơn bản của người Do-thái, với những đoạn bổ sung nhấn
mạnh đến vai trò của Thiên Chúa và việc cầu nguyện.
-

Nội dung chính: Cô E-xơ-te, một thiếu nữ Do-thái mồ côi xinh đẹp, được
chọn làm hoàng hậu của vua A-suê-rô. Cùng lúc đó, Ha-man, một tên quan đại
thần kiêu ngạo, căm ghét người Do-thái vì ông Móc-đô-khai (dưỡng phụ của
E-xơ-te) không chịu bái lạy hắn. Ha-man đã thuyết phục nhà vua ra sắc chỉ
tiêu diệt toàn bộ người Do-thái trong vương quốc. Trước nguy cơ diệt vong,
Móc-đô-khai đã nhắn tin cho E-xơ-te, nói rằng có lẽ cô được làm hoàng hậu
chính là "vì một cơ hội như thế này". Dù luật cấm ai vào chầu vua mà không
được mời, có thể bị xử tử, E-xơ-te đã can đảm liều mình. Sau khi ăn chay và
cầu nguyện, cô đã vào yết kiến vua. Bằng sự khôn khéo, cô đã vạch trần âm
mưu của Ha-man và xin vua cứu dân tộc mình. Kết quả, Ha-man bị treo cổ trên
chính giá treo cổ mà hắn đã dựng sẵn cho Móc-đô-khai, và người Do-thái được
cứu thoát.
-

Ý nghĩa thần học và bài học đức tin:
-

Sự quan phòng kỳ diệu của Thiên Chúa: Điều đặc biệt trong bản văn gốc
tiếng Híp-ri là tên của Thiên Chúa không hề được nhắc đến. Tuy nhiên, sự
hiện diện và hành động của Ngài lại vô cùng rõ nét qua từng biến cố. Ngài
hành động một cách âm thầm, "sau bức màn", để biến một âm mưu
độc ác thành
cơ hội cứu thoát dân Ngài.
-

Can đảm hành động vì đức tin: E-xơ-te là một mẫu gương về lòng can
đảm, sẵn sàng hy sinh mạng sống vì dân tộc mình. Lời của Móc-đô-khai nhắc
nhở chúng ta rằng Thiên Chúa đặt mỗi người vào một hoàn cảnh
nhất định với
một sứ mệnh.
-

Sức mạnh của cầu nguyện và chay tịnh: Trước khi hành động, E-xơ-te và
toàn dân đã ăn chay cầu nguyện. Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc
chuẩn bị tâm hồn và tìm kiếm sức mạnh từ Thiên Chúa trước khi đối mặt với
thử thách.

4. Sách 1-2 Mác-ca-bê (1-2 Maccabees)

-

Bối cảnh: Hai sách này kể lại cuộc nổi dậy của người Do-thái chống lại
ách đô hộ của đế quốc Hy-lạp (vương triều Xê-lêu-cít) vào thế kỷ thứ II
TCN. Vua An-ti-ô-khô IV Ê-pi-pha-nê đã thực hiện một chính sách "Hy-lạp
hóa" tàn bạo, cấm người Do-thái giữ luật Môi-se, và xúc phạm đến Đền Thờ
bằng cách đặt tượng thần Dớt trong đó.
-

Nội dung chính:
-

1 Mác-ca-bê: Kể lại các sự kiện theo trình tự lịch sử một cách khá
chi tiết. Cuộc nổi dậy bắt đầu từ ông Mát-ta-thi-a, một tư tế già, và năm
người con trai của ông, đặc biệt là Giu-đa có biệt danh là
"Mác-ca-bê" (Cái
Búa). Dù lực lượng yếu thế hơn rất nhiều, nhưng với lòng nhiệt
thành với Lề
Luật và lòng tin vào Thiên Chúa, họ đã lãnh đạo dân chúng chiến đấu và
giành được những chiến thắng phi thường. Họ đã giải phóng Giê-ru-sa-lem,
thanh tẩy Đền Thờ và tái lập việc thờ phượng.
-

2 Mác-ca-bê: Không phải là phần tiếp theo, mà là một tác phẩm riêng,
kể lại một số sự kiện trong cùng thời kỳ nhưng với một giọng văn
hùng biện
và tập trung nhiều hơn vào ý nghĩa thần học. Sách nhấn mạnh đến sự can
thiệp của Thiên Chúa, sự tử đạo và niềm tin vào sự sống lại. Nổi
bật là câu
chuyện ông Ê-lê-a-da, một kinh sư già, thà chết chứ không ăn thịt heo; và
câu chuyện bảy anh em cùng với người mẹ của họ, can đảm chịu tra tấn và
giết hại dã man chứ không chối bỏ đức tin.
-

Ý nghĩa thần học và bài học đức tin:
-

Tử đạo vì đức tin: Đây là những sách đầu tiên trong Kinh Thánh nói rõ
về việc chết vì niềm tin tôn giáo. Gương của các vị tử đạo Mác-ca-bê cho
thấy Lề Luật và Giao Ước với Thiên Chúa còn quý hơn cả mạng sống.
-

Niềm tin vào sự sống lại và sự phán xét: Trước khi chết, các vị tử
đạo đã tuyên xưng một cách mạnh mẽ niềm tin rằng Thiên Chúa sẽ cho những
người công chính được sống lại và kẻ ác sẽ bị trừng phạt. Lời
của người anh
thứ hai nói với nhà vua: "Tên hung thần kia, ông loại chúng tôi ra khỏi
cuộc đời hiện tại, nhưng bởi vì chúng tôi chết cho Lề Luật của Người, nên
Vua vũ trụ sẽ cho chúng tôi sống lại để hưởng sự sống đời đời"
(2 Mcb 7,9).
-

Giá trị của việc cầu nguyện cho người đã khuất: Sách 2 Mác-ca-bê kể
lại việc ông Giu-đa quyên tiền gửi về Giê-ru-sa-lem để xin dâng
lễ đền tội
cho những người lính đã chết, "vì ông nghĩ đến sự sống lại... Đó là lý do
khiến ông dâng hy lễ đền tội cho những người đã chết, để họ được
giải thoát
khỏi tội lỗi" (2 Mcb 12,43-46). Đây là một nền tảng Kinh Thánh quan trọng
cho tín điều của Giáo Hội Công giáo về Luyện ngục và sự hiệp
thông của các
thánh.
-

Bảo vệ căn tính đức tin: Cuộc đấu tranh của anh em nhà Mác-ca-bê là
một lời nhắc nhở mạnh mẽ về sự cần thiết phải bảo vệ đức tin và những giá
trị của mình trước những áp lực của một nền văn hóa thế tục muốn đồng hóa
và xóa bỏ niềm tin tôn giáo.

Kết Luận Chung

Hành trình qua các Sách Lịch Sử của Cựu Ước là một hành trình dài và đầy
biến động, phản ánh chân thực cuộc đời của mỗi chúng ta. Chúng ta thấy dân
Israel, cũng như chính mình, luôn ở trong sự giằng co giữa một bên là lời
mời gọi yêu thương của Thiên Chúa và một bên là sự yếu đuối, mỏng giòn của
thân phận con người.

Qua những trang sách này, chúng ta học được rằng:

-

Thiên Chúa là Chúa của lịch sử: Ngài không phải là một vị Thiên Chúa xa
vời, nhưng là Đấng luôn hiện diện và hành động trong dòng lịch sử của dân
Ngài và của mỗi người chúng ta.
-

Tội lỗi luôn dẫn đến sự đổ vỡ: Việc quay lưng lại với Thiên Chúa, dù là
thờ ngẫu tượng xưa kia hay những ngẫu tượng của thời đại hôm nay (tiền bạc,
danh vọng, quyền lực, chủ nghĩa cá nhân...), luôn đưa con người đến nô lệ
và đau khổ.
-

Lòng thương xót của Chúa lớn hơn tội lỗi của con người: Dù dân Israel có
bất trung đến đâu, Thiên Chúa vẫn không ngừng sai các ngôn sứ đến kêu gọi
họ, và luôn sẵn sàng tha thứ khi họ thật lòng sám hối.
-

Thiên Chúa thực hiện kế hoạch của Ngài qua những con người bất toàn: Từ
Giô-suê, Ghít-ôn, Sam-sôn, đến Đa-vít, Sa-lô-môn, tất cả đều có những thiếu
sót, nhưng Thiên Chúa vẫn dùng họ để thực hiện ý định của Ngài.
-

Toàn bộ lịch sử Cựu Ước hướng về Đức Ki-tô: Những thăng trầm của dân
Israel, những lời hứa với nhà Đa-vít, lòng mong mỏi một vị Vua công chính,
một Đền Thờ vĩnh cửu, một Giao Ước mới... tất cả đều là sự chuẩn bị và dọn
đường cho Đức Giê-su Ki-tô. Nơi Ngài, mọi lời hứa được ứng nghiệm. Ngài là
vị Giô-suê đích thực dẫn chúng ta vào Nước Trời, là Vua muôn vua thuộc dòng
dõi Đa-vít, là Đền Thờ mới nơi Thiên Chúa gặp gỡ con người.

Ước mong rằng, khi suy ngẫm về hành trình của dân được tuyển chọn, chúng ta
sẽ nhận ra hành trình đức tin của chính mình, biết tránh những vết xe đổ
của họ, học hỏi những tấm gương trung thành, và trên hết, luôn tin tưởng
vào tình yêu và quyền năng của Thiên Chúa, Đấng đã dẫn dắt dân xưa và cũng
đang dẫn dắt chúng ta hôm nay trên con đường về Quê Trời.

Chương 5: CÁC SÁCH GIÁO HUẤN – TIẾNG LÒNG VÀ SỰ KHÔN NGOAN

DẪN NHẬP

Nếu Ngũ Thư là nền tảng luật pháp, các sách Lịch sử là ký ức và hành trình
của Dân Chúa, còn các sách Ngôn sứ là tiếng nói mạnh mẽ của Thiên Chúa qua
các vị trung gian, thì các Sách Giáo Huấn (còn gọi là Sách Khôn Ngoan)
chính là trái tim của Cựu Ước. Đây không phải là những trang sử kể lại các
trận chiến hay các triều đại, cũng không phải là những bộ luật chi tiết.
Đây là nơi dân Israel trút đổ tâm tình, dâng lên Thiên Chúa những lời cầu
nguyện chân thành, những bài ca tụng hân hoan, những tiếng than van nức nở
và những chiêm nghiệm sâu sắc về những mầu nhiệm lớn lao của kiếp người: ý
nghĩa cuộc đời, sự hiện hữu của đau khổ, bản chất của tình yêu, và con
đường dẫn đến hạnh phúc đích thực.

Các sách này là tiếng lòng của con người hướng về Thiên Chúa và cũng là lời
thì thầm khôn ngoan của Thiên Chúa cho con người. Chúng chạm đến những khía
cạnh sâu thẳm nhất trong kinh nghiệm nhân sinh, những câu hỏi mà mọi thế
hệ, mọi nền văn hóa đều trăn trở. Đọc các Sách Giáo Huấn là bước vào một
trường học của sự khôn ngoan, không phải thứ khôn ngoan của thế gian hệ tại
ở kiến thức hay mưu mẹo, mà là sự khôn ngoan bắt nguồn từ việc “kính sợ
Thiên Chúa” – một sự kính trọng, yêu mến và vâng phục Đấng là Nguồn Mạch
mọi sự tốt lành.

Trong chương này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá kho tàng quý giá này qua
bốn phần chính:

1.

Đối Diện Mầu Nhiệm Đau Khổ: Qua hình ảnh bi tráng của ông Gióp, chúng ta
sẽ đối diện với câu hỏi muôn thuở: tại sao người công chính lại phải chịu
đau khổ?
2.

Sách Cầu Nguyện của Hội Thánh: Qua các Thánh vịnh, chúng ta học cách cầu
nguyện bằng chính những lời được Chúa Thánh Thần linh hứng, bao trọn mọi
cung bậc cảm xúc của con người.
3.

Kho Tàng Khôn Ngoan: Qua các sách Châm ngôn, Giảng viên và Nhã ca, chúng
ta thu lượm những lời khuyên dạy thực tế cho cuộc sống, suy tư về sự phù
vân của kiếp người và chiêm ngắm vẻ đẹp của tình yêu.
4.

Ánh Sáng Khôn Ngoan: Qua hai sách thuộc Quy điển thứ II là Khôn ngoan và
Huấn ca, chúng ta thấy đức tin của Israel được đào sâu và soi sáng như thế
nào trước thềm kỷ nguyên Tân Ước.

Hành trình khám phá các Sách Giáo Huấn là một hành trình đi vào chiều sâu
của tâm hồn và đức tin. Xin Chúa Thánh Thần soi sáng để mỗi chúng ta không
chỉ đọc, mà còn có thể cầu nguyện và sống những lời khôn ngoan này trong
cuộc đời mình.
PHẦN I: ĐỐI DIỆN MẦU NHIỆM ĐAU KHỔ - SÁCH GIÓP

Trong kho tàng Kinh Thánh, có lẽ không có cuốn sách nào dám đối diện trực
tiếp và trần trụi với mầu nhiệm sự dữ và đau khổ như sách Gióp. Đây là một
tác phẩm văn chương tuyệt vời, kết hợp giữa văn xuôi và thơ ca, để vật lộn
với một trong những câu hỏi gây nhức nhối nhất cho lương tâm con người: Tại
sao một Thiên Chúa tốt lành và toàn năng lại để cho người công chính phải
chịu khổ?

1. Bối Cảnh và Cấu Trúc

Sách Gióp kể về một người đàn ông tên là Gióp, sống ở xứ Út, được mô tả là
một người “vẹn toàn và ngay thẳng, kính sợ Thiên Chúa và lánh xa điều ác”
(Gióp 1,1). Ông có một gia đình hạnh phúc, tài sản giàu có. Câu chuyện bắt
đầu bằng một khung cảnh trên trời, nơi Satan (tiếng Hip-ri có nghĩa là “kẻ
tố cáo”) thách thức Thiên Chúa rằng lòng kính sợ của Gióp chỉ là giả tạo,
chỉ vì ông được Chúa ban phúc. Satan nói: “Thử giơ tay Ngài ra mà động đến
mọi của cải nó có, xem nó có nguyền rủa Ngài thẳng mặt không!” (Gióp 1,11).

Thiên Chúa cho phép Satan thử thách Gióp. Trong chốc lát, Gióp mất hết tất
cả: con cái, tài sản, và cuối cùng là sức khỏe của chính mình. Ông ngồi
trên đống tro tàn, gãi các ung nhọt đau đớn. Trước thảm cảnh đó, sách Gióp
được triển khai theo cấu trúc:

-

Lời tựa (văn xuôi, chương 1-2): Giới thiệu nhân vật Gióp, cảnh trên trời
và những tai họa ập xuống ông.
-

Cuộc đối thoại (thơ ca, chương 3-42,6): Đây là phần chính của cuốn sách.
-

Gióp than khóc và chất vấn (Chương 3).
-

Ba vòng đối thoại giữa Gióp và ba người bạn: Êlipha, Binđát và Xôpha.
Các ông này đại diện cho thần học truyền thống, cho rằng đau khổ là hình
phạt của tội lỗi. Họ khuyên Gióp hãy nhận tội để được Thiên Chúa tha thứ.
-

Gióp kịch liệt phản đối. Ông khẳng định mình vô tội và than trách
Thiên Chúa đã đối xử với ông bất công.
-

Các diễn từ của Êlihu, một người bạn trẻ tuổi hơn.
-

Thiên Chúa lên tiếng từ trong cơn gió lốc, chất vấn Gióp về sự khôn
ngoan và quyền năng vô hạn của Ngài (Chương 38-41).
-

Gióp thinh lặng, khiêm tốn và sám hối.
-

Lời kết (văn xuôi, chương 42,7-17): Thiên Chúa khiển trách ba người bạn
của Gióp và phục hồi lại cho Gióp gấp đôi những gì ông đã mất.

2. Những Bài Học Thần Học Sâu Sắc

Sách Gióp không đưa ra một câu trả lời dễ dãi cho vấn đề đau khổ. Thay vào
đó, nó mở ra những chiều kích sâu sắc về đức tin và về chính Thiên Chúa.

-

Phá vỡ Thần học "Ở hiền gặp lành, ở ác gặp dữ" một cách máy móc: Ba
người bạn của Gióp đại diện cho một lối suy nghĩ rất phổ biến: hễ ai đau
khổ, chắc chắn là do người đó đã phạm tội. Đây là một học thuyết về sự
thưởng phạt công bằng ngay tại thế. Sách Gióp mạnh mẽ bác bỏ quan điểm đơn
giản và có phần tàn nhẫn này. Cuốn sách khẳng định rằng, đau khổ là một mầu
nhiệm, và chúng ta không thể dùng lý trí hữu hạn của mình để quy giản nó
thành một công thức thưởng-phạt đơn thuần. Có những nỗi đau mà người công
chính phải gánh chịu, và đó không phải lúc nào cũng là hậu quả của tội lỗi
cá nhân.
-

Giá trị của sự Trung thực trong Cầu nguyện: Gióp không phải là một bệnh
nhân cam chịu trong thinh lặng. Ông la hét, ông than van, ông tranh luận và
thậm chí ông còn oán trách Thiên Chúa. Lời lẽ của ông có vẻ như bất kính,
nhưng đó lại là một lời cầu nguyện vô cùng chân thật. Gióp không giả vờ tin
vào những điều ông không cảm nhận được. Ông mang cả nỗi đau đớn, sự hoang
mang và cả sự tức giận của mình đến trước mặt Chúa. Sách Gióp dạy chúng ta
rằng, một đức tin trưởng thành không phải là một đức tin không bao giờ nghi
ngờ, mà là một đức tin dám vật lộn với Thiên Chúa, dám nói thật với Ngài
ngay cả trong những lúc tăm tối nhất. Thiên Chúa thích một tiếng kêu gào
chân thật hơn là một lời ca tụng giả tạo.
-

Câu trả lời không phải là "Tại sao?" mà là "Là Ai?": Điều đáng kinh ngạc
là khi Thiên Chúa trả lời Gióp, Ngài không hề giải thích tại sao Gióp
phải chịu khổ. Ngài không nói về Satan, về cuộc cá cược trên trời. Thay vào
đó, Ngài đưa Gióp vào một cuộc du hành chiêm ngắm sự vĩ đại và kỳ diệu của
công trình sáng tạo: các vì sao, biển cả, các loài thú hoang... Qua đó,
Thiên Chúa muốn cho Gióp thấy rằng: trí tuệ con người quá nhỏ bé để có thể
thấu hiểu được đường lối của Thiên Chúa. Câu trả lời cho đau khổ của Gióp
không phải là một lời giải thích, mà là một cuộc gặp gỡ. Khi đối diện
với sự hiện diện uy nghi và mầu nhiệm của Thiên Chúa, Gióp nhận ra rằng vấn
đề của ông không phải là tìm cho ra nguyên nhân, mà là tin tưởng vào Đấng
đang cầm giữ vũ trụ trong tay. Ông thưa: “Trước kia, con chỉ được biết về
Ngài nhờ người ta nói lại, nhưng giờ đây, chính mắt con được thấy Ngài”
(Gióp 42,5). Sự gặp gỡ này đã biến đổi ông.

3. Sách Gióp và Đức Kitô

Đối với người Kitô hữu, mầu nhiệm đau khổ của người công chính nơi ông Gióp
được soi sáng trọn vẹn nơi Đức Giêsu Kitô trên thập giá. Đức Giêsu, Đấng vô
tội tuyệt đối, đã gánh lấy đau khổ tột cùng của nhân loại. Trên thập giá,
Ngài cũng đã kêu lên lời của Thánh vịnh 22, một lời than van tương tự như
của Gióp: “Lạy Thiên Chúa, lạy Thiên Chúa của con, sao Ngài bỏ rơi con?”
(Mt 27,46). Thập giá không giải thích đau khổ, nhưng thập giá cho thấy
Thiên Chúa đã đi vào trong đau khổ của con người. Ngài không đứng từ xa
nhìn xuống, nhưng đã cùng chia sẻ và biến đổi nó. Qua sự Phục Sinh, Thiên
Chúa cho thấy đau khổ và sự chết không phải là tiếng nói cuối cùng. Sách
Gióp là một sự chuẩn bị cho mạc khải này. Nó dạy chúng ta rằng trong đau
khổ, hãy tin tưởng vào một Thiên Chúa lớn hơn những gì chúng ta có thể
hiểu, một Thiên Chúa mà tình yêu và sự khôn ngoan của Ngài vượt trên mọi
hoàn cảnh.
PHẦN II: SÁCH CẦU NGUYỆN CỦA HỘI THÁNH - THÁNH VỊNH

Nếu sách Gióp là cuộc vật lộn của một cá nhân với mầu nhiệm đau khổ, thì
sách Thánh Vịnh là tiếng lòng của toàn thể Dân Chúa, trải dài qua nhiều thế
kỷ, với đủ mọi cung bậc cảm xúc và hoàn cảnh sống. Sách Thánh Vịnh (hay còn
gọi là Các Thi Thiên) là một tuyển tập gồm 150 bài thơ-lời cầu nguyện, được
xem là sách cầu nguyện được linh hứng của Kinh Thánh. Đây là trường học cầu
nguyện tuyệt vời nhất, nơi Thiên Chúa không chỉ dạy chúng ta cầu nguyện, mà
còn ban cho chúng ta chính những lời lẽ để thưa chuyện với Ngài.

1. Nguồn gốc và Phân loại

Truyền thống thường gán quyền tác giả phần lớn các Thánh vịnh cho Vua
Đavít, một người có tâm hồn nghệ sĩ, một nhạc sĩ và một vị vua có đời sống
nội tâm phong phú, từng trải qua nhiều vinh quang cũng như tủi nhục. Tuy
nhiên, các học giả Kinh Thánh ngày nay cho rằng Thánh Vịnh là một bộ sưu
tập được hình thành trong một thời gian dài, từ nhiều tác giả và bối cảnh
khác nhau trong lịch sử Israel. Sách Thánh Vịnh giống như một “ngôi đền thờ
bằng lời nói”, nơi dân Israel gặp gỡ Thiên Chúa của họ. Các Thánh vịnh có
thể được phân thành nhiều loại chính:

-

Thánh vịnh ca tụng (Hymns of Praise): Đây là những bài ca chúc tụng sự
vĩ đại, quyền năng, tốt lành và trung tín của Thiên Chúa được biểu lộ qua
công trình sáng tạo và lịch sử cứu độ. Chúng thường bắt đầu bằng lời mời
gọi: "Hãy ca ngợi Chúa!", "Hãy chúc tụng Đức Chúa!".
-

Ví dụ: Thánh vịnh 104 ca ngợi Chúa là Đấng Tạo Hóa hùng vĩ; Thánh
vịnh 136 kể lại lịch sử cứu độ và lặp đi lặp lại điệp khúc “Vì đức từ bi
của Người tồn tại đến muôn đời”.
-

Thánh vịnh than van (Laments): Đây là loại Thánh vịnh phổ biến nhất,
chiếm gần một phần ba toàn bộ cuốn sách. Tác giả kêu lên cùng Chúa giữa lúc
gặp gian truân: bệnh tật, bị kẻ thù bách hại, cảm giác bị Chúa bỏ rơi. Điều
đặc biệt là các Thánh vịnh này không kết thúc trong tuyệt vọng. Hầu như
luôn luôn có một sự chuyển hướng, từ than van sang tuyên xưng lòng tin
tưởng và hy vọng vào sự giải cứu của Thiên Chúa.
-

Ví dụ: Thánh vịnh 22 bắt đầu bằng tiếng kêu bi thảm “Lạy Thiên Chúa,
lạy Thiên Chúa của con, sao Ngài bỏ rơi con?” nhưng kết thúc bằng lời ca
ngợi quyền năng cứu độ của Ngài sẽ được loan truyền cho muôn thế hệ.
-

Thánh vịnh tạ ơn (Songs of Thanksgiving): Đây là lời cầu nguyện của một
cá nhân hoặc cộng đoàn sau khi đã được Thiên Chúa giải cứu khỏi một tình
huống hiểm nghèo. Tác giả kể lại nỗi khốn cùng mình đã trải qua và công bố
quyền năng cứu độ của Chúa cho mọi người được biết.
-

Ví dụ: Thánh vịnh 30, “Con xin tán dương Ngài, lạy Chúa, vì Ngài đã
kéo con lên, không để quân thù đắc chí.”
-

Thánh vịnh khôn ngoan (Wisdom Psalms): Những Thánh vịnh này suy niệm về
đường lối của Chúa, về giá trị của Lề Luật, về hai con đường của người công
chính và kẻ gian ác, và về hạnh phúc đích thực.
-

Ví dụ: Thánh vịnh 1 mở đầu toàn bộ sách, đối chiếu con đường của
người công chính (như cây trồng bên dòng nước) và kẻ gian ác (như vỏ trấu
bay theo chiều gió).
-

Thánh vịnh vương đế (Royal Psalms): Những Thánh vịnh này liên quan đến
vị vua của Israel, được dùng trong các nghi lễ đăng quang hoặc hôn lễ của
hoàng gia. Đối với Kitô hữu, những Thánh vịnh này mang ý nghĩa tiên báo về
Đức Giêsu Kitô, Vua vũ trụ, Đấng Mêsia.
-

Ví dụ: Thánh vịnh 2 nói về việc Thiên Chúa đặt vị vua của Ngài lên
ngai và các dân ngoại phải thần phục.

2. Thánh Vịnh trong Đời sống của Chúa Giêsu và Hội Thánh

Chúa Giêsu đã sống và thở bằng Thánh Vịnh. Ngài đã dùng Thánh Vịnh để cầu
nguyện, để giảng dạy và để đối thoại với Chúa Cha.

-

Khi bị cám dỗ trong sa mạc, Ngài đã dùng lời Thánh vịnh để đáp lại ma
quỷ.
-

Trong Bữa Tiệc Ly, Ngài đã cùng các môn đệ hát Thánh vịnh theo thói quen
của người Do Thái.
-

Trên thập giá, những lời cuối cùng của Ngài là những lời trích từ Thánh
Vịnh: "Lạy Thiên Chúa, sao Ngài bỏ rơi con?" (Tv 22) và "Lạy Cha, con xin
phó thác hồn con trong tay Cha" (Tv 31).
-

Sau khi Phục Sinh, Ngài đã giải thích cho các môn đệ trên đường Emmau
rằng các Thánh vịnh đã nói về Ngài (x. Lc 24,44).

Chính vì thế, Thánh Vịnh đã trở thành sách cầu nguyện của Hội Thánh ngay từ
những ngày đầu.

-

Trong Phụng vụ Các Giờ Kinh: Thánh Vịnh là xương sống của các giờ kinh,
được các linh mục, tu sĩ và giáo dân đọc mỗi ngày để thánh hiến thời gian.
-

Trong Thánh Lễ: Đáp ca sau Bài đọc I thường là một đoạn Thánh vịnh, giúp
cộng đoàn đáp lại Lời Chúa vừa nghe bằng chính Lời Chúa được linh hứng.
-

Trong đời sống cầu nguyện cá nhân: Thánh Vịnh cung cấp cho chúng ta một
ngôn ngữ phong phú để trò chuyện với Chúa. Khi vui, chúng ta có thể dùng
Thánh vịnh ca tụng. Khi buồn, Thánh vịnh than van cho chúng ta mượn lời để
giãi bày tâm sự. Khi cần được chỉ dẫn, Thánh vịnh khôn ngoan sẽ soi đường
cho ta.

3. Làm thế nào để cầu nguyện với Thánh Vịnh?

Thánh Augustinô đã nói một câu rất hay: “Khi Thánh Vịnh cầu nguyện, chính
Đức Kitô, Đầu của chúng ta, đang cầu nguyện. Và chúng ta, chi thể của
Người, cũng cầu nguyện trong Người và với Người.” Để cầu nguyện với Thánh
Vịnh, chúng ta hãy:

1.

Đọc chậm rãi: Cảm nhận từng lời, từng hình ảnh.
2.

Để cho lời Thánh vịnh trở thành lời của mình: Tìm thấy những cảm xúc,
những khát khao, những nỗi đau của chính mình trong lời của tác giả Thánh
vịnh.
3.

Lắng nghe tiếng Chúa Kitô: Nhận ra rằng chính Chúa Giêsu cũng đã cầu
nguyện những lời này. Ngài đang cầu nguyện cùng với chúng ta và cho chúng
ta.
4.

Kết thúc trong Chúa Kitô: Dù Thánh vịnh nói về điều gì, hãy để nó dẫn
chúng ta đến với Chúa Kitô, Đấng là sự hoàn tất của mọi lời hứa trong Cựu
Ước.

Sách Thánh Vịnh là một món quà vô giá. Nó dạy chúng ta rằng mọi khía cạnh
của cuộc sống, từ niềm vui tột đỉnh đến nỗi buồn sâu thẳm, đều có thể trở
thành nơi gặp gỡ Thiên Chúa qua lời cầu nguyện.
PHẦN III: KHO TÀNG KHÔN NGOAN (SÁCH QUY ĐIỂN I)

Bên cạnh những cuộc vật lộn với mầu nhiệm và những lời cầu nguyện tha
thiết, Cựu Ước còn chứa đựng một dòng văn chương khôn ngoan, tập trung vào
nghệ thuật sống một cuộc đời tốt đẹp, ý nghĩa và đẹp lòng Thiên Chúa. Ba
cuốn sách Châm ngôn, Giảng viên và Nhã ca, mỗi cuốn theo một cách riêng,
góp phần tạo nên kho tàng khôn ngoan này.

1. Sách Châm Ngôn: Sự Khôn Ngoan Thực Tế

Sách Châm Ngôn giống như một cuốn cẩm nang dạy làm người, một bộ sưu tập
những câu nói ngắn gọn, súc tích, chứa đựng kinh nghiệm sống được đúc kết
qua nhiều thế hệ.

-

Mục đích: Sách được viết ra “để người ta biết lẽ khôn ngoan và lời
nghiêm huấn, hiểu được những lời lẽ sâu sắc, hấp thụ lời nghiêm huấn giúp
nên người sáng suốt, biết sống công bình, chính trực, ngay thẳng” (Cn
1,2-3). Nó đặc biệt nhắm đến những người trẻ, giúp họ định hướng cuộc sống.
-

Chìa khóa của sự Khôn Ngoan: Nền tảng của tất cả sự khôn ngoan trong
sách Châm Ngôn được tóm gọn trong câu: “Kính sợ Đức Chúa là khởi đầu của
sự khôn ngoan” (Cn 1,7; 9,10). “Kính sợ” ở đây không có nghĩa là khiếp
sợ một vị thần độc đoán, mà là một thái độ tôn kính sâu sắc, yêu mến và
vâng phục Thiên Chúa, Đấng là nguồn mạch của mọi sự hiểu biết. Nhận biết vị
trí của mình trước Thiên Chúa là bước đầu tiên để sống đúng đắn.
-

Nội dung: Sách Châm Ngôn đề cập đến rất nhiều lĩnh vực thực tế của cuộc
sống:
-

Sự siêng năng và lười biếng: “Tay làm siêng năng, được giàu có; tay
biếng nhác, phải nghèo nàn” (Cn 10,4).
-

Lời nói và sự im lặng: “Sống hay chết đều do cái lưỡi” (Cn 18,21).
-

Tình bạn: “Bạn bè thương mến nhau luôn, và sinh ra để chia sẻ hoạn
nạn” (Cn 17,17).
-

Gia đình và giáo dục con cái: “Hãy dạy trẻ con đường nó phải đi, để
khi lớn lên, nó không lìa bỏ.” (Cn 22,6).
-

Sự khiêm tốn và kiêu ngạo: “Kiêu ngạo đi trước, bại vong theo sau”
(Cn 16,18).
-

Cám dỗ về tiền bạc và tình dục.
-

Đức Khôn Ngoan được nhân cách hóa: Một trong những hình ảnh đẹp nhất của
sách Châm Ngôn là Đức Khôn Ngoan được mô tả như một người phụ nữ (Bà Khôn
Ngoan), hiện hữu với Thiên Chúa từ trước khi tạo thành vũ trụ, và là người
cộng sự vui vẻ của Ngài trong công trình sáng tạo (x. Cn 8,22-31). Hình ảnh
này giúp người đọc nhận ra rằng sự khôn ngoan không chỉ là một bộ quy tắc,
mà là một thực tại sống động, một sự tham dự vào chính trật tự và kế hoạch
yêu thương của Thiên Chúa. Đối với Kitô giáo, Đức Khôn Ngoan này là hình
ảnh báo trước về Ngôi Lời, tức là Đức Giêsu Kitô, “sự khôn ngoan của Thiên
Chúa” (1 Cr 1,24).

2. Sách Giảng Viên: Cuộc Tìm Kiếm Ý Nghĩa

Nếu Châm Ngôn đưa ra những câu trả lời tự tin về cách sống, thì sách Giảng
Viên lại đầy ắp những câu hỏi và những suy tư có phần bi quan. Tác giả, tự
xưng là “Giảng viên” (tiếng Hip-ri là Qoheleth), là một nhà hiền triết đã
trải nghiệm tất cả những gì cuộc đời có thể mang lại.

-

Điệp khúc "Phù vân": Cuốn sách được bao trùm bởi điệp khúc: “Phù vân quả
là phù vân, phù vân quả là phù vân, mọi sự đều là phù vân!” (Gv 1,2). Từ
"phù vân" (hevel) có nghĩa đen là "hơi thở, làn khói", chỉ sự tạm bợ, mong
manh, khó nắm bắt và chóng qua.
-

Cuộc tìm kiếm vô vọng: Giảng viên đã thử tìm kiếm ý nghĩa và hạnh phúc
lâu bền trong mọi sự:
-

Trong tri thức và khôn ngoan: Càng biết nhiều, càng thêm sầu não (Gv
1,18).
-

Trong hưởng thụ và khoái lạc: Tất cả cũng chỉ là phù vân (Gv 2,1).
-

Trong công việc và thành tựu: “Mọi công lao khó nhọc của con người
đều chỉ vì miếng ăn, thế mà lòng ham muốn vẫn không bao giờ được
thoả mãn”
(Gv 6,7).
-

Trong của cải và giàu sang: Tất cả rồi cũng phải bỏ lại. Ông nhận
thấy một thực tế phũ phàng: mọi thứ dưới mặt trời đều có lúc kết
thúc, con
người rồi sẽ chết như con vật, và sự bất công dường như vẫn thắng thế.
-

Kết luận không hề bi quan: Sách Giảng Viên không phải là một cuốn sách
cổ vũ cho chủ nghĩa hư vô. Trái lại, chính khi nhận ra sự giới hạn và tạm
bợ của mọi thực tại trần thế, Giảng viên đã đi đến kết luận quan trọng
nhất: “Hãy kính sợ Thiên Chúa và tuân giữ các mệnh lệnh của Người: đó là
tất cả con người” (Gv 12,13). Ý nghĩa cuộc sống không nằm ở những gì
chúng ta có thể tích lũy hay đạt được, nhưng nằm ở mối tương quan của chúng
ta với Thiên Chúa. Sách Giảng viên là một lời nhắc nhở mạnh mẽ rằng trái
tim con người chỉ có thể được thỏa mãn khi nó hướng về Đấng vĩnh cửu. Hãy
tận hưởng những món quà đơn sơ mà Chúa ban trong cuộc sống (ăn uống, làm
việc, gia đình), nhưng đừng bao giờ bám víu vào chúng như thể chúng là cùng
đích.

3. Sách Nhã Ca: Bài Ca Tình Yêu

Sách Nhã Ca (Diệu ca) là một trong những cuốn sách độc đáo và gây ngạc
nhiên nhất trong Kinh Thánh. Nó không nói về Lề Luật, Giao Ước hay lịch sử
cứu độ. Nó đơn giản là một bộ sưu tập những bài thơ tình say đắm giữa một
chàng trai (chàng rể) và một cô gái (cô dâu).

-

Ý nghĩa theo nghĩa đen (văn tự): Trước hết, Nhã Ca là một bài ca tôn
vinh tình yêu con người. Nó ca ngợi vẻ đẹp của thân xác, niềm vui của sự
kết hợp, sự trung tín và sức mạnh của tình yêu phu phụ. “Nước lũ không dập
tắt nổi tình yêu, sóng cả không tài nào nhận chìm” (Nc 8,7). Việc đưa một
cuốn sách như vậy vào bộ Kinh Thánh cho thấy Do Thái giáo và Kitô giáo coi
trọng tình yêu hôn nhân như một ơn phúc lớn lao và thánh thiện của Thiên
Chúa. Nó không phải là điều gì xấu xa tội lỗi, mà là một phản ánh vẻ đẹp
của chính Đấng Tạo Hóa.
-

Ý nghĩa theo nghĩa bóng (ẩn dụ): Từ rất sớm, cả người Do Thái và Kitô
hữu đều đọc Nhã Ca theo một chiều kích sâu xa hơn.
-

Đối với Do Thái giáo, bài ca này diễn tả tình yêu nồng nàn giữa Thiên
Chúa (chàng rể) và dân Israel (cô dâu). Mối tương quan Giao Ước không
chỉ là một hợp đồng pháp lý, mà là một câu chuyện tình yêu say đắm.
-

Đối với Kitô giáo, Nhã Ca được hiểu là bài ca về tình yêu giữa Đức
Kitô (chàng rể) và Hội Thánh (cô dâu). Đức Kitô đã yêu thương Hội
Thánh và hiến mình vì Hội Thánh (x. Ep 5,25). Mỗi tâm hồn tín
hữu cũng được
mời gọi bước vào mối tương quan tình yêu cá vị, thân mật với Chúa Giêsu.
Các nhà thần bí học vĩ đại như Thánh Bênađô và Thánh Gioan Thánh Giá đã
viết những bài suy niệm tuyệt vời về Nhã Ca để diễn tả các giai đoạn của
đời sống tâm linh, từ lúc bắt đầu tìm kiếm Chúa cho đến khi được kết hợp
mật thiết với Ngài.

Nhã Ca dạy chúng ta rằng, ngôn ngữ cao quý nhất để nói về Thiên Chúa không
phải là ngôn ngữ của triết học hay pháp luật, mà là ngôn ngữ của tình yêu.
Thiên Chúa không chỉ là Đấng quyền năng, mà còn là Người Tình say đắm của
nhân loại.
PHẦN IV: ÁNH SÁNG KHÔN NGOAN (SÁCH QUY ĐIỂN THỨ II)

Hai sách Khôn Ngoan và Huấn Ca thuộc về bộ sách mà người Công giáo gọi là
“Thứ Quy Điển” (Deuterocanonical), nghĩa là được thêm vào Quy điển Kinh
Thánh sau này. Hai sách này được viết muộn hơn các sách khôn ngoan khác,
trong thời kỳ dân Do Thái phải đối diện với sức ảnh hưởng mạnh mẽ của văn
hóa và triết học Hy Lạp (thời kỳ Hy Lạp hóa). Do đó, chúng là một nỗ lực để
trình bày và bảo vệ đức tin truyền thống của Israel bằng một ngôn ngữ và tư
duy mới, đồng thời đào sâu một số chân lý quan trọng.

1. Sách Khôn Ngoan: Đức Tin đối mặt với Triết học

Sách Khôn Ngoan được viết bằng tiếng Hy Lạp, có lẽ tại Alexandria (Ai Cập),
một trung tâm văn hóa lớn của thế giới Hy Lạp. Tác giả, dù ẩn danh dưới tên
vua Salômôn, là một người Do Thái uyên bác, thông thạo cả Kinh Thánh và
triết học Hy Lạp.

-

Mục đích: Sách được viết để củng cố đức tin của những người Do Thái đang
sống xa quê hương, bị quyến rũ bởi lối sống và tư tưởng của dân ngoại. Tác
giả muốn chứng minh rằng sự khôn ngoan của Israel, vốn bắt nguồn từ Thiên
Chúa, thì vượt trội hơn hẳn mọi sự khôn ngoan của triết học trần thế.
-

Những chủ đề chính:
-

Sự bất tử của linh hồn và sự công thẳng sau khi chết: Đây là một
trong những đóng góp thần học quan trọng nhất của sách. Trong
khi các sách
Cựu Ước trước đó có một quan niệm khá mơ hồ về đời sau, sách Khôn Ngoan
khẳng định một cách rõ ràng: “Linh hồn người công chính ở trong tay Chúa,
và chẳng cực hình nào động tới được nữa... Các ngài được an hưởng thái
bình” (Kn 3,1-3). Sách dạy rằng sự công thẳng đích thực của Thiên Chúa sẽ
được thể hiện trọn vẹn ở đời sau. Những người công chính chịu
khổ ở đời này
sẽ được Thiên Chúa ban phần thưởng vĩnh cửu. Điều này mang lại
một niềm hy
vọng lớn lao và một câu trả lời sâu sắc hơn cho vấn đề được nêu ra trong
sách Gióp.
-

Đức Khôn Ngoan (Sophia): Sách Khôn Ngoan phát triển hình ảnh về Bà
Khôn Ngoan một cách rực rỡ. Đức Khôn Ngoan được mô tả như là “hơi thở của
quyền năng Thiên Chúa”, “ánh quang trong ngần của Đấng Toàn
Năng”, “là phản
ánh ánh sáng vĩnh cửu, là tấm gương trong của hoạt động Thiên
Chúa, là hình
ảnh của lòng nhân hậu của Người” (Kn 7,25-26). Đức Khôn Ngoan hiện diện
khắp nơi, thấu suốt mọi sự và hướng dẫn lịch sử cứu độ. Những mô tả này
chuẩn bị cho mạc khải về Ngôi Lời trong Tân Ước. Thánh Phaolô và Thánh
Gioan sau này sẽ dùng những ngôn ngữ tương tự để nói về Đức Giêsu Kitô.
-

Phê phán việc thờ ngẫu tượng: Sách dành một phần lớn để chỉ ra sự ngu
xuẩn của việc thờ lạy các thụ tạo (thiên nhiên, các tác phẩm nghệ thuật)
thay vì thờ lạy Đấng Tạo Hóa. Đây là một lời cảnh tỉnh mạnh mẽ
trước những
cám dỗ của một thế giới đa thần.

2. Sách Huấn Ca: Cẩm Nang Sống Đức Tin

Sách Huấn Ca, còn được gọi là sách Sirác, được viết bởi một nhà hiền triết
tên là Giêsu, con của Sirác, tại Giêrusalem. Cháu của ông sau này đã dịch
nó sang tiếng Hy Lạp. Sách này giống như sách Châm Ngôn nhưng có quy mô lớn
hơn và cấu trúc mạch lạc hơn. Nó là một bản tóm kết tuyệt vời về sự khôn
ngoan truyền thống của Israel.

-

Mục đích: Sách được viết để dạy dỗ thế hệ trẻ về cách sống một cuộc đời
đạo đức, khôn ngoan và đẹp lòng Chúa trong mọi khía cạnh của cuộc sống
thường ngày. Nó như lời tâm huyết của một người ông hiền đức truyền lại cho
con cháu kho tàng kinh nghiệm sống của mình.
-

Những chủ đề chính:
-

Đồng hóa Đức Khôn Ngoan với Lề Luật (Torah): Một đóng góp độc đáo của
sách Huấn Ca là sự kết nối trực tiếp giữa Đức Khôn Ngoan và Lề Luật Môsê.
“Tất cả những điều ấy chính là Sách Giao Ước của Thiên Chúa Tối
Cao, là Lề
Luật ông Môsê đã truyền lại cho chúng ta” (Hc 24,23). Điều này
có nghĩa là,
con đường để trở nên khôn ngoan chính là siêng năng suy gẫm và
tuân giữ Lề
Luật của Chúa. Sự khôn ngoan không còn là một điều gì trừu
tượng, mà đã trở
nên cụ thể trong các giới răn.
-

Những lời khuyên dạy thực tiễn: Sách Huấn Ca đưa ra vô số lời khuyên
về:
-

Các mối quan hệ xã hội: tình bạn, cách ăn nói, sự khiêm tốn, lòng
quảng đại.
-

Đời sống gia đình: lòng hiếu thảo với cha mẹ, nghĩa vụ vợ chồng,
việc giáo dục con cái.
-

Kinh doanh và tài chính: sự trung thực, cách quản lý tiền bạc.
-

Đời sống tâm linh: cầu nguyện, chay tịnh, dâng lễ tế, bố thí.
-

Ca ngợi các bậc tiền nhân: Phần cuối của sách (chương 44-50) là một
bài ca hùng tráng, điểm lại và ca ngợi những nhân vật vĩ đại
trong lịch sử
Israel, từ Khanốc, Nôê, Ápraham cho đến các tư tế và ngôn sứ. Đây là một
cách để nhắc nhở người đọc về một lịch sử cứu độ vĩ đại mà họ là người kế
thừa, và khuyến khích họ noi gương đức tin của các tổ phụ.

Cả hai sách Khôn Ngoan và Huấn Ca đều cho thấy một đức tin sống động, không
ngừng suy tư và đối thoại với thời đại, chuẩn bị tâm hồn Dân Chúa đón nhận
mạc khải cuối cùng và trọn vẹn nơi Đức Giêsu Kitô.
KẾT LUẬN

Các Sách Giáo Huấn thực sự là kho báu của Cựu Ước, là tiếng vọng của tâm
hồn con người qua muôn thế hệ trong hành trình tìm kiếm Thiên Chúa và ý
nghĩa cuộc đời. Mỗi cuốn sách, với giọng văn và góc nhìn riêng, đã đóng góp
một mảnh ghép không thể thiếu vào bức tranh mạc khải vĩ đại.

-

Sách Gióp dạy chúng ta rằng đức tin không phải là sự miễn nhiễm khỏi đau
khổ, mà là sự tin tưởng vào Thiên Chúa ngay cả khi không có câu trả lời.
-

Sách Thánh Vịnh ban cho chúng ta ngôn ngữ để cầu nguyện trong mọi hoàn
cảnh, biến toàn bộ cuộc sống thành một cuộc đối thoại với Chúa.
-

Sách Châm Ngôn cung cấp những kim chỉ nam thực tế để sống một cuộc đời
ngay thẳng, khôn ngoan và kính sợ Thiên Chúa.
-

Sách Giảng Viên nhắc nhở chúng ta về sự tạm bợ của mọi sự dưới mặt trời,
để hướng lòng về Đấng Vĩnh Cửu.
-

Sách Nhã Ca mặc khải cho chúng ta rằng mối tương quan giữa Thiên Chúa và
con người là một câu chuyện tình yêu nồng nàn, say đắm.
-

Sách Khôn Ngoan và Huấn Ca đào sâu sự hiểu biết về sự sống đời sau, về
vai trò của Đức Khôn Ngoan, và kết nối sự khôn ngoan với việc tuân giữ Lề
Luật.

Đối với người Kitô hữu, tất cả những dòng sông khôn ngoan này đều chảy về
một đại dương duy nhất là Đức Giêsu Kitô. Ngài chính là Đức Khôn Ngoan của
Thiên Chúa nhập thể (x. 1 Cr 1,24.30; Cl 2,3).

-

Ngài là câu trả lời cho đau khổ của ông Gióp, khi chính Ngài đã mang lấy
thập giá.
-

Ngài là Đấng mà các Thánh vịnh đã tiên báo và là người cầu nguyện hoàn
hảo nhất.
-

Ngài là hiện thân của một cuộc sống đẹp lòng Chúa Cha, điều mà sách Châm
Ngôn và Huấn Ca hướng tới.
-

Ngài là ý nghĩa đích thực mà sách Giảng viên tìm kiếm.
-

Ngài là Chàng Rể thần linh của Hội Thánh mà sách Nhã Ca đã hát lên.

Ước mong rằng, khi đọc và suy ngẫm các Sách Giáo Huấn, mỗi người tín hữu sẽ
không chỉ tìm thấy những lời dạy bổ ích, nhưng quan trọng hơn, sẽ gặp gỡ
được chính Đức Kitô, Đấng là “Đường, là Sự Thật và là Sự Sống” (Ga 14,6).
Nhờ đó, chúng ta có thể bước đi trong cuộc đời này với một sự khôn ngoan
đích thực – sự khôn ngoan của trái tim, một trái tim biết yêu mến và tin
tưởng vào Thiên Chúa trên hết mọi sự.

Chương 6: CÁC SÁCH NGÔN SỨ – TIẾNG NÓI CỦA THIÊN CHÚA GIỮA LÒNG LỊCH SỬ
DẪN NHẬP – NGÔN SỨ LÀ AI?

1. Lời Mở Đầu

Trong Kinh Thánh Cựu Ước, các sách Ngôn Sứ chiếm một vị trí đặc biệt và vô
cùng quan trọng. Đây không phải là những trang sử thi hào hùng kể về các vị
vua, cũng không phải là những bộ luật chi tiết như sách Ngũ Thư, hay những
lời tâm tình sâu lắng như Thánh Vịnh. Các sách Ngôn Sứ là tập hợp những lời
sống động, mạnh mẽ, và đôi khi đầy kịch tính của Thiên Chúa, được truyền
tải qua những con người mà Ngài đã chọn gọi một cách đặc biệt. Họ là những
"phát ngôn viên" của Thiên Chúa, là tiếng nói của Ngài vang lên giữa dòng
lịch sử thăng trầm của dân Israel.

Hành trình đức tin của dân Chúa chọn không phải lúc nào cũng bằng phẳng. Có
những lúc họ trung thành tuân giữ Giao Ước, nhưng cũng có vô số lần họ sa
ngã, chạy theo tà thần, áp bức người nghèo khổ và quên mất Thiên Chúa là
Đấng đã giải thoát họ khỏi ách nô lệ Ai Cập. Chính trong những thời điểm
đen tối và khủng hoảng đó, Thiên Chúa đã không bỏ mặc dân Ngài. Ngài đã sai
các ngôn sứ đến để lay tỉnh lương tâm họ, để nhắc nhở họ về tình yêu và
lòng trung tín của Ngài, và để vạch ra con đường trở về.

Sứ điệp của các ngài vừa mang tính cảnh báo, vừa chan chứa niềm hy vọng.
Các ngài can đảm lên án những bất công xã hội, những hình thức thờ phượng
giả dối; loan báo những hình phạt thảm khốc như chiến tranh, đói kém và lưu
đày như là hậu quả tất yếu của tội lỗi. Nhưng ngay cả trong những lời cảnh
cáo nghiêm khắc nhất, các ngôn sứ vẫn không bao giờ dập tắt ngọn lửa hy
vọng. Các ngài luôn hướng dân chúng đến một tương lai tươi sáng hơn, một
Giao Ước Mới sẽ được thiết lập, và đặc biệt là loan báo về Đấng Cứu Độ
(Đấng Mêsia) sẽ đến để cứu chuộc muôn dân.

Hiểu về các ngôn sứ là hiểu được trái tim của Thiên Chúa: một Thiên Chúa
công chính, ghét tội lỗi, nhưng cũng là một Thiên Chúa giàu lòng thương
xót, luôn kiên nhẫn chờ đợi con người sám hối và trở về. Loạt bài này sẽ
đưa chúng ta đi vào thế giới của các vị ngôn sứ, lắng nghe sứ điệp của các
ngài để nhận ra tiếng nói của Thiên Chúa vẫn còn vang vọng và mang tính
thời sự cho đời sống đức tin của chúng ta hôm nay.

2. Bối Cảnh Lịch Sử

Để hiểu được sứ điệp của các ngôn sứ, chúng ta cần đặt các ngài vào đúng
bối cảnh lịch sử của dân Israel. Hoạt động của các ngôn sứ trải dài qua
nhiều thế kỷ, đặc biệt sôi nổi trong các giai đoạn:

-

Trước thời kỳ lưu đày: Giai đoạn Vương quốc Israel thống nhất rồi chia
cắt thành hai vương quốc: Israel (phía Bắc) và Giu-đa (phía Nam). Các ngôn
sứ như A-mốt, Hô-sê, I-sai-a, Mi-kha đã lên tiếng cảnh báo về sự sụp đổ của
hai vương quốc do tội thờ ngẫu tượng và bất công xã hội. Lời tiên tri của
các ngài đã ứng nghiệm khi vương quốc phía Bắc bị đế quốc Át-su-a tiêu diệt
năm 722 TCN, và vương quốc phía Nam bị đế quốc Ba-by-lon xâm chiếm.
-

Trong thời kỳ lưu đày (587-538 TCN): Sau khi Giê-ru-sa-lem thất thủ,
nhiều người Giu-đa bị bắt đi lưu đày ở Ba-by-lon. Đây là một cuộc khủng
hoảng đức tin trầm trọng. Các ngôn sứ như Giê-rê-mi-a, Ê-dê-ki-en đã hoạt
động trong giai đoạn này để an ủi, nâng đỡ tinh thần dân chúng, giải thích
ý nghĩa của biến cố lưu đày và gieo niềm hy vọng về ngày trở về.
-

Sau thời kỳ lưu đày: Khi dân Do Thái được phép trở về quê hương, họ đối
mặt với vô vàn khó khăn trong việc tái thiết Đền Thờ và cộng đồng. Các ngôn
sứ như Khác-gai, Da-ca-ri-a, Ma-la-khi đã khuyến khích dân chúng kiên trì
và canh tân đời sống tâm linh.

SỨ MẠNG VÀ SỨ ĐIỆP CHUNG CỦA CÁC NGÔN SỨ

Các ngôn sứ, dù hoạt động ở những thời kỳ và hoàn cảnh khác nhau, đều có
chung một sứ mạng và những chủ đề cốt lõi trong sứ điệp của mình.

1. Người Bảo Vệ Giao Ước

Trọng tâm đời sống của dân Israel là Giao Ước được ký kết trên núi Si-nai
giữa Thiên Chúa và dân qua trung gian ông Môi-sê. Giao Ước này không chỉ là
một hợp đồng pháp lý, mà là một mối tương quan tình yêu: Thiên Chúa nhận
Israel làm dân riêng, và dân cam kết chỉ thờ phượng một mình Ngài và tuân
giữ Lề Luật của Ngài.

Vai trò hàng đầu của các ngôn sứ là làm người bảo vệ cho Giao Ước này. Khi
dân chúng hay các nhà lãnh đạo vi phạm Giao Ước, các ngôn sứ được sai đến
để nhắc nhở họ. Các ngài giống như những luật sư của Thiên Chúa, đưa ra
những "cáo trạng" dựa trên chính Lề Luật mà dân đã cam kết.

2. Kêu Gọi Sám Hối (Metanoia)

Khi dân chúng đi chệch đường, sứ điệp đầu tiên và khẩn thiết nhất của các
ngôn sứ là kêu gọi sám hối. Sự sám hối này không chỉ là thay đổi hành vi
bên ngoài, mà là một sự hoán cải tận căn trong tâm hồn (tiếng Hy Lạp gọi là
"metanoia" – thay đổi não trạng). Các ngài lên án ba loại tội chính:

-

Tội thờ ngẫu tượng: Đây là tội nghiêm trọng nhất, phá vỡ điều răn đầu
tiên và cốt lõi của Giao Ước. Dân Israel thường chạy theo các tà thần của
dân ngoại như Ba-an, A-sê-ra, với hy vọng được mùa màng, thịnh vượng. Các
ngôn sứ kịch liệt lên án hành vi này là một sự "ngoại tình thiêng liêng,"
phản bội lại tình yêu của Thiên Chúa.
-

Tội bất công xã hội: Các ngôn sứ là những nhà vô địch bảo vệ người
nghèo. Các ngài mạnh mẽ lên án giới giàu sang, quyền thế áp bức người
nghèo, góa phụ, trẻ mồ côi. Ngôn sứ A-mốt đã gọi những phụ nữ quý tộc sống
xa hoa trên mồ hôi nước mắt của người nghèo là "hỡi những con bò Ba-san"
(Am 4,1). Đối với các ngài, một xã hội không có công bằng là một xã hội
đang xúc phạm đến chính Thiên Chúa.
-

Tội thờ phượng hình thức: Nhiều người Israel vẫn dâng lễ tế ở Đền Thờ,
vẫn giữ các ngày lễ long trọng, nhưng đời sống của họ lại đầy gian ác và
bất công. Các ngôn sứ vạch trần sự giả hình này. Thiên Chúa qua miệng ngôn
sứ I-sai-a đã phán: "Ta chán ngấy lễ toàn thiêu chiên đực... Đừng mang lễ
vật vô ích đến nữa... Tay các ngươi đầy những máu" (Is 1,11-15). Lễ vật đẹp
lòng Chúa nhất chính là một tấm lòng tan nát, khiêm cung và một đời sống
thực thi công bình, bác ái.

3. Loan Báo Án Phạt và "Ngày của ĐỨC CHÚA"

Nếu dân chúng ngoan cố không chịu sám hối, các ngôn sứ có nhiệm vụ loan báo
án phạt của Thiên Chúa. Án phạt này không phải là sự trả thù độc đoán, mà
là hậu quả tự nhiên của việc phá vỡ Giao Ước. Giống như một người cha nhân
hậu phải sửa phạt đứa con hư hỏng để nó nên người, Thiên Chúa cũng dùng
những thử thách như chiến tranh, mất mùa, lưu đày để thanh luyện và đưa dân
Ngài trở về.

Các ngài thường nói về "Ngày của ĐỨC CHÚA," một ngày mà Thiên Chúa sẽ can
thiệp mạnh mẽ vào lịch sử để phán xét tội lỗi và tái lập trật tự. Đối với
những kẻ gian ác, đó là "ngày tối tăm, chứ không phải ánh sáng" (Am 5,18),
nhưng đối với những người công chính còn sót lại, đó là ngày của ơn cứu độ.

4. Gieo Rắc Niềm Hy Vọng về Đấng Cứu Độ

Ngay cả khi loan báo những tai họa khủng khiếp nhất, sứ điệp của các ngôn
sứ không bao giờ kết thúc trong tuyệt vọng. Các ngài luôn mở ra một chân
trời mới, một niềm hy vọng son sắt vào lòng thương xót của Thiên Chúa.

-

Lời hứa về "số sót" (remnant): Dù phần lớn dân chúng có bị thanh luyện
và hủy diệt, Thiên Chúa sẽ luôn giữ lại một "số sót" trung thành. Từ nhóm
nhỏ này, Ngài sẽ gầy dựng lại dân của Ngài một cách mới mẻ và tinh tuyền
hơn.
-

Lời hứa về một Giao Ước Mới: Ngôn sứ Giê-rê-mi-a đã loan báo một lời
tiên tri vĩ đại: "Ta sẽ đặt Lề Luật của Ta vào sâu trong chúng, Ta sẽ ghi
vào lòng dạ chúng... Ta sẽ là Thiên Chúa của chúng, còn chúng sẽ là dân của
Ta" (Gr 31,33). Giao Ước Mới này sẽ không còn được ghi trên bia đá, mà được
ghi vào trái tim con người, một mối tương quan thân tình và cá vị với Thiên
Chúa.
-

Lời hứa về Đấng Mêsia (Đấng Cứu Độ): Đây là đỉnh cao của niềm hy vọng mà
các ngôn sứ gieo vào lòng dân. Các ngài đã phác họa chân dung của một vị
vua tương lai thuộc dòng dõi Đa-vít, một "Mầm non công chính" (Gr 23,5). Vị
vua này sẽ cai trị trong công bình và hòa bình. Đặc biệt, ngôn sứ I-sai-a
đã vẽ nên hình ảnh Người Tôi Trung Đau Khổ, Đấng sẽ gánh lấy tội lỗi của
muôn người và chết thay cho họ để đem lại ơn cứu độ (Is 53).

Đối với người Kitô hữu, tất cả những lời hứa này đã được hoàn tất nơi Đức
Giê-su Kitô. Ngài chính là Đấng Mêsia, là Giao Ước Mới và vĩnh cửu, là
Người Tôi Trung đã chịu đau khổ để cứu chuộc nhân loại.
CÁC NGÔN SỨ LỚN – I-SAI-A

Trong Kinh Thánh, các ngôn sứ được chia thành hai nhóm: "Ngôn Sứ Lớn" và
"Mười Hai Ngôn Sứ Nhỏ". Sự phân chia này không dựa trên tầm quan trọng, mà
chủ yếu dựa trên độ dài của các sách. Sách của các Ngôn Sứ Lớn (I-sai-a,
Giê-rê-mi-a, Ê-dê-ki-en, Đa-ni-en) dài hơn đáng kể so với các sách Ngôn Sứ
Nhỏ.

I-sai-a: Sứ Giả Của Niềm Hy Vọng Mêsia

Sách I-sai-a được mệnh danh là "Tin Mừng thứ năm" vì chứa đựng nhiều lời
tiên tri rõ ràng và chi tiết về Đấng Cứu Thế một cách đáng kinh ngạc. Sách
này là một kiệt tác văn chương và thần học, trải dài qua nhiều giai đoạn
lịch sử và được các học giả Kinh Thánh chia thành ba phần chính, tương ứng
với ba tác giả hoặc ba trường phái khác nhau.

1. Bối Cảnh và Ơn Gọi

Ngôn sứ I-sai-a "thứ nhất" (chương 1-39) hoạt động tại vương quốc Giu-đa ở
phía Nam vào thế kỷ thứ 8 TCN, trong thời trị vì của các vua Út-di-gia,
Giô-tham, A-khát và Khít-ki-gia. Đây là một thời kỳ đầy biến động chính trị
với sự bành trướng của đế quốc Át-su-a.

Ơn gọi của I-sai-a được mô tả trong một thị kiến hùng vĩ tại Đền Thờ
Giê-ru-sa-lem (Is 6). Ông thấy Thiên Chúa ngự trên ngai cao, uy nghi lẫm
liệt, và các thiên thần Σεραφίμ không ngừng tung hô: "Thánh! Thánh! Chí
Thánh! ĐỨC CHÚA các đạo binh là Đấng Thánh!" Kinh nghiệm sâu sắc về sự
thánh thiện tuyệt đối của Thiên Chúa đã ghi một dấu ấn không thể phai mờ
trong suốt cuộc đời và sứ điệp của ông. Ông cảm thấy mình bất xứng, có "đôi
môi ô uế", nhưng Thiên Chúa đã thanh tẩy ông bằng một hòn than hồng và sai
ông đi: "Hãy đi và nói với dân này..."

2. Các Sứ Điệp Chính

-

Sự Thánh Thiện của Thiên Chúa: Đây là chủ đề trung tâm của I-sai-a. Ông
thường gọi Thiên Chúa là "Đấng Thánh của Israel". Vì Thiên Chúa là Đấng
Thánh, Ngài đòi hỏi dân Ngài cũng phải sống thánh thiện. Tội lỗi, đặc biệt
là sự kiêu ngạo và bất công, là một sự xúc phạm ghê gớm đến sự thánh thiện
của Ngài.
-

Lên án tội lỗi và kêu gọi tin tưởng: I-sai-a mạnh mẽ lên án sự sa hoa,
trụy lạc của giới lãnh đạo, sự bất công xã hội, và đặc biệt là thái độ dựa
dẫm vào các liên minh chính trị với các cường quốc ngoại bang thay vì tin
tưởng vào một mình Thiên Chúa. Khi vua A-khát hoảng sợ trước liên quân
Sy-ri và Israel, I-sai-a đã mang đến một thông điệp từ Thiên Chúa, kêu gọi
vua hãy vững tin: "Nếu các ngươi không vững tin, các ngươi sẽ không đứng
vững" (Is 7,9).
-

Các Lời Tiên Tri về Đấng Mêsia (Emmanuel): Đây là phần nổi bật và quen
thuộc nhất với người Kitô hữu.
-

Lời tiên tri Emmanuel: Để củng cố niềm tin cho vua A-khát, I-sai-a đã
loan báo: "Này đây người thiếu nữ sẽ thụ thai, sẽ sinh hạ một
con trai, và
đặt tên là Emmanuel, nghĩa là Thiên-Chúa-ở-cùng-chúng-ta" (Is 7,14). Giáo
Hội từ đầu đã nhìn thấy nơi đây lời loan báo về việc Đức Trinh
Nữ Maria thụ
thai và sinh hạ Đức Giê-su.
-

Vị Vua Mêsia lý tưởng: I-sai-a mô tả về một vị vua tương lai sẽ mang
lại một kỷ nguyên hòa bình và công lý viên mãn: "Một trẻ thơ đã
chào đời để
cứu ta, một người con đã được ban tặng cho ta... Người gánh vác
quyền bính
trên vai, và danh hiệu của Người là Cố Vấn kỳ diệu, Thần Linh dũng mãnh,
người Cha muôn thuở, Thủ Lãnh hoà bình" (Is 9,5).
-

Các bài ca về Người Tôi Trung (Servant Songs): Trong phần thứ hai của
sách (I-sai-a "thứ hai", chương 40-55, viết trong thời lưu đày),
tác giả đã
vẽ nên chân dung cảm động của một Người Tôi Trung vô danh của Thiên Chúa.
Người Tôi Trung này sẽ không dùng quyền lực hay bạo lực, mà dùng sự hiền
lành và kiên nhẫn để thiết lập công lý. Đỉnh cao là bài ca thứ
tư (Is 52,13
– 53,12), mô tả Người Tôi Trung phải chịu đau khổ, bị khinh khi, bị giết
chết "vì tội lỗi chúng ta," và "nhờ các vết thương của Người mà chúng ta
được chữa lành". Hình ảnh này đã trở thành lời tiên tri hoàn hảo về cuộc
khổ nạn và cái chết cứu chuộc của Đức Giê-su Kitô.

Sách I-sai-a là một nguồn mạch vô tận cho suy niệm và cầu nguyện. Sách
không chỉ cho thấy sự công chính và thánh thiện của Thiên Chúa, mà còn mạc
khải tình yêu cứu độ của Ngài, một tình yêu đi đến tận cùng qua sự hy sinh
của chính Con Một Ngài.
CÁC NGÔN SỨ LỚN – GIÊ-RÊ-MI-A, AI CA, BA-RÚC

II. Giê-rê-mi-a: Ngôn Sứ Của Trái Tim Đau Khổ và Giao Ước Mới

Nếu I-sai-a là ngôn sứ của những thị kiến hùng vĩ, thì Giê-rê-mi-a lại là
ngôn sứ của những nỗi niềm tâm sự, của một trái tim tan nát vì dân tộc. Ông
sống trong một giai đoạn bi thảm nhất của lịch sử Giu-đa: những năm cuối
cùng trước khi vương quốc sụp đổ và bị đi lưu đày ở Ba-by-lon (cuối thế kỷ
thứ 7, đầu thế kỷ thứ 6 TCN).

1. Ơn Gọi và Cuộc Đời

Giê-rê-mi-a xuất thân từ một gia đình tư tế ở A-na-thốt. Ông được Chúa gọi
từ khi còn rất trẻ, và ông đã cảm thấy sợ hãi, tự ti: "Ôi, lạy ĐỨC CHÚA là
Chúa Thượng, con không biết ăn nói, vì con còn trẻ lắm" (Gr 1,6). Nhưng
Thiên Chúa đã trấn an và đặt lời của Ngài vào miệng ông.

Cuộc đời của Giê-rê-mi-a là một chuỗi những đau khổ và bắt bớ. Sứ điệp của
ông không được đón nhận. Ông bị vua quan, tư tế và dân chúng chống đối, chế
nhạo, đánh đập, bỏ tù, và thậm chí suýt bị giết. Ông bị coi là kẻ phản quốc
vì đã khuyên các vua Giu-đa nên đầu hàng Ba-by-lon, vì ông nhận ra đó là
thánh ý của Thiên Chúa dùng Ba-by-lon làm công cụ để sửa phạt dân Ngài.
Những lời than thở của ông trong sách (ví dụ Gr 20,7-18) cho thấy một cuộc
giằng co nội tâm sâu sắc giữa sự yếu đuối của con người và sức mạnh của sứ
mạng từ Thiên Chúa. Ông được gọi là "ngôn sứ khóc than" vì tình yêu da diết
ông dành cho dân tộc đang lao đầu vào chỗ diệt vong.

2. Sứ Điệp Chính

-

Tội lỗi như sự phản bội: Giê-rê-mi-a mô tả tội lỗi của Israel như một
hành động vô ơn và điên rồ: "Dân Ta đã phạm hai điều xấu: chúng đã bỏ Ta là
nguồn nước hằng sống, để đi đào hồ, mà hồ lại nứt rạn, không giữ được nước"
(Gr 2,13). Ông cũng dùng hình ảnh người vợ bất trung để nói về việc dân đi
theo tà thần.
-

Sự cần thiết của sự hoán cải nội tâm: Ông nhận ra rằng những cải cách
tôn giáo chỉ mang tính hình thức của vua Giô-si-gia là không đủ. Ông nhấn
mạnh rằng sự thay đổi phải đến từ bên trong, từ trái tim. Ông kêu gọi dân
hãy "cắt bì trái tim" (Gr 4,4), tức là loại bỏ những chai đá, cứng cỏi
trong tâm hồn để có thể thực sự yêu mến Chúa.
-

Lời tiên tri về Giao Ước Mới: Giữa những lời cảnh báo về sự sụp đổ không
thể tránh khỏi, Giê-rê-mi-a đã loan báo một niềm hy vọng lớn lao nhất.
Thiên Chúa sẽ không từ bỏ dân Ngài mãi mãi. Sau thời gian thanh luyện, Ngài
sẽ thiết lập một "Giao Ước Mới" (Gr 31,31-34). Giao Ước này sẽ không còn
được ghi trên bia đá, mà được Thiên Chúa ghi khắc vào tâm hồn mỗi người.
Mối tương quan với Thiên Chúa sẽ trở nên thân tình, trực tiếp, và ơn tha
thứ sẽ được ban tặng một cách trọn vẹn. Lời tiên tri này chính là nền tảng
để hiểu về Giao Ước Mới mà Đức Giê-su đã thiết lập bằng Máu của Ngài trong
Bữa Tiệc Ly.

III. Sách Ai Ca (Lamentations)

Sách Ai Ca được đặt ngay sau sách Giê-rê-mi-a trong quy điển Kinh Thánh
Công giáo. Theo truyền thống, tác giả của sách này chính là ngôn sứ
Giê-rê-mi-a. Sách là một tuyển tập gồm năm bài thơ bi ai, than khóc cho sự
sụp đổ của thành Giê-ru-sa-lem và Đền Thờ vào năm 587 TCN.

Đây là tiếng khóc xé lòng của một người yêu nước chứng kiến cảnh thủ đô tan
hoang, dân chúng bị giết chóc và lưu đày. Tuy nhiên, giữa những lời than
vãn đó, vẫn le lói một niềm tin tưởng sâu sắc vào lòng thương xót của Thiên
Chúa. Tác giả nhận ra rằng tai họa này là hậu quả của tội lỗi, và niềm hy
vọng duy nhất là quay về với Chúa: "Lòng nhân hậu của ĐỨC CHÚA không hề
cạn, lòng thương xót của Người không bao giờ hết... Ta hãy dò xét đường lối
của ta và trở về cùng ĐỨC CHÚA" (Ac 3,22.40).

IV. Sách Ba-rúc (Baruch)

Ba-rúc là thư ký và là người bạn đồng hành trung thành của ngôn sứ
Giê-rê-mi-a. Sách Ba-rúc được viết cho những người Do Thái đang sống trong
cảnh lưu đày. Nội dung sách bao gồm:

-

Một lời thú tội của cộng đồng, nhận ra tội lỗi của mình và xin Chúa tha
thứ.
-

Một bài ca ca ngợi Đức Khôn Ngoan của Thiên Chúa, được tìm thấy trong Lề
Luật của Ngài.
-

Những lời an ủi và khích lệ, loan báo ngày giải thoát và trở về quê
hương.

Sách Ba-rúc là một lời nhắc nhở rằng ngay cả trong nghịch cảnh, con đường
để tìm lại hy vọng và sự sống chính là trung thành với Lề Luật và Đức Khôn
Ngoan của Thiên Chúa.
CÁC NGÔN SỨ LỚN – Ê-DÊ-KI-EN

V. Ê-dê-ki-en: Ngôn Sứ Của Vinh Quang Chúa và Sự Tái Sinh

Ê-dê-ki-en là một ngôn sứ có những thị kiến và hành động biểu tượng hết sức
kỳ lạ và ấn tượng. Ông cũng xuất thân từ một gia đình tư tế và là người
cùng thời với Giê-rê-mi-a. Tuy nhiên, nếu Giê-rê-mi-a ở lại Giê-ru-sa-lem
để chứng kiến sự sụp đổ của thành, thì Ê-dê-ki-en lại bị đi đày sang
Ba-by-lon trong đợt lưu đày đầu tiên (năm 597 TCN). Sứ mạng của ông là hoạt
động ngay giữa cộng đồng dân lưu đày.

Sách Ê-dê-ki-en có thể chia làm hai phần chính:

-

Trước khi Giê-ru-sa-lem sụp đổ (chương 1-24): Sứ điệp tập trung vào việc
loan báo sự phán xét và sự hủy diệt chắc chắn của Giê-ru-sa-lem.
-

Sau khi Giê-ru-sa-lem sụp đổ (chương 25-48): Sứ điệp chuyển sang an ủi,
khích lệ và loan báo về sự phục hồi, tái sinh của dân tộc trong tương lai.

1. Ơn Gọi và Các Thị Kiến

Sách mở đầu bằng một thị kiến vô cùng hùng vĩ và phức tạp về vinh quang của
Thiên Chúa (Ed 1). Giữa cảnh lưu đày, nơi không có Đền Thờ, Ê-dê-ki-en đã
được chiêm ngắm Thiên Chúa ngự trên một cỗ xe rực rỡ, được kéo bởi bốn sinh
vật kỳ lạ. Thị kiến này mang một ý nghĩa sâu sắc: vinh quang và sự hiện
diện của Thiên Chúa không bị giới hạn trong Đền Thờ Giê-ru-sa-lem. Ngài vẫn
hiện diện và đồng hành với dân Ngài ngay cả ở nơi đất khách quê người.

Thiên Chúa đã gọi Ê-dê-ki-en làm "người canh gác" cho nhà Israel (Ed 3,17).
Nhiệm vụ của ông là phải cảnh báo cho người công chính đừng phạm tội và cho
kẻ gian ác biết mà từ bỏ đường xấu. Nếu ông không lên tiếng, ông sẽ phải
chịu trách nhiệm về cái chết của họ.

2. Các Hành Động Biểu Tượng

Để truyền tải sứ điệp một cách mạnh mẽ, Thiên Chúa thường yêu cầu
Ê-dê-ki-en thực hiện những hành động mang tính biểu tượng, đôi khi rất kỳ
quặc:

-

Ông vẽ sơ đồ cuộc vây hãm Giê-ru-sa-lem trên một viên gạch.
-

Ông nằm nghiêng về bên trái 390 ngày và bên phải 40 ngày để gánh tội cho
nhà Israel và Giu-đa.
-

Ông ăn một thứ bánh được nướng bằng phân bò để diễn tả sự ô uế và khốn
cùng của dân trong cảnh vây hãm.
-

Ông cạo tóc và râu, rồi chia làm ba phần để đốt, chém và tung theo gió,
biểu thị cho số phận bi thảm của dân thành Giê-ru-sa-lem.

Những hành động này không chỉ là những minh họa, mà chính cuộc đời của ngôn
sứ đã trở thành một phần của sứ điệp, một dấu chỉ sống động cho dân chúng.

3. Sứ Điệp Chính

-

Vinh quang Chúa rời khỏi Đền Thờ: Trong một thị kiến khác (Ed 8-11),
Ê-dê-ki-en thấy vinh quang của Thiên Chúa từ từ rời khỏi gian Cực Thánh, ra
khỏi Đền Thờ và thành Giê-ru-sa-lem. Lý do là vì Đền Thờ đã bị ô uế bởi
những hành vi thờ ngẫu tượng ghê tởm. Đây là một lời giải thích thần học
cho sự sụp đổ của thành: không phải Thiên Chúa yếu thế trước các thần của
Ba-by-lon, mà chính Ngài đã chủ động từ bỏ ngôi nhà của mình vì sự bất
trung của dân.
-

Trách nhiệm cá nhân: Trái ngược với quan niệm phổ biến thời đó cho rằng
con cái phải chịu phạt vì tội của cha ông, Ê-dê-ki-en nhấn mạnh đến trách
nhiệm cá nhân: "Kẻ nào phạm tội, kẻ đó phải chết" (Ed 18,4). Mỗi người phải
chịu trách nhiệm về hành vi của mình trước mặt Thiên Chúa, và mỗi người đều
có cơ hội để sám hối và được sống.
-

Thị kiến về những khúc xương khô (Ed 37): Đây là một trong những thị
kiến nổi tiếng và đầy hy vọng nhất trong Cựu Ước. Ê-dê-ki-en được đưa đến
một thung lũng đầy xương khô, tượng trưng cho dân Israel đã chết, tan tác
và tuyệt vọng trong cảnh lưu đày. Thiên Chúa truyền cho ông nói tiên tri,
và các khúc xương bắt đầu ráp lại với nhau, có gân, có thịt, có da. Rồi
Thần Khí của Thiên Chúa thổi vào, và chúng trở thành một đạo quân hùng
mạnh, sống động. Đây là một hình ảnh mạnh mẽ về sự phục sinh của dân tộc
Israel từ cõi chết, một sự tái tạo hoàn toàn bởi quyền năng của Thiên Chúa.
Đối với Kitô giáo, thị kiến này cũng là hình ảnh báo trước về sự Phục Sinh
của thân xác trong ngày sau hết.
-

Thị kiến về Đền Thờ Mới và dòng nước sự sống (Ed 40-48): Sách kết thúc
bằng một thị kiến chi tiết về một Đền Thờ Mới, lý tưởng trong tương lai.
Vinh quang của Chúa sẽ trở lại ngự trong Đền Thờ này. Và từ dưới Đền Thờ,
một dòng nước chảy ra, càng đi xa càng trở thành một con sông lớn, mang lại
sự sống và chữa lành cho mọi nơi nó chảy qua. Đây là hình ảnh của một sự
phục hồi viên mãn, một kỷ nguyên mới chan chứa ân sủng của Thiên Chúa. Giáo
Hội nhìn thấy hình ảnh này được hoàn tất nơi Đức Kitô, là Đền Thờ đích
thực, và từ cạnh sườn bị đâm thâu của Ngài trên thập giá, dòng nước và máu
đã chảy ra, khai sinh các bí tích và ban sự sống cho thế giới.

CÁC NGÔN SỨ LỚN – ĐA-NI-EN

VI. Đa-ni-en: Ngôn Sứ Của Lòng Trung Tín và Mạc Khải Thời Cánh Chung

Sách Đa-ni-en là một tác phẩm độc đáo và hấp dẫn, khác biệt so với các sách
ngôn sứ khác. Sách không chứa nhiều lời sấm trực tiếp kêu gọi sám hối, mà
bao gồm hai phần chính:

-

Phần kể chuyện (chương 1-6): Kể về cuộc đời của Đa-ni-en và ba người bạn
của ông (Sa-đơ-rắc, Mê-sác, A-vết Nơ-gô) tại triều đình Ba-by-lon và Ba Tư.
-

Phần thị kiến (chương 7-12): Ghi lại những thị kiến mang tính khải huyền
về tương lai của các đế quốc và thời cánh chung.

Bối cảnh của sách được đặt trong thời lưu đày Ba-by-lon, nhưng hầu hết các
học giả cho rằng sách được viết vào một thời điểm muộn hơn nhiều, vào thế
kỷ thứ 2 TCN, dưới thời vua An-ti-ô-khô IV Ê-pi-pha-nê. Vị vua này đã thực
hiện một cuộc bách hại tôn giáo tàn bạo, tìm cách Hy-lạp hóa dân Do Thái và
xúc phạm Đền Thờ Giê-ru-sa-lem. Mục đích của sách Đa-ni-en là để khích lệ
tinh thần những người Do Thái trung thành đang phải chịu khổ vì đức tin của
mình.

1. Những Câu Chuyện về Lòng Trung Tín (chương 1-6)

Phần đầu của sách là những câu chuyện quen thuộc và đầy cảm hứng:

-

Đa-ni-en và các bạn từ chối đồ ăn của vua: Họ quyết tâm giữ luật thanh
sạch của Môi-sê, chỉ ăn rau và uống nước, nhưng Thiên Chúa đã ban cho họ
sức khỏe và sự khôn ngoan vượt trội.
-

Giải mộng cho vua Na-bu-cô-đô-nô-xo: Đa-ni-en giải mộng về pho tượng
bằng nhiều kim loại khác nhau, tượng trưng cho các đế quốc nối tiếp nhau
(Ba-by-lon, Mê-đi-Ba Tư, Hy Lạp, Rô-ma), và cuối cùng là một tảng đá từ
trời rơi xuống phá tan pho tượng, tượng trưng cho Nước Thiên Chúa vĩnh cửu
sẽ thiết lập.
-

Ba người bạn trong lò lửa: Vì từ chối thờ lạy pho tượng vàng của vua,
Sa-đơ-rắc, Mê-sác và A-vết Nơ-gô bị ném vào lò lửa đang cháy bừng. Nhưng
Thiên Chúa đã sai thiên thần đến bảo vệ họ, khiến họ không hề hấn gì.
-

Đa-ni-en trong hang sư tử: Dưới thời vua Đa-ri-ô, Đa-ni-en bị các quan
lại ghen ghét gài bẫy. Vì vẫn trung thành cầu nguyện với Thiên Chúa của
mình, ông bị ném vào hang sư tử. Một lần nữa, Thiên Chúa đã can thiệp và
khóa miệng sư tử lại.

Sứ điệp của những câu chuyện này rất rõ ràng: Ngay cả khi sống giữa một môi
trường ngoại giáo đầy thử thách và áp lực, người tín hữu hoàn toàn có thể
giữ vững đức tin và luật lệ của Thiên Chúa. Thiên Chúa luôn ở bên cạnh, bảo
vệ và tôn vinh những ai trung thành với Ngài. Đây là một lời khích lệ mạnh
mẽ cho những người Do Thái đang bị bách hại dưới thời An-ti-ô-khô IV.

2. Các Thị Kiến Khải Huyền (chương 7-12)

Phần thứ hai của sách chuyển sang một thể loại văn chương khác, gọi là văn
chương khải huyền. Thể loại này dùng những hình ảnh biểu tượng, những con
thú kỳ dị, những con số bí ẩn để diễn tả sự xung đột giữa Thiên Chúa và các
thế lực sự dữ trong lịch sử, và loan báo về chiến thắng cuối cùng của Thiên
Chúa.

-

Thị kiến bốn con thú (chương 7): Đa-ni-en thấy bốn con thú khổng lồ từ
biển đi lên, tượng trưng cho bốn đế quốc tàn bạo. Sau đó, ông thấy "một
Đấng Lão Thành" (Thiên Chúa Cha) ngự trên ngai, và "một ai đó giống như Con
Người" (someone like a son of man) đến trước ngai. "Con Người" này được
trao vương quyền vĩnh cửu trên muôn dân.
-

"Con Người" (Son of Man): Danh hiệu này có một ý nghĩa vô cùng quan
trọng. Ban đầu, nó có thể chỉ dân Israel trung thành sẽ được Thiên Chúa
trao quyền cai trị. Tuy nhiên, trong Tân Ước, đây là danh hiệu
mà chính Đức
Giê-su thường dùng nhất để chỉ về mình. Ngài đã đổ đầy một ý
nghĩa mới vào
tước hiệu này, cho thấy Ngài chính là Đấng sẽ chịu đau khổ,
chết, sống lại
và được tôn vinh, thiết lập Nước Thiên Chúa vĩnh cửu.
-

Lời tiên tri về sự sống lại (12,2): Sách Đa-ni-en chứa đựng một trong
những lời khẳng định rõ ràng nhất trong Cựu Ước về niềm tin vào sự sống lại
của kẻ chết: "Trong số những kẻ an nghỉ trong bụi đất, nhiều người sẽ trỗi
dậy: người thì để hưởng phúc trường sinh, kẻ thì để chịu tủi nhục và bị ghê
tởm muôn đời." Niềm tin này nảy sinh từ kinh nghiệm bách hại: nếu Thiên
Chúa là Đấng công chính, Ngài không thể để cho những người đã chết vì trung
thành với Ngài phải chịu thiệt thòi. Phải có một sự sống đời sau để Thiên
Chúa ban thưởng cho người công chính và phạt kẻ gian ác.

Sách Đa-ni-en là một cầu nối quan trọng giữa Cựu Ước và Tân Ước. Sách gieo
vào lòng người niềm hy vọng kiên vững vào quyền năng và sự quan phòng của
Thiên Chúa trên lịch sử, và loan báo về chiến thắng cuối cùng của Nước
Thiên Chúa qua Đấng Mêsia, Đấng mang tước hiệu "Con Người".
MƯỜI HAI NGÔN SỨ NHỎ – PHẦN 1

"Mười Hai Ngôn Sứ Nhỏ" là một tuyển tập gồm 12 sách ngôn sứ ngắn. Dù ngắn
gọn, mỗi sách đều mang một sứ điệp độc đáo và góp phần làm phong phú thêm
bức tranh toàn cảnh về hoạt động ngôn sứ trong Israel. Chúng ta sẽ tìm hiểu
các ngôn sứ này theo từng nhóm chủ đề hoặc thời kỳ.

Nhóm 1: Các Ngôn Sứ Hoạt Động tại Vương Quốc Phía Bắc (Israel)

Sau khi vua Sa-lô-môn qua đời, vương quốc bị chia đôi. Vương quốc Israel ở
phía Bắc, với thủ đô là Sa-ma-ri, thường giàu có và hùng mạnh hơn về chính
trị, nhưng cũng mau chóng rơi vào tình trạng thờ ngẫu tượng và bất công xã
hội.

1. Hô-sê: Ngôn Sứ Của Tình Yêu Bị Phản Bội

Hô-sê hoạt động vào thế kỷ thứ 8 TCN, là người cùng thời với A-mốt và
I-sai-a. Sứ điệp của ông vô cùng đặc biệt vì nó được xây dựng dựa trên
chính bi kịch của cuộc đời ông. Thiên Chúa đã truyền cho ông cưới một người
phụ nữ tên là Gô-me, một người sau này đã ngoại tình và bỏ ông đi theo các
nhân tình khác.

-

Cuộc hôn nhân biểu tượng: Cuộc hôn nhân đau khổ của Hô-sê trở thành một
dụ ngôn sống động về mối tương quan giữa Thiên Chúa (người chồng chung
thủy) và Israel (người vợ bất trung). Việc Israel chạy theo các tà thần
Ba-an được ví như hành vi ngoại tình, một sự phản bội ghê gớm đối với tình
yêu ban đầu mà Thiên Chúa đã dành cho họ.
-

Tình yêu kiên định của Thiên Chúa (Hesed): Mặc dù Israel bất trung,
Thiên Chúa vẫn không từ bỏ họ. Giống như Hô-sê đã đi tìm và chuộc lại vợ
mình, Thiên Chúa cũng sẽ dùng thời gian thanh luyện trong sa mạc (lưu đày)
để "quyến rũ" Israel trở lại, nói với trái tim của họ và tái lập một mối
tình son sắt như thuở ban đầu (Hs 2,16-22). Tình yêu của Thiên Chúa được
Hô-sê gọi là hesed – một tình yêu trung tín, bền vững, không lay chuyển,
vượt trên mọi tội lỗi và phản bội của con người. Sứ điệp của Hô-sê cho thấy
một hình ảnh sâu sắc và cảm động về Thiên Chúa, không chỉ là một vị vua
quyền năng hay một thẩm phán công minh, mà còn là một người chồng yêu
thương đến cùng.

2. A-mốt: Ngôn Sứ Của Công Lý Xã Hội

A-mốt cũng hoạt động ở vương quốc phía Bắc cùng thời với Hô-sê, nhưng ông
xuất thân từ miền Nam (Giu-đa). Ông không phải là một "ngôn sứ chuyên
nghiệp" mà chỉ là một người chăn chiên và trồng cây sung. Thiên Chúa đã gọi
ông từ công việc của mình để đến miền Bắc loan báo lời sấm.

-

Tiếng gầm của sư tử: Sứ điệp của A-mốt giống như "tiếng gầm của sư tử từ
Si-on" (Am 1,2), mạnh mẽ, quyết liệt và không khoan nhượng. Ông lên án
không chỉ các dân tộc ngoại bang mà còn chính Israel về những tội ác của họ.
-

Lên án sự bất công: A-mốt là nhà vô địch của người nghèo. Ông kịch liệt
lên án sự xa hoa của giới nhà giàu, những kẻ "nằm trên giường ngà... uống
rượu cả bầu" (Am 6,4-6) trong khi người nghèo bị áp bức. Ông tố cáo họ "bán
người công chính lấy tiền, bán người nghèo khổ vì một đôi dép" (Am 2,6),
dùng cân gian, thước giả để bóc lột người dân.
-

Phê bình sự thờ phượng giả hình: Giống như I-sai-a, A-mốt vạch trần sự
giả dối của một nền phụng tự long trọng nhưng thiếu công lý. Thiên Chúa
phán qua miệng ông: "Ta ghét, Ta khinh chê các ngày lễ của các ngươi... Ta
chẳng ưa thích gì lễ toàn thiêu của các ngươi... Hãy loại khỏi Ta tiếng hát
của các ngươi... Ta chỉ muốn cho lẽ phải như nước tuôn trào, cho công lý
như dòng suối không bao giờ cạn" (Am 5,21-24). Đây là một trong những câu
nói nổi tiếng nhất của các ngôn sứ, khẳng định rằng tình yêu đối với Thiên
Chúa không thể tách rời khỏi việc thực thi công bằng đối với tha nhân.

3. Giô-na: Ngôn Sứ Của Lòng Thương Xót Phổ Quát

Sách Giô-na không giống một sách ngôn sứ thông thường, mà giống một câu
chuyện ngụ ngôn. Sách kể về vị ngôn sứ tên là Giô-na được Thiên Chúa sai
đến Ni-ni-vê, thủ đô của đế quốc Át-su-a (kẻ thù không đội trời chung của
Israel), để kêu gọi họ sám hối.

-

Sự bất tuân của ngôn sứ: Thay vì vâng lời, Giô-na lại bỏ trốn theo hướng
ngược lại. Ông lên tàu và gặp bão, bị thủy thủ ném xuống biển và được một
con cá lớn nuốt vào bụng. Sau ba ngày đêm trong bụng cá (hình ảnh báo trước
về việc Chúa Giê-su ở trong mồ ba ngày), ông cầu nguyện và được con cá mửa
ra trên đất liền.
-

Sự sám hối của Ni-ni-vê và lòng giận của Giô-na: Lần thứ hai, Giô-na
vâng lời đến Ni-ni-vê. Thật bất ngờ, cả thành phố từ vua đến dân, kể cả súc
vật, đều ăn chay sám hối. Thiên Chúa thấy vậy và đã tha thứ cho họ. Nhưng
Giô-na lại nổi giận. Ông không muốn kẻ thù của dân mình được cứu.
-

Bài học về lòng thương xót: Thiên Chúa đã dạy cho Giô-na một bài học qua
cây thầu dầu. Ông thương tiếc một cây thầu dầu chỉ sau một đêm đã chết, vậy
tại sao Thiên Chúa lại không thương tiếc thành Ni-ni-vê vĩ đại, nơi có "hơn
một trăm hai mươi ngàn người không biết phân biệt phải trái, và lại có thêm
nhiều thú vật nữa?" (Gn 4,11).

Sách Giô-na là một lời phê bình sâu sắc đối với chủ nghĩa dân tộc hẹp hòi.
Sách dạy rằng lòng thương xót của Thiên Chúa không có biên giới. Ngài yêu
thương và muốn cứu độ tất cả mọi người, kể cả những kẻ bị coi là kẻ thù.
MƯỜI HAI NGÔN SỨ NHỎ – PHẦN 2

Nhóm 2: Các Ngôn Sứ Hoạt Động tại Vương Quốc Phía Nam (Giu-đa) và Các Dân
Tộc Lân Cận

4. Mi-kha: Ngôn Sứ Của Bê-lem và Lễ Vật Đẹp Lòng Chúa

Mi-kha là người cùng thời với I-sai-a ở vương quốc Giu-đa. Ông xuất thân từ
miền quê nên sứ điệp của ông cũng mang nhiều nét tương đồng với A-mốt, đặc
biệt là việc mạnh mẽ bảo vệ người nông dân nghèo bị giới lãnh đạo và địa
chủ ở Giê-ru-sa-lem áp bức.

-

Lên án giới lãnh đạo: Ông tố cáo các thủ lãnh "ghét điều thiện, yêu điều
ác... lột da dân Ta, róc xương chúng" (Mk 3,2-3). Ông cũng lên án các ngôn
sứ giả chỉ nói những lời tốt đẹp để được trả công.
-

Lời tiên tri về Bê-lem: Sách Mi-kha chứa đựng một lời tiên tri vô cùng
quan trọng đối với Kitô giáo: "Phần ngươi, hỡi Bê-lem Ép-ra-tha, ngươi nhỏ
bé nhất trong các thị tộc Giu-đa, từ nơi ngươi, Ta sẽ cho xuất hiện một vị
có sứ mạng thống lãnh Israel" (Mk 5,1). Tin Mừng Mát-thêu đã trích dẫn lời
tiên tri này để khẳng định Đức Giê-su, Đấng sinh ra tại Bê-lem, chính là vị
vua Mêsia mà dân mong đợi (Mt 2,6).
-

Lễ vật đích thực: Mi-kha đã tóm tắt lại cốt lõi của Lề Luật và sứ điệp
các ngôn sứ trong một câu nói bất hủ, trả lời cho câu hỏi con người phải
làm gì để đẹp lòng Thiên Chúa: "Người đã cho ngươi biết thế nào là điều
tốt, điều mà ĐỨC CHÚA đòi hỏi ngươi: đó là thực thi công lý, quý yêu nhân
nghĩa, và khiêm nhường bước đi với Thiên Chúa của ngươi" (Mk 6,8).

5. Na-khum: Lời Sấm về sự Sụp Đổ của Ni-ni-vê

Trái ngược với sách Giô-na nói về sự tha thứ cho Ni-ni-vê, sách Na-khum là
một bài thơ hùng tráng, vui mừng loan báo sự sụp đổ của thành phố này (xảy
ra năm 612 TCN). Ni-ni-vê, thủ đô của Át-su-a, là biểu tượng của sự tàn bạo
và áp bức. Sự hủy diệt của nó được coi là một hành động công lý của Thiên
Chúa, giải thoát cho các dân tộc bị nó đô hộ, trong đó có Israel.

6. Xô-phô-ni-a: "Ngày của ĐỨC CHÚA" Đang Đến Gần

Xô-phô-ni-a hoạt động vào thời vua Giô-si-gia, trước cuộc cải cách tôn giáo
của nhà vua. Ông loan báo về "Ngày của ĐỨC CHÚA" đang đến rất gần, một ngày
phán xét kinh hoàng không chỉ cho các dân ngoại mà còn cho cả Giu-đa vì tội
thờ ngẫu tượng, kiêu ngạo và thờ ơ với Thiên Chúa. Tuy nhiên, sau sự thanh
tẩy đó, Thiên Chúa sẽ quy tụ lại "số sót" những người khiêm nhu và nghèo
khó, và Ngài sẽ ở giữa họ như một vị vua chiến thắng, reo vui vì họ (Xp
3,12-17).

7. Kha-ba-cúc: Đối Thoại với Thiên Chúa về Sự Dữ

Sách Kha-ba-cúc rất độc đáo vì được trình bày như một cuộc đối thoại giữa
ngôn sứ và Thiên Chúa. Kha-ba-cúc vật lộn với một câu hỏi muôn thuở: Tại
sao Thiên Chúa dường như im lặng trước sự gian ác và bạo lực đang lan tràn
trong dân Giu-đa? Và tại sao Ngài lại dùng một dân tộc còn gian ác hơn
(quân Ba-by-lon) để trừng phạt dân Ngài?

Thiên Chúa trả lời rằng Ngài có kế hoạch của Ngài, và cuối cùng kẻ ác sẽ bị
diệt vong. Ngài kêu gọi ngôn sứ hãy kiên nhẫn và tin tưởng. Sách chứa đựng
một câu nói nền tảng cho đức tin: "Người công chính sẽ sống nhờ lòng trung
tín" (Kb 2,4). Câu này sau đó đã được Thánh Phao-lô trích dẫn và đào sâu
trong các thư của ngài để nói về việc con người được công chính hóa nhờ đức
tin vào Đức Kitô (Rm 1,17; Gl 3,11).

8. Ô-va-đi-a: Lời Sấm Chống Lại Ê-đôm

Đây là sách ngắn nhất trong Cựu Ước, chỉ có một chương. Sách loan báo sự
phán xét của Thiên Chúa trên dân Ê-đôm (con cháu của Ê-xau, anh của
Gia-cóp). Lý do là vì khi Giê-ru-sa-lem bị quân Ba-by-lon tấn công, dân
Ê-đôm không những không giúp đỡ mà còn hả hê, thậm chí còn hôi của và bắt
nộp những người Giu-đa đang chạy trốn. Sự kiêu ngạo và nhẫn tâm này sẽ bị
Thiên Chúa trừng phạt.
MƯỜI HAI NGÔN SỨ NHỎ – PHẦN 3

Nhóm 3: Các Ngôn Sứ Thời Kỳ Hậu Lưu Đày

Sau gần 50 năm lưu đày ở Ba-by-lon, vua Ky-rô của Ba Tư đã chinh phục
Ba-by-lon và ra chiếu chỉ cho phép người Do Thái được trở về quê hương (năm
538 TCN). Nhóm người hồi hương đầu tiên phải đối mặt với vô vàn khó khăn:
đất đai hoang hóa, kinh tế kiệt quệ, và tinh thần rã rời. Công cuộc tái
thiết Đền Thờ, vốn là trung tâm của đời sống tôn giáo, bị đình trệ. Trong
bối cảnh đó, Thiên Chúa đã sai các ngôn sứ đến để khích lệ dân chúng.

9. Khác-gai: "Hãy Ưu Tiên Cho Nhà Chúa"

Sứ điệp của Khác-gai rất rõ ràng, trực tiếp và cấp bách. Ông hoạt động vào
khoảng năm 520 TCN. Ông thấy dân chúng chỉ lo xây dựng nhà cửa riêng cho
mình mà bỏ bê việc tái thiết Đền Thờ của Chúa.

-

Vấn đề ưu tiên: Ông chất vấn dân chúng: "Có phải thời cho các ngươi ở
trong các nhà lợp ván, còn Nhà này thì để hoang tàn sao?" (Kg 1,4). Ông chỉ
ra rằng những khó khăn kinh tế mà họ đang gặp phải (mất mùa, lạm phát) là
do họ đã đặt sai thứ tự ưu tiên. Họ lo cho bản thân trước và quên mất Thiên
Chúa.
-

Lời kêu gọi hành động: Ông kêu gọi các nhà lãnh đạo và dân chúng hãy
"lên núi, đem gỗ về mà xây Nhà" (Kg 1,8). Lời rao giảng của ông đã có hiệu
quả ngay lập tức. Dân chúng đã vâng lời và bắt tay vào việc tái thiết Đền
Thờ. Sách Khác-gai là một lời nhắc nhở về tầm quan trọng của việc đặt Thiên
Chúa và những công việc của Ngài lên hàng đầu trong cuộc sống.

10. Da-ca-ri-a: Những Thị Kiến về Sự Phục Hồi và Vị Vua Mêsia

Da-ca-ri-a là người cùng thời với Khác-gai và cũng có chung mục tiêu là
khuyến khích việc tái thiết Đền Thờ. Tuy nhiên, sách của ông dài hơn và
phong phú hơn nhiều, đặc biệt là phần đầu (chương 1-8) chứa tám thị kiến
ban đêm đầy hình ảnh biểu tượng.

-

Những thị kiến hy vọng: Các thị kiến này đều mang thông điệp an ủi và hy
vọng. Da-ca-ri-a thấy các thiên thần đi tuần tra khắp mặt đất và báo cáo
rằng thế giới đang bình an, nghĩa là đã đến lúc Thiên Chúa ra tay hành động
vì dân Ngài. Ông thấy Thượng tế Giê-su-a (tượng trưng cho chức tư tế) được
thanh tẩy và mặc phẩm phục mới. Ông thấy một cây đèn vàng và hai cây ô-liu
(tượng trưng cho Thượng tế Giê-su-a và Thủ lãnh Dơ-rúp-ba-ven), cho thấy sự
phục hồi của cộng đồng sẽ dựa trên cả quyền bính tôn giáo và dân sự, dưới
sự soi sáng của Thần Khí Chúa.
-

Lời tiên tri về Đấng Mêsia: Phần thứ hai của sách (chương 9-14) chứa
những lời sấm về thời cánh chung và Đấng Mêsia.
-

Vua khiêm nhường: Da-ca-ri-a loan báo về một vị vua sẽ đến
Giê-ru-sa-lem: "Này vua của ngươi đang đến với ngươi: người công chính,
người chiến thắng, người khiêm tốn, ngồi trên lưng lừa, một con lừa con"
(Dcr 9,9). Tin Mừng đã thuật lại việc Đức Giê-su long trọng tiến vào
Giê-ru-sa-lem trên lưng lừa để ứng nghiệm lời tiên tri này (Mt 21,4-5).
-

Người bị đâm thâu: Sách cũng có một lời tiên tri bí ẩn và cảm động:
"Chúng sẽ ngước nhìn lên Ta. Người mà chúng đã đâm thâu, chúng
sẽ khóc than
Người như người ta khóc than đứa con một" (Dcr 12,10). Tin Mừng Gio-an đã
nhìn thấy lời sấm này được ứng nghiệm nơi cạnh sườn bị đâm thâu của Đức
Giê-su trên thập giá (Ga 19,37).

11. Giô-en: Ngày của ĐỨC CHÚA và Việc Đổ Thần Khí

Thời điểm hoạt động của Giô-en không được xác định rõ, có thể là sau thời
lưu đày. Sách bắt đầu bằng việc mô tả một nạn châu chấu khủng khiếp đang
tàn phá đất đai, được coi là dấu hiệu báo trước "Ngày của ĐỨC CHÚA". Ngôn
sứ kêu gọi toàn dân, từ tư tế đến người già, trẻ nhỏ, hãy ăn chay, cầu
nguyện và thống hối.

-

Lời hứa về Thần Khí: Sau khi dân sám hối, Thiên Chúa hứa sẽ phục hồi đất
đai và ban một ơn phúc lớn lao hơn nữa: "Sau đó, Ta sẽ đổ Thần Khí của Ta
trên mọi người... Cả trên các tôi nam tớ nữ, trong những ngày đó, Ta cũng
sẽ đổ Thần Khí của Ta" (Ge 3,1-2). Lời hứa này đã được ứng nghiệm một cách
trọn vẹn vào ngày Lễ Ngũ Tuần, khi Chúa Thánh Thần ngự xuống trên các Tông
Đồ, khai sinh ra Hội Thánh (Cv 2,16-21).

12. Ma-la-khi: Chờ Đợi Sứ Giả của Giao Ước

Ma-la-khi có nghĩa là "sứ giả của Ta", có thể đây không phải là tên riêng
mà là một danh hiệu. Ông hoạt động vào khoảng giữa thế kỷ thứ 5 TCN, khi
Đền Thờ đã được tái thiết nhưng đời sống tôn giáo và luân lý của dân chúng
lại sa sút.

-

Phê bình sự thờ phượng cẩu thả: Sách được trình bày dưới dạng các cuộc
tranh luận. Ma-la-khi lên án các tư tế vì đã dâng cho Chúa những con vật
mù, què, bệnh tật làm của lễ. Ông cũng lên án dân chúng vì tội ly dị và kết
hôn với người ngoại.
-

Lời hứa về vị tiền hô: Sách kết thúc bằng một lời hứa quan trọng: "Này
Ta sai sứ giả của Ta đến dọn đường trước mặt Ta... Này Ta sai ngôn sứ
Ê-li-a đến với các ngươi, trước khi Ngày của ĐỨC CHÚA đến" (Ml 3,1.23). Tân
Ước xác định rõ ràng rằng sứ giả này chính là Gio-an Tẩy Giả, người đã đến
để dọn đường cho Đấng Mêsia là Đức Giê-su Kitô (Mt 11,10-14; Mc 1,2). Sách
Ma-la-khi là cây cầu nối cuối cùng, khép lại Cựu Ước và hướng toàn bộ sự
mong chờ của dân Chúa về Đấng sẽ đến trong Tân Ước.

TỔNG KẾT – TIẾNG NÓI NGÔN SỨ VÀ CHÚNG TA HÔM NAY

1. Đức Giê-su: Sự Hoàn Tất của Lời Ngôn Sứ

Hành trình qua các sách ngôn sứ trong Cựu Ước cuối cùng đều dẫn chúng ta
đến một đích điểm duy nhất: Đức Giê-su Kitô. Thư gửi tín hữu Híp-ri đã tóm
kết một cách tuyệt vời: "Thuở xưa, nhiều lần nhiều cách, Thiên Chúa đã phán
dạy cha ông chúng ta qua các ngôn sứ; nhưng vào thời sau hết này, Thiên
Chúa đã phán dạy chúng ta qua Thánh Tử" (Dt 1,1-2).

-

Đức Giê-su không chỉ là một ngôn sứ, Ngài chính là Ngôi Lời của Thiên
Chúa làm người. Nếu các ngôn sứ chỉ truyền lại lời Chúa, thì Đức Giê-su
chính là Lời đó.
-

Ngài đã hoàn tất mọi hình ảnh và lời loan báo của các ngôn sứ:
-

Ngài là Emmanuel, Thiên-Chúa-ở-cùng-chúng-ta (I-sai-a).
-

Ngài là Người Tôi Trung Đau Khổ, Đấng gánh tội trần gian (I-sai-a).
-

Ngài là Đấng thiết lập Giao Ước Mới được ghi vào trái tim
(Giê-rê-mi-a).
-

Ngài là Mục Tử Nhân Lành sẽ quy tụ đoàn chiên (Ê-dê-ki-en).
-

Ngài là Con Người đến từ trời để nhận lấy vương quyền vĩnh cửu
(Đa-ni-en).
-

Ngài là Vua Khiêm Nhường tiến vào Giê-ru-sa-lem trên lưng lừa
(Da-ca-ri-a).
-

Ngài sinh ra tại Bê-lem (Mi-kha) và có Gio-an Tẩy Giả là vị tiền hô
dọn đường (Ma-la-khi).

Việc đọc các sách ngôn sứ qua lăng kính của Đức Kitô giúp chúng ta nhận ra
một kế hoạch cứu độ kỳ diệu và nhất quán của Thiên Chúa trải dài suốt lịch
sử.

2. Sứ Mạng Ngôn Sứ của Người Kitô Hữu

Sứ điệp của các ngôn sứ không chỉ thuộc về quá khứ. Nó vẫn còn nguyên giá
trị và mang tính thời sự cho thế giới và cho mỗi người chúng ta hôm nay.
Qua Bí tích Rửa Tội, mỗi người Kitô hữu được tham dự vào ba chức năng của
Đức Kitô: Tư tế, Vương đế và Ngôn sứ. Điều này có nghĩa là chúng ta cũng
được mời gọi để trở thành tiếng nói của Thiên Chúa giữa lòng đời.

-

Nói Lời Sự Thật: Giống như các ngôn sứ xưa, chúng ta được mời gọi để can
đảm nói lên sự thật của Tin Mừng, ngay cả khi nó đi ngược lại với các trào
lưu của xã hội. Đó là sự thật về phẩm giá con người, về sự thánh thiêng của
hôn nhân và gia đình, về sự sống.
-

Bảo Vệ Công Lý: Tiếng nói mạnh mẽ của A-mốt, I-sai-a, Mi-kha chống lại
sự áp bức người nghèo vẫn còn vang vọng. Là một ngôn sứ hôm nay có nghĩa là
không thể nhắm mắt làm ngơ trước những bất công trong xã hội. Chúng ta phải
lên tiếng và hành động để bảo vệ những người yếu thế, những người bị gạt ra
bên lề.
-

Kêu Gọi Sám Hối: Trước hết, chúng ta phải áp dụng lời kêu gọi sám hối
cho chính bản thân mình, nhận ra những "ngẫu tượng" của thời đại mà chúng
ta đang tôn thờ (tiền bạc, quyền lực, danh vọng, chủ nghĩa tiêu thụ...).
Đồng thời, chúng ta cũng có trách nhiệm giúp anh chị em mình nhận ra con
đường quay về với Chúa.
-

Gieo Rắc Niềm Hy Vọng: Thế giới hôm nay đầy dẫy những lo âu, sợ hãi và
tuyệt vọng. Người ngôn sứ của Chúa không phải là người chỉ biết loan báo
điềm gở, mà trên hết, là người mang đến niềm hy vọng. Đó là niềm hy vọng
vào tình yêu không bao giờ tàn phai của Thiên Chúa, vào quyền năng chiến
thắng sự chết của Đức Kitô Phục Sinh, và vào lời hứa về một trời mới đất
mới.

Lời Kết

Nghiên cứu về các sách Ngôn Sứ là một cuộc phiêu lưu hấp dẫn vào trái tim
của Thiên Chúa và lịch sử cứu độ. Xin cho việc lắng nghe tiếng nói của các
ngài giúp chúng ta yêu mến Lời Chúa hơn, can đảm sống ơn gọi ngôn sứ của
mình hơn, và trở thành những chứng nhân sống động của niềm hy vọng và tình
thương của Chúa cho thế giới hôm nay.

Mikali Nguyễn

unread,
Oct 8, 2025, 7:09:41 PM (14 days ago) Oct 8
to Alphons...@googlegroups.com
PHẦN III: TÂN ƯỚC – GIAO ƯỚC MỚI TRONG MÁU ĐỨC KI-TÔ

Tân Ước là sự hoàn tất viên mãn của Cựu Ước. Ngôi Lời đã làm người, đã ở
giữa chúng ta. Toàn bộ Tân Ước tập trung vào một Ngôi Vị duy nhất: Đức
Giê-su Ki-tô, Con Thiên Chúa, Đấng Cứu Độ trần gian.
Chương 7: BỐN SÁCH TIN MỪNG – TRÁI TIM CỦA TOÀN BỘ KINH THÁNHLời Mở Đầu –
Tại Sao Tin Mừng Là Trái Tim Của Kinh Thánh?

Trong kho tàng đức tin Kitô giáo, không có văn bản nào quan trọng và được
yêu mến hơn Bốn Sách Tin Mừng. Sách Giáo Lý của Hội Thánh Công Giáo, số
125, đã khẳng định một cách mạnh mẽ: "Các sách Tin Mừng là tâm điểm của
toàn bộ Kinh Thánh, vì là chứng từ chính yếu về cuộc đời và giáo huấn của
Ngôi Lời nhập thể, Đấng Cứu Độ chúng ta." Giống như trái tim bơm máu sự
sống đi nuôi dưỡng toàn bộ cơ thể, Bốn Sách Tin Mừng cũng tuôn đổ sự sống
thần linh và ánh sáng chân lý của Đức Giê-su Kitô cho toàn bộ Kinh Thánh và
cho đời sống của mỗi tín hữu.

Toàn bộ Cựu Ước, với những lời hứa, những lời tiên tri, những hình bóng và
biểu tượng, đều hướng về một điểm quy chiếu duy nhất: đó là Đức Giê-su
Kitô. Các sách Cựu Ước chuẩn bị cho dân Chúa đón chờ Đấng Cứu Thế, và chính
trong các sách Tin Mừng, lời hứa đó đã được thực hiện. Các Thư Tông Đồ và
sách Khải Huyền trong Tân Ước thì đào sâu và suy niệm về ý nghĩa của cuộc
đời, cái chết và sự phục sinh của Người. Vì vậy, nếu không có Tin Mừng, Cựu
Ước sẽ là một lời hứa chưa tròn và phần còn lại của Tân Ước sẽ mất đi nền
tảng của nó.

Một Đức Giê-su, Bốn Chân Dung

Có thể có người thắc mắc: Tại sao lại có bốn sách Tin Mừng mà không phải
một? Tại sao Thiên Chúa không soi sáng cho một tác giả duy nhất để viết nên
một bản tường thuật thống nhất và toàn diện? Câu trả lời nằm ở sự khôn
ngoan vô biên của Chúa Thánh Thần. Việc có bốn sách Tin Mừng không phải là
một sự mâu thuẫn, mà là một sự phong phú tuyệt vời.

Hãy tưởng tượng bốn họa sĩ tài ba cùng vẽ chân dung một người. Mỗi người sẽ
có một góc nhìn, một phong cách, một sự nhấn mạnh riêng. Người thì tập
trung vào ánh mắt uy nghiêm của vị vua, người lại khắc họa đôi tay phục vụ
khiêm nhường, người khác lại làm nổi bật nụ cười nhân hậu, và người cuối
cùng lại cố gắng diễn tả chiều sâu tâm hồn, thần tính ẩn giấu bên trong.
Không bức chân dung nào sai, nhưng khi đặt cả bốn bức cạnh nhau, chúng ta
mới có được một cái nhìn đầy đủ, đa chiều và sống động hơn về con người đó.

Cũng vậy, bốn Thánh Sử Mát-thêu, Mác-cô, Lu-ca và Gio-an, dưới sự linh hứng
của Chúa Thánh Thần, đã phác họa nên bốn bức chân dung thần học về Đức
Giê-su. Mỗi vị, với cá tính, kinh nghiệm và cộng đoàn mục tiêu riêng, đã
làm nổi bật những khía cạnh khác nhau của cùng một mầu nhiệm Con Thiên Chúa
làm người. Chính nhờ sự đa dạng hài hòa này mà chúng ta có thể chiêm ngắm
Đức Giê-su một cách trọn vẹn hơn: vừa là Vua Mês-si-a, vừa là Tôi Tớ Đau
Khổ, vừa là Đấng Cứu Độ giàu lòng thương xót, vừa là Ngôi Lời vĩnh cửu của
Thiên Chúa.

Trong những trang tiếp theo, chúng ta sẽ cùng nhau chiêm ngắm từng bức chân
dung quý giá này, để hiểu sâu hơn về sứ điệp của mỗi sách và để con người
Đức Giê-su trở nên gần gũi, sống động hơn trong cuộc đời chúng ta.
Tin Mừng Nhất Lãm (Mát-thêu, Mác-cô, Lu-ca) – Cái Nhìn Song Song

Khi đọc Tân Ước, chúng ta dễ dàng nhận thấy một sự tương đồng rõ rệt giữa
ba sách Tin Mừng đầu tiên: Mát-thêu, Mác-cô và Lu-ca. Chúng có chung nhiều
câu chuyện, nhiều lời giảng dạy của Đức Giê-su, và thường theo một trình tự
các sự kiện tương tự. Vì sự giống nhau này, các nhà nghiên cứu Kinh Thánh
gọi chúng là các sách Tin Mừng Nhất Lãm (tiếng Hy Lạp: synopsis, nghĩa là
"cùng một cái nhìn" hay "nhìn chung với nhau").

Sự tương đồng này cho phép chúng ta đặt các trình thuật của ba sách này
thành những cột song song để so sánh và nghiên cứu. Chẳng hạn, câu chuyện
Đức Giê-su chữa người bại liệt được cả ba thánh sử ghi lại (x. Mt 9:1-8, Mc
2:1-12, Lc 5:17-26). Khi đọc song song, chúng ta có thể thấy những chi tiết
mà tác giả này nhấn mạnh trong khi tác giả kia lại không. Sự so sánh này
giúp chúng ta hiểu sâu hơn về ý hướng thần học của mỗi thánh sử.

Nguồn Gốc Của Sự Tương Đồng: Thuyết Hai Nguồn

Vậy tại sao ba sách này lại giống nhau đến vậy? Giả thuyết được nhiều học
giả Công giáo chấp nhận nhất ngày nay là "Thuyết Hai Nguồn". Thuyết này cho
rằng:

1.

Tin Mừng Mác-cô được viết trước tiên. Đây là sách Tin Mừng ngắn nhất,
súc tích và tập trung vào hành động. Mác-cô đã cung cấp một "khung sườn"
tường thuật cơ bản về cuộc đời công khai của Đức Giê-su.
2.

Mát-thêu và Lu-ca đã sử dụng hai nguồn chính khi biên soạn Tin Mừng của
mình:
-

Nguồn thứ nhất là Tin Mừng Mác-cô: Cả Mát-thêu và Lu-ca đều lấy phần
lớn cấu trúc và nội dung tường thuật từ Mác-cô.
-

Nguồn thứ hai là một tài liệu giả định, được gọi là "Nguồn Q" (viết
tắt của Quelle, tiếng Đức nghĩa là "nguồn"). Nguồn Q này được cho là
một bộ sưu tập các lời giảng dạy (logia) của Đức Giê-su. Đây là lý do tại
sao có nhiều đoạn văn (ví dụ như các Mối Phúc, Kinh Lạy Cha) xuất hiện
trong Mát-thêu và Lu-ca nhưng lại không có trong Mác-cô.

Ngoài hai nguồn chung này, Mát-thêu và Lu-ca mỗi người còn có những nguồn
riêng của mình, mà các học giả gọi là nguồn "M" (cho Mát-thêu) và
nguồn "L" (cho
Lu-ca). Đây là lý do tại sao chỉ Mát-thêu có câu chuyện các nhà Đạo sĩ từ
phương Đông, và chỉ Lu-ca có các dụ ngôn Người Samari nhân hậu hay Người
Cha nhân hậu.

Sự Linh Hứng Thần Linh và Công Trình của con người

Việc tìm hiểu các nguồn văn chương này không hề làm giảm giá trị hay phủ
nhận sự linh hứng thần linh của Kinh Thánh. Trái lại, nó cho chúng ta thấy
Thiên Chúa đã hành động một cách tuyệt vời như thế nào qua các tác giả nhân
loại. Ngài tôn trọng cá tính, trí tuệ, và công việc sưu tầm, biên soạn của
các thánh sử. Chúa Thánh Thần không "đọc chính tả" cho các ngài viết, nhưng
đã soi sáng, hướng dẫn và gìn giữ các ngài khỏi sai lầm, để các ngài có thể
truyền đạt lại chân lý cứu độ về Đức Giê-su cho cộng đoàn của mình một cách
trung thực và hiệu quả nhất.

Hiểu về "cái nhìn song song" của Tin Mừng Nhất Lãm là chìa khóa để chúng ta
bước vào việc tìm hiểu sâu hơn về từng sách, bắt đầu với Tin Mừng theo
Thánh Mát-thêu.
Tin Mừng Theo Thánh Mát-thêu – Đức Giê-su, Đấng Ki-tô Vua, Mô-sê Mới (Phần
1)

Tác giả, Bối cảnh và Mục đích

Theo truyền thống lâu đời của Hội Thánh, tác giả của sách Tin Mừng thứ nhất
là Thánh Mát-thêu, một người thu thuế đã được Đức Giê-su kêu gọi trở thành
Tông đồ (x. Mt 9:9). Là một người Do Thái am hiểu sâu sắc Kinh Thánh và văn
hóa của dân mình, Mát-thêu viết Tin Mừng này chủ yếu cho một cộng đoàn gồm
những người Kitô hữu gốc Do Thái.

Bối cảnh của cộng đoàn này là vào khoảng những năm 80-90 sau Công nguyên.
Lúc này, họ đang ở trong một giai đoạn đầy thử thách: Đền Thờ Giê-ru-sa-lem
đã bị phá hủy (năm 70), và họ phải đối mặt với sự chống đối từ những người
Do Thái không tin vào Đức Giê-su. Họ cần được củng cố đức tin, cần được xác
tín rằng Đức Giê-su chính là Đấng Mês-si-a (Đấng Ki-tô) mà toàn bộ Cựu Ước
đã loan báo, và cộng đoàn của họ, tức Hội Thánh, chính là Dân Thiên Chúa
Mới.

Vì vậy, mục đích chính của Mát-thêu là chứng minh rằng: Đức Giê-su đã kiện
toàn mọi lời hứa và lề luật của Cựu Ước. Ngài là đỉnh cao của lịch sử cứu
độ. Để làm điều này, Mát-thêu đã phác họa nên hai chân dung chính yếu của
Đức Giê-su: Đấng Ki-tô Vua và Mô-sê Mới.

Chân Dung 1: Đức Giê-su, Đấng Ki-tô Vua

"Ki-tô" (Christos) trong tiếng Hy Lạp có nghĩa là "người được xức dầu",
tương đương với từ "Mês-si-a" (Mashiah) trong tiếng Do Thái. Trong Cựu Ước,
các vua, tư tế và đôi khi là các ngôn sứ được xức dầu để thi hành sứ mạng
Thiên Chúa trao. Người Do Thái đặc biệt mong chờ một vị Vua Mês-si-a thuộc
dòng dõi vua Đa-vít sẽ đến để giải phóng dân tộc và thiết lập một vương
quốc công chính và hòa bình. Mát-thêu đã trình bày Đức Giê-su chính là vị
Vua đó.

-

Gia Phả Vương Giả (Mt 1:1-17): Ngay từ những câu đầu tiên, Mát-thêu đã
khẳng định tư cách vương giả của Đức Giê-su bằng cách truy ngược gia phả
của Ngài về với "vua Đa-vít" và "tổ phụ Áp-ra-ham". Đây là một bản "chứng
minh thư" đanh thép cho độc giả Do Thái thấy Ngài có huyết thống hợp pháp
để kế thừa ngai vàng Đa-vít.
-

Các Đạo Sĩ Thờ Lạy Vua Mới Sinh (Mt 2:1-12): Câu chuyện các đạo sĩ từ
phương Đông đến tìm "vua dân Do Thái mới sinh" để thờ lạy là một chi tiết
độc đáo của Mát-thêu. Nó cho thấy ngay cả dân ngoại cũng nhận ra và tôn thờ
vương quyền của Đức Giê-su, trong khi vua Hê-rô-đê tại Giê-ru-sa-lem lại
tìm cách tiêu diệt Ngài.
-

Rao Giảng về "Nước Trời" (Vương quốc Thiên Chúa): Đây là chủ đề trung
tâm trong lời giảng của Đức Giê-su theo Tin Mừng Mát-thêu. Cụm từ "Nước
Trời" (hay "Vương quốc Nước Trời") xuất hiện hơn 50 lần. Đức Giê-su không
chỉ nói về Nước Trời, mà chính Ngài hiện thân cho Nước Trời. Qua các phép
lạ, Ngài biểu lộ quyền năng của Nước Trời trên bệnh tật, sự dữ và sự chết.
Qua các dụ ngôn, Ngài mạc khải những đặc tính của Nước Trời.
-

Cuộc Khải Hoàn Vào Giê-ru-sa-lem (Mt 21:1-11): Mát-thêu mô tả việc Đức
Giê-su tiến vào Thành Thánh một cách trang trọng, ngồi trên lưng lừa, ứng
nghiệm lời tiên tri Xa-kha-ri-a về một vị vua khiêm nhường (x. Xc 9:9). Dân
chúng tung hô Ngài: "Hoan hô Con Vua Đa-vít!".

Tuy nhiên, Mát-thêu cũng làm rõ rằng vương quyền của Đức Giê-su không thuộc
về thế gian này. Ngài là một vị Vua cai trị bằng tình yêu và sự phục vụ, và
ngai vàng của Ngài chính là cây thập giá.
Tin Mừng Theo Thánh Mát-thêu – Đức Giê-su, Đấng Ki-tô Vua, Mô-sê Mới (Phần
2)

Chân Dung 2: Đức Giê-su, Mô-sê Mới

Đối với người Do Thái, không có nhân vật nào vĩ đại và đáng kính hơn Mô-sê.
Ông là người giải phóng dân khỏi ách nô lệ Ai Cập, là người trung gian ký
kết Giao Ước Xi-nai, và là người ban Lề Luật của Thiên Chúa cho dân. Để cho
thấy Đức Giê-su còn cao trọng hơn cả Mô-sê, Mát-thêu đã khéo léo xây dựng
một loạt các song hành giữa cuộc đời của Đức Giê-su và cuộc đời của Mô-sê.

-

Thoát Chết Thủa Ấu Thơ: Mô-sê thoát khỏi sắc lệnh của Pha-ra-ô muốn giết
các trẻ sơ sinh nam Do Thái (x. Xh 1-2). Đức Giê-su cũng thoát khỏi cuộc
tàn sát của vua Hê-rô-đê nhằm vào các hài nhi ở Bê-lem (x. Mt 2).
-

Rời Bỏ Ai Cập: Mô-sê dẫn dân Ít-ra-en ra khỏi Ai Cập. Thánh Gia cũng từ
Ai Cập trở về sau khi Hê-rô-đê băng hà, và Mát-thêu trích lời tiên tri
Hô-sê: "Ta đã gọi con Ta ra khỏi Ai Cập" (Mt 2:15).
-

Vượt Qua Nước: Mô-sê dẫn dân vượt qua Biển Đỏ. Đức Giê-su khởi đầu sứ vụ
công khai bằng việc chịu phép rửa tại sông Gio-đan, một cuộc "vượt qua"
mang ý nghĩa khai sinh Dân Thiên Chúa Mới.
-

Chịu Cám Dỗ Trong Hoang Địa: Dân Ít-ra-en chịu thử thách 40 năm trong
hoang địa và đã thất bại, kêu trách Thiên Chúa. Đức Giê-su chịu cám dỗ 40
đêm ngày trong hoang địa và đã chiến thắng, luôn trung thành với Chúa Cha
(x. Mt 4:1-11).
-

Ban Bố Lề Luật Mới Trên Núi: Đây là điểm song hành quan trọng nhất.
Mô-sê lên núi Xi-nai nhận Thập Giới, Lề Luật Cũ (x. Xh 19-20). Đức Giê-su
cũng lên một ngọn núi và ban bố "Hiến Chương Nước Trời", tức Bài Giảng Trên
Núi (Mt 5-7), là Lề Luật Mới, luật của tình yêu. Ngài không hủy bỏ luật cũ,
mà là "làm cho nên trọn" (Mt 5:17).

Cấu Trúc Năm Bài Giảng

Để nhấn mạnh vai trò "Mô-sê Mới" của Đức Giê-su, Mát-thêu đã sắp xếp các
lời giảng của Ngài thành năm bài giảng lớn, có thể tương ứng với năm cuốn
sách Ngũ Thư (Torah) của Mô-sê. Năm bài giảng đó là:

1.

Bài Giảng Trên Núi (Ch. 5–7): Hiến chương Nước Trời.
2.

Bài Giảng về Sứ Vụ Tông Đồ (Ch. 10): Hướng dẫn cho các nhà truyền giáo.
3.

Bài Giảng về Các Dụ Ngôn (Ch. 13): Mạc khải các mầu nhiệm Nước Trời.
4.

Bài Giảng về Đời Sống Cộng Đoàn (Ch. 18): Các quy tắc cho đời sống Hội
Thánh.
5.

Bài Giảng về Thời Cánh Chung (Ch. 24–25): Những lời dạy về ngày sau hết
và cuộc phán xét cuối cùng.

Kết Luận về Tin Mừng Mát-thêu

Qua việc trình bày Đức Giê-su là Đấng Ki-tô Vua và là Mô-sê Mới, Mát-thêu
mang đến cho cộng đoàn của mình một niềm hy vọng và một sự vững tin. Ngài
không chỉ là Đấng hoàn tất những mong đợi của Ít-ra-en, mà còn là Đấng
thiết lập một Giao Ước Mới và một Dân Tộc Mới là Hội Thánh. Tin Mừng
Mát-thêu là một cuốn "giáo lý" tuyệt vời, dạy chúng ta về căn tính của Đức
Giê-su và mời gọi chúng ta sống theo Lề Luật Mới của Ngài, luật yêu thương,
trong lòng cộng đoàn Hội Thánh.
Tin Mừng Theo Thánh Mác-cô – Đức Giê-su, Con Thiên Chúa, Người Tôi Tớ Đau
Khổ (Phần 1)

Tác giả, Bối cảnh và Phong cách

Tin Mừng Mác-cô, theo truyền thống được cho là của Thánh Gioan Mác-cô, một
môn đệ và người thông dịch cho Thánh Phê-rô Tông đồ tại Rô-ma. Đây được coi
là sách Tin Mừng được viết sớm nhất, vào khoảng những năm 65-70 sau Công
nguyên.

Cộng đoàn mà Mác-cô hướng đến là các tín hữu gốc dân ngoại ở Rô-ma, những
người đang phải đối mặt với các cuộc bách hại dữ dội dưới thời hoàng đế
Nê-rô. Họ đang đau khổ, sợ hãi, và có thể đang tự hỏi: Tại sao Đấng
Mês-si-a quyền năng mà họ tin theo lại phải chịu một cái chết nhục nhã trên
thập giá? Và tại sao các môn đệ của Ngài cũng phải chịu chung số phận đau
khổ?

Để trả lời những câu hỏi này, Tin Mừng Mác-cô được viết với một phong cách
rất đặc trưng: nhanh, gọn, sống động và đầy kịch tính. Mác-cô dùng từ "lập
tức" (euthus) hơn 40 lần, tạo cảm giác về một câu chuyện khẩn trương, dồn
dập. Ngài không tập trung nhiều vào các bài giảng dài như Mát-thêu, mà tập
trung vào hành động và căn tính của Đức Giê-su. Qua đó, Mác-cô phác họa hai
chân dung chính yếu: Đức Giê-su là Con Thiên Chúa quyền năng, và cũng là
Người Tôi Tớ Đau Khổ.

Chân Dung 1: Đức Giê-su, Con Thiên Chúa

Ngay từ câu mở đầu, Mác-cô đã tuyên bố rõ ràng chủ đề của mình: "Khởi đầu
Tin Mừng Đức Giê-su Ki-tô, Con Thiên Chúa" (Mc 1:1). Danh hiệu "Con Thiên
Chúa" là sợi chỉ đỏ xuyên suốt sách Tin Mừng này.

-

Lời Chứng Của Chúa Cha: Trong hai thời điểm quan trọng nhất của sứ vụ
Đức Giê-su, chính Chúa Cha đã xác nhận căn tính của Ngài. Tại sông Gio-đan,
khi Ngài chịu phép rửa, có tiếng từ trời phán: "Con là Con yêu dấu của
Cha, Cha hài lòng về Con" (Mc 1:11). Trên núi biến hình, Chúa Cha lại
tuyên phán trước mặt ba Tông đồ: "Đây là Con yêu dấu của Ta, hãy vâng
nghe lời Người" (Mc 9:7).
-

Quyền Năng Trên Ma Quỷ: Ma quỷ, các thần ô uế, là những kẻ đầu tiên nhận
ra và tuyên xưng thần tính của Đức Giê-su. Khi đối mặt với Ngài, chúng
thường la lên: "Tôi biết ông là ai rồi, là Đấng Thánh của Thiên Chúa!"
(Mc 1:24) hay "Ông là Con Thiên Chúa!" (Mc 3:11).
-

Quyền Năng Trên Thiên Nhiên, Bệnh Tật và Sự Chết: Mác-cô trình bày một
loạt các phép lạ hùng hồn để chứng tỏ quyền năng thần linh của Đức Giê-su.
Ngài ra lệnh cho sóng gió phải im lặng (Mc 4:39), chữa lành đủ thứ bệnh
tật, từ phung hủi đến bại liệt, và thậm chí làm cho con gái ông Zai-a sống
lại từ cõi chết (Mc 5:41-42). Các phép lạ này không chỉ là hành vi bác ái,
mà còn là những dấu chỉ mặc khải Ngài chính là Con Thiên Chúa.
-

Lời Tuyên Xưng Của Viên Đại Đội Trưởng: Đỉnh cao của lời tuyên xưng "Con
Thiên Chúa" lại đến từ một người không ngờ nhất: một viên đại đội trưởng
Rô-ma, một dân ngoại. Khi chứng kiến Đức Giê-su trút hơi thở trên thập giá,
ông đã thốt lên: "Quả thật, người này là Con Thiên Chúa!" (Mc 15:39).
Lời tuyên xưng đức tin này, được đặt ở cuối cuộc Thương Khó, cho thấy chính
qua mầu nhiệm thập giá mà căn tính đích thực của Đức Giê-su được tỏ lộ trọn
vẹn.

Tin Mừng Theo Thánh Mác-cô – Đức Giê-su, Con Thiên Chúa, Người Tôi Tớ Đau
Khổ (Phần 2)

Chân Dung 2: Đức Giê-su, Người Tôi Tớ Đau Khổ

Nếu Đức Giê-su là Con Thiên Chúa quyền năng, tại sao Ngài lại phải chịu đau
khổ và chết? Đây là câu hỏi cốt lõi mà Mác-cô muốn trả lời cho cộng đoàn
đang bị bách hại của mình. Câu trả lời của ngài là: Đức Giê-su hoàn tất sứ
mạng Mês-si-a của mình không phải trong vinh quang trần thế, mà là trong
thân phận của "Người Tôi Tớ Đau Khổ" đã được ngôn sứ I-sai-a loan báo (x.
Is 52:13–53:12).

Bí Mật Mê-si-a (The Messianic Secret)

Một trong những đặc điểm nổi bật nhất của Tin Mừng Mác-cô là việc Đức
Giê-su thường xuyên ra lệnh cho những người được chữa lành, các Tông đồ, và
cả ma quỷ phải giữ im lặng, không được tiết lộ Ngài là ai (x. Mc 1:44,
3:12, 8:30). Tại sao lại có "Bí mật Mê-si-a" này?

Lý do là vì quan niệm về Đấng Mês-si-a của dân chúng và ngay cả các môn đệ
lúc bấy giờ còn rất sai lầm. Họ mong chờ một vị Mês-si-a là một vị vua trần
thế, một nhà cách mạng chính trị sẽ dùng quyền năng để đánh đuổi quân Rô-ma
và thiết lập lại vương quốc Ít-ra-en huy hoàng.

Đức Giê-su muốn phá vỡ hình ảnh sai lạc đó. Ngài không muốn được tung hô vì
những phép lạ quyền năng. Ngài muốn các môn đệ và chúng ta hiểu rằng con
đường của Đấng Mês-si-a đích thực là con đường của thập giá. Chỉ sau khi
Ngài đã đi qua cuộc khổ nạn, chịu chết và sống lại, mầu nhiệm về căn tính
của Ngài mới có thể được hiểu một cách đúng đắn.

Con Đường Của Người Môn Đệ

Sau khi Phê-rô tuyên xưng Đức Giê-su là Đấng Ki-tô tại Xê-da-rê Phi-líp-phê
(Mc 8:29), Đức Giê-su đã bắt đầu mặc khải cho các ông về con đường đau khổ
của mình. Ngài đã ba lần loan báo về cuộc Thương Khó và Phục Sinh (Mc 8:31;
9:31; 10:33-34).

Và ngay sau mỗi lời loan báo, Ngài đều dạy về con đường của người môn đệ.
Con đường đó không phải là tìm kiếm danh vọng hay quyền lực, mà là "từ bỏ
chính mình, vác thập giá mình mà theo" (Mc 8:34). Người môn đệ không phải
là người đứng ngoài để chiêm ngưỡng các phép lạ của Thầy, mà là người cùng
Thầy bước đi trên con đường phục vụ và hy sinh.

"Vì Con Người đến không phải để được người ta phục vụ, nhưng là để phục vụ,
và hiến mạng sống làm giá chuộc muôn người." (Mc 10:45)

Kết Luận về Tin Mừng Mác-cô

Tin Mừng Mác-cô là một lời mời gọi khẩn thiết và mạnh mẽ đến với người Kitô
hữu mọi thời. Nó không tô hồng con đường đức tin. Trái lại, nó trình bày
một cách chân thực rằng theo Đức Giê-su là chấp nhận vác thập giá. Nhưng nó
cũng mang lại một niềm an ủi và hy vọng lớn lao: Đấng mà chúng ta theo
không chỉ là một người thầy khôn ngoan, mà là Con Thiên Chúa quyền năng.
Thập giá không phải là điểm kết thúc, mà là con đường dẫn đến vinh quang
Phục Sinh. Đối với cộng đoàn Rô-ma đang đau khổ, và đối với mỗi chúng ta
khi đối diện với thử thách, sứ điệp của Mác-cô vẫn còn vang vọng: chính
trong sự yếu đuối và đau khổ vì đức tin, quyền năng của Con Thiên Chúa được
biểu lộ.
Tin Mừng Theo Thánh Lu-ca – Đức Giê-su, Đấng Cứu Độ Giàu Lòng Thương Xót

Tác giả, Bối cảnh và Mục đích

Tác phẩm thứ ba trong bộ Nhất Lãm được viết bởi Thánh Lu-ca, một người gốc
dân ngoại, có học thức, làm nghề thầy thuốc và là bạn đồng hành thân thiết
của Thánh Phao-lô Tông đồ. Tác phẩm của Lu-ca thực ra gồm hai phần: Tin
Mừng và sách Công Vụ Tông Đồ, tạo thành một bộ tường thuật liền lạc về cuộc
đời Đức Giê-su và sự khởi đầu của Hội Thánh.

Lu-ca viết cho một nhân vật tên là Thê-ô-phi-lô (nghĩa là "bạn của Thiên
Chúa"), và qua ông, cho một cộng đoàn Kitô hữu rộng lớn gồm phần lớn là
người gốc dân ngoại. Mục đích của ông, như ông nói rõ trong lời tựa (Lc
1:1-4), là "soạn một bản tường thuật có thứ tự" để độc giả "nhận thức được
tính xác thực của những lời giáo huấn" mà họ đã nhận được.

Với tâm hồn của một người dân ngoại được đón nhận ơn cứu độ, và với sự nhạy
cảm của một thầy thuốc luôn tiếp xúc với nỗi đau của con người, Lu-ca đã
phác họa nên một chân dung Đức Giê-su vô cùng ấm áp và gần gũi: Đấng Cứu Độ
của toàn thể nhân loại, đặc biệt là những người nghèo khổ, bị bỏ rơi, và
tội lỗi. Lòng thương xót của Thiên Chúa là chủ đề lớn lao bao trùm toàn bộ
Tin Mừng Lu-ca.

Đấng Cứu Độ Phổ Quát

Khác với Mát-thêu truy ngược gia phả Đức Giê-su về với Áp-ra-ham (tổ phụ
của dân Do Thái), Lu-ca đã truy ngược gia phả của Ngài về tận A-đam, "con
của Thiên Chúa" (Lc 3:38). Chi tiết này mang một ý nghĩa thần học sâu sắc:
Đức Giê-su không chỉ là Đấng Cứu Độ của riêng dân Do Thái, mà là của toàn
thể nhân loại. Ơn cứu độ của Ngài mang tính phổ quát.

Sự phổ quát này còn được thể hiện qua:

-

Lời Rao Giảng Của Gio-an Tẩy Giả: Chỉ có Lu-ca trích dẫn đầy đủ lời tiên
tri I-sai-a: "...và mọi người phàm sẽ thấy ơn cứu độ của Thiên Chúa" (Lc
3:6).
-

Sứ Mạng tại Na-da-rét: Trong bài giảng đầu tiên tại quê nhà, Đức Giê-su
đã nhắc đến các phép lạ Thiên Chúa thực hiện cho dân ngoại trong Cựu Ước,
ám chỉ rằng sứ mạng của Ngài cũng sẽ vượt ra ngoài ranh giới Ít-ra-en (Lc
4:25-27).

Tin Mừng Của Lòng Thương Xót

Không có Tin Mừng nào diễn tả lòng thương xót của Thiên Chúa một cách sống
động và cảm động như Tin Mừng Lu-ca.

-

Các Dụ Ngôn Về Lòng Thương Xót: Chương 15 của Lu-ca được mệnh danh là
"trái tim của Tin Mừng". Ở đó, chúng ta tìm thấy bộ ba dụ ngôn nổi tiếng:
Con Chiên Lạc, Đồng Bạc Bị Mất, và đặc biệt là dụ ngôn Người Cha Nhân Hậu
(thường gọi là Người Con Hoang Đàng). Các dụ ngôn này mặc khải một Thiên
Chúa không chờ đợi tội nhân quay về, mà là một Thiên Chúa chủ động đi tìm,
vui mừng khôn xiết khi tìm thấy, và sẵn sàng tha thứ vô điều kiện.
-

Dụ Ngôn Người Samari Nhân Hậu (Lc 10:29-37): Dụ ngôn này phá vỡ mọi hàng
rào kỳ thị về chủng tộc và tôn giáo, định nghĩa lại khái niệm "người thân
cận" là bất cứ ai cần đến lòng thương xót của chúng ta.
-

Sự Tha Thứ Trên Thập Giá: Đỉnh cao của lòng thương xót được thể hiện khi
Đức Giê-su hấp hối trên thập giá. Ngài cầu nguyện cho những kẻ hành hạ
mình: "Lạy Cha, xin tha cho họ, vì họ không biết việc họ làm" (Lc
23:34). Ngài cũng hứa ban ơn cứu độ cho người trộm lành: "Tôi bảo thật
anh, hôm nay, anh sẽ được ở với tôi trên Thiên Đàng" (Lc 23:43).

Tin Mừng của Người Nghèo và Bị Bỏ Rơi

Lu-ca đặc biệt nhấn mạnh sự ưu ái của Đức Giê-su dành cho những người đứng
bên lề xã hội.

-

Các Mối Phúc: Trong khi Mát-thêu nói "Phúc thay ai có tâm hồn nghèo
khó", thì Lu-ca nói một cách trực tiếp hơn: "Phúc thay anh em là những
kẻ nghèo khó" (Lc 6:20), kèm theo đó là những lời quở trách dành cho
người giàu có.
-

Các Nhân Vật: Tin Mừng của ông đầy dẫy những nhân vật bị xã hội coi
thường nhưng lại được Thiên Chúa yêu thương: các mục đồng nghèo khó là
những người đầu tiên nhận được tin vui Giáng Sinh, người thu thuế tội lỗi
như Da-kêu, người phụ nữ tội lỗi xức dầu thơm chân Chúa, người phung hủi
được chữa lành...

Ngoài ra, Lu-ca còn được gọi là Tin Mừng của Chúa Thánh Thần, của sự cầu
nguyện, và của phụ nữ, vì những chủ đề này được ông nhấn mạnh một cách đặc
biệt.

Kết Luận về Tin Mừng Lu-ca

Tin Mừng Lu-ca là một bản trường ca về tình yêu thương và lòng thương xót
vô biên của Thiên Chúa. Nó mang đến một thông điệp an ủi và hy vọng cho tất
cả mọi người, đặc biệt là những ai cảm thấy mình bất xứng, tội lỗi hay bị
xã hội loại trừ. Đọc Lu-ca là gặp gỡ một Đức Giê-su có trái tim rộng mở,
luôn đi bước trước để tìm kiếm và cứu chữa những gì đã mất. Ngài mời gọi
chúng ta không chỉ đón nhận lòng thương xót của Chúa, mà còn phải trở thành
khí cụ lòng thương xót cho anh chị em mình.
Tin Mừng Theo Thánh Gio-an – Đức Giê-su, Ngôi Lời Nhập Thể, Con Thiên Chúa
Hằng Hữu (Phần 1)

Một Tin Mừng Khác Biệt

Khi chuyển từ ba sách Tin Mừng Nhất Lãm sang Tin Mừng thứ tư, chúng ta như
bước vào một thế giới khác. Tin Mừng theo Thánh Gio-an có một văn phong,
cấu trúc và nhãn quan thần học rất riêng biệt. Nếu các Tin Mừng Nhất Lãm
tập trung vào hoạt động của Đức Giê-su tại Ga-li-lê và trình bày các lời
giảng của Ngài qua các dụ ngôn ngắn gọn, thì Gio-an lại tập trung vào sứ vụ
của Ngài tại Giê-ru-sa-lem và ghi lại những diễn từ thần học dài và sâu sắc.

Theo truyền thống, tác giả là Thánh Gio-an, người Tông đồ mà Đức Giê-su yêu
mến, đã viết sách này vào giai đoạn cuối đời, khoảng năm 90-100 sau Công
nguyên. Mục đích của ngài không phải là viết thêm một tiểu sử về Đức
Giê-su, mà là để giúp các tín hữu đã có đức tin đi sâu hơn vào việc chiêm
ngắm mầu nhiệm con người và thần tính của Đức Giê-su. Mục đích này được
chính tác giả nêu rõ: "Những điều đã được chép ở đây là để anh em tin rằng
Đức Giê-su là Đấng Ki-tô, Con Thiên Chúa, và để nhờ tin mà được sự sống đời
đời trong danh Người." (Ga 20:31).

Để đạt được mục đích đó, Gio-an đã vẽ nên một bức chân dung thần học cao
vời, tập trung vào hai tước hiệu nền tảng: Đức Giê-su là Ngôi Lời Nhập Thể
và là Con Thiên Chúa hằng hữu.

Chân Dung 1: Đức Giê-su, Ngôi Lời Nhập Thể (Logos)

Tin Mừng Gio-an không bắt đầu với câu chuyện giáng sinh ở Bê-lem, mà bắt
đầu từ cõi vĩnh hằng, với Lời Tựa hùng vĩ (Ga 1:1-18), một trong những đoạn
văn đẹp và sâu sắc nhất của toàn bộ Kinh Thánh.

"Lúc khởi đầu đã có Ngôi Lời. Ngôi Lời vẫn hướng về Thiên Chúa, và Ngôi Lời
là Thiên Chúa... Ngôi Lời đã trở nên người phàm và cư ngụ giữa chúng ta." (Ga
1:1, 14)

"Ngôi Lời" (tiếng Hy Lạp: Logos) là một khái niệm rất phong phú.

-

Trong tư tưởng Do Thái, "Lời" của Thiên Chúa là một sức mạnh sáng tạo và
mặc khải. Thiên Chúa dùng Lời của Ngài để tạo dựng vũ trụ ("Thiên Chúa
phán...") và để nói với các ngôn sứ.
-

Trong triết học Hy Lạp, "Logos" là nguyên lý trí tuệ, là trật tự hợp lý
vận hành toàn bộ vũ trụ.

Gio-an đã lấy khái niệm này và đổ vào đó một nội dung hoàn toàn mới và độc
đáo của Kitô giáo. Ngôi Lời không phải là một sức mạnh vô hình hay một
nguyên lý trừu tượng, mà là một Ngôi Vị thần linh. Ngài đã có từ trước muôn
đời, bình đẳng với Chúa Cha ("Ngôi Lời là Thiên Chúa"), và chính là Thiên
Chúa.

Và biến cố trọng đại nhất của lịch sử, "bản lề" của thời gian, chính là
việc Ngôi Lời đã làm người. Thiên Chúa vĩnh cửu, vô hình, siêu việt đã mặc
lấy xác phàm hữu hạn của con người nơi Đức Giê-su thành Na-da-rét. Đây
chính là mầu nhiệm Nhập Thể. Qua Đức Giê-su, con người có thể "thấy" được
Thiên Chúa (Ga 1:18). Đức Giê-su chính là Lời mặc khải trọn vẹn và cuối
cùng của Thiên Chúa Cha cho nhân loại.
Tin Mừng Theo Thánh Gio-an – Đức Giê-su, Ngôi Lời Nhập Thể, Con Thiên Chúa
Hằng Hữu (Phần 2)

Chân Dung 2: Đức Giê-su, Con Thiên Chúa Hằng Hữu

Toàn bộ Tin Mừng Gio-an là một cuộc mặc khải tiệm tiến về căn tính thần
linh của Đức Giê-su. Ngài không chỉ là một con người được Thiên Chúa sai
đến, mà chính Ngài là Thiên Chúa.

Các "Dấu Lạ" (Signs)

Trong khi các sách Tin Mừng Nhất Lãm gọi các hành động quyền năng của Đức
Giê-su là "phép lạ" (dynameis), thì Gio-an gọi chúng là "dấu lạ" (semeia).
Một "dấu lạ" không chỉ là một việc phi thường, mà còn là một dấu chỉ hữu
hình, trỏ đến một thực tại thiêng liêng, vô hình. Gio-an đã chọn lọc và
trình bày bảy dấu lạ tiêu biểu để mặc khải Đức Giê-su là ai:

1.

Hóa nước thành rượu tại Ca-na (Ga 2): Biểu lộ vinh quang của Ngài và
khai mạc thời đại mới.
2.

Chữa lành con của viên sĩ quan cận vệ (Ga 4): Quyền năng ban sự sống của
Ngài vượt qua không gian.
3.

Chữa người bất toại ở hồ Bết-da-tha (Ga 5): Ngài là Đấng có quyền năng
như Chúa Cha.
4.

Hóa bánh ra nhiều (Ga 6): Ngài là Bánh ban sự sống.
5.

Đi trên mặt nước (Ga 6): Ngài là Chúa tể thiên nhiên.
6.

Chữa người mù từ thuở mới sinh (Ga 9): Ngài là Ánh Sáng thế gian.
7.

Làm cho La-da-rô sống lại (Ga 11): Ngài là Sự Sống Lại và là Sự Sống.

Các Mặc Khải "Tôi Là" (Ego Eimi)

Đây là một trong những cách nói đặc trưng nhất của Đức Giê-su trong Tin
Mừng Gio-an. Khi Ngài dùng cụm từ "Tôi Là" (tiếng Hy Lạp: Ego Eimi), Ngài
đang gợi lại Danh Thánh mà Thiên Chúa đã mặc khải cho Mô-sê trong bụi gai
cháy: "Ta là Đấng Hiện Hữu" (YHWH) (x. Xh 3:14). Bằng cách này, Đức Giê-su
khẳng định thần tính của mình. Ngài là hiện thân của chính Thiên Chúa.

Gio-an ghi lại bảy lời tuyên bố "Tôi Là" kèm theo một hình ảnh biểu tượng:

1.

"Tôi là bánh hằng sống" (Ga 6:35)
2.

"Tôi là ánh sáng thế gian" (Ga 8:12)
3.

"Tôi là cửa chuồng chiên" (Ga 10:7)
4.

"Tôi là vị mục tử nhân lành" (Ga 10:11)
5.

"Tôi là sự sống lại và là sự sống" (Ga 11:25)
6.

"Tôi là đường, là sự thật và là sự sống" (Ga 14:6)
7.

"Tôi là cây nho thật" (Ga 15:1)

Kết Luận về Tin Mừng Gio-an

Tin Mừng Gio-an là một lời mời gọi chúng ta đi sâu vào mối tương quan cá vị
với Đức Giê-su. Nó không chỉ cung cấp thông tin, mà còn muốn biến đổi cuộc
sống của người đọc. Đọc Gio-an là được mời gọi chiêm ngắm vinh quang của
Ngôi Lời, tin nhận Ngài là Con Thiên Chúa, và qua đó, được thông phần vào
sự sống đời đời mà Ngài mang đến. Đây là Tin Mừng của đức tin, của sự sống,
của tình yêu, là đỉnh cao của mặc khải Tân Ước về mầu nhiệm Đức Giê-su
Ki-tô.
Kết Luận – Một Đức Giê-su, Bốn Tin Mừng, Một Lời Mời Gọi

Chúng ta đã cùng nhau đi qua hành trình chiêm ngắm bốn bức chân dung tuyệt
vời về Đức Giê-su Kitô, do bốn thánh sử Mát-thêu, Mác-cô, Lu-ca và Gio-an
để lại. Chúng ta đã thấy:

-

Với Mát-thêu, Đức Giê-su là Đấng Ki-tô Vua, là Mô-sê Mới, Đấng kiện toàn
mọi lời hứa của Cựu Ước và thiết lập Hội Thánh là Nước Trời tại thế.
-

Với Mác-cô, Đức Giê-su là Con Thiên Chúa quyền năng, nhưng lại chọn con
đường của Người Tôi Tớ Đau Khổ, mời gọi người môn đệ vác thập giá mình mà
theo Ngài.
-

Với Lu-ca, Đức Giê-su là Đấng Cứu Độ giàu lòng thương xót, Đấng mang Tin
Mừng cho người nghèo và ơn tha thứ cho tội nhân, Đấng có trái tim rộng mở
cho toàn thể nhân loại.
-

Với Gio-an, Đức Giê-su là Ngôi Lời vĩnh cửu đã làm người, là mặc khải
trọn vẹn của Chúa Cha, là Đường, là Sự Thật và là Sự Sống cho những ai tin
vào Ngài.

Bốn Biểu Tượng Sống Động

Truyền thống Hội Thánh, dựa trên thị kiến của ngôn sứ Ê-dê-ki-en (Ed 1:10)
và sách Khải Huyền (Kh 4:7), đã gắn liền bốn thánh sử với bốn sinh vật sống
động, mỗi biểu tượng đều phản ánh đặc tính của sách Tin Mừng tương ứng:

-

Con Người (Mát-thêu): Vì Tin Mừng của ngài bắt đầu với gia phả, nhấn
mạnh nhân tính và nguồn gốc vương giả của Đức Giê-su.
-

Con Sư Tử (Mác-cô): Vì Tin Mừng của ngài bắt đầu với tiếng kêu trong
hoang địa của Gio-an Tẩy Giả, mạnh mẽ như tiếng sư tử gầm, và trình bày một
Đức Giê-su đầy quyền năng và uy dũng.
-

Con Bò (Lu-ca): Vì Tin Mừng của ngài bắt đầu với việc tư tế Da-ca-ri-a
dâng lễ trong Đền Thờ, nơi bò là con vật thường được dùng làm của lễ, và
nhấn mạnh đến chức tư tế và hy lễ của Đức Giê-su.
-

Con Phượng Hoàng (Gio-an): Vì Tin Mừng của ngài bay vút lên những đỉnh
cao thần học, chiêm ngắm thần tính của Đức Giê-su từ trên trời, như loài
phượng hoàng bay cao nhất trong các loài chim.

Bốn chân dung, bốn biểu tượng này không hề mâu thuẫn, mà bổ sung cho nhau,
giúp chúng ta có được một cái nhìn ba chiều, toàn vẹn và sâu sắc hơn về con
người và sứ mạng của Đức Giê-su Kitô, Chúa chúng ta.

Lời Mời Gọi Sống Tin Mừng

Bốn sách Tin Mừng không phải là những văn bản cổ xưa để chúng ta nghiên cứu
như một đối tượng khảo cổ. Chúng là Lời Hằng Sống. Đức Giê-su mà chúng ta
gặp gỡ trong các trang sách này vẫn đang sống và đang nói với chúng ta hôm
nay.

Vì vậy, việc tìm hiểu về Bốn Sách Tin Mừng phải dẫn đến một hành động cụ
thể: đọc, suy gẫm, cầu nguyện và sống Tin Mừng mỗi ngày.

-

Hãy để Tin Mừng Mát-thêu dạy chúng ta sống trung thành trong lòng Hội
Thánh và tuân giữ Luật Yêu Thương của Đức Giê-su.
-

Hãy để Tin Mừng Mác-cô củng cố chúng ta khi gặp thử thách, nhắc nhở
chúng ta rằng con đường theo Chúa là con đường thập giá dẫn đến vinh quang.
-

Hãy để Tin Mừng Lu-ca mở rộng trái tim chúng ta với lòng thương xót,
thúc đẩy chúng ta đến với người nghèo và loan báo Tin Mừng tha thứ.
-

Hãy để Tin Mừng Gio-an nâng tâm hồn chúng ta lên, giúp chúng ta đào sâu
mối tương quan cá vị với Chúa Giê-su, và sống kết hiệp với Ngài như cành
nho gắn liền với thân nho.

Bốn sách Tin Mừng thực sự là trái tim của toàn bộ Kinh Thánh. Ước gì mỗi
người Công giáo chúng ta biết yêu mến, trân trọng và để cho trái tim của
mình được đập cùng nhịp với trái tim Tin Mừng, là chính Trái Tim Cực Thánh
của Chúa Giê-su, Đấng Cứu Độ duy nhất của chúng ta.

Chương 8: CÔNG VỤ TÔNG ĐỒ – TIN MỪNG CỦA CHÚA THÁNH THẦN

Sau khi Đức Giê-su về trời, câu chuyện cứu độ tiếp diễn qua hoạt động của
Hội Thánh sơ khai, dưới sự tác động mạnh mẽ của Chúa Thánh Thần. Đây là
hành trình Tin Mừng lan tỏa từ Giê-ru-sa-lem đến tận cùng trái đất.

-

Hội Thánh khai sinh trong ngày Lễ Ngũ Tuần.
-

Chứng từ của các Tông đồ: Phê-rô và Gio-an.
-

Hành trình truyền giáo vĩ đại của Thánh Phao-lô.

Lời Mở Đầu

Sau khi Đức Giê-su hoàn tất sứ vụ trần thế, chịu khổ nạn, qua đời, sống lại
và vinh hiển về trời, câu chuyện cứu độ không hề chấm dứt. Trái lại, một
chương mới, đầy sống động và quyền năng đã được mở ra. Sách Công vụ Tông
đồ, được viết bởi Thánh Lu-ca, chính là bản tường thuật trung thực và hào
hùng về chương mới này. Đây không chỉ là một biên niên sử về những ngày đầu
của Hội Thánh, mà còn là một cuốn "Tin Mừng" thứ năm – Tin Mừng của Chúa
Thánh Thần.

Nếu bốn sách Tin Mừng đầu tiên tập trung vào cuộc đời, lời giảng và hoạt
động của Đức Giê-su, thì sách Công vụ Tông đồ cho chúng ta thấy Đức Giê-su
Phục Sinh tiếp tục sống và hành động trong Hội Thánh của Ngài qua một Đấng
Bảo Trợ, một trạng sư thần linh: Chúa Thánh Thần. Chính Ngài là nhân vật
chính, là linh hồn, là sức sống và là người dẫn dắt Hội Thánh non trẻ trên
hành trình làm chứng cho Tin Mừng, khởi đi từ Giê-ru-sa-lem, qua miền
Giu-đê, Sa-ma-ri và đến tận cùng trái đất (x. Cv 1,8).

Chúng ta cùng khám phá ba cột mốc quan trọng trong hành trình đức tin ấy:

1.

Sự khai sinh của Hội Thánh trong ngày Lễ Ngũ Tuần, một sự kiện nền tảng
được đánh dấu bằng việc Chúa Thánh Thần ngự xuống cách hữu hình.
2.

Chứng từ can đảm của các Tông đồ, đặc biệt là hai cột trụ Phê-rô và
Gio-an, những con người đã được biến đổi hoàn toàn bởi quyền năng Thánh
Thần.
3.

Hành trình truyền giáo vĩ đại của Thánh Phao-lô, vị Tông đồ dân ngoại,
người đã mang Tin Mừng vượt qua những ranh giới văn hóa và địa lý.

Qua đó, chúng ta sẽ nhận ra rằng câu chuyện của sách Công vụ Tông đồ cũng
chính là câu chuyện của Hội Thánh hôm nay, và mỗi người chúng ta đều được
mời gọi để tiếp tục viết nên những trang sử mới của Tin Mừng dưới sự hướng
dẫn của cùng một Chúa Thánh Thần.
Phần I: HỘI THÁNH KHAI SINH TRONG QUYỀN NĂNG THÁNH THẦN (Cv 1-7)1. Bối Cảnh
Chờ Đợi và Lời Hứa (Cv 1)

Sách Công vụ bắt đầu bằng khung cảnh sau khi Đức Giê-su Phục Sinh và trước
khi Ngài Thăng Thiên. Trong bốn mươi ngày, Ngài đã hiện ra, dạy dỗ các Tông
đồ về "Nước Thiên Chúa" và củng cố niềm tin cho họ. Điều quan trọng nhất mà
Ngài truyền lại không phải là một kế hoạch chi tiết, một cơ cấu tổ chức, mà
là một lời hứa và một mệnh lệnh.

Mệnh lệnh: “Anh em sẽ là chứng nhân của Thầy tại Giê-ru-sa-lem, trong khắp
các miền Giu-đê, Sa-ma-ri và cho đến tận cùng trái đất” (Cv 1,8). Đây chính
là kim chỉ nam, là lộ trình phát triển của toàn bộ sách Công vụ và của cả
Hội Thánh.

Lời hứa: “Anh em sẽ chịu phép rửa trong Thánh Thần” (Cv 1,5). Đức Giê-su
biết rõ sự yếu đuối của các môn đệ. Họ đã từng sợ hãi, bỏ chạy, chối Thầy.
Chỉ với sức riêng, họ không thể chu toàn mệnh lệnh vĩ đại kia. Họ cần một
sức mạnh từ trên cao, một sự biến đổi từ nội tâm. Sức mạnh đó chính là Chúa
Thánh Thần.

Sau khi Đức Giê-su về trời, các Tông đồ đã vâng lời Thầy. Họ không vội vã
hành động, nhưng trở về Giê-ru-sa-lem, cùng với Đức Ma-ri-a và một số phụ
nữ, đồng tâm nhất trí, chuyên cần cầu nguyện (x. Cv 1,14). Đây là hình ảnh
tuyệt đẹp của Hội Thánh đầu tiên: một cộng đoàn hiệp nhất trong cầu nguyện,
quy tụ quanh Mẹ Ma-ri-a, và kiên nhẫn chờ đợi ơn Chúa Thánh Thần. Sự hiện
diện của Đức Mẹ có một ý nghĩa sâu sắc. Mẹ là người đã đón nhận Chúa Thánh
Thần cách trọn vẹn nhất trong biến cố Truyền Tin, và giờ đây, Mẹ lại ở giữa
các Tông đồ để cầu nguyện cho một cuộc "Truyền Tin" mới của Hội Thánh.

Trong thời gian chờ đợi này, một hành động quan trọng đã diễn ra: việc chọn
ông Mát-thi-a thay thế cho Giu-đa Ít-ca-ri-ốt để lập lại con số 12 (x. Cv
1,15-26). Điều này cho thấy ý thức của các Tông đồ về sự kế thừa và tính
liên tục của sứ vụ mà Đức Giê-su đã trao phó. Con số 12 tượng trưng cho 12
chi tộc Ít-ra-en mới, là dân Thiên Chúa mới, tức là Hội Thánh.
2. Ngày Lễ Ngũ Tuần: Cuộc "Hiển Linh" của Chúa Thánh Thần (Cv 2)

Năm mươi ngày sau Lễ Vượt Qua, vào ngày Lễ Ngũ Tuần của người Do Thái, lời
hứa của Đức Giê-su đã được thực hiện một cách ngoạn mục. Biến cố này được
xem là ngày khai sinh chính thức của Hội Thánh.

Thánh Lu-ca mô tả sự kiện Chúa Thánh Thần hiện xuống bằng những hình ảnh
đầy biểu tượng:

-

Tiếng động từ trời như tiếng gió mạnh ùa vào: Gió (ruah trong tiếng Do
Thái) gợi lại hơi thở của Thiên Chúa trong công cuộc sáng tạo (x. St 1,2).
Đây là một cuộc sáng tạo mới. Hội Thánh được sinh ra không phải do ý muốn
của con người, mà bởi quyền năng của Thiên Chúa. Làn gió này lấp đầy cả căn
nhà, cho thấy sự hiện diện toàn vẹn và mạnh mẽ của Thánh Thần.
-

Những lưỡi như lưỡi lửa: Lửa trong Kinh Thánh thường là biểu tượng của
sự hiện diện thần linh, sự thanh tẩy và lòng nhiệt thành (x. Xh 3,2). Lửa
đậu trên từng người, cho thấy Chúa Thánh Thần là ơn ban cho mỗi cá nhân
trong cộng đoàn. Ngài đốt lên trong lòng các Tông đồ ngọn lửa yêu mến và
lòng can đảm để ra đi rao giảng.
-

Nói các thứ tiếng khác: Đây là dấu lạ rõ ràng và trực tiếp nhất. Các
Tông đồ, những người thuyền chài ít học miền Ga-li-lê, bỗng nhiên có thể
nói được các ngôn ngữ khác nhau của những người Do Thái hành hương từ khắp
nơi trên thế giới. Phép lạ này mang một ý nghĩa thần học sâu sắc: Lễ Ngũ
Tuần là sự đảo ngược của biến cố Tháp Ba-ben (x. St 11,1-9). Tại Ba-ben,
sự kiêu ngạo của con người đã dẫn đến bất đồng ngôn ngữ và chia rẽ. Tại
Giê-ru-sa-lem, ơn Chúa Thánh Thần đã tạo nên sự hiệp nhất trong đa dạng.
Mọi người, dù đến từ các dân tộc khác nhau, đều có thể nghe và hiểu cùng
một sứ điệp Tin Mừng về “những kỳ công của Thiên Chúa”. Điều này báo trước
đặc tính phổ quát (Công giáo) của Hội Thánh: Tin Mừng được dành cho mọi
dân, mọi nước.

Biến cố Ngũ Tuần đã biến đổi các Tông đồ một cách triệt để. Họ từ những con
người sợ hãi, đóng kín cửa phòng, nay đã can đảm mở tung cửa, bước ra ngoài
và mạnh dạn rao giảng về Đức Giê-su Ki-tô.
Phần II: CHỨNG TỪ CỦA CÁC TÔNG ĐỒ – PHÊ-RÔ VÀ GIO-AN (Cv 2-5)1. Lời Rao
Giảng Đầu Tiên của Thánh Phê-rô và Hoa Trái (Cv 2)

Ngay sau khi nhận lãnh Thánh Thần, Thánh Phê-rô, vị thủ lãnh của các Tông
đồ, đã đứng lên, đại diện cho Nhóm Mười Hai, để có bài giảng đầu tiên. Đây
là một khoảnh khắc lịch sử. Lời giảng của ông không phải là một bài diễn
văn triết học cao siêu, nhưng là một lời chứng đầy xác tín, được gọi là
Kerygma (lời loan báo cốt lõi).

Nội dung bài giảng của Thánh Phê-rô tập trung vào những điểm chính sau:

-

Giải thích biến cố hiện tại: Ông khẳng định rằng hiện tượng các Tông đồ
nói tiếng lạ không phải vì say rượu, mà là sự ứng nghiệm lời ngôn sứ Giô-en
về việc Thiên Chúa sẽ đổ Thần Khí trên mọi phàm nhân.
-

Loan báo về Đức Giê-su: Ông công bố một sự thật nền tảng: “Đức Giê-su
Na-da-rét... chính Người đã bị các ông dùng bàn tay kẻ dữ đóng đinh vào
thập giá mà giết đi. Nhưng Thiên Chúa đã làm cho Người sống lại” (Cv
2,22-24).
-

Chứng thực bằng Kinh Thánh: Ông dùng các Thánh vịnh để chứng minh rằng
sự Phục Sinh của Đức Giê-su đã được báo trước.
-

Lời tuyên xưng long trọng: “Vậy, toàn thể nhà Ít-ra-en phải biết chắc
điều này: Đức Giê-su mà các ông đã treo trên thập giá, Thiên Chúa đã đặt
Người làm Đức Chúa và làm Đấng Ki-tô” (Cv 2,36).
-

Kêu gọi hoán cải: Khi dân chúng nghe những lời đó và cảm thấy “đau đớn
trong lòng”, họ hỏi phải làm gì. Thánh Phê-rô đã trả lời dứt khoát: “Anh
em hãy sám hối, và mỗi người hãy chịu phép rửa nhân danh Đức Giê-su Ki-tô,
để được ơn tha tội; và anh em sẽ nhận được ân huệ là Thánh Thần” (Cv
2,38).

Bài giảng của Thánh Phê-rô, được quyền năng Thánh Thần tác động, đã có một
sức mạnh phi thường. Nó không chỉ là những lời nói suông, mà là Lời của
Thiên Chúa chạm đến cõi lòng người nghe. Kết quả là, “hôm ấy đã có thêm
khoảng ba ngàn người theo đạo” (Cv 2,41). Đây là hoa trái đầu mùa của Chúa
Thánh Thần, là cộng đoàn tín hữu đầu tiên được khai sinh từ lời chứng và
phép rửa.
2. Đời Sống Cộng Đoàn Sơ Khai (Cv 2 & 4)

Sau biến cố Ngũ Tuần, một cộng đoàn mới đã hình thành. Thánh Lu-ca đã phác
họa một bức tranh lý tưởng về đời sống của cộng đoàn tín hữu đầu tiên này
qua bốn đặc điểm chính:

-

Chuyên cần nghe các Tông đồ giảng dạy: Nền tảng của đời sống đức tin là
Lời Chúa, được truyền lại một cách trung thành qua các Tông đồ.
-

Hiệp thông với nhau: Họ sống hiệp nhất, yêu thương, chia sẻ của cải vật
chất cho nhau, đến nỗi “không ai trong các tín hữu phải thiếu thốn” (Cv
4,34). Đây là tinh thần koinonia, một sự hiệp thông sâu sắc cả về tinh
thần lẫn vật chất.
-

Siêng năng tham dự lễ bẻ bánh: “Lễ bẻ bánh” là thuật ngữ sơ khai để chỉ
Bí tích Thánh Thể. Ngay từ đầu, Thánh Thể đã là trung tâm của đời sống Hội
Thánh, là nguồn mạch của sự hiệp nhất và sức sống.
-

Cầu nguyện không ngừng: Họ vừa tham dự các buổi cầu nguyện chung tại Đền
Thờ theo truyền thống Do Thái, vừa cầu nguyện riêng tại tư gia. Đời sống
của họ được thấm đẫm trong bầu khí cầu nguyện.

Bức tranh này không chỉ là một kỷ niệm đẹp về quá khứ, mà còn là một mẫu
gương, một lời mời gọi cho các cộng đoàn Ki-tô hữu ở mọi thời đại.
3. Chứng Từ Can Đảm trước Thử Thách (Cv 3-5)

Sức mạnh của Chúa Thánh Thần không chỉ thể hiện qua lời nói mà còn qua hành
động. Một ngày kia, khi đi lên Đền Thờ, Phê-rô và Gio-an đã gặp một người
què từ khi lọt lòng. Thay vì cho anh ta tiền bạc, Thánh Phê-rô đã nhân danh
Đấng đã biến đổi cuộc đời mình mà ban cho anh một món quà lớn lao hơn
nhiều: “Vàng bạc thì tôi không có; nhưng cái tôi có, tôi cho anh đây: nhân
danh Đức Giê-su Ki-tô người Na-da-rét, anh hãy đứng dậy mà đi!” (Cv 3,6).
Người què lập tức được chữa lành, đi lại và nhảy mừng ca tụng Thiên Chúa.

Phép lạ này đã gây chấn động và trở thành cơ hội để Thánh Phê-rô giảng một
bài thứ hai, một lần nữa loan báo về Đức Giê-su Phục Sinh. Tuy nhiên, lời
chứng của các ông đã bắt đầu đụng chạm đến quyền lợi của giới lãnh đạo Do
Thái. Các tư tế và thượng tế trong Thượng Hội Đồng đã bắt giam Phê-rô và
Gio-an.

Đây là cuộc đối đầu đầu tiên giữa Hội Thánh non trẻ và quyền lực thế gian.
Khi bị tra hỏi, Thánh Phê-rô, một người trước đây đã run sợ trước một cô tớ
gái, giờ đây, được đầy Thánh Thần, đã mạnh dạn tuyên bố trước toàn thể
Thượng Hội Đồng: “Ngoài Người ra, không ai đem lại ơn cứu độ; vì dưới gầm
trời này, không có một danh nào khác đã được ban cho nhân loại, để chúng ta
phải nhờ vào danh đó mà được cứu độ” (Cv 4,12).

Bị cấm không được rao giảng về danh Đức Giê-su nữa, câu trả lời của Phê-rô
và Gio-an đã trở thành tuyên ngôn đức tin cho các Ki-tô hữu qua mọi thời
đại: “Nghe lời các ông hơn là nghe lời Thiên Chúa, xin các ông xét xem có
phải lẽ không? Về phần chúng tôi, những gì đã thấy đã nghe, chúng tôi không
thể không nói tới” (Cv 4,19-20).

Sau khi được thả ra, họ trở về với cộng đoàn. Thay vì sợ hãi, cộng đoàn đã
cùng nhau cầu nguyện. Họ không xin được an toàn, nhưng xin được thêm can
đảm để tiếp tục rao giảng Lời Chúa. Và Chúa Thánh Thần lại một lần nữa ngự
xuống, ban cho họ sức mạnh và lòng dạn dĩ. Cuộc bách hại đầu tiên không dập
tắt được Tin Mừng, trái lại, nó càng làm cho ngọn lửa đức tin bùng cháy
mạnh mẽ hơn.
Phần III: HÀNH TRÌNH TRUYỀN GIÁO VĨ ĐẠI CỦA THÁNH PHAO-LÔ (Cv 9, 13-28)

Nếu như giai đoạn đầu của sách Công vụ tập trung vào hoạt động của Thánh
Phê-rô tại Giê-ru-sa-lem và các vùng lân cận, thì phần lớn còn lại của sách
là câu chuyện về một nhân vật mà Thiên Chúa đã chọn một cách đặc biệt để
mang Tin Mừng đến cho dân ngoại: Phao-lô.
1. Sa-un Trở Thành Phao-lô: Ơn Hoán Cải Nhiệm Mầu (Cv 9)

Trước khi trở thành vị Tông đồ vĩ đại, Phao-lô (tên Do Thái là Sa-un) là
một người Pha-ri-sêu nhiệt thành, một kẻ hăng say bắt bớ đạo Chúa. Ông tin
rằng mình đang phụng sự Thiên Chúa bằng cách tiêu diệt những người theo “Tà
đạo Giê-su”. Nhưng trên đường đến Đa-mát để lùng bắt các Ki-tô hữu, một
biến cố đã làm thay đổi hoàn toàn cuộc đời ông.

Ánh sáng chói lòa từ trời và tiếng phán của chính Đức Giê-su Phục Sinh: “Sa-un,
Sa-un, tại sao ngươi bắt bớ Ta?” (Cv 9,4) đã quật ngã ông. Trong khoảnh
khắc đó, Sa-un nhận ra hai sự thật kinh hoàng nhưng cũng đầy cứu rỗi:

-

Đức Giê-su mà ông đang bắt bớ chính là Đức Chúa hằng sống.
-

Bắt bớ các Ki-tô hữu chính là bắt bớ chính Đức Giê-su, vì Hội Thánh là
Thân Thể mầu nhiệm của Ngài.

Cuộc gặp gỡ này đã biến đổi Sa-un từ một kẻ bắt bớ trở thành một chứng
nhân. Ông được chữa lành, chịu phép rửa và được đầy Thánh Thần. Ngay lập
tức, ông bắt đầu dùng chính sự nhiệt thành và kiến thức uyên bác của mình
để rao giảng về Đức Giê-su trong các hội đường, làm cho mọi người kinh
ngạc. Sự hoán cải của Phao-lô là một hành động đầy quyền năng của ân sủng
và là một minh chứng cho thấy Chúa Thánh Thần có thể biến đổi bất kỳ ai,
ngay cả những người chống đối quyết liệt nhất, để trở thành khí cụ cho
chương trình cứu độ của Ngài.
2. Các Cuộc Hành Trình Truyền Giáo: Tin Mừng Vượt Biên Giới

Được Chúa Thánh Thần thôi thúc và được Hội Thánh tại An-ti-ô-khi-a sai đi
(x. Cv 13,1-3), Phao-lô đã cùng với các bạn đồng hành như Ba-na-ba, Si-la,
Ti-mô-thê thực hiện ba cuộc hành trình truyền giáo lớn, gieo rắc hạt giống
Tin Mừng khắp các vùng lãnh thổ của Đế quốc Rô-ma.

-

Hành trình thứ nhất (khoảng năm 46-48, Cv 13-14): Khởi hành từ
An-ti-ô-khi-a, Phao-lô và Ba-na-ba đến đảo Sýp, sau đó là các thành phố
miền nam Tiểu Á như Pẹc-ghê, I-cô-ni-ô, Lít-tra. Mô-típ chung của Phao-lô
là đến một thành phố mới, ông sẽ vào hội đường Do Thái giảng trước. Khi bị
người Do Thái từ chối, ông quay sang rao giảng cho dân ngoại. Rất nhiều
người dân ngoại đã đón nhận Tin Mừng, và các cộng đoàn Ki-tô hữu đầu tiên
được thành lập.
-

Hành trình thứ hai (khoảng năm 49-52, Cv 15-18): Sau Đại hội
Giê-ru-sa-lem (Cv 15), một sự kiện cực kỳ quan trọng quyết định rằng
người dân ngoại trở lại đạo không cần phải cắt bì hay tuân giữ luật Mô-sê,
con đường truyền giáo cho dân ngoại đã rộng mở. Trong hành trình này, Chúa
Thánh Thần đã hướng dẫn Phao-lô một cách rõ rệt. Khi ông định đi sang vùng
Bi-thy-ni-a, “Thần Khí của Đức Giê-su không cho phép” (Cv 16,7). Thay
vào đó, qua một thị kiến, ông được mời gọi sang Ma-kê-đô-ni-a. Đây là lần
đầu tiên Tin Mừng chính thức được rao giảng trên đất châu Âu. Ông đã thành
lập các giáo đoàn quan trọng tại Phi-líp-phê, Thê-xa-lô-ni-ca, và
Cô-rin-tô. Ông cũng đã có bài giảng nổi tiếng trước các triết gia Hy Lạp
tại đồi A-rê-ô-pa-gô ở A-thên.
-

Hành trình thứ ba (khoảng năm 53-58, Cv 18-21): Phao-lô củng cố các giáo
đoàn đã thành lập và dành phần lớn thời gian (gần 3 năm) tại Ê-phê-sô, một
trung tâm kinh tế và tôn giáo lớn của Tiểu Á. Từ đây, Tin Mừng đã lan tỏa
ra khắp vùng.

Xuyên suốt các cuộc hành trình này, Phao-lô đã phải đối mặt với vô vàn khó
khăn: bị đánh đòn, bị ném đá, bị tù đày, bị đắm tàu, bị nguy hiểm từ cướp
bóc và từ chính đồng bào của mình. Nhưng không gì có thể ngăn cản được lòng
nhiệt thành của ông, vì ông biết rằng chính Chúa Thánh Thần đang hoạt động
trong ông và qua ông. Ông nói: “Tôi coi tất cả là thiệt thòi, so với mối
lợi tuyệt vời là được biết Đức Ki-tô Giê-su, Chúa của tôi” (Pl 3,8).
3. Hành Trình Cuối Cùng đến Rô-ma: Chứng Nhân Bị Xiềng Xích (Cv 21-28)

Hành trình cuối cùng của Phao-lô không phải là một chuyến đi tự do, mà là
hành trình của một tù nhân. Ông bị bắt tại Giê-ru-sa-lem, bị xét xử nhiều
lần và cuối cùng, với tư cách là một công dân Rô-ma, ông đã thực thi quyền
kháng cáo lên Hoàng đế.

Hành trình đến Rô-ma đầy gian nan, mà đỉnh điểm là trận bão và vụ đắm tàu
kinh hoàng (Cv 27). Nhưng ngay cả trong hoàn cảnh đó, Phao-lô vẫn là người
giữ vững tinh thần cho mọi người. Ông không phải là một tù nhân tuyệt vọng,
mà là một chứng nhân của Chúa, được Thiên Chúa bảo vệ để chu toàn sứ mạng.

Sách Công vụ Tông đồ kết thúc một cách khá đột ngột. Phao-lô đến được
Rô-ma, bị quản thúc tại gia nhưng vẫn có thể “rao giảng Nước Thiên Chúa và
dạy về Chúa Giê-su Ki-tô một cách hoàn toàn tự do, không ai ngăn cản” (Cv
28,31).

Tại sao Thánh Lu-ca lại kết thúc ở đây? Có lẽ vì mục đích của ngài đã hoàn
tất. Tin Mừng, khởi đi từ Giê-ru-sa-lem, giờ đây đã đến được Rô-ma, thủ đô
của thế giới lúc bấy giờ. Mệnh lệnh của Đức Giê-su trong Cv 1,8 đã được
thực hiện một cách tượng trưng. Cái kết mở này cũng có một ý nghĩa sâu sắc:
câu chuyện chưa kết thúc. Phao-lô đã làm xong phần việc của mình, nhưng
hành trình của Tin Mừng vẫn tiếp diễn, qua các thế hệ Ki-tô hữu cho đến
ngày hôm nay.
KẾT LUẬN: TIN MỪNG CỦA CHÚA THÁNH THẦN HÔM NAY

Sách Công vụ Tông đồ không phải là một câu chuyện của quá khứ. Nó là tấm
gương và là nguồn cảm hứng cho đời sống Hội Thánh và cho mỗi người tín hữu
hôm nay. Qua những trang sách này, chúng ta có thể rút ra những bài học quý
giá:

1.

Chúa Thánh Thần là linh hồn của Hội Thánh: Không có Chúa Thánh Thần, Hội
Thánh chỉ là một tổ chức của con người. Chính Ngài ban sự sống, sự hiệp
nhất, lòng can đảm và các đặc sủng cần thiết để Hội Thánh chu toàn sứ mạng.
Mỗi người chúng ta, qua Bí tích Rửa Tội và Thêm Sức, cũng đã nhận lãnh cùng
một Chúa Thánh Thần đã ngự xuống trên các Tông đồ. Chúng ta được mời gọi để
sống và hành động dưới sự hướng dẫn của Ngài.
2.

Sức mạnh của Lời Chúa và Bí tích: Hội Thánh sơ khai lớn mạnh nhờ việc
chuyên cần lắng nghe Lời Chúa và cử hành Thánh Thể. Đây cũng phải là hai
cột trụ trong đời sống đức tin của chúng ta, cả ở cấp độ cá nhân và cộng
đoàn.
3.

Tầm quan trọng của đời sống cộng đoàn: Đức tin Ki-tô giáo không phải là
một con đường đơn độc. Chúng ta được cứu độ và lớn lên trong đức tin là nhờ
cộng đoàn, nơi chúng ta chia sẻ, nâng đỡ và cùng nhau làm chứng cho Chúa.
4.

Bản chất truyền giáo của Hội Thánh: Hội Thánh tồn tại không phải cho
chính mình, mà là để loan báo Tin Mừng. Như các Tông đồ xưa, chúng ta cũng
được sai đi để làm chứng cho Đức Giê-su Phục Sinh trong môi trường sống của
mình, bằng cả lời nói và việc làm.
5.

Can đảm trước thử thách: Con đường theo Chúa không phải lúc nào cũng dễ
dàng. Sẽ có những khó khăn, bắt bớ, hiểu lầm. Nhưng câu chuyện của Phê-rô,
Gio-an và Phao-lô cho thấy rằng, với ơn Chúa Thánh Thần, chúng ta có thể
vượt qua mọi sự và biến thử thách thành cơ hội để làm sáng danh Chúa.

Sách Công vụ Tông đồ là một câu chuyện vẫn đang được viết tiếp. Mỗi chúng
ta, với cuộc đời của mình, đều có thể góp phần viết nên một chương mới
trong "Tin Mừng của Chúa Thánh Thần", để Tin Mừng của Đức Giê-su Ki-tô tiếp
tục được lan tỏa đến tận cùng trái đất.

Lạy Chúa Thánh Thần, xin ngự đến, canh tân bộ mặt trái đất và canh tân tâm
hồn chúng con. Xin ban cho chúng con ngọn lửa yêu mến và lòng can đảm như
đã ban cho các Tông đồ xưa, để chúng con trở thành những chứng nhân nhiệt
thành cho Tin Mừng Phục Sinh trong thế giới hôm nay. Amen.

Chương 8: CÔNG VỤ TÔNG ĐỒ – TIN MỪNG CỦA CHÚA THÁNH THẦNDẪN NHẬP: HÀNH
TRÌNH CỦA HỘI THÁNH

Sau khi Đức Giê-su về trời, câu chuyện cứu độ không kết thúc. Trái lại, một
chương mới đầy năng động và diệu kỳ được mở ra. Sách Công Vụ Tông Đồ, được
viết bởi Thánh Lu-ca, chính là bản tường thuật về chương mới này. Đây không
chỉ là một biên niên sử về những ngày đầu của Ki-tô giáo, mà còn là một
chứng từ sống động về quyền năng của Chúa Thánh Thần. Nếu bốn sách Tin Mừng
kể lại câu chuyện về Đức Giê-su Ki-tô, thì Công Vụ Tông Đồ có thể được gọi
là “Tin Mừng của Chúa Thánh Thần”, Đấng hiện diện, hướng dẫn, và ban sức
mạnh cho Hội Thánh sơ khai.

Trước khi về trời, Đức Giê-su đã truyền lệnh cho các môn đệ: “Anh em sẽ
nhận được sức mạnh của Thánh Thần khi Người ngự xuống trên anh em. Bấy giờ
anh em sẽ là chứng nhân của Thầy tại Giê-ru-sa-lem, trong khắp các miền
Giu-đê, Sa-ma-ri, và cho đến tận cùng trái đất” (Cv 1,8). Mệnh lệnh này đã
trở thành kim chỉ nam, là lộ trình cho toàn bộ sách Công Vụ. Câu chuyện bắt
đầu tại Giê-ru-sa-lem, trong sự sợ hãi và chờ đợi của các môn đệ, rồi bùng
nổ trong ngày Lễ Ngũ Tuần, lan tỏa khắp đế quốc Rô-ma và hơn thế nữa, qua
lời rao giảng và chứng tá không mệt mỏi của các Tông đồ, đặc biệt là Phê-rô
và Phao-lô.

Hành trình này không phải là một kế hoạch của con người. Nó được dệt nên
bởi những phép lạ, những cuộc hoán cải ngoạn mục, những cuộc bắt bớ khốc
liệt, và những quyết định mang tính bước ngoặt. Đằng sau tất cả, luôn có
một “nhân vật chính” vô hình nhưng đầy quyền năng: Chúa Thánh Thần. Chính
Ngài đã biến những người đánh cá nhút nhát thành những nhà giảng thuyết can
trường, mở lòng những người nghe đạo, và hướng dẫn Hội Thánh vượt qua những
thử thách đầu tiên để Tin Mừng được loan báo cho muôn dân.

Trong tài liệu này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá ba cột mốc quan trọng
của hành trình đức tin ấy:

1.

Hội Thánh khai sinh trong ngày Lễ Ngũ Tuần: Sự kiện nền tảng khai mở Kỷ
Nguyên của Hội Thánh.
2.

Chứng từ của các Tông đồ, Phê-rô và Gio-an: Đại diện cho chứng tá can
đảm tại trung tâm đức tin Do Thái.
3.

Hành trình truyền giáo vĩ đại của Thánh Phao-lô: Người Tông đồ Dân Ngoại
đã mang Tin Mừng đến tận cùng thế giới văn minh thời bấy giờ.

Xin Chúa Thánh Thần soi sáng để mỗi chúng ta, khi đọc lại những trang sử
hào hùng này, cũng được tiếp thêm lửa mến và lòng nhiệt thành để trở thành
những chứng nhân của Chúa Ki-tô Phục Sinh trong thế giới hôm nay.
PHẦN I: HỘI THÁNH KHAI SINH TRONG NGÀY LỄ NGŨ TUẦN

Sự ra đời của Hội Thánh không phải là một sự kiện được tổ chức bởi con
người, mà là một cuộc can thiệp thần linh, một sự “thụ thai” bởi quyền năng
của Chúa Thánh Thần. Sự kiện này diễn ra vào ngày Lễ Ngũ Tuần của người Do
Thái, một ngày lễ mang ý nghĩa lịch sử và thần học sâu sắc.
1. Bối Cảnh Chờ Đợi (Cv 1,12-26)

Sau khi Chúa Giê-su lên trời, các Tông đồ không lập tức hành động. Theo lời
Thầy dặn, các ông trở về Giê-ru-sa-lem, cùng với Mẹ Maria và một số phụ nữ
khác, chuyên tâm cầu nguyện trong căn phòng Tiệc Ly. Đây là một giai đoạn
“thai nghén” của Hội Thánh. Các ông không tự mình hành động, nhưng hiệp
nhất với nhau và với Mẹ Maria, các ông kiên trì chờ đợi “điều Chúa Cha đã
hứa”, đó là Chúa Thánh Thần.

Sự chờ đợi này không phải là thụ động. Trong thời gian này, các Tông đồ đã
thực hiện một hành động quan trọng: chọn ông Mát-thi-a thay thế cho Giu-đa
Ít-ca-ri-ốt để lấp đầy con số 12, biểu tượng cho 12 chi tộc Ít-ra-en mới.
Điều này cho thấy ý thức của các ông về việc mình đang tiếp nối công trình
của Đức Giê-su để thiết lập dân Thiên Chúa mới. Tuy nhiên, mọi sự chỉ thực
sự bắt đầu khi Đấng Bảo Trợ được cử đến.
2. Cuộc Hiện Xuống Của Chúa Thánh Thần (Cv 2,1-13)

Năm mươi ngày sau Lễ Vượt Qua, vào ngày Lễ Ngũ Tuần (lễ Shavuot, kỷ niệm
việc Thiên Chúa ban Lề Luật cho dân Ít-ra-en trên núi Xi-nai), phép lạ đã
xảy ra.

-

Tiếng động như gió lớn: Gió trong Kinh Thánh thường là biểu tượng cho sự
hiện diện và quyền năng của Thiên Chúa (Ruah - Thần Khí). Tiếng gió này
không phải là một cơn gió tự nhiên, mà là một âm thanh từ trời, cho thấy
một cuộc can thiệp thần linh đang diễn ra, làm rung chuyển cả căn nhà nơi
các môn đệ tụ họp.
-

Những lưỡi lửa: Lửa là hình ảnh của sự thanh tẩy, sự nhiệt thành và sự
hiện diện thánh thiêng của Thiên Chúa (như bụi gai bốc cháy). Những “lưỡi”
lửa đậu xuống trên từng người, cho thấy Chúa Thánh Thần được ban cho mỗi cá
nhân, trang bị cho họ một cách riêng biệt để thi hành sứ vụ chung.
-

Nói các thứ tiếng: Đây là dấu lạ rõ ràng và gây ấn tượng nhất. Các Tông
đồ bắt đầu nói các ngôn ngữ khác nhau, không phải bằng khả năng tự nhiên
của mình, mà “tùy theo ơn Thánh Thần ban cho”. Đám đông Do Thái mộ đạo từ
khắp nơi trên thế giới (Mê-đi, Ba-tư, Mê-xô-pô-ta-mi-a, Ai Cập, Rô-ma...)
đang có mặt tại Giê-ru-sa-lem đều kinh ngạc vì nghe các Tông đồ nói tiếng
bản xứ của mình mà rao giảng những kỳ công của Thiên Chúa.

Phép lạ này là một sự đảo ngược của biến cố Tháp Ba-ben (St 11). Tại
Ba-ben, sự kiêu ngạo của con người đã dẫn đến bất đồng ngôn ngữ và chia rẽ.
Tại Giê-ru-sa-lem, Chúa Thánh Thần đã tạo nên sự hiệp nhất trong đa dạng.
Tin Mừng có một nội dung duy nhất nhưng có thể được diễn tả bằng mọi ngôn
ngữ, cho mọi nền văn hóa. Hội Thánh ngay từ lúc khai sinh đã mang tính phổ
quát, là ngôi nhà chung cho toàn thể nhân loại.
3. Bài Giảng Đầu Tiên của Thánh Phê-rô (Cv 2,14-41)

Trước sự kinh ngạc và chế nhạo của đám đông, Thánh Phê-rô, người trước đó
đã ba lần chối Thầy vì sợ hãi, giờ đây đã can đảm đứng lên, cất cao tiếng
nói. Bài giảng của ông là mẫu mực cho lời rao giảng tiên khởi của Hội
Thánh, được gọi là Kerygma. Nội dung cốt lõi của Kerygma bao gồm:

-

Giải thích biến cố hiện tại bằng Kinh Thánh: Phê-rô trích dẫn ngôn sứ
Giô-en để giải thích rằng những gì đang xảy ra chính là ứng nghiệm lời hứa
về việc Thiên Chúa sẽ đổ Thần Khí trên mọi người trong thời đại cuối cùng.
-

Loan báo về cuộc đời, cái chết và sự Phục Sinh của Đức Giê-su: Ông công
bố một cách dõng dạc: “Đức Giê-su Na-da-rét... chính các ông đã dùng bàn
tay kẻ dữ đóng đinh Người vào thập giá mà giết đi. Nhưng Thiên Chúa đã làm
cho Người sống lại” (Cv 2,22-24).
-

Chứng thực bằng Kinh Thánh: Ông trích dẫn Thánh vịnh 16 và 110 để chứng
minh rằng Đấng Mê-si-a phải chịu khổ nạn và sống lại, và Đức Giê-su chính
là Đấng đó.
-

Kêu gọi hoán cải: Bài giảng không chỉ là một bài diễn văn, mà là một lời
mời gọi. Khi dân chúng hỏi: “Chúng tôi phải làm gì?”, Phê-rô đã trả lời:
“Anh em hãy sám hối, và mỗi người hãy chịu phép rửa nhân danh Đức Giê-su
Ki-tô, để được ơn tha tội; và anh em sẽ nhận được ân huệ là Thánh Thần” (Cv
2,38).

4. Kết Quả Của Ngày Ngũ Tuần (Cv 2,41-47)

Lời giảng đầy ơn Chúa Thánh Thần của Phê-rô đã mang lại kết quả phi thường.
Khoảng ba ngàn người đã tin theo và chịu phép rửa ngay trong ngày hôm đó.
Đây chính là cộng đoàn tín hữu đầu tiên, là hạt nhân của Hội Thánh.

Thánh Lu-ca mô tả đời sống của cộng đoàn này qua bốn đặc điểm chính:

-

Chuyên cần nghe các Tông đồ giảng dạy: Trung thành với đức tin tông
truyền.
-

Hiệp thông với nhau: Sống tình huynh đệ, chia sẻ của cải vật chất.
-

Siêng năng tham dự lễ bẻ bánh: Cử hành Thánh Thể.
-

Đồng tâm nhất trí cầu nguyện: Đời sống cầu nguyện phong phú.

Như vậy, ngày Lễ Ngũ Tuần không chỉ là một phép lạ trong quá khứ. Đó là
ngày khai sinh vĩnh viễn của Hội Thánh. Chính Chúa Thánh Thần đã quy tụ,
thánh hóa và sai các tín hữu đi loan báo Tin Mừng. Ngài vẫn tiếp tục hoạt
động trong Hội Thánh hôm nay, ban sức sống và hướng dẫn chúng ta trên hành
trình làm chứng cho Chúa Ki-tô Phục Sinh.
PHẦN II: CHỨNG TỪ CỦA CÁC TÔNG ĐỒ: PHÊ-RÔ VÀ GIO-AN

Sau ngày Lễ Ngũ Tuần, các Tông đồ không còn là những con người cũ. Được
tràn đầy Thánh Thần, các ông bắt đầu thực thi sứ vụ làm chứng cho Đức
Giê-su Phục Sinh một cách mạnh mẽ và công khai. Sách Công Vụ dành nhiều
chương đầu tiên để kể lại hoạt động của hai Tông đồ cột trụ là Phê-rô và
Gio-an tại Giê-ru-sa-lem. Chứng từ của các ông bao gồm cả lời nói và hành
động, cả phép lạ và sự can đảm đối diện với bắt bớ.
1. Phép Lạ Chữa Lành Người Tàn Tật (Cv 3,1-10)

Một buổi chiều, Phê-rô và Gio-an lên Đền Thờ cầu nguyện. Tại Cửa Đẹp, các
ông gặp một người què từ khi mới sinh, ngày ngày được khiêng đến để ăn xin.
Anh ta mong đợi một chút tiền bố thí, nhưng thay vào đó, anh nhận được một
món quà vô giá.

Phê-rô nhìn thẳng vào anh và nói: “Vàng bạc thì tôi không có; nhưng cái tôi
có, tôi cho anh đây: nhân danh Đức Giê-su Ki-tô người Na-da-rét, anh hãy
đứng dậy mà đi!” (Cv 3,6). Ngay lập tức, người què được chữa lành. Anh ta
không chỉ đứng dậy, mà còn đi lại, nhảy nhót và ca tụng Thiên Chúa.

Phép lạ này mang nhiều ý nghĩa sâu sắc:

-

Hành động nhân danh Đức Giê-su: Phê-rô không chữa lành bằng quyền năng
riêng. Ông nhấn mạnh rằng quyền năng đến từ Danh của Đức Giê-su Ki-tô. Phép
lạ là một dấu chỉ hữu hình chứng thực cho lời rao giảng về sự Phục Sinh.
-

Một dấu chỉ của thời đại mới: Người què đại diện cho nhân loại tội lỗi,
bất lực, không thể tự mình đến với Thiên Chúa. Đức Giê-su, qua Hội Thánh
của Ngài, đến để nâng con người dậy, giải thoát họ khỏi sự trói buộc và ban
cho họ sự sống mới, cho phép họ bước vào Đền Thờ mà ca tụng Thiên Chúa.
-

Gây tác động mạnh mẽ: Toàn dân kinh ngạc và nhận ra người được chữa
lành. Phép lạ không phải là một màn trình diễn, mà là một cơ hội để loan
báo Tin Mừng.

2. Lời Chứng Trước Dân Chúng (Cv 3,11-26)

Khi dân chúng kinh ngạc tuôn đến vây quanh, Phê-rô đã không bỏ lỡ cơ hội.
Ông có bài giảng thứ hai, một lần nữa theo khuôn mẫu Kerygma, nhưng lần này
trong bối cảnh Đền Thờ. Ông giải thích rằng không phải quyền năng riêng của
các ông đã chữa lành người này, mà chính là lòng tin vào Danh Đức Giê-su,
Đấng mà dân Do Thái đã chối bỏ và giết đi, nhưng Thiên Chúa đã cho sống lại.

Ông mạnh mẽ kêu gọi họ sám hối và trở lại, để tội lỗi được xóa bỏ và để họ
có thể đón nhận Đấng Mê-si-a mà Thiên Chúa đã hứa qua các ngôn sứ. Lời
giảng của ông vừa can đảm tố cáo tội lỗi, vừa đầy lòng thương xót mời gọi
hoán cải.
3. Lời Chứng Trước Công Nghị (Cv 4,1-22)

Lời rao giảng và phép lạ của các Tông đồ đã gây ra sự khó chịu cho giới
lãnh đạo tôn giáo Do Thái, bao gồm các tư tế, lãnh binh Đền Thờ và những
người thuộc nhóm Xa-đốc (những người không tin có sự sống lại). Phê-rô và
Gio-an bị bắt và bị điệu ra trước Thượng Hội Đồng (Sanhedrin), chính là tòa
án đã kết án tử cho Đức Giê-su.

Cuộc đối chất này là một cuộc thử thách đức tin lớn lao. Tuy nhiên, Thánh
Lu-ca ghi nhận rằng Phê-rô, “được đầy Thánh Thần”, đã trả lời một cách khôn
ngoan và can đảm.

-

Tái khẳng định quyền năng của Đức Giê-su: Khi bị chất vấn lấy quyền nào
mà hành động, Phê-rô tuyên bố: “Chính nhân danh Đức Giê-su Ki-tô người
Na-da-rét, Đấng mà quý vị đã đóng đinh, và Thiên Chúa đã cho trỗi dậy từ
cõi chết, chính nhờ Đấng ấy mà người này được lành mạnh”.
-

Tuyên xưng Đức Giê-su là Đấng Cứu Độ duy nhất: Phê-rô đã đưa ra một lời
tuyên xưng đức tin nền tảng của Ki-tô giáo, áp dụng Thánh vịnh 118 cho Đức
Giê-su: “Đấng ấy là tảng đá mà quý vị là thợ xây loại bỏ, chính tảng đá ấy
lại trở nên đá tảng góc tường. Ngoài Người ra, không ai đem lại ơn cứu độ;
vì dưới gầm trời này, không có một danh nào khác đã được ban cho nhân loại,
để chúng ta phải nhờ vào đó mà được cứu độ” (Cv 4,11-12).

Thượng Hội Đồng kinh ngạc trước sự dạn dĩ của hai người dân chài thất học
này. Họ không thể chối cãi phép lạ đã xảy ra, nên chỉ có thể đe dọa và cấm
các ông không được nhân danh Đức Giê-su mà giảng dạy nữa.

Câu trả lời của Phê-rô và Gio-an đã trở thành nguyên tắc cho mọi Ki-tô hữu
qua mọi thời đại khi phải đối diện với áp lực của thế gian: “Nghe lời các
ông hơn là nghe lời Thiên Chúa, xin quý vị tự xét xem có phải đạo không. Về
phần chúng tôi, những gì đã thấy đã nghe, chúng tôi không thể không nói ra” (Cv
4,19-20).
4. Cộng Đoàn Cầu Nguyện và Nâng Đỡ (Cv 4,23-37)

Sau khi được thả ra, Phê-rô và Gio-an trở về với cộng đoàn. Họ không sợ
hãi, nhưng cùng nhau dâng lên Thiên Chúa một lời cầu nguyện tuyệt vời. Họ
nhận ra rằng những gì đang xảy ra là ứng nghiệm lời Thánh vịnh 2, rằng các
vua chúa thế gian sẽ chống lại Đấng Ki-tô của Thiên Chúa. Thay vì xin được
an toàn, họ đã cầu xin: “Lạy Chúa, xin ban cho các tôi tớ Ngài đây được nói
lời Ngài với tất cả sự dạn dĩ... và thực hiện những dấu lạ điềm thiêng,
nhân danh tôi tớ thánh của Ngài là Đức Giê-su” (Cv 4,29-30).

Lời cầu nguyện của họ được nhậm lời ngay lập tức. Nơi họ họp rung chuyển,
và tất cả lại được tràn đầy Thánh Thần, tiếp tục mạnh dạn rao giảng lời
Chúa.

Chứng từ của các Tông đồ không chỉ là nỗ lực cá nhân. Nó được nâng đỡ bởi
một cộng đoàn hiệp nhất trong đức tin, cầu nguyện và yêu thương. Tình yêu
thương đó được thể hiện qua việc chia sẻ của cải, “không ai coi bất cứ cái
gì mình có là của riêng, nhưng đối với họ, mọi sự đều là của chung” (Cv
4,32). Tinh thần hiệp thông này chính là một chứng từ hùng hồn về Tin Mừng
mà các ông rao giảng.
PHẦN III: HÀNH TRÌNH TRUYỀN GIÁO VĨ ĐẠI CỦA THÁNH PHAO-LÔ

Nếu như phần đầu của sách Công Vụ tập trung vào hoạt động của Thánh Phê-rô
và Hội Thánh tại Giê-ru-sa-lem, thì từ chương 13 trở đi, nhân vật chính
chuyển sang Thánh Phao-lô, vị Tông đồ Dân Ngoại. Cuộc đời và các hành trình
truyền giáo của ngài đã đưa Tin Mừng vượt ra khỏi biên giới Do Thái, đến
với thế giới Hy-lạp và Rô-ma, thực hiện trọn vẹn mệnh lệnh của Chúa Giê-su
là làm chứng “cho đến tận cùng trái đất”.
1. Từ Kẻ Bách Hại Trở Thành Tông Đồ (Cv 9,1-31)

Trước khi trở thành Phao-lô, ông tên là Sao-lô, một người Pha-ri-sêu nhiệt
thành và hăng say bách hại Hội Thánh. Ông tin rằng mình đang phụng sự Thiên
Chúa bằng cách tiêu diệt những người đi theo “tà đạo” Giê-su. Ông đã có mặt
và đồng tình trong vụ ném đá Tê-pha-nô, vị tử đạo đầu tiên.

Tuy nhiên, trên đường đến Đa-mát để lùng bắt các Ki-tô hữu, một biến cố
kinh thiên động địa đã xảy ra, làm thay đổi hoàn toàn cuộc đời ông và lịch
sử Hội Thánh.

-

Ánh sáng từ trời: Một luồng ánh sáng chói lòa khiến ông ngã ngựa và bị
mù. Đây là ánh sáng của vinh quang Thiên Chúa, phơi bày sự tăm tối trong
lòng nhiệt thành sai lầm của ông.
-

Tiếng nói từ trời: Ông nghe một tiếng nói: “Sao-lô, Sao-lô, tại sao
ngươi bắt bớ Ta?” Khi ông hỏi “Ngài là ai?”, câu trả lời đã thay đổi tất
cả: “Ta là Giê-su mà ngươi đang bắt bớ”.

Trong khoảnh khắc đó, Sao-lô nhận ra một chân lý nền tảng: bách hại các
Ki-tô hữu chính là bách hại chính Đức Giê-su. Hội Thánh và Đức Giê-su là
một, Người sống và hiện diện trong các tín hữu của Người.

Cuộc gặp gỡ với Đấng Phục Sinh đã biến Sao-lô từ một kẻ bách hại thành một
chứng nhân. Ông được ông Kha-na-ni-a chữa lành, chịu phép rửa, và được tràn
đầy Thánh Thần. Ngay lập tức, ông bắt đầu rao giảng trong các hội đường
rằng Đức Giê-su chính là Con Thiên Chúa, khiến mọi người kinh ngạc. Cuộc
hoán cải của Thánh Phao-lô là một hành động đầy quyền năng của ân sủng
Thiên Chúa, cho thấy không có tâm hồn nào là quá chai đá để Thiên Chúa
không thể biến đổi, và Ngài có thể chọn những khí cụ bất ngờ nhất để thực
hiện kế hoạch của Ngài.
2. Ba Hành Trình Truyền Giáo Vĩ Đại

Dưới sự hướng dẫn của Chúa Thánh Thần, Thánh Phao-lô đã thực hiện ba cuộc
hành trình truyền giáo lớn, gieo mầm đức tin và thiết lập các cộng đoàn
Ki-tô hữu trên khắp vùng Tiểu Á, Hy Lạp và Ma-xê-đô-ni-a.

a. Hành Trình Truyền Giáo Thứ Nhất (Cv 13-14): Mở đường cho Dân Ngoại

-

Được Chúa Thánh Thần sai đi: Hành trình này không phải do Phao-lô tự
quyết định. Chính tại An-ti-ô-khi-a, sau khi cộng đoàn ăn chay và cầu
nguyện, “Thánh Thần phán: ‘Hãy dành riêng Ba-na-ba và Sao-lô cho Ta, để lo
công việc Ta đã kêu gọi hai người ấy làm’” (Cv 13,2).
-

Phương pháp truyền giáo: Phao-lô và Ba-na-ba thường bắt đầu bằng việc
rao giảng trong các hội đường Do Thái. Khi bị người Do Thái từ chối, các
ngài quay sang Dân Ngoại. Tại An-ti-ô-khi-a miền Pi-xi-đi-a, Phao-lô đã
tuyên bố một câu nói mang tính bước ngoặt: “Vì Chúa đã truyền lệnh cho
chúng tôi thế này: Ta sẽ đặt ngươi làm ánh sáng muôn dân, để ngươi đem ơn
cứu độ đến tận cùng cõi đất. Nghe thế, các dân ngoại vui mừng tôn vinh lời
Chúa” (Cv 13,47-48).
-

Đối mặt với thách đố: Các ngài gặp phải sự chống đối quyết liệt từ người
Do Thái, bị ném đá, bị xua đuổi. Nhưng các ngài vẫn kiên trì, “lòng tràn
ngập niềm vui và Thánh Thần”.

Hành trình này đã đặt ra một câu hỏi thần học quan trọng: Dân Ngoại có cần
phải cắt bì và giữ luật Mô-sê để trở thành Ki-tô hữu không? Vấn đề này đã
được giải quyết tại Công Đồng Giê-ru-sa-lem (Cv 15), nơi các Tông đồ, dưới
sự soi sáng của Thánh Thần, đã quyết định rằng ơn cứu độ đến từ ân sủng của
Chúa Giê-su, chứ không phải từ việc tuân giữ luật lệ. Đây là một quyết định
then chốt, chính thức mở rộng cánh cửa Hội Thánh cho toàn thể nhân loại.

b. Hành Trình Truyền Giáo Thứ Hai (Cv 15,36 - 18,22): Tin Mừng Đến Châu Âu

-

Tiếng gọi từ Ma-xê-đô-ni-a: Tại Tro-a, Phao-lô thấy một thị kiến: một
người Ma-xê-đô-ni-a van xin ông: “Xin ông sang Ma-xê-đô-ni-a cứu giúp chúng
tôi!” (Cv 16,9). Phao-lô nhận ra đây là tiếng Chúa gọi, và ngài đã đưa Tin
Mừng lần đầu tiên đến lục địa Châu Âu.
-

Những cộng đoàn mới: Tại Phi-líp-phê, cộng đoàn đầu tiên ở Châu Âu được
thành lập, bắt đầu với bà Ly-đi-a, một phụ nữ buôn vải màu tía. Tại đây,
Phao-lô và Si-la cũng bị đánh đòn và tống ngục, nhưng chính trong ngục tù,
các ngài đã hoán cải được viên cai ngục và cả gia đình ông.
-

Đối thoại với các nền văn hóa: Tại A-thên, kinh đô triết học Hy-lạp,
Phao-lô đã có một bài giảng nổi tiếng tại đồi A-rê-ô-pa-gô (Cv 17). Ngài
không bắt đầu bằng Kinh Thánh Do Thái, mà bằng chính văn hóa của người
A-thên. Ngài trích dẫn các thi sĩ của họ, nói về “Thiên Chúa vô danh” mà họ
thờ phượng, để từ đó dẫn họ đến với Thiên Chúa thật, Đấng tạo thành trời
đất và là Cha của mọi người. Mặc dù không nhiều người tin theo, nhưng
phương pháp “hội nhập văn hóa” này của Phao-lô đã trở thành một mẫu mực cho
công cuộc truyền giáo sau này.
-

Xây dựng cộng đoàn tại Cô-rin-tô: Tại Cô-rin-tô, một thành phố cảng sầm
uất và trụy lạc, Phao-lô đã ở lại một năm rưỡi, lao động bằng nghề may lều
và xây dựng một cộng đoàn vững mạnh.

c. Hành Trình Truyền Giáo Thứ Ba (Cv 18,23 - 21,16): Củng Cố và tạm biệt

-

Trung tâm tại Ê-phê-sô: Phao-lô đã ở lại Ê-phê-sô gần ba năm. Nơi đây
trở thành một trung tâm truyền giáo quan trọng, từ đó Tin Mừng lan tỏa ra
khắp tỉnh A-xi-a. Công việc của ngài tại đây gặp nhiều thành công nhưng
cũng vấp phải sự chống đối dữ dội từ những người thờ nữ thần Ác-tê-mi.
-

Bài diễn văn tạm biệt: Trên đường trở về Giê-ru-sa-lem, Phao-lô đã dừng
lại tại Mi-lê-tô và có một bài diễn văn từ biệt các kỳ mục của cộng đoàn
Ê-phê-sô (Cv 20,17-38). Đây là một trong những đoạn văn cảm động nhất sách
Công Vụ, tóm kết lại cuộc đời và sứ vụ của ngài. Ngài khẳng định mình đã
“không ngần ngại rao giảng bất cứ điều gì ích lợi” và làm chứng cho Tin
Mừng. Ngài cũng cảnh báo về những sói dữ sẽ trà trộn vào đoàn chiên và
khuyên các kỳ mục hãy tỉnh thức, coi sóc đoàn chiên mà Thánh Thần đã giao
phó.
-

Quyết tâm lên Giê-ru-sa-lem: Dù biết rằng xiềng xích và gian truân đang
chờ đợi mình ở Giê-ru-sa-lem, Phao-lô vẫn quyết tâm đi, vì ngài coi mạng
sống mình không đáng giá bằng việc “chu toàn đường đua và chức vụ đã nhận
từ Chúa Giê-su, là làm chứng cho Tin Mừng và ân sủng của Thiên Chúa” (Cv
20,24).

3. Hành Trình Tới Rô-ma: Người Tù Của Đức Ki-tô (Cv 21-28)

Phần cuối của sách Công Vụ kể lại hành trình của Phao-lô như một người tù,
nhưng cũng là một chứng nhân không ngừng nghỉ của Đức Ki-tô.

-

Bị bắt tại Giê-ru-sa-lem: Đúng như lời tiên báo, Phao-lô bị bắt tại Đền
Thờ do sự vu khống của người Do Thái. Ngài phải ra điều trần trước dân
chúng, trước Thượng Hội Đồng, trước các tổng trấn Phê-lích và Phét-tô, và
trước vua Hê-rô-đê Ác-ríp-pa II. Mỗi phiên tòa đều trở thành một cơ hội để
ngài làm chứng về sự Phục Sinh của Đức Giê-su.
-

Kháng cáo lên Xê-da: Là một công dân Rô-ma, để tránh bị người Do Thái
mưu sát và để có cơ hội rao giảng Tin Mừng tại kinh đô, Phao-lô đã sử dụng
quyền của mình để kháng cáo lên hoàng đế Xê-da.
-

Chuyến hải hành bão táp: Cuộc hành trình trên biển đến Rô-ma gặp phải
một cơn bão khủng khiếp (Cv 27). Trong khi mọi người tuyệt vọng, Phao-lô,
với niềm tin vào lời Chúa hứa, đã trở thành nguồn an ủi và là người lãnh
đạo tinh thần cho cả con tàu. Con tàu bị đắm, nhưng tất cả mọi người đều
sống sót và dạt vào đảo Man-ta.
-

Làm chứng tại Rô-ma: Sách Công Vụ kết thúc với hình ảnh Thánh Phao-lô bị
quản thúc tại gia ở Rô-ma. Ngài không bị giam trong ngục tối, nhưng có thể
tiếp đón mọi người đến thăm. Và Thánh Lu-ca kết luận: “Ngài rao giảng Nước
Thiên Chúa và dạy về Chúa Giê-su Ki-tô một cách rất dạn dĩ, không ai ngăn
cấm” (Cv 28,31).

Sách Công Vụ kết thúc một cách “mở”. Phao-lô đã đến được Rô-ma, trung tâm
của thế giới thời bấy giờ. Mệnh lệnh của Chúa Giê-su đã được thực hiện. Tin
Mừng đã đi từ Giê-ru-sa-lem đến “tận cùng trái đất”. Tuy nhiên, hành trình
của Tin Mừng không dừng lại ở đó. Nó tiếp tục qua mỗi thế hệ Ki-tô hữu, qua
mỗi người chúng ta, những người được mời gọi trở thành Phao-lô của thời đại
mới, mang Tin Mừng đến với môi trường sống của mình. Cuộc đời Thánh Phao-lô
là một minh chứng hùng hồn rằng, với ơn Chúa Thánh Thần, một con người yếu
đuối có thể làm được những điều phi thường cho Nước Trời.
KẾT LUẬN: TIN MỪNG CỦA CHÚA THÁNH THẦN TIẾP DIỄN

Hành trình qua ba cột mốc chính của sách Công Vụ Tông Đồ—sự khai sinh của
Hội Thánh trong ngày Ngũ Tuần, chứng từ can đảm của các Tông đồ Phê-rô và
Gio-an, và các cuộc truyền giáo không mệt mỏi của Thánh Phao-lô—đã cho
chúng ta thấy một bức tranh sống động và đầy cảm hứng về những ngày đầu của
đức tin Ki-tô giáo.

Sách Công Vụ Tông Đồ thực sự là “Tin Mừng của Chúa Thánh Thần”. Không có
một trang nào, một biến cố nào mà không có sự hiện diện và tác động của
Ngôi Ba Thiên Chúa.

-

Chính Chúa Thánh Thần đã biến đổi các Tông đồ nhút nhát thành những
chứng nhân dạn dĩ trong ngày Lễ Ngũ Tuần, khai sinh ra Hội Thánh.
-

Chính Chúa Thánh Thần đã ban cho Phê-rô và Gio-an lời lẽ khôn ngoan và
lòng can đảm để đối diện với Thượng Hội Đồng, khẳng định rằng “phải vâng
lời Thiên Chúa hơn là vâng lời người ta”.
-

Chính Chúa Thánh Thần đã gọi và sai Phao-lô lên đường, mở ra những con
đường mới cho Tin Mừng, hướng dẫn ngài đến với Dân Ngoại, và đồng hành cùng
ngài trong mọi gian lao, thử thách.
-

Chính Chúa Thánh Thần đã quy tụ các cộng đoàn tín hữu đầu tiên, giúp họ
sống hiệp thông, chia sẻ và cầu nguyện, biến họ thành một dấu chỉ hữu hình
về tình yêu của Thiên Chúa giữa lòng thế giới.

Sách Công Vụ không phải là một câu chuyện đã kết thúc. Thánh Lu-ca kết thúc
sách một cách đột ngột, với hình ảnh Thánh Phao-lô đang rao giảng tại
Rô-ma. Cái kết “mở” này mang một ý nghĩa sâu sắc: chương cuối cùng của sách
Công Vụ vẫn đang được viết tiếp. Nó được viết tiếp bởi cuộc đời của mỗi
Ki-tô hữu, của mỗi cộng đoàn, của toàn thể Hội Thánh trong suốt hai ngàn
năm qua và cho đến ngày hôm nay.

Sứ Điệp Cho Người Công Giáo Hôm Nay

Đọc lại sách Công Vụ Tông Đồ không chỉ là ôn lại lịch sử, mà còn là để tìm
thấy nguồn cảm hứng và sức mạnh cho đời sống đức tin của chúng ta hôm nay.

1.

Ơn gọi làm chứng nhân: Giống như các Tông đồ, mỗi người đã lãnh nhận
phép Rửa và Thêm Sức đều được mời gọi làm chứng cho Chúa Ki-tô Phục Sinh.
Môi trường của chúng ta có thể là gia đình, trường học, công sở, hay khu
phố. Chúng ta được mời gọi làm chứng không chỉ bằng lời nói, mà bằng chính
cuộc sống yêu thương, phục vụ và hiệp nhất.
2.

Sức mạnh của Chúa Thánh Thần: Chúng ta không đơn độc trong sứ vụ này.
Chúa Thánh Thần, Đấng đã hoạt động nơi Hội Thánh sơ khai, cũng đang hoạt
động nơi chúng ta. Chúng ta cần biết cầu xin, lắng nghe và cộng tác với sự
hướng dẫn của Ngài qua lời cầu nguyện, qua các Bí tích, và qua giáo huấn
của Hội Thánh.
3.

Tầm quan trọng của cộng đoàn: Đức tin không thể sống một mình. Sức mạnh
của các Tông đồ đến từ việc các ngài luôn trở về với cộng đoàn để cùng nhau
cầu nguyện và chia sẻ. Giáo xứ, các hội đoàn, và cộng đoàn của chúng ta
chính là nơi chúng ta được nâng đỡ, được nuôi dưỡng đức tin và cùng nhau
thi hành sứ vụ.
4.

Lòng can đảm đối diện thử thách: Hội Thánh sơ khai đã phải đối mặt với
vô vàn khó khăn, bắt bớ. Thế giới hôm nay cũng có những thách đố riêng đối
với đức tin. Sách Công Vụ dạy chúng ta về lòng can đảm, sự tín thác vào
Chúa, và niềm vui được thông phần vào cuộc khổ nạn của Đức Ki-tô vì Tin
Mừng.

Nguyện xin Chúa Thánh Thần, Đấng là nhân vật chính của sách Công Vụ Tông
Đồ, tiếp tục đốt lên trong lòng chúng ta ngọn lửa nhiệt thành và tình yêu,
để chúng ta có thể viết tiếp những trang sử hào hùng của Tin Mừng trong thế
giới hôm nay. Amen.
TÀI LIỆU THAM KHẢO VÀ SUY NIỆM THÊM

Để đào sâu hơn về sách Công Vụ Tông Đồ, các tín hữu được khuyến khích đọc
và suy niệm trực tiếp các đoạn Kinh Thánh đã được đề cập. Dưới đây là một
số gợi ý để học hỏi và cầu nguyện:

Các đoạn Kinh Thánh chính:

-

Lời hứa về Chúa Thánh Thần và việc Chúa lên trời: Công Vụ 1
-

Sự kiện Lễ Ngũ Tuần: Công Vụ 2
-

Hoạt động của Phê-rô và Gio-an: Công Vụ 3-5
-

Vị tử đạo Tê-pha-nô và sự bách hại ban đầu: Công Vụ 6-8
-

Cuộc hoán cải của Thánh Phao-lô: Công Vụ 9
-

Hoạt động của Phê-rô với Dân Ngoại (Ông Co-nê-li-ô): Công Vụ 10-11
-

Công Đồng Giê-ru-sa-lem: Công Vụ 15
-

Các hành trình truyền giáo của Thánh Phao-lô:
-

Hành trình 1: Công Vụ 13-14
-

Hành trình 2: Công Vụ 15-18
-

Hành trình 3: Công Vụ 18-21
-

Phao-lô bị bắt và hành trình đến Rô-ma: Công Vụ 21-28

Sách Giáo Lý Hội Thánh Công Giáo:

-

Chúa Thánh Thần và Hội Thánh trong phụng vụ: Các số 1091-1112
-

Hội Thánh trong kế hoạch của Thiên Chúa: Các số 751-776
-

Sứ mạng Tông đồ của Hội Thánh: Các số 857-865

Câu hỏi gợi ý để suy niệm cá nhân hoặc thảo luận nhóm:

1.

Hình ảnh Chúa Thánh Thần hoạt động trong sách Công Vụ (gió, lửa, sự can
đảm, lời nói khôn ngoan...) có ý nghĩa gì đối với đời sống đức tin của cá
nhân tôi? Tôi đã nhận ra sự hoạt động của Chúa Thánh Thần trong cuộc đời
mình như thế nào?
2.

Câu trả lời của Thánh Phê-rô và Gio-an: “Chúng tôi không thể không nói
những gì đã thấy đã nghe” (Cv 4,20) thách đố tôi điều gì trong việc làm
chứng cho đức tin của mình trong môi trường sống hiện tại?
3.

Cuộc hoán cải của Thánh Phao-lô cho tôi thấy điều gì về quyền năng và
lòng thương xót của Thiên Chúa? Có “Sao-lô” nào trong cuộc đời tôi mà tôi
cần cầu nguyện để họ gặp được Chúa không?
4.

Nhìn vào đời sống của cộng đoàn Ki-tô hữu đầu tiên (hiệp thông, bẻ bánh,
cầu nguyện, chia sẻ), cộng đoàn giáo xứ của tôi có thể học hỏi được điều gì
để trở nên một chứng tá sống động hơn cho Tin Mừng?
5.

Sách Công Vụ kết thúc “mở”. Tôi được mời gọi viết tiếp chương sách Tin
Mừng nào với cuộc đời của mình?

Lời nguyện kết:

Lạy Chúa Thánh Thần, Đấng là linh hồn của Hội Thánh, chúng con cảm tạ Chúa
đã ban cho chúng con sách Công Vụ Tông Đồ như một nguồn cảm hứng bất tận.
Xin Chúa ban cho chúng con lòng can đảm của các Thánh Tông Đồ, lòng nhiệt
thành của Thánh Phao-lô, và tình yêu thương của cộng đoàn tín hữu tiên
khởi. Xin biến đổi chúng con thành những khí cụ sống động của Chúa trong
thế giới hôm nay, để chúng con có thể mạnh dạn rao giảng Nước Thiên Chúa và
làm chứng cho Chúa Giê-su Ki-tô, Đấng Cứu Độ duy nhất của chúng con. Amen.

Chương 9: CÁC THƯ TÍN – LỜI DẠY DỖ CHO CÁC CỘNG ĐOÀN ĐỨC TIN
CÁC THƯ TÍN – LỜI DẠY DỖ CHO CÁC CỘNG ĐOÀN ĐỨC TIN

Một lời giải thích dành cho những người bạn đang tìm hiểu
Lời Mở Đầu – Những Bức Thư Vượt Thời Gian

Bạn đã bao giờ nhận được một lá thư, một email, hay thậm chí một dòng tin
nhắn thực sự có ý nghĩa chưa? Một lá thư từ người thân yêu khi bạn đang ở
xa, một email động viên từ người thầy, hay một dòng tin nhắn khích lệ từ
một người bạn đúng lúc bạn cần nhất? Lời chữ có một sức mạnh đặc biệt.
Chúng có thể vượt qua khoảng cách và thời gian để truyền tải tình yêu
thương, sự khôn ngoan và niềm hy vọng.

Khi chúng ta mở Kinh Thánh, đặc biệt là phần Tân Ước, chúng ta sẽ khám phá
ra một kho tàng gồm những "bức thư" như vậy. Chúng được gọi chung là Các
Thư Tín. Đây không phải là những văn bản thần học khô khan, trừu tượng.
Chúng là những lá thư thật, được viết bởi những con người thật, gửi đến
những cộng đồng người thật, đang đối mặt với những vấn đề và thách thức rất
thật trong cuộc sống hàng ngày.

Hãy hình dung thế này: Khoảng 2000 năm trước, sau khi Chúa Giê-su sống,
chết và sống lại, một phong trào mới bắt đầu lan rộng khắp Đế chế La Mã.
Những nhóm người nhỏ, từ đủ mọi thành phần – Do Thái, Hy Lạp, La Mã, nô lệ,
người tự do, giàu, nghèo – bắt đầu tin vào Chúa Giê-su. Họ quy tụ lại thành
những cộng đồng nhỏ, giống như những gia đình tinh thần.

Nhưng họ còn rất mới mẻ. Họ có vô số câu hỏi:

-

Tin vào Chúa Giê-su thực sự có ý nghĩa gì?
-

Làm thế nào để chúng tôi sống một cuộc đời đẹp lòng Chúa giữa một xã hội
đầy rẫy những giá trị trái ngược?
-

Làm sao để chúng tôi yêu thương và đối xử với nhau khi chúng tôi quá
khác biệt?
-

Làm thế nào để giữ vững niềm tin khi đối mặt với sự chế giễu, bắt bớ và
khó khăn?

Các Thư Tín chính là câu trả lời cho những câu hỏi đó. Các nhà lãnh đạo của
phong trào Cơ Đốc giáo sơ khai, như Phao-lô, Phi-e-rơ, Giăng, đã viết những
lá thư này để dạy dỗ, khích lệ, sửa dạy và hướng dẫn các cộng đồng non trẻ.
Chúng giống như những lá thư của một người cha, người thầy, người anh cả
gửi cho gia đình mình đang ở phương xa.

Trong 10 trang tiếp theo, chúng ta sẽ cùng nhau thực hiện một hành trình
khám phá. Chúng ta sẽ không đi sâu vào từng chi tiết thần học phức tạp, mà
sẽ tìm hiểu linh hồn của những bức thư này. Mục tiêu của tài liệu này là
giúp một người chưa biết Chúa có thể hiểu được:

1.

Bối cảnh ra đời: Tại sao những bức thư này lại cần thiết?
2.

Tác giả chính: Họ là ai và điều gì đã thúc đẩy họ viết?
3.

Những chủ đề cốt lõi: Các bức thư nói về điều gì? Tình yêu thương, ân
điển, niềm hy vọng, cách xây dựng cộng đồng...
4.

Sự liên quan đến ngày nay: Tại sao những lời dạy từ 2000 năm trước vẫn
còn giá trị cho cuộc sống của chúng ta hôm nay?

Hành trình này không đòi hỏi bạn phải tin, chỉ cần bạn có một tấm lòng rộng
mở để tìm hiểu. Hãy cùng nhau khám phá xem những bức thư cổ xưa này nói gì
về thân phận con người, về ý nghĩa cuộc sống và về một niềm hy vọng có thể
thay đổi tất cả.
Bối Cảnh Lịch Sử – Một Thế Giới Cần Được Dẫn Lối

Để hiểu được giá trị của một lá thư, chúng ta cần biết nó được viết trong
hoàn cảnh nào. Các Thư Tín trong Kinh Thánh cũng không ngoại lệ. Chúng
không ra đời trong một môi trường chân không, mà trong một thế giới đầy
biến động và phức tạp của thế kỷ thứ nhất sau Công nguyên.

Thế giới lúc bấy giờ là Đế chế La Mã. Đây là một đế chế hùng mạnh, trải dài
từ Anh quốc đến Ai Cập. La Mã mang lại luật pháp, đường sá, và một sự ổn
định tương đối (gọi là Pax Romana – Hòa bình La Mã). Tuy nhiên, bên dưới vẻ
ngoài đó là một xã hội đầy rẫy những vấn đề:

-

Sự phân chia giai cấp sâu sắc: Có một khoảng cách khổng lồ giữa tầng lớp
quý tộc giàu có và đại đa số dân chúng nghèo khổ, bao gồm cả một số lượng
lớn nô lệ bị coi như tài sản.
-

Đa thần giáo và thờ lạy hoàng đế: Người La Mã thờ phượng rất nhiều vị
thần, mỗi vị cai quản một lĩnh vực của cuộc sống. Đồng thời, họ cũng bắt
buộc người dân phải thờ lạy Hoàng đế như một vị thần.
-

Sự suy đồi về đạo đức: Nhiều giá trị đạo đức bị xem nhẹ. Sự bóc lột, bất
công và các hành vi vô đạo đức diễn ra phổ biến.
-

Sự đa dạng về văn hóa và tôn giáo: Đế chế là một "nồi lẩu" của nhiều dân
tộc, ngôn ngữ và tín ngưỡng. Điều này tạo ra sự phong phú nhưng cũng đầy
xung đột.

Trong bối cảnh đó, các cộng đoàn Kitô hữu đầu tiên xuất hiện. Họ là những
nhóm thiểu số, thường bị xem là một giáo phái kỳ lạ của Do Thái giáo. Niềm
tin của họ rất khác biệt và gây sốc cho thế giới La Mã:

-

Họ tin vào một Đức Chúa Trời duy nhất, thay vì nhiều vị thần.
-

Họ tuyên bố rằng một người thợ mộc tên là Giê-su, người đã bị chính
quyền La Mã đóng đinh như một tội nhân, chính là Con của Đức Chúa Trời và
là Đấng Cứu Thế của nhân loại.
-

Họ từ chối thờ lạy hoàng đế, vì họ chỉ tôn thờ một mình Chúa Giê-su là
Chúa.
-

Họ dạy về một tiêu chuẩn đạo đức mới, dựa trên tình yêu thương, sự tha
thứ, khiêm nhường và phục vụ, thay vì quyền lực và sự thống trị.

Những cộng đồng này, gọi là Hội Thánh, mọc lên ở khắp các thành phố lớn như
Rô-ma, Cô-rin-tô, Ê-phê-sô, Philipphê... Họ giống như những hòn đảo nhỏ của
một nền văn hóa mới giữa đại dương của thế giới La Mã.

Và đó là lý do Các Thư Tín ra đời.

Các nhà lãnh đạo như Sứ đồ Phao-lô, người đã đi khắp nơi để thành lập những
Hội Thánh này, không thể ở lại mãi mãi với họ. Sau khi ông rời đi, các cộng
đồng này phải đối mặt với vô số thách thức:

-

Nội bộ: Xung đột giữa các thành viên có nguồn gốc khác nhau (Do Thái và
không phải Do Thái), tranh cãi về giáo lý, những cám dỗ về đạo đức.
-

Bên ngoài: Sự hiểu lầm, chế giễu từ xã hội xung quanh, và nguy hiểm hơn
là sự bắt bớ từ chính quyền La Mã.

Các bức thư được gửi đến để giải quyết những vấn đề cụ thể này. Chúng là
công cụ chính để các sứ đồ tiếp tục chăm sóc, dạy dỗ và gây dựng những "gia
đình đức tin" của mình từ xa. Mỗi lá thư là một sự can thiệp kịp thời, một
lời hướng dẫn cần thiết, một cái ôm khích lệ qua từng con chữ. Chúng giúp
các tín hữu sơ khai định hình căn tính của mình, củng cố đức tin và học
cách sống như những người theo Chúa Giê-su trong một thế giới không hiểu họ.

Hiểu được bối cảnh này, chúng ta sẽ thấy rằng Các Thư Tín không chỉ là lý
thuyết, mà là những lời khuyên thực tế, sinh động, bắt nguồn từ chính những
nhu cầu cấp thiết của cuộc sống.
Con Người Đằng Sau Những Bức Thư – Tông Đồ Phao-lô

Nếu Các Thư Tín là một bản giao hưởng, thì Tông đồ Phao-lô chắc chắn là
người nhạc trưởng và nhà soạn nhạc chính. Ông là tác giả của phần lớn các
bức thư trong Tân Ước (13 hoặc 14 thư). Để hiểu được thông điệp của ông,
chúng ta cần biết về con người phi thường này.

1. Phao-lô: Từ Người Bắt Bớ Trở Thành Người Rao Giảng

Câu chuyện của Phao-lô là một trong những câu chuyện về sự biến đổi đáng
kinh ngạc nhất trong lịch sử. Tên ban đầu của ông là Saolô, và ông không
phải là một trong những môn đồ đầu tiên đi theo Chúa Giê-su. Ngược lại, ông
là kẻ thù không đội trời chung của họ.

-

Một người Do Thái sùng đạo: Saulô là một người Pha-ri-si, thuộc nhóm
lãnh đạo tôn giáo Do Thái rất nghiêm ngặt. Ông được giáo dục kỹ lưỡng,
thông minh, nhiệt huyết và tin rằng mình đang phụng sự Đức Chúa Trời bằng
cách bảo vệ sự trong sạch của Do Thái giáo.
-

Một kẻ bắt bớ tàn bạo: Đối với Saulô, những người tin vào Chúa Giê-su là
một mối đe dọa. Ông xem họ là những kẻ tà giáo, xúc phạm đến Đức Chúa. Vì
vậy, ông đã hăng hái dẫn đầu các cuộc lùng bắt, bỏ tù và thậm chí tán thành
việc giết hại các Kitô hữu. Ông là nỗi kinh hoàng của Hội Thánh sơ khai.

Sự kiện thay đổi cuộc đời:

Mọi thứ thay đổi hoàn toàn trên con đường ông đi đến thành Đa-mách để tiếp
tục công việc bắt bớ của mình. Theo lời kể trong Kinh Thánh (sách Công vụ
các tông đồ), Chúa Giê-su phục sinh đã hiện ra với ông trong một ánh sáng
chói lòa. Cuộc gặp gỡ đó đã khiến ông bị mù tạm thời, nhưng quan trọng hơn,
nó đã mở mắt tâm linh của ông.

Ông nhận ra rằng Giê-su mà ông đang tìm cách tiêu diệt chính là Đấng mà Đức
Chúa Trời đã sai đến. Con người mà ông căm ghét lại chính là Chúa của ông.

Cuộc gặp gỡ này đã đảo lộn hoàn toàn cuộc đời Saolô. Ông đã biến đổi 180 độ:

-

Từ Saolô (tên Do Thái) trở thành Phao-lô (tên La Mã).
-

Từ kẻ bắt bớ Hội Thánh trở thành tông đồ (người được sai đi) vĩ đại nhất
của Hội Thánh.
-

Từ việc cố gắng tiêu diệt đức tin vào Chúa Giê-su, ông cống hiến phần
còn lại của cuộc đời mình để rao truyền đức tin đó cho muôn dân, đặc
biệt là cho những người không phải là Do Thái.

2. Phao-lô: Nhà Truyền Giáo, Người Gây Dựng Cộng Đồng

Sau khi biến đổi, Phao-lô đã thực hiện ba chuyến hành trình truyền giáo vĩ
đại, đi khắp các vùng đất của Đế chế La Mã. Ông đến các thành phố, vào các
nhà hội Do Thái và ra các khu chợ công cộng để nói về Chúa Giê-su.

Bất cứ nơi nào ông đến và có người tin nhận, ông lại thành lập một cộng
đồng đức tin (một Hội Thánh). Ông không chỉ "gieo hạt giống" rồi bỏ đi. Ông
ở lại với họ, dạy dỗ họ, và yêu thương họ như con cái của mình.

Và khi ông phải đi đến một nơi khác, ông tiếp tục kết nối với họ qua những
lá thư. Những bức thư của ông chứa đựng:

-

Niềm đam mê cháy bỏng: Bạn có thể cảm nhận được tình yêu thương sâu sắc
và sự quan tâm của ông dành cho các tín hữu.
-

Lập luận sắc bén: Với nền tảng giáo dục của mình, ông giải thích các lẽ
thật đức tin một cách logic và hệ thống.
-

Sự thẳng thắn: Ông không ngần ngại sửa dạy những sai lầm và cảnh báo về
những nguy hiểm.
-

Sự khiêm nhường: Ông thường xuyên thừa nhận những yếu đuối của bản thân
và nhấn mạnh rằng tất cả sức mạnh của ông đều đến từ Chúa.

Cuộc đời của Phao-lô là một minh chứng hùng hồn cho sức mạnh biến đổi của
niềm tin. Chính vì ông đã từng ở "phía bên kia", ông hiểu được cả sự nghi
ngờ và sự tin tưởng. Điều này làm cho những lời dạy của ông trở nên sâu sắc
và đáng tin cậy. Khi đọc các bức thư của ông, hãy nhớ rằng chúng được viết
bởi một người đã từng là kẻ thù, nhưng đã được tình yêu của Chúa chinh phục
hoàn toàn.
Chủ Đề Cốt Lõi 1 – Ân Điển: Món Quà Bạn Không Thể Tự Mua

Nếu phải chọn một từ duy nhất để tóm tắt thông điệp trung tâm trong các bức
thư của Phao-lô, đó chính là từ "Ân điển" (Grace). Đây là một khái niệm
mang tính cách mạng, làm thay đổi hoàn toàn cách con người nghĩ về mối quan
hệ với Thượng Đế.

1. "Ân điển" là gì?

Hãy tưởng tượng bạn mắc một món nợ khổng lồ mà bạn biết chắc rằng cả đời
mình cũng không thể nào trả hết. Món nợ đó khiến bạn lo lắng, mặc cảm và
không bao giờ có được sự bình an. Rồi một ngày, người chủ nợ đến gặp bạn,
không phải để đòi nợ, mà để xé tờ giấy ghi nợ và nói: "Con được tự do. Ta
xóa hết nợ cho con. Không phải vì con xứng đáng, mà vì ta yêu thương con."

Cảm giác nhẹ nhõm, biết ơn và kinh ngạc đó, chính là một hình ảnh nhỏ về ân
điển.

Trong bối cảnh đức tin, Phao-lô giải thích rằng tất cả mọi người chúng ta
đều có một "món nợ" với Đức Chúa Trời. Đó là "món nợ" của tội lỗi – những
sai lầm, thiếu sót, những lần chúng ta sống ích kỷ, không theo đúng tiêu
chuẩn tốt lành của Ngài. Không ai trong chúng ta là hoàn hảo. Và theo luật
công bằng của vũ trụ, món nợ đó phải được trả.

Hầu hết các tôn giáo trên thế giới đều đề xuất một giải pháp: con người
phải tự mình trả nợ. Chúng ta phải cố gắng làm việc tốt, tu thân tích đức,
thực hiện các nghi lễ... để hy vọng có thể "ghi điểm" với Thượng Đế và bù
đắp cho những lỗi lầm của mình. Đây là con đường của công đức.

Nhưng Phao-lô, qua thông điệp về Chúa Giê-su, đã giới thiệu một con đường
hoàn toàn khác: con đường của ân điển.

Ân điển là sự ban cho nhưng không của Đức Chúa Trời, là tình yêu và sự tha
thứ mà chúng ta nhận được dù không hề xứng đáng.

2. Tại sao Ân điển lại quan trọng đến vậy?

-

Nó giải phóng chúng ta khỏi gánh nặng của sự cố gắng: Thay vì luôn phải
lo lắng "Mình đã làm đủ tốt chưa?", ân điển cho phép chúng ta nghỉ ngơi
trong sự chấp nhận của Chúa. Chúng ta được yêu thương không phải VÌ chúng
ta tốt, mà chúng ta được yêu thương ngay CẢ KHI chúng ta không tốt. Sự hy
sinh của Chúa Giê-su trên thập tự giá được xem là hành động trả thay món nợ
tội lỗi cho toàn nhân loại.
-

Nó san bằng mọi khác biệt: Trước ân điển, không còn ai hơn ai. Người có
đạo đức tốt và người có quá khứ tội lỗi, người giàu và người nghèo, người
có học thức và người bình dân... tất cả đều bình đẳng. Tất cả đều cần đến
ân điển như nhau và đều có thể nhận được nó như nhau. Điều này đã tạo ra
một cuộc cách mạng xã hội trong các Hội Thánh đầu tiên, nơi nô lệ và chủ
nhân có thể ngồi lại với nhau như anh em.
-

Nó là nền tảng cho sự biến đổi: Một người nhận được món quà ân điển sẽ
không muốn tiếp tục sống trong lối sống cũ. Lòng biết ơn sẽ thúc đẩy họ
sống một cuộc đời mới, không phải để "trả nợ" cho Chúa, mà để bày tỏ tình
yêu và sự cảm kích đối với Ngài. Ân điển không phải là cái cớ để sống buông
thả, mà là động lực để sống tốt đẹp hơn.

3. Làm thế nào để nhận được Ân điển?

Phao-lô nói rằng chúng ta nhận được ân điển qua đức tin.

"Đức tin" ở đây không phải là sự tin tưởng mù quáng hay chỉ là sự chấp nhận
một giáo lý trong đầu. Đức tin là sự tin cậy và phó thác. Nó giống như việc
bạn đang rơi và có người đưa tay ra cứu. Đức tin là hành động bạn nắm lấy
bàn tay đó, hoàn toàn tin tưởng rằng họ sẽ giữ bạn lại.

Đức tin là việc chúng ta ngừng cố gắng tự cứu mình và bắt đầu tin cậy vào
những gì Chúa Giê-su đã làm cho chúng ta.

Thông điệp về ân điển là một tin tốt lành (Phúc Âm) gây chấn động. Nó nói
rằng cánh cửa đến với Đức Chúa Trời không bị khóa và đòi hỏi chúng ta phải
tìm chìa khóa bằng công đức của mình. Cánh cửa đó đã được mở sẵn. Chúng ta
chỉ cần bước qua bằng đức tin. Đây là trái tim của những gì Phao-lô đã viết
trong các bức thư của mình.
Chủ Đề Cốt Lõi 2 – Xây Dựng Một Cộng Đồng Yêu Thương

Khi một người tin vào Chúa Giê-su, họ không chỉ bắt đầu một mối quan hệ cá
nhân với Chúa. Họ còn được mời gọi để trở thành một phần của một điều lớn
lao hơn: một cộng đồng, một gia đình mới. Trong các thư tín, Phao-lô dùng
những hình ảnh rất đẹp để mô tả cộng đồng này, mà chúng ta thường gọi là
Hội Thánh.

1. Hình Ảnh Về Cộng Đồng: Thân Thể và Gia Đình

-

Hội Thánh là một Thân Thể (Thân Thể của Đấng Cứu Thế): Đây là một trong
những hình ảnh mạnh mẽ nhất. Phao-lô ví cộng đồng tín hữu như một cơ thể
người. Chúa Giê-su là cái đầu, và mỗi người tin là một bộ phận khác nhau:
mắt, tai, tay, chân... Ý nghĩa của hình ảnh này là gì?
-

Sự Đa Dạng và Duy Nhất: Mỗi bộ phận đều khác nhau và có một chức năng
riêng. Không có bộ phận nào là vô dụng. Bàn tay không thể làm
thay việc của
con mắt. Người có tài năng dạy dỗ khác với người có tài năng khích lệ. Sự
đa dạng này là cần thiết và quý giá.
-

Sự Phụ Thuộc Lẫn Nhau: Các bộ phận cần đến nhau để hoạt động. Mắt cần
chân để di chuyển, tay cần miệng để được nuôi dưỡng. Tương tự, trong cộng
đồng đức tin, mọi người cần nương tựa vào nhau, hỗ trợ nhau. Không ai có
thể nói "Tôi không cần anh/chị".
-

Sự Hiệp Nhất: Mặc dù có nhiều bộ phận khác nhau, nhưng tất cả đều hợp
lại thành một thân thể duy nhất, hoạt động vì một mục đích chung dưới sự
điều khiển của cái đầu.
-

Hội Thánh là một Gia Đình (Gia Đình của Đức Chúa Trời): Một hình ảnh
khác cũng rất thân thuộc. Đức Chúa Trời là Cha, và tất cả những người tin
là anh chị em với nhau. Ý nghĩa của hình ảnh này là:
-

Tình Yêu Thương và Sự Chấp Nhận: Giống như trong một gia đình lý
tưởng, các thành viên yêu thương, chăm sóc và chấp nhận nhau vô điều kiện.
-

Trách Nhiệm và Sự Tha Thứ: Anh chị em trong nhà có trách nhiệm với
nhau, giúp đỡ nhau khi gặp khó khăn. Và khi có xung đột, họ học cách tha
thứ và làm hòa, vì họ được gắn kết bởi một mối quan hệ bền chặt.

2. Những Lời Dạy Thực Tế Về Cách Sống Chung

Các bức thư không chỉ đưa ra những hình ảnh đẹp, mà còn đầy ắp những lời
khuyên rất cụ thể về cách xây dựng một cộng đồng lành mạnh. Đây không phải
là những quy tắc cứng nhắc, mà là những nguyên tắc sống xuất phát từ tình
yêu thương:

-

"Hãy yêu thương nhau thật lòng." Tình yêu thương (Agape) là nền tảng của
mọi thứ. Đây không phải là tình yêu cảm tính, mà là sự lựa chọn có ý thức
để đặt lợi ích của người khác lên trên lợi ích của mình.
-

"Hãy khiêm nhường, xem người khác như tôn trọng hơn mình." Đây là liều
thuốc giải cho sự kiêu ngạo và ích kỷ, vốn là nguồn gốc của hầu hết các
cuộc xung đột.
-

"Hãy kiên nhẫn và chịu đựng nhau trong tình yêu thương." Mọi người đều
có khuyết điểm. Một cộng đồng bền vững được xây dựng trên sự kiên nhẫn và
sẵn lòng bỏ qua lỗi lầm cho nhau.
-

"Hãy tha thứ cho nhau, như Chúa đã tha thứ cho anh em." Nền tảng của sự
tha thứ không phải là vì người kia xứng đáng, mà là vì chính chúng ta đã
nhận được sự tha thứ lớn lao hơn từ Chúa.
-

"Hãy dùng những ân tứ (khả năng) Chúa ban để phục vụ nhau." Mỗi người
đều có một điều gì đó để đóng góp. Người giỏi lắng nghe có thể an ủi người
buồn rầu. Người giỏi tổ chức có thể giúp điều hành các hoạt động chung.

Thông điệp của Phao-lô rất rõ ràng: Đức tin không phải là một hành trình
đơn độc. Nó được sống và thể hiện trong mối quan hệ với những người khác.
Một cộng đồng thực sự yêu thương là bằng chứng sống động và mạnh mẽ nhất
cho thế giới thấy về tình yêu của Đức Chúa Trời. Đó là nơi mọi người, bất
kể quá khứ hay xuất thân, đều có thể tìm thấy một mái nhà.
Chủ đề cốt lõi 3 – Sống một đời sống mới

Một câu hỏi quan trọng mà các tín hữu đầu tiên đặt ra là: "Bây giờ chúng
tôi đã tin Chúa, vậy chúng tôi phải sống như thế nào?" Liệu việc nhận được
"ân điển" có nghĩa là chúng ta có thể sống sao cũng được không?

Câu trả lời của Phao-lô và các sứ đồ khác là một tiếng "Không!" dứt khoát.
Ân điển không phải là giấy phép cho sự buông thả. Ngược lại, nó là sức mạnh
để chúng ta sống một đời sống mới, một cuộc đời được biến đổi từ bên trong.

1. Sự biến đổi từ bên trong ra bên ngoài

Các Thư Tín dạy rằng khi một người đặt đức tin nơi Chúa Giê-su, một sự thay
đổi sâu sắc sẽ diễn ra bên trong họ. Chúa Thánh Thần (quyền năng và sự hiện
diện của Đức Chúa) đến và ngự trong lòng họ. Sự hiện diện này bắt đầu một
quá trình biến đổi, giống như một hạt giống được gieo vào đất và bắt đầu
nảy mầm.

Quá trình này không phải là việc tuân theo một danh sách các quy tắc "nên
làm" và "không nên làm". Nó không phải là việc cố gắng ép mình vào một
khuôn mẫu đạo đức từ bên ngoài. Thay vào đó, nó là kết quả tự nhiên của một
mối quan hệ mới với Chúa.

-

Cái cũ qua đi, cái mới hình thành: Phao-lô dùng hình ảnh "lột bỏ người
cũ" và "mặc lấy người mới". "Người cũ" là lối sống ích kỷ, bị chi phối bởi
những ham muốn sai trái. "Người mới" là con người được tạo dựng lại theo
hình ảnh của Chúa, với những phẩm chất tốt đẹp.
-

Kết quả của Thánh Linh: Ông liệt kê những phẩm chất là kết quả tự nhiên
khi để Chúa hành động trong đời sống mình, gọi là "Bông trái của Thánh
Linh". Đó là: yêu thương, vui mừng, bình an, nhịn nhục, nhân từ, hiền
lành, trung tín, mềm mại, tiết độ. Đây không phải là những đức tính
chúng ta cố gắng tạo ra, mà là những phẩm chất nở rộ khi chúng ta kết nối
với Chúa.

2. Những hướng dẫn đạo đức thực tế

Bên cạnh những nguyên tắc chung, Các Thư Tín cũng đưa ra những lời khuyên
rất cụ thể cho các lĩnh vực của cuộc sống. Những lời khuyên này phản ánh
một tiêu chuẩn đạo đức mới, thường đi ngược lại với các giá trị của xã hội
La Mã lúc bấy giờ.

-

Về sự trung thực và liêm chính: "Hãy từ bỏ sự nói dối, mỗi người hãy nói
thật với lân cận mình." Các tín hữu được kêu gọi sống một đời sống chân
thật, đáng tin cậy trong lời nói và việc làm.
-

Về công việc: Thay vì làm việc chỉ để cho qua, Phao-lô khuyên: "Bất cứ
việc gì anh em làm, hãy làm hết lòng như làm cho Chúa, chứ không phải làm
cho người ta." Điều này mang lại phẩm giá và ý nghĩa cho mọi công việc, dù
là nhỏ nhất.
-

Về các mối quan hệ:
-

Trong gia đình: Chồng được dạy phải yêu thương vợ mình như chính thân
mình, sẵn sàng hy sinh cho vợ. Vợ được dạy tôn trọng chồng. Cha mẹ không
nên chọc giận con cái, mà nuôi nấng chúng trong sự dạy dỗ của Chúa. Những
lời khuyên này, trong bối cảnh một xã hội gia trưởng, đã nâng cao vị thế
của phụ nữ và trẻ em.
-

Về tình dục: Các Thư Tín dạy rằng tình dục là một món quà tốt đẹp của
Chúa, nhưng nó cần được thể hiện trong sự cam kết và chung thủy của hôn
nhân. Điều này trái ngược với sự phóng túng và bóc lột tình dục phổ biến
trong văn hóa La Mã.
-

Về thái độ với tiền bạc và của cải: Các tín hữu được khuyến khích sống
rộng rãi, sẵn sàng chia sẻ với những người thiếu thốn, và không để lòng
mình bị trói buộc bởi ham muốn vật chất.
-

Về thái độ với chính quyền: Dù thường xuyên bị bắt bớ, họ vẫn được dạy
phải tôn trọng những người cầm quyền và cầu nguyện cho họ.

Thông điệp tổng thể rất rõ ràng: Niềm tin vào Chúa phải được thể hiện qua
một lối sống cụ thể. Đó là một đời sống được đặc trưng bởi tình yêu thương,
sự thánh khiết, sự phục vụ và sự liêm chính. Cuộc đời của một tín hữu phải
là một "bức thư sống" mà thế giới có thể "đọc" được và qua đó thấy được bản
tính của Đức Chúa Trời.
Chủ Đề Cốt Lõi 4 – Niềm Hy Vọng Giữa Khó Khăn

Cuộc sống của các Kitô hữu đầu tiên không hề dễ dàng. Họ bị xã hội hiểu
lầm, bị gia đình từ bỏ, bị bạn bè chế giễu, và thậm chí phải đối mặt với sự
bắt bớ, tù đày và cái chết. Trong bối cảnh đó, một trong những thông điệp
quan trọng và cần thiết nhất trong Các Thư Tín chính là niềm hy vọng.

Nhưng đây không phải là một niềm hy vọng mơ hồ, kiểu "mọi chuyện rồi sẽ ổn
thôi". Đó là một niềm hy vọng vững chắc, có nền tảng và có khả năng nâng đỡ
con người vượt qua những thử thách tăm tối nhất.

1. Nền Tảng của Niềm Hy Vọng: Sự Sống Lại của Chúa Giê-su

Đối với các tác giả của Các Thư Tín, sự kiện Chúa Giê-su sống lại từ cõi
chết không chỉ là một phép lạ trong quá khứ. Nó là chìa khóa mở ra tương lai và
là nền tảng không thể lay chuyển của niềm hy vọng Kitô giáo.

-

Sự sống lại chiến thắng sự chết: Sự sống lại của Chúa Giê-su chứng minh
rằng sự chết không phải là dấu chấm hết. Tình yêu và sự sống của Đức Chúa
Trời mạnh hơn sự dữ và cái chết. Nếu Chúa Giê-su đã chiến thắng cái chết,
thì những ai tin vào Ngài cũng sẽ chia sẻ chiến thắng đó.
-

Sự sống lại là sự bảo chứng cho tương lai: Phao-lô gọi Chúa Giê-su là
"trái đầu mùa của những người đã chết". Giống như việc nhìn thấy quả đầu
tiên trên cây cho biết cả một mùa thu hoạch sắp đến, sự sống lại của Chúa
Giê-su đảm bảo rằng tất cả những người tin vào Ngài cũng sẽ được sống lại
một ngày nào đó để sống với Chúa mãi mãi.

Niềm hy vọng này mang lại một góc nhìn hoàn toàn mới về cuộc sống và cái
chết. Cái chết không còn là một kẻ thù đáng sợ, mà chỉ là một cánh cửa để
bước vào một sự sống vĩnh cửu, tốt đẹp hơn.

2. Hy vọng giúp vượt qua đau khổ hiện tại

Niềm hy vọng về tương lai không phải là một sự thoát ly khỏi thực tại.
Ngược lại, nó cung cấp sức mạnh để đối mặt với những đau khổ của hiện tại.

-

Đau khổ có mục đích: Các Thư Tín dạy rằng những khó khăn mà chúng ta gặp
phải không phải là vô nghĩa. Chúa có thể dùng chúng để rèn luyện tính cách
của chúng ta, giúp chúng ta trở nên kiên nhẫn, mạnh mẽ và trưởng thành hơn
trong đức tin. Sứ đồ Phi-e-rơ viết rằng thử thách giống như lửa thử vàng,
làm cho đức tin trở nên tinh ròng và quý giá.
-

Đau khổ không phải là mãi mãi: Phao-lô, người đã trải qua vô số hoạn nạn
(bị đánh đập, bị bỏ tù, bị đắm tàu...), đã viết những lời đầy sức mạnh: "Vì
tôi nghĩ rằng những sự đau đớn bây giờ không đáng so sánh với sự vinh hiển
sẽ được bày tỏ ra trong chúng ta về sau." Ông có một cái nhìn xa hơn. Ông
biết rằng những khó khăn hiện tại chỉ là tạm thời và nhẹ nhàng so với niềm
vui vĩnh cửu đang chờ đợi.
-

Sự hiện diện của Chúa trong đau khổ: Niềm hy vọng không có nghĩa là cuộc
sống sẽ không có vấn đề. Nhưng nó có nghĩa là chúng ta không bao giờ phải
đối mặt với những vấn đề đó một mình. Chúa hứa sẽ luôn ở cùng, an ủi và ban
sức mạnh cho những ai tin cậy Ngài.

3. Hy vọng về một thế giới mới

Niềm hy vọng Cơ Đốc không chỉ dành cho cá nhân, mà còn dành cho cả thế
giới. Các Thư Tín hướng về một tương lai khi Chúa Giê-su sẽ trở lại. Vào
ngày đó:

-

Sự công chính sẽ chiến thắng: Mọi bất công, áp bức và tội ác sẽ bị phán
xét.
-

Sự đau khổ sẽ chấm dứt: Sẽ không còn nước mắt, bệnh tật hay sự chết.
-

Vạn vật sẽ được làm mới: Chúa sẽ tạo ra "trời mới đất mới", một thế giới
được phục hồi lại sự tốt đẹp ban đầu, nơi con người sống trong sự hòa hợp
hoàn toàn với Chúa và với nhau.

Đây là niềm hy vọng lớn lao nhất, là bức tranh cuối cùng mà đức tin hướng
tới. Nó mang lại ý nghĩa cho lịch sử và cho cuộc đời của mỗi người.

Trong một thế giới đầy bất an và đau khổ, thông điệp về niềm hy vọng trong
Các Thư Tín vẫn còn nguyên giá trị. Nó là một mỏ neo cho tâm hồn, giúp con
người đứng vững trước những sóng gió của cuộc đời, với một sự tin chắc rằng
điều tốt đẹp nhất vẫn còn ở phía trước.
Những tiếng nói khác – Ngoài Phao-lô

Mặc dù Phao-lô là tác giả nổi bật nhất, nhưng kho tàng Các Thư Tín trong
Tân Ước còn được làm phong phú bởi những tiếng nói quan trọng khác. Những
tác giả này, mỗi người với một cá tính và một góc nhìn riêng, đã bổ sung và
làm sáng tỏ thêm những khía cạnh khác nhau của đời sống đức tin. Việc tìm
hiểu họ giúp chúng ta có một bức tranh toàn diện và cân bằng hơn.

1. Giaôbê: Đức Tin Phải Đi Đôi Với Việc Làm

Thư của Gia-cơ được cho là viết bởi người anh em của Chúa Giê-su. Bức thư
này mang một giọng văn rất thực tế và thẳng thắn, giống như một bài giảng
đầy tính thực hành.

-

Thông điệp chính: Giacôbê nhấn mạnh rằng một đức tin thật sự phải được
thể hiện qua hành động. Ông đưa ra một câu nói nổi tiếng: "Đức tin không
có việc làm thì tự nó chết."
-

Sự cân bằng cho Phao-lô: Nếu Phao-lô tập trung vào việc chúng ta được
cứu bởi đức tin chứ không phải bởi việc làm, thì Gia-cơ làm rõ rằng đức tin
đó, nếu là thật, sẽ tự nhiên sinh ra những việc làm tốt đẹp. Hai ông không
mâu thuẫn, mà bổ sung cho nhau. Phao-lô nói về gốc rễ của sự cứu rỗi
(đức tin), còn Gia-cơ nói về hoa trái của sự cứu rỗi (việc làm).
-

Những lời khuyên thực tế: Thư Giacôbê đầy ắp những lời khuyên khôn ngoan
cho cuộc sống hàng ngày: kiểm soát lời nói, đối xử công bằng với người
nghèo, sống kiên nhẫn trong thử thách, và cầu nguyện.

2. Phêrô: Niềm Hy Vọng Giữa Lửa Thử Thách

Phêrô là một trong những môn đồ thân cận nhất của Chúa Giê-su. Ông viết thư
cho các tín hữu đang phải đối mặt với sự bắt bớ lan rộng. Vì vậy, giọng văn
của ông đầy sự khích lệ và an ủi.

-

Chủ đề chính: Giống như Phao-lô, Phêrô tập trung vào niềm hy vọng sống
đặt nền tảng trên sự sống lại của Chúa Giê-su. Ông gọi các tín hữu là những
"người khách lạ và tạm trú" trên đất, nhắc nhở họ rằng quê hương thật của
họ là ở trên trời.
-

Thái độ trong hoạn nạn: Ông dạy các tín hữu đừng ngạc nhiên khi đối mặt
với thử thách, mà hãy vui mừng vì được chia sẻ một phần trong sự thương khó
của Chúa. Ông khuyên họ hãy sống một đời sống tốt đẹp để làm gương sáng cho
những người xung quanh, ngay cả những người đang chỉ trích họ.

3. Gioan : Tình yêu thương là dấu hiệu của người tin Chúa

Gioan, người môn đồ được Chúa Giê-su yêu mến, viết những bức thư chan chứa
tình yêu thương và sự gần gũi. Giọng văn của ông giống như một người cha
hiền từ đang nói chuyện với các con của mình.

-

Thông điệp cốt lõi: Đối với Giăng, thước đo của một đời sống đức tin
đích thực chính là tình yêu thương. Ông viết: "Hỡi các con cái bé mọn,
chớ yêu mến bằng lời nói và lưỡi, nhưng bằng việc làm và lẽ thật." và "Ai
không yêu thương thì ở trong sự chết."
-

Mối liên hệ giữa yêu Chúa và yêu người: Giăng chỉ ra một cách rõ ràng
rằng không thể nào nói mình yêu Chúa (Đấng mình không thấy) mà lại ghét anh
em mình (người mình thấy được). Tình yêu thương đối với người khác là bằng
chứng không thể chối cãi của tình yêu thương dành cho Chúa.

4. Thư Hipri: Chúa Giê-su Vĩ Đại Hơn Tất Cả

Bức thư này (không rõ tác giả) được viết cho các tín hữu gốc Do Thái, những
người đang bị cám dỗ quay trở lại với Do Thái giáo cũ vì áp lực.

-

Mục đích: Thư Hipri trình bày một cách hệ thống và hùng hồn về sự siêu
việt của Chúa Giê-su. Tác giả chứng minh rằng Chúa Giê-su vĩ đại hơn các
thiên sứ, vĩ đại hơn Môi-sê, và là một thầy tế lễ thượng phẩm hoàn hảo hơn
tất cả các thầy tế lễ trong Cựu Ước.
-

Lời kêu gọi: Bức thư kêu gọi độc giả hãy giữ vững đức tin nơi Chúa
Giê-su, đừng từ bỏ niềm hy vọng của mình, vì Ngài là con đường duy nhất và
trọn vẹn để đến với Đức Chúa Trời.

Sự đa dạng của các tiếng nói này cho thấy Thiên Chúa giáo sơ khai không
phải là một khối đồng nhất đơn điệu. Nó là một đức tin sống động, được nhìn
nhận và thể hiện qua nhiều lăng kính khác nhau, nhưng tất cả đều quy về một
trung tâm duy nhất: Chúa Giê-su Kitô
Những bức thư cổ xưa có còn phù hợp với ngày nay?

Chúng ta đã đi qua một hành trình dài, tìm hiểu về bối cảnh, tác giả và nội
dung của những bức thư được viết cách đây gần 2000 năm. Một câu hỏi hợp lý
được đặt ra là: "Tất cả những điều này có ý nghĩa gì với tôi, một con người
sống trong thế kỷ 21, với điện thoại thông minh, trí tuệ nhân tạo và những
vấn đề toàn cầu phức tạp?"

Đây là một câu hỏi rất quan trọng. Thật vậy, nếu Các Thư Tín chỉ là những
di tích lịch sử, chúng sẽ chỉ thú vị đối với các học giả. Nhưng hàng tỷ
người trên khắp thế giới tin rằng những bức thư này chứa đựng sự khôn ngoan
vượt thời gian, vẫn còn nguyên giá trị cho cuộc sống hiện đại. Tại sao lại
như vậy?

1. Thừa nhận sự khác biệt về bối cảnh

Trước hết, chúng ta cần thẳng thắn thừa nhận rằng thế giới của chúng ta rất
khác so với thế giới của Phao-lô và Phêrô. Một số vấn đề xã hội được đề cập
trong các thư (như chế độ nô lệ, vai trò của phụ nữ trong xã hội cổ đại,
các loại thức ăn cúng thần tượng...) cần được đọc và hiểu trong bối cảnh
lịch sử của chúng.

Chúng ta không thể áp dụng một cách máy móc mọi chi tiết vào xã hội hiện
đại. Thay vào đó, chúng ta cần tìm kiếm những nguyên tắc nền tảng, những
giá trị cốt lõi ẩn sau những lời khuyên cụ thể đó. Khi làm như vậy, chúng
ta sẽ khám phá ra rằng những nguyên tắc này lại phù hợp một cách đáng kinh
ngạc.

2. Những vấn đề cốt lõi của con người không thay đổi

Công nghệ thay đổi, xã hội thay đổi, nhưng trái tim con người thì không.
Những khao khát, nỗi sợ và cuộc đấu tranh sâu thẳm nhất của chúng ta vẫn
giống như con người của 2000 năm trước.

-

Nhu cầu được yêu thương và chấp nhận: Các Thư Tín nói về một Đức Chúa
Trời yêu thương chúng ta vô điều kiện qua ân điển. Trong một thế giới mà
giá trị của con người thường bị đo lường bằng thành tích và ngoại hình,
thông điệp này vẫn là một dòng nước mát lành.
-

Cuộc đấu tranh với sự ích kỷ và sai lầm (tội lỗi): Ai trong chúng ta
cũng có những lúc vật lộn với những suy nghĩ, lời nói và hành động mà sau
đó chúng ta phải hối hận. Các Thư Tín đưa ra một giải pháp không phải bằng
sự tự lên án, mà bằng sự tha thứ và sức mạnh để thay đổi.
-

Khát khao về một cộng đồng đích thực: Trong thời đại của mạng xã hội,
nhiều người cảm thấy cô đơn và mất kết nối hơn bao giờ hết. Những lời dạy
về việc xây dựng một cộng đồng dựa trên sự hy sinh, phục vụ và chấp nhận
lẫn nhau là một mô hình vô giá cho bất kỳ mối quan hệ nào, từ gia đình, bạn
bè đến nơi làm việc.
-

Tìm kiếm ý nghĩa và mục đích sống: Các Thư Tín trình bày một câu chuyện
lớn lao hơn, nơi cuộc sống của mỗi cá nhân trở thành một phần trong kế
hoạch yêu thương của Đức Chúa Trời. Điều này mang lại một mục đích sống
vượt lên trên những lo toan cơm áo gạo tiền hàng ngày.
-

Đối mặt với đau khổ và sự chết: Bệnh tật, mất mát, bất công và cái chết
là những thực tại không thể tránh khỏi. Niềm hy vọng vững chắc về sự sống
lại và một thế giới mới mà Các Thư Tín mang lại vẫn là nguồn an ủi và sức
mạnh to lớn cho hàng triệu người khi đối mặt với những thời khắc tăm tối
nhất.

3. Lời mời gọi cho cuộc sống hiện đại

Các Thư Tín không chỉ là một cuốn sách để đọc, mà còn là một lời mời gọi để
sống. Chúng thách thức chúng ta:

-

Hãy xem xét lại các ưu tiên của mình: Điều gì thực sự quan trọng trong
cuộc sống?
-

Hãy xây dựng các mối quan hệ của mình trên nền tảng tình yêu và sự tha
thứ.
-

Hãy sống một đời sống liêm chính và có trách nhiệm.
-

Hãy trở thành một nguồn hy vọng và sự chữa lành cho một thế giới đang
tổn thương.

Dù bạn có tin vào Chúa hay không, những nguyên tắc sống được tìm thấy trong
Các Thư Tín vẫn mang lại sự khôn ngoan sâu sắc. Chúng là tấm gương phản
chiếu những khao khát tốt đẹp nhất của nhân loại và đưa ra một con đường để
có thể đạt được những khao khát đó.
Lời Kết – Một Bức Thư Gửi Cho Chính Bạn

Chúng ta đã cùng nhau đi qua một chặng đường ngắn để khám phá thế giới của
Các Thư Tín trong Kinh Thánh. Từ bối cảnh của Đế chế La Mã, qua cuộc đời
biến đổi của Sứ đồ Phao-lô, đến những chủ đề sâu sắc về ân điển, cộng đồng,
đời sống mới và niềm hy vọng.

Hy vọng rằng, qua tư liệu vừa rồi, bạn đã có một cái nhìn rõ ràng hơn về
những bức thư này. Chúng không phải là những luật lệ khô cứng hay những
triết lý xa vời. Chúng là những lời tâm huyết, xuất phát từ tình yêu
thương, được viết ra để hướng dẫn và nâng đỡ những con người bình thường
đang cố gắng sống một đời sống phi thường theo gương Chúa Giê-su.

Tóm lại, Các Thư Tín là:

-

Những lời dạy thực tế: Chúng giải quyết những vấn đề rất đời thường
trong các mối quan hệ, công việc và đạo đức.
-

Những lời khích lệ mạnh mẽ: Chúng mang lại niềm hy vọng và sức mạnh để
đối mặt với khó khăn.
-

Một bản thiết kế cho cộng đồng: Chúng chỉ ra cách xây dựng những mối
quan hệ lành mạnh, dựa trên tình yêu thương và sự tha thứ.
-

Một Tin Mừng gây chấn động: Chúng loan báo về ân điển – món quà của sự
tha thứ và chấp nhận từ Đức Chúa Trời, mà chúng ta không thể tự mình kiếm
được, chỉ có thể nhận lấy qua đức tin.

Vậy bây giờ thì sao?

Hành trình tìm hiểu này không nhất thiết phải dừng lại ở đây. Nếu có điều
gì đó trong những trang vừa qua khơi dậy sự tò mò hay chạm đến tấm lòng của
bạn, có lẽ đó là một lời mời gọi để bạn tự mình khám phá sâu hơn.

Bạn không cần phải đọc hết tất cả các thư cùng một lúc. Có lẽ bạn có thể
bắt đầu với một bức thư ngắn và dễ đọc, chẳng hạn như thư Philipphê. Bức
thư này chỉ có 4 chương, tràn ngập niềm vui và sự khích lệ, được Phao-lô
viết khi ông đang ở trong tù. Hoặc bạn có thể đọc thư Côlôsê, một bức thư
ngắn gọn nhưng trình bày rất đẹp về vị trí trung tâm của Chúa Giê-su.

Hãy đọc chúng với một tâm trí cởi mở. Hãy tự hỏi mình:

-

Thông điệp này nói gì về bản chất con người?
-

Nó nói gì về Thiên Chúa?
-

Nếu những điều này là thật, nó sẽ thay đổi cách tôi nhìn nhận cuộc sống
như thế nào?

Cuối cùng, hãy xem toàn bộ Kinh Thánh, và đặc biệt là Các Thư Tín, như một
bức thư tình dài mà Thiên Chúa gửi cho nhân loại – và cho chính bạn. Đó là
một câu chuyện về việc Ngài đã đi xa đến đâu để tìm kiếm, cứu chuộc và mời
gọi chúng ta vào trong gia đình của Ngài.


-



Chương 10: SÁCH KHẢI HUYỀN – NIỀM HY VỌNG VỀ CUỘC CHIẾN THẮNG CUỐI CÙNG

Cuốn sách cuối cùng của Kinh Thánh không phải là một bản đồ tiên tri về
ngày tận thế, nhưng là một mặc khải đầy hình ảnh biểu tượng, nhằm củng cố
đức tin cho các Ki-tô hữu đang chịu bách hại và khẳng định một chân lý: Đức
Ki-tô đã chiến thắng và Ngài sẽ trở lại trong vinh quang.
LỜI MỞ ĐẦU

Trong toàn bộ Kinh Thánh, có lẽ không có cuốn sách nào gây ra nhiều tò mò,
tranh cãi và cả sợ hãi như sách Khải Huyền của Thánh Gioan Tông đồ. Với
những hình ảnh kỳ vĩ và đôi khi đáng sợ—những con thú, các thiên thần thổi
loa, những trận chiến trên trời, những tai ương đổ xuống thế gian—nhiều
người đã lầm tưởng đây là một kịch bản chi tiết, một tấm bản đồ tiên tri về
ngày tận thế. Họ cố gắng giải mã từng biểu tượng, gán ghép chúng với các sự
kiện, nhân vật chính trị hay thảm họa đương thời. Cách đọc này không chỉ
sai lầm về mặt chú giải Kinh Thánh mà còn đi ngược lại với mục đích chính
mà Thiên Chúa muốn gửi gắm qua cuốn sách này: một sứ điệp của niềm hy vọng
kiên vững.

Cuốn sách cuối cùng của Kinh Thánh không phải là một bản tường thuật u ám
về sự hủy diệt, nhưng là một mặc khải (apokalypsis) đầy ánh sáng về chiến
thắng sau cùng của Đức Kitô. Nó được viết không phải để gieo rắc hoang
mang, mà để củng cố đức tin cho các Kitô hữu tiên khởi đang phải đối mặt
với sự bách hại tàn khốc của Đế quốc Rôma. Nó là một lời khẳng định hùng
hồn rằng, dù cho thế lực của sự dữ có vẻ đang thắng thế, dù cho Giáo hội có
phải trải qua gian truân thử thách, thì Đức Giêsu Kitô, Con Chiên đã bị
giết nhưng nay đã sống lại, mới là Chúa của lịch sử. Ngài đã chiến thắng và
Ngài sẽ trở lại trong vinh quang để hoàn tất Nước Trời.

Tài liệu này được biên soạn với mục đích giúp người tín hữu Công giáo tiếp
cận sách Khải Huyền một cách đúng đắn, theo sự hướng dẫn của Giáo hội.
Chúng ta sẽ cùng nhau khám phá thể loại văn chương độc đáo của sách, bối
cảnh lịch sử ra đời của nó, và quan trọng nhất là giải mã các biểu tượng
chính yếu không phải như những lời tiên tri về tương lai, mà như những chân
lý đức tin sâu sắc về cuộc chiến đấu thiêng liêng và niềm hy vọng vào chiến
thắng cuối cùng trong Đức Kitô.
CHƯƠNG 1: HIỂU ĐÚNG VỀ “VĂN CHƯƠNG KHẢI HUYỀN”

Để đọc sách Khải Huyền, trước hết chúng ta phải hiểu thể loại văn chương
của nó. Ngày nay, khi nghe từ "khải huyền" (apocalypse), người ta thường
nghĩ ngay đến thảm họa toàn cầu, sự kết thúc của thế giới trong hỗn loạn.
Tuy nhiên, ý nghĩa nguyên thủy của từ Hy Lạp apokalypsis lại hoàn toàn
khác. Nó có nghĩa là “vén màn,” “mặc khải,” hay “tiết lộ.” Một tác phẩm
khải huyền là một sự vén mở bức màn che khuất thực tại trần thế, cho phép
chúng ta nhìn thấy thế giới và lịch sử từ góc nhìn của Thiên Chúa.

Văn chương khải huyền là một thể loại phổ biến trong văn hóa Do Thái từ
khoảng năm 200 trước Công nguyên đến thế kỷ thứ hai sau Công nguyên. Đây là
thời kỳ dân Chúa phải chịu nhiều đau khổ dưới ách đô hộ của các đế quốc
ngoại bang. Trong bối cảnh đó, các tác phẩm khải huyền ra đời như một nguồn
an ủi và khích lệ, nhắc nhở dân chúng rằng Thiên Chúa vẫn đang tể trị và
Ngài sẽ can thiệp để giải thoát họ. Sách Đaniel trong Cựu Ước là một ví dụ
điển hình của thể loại này.

Những đặc điểm chính của văn chương khải huyền:

1.

Ngôn ngữ biểu tượng: Văn chương khải huyền sử dụng rất nhiều hình ảnh,
biểu tượng, và ẩn dụ. Các con số (3, 4, 7, 12, 1000), màu sắc (trắng, đỏ,
đen), các con vật (chiên, rồng, mãng xà, thú), và các hiện tượng thiên
nhiên (động đất, sấm sét) đều mang một ý nghĩa biểu trưng sâu sắc. Việc
giải thích các biểu tượng này một cách κυριολεκτικά (nghĩa đen) là sai
lầm lớn nhất khi đọc sách Khải Huyền. Ví dụ, số 7 không chỉ có nghĩa là
bảy, mà nó biểu trưng cho sự trọn vẹn, sự hoàn hảo của Thiên Chúa; số 666
không phải là một mật mã cho một nhân vật cụ thể nào đó, mà là biểu tượng
của sự bất toàn và tội lỗi đến tột cùng, một sự bắt chước Thiên Chúa cách
thảm hại.
2.

Thị kiến và các cuộc du hành trên trời: Tác giả thường được một thiên
thần hướng dẫn, đưa lên trời để chứng kiến những gì đang xảy ra trong thế
giới thiêng liêng. Điều này nhằm khẳng định rằng những gì được viết ra
không phải là suy đoán của con người, mà là một mặc khải từ chính Thiên
Chúa.
3.

Cái nhìn nhị nguyên: Lịch sử được nhìn nhận như một cuộc đối đầu gay gắt
giữa hai thế lực: Thiên Chúa và Satan, ánh sáng và bóng tối, Nước Trời và
các thế lực trần gian. Cuộc chiến này diễn ra cả trên trời lẫn dưới đất.
Tuy nhiên, kết quả của cuộc chiến đã được định đoạt: Thiên Chúa và sự thiện
sẽ toàn thắng.
4.

Sự bi quan về hiện tại và lạc quan về tương lai: Các tác giả khải huyền
thường có cái nhìn bi quan về thời đại họ đang sống, xem đó là thời kỳ của
sự dữ đang thống trị. Nhưng họ lại vô cùng lạc quan về tương lai, tin chắc
rằng Thiên Chúa sẽ can thiệp một cách quyết định để thiết lập vương quốc
công chính và vĩnh cửu của Ngài.

Khi hiểu rõ những đặc điểm này, chúng ta sẽ không còn tìm kiếm một tấm bản
đồ chi tiết về tương lai trong sách Khải Huyền. Thay vào đó, chúng ta sẽ
nhận ra đây là một tác phẩm thần học và tu đức sâu sắc, một bức tranh sống
động được vẽ bằng ngôn ngữ biểu tượng để truyền tải những chân lý vĩnh cửu
về Thiên Chúa, về Đức Kitô, và về Giáo hội.
CHƯƠNG 2: BỐI CẢNH LỊCH SỬ - CHÌA KHÓA ĐỂ GIẢI MÃ

Mọi tác phẩm Kinh Thánh đều được viết trong một bối cảnh lịch sử, văn hóa
cụ thể. Sách Khải Huyền cũng không ngoại lệ. Hiểu được bối cảnh này chính
là nắm được chiếc chìa khóa để mở cánh cửa ý nghĩa của sách.

Tác giả, Thời gian và Nơi chốn

Theo truyền thống lâu đời của Giáo hội, tác giả sách Khải Huyền là Thánh
Gioan Tông đồ, cũng là người đã viết Tin Mừng thứ tư và ba lá thư mang tên
ngài. Ngài viết sách này khi đang bị lưu đày trên đảo Patmos (x. Kh 1:9),
một hòn đảo nhỏ thuộc Hy Lạp.

Thời điểm sách được viết là vào khoảng cuối thế kỷ thứ nhất, dưới triều đại
của hoàng đế Rôma Domitian (81-96 sau Công nguyên). Đây là một giai đoạn mà
Giáo hội sơ khai phải đối mặt với sự bách hại ngày càng gia tăng.

Đối tượng và Mục đích

Sách Khải Huyền được gửi đến “bảy Hội Thánh tại A-xi-a” (Kh 1:4), tức là
các cộng đoàn Kitô hữu ở miền Tây Thổ Nhĩ Kỳ ngày nay. Các cộng đoàn này
đang sống trong một môi trường đầy thách đố.

Thách đố lớn nhất đến từ Đế quốc Rôma. Rôma không chỉ là một cường quốc
quân sự và chính trị, mà còn là một thế lực tôn giáo. Đế quốc yêu cầu mọi
thần dân phải thờ cúng các vị thần của Rôma, và đặc biệt là phải tham gia
vào việc "thờ cúng hoàng đế" (imperial cult). Hoàng đế được xem như một vị
thần, và việc dâng hương, thờ lạy hoàng đế là một hành động biểu lộ lòng
trung thành với đế quốc.

Đối với các Kitô hữu, điều này là không thể chấp nhận. Họ chỉ thờ phượng
một Thiên Chúa duy nhất và tuyên xưng chỉ một mình Đức Giêsu Kitô là Chúa
(Kyrios). Việc từ chối thờ lạy hoàng đế bị xem là hành động phản quốc. Hậu
quả là các Kitô hữu bị tẩy chay, bị tước đoạt tài sản, bị bắt bớ, tù đày và
thậm chí là bị giết. Họ phải đứng trước một lựa chọn sinh tử: hoặc thỏa
hiệp với thế gian để được an toàn, hoặc trung thành với Đức Kitô và chấp
nhận đau khổ.

Trong bối cảnh ngặt nghèo đó, Thánh Gioan đã viết sách Khải Huyền. Mục đích
của ngài không phải là để thỏa mãn trí tò mò của họ về tương lai, mà là để:

1.

An ủi và khích lệ: Ngài muốn cho các tín hữu thấy rằng Thiên Chúa không
bỏ rơi họ. Ngài vẫn đang ngự trên ngai và điều khiển lịch sử. Sự đau khổ
của họ không vô ích, và sự trung thành của họ sẽ được thưởng công.
2.

Cảnh báo và kêu gọi hoán cải: Ngài cảnh báo họ trước những nguy cơ của
việc thỏa hiệp với các giá trị của thế gian (được biểu trưng bằng
"Ba-by-lon"), và kêu gọi họ sống kiên vững trong đức tin, dù phải trả giá
bằng chính mạng sống.
3.

Tái khẳng định niềm hy vọng: Ngài vén bức màn trần thế để cho họ thấy
thực tại vinh quang trên trời. Dù Rôma có vẻ hùng mạnh, nhưng quyền lực tối
hậu thuộc về Thiên Chúa và Con Chiên. Cuối cùng, Rôma ("Ba-by-lon") sẽ sụp
đổ, và chiến thắng sẽ thuộc về Đức Kitô và những ai theo Ngài.

Vì vậy, "con thú" trong sách Khải Huyền trước hết phải được hiểu là biểu
tượng cho quyền lực chính trị bách hại của Đế quốc Rôma và vị hoàng đế đòi
hỏi được thờ lạy như thần linh. "Ba-by-lon vĩ đại" là mật danh chỉ thành
Rôma, trung tâm của sự giàu sang, quyền lực và tội lỗi. Khi hiểu điều này,
chúng ta sẽ thấy sách Khải Huyền không phải là một cuốn sách xa lạ, mà là
một lời nhắn nhủ rất cụ thể và cấp thiết cho những con người cụ thể trong
một hoàn cảnh lịch sử cụ thể.
CHƯƠNG 3: NHỮNG BIỂU TƯỢNG CHÍNH VÀ Ý NGHĨA

Sách Khải Huyền là một khu rừng của các biểu tượng. Để không bị lạc lối,
chúng ta cần nắm vững ý nghĩa của những biểu tượng trung tâm, vốn là nền
tảng cho toàn bộ sứ điệp của sách.

1. Con Chiên (Kh 5:6)

Đây là hình ảnh quan trọng nhất và độc đáo nhất về Đức Giêsu Kitô trong
sách Khải Huyền. Ngài không xuất hiện như một con sư tử oai hùng của chi
tộc Giu-đa, mà là một "Con Chiên, trông như thể đã bị giết."

-

Bị giết: Hình ảnh này gợi nhớ đến cuộc Khổ nạn và cái chết trên thập giá
của Đức Giêsu. Ngài là Con Chiên Thiên Chúa, Đấng xóa tội trần gian (Ga
1:29). Cái chết của Ngài là một hy tế cứu độ.
-

Đứng thẳng: Dù đã bị giết, Con Chiên vẫn đứng thẳng, biểu trưng cho sự
Phục Sinh. Ngài đã chiến thắng sự chết.
-

Bảy sừng và bảy mắt: Sừng là biểu tượng của quyền năng, bảy sừng là
quyền năng tuyệt đối. Mắt là biểu tượng của sự hiểu biết, bảy mắt là sự
hiểu biết toàn tri của Thần Khí Thiên Chúa.

Con Chiên vừa là nạn nhân vừa là người chiến thắng. Nghịch lý này chính là
trung tâm của Tin Mừng. Sức mạnh của Thiên Chúa được thể hiện trọn vẹn qua
sự yếu đuối của thập giá. Chính nhờ máu của Con Chiên mà các tín hữu được
cứu chuộc và chiến thắng ma quỷ (Kh 12:11). Con Chiên là Đấng duy nhất xứng
đáng mở ấn niêm phong cuốn sách lịch sử, bởi vì chính Ngài là chìa khóa để
hiểu ý nghĩa của lịch sử.

2. Người Phụ Nữ và Con Rồng (Kh 12)

Chương 12 là một trong những chương hùng vĩ nhất, mô tả cuộc chiến giữa một
Người Phụ Nữ và một Con Rồng lớn màu đỏ.

-

Con Rồng: Được xác định rõ là "con Mãng xà xưa, cũng gọi là ma quỷ hay
Satan" (Kh 12:9). Nó là hiện thân của sự dữ, kẻ chống đối Thiên Chúa và tìm
cách phá hủy kế hoạch cứu độ của Ngài.
-

Người Phụ Nữ mình khoác áo mặt trời: Biểu tượng này có nhiều tầng ý
nghĩa.
-

Trước hết, Người Phụ Nữ là Dân Thiên Chúa, bao gồm Israel Cựu Ước
(đội triều thiên mười hai ngôi sao, tượng trưng cho 12 chi tộc)
và Giáo hội
trong Tân Ước. Dân Chúa "mang thai," "chuyển dạ," sinh ra Đấng
Mêsia trong
đau đớn.
-

Trong truyền thống chú giải của Giáo hội Công giáo, Người Phụ Nữ này
cũng chính là hình ảnh tuyệt mỹ của Đức Trinh Nữ Maria, Mẹ của Đấng
Mêsia. Mẹ là Evà mới, là Mẹ của Giáo hội.
-

Người Phụ Nữ phải chạy trốn vào sa mạc, được Thiên Chúa chở che. Đây
là hình ảnh của Giáo hội lữ hành đang phải chịu bách hại trong lịch sử,
nhưng luôn được Thiên Chúa gìn giữ.

Cuộc chiến này cho thấy sự đối đầu không khoan nhượng giữa Satan và Giáo
hội. Nhưng chiến thắng đã được đảm bảo, vì Hài Nhi (Đức Kitô) đã được đưa
lên ngai Thiên Chúa, và những ai thuộc về Ngài sẽ chiến thắng nhờ "máu Con
Chiên và lời họ làm chứng."

3. Hai Con Thú (Kh 13)

Để thực hiện cuộc chiến chống lại Giáo hội dưới trần gian, Con Rồng sử dụng
hai tay sai đắc lực là hai con thú.

-

Con Thú từ biển đi lên: Nó có "mười sừng và bảy đầu," nhận quyền năng từ
Con Rồng. Nó nói những lời phạm thượng, chiến đấu với các thánh. Đây là
biểu tượng của quyền lực chính trị bách hại, cụ thể là Đế quốc Rôma
trong thời Thánh Gioan. Quyền lực này tự phong mình là thần thánh, đòi hỏi
sự thờ phượng tuyệt đối và đàn áp những ai từ chối tuân phục. Trong mọi
thời đại, con thú này hiện thân nơi các chế độ độc tài, các hệ tư tưởng vô
thần và chống lại Kitô giáo.
-

Con Thú từ đất đi lên: Nó trông giống như một con chiên nhưng lại nói
năng như một con rồng. Nó thực hiện những dấu lạ cả thể để lừa dối người
ta. Đây là biểu tượng của quyền lực tôn giáo giả dối hoặc tuyên truyền
lừa bịp. Nó là bộ máy ý thức hệ phục vụ cho con thú thứ nhất, dụ dỗ
người ta thờ lạy quyền lực chính trị bằng những lời lẽ ngon ngọt và những
phép lạ giả tạo. Nó có thể là các triết học, các phong trào văn hóa, hay
các phương tiện truyền thông cổ xúy cho những giá trị đi ngược lại Tin Mừng.

4. Ba-by-lon Vĩ Đại (Kh 17-18)

Ba-by-lon là một "con điếm khét tiếng," ngồi trên lưng con thú màu đỏ, say
máu các thánh. Đây là mật danh chỉ thành Rôma, thủ đô của đế quốc. Rôma
trong mắt Thánh Gioan là trung tâm của sự thờ ngẫu tượng, sự xa hoa trụy
lạc, sự bất công và bạo lực. Nó quyến rũ các dân tộc bằng sự giàu có và
quyền lực của mình.

Tuy nhiên, sách Khải Huyền loan báo sự sụp đổ không thể tránh khỏi của
Ba-by-lon. Sự phán xét của Thiên Chúa sẽ đến bất ngờ, và tất cả sự huy
hoàng của nó sẽ tan thành mây khói. Đây là lời cảnh báo cho các Kitô hữu
phải "ra khỏi Ba-by-lon" (Kh 18:4), tức là phải từ bỏ lối sống, các giá trị
và sự thỏa hiệp với một xã hội được xây dựng trên sự bất công và chối bỏ
Thiên Chúa.

5. Giê-ru-sa-lem Mới (Kh 21-22)

Đối lập với Ba-by-lon là Giê-ru-sa-lem Mới, thành thánh từ trời xuống. Đây
là biểu tượng của Giáo hội trong vinh quang viên mãn, là Hiền Thê của Con
Chiên. Thành này rực rỡ ánh quang của Thiên Chúa, không cần đến mặt trời
mặt trăng, vì chính Thiên Chúa và Con Chiên là ánh sáng. Trong thành không
còn đau khổ, tang tóc, nước mắt, và sự chết.

Đây là viễn cảnh cuối cùng của lịch sử cứu độ, là niềm hy vọng lớn lao nhất
của người Kitô hữu. Lịch sử không đi vào hư vô, mà đang tiến về cuộc "trời
mới đất mới," nơi Thiên Chúa sẽ "ở với loài người" mãi mãi.
CHƯƠNG 4: KHẢI HUYỀN NHƯ MỘT CUỘC PHỤNG VỤ THIÊN QUỐC

Một trong những cách đọc sâu sắc nhất về sách Khải Huyền là nhìn nhận nó
như một cuộc cử hành phụng vụ vĩ đại trên trời. Cấu trúc, ngôn ngữ và hình
ảnh của sách đều thấm đẫm tinh thần phụng vụ. Thánh Gioan, trong thị kiến
của mình, đã được tham dự vào cuộc phụng vụ thiên quốc và ngài ghi lại cho
chúng ta.

Khi đọc sách Khải Huyền, chúng ta thấy rất nhiều yếu tố quen thuộc trong
phụng vụ của Giáo hội, đặc biệt là Thánh lễ:

-

Ngày của Chúa: Thị kiến bắt đầu vào "ngày của Chúa" (Kh 1:10), tức là
ngày Chúa Nhật, ngày các Kitô hữu tụ họp để cử hành Thánh Thể.
-

Các bài thánh ca: Sách Khải Huyền chứa đầy những bài thánh ca và lời
tung hô mà các thiên thần và các thánh trên trời không ngừng hát lên để thờ
phượng Thiên Chúa và Con Chiên (ví dụ: "Thánh! Thánh! Thánh!", "Chúc tụng
và vinh quang...", kinh "Amen", "Alleluia").
-

Bàn thờ: Bàn thờ xuất hiện nhiều lần, nơi các thiên thần dâng hương và
lời cầu nguyện của các thánh lên Thiên Chúa (Kh 8:3).
-

Áo trắng: Các thánh trên trời mặc áo trắng tinh, là biểu tượng của phẩm
giá Phép Rửa và sự chiến thắng của các vị tử đạo (Kh 7:9).
-

Sách và Lời Chúa: Trung tâm của phụng vụ thiên quốc là việc công bố Lời
Chúa qua việc mở cuốn sách được niêm phong.
-

Bữa tiệc: Toàn bộ lịch sử cứu độ được hướng về "tiệc cưới Con Chiên" (Kh
19:9), hình ảnh của sự hiệp thông trọn vẹn với Thiên Chúa trong Nước Trời,
điều mà Bí tích Thánh Thể là một sự nếm trước.

Cấu trúc của sách cũng được trình bày như một vở kịch phụng vụ với các hồi,
các cảnh khác nhau. Các chuỗi bảy ấn, bảy loa, bảy chén không nên được hiểu
như một chuỗi sự kiện nối tiếp nhau theo thời gian. Đúng hơn, chúng là ba
chu kỳ song song, mỗi chu kỳ mô tả lại cùng một thực tại—cuộc chiến giữa
thiện và ác trong lịch sử—từ một góc độ khác nhau và với cường độ ngày càng
tăng.

-

Bảy ấn (Kh 6-8): Mô tả những tai ương phát sinh từ tội lỗi của con người
(chiến tranh, đói kém, dịch bệnh, sự chết) và sự bách hại Giáo hội.
-

Bảy loa (Kh 8-11): Mô tả sự can thiệp và phán xét của Thiên Chúa trong
lịch sử, kêu gọi con người hoán cải.
-

Bảy chén (Kh 15-16): Mô tả sự phán xét cuối cùng của Thiên Chúa đổ xuống
trên những thế lực sự dữ không chịu ăn năn.

Cái nhìn này có ý nghĩa gì đối với chúng ta? Nó cho thấy rằng mỗi khi chúng
ta cử hành Thánh lễ, chúng ta không chỉ đang tưởng niệm một sự kiện trong
quá khứ. Chúng ta thực sự được kết hợp với cuộc phụng vụ vĩnh cửu trên
trời. Bức màn ngăn cách giữa trời và đất được vén lên. Chúng ta cùng với
các thiên thần và các thánh dâng lên Thiên Chúa Cha lời ca ngợi và tôn
vinh, qua Đức Kitô, Con Chiên đã chịu sát tế. Phụng vụ trần thế là một sự
tham dự và nếm trước phụng vụ thiên quốc.

Điều này biến sách Khải Huyền từ một văn bản xa lạ thành một người bạn đồng
hành trong đời sống đức tin. Nó giúp chúng ta hiểu sâu hơn ý nghĩa của
Thánh lễ và tìm thấy trong phụng vụ sức mạnh để đối mặt với những thử thách
của cuộc sống, biết rằng chúng ta không đơn độc, nhưng đang được cả triều
thần thiên quốc cầu nguyện và hỗ trợ.
CHƯƠNG 5: SỨ ĐIỆP CHO NGƯỜI KITÔ HỮU HÔM NAY

Dù được viết cho các Kitô hữu thế kỷ thứ nhất, sách Khải Huyền vẫn mang một
sứ điệp vô cùng sâu sắc và cấp thiết cho chúng ta ngày hôm nay. Thế giới đã
thay đổi, Đế quốc Rôma đã sụp đổ, nhưng cuộc chiến thiêng liêng thì vẫn
tiếp diễn. "Con thú" và "Ba-by-lon" vẫn tồn tại dưới những hình thức mới.

1. Lời mời gọi phân định

Sách Khải Huyền mời gọi chúng ta phải biết phân định. Chúng ta đang sống
trong một thế giới đầy những "con thú" và những "ngôn sứ giả."

-

"Con thú từ biển" ngày nay có thể là những chế độ chính trị độc tài,
những cấu trúc kinh tế bất công bóc lột người nghèo, hay những hệ tư
tưởng đòi hỏi lòng trung thành tuyệt đối và gạt bỏ Thiên Chúa ra khỏi
đời sống công cộng.
-

"Con thú từ đất" có thể là chủ nghĩa tiêu thụ quyến rũ chúng ta bằng
những phép lạ của vật chất; là chủ nghĩa tương đối tuyên bố rằng không
có chân lý tuyệt đối và mọi lối sống đều như nhau; là các phương tiện
truyền thông định hình suy nghĩ của chúng ta theo những giá trị thế tục
thay vì Tin Mừng.
-

"Ba-by-lon" ngày nay là nền văn hóa của sự chết, cổ xúy việc phá thai,
an tử; là lối sống hưởng thụ, ích kỷ, chỉ tìm kiếm danh vọng, tiền bạc
và lạc thú.

Sách Khải Huyền chất vấn chúng ta: Chúng ta đang thờ lạy ai? Chúng ta đang
đặt niềm tin và hy vọng của mình vào đâu? Vào Thiên Chúa và Con Chiên, hay
vào những thần tượng giả dối của thời đại?

2. Lời kêu gọi kiên trì và làm chứng

Giống như các Kitô hữu tiên khởi, chúng ta cũng được mời gọi để trở nên
những chứng nhân trung thành của Đức Kitô. Từ "chứng nhân" trong tiếng Hy
Lạp là martys, cũng là gốc của từ "tử đạo."

Làm chứng cho Đức Kitô không phải lúc nào cũng có nghĩa là đổ máu. Nó có
nghĩa là sống đức tin của mình một cách can đảm và nhất quán giữa một thế
giới thường không hiểu, hoặc thậm chí thù nghịch với các giá trị của Tin
Mừng. Đó là khi một doanh nhân từ chối gian lận để giữ sự liêm chính; khi
một người trẻ giữ gìn sự trong sạch trước hôn nhân giữa một nền văn hóa đề
cao tình dục tự do; khi một gia đình đón nhận sự sống thay vì phá thai; khi
một người dám lên tiếng bảo vệ người nghèo và người bị áp bức.

Sách Khải Huyền đảm bảo với chúng ta rằng sự kiên trì này không hề vô ích.
Các vị tử đạo không phải là những kẻ thất bại; họ là những người chiến
thắng vĩ đại, vì họ đã "giặt sạch và tẩy trắng áo mình trong máu Con Chiên"
(Kh 7:14). Sự trung thành của chúng ta, dù nhỏ bé, cũng góp phần vào chiến
thắng cuối cùng của Nước Chúa.

3. Lời khẳng định niềm hy vọng

Đây là sứ điệp quan trọng nhất của sách Khải Huyền. Trong một thế giới đầy
bất ổn, chiến tranh, bệnh tật và đau khổ, thật dễ để chúng ta mất hy vọng.
Sách Khải Huyền được ban cho chúng ta như một liều thuốc giải cho sự thất
vọng.

Nó nhắc nhở chúng ta rằng lịch sử không phải là một chuỗi sự kiện hỗn loạn,
vô nghĩa. Lịch sử có một mục đích và một hướng đi. Nó đang tiến về sự quang
lâm của Đức Kitô và sự thành toàn của Nước Trời. Thiên Chúa không phải là
một khán giả xa lạ, nhưng là Chúa của lịch sử, Đấng đang hành động một cách
mầu nhiệm để biến đổi sự dữ thành sự lành.

Hình ảnh Giê-ru-sa-lem Mới không phải là một ảo ảnh xa vời. Đó là lời hứa
chắc chắn của Thiên Chúa. Một ngày kia, Ngài sẽ lau khô mọi giọt lệ trên
mắt chúng ta. Sẽ không còn sự chết, không còn tang tóc, kêu than và đau khổ
nữa (Kh 21:4). Niềm hy vọng này không phải là một sự trốn chạy thực tại, mà
là động lực để chúng ta dấn thân biến đổi thực tại này, làm cho nó ngày
càng giống với Nước Trời hơn.
KẾT LUẬN: "LẠY CHÚA GIÊSU, XIN NGỰ ĐẾN!"

Sách Khải Huyền bắt đầu bằng lời chúc phúc cho những ai đọc, lắng nghe và
tuân giữ lời của sách (Kh 1:3), và kết thúc bằng lời mời gọi tha thiết của
Chúa Thánh Thần và Hiền Thê (Giáo hội): "Xin Ngài ngự đến!" (Kh 22:17).

Trải qua những trang viết này, hy vọng rằng chúng ta đã có thể cởi bỏ được
những nỗi sợ hãi và hiểu lầm vô căn cứ về cuốn sách cuối cùng của Kinh
Thánh. Sách Khải Huyền không phải là một cuốn sách về Antichrist, về những
con số bí ẩn hay về ngày tận thế theo kiểu phim ảnh Hollywood.

Nó là một bức thư tình đầy hy vọng mà Thiên Chúa gửi cho Giáo hội yêu dấu
của Ngài đang phải lữ hành giữa trần gian. Nó là một mặc khải vĩ đại về Đức
Giêsu Kitô—Con Chiên đã bị giết nhưng nay đang sống và hiển trị. Ngài là
Alpha và Ômega, là khởi đầu và là kết thúc của mọi sự. Mọi quyền năng trên
trời dưới đất đều thuộc về Ngài.

Vì vậy, chúng ta hãy đọc sách Khải Huyền không phải với tâm trạng lo âu, mà
với lòng tin tưởng và niềm vui. Hãy để những hình ảnh biểu tượng của sách
không làm chúng ta bối rối, nhưng nuôi dưỡng đời sống cầu nguyện và trí
tưởng tượng đức tin của chúng ta. Hãy để những bài thánh ca thiên quốc vang
vọng trong tâm hồn và kết hợp với lời ca của chúng ta trong mỗi Thánh lễ.

Và trên hết, hãy để sứ điệp cốt lõi của sách thấm nhập vào cuộc sống chúng
ta: Đừng sợ! Đừng sợ quyền lực của thế gian. Đừng sợ những thử thách và đau
khổ. Đừng sợ tương lai. Vì Đức Kitô đã chiến thắng thế gian. Ngài đang ở
cùng Giáo hội cho đến tận thế, và Ngài sẽ trở lại trong vinh quang. Với
niềm xác tín đó, chúng ta cùng với Thánh Gioan và toàn thể Giáo hội qua mọi
thời đại, hân hoan thưa lên:

“Amen. Lạy Chúa Giêsu, xin ngự đến!” (Kh 22:20).

``PHẦN IV: MẦU NHIỆM TRUNG TÂM – NHỮNG SỢI CHỈ VÀNG CỦA LỊCH SỬ CỨU ĐỘ

Phần này giúp chúng ta nối kết toàn bộ Kinh Thánh lại với nhau, để thấy
rằng xuyên suốt 73 cuốn sách là những chủ đề thần học vĩ đại, nhất quán,
quy tụ về Mầu Nhiệm Đức Ki-tô.

Chương 11: Mầu Nhiệm Sáng Tạo và Sa Ngã

LỜI MỞ ĐẦU

Những trang đầu của sách Sáng Thế, đặc biệt là 11 chương đầu tiên, là nền
tảng cho toàn bộ mặc khải Kitô giáo. Đây không phải là những câu chuyện cổ
tích hay những ghi chép lịch sử, khoa học theo cách hiểu của thế kỷ 21.
Đúng hơn, đây là những chân lý mặc khải sâu sắc được diễn tả qua một ngôn
ngữ biểu tượng, thi vị và đầy hình ảnh. Giáo Hội Công giáo, qua Huấn quyền
và truyền thống giải kinh lâu đời, hướng dẫn chúng ta đọc những chương này
không phải để tìm câu trả lời cho câu hỏi "vũ trụ được hình thành như thế
nào?", mà là để chiêm ngắm những câu trả lời cho các câu hỏi hiện sinh sâu
thẳm hơn: "Tại sao chúng ta tồn tại?", "Chúng ta từ đâu đến và sẽ đi về
đâu?", "Bản chất của con người là gì?", "Nguồn gốc của sự dữ và đau khổ là
gì?", và quan trọng nhất, "Thiên Chúa là ai và kế hoạch của Người dành cho
nhân loại là gì?".

Khi nói về "Chương 11: Mầu Nhiệm Sáng Tạo và Sa Ngã", chúng ta thực sự đang
nhìn vào một bức tranh toàn cảnh. Mầu nhiệm Sáng tạo (St 1-2) và thảm kịch
Sa ngã (St 3) chính là bối cảnh thần học không thể thiếu để hiểu được tội
lỗi kiêu ngạo tập thể lên đến đỉnh điểm trong câu chuyện Tháp Babel (St
11). Toàn bộ trình thuật này cho thấy một vòng xoáy đi xuống của tội lỗi:
từ tội của một cặp đôi trong vườn Địa Đàng, lan sang tội huynh đệ tương tàn
của Cain, đến sự băng hoại của cả nhân loại trước cơn Đại Hồng Thủy, và
cuối cùng là sự kiêu ngạo có tổ chức của cả một xã hội tại đồng bằng Sin-a.

Nhưng xuyên suốt bức tranh u tối của tội lỗi, luôn có một sợi chỉ đỏ của
Tình yêu và Lòng thương xót Thiên Chúa. Ngay sau khi con người sa ngã,
Thiên Chúa đã hứa ban Đấng Cứu Độ. Ngay cả khi trừng phạt, sự trừng phạt
của Người cũng mang tính sư phạm và nhằm đưa con người trở về với sự thật.

Chúng ta sẽ cùng nhau, dưới ánh sáng của đức tin Công giáo, đi sâu vào từng
mầu nhiệm: từ vẻ đẹp huy hoàng của công trình Sáng tạo, đến chiều sâu bi
thảm của sự Sa ngã, và đỉnh cao của sự tự tôn nơi Tháp Babel. Qua đó, chúng
ta sẽ khám phá ra cách Thiên Chúa đảo ngược sự hỗn loạn của Babel bằng phép
lạ Hiệp nhất của Chúa Thánh Thần trong ngày Lễ Ngũ Tuần, và mời gọi mỗi
chúng ta hôm nay xây dựng Nước Trời thay vì những ngọn tháp của vinh quang
cá nhân. Sách Giáo Lý của Hội Thánh Công giáo (GLHTCG) sẽ là người bạn đồng
hành và là kim chỉ nam đáng tin cậy của chúng ta trong hành trình này.

PHẦN I - MẦU NHIỆM SÁNG TẠO (SÁNG THẾ KÝ 1-2)

A. Thiên Chúa, Đấng Sáng Tạo Toàn Năng và Tốt Lành

Trái ngược với các huyền thoại sáng tạo của các dân tộc lân cận (ví dụ,
Babylon), nơi vũ trụ được sinh ra từ một cuộc chiến hỗn loạn giữa các vị
thần, Kinh Thánh mở đầu bằng một tuyên bố trang trọng và bình an: "Lúc khởi
đầu, Thiên Chúa sáng tạo trời đất" (St 1,1).

-

Sáng tạo từ hư vô (ex nihilo): GLHTCG dạy rằng "Thiên Chúa đã sáng tạo
mọi sự từ hư vô" (số 296). Điều này có nghĩa là Thiên Chúa không cần bất kỳ
vật chất nào có trước để tạo dựng. Ngài sáng tạo bằng chính Lời quyền năng
của mình ("Thiên Chúa phán: 'Phải có ánh sáng', liền có ánh sáng"). Điều
này khẳng định sự tự do tuyệt đối, quyền năng vô biên và sự siêu việt của
Thiên Chúa đối với mọi thụ tạo. Vũ trụ không phải là một phần của Thiên
Chúa (lạc giáo phiếm thần), cũng không phải là một sự phát sinh ngẫu nhiên.
Nó là kết quả của một hành vi yêu thương và tự do của Thiên Chúa.
-

Sáng tạo trong trật tự và khôn ngoan: Trình thuật bảy ngày sáng tạo (St
1) không phải là một bản tường thuật khoa học về niên đại vũ trụ, mà là một
bài thánh thi ca ngợi sự khôn ngoan của Thiên Chúa. Cấu trúc của nó thật
tuyệt vời:
-

Ba ngày đầu: Thiên Chúa phân chia (ánh sáng khỏi bóng tối, nước trên
trời khỏi nước dưới đất, đất liền khỏi biển cả). Ngài tạo ra các
không gian.
-

Ba ngày tiếp theo: Thiên Chúa trang hoàng các không gian đó (mặt
trời-mặt trăng, chim trời-cá biển, sinh vật trên đất và con người).
-

Ngày thứ bảy: Thiên Chúa nghỉ ngơi. Đây không phải là sự mệt mỏi, mà
là sự chiêm ngắm và vui hưởng công trình tốt đẹp của mình. Ngày
Sa-bát trở
thành dấu chỉ của giao ước, mời gọi con người cùng nghỉ ngơi trong Thiên
Chúa và hướng về sự thờ phượng.

B. "Thiên Chúa thấy mọi sự Người đã làm ra quả là rất tốt đẹp" (St 1,31)

Đây là một điệp khúc được lặp lại nhiều lần và là một trong những chân lý
nền tảng nhất của đức tin Công giáo. Thế giới vật chất, thân xác con người,
và mọi thụ tạo đều tốt lành tự bản chất vì chúng đến từ Thiên Chúa, Đấng là
Sự Thiện tuyệt đối. Chân lý này chống lại mọi khuynh hướng bi quan, nhị
nguyên (coi vật chất là xấu, chỉ có tinh thần là tốt) đã từng xuất hiện
trong lịch sử (như bè rối Ngộ đạo).

Sự tốt lành của vạn vật mời gọi chúng ta có một cái nhìn tích cực và đầy
lòng biết ơn đối với thế giới. Nó cũng là nền tảng cho trách nhiệm sinh
thái của người Kitô hữu: chúng ta được kêu gọi bảo vệ và chăm sóc "ngôi nhà
chung" này như một món quà quý giá từ Thiên Chúa.

PHẦN I - MẦU NHIỆM SÁNG TẠO (TIẾP THEO)

C. Con người: Đỉnh cao của công trình sáng tạo

Sau khi đã chuẩn bị một thế giới tốt đẹp, Thiên Chúa tiến đến hành vi sáng
tạo cao cả nhất: "Chúng ta hãy làm ra con người theo hình ảnh chúng ta,
giống như chúng ta" (St 1,26). Con người không chỉ là "một cái gì đó" mà là
"một ai đó".

-

Được dựng nên theo "hình ảnh Thiên Chúa" (Imago Dei): Đây là nền tảng
cho phẩm giá bất khả xâm phạm của con người. "Hình ảnh" này không có nghĩa
là giống Thiên Chúa về mặt thể lý. GLHTCG giải thích rằng con người là hình
ảnh Thiên Chúa chủ yếu ở các khía cạnh sau (số 356-357):
-

Lý trí: Khả năng nhận biết trật tự của vạn vật và nhận biết chính
Thiên Chúa.
-

Ý chí tự do: Khả năng yêu thương, lựa chọn điều thiện và hướng về
Thiên Chúa một cách tự do.
-

Khả năng đi vào giao ước: Con người là thụ tạo duy nhất trên trái đất
mà Thiên Chúa muốn thiết lập một mối tương quan cá vị, một Giao ước tình
yêu.

Chính vì mang "hình ảnh Thiên Chúa" mà mỗi mạng sống con người, từ lúc
tượng thai đến lúc chết tự nhiên, đều vô cùng thánh thiêng và quý giá.

-

Sự hiệp thông nam-nữ: Thiên Chúa không tạo ra con người đơn độc. "Thiên
Chúa sáng tạo con người theo hình ảnh mình... Người sáng tạo con người có
nam có nữ" (St 1,27). Trình thuật thứ hai (St 2) diễn tả điều này một cách
thi vị hơn: Thiên Chúa lấy xương sườn của Ađam để tạo nên Evà. Ađam vui
mừng thốt lên: "Đây là xương bởi xương tôi, thịt bởi thịt tôi!".
-

Bình đẳng về phẩm giá: Cả hai đều là "hình ảnh Thiên Chúa". Không có
ai hơn ai.
-

Khác biệt và bổ túc cho nhau: Sự khác biệt nam-nữ không phải là một
thiếu sót, mà là một sự phong phú. Họ được tạo dựng "cho nhau",
để trở nên
một sự hiệp thông của các ngôi vị, phản ánh sự hiệp thông của Ba
Ngôi Thiên
Chúa. Sự kết hợp vợ chồng trong hôn nhân vừa diễn tả tình yêu,
vừa mở ra sự
sống mới, cộng tác vào công trình sáng tạo của Thiên Chúa.
-

Người quản lý công trình sáng tạo: Thiên Chúa trao cho con người quyền
cai quản trái đất: "Hãy sinh sôi nảy nở thật nhiều, cho đầy mặt đất, và
thống trị mặt đất. Hãy làm bá chủ cá biển, chim trời, và mọi giống vật bò
trên mặt đất" (St 1,28).
-

Thống trị không có nghĩa là bóc lột: Đây không phải là một giấy phép
để khai thác thiên nhiên một cách tàn bạo. Đúng hơn, đó là một
trách nhiệm.
Con người được mời gọi làm "người quản lý" (steward) khôn ngoan và nhân
hậu, chăm sóc và làm cho vườn địa đàng của Thiên Chúa trổ sinh hoa trái,
phản ánh sự quan phòng của chính Ngài.

Như vậy, tình trạng nguyên thủy của con người là một tình trạng hòa hợp
hoàn hảo: hòa hợp với Thiên Chúa (sự thánh thiện), hòa hợp với chính mình,
với người khác và với thiên nhiên (sự công chính). Đây chính là "vườn Địa
Đàng" mà tội lỗi sẽ đến phá vỡ.

PHẦN II - THẢM KỊCH SA NGÃ (SÁNG THẾ KÝ 3)

Sau bức tranh huy hoàng của công trình sáng tạo là một chương đầy bi kịch,
giải thích nguồn gốc của sự dữ và đau khổ trong thế giới. Đây không phải là
câu chuyện về một quả táo ma thuật, mà là một trình thuật sâu sắc về bản
chất của tội lỗi.

A. Khu vườn Địa Đàng và giới hạn của thụ tạo

Trong vườn, Thiên Chúa cho phép con người hưởng dùng mọi thứ, ngoại trừ một
điều: "trái cây của cây cho biết điều thiện điều ác, ngươi không được ăn,
vì ngày nào ngươi ăn, chắc chắn ngươi sẽ phải chết" (St 2,17).

-

Ý nghĩa của cái cây: Cái cây này không phải là một cái bẫy. Nó là một biểu
tượng. Nó tượng trưng cho giới hạn bất khả vượt qua mà con người, với tư
cách là một thụ tạo, phải tự do nhìn nhận và tôn trọng. Con người không
phải là Thiên Chúa. Chỉ có Thiên Chúa mới là Đấng xác định thế nào là tốt,
thế nào là xấu. Việc chấp nhận giới hạn này là bằng chứng của lòng tin
tưởng, yêu mến và vâng phục của con người đối với Đấng Tạo Hóa của mình. Đó
là điều kiện để con người được sống trong tình bạn với Chúa và giữ được sự
hòa hợp nguyên thủy.

B. Bản chất của cơn cám dỗ và tội đầu tiên

Câu chuyện diễn ra qua một cuộc đối thoại giữa Evà và con rắn. Truyền thống
Giáo Hội luôn nhìn thấy nơi con rắn hình ảnh của Satan, kẻ nổi loạn đầu
tiên, "kẻ nói dối và là cha của sự dối trá" (Ga 8,44).

-

Chiến thuật của Satan:
1.

Gieo rắc nghi ngờ: Nó bắt đầu bằng một câu hỏi có vẻ ngây thơ nhưng
đầy nọc độc: "Có thật Thiên Chúa bảo: 'Các ngươi không được ăn
hết mọi trái
cây trong vườn' không?" (St 3,1). Nó xuyên tạc lời Chúa, làm cho
Thiên Chúa
có vẻ như một vị thần độc tài, keo kiệt, muốn hạn chế hạnh phúc của con
người.
2.

Dối trá trắng trợn: Khi Evà lặp lại lệnh truyền của Chúa, con rắn
thẳng thừng phủ nhận: "Chẳng chết chóc gì đâu!" (St 3,4).
3.

Khơi dậy lòng kiêu ngạo: Đây là mồi nhử cuối cùng và chí mạng. "Thiên
Chúa biết rằng, ngày nào ông bà ăn trái cây đó, mắt ông bà sẽ mở
ra, và ông
bà sẽ nên như những vị thần, biết điều thiện điều ác" (St 3,5).
-

Tội đầu tiên là tội bất tuân phát xuất từ kiêu ngạo: GLHTCG khẳng định:
"Con người đã để cho lòng tin tưởng vào Đấng Tạo Hóa phải chết đi trong tim
mình, đã lạm dụng tự do của mình, bất tuân lệnh truyền của Thiên Chúa.
Đó là tội đầu tiên của con người. Hậu quả là mọi tội lỗi sau này đều là sự
bất tuân đối với Thiên Chúa và thiếu tin tưởng vào lòng nhân hậu của Người"
(số 397).

Về bản chất, Ađam và Evà đã bị cám dỗ để trở thành "Thiên Chúa mà không cần
Thiên Chúa, trước mặt Thiên Chúa, chứ không theo Thiên Chúa". Họ muốn tự
mình quyết định điều gì là tốt, điều gì là xấu. Họ đã từ chối thân phận thụ
tạo của mình. Đây là một hành vi lạm dụng tự do, một sự khước từ tình yêu
và lòng tín thác.

PHẦN II - THẢM KỊCH SA NGÃ (TIẾP THEO)

C. Hậu quả bi thảm của tội nguyên tổ

Hành vi bất tuân đó đã phá vỡ mọi sự hòa hợp tốt đẹp mà Thiên Chúa đã thiết
lập. Hậu quả của nó lan rộng như những vết dầu loang, ảnh hưởng đến mọi
chiều kích của cuộc sống con người.

-

Rạn nứt mối tương quan với Thiên Chúa:
-

Mất đi sự thánh thiện nguyên thủy: Tình bạn thân thiết, sự diện đối
diện với Thiên Chúa đã biến mất. Thay vào đó là sự sợ hãi và xấu hổ.
"Con nghe thấy tiếng Ngài trong vườn, con sợ hãi vì con trần truồng, nên
con lẩn trốn" (St 3,10). Con người, vốn được tạo dựng để sống trong ánh
sáng của Thiên Chúa, giờ đây lại chạy trốn khỏi chính nguồn sống của mình.
-

Hình ảnh Thiên Chúa bị lu mờ: Phẩm giá con người không bị hủy diệt
hoàn toàn, nhưng "hình ảnh Thiên Chúa" nơi họ đã bị tổn thương và lu mờ.
-

Rạn nứt mối tương quan với nhau:
-

Đổ lỗi và buộc tội: Thay vì nhận trách nhiệm, Ađam đổ lỗi cho Evà
("Người đàn bà Ngài cho ở với con, đã cho con trái cây..."), và
Evà đổ lỗi
cho con rắn. Sự hòa hợp yêu thương ban đầu đã nhường chỗ cho sự
nghi kỵ và
chia rẽ. Mối quan hệ nam-nữ, vốn là sự bổ túc cho nhau, giờ đây
bị vấy bẩn
bởi "sự thống trị" và "lòng ham muốn" (x. St 3,16).
-

Rạn nứt sự hòa hợp nội tâm:
-

Sự thống trị của xác thịt: Sự hòa hợp giữa linh hồn và thể xác bị phá
vỡ. Lý trí và ý chí mất đi sự kiểm soát đối với các đam mê. Kinh
Thánh gọi
tình trạng này là dục vọng (concupiscentia). Con người cảm thấy một
sự giằng co nội tâm giữa điều tốt mình muốn làm và điều xấu mình
không muốn
làm (x. Rm 7,15-24).
-

Rạn nứt mối tương quan với vạn vật:
-

Thiên nhiên trở nên thù địch: Thế giới, vốn là một "khu vườn" thân
thiện, giờ đây trở nên đối kháng. "Đất đai bị nguyền rủa vì
ngươi; ngươi sẽ
phải cực nhọc mọi ngày trong đời ngươi, mới kiếm được miếng ăn từ đất mà
ra" (St 3,17). Lao động, vốn là một sự cộng tác vui tươi vào công trình
sáng tạo, giờ đây mang nặng gánh nặng của sự mệt nhọc và vất vả.
-

Hậu quả cuối cùng: Sự chết đi vào trần gian:
-

"Ngươi là bụi đất, và sẽ trở về với bụi đất" (St 3,19). Thiên Chúa đã
cảnh báo: "ngươi sẽ phải chết". Cái chết thể lý, vốn xa lạ với ý định ban
đầu của Thiên Chúa, giờ đây trở thành một phần định mệnh bi thảm của con
người. Tệ hơn nữa là cái chết thiêng liêng: sự chia cắt vĩnh viễn khỏi
Thiên Chúa, nguồn mạch sự sống.

Tình trạng mất mát này, được gọi là tội nguyên tổ, không chỉ là tội của
riêng Ađam và Evà. Nó là một tình trạng thiếu thốn sự thánh thiện và công
chính nguyên thủy mà tất cả con người sinh ra đều thừa hưởng (ngoại trừ Đức
Trinh Nữ Maria, nhờ công nghiệp của Chúa Kitô). Đó không phải là một "tội
cá nhân" chúng ta phạm, mà là một "tình trạng tội lỗi" chúng ta mắc phải.

PHẦN III - LỜI HỨA CỨU ĐỘ VÀ SỰ LAN TRÀN CỦA TỘI LỖI

Ngay cả trong khoảnh khắc đen tối nhất của lịch sử nhân loại, Thiên Chúa
không bỏ rơi con người. Lòng thương xót của Ngài lớn hơn tội lỗi của họ.
Ngay trong bản án dành cho con rắn, Thiên Chúa đã gieo vào đó hạt giống hy
vọng đầu tiên.

A. Tin Mừng đầu tiên ( Sáng Thế Ký 3,15)

Khi phán xét con rắn (Satan), Thiên Chúa đã tuyên một lời sấm kỳ diệu:

"Ta sẽ gây mối thù giữa mi và người đàn bà, giữa dòng dõi mi và dòng dõi
người ấy. Dòng dõi đó sẽ đạp dập đầu mi, còn mi sẽ cắn vào gót chân người." (St
3,15)

Đây được gọi là Tiền Tin Mừng (Protoevangelium), tức là Tin Mừng đầu tiên.
Truyền thống Giáo Hội, từ các Giáo phụ xưa, đã đọc thấy trong lời sấm này
lời loan báo đầu tiên về một cuộc chiến và một chiến thắng sau cùng.

-

"Người đàn bà": Trong ý nghĩa trực tiếp, đó là Evà. Nhưng trong ý nghĩa
sâu xa và trọn vẹn hơn của mặc khải, Giáo Hội nhìn thấy nơi đây hình ảnh
của Đức Trinh Nữ Maria, Evà Mới.
-

"Dòng dõi người ấy": Chính là Chúa Giêsu Kitô, Con của Mẹ Maria.
-

Cuộc chiến và chiến thắng: Lịch sử cứu độ là một cuộc chiến không ngừng
giữa Satan và con cái Thiên Chúa. Nhưng lời sấm báo trước chiến thắng cuối
cùng: Dòng dõi của người phụ nữ (Chúa Kitô) sẽ "đạp dập đầu" con rắn, tức
là sẽ chiến thắng sự dữ và sự chết một cách quyết định qua cuộc Khổ nạn và
Phục sinh của Người. Vết "cắn vào gót chân" ám chỉ những đau khổ mà Đấng
Cứu Thế phải chịu, nhưng chúng không thể ngăn cản chiến thắng sau cùng của
Người.

Lời sấm này cho thấy rằng ngay từ đầu, Thiên Chúa đã có một kế hoạch cứu
độ. Ngài không để cho sự dữ có tiếng nói cuối cùng.

B. Vòng xoáy tội lỗi: Từ Cain và Abel đến Đại Hồng Thủy

Mặc dù đã có lời hứa cứu độ, nhưng hậu quả của tội nguyên tổ vẫn tiếp tục
lan tràn và ngày càng trở nên tồi tệ hơn trong các thế hệ sau.

-

Cain và Abel (St 4): Tội lỗi giờ đây không chỉ là sự bất tuân với Thiên
Chúa mà còn dẫn đến huynh đệ tương tàn. Lòng ghen tị và tức giận đã
khiến Cain giết chết em mình là Abel. Khi Thiên Chúa hỏi, Cain đã trả lời
một cách xấc xược: "Con không biết. Con là người giữ em con hay sao?". Tội
lỗi đã phá vỡ mối dây liên đới cơ bản nhất của gia đình nhân loại. Vòng
xoáy bạo lực bắt đầu, mà hậu duệ của Cain là La-méc còn tuyên bố một sự trả
thù tàn bạo hơn nhiều (St 4,24).
-

Sự băng hoại của nhân loại và cơn Đại Hồng Thủy (St 6-9): Sách Sáng Thế
mô tả tình trạng tội lỗi đã lan ra khắp mặt đất. "ĐỨC CHÚA thấy rằng sự
gian ác của con người trên mặt đất quả là nhiều, và mọi dự tính trong lòng
chúng chỉ là điều xấu suốt ngày" (St 6,5). Tội lỗi không còn là hành vi cá
nhân, mà đã trở thành một tình trạng phổ biến, làm băng hoại cả xã hội.
-

Cơn Đại Hồng Thủy: Đây không phải là một hành động hủy diệt độc đoán
của Thiên Chúa. Đúng hơn, nó là một hình ảnh mạnh mẽ cho thấy hậu quả tất
yếu của tội lỗi. Tội lỗi, tự bản chất, mang đến sự hủy diệt và cái chết.
Tuy nhiên, ngay cả ở đây, lòng thương xót của Chúa vẫn hoạt động. Ngài đã
cứu ông Nô-ê công chính và gia đình ông, cùng với các loài sinh
vật, để bắt
đầu một cuộc tái tạo mới. Sau lụt, Thiên Chúa đã lập một giao
ước với Nô-ê,
biểu tượng là chiếc cầu vồng, hứa rằng sẽ không bao giờ dùng nước lụt để
hủy diệt mặt đất nữa.

Dòng lịch sử từ Ađam đến Nô-ê cho thấy một sự thật đáng buồn: con người,
khi bị bỏ mặc cho riêng mình, có xu hướng ngày càng lún sâu vào tội lỗi. Sự
can thiệp và ân sủng của Thiên Chúa là điều tuyệt đối cần thiết. Điều này
dẫn chúng ta đến một biểu hiện cuối cùng và tập thể của sự kiêu ngạo nhân
loại trước khi Thiên Chúa khởi động một giai đoạn mới trong lịch sử cứu độ
với việc kêu gọi Áp-ra-ham: câu chuyện Tháp Babel.

PHẦN IV - TỘT ĐỈNH CỦA KIÊU NGẠO: THÁP BABEL (SÁNG THẾ KÝ 11)

Nếu tội trong vườn Địa Đàng là tội của một cặp đôi, tội của Cain là tội cá
nhân, sự băng hoại thời Nô-ê là sự suy đồi của xã hội, thì câu chuyện Tháp
Babel đại diện cho một hình thức tội lỗi mới: tội kiêu ngạo có tổ chức,
mang tính chính trị và văn hóa của cả một tập thể.

A. Bối cảnh và ý nghĩa của câu chuyện

Sau cơn Đại Hồng Thủy, nhân loại lại sinh sôi nảy nở. Họ cùng nói một thứ
tiếng và di chuyển về phía đông, đến đồng bằng Sin-a (vùng Lưỡng Hà,
Babylon). Tại đây, họ quyết định thực hiện một dự án vĩ đại:

"Nào! Ta hãy xây cho mình một thành phố và một tháp có đỉnh cao chọc trời.
Ta hãy làm cho danh ta lẫy lừng, để khỏi bị phân tán trên khắp mặt đất." (St
11,4)

Tuyên bố này chứa đựng ba yếu tố cốt lõi của tội lỗi kiêu ngạo.

B. Phân tích tội lỗi tại Babel

Câu chuyện Tháp Babel chính là sự lặp lại tội lỗi của Ađam và Evà ở quy mô
xã hội. Họ muốn trở thành trung tâm của vũ trụ, tự cứu lấy mình bằng sức
riêng và gạt Thiên Chúa ra khỏi dự án của mình.

1.

"Ta hãy làm cho danh ta lẫy lừng": Sự kiêu ngạo tập thể
-

Trong Kinh Thánh, "làm cho danh ai lẫy lừng" là một hành động thuộc
về Thiên Chúa. Chính Thiên Chúa đã hứa với Áp-ra-ham: "Ta sẽ làm
cho ngươi
thành một dân lớn, sẽ chúc phúc cho ngươi. Ta sẽ làm cho tên tuổi ngươi
được lẫy lừng" (St 12,2).
-

Tại Babel, con người đã tự giành lấy quyền này. Họ không muốn nhận
vinh quang như một món quà từ Thiên Chúa, mà muốn tự mình tạo ra nó. Mục
tiêu của họ không phải là tôn vinh Thiên Chúa, mà là tôn vinh chính
mình. Đây là sự tự tôn, tự mãn, đặt con người làm thước đo của mọi
sự. Họ tìm kiếm một sự thống nhất dựa trên quyền lực và thành tựu của con
người, chứ không phải trên nền tảng là con cái của cùng một Cha trên trời.
2.

"Xây một tháp có đỉnh cao chọc trời": Xóa nhòa ranh giới giữa Thần linh
và con người
-

Những ngọn tháp (gọi là ziggurat) ở vùng Lưỡng Hà cổ đại được coi là
nơi nối kết giữa trời và đất, nơi các vị thần ngự xuống. Việc
xây một ngọn
tháp "chọc trời" không chỉ là một kỳ công kiến trúc, mà còn là
một hành vi
mang ý nghĩa tôn giáo sâu sắc.
-

Nó biểu trưng cho nỗ lực của con người muốn tự mình bắc cầu lên trời,
tự mình kiểm soát con đường đến với thần linh. Họ không muốn chờ
đợi sự mặc
khải hay ân sủng từ Thiên Chúa, mà muốn dùng gạch và nhựa chai
(biểu tượng
của công nghệ và sức người) để chiếm đoạt lấy thiên đàng. Đây chính là sự
lặp lại lời cám dỗ của con rắn: "ông bà sẽ nên như những vị thần".
3.

"Để khỏi bị phân tán trên khắp mặt đất": Chống lại lệnh truyền của Thiên
Chúa
-

Sau sáng tạo và sau cơn Đại Hồng Thủy, lệnh truyền của Thiên Chúa rất
rõ ràng: "Hãy sinh sôi nảy nở thật nhiều, cho đầy mặt đất" (St
1,28; 9,1).
Lệnh truyền này bao hàm một kế hoạch đa dạng hóa, để con người với những
nền văn hóa khác nhau làm phong phú cho trái đất.
-

Dân thành Babel lại muốn điều ngược lại. Họ sợ hãi sự phân tán. Họ
muốn tập trung quyền lực vào một nơi, tạo ra một đế chế duy nhất, một nền
văn hóa đồng nhất do con người kiểm soát. Họ muốn một sự thống nhất giả
tạo, dựa trên sự đồng dạng và áp đặt, chứ không phải một sự hiệp
nhất đích
thực trong đa dạng, vốn là ý định của Thiên Chúa. Họ từ chối sứ mạng mà
Thiên Chúa đã giao phó.

PHẦN IV - TỘT ĐỈNH CỦA KIÊU NGẠO: THÁP BABEL (TIẾP THEO)

C. Sự can thiệp của Thiên Chúa: Hậu quả tất yếu của tội

Trình thuật mô tả Thiên Chúa "ngự xuống để xem thành và tháp" (St 11,5).
Ngôn ngữ hình người này cho thấy sự quan tâm và can dự của Thiên Chúa vào
lịch sử. Phán quyết của Ngài không phải là một sự trừng phạt độc đoán từ
trên trời giáng xuống, mà là việc làm cho hậu quả nội tại của tội lỗi được
bộc lộ ra một cách rõ ràng.

"Đây, tất cả là một dân, nói một thứ tiếng... Nào! Ta hãy xuống và làm cho
tiếng nói của chúng ra lộn xộn, để chúng không hiểu nhau nữa." (St 11,6-7)

-

Sự bất đồng ngôn ngữ: biểu tượng của chia rẽ
-

Khi con người từ chối Thiên Chúa, Đấng là nguồn mạch của mọi sự hiệp
thông và chân lý, thì kết quả không thể tránh khỏi là sự chia rẽ, bất hòa
và hiểu lầm. Ngôn ngữ, vốn là công cụ để giao tiếp và hiệp nhất, giờ đây
lại trở thành rào cản.
-

Sự "lộn xộn" về ngôn ngữ (trong tiếng Do Thái, "Babel" chơi chữ với
từ "balal" nghĩa là lộn xộn, hỗn loạn) là biểu tượng cho sự tan
rã của mọi
mối tương quan xã hội khi con người đặt cái tôi của mình lên
trên hết. Khi
mỗi người, mỗi nhóm chỉ tìm kiếm vinh quang và lợi ích cho riêng mình, họ
không còn có thể "hiểu" được nhau nữa, dù có nói cùng một thứ
tiếng. Dự án
xây dựng một khối thống nhất dựa trên sự kiêu ngạo đã tự sụp đổ từ bên
trong.
-

Phân tán: sự thất bại của một dự án duy nhất không có Thiên Chúa
-

"Thế là ĐỨC CHÚA phân tán họ từ nơi đó ra khắp nơi trên mặt đất, và
họ phải thôi không xây thành đó nữa" (St 11,8).
-

Điều mà họ lo sợ nhất ("kẻo phải phân tán") cuối cùng đã xảy ra như
một hệ quả trực tiếp từ hành động của họ. Nhưng trong sự phán
xét này cũng
ẩn chứa một lòng thương xót. Việc phân tán đã ngăn chặn tội lỗi kiêu ngạo
của họ tích tụ đến mức độ hủy diệt hoàn toàn. Đồng thời, qua sự phân tán
này, ý định ban đầu của Thiên Chúa ("cho đầy mặt đất") cuối cùng
cũng được
thực hiện, dù không phải theo cách con người mong muốn.

Câu chuyện Tháp Babel khép lại phần đầu của Sách Sáng Thế, phần lịch sử về
nguồn gốc nhân loại. Nó cho thấy con người, sau tội nguyên tổ, đã đi đến
một ngõ cụt. Mọi nỗ lực tự cứu mình, tự xây dựng một thiên đường trần thế
mà không có Thiên Chúa đều dẫn đến thất bại, chia rẽ và hỗn loạn. Bức tranh
đã đủ u tối để nhân loại khao khát một sự can thiệp mới, một khởi đầu mới
từ chính Thiên Chúa. Và khởi đầu đó sẽ đến với việc Thiên Chúa kêu gọi một
người đàn ông tên là Áp-ram ra khỏi quê hương của ông (St 12), để khởi sự
một kế hoạch cứu độ mới, quy tụ dân tộc đã bị phân tán.

PHẦN V - TỪ BABEL ĐẾN LỄ NGŨ TUẦN: KẾ HOẠCH HIỆP NHẤT CỦA THIÊN CHÚA

Lịch sử cứu độ không dừng lại ở sự chia rẽ của Babel. Thảm kịch của Tháp
Babel chỉ là một chương trong một câu chuyện lớn hơn nhiều, một câu chuyện
mà Thiên Chúa mới là tác giả chính. Nếu Babel là biểu tượng của sự chia rẽ
do tội kiêu ngạo của con người, thì Tân Ước cho chúng ta một sự kiện đối
nghịch hoàn hảo: Lễ Ngũ Tuần (Pentecost), sự khai sinh của Hội Thánh, nơi
sự hiệp nhất được tái lập nhờ quyền năng của Chúa Thánh Thần.

A. Babel: Biểu tượng của sự chia rẽ do kiêu ngạo

Để tóm tắt, Babel đại diện cho:

-

Sự hiệp nhất giả tạo: Dựa trên quyền lực, sự đồng nhất bị ép buộc, và
việc tôn vinh con người.
-

Nguồn gốc của sự chia rẽ: Khi từ chối Thiên Chúa là trung tâm, con người
trở thành những cá nhân/tập thể vị kỷ, dẫn đến bất đồng, xung đột và tan rã.
-

Ngôn ngữ trở thành rào cản: Phương tiện giao tiếp trở thành bức tường
ngăn cách.

B. Lễ Ngũ Tuần (Công vụ Tông đồ 2): Sự hiệp nhất trong Chúa Thánh Thần

50 ngày sau khi Chúa Giêsu phục sinh, các tông đồ cùng với Đức Maria đang
cầu nguyện tại Giêrusalem. Chúa Thánh Thần đã ngự xuống trên các ngài dưới
hình lưỡi lửa. Điều kỳ diệu đã xảy ra:

"Tất cả đều được tràn đầy ơn Thánh Thần, họ bắt đầu nói các thứ tiếng khác,
tuỳ theo khả năng Thánh Thần ban cho. (...) Dân chúng từ các nước dưới gầm
trời... đều sửng sốt vì ai nấy đều nghe các tông đồ nói tiếng bản xứ của
mình." (Cv 2,4-6)

Đây chính là sự đảo ngược của Babel:

-

Sự hiệp nhất đích thực: Tại Babel, một ngôn ngữ duy nhất bị phân rã
thành nhiều ngôn ngữ gây chia rẽ. Tại Lễ Ngũ Tuần, nhiều ngôn ngữ khác nhau
nhưng lại cùng hiểu được một Sứ điệp duy nhất: Tin Mừng về những kỳ công
của Thiên Chúa qua Đức Giêsu Kitô.
-

Sự hiệp nhất trong đa dạng: Thiên Chúa không xóa bỏ sự khác biệt về ngôn
ngữ hay văn hóa. Người Do Thái, người La Mã, người Hy Lạp, người Ai Cập...
vẫn là chính họ, nhưng họ được hiệp nhất trong cùng một đức tin và một phép
rửa nhờ quyền năng của Chúa Thánh Thần. Đây là sự hiệp nhất đích thực, tôn
trọng sự phong phú của mỗi dân tộc.
-

Nền tảng của sự hiệp nhất: Sự hiệp nhất này không đến từ gạch và vữa,
không phải là thành quả của kỹ thuật hay quyền lực chính trị của con người.
Nó là một hồng ân từ trên cao, một món quà của Chúa Thánh Thần. Nền tảng
của nó là tình yêu Thiên Chúa được đổ vào lòng chúng ta (x. Rm 5,5).

C. Hội Thánh: Nơi quy tụ muôn dân

Sự kiện Lễ Ngũ Tuần chính là ngày khai sinh của Hội Thánh. Hội Thánh, tự
bản chất, là sự đối nghịch với tinh thần Babel. Sách Giáo Lý gọi Hội Thánh
là "dân được hiệp nhất nhờ sự hợp nhất của Chúa Cha, Chúa Con và Chúa Thánh
Thần" (GLHTCG, 810).

-

Hội Thánh là kế hoạch của Thiên Chúa để quy tụ lại gia đình nhân loại đã
bị tội lỗi làm cho tan tác. Mục đích của Hội Thánh là "dấu chỉ và khí cụ
của sự kết hợp mật thiết với Thiên Chúa và của sự hợp nhất toàn thể nhân
loại" (GLHTCG, 775).
-

Trong Hội Thánh, những bức tường ngăn cách do tội lỗi (chủng tộc, địa vị
xã hội, giới tính) bị phá bỏ. Như thánh Phaolô nói: "Không còn chuyện phân
biệt Do Thái hay Hy Lạp, nô lệ hay tự do, đàn ông hay đàn bà; nhưng tất cả
anh em chỉ là một trong Đức Kitô Giêsu" (Gl 3,28).
-

Tháp Babel được xây từ dưới lên trên, từ đất hướng lên trời. Hội Thánh
được xây từ trên xuống dưới, là quà tặng từ trời cao ban xuống cho trần
gian.

Như vậy, từ sự phân tán của Babel đến sự quy tụ của Lễ Ngũ Tuần, chúng ta
thấy rõ kế hoạch kỳ diệu và đầy yêu thương của Thiên Chúa. Ngài cho phép sự
chia rẽ xảy ra như một hậu quả của tội lỗi, nhưng không phải để bỏ mặc con
người, mà là để chuẩn bị cho một sự hiệp nhất mới, sâu sắc hơn và bền vững
hơn nhiều trong Con của Ngài là Đức Giêsu Kitô, qua tác động của Chúa Thánh
Thần.

KẾT LUẬN VÀ ÁP DỤNG THỰC TẾ

Anh chị em thân mến,

Hành trình của chúng ta qua 11 chương đầu của sách Sáng Thế đã cho thấy một
bức tranh vừa bi thảm vừa đầy hy vọng về thân phận con người. Từ vẻ đẹp
nguyên sơ của Sáng tạo, đến vết thương của Sa ngã, và đỉnh cao kiêu ngạo
của Babel, chúng ta nhận ra một kịch bản quen thuộc vẫn đang diễn ra trong
thế giới và trong chính tâm hồn mỗi người.

A. Những bài học đức tin rút ra

1.

Nguồn gốc phẩm giá của chúng ta: Chúng ta được dựng nên "theo hình ảnh
Thiên Chúa". Phẩm giá của chúng ta không đến từ tài năng, của cải, hay
thành tựu, mà đến từ việc chúng ta là con cái yêu dấu của Chúa.
2.

Bản chất của tội lỗi: Mọi tội lỗi, dù lớn hay nhỏ, đều mang trong nó mầm
mống của tội đầu tiên: kiêu ngạo, bất tuân, và thiếu tin tưởng vào tình yêu
của Thiên Chúa. Đó là nỗ lực xây "tháp Babel" trong cuộc đời mình, muốn tự
định đoạt số phận mà không cần đến Chúa.
3.

Hậu quả của tội lỗi: Tội lỗi luôn dẫn đến sự chia rẽ. Nó phá vỡ mối
tương quan của chúng ta với Thiên Chúa (sợ hãi, mặc cảm), với người khác
(ghen tị, xung đột), với bản thân (lo âu, bất an), và với thiên nhiên (khai
thác cạn kiệt).
4.

Lòng thương xót vô biên của Thiên Chúa: Thiên Chúa không bao giờ bỏ rơi
chúng ta trong tội. Ngay từ lời hứa đầu tiên (St 3,15), qua giao ước với
Nô-ê, đến việc tuyển chọn Áp-ra-ham, và cuối cùng là qua Chúa Giêsu Kitô và
việc tuôn đổ Chúa Thánh Thần, Thiên Chúa không ngừng hành động để quy tụ và
chữa lành chúng ta.

B. Nhận diện những "Tháp Babel" thời hiện đại

Tinh thần của Babel vẫn còn tồn tại mạnh mẽ ngày nay dưới nhiều hình thức:

-

Chủ nghĩa duy khoa học (scientism): Tin rằng khoa học và công nghệ có
thể giải quyết mọi vấn đề của con người và tạo ra một thiên đường trần thế,
gạt bỏ vai trò của đức tin và các giá trị đạo đức.
-

Chủ nghĩa cá nhân cực đoan: Mỗi người tự xây ngọn tháp của riêng mình,
theo đuổi vinh quang, tiền bạc, quyền lực cho bản thân, coi người khác là
đối thủ hoặc phương tiện.
-

Các ý thức hệ chính trị, kinh tế toàn trị: Những hệ thống muốn áp đặt
một mô hình duy nhất lên toàn xã hội, không tôn trọng tự do và phẩm giá con
người, tạo ra một sự thống nhất giả tạo bằng kiểm soát và đàn áp.
-

Sự toàn cầu hóa thiếu linh hồn: Khi việc kết nối kinh tế và công nghệ
không đi đôi với sự liên đới và tôn trọng các giá trị văn hóa, nó có thể
tạo ra một "ngôi làng toàn cầu" hỗn loạn, nơi con người gần nhau về mặt vật
lý nhưng lại xa cách về tâm hồn.

C. Lời mời gọi sống khiêm nhường và hiệp nhất trong Thân Thể Chúa Kitô

Là người Công giáo, chúng ta được mời gọi để sống đối nghịch lại tinh thần
Babel.

-

Sống khiêm nhường: Nhận biết mình là thụ tạo, lệ thuộc vào Thiên Chúa
trong mọi sự. Bắt đầu mỗi ngày bằng lời cầu nguyện, dâng lên Chúa mọi công
việc, và kết thúc ngày bằng việc tạ ơn và xét mình. Khiêm nhường là chân lý.
-

Xây dựng sự hiệp thông: Thay vì xây tháp cho riêng mình, hãy xây dựng
những cây cầu đến với người khác, đặc biệt là những người nghèo khổ, bị gạt
ra bên lề. Tham gia vào đời sống giáo xứ, các hội đoàn, và tích cực thực
hành các mối phúc thật.
-

Trở nên khí cụ của Chúa Thánh Thần: Cầu xin Chúa Thánh Thần mỗi ngày để
Ngài giúp chúng ta vượt qua những rào cản của sự ích kỷ và hiểu lầm. Hãy để
Ngài biến chúng ta thành những người kiến tạo hòa bình trong gia đình, nơi
làm việc và trong xã hội.
-

Năng lãnh nhận các Bí tích: Bí tích Thánh Thể là nguồn mạch và chóp đỉnh
của sự hiệp nhất trong Hội Thánh. Mỗi khi chúng ta rước Mình và Máu Thánh
Chúa, chúng ta được kết hợp mật thiết với Chúa Kitô và với nhau, trở nên
một thân thể. Bí tích Hòa Giải chữa lành những vết thương chia rẽ do tội
lỗi gây ra.

Nguyện xin Mẹ Maria, Evà Mới, Đấng đã khiêm tốn thưa "Xin Vâng" với thánh ý
Thiên Chúa, và là trung tâm của cộng đoàn các Tông đồ trong ngày Lễ Ngũ
Tuần, giúp chúng ta biết từ bỏ những ảo tưởng kiêu ngạo của tháp Babel, để
cùng nhau xây dựng Nước Chúa, một vương quốc của tình yêu, công lý và bình
an. Amen.

CHƯƠNG 12: LỊCH SỬ GIAO ƯỚC – THIÊN CHÚA ĐI TÌM CON NGƯỜI

Dẫn Nhập: Giao Ước Là Gì? Một Lời Mời Gọi Yêu Thương

Trong đời sống thường ngày, chúng ta quen thuộc với các khái niệm như “hợp
đồng”, “khế ước” hay “thỏa thuận”. Đó là những cam kết dựa trên luật lệ,
điều khoản và lợi ích song phương. Tuy nhiên, khi Kinh Thánh nói về “Giao
Ước” (tiếng Hán-Việt có nghĩa là “hẹn-thề”), từ này mang một ý nghĩa sâu xa
và thiêng liêng hơn rất nhiều. Giao ước trong Kinh Thánh không phải là một
hợp đồng thương mại, mà là một sự cam kết tình yêu mang tính gia đình, một
lời thề nguyền ràng buộc hai bên trong một mối tương quan mật thiết và
trung thành.

Lịch sử cứu độ, từ trang đầu của sách Sáng Thế đến trang cuối của sách Khải
Huyền, chính là một chuỗi những Giao ước mà Thiên Chúa đã chủ động thiết
lập với con người. Điều này cho thấy một chân lý nền tảng và cảm động nhất
của đức tin Kitô giáo: Thiên Chúa không phải là một vị thần xa lạ, dửng
dưng trên cõi trời cao, nhưng là một người Cha luôn khắc khoải, đi bước
trước để tìm kiếm, mời gọi và nối lại mối dây liên kết với con người, đứa
con do chính Ngài tạo dựng. Dù con người yếu đuối, bất trung và sa ngã,
tình yêu giao ước của Thiên Chúa vẫn bền vững qua mọi thời đại.

Hành trình của các Giao ước là bản hùng ca về lòng thương xót của Thiên
Chúa. Mỗi giao ước là một nấc thang mới trong kế hoạch yêu thương của Ngài,
chuẩn bị cho nhân loại từng bước một, cho đến khi thời gian tới hồi viên
mãn, Ngài đã ký kết một Giao Ước Mới và Vĩnh Cửu trong chính Máu của Con
Một mình, Đức Giêsu Kitô. Chúng ta hãy cùng nhau đi lại hành trình vĩ đại
này, để thấy được Thiên Chúa đã đi tìm con người một cách kiên nhẫn và say
mê như thế nào.
Giao Ước Khởi Nguyên và Sự Gãy Vỡ – Tình Yêu Bị Từ Chối

1. Giao Ước với Ađam và Evà: Sự Sống trong Vườn Địa Đàng

Giao ước đầu tiên không được gọi tên một cách rõ ràng bằng từ “giao ước”,
nhưng bản chất của nó đã hiện diện ngay từ buổi bình minh của nhân loại.
Khi dựng nên ông bà nguyên tổ Ađam và Evà, Thiên Chúa đã đặt họ vào một
tình trạng ân sủng đặc biệt, một mối tương quan hoàn hảo với Ngài.

-

Bản chất Giao ước: Đây là giao ước của sự sống và tình bạn. Thiên Chúa
ban cho con người mọi thứ: sự sống, quyền làm chủ công trình tạo dựng, và
trên hết là tình bằng hữu với chính Ngài. Ông bà được “đi dạo với Thiên
Chúa trong vườn lúc gió chiều hiu hiu thổi” (St 3,8). Đó là hình ảnh của sự
hiệp thông trọn vẹn.
-

Điều kiện Giao ước: Sự trung thành được thể hiện qua một giới răn duy
nhất: không được ăn trái cây biết lành biết dữ (x. St 2,16-17). Giới răn
này không phải là một sự cấm đoán độc đoán, mà là một lời mời gọi con người
tin tưởng vào sự khôn ngoan và tốt lành của Đấng Tạo Hóa, nhìn nhận thân
phận thụ tạo của mình và đón nhận tình yêu của Chúa như một hồng ân.
-

Dấu chỉ Giao ước: Chính vườn Địa Đàng, với sự phong phú và hài hòa, là
dấu chỉ hữu hình của tình trạng ân sủng này. Cây Sự Sống tượng trưng cho
món quà trường sinh mà Thiên Chúa muốn ban tặng.

2. Sự Sa Ngã: Phá Vỡ Giao Ước

Câu chuyện sa ngã (St 3) là thảm kịch về việc con người, do ma quỷ cám dỗ,
đã chọn lựa sự nghi ngờ thay vì tin tưởng, chọn sự kiêu ngạo muốn “nên như
những vị thần” thay vì khiêm tốn đón nhận thân phận thụ tạo. Tội nguyên tổ
không chỉ là một hành vi không vâng lời đơn thuần; đó là một sự phá vỡ Giao
ước, một hành động khước từ tình yêu của Thiên Chúa.

-

Hậu quả: Sự hài hòa nguyên thủy bị tan vỡ. Con người mất đi ân sủng
thánh hóa, sợ hãi và trốn tránh Thiên Chúa. Mối quan hệ giữa con người với
nhau trở nên căng thẳng (Ađam đổ lỗi cho Evà). Sự đau khổ, lao nhọc và cái
chết đi vào lịch sử nhân loại. Con người bị đuổi khỏi vườn Địa Đàng, xa
cách cây Sự Sống.

3. Lời Hứa Cứu Độ Đầu Tiên (Protoevangelium)

Ngay giữa thảm kịch, khi công bố án phạt, Thiên Chúa đã không bỏ rơi con
người. Ngài đã gieo vào lịch sử một tia hy vọng đầu tiên, được gọi là “Tin
Mừng Sơ Khai” (Protoevangelium). Khi nói với con rắn (ma quỷ), Ngài phán:

“Ta sẽ gây mối thù giữa mi và người đàn bà, giữa dòng dõi mi và dòng dõi
người ấy; dòng dõi đó sẽ đánh vào đầu mi, và mi sẽ cắn vào gót nó.” (St
3,15)

Giáo Hội luôn hiểu rằng “người đàn bà” này chính là Đức Trinh Nữ Maria, và
“dòng dõi người ấy” là Đức Giêsu Kitô, Đấng Cứu Độ sẽ đến để chiến thắng ma
quỷ và tội lỗi. Ngay sau khi Giao ước bị phá vỡ, Thiên Chúa đã bắt đầu hành
trình đi tìm và cứu chuộc con người. Ngài không chấp nhận sự thất bại của
tình yêu. Thay vì hủy diệt, Ngài bắt đầu một kế hoạch phục hồi còn vĩ đại
hơn cả công trình tạo dựng ban đầu. Lịch sử các Giao ước sau này chính là
việc thực hiện lời hứa cứu độ đầu tiên ấy.
Giao Ước với Nô-ê – Lòng Thương Xót Phổ Quát

1. Bối Cảnh: Tội Lỗi Tràn Lan

Sau khi bị đuổi khỏi vườn Địa Đàng, tội lỗi không ngừng gia tăng và lan
rộng. Câu chuyện Cain giết Aben (St 4) cho thấy sự ghen tị và bạo lực đã
đầu độc mối quan hệ huynh đệ. Dần dần, “sự gian ác của con người trên mặt
đất quả là quá nhiều, và mọi tâm tư ý tưởng của họ đều xấu xa suốt ngày”
(St 6,5). Sự băng hoại đã đến mức Thiên Chúa “hối hận vì đã làm ra con
người trên mặt đất” (St 6,6). Tội lỗi đang đe dọa phá hủy hoàn toàn công
trình tạo dựng tốt đẹp của Ngài.

Tuy nhiên, giữa một thế giới chìm trong tội lỗi, “ông Nô-ê được đẹp lòng
Đức Chúa” (St 6,8). Ông là người công chính, hoàn hảo và luôn bước đi với
Thiên Chúa. Qua ông Nô-ê, Thiên Chúa quyết định thực hiện một cuộc “tái
tạo” thế giới, thanh tẩy mặt đất khỏi sự gian ác bằng trận Hồng Thủy.

2. Thiết Lập Giao Ước: Lời Hứa Bảo Tồn Sự Sống

Sau khi trận lụt qua đi, Nô-ê và gia đình bước ra khỏi con tàu, đại diện
cho một nhân loại mới. Việc đầu tiên ông làm là xây một bàn thờ và dâng lễ
toàn thiêu lên Thiên Chúa (St 8,20). Trước hành vi thờ phượng này, Thiên
Chúa đã cảm động và thiết lập một Giao ước mới.

“Đây là giao ước Ta lập với các ngươi và với dòng dõi các ngươi sau này… Ta
sẽ không bao giờ còn dùng nước lụt để hủy diệt mọi xác phàm và tàn phá mặt
đất nữa.” (St 9,9.11)

Đây là một Giao ước mang những đặc tính quan trọng:

-

Phổ quát: Giao ước này không chỉ dành cho riêng ông Nô-ê và gia đình, mà
còn cho “mọi sinh vật ở với các ngươi” và cho “mọi thế hệ mai sau” (St
9,12). Nó bao trùm toàn thể nhân loại và mọi loài thụ tạo. Đây là lần đầu
tiên Thiên Chúa chính thức lập giao ước với toàn thể nhân loại sau sự sa
ngã.
-

Vô điều kiện: Khác với Giao ước trong vườn Địa Đàng, Giao ước này không
đòi hỏi một điều kiện tuân giữ cụ thể từ phía con người. Nó hoàn toàn là
một lời hứa đơn phương từ lòng thương xót của Thiên Chúa. Dù biết con người
vẫn sẽ tiếp tục yếu đuối và phạm tội, Ngài cam kết sẽ không bao giờ hủy
diệt thế giới bằng một trận lụt nữa. Ngài hứa sẽ bảo tồn sự sống và trật tự
của vũ trụ.

3. Dấu Chỉ Giao Ước: Cầu Vồng

Để con người luôn nhớ đến lời hứa của mình, Thiên Chúa đã đặt một dấu chỉ
hữu hình trên các tầng mây: chiếc cầu vồng.

“Ta đặt cây cung của Ta trên mây, và đó sẽ là dấu chỉ giao ước giữa Ta với
cõi đất. Mỗi khi Ta cho mây kéo đến bao phủ mặt đất và cây cung xuất hiện
trên mây, Ta sẽ nhớ lại giao ước của Ta.” (St 9,13-15)

Cầu vồng, theo ngôn ngữ biểu tượng của Kinh Thánh, giống như cây cung chiến
trận của Thiên Chúa, nhưng giờ đây được treo lên, hướng về trời, như một
dấu hiệu của hòa bình. Nó không còn là vũ khí hủy diệt, mà là lời nhắc nhở
vĩnh cửu về lòng thương xót và sự thành tín của Thiên Chúa. Mỗi khi nhìn
thấy cầu vồng, người tín hữu được mời gọi nhớ lại rằng thế giới này được
bao bọc trong tình yêu quan phòng của Chúa. Giao ước với Nô-ê cho thấy, dù
tội lỗi có kinh khủng đến đâu, kế hoạch cứu độ của Thiên Chúa vẫn tiếp tục,
và lòng thương xót của Ngài vẫn lớn hơn tội lỗi của con người.
Giao Ước với Áp-ra-ham – Khởi Đầu Của Một Dân Tộc

Nếu Giao ước với Nô-ê mang tính phổ quát, thì Giao ước với Áp-ra-ham lại
đánh dấu một bước ngoặt mới trong lịch sử cứu độ: Thiên Chúa bắt đầu kế
hoạch của mình bằng việc chọn gọi một con người cụ thể, để từ người đó,
Ngài sẽ quy tụ một dân tộc riêng làm của mình. Đây là bước chuẩn bị trực
tiếp cho việc Đấng Cứu Thế sẽ ra đời.

1. Tiếng Gọi và Lời Hứa

Câu chuyện bắt đầu với tiếng gọi của Thiên Chúa dành cho một người đàn ông
tên là Áp-ram, đang sống tại Ua, xứ Can-đê:

“Hãy rời bỏ xứ sở, họ hàng và nhà cha ngươi, mà đi tới đất Ta sẽ chỉ cho
ngươi. Ta sẽ làm cho ngươi thành một dân lớn, sẽ chúc phúc cho ngươi. Ta sẽ
cho tên tuổi ngươi được lẫy lừng, và ngươi sẽ là một mối phúc lành… Nhờ
ngươi, mọi gia tộc trên mặt đất sẽ được chúc phúc.” (St 12,1-3)

Tiếng gọi này đòi hỏi một sự từ bỏ triệt để và một đức tin tuyệt đối.
Áp-ram phải bỏ lại tất cả những gì quen thuộc và an toàn để ra đi, phó thác
hoàn toàn vào lời hứa của một Thiên Chúa mà ông chưa hề biết rõ. Đức tin
của Áp-ram đã trở thành mẫu mực cho tất cả những người tin vào Thiên Chúa
sau này.

Lời hứa mà Thiên Chúa ban cho ông bao gồm ba yếu tố chính, được lặp lại và
làm sâu sắc hơn qua nhiều lần hiện ra:

-

Một miền đất hứa (Canaan): Miền đất này không chỉ là một lãnh thổ địa
lý, mà còn là biểu tượng của sự tự do, bình an và hạnh phúc mà Thiên Chúa
muốn ban cho dân Ngài.
-

Một dòng dõi đông đảo: Lời hứa này có vẻ nghịch lý vì Áp-ram và vợ ông
là Xa-ra đã già và son sẻ. Nhưng Thiên Chúa hứa: “Hãy ngước mắt lên trời,
và thử đếm các vì sao, xem có đếm nổi không… Dòng dõi ngươi sẽ như thế đó!”
(St 15,5). Lời hứa này sẽ được thực hiện qua đứa con của lời hứa là I-xa-ác.
-

Một phúc lành phổ quát: Đây là đỉnh cao của lời hứa. Dân tộc được khai
sinh từ Áp-ra-ham không phải là một dân tộc khép kín. Sứ mạng của họ là trở
thành khí cụ để qua đó, phúc lành của Thiên Chúa, tức là ơn cứu độ, sẽ được
lan tỏa đến “mọi gia tộc trên mặt đất”.

2. Lễ Ký Kết và Dấu Chỉ Giao Ước

Giao ước này đã được chính thức ký kết qua một nghi lễ cổ xưa và trang
trọng (St 15). Thiên Chúa truyền cho Áp-ram chuẩn bị các con vật, xẻ đôi ra
và xếp thành hai hàng. Trong đêm tối, một lò nghi ngút khói và một ngọn
đuốc rực lửa – biểu tượng cho sự hiện diện của Thiên Chúa – đã đi qua giữa
các con vật đã bị xẻ đôi. Theo tục lệ thời đó, người đi qua giữa các con
vật bị xẻ đôi ngụ ý rằng: “Nếu tôi không giữ lời thề, nguyện cho tôi cũng
bị xẻ đôi như các con vật này!” Điều đáng kinh ngạc là chỉ có một mình
Thiên Chúa đi qua, cho thấy đây là một lời thề đơn phương từ phía Ngài.
Thiên Chúa lấy chính mình ra để bảo đảm cho lời hứa.

Để ghi dấu Giao ước này trên thân thể của dân Ngài, Thiên Chúa đã truyền
cho Áp-ra-ham và mọi người nam trong nhà ông phải chịu phép cắt bì (St 17).
Phép cắt bì trở thành dấu chỉ hữu hình của việc thuộc về dân Giao ước, một
lời nhắc nhở thường xuyên về mối liên hệ đặc biệt giữa Thiên Chúa và dân
Ít-ra-en.

Giao ước với Áp-ra-ham đã đặt nền móng cho đức tin độc thần và cho sự hình
thành của dân riêng Chúa. Từ đây, Thiên Chúa không còn chỉ là Đấng Tạo Hóa
xa xôi, mà là Thiên Chúa của Áp-ra-ham, của I-xa-ác, và của Gia-cóp – một
Thiên Chúa đi vào lịch sử và gắn bó với một dòng dõi cụ thể để thực hiện kế
hoạch cứu độ của Ngài.
Giao Ước với Áp-ra-ham (tiếp theo) – Thử Thách Của Đức Tin

3. Thử Thách Tột Cùng: Hy Tế I-xa-ác (St 22)

Giao ước với Áp-ra-ham đạt đến đỉnh điểm trong một trong những trình thuật
gây xúc động và mang ý nghĩa thần học sâu sắc nhất của Cựu Ước: việc Thiên
Chúa thử thách đức tin của ông bằng cách yêu cầu ông dâng I-xa-ác, đứa con
duy nhất của lời hứa, làm của lễ toàn thiêu.

Yêu cầu này dường như mâu thuẫn với tất cả những gì Thiên Chúa đã hứa.
I-xa-ác là tương lai, là người nối dõi, là hiện thân của lời hứa về một
dòng dõi đông như sao trời. Giết I-xa-ác đồng nghĩa với việc tự tay hủy
diệt lời hứa của Thiên Chúa. Đây là một thử thách đức tin tuyệt đối:
Áp-ra-ham phải tin vào Thiên Chúa, ngay cả khi ông không thể hiểu được
đường lối của Ngài. Ông phải tin rằng Thiên Chúa, Đấng đã ban sự sống từ
một lòng dạ son sẻ, cũng có thể làm cho kẻ chết sống lại (x. Dt 11,19).

Áp-ra-ham đã vâng phục một cách thầm lặng và mau mắn. Hành trình ba ngày
lên núi Mô-ri-gia là một cuộc hành trình của đức tin trong đêm tối. Khi
I-xa-ác hỏi: “Củi và lửa đây rồi, còn chiên để làm lễ toàn thiêu đâu?”, câu
trả lời của Áp-ra-ham gói trọn niềm phó thác của ông: “Con ơi, chính Thiên
Chúa sẽ liệu chiên để làm lễ toàn thiêu” (St 22,8).

Và Thiên Chúa đã thực sự liệu. Ngay khi Áp-ra-ham giơ dao lên, thiên sứ của
Chúa đã can thiệp. Một con cừu đực bị mắc sừng trong bụi cây đã được dâng
làm của lễ thay cho I-xa-ác.

4. Ý Nghĩa Thần Học

Sự kiện này mang nhiều tầng ý nghĩa sâu sắc:

-

Sự khẳng định đức tin: Thiên Chúa không muốn cái chết của I-xa-ác. Ngài
chỉ muốn thử lòng trung thành của Áp-ra-ham. Qua thử thách này, đức tin của
Áp-ra-ham được tinh luyện và trở nên vững chắc. Thiên Chúa một lần nữa xác
nhận lại Giao ước và lời chúc phúc của Ngài cho ông (St 22,16-18).
-

Bài học về hy tế: Thiên Chúa không ưa thích việc hiến tế con người như
các tà thần của dân ngoại. Lễ vật mà Ngài mong muốn là một “tấm lòng tan
nát dày vò” (Tv 51,19), một sự vâng phục trọn vẹn thánh ý Ngài.
-

Hình ảnh tiên báo về Đức Kitô: Truyền thống Kitô giáo luôn nhìn thấy
trong hy tế của I-xa-ác hình ảnh tiên báo về hy tế của Đức Giêsu trên thập
giá.
-

I-xa-ác là người con yêu quý duy nhất, cũng như Đức Giêsu là Con Một
yêu dấu của Chúa Cha.
-

I-xa-ác tự mình vác củi lên núi để chịu hiến tế, cũng như Đức Giêsu
tự mình vác thập giá lên đồi Can-vê.
-

Núi Mô-ri-gia, theo truyền thống, chính là nơi sau này đền thờ
Giê-ru-sa-lem được xây dựng, gần nơi Đức Giêsu chịu đóng đinh.
-

Con cừu đực bị giết thay cho I-xa-ác là hình ảnh của Đức Giêsu,
“Chiên Thiên Chúa, Đấng xóa tội trần gian” (Ga 1,29), Đấng đã
chết thay cho
nhân loại.

Giao ước với Áp-ra-ham cho thấy Thiên Chúa không chỉ hứa, mà còn giáo dục
và tinh luyện đức tin của dân Ngài qua những thử thách. Ngài mời gọi một sự
đáp trả bằng niềm tin và phó thác tuyệt đối, và chính trên nền tảng đức tin
đó, Ngài xây dựng lịch sử cứu độ của mình. Áp-ra-ham xứng đáng được gọi là
“tổ phụ của tất cả những người tin” (Rm 4,11).
Giao Ước Xi-nai – Từ Một Gia Tộc Trở Thành Dân Thiên Chúa

Sau thời các tổ phụ Áp-ra-ham, I-xa-ác và Gia-cóp, con cháu của họ đã di cư
sang Ai Cập và sau đó trở thành nô lệ. Tưởng chừng như lời hứa của Thiên
Chúa đã đi vào ngõ cụt. Nhưng Thiên Chúa không quên Giao ước của Ngài. Ngài
đã nghe thấy tiếng rên siết của dân và chọn ông Mô-sê để giải thoát họ.
Cuộc Xuất Hành vĩ đại ra khỏi Ai Cập là hành vi cứu độ nền tảng của Cựu
Ước, và nó dẫn đến việc thiết lập một Giao ước mới tại núi Xi-nai.

1. Bối Cảnh: Giải Phóng Khỏi Nô Lệ

Trước khi lập Giao ước, Thiên Chúa hành động. Ngài chứng tỏ quyền năng và
tình yêu của mình bằng cách giải thoát dân Ít-ra-en khỏi ách nô lệ của
Pha-ra-ô qua Mười Tai Ương, mà đỉnh điểm là đêm Vượt Qua. Trong đêm đó, máu
chiên bôi lên khung cửa đã cứu các con trai đầu lòng của Ít-ra-en khỏi tay
thiên sứ hủy diệt. Biến cố Vượt Qua trở thành sự kiện trung tâm trong ký ức
đức tin của dân, được cử hành hằng năm để nhắc nhở rằng họ là một dân tộc
được Thiên Chúa giải thoát bằng một giá rất đắt.

Sau khi băng qua Biển Đỏ một cách kỳ diệu, dân Ít-ra-en được dẫn đến chân
núi Xi-nai. Tại đây, Thiên Chúa sẽ chính thức mời gọi họ đi vào một Giao
ước, biến họ từ một đám đông nô lệ vừa được giải thoát thành một dân tộc có
tổ chức, có lề luật và có sứ mạng.

2. Thiết Lập Giao Ước và Sứ Mạng

Thiên Chúa ngỏ lời với dân qua trung gian là ông Mô-sê:

“Nếu các ngươi thực sự nghe tiếng Ta và giữ giao ước của Ta, thì giữa hết
mọi dân, các ngươi sẽ là sở hữu riêng của Ta… Đối với Ta, các ngươi sẽ là
một vương quốc tư tế, một dân thánh.” (Xh 19,5-6)

Lời mời gọi này bao gồm hai phần:

-

Đặc ân: Ít-ra-en sẽ là “sở hữu riêng” (segullah) của Thiên Chúa. Đây là
một mối tương quan vô cùng đặc biệt, như một kho báu quý giá mà nhà vua cất
giữ cho riêng mình. Họ sẽ là một “vương quốc tư tế”, có nghĩa là toàn dân
được thánh hiến để thờ phượng Thiên Chúa và làm trung gian chuyển cầu cho
các dân tộc khác. Họ sẽ là một “dân thánh”, tức là một dân được tách riêng
ra cho Thiên Chúa, sống theo đường lối của Ngài để làm chứng cho thế gian.
-

Trách nhiệm: Để nhận được đặc ân đó, dân phải “nghe tiếng Ta và giữ giao
ước của Ta”. Sự vâng phục không phải là điều kiện để Thiên Chúa yêu thương,
mà là câu trả lời của dân trước tình yêu mà Thiên Chúa đã thể hiện qua cuộc
Xuất Hành.

Toàn dân đã đồng thanh đáp lại: “Mọi lời Đức Chúa đã phán, chúng tôi sẽ thi
hành” (Xh 19,8).

3. Nội Dung Giao Ước: Mười Điều Răn

Trái tim của Giao ước Xi-nai là Thập Giới, hay Mười Điều Răn (Xh 20,1-17),
được chính tay Thiên Chúa viết trên hai bia đá và trao cho Mô-sê. Mười Điều
Răn không phải là một bộ luật lệ khô khan và áp bức, mà là con đường dẫn
đến tự do và sự sống đích thực.

-

Bia thứ nhất (3 điều răn đầu): Quy định mối quan hệ với Thiên Chúa. Tôn
thờ một mình Thiên Chúa, tôn kính danh Ngài, và thánh hóa ngày Sa-bát. Đây
là nền tảng của mọi sự: chỉ khi đặt Thiên Chúa lên trên hết, con người mới
có thể sống đúng với phẩm giá của mình.
-

Bia thứ hai (7 điều răn sau): Quy định mối quan hệ với tha nhân. Thảo
kính cha mẹ, tôn trọng sự sống, sự chung thủy trong hôn nhân, tài sản, danh
dự của người khác, và kiểm soát cả những ham muốn bất chính trong lòng.

Thập Giới là bản hiến pháp của dân Thiên Chúa, là kim chỉ nam giúp họ sống
trong tình yêu với Chúa và tình thương với anh em, qua đó phản ánh sự thánh
thiện của chính Thiên Chúa cho thế giới.
Giao Ước Xi-nai (tiếp theo) – Lễ Ký Kết và Sự Bất Trung

4. Nghi Thức Ký Kết Giao Ước (Xh 24)

Sau khi Mô-sê công bố các huấn lệnh của Chúa cho dân và họ một lần nữa thề
hứa tuân giữ, một nghi lễ long trọng đã diễn ra để đóng ấn Giao ước.

-

Mô-sê xây một bàn thờ dưới chân núi, tượng trưng cho Thiên Chúa, và dựng
mười hai trụ đá, tượng trưng cho mười hai chi tộc Ít-ra-en.
-

Các con vật được dâng làm của lễ. Một nửa máu được rảy lên bàn thờ.
-

Sau khi đọc lại Sách Giao Ước, Mô-sê lấy nửa máu còn lại rảy lên dân và
nói: “Đây là máu giao ước Đức Chúa đã lập với anh em, dựa trên những lời
này” (Xh 24,8).

Hành động rảy máu này mang ý nghĩa vô cùng sâu sắc. Máu tượng trưng cho sự
sống. Việc rảy cùng một thứ máu lên cả bàn thờ (Thiên Chúa) và dân chúng có
nghĩa là Thiên Chúa và dân Ngài giờ đây được kết hợp với nhau bằng một sự
sống chung, một mối liên hệ huyết thống. Họ đã trở thành một gia đình. Lời
của Đức Giêsu trong Bữa Tiệc Ly, “Đây là chén Máu Thầy, Máu Giao Ước Mới”
(Mc 14,24), đã lấy lại và kiện toàn ý nghĩa của nghi thức này.

5. Sự Bất Trung và Lòng Thương Xót: Con Bê Vàng

Ngay khi Giao ước vừa được ký kết, bi kịch đã xảy ra. Trong lúc Mô-sê ở
trên núi nhận Lề Luật, dân chúng ở dưới chân núi, do thiếu kiên nhẫn và mất
lòng tin, đã đúc một con bê vàng để thờ lạy (Xh 32). Đây là một hành vi bội
ước kinh khủng, vi phạm điều răn thứ nhất một cách trắng trợn. Họ đã thay
thế Thiên Chúa hằng sống, Đấng đã giải thoát họ, bằng một sản phẩm do tay
họ làm ra.

Hành động này cho thấy sự yếu đuối và xu hướng phạm tội cố hữu của con
người. Về phía Thiên Chúa, cơn thịnh nộ của Ngài bừng lên, và Ngài định
tiêu diệt dân. Nhưng lúc này, vai trò trung gian của Mô-sê tỏa sáng. Ông đã
cầu khẩn cho dân, nhắc lại cho Thiên Chúa nhớ đến Giao ước và lời hứa với
các tổ phụ.

Thiên Chúa đã nguôi giận và tha thứ. Mô-sê đập vỡ hai bia đá đầu tiên, biểu
tượng cho việc dân đã phá vỡ Giao ước. Nhưng sau đó, Thiên Chúa lại cho ông
tạc hai bia đá mới và viết lại Mười Điều Răn. Điều này cho thấy Giao ước
Xi-nai, dù đã bị con người phá vỡ ngay từ đầu, vẫn được Thiên Chúa, trong
lòng thương xót vô biên của Ngài, tái lập. Lịch sử của Ít-ra-en sau này sẽ
là một chuỗi dài của chu kỳ: dân bất trung, chịu hình phạt, ăn năn sám hối,
và Thiên Chúa lại tha thứ và phục hồi.

Giao ước Xi-nai đã biến Ít-ra-en thành một dân tộc được tuyển chọn, có Lề
Luật, có phụng tự (với Hòm Bia Giao Ước, Nhà Tạm, chức tư tế và các lễ tế).
Tuy nhiên, nó cũng cho thấy rằng một Lề Luật được khắc trên đá là chưa đủ.
Con người cần một sự biến đổi từ bên trong, một trái tim mới. Điều này sẽ
là niềm khao khát và là đối tượng của lời hứa về một Giao Ước Mới sau này.
Giao Ước với Đa-vít – Lời Hứa về một Vương Quyền Vĩnh Cửu

Sau khi dân Ít-ra-en đã vào Đất Hứa và trải qua thời các thẩm phán, họ đòi
có một vị vua để cai trị như các dân tộc khác. Sau triều đại đầu tiên của
vua Sa-un, Thiên Chúa đã chọn Đa-vít, một cậu bé chăn chiên, để làm vua
Ít-ra-en. Đa-vít là một vị vua vĩ đại, đã thống nhất vương quốc, chinh phục
Giê-ru-sa-lem và biến nó thành trung tâm chính trị và tôn giáo của dân.

Trong bối cảnh huy hoàng của triều đại Đa-vít, Thiên Chúa đã thiết lập một
Giao ước mới với ông, đưa lịch sử cứu độ sang một giai đoạn mới, mang đậm
nét vương giả và thiên sai.

1. Lời Hứa Của Thiên Chúa

Câu chuyện bắt đầu khi vua Đa-vít, sau khi đã an cư trong cung điện của
mình, cảm thấy áy náy vì Hòm Bia Giao Ước của Thiên Chúa vẫn còn phải ở
trong một cái lều. Ông có ý định xây cho Thiên Chúa một “nhà” (một ngôi đền
thờ) thật nguy nga. Nhưng qua ngôn sứ Na-than, Thiên Chúa đã đáp lại bằng
một sự đảo ngược đầy bất ngờ: không phải Đa-vít sẽ xây nhà cho Chúa, mà
chính Chúa sẽ xây “nhà” (một triều đại, một dòng dõi) cho Đa-vít.

Lời sấm của Na-than (2 Sm 7,8-16) là tâm điểm của Giao ước này. Thiên Chúa
hứa với Đa-vít:

“Khi ngày đời của ngươi đã mãn và ngươi đã nằm xuống với cha ông, Ta sẽ cho
dòng dõi ngươi, do chính ngươi sinh ra, kế vị ngươi, và Ta sẽ làm cho vương
quyền của nó được vững bền. Chính nó sẽ xây một nhà để tôn kính danh Ta, và
Ta sẽ làm cho ngai vàng vương quyền của nó vững bền mãi mãi. Đối với nó, Ta
sẽ là cha, đối với Ta, nó sẽ là con… Nhà của ngươi và vương quyền của ngươi
sẽ tồn tại mãi mãi trước mặt Ta; ngai vàng của ngươi sẽ vững bền muôn thuở.” (2
Sm 7,12-14.16)

2. Những Đặc Điểm Của Giao Ước Đa-vít

Giao ước này mang những nét mới mẻ và quan trọng:

-

Tính vĩnh cửu: Lời hứa về một vương quyền và một ngai vàng “vững bền mãi
mãi” là điểm nhấn chính. Ngay cả khi con cháu của Đa-vít phạm tội và bị
trừng phạt, Thiên Chúa cũng sẽ không rút lại lời hứa của mình như đã làm
với vua Sa-un. Dòng dõi Đa-vít sẽ luôn giữ một vị trí đặc biệt trong kế
hoạch của Thiên Chúa.
-

Mối quan hệ Cha-Con: Lần đầu tiên, Thiên Chúa hứa sẽ có một mối quan hệ
như cha với con đối với vị vua thuộc dòng dõi Đa-vít. Điều này nâng vị vua
lên một tầm mức thiêng liêng, là người đại diện của Thiên Chúa trên trần
gian, nhưng cũng báo trước về một Người Con đích thực sẽ đến.
-

Chiều kích Thiên Sai (Messianic): Mặc dù lời sấm này được ứng nghiệm
trước hết nơi vua Sa-lô-môn, con của Đa-vít (người đã xây Đền Thờ), nhưng
dân Ít-ra-en nhanh chóng nhận ra rằng nó vượt xa bất kỳ một vị vua trần thế
nào. Các vua sau này của Giu-đa, nhiều người trong số họ là những kẻ bất
trung, đã không thể làm trọn vẹn lời hứa này. Vì thế, niềm hy vọng của dân
dần dần hướng về một vị vua lý tưởng trong tương lai, một “Đấng Được Xức
Dầu” (Messiah, hay Kitô), thuộc dòng dõi Đa-vít, sẽ đến để thiết lập một
vương quốc công chính và tồn tại mãi mãi.

Giao ước với Đa-vít đã gieo vào lòng dân một niềm hy vọng mãnh liệt vào
Đấng Mê-si-a. Các ngôn sứ sau này, như I-sai-a, Giê-rê-mi-a, Ê-dê-ki-en, sẽ
tiếp tục tô đậm hình ảnh của vị vua tương lai này. Khi các thiên thần báo
tin cho các mục đồng ở Bê-lem, họ đã loan báo: “Hôm nay, một Đấng Cứu Độ đã
sinh ra cho anh em trong thành vua Đa-vít, Người là Đấng Kitô Đức Chúa” (Lc
2,11). Đức Giêsu, “con vua Đa-vít” (Mt 1,1), chính là Đấng kiện toàn trọn
vẹn Giao ước này, thiết lập một vương quốc không thuộc về thế gian này,
nhưng tồn tại cho đến muôn đời.
Lời Hứa về một Giao Ước Mới – Niềm Hy Vọng Giữa Cảnh Lưu Đày

Sau thời vua Đa-vít và Sa-lô-môn, vương quốc Ít-ra-en bị chia đôi. Cả hai
vương quốc miền Bắc (Ít-ra-en) và miền Nam (Giu-đa) đều dần dần rơi vào
tình trạng bất trung với Giao ước Xi-nai, chạy theo các tà thần và thực
hành những bất công xã hội. Thiên Chúa đã sai các ngôn sứ đến để cảnh báo,
kêu gọi sám hối, nhưng dân chúng và vua chúa đã không nghe theo.

Cuối cùng, hình phạt đã đến. Vương quốc miền Bắc bị đế quốc Át-su-ri tiêu
diệt năm 722 TCN. Vương quốc miền Nam, cùng với Giê-ru-sa-lem và Đền Thờ,
bị đế quốc Ba-by-lon phá hủy năm 587 TCN, và dân chúng bị điệu đi lưu đày.
Đây là một cuộc khủng hoảng đức tin trầm trọng. Dân Ít-ra-en cảm thấy như
Thiên Chúa đã bỏ rơi họ, và Giao ước đã hoàn toàn thất bại.

Chính trong bối cảnh đen tối của cuộc lưu đày, Thiên Chúa đã dùng các ngôn
sứ, đặc biệt là Giê-rê-mi-a và Ê-dê-ki-en, để loan báo một niềm hy vọng
mới: Thiên Chúa không bỏ rơi dân Ngài, nhưng Ngài sẽ thiết lập một Giao Ước
Mới, cao trọng và bền vững hơn tất cả các giao ước trước đó.

1. Lời Sấm của Ngôn sứ Giê-rê-mi-a

Lời loan báo rõ ràng và nổi tiếng nhất về Giao Ước Mới đến từ ngôn sứ
Giê-rê-mi-a:

“Này, sẽ đến những ngày – sấm ngôn của ĐỨC CHÚA – Ta sẽ lập với nhà
Ít-ra-en và nhà Giu-đa một giao ước mới, không giống như giao ước Ta đã lập
với cha ông chúng, ngày Ta cầm tay dẫn họ ra khỏi đất Ai-cập… Nhưng đây là
giao ước Ta sẽ lập với nhà Ít-ra-en sau những ngày đó: Ta sẽ đặt lề luật
của Ta vào sâu thẳm bên trong chúng, Ta sẽ ghi vào tâm hồn chúng. Ta sẽ là
Thiên Chúa của chúng, còn chúng sẽ là dân của Ta… vì Ta sẽ tha thứ tội lỗi
cho chúng và sẽ không còn nhớ đến lỗi lầm của chúng nữa.” (Gr 31,31-34)

Lời sấm này chỉ ra những đặc điểm nổi bật của Giao Ước Mới:

-

Tính nội tâm: Không còn được khắc trên bia đá như Giao ước Xi-nai, Lề
Luật của Giao Ước Mới sẽ được “ghi vào tâm hồn”. Điều này có nghĩa là sự
vâng phục sẽ không đến từ sự ép buộc bên ngoài, mà từ một sự biến đổi nội
tâm, một sự khao khát yêu mến và thi hành thánh ý Chúa một cách tự nguyện.
-

Tính cá nhân và trực tiếp: “Họ sẽ không còn phải dạy bảo nhau… vì tất cả
chúng, từ người nhỏ đến người lớn, sẽ biết Ta.” Mối quan hệ với Thiên Chúa
sẽ trở nên thân mật và trực tiếp hơn, không chỉ qua trung gian của Lề Luật
hay các tư tế.
-

Sự tha thứ tội lỗi trọn vẹn: Nền tảng của Giao Ước Mới là sự tha thứ
triệt để. Thiên Chúa hứa sẽ “không còn nhớ đến lỗi lầm” của dân nữa, mở
đường cho một sự hòa giải và hiệp thông trọn vẹn.

2. Lời Sấm của Ngôn sứ Ê-dê-ki-en

Ngôn sứ Ê-dê-ki-en cũng lặp lại lời hứa này với những hình ảnh sống động:

“Ta sẽ ban cho chúng một trái tim mới và đặt thần khí mới vào lòng chúng.
Ta sẽ lấy khỏi mình chúng trái tim chai đá và ban cho chúng một trái tim
bằng thịt. Bấy giờ chúng sẽ bước đi theo các thánh chỉ của Ta, tuân giữ các
phán quyết của Ta và đem ra thực hành. Chúng sẽ là dân của Ta, và Ta, Ta sẽ
là Thiên Chúa của chúng.” (Ed 36,26-28)

Ê-dê-ki-en nhấn mạnh đến vai trò của “Thần Khí mới”. Sự biến đổi nội tâm
này không phải do nỗ lực của con người, mà là một hồng ân của Thiên Chúa.
Chính Chúa Thánh Thần sẽ được ban xuống để làm cho con người có khả năng
yêu mến và sống theo Lề Luật của Chúa.

Những lời sấm này đã nuôi dưỡng niềm hy vọng của dân Ít-ra-en trong suốt
những thế kỷ dài chờ đợi. Họ mong chờ ngày Thiên Chúa can thiệp một cách
quyết định để thiết lập Giao Ước Mới và vĩnh cửu này. Niềm hy vọng đó đã
được thực hiện một cách trọn vẹn và vượt xa mọi mong đợi nơi con người và
công trình của Đức Giêsu Kitô.
Giao Ước Mới và Vĩnh Cửu trong Đức Giêsu Kitô – Tình Yêu Đến Cùng

Toàn bộ lịch sử các giao ước của Cựu Ước giống như một bản giao hưởng vĩ
đại, với những chủ đề được giới thiệu, phát triển và lặp lại, tất cả đều
hướng về một cao điểm cuối cùng. Cao điểm đó chính là Đức Giêsu Kitô. Nơi
Người, tất cả các giao ước xưa được kiện toàn và vượt qua, để thiết lập một
Giao Ước Mới và Vĩnh Cửu.

1. Đức Giêsu, Hiện thân và trung gian của Giao Ước Mới

Đức Giêsu không chỉ là người loan báo hay thiết lập Giao Ước Mới; Người
chính là Giao Ước Mới bằng xương bằng thịt.

-

Người kiện toàn các giao ước cũ:
-

Người là Ađam mới (x. Rm 5,14), Đấng vâng phục thánh ý Chúa Cha một
cách trọn vẹn, phục hồi lại sự sống siêu nhiên mà Ađam cũ đã đánh mất.
-

Người là trung tâm của phúc lành phổ quát đã hứa cho Áp-ra-ham, Đấng
mà nhờ Người, muôn dân được chúc phúc (x. Gl 3,8-9).
-

Người là Mô-sê mới, Đấng ban Lề Luật mới – Bài Giảng Trên Núi (Mt
5-7) – không phải trên bia đá mà là trên tâm hồn, Lề Luật của Tình Yêu.
-

Người là Vua đích thực thuộc dòng dõi Đa-vít, Đấng thiết lập một
Vương Quốc không có hồi kết (x. Lc 1,32-33).

2. Thiết Lập Giao Ước Mới trong Bữa Tiệc Ly

Thời điểm Giao Ước Mới được công bố một cách long trọng là trong Bữa Tiệc
Ly, vào đêm trước khi Người chịu chết. Bữa ăn này diễn ra trong bối cảnh lễ
Vượt Qua của người Do Thái, lễ kỷ niệm cuộc giải phóng khỏi ách nô lệ Ai
Cập và Giao ước Xi-nai.

Khi cầm lấy bánh và rượu, Đức Giêsu đã thực hiện một hành vi mang tính sáng
tạo tuyệt đối. Người đồng hóa bánh và rượu với chính Thân và Máu Người, và
trao cho các môn đệ. Khi trao chén rượu, Người nói:

“Chén này là Giao Ước Mới, lập bằng Máu Thầy, Máu đổ ra vì anh em.” (Lc
22,20; x. 1 Cr 11,25)

Những lời này có ý nghĩa vô cùng phong phú:

-

Máu Giao Ưước: Giống như máu chiên trong lễ Vượt Qua xưa đã cứu dân
Ít-ra-en, Máu của Đức Giêsu, Chiên Thiên Chúa đích thực, sẽ cứu toàn thể
nhân loại khỏi ách nô lệ của tội lỗi và sự chết. Giống như máu được rảy
trong Giao ước Xi-nai, Máu của Đức Giêsu đóng ấn một mối liên kết sống động
và vĩnh cửu giữa Thiên Chúa và nhân loại mới.
-

Đổ ra vì anh em: Giao Ước Mới được thiết lập không phải bằng máu của súc
vật, mà bằng sự hy sinh tự nguyện của chính Con Thiên Chúa. Đó là một hành
vi yêu thương đến cùng, một sự tự hiến hoàn toàn để tha thứ tội lỗi và giao
hòa con người với Thiên Chúa.
-

Giao Ước Mới: Đây chính là sự ứng nghiệm lời hứa của các ngôn sứ. Qua hy
tế của Đức Giêsu, tội lỗi được tha thứ, và qua hồng ân Chúa Thánh Thần được
ban xuống sau Phục Sinh, Lề Luật Tình Yêu được ghi vào tâm hồn các tín hữu.

3. Giao Ước Vĩnh Cửu và Phổ Quát

Hy tế của Đức Giêsu trên thập giá, được báo trước trong Bữa Tiệc Ly, là
hành vi ký kết dứt khoát Giao Ước Mới. Sự Phục Sinh của Người là sự phê
chuẩn của Chúa Cha, chứng tỏ rằng hy tế đó đã được chấp nhận và có sức mạnh
chiến thắng sự chết.

Giao ước này là Vĩnh Cửu, vì sẽ không có một giao ước nào khác thay thế nó.
Đây là lời mặc khải cuối cùng và trọn vẹn của Thiên Chúa. Nó là Phổ Quát,
không còn giới hạn trong một dân tộc, nhưng mở ra cho tất cả mọi người, Do
Thái hay dân ngoại, nam hay nữ, nô lệ hay tự do, những ai tin vào Đức Giêsu
Kitô và lãnh nhận phép Rửa.

Hội Thánh chính là cộng đoàn của Giao Ước Mới, là dân Thiên Chúa mới, được
quy tụ từ muôn phương. Mỗi khi chúng ta cử hành Thánh Lễ, chúng ta không
chỉ “tưởng nhớ” lại Giao ước này, mà còn hiện tại hóa hy tế của Đức Kitô và
được hiệp thông cách mầu nhiệm vào Giao Ước Mới và Vĩnh Cửu ấy.

Kết Luận

Hành trình qua các Giao ước là một hành trình kỳ diệu, cho thấy một Thiên
Chúa không ngừng đi bước trước. Từ lời hứa sau sa ngã, đến cầu vồng của
Nô-ê, đến dòng dõi Áp-ra-ham, đến Lề Luật trên núi Xi-nai, đến vương quyền
Đa-vít, và cuối cùng đến Máu của chính Con Một mình, Thiên Chúa đã cho thấy
một tình yêu kiên định, sáng tạo và không bao giờ lùi bước trước sự bất
trung của con người. Lịch sử cứu độ không phải là câu chuyện con người đi
tìm Thiên Chúa, mà chính là câu chuyện Thiên Chúa, với một tình yêu say
đắm, đã đi tìm con người để mời gọi họ vào trong gia đình của Ngài.

CHƯƠNG 13: MẦU NHIỆM NHẬP THỂ VÀ VƯỢT QUA – ĐỈNH CAO CỦA TÌNH YÊU
DẪN NHẬP: CÂU CHUYỆN TÌNH VĨ ĐẠI NHẤT

Lịch sử nhân loại được dệt nên bởi vô số câu chuyện tình yêu. Có những câu
chuyện bi tráng, có những câu chuyện lãng mạn, nhưng tựu trung lại, tình
yêu luôn là một khát vọng sâu thẳm trong trái tim con người. Tuy nhiên, có
một câu chuyện tình yêu vượt trên tất cả, một câu chuyện không do con người
viết nên, mà do chính Thiên Chúa viết bằng chính Con Một của Ngài. Đó là
câu chuyện về Mầu Nhiệm Nhập Thể và Mầu Nhiệm Vượt Qua.

Đây không chỉ là những biến cố lịch sử đã xảy ra cách đây hơn hai ngàn năm,
mà là trung tâm của đức tin Kitô giáo, là chìa khóa để hiểu được Thiên Chúa
là ai và con người có giá trị như thế nào trong mắt Ngài. Khi chiêm ngắm
hai mầu nhiệm này, chúng ta không chỉ học một bài giáo lý, mà chúng ta đang
đứng trước đỉnh cao của Tình Yêu – một tình yêu tự hiến, vô vị lợi và vĩnh
cửu.

Tài liệu này được biên soạn với tâm tình muốn cùng anh chị em tín hữu đào
sâu hơn về ý nghĩa của hai mầu nhiệm trọng đại này. Chúng ta sẽ cùng nhau
khám phá:

1.

Mầu Nhiệm Nhập Thể: Tại sao Thiên Chúa lại trở thành người? Sự kiện này
mang lại cho chúng ta điều gì?
2.

Mầu Nhiệm Vượt Qua: Ý nghĩa của cuộc Khổ nạn, cái chết, sự Phục sinh và
Lên trời của Chúa Giêsu là gì?
3.

Sự Liên Kết Mật Thiết: Làm thế nào hai mầu nhiệm này tạo thành một hành
động cứu độ duy nhất, một bản tình ca hoàn hảo của Thiên Chúa?
4.

Sống Mầu Nhiệm: Chúng ta được mời gọi sống những mầu nhiệm này như thế
nào trong cuộc đời thường ngày?

Xin Chúa Thánh Thần soi sáng để mỗi chúng ta, khi đọc và suy niệm những
điều này, có thể cảm nhận sâu sắc hơn tình yêu mà Thiên Chúa đã dành cho
mình, và đáp lại tình yêu ấy bằng một đời sống đức tin sống động và chứng
tá.
PHẦN I: MẦU NHIỆM NHẬP THỂ – THIÊN CHÚA Ở CÙNG CHÚNG TA

“Ngôi Lời đã trở nên người凡 và ở giữa chúng ta.” (Ga 1,14)
1. Mầu Nhiệm Nhập Thể là gì?

Mầu nhiệm Nhập Thể là chân lý đức tin tuyên xưng rằng Con Thiên Chúa, Ngôi
Hai trong Ba Ngôi Thiên Chúa, đã nhận lấy bản tính nhân loại trong lòng
Trinh Nữ Maria để trở thành người. Chúa Giêsu Kitô, do đó, vừa là Thiên
Chúa thật (100% Thiên Chúa), vừa là người thật (100% con người), có một
linh hồn và một thân xác như chúng ta, ngoại trừ tội lỗi.

Đây là một sự kiện “vô tiền khoáng hậu”, một sự “khiêm hạ” lạ lùng của
Thiên Chúa. Vị Thiên Chúa toàn năng, vô biên, vĩnh cửu, Đấng tạo dựng nên
vũ trụ vạn vật chỉ bằng một lời phán, nay lại tự nguyện “trút bỏ vinh
quang” (x. Pl 2,7), trở thành một thai nhi bé nhỏ, sinh ra trong một hang
bò lừa nghèo hèn, sống một cuộc đời lao động bình thường tại một ngôi làng
vô danh là Nazareth.

Sự kết hợp giữa bản tính Thiên Chúa và bản tính nhân loại trong cùng một
Ngôi Vị duy nhất của Chúa Giêsu được gọi là “Ngôi Hiệp” (Hypostatic Union).
Điều này có nghĩa là mọi hành động của Chúa Giêsu khi ở trần gian – từ việc
chữa bệnh, giảng dạy, cho đến việc ăn uống, đi lại, khóc thương bạn hữu –
đều là hành động của một Ngôi Vị Thiên Chúa. Khi Chúa Giêsu nói, chính
Thiên Chúa nói. Khi Chúa Giêsu yêu thương, chính Thiên Chúa yêu thương.
2. Tại Sao Ngôi Lời Phải Nhập Thể?

Giáo lý của Hội Thánh, đặc biệt là trong sách Giáo Lý Hội Thánh Công Giáo
(số 457-460), đã nêu bật bốn lý do chính yếu cho việc Ngôi Lời nhập thể:

a. Để giao hòa chúng ta với Thiên Chúa và cứu chúng ta khỏi tội lỗi: Tội
nguyên tổ đã tạo ra một vực thẳm ngăn cách giữa Thiên Chúa và con người.
Con người, với sức riêng của mình, không thể nào tự mình vượt qua được vực
thẳm đó. Chỉ có một Đấng vừa là Thiên Chúa (để có thể nối lại tương quan
với Thiên Chúa), vừa là con người (để có thể đại diện cho toàn thể nhân
loại) mới có thể làm được nhịp cầu nối kết. Chúa Giêsu, qua sự Nhập Thể, đã
đến để gánh lấy tội lỗi nhân loại, chịu chết thay cho chúng ta và mở ra con
đường trở về với Chúa Cha. Ngài là “Con Chiên Thiên Chúa, Đấng xóa tội trần
gian” (Ga 1,29).

b. Để chúng ta nhận biết tình yêu vô biên của Thiên Chúa: Thiên Chúa không
chỉ cứu chúng ta từ xa. Ngài muốn cho chúng ta thấy rõ Ngài yêu thương
chúng ta đến mức nào. Thay vì dùng quyền năng để tiêu diệt sự dữ, Ngài đã
chọn con đường tình yêu. Ngài trở nên một người trong chúng ta, chia sẻ mọi
vui buồn sướng khổ của kiếp người. Mỗi lời nói, mỗi cử chỉ của Chúa Giêsu
đều là một sự mặc khải sống động về tình yêu của Chúa Cha. “Thiên Chúa yêu
thế gian đến nỗi đã ban Con Một, để ai tin vào Con của Người thì khỏi phải
chết, nhưng được sống muôn đời.” (Ga 3,16). Sự hiện diện của Chúa Giêsu
giữa nhân loại là bằng chứng hùng hồn và cảm động nhất về tình yêu này.

c. Để trở nên mẫu gương thánh thiện cho chúng ta: Chúa Giêsu không chỉ cứu
chúng ta, Ngài còn chỉ cho chúng ta con đường để sống một cuộc đời đẹp lòng
Thiên Chúa. Ngài là mẫu gương hoàn hảo về sự khiêm nhường, vâng phục, yêu
thương, tha thứ, và phó thác. Khi nhìn vào cuộc đời của Chúa Giêsu, chúng
ta học được cách làm con thảo của Chúa Cha, cách làm anh em với mọi người.
Ngài mời gọi chúng ta: “Anh em hãy học với tôi, vì tôi có lòng hiền hậu và
khiêm nhường.” (Mt 11,29). Sống thánh thiện chính là bước đi theo con đường
Giêsu đã đi.

d. Để chúng ta được “tham dự vào bản tính Thiên Chúa”: Đây là một ý nghĩa
vô cùng cao cả. Thánh Irênê đã nói: “Ngôi Lời đã làm người để chúng ta được
Thiên Chúa hóa.” Qua việc kết hợp với bản tính nhân loại của chúng ta, Chúa
Giêsu đã nâng phẩm giá con người lên một cách không thể tưởng tượng. Nhờ
Ngài, trong Ngài và với Ngài, chúng ta được mời gọi trở nên con cái của
Thiên Chúa, được thông phần vào sự sống thần linh của Ba Ngôi. Bí tích Rửa
Tội chính là khởi đầu của hành trình “Thiên Chúa hóa” này, khi chúng ta
được tháp nhập vào Thân Thể mầu nhiệm của Chúa Kitô là Hội Thánh.
3. Vai Trò Của Đức Trinh Nữ Maria

Mầu nhiệm Nhập Thể không thể trọn vẹn nếu không nhắc đến tiếng “Xin Vâng”
(Fiat) của Đức Mẹ Maria. Thiên Chúa, trong sự tôn trọng tuyệt đối tự do của
con người, đã chờ đợi sự ưng thuận của một thụ tạo. Tiếng “Xin Vâng” của Mẹ
đã mở ra cánh cửa cho Ngôi Lời bước vào trần gian. Mẹ đã cưu mang, sinh hạ,
và dưỡng nuôi Đấng Cứu Độ. Vì thế, Mẹ không chỉ là Mẹ của Chúa Giêsu về
phần xác, mà Mẹ thực sự là Mẹ Thiên Chúa (Theotokos), một tước hiệu cao cả
đã được Công đồng Êphêsô long trọng tuyên tín vào năm 431.
PHẦN II: MẦU NHIỆM VƯỢT QUA – TÌNH YÊU MẠNH HƠN SỰ CHẾT

Mầu nhiệm Nhập Thể đạt đến đỉnh cao và hoàn tất mục đích của nó trong Mầu
Nhiệm Vượt Qua. Đây không phải là hai mầu nhiệm tách biệt, mà là hai chương
của cùng một câu chuyện tình yêu. Mầu Nhiệm Vượt Qua bao gồm một chuỗi các
sự kiện không thể tách rời: Cuộc Khổ Nạn, Cái Chết trên Thập giá, sự Phục
Sinh vinh hiển và sự Lên Trời của Chúa Giêsu.
1. Cuộc Khổ Nạn và Cái Chết trên Thập Giá: Hiến Lễ Tình Yêu

a. Ý nghĩa của sự đau khổ: Cái chết của Chúa Giêsu không phải là một tai
nạn, một thất bại hay một kết thúc bi thảm. Trái lại, đó là một hành động
tự nguyện, một sự hiến dâng hoàn toàn vì yêu thương và vâng phục thánh ý
Chúa Cha. Suốt cuộc đời công khai, Chúa Giêsu đã nhiều lần báo trước về
cuộc khổ nạn của mình. Trong vườn Cây Dầu, dù phải đối mặt với nỗi thống
khổ kinh hoàng, Ngài vẫn cầu nguyện: “Lạy Cha, nếu có thể được, xin cho con
khỏi uống chén này. Tuy vậy, xin đừng theo ý con, mà xin theo ý Cha.” (Mt
26,39).

Sự đau khổ của Chúa Giêsu không chỉ là những đau đớn thể xác (bị đánh đòn,
đội mão gai, vác thập giá, bị đóng đinh…), mà còn là những nỗi đau tinh
thần tột cùng: bị bạn bè phản bội, bị dân chúng chối bỏ, và cảm giác dường
như bị chính Chúa Cha bỏ rơi: “Lạy Thiên Chúa, lạy Thiên Chúa của con, sao
Ngài bỏ rơi con?” (Mt 27,46). Qua đó, Ngài đã thánh hóa mọi đau khổ của con
người. Bất cứ nỗi đau nào chúng ta phải chịu, Chúa Giêsu đã từng trải qua
và Ngài thấu hiểu.

b. Thập giá – Biểu tượng của ơn Cứu Độ: Đối với người Rôma, thập giá là
hình phạt ô nhục nhất. Đối với người Do Thái, đó là một sự nguyền rủa.
Nhưng đối với Kitô hữu, thập giá lại trở thành biểu tượng của tình yêu và
chiến thắng. Trên thập giá, Chúa Giêsu đã:

-

Dâng hiến lễ hy sinh hoàn hảo: Ngài là vị Thượng Tế và cũng là Lễ Vật,
dâng chính mình làm của lễ đền tội cho toàn thể nhân loại, thiết lập Giao
Ước Mới và vĩnh cửu bằng chính Máu của Ngài.
-

Mặc khải tình yêu tuyệt đối: Không có tình yêu nào lớn hơn tình yêu của
người dám thí mạng vì bạn hữu (x. Ga 15,13). Cái chết của Chúa Giêsu cho
thấy Thiên Chúa yêu chúng ta đến cùng, yêu đến tận giọt máu cuối cùng.
-

Đánh bại ma quỷ và tội lỗi: Bằng sự vâng phục của mình, Chúa Giêsu đã
chiến thắng sự bất tuân của Ađam. Thập giá, vốn là công cụ của sự chết, đã
trở thành cây sự sống mang lại ơn tha thứ.

2. Sự Phục Sinh: Nền Tảng Của Đức Tin

“Nếu Đức Kitô đã không trỗi dậy, thì lời rao giảng của chúng tôi trống
rỗng, và cả đức tin của anh em cũng trống rỗng.” (1 Cr 15,14).

Sự Phục Sinh của Chúa Giêsu là sự kiện trung tâm, là tảng đá nền móng của
đức tin Kitô giáo. Nếu câu chuyện của Chúa Giêsu kết thúc trên thập giá,
Ngài sẽ chỉ là một vĩ nhân, một nhà hiền triết, một người tử đạo. Nhưng
Ngài đã sống lại!

a. Sự Phục Sinh là một sự kiện lịch sử và siêu việt:

-

Lịch sử: Sự Phục Sinh được chứng thực bởi ngôi mộ trống và sự hiện ra
của Chúa Giêsu với rất nhiều nhân chứng khác nhau (các bà, các Tông đồ, hơn
500 anh em cùng một lúc…). Các Tông đồ từ những con người sợ hãi, trốn
chạy, đã trở nên can đảm, sẵn sàng chịu chết để rao giảng về Đấng Phục
Sinh. Sự biến đổi này không thể giải thích được nếu Chúa Giêsu không thực
sự sống lại.
-

Siêu việt: Sự Phục Sinh không phải là việc quay trở lại cuộc sống trần
thế như Ladarô. Chúa Giêsu bước vào một cuộc sống mới, một thân xác được
vinh hiển hóa, không còn bị giới hạn bởi không gian và thời gian. Ngài đã
chiến thắng sự chết một cách vĩnh viễn.

b. Ý nghĩa của sự Phục Sinh:

-

Khẳng định thần tính của Chúa Giêsu: Sự Phục Sinh là dấu chứng cuối cùng
và hùng hồn nhất cho thấy Chúa Giêsu chính là Con Thiên Chúa như Ngài đã
tuyên bố.
-

Hoàn tất công trình cứu độ: Cái chết của Ngài giải thoát chúng ta khỏi
tội lỗi, và sự Phục Sinh của Ngài mở ra cho chúng ta cánh cửa vào sự sống
mới, sự sống vĩnh cửu.
-

Nguồn hy vọng cho chúng ta: Sự Phục Sinh của Chúa Kitô là niềm hy vọng
chắc chắn cho sự sống lại của chính chúng ta trong ngày sau hết. Như Ngài
đã chiến thắng sự chết, chúng ta, những người thuộc về Ngài, cũng sẽ được
chia sẻ chiến thắng đó.

3. Sự Lên Trời và Lễ Hiện Xuống: Khai Mở Thời Đại Của Hội Thánh

Bốn mươi ngày sau khi Phục Sinh, Chúa Giêsu được rước lên trời, ngự bên hữu
Chúa Cha. Sự kiện này không có nghĩa là Ngài rời bỏ chúng ta. Trái lại:

-

Ngài đi để dọn chỗ cho chúng ta và để chuyển cầu cho chúng ta trước tòa
Chúa Cha.
-

Ngài khai mở con đường cho nhân loại tiến vào vinh quang Thiên Quốc.
-

Ngài hứa ban Chúa Thánh Thần để ở cùng Hội Thánh cho đến tận thế.

Mười ngày sau, lời hứa đó được thực hiện trong ngày Lễ Ngũ Tuần (Hiện
Xuống). Chúa Thánh Thần ngự xuống trên các Tông đồ, biến đổi các ông thành
những chứng nhân can đảm, và khai sinh ra Hội Thánh. Từ đó, Hội Thánh tiếp
tục sứ mạng của Chúa Kitô ở trần gian, loan báo Tin Mừng Cứu Độ cho muôn
dân.
PHẦN III: MỘT HÀNH ĐỘNG CỨU ĐỘ DUY NHẤT

Chúng ta không thể hiểu Mầu Nhiệm Nhập Thể mà không có Mầu Nhiệm Vượt Qua,
và ngược lại. Cả hai làm nên một bản giao hưởng tình yêu duy nhất của Thiên
Chúa.

-

Nhập Thể là để Vượt Qua: Ngôi Lời trở thành người là để có thể chết thay
cho loài người. Ngài mang lấy thân xác hay chết của chúng ta để có thể hiến
dâng nó trên thập giá và biến nó thành nguồn sống vĩnh cửu qua sự Phục Sinh.
-

Vượt Qua hoàn tất Nhập Thể: Mục đích của việc Thiên Chúa đến ở với con
người là để đưa con người về lại với Thiên Chúa. Mầu Nhiệm Vượt Qua chính
là cuộc hành trình trở về của Chúa Giêsu, kéo theo toàn thể nhân loại cùng
với Ngài.

Bí Tích Thánh Thể: Nơi Mầu Nhiệm Được Hiện Tại Hóa

Làm thế nào để chúng ta, những người sống ở thế kỷ 21, có thể chạm đến được
những mầu nhiệm vĩ đại này? Câu trả lời nằm trong Bí Tích Thánh Thể.

Trong Bữa Tiệc Ly, trước khi bước vào cuộc khổ nạn, Chúa Giêsu đã cầm lấy
bánh và rượu, và phán: “Đây là Mình Thầy, hiến tế vì anh em… Đây là Chén
Máu Thầy, Máu Giao Ước Mới và vĩnh cửu, sẽ đổ ra cho anh em và nhiều người
được tha tội.”

Qua Bí Tích Thánh Thể, Chúa Giêsu đã đi trước và gói trọn toàn bộ Mầu Nhiệm
Vượt Qua của Ngài. Mỗi khi chúng ta cử hành Thánh Lễ, chúng ta không chỉ tưởng
nhớ lại một sự kiện trong quá khứ, mà chúng ta đang thực sự hiện tại hóa hy
tế của Chúa Kitô trên đồi Canvê. Đấng Phục Sinh đang hiện diện cách sống
động giữa chúng ta, ban tặng chính Mình và Máu Ngài làm của ăn nuôi dưỡng
linh hồn chúng ta.

Thánh Lễ chính là nơi Mầu Nhiệm Nhập Thể (Thiên Chúa ở cùng chúng ta) và
Mầu Nhiệm Vượt Qua (hy tế cứu độ) gặp gỡ nhau một cách cụ thể và hữu hình
nhất.
PHẦN IV: SỐNG MẦU NHIỆM TRONG ĐỜI SỐNG KITÔ HỮU

Chiêm ngắm những mầu nhiệm này không chỉ để gia tăng kiến thức, mà là để
biến đổi cuộc sống. Mỗi Kitô hữu được mời gọi sống chính những mầu nhiệm
này trong cuộc đời mình.
1. Sống Mầu Nhiệm Nhập Thể:

-

Nhìn thấy Chúa trong tha nhân: Nếu Con Thiên Chúa đã không ngần ngại trở
nên một người như chúng ta, thì mỗi người, đặc biệt là những người nghèo
khổ, bệnh tật, bị bỏ rơi, đều mang trong mình hình ảnh của Chúa. Sống mầu
nhiệm Nhập Thể là biết yêu thương, tôn trọng và phục vụ mọi người xung
quanh, nhận ra Chúa đang hiện diện nơi họ.
-

Thánh hóa cuộc sống đời thường: Thiên Chúa đã chọn sống một cuộc đời
bình dị suốt 30 năm ở Nazareth. Điều đó có nghĩa là công việc, gia đình,
những bổn phận hằng ngày của chúng ta đều có thể trở thành con đường nên
thánh. Khi chúng ta làm mọi việc với tình yêu và ý thức dâng lên Chúa,
chúng ta đang “nhập thể hóa” Tin Mừng vào chính cuộc sống của mình.
-

Khiêm nhường và đơn sơ: Nhìn ngắm Hài Nhi Giêsu trong máng cỏ, chúng ta
được mời gọi từ bỏ tính kiêu ngạo, tự mãn, để sống khiêm tốn, đơn sơ và tín
thác vào sự quan phòng của Thiên Chúa.

2. Sống Mầu Nhiệm Vượt Qua:

-

Đón nhận thập giá hằng ngày: Cuộc sống không tránh khỏi những đau khổ,
thử thách, bệnh tật, thất bại. Sống Mầu Nhiệm Vượt Qua là biết kết hợp
những thập giá của đời mình với thập giá của Chúa Giêsu. Khi đó, đau khổ
không còn là vô nghĩa, mà trở thành một phương thế thanh luyện và mang lại
ơn cứu độ cho mình và cho người khác. Đây được gọi là “ý nghĩa cứu chuộc
của đau khổ”.
-

Chết đi cho tội lỗi: Mỗi ngày, chúng ta được mời gọi “vượt qua” khỏi con
người cũ ích kỷ, tội lỗi để sống cho Thiên Chúa. Điều này đòi hỏi một sự
hoán cải liên lỷ, một cuộc chiến đấu thiêng liêng để chiến thắng những đam
mê xấu, những thói hư tật xấu.
-

Sống niềm hy vọng Phục Sinh: Đức tin vào sự Phục Sinh cho chúng ta một
cái nhìn lạc quan và đầy hy vọng. Ngay cả khi đối mặt với sự chết, chúng ta
tin rằng đó không phải là hết, mà là một cuộc “vượt qua” để đi vào sự sống
vĩnh cửu. Niềm hy vọng này giúp chúng ta sống an vui, can đảm và không bị
những khó khăn của cuộc đời đánh gục.
-

Trở thành chứng nhân: Như các Tông đồ sau Lễ Hiện Xuống, chúng ta cũng
được sai đi để làm chứng cho Đấng Phục Sinh bằng chính lời nói và đời sống
của mình, mang Tin Mừng tình yêu và hy vọng đến cho thế giới.

KẾT LUẬN: TÌNH YÊU LÀ LỜI GIẢI ĐÁP

Mầu Nhiệm Nhập Thể và Mầu Nhiệm Vượt Qua là hai mặt của cùng một đồng tiền
tình yêu. Thiên Chúa đã xuống thế làm người để con người được nâng lên làm
con Thiên Chúa. Ngài đã chịu chết để chúng ta được sống. Ngài đã Phục Sinh
để chúng ta có niềm hy vọng vào cuộc sống vĩnh cửu.

Toàn bộ đức tin Kitô giáo được tóm gọn trong hành trình tình yêu này. Đó là
một tình yêu không tính toán, không đặt điều kiện, một tình yêu đi đến tận
cùng. Đứng trước tình yêu vĩ đại ấy, chúng ta chỉ có thể thinh lặng chiêm
ngắm, cảm tạ và cố gắng đáp trả.

Ước gì mỗi khi chúng ta nhìn lên Thánh giá, chúng ta không chỉ thấy một
biểu tượng của đau khổ, mà thấy được đỉnh cao của tình yêu. Ước gì mỗi khi
tham dự Thánh Lễ, chúng ta ý thức sâu sắc rằng mình đang được tham dự vào
chính hy tế cứu độ của Chúa. Và ước gì mỗi ngày sống của chúng ta đều là
một nỗ lực để “nhập thể hóa” tình yêu của Chúa và “vượt qua” những giới hạn
của bản thân để sống xứng đáng với ơn gọi làm con Thiên Chúa.

Lạy Chúa Giêsu, chúng con cảm tạ Chúa vì Mầu Nhiệm Nhập Thể và Vượt Qua.
Xin cho chúng con hiểu được chiều sâu, chiều rộng, chiều cao của tình yêu
mà Chúa đã dành cho chúng con. Xin biến đổi cuộc đời chúng con, để chúng
con trở thành những chứng nhân sống động cho tình yêu cứu độ của Chúa giữa
lòng thế giới hôm nay. Amen.

CHƯƠNG 14: NƯỚC THIÊN CHÚA VÀ HỘI THÁNH – THÂN THỂ MẦU NHIỆM CỦA ĐỨC KI-TÔ
Nước Thiên Chúa và Hội Thánh – Thân Thể Mầu Nhiệm của Đức Ki-tô

Dẫn nhập

Trong hành trình đức tin của người Công giáo, hai thực tại luôn đan quyện
và có tầm quan trọng nền tảng là "Nước Thiên Chúa" và "Hội Thánh". Chúa
Giê-su đã khởi đầu sứ vụ công khai của mình bằng lời rao giảng: "Thời kỳ đã
mãn, và Nước Thiên Chúa đã đến gần. Anh em hãy sám hối và tin vào Tin Mừng"
(Mc 1,15). Lời mời gọi này không chỉ vang vọng trong quá khứ mà còn là lời
mời gọi khẩn thiết cho mỗi Ki-tô hữu hôm nay. Nhưng Nước Thiên Chúa là gì?
Hội Thánh, cộng đoàn mà chúng ta thuộc về, có mối liên hệ nào với Nước
Thiên Chúa ấy? Và tại sao các Thánh Tông đồ, đặc biệt là Thánh Phao-lô, lại
dùng một hình ảnh thật sống động và sâu sắc để mô tả Hội Thánh là "Thân Thể
Mầu Nhiệm của Đức Ki-tô"?

Chương này sẽ cùng chúng ta đi sâu vào những mầu nhiệm ấy. Chúng ta sẽ
không chỉ tìm hiểu các khái niệm thần học, mà còn khám phá ý nghĩa thực
tiễn của chúng đối với đời sống đức tin cá nhân và cộng đoàn. Việc hiểu rõ
mối tương quan giữa Nước Thiên Chúa và Hội Thánh giúp chúng ta nhận ra căn
tính, sứ mạng và niềm hy vọng của mình trong tư cách là những người đã được
tháp nhập vào Đức Ki-tô qua Bí tích Rửa Tội. Chúng ta hãy mở lòng với Chúa
Thánh Thần, để Ngài soi sáng cho chúng ta khi cùng nhau suy niệm về kế
hoạch yêu thương mà Thiên Chúa đã dành cho nhân loại.
Phần I: Nước Thiên Chúa – Trung Tâm Lời Rao Giảng Của Chúa Giê-su

Để hiểu được Hội Thánh, trước hết chúng ta phải bắt đầu với điều mà Hội
Thánh được sinh ra để phục vụ: Nước Thiên Chúa. Đây không phải là một khái
niệm trừu tượng, nhưng là một thực tại sống động đã được Chúa Giê-su loan
báo và khai mở.
1. Nước Thiên Chúa trong Cựu Ước

Khái niệm về một "Vương quyền của Thiên Chúa" đã ăn rễ sâu trong niềm tin
của dân Ít-ra-en. Ngay từ thuở ban đầu, dân tộc được chọn đã nhận biết Đức
Chúa (Gia-vê) là vị Vua đích thực của họ, Đấng đã giải thoát họ khỏi ách nô
lệ Ai Cập, dẫn dắt họ trong sa mạc và ký kết Giao ước với họ tại núi
Si-nai. Các Thánh vịnh đã nhiều lần tung hô: "ĐỨC CHÚA là Vua hiển trị,
Người mặc thiên oai" (Tv 93,1).

Tuy nhiên, khi dân Ít-ra-en đòi có một vị vua trần thế như các dân tộc
khác, các ngôn sứ đã cảnh báo họ về nguy cơ quên đi vị Vua tối cao là Thiên
Chúa. Lịch sử của các vương quốc Ít-ra-en và Giu-đa đầy dẫy những bất
trung, tội lỗi và sự sụp đổ. Trong bối cảnh lưu đày và đau khổ, niềm hy
vọng về Nước Thiên Chúa lại trỗi lên mạnh mẽ. Các ngôn sứ loan báo về một
thời đại mới, một "triều đại của Thiên Chúa", nơi Người sẽ can thiệp một
cách quyết định để cứu độ dân Người. Đó sẽ là một vương quốc của công lý và
hòa bình (x. Is 9,5-6), nơi Thiên Chúa sẽ ký kết một Giao ước mới, ghi tạc
Lề luật của Người vào tâm khảm con người (x. Gr 31,31-34).

Vào thời Chúa Giê-su, dân Do Thái mang trong mình một niềm mong đợi Đấng
Mê-si-a sẽ đến thiết lập Nước Thiên Chúa. Tuy nhiên, phần lớn họ hiểu niềm
hy vọng này theo chiều hướng chính trị: một vị vua thuộc dòng dõi vua
Đa-vít sẽ lãnh đạo một cuộc cách mạng, đánh đuổi quân Rô-ma xâm lược và
phục hồi vương quốc Ít-ra-en hùng mạnh.
2. Chúa Giê-su Loan Báo Nước Thiên Chúa Đã Đến Gần

Chúa Giê-su đã đến và mang theo một thông điệp vừa quen thuộc vừa hoàn toàn
mới mẻ. Ngài cũng nói về Nước Thiên Chúa, nhưng ý nghĩa mà Ngài mặc cho nó
vượt xa những mong đợi trần thế của người đương thời.

a. Nước Thiên Chúa là sự hiện diện và hoạt động của chính Thiên Chúa: Nước
Thiên Chúa không phải là một lãnh thổ địa lý hay một thể chế chính trị. Nó
là sự biểu lộ quyền năng yêu thương của Thiên Chúa đang hoạt động giữa con
người. Khi Chúa Giê-su chữa lành người bệnh, xua trừ ma quỷ, tha thứ cho
tội nhân và công bố Tin Mừng cho người nghèo khó, chính là lúc Nước Thiên
Chúa đang tỏ hiện. Ngài nói với những người Pharisêu: "Nếu tôi dùng ngón
tay Thiên Chúa mà trừ quỷ, thì quả là Triều Đại Thiên Chúa đã đến giữa các
ông" (Lc 11,20).

b. Nước Thiên Chúa đòi hỏi sự hoán cải (Metanoia): Lời mời gọi đầu tiên của
Chúa Giê-su là "hãy sám hối" (Mc 1,15). Từ "sám hối" trong tiếng Hy Lạp là
metanoia, có nghĩa là một sự thay đổi tận gốc trong tư duy và lối sống. Đó
không chỉ là hối tiếc về những tội lỗi trong quá khứ, mà là một cuộc "cách
mạng" trong tâm hồn: quay lưng lại với tội lỗi, với cái tôi ích kỷ, để
hướng trọn vẹn về Thiên Chúa và đón nhận các giá trị của Nước Trời.

c. Nước Thiên Chúa vừa "đã đến" vừa "chưa hoàn tất": Đây là một đặc tính
quan trọng. Chúa Giê-su khẳng định Nước Thiên Chúa "đã đến gần" và "đang ở
giữa" chúng ta qua chính con người và hành động của Ngài. Tuy nhiên, sự
viên mãn của Nước Thiên Chúa sẽ chỉ được thể hiện vào ngày tận thế, khi Đức
Ki-tô lại đến trong vinh quang. Chúng ta đang sống trong thời kỳ "đã và
đang", một thời kỳ căng thẳng giữa thực tại Nước Trời đã được khai mào và
niềm hy vọng Nước Trời sẽ được hoàn tất trong tương lai.
3. Các Dụ Ngôn về Nước Trời

Để giúp người nghe hiểu được mầu nhiệm Nước Thiên Chúa, Chúa Giê-su đã dùng
rất nhiều dụ ngôn. Mỗi dụ ngôn hé mở một khía cạnh khác nhau của thực tại
này:

-

Dụ ngôn Hạt Cải và Men trong Bột (Mt 13,31-33): Nước Trời có một khởi
đầu rất khiêm tốn, nhỏ bé, thậm chí không ai để ý. Nhưng bên trong nó chứa
một sức sống mãnh liệt, có khả năng phát triển phi thường và biến đổi tất
cả từ bên trong.
-

Dụ ngôn Kho Báu và Ngọc Quý (Mt 13,44-46): Nước Trời là một giá trị
tuyệt đối. Khi một người khám phá ra nó, họ sẵn sàng vui mừng đánh đổi tất
cả những gì mình có để sở hữu được nó. Điều này đòi hỏi một sự quyết định
dứt khoát và trọn vẹn.
-

Dụ ngôn Cỏ Lùng (Mt 13,24-30): Trong thế gian này (cũng như trong Hội
Thánh), sự thiện và sự ác cùng tồn tại song song. Thiên Chúa kiên nhẫn chờ
đợi, và cuộc phán xét cuối cùng sẽ thuộc về Ngài.
-

Hiến chương Nước Trời – Các Mối Phúc (Mt 5,1-12): Các Mối Phúc vẽ nên
chân dung của những công dân Nước Trời: đó là những người có tâm hồn nghèo
khó, hiền lành, khao khát sự công chính, có lòng thương xót, tâm hồn trong
sạch, xây dựng hòa bình và bị bách hại vì Nước Trời. Đây là một sự đảo
ngược hoàn toàn các giá trị của thế gian.

Như vậy, Nước Thiên Chúa là trọng tâm của sứ điệp và cuộc đời Chúa Giê-su.
Đó là một thực tại thần linh, đang biến đổi thế giới từ bên trong, đòi hỏi
con người phải hoán cải và đón nhận một hệ giá trị mới – hệ giá trị của
tình yêu, công lý và bình an.
Phần II: Hội Thánh – Mầm Mống Và Khởi Điểm Của Nước Thiên Chúa

Nếu Nước Thiên Chúa là mục tiêu cuối cùng, thì Hội Thánh có vai trò gì
trong kế hoạch của Thiên Chúa? Mối liên hệ giữa Nước Thiên Chúa và Hội
Thánh là một mối liên hệ mật thiết, như mầm cây với Nước Trời mà nó loan
báo và phục vụ.
1. Chúa Giê-su Đặt Nền Móng Cho Hội Thánh

Chúa Giê-su không chỉ rao giảng về Nước Thiên Chúa như một ý tưởng, Ngài
còn quy tụ một cộng đoàn các môn đệ để sống và loan truyền Tin Mừng Nước
Trời. Việc thiết lập Hội Thánh không phải là một hành động ngẫu hứng, mà
nằm trong ý định cứu độ của Ngài.

-

Việc kêu gọi Nhóm Mười Hai: Chúa Giê-su đã tuyển chọn Mười Hai Tông đồ
"để các ông ở với Người và để Người sai các ông đi rao giảng" (Mc 3,14).
Con số 12 mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc, gợi lại 12 chi tộc Ít-ra-en, cho
thấy Chúa Giê-su đang quy tụ một dân Thiên Chúa mới.
-

Trao quyền cho Phê-rô: Chúa Giê-su đã chọn Simon và đổi tên ông là
Phê-rô (nghĩa là "Đá"). Ngài long trọng tuyên bố: "Anh là Phê-rô, nghĩa là
Tảng Đá, trên tảng đá này, Thầy sẽ xây Hội Thánh của Thầy, và quyền lực tử
thần sẽ không thắng nổi" (Mt 16,18). Ngài trao cho Phê-rô và các Tông đồ
quyền "cầm buộc và tháo cởi", tức là quyền giảng dạy, thánh hóa và cai quản
Dân Chúa.
-

Thiết lập Bí tích Thánh Thể: Trong Bữa Tiệc Ly, Chúa Giê-su đã thiết lập
Bí tích Thánh Thể, trao ban Mình và Máu Ngài làm của ăn nuôi dưỡng các môn
đệ. Đây là hành vi khai sinh Giao ước Mới và là trung tâm đời sống của Hội
Thánh.
-

Cái chết và sự Phục sinh của Chúa Giê-su: Chính từ cạnh sườn bị đâm thâu
của Đức Ki-tô trên thập giá mà Hội Thánh được khai sinh, như bà E-và xưa
được tạo thành từ cạnh sườn của ông A-đam. Sự Phục sinh của Ngài đã ban cho
Hội Thánh sự sống mới và sức mạnh để làm chứng cho Nước Trời.
-

Sứ mạng Chúa Thánh Thần: Vào ngày lễ Ngũ Tuần, Chúa Thánh Thần đã hiện
xuống trên các Tông đồ, biến đổi các ông từ những con người sợ hãi thành
những chứng nhân can đảm. Chúa Thánh Thần là linh hồn của Hội Thánh, là
Đấng ban sự sống, hợp nhất và hướng dẫn Hội Thánh thi hành sứ mạng mà Đức
Ki-tô đã trao phó.

2. Hội Thánh Là "Bí Tích Cứu Độ"

Công đồng Vatican II, trong Hiến chế tín lý về Hội Thánh Lumen Gentium (Ánh
sáng muôn dân), đã định nghĩa: "Hội Thánh ở trong Đức Kitô như một bí tích,
nghĩa là một dấu chỉ và khí cụ của sự kết hợp mật thiết với Thiên Chúa và
của sự hợp nhất toàn thể nhân loại" (LG, 1).

-

Hội Thánh là Dấu Chỉ: Hội Thánh là một dấu chỉ hữu hình, khả giác về sự
hiện diện của Nước Thiên Chúa vô hình trong trần thế. Khi Hội Thánh sống
yêu thương, hiệp nhất, phục vụ người nghèo và loan báo Tin Mừng, Hội Thánh
đang chỉ cho thế giới thấy Nước Thiên Chúa là gì và Nước ấy đang hoạt động
như thế nào.
-

Hội Thánh là Khí Cụ: Hội Thánh không chỉ là một dấu chỉ thụ động, mà còn
là một khí cụ tích cực trong tay Thiên Chúa để xây dựng Nước Trời. Qua việc
rao giảng Lời Chúa, cử hành các bí tích (đặc biệt là Thánh Thể) và các hoạt
động bác ái, Hội Thánh trở thành phương tiện để Thiên Chúa ban ơn cứu độ và
quy tụ con cái của Ngài từ khắp nơi.

3. Mối Tương Quan Giữa Hội Thánh Và Nước Thiên Chúa

Hội Thánh không phải là Nước Thiên Chúa. Nước Thiên Chúa là một thực tại
rộng lớn hơn và là mục tiêu tối hậu mà Hội Thánh đang hướng tới. Tuy nhiên,
mối quan hệ giữa hai thực tại này là không thể tách rời:

-

Hội Thánh là "mầm mống và khởi điểm" của Nước Trời trên trần gian (Lumen
Gentium, 5). Giống như hạt cải được gieo vào lòng đất, Hội Thánh là nơi
Nước Trời bắt đầu bén rễ và phát triển trong lịch sử nhân loại.
-

Hội Thánh phục vụ Nước Thiên Chúa. Sứ mạng của Hội Thánh không phải là
xây dựng chính mình, mà là loan báo và góp phần làm cho Nước Thiên Chúa
được "trị đến". Mọi hoạt động của Hội Thánh đều phải quy hướng về mục tiêu
này.
-

Hội Thánh là một thực tại vừa thánh thiện vừa bao gồm những tội nhân.
Hội Thánh là thánh thiện vì có Chúa Ki-tô là Đầu, có Chúa Thánh Thần là
linh hồn và mang trong mình các phương tiện cứu độ. Nhưng Hội Thánh cũng
bao gồm những con người yếu đuối, tội lỗi. "Cỏ lùng" của sự ác vẫn tồn tại
giữa "lúa tốt" trong cánh đồng Hội Thánh cho đến ngày tận thế. Do đó, Hội
Thánh luôn cần được thanh tẩy và canh tân.

Vì thế, là thành viên của Hội Thánh, chúng ta được mời gọi trở thành những
người xây dựng Nước Thiên Chúa trong chính môi trường sống của mình: gia
đình, công việc, xã hội. Chúng ta không chờ đợi một cách thụ động, mà tích
cực cộng tác với ơn Chúa để làm cho các giá trị của Nước Trời – yêu thương,
công bằng, hòa bình và sự thật – ngày càng lan tỏa trên thế giới.
Phần III: Hội Thánh – Thân Thể Mầu Nhiệm Của Đức Ki-tô

Trong các hình ảnh được dùng để mô tả Hội Thánh (đoàn chiên, cánh đồng, tòa
nhà...), hình ảnh "Thân Thể của Đức Ki-tô" do Thánh Phao-lô khởi xướng có
lẽ là hình ảnh sâu sắc và phong phú nhất. Nó không chỉ nói lên bản chất của
Hội Thánh mà còn diễn tả mối liên kết sống động giữa Đức Ki-tô và mỗi tín
hữu.
1. Nguồn Gốc Kinh Thánh

Thánh Phao-lô đã triển khai hình ảnh này trong các thư của ngài, đặc biệt
là trong thư gửi tín hữu Cô-rin-tô, Rô-ma, Ê-phê-sô và Cô-lô-xê.

-

Trong thư thứ nhất gửi tín hữu Cô-rin-tô, Thánh Phao-lô dùng hình ảnh
thân thể để nhấn mạnh sự hiệp nhất trong đa dạng của các đặc sủng trong
cộng đoàn: "Thật vậy, ví như thân thể người ta chỉ là một, nhưng lại có
nhiều bộ phận, mà các bộ phận của thân thể tuy nhiều, nhưng vẫn là một thân
thể, thì Đức Ki-tô cũng vậy... Anh em là thân thể của Đức Ki-tô, và mỗi
người là một bộ phận" (1 Cr 12,12.27).
-

Trong các thư gửi tín hữu Ê-phê-sô và Cô-lô-xê, ngài đào sâu hơn khi
khẳng định: Đức Ki-tô là Đầu của Thân Thể là Hội Thánh (x. Ep 1,22-23;
Cl 1,18).

Hình ảnh này không phải là một phép ẩn dụ đơn thuần, mà diễn tả một thực
tại mầu nhiệm, một sự hiệp thông siêu nhiên và hữu cơ.
2. Các Chi Tiết Của Mầu Nhiệm

a. Đức Ki-tô là Đầu của Thân Thể Điều này có nghĩa là:

-

Ngài là nguyên lý của sự sống và sự tăng trưởng: Giống như đầu điều
khiển và cung cấp sự sống cho toàn thân, Đức Ki-tô là nguồn mạch mọi ân
sủng và sự sống thần linh của Hội Thánh. Hội Thánh không thể sống nếu tách
rời khỏi Đầu của mình. Sự sống của Hội Thánh tuôn chảy từ Đức Ki-tô Phục
sinh.
-

Ngài là nguyên lý của sự hiệp nhất: Chính Đức Ki-tô là Đấng liên kết mọi
chi thể lại với nhau, tạo thành một thân thể duy nhất. Sự hiệp nhất của Hội
Thánh không đến từ nỗ lực của con người, mà là một hồng ân đến từ Đầu là
Đức Ki-tô.
-

Ngài cai quản và hướng dẫn Hội Thánh: Với tư cách là Đầu, Đức Ki-tô lãnh
đạo và dẫn dắt Hội Thánh trên mọi nẻo đường lịch sử, qua các vị mục tử mà
Ngài đã thiết lập.

b. Các Tín Hữu là Chi Thể (Bộ Phận) của Thân Thể Chúng ta được tháp nhập
vào Thân Thể này qua Bí tích Rửa Tội. Việc là chi thể của Đức Ki-tô mang
lại những hệ quả sâu sắc:

-

Một sự hiệp thông mật thiết với Đức Ki-tô: Mối liên hệ của chúng ta với
Chúa Giê-su không phải là mối liên hệ của một người hâm mộ với thần tượng,
hay của một học trò với một bậc thầy xa xôi. Đó là một sự kết hợp sống
động, "Tôi sống, nhưng không còn phải là tôi, mà là Đức Ki-tô sống trong
tôi" (Gl 2,20). Khi một chi thể đau đớn hay vui mừng, chính Đức Ki-tô cùng
chia sẻ. Điều này được thể hiện rõ trong câu nói của Chúa với Phao-lô trên
đường Đa-mát: "Sa-un, Sa-un, tại sao ngươi bắt bớ Ta?" (Cv 9,4). Bắt bớ Hội
Thánh là bắt bớ chính Đức Ki-tô.
-

Một sự hiệp thông mật thiết với nhau: Vì cùng là chi thể trong một Thân
Thể, chúng ta liên đới với nhau một cách sâu xa. Chúng ta không phải là
những cá nhân biệt lập. "Nếu một bộ phận nào đau, thì mọi bộ phận cùng đau.
Nếu một bộ phận nào được vẻ vang, thì mọi bộ phận cũng vui chung" (1 Cr
12,26). Điều này đòi hỏi chúng ta phải có trách nhiệm với nhau, yêu thương,
nâng đỡ và cầu nguyện cho nhau. Sự thánh thiện của người này làm ích cho
người kia, và tội lỗi của người này cũng gây tổn thương cho cả Thân Thể.
-

Sự đa dạng và phẩm giá của mỗi chi thể: Mỗi chi thể, dù là nhỏ bé nhất,
đều có một vai trò và giá trị riêng trong Thân Thể. Không có chi thể nào là
vô dụng. Thiên Chúa ban cho mỗi người những ơn gọi và đặc sủng khác nhau
(linh mục, tu sĩ, giáo dân; người làm việc trí óc, người lao động chân
tay...) không phải để tạo ra sự phân biệt đẳng cấp, mà là để làm phong phú
và phục vụ cho sự phát triển của toàn thân.

c. Chúa Thánh Thần là Linh Hồn của Thân Thể Nếu Đức Ki-tô là Đầu, thì Chúa
Thánh Thần là "linh hồn" của Thân Thể Mầu Nhiệm.

-

Ngài là nguyên lý sự sống của Hội Thánh, ban cho các chi thể sự sống
thần linh.
-

Ngài là nguyên lý hiệp nhất, liên kết các chi thể với Đầu và với nhau
trong tình yêu thương.
-

Ngài ban các đặc sủng để xây dựng Thân Thể.
-

Ngài là "ký ức" của Hội Thánh, giúp Hội Thánh luôn trung thành với giáo
huấn của Đức Ki-tô và các Tông đồ.

d. Bí Tích Thánh Thể Xây Dựng Thân Thể Bí tích Thánh Thể là nguồn mạch và
chóp đỉnh của đời sống Hội Thánh. Việc chúng ta cùng nhau lãnh nhận Mình và
Máu Thánh Chúa có một tác động kép:

-

Kết hợp chúng ta với Đức Ki-tô, Đầu của chúng ta: Thánh Thể củng cố và
làm sâu sắc thêm sự hiệp thông của chúng ta với Chúa Giê-su.
-

Kết hợp chúng ta với nhau: Bởi vì "chỉ có một tấm Bánh, và tất cả chúng
ta, dù nhiều người, cũng chỉ là một thân thể, vì hết thảy chúng ta đều chia
sẻ cùng một Tấm Bánh ấy" (1 Cr 10,17). Bí tích Thánh Thể là bí tích của sự
hiệp nhất. Nó xây dựng và biểu lộ Hội Thánh là Thân Thể Đức Ki-tô.

3. Sống Mầu Nhiệm Thân Thể Đức Ki-tô Trong Đời Thường

Hiểu biết về mầu nhiệm này không chỉ để làm giàu kiến thức thần học, mà còn
để biến đổi cuộc sống của chúng ta:

-

Ý thức về phẩm giá của mình: Mỗi người chúng ta, dù yếu đuối và tội lỗi,
đều là chi thể sống động của Đức Ki-tô. Điều này mang lại cho chúng ta một
phẩm giá vô song.
-

Sống tình liên đới: Chúng ta được mời gọi vượt qua sự dửng dưng, ích kỷ
để quan tâm đến những anh chị em khác trong giáo xứ, trong cộng đoàn và
trong toàn thể Hội Thánh, đặc biệt là những người đau khổ, nghèo đói, bị bỏ
rơi. Họ là những chi thể đang chịu đau đớn của chính Đức Ki-tô.
-

Tôn trọng sự đa dạng: Chúng ta cần nhận ra và trân trọng những ơn gọi và
tài năng khác nhau trong Hội Thánh, xem đó là sự phong phú mà Chúa Thánh
Thần ban tặng để xây dựng Nước Trời.
-

Tham gia tích cực vào đời sống Hội Thánh: Mỗi người có một vai trò để
đóng góp. Bằng lời cầu nguyện, sự hy sinh, việc tham gia các hoạt động tông
đồ và sống chứng tá trong môi trường của mình, chúng ta đang góp phần làm
cho Thân Thể Đức Ki-tô lớn lên.
-

Yêu mến Hội Thánh: Dù thấy nơi Hội Thánh có những yếu đuối và khuyết
điểm của con người, chúng ta vẫn yêu mến Hội Thánh như Mẹ của chúng ta, như
chính Thân Thể của Đức Ki-tô mà chúng ta là chi thể. Chúng ta cầu nguyện
cho sự thánh thiện và hiệp nhất của Hội Thánh, và góp phần canh tân Hội
Thánh từ chính cuộc sống của mình.

Kết Luận

Hành trình tìm hiểu về Nước Thiên Chúa và Hội Thánh đã đưa chúng ta từ lời
rao giảng của Chúa Giê-su bên bờ hồ Ga-li-lê đến mầu nhiệm sâu thẳm về sự
hiệp thông của chúng ta trong Thân Thể Đức Ki-tô. Nước Thiên Chúa, triều
đại của tình yêu và công lý, là mục tiêu và niềm hy vọng của chúng ta. Hội
Thánh, Dân Thiên Chúa mới, là mầm mống và là dấu chỉ của Nước Trời ấy đang
hiện diện giữa lòng lịch sử.

Hình ảnh Hội Thánh là Thân Thể Mầu Nhiệm của Đức Ki-tô không phải là một lý
thuyết xa vời. Nó chạm đến chính căn tính của người Ki-tô hữu. Chúng ta
không phải là những tín đồ đơn lẻ bước đi một mình, nhưng là những chi thể
được liên kết chặt chẽ với Đức Ki-tô là Đầu và với nhau trong cùng một Thân
Thể. Sự sống của chúng ta là sự sống của Đức Ki-tô. Sứ mạng của chúng ta là
sứ mạng của Đức Ki-tô: tiếp tục hiện diện và hành động trong thế giới hôm
nay, để làm cho Nước Cha trị đến, Ý Cha thể hiện dưới đất cũng như trên
trời.

Nguyện xin Mẹ Maria, Mẹ của Hội Thánh và là hình ảnh hoàn hảo của người môn
đệ, giúp chúng ta ngày càng sống sâu sắc hơn mầu nhiệm hiệp thông này. Xin
Chúa Thánh Thần, linh hồn của Hội Thánh, luôn đốt lên trong lòng chúng ta
ngọn lửa yêu mến và nhiệt thành phục vụ, để qua đời sống của mỗi chúng ta,
thế giới có thể nhận biết khuôn mặt yêu thương của Đức Ki-tô và cảm nhận
được sự hiện diện gần gũi của Nước Thiên Chúa. Amen.

CHƯƠNG 15: ĐỨC MA-RI-A TRONG LỊCH SỬ CỨU ĐỘ – HÒM BIA GIAO ƯỚC MỚI
Dẫn Nhập: Từ Hình Bóng đến Hiện Thực

Lịch sử cứu độ là một câu chuyện dài và kỳ diệu, trong đó Thiên Chúa không
ngừng mặc khải chính mình và kế hoạch yêu thương của Ngài cho nhân loại.
Một trong những phương thế sư phạm tuyệt vời mà Thiên Chúa sử dụng trong
Kinh Thánh là "hình bóng" (typology) - tức là những nhân vật, sự kiện, hoặc
vật thể trong Cựu Ước tiên báo, dọn đường và làm hình ảnh cho một thực tại
trọn vẹn và cao cả hơn trong Tân Ước.

Abraham vâng phục sát tế con mình là Isaac trở thành hình bóng cho sự hy
sinh của Chúa Cha và Chúa Con trên thập giá. Con chiên Vượt Qua là hình
bóng cho Chúa Giêsu, Chiên Thiên Chúa, Đấng xóa tội trần gian. Tảng đá tuôn
ra nước cho dân Israel trong sa mạc là hình bóng cho Chúa Kitô, nguồn Nước
Hằng Sống.

Trong dòng chảy mặc khải đó, một trong những hình bóng sâu sắc và đẹp đẽ
nhất chính là Hòm Bia Giao Ước trong Cựu Ước, một hình ảnh báo trước về một
con người vĩ đại: Đức Trinh Nữ Maria. Khi Giáo Hội Công giáo gọi Đức Maria
là "Hòm Bia Giao Ước Mới" (tiếng Latinh: Foederis Arca), đó không phải là
một danh xưng thơ mộng suông, mà là một tước hiệu chứa đầy ý nghĩa thần
học, được xây dựng vững chắc trên nền tảng Kinh Thánh và Thánh Truyền.

Chương này sẽ đi sâu vào việc khám phá mối liên kết kỳ diệu giữa Hòm Bia
Giao Ước cũ và Đức Maria, giúp chúng ta hiểu tại sao Mẹ lại xứng đáng với
tước hiệu này và vai trò độc nhất vô nhị của Mẹ trong công trình cứu chuộc
của Chúa Giêsu Kitô. Qua đó, lòng sùng kính của chúng ta dành cho Mẹ sẽ trở
nên sâu sắc hơn, có nền tảng hơn, và luôn hướng về Chúa Kitô, Đấng là trung
tâm của đức tin.

Chúng ta sẽ bắt đầu bằng việc tìm hiểu về Hòm Bia Giao Ước trong Cựu Ước,
sau đó vạch ra những sự tương đồng đáng kinh ngạc với cuộc đời và sứ mạng
của Đức Maria, và cuối cùng là rút ra những ý nghĩa thần học cho đời sống
đức tin của mỗi người chúng ta.
Phần I: Hòm Bia Giao Ước Cũ – Dấu Chỉ Sự Hiện Diện của Thiên Chúa

Để hiểu tại sao Đức Maria được gọi là Hòm Bia Giao Ước Mới, trước hết chúng
ta phải hiểu Hòm Bia Giao Ước cũ là gì và tầm quan trọng của nó đối với dân
Israel.
A. Nguồn Gốc và Mô Tả

Hòm Bia Giao Ước (còn gọi là Hòm Bia Chứng Ước) là một chiếc hòm linh
thiêng nhất, được chính Thiên Chúa chỉ dẫn cho ông Môsê cách thực hiện trên
núi Sinai. Sách Xuất Hành mô tả rất chi tiết về cấu trúc của nó:

“Họ sẽ làm một Hòm Bia bằng gỗ keo, dài một thước hai, rộng bảy tấc rưỡi và
cao bảy tấc rưỡi. Ngươi sẽ lấy vàng ròng mà bọc, ngươi sẽ bọc cả trong lẫn
ngoài... Ngươi sẽ đúc cho Hòm Bia bốn chiếc vòng bằng vàng và gắn vào bốn
chân Hòm Bia... Ngươi sẽ làm những cây đòn bằng gỗ keo, bọc vàng, rồi xỏ
đòn vào những vòng bên sườn Hòm Bia để khiêng. Đòn để xỏ trong vòng của Hòm
Bia, không được rút ra.” (Xh 25, 10-15)

Hòm Bia được làm bằng gỗ keo (acacia), một loại gỗ không mục nát, và được
bọc hoàn toàn bằng vàng ròng, kim loại quý giá nhất. Sự kết hợp này tượng
trưng cho hai bản tính: nhân tính (gỗ) và thiên tính (vàng). Bản thân Hòm
Bia là một vật thể vô cùng thánh thiêng, không ai được phép chạm vào.
B. Những Gì Chứa Đựng Bên Trong

Hòm Bia không phải là một chiếc hộp rỗng. Theo Thư gửi tín hữu Do Thái (Dt
9, 4), bên trong Hòm Bia chứa đựng ba vật phẩm vô cùng quan trọng, mỗi vật
phẩm đều nói lên một khía cạnh trong mối tương quan giữa Thiên Chúa và dân
Ngài:

1.

Một Bình Vàng Đựng Manna: Manna là bánh bởi trời mà Thiên Chúa đã ban
cho dân Israel ăn trong suốt 40 năm hành trình trong sa mạc. Nó là dấu chỉ
của sự quan phòng và nuôi dưỡng của Thiên Chúa.
2.

Cây Gậy của Aaron Đã Trổ Bông: Cây gậy này đã trổ hoa và kết trái hạnh
nhân để xác nhận chức tư tế của dòng tộc Aaron do chính Thiên Chúa tuyển
chọn (x. Ds 17, 16-26). Nó là biểu tượng của chức tư tế đích thực và quyền
năng của Thiên Chúa.
3.

Hai Bia Đá Ghi Mười Điều Răn: Đây là những lời của Giao Ước mà Thiên
Chúa đã ký kết với dân Israel trên núi Sinai. Chúng là Lời của Thiên Chúa,
là luật yêu thương và là nền tảng của đời sống luân lý.

C. Ý Nghĩa Thánh Thiêng

Hòm Bia Giao Ước không chỉ là nơi chứa đựng các thánh vật. Ý nghĩa cao cả
nhất của nó là dấu chỉ hữu hình về sự hiện diện sống động của chính Thiên
Chúa ở giữa dân Ngài. Đám mây vinh quang của Thiên Chúa, được gọi là
Shekinah, ngự trên Nắp Xá Tội của Hòm Bia.

“Ở đó Ta sẽ gặp gỡ ngươi. Từ trên nắp xá tội, giữa hai tượng thần hộ giá
đặt trên Hòm Bia Chứng Ước, Ta sẽ nói với ngươi tất cả những gì Ta truyền
cho ngươi để ngươi nói lại cho con cái Israel.” (Xh 25, 22)

Hòm Bia là ngai tòa của Thiên Chúa trên trần gian. Vì thế, nó được đặt ở
nơi cực thánh trong Đền Thờ, và chỉ có vị thượng tế mới được vào mỗi năm
một lần. Bất cứ ai không có phận sự mà chạm đến Hòm Bia đều sẽ phải chết,
như trường hợp của U-da đã cho thấy (x. 2 Sm 6, 6-7). Dân Israel kính sợ
Hòm Bia, nhưng đồng thời cũng xem đó là nguồn sức mạnh và chiến thắng của
họ, như khi họ khiêng Hòm Bia đi trước trong các trận chiến.

Tóm lại, Hòm Bia Giao Ước Cũ là:

-

Một vật thể thánh thiêng, tinh tuyền, không tì ố.
-

Nơi chứa đựng bánh bởi trời, biểu tượng chức tư tế và Lời Giao Ước.
-

Nơi Thiên Chúa hiện diện một cách đặc biệt giữa dân Ngài.

Giữ những đặc điểm này trong tâm trí, chúng ta sẽ thấy sự tương đồng kỳ
diệu khi chiêm ngắm Đức Trinh Nữ Maria.
Phần II: Đức Maria – Hòm Bia Giao Ước Mới Hoàn Hảo

Nếu Hòm Bia cũ là một vật thể do tay người phàm làm ra, thì Hòm Bia Mới là
một kiệt tác sống động được chính Thiên Chúa tạo thành. Sự tương đồng giữa
Hòm Bia cũ và Đức Maria không chỉ là một sự trùng hợp ngẫu nhiên, mà là một
sự hoàn tất có chủ đích trong chương trình cứu độ của Thiên Chúa.
A. Sự Tương Đồng về "Nội Dung" Chứa Đựng

Điểm song song rõ ràng và thuyết phục nhất nằm ở "những gì được chứa đựng
bên trong". Hòm Bia cũ chứa đựng những biểu tượng, trong khi Đức Maria chứa
đựng chính thực tại mà các biểu tượng đó hướng tới.

1.

Hòm Bia Cũ chứa Manna – Bánh Bởi Trời.
-

Đức Maria cưu mang Chúa Giêsu – Bánh Hằng Sống.
-

Chúa Giêsu đã tuyên bố: “Thật, tôi bảo thật các ông, không phải ông
Môsê đã cho các ông bánh bởi trời đâu, mà chính là Cha tôi cho
các ông bánh
bởi trời, bánh đích thực... Tôi là bánh hằng sống từ trời xuống.
Ai ăn bánh
này, sẽ được sống muôn đời. Và bánh tôi sẽ ban tặng, chính là
thịt tôi đây,
để cho thế gian được sống.” (Ga 6, 32.51).
-

Manna trong sa mạc chỉ là hình bóng. Chúa Giêsu, Đấng mà Đức Maria đã
cưu mang trong lòng mình suốt chín tháng, mới là tấm bánh đích
thực ban sự
sống vĩnh cửu. Nếu Hòm Bia cũ được tôn kính vì chứa đựng manna, thì Đức
Maria còn đáng tôn kính hơn biết bao vì đã cưu mang chính Đấng là Nguồn
Mạch của manna.
2.

Hòm Bia Cũ chứa Cây Gậy của Aaron – Biểu Tượng Chức Tư Tế Đích Thực.
-

Đức Maria cưu mang Chúa Giêsu – Vị Thượng Tế Đời Đời.
-

Thư Do Thái khẳng định rõ ràng Chúa Giêsu là vị Thượng Tế tối cao,
không thuộc dòng tộc Lêvi như Aaron, mà theo phẩm trật
Men-ki-xê-đê (x. Dt
5, 5-10). Ngài là vị trung gian duy nhất giữa Thiên Chúa và loài người,
Đấng đã dâng chính mình làm của lễ một lần cho tất cả để đền tội cho nhân
loại.
-

Cây gậy của Aaron chỉ là dấu chỉ về một chức tư tế được Chúa chọn.
Còn Chúa Giêsu, Đấng được Đức Maria sinh ra, chính là hiện thân
của chức tư
tế vĩnh cửu, là Đầu của Thân Thể là Giáo Hội.
3.

Hòm Bia Cũ chứa Hai Bia Đá – Lời Giao Ước được khắc trên đá.
-

Đức Maria cưu mang Chúa Giêsu – Ngôi Lời Hằng Sống của Thiên Chúa.
-

Thánh Gioan Tông đồ mở đầu Tin Mừng của mình bằng một tuyên bố long
trọng: “Lúc khởi đầu đã có Ngôi Lời. Ngôi Lời vẫn hướng về Thiên
Chúa, và Ngôi Lời là Thiên Chúa... Và Ngôi Lời đã trở nên người
phàm và cư
ngụ giữa chúng ta.” (Ga 1, 1.14).
-

Luật pháp ghi trên bia đá là Lời Chúa nhưng vẫn là một thực tại bên
ngoài. Còn Chúa Giêsu, Đấng mà Đức Maria đã cưu mang, chính là Lời sống
động của Thiên Chúa, không được khắc trên đá mà được dệt nên bằng xương
bằng thịt trong cung lòng Mẹ. Mẹ đã trở thành "trang giấy" tinh tuyền để
Ngôi Lời Thiên Chúa viết nên lịch sử cứu độ.

Bảng so sánh này cho thấy một sự vượt trội vô song. Đức Maria không chỉ là
một chiếc hòm chứa đựng các biểu tượng, Mẹ đã trở thành cung điện sống, nơi
Đấng là Bánh Hằng Sống, là Vị Thượng Tế Vĩnh Cửu, và là Ngôi Lời Nhập Thể
đã ngự vào.
B. Sự Tương Đồng trong Biến Cố "Thăm Viếng"

Một trong những đoạn Kinh Thánh soi sáng rõ nhất tước hiệu "Hòm Bia Giao
Ước Mới" của Đức Maria là trình thuật Mẹ đi thăm viếng bà Isave (Lc 1,
39-56). Khi đặt đoạn văn này song song với trình thuật vua Đavít rước Hòm
Bia Giao Ước về Giêrusalem (2 Sm 6, 1-14), chúng ta sẽ thấy những điểm
tương đồng đáng kinh ngạc mà chắc chắn thánh Luca đã có chủ ý.

Hòm Bia Giao Ước Cũ (2 Samuel 6)

Đức Maria - Hòm Bia Mới (Luca 1)

Phân Tích

Vua Đavít trỗi dậy và đi đến miền núi Giuđa để rước Hòm Bia Thiên Chúa. (2
Sm 6, 2)

Đức Maria cũng trỗi dậy, vội vã đi lên miền núi, đến một thành xứ Giuđa.
(Lc 1, 39)

Cùng một hành động "trỗi dậy", cùng một điểm đến là "miền núi Giuđa".

Vua Đavít cất tiếng reo: "Làm sao Hòm Bia Đức Chúa lại đến với tôi được?"
(2 Sm 6, 9)

Bà Isave kêu lớn tiếng: "Bởi đâu tôi được Thân Mẫu Chúa tôi đến với tôi thế
này?" (Lc 1, 43)

Cả hai câu nói đều diễn tả sự kinh ngạc, vui mừng và cảm giác bất xứng khi
được Đấng Thánh viếng thăm.

Vua Đavít nhảy múa trước Hòm Bia Đức Chúa. (2 Sm 6, 14)

Hài nhi (Gioan Tẩy Giả) trong lòng bà Isave nhảy mừng. (Lc 1, 41.44)

Niềm vui thánh thiêng được biểu lộ qua hành động "nhảy mừng". Một bên là vị
vua vĩ đại nhất Israel, một bên là vị ngôn sứ vĩ đại nhất.

Hòm Bia Đức Chúa ở lại nhà ông Ôvết Êđôm ba tháng, và Đức Chúa ban phúc cho
gia đình ông. (2 Sm 6, 11)

Đức Maria ở lại với bà Isave độ ba tháng, rồi trở về nhà. (Lc 1, 56)

Cả hai cuộc viếng thăm đều kéo dài đúng "ba tháng" và đều mang lại phúc
lành cho gia đình chủ nhà.

Cả nhà Israel rước Hòm Bia lên, hoan hô vang dậy. (2 Sm 6, 15)

Bà Isave kêu lớn tiếng và chúc tụng Đức Maria: "Em được chúc phúc hơn mọi
người phụ nữ..." (Lc 1, 42)

Cả hai sự kiện đều được bao trùm bởi không khí reo vui, chúc tụng.

Những chi tiết song song này không thể là ngẫu nhiên. Thánh Luca, một tác
giả Tin Mừng rất am tường Cựu Ước, đã khéo léo dùng văn bút của mình để
trình bày Đức Maria chính là Hòm Bia Giao Ước Mới đích thực. Khi Mẹ "mang"
Chúa Giêsu trong lòng và đi thăm viếng, Mẹ đang thực hiện một cuộc rước
kiệu thánh thiêng, mang sự hiện diện của Thiên Chúa đến cho người khác.
C. Sự Tương Đồng về Sự Thánh Thiêng và Tinh Tuyền

1.

Được "Rợp Bóng" bởi Quyền Năng Thiên Chúa

Trong Cựu Ước, đám mây vinh quang (Shekinah) của Thiên Chúa đã "rợp bóng"
trên Lều Tạm, nơi đặt Hòm Bia, để biểu thị sự hiện diện đặc biệt của Ngài
(x. Xh 40, 34-35).

Trong Tân Ước, khi Sứ thần Gabriel truyền tin cho Đức Maria, ngài đã
nói: “Thánh
Thần sẽ ngự xuống trên bà, và quyền năng Đấng Tối Cao sẽ rợp bóng trên
bà (tiếng
Hy Lạp: episkiasei).” (Lc 1, 35).

Từ "rợp bóng" (episkiasei) được dùng ở đây chính là từ mà bản Bảy Mươi (bản
Cựu Ước tiếng Hy Lạp) đã dùng để mô tả đám mây vinh quang ngự trên Hòm Bia.
Điều này cho thấy rằng, cũng như Hòm Bia cũ được thánh hiến bởi sự hiện
diện của Thiên Chúa, cung lòng của Đức Maria còn được thánh hiến một cách
trọn vẹn và cao cả hơn bởi chính Chúa Thánh Thần, để trở thành cung điện
xứng đáng cho Ngôi Lời Thiên Chúa ngự vào. Mẹ là nơi Thiên Chúa thật sự "cư
ngụ giữa chúng ta".

2.

Sự Tinh Tuyền và Bất Khả Xâm Phạm

Hòm Bia Giao Ước cũ được làm từ những vật liệu tinh tuyền nhất (gỗ không
mục, vàng ròng) và được coi là bất khả xâm phạm. Bất cứ ai không xứng đáng
mà chạm đến đều phải chết. Điều này nói lên sự thánh thiện tuyệt đối của
Thiên Chúa và đòi hỏi một sự tinh tuyền tương xứng nơi những gì gần gũi với
Ngài.

Nếu một chiếc hòm vật chất còn đòi hỏi sự tinh tuyền như vậy, phương chi là
người nữ được tiền định để cưu mang chính Con Thiên Chúa? Chính từ logic
thần học này, Giáo Hội, dưới sự soi dẫn của Chúa Thánh Thần, đã tuyên tín Tín
điều Đức Maria Vô Nhiễm Nguyên Tội. Mẹ đã được Thiên Chúa gìn giữ khỏi mọi
tì ố của tội nguyên tổ ngay từ lúc được thụ thai trong lòng thân mẫu, nhờ
công nghiệp cứu chuộc của Chúa Giêsu Kitô. Mẹ là "Đấng Đầy Ơn Phúc" (Lc 1,
28) một cách trọn vẹn.

Thiên Chúa đã chuẩn bị cho Con của Ngài một "Hòm Bia" sống động, một cung
lòng hoàn toàn tinh tuyền, không một vết nhơ tội lỗi, để xứng đáng là nơi
Ngôi Hai Thiên Chúa nhập thể. Sự tinh tuyền của Mẹ không phải do công trạng
của Mẹ, mà là một hồng ân đặc biệt Thiên Chúa ban tặng để phục vụ cho mầu
nhiệm Nhập Thể. Mẹ là "Hòm Bia" hoàn hảo, được chính Thiên Chúa "chế tác"
bằng ân sủng của Ngài.
Phần III: Hòm Bia Giao Ước Mới trong Sách Khải Huyền

Mối liên kết giữa Đức Maria và Hòm Bia Giao Ước không chỉ dừng lại ở các
sách Tin Mừng. Nó còn được mặc khải một cách huy hoàng trong chương cuối
cùng của Kinh Thánh: Sách Khải Huyền.

Thánh Gioan Tông đồ, trong một thị kiến, đã viết lại một chi tiết rất đáng
chú ý. Ở cuối chương 11, ông thấy Đền Thờ Thiên Chúa trên trời mở ra:

“Bấy giờ Đền Thờ Thiên Chúa ở trên trời mở ra, và Hòm Bia Giao Ước của
Người xuất hiện trong Đền Thờ. Và có những tia chớp, tiếng sấm, tiếng sét,
động đất và mưa đá lớn.” (Kh 11, 19)

Đây là một chi tiết gây kinh ngạc, vì Hòm Bia Giao Ước cũ trên trần gian đã
biến mất từ nhiều thế kỷ trước đó (có lẽ trong cuộc xâm lược của quân
Babylon vào năm 587 TCN). Việc thánh Gioan thấy Hòm Bia trên trời cho thấy
Giao Ước Mới đã được thiết lập.

Vậy Hòm Bia Giao Ước mới này là ai hay là gì? Câu trả lời dường như được
nối tiếp ngay lập tức, không có sự ngắt quãng trong mạch văn nguyên thủy
(việc phân chia chương, câu được thêm vào sau này). Ngay sau khi thấy Hòm
Bia trên trời, thánh Gioan thấy một điềm lạ khác:

“Rồi một điềm lớn xuất hiện trên trời: một Người Phụ Nữ mình khoác mặt trời,
chân đạp mặt trăng, và đầu đội triều thiên mười hai ngôi sao. Bà đang mang
thai, kêu la đau đớn và quằn quại sắp sinh con.” (Kh 12, 1-2)

Thánh Truyền của Giáo Hội, từ các Giáo phụ thời sơ khai, đã luôn nhận ra
Người Phụ Nữ này chính là Đức Trinh Nữ Maria. Bà là Mẹ của Người Con trai
(Chúa Giêsu), Đấng sẽ dùng "trượng sắt mà chăn dắt muôn dân" (Kh 12, 5).

Sự nối kết trực tiếp giữa hai câu văn (Kh 11, 19 và Kh 12, 1) là một chìa
khóa mặc khải quan trọng. Thánh Gioan thấy Hòm Bia Giao Ước trên trời, và
ngay sau đó, ông mô tả Người Phụ Nữ Maria. Đối với các Kitô hữu tiên khởi,
thông điệp rất rõ ràng: Hòm Bia Giao Ước Mới, Hòm Bia đích thực ở trên
trời, chính là Đức Trinh Nữ Maria vinh hiển.

Mẹ không còn là một "Hòm Bia" chứa đựng Chúa Con cách tạm thời trong cung
lòng trần thế, mà nay, trong vinh quang Thiên Quốc, Mẹ được hợp nhất với
Con của Mẹ một cách trọn vẹn. Mẹ được đưa về trời cả hồn lẫn xác (Tín điều
Hồn Xác Lên Trời), trở thành dấu chỉ của niềm hy vọng cho toàn thể Giáo
Hội. Cũng như Hòm Bia Giao Ước cũ được đặt trong nơi cực thánh của Đền Thờ,
Mẹ Maria, Hòm Bia Mới, nay đang ở trong chính cung thánh của Thiên Đàng,
gần bên ngai tòa Thiên Chúa, để không ngừng chuyển cầu cho con cái mình.

Hình ảnh trong sách Khải Huyền là đỉnh cao của mặc khải về tước hiệu này.
Nó cho thấy vai trò của Mẹ không chỉ giới hạn trong biến cố Truyền Tin hay
Thăm Viếng, mà còn trải dài đến tận vinh quang cánh chung.
Phần IV: Ý Nghĩa Thần Học và Bài Học cho Đời Sống Đức Tin

Việc hiểu và chiêm ngắm Đức Maria như Hòm Bia Giao Ước Mới không chỉ là một
bài tập trí thức về Kinh Thánh. Nó mang lại những hệ quả sâu sắc cho đời
sống đức tin và lòng sùng kính của chúng ta.
A. Nhìn Nhận Vai Trò Độc Nhất của Đức Maria trong Lịch Sử Cứu Độ

Tước hiệu này khẳng định rằng Đức Maria không phải là một nhân vật phụ, một
người "cho mượn tử cung" đơn thuần. Mẹ là người được Thiên Chúa tuyển chọn
và chuẩn bị từ muôn thuở. Cũng như Hòm Bia cũ là trung tâm của việc thờ
phượng trong Cựu Ước, Đức Maria đứng ở vị trí trung tâm của mầu nhiệm Nhập
Thể. Thiên Chúa đã không sai Con Ngài đến thế gian một cách ngẫu nhiên.
Ngài đã chuẩn bị một "cung điện", một "hòm bia" xứng đáng, tinh tuyền và
thánh thiện để đón tiếp Con Một của Ngài.

Điều này giúp chúng ta chống lại những quan điểm sai lầm hạ thấp vai trò
của Mẹ. Tôn kính Mẹ không làm suy giảm vinh quang của Thiên Chúa, ngược
lại, chính là ca ngợi công trình kỳ diệu mà Thiên Chúa đã thực hiện nơi Mẹ.
B. Lòng Sùng Kính Đức Maria Luôn Hướng Về Chúa Kitô

Hòm Bia Giao Ước cũ sở dĩ linh thiêng là vì nó chứa đựng dấu chỉ sự hiện
diện của Thiên Chúa. Giá trị của Hòm Bia đến từ những gì nó chứa đựng.

Tương tự như vậy, tất cả sự cao cả, vinh quang và phẩm giá của Đức Maria
đều xuất phát từ Chúa Giêsu, Con của Mẹ. Mẹ vĩ đại vì Mẹ là Mẹ Thiên Chúa.
Mẹ được tôn kính vì Mẹ đã cưu mang Đấng Cứu Độ. Mẹ là Hòm Bia, nhưng Chúa
Giêsu mới là kho tàng vô giá ở bên trong.

Vì thế, lòng sùng kính Đức Maria đúng đắn theo tinh thần của Giáo Hội không
bao giờ dừng lại ở Mẹ, mà luôn dẫn chúng ta đến với Chúa Giêsu. Mẹ như "mặt
trăng" phản chiếu ánh sáng của "mặt trời" là Chúa Kitô. Khi chúng ta chạy
đến với Mẹ, Mẹ sẽ chỉ đường cho chúng ta đến với Chúa Giêsu. Khẩu hiệu "Đến
với Chúa Giêsu qua Mẹ Maria" (Ad Iesum per Mariam) tóm kết hoàn hảo chân lý
này. Lời cuối cùng của Mẹ được ghi lại trong Kinh Thánh cũng là một lời chỉ
dẫn: "Người bảo gì, các anh cứ việc làm theo" (Ga 2, 5).

C. Đức Maria là Gương Mẫu cho Mỗi Kitô Hữu và Toàn Thể Giáo Hội

Nếu Đức Maria là Hòm Bia Giao Ước Mới đầu tiên, thì mỗi Kitô hữu cũng được
mời gọi trở thành một "hòm bia sống động" chứa đựng Chúa Kitô.

1.

Qua Bí Tích Thánh Thể: Mỗi khi chúng ta rước lễ, chúng ta được diễm phúc
hơn cả Đức Maria trong chín tháng cưu mang. Chúng ta được đón rước chính
Mình và Máu Chúa Giêsu vào trong tâm hồn mình. Thân xác chúng ta trở thành
nhà tạm, thành cung điện cho Chúa ngự. Chiêm ngắm Mẹ Maria như Hòm Bia Giao
Ước Mới nhắc nhở chúng ta phải chuẩn bị tâm hồn mình thật sốt sắng, thanh
sạch và khiêm nhường để đón rước Chúa. Chúng ta có ý thức được sự cao cả
của việc rước Chúa ngự vào lòng không? Chúng ta có dành thời gian để cảm tạ
và ở lại với Ngài sau khi rước lễ không?
2.

Trong Đời Sống Thường Ngày: Chúng ta được mời gọi "mang Chúa Kitô" đến
cho người khác, như Mẹ đã mang Chúa đến cho gia đình bà Isave. Sau khi đón
nhận Chúa, chúng ta không giữ Ngài cho riêng mình, mà phải "vội vã" ra đi,
đem niềm vui, bình an và tình yêu của Chúa đến cho anh chị em xung quanh
qua lời nói, hành động và chính đời sống của mình. Mỗi việc bác ái, mỗi lời
an ủi, mỗi hành động phục vụ đều là một cách chúng ta "rước kiệu" Chúa Kitô
vào giữa thế gian.
3.

Giáo Hội là Hòm Bia Giao Ước Mới tập thể: Toàn thể Giáo Hội cũng là Hòm
Bia Giao Ước Mới, vì Giáo Hội gìn giữ và ban phát những kho tàng thánh
thiêng: Lời Chúa và các Bí Tích, đặc biệt là Bí Tích Thánh Thể. Trong các
nhà tạm trên khắp thế giới, Chúa Giêsu Thánh Thể vẫn đang hiện diện. Giáo
Hội có sứ mạng bảo vệ sự hiện diện này và mang Chúa đến cho muôn dân. Đức
Maria, thành viên đầu tiên và mẫu mực nhất của Giáo Hội, là hình ảnh tiên
báo cho chính vận mệnh của Giáo Hội: trở thành hiền thê tinh tuyền, không
tì ố của Đức Kitô.

Kết Luận: "Linh Hồn Tôi Ngợi Khen Đức Chúa"

Chiêm ngắm Đức Maria qua tước hiệu "Hòm Bia Giao Ước Mới" là một hành trình
đức tin đầy ý nghĩa. Nó không chỉ cho chúng ta thấy sự thống nhất kỳ diệu
giữa Cựu Ước và Tân Ước, mà còn giúp chúng ta hiểu sâu hơn về hai nhân vật
trung tâm của lịch sử cứu độ: Chúa Giêsu và Mẹ của Ngài.

Hòm Bia cũ, dù được làm bằng những vật liệu quý giá nhất, vẫn chỉ là một
vật thể thụ động. Đức Maria, Hòm Bia Mới, là một con người sống động, với
một con tim biết yêu thương và một ý chí tự do đã thưa lên tiếng "Xin Vâng"
trọn vẹn với thánh ý Thiên Chúa. Chính lời "Xin Vâng" đó đã mở ra cánh cửa
cho Ngôi Lời nhập thể, để Giao Ước Mới và vĩnh cửu được thiết lập trong Máu
của Con Chiên.

Mẹ đã trở thành Hòm Bia không phải bằng vàng bạc hay gỗ quý, mà bằng chính
đức tin son sắt, lòng khiêm nhường sâu thẳm và tình yêu tinh tuyền của
mình. Mẹ đã chứa đựng Chúa Giêsu không chỉ trong cung lòng thể lý, mà còn
trong trái tim và tâm hồn mình.

Ước gì mỗi khi chúng ta đọc kinh Mân Côi, đặc biệt là ngắm Năm Sự Vui,
chúng ta nhớ đến tước hiệu cao quý này. Khi ngắm biến cố Truyền Tin, hãy
chiêm ngắm Mẹ trở thành Hòm Bia khi Chúa Thánh Thần rợp bóng. Khi ngắm biến
cố Thăm Viếng, hãy cùng Mẹ thực hiện cuộc rước kiệu thiêng liêng, mang Chúa
đến cho người khác.

Và ước gì, noi gương Mẹ, chúng ta cũng biết chuẩn bị tâm hồn mình thành một
"hòm bia" xứng đáng, để Chúa Giêsu có thể ngự vào và biến đổi cuộc đời
chúng ta, để rồi qua chúng ta, người khác cũng có thể gặp được Ngài.

Chúng ta hãy kết thúc bài suy niệm này bằng chính lời kinh Magnificat của
Mẹ, lời kinh của một "Hòm Bia" sống động đang reo vui vì kho tàng mà mình
được diễm phúc cưu mang:

“Linh hồn tôi ngợi khen Đức Chúa, thần trí tôi hớn hở vui mừng vì Thiên
Chúa, Đấng cứu độ tôi. Phận nữ tỳ hèn mọn, Người đoái thương nhìn tới; từ
nay, hết mọi đời sẽ khen tôi diễm phúc. Đấng Toàn Năng đã làm cho tôi biết
bao điều cao cả, danh Người thật chí thánh chí tôn!” (Lc 1, 46-49).
Tài Liệu Tham Khảo và Đọc Thêm

Để đào sâu hơn về chủ đề này, các tín hữu có thể tham khảo:

1.

Kinh Thánh:
-

Sách Xuất Hành (Chương 25; 40)
-

Sách Dân Số (Chương 17)
-

Sách Samuel 2 (Chương 6)
-

Tin Mừng theo Thánh Luca (Chương 1)
-

Tin Mừng theo Thánh Gioan (Chương 1; 6)
-

Thư gửi tín hữu Do Thái (Chương 9)
-

Sách Khải Huyền (Chương 11; 12)
2.

Giáo Huấn của Giáo Hội:
-

Sách Giáo Lý của Hội Thánh Công giáo (đặc biệt các số nói về Đức
Maria, từ số 484-511 và 963-975).
-

Hiến chế tín lý về Giáo Hội Lumen Gentium (Công đồng Vatican II),
Chương VIII: "Đức Trinh Nữ Maria Mẹ Thiên Chúa trong Mầu Nhiệm
của Đức Kitô
và của Hội Thánh".
-

Tông huấn Marialis Cultus (Sự Tôn Sùng Đức Trinh Nữ Maria) của Thánh
Giáo hoàng Phaolô VI.
3.

Tác phẩm của các nhà thần học và tu đức:
-

Hail, Holy Queen của Scott Hahn. (Tác giả này có nhiều phân tích rất
sâu sắc về chủ đề Đức Maria là Hòm Bia Giao Ước Mới).


PHẦN V: LỜI CHÚA HÔM NAY – "NÀY CON XIN VÂNG"

Lời Chúa không phải là một di sản của quá khứ, nhưng là Lời hằng sống, ngỏ
với chúng ta hôm nay. Phần cuối cùng này mời gọi mỗi người chúng ta đáp lại
Lời Chúa bằng chính cuộc đời mình.

CHƯƠNG 16: LỜI TRỞ NÊN SỐNG ĐỘNG TRONG PHỤNG VỤ VÀ CẦU NGUYỆN

LỜI CHÚA TRONG THÁNH LỄ: BÀN TIỆC LỜI CHÚA VÀ BÀN TIỆC THÁNH THỂ MỘT HÀNH
TRÌNH ĐỨC TIN TRỌN VẸN

DẪN NHẬP: THÁNH LỄ - TRÁI TIM CỦA ĐỜI SỐNG KITÔ HỮU

Mỗi Chúa Nhật, và thậm chí mỗi ngày, hàng triệu người Công giáo trên khắp
thế giới lại quy tụ trong các ngôi nhà thờ để cử hành Thánh Lễ. Đối với
chúng ta, Thánh Lễ không phải là một buổi đọc kinh thông thường hay một
nghi thức xã giao. Đó là "nguồn mạch và chóp đỉnh của toàn thể đời sống
Kitô hữu" (Hiến chế Tín Lý về Hội Thánh Lumen Gentium, số 11). Đó là nơi
chúng ta gặp gỡ Thiên Chúa một cách sống động, nơi hy tế của Đức Kitô trên
Thập giá được hiện tại hóa, và là nơi chúng ta được nuôi dưỡng bằng chính
Lời và Mình Máu Thánh Người.

Khi bước vào nhà thờ, chúng ta tham dự một hành vi thờ phượng duy nhất,
nhưng được cấu thành bởi hai phần chính yếu, liên kết với nhau một cách mật
thiết đến nỗi không thể tách rời: Phụng vụ Lời Chúa và Phụng vụ Thánh Thể.
Công đồng Vaticanô II đã dạy một cách tuyệt vời rằng: "Hội Thánh luôn tôn
kính Thánh Kinh như chính Thân Thể Chúa... Hội Thánh không ngừng lấy bánh
ban sự sống từ bàn tiệc Lời Chúa cũng như từ bàn tiệc Mình Chúa Kitô để ban
phát cho các tín hữu" (Hiến chế Tín Lý về Mạc Khải Dei Verbum, số 21).

Hình ảnh "hai bàn tiệc" này chính là chìa khóa để chúng ta hiểu được sự
phong phú và trọn vẹn của Thánh Lễ. Một bàn tiệc dọn ra lương thực cho trí
tuệ và linh hồn qua Lời Hằng Sống của Thiên Chúa. Bàn tiệc còn lại dọn ra
chính Thịt Máu Chúa Giêsu Kitô, Bánh trường sinh nuôi dưỡng chúng ta. Thiếu
một trong hai, bữa tiệc sẽ không còn trọn vẹn.

Bài viết này được soạn ra với tâm tình mục vụ, nhằm giúp mỗi người tín hữu
chúng ta đào sâu hơn nữa ý nghĩa của hai "bàn tiệc" này. Qua đó, chúng ta
có thể tham dự Thánh Lễ một cách ý thức, chủ động và tích cực hơn, để mỗi
Thánh Lễ thực sự là một cuộc gặp gỡ biến đổi cuộc đời chúng ta. Chúng ta sẽ
cùng nhau khám phá: Bàn tiệc Lời Chúa là gì và mang lại ơn ích nào? Bàn
tiệc Thánh Thể có ý nghĩa ra sao? Và tại sao hai bàn tiệc này lại là một
bữa tiệc duy nhất của Giao Ước Mới?

Hành trình tìm hiểu này cũng là một lời mời gọi. Lời mời gọi hãy đến dự
tiệc không chỉ với thân xác, mà với cả tâm hồn khao khát, một trí tuệ rộng
mở để lắng nghe, và một con tim sẵn sàng để được biến đổi bởi Lời và Thánh
Thể của chính Thiên Chúa.

PHẦN I: BÀN TIỆC LỜI CHÚA – LẮNG NGHE TIẾNG CHÚA NÓI

1. Lời Chúa không phải là một cuốn sách cũ

Khi nghe đến "Phụng vụ Lời Chúa", nhiều người có thể nghĩ đơn giản đó là
phần "đọc Sách Thánh". Suy nghĩ này không sai, nhưng chưa đủ. Lời Chúa
trong Thánh Lễ không phải là việc chúng ta ôn lại những câu chuyện lịch sử
đã qua, hay đọc những dòng chữ chết trên trang giấy. Đó là một cuộc đối
thoại sống động. Thiên Chúa, Đấng đã nói với cha ông chúng ta qua các ngôn
sứ, giờ đây đang nói với chính chúng ta, cộng đoàn đang quy tụ, qua Con của
Người là Đức Giêsu Kitô (x. Dt 1,1-2).

Chính Đức Kitô là Ngôi Lời của Thiên Chúa (x. Ga 1,1), là Lời trọn vẹn và
cuối cùng mà Chúa Cha ngỏ với nhân loại. Do đó, "khi Sách Thánh được đọc
lên trong Hội Thánh, thì chính Chúa Kitô đang nói" (Hiến chế về Phụng Vụ
Thánh Sacrosanctum Concilium, số 7). Đây là một chân lý nền tảng. Khi linh
mục hay thừa tác viên đọc bài đọc, không phải là họ đang kể chuyện, mà là
chính Chúa đang dùng môi miệng họ để ngỏ lời với dân Người. Khi bài Tin
Mừng được công bố, chính Đức Kitô, Ngôi Lời Nhập Thể, đang hiện diện giữa
chúng ta và loan báo Tin Mừng cứu độ.

Vì thế, thái độ của chúng ta khi tham dự Bàn tiệc Lời Chúa phải là thái độ
lắng nghe trong đức tin. Giống như ông Samuel xưa, chúng ta thưa lên trong
tâm hồn: "Lạy Chúa, xin hãy phán, vì tôi tớ Chúa đang lắng nghe" (1 Sm
3,10). Chúng ta không nghe bằng đôi tai thể lý mà thôi, nhưng nghe bằng cả
con tim, bằng cả cuộc đời, với một tâm thế sẵn sàng để Lời Chúa chất vấn,
an ủi, soi sáng và hướng dẫn.

2. Cấu trúc của Bàn tiệc Lời Chúa: Một bữa ăn thiêng liêng phong phú

Bàn tiệc Lời Chúa được dọn ra với một cấu trúc rất hợp lý và ý nghĩa, giúp
chúng ta đón nhận Lời Chúa một cách trọn vẹn.

-

Bài đọc 1 (Thường trích từ Cựu Ước): Bài đọc này đưa chúng ta trở về với
lịch sử cứu độ, với Giao Ước cũ mà Thiên Chúa đã ký kết với dân Israel.
Chúng ta nghe lại những lời hứa, những biến cố, những lời dạy mà qua đó
Thiên Chúa chuẩn bị cho dân Người đón nhận Đấng Cứu Thế. Bài đọc Cựu Ước
cho thấy một Thiên Chúa trung tín, luôn yêu thương và hành động để cứu dân
Người. Nó cung cấp bối cảnh và nền tảng để chúng ta hiểu được ý nghĩa trọn
vẹn của công trình cứu độ nơi Đức Kitô.
-

Thánh vịnh Đáp ca: Đây không phải là một bài hát xen kẽ cho có, mà là
lời đáp của cộng đoàn trước Lời Chúa vừa nghe. Thánh vịnh là những lời kinh
tuyệt đẹp, chứa đựng mọi cung bậc cảm xúc của con người trước Thiên Chúa:
ca ngợi, tạ ơn, van xin, thống hối... Khi hát/đọc Thánh vịnh, chúng ta mượn
lời của Thánh Kinh để thưa chuyện với Chúa, để tâm tình của chúng ta hòa
quyện với tâm tình của toàn thể dân Chúa qua mọi thời đại.


-

Bài đọc 2 (Trích từ các thư Tông đồ hoặc sách Khải Huyền): Bài đọc này
đưa chúng ta đến với đời sống của Hội Thánh sơ khai. Chúng ta được nghe các
Tông đồ, những chứng nhân đầu tiên của Đức Kitô Phục Sinh, giảng giải về
mầu nhiệm Đức Kitô, về đời sống đức tin, đức cậy, đức mến và những lời
khuyên dạy cụ thể để sống Tin Mừng trong cuộc sống hằng ngày. Bài đọc này
giúp kết nối Lời Chúa trong Tin Mừng với thực tại đời sống của cộng đoàn
tín hữu chúng ta.
-

Alleluia - Tung hô Tin Mừng: Đây là một lời reo vui long trọng.
"Alleluia" có nghĩa là "Hãy ca ngợi Thiên Chúa!". Cộng đoàn đứng lên và cất
tiếng hát Alleluia để chào đón chính Chúa Kitô sắp hiện diện và nói với
chúng ta qua bài Tin Mừng. Đây là một hành vi đức tin, một sự biểu lộ niềm
vui vì sắp được nghe chính lời của Thầy Chí Thánh. Trong Mùa Chay, khi Hội
Thánh sống tâm tình sám hối, tiếng Alleluia được thay thế bằng một câu tung
hô khác, nhưng ý nghĩa chào đón Chúa vẫn được giữ nguyên.
-

Bài Tin Mừng: Đây là đỉnh cao của Phụng vụ Lời Chúa. Tất cả những gì
được loan báo trong Cựu Ước và được giải thích trong các thư Tông đồ đều
quy về Đức Giêsu Kitô. Qua việc công bố Tin Mừng, chính cuộc đời, lời giảng
dạy, cái chết và sự phục sinh của Chúa Giêsu được tái hiện trước mắt chúng
ta. Vì tầm quan trọng đặc biệt này, việc công bố Tin Mừng được dành cho phó
tế hoặc linh mục, và được cử hành với những nghi thức trang trọng như nến
đi trước, xông hương (trong các lễ trọng) và cộng đoàn đứng nghiêm trang
lắng nghe. Chúng ta làm dấu Thánh giá trên trán, môi và ngực, với ý nguyện
xin cho Lời Chúa được ghi khắc vào tâm trí, được chúng ta tuyên xưng qua
lời nói và ấp ủ trong tâm hồn.
-

Bài giảng (Diễn giảng): Sau khi Lời Chúa được công bố, vị chủ tế hoặc
phó tế có bài diễn giảng. Bài giảng không phải là một bài thuyết trình thần
học cao siêu, cũng không phải là nơi để giảng viên khoe kiến thức. Đúng
hơn, vị giảng thuyết có nhiệm vụ "bẻ tấm bánh Lời Chúa" cho cộng đoàn. Ngài
giúp cộng đoàn hiểu ý nghĩa của các bài đọc, kết nối chúng với nhau, với
mầu nhiệm đang được cử hành (ví dụ: mầu nhiệm Giáng Sinh, Phục Sinh...), và
quan trọng nhất là áp dụng Lời Chúa vào bối cảnh cuộc sống cụ thể của người
tín hữu hôm nay. Một bài giảng tốt sẽ nuôi dưỡng đức tin, thúc đẩy hoán cải
và khích lệ chúng ta sống chứng nhân.
-

Kinh Tin Kính: Sau khi đã nghe Chúa nói và được soi sáng qua bài giảng,
cộng đoàn cùng nhau đứng lên tuyên xưng đức tin. Kinh Tin Kính là lời đáp
trả long trọng của chúng ta. Chúng ta công khai khẳng định rằng: "Vâng, lạy
Chúa, chúng con tin vào những gì Chúa đã mặc khải, tin vào Thiên Chúa Ba
Ngôi, tin vào công trình cứu độ của Đức Kitô và tin vào Hội Thánh của
Người". Đây là hành động của toàn thể cộng đoàn, củng cố sự hiệp nhất trong
cùng một đức tin.
-

Lời nguyện chung (Lời nguyện tín hữu): Được Lời Chúa nuôi dưỡng, chúng
ta giờ đây thực thi chức tư tế chung của người đã được rửa tội. Chúng ta
dâng lên Thiên Chúa lời cầu nguyện không chỉ cho bản thân, mà còn cho toàn
thể Hội Thánh, cho các nhà lãnh đạo trên thế giới, cho những người đau khổ,
cho cộng đoàn địa phương và cho những người đã qua đời. Lời nguyện chung
cho thấy đức tin của chúng ta không phải là một đức tin quy về cá nhân,
nhưng luôn mở ra với nhu cầu của toàn thể nhân loại.

3. Làm thế nào để "dự tiệc" Lời Chúa một cách hiệu quả?

Để Bàn tiệc Lời Chúa thực sự mang lại hoa trái thiêng liêng, chúng ta cần
một sự chuẩn bị và tham dự tích cực.

-

Chuẩn bị từ xa: Chúng ta có thể đọc trước các bài đọc của ngày Chúa Nhật
đó. Ngày nay, việc này rất dễ dàng với lịch phụng vụ, sách lễ và các ứng
dụng trên điện thoại. Việc đọc trước giúp chúng ta không bị bỡ ngỡ khi nghe
đọc trong Thánh Lễ, và có thời gian để suy ngẫm sơ bộ về ý nghĩa của các
bài đọc.
-

Đến nhà thờ sớm một chút: Dành vài phút thinh lặng trước Thánh Lễ để tâm
hồn lắng đọng, để gạt đi những lo toan, bộn bề của cuộc sống. Xin Chúa
Thánh Thần soi sáng để chúng ta có thể lắng nghe và hiểu được sứ điệp mà
Chúa muốn gửi đến cho riêng mình.
-

Lắng nghe bằng con tim: Khi các bài đọc được công bố, hãy cố gắng tập
trung. Đừng chỉ nghe câu chữ, mà hãy tự hỏi: "Chúa đang nói gì với tôi qua
đoạn văn này? Lời này có liên quan gì đến cuộc sống, đến những niềm vui,
nỗi buồn, những khó khăn mà tôi đang đối diện?". Hãy để Lời Chúa chạm vào
tâm hồn mình.
-

Đáp lời một cách ý thức: Khi hát Thánh vịnh đáp ca hay tung hô Alleluia,
hãy hát với tất cả tâm tình. Khi đọc Kinh Tin Kính, hãy ý thức về từng lời
mình tuyên xưng. Khi thưa "Xin Chúa nhậm lời chúng con" trong Lời nguyện
chung, hãy thực sự hiệp thông với những ý nguyện đó.
-

Mang Lời Chúa vào cuộc sống: Bàn tiệc Lời Chúa không kết thúc khi Phụng
vụ Lời Chúa chấm dứt. Ơn ích của nó phải được kéo dài suốt tuần. Hãy chọn
một câu, một ý tưởng từ các bài đọc hay bài giảng đã đánh động bạn, và suy
ngẫm về nó, sống với nó trong những ngày tiếp theo. Đó chính là cách Lời
Chúa "trổ sinh hoa trái" trong đời sống chúng ta.

Bàn tiệc Lời Chúa là một hồng ân vô giá. Nơi đó, Thiên Chúa không còn là
một vị thần xa lạ, nhưng là người Cha, người Thầy, người Bạn đang ngỏ lời
yêu thương với chúng ta. Khi chúng ta biết trân trọng và tham dự Bàn tiệc
này một cách sốt sắng, đức tin của chúng ta sẽ được củng cố, tâm hồn chúng
ta được soi sáng, và chúng ta sẽ được chuẩn bị một cách xứng hợp để tiến
vào phần thứ hai, cũng là đỉnh cao của Thánh Lễ: Bàn tiệc Thánh Thể.

PHẦN II: BÀN TIỆC THÁNH THỂ – ĐÓN NHẬN CHÍNH CHÚA LÀM CỦA ĂN

1. Sự chuyển tiếp tự nhiên: Từ Lời đến Hy Tế

Nếu Phụng vụ Lời Chúa là nơi chúng ta lắng nghe Chúa nói, thì Phụng vụ
Thánh Thể là nơi Lời mà chúng ta nghe đã trở thành "xác phàm" (Ga 1,14) và
trao ban chính mình cho chúng ta làm của ăn, của uống. Sự liên kết giữa hai
phần này thật kỳ diệu và sâu sắc.

Hình ảnh tuyệt vời nhất để minh họa cho sự liên kết này chính là câu chuyện
hai môn đệ trên đường Emmau (x. Lc 24,13-35). Dọc đường, Chúa Giêsu Phục
Sinh đã "giải thích cho hai ông tất cả các lời Sách Thánh chỉ về Người".
Lời của Người đã làm cho "lòng họ bừng cháy lên". Đó chính là Bàn tiệc Lời
Chúa. Nhưng họ chỉ thực sự nhận ra Người "khi Người cầm lấy bánh, đọc lời
chúc tụng, bẻ ra và trao cho họ". Đó chính là Bàn tiệc Thánh Thể.

Thánh Lễ của chúng ta cũng diễn ra theo đúng hành trình Emmau đó. Lời Chúa
làm lòng chúng ta bừng cháy, chuẩn bị tâm hồn chúng ta để rồi chúng ta có
thể nhận ra Người và kết hợp với Người một cách mật thiết trong việc "bẻ
bánh". Lời mà chúng ta nghe bằng tai, giờ đây chúng ta sắp được chạm tới,
được nếm cảm, được rước vào lòng. Lời hứa cứu độ được loan báo trong các
bài đọc, giờ đây được thực hiện một cách cụ thể trên bàn thờ.

2. Cấu trúc của Bàn tiệc Thánh Thể: Mầu nhiệm Vượt Qua được tái diễn

Phụng vụ Thánh Thể không chỉ là một bữa ăn, mà trước hết là một Hy Tế – Hy
Tế của Đức Kitô trên Thập giá. Mỗi cử chỉ, mỗi lời đọc đều gói trọn mầu
nhiệm tình yêu tự hiến của Chúa Giêsu.

-

Chuẩn bị lễ vật: Bánh và rượu, những sản phẩm từ công lao của con người,
được dâng lên bàn thờ. Những lễ vật đơn sơ này tượng trưng cho chính cuộc
sống của chúng ta: những niềm vui, nỗi buồn, công ăn việc làm, những hy
sinh thầm lặng... Chúng ta dâng tất cả lên cho Chúa, để Ngài thánh hóa và
kết hợp với hy tế của Con Một Ngài. Việc quyên góp giúp đỡ người nghèo và
cho nhu cầu của Hội Thánh cũng là một phần của việc dâng hiến này.
-

Kinh Tiền Tụng và Kinh Tạ Ơn (Eucharistic Prayer): Đây là trái tim và
đỉnh cao của toàn bộ buổi cử hành.
-

Đối đáp Tiền Tụng: Linh mục mời gọi cộng đoàn "hãy nâng tâm hồn lên",
hướng lòng về Chúa. Cộng đoàn đáp lại, khẳng định sự sẵn sàng của mình.
-

Lời Tiền Tụng: Là một bài ca tạ ơn long trọng. Chúng ta cảm tạ Chúa
Cha vì mọi công trình kỳ diệu của Ngài, đặc biệt là công trình
cứu độ được
thực hiện nơi Đức Giêsu Kitô.
-

Kinh "Thánh, Thánh, Thánh" (Sanctus): Cộng đoàn hiệp với các Thiên
thần và các Thánh trên trời để cùng cất lên bài ca chúc tụng Ba
Ngôi Thiên
Chúa. Chúng ta được cảm nghiệm một chút về phụng vụ trên trời.

* *Lời cầu xin Chúa Thánh Thần (Epiclesis):* Linh mục đặt tay trên lễ vật
và khẩn cầu Chúa Cha sai Chúa Thánh Thần xuống để thánh hóa bánh và rượu,
trở nên Mình và Máu Thánh Đức Kitô.

* **Lời Truyền Phép và Tường thuật bữa Tiệc Ly:** Đây là giây phút linh
thánh nhất. Linh mục, hành động trong cương vị của Đức Kitô (in persona
Christi), lặp lại chính lời và hành động của Chúa Giêsu trong Bữa Tiệc Ly:
"Tất cả các con hãy nhận lấy mà ăn: Này là Mình Thầy, sẽ bị nộp vì các
con"; "Tất cả các con hãy nhận lấy mà uống: Này là chén Máu Thầy, Máu Giao
Ước mới và vĩnh cửu, sẽ đổ ra cho các con và nhiều người được tha tội. Các
con hãy làm việc này mà nhớ đến Thầy".

Qua quyền năng của Chúa Thánh Thần và hiệu lực của lời Chúa Giêsu, bánh và
rượu không còn là bánh và rượu nữa, mà đã **thực sự, thật sự và theo bản
thể** trở thành Mình và Máu Chúa Kitô. Đây là mầu nhiệm "biến đổi bản thể"
(transubstantiation), một mầu nhiệm đức tin mà chúng ta đón nhận với lòng
kính sợ và yêu mến. Hy tế trên đồi Calvariô năm xưa, với tất cả giá trị cứu
chuộc của nó, được hiện tại hóa một cách bí tích trên bàn thờ.

* *Tung hô mầu nhiệm đức tin:* Ngay sau lời truyền phép, cộng đoàn tuyên
xưng mầu nhiệm trung tâm của đức tin: chúng ta loan truyền Chúa đã chịu
chết, tuyên xưng Chúa đã sống lại, cho tới khi Chúa lại đến.

* *Lời chuyển cầu:* Hội Thánh, được hiệp nhất với Hy Tế của Đức Kitô, dâng
lời cầu nguyện cho Đức Giáo Hoàng, cho Giám mục giáo phận, cho toàn thể
hàng giáo sĩ, tu sĩ và giáo dân, cho những người còn sống cũng như những
người đã qua đời.

-

Nghi thức Hiệp Lễ: Sau Kinh Tạ Ơn, chúng ta được mời đến dự tiệc.
-

Kinh Lạy Cha: Chúng ta cùng đọc kinh mà chính Chúa Giêsu đã dạy, dám
gọi Thiên Chúa là Cha. Đây là kinh của những người con, chuẩn bị
tâm hồn để
đón nhận Bánh ban bởi trời.
-

Chúc bình an: Chúng ta quay sang chúc bình an cho nhau. Đây không
phải là một cử chỉ xã giao, mà là biểu hiện của sự hòa giải và hiệp nhất
với anh chị em mình trước khi đến lãnh nhận cùng một Tấm Bánh.
-

Bẻ Bánh: Linh mục bẻ Bánh Thánh, một cử chỉ mang nhiều ý nghĩa. Nó
nhắc lại hành động của Chúa Giêsu trong Bữa Tiệc Ly, biểu thị
rằng dù chúng
ta đông đảo, nhưng khi lãnh nhận cùng một Tấm Bánh được bẻ ra là
Mình Chúa
Kitô, chúng ta trở nên một thân thể duy nhất trong Người (x. 1 Cr 10,17).
-

Rước lễ (Hiệp lễ): Đây là đỉnh cao của sự tham dự. Chúng ta tiến lên
để lãnh nhận chính Mình và Máu Thánh Chúa. Linh mục nói "Mình Thánh Chúa
Kitô", và chúng ta đáp "Amen". Lời "Amen" này là một lời tuyên
xưng đức tin
mạnh mẽ: "Vâng, con tin đây thật là Mình Thánh Chúa, là Thiên
Chúa thật và
là người thật". Rước lễ là hành vi kết hợp mật thiết nhất với Chúa Kitô.
Người đến ở trong chúng ta, và chúng ta ở trong Người (x. Ga 6,56). Chúng
ta được nuôi dưỡng bằng chính sự sống thần linh của Người.
-

Thinh lặng sau rước lễ: Đây là những giây phút quý giá để cám ơn, để
tâm sự riêng tư với Chúa Giêsu đang thực sự hiện diện trong tâm hồn mình.
Hãy trân trọng sự thinh lặng này.

3. Ý nghĩa sâu xa của Bàn tiệc Thánh Thể

Bàn tiệc Thánh Thể gói trọn những chiều kích phong phú nhất của đức tin
Công giáo.

-

Là một Hy Tế Tạ Ơn: "Eucharistia" trong tiếng Hy Lạp có nghĩa là "tạ
ơn". Chúng ta dâng lên Chúa Cha hy tế hoàn hảo của Chúa Con để cảm tạ vì
công trình sáng tạo và cứu chuộc.
-

Là một Hy Tế Tưởng Niệm: Chúng ta không chỉ "nhớ lại" một sự kiện trong
quá khứ. Theo nghĩa của Kinh Thánh, "tưởng niệm" (anamnesis) là làm cho sự
kiện đó trở nên hiện diện và có hiệu lực ngay trong lúc này. Hy tế của Chúa
trên Thập giá được hiện tại hóa một cách bí tích.
-

Là sự Hiện Diện thực sự của Chúa Kitô: Giáo lý Công giáo khẳng định một
cách chắc chắn rằng Chúa Giêsu hiện diện trọn vẹn và toàn thể dưới mỗi hình
bánh và hình rượu, và trong từng phần nhỏ của mỗi hình. Đây là sự hiện diện
"đích thực, thực sự và theo bản thể".
-

Là Bữa tiệc của sự Hiệp thông (Communion): Khi rước lễ, chúng ta được
hiệp thông với Chúa Kitô một cách sâu xa nhất. Đồng thời, chúng ta cũng
được hiệp thông với toàn thể Hội Thánh, cả ở trần gian, trong luyện ngục và
trên thiên đàng. Thánh Thể xây dựng Hội Thánh.
-

Là bảo chứng cho vinh quang tương lai: Thánh Thể là "bánh của khách hành
hương", nuôi dưỡng chúng ta trên con đường về Quê Trời. Nó là "của ăn
đàng", là bảo chứng cho sự sống lại của thân xác và là sự nếm trước bữa
tiệc vĩnh cửu trong Nước Thiên Chúa.

Tham dự Bàn tiệc Thánh Thể đòi hỏi chúng ta một tâm hồn trong sạch (sạch
tội trọng), một đức tin sống động, và một lòng khao khát được kết hợp với
Chúa và với anh chị em mình. Mỗi lần rước lễ là một cơ hội để chúng ta được
biến đổi, trở nên giống Chúa Kitô hơn.

PHẦN III: MỘT BỮA TIỆC DUY NHẤT – SỰ HIỆP NHẤT BẤT KHẢ PHÂN LY

Như đã phân tích, Phụng vụ Lời Chúa và Phụng vụ Thánh Thể không phải là hai
phần riêng biệt được ghép lại với nhau. Chúng tạo thành "một hành vi thờ
phượng duy nhất" (Sacrosanctum Concilium, số 56). Sách Giáo lý của Hội
Thánh Công giáo cũng nhấn mạnh: "Hai phần này làm nên một hành vi phụng tự
duy nhất; quả vậy, bàn tiệc dọn ra cho chúng ta cũng là bàn tiệc Lời Chúa
và bàn tiệc Mình Chúa" (GLHTCG, số 1346).

Tại sao sự hiệp nhất này lại quan trọng đến thế?

1. Hai lá phổi của một cơ thể sống

Chúng ta có thể hình dung hai bàn tiệc này như hai lá phổi của đời sống
phụng vụ. Chúng ta cần cả hai để hít thở bầu khí của Thiên Chúa.

-

Bàn tiệc Lời Chúa nuôi dưỡng đức tin của chúng ta. Qua việc lắng nghe
Lời Chúa, chúng ta biết Thiên Chúa là ai, Người yêu thương chúng ta dường
nào, và Người muốn chúng ta sống ra sao. Lời Chúa soi sáng cho trí tuệ,
củng cố niềm tin, và giúp chúng ta hiểu được ý nghĩa của mầu nhiệm mà chúng
ta sắp cử hành trên bàn thờ. Không có Lời Chúa, đức tin của chúng ta sẽ trở
nên mù quáng, và việc cử hành Thánh Thể có nguy cơ trở thành một nghi thức
trống rỗng.
-

Bàn tiệc Thánh Thể nuôi dưỡng sự sống thần linh trong chúng ta. Đức tin
mà chúng ta đã được nghe và tuyên xưng, giờ đây được cụ thể hóa bằng việc
đón nhận chính nguồn mạch của đức tin là Đức Kitô. Nếu Lời Chúa là ánh sáng
chỉ đường, thì Thánh Thể là sức mạnh để chúng ta bước đi trên con đường đó.
Không có Thánh Thể, đức tin của chúng ta, dù được soi sáng, cũng sẽ yếu
đuối và thiếu sức sống.

Một người không thể sống chỉ với một lá phổi. Tương tự như vậy, đời sống
tâm linh của chúng ta không thể lớn lên một cách trọn vẹn nếu chúng ta xem
nhẹ một trong hai bàn tiệc.

2. Từ Nghe đến Thấy, từ Tin đến Nếm trải

Hành trình trong Thánh Lễ là một hành trình đi từ "nghe" đến "thấy", từ
"tin" đến "nếm trải".

-

Trong Phụng vụ Lời Chúa, chúng ta nghe về người Mục Tử Nhân Lành (Ga
10), về Tấm Bánh Hằng Sống (Ga 6). Đức tin của chúng ta được khơi dậy qua
việc lắng nghe.
-

Trong Phụng vụ Thánh Thể, chúng ta không chỉ nghe về Người nữa, mà chúng
ta thực sự "thấy" Người dưới hình bánh, và chúng ta "nếm trải" chính Tấm
Bánh Hằng Sống đó khi rước lễ.

Đây là một sự tiệm tiến tuyệt vời của mặc khải và ân sủng. Thiên Chúa không
chỉ muốn chúng ta biết về Người, Người muốn chúng ta đi vào trong sự kết
hợp thân mật với Người. Lời Người gieo vào tâm hồn chúng ta, và Mình Máu
Người nuôi dưỡng hạt giống Lời đó lớn lên.

3. Hậu quả của việc tách rời hai bàn tiệc

Trong lịch sử và ngay cả trong thực hành đức tin của một số người ngày nay,
đôi khi có xu hướng xem nhẹ một trong hai bàn tiệc.

-

Xem nhẹ Bàn tiệc Lời Chúa: Một số người có thói quen đi lễ trễ, bỏ qua
phần Phụng vụ Lời Chúa và chỉ tham dự từ phần dâng lễ. Họ có thể nghĩ rằng
phần quan trọng nhất là "dự lễ" (truyền phép và rước lễ). Tuy nhiên, khi
làm như vậy, họ đã bỏ lỡ cơ hội được Chúa nói với họ, được chuẩn bị tâm
hồn. Họ đến bàn tiệc mà không biết Chủ tiệc muốn nói gì, muốn trao ban điều
gì. Việc rước lễ của họ có thể vẫn thành sự, nhưng sẽ thiếu đi sự phong phú
và ý thức trọn vẹn.
-

Xem nhẹ Bàn tiệc Thánh Thể: Ngược lại, một số cộng đoàn Kitô hữu khác
(không thuộc Công giáo) lại nhấn mạnh vào việc giảng Lời Chúa mà không có
bí tích Thánh Thể. Họ có Bàn tiệc Lời Chúa, nhưng lại thiếu đi đỉnh cao của
sự gặp gỡ là chính Hy tế và sự hiệp thông Thánh Thể mà Chúa Giêsu đã thiết
lập.

Giáo huấn của Hội Thánh Công giáo luôn khẳng định sự quân bình và hiệp
nhất. Chúng ta được mời gọi đến dự tiệc đúng giờ, tham dự trọn vẹn từ đầu
đến cuối. Mỗi phần đều có vai trò và tầm quan trọng riêng, và chúng bổ sung
cho nhau để tạo nên một trải nghiệm đức tin hoàn chỉnh và biến đổi.

4. Sống Thánh Lễ sau Thánh Lễ

Bữa tiệc không kết thúc khi chúng ta bước ra khỏi cửa nhà thờ. Lời kết lễ
"Lễ xong, chúc anh chị em đi bình an" thực ra là một lời sai đi: "Hãy đi và
thực thi những gì anh chị em đã nghe, hãy trở nên tấm bánh mà anh chị em đã
lãnh nhận".

-

Được nuôi dưỡng bởi Bàn tiệc Lời Chúa, chúng ta được mời gọi trở thành
những người mang Lời Chúa đến cho thế giới. Chúng ta phải để Lời đó hướng
dẫn suy nghĩ, lời nói và hành động của mình trong gia đình, nơi làm việc và
trong xã hội.
-

Được nuôi dưỡng bởi Bàn tiệc Thánh Thể, chúng ta được mời gọi trở nên
chính Đức Kitô cho người khác. Chúng ta được mời gọi trở thành "tấm bánh
được bẻ ra" cho sự sống của anh chị em mình qua những hành động yêu thương,
phục vụ, tha thứ và hy sinh.

Như vậy, Thánh Lễ trở thành nguồn năng lượng cho cả tuần sống của chúng ta,
và cuộc sống của chúng ta trở thành một "Thánh Lễ kéo dài", một lời tạ ơn
không ngừng dâng lên Thiên Chúa.

KẾT LUẬN: TRÂN TRỌNG HỒNG ÂN THÁNH LỄ

Thánh Lễ thực sự là một mầu nhiệm cao cả, một món quà vô giá mà Thiên Chúa
ban tặng cho Hội Thánh. Nơi đó, trời đất giao hòa, Thiên Chúa đến gặp gỡ
con người, và con người được nâng lên kết hợp với Thiên Chúa.

Qua việc tìm hiểu sâu hơn về hai Bàn tiệc Lời Chúa và Bàn tiệc Thánh Thể,
chúng ta được mời gọi làm mới lại lòng yêu mến và thái độ tham dự Thánh Lễ
của mình. Xin cho chúng ta đừng bao giờ coi Thánh Lễ là một thói quen hay
một bổn phận nhàm chán, nhưng hãy luôn ý thức rằng đó là một cuộc hẹn hò
tình yêu với chính Thiên Chúa.

Mỗi khi đến nhà thờ, chúng ta hãy hình dung mình đang được mời đến dự một
bữa tiệc linh đình, nơi có hai bàn tiệc thịnh soạn đã được dọn sẵn.

-

Tại Bàn tiệc Lời Chúa, chúng ta hãy đến với đôi tai rộng mở và một con
tim khao khát, để được Lời Hằng Sống soi sáng, hướng dẫn và an ủi.
-

Tại Bàn tiệc Thánh Thể, chúng ta hãy đến với tâm hồn trong sạch, với đức
tin chân thành, để được đón nhận chính Chúa Giêsu Kitô, Bánh Trường Sinh,
làm nguồn sống và sức mạnh cho cuộc đời.

Khi biết quý trọng cả hai bàn tiệc, khi tham dự Thánh Lễ một cách trọn vẹn,
ý thức và tích cực, chúng ta sẽ không chỉ chu toàn một giới răn, mà còn
thực sự tìm thấy nguồn mạch của niềm vui, bình an và sức mạnh để sống đời
Kitô hữu của mình một cách sung mãn.

Nguyện xin Đức Trinh Nữ Maria, người đã lắng nghe và suy niệm Lời Chúa
trong lòng, và là người đã cưu mang chính Ngôi Lời Nhập Thể, giúp chúng ta
biết yêu mến Thánh Lễ và kín múc được muôn vàn ân sủng từ Bữa Tiệc Thánh
của Con Mẹ, là Đức Giêsu Kitô, Chúa chúng ta. Amen.

LỜI CHÚA TRONG CÁC GIỜ KINH PHỤNG VỤ.

LỜI CHÚA: TRÁI TIM VÀ LINH HỒN CỦA CÁC GIỜ KINH PHỤNG VỤ

LỜI MỞ ĐẦU - LỜI MỜI GỌI ĐI VÀO CUỘC ĐỐI THOẠI

Kính thưa quý ông bà và anh chị em trong gia đình đức tin,

Trong đời sống của người Công giáo, lời cầu nguyện được ví như hơi thở của
linh hồn. Chúng ta có kinh nguyện cá nhân, kinh nguyện cộng đoàn, và đỉnh
cao là Phụng vụ Thánh Thể. Tuy nhiên, có một kho tàng vô giá mà đôi khi
chúng ta chưa khám phá hết mức độ phong phú của nó: đó chính là Các Giờ
Kinh Phụng Vụ (còn gọi là Kinh Nhật Tụng). Đây không phải là kinh nguyện
riêng của hàng giáo sĩ hay tu sĩ, mà là lời cầu nguyện chính thức của toàn
thể Hội Thánh, là lời kinh mà chính Thân Thể Mầu Nhiệm của Chúa Kitô dâng
lên Chúa Cha, không ngừng nghỉ, trải dài suốt mọi múi giờ trên khắp địa cầu.

Khi nói đến Các Giờ Kinh Phụng Vụ, nhiều người có thể hình dung ra những
cuốn sách dày, những lời nguyện lặp đi lặp lại. Nhưng nếu chúng ta nhìn sâu
hơn, chúng ta sẽ khám phá ra một sự thật kỳ diệu: trái tim và linh hồn của
toàn bộ cấu trúc kinh nguyện này chính là Lời Chúa. Mỗi giờ kinh, mỗi thánh
vịnh, mỗi lời nguyện đều được dệt nên từ sợi chỉ vàng của Thánh Kinh. Các
Giờ Kinh Phụng Vụ không phải là một chuỗi bổn phận khô khan, mà là một cuộc
đối thoại thân tình và liên lỉ giữa Thiên Chúa và dân Ngài. Ngài nói với
chúng ta qua Lời của Ngài, và chúng ta đáp lại bằng chính Lời Ngài đã soi
sáng qua các Thánh Vịnh, Thánh Ca và lời nguyện.

Bài viết dài này được biên soạn với một ước mong khiêm tốn: giúp cộng đoàn
chúng ta, những người con của Hội Thánh, hiểu sâu hơn về vị trí trung tâm
của Lời Chúa trong Các Giờ Kinh Phụng Vụ. Qua đó, ước mong mỗi người sẽ
thêm yêu mến và siêng năng cử hành lời kinh này, để đời sống đức tin của
chúng ta được nuôi dưỡng dồi dào hơn từ chính nguồn mạch Lời Hằng Sống.

Chúng ta sẽ cùng nhau khám phá:

1.

Tổng quan về Các Giờ Kinh Phụng Vụ: Lời cầu nguyện thánh hóa thời gian.
2.

Thánh Vịnh: Xương sống của Các Giờ Kinh, tiếng lòng của con người và lời
tiên tri về Chúa Kitô.
3.

Các Bài Đọc Thánh Kinh: Lắng nghe Chúa trực tiếp nói với dân Ngài.
4.

Các thành phần khác được gợi hứng từ Lời Chúa: Thánh ca, Lời cầu, Lời
nguyện...
5.

Biến đổi đời sống: Làm thế nào để Lời Chúa trong Phụng Vụ giờ kinh thấm
nhập và biến đổi cuộc đời chúng ta.

Nguyện xin Chúa Thánh Thần, Đấng đã linh hứng cho các tác giả Thánh Kinh,
cũng chính là Đấng soi sáng tâm trí chúng ta, để chúng ta có thể đón nhận
Lời Chúa với tất cả lòng yêu mến và trí hiểu biết.

PHẦN I - TỔNG QUAN VỀ CÁC GIỜ KINH PHỤNG VỤ

1. Các Giờ Kinh Phụng Vụ là gì?

Theo Hiến chế Phụng Vụ Sacrosanctum Concilium của Công Đồng Vatican II, Các
Giờ Kinh Phụng Vụ là "lời kinh công khai và chung của Hội Thánh" (số 99).
Đây là lời kinh mà chính Chúa Giêsu, vị Thượng Tế vĩnh cửu, tiếp tục thực
hiện chức vụ tư tế của mình qua Hội Thánh (số 83). Khi chúng ta cử hành Các
Giờ Kinh Phụng Vụ, chúng ta không chỉ cầu nguyện với tư cách cá nhân, mà
còn hiệp thông với toàn thể Hội Thánh trên trời dưới đất, và quan trọng hơn
cả, chúng ta kết hợp tiếng nói của mình với chính tiếng nói của Chúa Kitô
dâng lên Chúa Cha.

Tên gọi "Các Giờ Kinh" hay "Nhật Tụng" đã nói lên mục đích chính của nó: Thánh
hóa thời gian. Hội Thánh muốn thánh hiến trọn vẹn một ngày sống của con
người, từ sáng sớm cho đến đêm khuya, bằng lời ca ngợi và cầu xin. Mỗi giờ
kinh được ấn định vào một thời điểm cụ thể trong ngày, giúp chúng ta dừng
lại giữa những bộn bề lo toan của cuộc sống để hướng lòng về Thiên Chúa.

2. Các Giờ Kinh Chính

Cấu trúc của Các Giờ Kinh Phụng Vụ được sắp xếp xoay quanh các giờ chính
yếu:

-

Giờ Kinh Sách (Officium lectionis): Có thể cử hành vào bất cứ lúc nào
trong ngày. Giờ kinh này có đặc tính suy niệm sâu sắc hơn, với các bài đọc
Lời Chúa dài hơn, kèm theo bài đọc của các Giáo phụ hoặc các văn kiện của
Hội Thánh. Đây là giờ kinh nuôi dưỡng trí tuệ và linh hồn bằng kho tàng
Kinh Thánh và Truyền Thống.
-

Giờ Kinh Sáng (Laudes matutinae): Cử hành vào lúc bình minh. Đây là giờ
kinh để thánh hiến ngày mới, để dâng lên Chúa những hoạt động đầu tiên
trong ngày. Chúng ta ca ngợi Chúa vì công trình tạo dựng và đặc biệt là
mừng kính sự Phục Sinh của Chúa Giêsu, Đấng là "Ánh Sáng bởi Ánh Sáng".
-

Các Giờ Kinh Giữa (Giờ Ba, Giờ Sáu, Giờ Chín): Được cử hành vào khoảng 9
giờ sáng, 12 giờ trưa và 3 giờ chiều. Đây là những giờ kinh ngắn gọn, giúp
chúng ta duy trì tâm tình cầu nguyện và kết hợp với Chúa giữa những công
việc thường ngày.
-

Giờ Kinh Chiều (Vesperae): Cử hành vào lúc mặt trời lặn. Chúng ta dâng
lời tạ ơn Chúa vì những ơn lành đã nhận được trong ngày. Giờ kinh này cũng
nhắc chúng ta nhớ đến Bữa Tiệc Ly của Chúa và cuộc khổ nạn của Ngài, đồng
thời hướng lòng trông đợi ánh sáng vĩnh cửu không bao giờ lặn.
-

Giờ Kinh Tối (Completorium): Cử hành trước khi đi ngủ. Đây là giờ kinh
cuối cùng trong ngày, phó dâng linh hồn và thân xác trong tay Chúa để được
nghỉ ngơi bình an dưới sự che chở của Ngài. Chúng ta xét mình và xin ơn tha
thứ trước khi kết thúc một ngày.

3. Tại sao lại quan trọng với người giáo dân?

Công Đồng Vatican II đã tha thiết mời gọi anh chị em giáo dân tham gia vào
việc cử hành Các Giờ Kinh Phụng Vụ, hoặc riêng từng người, hoặc chung với
nhau trong giáo xứ (x. SC 100). Tại sao vậy?

-

Để kết hiệp sâu sắc hơn với lời cầu nguyện của toàn thể Hội Thánh. Khi
bạn đọc Giờ Kinh Sáng ở Việt Nam, bạn đang hiệp thông với một linh mục ở
Rôma đang cử hành Kinh Chiều, với một cộng đoàn nữ tu ở Phi châu đang đọc
Kinh Sách. Đó là một bản hợp xướng vĩ đại trên toàn cầu.
-

Để được nuôi dưỡng bằng Lời Chúa một cách có hệ thống. Các Giờ Kinh
Phụng Vụ sắp xếp các bài đọc và Thánh Vịnh theo một chu kỳ (thường là 4
tuần), giúp chúng ta tiếp xúc với phần lớn Sách Thánh Vịnh và nhiều đoạn
Kinh Thánh quan trọng khác.
-

Để thánh hóa đời sống thường ngày. Thay vì để công việc, lo toan cuốn
đi, các giờ kinh là những "trạm dừng thiêng liêng" giúp chúng ta tái định
hướng cuộc đời mình về với Chúa, biến những công việc đời thường thành lễ
vật dâng lên Ngài.

Như vậy, Các Giờ Kinh Phụng Vụ chính là khung cảnh, là sân khấu phụng vụ mà
trên đó, Lời Chúa được công bố, được suy niệm và trở thành lời cầu nguyện.
Ở phần tiếp theo, chúng ta sẽ đi sâu vào "diễn viên" chính trên sân khấu
ấy: Thánh Vịnh.

PHẦN II - THÁNH VỊNH, XƯƠNG SỐNG CỦA CÁC GIỜ KINH PHỤNG VỤ (1)

Khi mở sách Các Giờ Kinh Phụng Vụ, điều đầu tiên và chiếm khối lượng lớn
nhất mà chúng ta thấy chính là Thánh Vịnh. Toàn bộ 150 bài Thánh Vịnh được
phân bổ để đọc hết trong một chu kỳ 4 tuần. Thánh Vịnh không chỉ là một
phần, mà là xương sống, là nền tảng của lời kinh này. Để hiểu vai trò của
Lời Chúa trong Phụng Vụ Giờ Kinh, trước hết chúng ta phải hiểu tại sao
Thánh Vịnh lại quan trọng đến thế.

1. Thánh Vịnh: Lời của Thiên Chúa và tiếng lòng của con người

Thánh Vịnh có một vị trí độc nhất vô nhị trong toàn bộ Kinh Thánh. Thánh
Vịnh vừa là Lời Thiên Chúa linh hứng cho con người (như các sách khác), vừa
là lời con người dâng lên Thiên Chúa. Nói cách khác, trong Thánh Vịnh,
chính Thiên Chúa dạy chúng ta phải cầu nguyện với Ngài như thế nào.

-

Thánh Vịnh chứa đựng mọi cung bậc cảm xúc của con người: Khi đọc Thánh
Vịnh, chúng ta thấy chính mình trong đó. Có những lúc hân hoan ca ngợi (Tv
148), có những lúc tan nát cõi lòng thống hối (Tv 50), có những lúc kêu van
trong đau khổ và bị bách hại (Tv 21), có những lúc chiêm ngắm kỳ công của
Chúa trong vũ trụ (Tv 8), có những lúc tức giận trước sự bất công (Tv 72),
và có những lúc an bình tín thác vào lòng thương xót của Chúa (Tv 22).
Thánh Vịnh hợp pháp hóa mọi cảm xúc của chúng ta trước mặt Chúa. Chúng ta
không cần phải che giấu, mà có thể dùng chính những lời này để trút đổ tâm
can mình với Ngài.
-

Thánh Vịnh là lịch sử cứu độ được kể lại qua lời kinh: Rất nhiều Thánh
Vịnh nhắc lại những biến cố trọng đại trong lịch sử dân Israel: cuộc Xuất
Hành, việc ban Giao Ước tại Sinai, những năm tháng trong sa mạc, việc xây
dựng Đền Thờ... Khi cầu nguyện bằng Thánh Vịnh, chúng ta không chỉ đọc lại
lịch sử, mà còn đặt mình vào dòng chảy của lịch sử cứu độ đó, nhận ra rằng
Thiên Chúa đã hành động trong quá khứ và Ngài cũng đang hành động trong
cuộc đời chúng ta hôm nay.

2. Chúa Giêsu đã cầu nguyện bằng Thánh Vịnh

Đây là chìa khóa quan trọng nhất để người Kitô hữu hiểu về Thánh Vịnh.
Chính Chúa Giêsu, Con Thiên Chúa làm người, đã lớn lên và cầu nguyện bằng
các Thánh Vịnh. Ngài đã hát các Thánh Vịnh "lên Đền" trong các dịp lễ. Ngài
đã dùng Thánh Vịnh để đối thoại với Chúa Cha.

-

Trên Thập Giá: Những lời cuối cùng của Chúa Giêsu trên Thánh giá là
những câu trích từ Thánh Vịnh. "Lạy Chúa, lạy Chúa, sao Ngài bỏ con?" (Mt
27,46) là câu đầu tiên của Thánh Vịnh 21. "Con phó thác hồn con trong tay
Cha" (Lc 23,46) là một câu trong Thánh Vịnh 30. Điều này cho thấy Thánh
Vịnh đã thấm sâu vào tâm hồn và trở thành ngôn ngữ cầu nguyện tự nhiên nhất
của Ngài, ngay cả trong giờ phút đau đớn nhất.
-

Trong lời rao giảng: Chúa Giêsu thường xuyên trích dẫn Thánh Vịnh để nói
về sứ mạng của mình, đặc biệt là những Thánh Vịnh tiên báo về Đấng Messiah
chịu đau khổ và được vinh quang (x. Lc 24,44).

Khi chúng ta, những chi thể trong Thân Thể Chúa Kitô, cầu nguyện bằng Thánh
Vịnh, chúng ta không còn cầu nguyện một mình. Chúng ta đang kết hợp với lời
cầu nguyện của chính Đầu của chúng ta là Đức Kitô. Chúng ta mượn lời của
Ngài để thưa chuyện với Chúa Cha.

PHẦN II - THÁNH VỊNH, XƯƠNG SỐNG CỦA CÁC GIỜ KINH PHỤNG VỤ (2)

3. Đọc Thánh Vịnh dưới ánh sáng của Chúa Kitô (Lectio Christiana)

Hội Thánh không đọc Thánh Vịnh như một người Do Thái giáo. Chúng ta đọc
Thánh Vịnh qua lăng kính của Mầu Nhiệm Vượt Qua – sự Chết và Phục Sinh của
Chúa Kitô. Đây gọi là "cách đọc quy Kitô" (Christological reading). Mọi
Thánh Vịnh, dù được viết ra hàng trăm năm trước Chúa Giáng Sinh, giờ đây
đều mang một ý nghĩa mới và trọn vẹn trong Đức Kitô.

-

Những Thánh Vịnh về Vua (Royal Psalms): Những Thánh Vịnh ca ngợi vị vua
của Israel (ví dụ Tv 2, 44, 109) giờ đây được hiểu một cách trọn vẹn là nói
về Đức Kitô, Vua vũ trụ, Đấng chiến thắng tội lỗi và sự chết.
-

Những Thánh Vịnh Kêu Van (Laments): Tiếng kêu của người công chính bị
bách hại trong Thánh Vịnh (ví dụ Tv 21, 68) trở thành tiếng kêu của chính
Chúa Giêsu trên Thập Giá, và cũng là tiếng kêu của Hội Thánh, Thân Thể của
Ngài, đang chịu đau khổ trong trần thế.
-

Những Thánh Vịnh Tạ Ơn và Ca Ngợi (Hymns of Praise): Lời ca ngợi vẻ đẹp
của công trình tạo dựng hay lòng thương xót của Chúa giờ đây là lời tạ ơn
vì công trình tái tạo dựng còn vĩ đại hơn trong Đức Kitô, qua Mầu Nhiệm
Phục Sinh.

Để giúp chúng ta đọc Thánh Vịnh theo ý nghĩa Kitô giáo này, sách Phụng Vụ
thường cung cấp hai yếu tố quan trọng đi kèm mỗi Thánh Vịnh:

-

Tựa đề Thánh Vịnh (Title): Một câu ngắn gọn tóm tắt nội dung Thánh Vịnh
hoặc gợi ý một tâm tình khi đọc.
-

Điệp ca (Antiphon): Đây là một câu Thánh Kinh ngắn (thường từ Tân Ước
hoặc chính Thánh Vịnh đó) được hát/đọc trước và sau Thánh Vịnh. Điệp ca
giống như một "chìa khóa" giúp chúng ta mở ra ý nghĩa Kitô giáo của Thánh
Vịnh đó trong bối cảnh phụng vụ cụ thể (theo mùa, theo ngày lễ...). Ví dụ,
cùng một Thánh Vịnh có thể có điệp ca khác nhau khi đọc trong Mùa Vọng và
Mùa Phục Sinh, giúp hướng tâm tình của chúng ta một cách phù hợp.

4. Thánh Vịnh trong các Giờ Kinh

Việc phân bổ Thánh Vịnh cho các giờ kinh cũng mang một ý nghĩa sâu sắc:

-

Giờ Kinh Sáng: Thường dùng các Thánh Vịnh ca ngợi, mừng vui, hy vọng,
nhắc nhớ đến ánh sáng và sự sống mới, phù hợp với buổi bình minh và mầu
nhiệm Phục Sinh. Thánh Vịnh 62 ("Lạy Chúa, Chúa là Thiên Chúa của con...")
hay Thánh Vịnh 99 ("Toàn thể địa cầu, hãy reo hò mừng Chúa") là những ví dụ
điển hình.
-

Giờ Kinh Chiều: Thường dùng các Thánh Vịnh mang tâm tình tạ ơn, suy niệm
về sự mong manh của kiếp người, và niềm hy vọng vào sự trung tín của Chúa.
Thánh Vịnh 109 ("Tạ ơn Chúa hết lòng...") hay Thánh Vịnh 140 ("Lạy Chúa,
con kêu lên Ngài, xin mau đến giúp con...") thường xuất hiện.
-

Giờ Kinh Tối: Luôn là những Thánh Vịnh nói về sự tín thác, phó dâng và
xin ơn bảo vệ trong đêm tối, như Thánh Vịnh 4 ("An bình con nằm xuống và
chìm sâu giấc ngủ") hay Thánh Vịnh 90 ("Chúa là nơi con trú ẩn").

Như thế, Thánh Vịnh không phải là những bài thơ cổ được đọc một cách ngẫu
nhiên. Chúng là Lời Chúa sống động, được Hội Thánh sắp xếp một cách khôn
ngoan để trở thành lời cầu nguyện của chúng ta trong Đức Kitô, giúp chúng
ta đi vào mọi chiều kích của mầu nhiệm cứu độ qua từng giờ, từng ngày.

PHẦN III - CÁC BÀI ĐỌC LỜI CHÚA: LẮNG NGHE CHÚA NÓI

Nếu Thánh Vịnh là lời chúng ta, với Chúa Kitô, dâng lên Chúa Cha, thì các
Bài Đọc Lời Chúa trong Các Giờ Kinh Phụng Vụ lại là lúc chúng ta im lặng để
trực tiếp lắng nghe Chúa Cha nói với chúng ta qua Con của Ngài. Đây là
khoảnh khắc đối thoại rõ nét nhất. Vai trò của các bài đọc khác nhau tùy
theo mỗi giờ kinh.

1. Bài Đọc Ngắn (Lectio Brevis)

Trong hầu hết các giờ kinh (Kinh Sáng, Kinh Trưa, Kinh Chiều, Kinh Tối),
chúng ta sẽ thấy một Bài Đọc Ngắn. Đây là một đoạn Thánh Kinh rất cô đọng,
chỉ vài câu, nhưng chứa đựng một thông điệp mạnh mẽ.

-

Mục đích: Bài Đọc Ngắn không nhằm mục đích kể một câu chuyện dài hay
trình bày một bài giáo lý phức tạp. Mục đích của nó là gieo vào tâm trí và
cõi lòng người cầu nguyện một "lời" của Chúa, một tia sáng, một tư tưởng để
suy ngẫm trong suốt khoảng thời gian tiếp theo của ngày. Nó giống như một
mũi tên Lời Chúa bắn thẳng vào tâm hồn, để lại một dấu ấn sâu sắc.
-

Ví dụ: Trong một Giờ Kinh Chiều, sau khi đã đọc các Thánh Vịnh, bài đọc
ngắn có thể là một câu từ thư Thánh Phêrô: "Anh em hãy đặt mọi lo âu cho
Người, vì Người hằng chăm sóc anh em" (1 Pr 5,7). Lời này, được công bố
vào cuối ngày làm việc mệt mỏi, trở thành một lời an ủi và khích lệ vô cùng
mạnh mẽ. Nó mời gọi chúng ta trao phó mọi gánh nặng cho Chúa trước khi bước
vào giờ nghỉ ngơi.
-

Sự đáp lại: Ngay sau Bài Đọc Ngắn là Đáp Ca Ngắn (Responsorium Breve).
Đây là một câu đối đáp, lặp lại một ý tưởng từ bài đọc, giúp cho Lời Chúa
đó được "đóng dấu" vào tâm hồn. Cấu trúc hỏi-đáp này giúp cộng đoàn (hoặc
cá nhân) không chỉ nghe một cách thụ động, mà còn tích cực đón nhận và làm
cho Lời đó vang vọng trong lòng.

Như vậy, Bài Đọc Ngắn và Đáp Ca Ngắn tạo thành một cặp bài trùng, một
khoảnh khắc lắng đọng đầy ý nghĩa, giúp Lời Chúa thực sự đi vào chiều sâu
tâm hồn, dù chỉ qua một vài câu ngắn ngủi.

2. Bài Đọc Dài trong Giờ Kinh Sách (Lectio Longior)

Giờ Kinh Sách có một cấu trúc đặc biệt và mang giá trị giáo lý rất cao, chủ
yếu là nhờ vào hệ thống hai bài đọc dài của nó.

-

Bài Đọc I (Bài Đọc Kinh Thánh): Khác với Bài Đọc Ngắn, bài đọc này dài
hơn đáng kể, được trích từ Kinh Thánh và thường được sắp xếp theo
hình thức đọc
liên tục (lectio continua). Nghĩa là, trong một khoảng thời gian (vài
ngày hoặc vài tuần), giờ kinh sách sẽ đọc liên tục một cuốn sách trong Kinh
Thánh, từ Cựu Ước đến Tân Ước.
-

Lợi ích: Cách đọc này giúp chúng ta có một cái nhìn tổng thể và mạch
lạc về một sách Thánh Kinh, hiểu được bối cảnh và dòng tư tưởng của tác
giả. Nó giống như chúng ta tham dự một khóa học Kinh Thánh có hệ
thống mỗi
ngày. Chúng ta được đắm mình trong lịch sử dân Israel, lắng nghe lời các
ngôn sứ, chiêm ngắm sự khôn ngoan trong các sách giáo huấn, và
suy niệm Tin
Mừng cũng như các thư của các Tông đồ. Đây là một nguồn nuôi
dưỡng đức tin
và sự hiểu biết Kinh Thánh vô cùng quý báu.
-

Bài Đọc II (Bài Đọc của các Giáo phụ và các tác giả thiêng liêng): Ngay
sau bài đọc Kinh Thánh là bài đọc thứ hai. Bài đọc này được trích từ các
tác phẩm của các Giáo phụ (những nhà lãnh đạo và thần học lớn của Hội Thánh
trong những thế kỷ đầu), các Tiến sĩ Hội Thánh, hoặc các văn kiện của Huấn
Quyền (như các văn kiện Công Đồng).
-

Mục đích: Bài Đọc II đóng vai trò như một bài giảng, một bài suy niệm
về bài đọc Kinh Thánh vừa được công bố, hoặc về một mầu nhiệm trong mùa
phụng vụ. Nó cho thấy Lời Chúa đã được Hội Thánh đón nhận, suy
niệm và sống
như thế nào qua các thời đại. Chúng ta được nghe Thánh Augustinô
giải thích
một Thánh Vịnh, được nghe Thánh Gioan Kim Khẩu giảng về một dụ ngôn, được
nghe Thánh Têrêsa Avila nói về cầu nguyện.
-

Sự kết nối: Sự kết hợp giữa Bài Đọc Kinh Thánh và Bài Đọc của các
Giáo phụ tạo nên một sự hài hòa tuyệt vời giữa Thánh Kinh và Thánh
Truyền. Chúng ta không tự mình diễn giải Lời Chúa một cách đơn độc,
mà chúng ta học cách đọc Lời Chúa cùng với sự khôn ngoan của cả Hội Thánh
trải dài 2000 năm lịch sử.

Như vậy, qua các bài đọc, đặc biệt là trong Giờ Kinh Sách, Các Giờ Kinh
Phụng Vụ trở thành một trường học thiêng liêng đích thực, nơi Lời Chúa được
công bố và được giải thích trong lòng Hội Thánh, nuôi dưỡng cả đức tin và
trí hiểu của người tín hữu.

PHẦN IV - CÁC THÀNH PHẦN KHÁC ĐƯỢC THẤM NHUẦN BỞI LỜI CHÚA

Ngoài Thánh Vịnh và các Bài Đọc là những phần Lời Chúa được công bố trực
tiếp, toàn bộ cấu trúc của Các Giờ Kinh Phụng Vụ còn được dệt nên và gợi
hứng từ chính Thánh Kinh. Lời Chúa không chỉ là một phần được đọc lên, mà
nó là không khí, là môi trường mà trong đó toàn bộ giờ kinh diễn ra.

1. Các bài Thánh Ca (Cantica Evangelica)

Đây là những bài thánh ca đặc biệt được trích từ Tin Mừng Luca, là những
"viên ngọc quý" của Tân Ước, được đặt ở vị trí trọng tâm của hai giờ kinh
chính là Kinh Sáng và Kinh Chiều.

-

Thánh ca của ông Dacaria (Benedictus - Lc 1,68-79): Được đọc/hát trong Giờ
Kinh Sáng. Lời tiên tri của ông Dacaria, cha của Gioan Tẩy Giả, ca ngợi
Thiên Chúa đã viếng thăm và cứu chuộc dân Người. Bài thánh ca này hướng
chúng ta về Chúa Giêsu, Đấng là "Vầng Đông từ chốn cao vời" đến chiếu soi
những ai ngồi trong tăm tối. Đọc bài ca này vào buổi sáng, chúng ta tuyên
xưng Chúa Kitô Phục Sinh là ánh sáng cho ngày mới của chúng ta.
-

Thánh ca của Đức Maria (Magnificat - Lc 1,46-55): Được đọc/hát trong Giờ
Kinh Chiều. Đây là bài ca tạ ơn tuyệt vời của Đức Mẹ sau biến cố Truyền
Tin. Đức Mẹ ca ngợi những việc trọng đại Chúa đã làm cho Mẹ và cho dân tộc
Israel. Đọc bài ca này vào buổi chiều, chúng ta cùng với Mẹ Maria tạ ơn
Chúa vì những ơn lành trong ngày, và nhìn lại lịch sử cứu độ qua lăng kính
của người nghèo hèn được Thiên Chúa yêu thương tuyển chọn.
-

Thánh ca của ông Simêon (Nunc Dimittis - Lc 2,29-32): Được đọc/hát trong Giờ
Kinh Tối. Lời của cụ già Simêon khi được ẵm Chúa Giêsu Hài Đồng trên
tay, sẵn sàng ra đi bình an vì đã thấy ơn cứu độ. Đọc bài ca này trước khi
ngủ, chúng ta phó dâng cuộc đời mình cho Chúa, xin được nghỉ ngơi bình an
trong tay Ngài, và diễn tả niềm hy vọng được diện kiến Chúa trong vinh
quang Nước Trời, coi giấc ngủ như hình ảnh của cái chết và sự sống lại.

Việc lặp đi lặp lại những bài Thánh ca Tin Mừng này mỗi ngày giúp khắc sâu
vào lòng chúng ta những mầu nhiệm cốt lõi của Nhập Thể và Cứu Độ.

2. Lời Cầu Chung (Preces)

Sau khi đã lắng nghe Lời Chúa qua các Thánh Vịnh và Bài Đọc, chúng ta được
mời gọi đáp lại bằng lời cầu xin. Lời Cầu Chung trong Giờ Kinh Sáng và Kinh
Chiều không phải là những lời cầu tự phát ngẫu hứng, mà cũng được cấu trúc
và gợi hứng từ Lời Chúa.

-

Trong Giờ Kinh Sáng: Lời cầu thường hướng đến việc dâng ngày mới và thánh
hiến công việc. Chúng ta cầu xin cho công việc trong ngày được tốt đẹp,
xin cho chúng ta biết làm mọi sự vì vinh danh Chúa, và cầu cho những người
lao động. Những ý cầu này phản ánh lời mời gọi của Thánh Phaolô: "Dù ăn,
dù uống, hay bất cứ làm việc gì, anh em hãy làm tất cả để tôn vinh Thiên
Chúa" (1 Cr 10,31).
-

Trong Giờ Kinh Chiều: Lời cầu thường mang tính liên đới và phổ quát hơn.
Chúng ta cầu cho Hội Thánh, cho thế giới, cho người nghèo, người đau khổ,
và đặc biệt là tưởng nhớ đến những người đã qua đời. Ý hướng này phản
ánh niềm tin vào "Sự Hiệp Thông của các Thánh", một giáo lý được mặc khải
trong Kinh Thánh.

Cấu trúc của Lời Cầu Chung thường kết thúc bằng việc đọc Kinh Lạy Cha. Đây
là lời kinh do chính Chúa Giêsu, Ngôi Lời Nhập Thể, đã dạy chúng ta. Đặt
Kinh Lạy Cha ở đây là một hành động tột đỉnh: sau khi đã cầu nguyện bằng
những lời được Thánh Kinh gợi hứng, chúng ta dùng chính lời của Con Thiên
Chúa để kết thúc lời chuyển cầu của mình, dâng mọi ý nguyện lên Chúa Cha.

3. Lời Nguyện Kết (Oratio)

Mỗi giờ kinh được kết thúc bằng một Lời Nguyện. Lời nguyện này thường được
soạn thảo một cách cẩn thận để tổng hợp lại các chủ đề thần học của giờ
kinh, của mùa phụng vụ, hoặc của ngày lễ hôm đó. Nội dung của các Lời
Nguyện này được rút ra một cách sâu sắc từ kho tàng Thánh Kinh. Nó thu gom
tất cả những tâm tình đã được khơi dậy qua Thánh Vịnh, Bài Đọc, Thánh Ca...
và gói trọn lại trong một lời cầu chính thức dâng lên Chúa Cha, nhờ công
nghiệp Chúa Kitô, trong sự hiệp nhất của Chúa Thánh Thần.

Như vậy, từ đầu đến cuối, từ câu xướng đầu tiên cho đến lời chúc bình an
cuối cùng, Các Giờ Kinh Phụng Vụ là một bản giao hưởng tuyệt vời mà trong
đó, Lời Chúa là nhạc trưởng và là giai điệu chính.

PHẦN V - BIẾN ĐỔI ĐỜI SỐNG: KHI LỜI CHÚA TRỞ THÀNH HÀNH ĐỘNG (1)

Chúng ta đã cùng nhau phân tích vị trí trung tâm của Lời Chúa trong cấu
trúc của Các Giờ Kinh Phụng Vụ. Tuy nhiên, mục đích của việc cử hành này
không chỉ dừng lại ở việc hiểu biết về mặt trí thức hay hoàn thành một
nghĩa vụ phụng vụ. Mục đích tối hậu là để Lời Chúa mà chúng ta đọc và suy
ngẫm thấm nhập, biến đổi và sinh hoa kết trái trong cuộc sống hàng ngày của
chúng ta. Làm thế nào để điều đó xảy ra?

1. Các Giờ Kinh Phụng Vụ như một trường học Lectio Divina

Lectio Divina (Đọc Sách Thánh một cách thiêng liêng) là một phương pháp cầu
nguyện cổ xưa của Hội Thánh, bao gồm bốn bước chính: Đọc (Lectio), Suy Gẫm
(Meditatio), Cầu Nguyện (Oratio), và Chiêm Niệm (Contemplatio). Nếu nhìn
kỹ, chúng ta sẽ thấy toàn bộ Các Giờ Kinh Phụng Vụ chính là một hình
thức Lectio
Divina có tính cộng đoàn và phụng vụ.

-

Lectio (Đọc): Chúng ta đọc hoặc lắng nghe Lời Chúa được công bố qua các
Thánh Vịnh và các Bài Đọc. Chúng ta chú tâm vào bản văn, cố gắng hiểu bản
văn muốn nói gì. "Chúa đang nói gì trong đoạn văn này?"
-

Meditatio (Suy Gẫm): Các yếu tố như điệp ca, đáp ca ngắn, và khoảng thời
gian thinh lặng (nếu có) giúp chúng ta suy đi ngẫm lại một câu, một hình
ảnh, một ý tưởng đã chạm đến mình. Chúng ta tự hỏi: "Chúa đang nói gì với
tôi qua Lời này, ngay hôm nay, trong hoàn cảnh của tôi?"
-

Oratio (Cầu Nguyện): Toàn bộ phần thứ hai của giờ kinh là một lời đáp
trả. Lời Cầu Chung, Kinh Lạy Cha, và Lời Nguyện Kết chính là lúc chúng ta
dâng lên Chúa những tâm tình, những lời cầu xin, những lời tạ ơn đã được
khơi dậy sau khi lắng nghe và suy gẫm Lời Chúa.
-

Contemplatio (Chiêm Niệm) và Actio (Hành Động): Đây là bước vượt ra
ngoài giờ kinh. Lời Chúa đã thấm vào lòng sẽ dẫn đến một sự kết hiệp thinh
lặng với Chúa và thúc đẩy chúng ta hành động. Sau khi đọc Kinh Sáng và được
mời gọi "làm mọi sự để tôn vinh Thiên Chúa", chúng ta bước vào ngày làm
việc với một quyết tâm mới. Sau khi đọc Kinh Tối và phó thác trong tay
Chúa, chúng ta đi vào giấc ngủ với sự bình an và tin tưởng. Lời Chúa không
còn là con chữ trên trang giấy, mà trở thành nguyên tắc hướng dẫn cho hành
động của chúng ta.

Khi thực hành Các Giờ Kinh Phụng Vụ một cách đều đặn, chúng ta đang rèn
luyện linh hồn mình theo nhịp điệu của Lectio Divina mỗi ngày. Dần dần,
thói quen lắng nghe Lời Chúa và đáp lại bằng lời cầu nguyện sẽ trở thành
một phần tự nhiên trong đời sống thiêng liêng của chúng ta.

2. Thánh hóa nhịp điệu cuộc sống

Cuộc sống của chúng ta được chia thành những nhịp điệu: ngày và đêm, làm
việc và nghỉ ngơi, vui và buồn. Các Giờ Kinh Phụng Vụ với Lời Chúa ở trung
tâm giúp thánh hóa tất cả những nhịp điệu đó.

-

Thánh hóa buổi sáng: Lời Chúa trong Kinh Sáng nhắc chúng ta về sự Phục
Sinh, về ánh sáng và sự sống mới. Nó cho chúng ta niềm hy vọng và sức mạnh
để đối diện với những thử thách trong ngày. Thay vì bắt đầu một ngày với
những lo lắng hay tin tức tiêu cực, chúng ta bắt đầu bằng lời ca ngợi và
phó thác.
-

Thánh hóa công việc: Các giờ kinh ngắn giữa ngày là những lời nhắc nhở
rằng Chúa vẫn hiện diện với chúng ta ngay cả giữa những bận rộn. Một câu
Lời Chúa ngắn có thể tái định hướng lại tâm trí đang căng thẳng, giúp chúng
ta làm việc với sự bình an và ý thức hơn về sự hiện diện của Chúa.
-

Thánh hóa buổi chiều tối: Lời Chúa trong Kinh Chiều giúp chúng ta nhìn
lại ngày sống với lòng biết ơn. Bài ca Magnificat nhắc chúng ta nhận ra bàn
tay quan phòng của Chúa trong cả những điều nhỏ bé. Nó cũng giúp chúng ta
thanh tẩy những động cơ ích kỷ và dâng lên Chúa thành quả lao động trong
ngày.
-

Thánh hóa đêm nghỉ: Lời Chúa trong Kinh Tối mang lại sự bình an. Chúng
ta xin ơn tha thứ, phó thác bản thân và những người thân yêu cho Chúa, và
yên tâm nghỉ ngơi dưới sự che chở của Ngài, sẵn sàng cho một ngày mới nếu
Chúa muốn.

Bằng cách này, Lời Chúa trong Phụng Vụ không chỉ là một sự kiện diễn ra
trong 15-20 phút, mà nó lan tỏa ảnh hưởng ra toàn bộ 24 giờ trong ngày,
biến cuộc sống đời thường của chúng ta thành một "phụng vụ" sống động dâng
lên Thiên Chúa.

PHẦN V - BIẾN ĐỔI ĐỜI SỐNG: KHI LỜI CHÚA TRỞ THÀNH HÀNH ĐỘNG (2)

3. Hiệp thông sâu sắc hơn với Mầu nhiệm Hội Thánh

Cầu nguyện với Lời Chúa trong Các Giờ Kinh Phụng Vụ giúp chúng ta vượt ra
khỏi cái nhìn cá nhân hạn hẹp để đi vào trái tim của Hội Thánh.

-

Cầu nguyện với tâm tình của Hội Thánh: Khi đọc một Thánh Vịnh kêu van,
chúng ta không chỉ cầu cho nỗi đau của riêng mình, mà còn hiệp thông với
tiếng kêu của hàng triệu người đang đau khổ vì chiến tranh, đói nghèo, bệnh
tật trên khắp thế giới. Khi hát một Thánh Vịnh ca ngợi, chúng ta không chỉ
vui với niềm vui của mình, mà còn hiệp với niềm vui của toàn thể dân Chúa
đang cử hành một đại lễ ở một nơi nào đó. Lời Chúa cho chúng ta một con tim
lớn hơn, một con tim biết rung động theo nhịp đập của toàn thể Thân Thể Mầu
Nhiệm.
-

Hiểu biết các mùa Phụng Vụ: Các bài đọc, điệp ca, và lời nguyện trong
Các Giờ Kinh Phụng Vụ thay đổi theo mùa Phụng Vụ (Mùa Vọng, Giáng Sinh,
Chay, Phục Sinh, Thường Niên). Việc cử hành đều đặn giúp chúng ta đắm mình
sâu hơn vào mầu nhiệm được cử hành trong mùa đó. Ví dụ, trong Mùa Vọng, các
bài đọc từ ngôn sứ Isaia sẽ nuôi dưỡng niềm mong chờ Đấng Cứu Thế. Trong
Mùa Chay, các bài đọc về sự hoán cải và lòng thương xót sẽ thúc đẩy chúng
ta xét mình và giao hòa với Chúa. Điều này làm cho đời sống đức tin của
chúng ta trở nên sống động và phong phú hơn, không bị đơn điệu.
-

Chuẩn bị và kéo dài Thánh Lễ: Các Giờ Kinh Phụng Vụ và Thánh Lễ có mối
liên hệ mật thiết. Cả hai đều có cấu trúc xoay quanh Lời Chúa và lời tạ ơn.
Cử hành Kinh Sáng trước Thánh Lễ Chúa Nhật giúp chuẩn bị tâm hồn để lắng
nghe các bài đọc trong Thánh Lễ tốt hơn. Cử hành Kinh Chiều sau Thánh Lễ
giúp kéo dài tâm tình tạ ơn và suy niệm về Lời Chúa và Thánh Thể mà chúng
ta đã lãnh nhận. Lời Chúa trong Phụng Vụ Giờ Kinh tạo ra một bối cảnh, một
môi trường giúp chúng ta tham dự Thánh Lễ một cách ý thức, tích cực và trọn
vẹn hơn.

4. Một vài gợi ý thực hành cho người giáo dân

Để bắt đầu hành trình khám phá kho tàng này, anh chị em có thể thử một vài
bước đơn giản:

-

Bắt đầu từ nhỏ: Không nhất thiết phải đọc tất cả các giờ kinh ngay lập
tức. Hãy thử bắt đầu với một giờ kinh mà bạn cảm thấy phù hợp nhất với lịch
sinh hoạt của mình, ví dụ như Kinh Sáng hoặc Kinh Tối.
-

Sử dụng các công cụ hỗ trợ: Hiện nay có rất nhiều ứng dụng trên điện
thoại (như iBreviary) hoặc các trang web cung cấp sẵn bài đọc của Các Giờ
Kinh Phụng Vụ mỗi ngày bằng tiếng Việt. Điều này rất tiện lợi và dễ dàng
tiếp cận.
-

Cầu nguyện chung: Nếu có thể, hãy tìm một vài người bạn hoặc các thành
viên trong gia đình để cùng nhau đọc một giờ kinh. Lời Chúa Giêsu hứa: "Ở
đâu có hai ba người họp lại nhân danh Thầy, thì có Thầy ở đấy, giữa họ" (Mt
18,20). Cầu nguyện chung giúp nâng đỡ nhau và làm cho lời kinh thêm sốt
sắng.
-

Đừng nản lòng vì những chia trí: Sẽ có những lúc chúng ta cảm thấy khô
khan hoặc khó tập trung. Đừng lo lắng. Chính hành động kiên trì dành thời
gian cho Chúa mỗi ngày đã là một lời cầu nguyện đẹp lòng Ngài. Hãy tin rằng
Lời Chúa vẫn âm thầm hoạt động trong tâm hồn chúng ta ngay cả khi chúng ta
không cảm nhận được.
-

Chú ý đến các "chìa khóa": Hãy dành một chút thời gian để đọc các điệp
ca. Chúng thực sự là những chiếc chìa khóa nhỏ giúp mở ra ý nghĩa sâu sắc
của các Thánh Vịnh và Thánh ca trong ngày.

Lời Chúa trong Các Giờ Kinh Phụng Vụ là một dòng sông ân sủng luôn tuôn
chảy. Dù chúng ta chỉ múc được một gáo nước nhỏ mỗi ngày, dòng sông ấy vẫn
sẽ làm cho mảnh đất tâm hồn khô cằn của chúng ta trở nên màu mỡ và trổ sinh
hoa trái thiêng liêng.

KẾT LUẬN - LỜI MỜI GỌI TÁI KHÁM PHÁ KHO TÀNG CỦA HỘI THÁNH

Chúng ta đã cùng nhau trải qua một hành trình dài để khám phá sự phong phú
của Lời Chúa trong Các Giờ Kinh Phụng Vụ. Chúng ta đã thấy rằng, đây không
phải là một bộ kinh khô khan, phức tạp dành riêng cho một số người. Trái
lại, đó là một khu vườn Lời Chúa đầy hương sắc, được Hội Thánh, người Mẹ
khôn ngoan của chúng ta, vun trồng và sắp đặt một cách tuyệt vời để nuôi
dưỡng con cái mình.

Trong khu vườn đó:

-

Thánh Vịnh là những lối đi quen thuộc, nơi chúng ta có thể dạo bước với
mọi tâm trạng của cõi lòng, và ở mỗi góc vườn, chúng ta lại gặp được hình
ảnh của Đức Kitô, người Bạn Đồng Hành của chúng ta.
-

Các Bài Đọc là những nguồn nước trong lành, nơi chúng ta dừng lại để
lắng nghe chính Chúa nói với mình, để được giải khát và thêm sức mạnh. Bài
đọc ngắn như một giọt sương mai tinh khiết, bài đọc dài như một dòng suối
tuôn trào kiến thức và sự khôn ngoan.
-

Các Thánh Ca Tin Mừng là những bông hoa rực rỡ nhất, tỏa ngát hương thơm
của mầu nhiệm Nhập Thể và Cứu Độ, nhắc nhở chúng ta về những kỳ công vĩ đại
mà Thiên Chúa đã thực hiện.
-

Các lời cầu và lời nguyện là những hoa trái mà chúng ta thu lượm được từ
khu vườn, để rồi dâng lên Thiên Chúa Cha như lễ vật của lòng thành.

Công Đồng Vatican II đã gọi Các Giờ Kinh Phụng Vụ là "tiếng nói của chính
Hiền Thê thưa chuyện với Phu Quân mình; hơn nữa, đó còn là lời cầu nguyện
của Đức Kitô cùng với Thân Thể Người dâng lên Chúa Cha" (Sacrosanctum
Concilium, số 84). Mỗi khi chúng ta mở sách Phụng Vụ Giờ Kinh, chúng ta
đang tham dự vào cuộc đối thoại tình yêu này. Chúng ta để cho Lời Chúa định
hình tư tưởng, thanh tẩy cõi lòng, và hướng dẫn hành động của mình.

Trong một thế giới đầy tiếng ồn, vội vã và những thông tin phù phiếm, Các
Giờ Kinh Phụng Vụ mời gọi chúng ta tạo ra những không gian và những khoảnh
khắc thinh lặng để lắng nghe một Lời duy nhất có khả năng mang lại sự sống
đích thực. Trong một thế giới của chủ nghĩa cá nhân và sự cô đơn, Các Giờ
Kinh Phụng Vụ kết nối chúng ta vào một mạng lưới hiệp thông vĩ đại, với
toàn thể Hội Thánh trên trời dưới đất.

Ước mong rằng, qua những trang chia sẻ này, mỗi người chúng ta sẽ được thúc
đẩy để tái khám phá kho tàng quý báu này. Hãy can đảm bắt đầu, dù chỉ là
những bước nhỏ. Hãy kiên trì bước đi, và bạn sẽ thấy đời sống đức tin của
mình được biến đổi. Hãy để Lời Chúa trong Các Giờ Kinh Phụng Vụ trở thành
bánh ăn thiêng liêng hàng ngày, nuôi dưỡng bạn trên hành trình tiến về Quê
Trời.

Nguyện xin Đức Trinh Nữ Maria, người đã "hằng ghi nhớ mọi kỷ niệm ấy và suy
đi nghĩ lại trong lòng" (Lc 2,19), dạy chúng ta biết cách lắng nghe, suy
gẫm và sống Lời Chúa mỗi ngày qua lời cầu nguyện của Hội Thánh. Amen.

TÀI LIỆU THAM KHẢO VÀ GỢI Ý ĐỌC THÊM

Để đào sâu hơn về đề tài này, các tín hữu có thể tìm đọc các tài liệu chính
thức của Hội Thánh và các tác phẩm suy niệm hữu ích.

I. Văn Kiện Chính Thức của Hội Thánh:

1.

Công Đồng Vaticanô II, Hiến Chế về Phụng Vụ Thánh (Sacrosanctum
Concilium), đặc biệt là Chương IV: "Các Giờ Kinh Phụng Vụ".
-

Đây là văn kiện nền tảng, đặt lại vị trí và ý nghĩa của Các Giờ Kinh
Phụng Vụ trong đời sống của toàn thể Hội Thánh, bao gồm cả giáo dân.
2.

Bộ Phụng Tự Thánh, Quy Chế Tổng Quát Sách Các Giờ Kinh Phụng Vụ
(Institutio Generalis de Liturgia Horarum).
-

Đây là tài liệu hướng dẫn chi tiết về thần học, cấu trúc và cách cử
hành Các Giờ Kinh Phụng Vụ. Đọc tài liệu này sẽ giúp hiểu rõ hơn
về ý nghĩa
của từng thành phần.
3.

Sách Giáo Lý của Hội Thánh Công Giáo, các số từ 1174 đến 1178.
-

Những số này tóm tắt một cách ngắn gọn và súc tích giáo huấn của Hội
Thánh về Các Giờ Kinh Phụng Vụ.

II. Các Sách và Bài Viết Gợi Ý:

1.

"Lời Chúa cho các Giờ Kinh" - Nhiều tác giả, được các Ủy ban Phụng tự và
Kinh Thánh của các Hội đồng Giám mục biên soạn.
-

Thường là những cuốn suy niệm ngắn cho mỗi ngày, giúp gợi ý một vài
tư tưởng từ các bài đọc và Thánh Vịnh.
2.

"Cầu Nguyện với các Thánh Vịnh" (Praying the Psalms) của Thomas Merton.
-

Một tác phẩm kinh điển về đời sống thiêng liêng, giúp người đọc khám
phá chiều sâu của các Thánh Vịnh như là lời cầu nguyện cá nhân và của Hội
Thánh.
3.

"The School of Prayer: An Introduction to the Divine Office for All
Christians" của John Brook.
-

Một cuốn sách giới thiệu dễ hiểu và thực tế, giúp người mới bắt đầu
tiếp cận với Các Giờ Kinh Phụng Vụ.
4.

Các bài giáo lý về Thánh Vịnh và Các Giờ Kinh Phụng Vụ của Đức Giáo
Hoàng Bênêđictô XVI và Đức Giáo Hoàng Phanxicô trong các buổi tiếp kiến
chung Thứ Tư hàng tuần.
-

Đây là nguồn tài liệu vô cùng phong phú, sâu sắc về mặt thần học
nhưng lại rất gần gũi, giúp độc giả hiểu cách đọc Thánh Vịnh
trong ánh sáng
của Chúa Kitô. Các bài này có thể tìm thấy trên trang web của Vatican.

III. Các Nguồn Lực Trực Tuyến:

1.

Website của Hội Đồng Giám Mục Việt Nam (hdgmvietnam.com): Thường đăng
tải các bài suy niệm và các bản văn phụng vụ.
2.

Các ứng dụng di động:
-

iBreviary: Cung cấp đầy đủ các bài đọc của Các Giờ Kinh Phụng Vụ hàng
ngày bằng nhiều ngôn ngữ, bao gồm cả tiếng Việt.
-

Universalis: Một ứng dụng phổ biến khác với giao diện thân thiện.
3.

Các trang web và blog của các dòng tu: Nhiều dòng tu có truyền thống cử
hành Các Giờ Kinh Phụng Vụ rất sống động và họ thường chia sẻ những bài suy
niệm quý giá trên các trang web của mình.



LỜI CHÚA TRONG ĐỜI SỐNG CÁ NHÂN: GẶP GỠ CHÚA QUA TỪNG TRANG SÁCH.

CHƯƠNG 17: LỜI RA BIỂN LỚN TRONG SỨ VỤ VÀ BÁC ÁI

-

Lời Chúa là nguồn mạch cho sứ vụ loan báo Tin Mừng.

Lời Chúa trong đời sống cá nhân: Gặp gỡ Chúa qua từng trang sách

Tài liệu suy niệm và hướng dẫn dành cho người Công giáo

Trong mỗi gia đình Công giáo, hầu như ai cũng có ít nhất một cuốn Kinh
Thánh. Đó có thể là một cuốn sách cũ kỹ được truyền lại từ ông bà, hay một
ấn bản mới đẹp được tặng trong dịp lễ đặc biệt. Cuốn sách ấy được đặt trang
trọng trên kệ sách, trong phòng khách, hay đầu giường ngủ. Nhưng có một câu
hỏi mà mỗi chúng ta cần thành thật đối diện: cuốn sách ấy có thường được mở
ra không? Hay nó vẫn đang nằm đó, im lìm, phủ một lớp bụi mỏng của thời
gian và sự lãng quên?

Thánh Kinh không phải là một kỷ vật, một cuốn sách lịch sử khô khan, hay
một tuyển tập các quy tắc đạo đức. Giáo Hội, qua Công đồng Vatican II, đã
long trọng khẳng định: “Thiên Chúa, Đấng vô hình, trong tình yêu thương
chan chứa của Người, đã ngỏ lời với loài người như với bạn hữu, và đối
thoại với họ, để mời gọi và đón nhận họ vào cuộc sống với Người” (Hiến chế
Tín lý Dei Verbum, số 2).

Mỗi trang Kinh Thánh chính là một lá thư tình mà Thiên Chúa gửi cho cá nhân
bạn. Đó là nơi Ngài ngỏ lời, thổ lộ tâm tình, chỉ dạy, an ủi và ban sức
mạnh. “Gặp gỡ Chúa qua từng trang sách” không phải là một khẩu hiệu văn
chương hoa mỹ, mà là một thực tại sống động và có thể đạt được. Đó là một
cuộc hẹn hò thiêng liêng, nơi tâm hồn chúng ta được tiếp xúc trực tiếp với
Ngôi Lời hằng sống là Đức Giêsu Kitô.

Tài liệu này được viết với ước mong khiêm tốn là trở thành một người bạn
đồng hành, giúp anh chị em khám phá lại kho tàng Lời Chúa. Chúng ta sẽ cùng
nhau tìm hiểu:

1.

Tại sao Lời Chúa lại quan trọng đến thế trong đời sống đức tin của người
Kitô hữu?
2.

Làm thế nào để chúng ta có thể thực sự gặp gỡ Chúa qua việc đọc và suy
gẫm Kinh Thánh?
3.

Những khó khăn, thử thách nào chúng ta thường gặp phải và cách để vượt
qua?
4.

Những hoa trái thiêng liêng ngọt ngào sẽ trổ sinh khi chúng ta trung
thành sống với Lời Chúa?

Ước gì qua những trang viết này, ngọn lửa yêu mến Lời Chúa sẽ được bùng
cháy lên trong tâm hồn mỗi chúng ta, để cuốn Kinh Thánh không còn là một
cuốn sách im lặng, mà trở thành dòng suối mát nuôi dưỡng đời sống đức tin,
và là ngọn đèn soi dẫn chúng ta trên mọi nẻo đường dương thế.
PHẦN I: TẠI SAO LỜI CHÚA LẠI QUAN TRỌNG?

Trước khi tìm hiểu “làm thế nào”, chúng ta cần xác tín về “tại sao”. Tại
sao việc đọc Kinh Thánh lại là một nhu cầu cấp thiết, chứ không phải là một
lựa chọn tùy hứng? Tại sao Thánh Giêrônimô, một tiến sĩ Hội Thánh vĩ đại,
lại quả quyết rằng: “Không biết Kinh Thánh là không biết Chúa Kitô”?

1. Lời Chúa là chính Ngôi Lời Nhập Thể - Đức Giêsu Kitô

Đây là chân lý nền tảng và sâu sắc nhất. Khi đọc Kinh Thánh, chúng ta không
chỉ đọc về một nhân vật lịch sử tên là Giêsu. Chúng ta đang gặp gỡ chính
Ngài. Thánh Gioan Tông đồ đã mở đầu Tin Mừng của mình bằng một tuyên bố
hùng hồn: “Lúc khởi đầu đã có Ngôi Lời. Ngôi Lời vẫn hướng về Thiên Chúa,
và Ngôi Lời là Thiên Chúa... Và Ngôi Lời đã trở nên người phàm và cư ngụ
giữa chúng ta” (Ga 1,1.14).

Cũng một Ngôi Lời ấy, Đấng đã tạo dựng nên vũ trụ, đã trở thành xác phàm
nơi cung lòng Đức Trinh Nữ Maria, giờ đây lại hiện diện với chúng ta qua
những “lời của loài người” được ghi lại trong Sách Thánh. Do đó, việc tiếp
xúc với Kinh Thánh cũng mang một chiều kích “nhập thể”. Lời của Thiên Chúa,
vốn cao siêu vĩ đại, đã hạ mình xuống, mặc lấy ngôn ngữ, hình ảnh, văn hóa
của con người để chúng ta có thể hiểu và cảm nhận được. Mỗi khi thành tâm
lắng nghe Lời Chúa, chúng ta đang lặp lại kinh nghiệm của các môn đệ trên
đường Emmau: tâm hồn chúng ta được bừng cháy lên khi nghe Ngài giải thích
Kinh Thánh (x. Lc 24,32).

2. Lời Chúa là Ánh Sáng và Lương Thực cho linh hồn

Cuộc sống của chúng ta là một hành trình đầy những lựa chọn, những ngã rẽ,
những lúc tăm tối và hoang mang. Chúng ta cần một kim chỉ nam, một nguồn
sáng để soi đường. Thánh vịnh gia đã thốt lên: “Lời Chúa là ngọn đèn soi
cho con bước, là ánh sáng chỉ đường con đi” (Tv 119,105).

-

Trong những quyết định quan trọng của cuộc đời (hôn nhân, ơn gọi, công
việc...), Lời Chúa giúp chúng ta phân định đâu là thánh ý Chúa, đâu là điều
tốt lành đẹp lòng Ngài.
-

Trong những lúc đau khổ, thử thách, Lời Chúa là nguồn an ủi, nâng đỡ,
ban cho chúng ta niềm hy vọng và sức mạnh để kiên trì bước tới.
-

Trong những lúc vui mừng, thành công, Lời Chúa giúp chúng ta biết tạ ơn,
giữ lòng khiêm tốn và quy hướng mọi sự về cho Thiên Chúa.

Bên cạnh đó, Lời Chúa còn là lương thực không thể thiếu. Đức Giêsu đã khẳng
định: “Người ta sống không chỉ nhờ cơm bánh, mà còn nhờ mọi lời miệng Thiên
Chúa phán ra” (Mt 4,4). Linh hồn của chúng ta, cũng như thể xác, cần được
nuôi dưỡng mỗi ngày. Nếu chúng ta bỏ đói linh hồn, nó sẽ trở nên yếu đuối,
suy kiệt, dễ dàng sa ngã trước cám dỗ. Việc đọc và suy gẫm Lời Chúa mỗi
ngày cũng giống như việc chúng ta ăn ba bữa cơm. Nó cung cấp “dưỡng chất
thiêng liêng”, làm cho đức tin, đức cậy và đức mến của chúng ta ngày càng
lớn mạnh, trưởng thành trong đời sống tâm linh.
PHẦN I: TẠI SAO LỜI CHÚA LẠI QUAN TRỌNG? (Tiếp theo)

3. Lời Chúa là Vũ Khí Thiêng Liêng trong cuộc chiến tâm linh

Đời sống Kitô hữu là một cuộc chiến đấu không ngừng nghỉ chống lại ba thù:
ma quỷ, thế gian, và xác thịt (x. Ep 6,12). Trong cuộc chiến này, chúng ta
không chiến đấu một mình và cũng không tay không. Thánh Phaolô mời gọi
chúng ta hãy “cầm lấy gươm của Thần Khí, tức là Lời Thiên Chúa” (Ep 6,17).

Chính Đức Giêsu đã nêu gương cho chúng ta. Khi chịu ma quỷ cám dỗ trong sa
mạc, Ngài đã không dùng quyền năng Thiên Chúa của mình để tiêu diệt nó,
nhưng Ngài đã ba lần dùng chính Lời Kinh Thánh để đẩy lui những cơn cám dỗ
tinh vi của Satan (x. Mt 4,1-11). Mỗi câu trả lời của Ngài đều bắt đầu bằng
cụm từ: “Đã có lời chép rằng...”.

Khi chúng ta ghi nhớ, suy gẫm và thấm nhuần Lời Chúa, chúng ta đang trang
bị cho mình một vũ khí sắc bén.

-

Khi một tư tưởng kiêu ngạo len lỏi vào tâm trí, Lời Chúa nhắc nhở: “Ai
tôn mình lên sẽ bị hạ xuống, ai hạ mình xuống sẽ được tôn lên” (Mt 23,12).
-

Khi bị sự ham muốn bất chính tấn công, Lời Chúa cảnh báo: “Ai nhìn người
phụ nữ mà thèm muốn, thì trong lòng đã ngoại tình với người ấy rồi” (Mt
5,28).
-

Khi lòng ta chai cứng, không muốn tha thứ, Lời Chúa vang lên: “Nếu anh
em không tha thứ cho người ta, thì Cha anh em cũng sẽ không tha thứ lỗi lầm
cho anh em” (Mt 6,15).

Lời Chúa có sức mạnh thanh tẩy tâm hồn, vạch trần những mưu chước của sự dữ
và ban cho chúng ta sức mạnh để chọn lựa điều lành.

4. Lời Chúa giúp chúng ta cầu nguyện đích thực

Nhiều khi chúng ta cảm thấy khó khăn trong việc cầu nguyện. Chúng ta không
biết nói gì với Chúa, hoặc chỉ lặp đi lặp lại những lời cầu nguyện quen
thuộc một cách máy móc. Lời Chúa chính là giải pháp.

Việc đọc Kinh Thánh mở ra một cuộc đối thoại hai chiều. Chúa nói với chúng
ta qua Lời của Ngài, và Lời ấy khơi dậy trong lòng chúng ta những tâm tình
để đáp lại: tâm tình tạ ơn, ca ngợi, thống hối, cầu xin, phó thác... Cầu
nguyện bằng Lời Chúa là cách cầu nguyện chắc chắn và đẹp lòng Chúa nhất,
bởi vì chúng ta đang dùng chính lời của Ngài để thưa chuyện với Ngài. Toàn
bộ sách Thánh Vịnh là một kho tàng vô giá cho đời sống cầu nguyện của mỗi
cá nhân và của cả Giáo Hội.

Tóm lại, Lời Chúa không chỉ là một phần, mà là trung tâm, là trái tim của
đời sống đức tin. Nó là cây cầu nối kết chúng ta với Thiên Chúa, là la bàn
chỉ đường, là lương thực nuôi sống, và là vũ khí bảo vệ. Một người Công
giáo không đọc Kinh Thánh cũng giống như một người lính ra trận mà không
mang theo vũ khí, một người đi biển mà không có hải đồ. Việc coi nhẹ Lời
Chúa chắc chắn sẽ dẫn đến một đời sống đức tin hời hợt, khô cằn và dễ bị
lung lay.
PHẦN II: LÀM THẾ NÀO ĐỂ GẶP GỠ CHÚA QUA LỜI NGÀI? (Trang 4/10)

Xác tín được tầm quan trọng của Lời Chúa là bước đầu tiên. Bước tiếp theo,
và cũng là bước quan trọng nhất, là hành động. Nhưng hành động như thế nào
cho hiệu quả? Chúng ta không chỉ cần “đọc” Kinh Thánh, mà cần học cách
“lắng nghe” và “gặp gỡ” Chúa qua đó. Dưới đây là một số gợi ý cụ thể, bao
gồm cả việc chuẩn bị tâm hồn và các phương pháp thực hành đã được kiểm
chứng qua truyền thống lâu đời của Giáo Hội.

A. CHUẨN BỊ TÂM HỒN: Dọn Đất Cho Hạt Giống Lời Chúa

Trước khi gieo hạt, người nông dân phải cày xới, làm cho đất tơi xốp. Cũng
vậy, trước khi mở cuốn Kinh Thánh, chúng ta cần chuẩn bị mảnh đất tâm hồn
mình. Nếu không, Lời Chúa dù có được gieo vào cũng sẽ khó có thể sinh hoa
kết trái (x. Dụ ngôn Người Gieo Giống, Mt 13,1-23).

1. Tìm một không gian và thời gian thích hợp

-

Không gian: Chọn một nơi yên tĩnh, nơi bạn có thể ở một mình với Chúa mà
không bị phân tâm bởi tiếng TV, điện thoại, hay những cuộc nói chuyện xung
quanh. Đó có thể là một góc phòng, trước một bức tượng nhỏ, hay trong một
nhà thờ vắng người.
-

Thời gian: Hãy dành cho Chúa một khoảng thời gian chất lượng, không phải
là những giây phút còn sót lại khi bạn đã quá mệt mỏi. Nhiều người cảm thấy
buổi sáng sớm, khi ngày mới bắt đầu, là thời điểm tốt nhất. Một số khác lại
thích buổi tối, sau khi mọi công việc đã kết thúc. Điều quan trọng là sự
đều đặn. Hãy coi đó là một cuộc hẹn quan trọng nhất trong ngày, một cuộc
hẹn với chính Thiên Chúa.

2. Bắt đầu bằng lời cầu nguyện

Đừng bao giờ lao vào đọc Kinh Thánh ngay lập tức. Hãy dành một vài phút để
thinh lặng, ý thức sự hiện diện của Chúa và cầu nguyện với Chúa Thánh Thần.
Chính Ngài là tác giả của Kinh Thánh, và chỉ có Ngài mới có thể giúp chúng
ta hiểu được ý nghĩa sâu xa của những gì chúng ta sắp đọc.

Bạn có thể cầu nguyện bằng lời lẽ tự phát, hoặc dùng một kinh nguyện quen
thuộc:

“Lạy Chúa Thánh Thần, xin Ngài ngự đến, soi sáng tâm trí con, để con hiểu
được Lời Chúa. Xin mở rộng trái tim con, để con đón nhận Lời Chúa với lòng
yêu mến. Và xin ban sức mạnh cho ý chí con, để con quyết tâm thực hành Lời
Chúa trong cuộc sống. Amen.”

3. Đọc với tâm tình khiêm tốn và đức tin

Chúng ta đến với Kinh Thánh không phải với tư cách của một nhà phê bình văn
học, tìm kiếm những lỗi sai hay những điểm mâu thuẫn. Chúng ta đến như một
người con đang lắng nghe lời Cha dạy, một người trò đang học hỏi từ người
Thầy vĩ đại, một người bạn đang lắng nghe tâm sự của người bạn thân nhất.

-

Khiêm tốn: Chấp nhận rằng có những đoạn chúng ta sẽ không hiểu ngay. Trí
tuệ con người là hữu hạn trước sự khôn ngoan vô biên của Thiên Chúa.
-

Đức tin: Tin rằng Thiên Chúa thực sự đang nói với tôi, ngay bây giờ, qua
đoạn văn này. Tin rằng Lời này có sức mạnh biến đổi cuộc đời tôi.

PHẦN II: LÀM THẾ NÀO ĐỂ GẶP GỠ CHÚA QUA LỜI NGÀI? (Tiếp theo)

B. CÁC PHƯƠNG PHÁP CỤ THỂ

Có nhiều cách để tiếp cận Kinh Thánh. Mỗi phương pháp có một điểm nhấn
riêng, phù hợp với những hoàn cảnh và tâm trạng khác nhau. Dưới đây là ba
phương pháp phổ biến và hữu ích nhất trong truyền thống Công giáo.

1. Phương pháp Lectio Divina (Đọc Sách Thánh)

Đây là một phương pháp cổ xưa, được các đan sĩ thực hành từ nhiều thế kỷ,
và được các Đức Giáo Hoàng gần đây nhiệt tình cổ võ. Lectio Divina không
nhằm mục đích thu thập kiến thức, mà là để nếm cảm và sống Lời Chúa. Nó gồm
bốn bước chính, giống như một chiếc thang đưa tâm hồn ta lên gặp gỡ Chúa.

-

Bước 1: LECTIO (Đọc)
-

Hãy đọc chậm rãi đoạn Kinh Thánh bạn đã chọn (có thể là bài Tin Mừng
trong ngày). Đọc đi đọc lại 2-3 lần.
-

Trong khi đọc, hãy chú ý xem có một từ, một câu, một hình ảnh, hay
một nhân vật nào đặc biệt đánh động bạn không. Đừng cố gắng phân
tích, chỉ
đơn giản là nhận ra điều gì chạm đến trái tim mình.
-

Câu hỏi chính ở bước này là: Đoạn Kinh Thánh này nói gì? (Nội dung
của nó là gì?)
-

Bước 2: MEDITATIO (Suy gẫm)
-

Dừng lại ở từ hoặc câu đã đánh động bạn. Lặp đi lặp lại nó trong tâm
trí.
-

Suy nghĩ về ý nghĩa của nó. Tại sao nó lại đánh động tôi? Nó có liên
quan gì đến cuộc sống của tôi lúc này không? Chúa đang muốn nói
điều gì với
cá nhân tôi qua từ/câu này?
-

Đây là lúc dùng trí tuệ để đào sâu, nhai đi nhai lại Lời Chúa như con
bò nhai lại thức ăn.
-

Câu hỏi chính ở bước này là: Chúa đang nói gì với tôi qua đoạn Kinh
Thánh này?
-

Bước 3: ORATIO (Cầu nguyện)
-

Sau khi đã suy gẫm, hãy đáp lại lời mời gọi của Chúa bằng lời cầu
nguyện.
-

Cuộc đối thoại bắt đầu. Hãy nói với Chúa tất cả những gì đang có
trong lòng bạn: những tâm tình biết ơn, ca ngợi, những nỗi thống
hối, những
lo âu, những lời cầu xin...
-

Lời cầu nguyện này nảy sinh một cách tự nhiên từ những gì bạn đã suy
gẫm ở bước hai. Nó không phải là những công thức thuộc lòng, mà
là lời của
trái tim.
-

Câu hỏi chính ở bước này là: Tôi muốn nói gì với Chúa sau khi đã lắng
nghe Ngài?
-

Bước 4: CONTEMPLATIO (Chiêm niệm)
-

Đây là bước của sự thinh lặng. Không cần suy nghĩ hay nói năng gì nữa.
-

Hãy đơn giản là ở lại trong sự hiện diện đầy yêu thương của Chúa. Hãy
để cho tình yêu của Ngài thấm vào bạn.
-

Đây là một món quà của Chúa, là đỉnh cao của sự gặp gỡ, nơi chúng ta
nghỉ ngơi trong Ngài và để Ngài hành động trong chúng ta.
-

Bước này không có câu hỏi, chỉ có sự hiệp thông trong tình yêu.

Sau cùng, hãy kết thúc giờ Lectio Divina bằng một quyết tâm cụ thể. Lời
Chúa phải dẫn đến hành động. Dựa trên những gì bạn đã nhận được, hãy tự
hỏi: Tôi sẽ làm gì cụ thể trong ngày hôm nay để sống Lời Chúa này?

PHẦN II: LÀM THẾ NÀO ĐỂ GẶP GỠ CHÚA QUA LỜI NGÀI? (Tiếp theo)

2. Phương pháp Gẫm Suy Tin Mừng theo Thánh Inhaxiô

Phương pháp này đặc biệt hữu ích khi đọc các đoạn Tin Mừng có tính tường
thuật (ví dụ: Chúa Giêsu chữa bệnh, giảng dạy, đi trên biển...). Nó mời gọi
chúng ta dùng trí tưởng tượng của mình để "đi vào" trong khung cảnh Tin
Mừng.

-

Bước 1: Đọc đoạn Tin Mừng
-

Đọc qua đoạn Tin Mừng một hoặc hai lần để nắm được bối cảnh chung: Ai
đang ở đó? Họ đang ở đâu? Chuyện gì đang xảy ra?
-

Bước 2: Tái tạo lại bối cảnh bằng trí tưởng tượng
-

Hãy nhắm mắt lại và dùng tất cả các giác quan của bạn để hình dung ra
khung cảnh.
-

Thị giác: Bạn thấy gì? Khuôn mặt của Chúa Giêsu, của các môn đệ, của
đám đông? Ánh sáng, màu sắc, quang cảnh xung quanh (hồ nước, ngọn núi,
đường phố...)?
-

Thính giác: Bạn nghe thấy gì? Tiếng Chúa Giêsu nói, giọng nói của
Ngài như thế nào? Tiếng xì xào của đám đông, tiếng sóng vỗ,
tiếng gió thổi?
-

Các giác quan khác: Bạn ngửi thấy mùi gì (mùi cá nướng, mùi bụi
đất...)? Bạn cảm thấy gì (cái nóng của mặt trời, sự chen lấn của đám
đông...)?
-

Bước 3: Đặt mình vào trong khung cảnh
-

Hãy tưởng tượng mình là một nhân vật trong câu chuyện. Bạn có thể là
một trong các môn đệ, một người trong đám đông, người mù đang được chữa
lành, hay thậm chí chỉ là một người quan sát thầm lặng từ xa.
-

Hãy chú ý đến hành động và lời nói của Chúa Giêsu. Ngài làm gì? Ngài
nói gì? Đặc biệt, hãy để ý xem Ngài nhìn bạn như thế nào, Ngài
nói với bạn
như thế nào.
-

Bước 4: Trò chuyện với Chúa
-

Sau một thời gian "sống" trong khung cảnh Tin Mừng, hãy mở ra một
cuộc trò chuyện thân tình với Chúa Giêsu.
-

Chia sẻ với Ngài những cảm xúc, những suy nghĩ, những khám phá mà bạn
vừa có được.
-

Hãy hỏi Ngài những câu hỏi, và lắng nghe Ngài trả lời trong thinh
lặng của tâm hồn.

Phương pháp này giúp Lời Chúa trở nên vô cùng sống động và gần gũi, biến
một câu chuyện của quá khứ thành một cuộc gặp gỡ trong hiện tại.

3. Phương pháp Học Hỏi Kinh Thánh (Bible Study)

Phương pháp này có tính trí tuệ hơn, nhằm mục đích hiểu rõ hơn về bản văn
Kinh Thánh trong bối cảnh lịch sử, văn hóa và thần học của nó. Đây là một
sự bổ sung cần thiết cho các phương pháp cầu nguyện ở trên.

-

Sử dụng một cuốn Kinh Thánh có chú thích: Các ấn bản Kinh Thánh Công
giáo (ví dụ: bản dịch của Nhóm Phiên Dịch Các Giờ Kinh Phụng Vụ) thường có
những lời giới thiệu cho từng sách và những chú thích ở cuối trang. Đây là
nguồn trợ giúp vô giá để giải thích những từ ngữ khó hiểu, những phong tục
xa lạ hay những ý nghĩa thần học quan trọng.
-

Tìm hiểu bối cảnh: Tác giả là ai? Sách được viết cho ai? Trong hoàn cảnh
lịch sử nào? Hiểu được bối cảnh sẽ giúp chúng ta giải thích bản văn một
cách chính xác hơn.
-

Đối chiếu các đoạn Kinh Thánh liên quan: Kinh Thánh tự giải thích cho
chính mình. Một ý tưởng ở Cựu Ước có thể được làm sáng tỏ trong Tân Ước.
Hãy dùng các chỉ dẫn tham khảo chéo (cross-references) có trong Kinh Thánh.
-

Đọc cùng với Giáo Hội: Đừng bao giờ giải thích Kinh Thánh một cách hoàn
toàn chủ quan. Hãy tìm hiểu xem Giáo Hội, qua các tài liệu, các giáo phụ,
các vị thánh, đã hiểu đoạn văn này như thế nào. Sách Giáo Lý của Hội Thánh
Công Giáo là một nguồn tham khảo tuyệt vời.

Lời khuyên thực tế:

-

Bắt đầu từ đâu? Nếu bạn là người mới, hãy bắt đầu với các sách Tin Mừng
(Mátthêu, Máccô, Luca, và Gioan), sau đó là sách Công vụ Tông đồ và các thư
của Thánh Phaolô.
-

Tạo thói quen: Sự kiên trì quan trọng hơn cường độ. 15 phút đọc Kinh
Thánh mỗi ngày sẽ mang lại nhiều hoa trái hơn là 2 tiếng mỗi tháng một lần.
-

Ghi chép: Có một cuốn sổ tay để ghi lại những câu Kinh Thánh đánh động
bạn, những suy nghĩ, những lời cầu nguyện, và những quyết tâm. Việc này
giúp bạn nhớ lâu hơn và thấy được sự tiến bộ của mình.

PHẦN III: NHỮNG THỬ THÁCH VÀ CÁCH VƯỢT QUA

Con đường đến với Lời Chúa không phải lúc nào cũng bằng phẳng và trải đầy
hoa hồng. Sẽ có những lúc chúng ta cảm thấy nản lòng, khô khan và muốn bỏ
cuộc. Việc nhận diện trước những thử thách này và chuẩn bị những phương thế
để vượt qua là điều vô cùng cần thiết.

1. Thử thách: "Tôi không có thời gian!"

Đây có lẽ là lý do phổ biến nhất. Cuộc sống hiện đại với công việc, gia
đình, các mối quan hệ xã hội... dường như chiếm hết thời gian của chúng ta.

-

Cách vượt qua:
-

Thay đổi góc nhìn: Vấn đề không phải là "không có thời gian", mà là
"không ưu tiên". Chúng ta luôn có thời gian cho những gì chúng ta cho là
quan trọng: lướt mạng xã hội, xem một bộ phim, tán gẫu với bạn bè... Liệu
việc gặp gỡ Chúa, Đấng tạo dựng nên thời gian và là chủ của cuộc đời ta,
lại không quan trọng hơn sao?
-

Bắt đầu nhỏ: Đừng đặt mục tiêu quá cao ngay từ đầu. Chỉ cần 10-15
phút mỗi ngày là đủ. Khi đã thành thói quen, bạn có thể tăng dần lên.
-

Tận dụng thời gian "chết": Bạn có thể nghe Kinh Thánh dạng audio khi
đang lái xe, làm việc nhà, hoặc đi bộ. Cài đặt các ứng dụng Lời Chúa trên
điện thoại để có thể đọc bất cứ khi nào có vài phút rảnh rỗi
(trong lúc chờ
xe buýt, chờ một cuộc hẹn...).
-

Dành cho Chúa những "hoa quả đầu mùa": Hãy thử dâng cho Chúa 15 phút
đầu tiên của ngày mới, thay vì cầm lấy điện thoại. Khởi đầu một ngày với
Lời Chúa sẽ mang lại một sự khác biệt lớn lao.

2. Thử thách: Cảm giác khô khan, không nhận được gì

Có những ngày chúng ta đọc Kinh Thánh mà không cảm thấy gì cả. Không có một
lời nào đánh động, không có một cảm xúc thiêng liêng nào. Tâm trí thì mông
lung, và chúng ta cảm thấy như đang nói chuyện với một bức tường.

-

Cách vượt qua:
-

Chấp nhận và kiên trì: Hãy nhớ rằng đời sống tâm linh không phải lúc
nào cũng dựa trên cảm xúc. Sự khô khan là một phần bình thường của hành
trình đức tin, ngay cả các vị đại thánh cũng đã trải qua. Đây là lúc đức
tin của chúng ta được thử thách và tinh luyện. Chúa muốn xem
liệu chúng ta
đến với Ngài vì chính Ngài, hay chỉ vì những cảm giác ngọt ngào
mà Ngài ban
cho.
-

Tin tưởng vào sức mạnh của Lời Chúa: Dù bạn không "cảm thấy" gì, Lời
Chúa vẫn đang âm thầm hoạt động trong bạn, giống như hạt giống
đang nảy mầm
dưới lòng đất. Cứ trung thành gieo vãi, và đến mùa, bạn sẽ được gặt.
-

Thay đổi phương pháp: Nếu bạn đang cảm thấy khô khan với việc đọc,
hãy thử nghe. Nếu Lectio Divina không hiệu quả, hãy thử phương
pháp gẫm suy
của Thánh Inhaxiô. Đôi khi một sự thay đổi nhỏ có thể mang lại một luồng
sinh khí mới.
-

Cầu nguyện xin trợ giúp: Hãy thành thật thưa với Chúa: "Lạy Chúa, con
đang rất khô khan. Xin thương giúp con. Xin ban cho con lòng
khao khát Lời
Ngài." Sự khiêm tốn và chân thành của bạn chắc chắn sẽ được Chúa đoái
thương.

PHẦN III: NHỮNG THỬ THÁCH VÀ CÁCH VƯỢT QUA (Tiếp theo)

3. Thử thách: "Tôi đọc mà không hiểu!"

Nhiều đoạn trong Kinh Thánh, đặc biệt là Cựu Ước (sách Lêvi, các ngôn
sứ...) hoặc một số thư của Thánh Phaolô, có thể rất khó hiểu. Những bối
cảnh văn hóa, lịch sử xa lạ, những hình ảnh, dụ ngôn phức tạp có thể làm
chúng ta nản chí.

-

Cách vượt qua:
-

Đừng đọc một mình, hãy đọc cùng với Giáo Hội: Đây là chìa khóa quan
trọng. Chúa Giêsu đã không trao cuốn Kinh Thánh cho từng cá nhân
và bảo họ
tự giải thích. Ngài đã thiết lập Giáo Hội để gìn giữ, giải thích và loan
truyền Lời Chúa một cách trung thực.
-

Sử dụng Kinh Thánh có chú giải Công giáo: Như đã nói ở phần trước,
các chú giải sẽ làm sáng tỏ rất nhiều điểm khó khăn.
-

Tham gia các lớp học hỏi Kinh Thánh ở giáo xứ: Đây là môi trường
tuyệt vời để học hỏi và chia sẻ dưới sự hướng dẫn của những
người có kiến
thức.
-

Đọc các bài giảng, sách báo Công giáo: Các linh mục, tu sĩ, và các
tác giả Công giáo thường có những bài suy niệm, giải thích
Lời Chúa rất sâu
sắc và dễ hiểu.
-

Hỏi người có kinh nghiệm: Đừng ngần ngại hỏi cha xứ, các tu sĩ,
hoặc những người giáo dân trưởng thành trong đức tin về những đoạn bạn
không hiểu.
-

Bắt đầu từ những phần dễ hơn: Không ai bắt bạn phải đọc Kinh Thánh từ
đầu đến cuối như một cuốn tiểu thuyết. Hãy dành nhiều thời gian
hơn cho các
sách Tin Mừng, nơi dung mạo và lời dạy của Chúa Giêsu được trình bày một
cách rõ ràng nhất.
-

Tập trung vào thông điệp chính: Đôi khi chúng ta không cần phải hiểu
hết mọi chi tiết. Hãy tự hỏi: Dù có những chi tiết khó hiểu, thông điệp
chính mà Thiên Chúa muốn gửi gắm qua đoạn văn này là gì? Thông
điệp về tình
yêu, lòng thương xót, sự công chính, niềm hy vọng của Ngài?

4. Thử thách: Sự chia trí và cám dỗ

Khi chúng ta quyết tâm dành thời gian cho Lời Chúa, ma quỷ sẽ không ngồi
yên. Nó sẽ tìm mọi cách để phá rối. Nó sẽ làm cho tâm trí chúng ta lo ra,
nghĩ đến công việc, những lo toan, những kế hoạch... Nó cũng có thể gieo
vào lòng chúng ta sự nghi ngờ, lười biếng, hoặc cảm giác rằng việc này thật
vô ích.

-

Cách vượt qua:
-

Chuẩn bị kỹ lưỡng: Một sự chuẩn bị tốt về không gian và thời gian sẽ
giúp giảm thiểu sự chia trí từ bên ngoài. Tắt điện thoại hoặc để ở chế độ
im lặng.
-

Nhẹ nhàng đưa tâm trí trở về: Khi nhận ra mình đang chia trí, đừng
bực bội hay thất vọng với bản thân. Hãy nhẹ nhàng và kiên nhẫn
kéo tâm trí
mình trở lại với Chúa, trở lại với câu Kinh Thánh đang đọc. Bạn
có thể lặp
lại một lời nguyện ngắn: "Lạy Chúa Giêsu, con yêu mến Chúa."
-

Nhận diện đây là một cuộc chiến thiêng liêng: Hãy ý thức rằng sự chia
trí không chỉ là vấn đề tâm lý, mà còn là một phần của cuộc chiến đấu tâm
linh. Hãy cầu xin sự trợ giúp của Mẹ Maria, Thánh Cả Giuse, và Tổng Lãnh
Thiên Thần Micae để chiến thắng những mưu chước của ma quỷ.
-

Làm dấu Thánh Giá: Bắt đầu và kết thúc giờ cầu nguyện với Lời Chúa
bằng việc làm dấu Thánh Giá một cách sốt sắng. Đây là dấu chỉ chiến thắng
của Chúa Kitô trên sự dữ và là nguồn sức mạnh của chúng ta.

PHẦN IV: HOA TRÁI CỦA VIỆC SỐNG VỚI LỜI CHÚA

Khi chúng ta kiên trì vượt qua những thử thách và trung thành với việc gặp
gỡ Chúa qua Lời Ngài mỗi ngày, cuộc sống của chúng ta chắc chắn sẽ sinh ra
những hoa trái thiêng liêng ngọt ngào. Lời Chúa không phải là một lý thuyết
suông, mà là một sức mạnh biến đổi. Dưới đây là một số hoa trái mà chúng ta
có thể nhận được.

1. Mối tương quan với Chúa trở nên thân mật và cá vị

Đây là hoa trái lớn lao nhất. Thiên Chúa không còn là một Đấng xa vời, một
khái niệm trừu tượng mà chúng ta học được trong lớp giáo lý. Ngài trở thành
một Người Bạn thân thiết, một người Cha nhân từ, một người Thầy khôn ngoan
mà chúng ta gặp gỡ và trò chuyện mỗi ngày.

-

Chúng ta bắt đầu "biết" Chúa một cách cá nhân, chứ không chỉ "biết về"
Ngài.
-

Chúng ta nhận ra tiếng nói của Ngài giữa những ồn ào của cuộc sống.
-

Tình yêu của chúng ta dành cho Ngài không còn dựa trên bổn phận, mà là
một sự đáp trả tự nhiên từ con tim.

2. Khả năng phân định sáng suốt hơn

Cuộc sống luôn đặt ra cho chúng ta những lựa chọn. Khi tâm trí và trái tim
được thấm nhuần những tư tưởng, những nguyên tắc và những giá trị của Tin
Mừng, chúng ta sẽ có một "linh cảm thiêng liêng" để nhận ra đâu là thánh ý
Chúa.

-

Chúng ta nhìn nhận các sự kiện, con người và hoàn cảnh không chỉ bằng
con mắt tự nhiên, mà bằng con mắt đức tin.
-

Trong những quyết định lớn nhỏ, từ việc chọn lựa công việc, cách giáo
dục con cái, cho đến cách phản ứng trước một lời xúc phạm, chúng ta sẽ tự
hỏi: "Chúa Giêsu sẽ làm gì trong hoàn cảnh này?" Và Lời Chúa mà chúng ta đã
suy gẫm sẽ cho chúng ta câu trả lời.

3. Tìm thấy bình an và niềm vui đích thực

Thế giới luôn hứa hẹn hạnh phúc qua tiền tài, danh vọng, lạc thú. Nhưng đó
là thứ hạnh phúc mong manh, tạm bợ. Lời Chúa mang lại một sự bình an và
niềm vui sâu thẳm mà thế gian không thể ban tặng, và cũng không thể lấy đi
được.

-

Ngay cả giữa những giông bão của cuộc đời, Lời Chúa mang lại một sự bình
an nội tâm, vì chúng ta biết rằng Thiên Chúa vẫn luôn đồng hành và yêu
thương chúng ta. Lời hứa của Ngài là nơi neo đậu vững chắc cho tâm hồn (x.
Ga 14,27).
-

Niềm vui của chúng ta không còn phụ thuộc vào hoàn cảnh bên ngoài, mà
bắt nguồn từ mối tương quan với Chúa, một niềm vui không ai có thể lấy mất
được (x. Ga 16,22).

4. Có sức mạnh để sống đức tin và làm chứng cho Chúa

Đức tin không chỉ là việc tin một số chân lý, mà là việc sống những chân lý
đó. Lời Chúa ban cho chúng ta sức mạnh để biến đức tin thành hành động.

-

Nó thôi thúc chúng ta sống quảng đại, tha thứ, yêu thương kẻ thù, phục
vụ người nghèo...
-

Nó giúp chúng ta can đảm sống khác với những giá trị của thế gian: sống
khiết tịnh giữa một xã hội buông thả, sống trung thực giữa một môi trường
gian dối, sống hy vọng giữa sự tuyệt vọng.
-

Lời nói và hành động của chúng ta dần dần phản chiếu ánh sáng của Chúa
Kitô, và chúng ta trở thành những chứng nhân sống động cho Tin Mừng trước
mặt mọi người.

5. Lòng bác ái với tha nhân ngày càng lớn mạnh

Càng đến gần Thiên Chúa là Tình Yêu, chúng ta càng được biến đổi trong tình
yêu. Việc suy gẫm Lời Chúa giúp chúng ta loại bỏ khỏi tâm hồn những ích kỷ,
ghen tị, xét đoán, và thay vào đó là lòng trắc ẩn, sự cảm thông và tình yêu
thương đối với mọi người, đặc biệt là những người đau khổ và bị bỏ rơi.
Chúng ta bắt đầu nhìn tha nhân bằng chính ánh mắt của Chúa Giêsu.
KẾT LUẬN

Chúng ta đã cùng nhau đi một hành trình nhỏ qua 10 trang giấy, để khám phá
lại vẻ đẹp và sức mạnh vô biên của Lời Chúa trong đời sống cá nhân. Chúng
ta đã thấy rằng Kinh Thánh không phải là một cuốn sách chết của quá khứ, mà
là Lời hằng sống của Thiên Chúa đang ngỏ với mỗi chúng ta hôm nay. Đó là
nơi gặp gỡ thân tình, là nguồn sáng, nguồn lương thực, và là vũ khí cho
hành trình đức tin của chúng ta.

Những phương pháp như Lectio Divina hay Gẫm Suy Tin Mừng không phải là
những kỹ thuật phức tạp, nhưng là những con đường đã được các thế hệ Kitô
hữu đi trước khai mở, giúp chúng ta đi vào chiều sâu của Lời Chúa. Những
khó khăn như thiếu thời gian, khô khan hay không hiểu là điều không thể
tránh khỏi, nhưng với lòng kiên trì và ơn Chúa giúp, chúng ta hoàn toàn có
thể vượt qua. Và phần thưởng dành cho người trung thành là những hoa trái
thiêng liêng vô giá: một tình yêu nồng nàn với Chúa, một sự bình an sâu
thẳm trong tâm hồn, và một cuộc sống được biến đổi để trở nên giống Chúa
Giêsu hơn.

Giờ đây, lý thuyết đã đủ. Điều quan trọng nhất là thực hành.

Đừng để tài liệu này chỉ là một văn bản được đọc qua một lần rồi quên lãng.
Hãy biến nó thành một lời mời gọi cụ thể. Ngay hôm nay, hãy can đảm dành ra
15 phút. Tìm một nơi yên tĩnh, tắt điện thoại, cầu nguyện với Chúa Thánh
Thần, và mở một đoạn Tin Mừng. Hãy đọc nó không phải bằng khối óc, mà bằng
cả con tim. Hãy lắng nghe, vì Thiên Chúa của bạn đang muốn nói chuyện với
bạn.

Cuốn Kinh Thánh trên kệ sách của bạn đang chờ đợi. Đó không chỉ là những
trang giấy và mực in. Đó là một cánh cửa mở vào trái tim của Thiên Chúa.
Hãy can đảm bước qua cánh cửa ấy. Một cuộc phiêu lưu đức tin kỳ diệu đang
chờ đón bạn.

Nguyện xin Mẹ Maria, người Nữ Tỳ đã lắng nghe và suy đi nghĩ lại Lời Chúa
trong lòng, đồng hành và dạy chúng ta biết yêu mến Lời của Con Mẹ.

Lời cầu nguyện kết thúc

Lạy Cha là nguồn mạch mọi lời chân thật, Chúng con cảm tạ Cha đã ban cho
chúng con kho tàng quý giá là Lời của Cha trong Kinh Thánh. Xin ban Chúa
Thánh Thần đến, đốt lên trong lòng chúng con ngọn lửa khao khát Lời Cha. Xin
giúp chúng con biết dọn dẹp tâm hồn khỏi những ồn ào, lo lắng, để có thể
lắng nghe tiếng Cha. Xin dạy chúng con biết suy gẫm Lời Cha ngày đêm, để
Lời ấy thấm nhập vào tư tưởng, lời nói và hành động của chúng con. Và xin
ban cho chúng con sức mạnh và lòng can đảm, để không chỉ lắng nghe, mà còn
quyết tâm đem Lời Cha ra thực hành, hầu xây dựng cuộc đời chúng con trên
nền đá vững chắc là chính Đức Giêsu Kitô, Ngôi Lời Nhập Thể. Chúng con cầu
xin nhờ Đức Kitô, Chúa chúng con. Amen.

LỜI CHÚA: NGUỒN MẠCH VÀ LINH HỒN CỦA SỨ VỤ LOAN BÁO TIN MỪNG

DẪN NHẬP: TIẾNG GỌI MUÔN THUỞ

Trong Mầu nhiệm Vượt Qua, trước khi về cùng Chúa Cha, Chúa Giêsu Kitô đã
trao cho các môn đệ một mệnh lệnh long trọng, một sứ mạng thiêng liêng và
cấp bách, mệnh lệnh ấy vang vọng qua mọi thời đại và đến với từng người tín
hữu chúng ta hôm nay: “Anh em hãy đi khắp tứ phương thiên hạ, loan báo Tin
Mừng cho mọi loài thọ tạo” (Mc 16,15). Đây không chỉ là một lời mời gọi, mà
là bản chất, là căn tính của Hội Thánh và của mỗi Kitô hữu. Hội Thánh hiện
hữu là để loan báo Tin Mừng (Evangelii Nuntiandi, 14). Nhưng để thực thi sứ
vụ cao cả này, chúng ta phải lấy gì làm nền tảng, lấy gì làm sức mạnh, lấy
gì làm nội dung? Câu trả lời duy nhất và trọn vẹn chính là Lời Chúa.

Thật vậy, mối tương quan giữa Lời Chúa và sứ vụ loan báo Tin Mừng không
phải là mối tương quan giữa người thợ và dụng cụ, hay giữa người nói và bài
diễn văn đã soạn sẵn. Mối tương quan này sâu xa và hữu cơ hơn rất nhiều:
Lời Chúa chính là nguồn mạch tuôn chảy, là linh hồn ban sự sống, và là động
lực thúc đẩy toàn bộ sứ vụ của Hội Thánh. Không có Lời Chúa, sứ vụ loan báo
Tin Mừng sẽ trở nên trống rỗng, vô hồn, chỉ còn là một hoạt động quảng bá
một hệ thống luân lý hay một triết lý sống. Ngược lại, khi được nuôi dưỡng
và đâm rễ sâu trong Lời Chúa, sứ vụ ấy sẽ trở nên sống động, đầy quyền năng
biến đổi và mang lại hoa trái dồi dào.

Trong bối cảnh thế giới hôm nay với biết bao biến động, với những thách đố
của chủ nghĩa thế tục, chủ nghĩa tương đối và sự dửng dưng tôn giáo, người
Kitô hữu hơn bao giờ hết được mời gọi tái khám phá vị trí trung tâm của Lời
Chúa trong đời sống đức tin và trong nhiệt huyết truyền giáo của mình.
Chúng ta cần hiểu rõ Lời Chúa là gì, tại sao Lời Chúa lại là nguồn mạch, và
làm thế nào để Lời Chúa thực sự trở thành sức mạnh cho sứ vụ của chúng ta.

Bài viết này sẽ cùng quý độc giả là những người anh chị em trong gia đình
đức tin Công giáo, chúng ta cùng nhau suy tư và đào sâu về mối tương quan
thiết yếu này qua ba phần chính:

1.

Bản chất của Lời Chúa: Khám phá Lời Chúa không chỉ là sách Kinh Thánh,
mà trước hết là một Ngôi Vị - Chúa Giêsu Kitô, Ngôi Lời Nhập Thể.
2.

Lời Chúa là nguồn mạch và linh hồn của sứ vụ: Phân tích cách Lời Chúa
cung cấp nội dung, ban sức mạnh và định hướng cho hoạt động loan báo Tin
Mừng.
3.

Sống Lời Chúa để loan báo Tin Mừng: Những gợi ý thực tiễn để mỗi người
tín hữu có thể kín múc từ nguồn mạch Lời Chúa và trở nên những nhà truyền
giáo đích thực trong môi trường sống của mình.

Ước mong rằng qua những trang viết này, mỗi người chúng ta sẽ được thúc đẩy
để yêu mến Lời Chúa hơn, để Lời Chúa thấm nhập vào từng suy nghĩ, lời nói,
hành động, và để cuộc đời chúng ta trở thành một trang Tin Mừng sống động,
loan báo tình yêu cứu độ của Thiên Chúa cho thế giới.

PHẦN I: BẢN CHẤT CỦA LỜI CHÚA - KHÔNG PHẢI MỘT CUỐN SÁCH, MÀ LÀ MỘT NGÔI VỊ

Khi nói đến “Lời Chúa”, hình ảnh đầu tiên xuất hiện trong tâm trí nhiều
người Công giáo chúng ta là cuốn Kinh Thánh dày dặn, được đặt trang trọng
trên bàn thờ hay trong tủ sách gia đình. Điều này hoàn toàn đúng, nhưng
chưa đủ. Để hiểu được tại sao Lời Chúa lại là nguồn mạch của sứ vụ, trước
hết chúng ta phải có một cái nhìn đúng đắn và trọn vẹn về bản chất của Lời
Chúa theo mặc khải Kitô giáo.

1. Chúa Giêsu Kitô - Ngôi Lời Nhập Thể

Nền tảng tuyệt đối cho sự hiểu biết của chúng ta về Lời Chúa được tìm thấy
trong những lời mở đầu hùng tráng của Tin Mừng theo thánh Gioan: “Lúc khởi
đầu đã có Ngôi Lời. Ngôi Lời vẫn hướng về Thiên Chúa, và Ngôi Lời là Thiên
Chúa... Và Ngôi Lời đã trở nên người phàm và cư ngụ giữa chúng ta” (Ga
1,1.14).

Hiến chế Tín lý về Mặc khải của Thiên Chúa Dei Verbum (Công đồng Vaticanô
II) đã long trọng khẳng định: “Nền kinh tế mặc khải này được thực hiện bằng
những hành động và lời nói liên kết với nhau cách mật thiết... Nhưng để
thấy được chiều sâu của mặc khải, lời nói không thôi thì chưa đủ, cần phải
có một Đấng trung gian, và Đấng đó là chính Ngôi Lời của Thiên Chúa, Đấng
đã mặc lấy sự yếu đuối của xác phàm chúng ta” (DV, 2).

Như vậy, Lời Chúa, trong ý nghĩa nguyên thủy và trọn vẹn nhất, không phải
là một văn bản, một thông điệp hay một bộ luật, mà là chính Chúa Giêsu Kitô.
Ngài là Lời duy nhất, trọn vẹn và tối hậu của Chúa Cha. Nơi Ngài, Thiên
Chúa đã nói với nhân loại tất cả những gì Ngài muốn nói. Thư gửi tín hữu
Do-thái đã diễn tả điều này thật tuyệt vời: “Thuở xưa, nhiều lần nhiều
cách, Thiên Chúa đã phán dạy cha ông chúng ta qua các ngôn sứ; nhưng vào
thời sau hết này, Thiên Chúa đã phán dạy chúng ta qua Thánh Tử” (Dt 1,1-2).

Chính vì Lời Chúa là một Ngôi Vị, nên sứ vụ loan báo Tin Mừng của chúng ta
không phải là rao giảng một ý thức hệ hay một học thuyết, mà là giới thiệu
một Con Người. Chúng ta không mời gọi người khác tin vào “một cái gì đó”,
mà là tin vào “một Ai đó” - là Chúa Giêsu Kitô. Mục đích của việc loan báo
Tin Mừng là giúp cho mọi người được gặp gỡ cá vị với Chúa Giêsu, đi vào mối
tương quan thân tình với Ngài, và qua Ngài mà đến với Chúa Cha trong Chúa
Thánh Thần.

Khi nhận ra điều này, toàn bộ sứ vụ của chúng ta sẽ thay đổi. Nó không còn
là việc truyền đạt kiến thức, mà là việc làm chứng cho một kinh nghiệm.
Người loan báo Tin Mừng trước hết phải là người đã gặp gỡ Chúa Giêsu, đã
được Lời Ngài biến đổi, và giờ đây khao khát chia sẻ cuộc gặp gỡ đó cho
người khác. Thánh Gioan Tông đồ đã nói: “Điều chúng tôi đã nghe, điều chúng
tôi đã thấy tận mắt, điều chúng tôi đã chiêm ngưỡng, và tay chúng tôi đã
chạm đến, đó là Lời sự sống... chúng tôi loan báo cho cả anh em nữa, để
chính anh em cũng được hiệp thông với chúng tôi” (1 Ga 1,1-3).

2. Lời Chúa trong Kinh Thánh và Thánh Truyền

Nếu Chúa Giêsu là Lời trọn vẹn, vậy Kinh Thánh và Thánh Truyền có vai trò
gì? Giáo lý Công giáo dạy rằng Lời Chúa duy nhất được lưu truyền và hiện
diện trong Hội Thánh qua hai nguồn mạch mật thiết với nhau là Thánh
Kinh và Thánh
Truyền, và được giải thích cách chính thức bởi Huấn Quyền của Hội Thánh.

-

Thánh Kinh (Kinh Thánh): Là Lời Chúa được ghi lại thành văn bản dưới sự
linh hứng của Chúa Thánh Thần. Sách Giáo lý Hội Thánh Công giáo gọi Kinh
Thánh là “linh hồn của khoa thần học thánh” (số 132) và là nguồn lương thực
không thể thiếu cho đời sống thiêng liêng. Kinh Thánh không phải là một bộ
sưu tập các câu chuyện cổ, mà là một lịch sử cứu độ sống động, qua đó Thiên
Chúa tự mặc khải và hành động. Toàn bộ Kinh Thánh, từ Cựu Ước đến Tân Ước,
đều quy hướng về Chúa Kitô. Như thánh Giêrônimô đã nói một câu bất
hủ: “Không
biết Kinh Thánh là không biết Chúa Kitô”. Do đó, Kinh Thánh là kho tàng
vô tận cung cấp nội dung cho sứ vụ loan báo Tin Mừng. Mọi bài giảng, mọi
buổi dạy giáo lý, mọi lời chứng, nếu muốn có sức thuyết phục và đúng với
chân lý mặc khải, đều phải được xây dựng trên nền tảng vững chắc của Kinh
Thánh.
-

Thánh Truyền (Truyền Thống Tông Đồ): Là sự chuyển giao sống động Lời
Chúa, được Chúa Kitô và Chúa Thánh Thần ủy thác cho các Tông đồ và những
người kế vị các ngài. Thánh Truyền không phải là những truyền thống do con
người đặt ra, mà là chính đời sống, giáo huấn, phụng vụ và kinh nghiệm đức
tin của Hội Thánh từ thời các Tông đồ cho đến ngày nay. Thánh Truyền giúp
chúng ta đọc và hiểu Kinh Thánh một cách đúng đắn trong sự hiệp thông với
toàn thể Hội Thánh qua mọi thời đại. Chẳng hạn, tín điều về Đức Maria Vô
Nhiễm Nguyên Tội hay Hồn Xác Lên Trời không được ghi lại một cách minh
nhiên trong Kinh Thánh, nhưng đã được sống và tin trong dòng chảy Thánh
Truyền của Hội Thánh và được Huấn Quyền xác định.

Như vậy, người Công giáo chúng ta loan báo Lời Chúa trong sự viên mãn của
nó: Lời đó là Chúa Giêsu, được làm chứng trong Kinh Thánh và được sống động
trong Thánh Truyền của Hội Thánh. Điều này bảo vệ chúng ta khỏi nguy cơ
giải thích Kinh Thánh theo ý riêng một cách chủ quan, đồng thời giúp chúng
ta loan báo một đức tin toàn vẹn và tông truyền.

Hiểu rõ bản chất của Lời Chúa là một Ngôi Vị được làm chứng trong Kinh
Thánh và Thánh Truyền là bước đầu tiên và quan trọng nhất. Từ đó, chúng ta
mới có thể khám phá chiều sâu của mối tương quan giữa Lời Chúa và sứ vụ mà
chúng ta được mời gọi thi hành.

PHẦN II: LỜI CHÚA - NGUỒN MẠCH VÀ LINH HỒN CỦA SỨ VỤ

Sau khi đã xác định bản chất của Lời Chúa, chúng ta cùng đi sâu vào vai trò
trung tâm của Lời Chúa đối với sứ vụ loan báo Tin Mừng. Lời Chúa không chỉ
là một yếu tố phụ trợ, mà thực sự là nguồn mạch, là nội dung, là động lực
và là tiêu chuẩn cho mọi hoạt động truyền giáo.

1. Lời Chúa là Nội dung Cốt lõi của Sứ vụ (Kerygma)

Chúng ta loan báo điều gì? Câu trả lời đầu tiên và quan trọng nhất là chúng
ta loan báo Kerygma - lời rao giảng tiên khởi, là trái tim của Tin Mừng.
Kerygma không phải là một bài thuyết trình thần học phức tạp, mà là một lời
công bố đơn sơ nhưng đầy quyền năng về công trình cứu độ của Thiên Chúa qua
Chúa Giêsu Kitô. Nội dung của Kerygma có thể tóm gọn trong mấy điểm chính:

-

Thiên Chúa yêu thương bạn một cách cá vị và vô điều kiện.
-

Tội lỗi đã phá vỡ mối tương quan giữa bạn và Thiên Chúa, dẫn đến sự chết.
-

Chúa Giêsu Kitô, Con Thiên Chúa, đã chết trên thập giá để chuộc tội cho
bạn và đã sống lại để ban cho bạn sự sống mới.
-

Bạn được mời gọi đón nhận ơn cứu độ này bằng cách hoán cải, tin vào Chúa
Giêsu và gia nhập vào cộng đoàn Hội Thánh qua Bí tích Rửa Tội.

Toàn bộ nội dung này được rút ra trực tiếp từ Lời Chúa trong Kinh Thánh,
đặc biệt là trong các sách Tin Mừng và các bài giảng của các Tông đồ trong
sách Công vụ Tông đồ (xem Cv 2,14-36; 3,12-26).

Khi sứ vụ loan báo Tin Mừng xa rời Kerygma, nó có nguy cơ biến thành một
hoạt động xã hội, một chương trình từ thiện, hoặc một buổi chia sẻ kinh
nghiệm sống đơn thuần. Những điều này tự nó là tốt, nhưng nếu không bắt
nguồn từ lời công bố về Chúa Kitô chịu đóng đinh và sống lại, nó chưa phải
là loan báo Tin Mừng theo đúng nghĩa.

Đức Giáo hoàng Phanxicô trong Tông huấn Evangelii Gaudium (Niềm Vui của Tin
Mừng) đã nhấn mạnh: “Chúng ta đã khám phá ra rằng trong khoa giáo lý, lời
loan báo đầu tiên hay ‘kerygma’ cũng giữ một vai trò cơ bản... Trên môi
miệng của người dạy giáo lý, lời loan báo đầu tiên phải không ngừng vang
lên: ‘Chúa Giêsu Kitô yêu thương bạn; Người đã thí mạng để cứu bạn; và giờ
đây Người đang sống bên cạnh bạn mỗi ngày để soi sáng, thêm sức và giải
thoát bạn’” (EG, 164).

Mọi hoạt động của Hội Thánh, từ dạy giáo lý, cử hành phụng vụ, đến các công
tác bác ái, đều phải quy hướng về và được thấm nhuần bởi Kerygma, là cốt
lõi của Lời Chúa được rao giảng.

2. Lời Chúa là Sức mạnh và Quyền năng Biến đổi

Lời Chúa không phải là một lời nói suông của con người. Đó là Lời của chính
Thiên Chúa, vì thế nó mang trong mình sức mạnh và quyền năng sáng tạo, chữa
lành và biến đổi. Tác giả thư Do-thái viết: “Lời Thiên Chúa là lời sống
động, hữu hiệu và sắc bén hơn cả gươm hai lưỡi: xuyên thấu chỗ phân cách
tâm với linh, cốt với tuỷ; lời đó phê phán tâm tình cũng như tư tưởng của
lòng người” (Dt 4,12).

-

Sức mạnh hoán cải tâm hồn: Trong sách Công vụ, sau bài giảng đầu tiên
của Phêrô vào ngày Lễ Ngũ Tuần, Kinh Thánh ghi lại rằng những người
nghe “cảm
thấy đau đớn trong lòng, và họ hỏi ông Phêrô và các Tông đồ khác: ‘Thưa các
anh, vậy chúng tôi phải làm gì?’” (Cv 2,37). Chính Lời Chúa, được công
bố trong quyền năng của Chúa Thánh Thần, đã đánh động và hoán cải tâm hồn
họ. Người loan báo Tin Mừng không cậy dựa vào tài hùng biện hay kiến thức
uyên bác của mình, nhưng tin tưởng vào sức mạnh nội tại của chính Lời mà
mình rao giảng. Nhiệm vụ của chúng ta là gieo hạt giống Lời Chúa, còn việc
làm cho hạt giống ấy lớn lên là của Thiên Chúa (x. 1 Cr 3,6-7).
-

Sức mạnh nâng đỡ người loan báo Tin Mừng: Sứ vụ loan báo Tin Mừng luôn
đi kèm với những thử thách, khó khăn, sự chống đối và đôi khi cả bách hại.
Nguồn sức mạnh để người môn đệ đứng vững và tiếp tục làm chứng chính là Lời
Chúa. Lời Chúa là lương thực nuôi dưỡng niềm hy vọng, là ánh sáng soi đường
trong đêm tối, là lời hứa chắc chắn về sự đồng hành của Chúa: “Và đây,
Thầy ở cùng anh em mọi ngày cho đến tận thế” (Mt 28,20). Các vị tử đạo
Việt Nam đã đối diện với gông cùm, tra tấn và cái chết với một sự can đảm
phi thường, bởi vì các ngài đã được nuôi dưỡng bằng Lời Chúa và tin tưởng
vào lời hứa ban sự sống đời đời của Ngài.
-

Quyền năng trên sự dữ: Lời Chúa có quyền năng xua trừ ma quỷ và chiến
thắng sự dữ. Trong Tin Mừng, Chúa Giêsu đã dùng Lời (trích sách Đệ nhị
luật) để chiến thắng ba cơn cám dỗ của ma quỷ trong sa mạc (x. Mt 4,1-11).
Ngài cũng dùng Lời uy quyền của mình để chữa lành bệnh tật và trừ quỷ. Khi
chúng ta loan báo Tin Mừng, chúng ta không chỉ mang đến một thông điệp, mà
còn tham gia vào cuộc chiến thiêng liêng chống lại quyền lực của sự tối
tăm. Lời Chúa chính là vũ khí của chúng ta trong cuộc chiến này.

Bởi vậy, việc loan báo Tin Mừng không phải là một nỗ lực của con người, mà
là một hành động thần linh. Chính Thiên Chúa hành động qua Lời của Ngài.
Vai trò của chúng ta là trở thành những khí cụ ngoan ngùy, cho phép Lời
Chúa được vang lên qua môi miệng và cuộc sống của mình.

3. Lời Chúa là Kim chỉ nam và Tiêu chuẩn Phân định

Trong một thế giới đầy những luồng tư tưởng và những giá trị trái ngược
nhau, làm thế nào để người loan báo Tin Mừng biết phải nói gì và làm gì?
Làm thế nào để phân định đâu là ý muốn của Thiên Chúa? Câu trả lời một lần
nữa lại là: Lời Chúa.

-

Định hướng cho sứ vụ: Lời Chúa vạch ra con đường và phương pháp cho việc
loan báo Tin Mừng. Sách Công vụ Tông đồ là một mẫu mực tuyệt vời, cho thấy
các Tông đồ đã đi đến đâu, rao giảng cho ai và bằng cách nào, tất cả đều
theo sự hướng dẫn của Chúa Thánh Thần qua Lời. Tin Mừng cũng cho thấy cách
Chúa Giêsu tiếp cận với người tội lỗi, người nghèo khổ, người bị loại trừ.
Ngài không chỉ nói, mà còn hành động: chữa lành, tha thứ, chia sẻ. Phương
pháp của Ngài là lòng thương xót, sự kiên nhẫn và tình yêu vô vị lợi. Lời
Chúa dạy chúng ta rằng loan báo Tin Mừng không phải là áp đặt, mà là mời
gọi; không phải là phán xét, mà là yêu thương.
-

Tiêu chuẩn để phân định: Hoạt động truyền giáo cần phải được phân định
liên tục để đảm bảo rằng nó luôn trung thành với Tin Mừng. Có những phương
pháp, những sáng kiến có thể rất hấp dẫn và hiệu quả theo tiêu chuẩn của
thế gian, nhưng lại không phù hợp với tinh thần của Tin Mừng. Lời Chúa là
thước đo, là tiêu chuẩn để chúng ta xét lại mọi kế hoạch, mọi hoạt động của
mình. Chúng ta phải luôn tự hỏi: Điều chúng ta đang làm có phản ánh dung
mạo của một Thiên Chúa yêu thương được mặc khải trong Kinh Thánh không?
Cách chúng ta đang hành động có giống với cách Chúa Giêsu đã hành động
không?
-

Nguồn cảm hứng cho việc hội nhập văn hóa: Khi Tin Mừng được loan báo cho
các dân tộc khác nhau, nó cần phải được hội nhập vào văn hóa của họ. Đây là
một tiến trình tế nhị và phức tạp. Lời Chúa vừa là động lực vừa là tiêu
chuẩn cho tiến trình này. Lời Chúa thúc đẩy chúng ta tôn trọng những “hạt
giống của Ngôi Lời” (semina Verbi) đã có sẵn trong các nền văn hóa. Đồng
thời, Lời Chúa cũng là tiêu chuẩn để thanh tẩy và nâng cao những yếu tố văn
hóa ấy, loại bỏ những gì không phù hợp với Tin Mừng (ví dụ: những hủ tục,
quan niệm sai lầm về con người và Thiên Chúa). Sứ vụ loan báo Tin Mừng
không phá hủy văn hóa, mà làm cho nó được kiện toàn trong ánh sáng của Lời
Chúa.

Tóm lại, Lời Chúa không chỉ cung cấp “cái gì” (nội dung) và “sức mạnh” cho
sứ vụ, mà còn chỉ cho chúng ta “làm thế nào” (phương pháp) và “tại sao”
(động lực). Nó là la bàn, là bản đồ, là ngọn hải đăng soi sáng mọi nẻo
đường của người môn đệ truyền giáo. Một sứ vụ không được định hướng và phân
định bởi Lời Chúa sẽ dễ dàng đi lạc hướng, trở nên giống với các hoạt động
của thế gian và mất đi bản chất siêu nhiên của nó.

PHẦN III: SỐNG LỜI CHÚA ĐỂ LOAN BÁO TIN MỪNG

Hiểu được vai trò nguồn mạch của Lời Chúa là điều quan trọng, nhưng điều
quan trọng hơn nữa là biến sự hiểu biết đó thành hành động cụ thể trong đời
sống. Loan báo Tin Mừng không chỉ là một công việc hay một chương trình, mà
là sự lan tỏa hương thơm của Chúa Kitô từ chính cuộc sống của người tín
hữu. Để làm được điều đó, chúng ta phải để cho Lời Chúa bén rễ sâu, biến
đổi chúng ta từ bên trong. Đức Giáo hoàng Phaolô VI đã nói: “Người thời nay
tin vào các chứng nhân hơn là các thầy dạy, và nếu họ có tin vào các thầy
dạy là vì các thầy dạy ấy cũng là những chứng nhân” (Evangelii Nuntiandi,
41).

Làm thế nào để chúng ta trở thành những chứng nhân sống động của Lời?

1. Lắng nghe và Suy gẫm Lời Chúa (Lectio Divina)

Người loan báo Tin Mừng trước hết phải là một người môn đệ, một người biết
lắng nghe Lời Thầy. Chúng ta không thể cho đi điều mà chúng ta không có.
Nếu tâm hồn chúng ta trống rỗng Lời Chúa, thì lời rao giảng của chúng ta
cũng sẽ trống rỗng. Vì vậy, việc tiếp xúc cá nhân và thường xuyên với Lời
Chúa là điều kiện tiên quyết.

Truyền thống thiêng liêng của Hội Thánh cung cấp cho chúng ta một phương
pháp tuyệt vời để cầu nguyện với Lời Chúa, đó là Lectio Divina (Đọc Lời
Chúa trong tinh thần cầu nguyện), bao gồm bốn bước chính:

-

Lectio (Đọc): Đọc một đoạn Kinh Thánh một cách chậm rãi, chăm chú. Đọc
đi đọc lại để nắm bắt ý nghĩa của văn bản. "Đoạn văn này nói gì?"
-

Meditatio (Suy gẫm): Suy đi nghĩ lại về đoạn văn, tìm kiếm thông điệp mà
Chúa muốn nói với cá nhân mình qua đoạn Lời Chúa đó. "Đoạn văn này nói gì
với tôi?"
-

Oratio (Cầu nguyện): Dùng chính những suy gẫm đó để thưa chuyện với
Chúa. Đó có thể là lời ca ngợi, tạ ơn, xin lỗi, hay cầu xin. Đây là cuộc
đối thoại thân tình giữa ta và Chúa. "Tôi muốn thưa gì với Chúa về đoạn văn
này?"
-

Contemplatio (Chiêm ngắm): An tĩnh trong sự hiện diện của Chúa, để cho
Lời Chúa thấm nhập và biến đổi cõi lòng. Đây là lúc chúng ta không nói gì,
chỉ đơn giản là ở lại trong tình yêu của Chúa và để Ngài hành động trong ta.

Thực hành Lectio Divina mỗi ngày, dù chỉ 15-20 phút, sẽ giúp chúng ta xây
dựng một mối tương quan cá vị với Chúa Giêsu - Ngôi Lời. Khi đó, Lời Chúa
không còn là một văn bản xa lạ, mà trở thành Lời sống động, Lời của người
bạn thân, Lời hướng dẫn cuộc đời. Từ kinh nghiệm được Lời Chúa biến đổi,
lời chứng của chúng ta sẽ trở nên xác tín và đầy sức sống.

2. Lời Chúa trong Phụng vụ và Đời sống Cộng đoàn

Người Công giáo không chỉ gặp gỡ Lời Chúa một cách cá nhân, mà còn và cách
đặc biệt trong cộng đoàn, nhất là khi cử hành phụng vụ. Công đồng Vaticanô
II dạy rằng Chúa Kitô hiện diện cách đặc biệt trong Lời của Ngài, “vì chính
Người nói khi các sách Thánh được đọc trong Giáo Hội” (Hiến chế Phụng vụ
thánh Sacrosanctum Concilium, 7).

-

Thánh lễ: Mỗi Thánh lễ đều có hai phần chính là Phụng vụ Lời Chúa và
Phụng vụ Thánh Thể. Đây là hai bàn tiệc mà Chúa dọn ra để nuôi dưỡng dân
Ngài. Bàn tiệc Lời Chúa cung cấp ánh sáng và sự hướng dẫn, trong khi Bàn
tiệc Thánh Thể cung cấp sức mạnh và sự sống thần linh. Việc tham dự Thánh
lễ một cách sốt sắng, lắng nghe các bài đọc và bài giảng với tâm hồn rộng
mở, là cách tuyệt vời để cộng đoàn được Lời Chúa nuôi dưỡng và sai đi. Bài
giảng của vị chủ tế có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc “bẻ tấm bánh
Lời Chúa”, giúp cộng đoàn hiểu và áp dụng Lời Chúa vào cuộc sống hàng ngày.
-

Các giờ Kinh Phụng vụ: Đây là lời cầu nguyện của toàn thể Hội Thánh,
trong đó các Thánh vịnh và các bài đọc Kinh Thánh chiếm vị trí trung tâm.
Cử hành các giờ Kinh Phụng vụ giúp thánh hóa thời gian trong ngày và kết
nối lời cầu nguyện cá nhân của chúng ta với lời cầu nguyện của toàn thể
Nhiệm thể Chúa Kitô.
-

Các nhóm chia sẻ Lời Chúa: Trong các giáo xứ, các cộng đoàn, việc thành
lập những nhóm nhỏ để cùng nhau đọc, suy gẫm và chia sẻ về Lời Chúa là một
thực hành rất hữu ích. Trong các nhóm này, các tín hữu có thể nâng đỡ nhau
trong đức tin, học hỏi kinh nghiệm sống Lời Chúa của nhau, và cùng nhau tìm
ra những cách thức cụ thể để loan báo Tin Mừng trong môi trường của mình.
Khi chia sẻ Lời Chúa, chính Lời ấy sẽ tạo nên sự hiệp thông và trở thành
nguồn động lực cho sứ vụ chung.

3. Biến Lời Chúa thành Hành động (Chứng tá đời sống)

Lời Chúa không chỉ để nghe, để suy gẫm, mà quan trọng nhất là để thực hành.
Thánh Giacôbê Tông đồ đã cảnh báo: “Anh em hãy thực hành Lời Chúa, chứừng
chỉ nghe suông mà lừa dối chính mình” (Gc 1,22). Sứ vụ loan báo Tin Mừng
hiệu quả nhất chính là qua chứng tá của một cuộc đời đã được Lời Chúa biến
đổi.

-

Sống yêu thương và phục vụ: Trái tim của Tin Mừng là giới răn yêu
thương: yêu mến Thiên Chúa và yêu thương tha nhân như chính mình. Khi chúng
ta thực hành Lời Chúa qua những hành động cụ thể như tha thứ, kiên nhẫn,
khiêm tốn, giúp đỡ người nghèo khổ, bênh vực người yếu thế, chăm sóc bệnh
nhân... chúng ta đang viết nên những trang Tin Mừng sống động. Cuộc sống
của chúng ta trở thành một bài giảng không lời nhưng có sức thuyết phục
mạnh mẽ hơn mọi lời nói. Người ta có thể nghi ngờ những gì chúng ta nói,
nhưng họ khó có thể phủ nhận một cuộc đời tràn đầy tình yêu thương và sự hy
sinh.


-

Loan báo Tin Mừng trong môi trường sống: Mỗi người chúng ta đều có một
“cánh đồng truyền giáo” riêng: đó là gia đình, trường học, công sở, khu
phố... Loan báo Tin Mừng không nhất thiết phải là đi đến những vùng đất xa
xôi. Nó bắt đầu ngay tại nơi chúng ta sống, bằng chính cách chúng ta chu
toàn bổn phận hàng ngày với tinh thần ngay thẳng, lương tâm trong sáng và
tình yêu thương. Một người cha, người mẹ sống Lời Chúa sẽ là nhà truyền
giáo hiệu quả nhất cho con cái mình. Một người công nhân, một bác sĩ, một
giáo viên làm việc với sự tận tụy và liêm chính vì lòng yêu mến Chúa và tha
nhân, chính là đang loan báo Tin Mừng cho đồng nghiệp và những người họ gặp
gỡ.
-

Can đảm nói về Chúa khi có cơ hội: Bên cạnh chứng tá thầm lặng, người
Kitô hữu cũng cần sẵn sàng để “trả lời cho bất cứ ai chất vấn về niềm hy
vọng của anh em” (1 Pr 3,15). Khi đã được Lời Chúa thấm nhuần, chúng ta
sẽ có được sự khôn ngoan và can đảm để nói về Chúa, về niềm tin của mình
một cách tự nhiên, chân thành và tôn trọng khi có dịp thích hợp. Đó có thể
là một lời an ủi cho người đang đau khổ, một lời khuyên cho người đang lầm
lạc, hay đơn giản là chia sẻ niềm vui và bình an mà đức tin mang lại cho
cuộc sống của mình.

4. Mẹ Maria - Mẫu gương tuyệt vời của người lắng nghe và loan báo Lời Chúa

Để kết thúc phần này, chúng ta không thể không nhìn lên Mẹ Maria, người là
mẫu gương hoàn hảo nhất của việc đón nhận và loan báo Lời Chúa.

-

Mẹ là người lắng nghe Lời: Với tiếng “Xin Vâng” (Fiat), Mẹ đã để cho
Ngôi Lời nhập thể trong lòng mình. Mẹ đã “hằng ghi nhớ mọi kỷ niệm ấy,
và suy đi nghĩ lại trong lòng” (Lc 2,19). Cuộc đời Mẹ là một sự lắng
nghe và tuân phục trọn vẹn đối với Thánh Ý Thiên Chúa được biểu lộ qua Lời.
-

Mẹ là người cưu mang Lời: Mẹ không chỉ nghe, mà còn cưu mang chính Ngôi
Lời bằng xương bằng thịt. Điều này nhắc nhở chúng ta rằng, chúng ta cũng
được mời gọi để Lời Chúa “nhập thể” trong cuộc sống của mình, để Lời Chúa
trở thành xương thịt, thành hành động cụ thể của chúng ta.
-

Mẹ là người loan báo Lời: Ngay sau khi cưu mang Ngôi Lời, hành động đầu
tiên của Mẹ là vội vã lên đường đi thăm người chị họ Êlisabét (cuộc Thăm
viếng). Mẹ mang Chúa đến cho người khác. Bài ca Magnificat của Mẹ là một
lời rao giảng tuyệt vời về một Thiên Chúa quyền năng và hay thương xót. Mẹ
đã loan báo Tin Mừng không chỉ bằng lời nói, mà bằng chính sự hiện diện đầy
ân sủng của mình.

Noi gương Mẹ Maria, mỗi người tín hữu được mời gọi trở thành một người
“mang Chúa Kitô” (Christo-phoros) đến cho thế giới, bằng một cuộc đời lắng
nghe, suy gẫm, sống và chia sẻ Lời Chúa.

KẾT LUẬN: HÃY RA KHƠI VÀ THẢ LƯỚI

Hành trình suy tư của chúng ta đã đi từ việc khám phá bản chất của Lời Chúa
là chính Ngôi Vị Chúa Giêsu Kitô, đến việc nhận ra vai trò không thể thay
thế của Lời Chúa như là nguồn mạch, nội dung, sức mạnh và kim chỉ nam cho
sứ vụ loan báo Tin Mừng. Cuối cùng, chúng ta đã thấy rằng, để trở thành
những nhà truyền giáo đích thực, chúng ta phải là những người sống Lời
Chúa, để cho Lời ấy biến đổi chúng ta từ bên trong.

Sứ vụ loan báo Tin Mừng không phải là một gánh nặng, nhưng là một ân huệ và
là một niềm vui. Đó là niềm vui được chia sẻ kho tàng quý giá nhất mà chúng
ta đã nhận được: đó là Tin Mừng về tình yêu cứu độ của Thiên Chúa trong
Chúa Giêsu Kitô. Đức Giáo hoàng Bênêđictô XVI trong Tông huấn Verbum
Domini (Lời
Chúa) đã viết: “Hội Thánh không sống bằng chính mình nhưng bằng Tin Mừng,
và trong Tin Mừng, Hội Thánh luôn luôn tìm thấy hướng đi cho cuộc hành
trình của mình. Đây là một điều mà mọi Kitô hữu phải lĩnh hội và áp dụng
cho chính mình: chỉ ai trước hết lắng nghe Lời Chúa mới có thể trở thành
người rao giảng Lời Chúa” (Verbum Domini, 91).

Ngày hôm nay, Lời mời gọi “Hãy đi loan báo Tin Mừng” vẫn đang vang lên khẩn
thiết. Thế giới đang khao khát, dù có ý thức hay không, được nghe một Lời
mang lại hy vọng, một Lời chữa lành, một Lời ban sự sống. Lời đó không ở
đâu xa, Lời đó đang ở trong tâm hồn chúng ta, trong cuốn Kinh Thánh trên
tay chúng ta, trong các cử hành phụng vụ của Hội Thánh.

Chúng ta, những người Công giáo Việt Nam, là những người thừa hưởng di sản
đức tin anh hùng của các Thánh Tử đạo. Các ngài đã yêu mến Lời Chúa đến nỗi
sẵn sàng hy sinh cả mạng sống mình để làm chứng cho Lời ấy. Giờ đây, đến
lượt chúng ta tiếp nối sứ mạng cao cả đó.

Nguyện xin Chúa Thánh Thần, Đấng đã linh hứng cho các tác giả Kinh Thánh và
là tác nhân chính của công cuộc loan báo Tin Mừng, mở lòng trí chúng ta để
chúng ta biết yêu mến, suy gẫm và sống Lời Chúa mỗi ngày. Xin cho mỗi người
chúng ta, theo gương Mẹ Maria và các Thánh, can đảm đáp lại mệnh lệnh của
Chúa Giêsu: “Chèo ra chỗ nước sâu mà thả lưới bắt cá” (Lc 5,4). Hãy tin
tưởng vào quyền năng của Lời Chúa, chúng ta hãy can đảm ra khơi, đến với
những tâm hồn đang chờ đợi, và thả những mẻ lưới Tin Mừng. Chắc chắn, với
ơn Chúa giúp, chúng ta sẽ được chứng kiến những hoa trái kỳ diệu mà Lời
Chúa mang lại cho bản thân, cho gia đình, cho giáo xứ và cho xã hội thân
yêu của chúng ta. Amen.

LỜI CHÚA ĐỊNH HƯỚNG CHO ƠN GỌI VÀ BẬC SỐNG CỦA MỖI NGƯỜILỜI MỞ ĐẦU: TIẾNG
GỌI THIÊNG LIÊNG TRONG HÀNH TRÌNH ĐỨC TIN

Trong tâm thức của mỗi người Kitô hữu, cuộc đời không phải là một chuỗi
những sự kiện ngẫu nhiên, nhưng là một hành trình đầy ý nghĩa dưới sự quan
phòng yêu thương của Thiên Chúa. Nền tảng của hành trình này được xây dựng
trên một niềm xác tín sâu sắc: Thiên Chúa có một kế hoạch, một con đường
dành riêng cho mỗi chúng ta. Kế hoạch đó được gọi là ơn gọi – một lời mời
gọi yêu thương từ chính Đấng Tạo Hóa để chúng ta sống trọn vẹn phẩm giá làm
con cái Chúa và đạt tới hạnh phúc đích thực.

Tuy nhiên, trong thế giới đầy biến động với vô vàn lựa chọn và tiếng nói ồn
ào, làm thế nào để chúng ta có thể lắng nghe và nhận ra tiếng gọi tinh tế
của Thiên Chúa? Làm sao để biết được đâu là con đường Ngài muốn chúng ta
đi: bậc sống hôn nhân gia đình, đời sống thánh hiến, hay bậc độc thân giữa
đời?

Giáo Hội, trong sự khôn ngoan được Chúa Thánh Thần soi dẫn, luôn chỉ cho
chúng ta một nguồn sáng không bao giờ tắt, một kim chỉ nam không bao giờ
sai lệch: đó chính là Lời Chúa được ghi lại trong Kinh Thánh. Lời Chúa
không phải là một cuốn sách lịch sử cũ kỹ hay một bộ luật khô khan, mà là
Lời Hằng Sống, là chính tiếng nói của Thiên Chúa đang ngỏ lời với con người
hôm nay. Qua từng trang Kinh Thánh, Thiên Chúa mặc khải về chính Ngài, về
tình yêu của Ngài, và về con đường Ngài đã dọn sẵn cho nhân loại.

Tài liệu này được biên soạn với mục đích giúp người tín hữu Công giáo khám
phá lại vai trò trung tâm của Lời Chúa trong việc phân định và sống ơn gọi
của mình. Chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu:

1.

Bản chất của ơn gọi theo nhãn quan Công giáo.
2.

Vai trò của Lời Chúa như ngọn đèn soi chiếu con đường ơn gọi.
3.

Những mẫu gương ơn gọi sống động trong Kinh Thánh.
4.

Những phương pháp thực hành cụ thể để lắng nghe tiếng Chúa qua Kinh
Thánh.

Nguyện xin Chúa Thánh Thần, Đấng là tác giả của Kinh Thánh và là Thầy dạy
của sự thật, soi sáng tâm trí và mở rộng cõi lòng chúng ta, để mỗi người có
thể nghe được tiếng Chúa gọi và quảng đại đáp lại: "Lạy Chúa, này con đây,
con đến để thực thi ý Ngài" (Dt 10,7).
PHẦN I: HIỂU VỀ ƠN GỌI VÀ BẬC SỐNG THEO GIÁO HUẤN CÔNG GIÁO

Trước khi khám phá cách Lời Chúa định hướng cho ơn gọi, chúng ta cần có một
cái nhìn đúng đắn và toàn diện về "ơn gọi" (vocatio) trong đức tin Kitô
giáo.
1. Ơn Gọi Phổ Quát: Lời Mời Gọi Nên Thánh

Ơn gọi nền tảng và phổ quát nhất của mọi Kitô hữu, không phân biệt bậc
sống, chính là ơn gọi nên thánh. Công đồng Vatican II đã khẳng định mạnh mẽ
trong Hiến chế Tín lý về Giáo Hội Lumen Gentium: "Tất cả các Kitô hữu,
trong bất cứ bậc sống hay địa vị nào, đều được kêu gọi tiến đến sự viên mãn
của đời sống Kitô giáo và đến sự trọn lành của Đức Ái" (LG 40).

Điều này có nghĩa là, dù chúng ta là ai – giáo sĩ, tu sĩ, hay giáo dân; dù
chúng ta làm nghề gì – bác sĩ, kỹ sư, nông dân, hay nội trợ; mục đích tối
hậu của cuộc đời chúng ta là trở nên giống Chúa Kitô, phản chiếu hình ảnh
của Thiên Chúa và sống trong tình yêu của Ngài. Đây là điểm đến chung của
mọi con đường. Mọi ơn gọi riêng biệt khác đều là những nẻo đường khác nhau
để đạt tới sự thánh thiện này.
2. Ơn Gọi Riêng Biệt: Những Con Đường Sống Đức Tin

Từ ơn gọi phổ quát nên thánh, Thiên Chúa mời gọi mỗi người đi theo một con
đường riêng, một bậc sống cụ thể để thể hiện tình yêu và phục vụ Nước Trời.
Giáo Hội thường phân chia thành ba bậc sống chính:

a. Bậc sống Hôn nhân Gia đình: Đây là ơn gọi của đại đa số giáo dân. Qua Bí
tích Hôn Phối, hai người nam nữ được chính Thiên Chúa kết hợp và ban ơn để
yêu thương nhau, sinh sản và giáo dục con cái, xây dựng một "Hội Thánh tại
gia". Gia đình Kitô hữu trở thành nơi đầu tiên để con người học biết về
tình yêu Thiên Chúa, thực hành các nhân đức và làm chứng cho Tin Mừng giữa
lòng xã hội. Ơn gọi này đòi hỏi sự hy sinh, kiên nhẫn, lòng chung thủy và
một tình yêu vô vị lợi noi gương tình yêu của Chúa Kitô dành cho Hội Thánh.

b. Bậc sống Thánh hiến (Tu trì và Linh mục): Một số người được Chúa mời gọi
cách đặc biệt để dâng hiến trọn vẹn cuộc đời mình cho Ngài qua việc tuân
giữ ba lời khuyên Phúc Âm: khó nghèo, khiết tịnh và vâng phục.

-

Đời sống tu trì: Các tu sĩ (nam và nữ) sống trong các cộng đoàn (dòng
tu, tu hội), chuyên tâm cầu nguyện, phục vụ tha nhân trong nhiều lĩnh vực
như giáo dục, y tế, bác ái, truyền giáo... Họ là dấu chỉ sống động của Nước
Trời ngay giữa thế gian.
-

Chức Linh mục: Các linh mục được thánh hiến qua Bí tích Truyền Chức
Thánh để hành động nhân danh Chúa Kitô (in persona Christi), cử hành các bí
tích (đặc biệt là Thánh Thể và Hòa Giải), rao giảng Lời Chúa và coi sóc
đoàn chiên Chúa trao phó.

c. Bậc sống Độc thân giữa đời: Đây là một ơn gọi thầm lặng nhưng không kém
phần cao quý. Một số người giáo dân được Chúa kêu gọi sống độc thân ngay
giữa môi trường trần thế. Họ không lập gia đình không phải vì thất bại hay
ích kỷ, nhưng là để có thể tự do hơn trong việc phục vụ Chúa và tha nhân,
dấn thân trọn vẹn hơn trong các công việc tông đồ, xã hội, và làm chứng cho
Chúa ngay tại nơi làm việc và trong các mối tương quan thường ngày.
3. Phân Định Ơn Gọi: Hành Trình Lắng Nghe và Đáp Lời

Nhận ra được con đường Chúa muốn mình đi không phải là một việc xảy ra
trong chốc lát, mà là cả một quá trình được gọi là phân định ơn gọi. Phân
định không phải là việc tự mình quyết định tương lai rồi xin Chúa chúc
lành, mà là một nỗ lực tìm kiếm thánh ý Chúa với một tâm hồn khiêm tốn và
rộng mở.

Quá trình này bao gồm nhiều yếu tố:

-

Cầu nguyện: Đối thoại thân tình với Chúa để hỏi Ngài: "Lạy Chúa, Ngài
muốn con làm gì?"
-

Tìm hiểu bản thân: Nhận biết những khả năng, giới hạn, ước muốn chính
đáng của mình. Chúa thường hành động qua chính bản tính tự nhiên mà Ngài đã
ban cho ta.
-

Lắng nghe ý kiến của người khôn ngoan: Tìm sự hướng dẫn của cha linh
hướng, cha mẹ, hoặc những người có kinh nghiệm thiêng liêng.
-

Nhìn vào các dấu chỉ của thời cuộc: Chúa cũng nói với chúng ta qua các
nhu cầu của Giáo Hội và xã hội.
-

Và quan trọng nhất, suy gẫm Lời Chúa: Đây chính là nền tảng, là ánh sáng
soi đường cho toàn bộ quá trình phân định. Lời Chúa cung cấp những tiêu
chuẩn, những mẫu gương và những lời hứa để chúng ta có thể vững tâm bước đi.

Trong các phần tiếp theo, chúng ta sẽ tập trung đào sâu vào yếu tố nền tảng
này: làm thế nào để Lời Chúa trở thành ngọn đuốc soi sáng hành trình ơn gọi
của chúng ta.
PHẦN II: LỜI CHÚA - KIM CHỈ NAM CHO HÀNH TRÌNH PHÂN ĐỊNH

Thánh Vịnh 119 đã diễn tả một cách tuyệt vời vai trò của Lời Chúa trong đời
sống người tín hữu: "Lời Chúa là ngọn đèn soi cho con bước, là ánh sáng chỉ
đường con đi" (Tv 119, 105). Câu Thánh Vịnh này không chỉ là một hình ảnh
thơ ca, mà còn là một chân lý thiêng liêng sâu sắc, đặc biệt là trong việc
phân định ơn gọi.
1. Lời Chúa là Lời Hằng Sống và Linh Hoạt

Đối với người Công giáo, Kinh Thánh không phải là một văn bản chết. Hiến
chế Dei Verbum của Công đồng Vatican II dạy rằng: "Thiên Chúa, Đấng đã nói
xưa kia, nay vẫn không ngừng ngỏ lời với Hiền Thê của Con yêu dấu Ngài (là
Giáo Hội), và Chúa Thánh Thần... dẫn đưa các tín hữu đến chân lý toàn vẹn
và làm cho Lời Chúa Kitô cư ngụ dồi dào trong họ" (DV 8).

Khi chúng ta mở Kinh Thánh ra với một tâm hồn cầu nguyện, chúng ta không
chỉ đọc về những gì Thiên Chúa đã làm trong quá khứ, mà còn đang lắng nghe
những gì Ngài đang nói với chúng ta hôm nay, ngay trong hoàn cảnh cụ thể
của cuộc đời mình. Lời Chúa có sức mạnh biến đổi, an ủi, thách đố và hướng
dẫn. Ngôi Lời đã trở nên xác phàm là Đức Giêsu Kitô, và Lời được ghi lại
trong Kinh Thánh cũng mang trong mình sức sống của chính Ngài.

Vì thế, tiếp xúc với Lời Chúa là tiếp xúc với một Ngôi Vị, là đi vào một
cuộc đối thoại sống động với chính Thiên Chúa. Trong cuộc đối thoại này,
Ngài sẽ dần dần tỏ cho chúng ta biết con đường Ngài muốn chúng ta đi.
2. Lời Chúa Mặc Khải về Tác Giả của Ơn Gọi

Để biết một người muốn gì ở mình, cách tốt nhất là tìm hiểu về chính con
người đó. Tương tự, để biết Thiên Chúa muốn gì ở cuộc đời chúng ta, chúng
ta cần phải biết Thiên Chúa là ai. Kinh Thánh chính là nguồn mạch tuyệt vời
nhất để chúng ta khám phá dung mạo và trái tim của Thiên Chúa.

-

Cựu Ước mặc khải cho chúng ta một Thiên Chúa là Đấng Sáng Tạo, Đấng
trung thành trong giao ước, Đấng giàu lòng thương xót nhưng cũng rất công
minh. Ngài là Đấng luôn đi bước trước để mời gọi con người (như Abraham,
Môsê, các Ngôn sứ) cộng tác vào kế hoạch cứu độ của Ngài.
-

Tân Ước, đặc biệt là các sách Tin Mừng, mặc khải cho chúng ta dung mạo
trọn vẹn của Thiên Chúa nơi Đức Giêsu Kitô. Qua lời giảng dạy, các dụ ngôn,
các phép lạ, và nhất là qua cuộc Khổ nạn và Phục sinh của Ngài, chúng ta
biết rằng Thiên Chúa là Tình Yêu (1 Ga 4,8).

Khi suy gẫm Lời Chúa, chúng ta nhận ra rằng bất cứ ơn gọi nào cũng đều phát
xuất từ tình yêu và nhằm dẫn đến tình yêu. Lời mời gọi của Chúa không phải
là một gánh nặng, nhưng là một món quà, một con đường để chúng ta được hạnh
phúc khi biết cho đi và phục vụ. Điều này giúp chúng ta loại bỏ những sợ
hãi, những tính toán ích kỷ khi phân định ơn gọi.
3. Lời Chúa Cung Cấp Những Nguyên Tắc Vàng cho Mọi Bậc Sống

Dù chúng ta được gọi sống trong bậc sống nào, Lời Chúa cũng cung cấp những
nguyên tắc nền tảng để sống bậc sống ấy một cách thánh thiện và tốt đẹp.

-

Bài Giảng Trên Núi (Mt 5-7): Đây được coi là "hiến chương của Nước
Trời", là bản chỉ dẫn cho mọi Kitô hữu. Các Mối Phúc, lời dạy về cầu
nguyện, tha thứ, yêu thương kẻ thù, không lo lắng thái quá... là những kim
chỉ nam quý giá cho cả người sống đời hôn nhân, tu trì hay độc thân. Một
gia đình sống theo tinh thần Bát Phúc sẽ là một gia đình hạnh phúc. Một tu
sĩ sống tinh thần khiêm nhường, khó nghèo sẽ trở nên giống Chúa Kitô.
-

Giới Răn Yêu Thương (Ga 13,34-35): "Anh em hãy yêu thương nhau như Thầy
đã yêu thương anh em". Đây là cốt lõi của Tin Mừng và là thước đo của
đời sống Kitô hữu. Ơn gọi nào cũng là một con đường để thực thi giới răn
yêu thương này. Tình yêu vợ chồng, tình huynh đệ trong cộng đoàn tu trì,
tình bác ái với những người nghèo khổ... đều là những cách thế cụ thể để
sống giới răn của Chúa.
-

Lời dạy của Thánh Phaolô: Các thư của Thánh Phaolô chứa đựng những lời
khuyên dạy thực tế cho đời sống cộng đoàn và gia đình. Ví dụ, trong thư gửi
tín hữu Êphêsô, ngài nói về tình yêu vợ chồng như hình ảnh tình yêu của
Chúa Kitô và Hội Thánh (Ep 5,21-33). Trong thư gửi tín hữu Côrintô, ngài ca
ngợi đức mến là nhân đức cao trọng nhất (1 Cr 13).

Khi tâm hồn chúng ta được thấm nhuần những nguyên tắc này, chúng ta sẽ có
khả năng nhận ra ơn gọi của mình một cách rõ ràng hơn, vì chúng ta biết
mình đang tìm kiếm một con đường để sống tình yêu và phục vụ, chứ không
phải để tìm kiếm danh vọng hay lợi lộc trần thế.
4. Lời Chúa Thắp Sáng và Thử Thách những Ước Muốn của Ta

Mỗi chúng ta đều có những ước mơ, những khát vọng về tương lai. Khi phân
định ơn gọi, một câu hỏi quan trọng là: "Những ước muốn này của con có phù
hợp với thánh ý Chúa không?" Lời Chúa chính là ánh sáng để rọi chiếu vào
những ước muốn đó.

-

Lời Chúa thanh luyện động lực: Chúng ta có thể ước muốn lập gia đình.
Lời Chúa sẽ hỏi ta: "Con muốn lập gia đình để tìm kiếm hạnh phúc cho bản
thân, hay để cùng người bạn đời xây dựng một tổ ấm yêu thương, phục vụ sự
sống và làm chứng cho Chúa?" Chúng ta có thể ước muốn đi tu. Lời Chúa sẽ
hỏi: "Con muốn đi tu để có một cuộc sống an nhàn, được người khác kính
trọng, hay để từ bỏ chính mình, vác thập giá theo Thầy và phục vụ các linh
hồn?"
-

Lời Chúa khơi dậy những khát vọng cao đẹp: Đôi khi, chúng ta chỉ có
những ước mơ tầm thường, nhỏ bé. Khi đọc về lời kêu gọi của Chúa Giêsu với
các tông đồ: "Hãy ra khơi, và thả lưới bắt cá" (Lc 5,4), hay "Anh em hãy
đi và làm cho muôn dân trở thành môn đệ" (Mt 28,19), Lời Chúa có thể
khơi dậy trong lòng chúng ta một khát vọng lớn lao hơn, một ước muốn dấn
thân cho những lý tưởng cao cả.
-

Lời Chúa an ủi khi đối diện với hy sinh: Mọi ơn gọi đều có những thập
giá riêng. Người sống đời hôn nhân có những gánh nặng về tài chính, con
cái. Người sống đời tu trì phải từ bỏ những tình cảm tự nhiên. Khi đọc về
cuộc khổ nạn của Chúa Giêsu, chúng ta nhận ra rằng con đường theo Chúa là
con đường thập giá, nhưng đó là con đường dẫn đến vinh quang Phục Sinh. Lời
Chúa cho chúng ta sức mạnh để chấp nhận và vui lòng vác lấy thập giá của ơn
gọi mình.

Như vậy, Lời Chúa không chỉ đơn thuần là một bản đồ chỉ đường, mà còn là
một ngọn lửa thanh luyện, một nguồn sức mạnh và một tiếng gọi mời chúng ta
hướng đến những gì cao đẹp hơn.
PHẦN III: NHỮNG MẪU GƯƠNG ƠN GỌI SỐNG ĐỘNG TRONG KINH THÁNH

Kinh Thánh không chỉ cung cấp các nguyên tắc, mà còn kể cho chúng ta nghe
những câu chuyện sống động về những con người cụ thể đã được Thiên Chúa kêu
gọi. Việc suy ngẫm về những mẫu gương này giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cách
Thiên Chúa hành động và cách con người đáp lại lời mời gọi của Ngài.
1. Abraham - Tổ Phụ của Đức Tin (St 12, 1-4)

-

Bối cảnh: Abraham đang sống yên ổn tại quê nhà, với gia đình, họ hàng và
tài sản.
-

Lời mời gọi: Thiên Chúa đột ngột phán với ông: "Hãy rời bỏ xứ sở, họ
hàng và nhà cha ngươi, mà đi đến đất Ta sẽ chỉ cho ngươi." Đây là một
lời mời gọi triệt để, đòi hỏi một sự từ bỏ lớn lao và một niềm tin tưởng
tuyệt đối vào một lời hứa cho tương lai.
-

Sự đáp trả: "Ông Abraham ra đi như lời Đức Chúa đã phán với ông." Ông đã
không do dự, không mặc cả. Ông tin tưởng và lên đường.
-

Bài học cho chúng ta: Ơn gọi nào cũng đòi hỏi một sự "ra đi", một sự từ
bỏ. Từ bỏ ý riêng, từ bỏ những quyến luyến tội lỗi, từ bỏ một lối sống cũ
để bước vào một hành trình mới với Chúa. Ơn gọi của Abraham dạy chúng ta về
sự sẵn sàng, lòng tin tưởng phó thác, ngay cả khi chúng ta chưa thấy rõ con
đường phía trước.

2. Môsê - Người Lãnh Đạo Lưỡng Lự (Xh 3, 1-12)

-

Bối cảnh: Môsê đang là một người chăn chiên, một kẻ trốn chạy sau khi
giết một người Ai Cập. Ông có lẽ đã an phận với cuộc sống bình lặng của
mình.
-

Lời mời gọi: Từ bụi gai bốc cháy, Thiên Chúa gọi ông đi giải thoát dân
Israel khỏi ách nô lệ Ai Cập. Đây là một sứ mạng vô cùng lớn lao và nguy
hiểm.
-

Sự đáp trả: Môsê đầy lưỡng lự và mặc cảm. Ông thưa: "Con là ai mà dám
đến với Pharaô và đưa con cái Israel ra khỏi Ai Cập?" Ông viện cớ mình
ăn nói không lưu loát.
-

Bài học cho chúng ta: Thiên Chúa thường gọi những con người bất toàn,
yếu đuối. Nhiều khi chúng ta cũng cảm thấy mình không xứng đáng, không đủ
khả năng để đáp lại tiếng Chúa gọi. Câu chuyện của Môsê cho thấy rằng sức
mạnh không đến từ chúng ta, mà đến từ Thiên Chúa. Ngài hứa: "Ta sẽ ở với
ngươi." Khi phân định ơn gọi, chúng ta đừng quá tập trung vào những yếu
đuối của bản thân, mà hãy tin tưởng vào quyền năng và sự trợ giúp của Thiên
Chúa.

3. Ngôn sứ Giêrêmia - Ơn Gọi từ trong Dạ Mẹ (Gr 1, 4-10)

-

Lời mời gọi: Thiên Chúa phán với Giêrêmia: "Trước khi cho ngươi thành
hình trong dạ mẹ, Ta đã biết ngươi; trước khi ngươi lọt lòng mẹ, Ta đã
thánh hiến ngươi, Ta đặt ngươi làm ngôn sứ cho chư dân."
-

Sự đáp trả: Tương tự Môsê, Giêrêmia cũng từ chối: "Ôi! Lạy Đức Chúa là
Chúa của con! Con không biết ăn nói, vì con còn trẻ."
-

Bài học cho chúng ta: Ơn gọi của chúng ta không phải là một ý tưởng bất
chợt của Thiên Chúa, mà đã nằm trong kế hoạch yêu thương của Ngài từ muôn
thuở. Thiên Chúa biết rõ chúng ta hơn chính chúng ta biết mình. Lời mời gọi
của Ngài không dựa trên tuổi tác hay kinh nghiệm, mà dựa trên sự tuyển chọn
nhưng không của Ngài. Câu chuyện này mang lại một niềm xác tín và bình an
sâu sắc: cuộc đời tôi có một ý nghĩa, một mục đích trong chương trình của
Thiên Chúa.

4. Đức Trinh Nữ Maria - Gương Mẫu của Lời "Xin Vâng" (Lc 1, 26-38)

-

Bối cảnh: Maria là một thiếu nữ đơn sơ tại làng quê Nazarét, đã đính hôn
với Giuse.
-

Lời mời gọi: Sứ thần Gabriel truyền tin cho Mẹ sẽ thụ thai và sinh hạ
Con Thiên Chúa. Đây là một lời mời gọi vượt quá mọi sự hiểu biết và dự tính
của con người, một mầu nhiệm cao cả.
-

Sự đáp trả: Dù bối rối và đặt câu hỏi để hiểu rõ hơn ("Việc ấy sẽ xảy ra
cách nào?"), cuối cùng Mẹ đã hoàn toàn tín thác và thưa lên hai tiếng quan
trọng nhất trong lịch sử cứu độ: "Vâng, tôi đây là nữ tỳ của Chúa, xin
Chúa cứ làm cho tôi như lời sứ thần nói." (Fiat).
-

Bài học cho chúng ta: Mẹ Maria là mẫu gương tuyệt vời nhất cho việc phân
định và đáp lại ơn gọi. Mẹ dạy chúng ta thái độ lắng nghe, khiêm tốn, sẵn
sàng đặt câu hỏi để tìm hiểu thánh ý Chúa, và trên hết là sự quảng đại, tín
thác hoàn toàn để thưa "Xin Vâng" với kế hoạch của Thiên Chúa, dù kế hoạch
đó có thể làm đảo lộn cuộc đời chúng ta. Trong mọi ơn gọi, chúng ta đều
được mời gọi noi gương Mẹ để cho Ngôi Lời của Thiên Chúa được "nhập thể"
trong cuộc sống của mình.

5. Các Tông Đồ Đầu Tiên - Từ Bỏ Mọi Sự để Theo Thầy (Mt 4, 18-22)

-

Bối cảnh: Phêrô, Anrê, Giacôbê và Gioan đang làm công việc thường ngày
của họ: chài lưới.
-

Lời mời gọi: Chúa Giêsu đi ngang qua và gọi họ: "Các anh hãy theo tôi,
tôi sẽ làm cho các anh thành những kẻ lưới người như lưới cá."
-

Sự đáp trả: "Lập tức các ông bỏ chài lưới mà đi theo Người." Các ông đã
từ bỏ nghề nghiệp, gia đình, sự an toàn để bước vào một cuộc phiêu lưu mới
với Thầy Giêsu.
-

Bài học cho chúng ta: Tiếng gọi của Chúa Giêsu có một sức hấp dẫn đặc
biệt và đòi hỏi một sự đáp trả dứt khoát. Ơn gọi Kitô hữu luôn là một lời
mời gọi "theo Chúa Kitô". Dù ở bậc sống nào, chúng ta cũng được mời gọi đặt
Chúa Giêsu làm trung tâm của cuộc đời, ưu tiên Nước Trời hơn những lợi lộc
trần thế. Sự đáp trả mau mắn của các tông đồ là một lời nhắc nhở cho chúng
ta đừng trì hoãn khi nhận ra tiếng Chúa gọi.

PHẦN IV: NHỮNG PHƯƠNG PHÁP THỰC HÀNH ĐỂ PHÂN ĐỊNH VỚI LỜI CHÚA

Biết được tầm quan trọng của Lời Chúa là một chuyện, nhưng làm thế nào để
thực sự đưa Lời Chúa vào đời sống cầu nguyện và phân định của mình lại là
chuyện khác. Dưới đây là một số phương pháp cụ thể, đã được Giáo Hội thực
hành và chứng thực qua nhiều thế kỷ.
1. Lectio Divina (Đọc Kinh Thánh trong tinh thần cầu nguyện)

Lectio Divina không phải là học hỏi Kinh Thánh theo kiểu phân tích học
thuật, mà là một cuộc gặp gỡ thân tình với Chúa qua Lời của Ngài. Phương
pháp này thường bao gồm bốn bước:

-

a. Lectio (Đọc): Đọc một đoạn Kinh Thánh một cách chậm rãi, nhiều lần.
Hãy tự hỏi: "Đoạn văn này nói về điều gì? Các nhân vật là ai? Họ nói gì,
làm gì?" Cố gắng nắm bắt nội dung chính của đoạn văn.
-

b. Meditatio (Suy gẫm): Sau khi đã hiểu nội dung, hãy suy gẫm. Tự hỏi:
"Lời này nói gì với tôi hôm nay? Có một từ, một câu, một hình ảnh nào đánh
động tôi cách đặc biệt không? Lời Chúa này thách đố hay an ủi tôi ở điểm
nào trong cuộc sống?" Đây là lúc để Lời Chúa đi vào tâm trí và cõi lòng của
bạn.
-

c. Oratio (Cầu nguyện): Từ những suy gẫm trên, hãy cất lên lời cầu
nguyện với Chúa. Đó có thể là lời ca ngợi, tạ ơn, xin lỗi, hay cầu xin. Hãy
nói với Chúa những gì đang ở trong lòng bạn sau khi nghe Lời Ngài. Đây là
cuộc đối thoại giữa bạn và Chúa.
-

d. Contemplatio (Chiêm niệm): Đây là bước thinh lặng. Không cần suy nghĩ
hay nói năng gì nữa, chỉ đơn giản là ở lại trong sự hiện diện yêu thương
của Chúa, để cho tình yêu của Ngài thấm nhập và biến đổi bạn. Đây là sự kết
hợp thân mật với Thiên Chúa, là hoa trái của ba bước trên.

Thực hành Lectio Divina đều đặn, dù chỉ 15-20 phút mỗi ngày, sẽ giúp tâm
hồn bạn trở nên nhạy bén hơn với tiếng nói của Chúa.
2. Cầu nguyện với các Bài đọc Phụng vụ hằng ngày

Giáo Hội, trong sự khôn ngoan của mình, đã sắp xếp các bài đọc Kinh Thánh
cho mỗi ngày trong năm Phụng vụ. Đi theo lộ trình này là một cách tuyệt vời
để được Lời Chúa nuôi dưỡng một cách quân bình và toàn diện.

-

Trước khi tham dự Thánh lễ, hãy dành ít phút đọc trước các bài đọc trong
ngày.
-

Trong Thánh lễ, hãy lắng nghe chăm chú phần Phụng vụ Lời Chúa.
-

Sau Thánh lễ, hãy chọn một ý tưởng, một câu Lời Chúa đã đánh động bạn để
suy ngẫm và sống trong suốt ngày hôm đó. Điều này giúp kết nối việc phân
định ơn gọi của bạn với đời sống chung của toàn thể Giáo Hội.

3. Ghi Nhật ký Thiêng liêng

Một cuốn sổ tay có thể trở thành người bạn đồng hành quý giá trong hành
trình phân định. Sau mỗi lần cầu nguyện với Lời Chúa, hãy dành ít phút để
ghi lại:

-

Ngày tháng.
-

Đoạn Lời Chúa đã suy gẫm.
-

Những tâm tình, cảm xúc, ánh sáng hay sự thúc đẩy mà bạn nhận được.
-

Những khó khăn, chia trí gặp phải. Việc ghi lại này giúp bạn nhận ra
những đường hướng mà Chúa Thánh Thần đang dẫn dắt bạn qua một thời gian
dài, tránh bị chi phối bởi những cảm xúc nhất thời.

4. Tìm kiếm sự Đồng hành và Linh hướng

Phân định ơn gọi không phải là một hành trình đơn độc. Hãy chia sẻ những gì
bạn nhận được từ Lời Chúa với một người mà bạn tin tưởng, đặc biệt là một
vị linh hướng (một linh mục, tu sĩ, hoặc một người giáo dân khôn ngoan).
Người đồng hành sẽ giúp bạn:

-

Nhận định xem những thúc đẩy đó có thực sự đến từ Chúa hay không.
-

Tránh những ảo tưởng hoặc sự giải thích Lời Chúa theo ý riêng.
-

Có thêm những góc nhìn và sự khích lệ để tiếp tục hành trình.

Lời Chúa được công bố và giải thích trong cộng đoàn Giáo Hội. Vì thế, sự
đồng hành của Giáo Hội qua một vị đại diện là điều cần thiết để đảm bảo
việc phân định của chúng ta đi đúng hướng.
KẾT LUẬN: HÃY ĐỂ LỜI CHÚA DẪN BƯỚC

Hành trình tìm kiếm và sống ơn gọi là một trong những cuộc phiêu lưu cao
đẹp và ý nghĩa nhất của đời người Kitô hữu. Đó là hành trình khám phá ra
giấc mơ mà Thiên Chúa đã dành cho chúng ta, một giấc mơ về tình yêu, sự
phục vụ và hạnh phúc viên mãn.

Trong cuộc phiêu lưu này, chúng ta không đơn độc và cũng không phải mò mẫm
trong bóng tối. Thiên Chúa đã ban cho chúng ta một ngọn đèn hải đăng không
bao giờ tắt, một tấm bản đồ không bao giờ cũ: đó chính là Lời của Ngài.

-

Lời Chúa mặc khải cho chúng ta biết Thiên Chúa là ai, để chúng ta tin
tưởng vào tình yêu và sự khôn ngoan của Ngài.
-

Lời Chúa dạy chúng ta những giá trị của Nước Trời, để chúng ta có thể
thanh luyện những ước muốn của mình và hướng đến những gì cao đẹp.
-

Lời Chúa kể cho chúng ta nghe những câu chuyện về các bậc tiền nhân, để
chúng ta được khích lệ bởi lòng can đảm và sự tín thác của các ngài.
-

Lời Chúa, qua việc thực hành cầu nguyện như Lectio Divina, trở thành
tiếng nói thân thương, hướng dẫn chúng ta từng bước trên con đường.

Dù bạn đang ở giai đoạn nào của cuộc đời – đang là một người trẻ băn khoăn
trước ngưỡng cửa tương lai, một người đã lập gia đình đang nỗ lực sống ơn
gọi của mình, hay một tu sĩ, linh mục đang muốn đào sâu hơn sự kết hợp với
Chúa – hãy trở về với Lời Chúa. Hãy để Lời Ngài thấm nhập vào từng suy
nghĩ, lời nói và hành động của bạn.

Hãy can đảm mở trang Kinh Thánh mỗi ngày với tâm hồn khao khát và cầu
nguyện: "Lạy Chúa, xin hãy phán, vì tôi tớ Chúa đang lắng nghe" (1 Sm
3,10). Chắc chắn rằng, Đấng đã khởi sự một công trình tốt đẹp nơi bạn, cũng
sẽ dùng chính Lời Hằng Sống của Ngài để hoàn tất công trình ấy (x. Pl 1,6),
và dẫn đưa bạn đến bến bờ hạnh phúc mà Ngài đã hứa ban.

Lời Cầu Nguyện

*Lạy Chúa Thánh Thần, là nguồn mạch sự sống và là Thầy dạy chân lý, xin hãy
đến và mở rộng tâm hồn chúng con. Xin ban cho chúng con lòng yêu mến Lời
Chúa, để khi đọc, chúng con tin; khi tin, chúng con hy vọng; và khi hy
vọng, chúng con yêu mến và thực hành.

Xin soi sáng cho chúng con nhận ra con đường Chúa đã dành riêng cho mỗi
người chúng con. Xin ban cho chúng con sự can đảm của Abraham để ra đi, sự
khiêm tốn của Môsê để tin vào quyền năng Chúa, lòng tín thác của Mẹ Maria
để thưa tiếng "Xin Vâng".

Nguyện xin cho Lời Chúa trở nên lương thực nuôi dưỡng, ánh sáng dẫn đường
và niềm vui cho chúng con mỗi ngày, để chúng con có thể sống trọn vẹn ơn
gọi của mình và làm vinh danh Chúa luôn mãi. Amen.*

CHƯƠNG 18: HÀNH TRÌNH MÃI MÃI VỚI LỜI

-

Vững bước trên con đường theo Chúa với Lời Người soi dẫn.

HÀNH TRÌNH ĐỨC TIN VÀ ÁNH SÁNG LỜI CHÚA

Cuộc sống của mỗi người Kitô hữu chúng ta là một cuộc hành trình. Đó không
phải là một chuyến đi dạo thảnh thơi trên con đường bằng phẳng, mà là một
cuộc lữ hành đầy thử thách, gian nan, với những ngã rẽ bất ngờ, những con
dốc gập ghềnh và cả những thung lũng tối tăm. Trên hành trình đức tin hướng
về Quê Trời, chúng ta dễ dàng cảm thấy lạc lõng, mệt mỏi, hoang mang và đôi
khi muốn bỏ cuộc. Chúng ta tự hỏi: Đâu là con đường đúng đắn? Đâu là la
bàn, là kim chỉ nam để ta không lạc lối? Đâu là nguồn sức mạnh để ta tiếp
tục tiến bước?

Câu trả lời đã được Thiên Chúa trao ban cho nhân loại từ ngàn xưa và vẫn
còn vang vọng đến ngày hôm nay: đó chính là Lời của Người.

Thánh Vịnh 119 đã thốt lên một cách tuyệt vời: “Lời Chúa là ngọn đèn soi
cho con bước, là ánh sáng chỉ đường con đi” (Tv 119, 105). Lời Chúa không
phải là một cuốn sách cổ xưa, chứa đựng những câu chuyện lịch sử hay những
luật lệ khô khan. Đối với người Công giáo, Lời Chúa là một thực thể sống
động, là chính Ngôi Lời Nhập Thể - Đức Giêsu Kitô. Lời Chúa là hơi thở của
Thiên Chúa, là lá thư tình Ngài gửi cho mỗi người chúng ta, là nguồn mạch
của sự sống, sự thật và ơn cứu độ.

Tuy nhiên, trong thế giới hiện đại đầy ồn ào và vội vã, chúng ta thường để
cho Lời Chúa bị phủ bụi trên giá sách. Chúng ta dành thời gian cho mạng xã
hội, cho những lo toan cơm áo gạo tiền, cho những thú vui chóng qua, mà lại
quên mất việc tìm đến nguồn nước hằng sống là chính Lời Người. Chúng ta
tham dự Thánh lễ mỗi Chúa Nhật, nghe các bài đọc, nhưng rồi những lời ấy
lại trôi qua tâm hồn ta như nước đổ lá khoai, không đọng lại, không thẩm
thấu và không sinh hoa kết quả.

Tài liệu này được viết ra với một thao thức duy nhất: mời gọi mỗi người tín
hữu Công giáo hãy cùng nhau tái khám phá kho tàng vô giá của Lời Chúa.
Chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu:

1.

Bản chất và vai trò của Lời Chúa trong đời sống đức tin.
2.

Những phương thế cụ thể để gặp gỡ, lắng nghe và suy gẫm Lời Chúa trong
bối cảnh của Hội Thánh Công giáo.
3.

Những thách đố thường gặp khi tiếp cận Kinh Thánh và cách để vượt qua.
4.

Làm thế nào để biến Lời Chúa thành hành động cụ thể, để Lời không chỉ ở
trên môi miệng mà còn được thể hiện qua chính cuộc sống của chúng ta.
5.

Chiêm ngắm những gương mẫu tuyệt vời trong việc sống Lời Chúa, đặc biệt
là Đức Trinh Nữ Maria và các Thánh.

Hành trình theo Chúa là một hành trình dài. Để vững bước trên hành trình
ấy, chúng ta không thể đi một mình trong đêm tối. Hãy để Lời Chúa trở thành
ngọn đèn soi dẫn, thành lương thực bổ dưỡng, thành vũ khí thiêng liêng và
thành người bạn đồng hành thân thiết nhất của chúng ta. Ước mong sao qua
những trang viết này, mỗi người chúng ta sẽ thêm lòng yêu mến Lời Chúa và
can đảm bước đi trên con đường mà Người đã dọn sẵn cho chúng ta.

PHẦN I: LỜI CHÚA - NỀN TẢNG ĐỨC TIN VÀ KIM CHỈ NAM CHO ĐỜI SỐNG

Trước khi tìm hiểu cách thức sống Lời Chúa, điều cốt lõi là chúng ta phải
hiểu rõ: Lời Chúa là gì và có vai trò quan trọng như thế nào đối với người
Kitô hữu.

1.1. Lời Chúa là gì?

Trong đức tin Công giáo, khái niệm "Lời Chúa" mang một ý nghĩa vô cùng sâu
rộng và phong phú.

-

Lời Chúa là Lời Sáng Tạo và Mặc Khải: Ngay từ những trang đầu của sách
Sáng Thế, chúng ta thấy Thiên Chúa dùng Lời của Ngài để tạo dựng vũ
trụ: “Thiên
Chúa phán: ‘Phải có ánh sáng’, liền có ánh sáng” (St 1,3). Lời của Ngài
có sức mạnh tạo thành và duy trì sự sống. Xuyên suốt lịch sử cứu độ, Thiên
Chúa cũng dùng Lời để ngỏ với con người qua các tổ phụ, các ngôn sứ. Ngài
mặc khải cho con người biết về chính Ngài, về tình yêu và kế hoạch cứu độ
của Ngài.
-

Lời Chúa là Đức Giêsu Kitô - Ngôi Lời Nhập Thể: Đây là đỉnh cao của mặc
khải. Tin Mừng theo Thánh Gioan đã long trọng tuyên bố: “Lúc khởi đầu đã
có Ngôi Lời. Ngôi Lời vẫn hướng về Thiên Chúa, và Ngôi Lời là Thiên Chúa...
Và Ngôi Lời đã trở nên người phàm và cư ngụ giữa chúng ta” (Ga 1,1.14).
Đức Giêsu Kitô không chỉ là người rao giảng Lời Chúa; Ngài chính là Lời
Chúa. Mọi lời nói, hành động, và cả sự im lặng của Ngài đều là Lời của
Chúa Cha nói với nhân loại. Do đó, đọc Kinh Thánh mà không quy về Đức Kitô
là chưa hiểu được ý nghĩa trọn vẹn của Lời. Khi chúng ta đọc về cuộc Xuất
hành, chúng ta thấy hình bóng của cuộc Vượt Qua của Đức Kitô. Khi chúng ta
đọc các Thánh vịnh, chúng ta nghe thấy tiếng của chính Đức Kitô đang cầu
nguyện.
-

Lời Chúa được ghi lại trong Kinh Thánh: Dưới sự linh hứng của Chúa Thánh
Thần, các tác giả thánh đã ghi lại Lời Chúa trong bộ sách mà chúng ta gọi
là Kinh Thánh (gồm Cựu Ước và Tân Ước). Kinh Thánh không phải do con người
tự nghĩ ra, mà là “Thiên Chúa phán dạy qua con người và bằng cách nói
của loài người” (Hiến chế Dei Verbum, số 12). Vì vậy, Hội Thánh luôn tôn
kính Kinh Thánh như chính Thân Thể Chúa. Thánh Giêrônimô đã có một câu nói
bất hủ: “Không biết Kinh Thánh là không biết Đức Kitô”.
-

Lời Chúa được công bố trong Phụng Vụ: Lời Chúa không phải là một văn bản
chết. Lời ấy trở nên sống động và hiện tại hóa mỗi khi được công bố trong
cộng đoàn phụng vụ, đặc biệt là trong Thánh lễ. Khi Lời Chúa được đọc lên
trong nhà thờ, chính Đức Kitô đang nói với dân Người.

1.2. Vai trò của Lời Chúa trong đời sống Kitô hữu

Nếu đã hiểu Lời Chúa là một thực thể sống động và là chính Đức Kitô, chúng
ta sẽ thấy được vai trò không thể thiếu của Lời trong đời sống đức tin.

-

Là Nguồn Chân Lý và Ánh Sáng Soi Đường: Thế gian cung cấp cho chúng ta
vô vàn “chân lý” lệch lạc, những triết lý sống hời hợt, những giá trị tạm
bợ. Giữa một ma trận thông tin và quan điểm, Lời Chúa chính là tiêu chuẩn
tuyệt đối của Chân Lý. Lời Chúa giúp chúng ta phân định đâu là điều tốt,
đâu là điều xấu; đâu là ý Chúa, đâu là ý của thế gian. Như ngọn hải đăng
trong đêm tối, Lời Chúa dẫn dắt chúng ta đi đúng hướng, tránh xa những cạm
bẫy của tội lỗi và sự dữ.
-

Là Lương Thực Nuôi Dưỡng Linh Hồn: Thân xác cần cơm bánh để sống, thì
linh hồn cũng cần Lời Chúa để được nuôi dưỡng. Đức Giêsu đã trả lời
ma quỷ: “Người
ta sống không chỉ nhờ cơm bánh, nhưng còn nhờ mọi lời miệng Thiên Chúa phán
ra” (Mt 4,4). Một đời sống đức tin không được nuôi dưỡng bằng Lời Chúa
sẽ trở nên cằn cỗi, yếu đuối, dễ bị lung lay trước thử thách và không thể
tăng trưởng.
-

Là Nguồn An Ủi và Sức Mạnh: Trong những lúc đau khổ, thất vọng, cô đơn,
Lời Chúa là nguồn an ủi vô bờ. Lời Chúa nhắc nhở chúng ta về tình yêu quan
phòng của Thiên Chúa, về lời hứa đồng hành của Ngài: “Thầy ở cùng anh em
mọi ngày cho đến tận thế” (Mt 28,20). Lời Chúa ban cho chúng ta sức mạnh
để đứng dậy sau khi vấp ngã, hy vọng để tiếp tục chiến đấu và bình an để
đối diện với mọi nghịch cảnh.
-

Là Vũ Khí Thiêng Liêng: Thư gửi tín hữu Do Thái khẳng định: “Lời Thiên
Chúa là lời sống động, hữu hiệu và sắc bén hơn cả gươm hai lưỡi” (Dt
4,12). Lời Chúa có sức mạnh hoán cải tâm hồn, đẩy lui cám dỗ và chiến thắng
sự dữ. Chính Đức Giêsu đã dùng Lời Chúa (trích từ sách Đệ Nhị Luật) để
chống lại ba cơn cám dỗ của ma quỷ trong sa mạc (x. Mt 4,1-11).

Vì vậy, việc lơ là với Lời Chúa cũng đồng nghĩa với việc chúng ta tự đặt
mình vào tình trạng đói khát, tăm tối, yếu đuối và không được bảo vệ trên
hành trình đức tin.

PHẦN II: GẶP GỠ LỜI CHÚA - Ở ĐÂU VÀ BẰNG CÁCH NÀO?

Nhận thức được tầm quan trọng của Lời Chúa là bước đầu tiên. Bước tiếp
theo, và cũng là bước quan trọng hơn, là chủ động tìm kiếm và gặp gỡ Lời
Chúa một cách cụ thể trong đời sống hằng ngày. Đối với người Công giáo, có
nhiều cách thế và môi trường thuận lợi để thực hiện điều này, tất cả đều
nằm trong lòng Mẹ Hội Thánh.

2.1. Trong Phụng Vụ Thánh - Nơi Gặp Gỡ Ưu Việt

Nơi ưu việt và công cộng nhất mà người tín hữu gặp gỡ Lời Chúa chính là
trong các cử hành Phụng vụ, đặc biệt là Thánh lễ. Công đồng Vatican II nhấn
mạnh: “Hội Thánh luôn tôn kính Thánh Kinh như chính Thân Thể Chúa... Hội
Thánh không ngừng lấy Bánh ban sự sống từ bàn tiệc Lời Chúa cũng như từ bàn
tiệc Mình Thánh Chúa để trao cho các tín hữu” (Dei Verbum, số 21).

-

Bàn Tiệc Lời Chúa trong Thánh Lễ: Mỗi Thánh lễ được cấu thành bởi hai
phần chính: Phụng vụ Lời Chúa và Phụng vụ Thánh Thể. Hai phần này liên kết
chặt chẽ với nhau đến nỗi làm thành một hành vi phụng tự duy nhất. Trong
phần Phụng vụ Lời Chúa, chính Đức Kitô, qua vị tư tế, đang nói với dân của
Ngài.
-

Bài đọc 1 (Cựu Ước): Giúp chúng ta thấy được lịch sử cứu độ được
chuẩn bị như thế nào, và những hình ảnh, biến cố trong Cựu Ước
đều hướng về
Đức Kitô.
-

Thánh Vịnh đáp ca: Là lời cầu nguyện của cộng đoàn, đáp lại Lời Chúa
vừa nghe.
-

Bài đọc 2 (Tân Ước): Thường là các thư của các Tông đồ, giúp chúng ta
hiểu sâu hơn về đời sống của Hội Thánh sơ khai và cách áp dụng giáo huấn
của Đức Kitô vào thực tế.
-

Bài Tin Mừng: Là đỉnh cao của Phụng vụ Lời Chúa. Chính Đức Kitô hiện
diện và nói với chúng ta qua các trình thuật về cuộc đời, lời
giảng và phép
lạ của Ngài. Vì thế, cộng đoàn đứng lên để tỏ lòng tôn kính đặc biệt.
-

Bài giảng (Homily): Không phải là một bài diễn văn độc lập, mà là phần
diễn giải và áp dụng các bài đọc Kinh Thánh vừa được công bố vào bối cảnh
sống của cộng đoàn. Một bài giảng tốt giúp Lời Chúa trở nên gần gũi, dễ
hiểu và thúc đẩy sự hoán cải.
-

Làm thế nào để tham dự Bàn tiệc Lời Chúa cách tích cực?
-

Chuẩn bị trước: Dành ít phút đọc trước các bài đọc của Chúa Nhật đó.
Nhiều lịch Công giáo hoặc các ứng dụng trên điện thoại đều có
sẵn. Việc này
giúp chúng ta không bị bỡ ngỡ và dễ dàng theo dõi hơn.
-

Lắng nghe với con tim: Không chỉ nghe bằng tai, mà hãy mở lòng ra để
Chúa Thánh Thần tác động. Tự hỏi: "Chúa đang nói gì với tôi qua bài đọc
này? Lời này thách đố tôi ở điểm nào? An ủi tôi ở điểm nào?"
-

Ghi nhớ một câu tâm đắc: Cố gắng ghi nhớ một câu Kinh Thánh ngắn gọn,
một ý tưởng từ bài giảng để suy ngẫm trong suốt tuần.

2.2. Trong việc Đọc và Suy Gẫm Cá Nhân: Lectio Divina

Ngoài Phụng vụ, việc dành thời gian riêng tư với Lời Chúa là điều không thể
thiếu để mối tương quan với Thiên Chúa được đi vào chiều sâu. Một phương
pháp cổ xưa và đã được chứng thực hiệu quả qua nhiều thế kỷ của Hội Thánh
là Lectio Divina (Đọc Lời Chúa trong tinh thần cầu nguyện). Đây không phải
là học hỏi Kinh Thánh theo kiểu phân tích học thuật, mà là một cuộc đối
thoại thân tình với Thiên Chúa. Lectio Divina thường gồm 4 bước:

-

Bước 1: Lectio (Đọc):
-

Mục đích: Đọc chậm rãi một đoạn Kinh Thánh ngắn (có thể là bài Tin
Mừng trong ngày, hoặc một đoạn trong sách bạn đang đọc). Đọc đi đọc lại
nhiều lần.
-

Hành động: Chú ý đến từng chữ, từng câu. Đâu là nhân vật chính? Họ
đang nói gì, làm gì? Bối cảnh là gì? Một từ hay một cụm từ nào
đó đặc biệt
thu hút sự chú ý của bạn? Hãy dừng lại ở đó.
-

Bước 2: Meditatio (Suy gẫm):
-

Mục đích: "Nhai đi nhai lại" Lời Chúa trong tâm trí để hiểu được ý
nghĩa sâu xa hơn và kết nối Lời đó với cuộc sống của mình.
-

Hành động: Tự đặt câu hỏi: Chúa muốn nói gì với TÔI qua đoạn văn này,
ngay hôm nay, trong hoàn cảnh của tôi? Lời này soi sáng điều gì trong suy
nghĩ, thái độ, hay hành động của tôi? Nó có thách thức một thói quen xấu
nào của tôi không? Nó có mời gọi tôi làm một điều tốt nào không?

PHẦN II (Tiếp theo): GẶP GỠ LỜI CHÚA - Ở ĐÂU VÀ BẰNG CÁCH NÀO?

2.2. Trong việc Đọc và Suy Gẫm Cá Nhân: Lectio Divina (tiếp theo)

-

Bước 3: Oratio (Cầu nguyện):
-

Mục đích: Đáp lại Lời Chúa bằng chính lời cầu nguyện của bạn. Đây là
lúc cuộc đối thoại trở nên hai chiều.
-

Hành động: Nói chuyện với Chúa về những gì bạn vừa suy gẫm. Đó có thể
là lời tạ ơn vì một sự thật Ngài vừa tỏ cho bạn. Đó có thể là lời ca ngợi
quyền năng và tình yêu của Ngài. Đó có thể là lời xin lỗi vì những thiếu
sót mà Lời Chúa vừa vạch trần. Đó có thể là lời cầu xin ơn trợ
giúp để bạn
có thể sống theo Lời Ngài vừa dạy. Hãy nói với Chúa một cách tự
nhiên, như
một người bạn tâm sự với một người bạn.
-

Bước 4: Contemplatio (Chiêm niệm):
-

Mục đích: Lặng lẽ nghỉ ngơi trong sự hiện diện của Thiên Chúa, vượt
trên mọi suy nghĩ và lời nói.
-

Hành động: Sau khi đã đọc, suy gẫm và cầu nguyện, giờ là lúc bạn chỉ
cần "ở lại" với Chúa trong thinh lặng. Không cần phải suy nghĩ
gì thêm. Chỉ
cần cảm nhận tình yêu và sự bình an của Ngài đang bao bọc bạn. Đây là
khoảnh khắc của sự kết hợp thân mật với Thiên Chúa, là hoa trái
của ba bước
trước.

Sau bốn bước này, chúng ta có thể kết thúc bằng một quyết tâm cụ thể (Actio
- Hành động): Tôi sẽ làm gì cụ thể trong ngày hôm nay để thực thi Lời Chúa
mà tôi vừa được nghe?

Một vài lời khuyên thực tế để bắt đầu với Lectio Divina:

-

Bắt đầu nhỏ: Chỉ cần 5-10 phút mỗi ngày.
-

Chọn một thời gian và không gian cố định: Ví dụ, buổi sáng sớm trước khi
bắt đầu công việc, hoặc buổi tối trước khi đi ngủ. Một nơi yên tĩnh sẽ giúp
bạn dễ tập trung hơn.
-

Bắt đầu với các sách Tin Mừng: Đây là trái tim của Kinh Thánh, nơi chúng
ta gặp gỡ Đức Kitô một cách trực tiếp nhất.
-

Kiên trì: Sẽ có những ngày bạn cảm thấy khô khan, chia trí. Đừng nản
lòng. Điều quan trọng là sự trung thành và nỗ lực của bạn. Chính sự kiên
trì đó đã là một lời cầu nguyện đẹp lòng Chúa.

2.3. Trong Cộng Đoàn và Gia Đình

Đức tin của người Công giáo không phải là một đức tin cá nhân đơn độc, mà
luôn có chiều kích cộng đoàn. Việc học hỏi và chia sẻ Lời Chúa trong cộng
đoàn là một phương thế vô cùng hữu hiệu.

-

Các nhóm học hỏi Kinh Thánh: Tham gia hoặc thành lập một nhóm nhỏ trong
giáo xứ, trong khu xóm hoặc với bạn bè để cùng nhau đọc và chia sẻ Lời
Chúa. Khi nghe người khác chia sẻ góc nhìn và kinh nghiệm của họ về một
đoạn Kinh Thánh, chúng ta thường khám phá ra những ý nghĩa mới mà một mình
mình không thể thấy được. Sự nâng đỡ của anh chị em trong nhóm cũng giúp
chúng ta thêm vững vàng.
-

Trong gia đình - "Hội Thánh tại gia": Công đồng Vatican II gọi gia đình
là "Hội Thánh tại gia". Cha mẹ có trách nhiệm trở thành những người rao
giảng Lời Chúa đầu tiên cho con cái mình.
-

Đọc Kinh Thánh chung: Dành một vài phút mỗi tối, trước giờ kinh gia
đình, để cùng nhau đọc một đoạn Tin Mừng ngắn. Cha mẹ có thể
giải thích sơ
qua cho con cái hiểu.
-

Chia sẻ về bài Tin Mừng Chúa Nhật: Trong bữa ăn ngày Chúa Nhật, gia
đình có thể chia sẻ với nhau về điều mình tâm đắc nhất sau khi nghe Lời
Chúa ở nhà thờ.
-

Làm gương: Cách sống của cha mẹ theo tinh thần Tin Mừng chính là bài
giảng hùng hồn nhất cho con cái. Khi con cái thấy cha mẹ mình yêu thương,
tha thứ, nhẫn nại, chúng sẽ hiểu được giá trị của Lời Chúa một
cách cụ thể.

2.4. Qua sự Giảng Dạy của Hội Thánh (Huấn Quyền)

Người Công giáo không đọc và giải thích Kinh Thánh một cách tự do, tùy tiện
theo ý riêng. Chúng ta tin rằng Chúa Thánh Thần đã được ban cho Hội Thánh,
qua các Tông đồ và những người kế vị (Đức Giáo Hoàng và các Giám mục), để
gìn giữ, giải thích và truyền lại kho tàng đức tin một cách trung thành.

-

Tầm quan trọng của Thánh Truyền và Huấn Quyền: Kinh Thánh, Thánh Truyền
và Huấn Quyền của Hội Thánh liên kết chặt chẽ với nhau. Thánh Truyền là sự
chuyển giao sống động Tin Mừng qua các thế hệ. Huấn Quyền có nhiệm vụ giải
thích Kinh Thánh và Thánh Truyền một cách chính thức.
-

Sách Giáo Lý của Hội Thánh Công Giáo: Đây là một công cụ tuyệt vời để
hiểu Kinh Thánh trong ánh sáng đức tin của Hội Thánh. Khi gặp một đoạn Kinh
Thánh khó hiểu, hoặc một vấn đề thần học, bạn có thể tra cứu trong sách
Giáo Lý để xem Hội Thánh dạy điều gì về vấn đề đó.
-

Các văn kiện của Hội Thánh: Các thông điệp, tông huấn của các Đức Giáo
Hoàng thường xuyên đào sâu những chủ đề trong Kinh Thánh và áp dụng vào bối
cảnh xã hội hiện đại.

Tóm lại, để gặp gỡ Lời Chúa một cách trọn vẹn, người Công giáo được mời gọi
kết hợp cả bốn phương thế này: tham dự Phụng vụ cách sốt sắng, siêng năng
suy gẫm cá nhân, chia sẻ trong cộng đoàn và gia đình, và luôn lắng nghe sự
hướng dẫn của Mẹ Hội Thánh.

PHẦN III: NHỮNG THÁCH ĐỐ VÀ CÁCH VƯỢT QUA

Mặc dù chúng ta ý thức được tầm quan trọng của Lời Chúa, nhưng trên thực
tế, việc tiếp cận và sống Lời Chúa không phải lúc nào cũng dễ dàng. Nhiều
người trong chúng ta gặp phải những khó khăn, thách đố khiến chúng ta nản
lòng và bỏ cuộc. Nhận diện những thách đố này và tìm ra giải pháp là điều
cần thiết để chúng ta có thể kiên trì trên con đường theo Chúa.

3.1. Thách đố 1: "Tôi không có thời gian"

Đây có lẽ là lý do phổ biến nhất trong xã hội hiện đại. Chúng ta bị cuốn
vào vòng xoáy của công việc, học tập, gia đình và các trách nhiệm xã hội.
Cuối ngày, chúng ta cảm thấy kiệt sức và chỉ muốn nghỉ ngơi, giải trí. Thời
gian dành cho Chúa và Lời của Ngài dường như là một thứ "xa xỉ".

-

Giải pháp:
-

Thay đổi ưu tiên: Vấn đề không hẳn là thiếu thời gian, mà là thiếu sự
ưu tiên. Chúng ta luôn có thời gian cho những gì chúng ta cho là quan
trọng. Hãy tự hỏi: Mối tương quan với Chúa có thực sự là ưu tiên hàng đầu
của tôi không? Nếu có, tôi sẽ tìm được thời gian cho Ngài.
-

Bắt đầu nhỏ nhưng đều đặn: Đừng đặt mục tiêu quá lớn ngay từ đầu (ví
dụ: đọc Kinh Thánh 1 tiếng mỗi ngày). Hãy bắt đầu với 5 hoặc 10 phút. Sự
trung thành trong việc nhỏ sẽ mang lại kết quả lớn lao.
-

Tận dụng những "khoảng thời gian chết": Bạn có thể nghe Kinh Thánh
dạng audio khi đang lái xe, làm việc nhà, hoặc tập thể dục. Bạn
có thể đọc
bài Tin Mừng trong ngày trên điện thoại trong lúc chờ xe buýt hoặc trong
giờ nghỉ trưa.
-

Kết hợp với thói quen hiện có: Hãy "gắn" việc đọc Lời Chúa vào một
thói quen bạn đã có. Ví dụ: "Ngay sau khi uống ly cà phê buổi
sáng, tôi sẽ
đọc Tin Mừng trong 5 phút". Điều này giúp tạo thành một thói quen mới dễ
dàng hơn.

3.2. Thách đố 2: "Tôi không hiểu Kinh Thánh"

Nhiều người cảm thấy e ngại khi mở Kinh Thánh ra đọc vì thấy nó quá khó
hiểu, đặc biệt là các sách trong Cựu Ước với những bối cảnh văn hóa, lịch
sử xa lạ, những đoạn văn về luật lệ, gia phả hay những trình thuật bạo lực.

-

Giải pháp:
-

Sử dụng các công cụ hỗ trợ: Đừng đọc một mình nếu bạn thấy khó. Hãy
đầu tư một cuốn Kinh Thánh có chú giải (ví dụ: Kinh Thánh bản
dịch của Nhóm
Phiên Dịch Các Giờ Kinh Phụng Vụ). Các chú thích ở cuối trang sẽ
giải thích
những từ ngữ, bối cảnh và ý nghĩa thần học.
-

Bắt đầu từ những sách dễ hiểu: Đừng bắt đầu với sách Lêvi hay Khải
Huyền. Hãy bắt đầu với các sách Tin Mừng (Máccô thường được gợi
ý cho người
mới bắt đầu vì sự ngắn gọn, mạch lạc), sau đó là sách Công vụ Tông đồ và
các Thư của Thánh Phaolô.
-

Tập trung vào thông điệp chính: Đừng quá sa đà vào những chi tiết khó
hiểu. Hãy luôn tự hỏi: "Thông điệp cốt lõi về tình yêu và lòng thương xót
của Thiên Chúa trong đoạn này là gì?"
-

Tìm kiếm sự hướng dẫn: Đừng ngại hỏi cha xứ, các tu sĩ, hoặc những
người có kinh nghiệm trong giáo xứ. Tham gia một lớp học hỏi
Kinh Thánh là
một cách tuyệt vời để được giải đáp thắc mắc.
-

Cầu nguyện xin Chúa Thánh Thần soi sáng: Trước khi đọc, hãy luôn cầu
nguyện: "Lạy Chúa Thánh Thần, xin Ngài đến soi sáng tâm trí con, giúp con
hiểu được Lời Chúa và áp dụng vào đời sống". Chính Chúa Thánh Thần là tác
giả của Kinh Thánh và cũng là người Thầy dạy tuyệt vời nhất.

PHẦN III (Tiếp theo): NHỮNG THÁCH ĐỐ VÀ CÁCH VƯỢT QUA

3.3. Thách đố 3: "Lời Chúa có vẻ xa vời, không liên quan đến cuộc sống của
tôi"

Một số người có thể đọc Kinh Thánh nhưng lại cảm thấy những câu chuyện từ
hai ngàn năm trước không có gì liên quan đến những vấn đề của họ trong thế
kỷ 21: áp lực công việc, xung đột gia đình, khủng hoảng tài chính, vấn đề
sức khỏe tâm thần...

-

Giải pháp:
-

Tìm kiếm nguyên lý phổ quát: Dù bối cảnh khác nhau, nhưng bản chất
con người và những khao khát sâu thẳm (tình yêu, sự tha thứ, ý nghĩa cuộc
sống, đối diện với đau khổ...) vẫn không thay đổi. Hãy tìm kiếm những
nguyên lý, những bài học vượt thời gian ẩn sau mỗi câu chuyện. Ví dụ, câu
chuyện người Samari nhân hậu (Lc 10,25-37) dạy chúng ta về tình
yêu thương
không biên giới, một bài học luôn có giá trị.
-

Sử dụng trí tưởng tượng trong cầu nguyện (phương pháp của Thánh
Inhaxiô): Khi đọc một đoạn Tin Mừng, hãy thử đặt mình vào trong khung
cảnh đó. Hãy hình dung bạn là một người trong đám đông đang nghe
Chúa Giêsu
giảng, là người mù được chữa lành, hay là một trong các môn đệ
trên thuyền
gặp bão. Bạn thấy gì? Nghe gì? Cảm thấy gì? Chúa Giêsu đang nhìn
bạn và nói
gì với bạn? Phương pháp này giúp Lời Chúa trở nên sống động và cá vị.
-

Thực hành Meditatio (Suy gẫm) trong Lectio Divina: Đây chính là bước
giúp kết nối Lời Chúa với cuộc sống. Luôn tự hỏi: "Tình huống này trong
Kinh Thánh phản ánh điều gì trong cuộc sống của tôi? Lời dạy này của Chúa
áp dụng như thế nào cho vấn đề tôi đang đối mặt?"

3.4. Thách đố 4: Sự khô khan và chia trí

Ngay cả những người sốt sắng nhất cũng có lúc trải qua giai đoạn khô khan
trong đời sống cầu nguyện. Bạn ngồi xuống để đọc Lời Chúa, nhưng tâm trí
lại bay đi nơi khác. Bạn đọc mà không cảm nhận được gì, không có một chút
hứng thú hay ơn an ủi nào.

-

Giải pháp:
-

Chấp nhận đây là một phần bình thường của đời sống thiêng liêng: Đời
sống thiêng liêng không phải lúc nào cũng đầy cảm xúc ngọt ngào. Có những
lúc Chúa dường như im lặng để thử thách lòng trung thành và
thanh luyện đức
tin của chúng ta.
-

Kiên trì trong đức tin, không dựa vào cảm xúc: Tình yêu đích thực
được thể hiện qua sự trung thành, không phải qua cảm xúc. Dù
không cảm thấy
gì, hãy cứ tiếp tục dành thời gian cho Chúa và Lời của Ngài.
Hành động này
tự nó đã là một lời tuyên xưng đức tin mạnh mẽ.
-

Thay đổi phương pháp: Nếu bạn thường đọc Tin Mừng, hãy thử đọc một
vài Thánh vịnh. Nếu bạn thường đọc một mình trong thinh lặng,
hãy thử nghe
Kinh Thánh dạng audio. Đôi khi một sự thay đổi nhỏ có thể giúp
tâm trí bạn
tập trung trở lại.
-

Cầu nguyện với chính sự chia trí của bạn: Khi nhận ra mình đang chia
trí, đừng bực bội với bản thân. Hãy nhẹ nhàng mang những lo
lắng, những suy
nghĩ đó dâng lên cho Chúa. Ví dụ: "Lạy Chúa, con đang lo lắng về
công việc
ngày mai. Con xin dâng sự lo lắng này cho Chúa và xin Ngài giúp con tập
trung vào Lời Ngài lúc này".
-

Xin sự trợ giúp từ các Thánh: Các Thánh cũng đã từng trải qua những
thử thách tương tự. Hãy xin các ngài cầu bầu cho bạn, đặc biệt là Thánh
Giêrônimô (bổn mạng các nhà nghiên cứu Kinh Thánh) và Thánh Têrêsa Avila
(một bậc thầy về cầu nguyện).

Vượt qua những thách đố này không phải là một cuộc chiến một sớm một chiều,
mà là một nỗ lực kiên trì mỗi ngày, với sự tin tưởng vào ơn Chúa giúp. Mỗi
khi chúng ta cố gắng mở lòng ra với Lời Chúa, dù trong hoàn cảnh nào, Thiên
Chúa vẫn luôn ở đó, kiên nhẫn chờ đợi và sẵn sàng ngỏ lời với chúng ta.

PHẦN IV: SỐNG LỜI CHÚA - BIẾN LỜI THÀNH HÀNH ĐỘNG

Việc lắng nghe, học hỏi, suy gẫm Lời Chúa sẽ trở nên vô ích nếu chúng ta
không đem ra thực hành. Thánh Giacôbê đã cảnh báo rất rõ ràng: “Anh em hãy
đem Lời vào thực hành, chứ đừng nghe suông mà lừa dối chính mình” (Gc
1,22). Mục đích cuối cùng của việc tiếp cận Lời Chúa không phải là để tích
lũy kiến thức thần học, mà là để được biến đổi và để sống theo Thánh Ý Chúa.

4.1. Từ Trang Sách đến Cuộc Đời: Trở Thành Mảnh Đất Tốt

Dụ ngôn Người Gieo Giống (x. Mt 13,1-23) là một hình ảnh tuyệt vời về việc
sống Lời Chúa. Hạt giống (Lời Chúa) được gieo vãi khắp nơi, nhưng kết quả
tùy thuộc vào mảnh đất (tâm hồn chúng ta) tiếp nhận nó.

-

Đất vệ đường: Là những tâm hồn chai cứng, thờ ơ. Lời Chúa được nghe
nhưng không được đón nhận, và ma quỷ đến cất đi ngay.
-

Đất sỏi đá: Là những người đón nhận Lời Chúa cách vui vẻ, hào hứng lúc
ban đầu, nhưng không có gốc rễ sâu xa. Khi gặp thử thách, gian nan, họ lập
tức vấp ngã.
-

Đất bụi gai: Là những người nghe Lời Chúa, nhưng những lo lắng sự đời,
bả vinh hoa phú quý bóp nghẹt, khiến Lời Chúa không sinh hoa kết quả được.
-

Đất tốt: Là những người “nghe Lời và hiểu, thì tất nhiên sinh hoa kết
quả và cho ra, hạt được một trăm, hạt được sáu chục, hạt được ba chục”
(Mt 13,23).

Như vậy, sống Lời Chúa trước hết là một nỗ lực không ngừng để dọn dẹp mảnh
đất tâm hồn mình: dọn sạch sỏi đá của sự hời hợt, nhổ đi bụi gai của những
quyến luyến thế gian, và cày xới cho tơi xốp mảnh đất chai cứng bằng sự
khiêm nhường và lòng khao khát.

4.2. Lời Chúa Biến Đổi Con Người từ bên trong

Khi chúng ta để cho Lời Chúa thực sự thấm vào tâm hồn, Lời ấy sẽ tạo ra một
cuộc biến đổi sâu sắc.

-

Biến đổi cái nhìn (Tư duy): Lời Chúa giúp chúng ta nhìn nhận mọi sự theo
nhãn quan của Thiên Chúa, chứ không phải của thế gian. Chúng ta sẽ bắt đầu
nhìn người khác không phải qua lăng kính của sự phán xét, mà là của lòng
thương xót. Chúng ta nhìn đau khổ không phải như một sự trừng phạt vô
nghĩa, mà như một cơ hội để kết hợp với cuộc khổ nạn của Đức Kitô. Chúng ta
nhìn sự thành công không phải là để kiêu ngạo, mà là hồng ân để phục vụ.
-

Biến đổi con tim (Cảm xúc và Ước muốn): Lời Chúa thanh luyện những tình
cảm và ước muốn của chúng ta. Thay vì khao khát tiền tài, danh vọng, chúng
ta sẽ khao khát sự công chính và thánh thiện. Thay vì nuôi dưỡng hận thù,
ghen ghét, con tim chúng ta sẽ được lấp đầy bằng tình yêu thương và sự tha
thứ.
-

Biến đổi hành động (Ý chí): Một khi tư duy và con tim đã được biến đổi,
hành động của chúng ta sẽ tự nhiên thay đổi theo.
-

Trong gia đình: Thay vì nóng giận, cãi vã, chúng ta thực hành sự kiên
nhẫn và dịu dàng.
-

Nơi làm việc: Thay vì gian lận, cạnh tranh không lành mạnh, chúng ta
làm việc với sự trung thực và tinh thần trách nhiệm.
-

Trong xã hội: Thay vì thờ ơ trước nỗi đau của người khác, chúng ta
trở nên quảng đại, sẵn sàng giúp đỡ những người nghèo khổ, bị bỏ rơi.

Cuộc đời của Thánh Augustinô là một minh chứng hùng hồn. Ngài đã sống trong
tội lỗi nhiều năm, nhưng khi nghe được Lời Chúa qua thư Thánh Phaolô: “Hãy
mặc lấy Chúa Giêsu Kitô, và đừng chiều theo tính xác thịt mà thoả mãn các
dục vọng” (Rm 13,14), cuộc đời ngài đã hoàn toàn thay đổi. Lời Chúa đã trở
thành sức mạnh biến đổi ngài từ một tội nhân trở thành một vị thánh vĩ đại
của Hội Thánh.

4.3. Sống Lời Chúa qua các Mối Phúc

Tám Mối Phúc (x. Mt 5,3-12) chính là Hiến chương của Nước Trời, là chân
dung tự họa của chính Đức Giêsu, và là lộ trình cụ thể để sống Lời Chúa.
Mỗi Mối Phúc là một lời mời gọi lội ngược dòng với những giá trị của thế
gian:

-

Thế gian tìm kiếm sự giàu sang, Chúa mời gọi sống tinh thần nghèo khó.
-

Thế gian tìm kiếm niềm vui và sự hưởng thụ, Chúa chúc phúc cho những ai sầu
khổ và hiền lành.
-

Thế gian đề cao sự tự mãn, Chúa chúc phúc cho những ai khao khát nên
người công chính.
-

Thế gian cổ vũ sự báo thù, Chúa chúc phúc cho những ai có lòng thương xót
và xây dựng hoà bình.
-

Thế gian coi trọng sự trong sạch bên ngoài, Chúa chúc phúc cho những ai có
tâm hồn trong sạch.
-

Thế gian sợ hãi sự bắt bớ, Chúa chúc phúc cho những ai bị bách hại vì
sống công chính.

Mỗi ngày, chúng ta có thể chọn một Mối Phúc để suy ngẫm và cố gắng thực
hành trong những hoàn cảnh cụ thể của đời mình. Đó chính là cách cụ thể
nhất để biến Lời Chúa thành cuộc sống.

PHẦN V: NHỮNG NGƯỜI BẠN ĐỒNG HÀNH TRÊN HÀNH TRÌNH SỐNG LỜI CHÚA

Trên hành trình đức tin, chúng ta không đơn độc. Thiên Chúa ban cho chúng
ta những người bạn đồng hành, những tấm gương sáng ngời để chúng ta noi
theo và những lời chuyển cầu đầy quyền năng để nâng đỡ chúng ta. Trong việc
sống Lời Chúa, có hai người bạn đồng hành tuyệt vời nhất: Đức Trinh Nữ
Maria và các Thánh.

5.1. Đức Trinh Nữ Maria: Mẹ Lắng Nghe, Suy Gẫm và Thực Thi Lời Chúa

Nếu phải tìm một mẫu gương hoàn hảo nhất về việc sống Lời Chúa, thì không
ai khác ngoài Đức Trinh Nữ Maria. Cả cuộc đời Mẹ là một chuỗi "Xin Vâng"
liên lỉ trước Thánh Ý Chúa, được thể hiện qua Lời của Ngài.

-

Mẹ là người biết Lắng Nghe (Auditio): Trong biến cố Truyền Tin, Mẹ đã
không vội vàng đồng ý. Mẹ đã lắng nghe lời Sứ thần Gáprien một cách cẩn
trọng, đặt câu hỏi để hiểu rõ hơn: “Việc ấy sẽ xảy ra cách nào...?” (Lc
1,34). Thái độ này dạy chúng ta rằng, lắng nghe Lời Chúa đòi hỏi sự chú
tâm, khiêm nhường và một trái tim khao khát tìm hiểu.
-

Mẹ là người biết Suy Gẫm (Meditatio): Thánh Luca đã hai lần ghi lại một
chi tiết rất quan trọng về Đức Maria: “Còn bà Maria thì hằng ghi nhớ tất
cả những điều ấy, và suy đi nghĩ lại trong lòng” (Lc 2,19) và “Riêng mẹ
Người thì hằng ghi nhớ tất cả những điều ấy trong lòng” (Lc 2,51). Mẹ
không để cho Lời Chúa trôi qua. Mẹ giữ lấy Lời, ấp ủ Lời trong trái tim,
suy đi nghĩ lại để tìm ra ý nghĩa sâu xa của Lời trong mọi biến cố của cuộc
sống, kể cả những lúc vui mừng như khi các mục tử đến viếng, hay những lúc
đau khổ khi lạc mất Chúa Giêsu trong Đền Thờ. Mẹ dạy chúng ta tầm quan
trọng của việc "nhai lại" Lời Chúa, để Lời ấy thấm vào từng thớ thịt, từng
nhịp đập của con tim.
-

Mẹ là người biết Thực Thi (Actio): Lời "Xin Vâng" (Fiat) của Mẹ không
chỉ là lời nói trên môi miệng: “Vâng, tôi đây là nữ tỳ của Chúa, xin
Chúa cứ làm cho tôi như lời sứ thần nói” (Lc 1,38). Lời Xin Vâng ấy đã
mở đầu cho một cuộc đời hoàn toàn tận hiến để thực thi Lời. Ngay sau khi
nghe Lời, Mẹ đã vội vã lên đường phục vụ người chị họ Êlisabét. Lời Xin
Vâng ấy theo Mẹ trong suốt cuộc đời thầm lặng tại Nadarét, trên hành trình
theo chân Chúa Giêsu rao giảng, và đỉnh cao là đứng dưới chân thập giá, kết
hợp hy lễ của mình với hy lễ của Con.

Chính Chúa Giêsu đã tôn vinh Mẹ khi Người nói: “Phúc thay những ai lắng
nghe và tuân giữ lời Thiên Chúa” (Lc 11,28). Câu nói này ứng nghiệm cách
trọn vẹn nơi Mẹ Maria. Vì thế, Mẹ không chỉ là Mẹ của Chúa Giêsu, mà còn là
người môn đệ đầu tiên và hoàn hảo nhất.

Hãy chạy đến với Mẹ Maria. Xin Mẹ dạy chúng ta biết cách lắng nghe Lời Chúa
với một trái tim rộng mở, suy gẫm Lời Chúa với lòng yêu mến, và can đảm
thực thi Lời Chúa trong mọi hoàn cảnh của cuộc đời.

5.2. Các Thánh: Những Chứng Nhân Sống Động của Lời Chúa

Các Thánh là những người đã để cho Lời Chúa biến đổi cuộc đời mình một cách
triệt để. Cuộc đời của các ngài là những "cuốn Tin Mừng sống động", minh
họa cho thấy sức mạnh của Lời Chúa có thể hoạt động nơi những con người
mỏng giòn, yếu đuối như chúng ta.

-

Thánh Phanxicô Assisi: Cuộc đời ngài hoàn toàn thay đổi khi ngài nghe
được đoạn Tin Mừng Chúa Giêsu sai các môn đệ đi rao giảng mà không mang
theo gì (x. Mt 10,9-10). Ngài đã sống triệt để tinh thần nghèo khó của Tin
Mừng và xây dựng một dòng tu vĩ đại.
-

Thánh Inhaxiô Loyola: Trong thời gian dưỡng bệnh, vì không có sách
truyện hiệp sĩ để đọc, ngài đã miễn cưỡng đọc cuốn "Hạnh các Thánh" và
"Cuộc đời Chúa Kitô". Lời Chúa và gương các Thánh đã đốt lên trong lòng
ngài một ngọn lửa mới, biến đổi một chàng hiệp sĩ ham danh vọng thế gian
thành một chiến sĩ của Đức Kitô.
-

Thánh Têrêsa Hài Đồng Giêsu: Dù sống trong bốn bức tường của Đan viện
Kín, thánh nữ đã khám phá ra ơn gọi của mình là "Tình Yêu" ở trung tâm của
Hội Thánh qua việc đọc các thư của Thánh Phaolô (đặc biệt là 1 Cr 13). Kinh
Thánh là nguồn mạch nuôi dưỡng con đường thơ ấu thiêng liêng của ngài.
-

Chân phước Carlo Acutis: Một vị thánh trẻ của thời đại chúng ta, đã dùng
tài năng về công nghệ thông tin để rao giảng Tin Mừng và tình yêu Thánh
Thể. Ngài có một câu nói nổi tiếng: "Kinh Thánh là lá thư tình Thiên Chúa
viết cho bạn. Bạn có bao giờ không đọc thư của người bạn yêu quý nhất
không?".

Mỗi vị thánh là một cách diễn giải độc đáo về Tin Mừng. Khi chúng ta đọc
hạnh các thánh, chúng ta không chỉ được truyền cảm hứng, mà còn học được
những cách thế cụ thể để áp dụng Lời Chúa vào những hoàn cảnh rất khác
nhau. Các ngài cũng là những người bạn trên trời, luôn sẵn sàng cầu bầu và
nâng đỡ chúng ta trên hành trình theo Chúa.

LỜI KẾT

CON ĐƯỜNG PHÍA TRƯỚC: HÀNH TRÌNH VỚI LỜI

Chúng ta đã cùng nhau đi qua một chặng đường dài để khám phá lại vẻ đẹp và
sức mạnh của Lời Chúa trong đời sống người tín hữu Công giáo. Từ việc hiểu
Lời Chúa là chính Đức Kitô, Ngôi Lời sống động, đến việc tìm kiếm những
phương thế để gặp gỡ Người qua Phụng vụ, cầu nguyện cá nhân, trong gia đình
và cộng đoàn. Chúng ta cũng đã thẳng thắn nhìn vào những thách đố và tìm
kiếm giải pháp, đồng thời xác tín rằng mục đích của tất cả những điều này
là để Lời Chúa biến đổi chúng ta từ bên trong và trổ sinh hoa trái trong
hành động. Cuối cùng, chúng ta được an ủi và khích lệ khi nhìn lên những
tấm gương sáng ngời là Đức Mẹ và các Thánh.

Hành trình đức tin, như đã nói từ đầu, là một cuộc lữ hành. Trên cuộc lữ
hành ấy, Lời Chúa không phải là một hành trang cồng kềnh, mà là tất cả
những gì chúng ta cần:

-

Khi màn đêm buông xuống và chúng ta lạc lối, Lời Chúa là ngọn đèn (Tv
119,105) soi cho ta thấy lối đi.
-

Khi chúng ta đói khát và mệt mỏi, Lời Chúa là bánh hằng sống (Mt 4,4)
nuôi dưỡng linh hồn ta.
-

Khi giông bão ập đến và chúng ta sợ hãi, Lời Chúa là nền đá vững chắc
(Mt 7,24-25) để ta xây dựng ngôi nhà đời mình.
-

Khi kẻ thù tấn công và chúng ta yếu đuối, Lời Chúa là thanh gươm của
Thần Khí (Ep 6,17) để ta chiến đấu và chiến thắng.
-

Khi tâm hồn ta khô cằn như sa mạc, Lời Chúa là làn mưa (Is 55,10-11) làm
cho đất tâm hồn ta tươi tốt và trổ sinh hoa trái.

Con đường theo Chúa không phải là một con đường dễ dàng. Đó là con đường
hẹp, đòi hỏi sự từ bỏ, sự chiến đấu và lòng kiên trì. Nhưng vẻ đẹp của con
đường này là chúng ta không bao giờ phải đi một mình. Đức Giêsu Kitô, Ngôi
Lời Nhập Thể, luôn đồng hành với chúng ta, đặc biệt là qua chính Lời của
Ngài.

Ước mong rằng tài liệu này không chỉ dừng lại ở những trang giấy. Ước mong
nó sẽ khơi dậy trong lòng mỗi người chúng ta một quyết tâm mới, một lòng
khao khát mới:

-

Quyết tâm dành thời gian cho Lời Chúa mỗi ngày, dù chỉ là năm phút.
-

Quyết tâm tham dự Thánh lễ một cách ý thức và sốt sắng hơn, đặc biệt
trong phần Phụng vụ Lời Chúa.
-

Quyết tâm mang một câu Lời Chúa vào trong ngày sống của mình để suy ngẫm
và thực hành.
-

Quyết tâm không nản lòng trước những khó khăn, nhưng kiên trì cậy trông
vào ơn Chúa.

Hãy can đảm mở cuốn Kinh Thánh ra. Đừng sợ hãi. Đó không phải là một cuốn
sách xa lạ, nhưng là lá thư tình mà Cha trên trời gửi cho chính bạn. Hãy
đọc lá thư ấy với tất cả lòng yêu mến và tin tưởng. Hãy để cho Lời của
Người đi vào cuộc sống, chữa lành những vết thương, soi sáng những nghi
nan, củng cố những yếu đuối và biến đổi bạn ngày càng nên giống hình ảnh
Con của Người là Đức Giêsu Kitô, Chúa chúng ta.

Nguyện xin Chúa Thánh Thần, tác giả của Thánh Kinh, luôn ở cùng, soi sáng
và hướng dẫn chúng ta trên hành trình vững bước theo Chúa với Lời Người soi
dẫn.

LỜI CẦU NGUYỆN

Lạy Chúa Thánh Thần, Là Nguồn Sáng và là Tình Yêu của Chúa Cha và Chúa Con,
Chúng con cảm tạ Chúa đã ban cho chúng con kho tàng vô giá là Lời Hằng
Sống. Lời ấy đã được ghi lại trong Sách Thánh, Và không ngừng được công bố
trong Hội Thánh. Lời ấy chính là Đức Giêsu Kitô, Chúa chúng con.

Chúng con thú nhận rằng, nhiều lần chúng con đã bỏ quên Lời Chúa. Chúng con
đã để cho những ồn ào của thế gian lấn át tiếng Chúa, Đã để cho những lo
toan sự đời làm tâm hồn chúng con ra chai cứng, Và đã để cho sự lười biếng,
khô khan ngăn cản chúng con đến với Lời. Xin Chúa thương xót và tha thứ cho
chúng con.

Giờ đây, chúng con tha thiết nài xin Chúa: Xin hãy đến và mở tai chúng con,
để chúng con biết lắng nghe Lời Chúa một cách chăm chú. Xin hãy đến và mở
trí chúng con, để chúng con hiểu được ý nghĩa sâu xa mà Chúa muốn ngỏ với
chúng con. Xin hãy đến và mở lòng chúng con, để chúng con yêu mến Lời Chúa
hơn mọi sự. Xin hãy đốt lên trong chúng con ngọn lửa của lòng can đảm, Để
chúng con không chỉ nghe Lời, mà còn quyết tâm đem ra thực hành, Biến đổi
cuộc sống chúng con thành một bài Tin Mừng sống động, Để qua đó, những
người chúng con gặp gỡ cũng nhận biết và yêu mến Chúa.

Lạy Mẹ Maria, Mẹ là Ngai Tòa của sự Khôn Ngoan và là Mẫu Gương tuyệt vời
của việc lắng nghe, suy gẫm và thực thi Lời Chúa. Xin Mẹ dạy chúng con biết
ấp ủ Lời Chúa trong tim như Mẹ, và xin Mẹ đồng hành với chúng con mỗi ngày.

Lạy các Thánh là những người bạn của Chúa, các ngài đã để cho Lời Chúa biến
đổi cuộc đời mình. Xin chuyển cầu cho chúng con, để chúng con cũng biết noi
gương các ngài, trung thành bước đi trên con đường theo Chúa cho đến cùng.

Chúng con cầu xin những ơn này, nhờ Đức Giêsu Kitô, Ngôi Lời Nhập Thể, là
Chúa và là Đấng Cứu Độ của chúng con. Amen.

"Lạy Chúa, bỏ Thầy thì chúng con biết đến với ai? Thầy mới có những lời đem
lại sự sống đời đời." (Ga 6,68).

SUY TƯ VỀ LỜI TUYÊN XƯNG ĐỨC TIN CỦA THÁNH PHÊRÔ TÔNG ĐỒ
MỞ ĐẦU - MỘT CÂU HỎI CHO MỌI THỜI ĐẠI

“Lạy Chúa, bỏ Thầy thì chúng con biết đến với ai? Thầy mới có những lời đem
lại sự sống đời đời.”

Câu nói gan ruột này của Simon Phêrô, được ghi lại trong Tin Mừng theo
Thánh Gioan, không chỉ là một câu trả lời bộc phát trong một thời điểm
khủng hoảng. Nó là lời tuyên xưng đức tin nền tảng, là tiếng vọng của một
tâm hồn đã tìm thấy kho báu vô giá và quyết không thể đánh đổi. Đây không
chỉ là câu chuyện của Phêrô hai ngàn năm trước, mà còn là câu hỏi sống còn
cho mỗi người Công giáo chúng ta hôm nay, trong một thế giới đầy biến động,
nhiễu nhương và vô số những “lời mời gọi” khác.

Bối cảnh của câu nói này thật đặc biệt. Chúa Giêsu vừa mới có một bài giảng
gây sốc tại hội đường Caphácnaum – diễn từ về Bánh Hằng Sống. Ngài tuyên
bố: “Thật, tôi bảo thật các ông: nếu các ông không ăn thịt và uống máu Con
Người, các ông không có sự sống nơi mình” (Ga 6,53). Lời này quá “chướng
tai”, quá khó nghe, đến nỗi nhiều môn đệ đã lẩm bẩm, phản đối và cuối cùng “rút
lui, không còn đi theo Người nữa” (Ga 6,66). Họ đã bỏ đi.

Giữa cuộc khủng hoảng đức tin đầu tiên ấy, Chúa Giêsu quay sang Nhóm Mười
Hai và hỏi một câu đượm buồn nhưng cũng đầy thách thức: “Cả anh em nữa, anh
em cũng muốn bỏ đi hay sao?” (Ga 6,67). Đó là một khoảnh khắc của sự thật.
Và Phêrô, với sự nhiệt thành và đơn sơ của mình, đã thay mặt cho cả nhóm và
cho Giáo Hội tương lai, thốt lên lời tuyên xưng bất hủ.

Lời của Phêrô bao gồm hai vế, là hai chân lý song hành soi sáng cho hành
trình đức tin của chúng ta:

1.

Một sự thừa nhận về khoảng trống vô tận: “Bỏ Thầy thì chúng con biết đến
với ai?” – Đây là sự nhận thức sâu sắc rằng ngoài Đức Kitô, không có một
lựa chọn, một triết lý, một con người nào khác có thể lấp đầy khát vọng sâu
thẳm nhất của con người.
2.

Một sự khẳng định về nguồn sống đích thực: “Thầy mới có những lời đem
lại sự sống đời đời.” – Đây là sự xác tín rằng chỉ nơi Đức Kitô và giáo
huấn của Ngài, chúng ta mới tìm thấy được ý nghĩa, mục đích và sự sống viên
mãn, không chỉ ở đời sau mà ngay từ bây giờ.

Trong tài liệu này, chúng ta sẽ cùng nhau đi sâu vào từng khía cạnh của lời
tuyên xưng này. Chúng ta sẽ tìm hiểu bối cảnh đã dẫn đến lời tuyên xưng ấy,
phân tích sự trống rỗng của các lựa chọn thay thế, khám phá sự phong phú
của “lời ban sự sống đời đời”, và quan trọng nhất, là tìm ra những cách
thức cụ thể để sống lời tuyên xưng của Thánh Phêrô trong chính cuộc đời
mình.

Ước mong rằng, qua những trang suy tư này, mỗi người chúng ta sẽ một lần
nữa khẳng định lại lựa chọn căn bản của đời mình: ở lại với Chúa, lắng nghe
Lời Ngài, và tìm thấy nơi Ngài tất cả, vì chỉ nơi Ngài mới có lời ban sự
sống vĩnh cửu.
BỐI CẢNH CỦA “CUỘC KHỦNG HOẢNG” TẠI CAPHÁCNAUM (Ga 6)

Để hiểu được sức nặng trong lời tuyên xưng của Thánh Phêrô, chúng ta phải
quay trở lại với bối cảnh đã làm nảy sinh nó: chương 6 của Tin Mừng Gioan,
một chương Tin Mừng được mệnh danh là “chương Thánh Thể”. Mọi sự kiện trong
chương này đều liên kết chặt chẽ với nhau, dẫn đến đỉnh điểm là sự chia rẽ
giữa các môn đệ và lời tuyên tín của Nhóm Mười Hai.

1. Từ Phép Lạ Bánh Hóa Nhiều

Chương 6 bắt đầu với phép lạ Chúa Giêsu hóa bánh ra nhiều từ năm chiếc bánh
lúa mạch và hai con cá để nuôi hơn năm ngàn người ăn (Ga 6,1-15). Đám đông
vô cùng phấn khởi. Họ thấy một vị ngôn sứ vĩ đại, một vị vua có thể đáp ứng
những nhu cầu vật chất trước mắt. Họ muốn tôn Ngài làm vua, một vị vua trần
thế có thể mang lại cơm no áo ấm và giải phóng dân tộc. Chúa Giêsu biết rõ
ý định của họ, nên Ngài đã lánh đi.

Phép lạ này là dấu chỉ, là sự chuẩn bị cho một thực tại lớn lao hơn nhiều.
Nó cho thấy quyền năng của Chúa trên vật chất và lòng thương xót của Ngài
đối với con người. Nhưng đám đông chỉ dừng lại ở bề mặt của dấu chỉ. Họ đi
tìm Chúa Giêsu không phải vì họ đã thấy dấu lạ và tin vào Ngài, mà vì “đã
được ăn bánh no nê” (Ga 6,26). Họ tìm kiếm một thứ lương thực chóng qua.

2. Diễn Từ Về Bánh Hằng Sống: Sự Chuyển Hướng Gây Sốc

Khi gặp lại đám đông ở Caphácnaum, Chúa Giêsu đã thực hiện một bước chuyển
quyết định. Ngài hướng họ từ thứ bánh vật chất, bánh manna mà cha ông họ đã
ăn trong sa mạc và đã chết, đến một thứ bánh mới: Bánh thật bởi trời, Bánh
ban sự sống cho thế gian. Và rồi, Ngài đi đến lời mặc khải trung tâm, gây
chấn động:

“Tôi là bánh hằng sống từ trời xuống. Ai ăn bánh này, sẽ được sống muôn
đời. Và bánh tôi sẽ ban tặng, chính là thịt tôi đây, để cho thế gian được
sống.” (Ga 6,51)

Đây chính là “lời chướng tai” (Ga 6,60). Đối với người Do Thái, việc nghe
đến “ăn thịt” và “uống máu” là một điều kinh tởm, đi ngược lại Luật Môsê
một cách trắng trợn (x. Sách Lêvi 17,10-14). Máu là biểu tượng của sự sống,
và sự sống thuộc về một mình Thiên Chúa. Vì vậy, lời của Chúa Giêsu không
chỉ khó hiểu về mặt lý trí, mà còn là một sự phạm thượng ghê gớm đối với
họ. Họ tranh luận với nhau: “Làm sao ông này có thể cho chúng ta ăn thịt
ông ta được?” (Ga 6,52).

Chúa Giêsu không hề dịu giọng hay giải thích lại lời của mình theo nghĩa
bóng để trấn an họ. Ngược lại, Ngài còn nhấn mạnh hơn nữa: “Ai ăn thịt và
uống máu tôi, thì được sống muôn đời... Vì thịt tôi thật là của ăn, và máu
tôi thật là của uống” (Ga 6,54-55). Ngài đang nói về một thực tại hoàn toàn
mới, một sự kết hợp mật thiết đến không tưởng: thông phần vào chính sự sống
của Ngài qua việc đón nhận Thịt và Máu Ngài trong Bí tích Thánh Thể.

3. Phản Ứng: Sự Sàng Lọc và Chia Rẽ

Lời mặc khải vĩ đại này đã tạo ra một cuộc sàng lọc lớn.

-

Người Do Thái thì tranh luận và phản đối.
-

Nhiều môn đệ, những người đã từng đi theo Chúa, nghe những bài giảng
tuyệt vời của Ngài, chứng kiến những phép lạ Ngài làm, giờ đây cũng không
thể chấp nhận. Họ lẩm bẩm, họ thấy lời này quá “khó nghe”, và cuối cùng, họ
chọn cách dễ dàng nhất: rút lui.

Sự bỏ đi của đám đông môn đệ này cho thấy một sự thật quan trọng: đi theo
Chúa không phải là một cuộc dạo chơi. Sẽ có những lúc giáo huấn của Ngài,
đòi hỏi của Tin Mừng, xem ra đi ngược lại với logic tự nhiên, với văn hóa
thời đại, và với cả những cảm nhận của chính chúng ta. Đó là những thời
điểm đức tin bị thử thách.

Chính trong bối cảnh tan rã và thất vọng ấy, câu hỏi của Chúa Giêsu đặt ra
cho Nhóm Mười Hai và câu trả lời của Phêrô mới vang lên với tất cả ý nghĩa
và sức mạnh của nó. Đó không phải là một lời tuyên xưng trong lúc mọi sự dễ
dàng, mà là một lời cam kết giữa tâm bão của khủng hoảng đức tin.
“BỎ THẦY THÌ CHÚNG CON BIẾT ĐẾN VỚI AI?” – NHÌN VÀO KHOẢNG TRỐNG

Câu hỏi của Thánh Phêrô không đơn thuần là một câu hỏi tu từ. Nó là một lời
thú nhận chân thành, phát xuất từ một sự cân nhắc, dù nhanh chóng, về các
lựa chọn khác. Khi đối diện với khả năng “bỏ Thầy”, Phêrô và Nhóm Mười Hai
nhìn quanh và nhận ra một sự thật phũ phàng: không có một nơi nào khác để
đi, không có một ai khác để theo. Bỏ Thầy là bước vào một khoảng trống vô
định.

Vậy, những “ai” và những “cái gì” mà người ta thường tìm đến khi họ từ bỏ
Đức Kitô, cả ở thời đó và thời nay?

1. Quay Về Với Những Gì Thân Thuộc: Luật Cũ và Đền Thờ

Đối với một người Do Thái như Phêrô, lựa chọn đầu tiên có thể là quay về
với những gì quen thuộc: lề luật Môsê, các nghi thức trong Đền Thờ, và niềm
tin của cha ông. Đó là một hệ thống tôn giáo vững chắc, đã tồn tại hàng
ngàn năm. Nhưng Phêrô đã đi với Chúa Giêsu. Ông đã nghe những lời giảng dạy
đầy quyền năng, thấy những phép lạ chữa lành, và cảm nhận được một sự hiện
diện của Thiên Chúa sống động mà không một nghi lễ nào có thể mang lại.
Quay về với luật cũ cũng giống như bỏ đi nguồn sáng để quay về với bóng mờ.
Nó không thể lấp đầy được trái tim đã một lần nếm cảm được sự thật nơi Đức
Kitô.

2. Chạy Theo Các Triết Thuyết Trần Gian

Thế giới luôn đầy dẫy những hệ thống tư tưởng, những triết lý sống hứa hẹn
mang lại hạnh phúc và ý nghĩa. Ngày nay, chúng ta thấy rõ hơn bao giờ hết:

-

Chủ nghĩa duy vật (Materialism): Triết lý này cho rằng chỉ có vật chất
là tồn tại, và hạnh phúc nằm ở việc tích lũy của cải, tiện nghi và hưởng
thụ cảm giác. Nhưng nó không thể trả lời câu hỏi về tình yêu, sự hy sinh,
đau khổ và sự chết. Nó bỏ lại một tâm hồn trống rỗng khi của cải không còn,
sức khỏe suy tàn.
-

Chủ nghĩa hưởng lạc (Hedonism): Đặt khoái lạc làm mục tiêu tối thượng
của cuộc sống. Nhưng khoái lạc luôn chóng qua và đòi hỏi những liều lượng
cao hơn. Nó dẫn đến sự nô lệ cho đam mê và cuối cùng là sự chán chường,
tuyệt vọng.
-

Chủ nghĩa tương đối (Relativism): Khẳng định rằng không có chân lý tuyệt
đối, mọi thứ chỉ là quan điểm cá nhân. “Chân lý của tôi”, “chân lý của
bạn”. Thoạt nghe có vẻ tự do và bao dung, nhưng nó dẫn đến sự hỗn loạn về
luân lý, làm mất đi nền tảng để xây dựng một xã hội công bằng. Nếu không có
gì là đúng hay sai một cách tuyệt đối, thì tình yêu thương và sự tàn bạo
cũng chỉ là những lựa chọn ngang giá.
-

Chủ nghĩa tự tôn (Individualism): Đặt cái “tôi” làm trung tâm của vũ
trụ. Hạnh phúc của tôi, sự nghiệp của tôi, cảm xúc của tôi là trên hết. Nó
phá vỡ các mối tương quan, dẫn đến sự cô đơn cùng cực ngay cả giữa đám đông.

Khi “bỏ Thầy”, nhiều người đã thử đi vào những con đường này, nhưng cuối
cùng họ nhận ra chúng chỉ là những ngõ cụt, không dẫn đến sự sống đích thực.

3. Tin Tưởng Tuyệt Đối Vào Khoa Học và Công Nghệ

Trong thời đại của chúng ta, khoa học kỹ thuật đã đạt được những thành tựu
phi thường. Nó giúp chúng ta giải thích vũ trụ, chữa lành bệnh tật, và cải
thiện cuộc sống. Nhiều người đã đặt niềm tin tuyệt đối vào khoa học, coi nó
như một vị cứu tinh mới, có thể giải quyết mọi vấn-đề của con người.

Tuy nhiên, khoa học có giới hạn của nó. Nó có thể trả lời câu hỏi “Làm thế
nào?” (How?) nhưng không thể trả lời câu hỏi “Tại sao?” (Why?). Khoa học có
thể kéo dài sự sống, nhưng không thể mang lại ý nghĩa cho sự sống. Khoa học
có thể phân tích cấu trúc của bộ não, nhưng không thể giải thích được bản
chất của tình yêu. Khoa học có thể chế tạo vũ khí hủy diệt hàng loạt, nhưng
không thể dạy con người cách sống hòa bình. Bỏ Chúa để chạy theo khoa học
là nhầm lẫn giữa phương tiện và mục đích, giữa kiến thức và sự khôn ngoan.

Kết luận của Phêrô

Phêrô, một ngư dân ít học, có lẽ không phân tích rành rọt các triết thuyết
như trên. Nhưng bằng trực giác của đức tin và sự nhạy bén của một con tim
chân thành, ông đã hiểu ra một điều cốt lõi: tất cả những con đường khác
đều dẫn đến sự thất vọng. Bỏ Thầy là tự kết án mình vào một cuộc tìm kiếm
vô vọng. Lời của ông là một tiếng thở phào nhẹ nhõm của người đã nhận ra
rằng mình đang đứng đúng chỗ, ở lại với Người duy nhất có thể đáp ứng trọn
vẹn mọi khao khát của lòng người.
“THẦY MỚI CÓ NHỮNG LỜI ĐEM LẠI SỰ SỐNG ĐỜI ĐỜI.” – NGUỒN SỐNG ĐÍCH THỰC

Sau khi nhận ra sự trống rỗng của các lựa chọn khác, Thánh Phêrô đã đi đến
vế thứ hai, một lời khẳng định đầy xác tín và hy vọng. Đây không phải là
một sự lựa chọn bất đắc dĩ, kiểu “thà ở lại còn hơn không biết đi đâu”. Đây
là một lựa chọn tích cực, một sự thu hút mãnh liệt bởi chính con người và
giáo huấn của Đức Giêsu. Chúng ta hãy cùng phân tích sự phong phú chứa đựng
trong câu nói này.

1. “Những Lời” (Logos/Rhema) – Không Chỉ Là Lời Nói Suông

Khi Phêrô nói “lời”, ông không chỉ muốn nói đến những âm thanh phát ra từ
miệng Chúa Giêsu. Trong ngôn ngữ Kinh Thánh, “lời” (tiếng Hy Lạp là logos
hoặc rhema) mang một sức nặng đặc biệt.

-

Lời Sáng Tạo: Lời của Thiên Chúa là lời sáng tạo. Trong sách Sáng Thế,
Thiên Chúa phán: “Hãy có ánh sáng”, liền có ánh sáng (St 1,3). Lời của
Ngài không chỉ mô tả thực tại, mà còn tạo ra thực tại. Tương tự, lời của
Chúa Giêsu cũng là lời có quyền năng sáng tạo. Khi Ngài nói với người bại
liệt: “Hãy đứng dậy vác chõng mà về” (Mc 2,11), lời đó tạo ra sự chữa
lành. Khi Ngài nói với người phụ nữ ngoại tình: “Tôi không lên án chị
đâu” (Ga 8,11), lời đó tạo ra sự tha thứ và một cuộc đời mới.
-

Lời Mặc Khải: Lời của Chúa Giêsu là lời mặc khải chân lý về Thiên Chúa
và về con người. Trước Chúa Giêsu, Thiên Chúa đã nói qua các ngôn sứ, nhưng
đó là những lời nói từng phần, chưa trọn vẹn. Nơi Chúa Giêsu, chính Ngôi
Lời của Thiên Chúa đã làm người. Lời của Ngài vén mở cho chúng ta biết
Thiên Chúa là Cha, một người Cha giàu lòng thương xót. Lời ấy cũng mặc khải
cho chúng ta biết phẩm giá đích thực của con người: chúng ta được dựng nên
giống hình ảnh Thiên Chúa, được mời gọi làm con cái Ngài.
-

Lời Biến Đổi: Lời của Chúa Giêsu có sức mạnh biến đổi tâm hồn. Tin Mừng
về Nước Trời, các dụ ngôn, các Mối Phúc… không phải là những bài học luân
lý khô khan. Chúng là lời mời gọi hoán cải, là ánh sáng chiếu soi những góc
tối của tâm hồn, là sức mạnh giúp chúng ta trỗi dậy từ tội lỗi và sống một
đời sống mới.

Vì thế, “lời” của Chúa Giêsu không phải là một trong nhiều hệ thống triết
lý hay tôn giáo. Đó là chính Lời Hằng Sống của Thiên Chúa, một Lời quyền
năng, sáng tạo và biến đổi.

2. “Đem Lại Sự Sống Đời Đời” – Một Chất Lượng Sống Mới

“Sự sống đời đời” (zoe aionios) là một trong những khái niệm quan trọng
nhất của Tin Mừng Gioan. Nó không chỉ đơn thuần có nghĩa là cuộc sống kéo
dài vô tận sau khi chết.

-

Sự sống đời đời bắt đầu từ bây giờ: Thánh Gioan định nghĩa: “Sự sống đời
đời đó là họ nhận biết Cha, Thiên Chúa duy nhất và chân thật, và nhận biết
Đấng Cha đã sai đến, là Giêsu Kitô” (Ga 17,3). Như vậy, sự sống đời đời
là một mối tương quan. Nó là việc được thông phần vào sự sống của chính
Thiên Chúa Ba Ngôi ngay từ bây giờ, qua việc tin và sống kết hợp với Đức
Kitô. Nó là một chất lượng sống mới, một cuộc sống tràn đầy ý nghĩa,
bình an và niềm vui, ngay cả giữa những thử thách của cuộc đời.
-

Sự sống đời đời là sự viên mãn mai sau: Đương nhiên, sự sống này sẽ đạt
đến mức viên mãn của nó sau khi chúng ta qua đời. Đó là niềm hy vọng về sự
phục sinh, về việc được sống hiệp thông trọn vẹn với Thiên Chúa và các
thánh trên Nước Trời, một cuộc sống không còn đau khổ, nước mắt hay sự chết.

Lời của Chúa Giêsu mang lại sự sống đời đời vì chúng chỉ cho chúng ta con
đường để bước vào mối tương quan với Thiên Chúa. Chúng dạy chúng ta cách
yêu thương, tha thứ, phục vụ. Chúng ban cho chúng ta các Bí tích, đặc biệt
là Bí tích Thánh Thể – chính là “Bánh ban sự sống đời đời” – để nuôi dưỡng
sự sống thần linh ấy trong chúng ta.

Khi Phêrô nói “Thầy mới có những lời đem lại sự sống đời đời”, ông đang
tuyên xưng rằng chỉ nơi Đức Kitô, con người mới tìm thấy câu trả lời cho
những khao khát sâu xa nhất: khao khát được sống, được yêu, được hạnh phúc,
và được sống mãi.
CHÚA GIÊSU KITÔ: KHÔNG CHỈ LÀ THẦY DẠY, MÀ LÀ NGÔI LỜI NHẬP THỂ

Lời tuyên xưng của Thánh Phêrô còn sâu sắc hơn nữa khi chúng ta nhận ra
rằng, sức mạnh của “những lời” ấy không nằm ở bản thân các câu chữ, mà nằm
ở chính Đấng phát ra lời đó. Phêrô không nói: “Những lời của Thầy có sự
sống”, mà là “Thầy mới có những lời đem lại sự sống”. Sự nhấn mạnh nằm ở
ngôi vị, ở chính con người Đức Giêsu.

Đây là điểm độc đáo và khác biệt tuyệt đối của Kitô giáo so với tất cả các
tôn giáo và triết học khác.

1. Chúa Giêsu là Ngôi Lời (Logos)

Tin Mừng Gioan mở đầu bằng một lời khẳng định hùng vĩ: “Lúc khởi đầu đã có
Ngôi Lời. Ngôi Lời vẫn hướng về Thiên Chúa, và Ngôi Lời là Thiên Chúa... Và
Ngôi Lời đã trở nên người phàm và cư ngụ giữa chúng ta.” (Ga 1,1.14)

Chúa Giêsu không phải là một vị ngôn sứ vĩ đại được Thiên Chúa sai đến để
truyền một thông điệp. Ngài chính là Thông Điệp. Ngài không phải là người
mang Lời Chúa. Ngài chính là Lời của Thiên Chúa đã hóa thành nhục thể. Mọi
lời Ngài nói, mọi việc Ngài làm, từ việc chữa lành một người cùi cho đến
việc ngồi ăn với những người tội lỗi, đều là sự mặc khải về chính Thiên
Chúa. Nhìn thấy Ngài là nhìn thấy Chúa Cha (x. Ga 14,9). Nghe lời Ngài là
nghe chính Lời của Thiên Chúa.

Chính vì thế, lời của Chúa Giêsu mới có quyền năng ban sự sống. Bởi vì
chúng không phải là lời của một con người khôn ngoan, mà là lời của Đấng là
Nguồn Mạch của sự sống.

2. Sự Khác Biệt với Các Vị Sáng Lập Tôn Giáo Khác

Nhiều tôn giáo và triết học trên thế giới có những vị sáng lập đáng kính,
những bậc thầy khôn ngoan đã để lại những giáo huấn cao siêu về đạo đức và
lẽ sống.

-

Đức Phật chỉ cho các đệ tử con đường Bát Chánh Đạo để đạt đến Niết Bàn,
nhưng Ngài không nói: “Ta là Niết Bàn”.
-

Nhà hiền triết Khổng Tử dạy về đạo Nhân, Lễ, Nghĩa, Trí, Tín để xây dựng
một xã hội hài hòa, nhưng ông không nói: “Ta là đạo”.
-

Nhà tiên tri Muhammad truyền lại những mặc khải từ Allah được ghi trong
kinh Koran, nhưng ông không tuyên bố: “Ta là Allah”.

Chỉ có một mình Chúa Giêsu Kitô đã đưa ra một lời khẳng định không ai sánh
bằng: “Thầy là con đường, là sự thật và là sự sống. Không ai đến với Chúa
Cha mà không qua Thầy.” (Ga 14,6)

Những vị thầy khác chỉ đường; Chúa Giêsu là chính Con Đường. Các triết gia
khác tìm kiếm sự thật; Chúa Giêsu là chính Sự Thật. Các tôn giáo khác hứa
hẹn một sự sống viên mãn; Chúa Giêsu là chính Sự Sống.

3. Bỏ Thầy Là Bỏ Ai?

Khi hiểu được điều này, chúng ta sẽ thấy việc “bỏ Thầy” mang một ý nghĩa bi
thảm hơn rất nhiều.

-

Bỏ đi không phải là rời bỏ một hệ thống giáo lý hay một trường phái tư
tưởng.
-

Bỏ đi là cắt đứt một mối tương quan cá vị với Thiên Chúa hằng sống.
-

Bỏ đi không phải là không đồng ý với một vài điều răn.
-

Bỏ đi là từ chối chính Đấng là Nguồn Sống, là Ánh Sáng, là Tình Yêu.

Lời tuyên xưng của Thánh Phêrô, do đó, là một sự nhận biết về tính duy nhất
và tuyệt đối của Đức Kitô. Ông hiểu rằng, có thể có nhiều thầy dạy hay,
nhiều triết gia giỏi, nhưng chỉ có một Đấng Cứu Độ duy nhất, Đấng không chỉ
ban lời hứa về sự sống, mà còn là chính Sự Sống và ban chính mình làm của
ăn của uống cho nhân loại. Ở lại với Ngài không phải là một trong nhiều lựa
chọn, mà là lựa chọn duy nhất để được sống thật sự. Đó là nền tảng vững
chắc cho đức tin của Giáo Hội và của mỗi người chúng ta.
NHỮNG THÁCH ĐỐ VÀ “LỜI CHƯỚNG TAI” NGÀY NAY

Lời dạy của Chúa Giêsu về Bánh Hằng Sống là “lời chướng tai” đã khiến nhiều
môn đệ bỏ đi hai ngàn năm trước. Ngày nay, dù không còn tranh cãi về việc
“ăn thịt, uống máu” theo nghĩa đen, nhưng Giáo Hội và người tín hữu vẫn
phải đối diện với vô số những “lời chướng tai” khác – những khía cạnh của
đức tin và giáo huấn Công giáo mà thế gian cho là khó chấp nhận, lỗi thời,
hoặc phi lý. Chính những điều này là nguyên nhân khiến nhiều người ngày nay
cũng “rút lui, không còn đi theo Người nữa”.

1. Sự Gương Mù Trong Chính Giáo Hội

Đây có lẽ là “lời chướng tai” đau đớn nhất. Những tội lỗi và gương xấu của
các thành viên trong Giáo Hội, đặc biệt là hàng giáo sĩ, đã làm tổn thương
và gây mất niềm tin nơi nhiều người. Họ đặt câu hỏi: “Làm sao một Giáo Hội
do Thiên Chúa thiết lập lại có thể chứa chấp những con người tội lỗi như
vậy? Làm sao tôi có thể tin vào một tổ chức có những người đại diện không
xứng đáng?”

-

Câu trả lời của đức tin: Lời tuyên xưng của Phêrô là chìa khóa. Ông
không nói: “Giáo Hội mới có lời ban sự sống đời đời”, mà là “Thầy mới
có”. Đức tin của chúng ta là đặt nơi Đức Kitô, chứ không phải nơi sự hoàn
hảo của các thành viên trong Giáo Hội. Giáo Hội là một mầu nhiệm, vừa thánh
thiện (vì có Chúa Kitô là Đầu và Chúa Thánh Thần là linh hồn) vừa tội lỗi
(vì bao gồm những con người yếu đuối). Ở lại với Giáo Hội là ở lại với Thân
Thể mầu nhiệm của Chúa, tin tưởng rằng quyền năng và ân sủng của Ngài lớn
hơn tội lỗi của con người.

2. Mâu Thuẫn Giữa Đức Tin và Khoa Học/Lý Trí

Thế giới hiện đại đề cao lý trí và khoa học thực nghiệm. Nhiều người cho
rằng đức tin là phi lý, là niềm tin mù quáng vào những điều không thể chứng
minh. Các câu chuyện trong Kinh Thánh như tạo dựng trong sáu ngày, các phép
lạ... bị xem là huyền thoại.

-

Câu trả lời của đức tin: Giáo Hội Công giáo luôn khẳng định rằng đức tin
và lý trí không hề mâu thuẫn, mà là “hai cánh để tâm trí con người vươn lên
chiêm ngắm chân lý” (Thánh Giáo Hoàng Gioan Phaolô II, Thông điệp Fides
et Ratio). Đức tin không chống lại lý trí, mà siêu việt trên lý trí. Nó
giúp chúng ta nhận biết những chân lý mà lý trí tự sức không thể đạt tới.
Nhiều nhà khoa học vĩ đại trong lịch sử cũng là những tín hữu sốt sắng.
Thách đố của chúng ta là không đặt niềm tin một cách mù quáng, nhưng tìm
hiểu đức tin của mình một cách sâu sắc hơn để có thể đối thoại với thế giới.

3. Giáo Huấn Luân Lý bị cho là lỗi thời

Trong một xã hội đề cao tự do cá nhân và chủ nghĩa tương đối, những giáo
huấn của Giáo Hội về luân lý tính dục, sự thánh thiêng của hôn nhân (một vợ
một chồng, trung thành và bất khả phân ly), việc tôn trọng sự sống từ lúc
tượng thai đến khi chết tự nhiên... bị xem là hà khắc, lỗi thời, và không
phù hợp. Đây là một trong những lý do chính khiến nhiều người, đặc biệt là
giới trẻ, rời xa Giáo Hội.

-

Câu trả lời của đức tin: Giáo huấn của Giáo Hội không phải là một bộ
luật cấm đoán tùy tiện, mà là con đường dẫn đến tự do và hạnh phúc đích
thực. Nó bắt nguồn từ sự thật về phẩm giá con người được dựng nên theo hình
ảnh Thiên Chúa. Những giới răn của Chúa không phải để trói buộc, mà để bảo
vệ chúng ta khỏi những điều gây tổn thương cho chính mình và người khác. Ở
lại với Chúa là tin rằng con đường Ngài vạch ra, dù có lúc chật hẹp, mới là
con đường dẫn đến sự sống viên mãn.

4. Mầu Nhiệm Sự Đau Khổ

Câu hỏi “Tại sao một Thiên Chúa tốt lành lại để cho đau khổ và sự dữ tồn
tại?” luôn là một thách đố lớn cho đức tin. Khi đối diện với bệnh tật, mất
mát, bất công, nhiều người cảm thấy Thiên Chúa im lặng hoặc bất lực, và họ
mất niềm tin.

-

Câu trả lời của đức tin: Kitô giáo không đưa ra một câu trả lời triết
học dễ dàng cho vấn đề đau khổ. Thay vào đó, Kitô giáo cho thấy một Thiên
Chúa đã bước vào trong đau khổ của con người. Trên Thập giá, Đức Kitô không
xóa bỏ đau khổ, nhưng Ngài lấp đầy nó bằng sự hiện diện và tình yêu của
Ngài. Ngài biến đau khổ từ một sự vô nghĩa trở thành một con đường cứu độ.
Ở lại với Chúa là ôm lấy cây thập giá của mình cùng với Ngài, tin rằng qua
thập giá mới đến vinh quang Phục sinh.

Mỗi khi đối diện với những “lời chướng tai” này, chúng ta lại được mời gọi
lặp lại câu hỏi của Phêrô: “Lạy Chúa, nếu chúng con bỏ Ngài vì những điều
này, thì chúng con sẽ đi đâu? Ai sẽ cho chúng con câu trả lời thỏa đáng hơn
về tội lỗi, về ý nghĩa cuộc sống, về tình yêu và sự chết?” Câu trả lời vẫn
luôn là một: chỉ một mình Thầy.
SỐNG LỜI TUYÊN XƯNG CỦA PHÊRÔ (PHẦN 1): ĐỜI SỐNG CÁ NHÂN

Để lời tuyên xưng “Lạy Chúa, bỏ Thầy thì chúng con biết đến với ai?” không
chỉ là một câu nói thuộc lòng, nó phải được thể hiện và nuôi dưỡng qua
những hành động cụ thể trong đời sống đức tin cá nhân của mỗi người. Ở lại
với Chúa là một quyết định cần được làm mới mỗi ngày qua việc kết nối mật
thiết với Ngài.

1. Xây Dựng Mối Tương Quan Cá Vị với Đức Giêsu

Phêrô đã nói: “đến với ai?”, chứ không phải “đến với cái gì?”. Đức tin Công
giáo không phải là việc tuân giữ một bộ luật hay theo một triết thuyết, mà
là một mối tương quan sống động với một Ngôi Vị: Đức Giêsu Kitô.

-

Cầu nguyện hằng ngày: Cầu nguyện là hơi thở của linh hồn, là cuộc trò
chuyện thân tình với Chúa. Đó không chỉ là đọc các kinh quen thuộc, mà còn
là chia sẻ với Chúa những niềm vui, nỗi buồn, những lo âu và hy vọng của
một ngày sống. Hãy dành thời gian thinh lặng mỗi ngày để lắng nghe tiếng
Chúa nói trong tâm hồn. Một mối tương quan không có trò chuyện sẽ chết dần.
-

Nhìn nhận Chúa trong mọi biến cố: Tập nhận ra sự hiện diện và hoạt động
của Chúa trong cuộc sống thường ngày – qua vẻ đẹp của thiên nhiên, qua lòng
tốt của một người bạn, qua một lời khuyên bất chợt, và ngay cả qua những
thử thách. Khi đó, đức tin sẽ không còn là một việc làm vào ngày Chúa Nhật,
mà trở thành một phần của cuộc sống.

2. Nuôi Dưỡng Bản Thân Bằng “Lời Ban Sự Sống”

Phêrô xác tín: “Thầy mới có những lời đem lại sự sống đời đời”. Vậy chúng
ta phải làm gì để đón nhận và được nuôi dưỡng bởi những lời đó?

-

Đọc và suy gẫm Lời Chúa (Kinh Thánh): Kinh Thánh không phải là một cuốn
sách lịch sử cũ kỹ, mà là lá thư tình Thiên Chúa gửi cho nhân loại. Thánh
Giêrônimô đã nói: “Không biết Kinh Thánh là không biết Đức Kitô”. Hãy dành
thời gian mỗi ngày đọc một đoạn Tin Mừng, suy gẫm xem Chúa muốn nói gì với
mình qua đoạn văn đó. Phương pháp Lectio Divina (Đọc, Suy Gẫm, Cầu
Nguyện, Chiêm Niệm) là một cách thế tuyệt vời để Lời Chúa thấm vào tâm hồn
và biến đổi cuộc sống.
-

Học hỏi Giáo lý của Giáo Hội: Tìm hiểu đức tin của mình một cách nghiêm
túc qua sách Giáo lý Hội Thánh Công giáo, các thông điệp của Đức Giáo
Hoàng, các tài liệu của Giáo Hội. Hiểu biết đức tin sẽ giúp chúng ta yêu
mến đức tin hơn và có khả năng trả lời cho những thắc mắc của bản thân và
của người khác.

3. Lãnh Nhận Nguồn Sống từ Bí Tích Thánh Thể

Diễn từ về Bánh Hằng Sống trong chương 6 của Tin Mừng Gioan chính là nền
tảng của Bí tích Thánh Thể. Chúa Giêsu không chỉ ban lời, Ngài còn ban
chính Thân Mình làm của ăn nuôi dưỡng chúng ta.

-

Tham dự Thánh lễ sốt sắng: Thánh lễ là trung tâm của đời sống Kitô hữu.
Đó là nơi chúng ta được nghe Lời Chúa và được đón nhận chính Chúa Giêsu
Thánh Thể. Hãy tham dự Thánh lễ không phải như một bổn phận, mà như một
cuộc gặp gỡ thân tình với Đấng chúng ta yêu mến. Hãy chuẩn bị tâm hồn, đến
sớm một chút để thinh lặng, và dọn mình rước lễ một cách xứng đáng.
-

Viếng Thánh Thể: Dành thời gian ngồi trước Nhà Tạm, nơi Chúa Giêsu Thánh
Thể đang hiện diện. Đó là những giây phút quý giá để thờ lạy, tâm sự, và
kín múc sức mạnh từ nguồn Tình Yêu. Trong sự thinh lặng của nhà chầu, chúng
ta sẽ nghe tiếng Chúa rõ hơn và cảm nhận được sự bình an mà thế gian không
thể ban tặng.

Bằng việc cầu nguyện, suy gẫm Lời Chúa, và sống các Bí tích, đặc biệt là Bí
tích Thánh Thể, chúng ta đang thực sự “ở lại” với Chúa, để sự sống đời đời
mà Ngài ban tặng lớn lên trong chúng ta mỗi ngày.
SỐNG LỜI TUYÊN XƯNG CỦA PHÊRÔ (PHẦN 2): ĐỜI SỐNG CỘNG ĐOÀN VÀ CHỨNG NHÂN

Đức tin không chỉ là chuyện riêng tư giữa mỗi người với Thiên Chúa. Lời
tuyên xưng của Thánh Phêrô được thốt lên nhân danh Nhóm Mười Hai. Ông nói
“chúng con”, chứ không phải “con”. Điều này nhắc nhở chúng ta rằng, hành
trình “ở lại với Chúa” là một hành trình được thực hiện trong và cùng với
cộng đoàn Giáo Hội.

1. Ở Lại với Giáo Hội – Thân Thể Mầu Nhiệm của Chúa Kitô

Khi Chúa Giêsu hỏi “Cả anh em nữa, anh em cũng muốn bỏ đi hay sao?”, Ngài
đang nói với một cộng đoàn. Quyết định ở lại của Phêrô cũng là một quyết
định mang tính cộng đoàn.

-

Yêu mến và xây dựng cộng đoàn giáo xứ: Giáo xứ là gia đình thiêng liêng
của chúng ta. Dù cộng đoàn có những thiếu sót, bất toàn, nhưng đó là nơi
chúng ta cùng nhau cử hành đức tin, nâng đỡ nhau trong lúc khó khăn, và
chia sẻ niềm vui phục vụ. Hãy tham gia tích cực vào các sinh hoạt của giáo
xứ, các đoàn thể, để góp phần xây dựng một cộng đoàn yêu thương và hiệp
nhất. Đừng là một Kitô hữu “ẩn danh” chỉ đến nhà thờ rồi về.
-

Vâng phục và hiệp thông với các vị chủ chăn: Phêrô, người đã tuyên xưng
đức tin, đã được Chúa đặt làm đá tảng để xây dựng Giáo Hội (x. Mt 16,18).
Lời tuyên xưng của ông gắn liền với sứ vụ của ông. Chúng ta ở lại với Chúa
bằng cách ở lại trong sự hiệp thông với Đức Giáo Hoàng, người kế vị Thánh
Phêrô, và với các Đức Giám Mục, những người kế vị các Tông đồ. Sự vâng phục
trong đức tin không phải là sự nô lệ mù quáng, mà là sự tin tưởng rằng Chúa
Thánh Thần đang hướng dẫn Giáo Hội qua những người mà Chúa đã tuyển chọn,
dù các ngài cũng là những con người bất toàn.

2. Trở Thành Chứng Nhân cho “Lời Ban Sự Sống”

Nếu chúng ta thực sự tin rằng chỉ có Chúa mới có lời ban sự sống đời đời,
thì niềm tin đó không thể bị giữ kín. Nó thôi thúc chúng ta phải chia sẻ
kho báu mà mình đã tìm thấy cho người khác.

-

Sống chứng tá bằng đời sống: Chứng tá hùng hồn nhất không phải bằng lời
nói, mà bằng chính cuộc sống của chúng ta. Một đời sống vui tươi, yêu
thương, tha thứ, liêm chính, và đầy hy vọng giữa một thế giới đầy lo âu và
tuyệt vọng, tự nó đã là một câu hỏi lớn cho những người xung quanh. Họ sẽ
tự hỏi: “Tại sao người này lại có được sự bình an như vậy? Nguồn sức mạnh
của họ từ đâu đến?”
-

Sẵn sàng trả lời về niềm hy vọng: Thánh Phêrô sau này đã viết: “Hãy luôn
luôn sẵn sàng trả lời cho bất cứ ai chất vấn về niềm hy vọng của anh em”
(1 Pr 3,15). Điều này đòi hỏi chúng ta phải hiểu biết đức tin của mình và
can đảm nói về Chúa Giêsu cho gia đình, bạn bè, đồng nghiệp khi có cơ hội.
Không phải bằng thái độ áp đặt hay tranh cãi, mà bằng sự hiền hòa, kính
trọng, và một tình yêu chân thành.

3. Thể Hiện “Lời” Qua hành động bác ái

Lời của Chúa Giêsu luôn đi đôi với hành động. Ngài dạy về tình yêu và Ngài
đã chết vì yêu. Ngài giảng về lòng thương xót và Ngài đã chữa lành, tha
thứ. Sống Lời Chúa có nghĩa là biến những lời đó thành hành động cụ thể.

-

Phục vụ người nghèo và những người bị bỏ rơi: Chúa Giêsu đồng hóa mình
với những người bé mọn nhất (x. Mt 25,40). Khi chúng ta phục vụ người
nghèo, người bệnh tật, người bị gạt ra bên lề xã hội, chúng ta đang phục vụ
chính Chúa. Đó là cách chúng ta làm cho Lời yêu thương của Ngài trở nên hữu
hình và sống động giữa thế gian.
-

Xây dựng một nền văn minh tình thương: Đời sống đức tin không tách rời
khỏi trách nhiệm xã hội. Người Công giáo được mời gọi góp phần xây dựng một
xã hội công bằng, bác ái, tôn trọng sự sống và phẩm giá con người.

Khi chúng ta sống hiệp thông trong Giáo Hội, can đảm làm chứng cho Chúa, và
thực thi bác ái, chúng ta đang cùng với Thánh Phêrô và toàn thể Giáo Hội
qua mọi thời đại khẳng định rằng: chúng con sẽ không bỏ Thầy, vì chúng con
đã tìm thấy nơi Thầy nguồn sống và tình yêu đích thực.
ĐỨC MARIA VÀ CÁC THÁNH – NHỮNG MẪU GƯƠNG CỦA VIỆC “Ở LẠI VỚI CHÚA”

Hành trình đức tin của chúng ta không phải là một hành trình đơn độc. Ngoài
cộng đoàn Giáo Hội tại thế, chúng ta còn có một “đám mây nhân chứng” vĩ đại
(Dt 12,1) đang ở trên trời cầu nguyện và nâng đỡ chúng ta: đó là Đức Trinh
Nữ Maria và các thánh. Các ngài chính là những tấm gương sáng ngời về việc
đã chọn “ở lại với Chúa” qua mọi thăng trầm của cuộc đời.

1. Đức Maria – Mẫu gương của lời xin vâng trọn vẹn

Hơn ai hết, Đức Maria là người đã sống trọn vẹn sự gắn bó với Lời của Thiên
Chúa.

-

Lời “Xin Vâng” (Fiat): Trong biến cố Truyền Tin, Mẹ đã đối diện với một
“lời” vượt quá mọi sự hiểu biết của con người. Trở thành Mẹ của Đấng Tối
Cao là một mầu nhiệm cao cả nhưng cũng đầy rủi ro. Thay vì rút lui vì sợ
hãi hay nghi ngờ, Mẹ đã thưa lên lời “Xin Vâng” (Lc 1,38) với một sự tín
thác tuyệt đối. Lời xin vâng đó không chỉ là một lời nói, mà là một sự phó
thác trọn vẹn cuộc đời mình cho Thiên Chúa.
-

Suy đi nghĩ lại trong lòng: Tin Mừng nhiều lần ghi nhận rằng Đức Maria “hằng
ghi nhớ mọi kỷ niệm ấy, và suy đi nghĩ lại trong lòng” (Lc 2,19.51). Mẹ
không phải lúc nào cũng hiểu hết mọi sự, nhưng Mẹ không bỏ đi. Mẹ ở lại với
mầu nhiệm, chiêm ngắm Lời Chúa trong tâm hồn, để Lời ấy ngày càng lớn lên
và sinh hoa kết quả trong cuộc đời Mẹ.
-

Đứng dưới chân Thập giá: Vào lúc tăm tối nhất, khi hầu hết các môn đệ
(trừ Gioan) đã bỏ chạy, khi “Lời” của Chúa Giêsu dường như đã thất bại trên
Thập giá, thì Đức Maria vẫn ở đó. Mẹ đứng vững trong đức tin, hiệp thông
với cuộc khổ nạn của Con mình. Sự hiện diện của Mẹ là bằng chứng hùng hồn
nhất của lòng trung thành, của việc “ở lại với Chúa” ngay cả khi không còn
gì để hy vọng theo cách nhìn của người đời.

Đức Maria dạy chúng ta cách đón nhận Lời Chúa, suy gẫm Lời Chúa, và trung
thành với Lời Chúa cho đến cùng. Mẹ là mẫu gương hoàn hảo cho những ai muốn
đáp lại câu hỏi của Chúa Giêsu bằng cả cuộc đời mình.

2. Các Thánh – Những con người đã chọn Đức Kitô

Lịch sử Giáo Hội là một kho tàng vô giá về những câu chuyện của các vị
thánh. Mỗi vị thánh, theo một cách thế riêng, đều đã phải đối diện với câu
hỏi “Bỏ Thầy thì đi đâu?” và đã trả lời bằng một sự lựa chọn dứt khoát cho
Đức Kitô.

-

Thánh Augustinô: Trước khi trở lại, ngài đã là một trí thức lỗi lạc, đã
tìm kiếm chân lý trong nhiều trường phái triết học (Mani, hoài nghi...).
Ngài đã thử chạy theo lạc thú và danh vọng. Nhưng cuối cùng, ngài phải thú
nhận: “Lạy Chúa, Chúa đã dựng nên con cho Chúa, và tâm hồn con vẫn còn
khắc khoải cho đến khi được nghỉ yên trong Chúa.” Cuộc đời ngài là một
minh chứng rằng, sau khi đã thử mọi con đường khác, chỉ có Đức Kitô mới là
câu trả lời.
-

Thánh Tôma Môrê: Một chính trị gia uyên bác, một người chồng, người cha
mẫu mực. Ngài đã phải đối diện với lựa chọn giữa việc trung thành với vua
nước Anh và việc trung thành với Đức Kitô và Giáo Hội của Ngài. Ngài đã
chọn ở lại với Chúa, dù phải trả giá bằng chính mạng sống của mình. Lời
cuối cùng của ngài trước khi bị chém đầu là: “Tôi chết như một người tôi tớ
trung thành của nhà vua, nhưng trước hết là của Thiên Chúa.”
-

Thánh Têrêsa Calcutta: Mẹ đã sống giữa những người nghèo cùng khổ nhất,
những người bị xã hội vứt bỏ. Trong nhiều năm trời, Mẹ đã trải qua một “đêm
tối đức tin” khủng khiếp, cảm thấy Thiên Chúa dường như vắng mặt. Nhưng Mẹ
không bỏ đi. Mẹ tiếp tục ở lại, tiếp tục phục vụ, vì Mẹ tin vào Lời của
Chúa Giêsu, Đấng đã đồng hóa mình với những người nghèo khổ. Đức tin của
Mẹ, được thử luyện trong đêm tối, đã trở thành một ngọn hải đăng cho cả thế
giới.

Nhìn lên Đức Maria và các thánh, chúng ta được thêm can đảm và hy vọng. Các
ngài cho chúng ta thấy rằng việc ở lại với Chúa là điều có thể, và con
đường đó, dù có chông gai, chắc chắn sẽ dẫn đến sự thánh thiện và hạnh phúc
vĩnh cửu. Các ngài đang chuyển cầu cho chúng ta, để chúng ta cũng biết noi
gương các ngài, can đảm tuyên xưng: “Lạy Chúa, chúng con sẽ không bỏ Thầy,
vì chỉ có Thầy mới có lời ban sự sống đời đời.”
KẾT LUẬN – LỜI TUYÊN XƯNG CỦA TÔI

Hành trình suy tư của chúng ta bắt đầu từ một câu hỏi của Chúa Giêsu giữa
lúc các môn đệ của Ngài đang rời bỏ Ngài, và kết thúc bằng lời tuyên xưng
đức tin mạnh mẽ của Thánh Phêrô. Qua mười trang giấy, chúng ta đã cùng nhau
khám phá lại bối cảnh, ý nghĩa, và những hệ quả của lời tuyên xưng bất hủ
này: “Lạy Chúa, bỏ Thầy thì chúng con biết đến với ai? Thầy mới có những
lời đem lại sự sống đời đời.”

Chúng ta đã thấy rằng:

-

Lời tuyên xưng này được sinh ra không phải trong lúc dễ dàng, mà giữa
một cuộc khủng hoảng đức tin sâu sắc, khi Lời Chúa bị cho là “chướng
tai”.
-

Nó là một sự nhận thức rõ ràng về sự trống rỗng của mọi lựa chọn thay thế.
Các triết thuyết trần gian, các hệ thống tư tưởng, và ngay cả những giá trị
tốt đẹp của thế gian cũng không thể lấp đầy khát vọng vô biên của con người
về Chân-Thiện-Mỹ.
-

Nó là một sự khẳng định về tính duy nhất và tuyệt đối của Đức Giêsu Kitô.
Ngài không chỉ là một bậc thầy khôn ngoan, mà là chính Ngôi Lời Thiên Chúa
làm người, là Đấng duy nhất có quyền năng ban cho chúng ta sự sống đích
thực và vĩnh cửu.
-

Ngày nay, chúng ta cũng phải đối diện với những “lời chướng tai” của
riêng mình: gương mù trong Giáo Hội, mâu thuẫn giữa đức tin và lý trí,
những giáo huấn luân lý khó chấp nhận, và mầu nhiệm đau khổ.
-

Để sống lời tuyên xưng này, chúng ta cần nuôi dưỡng đời sống đức tin cá
nhân qua cầu nguyện, Lời Chúa, và các Bí tích, đồng thời gắn bó với cộng
đoàn Giáo Hội và can đảm làm chứng cho Chúa bằng đời sống và hành động
bác ái.

Bây giờ, hành trình suy tư này không thể kết thúc trên trang giấy. Nó phải
đi vào trong chính cuộc sống của mỗi người chúng ta. Câu hỏi mà Chúa Giêsu
đã đặt ra cho Nhóm Mười Hai năm xưa, hôm nay Ngài cũng đang lặp lại với
từng người chúng ta, ngay trong hoàn cảnh cụ thể của cuộc đời mình: trước
những khó khăn, những nghi ngờ, những cám dỗ muốn bỏ cuộc, “Cả con nữa, con
cũng muốn bỏ đi hay sao?”

Câu trả lời không thể là của một ai khác. Nó phải là của chính tôi, của
chính bạn.

Ước mong mỗi người chúng ta, với sự trợ giúp của Chúa Thánh Thần, và noi
gương Thánh Phêrô, Đức Mẹ và các Thánh, có thể can đảm thưa lên từ sâu thẳm
cõi lòng mình, không chỉ một lần cho tất cả, mà trong từng giây phút của
cuộc đời:

“Lạy Chúa Giêsu, con sẽ không bỏ Ngài. Vì bỏ Ngài rồi, cuộc đời con chỉ còn
là một khoảng trống vô nghĩa. Con đã thử tìm kiếm ở nhiều nơi, nhưng chỉ
nơi Ngài, con mới tìm thấy sự bình an đích thực. Chỉ nơi Ngài, con mới tìm
thấy câu trả lời cho những khao khát sâu xa nhất của lòng con. Chỉ có Lời
Ngài mới có sức mạnh biến đổi con. Chỉ có Thánh Thể Ngài mới là nguồn sống
nuôi dưỡng con. Dù có những lúc con không hiểu, dù có những khi đức tin của
con chao đảo, xin cho con luôn vững tin để nói với Ngài: Lạy Chúa, bỏ Thầy
thì con biết đến với ai? Thầy mới có những lời đem lại sự sống đời đời.
Amen.”

PHỤ LỤC

-

A. Niên biểu tổng hợp Lịch sử Cứu độ.

NIÊN BIỂU TỔNG HỢP LỊCH SỬ CỨU ĐỘLời Mở Đầu – Lịch Sử Cứu Độ Là Gì?

1. Định Nghĩa

Lịch sử Cứu độ (tiếng Latinh: Historia Salutis) không chỉ đơn thuần là một
chuỗi các sự kiện lịch sử của dân tộc Israel và sự ra đời của Kitô giáo.
Đối với người tín hữu Công giáo, đây là một câu chuyện tình yêu vĩ đại, một
trình thuật về việc Thiên Chúa, trong sự quan phòng đầy yêu thương, đã từng
bước mặc khải chính mình và thực hiện kế hoạch giải thoát con người khỏi
tội lỗi và sự chết.

Đây không phải là lịch sử của con người đi tìm Thiên Chúa, mà là lịch sử
của Thiên Chúa đi tìm con người. Mỗi biến cố, mỗi nhân vật, mỗi giao ước
đều là một bước trong kế hoạch sư phạm của Thiên Chúa, nhằm chuẩn bị cho
nhân loại đón nhận mặc khải trọn vẹn và ơn cứu độ dứt khoát nơi Đức Giêsu
Kitô, Ngôi Lời Nhập Thể.

2. Đặc điểm của lịch sử cứu độ

-

Thiên Chúa là tác giả chính: Ngài hành động trong và qua lịch sử nhân
loại, sử dụng những con người và biến cố cụ thể để thực hiện ý định của
Ngài.
-

Có tính tiệm tiến: Thiên Chúa mặc khải chính mình và kế hoạch của Ngài
một cách từ từ, qua nhiều giai đoạn, phù hợp với khả năng đón nhận của con
người. Từ những giao ước ban đầu với các tổ phụ, đến Lề Luật qua Môsê, lời
rao giảng của các ngôn sứ, và cuối cùng đạt đến đỉnh cao nơi Đức Giêsu Kitô.
-

Tâm điểm là Đức Giêsu Kitô: Toàn bộ Cựu Ước là một sự chuẩn bị, hướng về
Đức Kitô. Mọi lời hứa, mọi hình ảnh, mọi nghi lễ đều được ứng nghiệm và
hoàn tất nơi Ngài. Cuộc đời, cái chết và sự phục sinh của Chúa Giêsu (Mầu
nhiệm Vượt Qua) là biến cố trung tâm của toàn bộ lịch sử nhân loại và lịch
sử cứu độ.
-

Tiếp diễn trong Hội Thánh: Sau khi Đức Kitô về trời, lịch sử cứu độ
không chấm dứt mà bước vào một giai đoạn mới: thời của Hội Thánh. Chúa
Thánh Thần được ban xuống để hướng dẫn, thánh hóa và tiếp tục công trình
cứu độ của Đức Kitô qua các Bí tích, lời rao giảng và đời sống chứng tá của
các tín hữu cho đến ngày Chúa quang lâm.

3. Mục đích của việc tìm hiểu

Việc tìm hiểu Lịch sử Cứu độ giúp người tín hữu:

-

Củng cố đức tin: Nhận ra sự trung tín và tình yêu bất biến của Thiên
Chúa qua suốt dòng lịch sử.
-

Hiểu Kinh Thánh sâu sắc hơn: Đọc Cựu Ước và Tân Ước như một câu chuyện
thống nhất, trong đó Cựu Ước che giấu Tân Ước và Tân Ước tỏ lộ Cựu Ước.
-

Xác định vị trí của mình: Hiểu rằng mỗi người chúng ta cũng là một phần
của lịch sử này, được mời gọi đáp lại tình yêu của Thiên Chúa và tham gia
vào sứ mạng của Hội Thánh.

Trong những trang tiếp theo, chúng ta sẽ cùng nhau đi qua các giai đoạn
chính của hành trình vĩ đại này.
Giai Đoạn 1 – Từ sáng tạo đến sa ngã

1. Công trình sáng tạo (Sáng thế ký 1-2)

Lịch sử Cứu độ bắt đầu từ chính hành vi sáng tạo nhưng không của Thiên
Chúa. Ngài không tạo dựng thế giới vì cần thiết, nhưng hoàn toàn do tình
yêu và lòng quảng đại.

-

Thiên Chúa tạo dựng mọi sự "tốt đẹp": Trình thuật sáng tạo trong sách
Sáng thế ký nhấn mạnh rằng mọi thứ Thiên Chúa làm ra, từ ánh sáng đến các
loài sinh vật, đều tốt lành. Điều này khẳng định sự tốt lành nguyên thủy
của vạn vật và phản bác mọi ý tưởng cho rằng vật chất là xấu xa.
-

Con người là đỉnh cao của tạo thành: Con người (Adam và Eva) được tạo
dựng "theo hình ảnh Thiên Chúa" (St 1,27). Điều này có nghĩa là con người
được ban cho lý trí, ý chí tự do, khả năng yêu thương và đi vào mối tương
quan cá vị với Thiên Chúa. Con người được mời gọi cộng tác vào công trình
sáng tạo của Thiên Chúa, để "làm bá chủ" trái đất một cách có trách nhiệm.
-

Tình trạng nguyên thủy: Con người được sống trong tình trạng "thánh
thiện và công chính nguyên thủy". Họ sống trong sự hòa hợp trọn vẹn: hòa
hợp với Thiên Chúa, với chính bản thân, với nhau và với mọi loài thụ tạo.
Đây là kế hoạch ban đầu đầy yêu thương của Thiên Chúa.

2. Bi kịch sa ngã (Sáng thế ký 3)

Kế hoạch tốt đẹp của Thiên Chúa đã bị phá vỡ bởi sự bất tuân của con người.

-

Nguồn gốc của tội: Tội lỗi không đến từ Thiên Chúa hay từ bản chất xấu
xa của con người. Tội lỗi bắt nguồn từ sự lạm dụng tự do. Con rắn (biểu
tượng của Satan, kẻ cám dỗ) đã gieo vào lòng con người sự nghi ngờ về lòng
tốt của Thiên Chúa, khơi lên lòng kiêu ngạo muốn "trở nên như những vị
thần".
-

Bản chất của tội đầu tiên (Tội Nguyên Tổ): Đó là tội bất tuân, bắt nguồn
từ sự kiêu ngạo và thiếu tin tưởng vào Thiên Chúa. Thay vì đón nhận giới
hạn của một thụ tạo và sống trong tình yêu với Đấng Tạo Hóa, con người đã
chọn tin vào lời của kẻ cám dỗ, muốn tự mình quyết định điều gì là tốt,
điều gì là xấu.
-

Hậu quả bi thảm:
-

Mất ơn thánh: Sự hòa hợp với Thiên Chúa bị phá vỡ. Con người cảm thấy
sợ hãi và trốn tránh Thiên Chúa.
-

Sự hòa hợp nội tâm bị tan vỡ: Con người cảm thấy xấu hổ về chính mình
(trần truồng).
-

Mối quan hệ giữa người với người rạn nứt: Adam đổ lỗi cho Eva, Eva đổ
lỗi cho con rắn. Sự nghi kỵ, xung đột và thống trị thay thế cho tình yêu
thương và hiệp thông.
-

Sự hòa hợp với thiên nhiên bị hủy hoại: Lao động trở nên nặng nhọc,
sinh nở trở nên đau đớn.
-

Sự chết đi vào thế gian: Con người, vốn được tạo dựng để sống đời
đời, giờ đây phải đối diện với sự chết thể lý.

Tội Nguyên Tổ không chỉ là tội của riêng Adam và Eva, mà nó đã làm tổn
thương bản tính nhân loại. Mọi con người sinh ra đều mang trong mình hậu
quả của tội này, với một bản tính suy yếu và nghiêng chiều về sự dữ. Tuy
nhiên, ngay trong bi kịch này, Thiên Chúa đã không bỏ rơi con người.
Giai Đoạn 2 – Lời Hứa Cứu Độ Đầu Tiên Và Giao Ước Với Nôê

Ngay sau khi con người sa ngã, Thiên Chúa đã không để họ chìm trong tuyệt
vọng. Tình yêu của Ngài lớn hơn tội lỗi của con người.

1. Tiền Tin Mừng (Sáng thế ký 3,15)

Trong lời phán xét dành cho con rắn, Thiên Chúa đã gieo vào lịch sử nhân
loại một lời hứa đầy hy vọng. Lời này được các Giáo phụ gọi là Tiền Tin Mừng,
tức là Tin Mừng đầu tiên được loan báo:

"Ta sẽ gây mối thù giữa mi và người đàn bà, giữa dòng dõi mi và dòng dõi
người ấy; dòng dõi đó sẽ đánh vào đầu mi, và mi sẽ cắn vào gót nó." (St
3,15)

Giáo Hội Công giáo luôn đọc lại câu này dưới ánh sáng của Tân Ước và hiểu
rằng:

-

Người đàn bà: Là hình ảnh loan báo về Đức Trinh Nữ Maria, người Mẹ của
Đấng Cứu Thế.
-

Dòng dõi người ấy: Chính là Đức Giêsu Kitô.
-

Cuộc chiến thiêng liêng: Lịch sử nhân loại sẽ là một cuộc chiến không
ngừng giữa sự thiện và sự ác, giữa con cái Thiên Chúa và quyền lực của
Satan.
-

Chiến thắng cuối cùng: Mặc dù con rắn (Satan) có thể gây thương tích
("cắn vào gót"), nhưng cuối cùng "dòng dõi người ấy" (Đức Kitô) sẽ chiến
thắng một cách quyết định, đập tan quyền lực của sự dữ ("đánh vào đầu").

Đây là lời hứa cứu độ đầu tiên, là ánh sáng le lói trong đêm tối của tội
lỗi, cho thấy Thiên Chúa đã có một kế hoạch để giải thoát con người.

2. Tội Lỗi Lan Tràn (Sáng thế ký 4-11)

Tuy nhiên, sau lời hứa đó, tội lỗi vẫn tiếp tục lan tràn và gia tăng trong
nhân loại. Sách Sáng thế ký mô tả điều này qua các câu chuyện:

-

Cain giết Abel: Tội lỗi từ bất tuân lan sang bạo lực huynh đệ tương tàn.
-

Lụt Đại Hồng Thủy: Tội lỗi lan rộng đến mức Thiên Chúa phải "thanh tẩy"
trái đất.
-

Tháp Babel: Sự kiêu ngạo của con người lên đến đỉnh điểm khi họ muốn xây
một ngọn tháp chọc trời để tự tôn vinh mình, không cần đến Thiên Chúa. Hậu
quả là sự bất đồng ngôn ngữ và chia rẽ giữa các dân tộc.

3. Giao Ước Với Nôê (Sáng thế ký 9,8-17)

Sau trận lụt, Thiên Chúa đã lập một giao ước với ông Nôê và qua ông, với
toàn thể nhân loại và mọi sinh vật.

-

Nội dung: Thiên Chúa hứa sẽ không bao giờ còn dùng nước lụt để hủy diệt
mặt đất nữa. Đây là một lời hứa bảo tồn sự sống, một cam kết của Thiên Chúa
đối với tạo thành của Ngài.
-

Phạm vi: Đây là một giao ước mang tính phổ quát, dành cho "mọi xác
phàm", tức là toàn thể nhân loại.
-

Dấu chỉ: Chiếc cầu vồng. Mỗi khi con người nhìn thấy cầu vồng, họ được
nhắc nhở về lòng trung tín và lời hứa của Thiên Chúa.

Giao ước này chưa phải là giao ước cứu độ sau cùng, nhưng nó thể hiện lòng
thương xót của Thiên Chúa, Đấng không ngừng quan phòng và gìn giữ thế giới,
đồng thời chuẩn bị cho một giai đoạn mới trong kế hoạch của Ngài: việc
tuyển chọn một dân riêng.
Giai Đoạn 3 – Giao Ước Với Tổ Phụ Ápraham

Sau khi tội lỗi gây ra sự chia rẽ (tháp Babel), kế hoạch của Thiên Chúa
bước vào một giai đoạn mới. Ngài không cứu độ nhân loại bằng một phép lạ
tức thời, mà bắt đầu bằng việc tuyển chọn một người – Ápraham – để từ người
đó, Ngài sẽ quy tụ một dân tộc, và qua dân tộc này, ơn cứu độ sẽ được ban
cho toàn thể nhân loại. Đây là một bước đi quan trọng trong kế hoạch sư
phạm của Thiên Chúa.

1. Ơn Gọi Của Ápraham (Sáng thế ký 12,1-3)

Thiên Chúa đã gọi một người đàn ông tên là Ápram (sau đổi thành Ápraham) từ
bỏ quê hương, họ hàng để đi đến một vùng đất mà Ngài sẽ chỉ cho. Kèm theo
lời mời gọi này là một lời hứa vĩ đại gồm ba phần:

1.

Một miền đất hứa: "Ta sẽ cho ngươi một đất nước." (Đất Canaan)
2.

Một dòng dõi đông đảo: "Ta sẽ làm cho ngươi thành một dân lớn."
3.

Một phúc lành phổ quát: "Nhờ ngươi, mọi gia tộc trên mặt đất sẽ được
chúc phúc."

Lời hứa thứ ba là lời hứa quan trọng nhất, cho thấy việc Thiên Chúa tuyển
chọn Ápraham và dân Israel không phải là một sự ưu ái ích kỷ, mà nhằm mục
đích cứu độ toàn thể nhân loại. Israel được chọn để trở thành người mang
phúc lành của Thiên Chúa đến cho muôn dân.

2. Đức Tin Của Ápraham

Ápraham được gọi là "cha của những kẻ tin" (Rm 4,11). Đức tin của ông được
thể hiện qua:

-

Sự vâng phục: Ông đã ra đi mà không biết mình đi đâu, hoàn toàn tín thác
vào lời hứa của Thiên Chúa.
-

Sự kiên trì: Ông và vợ mình là Sara đã già mà vẫn chưa có con, nhưng ông
vẫn tin vào lời hứa về một dòng dõi đông đảo.
-

Sự thử thách tột cùng: Thiên Chúa thử thách đức tin của ông khi yêu cầu
ông sát tế Isaac, người con trai duy nhất của lời hứa. Hành động sẵn sàng
vâng phục của Ápraham cho thấy ông yêu mến và tin tưởng Thiên Chúa hơn bất
cứ điều gì, kể cả người con quý giá nhất. Việc sát tế Isaac là hình ảnh
tiên báo về cuộc khổ nạn của Đức Kitô, Con Một yêu dấu của Chúa Cha.

3. Giao Ước Và Dấu Chỉ (Sáng thế ký 15 & 17)

Thiên Chúa đã chính thức lập giao ước với Ápraham.

-

Nghi thức lập giao ước (St 15): Một nghi thức cổ xưa, trong đó Thiên
Chúa (dưới hình ảnh ngọn lửa) đi qua giữa các con vật bị xẻ đôi, để cam kết
rằng Ngài sẽ trung thành với lời hứa của mình, dù cho con người có bất
trung.
-

Dấu chỉ của giao ước: Phép cắt bì (St 17). Đây là một dấu ghi trên thân
thể, nhắc nhở dân Israel rằng họ thuộc về Thiên Chúa và đã được thánh hiến
cho Ngài.

Từ Ápraham, qua Isaac và Giacóp (người được đổi tên thành Israel), Thiên
Chúa đã hình thành nên 12 chi tộc, khởi đầu cho dân tộc được Ngài tuyển
chọn. Câu chuyện các tổ phụ cho thấy Thiên Chúa luôn trung tín với lời hứa
của mình, dù con người có yếu đuối và tội lỗi.
Giai Đoạn 4 – Giao Ước Sinai Qua Môsê

Sau thời các tổ phụ, con cháu của Giacóp di cư sang Ai Cập và sau đó trở
thành nô lệ. Trong cảnh lầm than, họ đã kêu cầu lên Thiên Chúa. Và Thiên
Chúa, Đấng nhớ lại giao ước đã lập với Ápraham, Isaac và Giacóp, đã can
thiệp để giải thoát dân Ngài.

1. Cuộc Xuất Hành: Giải Phóng Khỏi Nô Lệ (Sách Xuất Hành)

-

Thiên Chúa gọi Môsê: Ngài hiện ra với Môsê trong bụi gai bốc cháy, mặc
khải Danh Thánh của Ngài là GIAVÊ ("Ta là Đấng Hiện Hữu"), và sai ông
đến với Pharaô để đòi tự do cho dân Israel.
-

Các tai ương và Lễ Vượt Qua: Qua mười tai ương, Thiên Chúa cho thấy
quyền năng của Ngài vượt trên các thần của Ai Cập. Tai ương cuối cùng là
cái chết của các con trai đầu lòng. Để được cứu, người Israel phải bôi máu
chiên lên khung cửa. Chiên Vượt Qua bị sát tế và máu của nó cứu sống dân là
hình ảnh tiên báo rõ nét nhất về Đức Giêsu Kitô, Chiên Thiên Chúa, Đấng
đổ máu mình ra để xóa tội trần gian và cứu nhân loại khỏi cái chết đời đời.
-

Vượt qua Biển Đỏ: Đây là hành động giải phóng vĩ đại. Việc dân Israel đi
qua Biển Đỏ như đi trên đất cạn là hình ảnh tiên báo về Bí tích Rửa Tội,
qua đó người tín hữu được giải thoát khỏi ách nô lệ của tội lỗi và được tái
sinh vào đời sống mới.

Cuộc Xuất Hành là biến cố nền tảng trong đức tin của Israel, một kinh
nghiệm sống động về một Thiên Chúa là Đấng giải phóng và cứu độ.

2. Giao Ước Sinai (Xuất Hành 19-24)

Tại núi Sinai, Thiên Chúa đã lập một giao ước long trọng với toàn dân
Israel qua trung gian là Môsê.

-

Lời hứa của Thiên Chúa: "Nếu các ngươi thực sự nghe tiếng Ta và giữ giao
ước của Ta, thì giữa hết mọi dân, các ngươi sẽ là sở hữu riêng của Ta...
một vương quốc tư tế, một dân thánh." (Xh 19,5-6). Thiên Chúa chọn Israel
làm dân riêng của Ngài.
-

Cam kết của dân: "Tất cả những gì Đức Chúa đã phán, chúng tôi sẽ thi
hành." (Xh 19,8).
-

Thập Giới (Mười Điều Răn): Đây không phải là một bộ luật khô khan, nhưng
là những điều khoản của Giao ước. Đó là con đường mà Thiên Chúa vạch ra để
dân sống trong tự do đích thực, trong mối tương quan đúng đắn với Thiên
Chúa (ba giới răn đầu) và với nhau (bảy giới răn sau). Lề Luật là một hồng
ân, một sự hướng dẫn sư phạm để dạy dân biết sống thánh thiện.

3. Bất Trung Và Tha Thứ

Ngay sau khi lập giao ước, dân đã bất trung khi đúc bò vàng để thờ lạy. Bi
kịch này cho thấy Lề Luật, dù tốt lành, cũng không đủ sức biến đổi lòng
người. Con người vẫn yếu đuối và cần đến một sự can thiệp sâu xa hơn của
Thiên Chúa. Tuy nhiên, qua lời chuyển cầu của Môsê, Thiên Chúa đã tha thứ
và tái lập giao ước.

Hành trình 40 năm trong sa mạc là thời gian thử thách, thanh luyện và giáo
dục đức tin cho dân Israel, trước khi họ được vào Đất Hứa dưới sự lãnh đạo
của Giosuê.
Giai Đoạn 5 – Thời Các Vua, Các Ngôn Sứ Và Lưu Đày

Sau khi vào Đất Hứa, dân Israel sống dưới thời các thẩm phán, rồi sau đó
đòi có vua để được "giống như các dân tộc khác". Thiên Chúa đã chấp thuận
và lịch sử cứu độ bước vào thời kỳ vương quyền.

1. Giao Ước Với Vua Đavít (2 Samuen 7,8-16)

Vua Đavít là vị vua vĩ đại nhất của Israel, người đã thống nhất vương quốc
và chiếm thành Giêrusalem làm thủ đô. Thiên Chúa đã lập một giao ước với
ông qua lời của ngôn sứ Nathan.

-

Lời hứa: Thiên Chúa hứa sẽ ban cho Đavít một "nhà", tức là một triều đại
bền vững. "Nhà của ngươi và vương quyền của ngươi sẽ tồn tại mãi mãi trước
mặt Ta; ngai vàng của ngươi sẽ vững bền đến muôn đời."
-

Ý nghĩa: Lời hứa này gieo vào lòng dân một niềm hy vọng về một vị vua
thuộc dòng dõi Đavít sẽ đến. Vị vua này được gọi là Đấng Mêsia (tiếng
Hípri) hay Đấng Kitô (tiếng Hy Lạp), có nghĩa là "người được xức dầu".
-

Sự ứng nghiệm: Đối với Kitô hữu, lời hứa này được ứng nghiệm trọn vẹn
nơi Đức Giêsu. Ngài chính là Con Vua Đavít, nhưng vương quốc của Ngài không
thuộc về thế gian này mà là một vương quốc thiêng liêng và vĩnh cửu.

2. Sự Chia Rẽ Và Bất Trung Của Vương Quốc

Sau thời vua Salomon, con trai Đavít, vương quốc bị chia đôi: Vương quốc
Israel ở phía Bắc (10 chi tộc) và Vương quốc Giuđa ở phía Nam (2 chi tộc,
gồm Giuđa và Benjamin). Các vua của cả hai vương quốc phần lớn đều bất
trung với Giao ước Sinai, họ thờ ngẫu tượng và áp bức người nghèo.

3. Sứ Mạng Của Các Ngôn Sứ

Trong bối cảnh suy đồi này, Thiên Chúa đã sai các ngôn sứ đến (như Êlia,
Amốt, Hôsê, Isaia, Giêrêmia, Êdêkien...). Sứ mạng của các ngài bao gồm:

-

Nhắc nhở về Giao ước: Kêu gọi các vua và dân chúng quay trở về với Thiên
Chúa và tuân giữ Lề Luật.
-

Loan báo án phạt: Cảnh báo rằng sự bất trung sẽ dẫn đến tai họa, mà đỉnh
điểm là việc đất nước sẽ bị ngoại bang xâm chiếm và dân sẽ bị đi lưu đày.
-

Gieo niềm hy vọng: Ngay cả trong những lời cảnh báo, các ngôn sứ vẫn
loan báo về một tương lai tươi sáng hơn.
-

Hy vọng về Đấng Mêsia: Ngôn sứ Isaia nói về một "Emmanuel" (Thiên
Chúa ở cùng chúng ta) sẽ sinh ra (Is 7,14) và một "Người Tôi Tớ
Đau Khổ" sẽ
gánh tội lỗi của muôn người (Is 53).
-

Hy vọng về một Giao Ước Mới: Ngôn sứ Giêrêmia loan báo: "Ta sẽ đặt Lề
Luật của Ta vào sâu thẳm bên trong chúng, Ta sẽ ghi vào tâm hồn
chúng... Ta
sẽ tha thứ lỗi lầm cho chúng và sẽ không còn nhớ đến tội của chúng nữa."
(Gr 31,33-34). Giao ước mới này sẽ không được ghi trên bia đá,
mà trong tâm
hồn, được thực hiện bởi chính Thiên Chúa.

4. Cuộc Lưu Đày Tại Babylon (587 TCN)

Lời cảnh báo của các ngôn sứ đã thành sự thật. Vương quốc Giuđa bị đế quốc
Babylon tàn phá, Đền thờ Giêrusalem bị thiêu hủy, và dân chúng bị điệu đi
lưu đày. Đây là một cuộc khủng hoảng đức tin trầm trọng. Dân cảm thấy như
bị Thiên Chúa bỏ rơi. Tuy nhiên, thời gian lưu đày cũng là một thời gian
thanh luyện, giúp dân nhận ra tội lỗi của mình và quay trở về với Thiên
Chúa một cách sâu sắc hơn. Chính trong thời gian này, niềm hy vọng Mêsia
trở nên mãnh liệt hơn bao giờ hết.
Giai Đoạn 6 – Sự Chờ Đợi Đấng Mêsia Và "Thời Gian Viên Mãn"

Sau 70 năm lưu đày, một phần dân Do Thái được vua Ba Tư cho phép trở về quê
hương. Họ đã xây dựng lại Đền thờ, tái lập đời sống cộng đồng quanh Lề
Luật. Tuy nhiên, họ vẫn sống dưới ách thống trị của các đế quốc ngoại bang
(Ba Tư, Hy Lạp, và cuối cùng là Rôma). Niềm khao khát về Đấng Mêsia, Đấng
sẽ đến giải phóng dân tộc và thiết lập vương quốc của Thiên Chúa, càng trở
nên cháy bỏng.

1. Những Quan Niệm Khác Nhau Về Đấng Mêsia

Vào thời Chúa Giêsu, có nhiều kỳ vọng khác nhau về Đấng Mêsia:

-

Một vị vua chiến thắng: Nhiều người mong đợi một vị Mêsia theo hình ảnh
vua Đavít, một nhà lãnh đạo chính trị-quân sự, sẽ đánh đuổi quân Rôma và
phục hồi vương quốc Israel độc lập.
-

Một tư tế thánh thiện: Một số nhóm mong chờ một vị tư tế hoàn hảo, sẽ
thanh tẩy Đền thờ và tái lập việc thờ phượng tinh tuyền.
-

Một nhà hiền triết, một thầy dạy Lề Luật: Một số khác lại trông đợi một
vị thầy vĩ đại như Môsê, sẽ giải thích Lề Luật một cách trọn vẹn.

2. Gioan Tẩy Giả: Vị Tiền Hô

Gioan Tẩy Giả là ngôn sứ cuối cùng của Cựu Ước và là người trực tiếp dọn
đường cho Đấng Cứu Thế. Ông là cầu nối giữa hai Giao Ước. Sứ điệp của ông
rất rõ ràng: "Hãy ăn năn sám hối, vì Nước Trời đã đến gần!" (Mt 3,2). Ông
kêu gọi một sự hoán cải nội tâm và làm phép rửa sám hối để chuẩn bị lòng
dân đón nhận Đấng Mêsia. Ông cũng là người đã giới thiệu Đức Giêsu cho dân
chúng: "Đây là Chiên Thiên Chúa, đây Đấng xóa tội trần gian" (Ga 1,29).

3. "Khi Thời Gian Tới Hồi Viên Mãn" (Galát 4,4)

Thánh Phaolô viết: "Khi thời gian tới hồi viên mãn, Thiên Chúa đã sai Con
mình tới, sinh làm con một người phụ nữ, và sống dưới Lề Luật, để chuộc
những ai sống dưới Lề Luật, hầu chúng ta nhận được ơn làm nghĩa tử." "Thời
gian viên mãn" là thời điểm mà Thiên Chúa, trong sự khôn ngoan của Ngài, đã
ấn định để thực hiện bước đi quyết định nhất trong Lịch sử Cứu độ. Đó là
thời điểm mà:

-

Sự chuẩn bị của dân Israel qua bao thế kỷ đã hoàn tất.
-

Sự khao khát của nhân loại đã lên đến đỉnh điểm.
-

Thế giới Rôma với "Pax Romana" (hòa bình Rôma), hệ thống đường sá và một
ngôn ngữ chung (tiếng Hy Lạp) đã vô tình tạo điều kiện thuận lợi cho việc
loan báo Tin Mừng sau này.

Và trong thời điểm đó, MẦU NHIỆM NHẬP THỂ đã xảy ra.

4. Ngôi Lời Đã Trở Nên Người Phàm (Gioan 1,14)

-

Truyền tin: Thiên thần Gabriel đến truyền tin cho một trinh nữ tên là
Maria ở Nadarét. Với lời "Xin vâng" (Fiat) của Mẹ Maria, Ngôi Lời vĩnh cửu
của Thiên Chúa đã nhập thể trong lòng Mẹ bởi phép Chúa Thánh Thần. Sự vâng
phục của Mẹ đã "tháo gỡ" nút thắt của sự bất tuân của Evà.
-

Giáng sinh: Đức Giêsu được sinh ra tại Bêlem, thuộc dòng dõi vua Đavít,
ứng nghiệm lời các ngôn sứ. Sự kiện Con Thiên Chúa làm người, trở nên một
con người thực sự như chúng ta mọi đàng, ngoại trừ tội lỗi, là mầu nhiệm
trung tâm của đức tin Kitô giáo.
-

Ý nghĩa: Ngài là Emmanuel – Thiên Chúa ở cùng chúng ta. Nơi Đức Giêsu,
Thiên Chúa và con người được kết hợp làm một. Ngài vừa là Thiên Chúa thật,
vừa là người thật. Ngài đến để mặc khải cho chúng ta dung mạo đích thực của
Thiên Chúa Cha và con đường dẫn đến sự sống đời đời. Lịch sử Cứu độ đã đạt
tới đỉnh cao và tâm điểm của nó.

Giai Đoạn 7 – Đỉnh Cao Lịch Sử Cứu Độ: Mầu Nhiệm Vượt Qua Của Đức Kitô

Toàn bộ cuộc đời của Đức Giêsu là một sự mặc khải. Lời giảng dạy, các phép
lạ, và chính con người của Ngài đều cho thấy Nước Thiên Chúa đã đến gần.
Tuy nhiên, đỉnh cao của sứ vụ cứu độ của Ngài được thực hiện qua Mầu Nhiệm
Vượt Qua: Cuộc khổ nạn, cái chết, sự phục sinh và lên trời của Ngài.

1. Bữa Tiệc Ly: Thiết Lập Giao Ước Mới

Vào đêm trước khi chịu chết, trong bữa ăn Lễ Vượt Qua với các môn đệ, Đức
Giêsu đã thực hiện những hành vi mang ý nghĩa vĩnh cửu:

-

Thiết lập Bí tích Thánh Thể: Ngài cầm lấy bánh và rượu, tạ ơn, bẻ ra và
trao cho các môn đệ mà phán: "Đây là Mình Thầy... Đây là Máu Thầy, Máu Giao
Ước Mới và Vĩnh Cửu, sẽ đổ ra cho nhiều người được tha tội." Qua đó, Ngài
đã thiết lập Giao Ước Mới đã được ngôn sứ Giêrêmia loan báo. Giao ước này
được ký kết không phải bằng máu chiên bò, mà bằng chính Máu châu báu của
Ngài.
-

Thiết lập Chức Linh mục: Với lệnh truyền "Anh em hãy làm việc này mà
tưởng nhớ đến Thầy", Ngài đã trao cho các Tông đồ và những người kế vị
quyền cử hành Bí tích Thánh Thể, để hy tế của Ngài được tiếp tục hiện tại
hóa qua mọi thời đại.

2. Cuộc Khổ Nạn Và Cái Chết Trên Thập Giá

-

Sự vâng phục của Chúa Con: Cuộc khổ nạn của Đức Giêsu là tột đỉnh của sự
vâng phục đối với Chúa Cha. Trong vườn Cây Dầu, Ngài đã cầu nguyện: "Lạy
Cha, nếu có thể được... nhưng xin đừng theo ý Con, mà xin theo ý Cha." (Mt
26,39). Sự vâng phục này đối nghịch lại sự bất tuân của Adam, và qua đó sửa
lại lỗi lầm của tổ tông.
-

Hy tế cứu chuộc: Cái chết của Đức Giêsu không phải là một tai nạn bi
thảm, mà là một hy tế tự nguyện vì yêu thương. Ngài là "Người Tôi Tớ Đau
Khổ" mà Isaia đã tiên báo, Đấng "gánh lấy tội lỗi chúng ta". Ngài là "Chiên
Thiên Chúa" chịu sát tế trong Lễ Vượt Qua mới, đổ máu ra để giải thoát
chúng ta khỏi ách nô lệ của tội lỗi và sự chết. Trên thập giá, Ngài đã gánh
lấy mọi tội lỗi của nhân loại và chiến thắng chúng bằng tình yêu và sự tha
thứ.

3. Sự Phục Sinh: Chiến Thắng Quyết Định

Sự Phục sinh của Đức Giêsu vào ngày thứ ba là sự kiện nền tảng của đức tin
Kitô giáo. Như Thánh Phaolô nói: "Nếu Đức Kitô đã không trỗi dậy, thì lời
rao giảng của chúng tôi trống rỗng, và cả đức tin của anh em cũng trống
rỗng." (1 Cr 15,14).

-

Sự kiện lịch sử và siêu việt: Sự Phục sinh là một sự kiện có thật, được
chứng thực bởi ngôi mộ trống và việc Ngài hiện ra với các môn đệ. Nhưng đó
cũng là một sự kiện siêu việt, vì thân xác phục sinh của Đức Kitô đã được
biến đổi, không còn lệ thuộc vào không gian và thời gian.
-

Ý nghĩa cứu độ:
-

Xác nhận thần tính của Đức Giêsu: Sự Phục sinh chứng tỏ Ngài thực sự
là Con Thiên Chúa, như Ngài đã tuyên bố.
-

Chiến thắng tội lỗi và sự chết: Bằng cách trỗi dậy từ cõi chết, Đức
Kitô đã phá tan quyền lực của sự chết, kẻ thù cuối cùng của con người.
-

Mở ra cho chúng ta sự sống mới: Sự Phục sinh của Ngài là nguồn mạch
cho sự phục sinh tương lai của chúng ta. Qua Bí tích Rửa tội,
chúng ta được
"cùng chết và cùng sống lại" với Đức Kitô, nhận được mầm sống vĩnh cửu và
trở thành con cái Thiên Chúa.

4. Lên Trời Và Ngự Bên Hữu Chúa Cha

Bốn mươi ngày sau khi Phục sinh, Đức Giêsu lên trời. Sự kiện này không có
nghĩa là Ngài đi đến một nơi nào đó xa xôi, mà là việc nhân tính của Ngài
được vào trong vinh quang của Thiên Chúa. Từ đó, Ngài tiếp tục chuyển cầu
cho chúng ta và chuẩn bị chỗ cho chúng ta. Việc Ngài lên trời cũng báo
trước ngày Ngài sẽ trở lại trong vinh quang. Mầu nhiệm Vượt Qua đã hoàn tất
công trình cứu chuộc một lần cho tất cả.
Giai Đoạn 8 – Thời Đại Của Hội Thánh

Công trình cứu độ của Đức Kitô không kết thúc khi Ngài về trời. Ngài đã hứa
sẽ ở cùng các môn đệ "mọi ngày cho đến tận thế". Giai đoạn cuối cùng của
lịch sử cứu độ, giai đoạn chúng ta đang sống, chính là thời của Hội Thánh,
được khai sinh và hoạt động nhờ Chúa Thánh Thần.

1. Lễ Hiện Xuống: Sự Ra Đời Của Hội Thánh (Công vụ Tông đồ 2)

Năm mươi ngày sau Lễ Phục sinh, Chúa Thánh Thần đã ngự xuống trên các Tông
đồ đang quy tụ cầu nguyện cùng với Đức Maria.

-

Sự biến đổi của các Tông đồ: Từ những con người nhút nhát, sợ hãi, các
ông trở nên can đảm, mạnh mẽ, bắt đầu công khai rao giảng về Đức Kitô chịu
đóng đinh và sống lại.
-

Hội Thánh được khai sinh: Lễ Hiện xuống được coi là ngày khai sinh của
Hội Thánh. Hội Thánh không phải là một tổ chức do con người sáng lập, mà là
công trình của Thiên Chúa Ba Ngôi, được Chúa Cha hoạch định, được Chúa Con
thiết lập và được Chúa Thánh Thần hiện tại hóa và thánh hóa.
-

Sự hiệp nhất trong đa dạng: Phép lạ các Tông đồ nói các thứ tiếng khác
nhau cho thấy sứ mạng phổ quát của Hội Thánh. Chúa Thánh Thần quy tụ các
dân tộc khác nhau thành một dân duy nhất của Thiên Chúa, đảo ngược lại sự
chia rẽ của tháp Babel.

2. Bản chất và sứ mạng của Hội Thánh

Theo giáo huấn Công giáo, Hội Thánh là:

-

Thân Thể Mầu Nhiệm của Đức Kitô: Đức Kitô là Đầu, và các tín hữu là
những chi thể. Chúng ta sống nhờ sự sống của Ngài.
-

Dân Mới của Thiên Chúa: Hội Thánh là dân của Giao Ước Mới, quy tụ mọi
người từ mọi dân tộc.
-

Hiền Thê của Đức Kitô: Diễn tả mối liên kết yêu thương, mật thiết và
trung thành giữa Đức Kitô và Hội Thánh.
-

Đền Thờ Chúa Thánh Thần: Chúa Thánh Thần ngự trong Hội Thánh như linh
hồn làm cho thân xác được sống.

Sứ mạng của Hội Thánh là tiếp nối sứ mạng của chính Đức Kitô: loan báo Tin
Mừng cứu độ cho toàn thế giới (sứ mạng ngôn sứ), thánh hóa các tín hữu qua
các bí tích (sứ mạng tư tế), và hướng dẫn dân Chúa trong đức tin và đức ái
(sứ mạng vương đế).

3. Các Bí Tích: Kênh mạch ơn cứu độ

Trong thời của Hội Thánh, ơn cứu độ từ Mầu nhiệm Vượt Qua của Đức Kitô được
thông ban cho chúng ta một cách cụ thể và hữu hình qua bảy Bí tích.

-

Các Bí tích không phải là những biểu tượng trống rỗng, mà là những dấu
chỉ hữu hiệu, do chính Đức Kitô thiết lập. Qua các hành vi và lời đọc,
ân sủng của Chúa được ban phát thực sự.
-

Thánh Thể là nguồn mạch và chóp đỉnh: Bí tích Thánh Thể là trung tâm của
đời sống Kitô hữu, vì trong đó, hy tế cứu độ của Đức Kitô trên thập giá
được hiện tại hóa, và chúng ta được kết hợp mật thiết với Ngài khi rước lấy
Mình và Máu Thánh Ngài.

Cuộc sống của người tín hữu trong Hội Thánh là một cuộc hành trình. Chúng
ta đã được cứu chuộc, nhưng vẫn đang trên đường tiến về quê trời, sống
trong niềm hy vọng chờ đợi ngày Đức Kitô trở lại.
Giai Đoạn 9 – Hướng về cánh chung và kết luận

Lịch sử Cứu độ chưa kết thúc. Chúng ta đang sống trong "thời cuối cùng",
thời của Hội Thánh, nhưng vẫn hướng về sự hoàn tất chung cuộc vào ngày Đức
Kitô quang lâm.

1. Cuộc Quang Lâm (Parousia): Sự Trở Lại Trong Vinh Quang Của Đức Kitô

Đức tin Kitô giáo tuyên xưng rằng Đức Giêsu sẽ trở lại.

-

Ngài sẽ đến không phải trong sự khiêm hạ như lần thứ nhất, mà trong vinh
quang để phán xét kẻ sống và kẻ chết. Ngày và giờ không ai biết được.
-

Sự trở lại của Ngài sẽ đánh dấu sự kết thúc của lịch sử thế giới này và
sự chiến thắng chung cuộc của Nước Thiên Chúa trên mọi quyền lực của sự dữ.

2. Các thực tại cánh chung

Vào ngày tận thế, các biến cố sau sẽ xảy ra:

-

Sự sống lại của kẻ chết: Tất cả những người đã chết sẽ sống lại, với
thân xác được biến đổi và bất tử, để chịu phán xét.
-

Phán xét chung: Mọi người sẽ phải trả lẽ về cuộc đời mình trước tòa Đức
Kitô. Sự thật về mối tương quan của mỗi người với Thiên Chúa và với tha
nhân sẽ được tỏ tường.
-

Trời Mới Đất Mới: Sau cuộc phán xét, vũ trụ này sẽ được biến đổi. Sách
Khải huyền mô tả đó là "Trời Mới Đất Mới" và "Giêrusalem Mới từ trời
xuống", nơi Thiên Chúa sẽ lau sạch mọi giọt lệ, sẽ không còn chết chóc, đau
thương hay than khóc nữa, vì Thiên Chúa sẽ ở cùng dân Ngài mãi mãi (Kh
21,1-4). Đây là sự hoàn tất viên mãn của kế hoạch cứu độ.

3. Kết Luận: Một lịch sử tình yêu

Nhìn lại toàn bộ niên biểu Lịch sử Cứu độ, chúng ta có thể rút ra những
điểm cốt lõi sau:

-

Lịch sử Cứu độ là một bản trường ca về tình yêu và lòng trung tín của
Thiên Chúa. Dù con người liên tục bất trung, Thiên Chúa không bao giờ từ
bỏ kế hoạch của Ngài. Ngài kiên nhẫn giáo dục, tha thứ và dẫn dắt nhân loại.
-

Mọi sự đều quy về Đức Giêsu Kitô. Ngài là chìa khóa để hiểu toàn bộ Kinh
Thánh và lịch sử. Nơi Ngài, mọi lời hứa được hoàn tất, mọi hình bóng trở
thành hiện thực.
-

Mỗi người chúng ta đều được mời gọi tham gia vào lịch sử này. Qua Bí
tích Rửa tội, chúng ta được tháp nhập vào Thân Thể Đức Kitô là Hội Thánh.
Cuộc đời của mỗi người tín hữu là một phần trong câu chuyện cứu độ vĩ đại
này. Chúng ta được kêu gọi sống Giao Ước Mới trong đời sống hằng ngày, làm
chứng cho Tin Mừng và hy vọng vào ngày Chúa quang lâm.

Nguyện xin cho việc suy ngẫm về Lịch sử Cứu độ giúp chúng ta thêm lòng yêu
mến Thiên Chúa, Đấng đã yêu thương chúng ta trước, và thêm lòng can đảm để
sống xứng đáng với ơn gọi làm con Thiên Chúa, ngay giữa lòng thế giới hôm
nay.


B. Các bản đồ quan trọng thời Kinh Thánh.

CÁC BẢN ĐỒ QUAN TRỌNG THỜI KINH THÁNH – HÀNH TRÌNH ĐỨC TIN QUA MIỀN ĐẤT
THÁNH

Lời Mở Đầu – Tại sao địa lý lại quan trọng đối với đức tin?

Khi chúng ta mở những trang Kinh Thánh, chúng ta đang đọc câu chuyện vĩ đại
nhất từng được kể: câu chuyện về tình yêu của Thiên Chúa dành cho nhân
loại. Nhưng câu chuyện này không phải là một huyền thoại hay một truyền
thuyết diễn ra ở một nơi chốn không xác định. Trái lại, đức tin Kitô giáo
của chúng ta có một đặc tính nền tảng và độc đáo: đó là tính lịch sử và
nhập thể.

Ngôi Lời đã "trở nên người凡 và ở giữa chúng ta" (Ga 1,14). Ngài đã đi trên
những con đường bụi bặm của Galilê, đã giảng dạy trên một ngọn núi có thật,
đã chịu khổ nạn trên đồi Gô-gô-tha và đã sống lại từ một ngôi mộ cụ thể tại
Giêrusalem. Tương tự như vậy, trong Cựu Ước, Thiên Chúa đã gọi tổ phụ
Áp-ra-ham từ một thành phố tên là Ur, đã dẫn dắt dân Ít-ra-en qua một sa
mạc Sinai hiện hữu, và đã ban cho họ một Miền Đất Hứa có thể đo đạc được.

Chính vì thế, việc tìm hiểu các bản đồ thời Kinh Thánh không chỉ là một bài
tập trí thức, mà còn là một hành vi đức tin. Nó giúp chúng ta:

1.

Cảm nhận tính xác thực của Kinh Thánh: Khi đặt các sự kiện Kinh Thánh
vào bối cảnh địa lý thực tế, chúng ta thấy Lời Chúa trở nên sống động và
gần gũi hơn. Các nhân vật không còn là những hình bóng xa xôi, mà là những
con người bằng xương bằng thịt đã đi trên những mảnh đất mà chúng ta có thể
nhận diện trên bản đồ.
2.

Hiểu sâu hơn các trình thuật: Tại sao Chúa Giêsu lại dùng dụ ngôn người
Sa-ma-ri nhân hậu? Con đường từ Giêrusalem xuống Giê-ri-cô thực sự là một
con đường dốc, vắng vẻ và nguy hiểm, là nơi bọn cướp thường hay ẩn nấp.
Biết được điều đó, chúng ta hiểu dụ ngôn của Ngài một cách sâu sắc hơn. Tại
sao Ít-ra-en lại luôn bị các đế quốc lớn xâm chiếm? Nhìn vào bản đồ, chúng
ta thấy Miền Đất Hứa nằm ở vị trí ngã tư chiến lược, là cây cầu nối liền ba
châu lục Á, Phi, Âu, khiến nó trở thành mục tiêu của mọi cường quốc.
3.

Chiêm ngắm Lịch Sử Cứu Độ một cách toàn cảnh: Địa lý là sân khấu nơi
Thiên Chúa thực hiện kế hoạch cứu độ của Ngài. Từ hành trình của Áp-ra-ham,
cuộc Xuất Hành của Môsê, sự hình thành Vương quốc Đa-vít, cho đến các cuộc
hành trình truyền giáo của Thánh Phaolô, mỗi một địa danh đều ghi dấu một
bước tiến trong chương trình yêu thương của Thiên Chúa.

Trong tài liệu này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá 8 bản đồ quan trọng,
trải dài từ thời các Tổ phụ cho đến thời các Tông đồ. Mỗi bản đồ sẽ là một
cánh cửa mở ra một giai đoạn mới trong Lịch sử Cứu độ, giúp chúng ta "đi
vào" thế giới của Kinh Thánh để gặp gỡ Thiên Chúa một cách thân tình hơn.

Nguyện xin Chúa Thánh Thần, Đấng đã linh hứng cho các tác giả thánh, cũng
soi sáng cho chúng ta khi cùng nhau thực hiện cuộc hành hương đức tin qua
những trang giấy này.

Bối Cảnh Tổng Quan – Thế Giới Cận Đông Cổ Đại

Trước khi đi vào từng bản đồ chi tiết, chúng ta cần có một cái nhìn tổng
quan về sân khấu chính nơi các sự kiện Kinh Thánh diễn ra. Đó chính là khu
vực Cận Đông Cổ Đại (Ancient Near East).

1. Vùng lưỡi liềm màu mỡ (The Fertile Crescent)

Đây là khái niệm địa lý quan trọng nhất để hiểu Cựu Ước. Vùng Lưỡi liềm Màu
mỡ là một dải đất hình vòng cung, trù phú, trải dài từ Vịnh Ba Tư, đi lên
phía bắc dọc theo hai con sông Tigris và Euphrates (vùng Lưỡng Hà -
Mesopotamia), vòng qua phía tây qua Syria, rồi đi xuống phía nam dọc theo
bờ biển Địa Trung Hải (vùng Levant, bao gồm Đất Hứa) và kết thúc tại thung
lũng sông Nin của Ai Cập.

-

Đặc điểm: Vùng đất này được bao bọc bởi những sa mạc rộng lớn ở phía nam
(sa mạc Ả Rập) và những dãy núi hiểm trở ở phía bắc và phía đông. Do đó,
mọi hoạt động giao thương, di cư và xâm lược quân sự lớn đều phải đi theo
hành lang của Lưỡi liềm Màu mỡ này.
-

Ý nghĩa: Hành trình của Tổ phụ Áp-ra-ham từ Ur đến Ca-na-an chính là đi
dọc theo vòng cung này. Các cuộc xâm lược của Assyria và Babylon vào
Ít-ra-en cũng đến từ phía bắc theo con đường này, chứ không phải đi thẳng
qua sa mạc.

2. Các cường quốc xung quanh Ít-ra-en

Dân Chúa luôn sống giữa hai gọng kìm của các siêu cường thời bấy giờ:

-

Phía Đông Bắc (Lưỡng Hà): Là nơi phát sinh các đế chế hùng mạnh như
Assyria, Babylon và sau này là Ba Tư. Các đế chế này luôn có tham vọng bành
trướng về phía tây để kiểm soát các tuyến đường thương mại và vươn ra Địa
Trung Hải.
-

Phía Tây Nam (Ai Cập): Một nền văn minh vĩ đại và hùng mạnh dọc theo
sông Nin. Ai Cập cũng luôn muốn kiểm soát vùng Ca-na-an (Đất Hứa) như một
vùng đệm an ninh để chống lại các cuộc tấn công từ phía đông bắc.

Ít-ra-en nằm ngay trên "cây cầu" đất liền nối hai khu vực này. Vị trí địa
lý này vừa là một phúc lành (giao thoa văn hóa, thương mại), vừa là một lời
nguyền (liên tục bị các đế quốc lớn chèn ép và xâm lược). Lịch sử của dân
Ít-ra-en trong Cựu Ước là một chuỗi dài những nỗ lực để tồn tại và giữ vững
đức tin độc thần của mình giữa các nền văn hóa đa thần hùng mạnh.

3. Bối Cảnh Đế Chế La Mã (Thời Tân Ước)

Khi Chúa Giêsu giáng sinh, toàn bộ khu vực Địa Trung Hải, bao gồm cả Đất
Thánh (lúc này gọi là tỉnh Judaea), đều nằm dưới sự thống trị của Đế chế La
Mã.

-

Hệ thống giao thông: Người La Mã đã xây dựng một mạng lưới đường sá, hải
cảng vô cùng hiệu quả. "Mọi con đường đều dẫn đến La Mã."
-

Nền hòa bình La Mã (Pax Romana): Dù cai trị bằng sức mạnh quân sự, La Mã
đã mang lại một thời kỳ hòa bình và ổn định tương đối cho toàn đế chế.
-

Ngôn ngữ chung: Tiếng Hy Lạp (Koine Greek) trở thành ngôn ngữ giao tiếp
chung trên khắp đế chế, bên cạnh tiếng La-tinh.

Những yếu tố này, dù do một đế chế ngoại giáo tạo ra, lại trở thành những
phương tiện quan trọng mà Thiên Chúa quan phòng sử dụng để Tin Mừng có thể
lan truyền một cách nhanh chóng qua các cuộc hành trình của các Tông đồ,
đặc biệt là Thánh Phaolô.

Hiểu rõ bối cảnh này, chúng ta sẽ thấy rằng lịch sử của Dân Chúa không hề
biệt lập, mà luôn tương tác và bị ảnh hưởng sâu sắc bởi các yếu tố
địa-chính trị của thời đại.

Bản Đồ 1 – Hành Trình Của Các Tổ Phụ (Khoảng 2000-1700 TCN)

Bản đồ này đánh dấu buổi bình minh của Lịch sử Cứu độ, khi Thiên Chúa khởi
sự kế hoạch của Ngài bằng việc kêu gọi một người đàn ông: Áp-ram (sau đổi
tên là Áp-ra-ham).

Các Địa Danh Chính:

1.

Ur (thuộc xứ Can-đê): Nằm ở phía nam vùng Lưỡng Hà (gần Vịnh Ba Tư ngày
nay), đây là một trung tâm văn minh lớn của người Su-me. Đây là quê hương
của Áp-ra-ham, một nơi thờ đa thần. Lời kêu gọi của Thiên Chúa: "Hãy rời bỏ
xứ sở, họ hàng và nhà cha ngươi, mà đi tới đất Ta sẽ chỉ cho ngươi" (St
12,1) là một lời mời gọi từ bỏ tất cả để ra đi trong đức tin.
2.

Kha-ran (Haran): Nằm ở phía bắc vùng Lưỡng Hà. Gia đình Áp-ra-ham đã
dừng chân tại đây một thời gian. Đây là một trung tâm thương mại quan trọng
trên tuyến đường đi từ Lưỡng Hà sang Địa Trung Hải.
3.

Si-khem (Shechem): Nằm ở trung tâm miền đất Ca-na-an. Đây là nơi đầu
tiên Áp-ra-ham dừng chân trong Miền Đất Hứa. Tại đây, Thiên Chúa đã hiện ra
và hứa: "Ta sẽ ban đất này cho dòng dõi ngươi" (St 12,7). Áp-ra-ham đã xây
một bàn thờ tại đây để đáp lại.
4.

Bê-ten (Bethel) và Ai: Những địa điểm khác ở miền trung Ca-na-an nơi
Áp-ra-ham đã dựng lều và kêu cầu danh Đức Chúa.
5.

Khép-rôn (Hebron): Nằm ở phía nam. Đây là nơi Áp-ra-ham, I-xa-ác và
Gia-cóp đã sống phần lớn cuộc đời và cũng là nơi họ được chôn cất (trong
hang Mác-pê-la). Nơi đây trở thành một địa điểm có ý nghĩa thiêng liêng về
sự kế thừa lời hứa.
6.

Ai Cập (Egypt): Do nạn đói, Áp-ra-ham đã có lúc phải đưa gia đình xuống
Ai Cập. Sau này, chính tại đây, con cháu của ông (qua Giu-se) sẽ định cư và
sau đó trở thành nô lệ.

Ý Nghĩa Thần Học và Linh Đạo:

-

Hành trình của Đức Tin: Bản đồ này không chỉ là một bản đồ địa lý, mà
còn là bản đồ của cuộc hành trình đức tin. Áp-ra-ham đã ra đi mà "không
biết mình đi đâu" (Dt 11,8), hoàn toàn tín thác vào lời hứa của Thiên Chúa.
Cuộc đời của mỗi chúng ta cũng là một hành trình đức tin tương tự, được mời
gọi từ bỏ những "xứ sở" an toàn của mình để đi theo tiếng Chúa.
-

Lời Hứa về Đất và Dòng Dõi: Toàn bộ hành trình này được định hướng bởi
lời hứa của Thiên Chúa: lời hứa về một dòng dõi đông đúc và một miền đất
làm gia nghiệp. Miền Đất Hứa Ca-na-an trở thành biểu tượng hữu hình cho
lòng trung thành của Thiên Chúa.
-

Giao Ước: Chính trong hành trình này, Thiên Chúa đã thiết lập Giao Ước
với Áp-ra-ham, một giao ước sẽ định hình toàn bộ lịch sử Dân Chúa sau này.

Nhìn vào bản đồ này, chúng ta được mời gọi suy ngẫm về sự vâng phục và lòng
tin của các Tổ phụ. Họ là những người "lữ hành" và "ngụ cư" trên mặt đất,
luôn hướng về một quê hương đích thực trên trời (x. Dt 11,13-16).

Bản Đồ 2 – Cuộc Xuất Hành và 40 Năm Trong Sa Mạc (Khoảng 1446 hoặc 1250 TCN)


Đây là bản đồ của một sự kiện định hình căn tính của dân Ít-ra-en: cuộc
giải thoát khỏi ách nô lệ Ai Cập. Đây là hành động cứu độ vĩ đại nhất của
Thiên Chúa trong Cựu Ước.

Các Địa Danh và Sự Kiện Chính:

1.

Vùng Gô-sen (Land of Goshen): Nằm ở vùng châu thổ sông Nin, phía đông
bắc Ai Cập. Đây là vùng đất màu mỡ nơi con cháu Gia-cóp đã định cư và phát
triển thành một dân tộc lớn. Nhưng cũng chính tại đây, họ đã phải chịu cảnh
nô lệ lầm than.
2.

Biển Sậy (Reed Sea/Red Sea): Địa điểm chính xác của cuộc vượt biển kỳ
diệu vẫn còn là một chủ đề tranh luận của các học giả, nhưng nó tượng trưng
cho chiến thắng của Thiên Chúa trên các thế lực áp bức (pha-ra-ô và quân
đội Ai Cập). Đây là phép rửa đầu tiên của dân tộc, họ đi qua nước để được
giải thoát và bước vào một cuộc sống mới.
3.

Sa mạc Sinai: Một vùng đất hoang vu, khô cằn và khắc nghiệt. Dân
Ít-ra-en đã đi trong sa mạc này 40 năm. Đây không chỉ là một hành trình địa
lý, mà còn là một thời gian thử thách, thanh luyện và giáo dục. Trong sa
mạc, họ phải học cách hoàn toàn phụ thuộc vào sự quan phòng của Thiên Chúa
qua man-na và chim cút.
4.

Núi Sinai (còn gọi là núi Hô-rếp): Đây là địa điểm quan trọng nhất trong
Cựu Ước sau Vườn Địa Đàng. Tại đây, Thiên Chúa đã ký kết Giao Ước với toàn
dân qua trung gian Môsê. Ngài đã ban cho họ Mười Điều Răn và các lề luật
khác, biến một đám đông nô lệ thành một dân tộc thánh, dân riêng của Thiên
Chúa.
5.

Ca-đê Bác-nê-a (Kadesh-barnea): Một ốc đảo quan trọng ở phía bắc sa mạc
Sinai. Từ đây, Môsê đã cử 12 trinh sát đi do thám Đất Hứa. Vì thiếu lòng
tin và nổi loạn, thế hệ xuất hành từ Ai Cập đã bị phạt không được vào Đất
Hứa và phải lang thang trong sa mạc cho đến khi chết hết.
6.

Núi Nê-bô (Mount Nebo): Nằm ở phía đông sông Gio-đan. Từ đỉnh núi này,
Môsê được phép nhìn thấy Đất Hứa từ xa trước khi qua đời.

Ý Nghĩa Thần Học và Linh Đạo:

-

Giải Thoát: Xuất Hành là mô hình của sự giải thoát. Thiên Chúa đã nghe
thấy tiếng kêu của dân Ngài và đã can thiệp để giải thoát họ khỏi nô lệ.
Đối với Kitô hữu, cuộc Xuất Hành là hình ảnh báo trước cuộc Vượt Qua của
Chúa Kitô, Đấng giải thoát chúng ta khỏi ách nô lệ tội lỗi và sự chết.
-

Giao Ước và Lề Luật: Tại Sinai, Thiên Chúa đã cho dân một căn tính và
một lối sống. Lề Luật không phải là gánh nặng, nhưng là con đường dẫn đến
tự do và sự sống đích thực trong mối tương quan với Thiên Chúa và với nhau.
-

Hành trình trong sa mạc: Sa mạc là nơi thử thách đức tin, nơi dân chúng
kêu ca, phàn nàn nhưng cũng là nơi họ trải nghiệm sự chăm sóc yêu thương
của Thiên Chúa cách trực tiếp nhất. Mùa Chay trong Phụng vụ của Giáo Hội
cũng mang ý nghĩa của một cuộc hành trình trong sa mạc thiêng liêng để
thanh tẩy và trở về với Chúa.

Bản đồ Xuất Hành nhắc nhở chúng ta rằng con đường theo Chúa luôn bao gồm
việc từ bỏ "Ai Cập" của riêng mình, đi qua "biển đỏ" của Bí tích Rửa Tội,
được nuôi dưỡng bằng "man-na" Thánh Thể, và được hướng dẫn bởi "Lề Luật"
yêu thương của Ngài trong "sa mạc" của cuộc đời này, hướng về "Đất Hứa"
Nước Trời.

Bản Đồ 3 – Phân Chia Đất Hứa Cho 12 Chi Tộc

Sau 40 năm trong sa mạc, thế hệ mới của dân Ít-ra-en, dưới sự lãnh đạo của
ông Giô-suê, đã vượt sông Gio-đan và bắt đầu cuộc chinh phục Đất Hứa. Bản
đồ này cho thấy kết quả của cuộc chinh phục đó: sự phân chia đất đai cho
các chi tộc, hoàn thành lời hứa mà Thiên Chúa đã hứa với Áp-ra-ham.

Sự Phân Bố Các Chi Tộc:

Bản đồ này cho thấy vùng đất được chia thành các lãnh thổ riêng biệt. Một
vài điểm đáng chú ý:

1.

Các chi tộc ở phía Đông sông Gio-đan: Rưu-vên, Gát, và một nửa chi tộc
Mơ-na-se đã xin ở lại vùng đất phía đông sông Gio-đan vì nơi đây phù hợp
cho việc chăn nuôi.
2.

Chi tộc Giu-đa (Judah): Được chia phần đất lớn và quan trọng nhất ở phía
nam, bao gồm cả các thành phố Khép-rôn và sau này là Giêrusalem. Từ chi tộc
này, vua Đa-vít và chính Chúa Giêsu sẽ xuất thân.
3.

Chi tộc Ép-ra-im (Ephraim) và nửa chi tộc Mơ-na-se (Manasseh) còn lại:
Là hai chi tộc hậu duệ của ông Giu-se, họ chiếm giữ vùng trung tâm đồi núi
màu mỡ. Đây là khu vực có vai trò lãnh đạo quan trọng trong thời các Thủ
Lãnh.
4.

Chi tộc Lê-vi (Levi): Là chi tộc tư tế, họ không được chia một lãnh thổ
riêng. Thay vào đó, họ được ban các thành nằm rải rác trong lãnh thổ của
các chi tộc khác để họ có thể thi hành chức năng tế tự và giảng dạy Lề Luật
cho toàn dân. Điều này cho thấy vai trò hợp nhất thiêng liêng của họ.
5.

Chi tộc Đan (Dan): Ban đầu được chia một vùng đất nhỏ ở gần bờ biển,
nhưng do áp lực từ người Phi-li-tinh, họ đã di cư lên tận phía bắc.
6.

Các thành ẩn náu: Sáu thành (ba thành ở mỗi bên sông Gio-đan) được dành
riêng làm nơi trú ẩn cho những người vô ý giết người, để họ được an toàn
khỏi sự trả thù cho đến khi được xét xử công bằng.

Ý Nghĩa Thần Học và Linh Đạo:

-

Sự Thành Tín của Thiên Chúa: Bản đồ này là bằng chứng hữu hình cho thấy
Thiên Chúa luôn giữ lời hứa. Sau hàng trăm năm, lời hứa ban đất cho dòng
dõi Áp-ra-ham đã được thực hiện. Đất đai không chỉ là tài sản vật chất, mà
là dấu chỉ của Giao Ước và lòng trung thành của Thiên Chúa.
-

Đất là Hồng Ân: Việc phân chia đất nhấn mạnh rằng đất đai là quà tặng từ
Thiên Chúa, không phải là thứ con người tự mình chiếm được. Dân Ít-ra-en
được mời gọi sống trên mảnh đất này theo các điều khoản của Giao Ước, thực
hành công lý và chăm sóc người nghèo.
-

Sự Hiệp Nhất trong Đa Dạng: Mười hai chi tộc, dù có lãnh thổ và đặc điểm
riêng, nhưng cùng nhau tạo thành một dân duy nhất của Thiên Chúa, được liên
kết bởi cùng một đức tin vào Gia-vê, cùng một Lề Luật và cùng một Đền Thờ
(sau này). Đây là hình ảnh của Giáo Hội, nơi nhiều thành phần khác nhau hợp
thành một Thân Thể duy nhất của Chúa Kitô.
-

Thách đố của việc sống Giao Ước: Thời kỳ các Thủ Lãnh (thời kỳ sau khi
phân chia đất) cho thấy sự khó khăn của dân trong việc sống trung thành với
Giao Ước. Họ thường xuyên sa ngã vào việc thờ các ngẫu tượng của dân bản xứ
Ca-na-an.

Bản đồ phân chia 12 chi tộc nhắc nhở chúng ta rằng mỗi người và mỗi cộng
đoàn đều nhận được những "mảnh đất" hồng ân riêng từ Thiên Chúa. Bổn phận
của chúng ta là vun trồng mảnh đất đó theo đúng thánh ý Ngài, đồng thời
luôn giữ sự hiệp nhất với toàn thể Dân Chúa.

Bản Đồ 4 – Vương Quốc Thống Nhất và Vương Quốc Bị Chia Cắt


Bản đồ này mô tả thời kỳ hoàng kim của dân Ít-ra-en và cả bi kịch chia rẽ
sau đó. Đây là bối cảnh chính cho phần lớn các sách Lịch sử và các sách
Ngôn sứ trong Cựu Ước.

A. Vương Quốc Thống Nhất (khoảng 1050-930 TCN)

Dưới thời các vua Sa-un, Đa-vít và Sa-lô-môn, 12 chi tộc đã hợp nhất thành
một vương quốc hùng mạnh.

-

Vua Đa-vít:
-

Chinh phục thành Giêrusalem từ tay người Giơ-vu-xít và biến nó thành
thủ đô chính trị và tôn giáo của vương quốc. Việc chọn một thành
phố trung
lập (không thuộc về chi tộc nào trước đó) là một quyết định
chính trị khôn
ngoan.
-

Mở rộng lãnh thổ đến mức cực đại, kiểm soát các tuyến đường thương
mại quan trọng.
-

Mang Hòm Bia Giao Ước về Giêrusalem, đặt nền móng cho việc thờ phượng
Thiên Chúa tập trung tại đây.
-

Vua Sa-lô-môn:
-

Xây dựng Đền Thờ Giêrusalem nguy nga, biến nó thành trung tâm đời
sống đức tin của toàn dân. Đây là nơi duy nhất được phép dâng lễ
toàn thiêu.
-

Phát triển thương mại và ngoại giao, mang lại sự thịnh vượng chưa
từng có.

B. Vương Quốc Bị Chia Cắt (Sau 930 TCN)

Ngay sau khi vua Sa-lô-môn qua đời, do gánh nặng thuế khóa và sự cai trị hà
khắc, vương quốc đã bị chia cắt làm hai:

1.

Vương Quốc Ít-ra-en (Phía Bắc):
-

Bao gồm 10 chi tộc phía bắc.
-

Thủ đô: Ban đầu là Si-khem, sau đó là Sa-ma-ri (Samaria).
-

Tình trạng tôn giáo: Để ngăn dân chúng hành hương về Đền Thờ
Giêrusalem, các vua phía bắc đã cho dựng các đền thờ cạnh tranh
tại Bê-ten
và Đan, với các tượng bò vàng, dẫn đến tội thờ ngẫu tượng và bội giáo.
-

Lịch sử: Bất ổn chính trị, nhiều lần thay đổi triều đại. Bị Đế quốc
Assyria xâm chiếm và tiêu diệt vào năm 722 TCN. Dân chúng bị lưu đày
và trở thành "10 chi tộc bị thất lạc".
2.

Vương Quốc Giu-đa (Phía Nam):
-

Bao gồm 2 chi tộc Giu-đa và Ben-gia-min.
-

Thủ đô: Giêrusalem.
-

Tình trạng tôn giáo: Tương đối ổn định hơn vì giữ được Đền Thờ và
dòng dõi vua Đa-vít. Tuy nhiên, cũng nhiều lần sa vào tội thờ ngẫu tượng.
-

Lịch sử: Tồn tại lâu hơn vương quốc phía bắc, nhưng cuối cùng cũng bị Đế
quốc Babylon chinh phục vào năm 587 TCN. Đền Thờ bị phá hủy, dân
chúng bị lưu đày sang Babylon.

Ý Nghĩa Thần Học và Linh Đạo:

-

Lý Tưởng về sự Hiệp Nhất: Thời Đa-vít và Sa-lô-môn là hình ảnh của một
dân tộc hiệp nhất dưới sự cai trị của một vị vua được Chúa xức dầu, quy tụ
quanh Đền Thờ duy nhất. Đây là hình ảnh báo trước về Giáo Hội, nơi mọi dân
tộc được quy tụ trong Vương quốc của Chúa Kitô, vị Vua đích thực thuộc dòng
dõi Đa-vít.
-

Bi Kịch của Sự Chia Rẽ: Sự chia cắt vương quốc là hậu quả trực tiếp của
tội lỗi: tội kiêu ngạo, bất công xã hội và đặc biệt là tội thờ ngẫu tượng.
Nó cho thấy sự bất trung với Giao Ước sẽ dẫn đến đổ vỡ và hủy diệt.
-

Vai Trò Của Các Ngôn Sứ: Chính trong bối cảnh các vương quốc suy đồi và
bị chia cắt này, Thiên Chúa đã sai các ngôn sứ đến (như Ê-li-a, A-mốt,
Hô-sê ở phía bắc; I-sai-a, Giê-rê-mi-a ở phía nam) để kêu gọi dân chúng ăn
năn trở lại, loan báo án phạt và gieo niềm hy vọng về một Đấng Mê-si-a sẽ
đến để tái lập Vương quốc của Thiên Chúa.

Bản đồ này là một lời nhắc nhở mạnh mẽ về tầm quan trọng của sự hiệp nhất
trong đức tin và sự trung thành với Giao Ước. Sự chia rẽ, dù là trong gia
đình, cộng đoàn hay Giáo Hội, luôn là một vết thương đi ngược lại với ý
muốn của Thiên Chúa.

Bản Đồ 5 – Palestina Thời Chúa Giêsu (Thế kỷ I SCN)


Đây có lẽ là bản đồ quan trọng và thân thuộc nhất đối với mọi Kitô hữu. Nó
là sân khấu nơi diễn ra cuộc đời, sứ vụ, cuộc khổ nạn và sự phục sinh của
Chúa Giêsu Kitô, Ngôi Lời Nhập Thể.

Các Vùng Địa Lý và Chính Trị:

Vào thời Chúa Giêsu, vùng đất này nằm dưới sự kiểm soát của La Mã, được cai
trị bởi các vị vua chư hầu thuộc dòng dõi Hê-rô-đê Cả hoặc các tổng trấn La
Mã. Vùng đất được chia thành ba khu vực chính:

1.

Ga-li-lê (Galilee) - Phía Bắc:
-

Đặc điểm: Một vùng quê trù phú, xanh tươi, với nhiều làng mạc và hoạt
động nông nghiệp, đánh cá quanh Hồ Ga-li-lê (còn gọi là Biển Hồ
Ti-bê-ri-a). Dân cư ở đây cởi mở và chất phác hơn so với người Giu-đê.
-

Các thành phố quan trọng:
-

Na-da-rét (Nazareth): Nơi Truyền Tin và là quê hương thời thơ ấu
của Chúa Giêsu.
-

Ca-phác-na-um (Capernaum): Được coi là "trung tâm" hoạt động của
Chúa Giêsu trong thời gian rao giảng. Ngài đã sống, giảng dạy
và làm nhiều
phép lạ tại đây.
-

Bết-sai-đa, Co-ra-din: Các thành phố khác quanh Biển Hồ nơi Chúa
Giêsu đã giảng dạy.
-

Ca-na: Nơi Chúa Giêsu làm phép lạ đầu tiên.
-

Sứ vụ: Phần lớn thời gian sứ vụ công khai của Chúa Giêsu diễn ra tại
Ga-li-lê. Chính tại đây, Ngài đã kêu gọi các Tông đồ đầu tiên,
phần lớn là
những người đánh cá.
2.

Sa-ma-ri (Samaria) - Trung Tâm:
-

Đặc điểm: Vùng đất nằm giữa Ga-li-lê và Giu-đê. Người Do Thái và
người Sa-ma-ri có mối thù hằn sâu sắc từ nhiều thế kỷ trước (do
sự chia cắt
vương quốc và việc người Sa-ma-ri xây một đền thờ riêng trên núi
Ga-ri-dim). Người Do Thái thường đi vòng qua vùng này khi di chuyển giữa
Ga-li-lê và Giu-đê.
-

Sự kiện quan trọng: Chúa Giêsu đã chủ động đi qua Sa-ma-ri và có cuộc
đối thoại nổi tiếng với người phụ nữ bên giếng Gia-cóp (Ga 4), phá vỡ mọi
rào cản xã hội và tôn giáo.
3.

Giu-đê (Judea) - Phía Nam:
-

Đặc điểm: Vùng đất khô cằn hơn, trung tâm là thành Giêrusalem. Đây là
trung tâm chính trị và tôn giáo của Do Thái giáo, nơi có Đền Thờ
và Thượng
Hội Đồng.
-

Các thành phố quan trọng:
-

Giêrusalem (Jerusalem): Thành phố Thánh, nơi có Đền Thờ. Đây là
điểm đến của mọi cuộc hành hương và là nơi Chúa Giêsu hoàn
tất sứ vụ của
mình qua Cuộc Khổ Nạn, Cái Chết và Sự Phục Sinh.
-

Bê-lem (Bethlehem): Nơi Chúa Giêsu giáng sinh, ứng nghiệm lời ngôn
sứ Mi-kha.
-

Giê-ri-cô (Jericho): Thành phố cổ, nơi Chúa Giêsu chữa người mù và
gặp ông Da-kêu.
-

Bê-ta-ni-a (Bethany): Làng của các bạn hữu Chúa Giêsu: La-da-rô,
Mác-ta và Ma-ri-a. Nơi Chúa đã làm phép lạ cho La-da-rô sống lại.
-

Sa mạc Giu-đê: Nơi Thánh Gio-an Tẩy Giả hoạt động và là nơi Chúa
Giêsu chịu cám dỗ 40 đêm ngày.

Ý Nghĩa Thần Học và Linh Đạo:

-

Sự Nhập Thể Cụ Thể: Bản đồ này cho thấy Thiên Chúa không cứu độ chúng ta
một cách trừu tượng. Ngài đã đi trên những con đường cụ thể, gặp gỡ những
con người cụ thể tại những địa điểm cụ thể.
-

Hành trình lên Giêrusalem: Các Tin Mừng (đặc biệt là Lu-ca) mô tả sứ vụ
của Chúa Giêsu như một cuộc "hành trình lên Giêrusalem". Đây không chỉ là
một chuyến đi địa lý mà còn là một hành trình thần học: đi lên để hoàn tất
ý muốn của Chúa Cha qua hy tế trên thập giá.
-

Từ ngoại vi đến trung tâm: Sứ vụ của Chúa Giêsu bắt đầu từ Ga-li-lê, một
vùng bị coi là "ngoại vi", "dân ngoại" (Mt 4,15), rồi mới tiến đến trung
tâm tôn giáo là Giêrusalem. Điều này cho thấy Tin Mừng của Ngài dành cho
tất cả mọi người, đặc biệt là những người bị coi thường và ở bên lề xã hội.

Nghiên cứu bản đồ này là một lời mời gọi chúng ta hãy đi theo bước chân của
Chúa Giêsu, từ những "Ga-li-lê" của cuộc sống đời thường đến "Giêrusalem"
của những quyết định và hy sinh cao cả nhất trong hành trình đức tin của
mình.

Bản Đồ 6 – Các Cuộc Hành Trình Truyền Giáo Của Thánh Phaolô


Nếu bản đồ Palestina thời Chúa Giêsu cho thấy sự khởi đầu của Tin Mừng, thì
bản đồ các cuộc hành trình của Thánh Phaolô cho thấy sự lan tỏa mạnh mẽ của
Tin Mừng ra toàn thế giới dân ngoại, theo lệnh truyền của Chúa Kitô Phục
Sinh: "Anh em hãy đi và làm cho muôn dân trở thành môn đệ" (Mt 28,19).

Bối Cảnh:

Sau khi được ơn hoán cải trên đường đi Đa-mát, Sa-un (sau này là Phaolô) đã
trở thành Tông đồ Dân ngoại. Từ cộng đoàn đức tin tiên khởi tại
An-ti-ô-khi-a (một thành phố lớn ở Syria, nơi các môn đệ lần đầu tiên được
gọi là Kitô hữu), Phaolô đã thực hiện ba cuộc hành trình truyền giáo vĩ đại.

Các Chặng Đường Chính:

1.

Hành Trình Thứ Nhất (khoảng năm 46-48 SCN):
-

Đồng hành: Ba-na-ba và Mác-cô.
-

Khu vực: Đảo Sýp (Cyprus) và miền nam Tiểu Á (Asia Minor), nay là Thổ
Nhĩ Kỳ (các thành phố như Péc-ghê, An-ti-ô-khi-a miền Pi-xi-đi-a,
I-cô-ni-ô, Lít-tra).
-

Kết quả: Thiết lập các cộng đoàn Kitô hữu đầu tiên tại các vùng đất
của dân ngoại. Gây ra cuộc tranh luận lớn về việc có cần bắt các tín hữu
gốc dân ngoại phải giữ luật Môsê hay không, dẫn đến Công đồng
Giêrusalem (Cv 15).
2.

Hành Trình Thứ Hai (khoảng năm 49-52 SCN):
-

Đồng hành: Xi-la, sau đó có thêm Ti-mô-thê và Lu-ca.
-

Khu vực: Thăm lại các giáo đoàn ở Tiểu Á. Sau một thị kiến "người
Ma-kê-đô-ni-a", Phaolô lần đầu tiên mang Tin Mừng đến châu Âu.
-

Các thành phố quan trọng tại Hy Lạp:
-

Phi-líp-phê (Philippi): Cộng đoàn Kitô hữu đầu tiên ở châu Âu được
thành lập.
-

Thê-xa-lô-ni-ca (Thessalonica): Rao giảng thành công nhưng cũng
gặp chống đối dữ dội.
-

A-thê-na (Athens): Diễn thuyết triết học nổi tiếng trên đồi
A-rê-ô-pa-gô.
-

Cô-rin-tô (Corinth): Ở lại đây một năm rưỡi, thành lập một giáo
đoàn lớn và quan trọng.
3.

Hành Trình Thứ Ba (khoảng năm 53-58 SCN):
-

Khu vực: Chủ yếu củng cố các giáo đoàn đã thành lập. Dành phần lớn
thời gian (gần 3 năm) tại Ê-phê-sô (Ephesus), một thành phố cảng lớn
và là trung tâm tôn giáo, thương mại ở Tiểu Á.
-

Kết quả: Viết nhiều lá thư quan trọng (ví dụ: thư gửi tín hữu
Cô-rin-tô, Rô-ma). Gây quỹ lạc quyên cho giáo đoàn mẹ ở Giêrusalem.
4.

Hành Trình Tới Rô-ma (khoảng năm 60-61 SCN):
-

Đây không phải là một hành trình truyền giáo tự do. Sau khi bị bắt ở
Giêrusalem, Phaolô, với tư cách là công dân La Mã, đã kháng cáo lên Xê-da.
-

Ngài bị áp giải đến Rô-ma bằng đường biển, trải qua một trận đắm tàu
nguy hiểm tại đảo Man-ta (Malta).
-

Tại Rô-ma, ngài bị quản thúc tại gia nhưng vẫn tiếp tục rao giảng Tin
Mừng.

Ý Nghĩa Thần Học và Linh Đạo:

-

Tính Phổ Quát của Ơn Cứu Độ: Các hành trình của Thánh Phaolô là sự thể
hiện rõ ràng nhất cho thấy Tin Mừng của Chúa Kitô không chỉ dành cho người
Do Thái mà cho toàn thể nhân loại. Giáo Hội từ đây thực sự mang tính "Công
Giáo" (nghĩa là phổ quát, toàn cầu).
-

Sức Mạnh của Chúa Thánh Thần: Sách Công vụ Tông đồ nhiều lần nhấn mạnh
rằng chính Chúa Thánh Thần là Đấng hướng dẫn, thúc đẩy và ban sức mạnh cho
Phaolô và các bạn đồng hành vượt qua mọi khó khăn, bắt bớ.
-

Xây Dựng Cộng Đoàn (Giáo Hội): Phaolô không chỉ rao giảng để người ta
tin, mà ngài còn cẩn thận xây dựng các cộng đoàn địa phương (Giáo hội), đặt
các vị lãnh đạo (kỳ mục, giám quản), và giữ liên lạc với họ qua các lá thư
(các Thư Thánh Phaolô trong Tân Ước). Đây là mô hình hoạt động của Giáo Hội
cho đến ngày nay.
-

Lòng Nhiệt Thành Tông Đồ: Cuộc đời của Thánh Phaolô là một mẫu gương
sáng ngời về lòng yêu mến Chúa Kitô và sự hy sinh không mệt mỏi cho việc
loan báo Tin Mừng. Ngài đã đi hàng ngàn cây số bằng đường bộ và đường biển,
đối mặt với vô số hiểm nguy "vì danh Đức Giêsu" (2 Cr 11,23-28).

Nhìn vào bản đồ này, chúng ta được mời gọi chất vấn về lòng nhiệt thành
truyền giáo của chính mình. Tin Mừng mà chúng ta đã nhận được không phải là
để giữ cho riêng mình, mà là để chia sẻ cho những người xung quanh, trong
"An-ti-ô-khi-a" của môi trường sống của chúng ta.

Trang 9: Bản Đồ 7 – Bảy Hội Thánh Trong Sách Khải Huyền


Bản đồ cuối cùng này đưa chúng ta đến với Sách cuối cùng của Kinh Thánh:
Sách Khải Huyền. Sách này được viết bởi Thánh Gioan Tông đồ khi ngài bị lưu
đày trên đảo Pát-mô, ngoài khơi bờ biển Tiểu Á. Từ đây, ngài đã viết các lá
thư gửi đến "bảy Hội Thánh ở A-xi-a" (Kh 1,4).

Bảy Hội Thánh là ai?

Đây là bảy cộng đoàn Kitô hữu có thật, đang sống và hoạt động vào cuối thế
kỷ thứ nhất tại tỉnh A-xi-a của La Mã (nay là miền tây Thổ Nhĩ Kỳ). Các
thành phố này được liệt kê theo một trình tự tuyến đường mà một người đưa
thư thời đó sẽ đi qua, bắt đầu từ cảng Ê-phê-sô, đi lên phía bắc rồi vòng
xuống phía nam.

1.

Ê-phê-sô (Ephesus): Hội Thánh đã đánh mất "tình yêu thuở ban đầu".
2.

Xi-miếc-na (Smyrna): Hội Thánh nghèo khó nhưng giàu có về đức tin, đang
đối mặt với sự bách hại.
3.

Péc-ga-mô (Pergamum): Hội Thánh trung thành nhưng đang bị các tà thuyết
len lỏi vào.
4.

Thy-a-ti-ra (Thyatira): Hội Thánh có lòng bác ái và đức tin, nhưng lại
dung túng cho một nữ ngôn sứ giả.
5.

Xác-đê (Sardis): Hội Thánh "đang sống nhưng thực ra đã chết" – có vẻ
ngoài nhưng thiếu sức sống thiêng liêng.
6.

Phi-la-đen-phi-a (Philadelphia): Hội Thánh yếu đuối nhưng trung thành,
được Chúa hứa hẹn bảo vệ.
7.

Lao-đi-ki-a (Laodicea): Hội Thánh "hâm hẩm", không nóng cũng không lạnh,
tự mãn về sự giàu có vật chất của mình.

Ý Nghĩa Thần Học và Linh Đạo:

-

Chúa Kitô Hiện Diện trong Giáo Hội của Ngài: Sách Khải Huyền mở đầu bằng
hình ảnh Chúa Kitô Phục Sinh đang đi "giữa bảy cây đèn vàng", tức là bảy
Hội Thánh (Kh 1,12-13, 20). Điều này khẳng định rằng Chúa luôn hiện diện,
đồng hành, biết rõ mọi ưu điểm, khuyết điểm, và những thách đố của từng
cộng đoàn. Ngài không bỏ rơi Giáo Hội của Ngài.
-

Thực Tế của Giáo Hội Trần Thế: Bảy lá thư này cho thấy một hình ảnh rất
thực tế về Giáo Hội. Không có một cộng đoàn nào là hoàn hảo. Mỗi cộng đoàn
đều có những điểm mạnh cần phát huy và những yếu đuối cần sửa chữa. Giáo
Hội vừa thánh thiện (vì có Chúa Kitô là Đầu) vừa bao gồm những tội nhân (là
các chi thể).
-

Lời Kêu Gọi Hoán Cải Liên Lũ: Mỗi lá thư đều kết thúc bằng lời kêu gọi
hoán cải và một lời hứa dành cho "ai thắng". Điều này cho thấy đời sống
Kitô hữu là một cuộc chiến đấu thiêng liêng không ngừng nghỉ để giữ vững
đức tin và sống trung thành với Tin Mừng.
-

Tính Phổ Quát và Vượt Thời Gian: Mặc dù được gửi đến bảy cộng đoàn cụ
thể, các thông điệp này mang tính phổ quát. Số 7 trong Kinh Thánh thường
biểu thị sự trọn vẹn, hoàn hảo. Do đó, bảy Hội Thánh này cũng tượng trưng
cho Giáo Hội ở mọi nơi và mọi thời. Mỗi giáo xứ, mỗi cộng đoàn, và mỗi cá
nhân chúng ta ngày hôm nay đều có thể soi mình vào hình ảnh của một trong
bảy Hội Thánh này để nhận ra lời Chúa đang nói với mình.

Bản đồ này không chỉ là một bài học lịch sử về Giáo Hội sơ khai. Nó là một
tấm gương để chúng ta tự vấn: Cộng đoàn của tôi và cá nhân tôi giống Hội
Thánh nào nhất? Lời khen ngợi nào của Chúa dành cho chúng tôi? Lời cảnh báo
nào chúng tôi cần lắng nghe? Và lời hứa nào đang chờ đợi chúng tôi nếu
chúng tôi trung thành "cho đến chết"?

Kết Luận – Đất Thánh và Quê Hương Vĩnh Cửu

Chúng ta vừa cùng nhau thực hiện một cuộc hành trình nhanh qua các bản đồ
quan trọng của Kinh Thánh. Từ lời mời gọi Áp-ra-ham rời bỏ quê hương, cuộc
giải thoát dân khỏi Ai Cập, sự định cư trong Đất Hứa, bi kịch chia cắt, cho
đến đỉnh cao là cuộc đời của Chúa Giêsu trên mảnh đất Palestina và sự lan
tỏa Tin Mừng ra khắp thế giới bởi các Tông đồ.

Qua các bản đồ này, chúng ta có thể rút ra một vài bài học linh đạo sâu sắc:

1.

Thiên Chúa hành động trong lịch sử: Đức tin của chúng ta không dựa trên
những ý niệm triết học trừu tượng, mà trên những hành động cụ thể của Thiên
Chúa trong không gian và thời gian. Các ngọn núi, sông ngòi, thành phố và
sa mạc mà chúng ta thấy trên bản đồ không chỉ là những địa danh, mà là
những "chứng nhân" cho sự hiện diện và hành động yêu thương của Thiên Chúa.
2.

Địa lý là một phương tiện mặc khải: Chính qua các đặc điểm địa lý, Thiên
Chúa cũng dạy dỗ dân Ngài. Sa mạc dạy về sự lệ thuộc. Đất Hứa dạy về lòng
thành tín. Biển cả dạy về sức mạnh của Chúa và sự nhỏ bé của con người. Vị
trí "ngã tư" của Ít-ra-en dạy về sứ mạng làm ánh sáng cho muôn dân.
3.

Hành trình đức tin là một cuộc "Xuất Hành": Toàn bộ Kinh Thánh có thể
được nhìn như một cuộc hành trình vĩ đại. Áp-ra-ham ra đi. Dân Ít-ra-en ra
khỏi Ai Cập. Dân Do Thái trở về từ lưu đày. Chúa Giêsu thực hiện hành trình
lên Giêrusalem. Thánh Phaolô đi đến tận cùng thế giới. Và mỗi chúng ta cũng
đang trong cuộc hành trình đức tin của riêng mình, một cuộc "xuất hành"
khỏi tội lỗi để tiến về quê hương đích thực.
4.

Hướng về Giêrusalem trên trời: Sách Giáo Lý của Hội Thánh Công Giáo nhắc
nhở chúng ta rằng các nơi thánh trên trần gian này là hình ảnh báo trước
cho quê hương thật của chúng ta là Nước Trời, là "Giêrusalem thiên quốc"
(x. GLHTCG 2854, Kh 21,2). Miền Đất Hứa mà dân Ít-ra-en đã vào chỉ là một
hình bóng của sự nghỉ ngơi vĩnh cửu và sự sống viên mãn trong Thiên Chúa.
Do đó, khi nghiên cứu các bản đồ này, chúng ta không chỉ nhìn về quá khứ,
mà còn phải hướng lòng trí về tương lai, về mục đích cuối cùng của cuộc đời
mình.

Ước mong rằng, mỗi khi mở Kinh Thánh ra đọc, chúng ta sẽ có thói quen nhìn
vào các bản đồ ở cuối sách. Việc làm đơn giản đó sẽ giúp Lời Chúa trở nên
ba chiều, sống động và có ý nghĩa hơn. Nó sẽ giúp chúng ta nhận ra rằng,
Thiên Chúa của chúng ta không phải là một vị Chúa ở xa xôi, nhưng là một
người Cha đã, đang và sẽ luôn đồng hành với con cái mình trên mọi nẻo đường
của lịch sử và của cuộc đời mỗi người.

Nguyện xin Đức Maria, người đã cưu mang Ngôi Lời Nhập Thể và đã đi trên
nhiều nẻo đường của Đất Thánh, đồng hành và soi sáng cho chúng ta trên hành
trình khám phá và sống Lời Chúa mỗi ngày. Amen.

C. HƯỚNG DẪN ĐỌC KINH THÁNH THEO MÙA PHỤNG VỤ
Một hành trình thiêng liêng cùng với Hội ThánhLỜI MỞ ĐẦU

Đối với người Công giáo, thời gian không chỉ là một dòng chảy tuyến tính
của ngày, tháng, năm. Nhờ vào Phụng Vụ, thời gian được thánh hóa, được biến
đổi thành một vòng xoay ân sủng mà chúng ta gọi là Năm Phụng Vụ. Đây không
phải là sự lặp lại đơn điệu, nhưng là một vòng xoắn ốc đi lên, mỗi năm lại
đưa chúng ta đến gần hơn với Thiên Chúa qua việc cử hành và sống lại các
mầu nhiệm trong cuộc đời Chúa Kitô.

Trung tâm của Năm Phụng Vụ chính là Lời Chúa. Các bài đọc trong Thánh Lễ
không được chọn lựa một cách ngẫu nhiên. Trái lại, đó là một kho tàng được
Hội Thánh sắp xếp cách khôn ngoan và đầy dụng ý sư phạm, nhằm dẫn dắt con
cái mình đi sâu vào mầu nhiệm cứu độ. Khi chúng ta đồng hành với Hội Thánh
qua việc đọc Kinh Thánh theo Mùa Phụng Vụ, chúng ta không chỉ đọc một cuốn
sách cổ, mà còn đang tham dự vào cuộc đối thoại sống động giữa Thiên Chúa
và dân Người. Lời Chúa trở thành đèn soi cho chúng ta bước, là ánh sáng chỉ
đường (Tv 119, 105).

Tài liệu này được biên soạn với mong muốn trở thành một người bạn đồng
hành, giúp mỗi cá nhân, mỗi gia đình Công giáo khám phá ra sự phong phú của
Kinh Thánh khi được đọc trong nhịp điệu của Hội Thánh. Ước mong sao qua
hành trình này, Lời Chúa sẽ không còn là những con chữ trên trang giấy, mà
trở thành Lời hằng sống, biến đổi tâm hồn và cuộc sống chúng ta.
PHẦN I: TỔNG QUAN VỀ NĂM PHỤNG VỤ VÀ KINH THÁNH

Trước khi đi vào chi tiết từng mùa, chúng ta cần hiểu mối tương quan mật
thiết giữa Kinh Thánh và Phụng Vụ.

A. Năm Phụng Vụ: Cuộc Đời Chúa Kitô Hiện Tại Hóa

Năm Phụng Vụ là cách Hội Thánh "trải" cuộc đời của Chúa Giêsu ra trong một
năm. Chúng ta không chỉ "tưởng nhớ" các sự kiện đã qua, mà còn được "hiện
tại hóa" các mầu nhiệm ấy, nghĩa là được thông phần vào ân sủng phát sinh
từ chính các mầu nhiệm đó.

Vòng quay Phụng Vụ có hai chu kỳ chính:

1.

Chu kỳ Giáng Sinh: Bao gồm Mùa Vọng và Mùa Giáng Sinh, tập trung vào mầu
nhiệm Nhập Thể.
2.

Chu kỳ Phục Sinh: Bao gồm Mùa Chay và Mùa Phục Sinh, mà đỉnh cao là Tam
Nhật Vượt Qua, tập trung vào mầu nhiệm Vượt Qua (sự khổ nạn, cái chết và sự
phục sinh của Chúa Kitô).

Xen kẽ giữa hai chu kỳ này là Mùa Thường Niên, là thời gian để chúng ta suy
ngẫm về lời rao giảng và các phép lạ của Chúa Giêsu, học hỏi cách sống đời
môn đệ trong cuộc sống hàng ngày.

B. Sách Bài Đọc Trong Thánh Lễ

Để giúp giáo dân tiếp cận Lời Chúa cách hệ thống, Hội Thánh đã biên soạn
"Sách Bài Đọc" (Lectionary). Các bài đọc được chia thành các chu kỳ ba năm
cho Chúa Nhật (Năm A, B, C) và chu kỳ hai năm cho các ngày trong tuần (Năm
I, II).

-

Chúa Nhật:
-

Năm A: Trọng tâm là Tin Mừng theo Thánh Mát-thêu.
-

Năm B: Trọng tâm là Tin Mừng theo Thánh Mác-cô.
-

Năm C: Trọng tâm là Tin Mừng theo Thánh Lu-ca.
-

Tin Mừng theo Thánh Gio-an được đọc vào những dịp đặc biệt, nhất là
trong Mùa Phục Sinh và các tuần cuối Mùa Chay.
-

Ngày thường:
-

Tin Mừng được đọc liên tục (Mác-cô, rồi đến Mát-thêu, Lu-ca).
-

Bài đọc 1 được lấy từ Cựu Ước và các Thư trong Tân Ước, đọc xen kẽ
theo từng giai đoạn.

Hiểu được cấu trúc này giúp chúng ta nhận ra sự hài hòa và thông điệp xuyên
suốt mà Hội Thánh muốn gửi gắm trong từng giai đoạn của Năm Phụng Vụ.
PHẦN II: HƯỚNG DẪN ĐỌC KINH THÁNH THEO TỪNG MÙAA. MÙA VỌNG (ADVENTUS)

1. Ý nghĩa Phụng vụ: Mùa Vọng có một ý nghĩa kép:

-

Chuẩn bị mừng lễ Giáng Sinh: Tưởng niệm việc Con Thiên Chúa đã đến trần
gian lần thứ nhất.
-

Hướng lòng trông đợi Chúa Kitô đến lần thứ hai (Cánh Chung): Sống trong
tâm tình tỉnh thức và hy vọng.

Đây là mùa của sự mong chờ, của niềm hy vọng và sự tỉnh thức. Màu tím Phụng
Vụ nói lên tâm tình thống hối, chuẩn bị tâm hồn để đón Chúa đến.

2. Đặc tính các bài đọc:

-

Ngôn sứ I-sai-a: Là nhân vật chính của Cựu Ước trong Mùa Vọng. Các bài
sấm của ông loan báo về Đấng Mê-si-a, về một kỷ nguyên hòa bình và công
chính, khơi lên niềm hy vọng cho dân Chúa.
-

Thánh Gio-an Tẩy Giả: Là nhân vật chính của Tân Ước trong giai đoạn hai
của Mùa Vọng. Ông là vị tiền hô, là "tiếng kêu trong hoang địa" mời gọi mọi
người "dọn đường Chúa cho ngay thẳng".
-

Đức Maria: Là mẫu gương tuyệt vời của sự chờ đợi và xin vâng.

3. Gợi ý đọc Kinh Thánh cá nhân và gia đình:

-

Sách Ngôn sứ I-sai-a: Đây là sách trọng tâm. Thay vì đọc ngẫu nhiên, hãy
thử đọc mỗi ngày một đoạn theo chủ đề:
-

Tuần 1 & 2: Đọc các chương nói về lời hứa cứu độ và lời kêu gọi hoán
cải (ví dụ: Is 1-12, Is 40-55). Suy gẫm về những "sa mạc" trong
tâm hồn bạn
cần được san phẳng.
-

Tuần 3 & 4: Đọc các chương tiên báo về Đấng Em-ma-nu-en
(Thiên-Chúa-ở-cùng-chúng-ta) và triều đại của Người (ví dụ: Is 7, 9, 11).
-

Các trình thuật Truyền Tin và Thăm Viếng (Lc 1, 26-56): Đọc chậm rãi,
đặt mình vào vị trí của Đức Maria. Suy gẫm về thái độ "xin vâng" và niềm
vui phục vụ của Mẹ.
-

Các Thánh Vịnh: Cầu nguyện với các Thánh Vịnh nói lên niềm khao khát và
trông đợi Chúa, như Tv 24 ("Cửa đài ơi, hãy ngẩng đầu lên!"), Tv 84 ("Lạy
Chúa, xin tỏ cho chúng con thấy tình thương của Chúa").
-

Gia đình: Mỗi tối, cả nhà có thể cùng nhau thắp nến trên vòng lá Mùa
Vọng, đọc một đoạn Tin Mừng ngắn về Gio-an Tẩy Giả hoặc một lời sấm của
I-sai-a và dâng lời cầu nguyện.

B. MÙA GIÁNG SINH (CHRISTMAS)

1. Ý nghĩa Phụng vụ: Đây là mùa cử hành mầu nhiệm Nhập Thể - Con Thiên Chúa
đã làm người và ở giữa chúng ta. Đây là mùa của niềm vui, ánh sáng và sự
chiêm ngắm. Lễ Giáng Sinh không chỉ là một ngày, mà là một mùa kéo dài đến
Lễ Chúa Giê-su chịu phép rửa.

2. Đặc tính các bài đọc:

-

Trọng tâm là mầu nhiệm Ngôi Lời Nhập Thể: Các bài đọc nhấn mạnh đến thần
tính và nhân tính của Chúa Giêsu.
-

Tin Mừng theo Thánh Gio-an (Ga 1, 1-18): Lời tựa của Tin Mừng Gio-an là
một trong những bản văn quan trọng nhất, được đọc trong Thánh lễ ban ngày,
vén mở mầu nhiệm sâu thẳm: "Ngôi Lời đã trở nên người phàm".
-

Các trình thuật Giáng Sinh (Lc 2, 1-20; Mt 2, 1-12): Kể lại các biến cố
lịch sử cụ thể về việc Chúa Giêsu sinh ra tại Bê-lem.
-

Các thư của Thánh Gio-an và Thánh Phao-lô: Suy tư về ý nghĩa thần học
của việc Con Thiên Chúa làm người.

3. Gợi ý đọc Kinh Thánh cá nhân và gia đình:

-

Lời tựa Tin Mừng Gio-an (Ga 1, 1-18): Hãy đọc đi đọc lại đoạn này nhiều
lần trong suốt mùa. Mỗi lần đọc, hãy chọn một câu để suy gẫm, ví dụ: "Ánh
sáng chiếu soi trong bóng tối", "Ở nơi Người là sự sống", "Ngôi Lời đã trở
nên người phàm".
-

So sánh hai trình thuật Giáng Sinh: Đọc song song trình thuật của Lu-ca
(tập trung vào các mục đồng, người nghèo) và Mát-thêu (tập trung vào các
nhà đạo sĩ, dân ngoại). Điều này cho thấy Tin Mừng cứu độ được dành cho tất
cả mọi người.
-

Thư gửi tín hữu Do-thái (Dt 1, 1-4): Đoạn thư này là một bài thánh ca
tuyệt vời về Chúa Kitô, "là phản ảnh vẻ huy hoàng, là hình ảnh trung thực
của bản thể Thiên Chúa".
-

Gia đình:
-

Cùng nhau đọc và suy gẫm về trình thuật Giáng Sinh trước hang đá của
gia đình.
-

Trong tuần Bát nhật Giáng Sinh, mỗi ngày cử hành một lễ kính các
thánh có liên quan (Thánh Tê-pha-nô, Thánh Gio-an Tông đồ, các Thánh Anh
Hài). Hãy đọc về cuộc đời các ngài và tìm hiểu vì sao Hội Thánh
lại đặt các
lễ này ngay sau lễ Giáng Sinh.

C. MÙA CHAY (LENTUS)

1. Ý nghĩa Phụng vụ: Mùa Chay là cuộc hành trình 40 ngày để chuẩn bị tâm
hồn đón mừng Đại Lễ Phục Sinh. Đây là thời gian của sám hối, hoán cải, cầu
nguyện, ăn chay và làm việc bác ái. Con số 40 gợi lại hành trình 40 năm
trong sa mạc của dân Ít-ra-en và 40 ngày chay tịnh của Chúa Giê-su.

2. Đặc tính các bài đọc:

-

Hành trình sa mạc và hoán cải: Các bài đọc Cựu Ước thường kể lại những
chặng đường quan trọng trong lịch sử cứu độ: Giao ước với Nô-ê, ơn gọi của
Áp-ra-ham, cuộc Xuất Hành, Giao ước Xi-nai.
-

Tin Mừng:
-

Chúa Nhật thứ nhất luôn là trình thuật Chúa Giê-su chịu cám dỗ trong
sa mạc.
-

Chúa Nhật thứ hai là trình thuật Chúa Giê-su biến hình, một thoáng
báo trước vinh quang Phục Sinh.
-

Các Chúa Nhật sau đó (đặc biệt trong Năm A) trình bày những chủ đề
quan trọng về Bí tích Rửa Tội: Nước hằng sống (người phụ nữ
Sa-ma-ri), Ánh
sáng (người mù từ khi mới sinh), Sự sống (sự sống lại của La-da-rô).
-

Sự đối thoại và thách đố: Các bài Tin Mừng trong Mùa Chay thường có tính
chất đối thoại, chất vấn và mời gọi một sự thay đổi tận căn.

3. Gợi ý đọc Kinh Thánh cá nhân và gia đình:

-

Sách Xuất Hành: Đọc lại hành trình của dân Ít-ra-en ra khỏi Ai Cập. Suy
gẫm về những "xiềng xích nô lệ" (tội lỗi, thói quen xấu) đang trói buộc bạn
và cầu xin Chúa giải thoát.
-

Các Thánh Vịnh Sám Hối: Đây là thời gian tuyệt vời để cầu nguyện với các
thánh vịnh này, đặc biệt là Thánh Vịnh 50 (51) ("Lạy Chúa, xin thương
xót con..."). Hãy biến những lời này thành lời cầu nguyện của chính bạn.
-

Theo sát các bài đọc ngày thường: Phụng vụ Lời Chúa các ngày thường
trong Mùa Chay là một trường dạy cầu nguyện và hoán cải đích thực. Hãy dành
thời gian đọc trước các bài đọc mỗi ngày và suy gẫm.
-

Đọc một trong bốn trình thuật Thương Khó: Chọn một sách Tin Mừng (Mt
26-27, Mc 14-15, Lc 22-23, Ga 18-19) và đọc thật chậm, chia ra nhiều ngày.
Hãy đi vào cuộc khổ nạn với Chúa, cảm nhận tình yêu của Ngài dành cho bạn.
-

Gia đình:
-

Cùng nhau thực hành việc ngắm Đàng Thánh Giá mỗi Thứ Sáu, có thể dùng
các đoạn Kinh Thánh tương ứng cho mỗi chặng.
-

Giảm bớt thời gian giải trí (TV, internet) và dùng thời gian đó để cả
nhà cùng đọc và chia sẻ Lời Chúa.

D. TAM NHẬT VƯỢT QUA VÀ MÙA PHỤC SINH (PASCHAL TRIDUUM & EASTER)

1. Ý nghĩa Phụng vụ: Đây là đỉnh cao của toàn bộ Năm Phụng Vụ. Chúng ta
không chỉ "kỷ niệm" mà còn "thông phần" vào mầu nhiệm trung tâm của đức tin
Kitô giáo: sự chết và sự sống lại của Chúa Giêsu.

-

Tam Nhật Vượt Qua: Bắt đầu từ Thánh lễ Tiệc Ly chiều Thứ Năm Tuần Thánh,
lên đến đỉnh điểm trong Đêm Vọng Phục Sinh, và kết thúc bằng giờ Kinh Chiều
của Chúa Nhật Phục Sinh.
-

Mùa Phục Sinh: Kéo dài 50 ngày, như một "Chúa Nhật trọng thể", là thời
gian vui mừng hân hoan vì Chúa đã sống lại.

2. Đặc tính các bài đọc:

-

Thứ Năm Tuần Thánh: Trọng tâm là trình thuật Bữa Tiệc Ly (việc lập Bí
tích Thánh Thể và chức Linh mục) và việc rửa chân (bài học yêu thương phục
vụ).
-

Thứ Sáu Tuần Thánh: Đọc bài Thương Khó theo Thánh Gio-an. Lời cầu nguyện
cho mọi người bao trùm khắp thế giới.
-

Đêm Vọng Phục Sinh: "Mẹ của mọi buổi canh thức". Phụng vụ Lời Chúa rất
phong phú, đọc lại những chặng đường chính của lịch sử cứu độ từ Sáng Thế
đến lời loan báo Phục Sinh.
-

Mùa Phục Sinh:
-

Sách Công vụ Tông đồ: Thay thế cho bài đọc Cựu Ước. Sách này cho thấy
sức sống của Hội Thánh sơ khai, một cộng đoàn được biến đổi và làm chứng
cho Chúa Phục Sinh.
-

Tin Mừng theo Thánh Gio-an: Được đọc gần như toàn bộ, vì đây là Tin
Mừng suy tư sâu sắc nhất về vinh quang và thần tính của Đấng Phục Sinh.
-

Sách Khải Huyền: Được đọc trong những tuần cuối, mở ra viễn cảnh Nước
Trời và chiến thắng chung cuộc của Con Chiên.

3. Gợi ý đọc Kinh Thánh cá nhân và gia đình:

-

Sách Công vụ Tông đồ: Đọc liên tục từ đầu đến cuối trong 50 ngày của Mùa
Phục Sinh. Hãy ngạc nhiên trước sự can đảm của các tông đồ và quyền năng
của Chúa Thánh Thần.
-

Các trình thuật Chúa hiện ra sau Phục Sinh: (Ga 20-21, Lc 24, Mt 28, Mc
16). Đọc và so sánh các trình thuật này. Chú ý đến phản ứng của các môn đệ
(sợ hãi, nghi ngờ, rồi vui mừng, tin tưởng) và sứ mạng Chúa trao cho họ.
-

Thư thứ nhất của Thánh Phê-rô: Bức thư này được viết cho những người mới
được rửa tội, rất phù hợp với Mùa Phục Sinh, nói về căn tính mới của người
Kitô hữu trong Đức Kitô.
-

Gia đình:
-

Thay kinh tối bằng việc hát các bài ca Phục Sinh và đọc một đoạn
trong sách Công vụ Tông đồ.
-

Lời chào "Chúc tụng Chúa đã sống lại! - A-lê-lui-a!" có thể trở thành
lời chào quen thuộc trong gia đình suốt mùa này.

E. MÙA THƯỜNG NIÊN (ORDINARY TIME)

1. Ý nghĩa Phụng vụ: Đây là mùa dài nhất, chiếm khoảng 33-34 tuần trong
năm, được chia làm hai giai đoạn (giai đoạn một: từ sau lễ Chúa Giê-su chịu
phép rửa đến trước Thứ Tư Lễ Tro; giai đoạn hai: từ sau Lễ Hiện Xuống đến
trước Chúa Nhật I Mùa Vọng). Màu xanh lá cây tượng trưng cho sự sống, sự
tăng trưởng và hy vọng. "Thường niên" không có nghĩa là "tầm thường", mà là
thời gian để Lời Chúa thấm sâu, bén rễ và trổ sinh hoa trái trong cuộc sống
hàng ngày của người môn đệ.

2. Đặc tính các bài đọc:

-

Đọc bán liên tục (semi-continuous): Các bài đọc không tập trung vào một
chủ đề cụ thể như các mùa khác, mà được đọc nối tiếp nhau.
-

Chúa Nhật:
-

Bài đọc 1 (Cựu Ước) thường được chọn để soi sáng cho bài Tin Mừng.
-

Bài đọc 2 (Thư) được đọc liên tục, không phụ thuộc vào hai bài kia.
-

Bài Tin Mừng được đọc liên tục theo một trong ba Tin Mừng Nhất Lãm
(A: Mát-thêu, B: Mác-cô, C: Lu-ca).
-

Ngày thường:
-

Tin Mừng được đọc liên tục.
-

Bài đọc 1 cũng được đọc liên tục từ các sách khác nhau của Cựu và Tân
Ước.

3. Gợi ý đọc Kinh Thánh cá nhân và gia đình:

-

Chọn một sách Tin Mừng của năm: Nếu là Năm C, hãy dành thời gian đọc
toàn bộ Tin Mừng Lu-ca. Đọc không chỉ để biết câu chuyện, mà còn để khám
phá dung mạo của Chúa Giê-su qua lăng kính của thánh sử: một Đức Giêsu nhân
hậu, hay thương xót, ưu ái người nghèo.
-

Khám phá các Thư của Thánh Phao-lô: Tận dụng việc đọc liên tục các thư
trong Thánh lễ Chúa Nhật để tìm hiểu sâu hơn về tư tưởng của vị Tông đồ dân
ngoại. Có thể chọn một thư (ví dụ: Thư Rô-ma, Thư Ga-lát) và đọc song song
với một cuốn sách chú giải đơn giản.
-

Đọc các sách Khôn Ngoan: Mùa Thường Niên là thời điểm thích hợp để đọc
các sách như Châm Ngôn, Huấn Ca, Giảng Viên. Các sách này chứa đựng những
lời khuyên dạy khôn ngoan cho cuộc sống đời thường.
-

Gia đình:
-

Trong bữa ăn, có thể chia sẻ cho nhau về bài Tin Mừng Chúa Nhật vừa
qua: câu nào, hình ảnh nào đánh động tôi nhất?
-

Chọn một dụ ngôn của Chúa Giêsu và cả nhà cùng nhau thảo luận: Chúa
muốn nói gì với gia đình ta qua dụ ngôn này hôm nay?

PHẦN III: PHƯƠNG PHÁP VÀ CÔNG CỤ HỖ TRỢ

A. Phương pháp Lectio Divina (Đọc Lời Chúa)

Đây là phương pháp đọc Kinh Thánh cổ xưa của Hội Thánh, rất phù hợp cho
việc suy niệm cá nhân. Gồm các bước:

1.

Lectio (Đọc): Đọc chậm rãi bản văn Kinh Thánh, 2-3 lần. Đọc để biết bản
văn nói gì. Chú ý đến một từ, một câu, một hình ảnh đánh động bạn.
2.

Meditatio (Suy gẫm): "Nhai đi nhai lại" từ/câu đã đánh động bạn. Tự hỏi:
Thiên Chúa muốn nói gì với tôi qua Lời này? Lời này có liên quan gì đến
cuộc sống của tôi lúc này?
3.

Oratio (Cầu nguyện): Dùng chính Lời Chúa để thưa chuyện với Ngài. Đó có
thể là lời ca ngợi, tạ ơn, xin lỗi, hay cầu xin. Hãy để tâm hồn bạn được
Lời Chúa biến đổi thành lời cầu nguyện.
4.

Contemplatio (Chiêm niệm): Ở lại trong sự thinh lặng trước mặt Chúa.
Không cần suy nghĩ hay nói gì nhiều, chỉ đơn giản là cảm nếm sự hiện diện
yêu thương của Ngài.
5.

Actio (Hành động): Lời Chúa phải dẫn đến hành động. Tôi sẽ làm gì cụ thể
để thực thi Lời Chúa tôi vừa nghe?

B. Các công cụ hữu ích:

-

Sách Lễ Rô-ma hoặc Lịch Phụng Vụ Công giáo: Để biết các bài đọc mỗi ngày.
-

Một cuốn Kinh Thánh có chú giải: Giúp hiểu bối cảnh và ý nghĩa của bản
văn.
-

Các ứng dụng trên điện thoại: Nhiều ứng dụng cung cấp các bài đọc và suy
niệm hằng ngày (ví dụ: "Lời Chúa Mỗi Ngày").
-

Website của các giáo phận, dòng tu: Thường có các bài suy niệm Lời Chúa
chất lượng.

LỜI KẾT

Hành trình đọc Kinh Thánh theo Mùa Phụng Vụ là một con đường không có điểm
kết thúc. Đó là một lời mời gọi liên lỉ để chúng ta bước đi cùng Hội Thánh,
để cuộc đời của Chúa Kitô trở thành cuộc đời của chính chúng ta. Khi đồng
bộ hóa nhịp sống cá nhân với nhịp đập của trái tim Hội Thánh, chúng ta sẽ
khám phá ra rằng Lời Chúa thực sự là Lời Hằng Sống, có sức nuôi dưỡng, chữa
lành và biến đổi.

Xin Chúa Thánh Thần, Đấng đã linh hứng cho các thánh sử viết nên Kinh
Thánh, cũng chính là Đấng soi sáng tâm trí và mở rộng cõi lòng chúng ta, để
mỗi khi đọc Lời Chúa, chúng ta thực sự gặp gỡ được chính Đức Kitô, Ngôi Lời
Nhập Thể, là Đường, là Sự Thật và là Sự Sống của chúng ta. Amen.

D. Các văn kiện quan trọng của Hội Thánh về Kinh Thánh (Hiến chế Dei Verbum
...).
LỜI CHÚA TRONG ĐỜI SỐNG HỘI THÁNHTÌM HIỂU SÂU VỀ HIẾN CHẾ TÍN LÝ DEI VERBUM
VÀ CÁC VĂN KIỆN QUAN TRỌNG VỀ KINH THÁNH

Trong mỗi gia đình Công giáo, cuốn Kinh Thánh thường được đặt ở một nơi
trang trọng. Đó là một dấu chỉ đẹp về niềm tin của chúng ta rằng Thiên Chúa
nói với con người qua Sách Thánh. Tuy nhiên, nhiều người trong chúng ta có
thể cảm thấy e ngại khi mở cuốn sách dày này ra. Chúng ta phải đọc nó như
thế nào? Phải hiểu những câu chuyện Cựu Ước ra sao? Lời Chúa có ý nghĩa gì
cho cuộc sống hôm nay của tôi?

Những câu hỏi này không của riêng ai. Chính Hội Thánh, trong vai trò người
Mẹ và người Thầy, đã luôn trăn trở để hướng dẫn con cái mình đến với nguồn
mạch Lời Chúa một cách đúng đắn và phong phú. Đỉnh cao của sự hướng dẫn này
chính là Hiến chế Tín lý về Mặc khải của Thiên Chúa, thường được biết đến
với tên gọi Dei Verbum (Lời Thiên Chúa), được ban hành trong Công đồng
Vaticanô II (1965).

Tài liệu này được biên soạn với mục đích đơn giản: giúp mỗi người tín hữu
chúng ta hiểu rõ hơn về giáo huấn của Hội Thánh liên quan đến Kinh Thánh.
Chúng ta sẽ cùng nhau khám phá:

1.

Bối cảnh lịch sử: Tại sao Hội Thánh lại cần một văn kiện quan trọng như Dei
Verbum?
2.

Nội dung chính yếu của Dei Verbum: Văn kiện này dạy chúng ta điều gì về
Mặc Khải, về mối tương quan giữa Kinh Thánh và Thánh Truyền, và về cách đọc
hiểu Lời Chúa?
3.

Tác động và sự tiếp nối: Dei Verbum đã thay đổi đời sống đức tin và được
đào sâu qua các văn kiện sau này như thế nào?
4.

Áp dụng thực tiễn: Làm thế nào để chúng ta có thể sống Lời Chúa một cách
cụ thể hơn trong cuộc đời mình?

Ước mong rằng qua những trang tài liệu này, mỗi chúng ta sẽ thêm yêu mến
Lời Chúa, can đảm mở Kinh Thánh ra đọc và suy ngẫm mỗi ngày, để Lời Chúa
thực sự trở nên "ngọn đèn soi cho con bước, là ánh sáng chỉ đường con đi"
(Tv 119,105).
A. BỐI CẢNH LỊCH SỬ: VÌ SAO CẦN CÓ DEI VERBUM?

Để hiểu được tầm quan trọng của Dei Verbum, chúng ta cần nhìn lại hành
trình của Hội Thánh với Kinh Thánh qua nhiều thế kỷ.
1. Trước Công đồng Vaticanô II: Những Thách Đố và Bước Chuẩn Bị

-

Thời Công đồng Trentô (thế kỷ 16): Trước phong trào Cải cách của Tin
Lành với khẩu hiệu Sola Scriptura (Chỉ có Kinh Thánh), Công đồng Trentô
đã khẳng định mạnh mẽ rằng Mặc Khải của Thiên Chúa được truyền lại qua cả
Kinh Thánh lẫn Thánh Truyền không thể tách rời. Công đồng cũng xác định
sổ bộ các sách thuộc quy điển Kinh Thánh. Tuy nhiên, một trong những hệ quả
không mong muốn của thời kỳ này là người giáo dân dần trở nên xa cách với
việc trực tiếp đọc Kinh Thánh vì sợ giải thích sai lạc.
-

Thế kỷ 19 và Cơn Khủng Hoảng của Chủ Nghĩa Duy Lý: Sự trỗi dậy của khoa
học và chủ nghĩa duy lý đã đặt ra nhiều thách đố cho niềm tin. Các học giả
bắt đầu áp dụng những phương pháp phê bình lịch sử vào Kinh Thánh, phân
tích nó như một văn bản trần tục và đôi khi đi đến những kết luận phủ nhận
tính linh hứng và chân lý của Sách Thánh. Điều này đã tạo ra một bầu không
khí nghi ngờ và phòng thủ trong Hội Thánh.
-

Những Bước Đi Tiên Phong của các Đức Giáo Hoàng: Nhận thấy những nguy cơ
và cơ hội, các Đức Giáo Hoàng đã bắt đầu mở đường cho một sự canh tân trong
việc nghiên cứu và đọc Kinh Thánh.
-

Thông điệp Providentissimus Deus (1893) của Đức Lêô XIII: Ngài khuyến
khích các học giả Công giáo nghiên cứu Kinh Thánh một cách khoa
học để bảo
vệ chân lý đức tin. Đây là một bước tiến lớn, mở ra cánh cửa cho
ngành chú
giải Thánh Kinh Công giáo hiện đại.
-

Thông điệp Divino Afflante Spiritu (1943) của Đức Piô XII: Văn kiện
này được xem là "hiến chương" cho các nhà chú giải Kinh Thánh Công giáo.
Đức Piô XII mạnh mẽ khuyến khích việc sử dụng các phương pháp
phê bình lịch
sử và văn chương, tìm hiểu các thể loại văn học trong Kinh Thánh để hiểu
được ý định của tác giả thánh. Ngài nhấn mạnh rằng việc này không hề đối
nghịch với niềm tin vào sự linh hứng của Thiên Chúa, mà còn giúp làm sáng
tỏ ý nghĩa của Lời Chúa hơn.

Những văn kiện này đã dọn đường, chuẩn bị tâm thế cho Hội Thánh bước vào
Công đồng Vaticanô II với một cái nhìn mới mẻ, cởi mở và sâu sắc hơn về vị
trí của Kinh Thánh.
2. Công đồng Vaticanô II và nhu cầu một hiến chế về mặc khải

Khi các nghị phụ tề tựu tại Rôma năm 1962, một trong những vấn đề lớn được
đặt ra là làm thế nào để trình bày đức tin Kitô giáo cho thế giới hiện đại.
Làm thế nào để Lời Chúa có thể chạm đến trái tim con người thời nay?

Các nghị phụ nhận ra rằng Hội Thánh cần một văn kiện trình bày một cách có
hệ thống và toàn diện về bản chất của Mặc Khải. Không chỉ đơn thuần là bảo
vệ Kinh Thánh khỏi các công kích, mà là trình bày Mặc Khải như một cuộc đối
thoại sống động của tình yêu giữa Thiên Chúa và nhân loại. Chính từ nhu cầu
này, sau nhiều phiên thảo luận sôi nổi và sâu sắc, Hiến chế Tín lý Dei
Verbum đã được thành hình và long trọng công bố vào ngày 18 tháng 11 năm
1965.
B. PHÂN TÍCH SÂU VỀ HIẾN CHẾ DEI VERBUM

Dei Verbum là một văn kiện tương đối ngắn (gồm Lời Mở Đầu và 6 chương)
nhưng chứa đựng một nền thần học vô cùng phong phú. Chúng ta sẽ đi qua từng
phần để nắm bắt những giáo huấn cốt lõi.
Chương I: Mặc khải tự thân (DV 2-6)

Đây là chương nền tảng, thay đổi hoàn toàn cách nhìn về Mặc Khải.

-

Mặc Khải không phải là một cuốn sách, mà là một HÀNH ĐỘNG: Dei Verbum
dạy rằng: "Thiên Chúa nhân lành và khôn ngoan đã muốn mặc khải chính mình
và tỏ cho biết mầu nhiệm thánh ý Ngài" (DV 2). Mặc khải trước hết không
phải là việc Thiên Chúa ban cho chúng ta một danh sách các chân lý hay một
bộ luật, mà là Thiên Chúa tự tỏ mình ra cho con người. Đó là một hành
động xuất phát từ tình yêu.
-

Mặc Khải diễn ra trong Lịch sử: Thiên Chúa không mặc khải một lần cho
xong. Ngài mặc khải chính mình qua "các lời nói và việc làm" trong suốt
lịch sử cứu độ. Từ Abraham, Môsê, đến các Ngôn sứ, và đỉnh cao là...
-

Chúa Giêsu Kitô là sự Viên Mãn của Mặc Khải: "Ngôi Lời đã hóa thành nhục
thể" (Ga 1,14). Chúa Giêsu không chỉ mang mặc khải, mà Ngài CHÍNH LÀ Mặc
Khải trọn vẹn của Thiên Chúa Cha. Khi chúng ta thấy Chúa Giêsu, chúng ta
thấy Chúa Cha. Vì thế, "sẽ không còn mặc khải công nào khác" (DV 4) trước
khi Chúa Kitô quang lâm.
-

Đáp lại Mặc Khải là Đức Tin: Trước Mặc Khải của Thiên Chúa, con người
được mời gọi đáp lại bằng "sự vâng phục của đức tin" (DV 5), tức là tự do
phó thác toàn thân cho Thiên Chúa.

Suy ngẫm: Trước đây, có thể tôi nghĩ Mặc Khải chỉ là những điều trong Sách
Giáo Lý. Dei Verbum mời gọi tôi nhận ra Mặc Khải là cuộc gặp gỡ cá vị với
một Thiên Chúa đang yêu thương, nói chuyện và tỏ mình cho tôi, đặc biệt qua
Chúa Giêsu. Đức tin của tôi có phải là một cuộc gặp gỡ sống động như vậy
không?
Chương II: Việc Lưu Truyền Mặc Khải (DV 7-10)

Nếu Chúa Giêsu là Mặc Khải trọn vẹn, làm sao Mặc Khải đó đến được với chúng
ta hôm nay? Chương này trả lời câu hỏi đó và trình bày mối tương quan bất
khả phân ly giữa Thánh Truyền, Thánh Kinh và Huấn Quyền.

-

Thánh Truyền (Sacred Tradition): Các Tông Đồ, sau khi nhận lãnh Mặc Khải
từ chính Chúa Giêsu, đã truyền lại Mặc Khải đó qua "lời rao giảng, gương
lành và các thể chế". Sự chuyển giao sống động này được gọi là Thánh
Truyền. Thánh Truyền không phải là những truyền thống do con người đặt ra
(traditions), mà là chính sự sống của Tin Mừng được Chúa Thánh Thần gìn
giữ và lưu truyền trong Hội Thánh.
-

Thánh Kinh (Sacred Scripture): Một phần của Mặc Khải đó đã được "linh
hứng bởi Chúa Thánh Thần và được ghi chép lại" (DV 7). Kinh Thánh chính là
"Lời Chúa được ghi lại dưới sự linh hứng của Chúa Thánh Thần" (DV 9).
-

Mối Tương Quan: Dei Verbum dùng một hình ảnh rất đẹp: "Thánh Truyền và
Thánh Kinh cùng vọt ra từ một nguồn mạch thần linh, một cách nào đó chúng
hoà lẫn với nhau và cùng hướng về một mục đích" (DV 9). Cả hai đều chứa
đựng Lời Chúa. Chúng ta không thể có cái này mà bỏ cái kia.
-

Huấn Quyền (Magisterium): Ai có thẩm quyền giải thích Thánh Truyền và
Thánh Kinh một cách chính thức? Đó là Huấn Quyền sống động của Hội Thánh
(Đức Giáo Hoàng và các Giám mục hiệp thông với ngài). Tuy nhiên, Dei
Verbum nhấn mạnh một điểm rất quan trọng: "Huấn Quyền không đứng trên
Lời Chúa, nhưng phục vụ Lời Chúa" (DV 10).

Hình ảnh "Chiếc Ghế Ba Chân": Chúng ta có thể hình dung Mặc Khải như một
chiếc ghế vững chắc có ba chân: Thánh Kinh - Thánh Truyền - Huấn Quyền.
Thiếu một trong ba chân, chiếc ghế sẽ sụp đổ. Chân lý đức tin của người
Công giáo được xây dựng trên nền tảng vững chắc của cả ba yếu tố này.
Chương III: Linh Hứng Kinh Thánh và việc chú giải (DV 11-13)

Đây là chương trả lời câu hỏi: Kinh Thánh là Lời Chúa, nhưng lại do con
người viết. Vậy chúng ta phải hiểu điều này như thế nào?

-

Thiên Chúa là Tác Giả của Kinh Thánh: Hội Thánh xác tín rằng Thiên Chúa
đã "linh hứng" cho các tác giả nhân loại (gọi là các thánh sử). Điều này có
nghĩa là Chúa Thánh Thần đã tác động để các ngài viết ra tất cả những gì
Thiên Chúa muốn và chỉ những điều đó mà thôi (DV 11).
-

Con người là Tác Giả Thật Sự: Đồng thời, Thiên Chúa đã "chọn những con
người và dùng họ trong khả năng và phương tiện của họ". Các thánh sử không
phải là những thư ký chép chính tả một cách máy móc. Họ là những tác giả
thật sự, sử dụng ngôn ngữ, văn hóa, kiến thức và văn phong của thời đại
mình để viết.
-

Hệ quả của việc Chú giải (Giải thích Kinh Thánh): Vì Kinh Thánh có hai
tác giả (Thiên Chúa và con người), nên để hiểu đúng, chúng ta phải:
1.

Tìm hiểu ý định của tác giả nhân loại: Ta phải tự hỏi: Tác giả này là
ai? Ông sống trong bối cảnh nào? Ông đang viết cho ai? Ông đang dùng thể
loại văn chương nào (lịch sử, thơ ca, ngụ ngôn, thư tín...)? Đây chính là
lúc các phương pháp khoa học (phê bình lịch sử, văn chương) trở
nên hữu ích
và cần thiết.
-

Ví dụ: Chúng ta không thể đọc sách Sáng Thế ký chương 1 như một
bài tường thuật khoa học về nguồn gốc vũ trụ. Đó là một bài
thánh thi phụng
vụ, dùng ngôn ngữ biểu tượng để dạy chân lý thần học: mọi sự
đều do Thiên
Chúa tạo dựng một cách tốt đẹp.
2.

Tìm hiểu ý định của Thiên Chúa: Vì toàn bộ Kinh Thánh có một Tác giả
duy nhất là Thiên Chúa, chúng ta phải đọc và giải thích Sách Thánh trong
chính Thánh Thần đã linh hứng cho Sách Thánh được viết ra. Điều này có
nghĩa là:
-

Chú ý đến sự thống nhất của toàn bộ Kinh Thánh: Cựu Ước soi sáng
cho Tân Ước, và Tân Ước làm tỏ rạng Cựu Ước. Không thể tách
một câu ra khỏi
toàn bộ mạch văn.
-

Đọc trong Truyền Thống sống động của Hội Thánh: Hội Thánh là môi
trường tự nhiên của Kinh Thánh. Cách các Giáo phụ, các Thánh,
và Phụng vụ
của Hội Thánh đã hiểu một đoạn Kinh Thánh là một chỉ dẫn quan trọng.
-

Chú ý đến sự tương hợp của Đức Tin (analogy of faith): Mọi cách
giải thích Kinh Thánh phải phù hợp với toàn bộ các chân lý
đức tin khác.
-

Chân Lý Cứu Độ: Dei Verbum khẳng định Kinh Thánh dạy chúng ta một cách
"chắc chắn, trung thành và không sai lầm chân lý mà Thiên Chúa đã muốn
Sách Thánh ghi lại vì phần rỗi chúng ta" (DV 11). Điều này có nghĩa là
Kinh Thánh không sai lầm trong những gì liên quan đến đức tin và ơn cứu độ,
nhưng không nhất thiết phải chính xác trong mọi chi tiết khoa học hay lịch
sử theo tiêu chuẩn ngày nay.

Suy ngẫm: Cách tiếp cận của Hội Thánh thật quân bình. Tôi không cần phải
chọn lựa giữa đức tin và lý trí. Tôi có thể vừa tin Kinh Thánh là Lời Chúa,
vừa sử dụng trí khôn để tìm hiểu bối cảnh lịch sử, văn hóa của các tác giả.
Điều này giúp tôi tránh được hai thái cực: hoặc là giải thích Kinh Thánh
theo nghĩa đen một cách mù quáng (chủ nghĩa duy tự), hoặc là coi Kinh Thánh
chỉ là một cuốn sách cổ đầy sai lót.
Chương IV: Cựu Ước (DV 14-16)

Nhiều người Công giáo gặp khó khăn khi đọc Cựu Ước với những câu chuyện về
chiến tranh, luật lệ chi li, và một hình ảnh Thiên Chúa có vẻ nghiêm khắc. Dei
Verbum giúp chúng ta thấy được giá trị vĩnh cửu của Cựu Ước.

-

Giá trị không thể thay thế: Cựu Ước không bị hủy bỏ bởi Tân Ước. Mục
đích chính của Cựu Ước là "chuẩn bị và tiên báo về việc Chúa Kitô, Đấng Cứu
Chuộc muôn loài, sẽ đến" (DV 15).
-

Một nền sư phạm của Thiên Chúa: Cựu Ước ghi lại hành trình Thiên Chúa
giáo dục dân riêng của Ngài từng bước một. Qua đó, Thiên Chúa tỏ cho nhân
loại biết Ngài là ai và kế hoạch yêu thương của Ngài như thế nào.
-

Chứa đựng những giáo huấn cao siêu: Dù có những điều "còn bất toàn và
tạm thời", Cựu Ước chứa đựng những lời dạy tuyệt vời về Thiên Chúa, những
suy tư khôn ngoan về cuộc sống (sách Châm Ngôn, Giảng Viên), và những lời
cầu nguyện bất hủ (Thánh Vịnh) mà chính Chúa Giêsu và Hội Thánh vẫn dùng để
cầu nguyện.

Thánh Augustinô: "Tân Ước được ẩn giấu trong Cựu Ước, và Cựu Ước được tỏ
bày trong Tân Ước."
Chương V: Tân Ước (DV 17-20)

-

Tầm quan trọng vượt trội: Tân Ước là phần tuyệt đỉnh của Kinh Thánh vì
nó ghi lại "lời nói và việc làm của Ngôi Lời nhập thể, và công trình cứu
chuộc của Người" (DV 17).
-

Vị trí trung tâm của các sách Tin Mừng: Trong tất cả các sách của Tân
Ước, bốn sách Tin Mừng (Mátthêu, Máccô, Luca, Gioan) giữ vị trí ưu việt, vì
đó là "chứng từ chính yếu về đời sống và giáo huấn của Ngôi Lời Nhập Thể,
Đấng Cứu Chuộc chúng ta" (DV 18).
-

Nguồn gốc Tông Truyền và tính Lịch sử: Dei Verbum khẳng định các sách
Tin Mừng có nguồn gốc từ các Tông Đồ và "trung thành truyền lại những gì
Chúa Giêsu đã thực sự làm và giảng dạy để cứu rỗi chúng ta" (DV 19).

Chương VI: Kinh Thánh trong Đời Sống Hội Thánh (DV 21-26)

Đây là chương mang tính mục vụ và ứng dụng nhất, là trái tim của Hiến chế
đối với đời sống người tín hữu.

-

Sự tôn kính dành cho Kinh Thánh: "Hội Thánh luôn tôn kính Thánh Kinh như
chính Thân Thể Chúa" (DV 21). Đây là một câu nói vô cùng mạnh mẽ. Cũng như
chúng ta tôn thờ Chúa Giêsu hiện diện trong Bí tích Thánh Thể, chúng ta
cũng phải tôn kính Chúa Giêsu hiện diện qua Lời của Ngài trong Kinh Thánh.
Bàn tiệc Lời Chúa và Bàn tiệc Thánh Thể là hai bàn tiệc nuôi dưỡng đời sống
Kitô hữu.
-

Lời Chúa phải được tiếp cận rộng rãi: Dei Verbum đưa ra một lời kêu gọi
mạnh mẽ: "Phải mở rộng cửa cho các tín hữu đến với Thánh Kinh" (DV 22).
Điều này đã dẫn đến một cuộc cách mạng trong việc dịch thuật, chú giải và
phổ biến Kinh Thánh.
-

Lời khuyên cho mọi tín hữu: Văn kiện kết thúc bằng một lời mời gọi tha
thiết gửi đến tất cả mọi người: "Hết mọi Kitô hữu... cần phải chuyên cần
đọc Thánh Kinh" (DV 25), vì "không biết Kinh Thánh là không biết Chúa
Kitô" (Thánh Giêrônimô).

C. TÁC ĐỘNG VÀ DI SẢN CỦA DEI VERBUM

Việc ban hành Dei Verbum không chỉ là một sự kiện trên giấy tờ. Nó đã tạo
ra một "Mùa Xuân Kinh Thánh" trong đời sống của Hội Thánh Công giáo, với
những tác động sâu rộng và cụ thể.
1. Đổi Mới trong Phụng Vụ

Tác động rõ ràng nhất là sự canh tân Phụng vụ Lời Chúa.

-

Sách Bài Đọc Mới (Lectionary): Trước Vaticanô II, các bài đọc trong
Thánh lễ rất hạn chế. Sau Công đồng, một hệ thống Sách Bài Đọc mới được
soạn thảo với chu kỳ 3 năm cho Chúa Nhật (Năm A, B, C) và 2 năm cho ngày
thường. Kết quả là người giáo dân được nghe một phần Kinh Thánh phong phú
và đa dạng hơn rất nhiều, giúp Bàn tiệc Lời Chúa trở nên thịnh soạn hơn.
-

Nâng cao tầm quan trọng của bài giảng: Bài giảng (homily) được nhấn mạnh
phải là một phần không thể thiếu của Phụng vụ, có nhiệm vụ giải thích các
bài đọc Sách Thánh và áp dụng vào đời sống cộng đoàn.

2. Sự Bùng Nổ của Phong Trào Học Hỏi Kinh Thánh

Lời kêu gọi "mở rộng cửa cho các tín hữu đến với Thánh Kinh" đã được đáp
lại một cách mạnh mẽ.

-

Ở cấp độ học thuật: Ngành nghiên cứu Kinh Thánh của Công giáo đã phát
triển vượt bậc, đối thoại sòng phẳng và hiệu quả với các học giả Tin Lành
và Do Thái.
-

Ở cấp độ giáo xứ và giáo dân: Vô số các nhóm chia sẻ Lời Chúa, lớp học
Kinh Thánh được thành lập. Người giáo dân cảm thấy được trao quyền và được
mời gọi để tự mình đọc, suy ngẫm và sống Lời Chúa.

3. Thúc Đẩy Hiệp Nhất Kitô Giáo (Ecumenism)

Vì Kinh Thánh là di sản chung của tất cả các Kitô hữu, việc Dei Verbum đề
cao Kinh Thánh đã tạo ra một nền tảng chung vững chắc cho cuộc đối thoại
đại kết. Các học giả Công giáo và Tin Lành có thể cùng nhau nghiên cứu và
dịch thuật Kinh Thánh, giúp chữa lành những vết thương chia rẽ trong quá
khứ.
4. Canh Tân Đời Sống Thiêng Liêng Cá Nhân

Dei Verbum đã nhắc nhở người Công giáo rằng Kinh Thánh không chỉ là đối
tượng để nghiên cứu, mà còn là nguồn mạch của đời sống cầu nguyện.

-

Sự phục hưng của Lectio Divina: Phương pháp cầu nguyện với Lời Chúa có
từ thời các Giáo phụ này đã được tái khám phá và phổ biến rộng rãi. Nó giúp
người tín hữu tiếp cận Kinh Thánh không chỉ bằng trí óc mà bằng cả con tim,
lắng nghe Chúa nói với mình một cách cá vị qua trang Tin Mừng.

Tóm lại, di sản của Dei Verbum là vô giá. Nó đã giúp Hội Thánh tái khám phá
Lời Chúa như là linh hồn của thần học, của phụng vụ, của việc rao giảng và
của toàn bộ đời sống Kitô hữu.
D. SAU DEI VERBUM: SỰ TIẾP NỐI VÀ ĐÀO SÂU GIÁO HUẤN

Ngọn lửa mà Dei Verbum thắp lên không hề lụi tàn sau Công đồng. Trái lại,
Chúa Thánh Thần tiếp tục hướng dẫn Hội Thánh đào sâu hơn nữa kho tàng Lời
Chúa. Hai trong số những văn kiện quan trọng nhất tiếp nối di sản của Dei
Verbum là văn kiện của Ủy ban Kinh Thánh Giáo Hoàng và đặc biệt là Tông
huấn Verbum Domini của Đức Giáo Hoàng Bênêđictô XVI.
1. Văn kiện "Việc Giải Thích Kinh Thánh trong Hội Thánh" (1993)

Gần 30 năm sau Dei Verbum, Ủy ban Kinh Thánh Giáo Hoàng đã ban hành một văn
kiện quan trọng nhằm tổng kết và hướng dẫn việc áp dụng các phương pháp chú
giải hiện đại. Văn kiện này:

-

Khẳng định giá trị của phương pháp lịch sử-phê bình: Coi đây là một
phương pháp không thể thiếu để hiểu ý nghĩa lịch sử của văn bản Kinh Thánh.
-

Mở ra các phương pháp mới: Khuyến khích việc sử dụng các phương pháp
phân tích văn chương, tường thuật, và tu từ học... để khám phá sự phong phú
của văn bản.
-

Cảnh báo về những giới hạn: Nhắc nhở rằng không một phương pháp nào là
tuyệt đối. Mọi phương pháp khoa học phải được đặt trong bối cảnh đức tin và
được đọc trong Truyền Thống sống động của Hội Thánh. Mục đích cuối cùng của
việc chú giải là gặp gỡ Lời Chúa sống động, chứ không phải chỉ là "mổ xẻ"
một văn bản cổ.

2. Tông huấn Verbum Domini (Lời Chúa) - 2010

Đây được xem là văn kiện lớn và quan trọng nhất về Lời Chúa kể từ sau Dei
Verbum. Được ban hành bởi Đức Bênêđictô XVI sau Thượng Hội đồng Giám mục về
Lời Chúa (2008), Verbum Domini không chỉ lặp lại mà còn đào sâu và mở rộng
giáo huấn của Dei Verbum một cách tuyệt vời.

Một vài điểm nhấn chính của Verbum Domini:

-

Lời (Logos) của Thiên Chúa trong mọi sự: Đức Bênêđictô XVI nhắc lại tư
tưởng của Tin Mừng Gioan. "Lời" (Logos) không chỉ là Kinh Thánh. Trước hết,
Lời là chính Ngôi Hai Thiên Chúa, Đấng mà nhờ Người vạn vật được tạo thành.
Do đó, cả vũ trụ này đều mang dấu ấn của Lời Chúa.
-

Tính hiệu quả của Lời Chúa: Lời Chúa không phải là một lời nói suông.
Lời Chúa có sức mạnh sáng tạo và cứu độ. "Lời Chúa có tính hiệu quả
(performative). Lời đó không chỉ thông tin, mà còn thực hiện điều nó nói"
(VD 53). Khi Thiên Chúa phán, sự việc liền xảy ra. Khi Chúa Giêsu nói "Con
hãy trỗi dậy!", người chết sống lại. Lời Chúa trong Kinh Thánh cũng có sức
mạnh biến đổi cuộc đời chúng ta hôm nay.
-

Sự liên kết bất khả phân ly giữa Lời Chúa và Bí Tích, đặc biệt là Thánh
Thể: Đức Bênêđictô XVI nhấn mạnh lại giáo huấn của Dei Verbum về hai bàn
tiệc. Ngài nói rằng, "Chúng ta không thể hiểu Lời Chúa nếu không đến với
Thánh Thể, và cũng không thể hiểu trọn vẹn mầu nhiệm Thánh Thể nếu không
được soi sáng bởi Lời Chúa". Phụng vụ Lời Chúa và Phụng vụ Thánh Thể là hai
phần của một hành vi thờ phượng duy nhất.
-

Chú giải Kinh Thánh và đời sống thiêng liêng: Tông huấn mạnh mẽ khuyến
khích việc kết hợp giữa nghiên cứu học thuật (exegesis) và cầu nguyện
(Lectio Divina). Một nhà chú giải Kinh Thánh giỏi cũng phải là một người có
đời sống cầu nguyện sâu sắc.
-

Lời Chúa trong sứ mạng của Hội Thánh: Toàn bộ hoạt động của Hội Thánh -
từ rao giảng Tin Mừng, dạy giáo lý, đến các công việc bác ái - đều phải bắt
nguồn và được nuôi dưỡng bởi Lời Chúa.

Verbum Domini là một món quà quý giá cho Hội Thánh trong thế kỷ 21, giúp
chúng ta thấy rằng Dei Verbum không phải là điểm kết thúc, mà là một khởi
đầu mới cho một hành trình yêu mến, suy ngẫm và sống Lời Chúa không bao giờ
cạn.
E. ÁP DỤNG THỰC TIỄN: SỐNG LỜI CHÚA HÔM NAY

Giáo huấn của Hội Thánh sẽ chỉ là lý thuyết nếu chúng ta không biến nó
thành hành động cụ thể trong cuộc sống hàng ngày. Dưới đây là một vài gợi ý
thực tế để mỗi người chúng ta có thể "mở rộng cửa lòng mình cho Thánh Kinh".
1. bắt đầu từ đâu?

Đối với người mới bắt đầu, cuốn Kinh Thánh có thể trông thật đáng sợ. Đừng
cố gắng đọc từ đầu đến cuối như một cuốn tiểu thuyết. Hãy bắt đầu một cách
khôn ngoan:

-

Bắt đầu với các sách Tin Mừng: Đây là trái tim của Kinh Thánh. Hãy chọn
một trong bốn sách Tin Mừng (Tin Mừng theo Thánh Máccô thường được gợi ý
cho người mới bắt đầu vì ngắn gọn và sống động) và đọc mỗi ngày một đoạn
nhỏ. Cố gắng đọc để "gặp gỡ" Chúa Giêsu.
-

Đọc các bài đọc trong Thánh lễ hàng ngày: Đây là một cách tuyệt vời để
làm quen với Kinh Thánh một cách có hệ thống. Hội Thánh đã lựa chọn sẵn
những đoạn Lời Chúa ý nghĩa cho mỗi ngày. Hãy dành 5-10 phút mỗi sáng để
đọc và suy ngẫm các bài đọc của ngày hôm đó.
-

Đọc sách Thánh Vịnh: Đây là sách kinh nguyện của dân Israel và của chính
Chúa Giêsu. Thánh Vịnh chứa đựng mọi cung bậc cảm xúc của con người trước
mặt Thiên Chúa. Khi bạn không biết cầu nguyện thế nào, hãy mở sách Thánh
Vịnh ra và dùng những lời này để thưa chuyện với Chúa.

2. Phương Pháp Cầu Nguyện với Lời Chúa: LECTIO DIVINA

Lectio Divina có nghĩa là "Đọc Sách Thánh" theo cách thiêng liêng. Đây là
một phương pháp cổ xưa của Hội Thánh, giúp biến việc đọc Kinh Thánh thành
một cuộc đối thoại với Thiên Chúa. Nó gồm 4 bước đơn giản:

1.

LECTIO (Đọc):
-

Làm gì? Đọc một đoạn Kinh Thánh ngắn một cách chậm rãi, nhiều lần.
-

Tự hỏi: Đoạn văn này nói gì? Có nhân vật nào? Bối cảnh ở đâu? Từ ngữ
hay hình ảnh nào nổi bật với tôi?
2.

MEDITATIO (Suy ngẫm):
-

Làm gì? Đọc lại đoạn văn, để Lời Chúa đi vào tâm trí và trái tim bạn.
-

Tự hỏi: Thiên Chúa đang nói gì với tôi qua đoạn văn này? Lời này có ý
nghĩa gì cho cuộc sống của tôi?
3.

ORATIO (Cầu nguyện):
-

Làm gì? Đáp lại lời mời gọi của Chúa.
-

Tự hỏi: Tôi muốn nói gì với Chúa sau khi nghe Lời Ngài? Đây có thể là
lời tạ ơn, ca ngợi, xin lỗi, hoặc cầu xin.
4.

CONTEMPLATIO (Chiêm ngắm):
-

Làm gì? Thinh lặng. Không cần suy nghĩ hay nói gì nữa.
-

Hành động: Chỉ đơn giản là nghỉ ngơi trong sự hiện diện yêu thương
của Thiên Chúa, để Lời Chúa thấm vào và biến đổi bạn.

Hãy bắt đầu thực hành Lectio Divina chỉ với 15 phút mỗi ngày. Dần dần, bạn
sẽ thấy đời sống cầu nguyện của mình trở nên sâu sắc và phong phú hơn.
3. Các Nguồn Lực Hữu Ích

Ngày nay, chúng ta có rất nhiều phương tiện để học hỏi Lời Chúa. Đừng ngại
tận dụng chúng:

-

Một cuốn Kinh Thánh tốt: Hãy đầu tư một cuốn Kinh Thánh có phần giới
thiệu cho từng sách và các chú thích ở chân trang. Bản dịch của "Nhóm Phiên
dịch Các Giờ Kinh Phụng Vụ" là bản dịch chính thức được dùng trong Phụng vụ
tại Việt Nam và là một lựa chọn tuyệt vời.
-

Sách hướng dẫn và chú giải: Có rất nhiều sách viết về Kinh Thánh dành
cho người mới bắt đầu. Hãy hỏi cha xứ hoặc các tu sĩ để được giới thiệu
những cuốn sách phù hợp.
-

Tham gia nhóm chia sẻ Lời Chúa: Học hỏi Kinh Thánh cùng với người khác
là một kinh nghiệm rất quý báu. Bạn có thể nghe được những góc nhìn mới,
được nâng đỡ trong đức tin và xây dựng tình hiệp thông huynh đệ. Nếu giáo
xứ bạn chưa có, có thể bạn và một vài người bạn sẽ là những người khởi
xướng.
-

Các tài liệu trực tuyến:
-

Trang web của Hội đồng Giám mục Việt Nam, các giáo phận, các dòng tu
thường có những bài suy niệm Lời Chúa hàng ngày.
-

Nhiều linh mục, tu sĩ có các bài giảng, bài chia sẻ về Kinh Thánh
trên YouTube hoặc các nền tảng podcast. Hãy tìm những nguồn đáng
tin cậy để
học hỏi.

4. Sống Điều Mình Đọc

Thánh Giacôbê đã nhắc nhở: "Anh em hãy thực hành Lời Chúa, chứ đừng nghe
suông mà lừa dối chính mình" (Gc 1,22).

Việc đọc và suy ngẫm Lời Chúa phải dẫn đến hành động. Sau mỗi lần cầu
nguyện với Kinh Thánh, hãy tự hỏi:

-

Hôm nay, Chúa mời gọi tôi thay đổi thái độ nào?
-

Hôm nay, Chúa mời gọi tôi làm một việc cụ thể nào cho người khác?
-

Lời Chúa hôm nay giúp tôi nhìn nhận một người hay một hoàn cảnh khó khăn
nào đó với ánh mắt của Chúa ra sao?

Chỉ khi được đem ra thực hành, Lời Chúa mới thực sự sinh hoa kết trái trong
cuộc đời chúng ta và qua chúng ta, Lời đó tiếp tục được loan báo cho thế
giới.
KẾT LUẬN: "LỜI CHÚA LÀ SỰ SỐNG"

Hiến chế Dei Verbum không phải là một văn kiện khô khan dành riêng cho các
nhà thần học. Đó là một lá thư tình mà Hội Thánh, qua các nghị phụ Công
đồng, gửi cho mỗi người con của mình. Bức thư đó nhắc nhở chúng ta một chân
lý đơn sơ nhưng vô cùng vĩ đại: Thiên Chúa yêu thương chúng ta và Ngài
không ngừng nói với chúng ta. Ngài nói qua vẻ đẹp của tạo thành, qua tiếng
lương tâm, qua các biến cố trong cuộc đời, và một cách đặc biệt, Ngài nói
với chúng ta qua Kinh Thánh.

Trong Kinh Thánh, chúng ta không chỉ tìm thấy những câu chuyện cổ xưa hay
những luật lệ, mà chúng ta gặp gỡ một Ngôi Vị sống động: Đức Giêsu Kitô,
Lời Thiên Chúa đã hóa thành nhục thể. Chính Ngài đang nói với bạn và tôi
mỗi khi chúng ta mở trang Sách Thánh ra với lòng tin.

Hành trình đến với Lời Chúa là một hành trình cả đời. Sẽ có những lúc chúng
ta cảm thấy khô khan, có những đoạn khó hiểu. Đừng nản lòng. Điều quan
trọng là sự kiên trì và một con tim rộng mở. Hãy bắt đầu từ những bước nhỏ:
đọc bài Tin Mừng mỗi ngày, tham gia một nhóm chia sẻ Lời Chúa, hay đơn giản
là dành vài phút thinh lặng với một câu Lời Chúa tâm đắc.

Ước mong mỗi gia đình, mỗi cộng đoàn và mỗi cá nhân trong Hội Thánh tại
Việt Nam sẽ là mảnh đất tốt để hạt giống Lời Chúa được gieo vào, lớn lên và
sinh hoa kết trái dồi dào (x. Lc 8,15). Vì khi chúng ta để Lời Chúa biến
đổi mình, chúng ta không chỉ tìm thấy niềm vui và bình an cho bản thân, mà
còn trở thành những chứng nhân sống động của Tin Mừng cho một thế giới đang
khao khát được nghe Lời Hằng Sống.

Lạy Chúa, xin hãy nói, vì tôi tớ Chúa đang lắng nghe (x. 1 Sm 3,10). Amen.

E. BẢNG TRA CỨU CÁC THUẬT NGỮ THẦN HỌC VÀ KINH THÁNH

LỜI MỞ ĐẦU

Đức tin Công giáo là một kho tàng vô giá, được xây dựng trên nền tảng là
Lời Chúa trong Kinh Thánh và Thánh Truyền, được gìn giữ và lưu truyền qua
bao thế hệ. Để có thể hiểu, sống và thông truyền đức tin ấy một cách sâu
sắc, việc nắm vững những thuật ngữ thần học và Kinh Thánh căn bản là một
điều vô cùng cần thiết.

Tuy nhiên, nhiều thuật ngữ chuyên môn có thể gây khó khăn cho phần đông
giáo dân. Những từ như "Bản thể", "Ngôi vị", "Nhập thể", "Cứu chuộc", "Mầu
nhiệm Vượt qua"... tuy quen thuộc trong các bài giảng hay các giờ kinh
phụng vụ, nhưng không phải ai cũng hiểu rõ tường tận ý nghĩa sâu xa của
chúng. Sự hiểu lầm hoặc hiểu không đầy đủ về các thuật ngữ này có thể dẫn
đến một đức tin mơ hồ, hời hợt, thậm chí sai lạc.

Tập tài liệu "Bảng Tra Cứu Các Thuật Ngữ Thần Học và Kinh Thánh Căn Bản"
được biên soạn với ước mong trở thành một công cụ hữu ích, một người bạn
đồng hành cho các tín hữu trên hành trình tìm hiểu đức tin. Mục tiêu của
tài liệu này không phải là một công trình thần học chuyên sâu, nhưng là một
bản tóm lược dễ hiểu, được trình bày một cách có hệ thống, giúp độc giả:

1.

Tra cứu nhanh chóng: Tìm kiếm và hiểu được ý nghĩa của các thuật ngữ
thường gặp.
2.

Hiểu sâu hơn: Không chỉ dừng lại ở định nghĩa, mà còn thấy được nền tảng
Kinh Thánh và ý nghĩa của thuật ngữ đó trong đời sống đức tin.
3.

Hệ thống hóa kiến thức: Kết nối các khái niệm thần học lại với nhau để
có một cái nhìn tổng thể về đức tin Công giáo.

Tài liệu được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái để tiện cho việc tra cứu.
Mỗi thuật ngữ sẽ được giải thích qua các mục:

-

Định nghĩa: Giải thích ngắn gọn, rõ ràng ý nghĩa của thuật ngữ.
-

Nền tảng Kinh Thánh & Giáo lý: Chỉ ra những đoạn Kinh Thánh hoặc những
số trong sách Giáo Lý Hội Thánh Công Giáo (GLHTCG) làm nền tảng cho thuật
ngữ.
-

Diễn giải & Áp dụng: Phân tích sâu hơn và gợi lên những áp dụng thực tế
trong đời sống cầu nguyện và thực hành đức tin.

Ước mong rằng qua tài liệu này, mỗi người chúng ta sẽ thêm yêu mến kho tàng
đức tin của Hội Thánh, và như lời Thánh Phêrô mời gọi, chúng ta sẽ "luôn
sẵn sàng trả lời cho bất cứ ai chất vấn về niềm hy vọng của anh em" (1 Pr
3,15) một cách xác tín và rõ ràng.

A

ÂN SỦNG (GRACE)

-

Định nghĩa: Ân sủng là sự trợ giúp nhưng không mà Thiên Chúa ban cho
chúng ta để chúng ta đáp lại lời mời gọi của Ngài là trở nên con cái Thiên
Chúa, được thông phần vào bản tính Thiên Chúa và sự sống đời đời. Ân sủng
là một sự tham dự vào đời sống của Thiên Chúa, đưa chúng ta vào trong tình
thân của Ba Ngôi.
-

Nền tảng Kinh Thánh & Giáo lý:
-

Thánh Phaolô thường xuyên nói về ân sủng: "Ở đâu tội lỗi đã lan tràn,
ở đó ân sủng càng chứa chan gấp bội" (Rm 5,20). "Quả vậy, chính
do ân sủng
và nhờ lòng tin mà anh em được cứu độ: đây không phải bởi sức
anh em, mà là
một ân huệ của Thiên Chúa" (Ep 2,8).
-

GLHTCG 1996-2005.
-

Diễn giải & Áp dụng:
-

Ân sủng không phải là một "thứ" gì đó, mà là chính sự hiện diện yêu
thương và hành động của Thiên Chúa trong ta. Nó không phải là phần thưởng
cho việc tốt ta làm, mà là món quà Chúa ban trước để ta có sức
làm việc tốt.
-

Có hai loại ân sủng chính:
1.

Ân sủng thánh hóa (Sanctifying Grace): Là ơn ban nhưng không làm
cho chúng ta nên công chính, thánh thiện, trở thành con cái
Chúa. Ta nhận
được ơn này trước hết trong Bí tích Rửa Tội. Khi phạm tội
trọng, ta đánh
mất ân sủng này và cần đến Bí tích Hòa Giải để phục hồi.
2.

Ân sủng hiện sủng (Actual Grace): Là sự trợ giúp nhất thời của
Thiên Chúa, soi sáng trí óc và thúc đẩy ý chí ta làm lành
lánh dữ trong
những hoàn cảnh cụ thể.
-

Trong đời sống hằng ngày, chúng ta đón nhận ân sủng qua việc cầu
nguyện, lãnh nhận các bí tích (đặc biệt là Thánh Thể và Hòa
Giải), đọc Lời
Chúa, và thực thi bác ái. Nhận thức mình sống trong ân sủng giúp ta sống
tín thác, vui tươi và biết ơn Chúa.

B

BA NGÔI (TRINITY)

-

Định nghĩa: Là mầu nhiệm trung tâm của đức tin và đời sống Kitô giáo.
Mầu nhiệm này dạy rằng: chỉ có một Thiên Chúa duy nhất, nhưng Ngài hiện hữu
trong ba Ngôi Vị riêng biệt: Chúa Cha, Chúa Con và Chúa Thánh Thần. Ba Ngôi
cùng một bản thể, một quyền năng, một vinh quang, và đều là Thiên Chúa thật.
-

Nền tảng Kinh Thánh & Giáo lý:
-

Kinh Thánh không có từ "Ba Ngôi", nhưng mầu nhiệm này được mặc khải
dần dần. Cựu Ước hé lộ về một Thiên Chúa duy nhất. Tân Ước mặc
khải rõ ràng
hơn: Chúa Giêsu nói về Cha (Ga 14,9-11), và hứa ban Thánh Thần (Ga
14,16-17). Lệnh truyền của Chúa Giêsu trước khi về trời: "Hãy đi
và làm cho
muôn dân trở thành môn đệ, làm phép rửa cho họ nhân danh Chúa
Cha, Chúa Con
và Chúa Thánh Thần" (Mt 28,19).
-

GLHTCG 232-260.
-

Diễn giải & Áp dụng:
-

Đây là một mầu nhiệm vượt quá trí hiểu của con người. Chúng ta không
thể chứng minh bằng lý trí mà chỉ có thể đón nhận bằng đức tin. Các nhà
thần học dùng các thuật ngữ:
-

Một Bản thể (Substance): Cả Ba Ngôi cùng chung một bản tính Thiên
Chúa.
-

Ba Ngôi vị (Person): Ba Ngôi phân biệt với nhau qua mối tương
quan: Cha là Đấng sinh ra, Con là Đấng được sinh ra, Thánh
Thần là Đấng
được nhiệm xuất từ Cha và Con.
-

Mầu nhiệm Ba Ngôi không phải là một bài toán trừu tượng. Nó cho thấy
bản chất của Thiên Chúa là Tình Yêu và là sự Hiệp Thông. Thiên Chúa không
phải là một hữu thể cô độc, nhưng là một "gia đình" yêu thương. Chúng ta
được dựng nên theo hình ảnh một Thiên Chúa-Hiệp Thông, do đó, ơn gọi của
con người là sống yêu thương và hiệp thông với Thiên Chúa và với
nhau. Mỗi
khi làm Dấu Thánh Giá, chúng ta tuyên xưng mầu nhiệm cao cả này.

BÍ TÍCH (SACRAMENT)

-

Định nghĩa: Bí tích là những dấu chỉ hữu hình của một thực tại vô hình,
do Chúa Giêsu thiết lập và trao lại cho Hội Thánh, để qua đó thông ban ân
sủng cho chúng ta.
-

Nền tảng Kinh Thánh & Giáo lý:
-

Chúa Giêsu đã thiết lập các bí tích qua hành động và lời nói của
Ngài: Rửa tội (Mt 28,19), Thánh Thể (Lc 22,19-20), Hòa Giải (Ga
20,22-23),...
-

GLHTCG 1113-1134.
-

Diễn giải & Áp dụng:
-

Bí tích hoạt động một cách hiệu quả (ex opere operato), nghĩa là hiệu
quả của bí tích không đến từ sự thánh thiện của thừa tác viên hay người
lãnh nhận, mà đến từ chính hành động của Chúa Kitô qua thừa tác viên của
Hội Thánh. Tuy nhiên, hoa trái của bí tích nơi người lãnh nhận còn tùy
thuộc vào sự chuẩn bị và lòng tin của họ.
-

Hội Thánh Công giáo có 7 bí tích, được chia thành ba nhóm:
1.

Các Bí tích Khai tâm Kitô giáo: Rửa Tội, Thêm Sức, Thánh Thể. Đây
là nền tảng của đời sống Kitô hữu.
2.

Các Bí tích Chữa lành: Hòa Giải (Giải Tội), Xức Dầu Bệnh Nhân.
Giúp phục hồi đời sống ân sủng bị tổn thương do tội lỗi hoặc bệnh tật.
3.

Các Bí tích Phục vụ cộng đoàn: Truyền Chức Thánh, Hôn Phối. Hướng
đến việc phục vụ người khác và xây dựng Hội Thánh.
-

Các bí tích là những cột mốc quan trọng trong hành trình đức tin, là
những cuộc gặp gỡ hữu hình và chắc chắn với Chúa Kitô. Việc
siêng năng lãnh
nhận các bí tích, đặc biệt là Thánh Thể và Hòa Giải, là phương thế chắc
chắn nhất để nuôi dưỡng sự sống thần linh trong ta.

C

CÁNH CHUNG (ESCHATOLOGY)

-

Định nghĩa: Thần học về Cánh Chung là ngành học nghiên cứu về "những sự
sau cùng" (tiếng Hy Lạp: eschaton), bao gồm sự chết, phán xét riêng,
Thiên Đàng, Hỏa Ngục, Luyện Ngục, ngày Quang Lâm của Chúa Kitô, sự sống lại
của thân xác, và cuộc Phán xét chung.
-

Nền tảng Kinh Thánh & Giáo lý:
-

Kinh Thánh nói nhiều về sự trở lại của Chúa Giêsu và cuộc phán xét
cuối cùng (Mt 24; 25,31-46; Kh 21-22).
-

GLHTCG 1020-1065.
-

Diễn giải & Áp dụng:
-

Cánh chung không phải là để thỏa mãn trí tò mò về tương lai hay gây
sợ hãi, mà là để soi sáng cho cuộc sống hiện tại. Niềm tin vào
những sự sau
cùng giúp chúng ta:
-

Sống có trách nhiệm: Mỗi hành động của chúng ta ở đời này đều có
giá trị vĩnh cửu và sẽ được phán xét.
-

Sống trong hy vọng: Dù cuộc sống có nhiều đau khổ, thử thách,
chúng ta biết rằng quê hương đích thực của chúng ta là Nước
Trời. Cái chết
không phải là hết, mà là cửa ngõ bước vào sự sống vĩnh cửu.
-

Sống tỉnh thức và sẵn sàng: Luôn sẵn sàng cho cuộc gặp gỡ với
Chúa, không biết ngày giờ nào.
-

Các thực tại cánh chung bao gồm:
-

Phán xét riêng: Ngay sau khi chết, mỗi linh hồn sẽ trình diện
trước Chúa để chịu phán xét về cuộc đời mình.
-

Thiên Đàng: Tình trạng hạnh phúc viên mãn, được hưởng kiến Thiên
Chúa và hiệp thông với các thánh.
-

Hỏa Ngục: Tình trạng tự loại trừ mình vĩnh viễn khỏi sự hiệp thông
với Thiên Chúa, do cố chấp từ chối tình thương của Ngài cho đến chết.
-

Luyện Ngục: Tình trạng thanh luyện dành cho những người chết trong
ân nghĩa Chúa nhưng chưa hoàn toàn trong sạch, để xứng đáng
vào Thiên Đàng.
Chúng ta có thể giúp các linh hồn nơi Luyện Ngục bằng lời cầu
nguyện, hy
sinh và xin lễ.
-

Phán xét chung: Vào ngày tận thế, khi Chúa Kitô quang lâm, mọi
người sẽ sống lại cả hồn lẫn xác và chịu phán xét công khai.

CỨU CHUỘC (REDEMPTION)

-

Định nghĩa: Là hành động của Thiên Chúa, qua cuộc khổ nạn, cái chết và
sự phục sinh của Chúa Giêsu Kitô, để giải thoát nhân loại khỏi ách nô lệ
của tội lỗi và sự chết, đồng thời giao hòa con người lại với Thiên Chúa.
-

Nền tảng Kinh Thánh & Giáo lý:
-

"Vì Thiên Chúa yêu thế gian đến nỗi đã ban Con Một, để ai tin vào Con
của Người thì khỏi phải chết, nhưng được sống muôn đời" (Ga 3,16).
-

"Trong Đức Kitô, nhờ máu của Người đổ ra, chúng ta được cứu chuộc,
được tha tội" (Ep 1,7).
-

GLHTCG 599-623.
-

Diễn giải & Áp dụng:
-

Từ "cứu chuộc" có gốc là "chuộc lại", giống như trả một cái giá để
mua lại một người nô lệ. Cái giá mà Chúa Giêsu đã trả chính là Máu Thánh
của Người trên thập giá.
-

Công cuộc cứu chuộc không phải là một "giao dịch" với Chúa Cha, kiểu
như Chúa Cha nổi giận và Chúa Giêsu phải chết để nguôi cơn giận đó. Đúng
hơn, đó là một hành động của tình yêu vô biên của cả Ba Ngôi Thiên Chúa.
Chính Chúa Cha đã khởi xướng kế hoạch cứu độ, và Chúa Con đã tự
nguyện vâng
phục để thực hiện kế hoạch đó.
-

Sự cứu chuộc của Chúa Giêsu có hai chiều kích:
1.

Tiêu cực (Giải thoát): Giải thoát chúng ta khỏi tội lỗi, sự thống
trị của ma quỷ và sự chết đời đời.
2.

Tích cực (Phục hồi): Phục hồi lại phẩm giá làm con cái Thiên Chúa,
mở cửa Thiên Đàng và ban cho chúng ta sự sống đời đời.
-

Mỗi người chúng ta được mời gọi đón nhận ơn cứu chuộc này qua đức tin
và Bí tích Rửa Tội. Trong đời sống hằng ngày, chúng ta tham dự vào công
cuộc cứu chuộc của Chúa Kitô bằng cách vác thập giá mình hằng ngày, hy
sinh, cầu nguyện và phục vụ tha nhân. Thánh Lễ là việc cử hành
và hiện tại
hóa hy tế cứu chuộc của Chúa Kitô trên Thánh Giá.

G

GIAO ƯỚC (COVENANT)

-

Định nghĩa: Giao ước là một lời thề nguyền long trọng, một sự cam kết
ràng buộc giữa hai bên. Trong Kinh Thánh, đây là thuật ngữ then chốt để mô
tả mối tương quan đặc biệt mà Thiên Chúa thiết lập với dân Ngài. Nó không
chỉ là một hợp đồng pháp lý, mà là một mối dây liên kết gia đình, một sự
trao đổi thân tình.
-

Nền tảng Kinh Thánh & Giáo lý:
-

Kinh Thánh là một chuỗi các giao ước mà Thiên Chúa đã ký kết với nhân
loại:
-

Giao ước với Adam và Eva (sự sống, sáng tạo).
-

Giao ước với Nô-ê (St 9): Thiên Chúa hứa không bao giờ dùng lụt
lội để hủy diệt thế gian nữa, với dấu chỉ là cầu vồng.
-

Giao ước với Áp-ra-ham (St 15, 17): Thiên Chúa hứa ban cho ông một
dòng dõi đông đúc và một miền đất hứa.
-

Giao ước với Môsê trên núi Sinai (Xh 19-24): Thiên Chúa ban Lề
Luật (Mười Điều Răn) và nhận Israel làm dân riêng của Ngài.
-

Giao ước với Đa-vít (2 Sm 7): Thiên Chúa hứa vương quyền của ông
sẽ tồn tại mãi mãi.
-

Tất cả các giao ước này đều là sự chuẩn bị cho Giao Ước Mới và Vĩnh
Cửu được thiết lập trong Máu Chúa Giêsu Kitô. "Chén này là Giao Ước
Mới, lập bằng máu Thầy, máu đổ ra vì anh em" (Lc 22,20).
-

GLHTCG 56-73.
-

Diễn giải & Áp dụng:
-

Mối quan hệ của chúng ta với Thiên Chúa không phải là của một người
làm công với ông chủ, mà là của những người con trong một gia đình giao
ước. Thiên Chúa luôn trung thành với lời hứa của Ngài, dù con
người thường
xuyên bất trung.
-

Qua Bí tích Rửa Tội, chúng ta được tháp nhập vào Giao Ước Mới. Chúng
ta trở thành dân mới của Thiên Chúa, là Hội Thánh. Mỗi lần tham dự Thánh
Lễ, chúng ta tưởng niệm và tái diễn Giao Ước Mới này. Việc giữ
các điều răn
và sống theo Tin Mừng là cách chúng ta đáp lại và sống trung
thành với Giao
Ưước mà Thiên Chúa đã ký kết với chúng ta.

H

HỘI THÁNH (CHURCH / ECCLESIA)

-

Định nghĩa: Hội Thánh (hay Giáo Hội) là cộng đoàn những người được Thiên
Chúa quy tụ từ khắp nơi trên thế giới, nhờ đức tin vào Chúa Giêsu Kitô và
nhờ phép Rửa, để làm thành Dân Thiên Chúa, Thân Thể mầu nhiệm của Chúa Kitô
và Đền Thờ của Chúa Thánh Thần.
-

Nền tảng Kinh Thánh & Giáo lý:
-

Chúa Giêsu đã thiết lập Hội Thánh trên nền tảng các Tông Đồ, với
Phêrô là đầu: "Anh là Phêrô, nghĩa là Tảng Đá, trên tảng đá này, Thầy sẽ
xây Hội Thánh của Thầy, và quyền lực tử thần sẽ không thắng nổi"
(Mt 16,18).
-

Hội Thánh được khai sinh cách công khai vào ngày lễ Ngũ Tuần, khi
Chúa Thánh Thần hiện xuống trên các Tông Đồ (Cv 2).
-

GLHTCG 748-780.
-

Diễn giải & Áp dụng:
-

Hội Thánh vừa hữu hình vừa thiêng liêng.
-

Hữu hình: Là một cơ cấu tổ chức xã hội có phẩm trật (giáo hoàng,
giám mục, linh mục, phó tế), có luật lệ, có các cơ sở vật chất.
-

Thiêng liêng: Là một thực tại mầu nhiệm, nơi Chúa Kitô hiện diện
và hoạt động qua Chúa Thánh Thần.
-

Hội Thánh có bốn đặc tính được tuyên xưng trong Kinh Tin Kính: Duy
nhất, Thánh thiện, Công giáo và Tông truyền.


1.

Duy nhất: Vì Hội Thánh có một nguồn gốc duy nhất là Thiên Chúa Ba Ngôi,
một Đấng Sáng Lập duy nhất là Chúa Kitô, và một linh hồn duy nhất là Chúa
Thánh Thần.
2.

Thánh thiện: Không phải vì mọi thành viên đều là thánh, mà vì Đấng Sáng
Lập là Đấng Thánh, và Hội Thánh sở hữu những phương thế để thánh hóa các
tín hữu (Lời Chúa, các Bí tích).
3.

Công giáo: "Công giáo" nghĩa là "phổ quát", "toàn vẹn". Hội Thánh được
sai đến với muôn dân, và nắm giữ toàn bộ chân lý mặc khải.
4.

Tông truyền: Hội Thánh được xây dựng trên nền tảng các Tông Đồ, gìn giữ
và lưu truyền giáo huấn của các ngài qua các giám mục kế vị.


-

Chúng ta không chỉ "đến" nhà thờ, mà chúng ta "là" Hội Thánh. Yêu mến
Chúa Kitô không thể tách rời khỏi việc yêu mến Hội Thánh, là Hiền Thê của
Người. Chúng ta được mời gọi tích cực tham gia xây dựng Hội Thánh qua đời
sống cầu nguyện, phục vụ và loan báo Tin Mừng.

K

KINH THÁNH (HOLY SCRIPTURE / BIBLE)

-

Định nghĩa: Kinh Thánh (hay Thánh Kinh) là Lời của Thiên Chúa được ghi
lại thành văn tự, dưới sự linh hứng của Chúa Thánh Thần. Kinh Thánh là bộ
sưu tập các sách được Hội Thánh công nhận là chứa đựng chân lý mặc khải của
Thiên Chúa cho nhân loại.
-

Nền tảng Kinh Thánh & Giáo lý:
-

"Tất cả những gì viết trong Sách Thánh đều do Thiên Chúa linh hứng,
và có ích cho việc giảng dạy, biện bác, sửa dạy, giáo dục để trở nên công
chính" (2 Tm 3,16).
-

GLHTCG 101-141.
-

Diễn giải & Áp dụng:
-

Kinh Thánh bao gồm hai phần chính:
1.

Cựu Ước: Gồm 46 cuốn sách (theo quy điển Công giáo), ghi lại lịch
sử cứu độ trước khi Chúa Giêsu đến, tập trung vào Giao ước
của Thiên Chúa
với dân Israel.
2.

Tân Ước: Gồm 27 cuốn sách, trình bày về cuộc đời, giáo huấn, cái
chết và sự phục sinh của Chúa Giêsu, cũng như đời sống của
Hội Thánh sơ
khai.
-

Linh hứng (Inspiration): Là hành động đặc biệt của Chúa Thánh Thần,
tác động lên các tác giả nhân loại (thánh sử), để các ngài viết
ra những gì
Thiên Chúa muốn mặc khải. Do đó, Thiên Chúa là tác giả chính của Kinh
Thánh, và các thánh sử là tác giả thật sự theo nghĩa nhân loại.
-

Chân lý của Kinh Thánh: Kinh Thánh dạy ta chân lý cần thiết cho ơn
cứu độ một cách chắc chắn, trung thành và không sai lầm. Điều
này không có
nghĩa là Kinh Thánh không có những chi tiết thiếu chính xác về
mặt khoa học
hay lịch sử theo tiêu chuẩn hiện đại. Ta cần đọc Kinh Thánh theo đúng thể
loại văn chương của nó (lịch sử, thơ ca, ngôn sứ, thư tín...).
-

Thánh Giêrônimô nói: "Không biết Kinh Thánh là không biết Chúa Kitô".
Người Công giáo được khuyến khích đọc và suy gẫm Kinh Thánh mỗi ngày
(Lectio Divina) để Lời Chúa trở thành đèn soi cho bước chân và
là ánh sáng
chỉ đường (Tv 119,105).

M

MẶC KHẢI (REVELATION)

-

Định nghĩa: Mặc khải là hành động Thiên Chúa tự tỏ mình ra và cho biết
kế hoạch yêu thương của Ngài đối với nhân loại. Thiên Chúa không phải là
một chân lý trừu tượng để con người tự khám phá, mà là một Ngôi Vị đến gặp
gỡ, nói chuyện và mời gọi con người vào trong mối tương quan với Ngài.
-

Nền tảng Kinh Thánh & Giáo lý:
-

Thư gửi tín hữu Do-thái mở đầu: "Thuở xưa, nhiều lần nhiều cách,
Thiên Chúa đã phán dạy cha ông chúng ta qua các ngôn sứ; nhưng
vào thời sau
hết này, Thiên Chúa đã phán dạy chúng ta qua Thánh Tử" (Dt 1,1-2).
-

GLHTCG 50-73.
-

Diễn giải & Áp dụng:
-

Lịch sử mặc khải là một quá trình tiệm tiến, đạt đến đỉnh cao nơi Đức
Giêsu Kitô. Chúa Giêsu không chỉ là người mang sứ điệp của Thiên Chúa, mà
chính Ngài là Mặc Khải trọn vẹn của Chúa Cha. "Ai thấy Thầy là thấy
Chúa Cha" (Ga 14,9).
-

Mặc khải công (Public Revelation) đã hoàn tất và kết thúc nơi Đức
Kitô và các Tông đồ. Không còn một mặc khải công nào khác trước khi Chúa
Kitô quang lâm.
-

Kho tàng Mặc khải này được truyền lại cho chúng ta qua hai nguồn:
1.

Thánh Kinh: Là Lời Chúa được ghi lại thành văn.
2.

Thánh Truyền: Là Lời Chúa được các Tông đồ và những người kế vị
các ngài rao giảng và lưu truyền sống động trong Hội Thánh.
-

Huấn Quyền (Magisterium): Là quyền giảng dạy chính thức của Hội Thánh
(gồm Đức Giáo Hoàng và các Giám mục hiệp thông với ngài), có
nhiệm vụ giải
thích Thánh Kinh và Thánh Truyền một cách chính thức và không sai lầm.
Thánh Kinh, Thánh Truyền và Huấn Quyền liên kết chặt chẽ với
nhau và không
thể tách rời.
-

Đón nhận Mặc khải đòi hỏi ở chúng ta thái độ "vâng phục của đức tin"
(Rm 1,5), tức là tin tưởng và phó thác trọn vẹn con người mình cho Thiên
Chúa, Đấng tự tỏ mình ra.

MẦU NHIỆM VƯỢT QUA (PASCHAL MYSTERY)

-

Định nghĩa: Là mầu nhiệm trung tâm của đức tin Kitô giáo, bao gồm cuộc
Khổ nạn, Chết, Phục sinh và Lên trời của Chúa Giêsu Kitô. Đây là công trình
cứu chuộc nhân loại được Chúa Giêsu hoàn tất một lần cho tất cả.
-

Nền tảng Kinh Thánh & Giáo lý:
-

Toàn bộ Tân Ước đều quy về mầu nhiệm này. Lời rao giảng tiên khởi của
các Tông đồ (kerygma) tập trung vào việc loan báo: "Đức Giêsu đã
chịu đóng
đinh, đã chết, nhưng Thiên Chúa đã cho Người sống lại" (x. Cv 2,23-24).
-

Thánh Phaolô: "Nếu Đức Kitô đã không trỗi dậy, thì lời rao giảng của
chúng tôi trống rỗng, và cả đức tin của anh em cũng trống rỗng" (1 Cr
15,14).
-

GLHTCG 571-667.
-

Diễn giải & Áp dụng:
-

"Vượt qua" (Pasch) gợi lại Lễ Vượt Qua của người Do Thái, kỷ niệm
biến cố Thiên Chúa giải thoát dân Israel khỏi ách nô lệ Ai Cập
qua Biển Đỏ.
Chúa Giêsu chính là Chiên Thiên Chúa, Chiên Vượt Qua mới (Ga 1,29), đã đổ
máu mình ra để giải thoát nhân loại khỏi ách nô lệ của tội lỗi và sự chết.
-

Mầu nhiệm này không phải chỉ là một sự kiện lịch sử đã qua, nhưng là
một thực tại sống động và luôn hiện tại. Chúng ta được tham dự vào Mầu
nhiệm Vượt Qua của Chúa Kitô qua các Bí tích:
-

Bí tích Rửa Tội: Chúng ta cùng chết và được mai táng với Đức Kitô
để cùng Người sống lại trong đời sống mới (Rm 6,3-4).
-

Bí tích Thánh Thể: Là việc cử hành tưởng niệm và hiện tại hóa hy
tế Vượt Qua của Chúa Kitô. Mỗi Thánh Lễ là một cuộc Vượt Qua.
-

Đời sống người Kitô hữu là một cuộc "vượt qua" liên lỉ: vượt qua từ
tội lỗi đến ân sủng, từ bóng tối đến ánh sáng, từ sự chết đến sự sống.
Những đau khổ, thử thách trong cuộc sống, khi được kết hợp với
cuộc khổ nạn
của Chúa, sẽ trở thành con đường dẫn đến vinh quang phục sinh.

N

NHẬP THỂ (INCARNATION)

-

Định nghĩa: Là mầu nhiệm Con Thiên Chúa, Ngôi Lời vĩnh cửu, đã mặc lấy
bản tính nhân loại để trở thành người thật sự, trong lòng Đức Trinh Nữ
Maria, nhờ quyền năng của Chúa Thánh Thần. Như vậy, Chúa Giêsu Kitô vừa là
Thiên Chúa thật, vừa là người thật.
-

Nền tảng Kinh Thánh & Giáo lý:
-

"Ngôi Lời đã trở nên người phàm và cư ngụ giữa chúng ta" (Ga 1,14).
-

"Đức Giêsu Kitô, vốn dĩ là Thiên Chúa, mà không nghĩ phải nhất quyết
duy trì địa vị ngang hàng với Thiên Chúa, nhưng đã hoàn toàn trút bỏ vinh
quang, mặc lấy thân nô lệ, trở nên giống phàm nhân, sống như người trần
thế" (Pl 2,6-7).
-

GLHTCG 456-483.
-

Diễn giải & Áp dụng:
-

Mầu nhiệm Nhập Thể là nền tảng của Kitô giáo. Nó cho thấy tình yêu
không thể tưởng tượng được của Thiên Chúa: Ngài đã hạ mình xuống để nâng
con người lên.
-

Trong Chúa Giêsu có hai bản tính (bản tính Thiên Chúa và bản tính
nhân loại) kết hợp với nhau trong một Ngôi Vị duy nhất là Ngôi Lời
(Ngôi Hai Thiên Chúa). Điều này được gọi là "kết hợp ngôi vị" (hypostatic
union). Vì thế, Đức Maria không chỉ là mẹ của Chúa Giêsu về phương diện
nhân loại, mà thật sự là Mẹ Thiên Chúa (Theotokos).
-

Mục đích của việc Nhập Thể:
1.

Để giao hòa chúng ta với Thiên Chúa qua việc đền tội thay cho
chúng ta.
2.

Để chúng ta nhận biết tình yêu của Thiên Chúa.
3.

Để làm mẫu gương thánh thiện cho chúng ta.
4.

Để chúng ta được "thông phần bản tính Thiên Chúa" (2 Pr 1,4).
-

Mầu nhiệm Nhập Thể thánh hóa giá trị của thân xác và thế giới vật
chất. Vì Con Thiên Chúa đã mặc lấy xác phàm, nên thân xác con
người có một
phẩm giá vô cùng cao quý. Chúng ta được mời gọi tôn trọng thân
xác mình và
thân xác người khác như đền thờ của Chúa Thánh Thần.

P

PHỤC SINH (RESURRECTION)

-

Định nghĩa: Là biến cố Chúa Giêsu, sau khi đã chết và được mai táng, đã
từ cõi chết sống lại bằng quyền năng của chính mình vào ngày thứ ba. Sự
Phục Sinh của Chúa Kitô là một biến cố lịch sử có thật và đồng thời cũng là
một biến cố siêu việt, vượt trên các quy luật không gian và thời gian.
-

Nền tảng Kinh Thánh & Giáo lý:
-

Cả bốn sách Tin Mừng đều tường thuật lại biến cố Phục Sinh, bắt đầu
từ việc ngôi mộ trống và các lần hiện ra của Chúa Giêsu với các
môn đệ (Mt
28, Mc 16, Lc 24, Ga 20-21).
-

Đây là chân lý nền tảng của đức tin Kitô giáo, như Thánh Phaolô khẳng
định (1 Cr 15).
-

GLHTCG 638-658.
-

Diễn giải & Áp dụng:
-

Sự Phục Sinh không phải là việc Chúa Giêsu "hồi sinh" trở lại cuộc
sống trần thế như ông Ladarô (rồi sau đó lại chết), mà là bước
vào một đời
sống mới, vinh hiển, không còn lệ thuộc vào sự chết. Thân xác của Chúa
Giêsu phục sinh vừa là thân xác đã chịu đóng đinh (còn mang các dấu đinh)
vừa có những đặc tính mới (có thể đi xuyên qua cửa đóng).
-

Sự Phục Sinh là:
1.

Sự xác nhận của Chúa Cha: Chứng thực mọi điều Chúa Giêsu đã làm và
giảng dạy là chân thật, và Ngài thật sự là Con Thiên Chúa.
2.

Sự chiến thắng tội lỗi và sự chết: Mở ra cho chúng ta niềm hy vọng
được sống lại và được sống đời đời.
3.

Nền tảng của Hội Thánh: Đức tin của các Tông đồ và của chúng ta
được xây dựng trên chứng tá về Đấng Phục Sinh.
-

Sống mầu nhiệm Phục Sinh có nghĩa là sống trong niềm vui và hy vọng,
biết rằng sự dữ và sự chết không có tiếng nói cuối cùng. Nó thúc
đẩy chúng
ta trở thành chứng nhân của Đấng Phục Sinh, loan báo cho thế
giới rằng Chúa
Giêsu đang sống và hoạt động trong Hội Thánh và trong cuộc đời của mỗi
chúng ta.

T

THÁNH THỂ (EUCHARIST)

-

Định nghĩa: Là bí tích Mình và Máu Chúa Giêsu Kitô, dưới hình bánh và
rượu, mà Chúa đã thiết lập trong Bữa Tiệc Ly để trở nên của ăn nuôi dưỡng
linh hồn, để hiện tại hóa hy tế thập giá, và là bảo chứng cho vinh quang
mai sau. Đây là "nguồn mạch và chóp đỉnh của toàn thể đời sống Kitô hữu"
(Hiến chế Lumen Gentium, 11).
-

Nền tảng Kinh Thánh & Giáo lý:
-

Chúa Giêsu đã hứa ban Bánh Hằng Sống trong diễn từ tại Capharnaum (Ga
6).
-

Ngài đã thiết lập bí tích này trong Bữa Tiệc Ly: "Anh em hãy cầm lấy
mà ăn, đây là mình Thầy... Anh em hãy cầm lấy mà uống, đây là
máu Thầy, máu
Giao Ước, đổ ra cho muôn người được tha tội" (Mt 26,26-28; Mc
14, Lc 22, 1
Cr 11).
-

GLHTCG 1322-1419.
-

Diễn giải & Áp dụng:
-

Hội Thánh dạy rằng, nhờ lời truyền phép của linh mục và quyền năng
Chúa Thánh Thần, bánh và rượu biến đổi bản thể (transubstantiation)
trở thành Mình và Máu Chúa Kitô. Đây là một sự biến đổi mầu nhiệm, không
phải về mặt hóa học hay vật lý (hình dạng, mùi vị bên ngoài vẫn giữ
nguyên), mà là về thực tại sâu xa bên trong.
-

Bí tích Thánh Thể có nhiều khía cạnh:
1.

Hy tế: Thánh Lễ làm cho hy tế duy nhất của Chúa Kitô trên thập giá
trở nên hiện diện, một cách không đổ máu. Chúng ta dâng Chúa
Cha chính hy
lễ mà Con của Ngài đã dâng.
2.

Hiệp thông: Khi rước lễ, chúng ta được kết hợp mật thiết với Chúa
Kitô và với nhau, làm nên một thân thể duy nhất là Hội Thánh.
3.

Sự hiện diện: Chúa Giêsu hiện diện thực sự, trọn vẹn cả thần tính
và nhân tính dưới hình bánh và rượu. Vì thế, chúng ta phải
tôn thờ Thánh
Thể, kể cả sau Thánh Lễ (chầu Thánh Thể).
-

Để được rước lễ, người tín hữu cần phải ở trong tình trạng ân sủng
(sạch tội trọng) và giữ chay Thánh Thể theo quy định của Hội
Thánh (thường
là một giờ). Việc tham dự Thánh Lễ và rước lễ sốt sắng là cách
tốt nhất để
tăng trưởng trong đời sống thiêng liêng.

TỘI (SIN)

-

Định nghĩa: Tội là lời nói, việc làm, hoặc ước muốn trái với luật vĩnh
cửu của Thiên Chúa. Tội là một sự xúc phạm đến Thiên Chúa, làm tổn thương
bản tính con người và tình liên đới với tha nhân. Cốt lõi của tội là sự từ
chối tình yêu của Thiên Chúa và đặt ý riêng của mình lên trên thánh ý Ngài.
-

Nền tảng Kinh Thánh & Giáo lý:
-

Câu chuyện sa ngã của Adong và Eva (St 3) cho thấy bản chất của tội
là sự kiêu ngạo, bất tuân và mất lòng tín thác vào Thiên Chúa.
-

Thánh Gioan định nghĩa: "Tội là sự bất chính" (1 Ga 3,4).
-

GLHTCG 1846-1876.
-

Diễn giải & Áp dụng:
-

Hội Thánh phân biệt hai loại tội:
1.

Tội trọng (Mortal Sin): Là tội hủy diệt đức ái trong lòng ta, làm
ta mất đi ân sủng thánh hóa. Để một tội là tội trọng, cần hội
đủ ba điều
kiện: Lỗi phạm một điều luật quan trọng (chẳng hạn Mười Điều
Răn); có sự
nhận thức đầy đủ (biết việc đó là sai trái); và hoàn toàn ưng
thuận (cố
tình làm). Tội trọng cắt đứt mối tương quan với Thiên Chúa và
nếu không ăn
năn sám hối qua Bí tích Hòa Giải, sẽ dẫn đến sự chết đời đời.
2.

Tội nhẹ (Venial Sin): Là tội làm suy yếu đức ái nhưng không cắt
đứt hoàn toàn mối tương quan với Thiên Chúa. Tội nhẹ làm ta
dễ phạm tội
trọng hơn.
-

Tội Tổ Tông (Original Sin): Không phải là một tội ta tự phạm, mà là
tình trạng thiếu vắng ân sủng nguyên thủy mà tất cả mọi người sinh ra đều
mắc phải, do sự sa ngã của nguyên tổ Adong. Bí tích Rửa Tội xóa bỏ Tội Tổ
Tông, nhưng hậu quả của nó (sự hướng chiều về điều xấu, gọi là dục
vọng) vẫn còn.
-

Nhận thức về tội không phải để dằn vặt, sợ hãi, mà để nhận ra lòng
thương xót vô biên của Thiên Chúa. Người Kitô hữu được mời gọi xét mình
hằng ngày, thường xuyên đến với Bí tích Hòa Giải để được chữa
lành và nhận
ơn trợ giúp của Chúa để chiến thắng tội lỗi.


LỜI KẾT

Hành trình tìm hiểu đức tin là một hành trình kéo dài suốt cuộc đời. Bảng
tra cứu này chỉ là một điểm khởi đầu, một tấm bản đồ nhỏ giúp chúng ta định
hướng trong kho tàng mênh mông và phong phú của Thần học và Kinh Thánh Công
giáo. Mỗi một thuật ngữ được giải thích ở đây đều có thể là đề tài cho cả
một cuốn sách.

Điều quan trọng không chỉ là kiến thức, mà là sự gặp gỡ. Mong sao việc tìm
hiểu những thuật ngữ này không dừng lại ở trí óc, nhưng sẽ dẫn đưa mỗi
người đến cuộc gặp gỡ sâu sắc hơn với Thiên Chúa Ba Ngôi – Đấng là nguồn
mạch của mọi chân lý và tình yêu. Khi chúng ta hiểu rõ hơn về những gì
chúng ta tin, chúng ta sẽ yêu mến nồng nàn hơn và sống đức tin ấy một cách
xác tín hơn trong cuộc đời.

Ước mong mỗi người tín hữu, qua việc học hỏi, sẽ trở thành những viên đá
sống động xây nên tòa nhà Hội Thánh, vững vàng trong đức tin, kiên vững
trong đức cậy và nồng nàn trong đức mến.

Nguyện xin Đức Maria, Ngai Tòa Đức Khôn Ngoan, và Thánh Cả Giuse, Bổn mạng
Hội Thánh, đồng hành và cầu bầu cho chúng ta trên con đường theo Chúa Kitô,
là Đường, là Sự Thật và là Sự Sống.

TÀI LIỆU THAM KHẢO VÀ ĐỌC THÊM

Để tìm hiểu sâu rộng hơn, quý độc giả được khuyến khích tìm đọc những tài
liệu nền tảng sau đây của Hội Thánh:

1.

KINH THÁNH TRỌN BỘ
-

Bản dịch của Nhóm Phiên Dịch Các Giờ Kinh Phụng Vụ. Đây là bản dịch
chính thức được sử dụng trong các cử hành phụng vụ tại Việt Nam.
2.

SÁCH GIÁO LÝ CỦA HỘI THÁNH CÔNG GIÁO (GLHTCG)
-

Bản dịch của Ủy ban Giáo lý Đức tin trực thuộc Hội đồng Giám mục Việt
Nam. Đây là tài liệu trình bày một cách hệ thống, đầy đủ và tổng hợp
toàn bộ đức tin Công giáo.
3.

TOÁT YẾU SÁCH GIÁO LÝ CỦA HỘI THÁNH CÔNG GIÁO
-

Một phiên bản hỏi-đáp, ngắn gọn và súc tích hơn của sách GLHTCG, rất
phù hợp cho việc học hỏi căn bản.
4.

CÁC VĂN KIỆN CÔNG ĐỒNG VATICANÔ II
-

Đặc biệt là các Hiến chế tín lý:
-

Lumen Gentium (Ánh Sáng Muôn Dân) – Về Hội Thánh.
-

Dei Verbum (Lời Thiên Chúa) – Về Mặc khải.
-

Sacrosanctum Concilium (Công đồng Rất Thánh) – Về Phụng vụ.
-

Gaudium et Spes (Vui Mừng và Hy Vọng) – Về Hội Thánh trong thế
giới ngày nay.

Những tài liệu này là nguồn mạch dồi dào và chắc chắn để nuôi dưỡng đời
sống đức tin và tri thức tôn giáo của mỗi người Kitô hữu.
Reply all
Reply to author
Forward
0 new messages