Hình ảnh một em bé giúp lễ, một ông trùm cầm nến, một chị giáo lý viên mang lễ vật, hay một thành viên hội đoàn trao Mình Thánh Chúa... đã trở nên quá đỗi quen thuộc và thân thương trong các Thánh Lễ của chúng ta. Nhưng đã bao giờ chúng ta dừng lại và tự hỏi: Tại sao những người giáo dân "bình thường" như chúng ta lại có thể tham gia vào những hành động vốn rất thánh thiêng và gần gũi với bàn thờ như vậy? Đoạn văn bạn gửi từ các quy định của Hội Thánh đã cho chúng ta câu trả lời, không phải bằng một ngôn ngữ khô khan của luật lệ, mà bằng một sự khôn ngoan sâu sắc của một người Mẹ.
"Khi không có thừa tác viên được chính thức thiết lập, để phục vụ bàn thờ và giúp linh mục và phó tế, có thể cử những thừa tác viên giáo dân mang thánh giá, đèn nến, bình hương, bánh, rượu, nước, và cũng có thể được cử làm thừa tác viên ngoại lệ trao Mình Thánh Chúa."
Để hiểu hết vẻ đẹp của quy định này, chúng ta cần khám phá ba chiều kích chính: Nền Tảng Thần Học, Nguyên Tắc Phụng Vụ, và Ý Nghĩa Thiêng Liêng của từng hành động.
Trước hết, tại sao giáo dân lại có thể phục vụ bàn thờ? Câu trả lời nằm ở Mầu nhiệm Rửa Tội. Khi lãnh nhận Bí tích Rửa Tội, mỗi người chúng ta không chỉ được tha tội và trở thành con Thiên Chúa, mà còn được "tháp nhập vào Chúa Kitô" và tham dự vào ba chức năng của Ngài: Tư Tế, Ngôn Sứ và Vương Đế.
Ở đây, chúng ta tập trung vào chức năng Tư Tế. Tất cả chúng ta, không trừ một ai, đều được tham dự vào chức "tư tế chung của các tín hữu". Điều này có nghĩa là mỗi người Kitô hữu đều có khả năng và bổn phận dâng lên Thiên Chúa "những hy lễ thiêng liêng" (1 Pr 2,5), biến chính cuộc đời mình thành một của lễ sống động, thánh thiện và đẹp lòng Ngài (x. Rm 12,1).
Chính trên nền tảng phẩm giá cao quý này, việc một người giáo dân tiến lên cung thánh để phục vụ không phải là một sự "lấn sân" hay "lạm quyền", mà là một cách thể hiện cụ thể và hữu hình chức tư tế chung mà họ đã lãnh nhận. Đó là hành động của một chi thể trong Thân Thể Chúa Kitô đang phục vụ chính Thân Thể ấy trong giây phút linh thánh nhất.
Đoạn văn bắt đầu bằng cụm từ: "Khi không có thừa tác viên được chính thức thiết lập...". Cụm từ này cho thấy sự khôn ngoan và tinh thần thực tế của Hội Thánh.
· Sự phân biệt giữa "thừa tác viên được thiết lập" và "thừa tác viên được cử":
o Thừa tác viên được thiết lập (Instituted Minister): Đây là những người đã lãnh nhận một thừa tác vụ chính thức từ Giám mục, như thừa tác viên đọc sách (Lector) và thừa tác viên giúp lễ (Acolyte). Thường thì đây là những bước chuẩn bị cho chức phó tế và linh mục. Họ là những thừa tác viên thông thường (ordinary) cho các phận vụ này.
o Thừa tác viên giáo dân được cử (Deputed Lay Minister): Đây là những anh chị em giáo dân được cha xứ hoặc vị chủ tế "cử" hay "ủy nhiệm" để thi hành một phận vụ cụ thể khi thiếu thừa tác viên được thiết lập. Vai trò của họ được gọi là ngoại lệ (extraordinary), nảy sinh từ nhu cầu thực tế của cộng đoàn.
· Không phải là sự hạ thấp, mà là sự linh động: Việc gọi vai trò của giáo dân là "ngoại lệ" không có nghĩa là nó kém quan trọng hay chỉ là "kế hoạch B". Trái lại, nó cho thấy sự sống động của Hội Thánh. Giống như trong một gia đình, khi có một bữa tiệc lớn, người mẹ không thể quán xuyến hết mọi việc. Lúc đó, những người con, người cháu sẽ tự động xắn tay vào phụ giúp: người dọn bàn, người lấy chén đũa, người bưng đồ ăn. Những hành động "phụ giúp" đó là dấu hiệu của một gia đình yêu thương và hiệp nhất. Cũng vậy, khi cộng đoàn phụng vụ cần đến sự phục vụ, việc anh chị em giáo dân đáp lại lời mời gọi là một dấu hiệu của một giáo xứ sống động và đầy tinh thần trách nhiệm.
Bây giờ, chúng ta hãy chiêm ngắm ý nghĩa sâu xa của từng phận vụ mà một người giáo dân có thể đảm nhận:
· Mang Thánh Giá: Người đi đầu đoàn rước cầm Thánh Giá không chỉ đơn thuần là người vác một vật thể. Họ là người đi trước, giương cao biểu tượng của ơn cứu độ, nhắc nhở toàn thể cộng đoàn rằng: Chúng ta là dân đi theo Đức Kitô Chịu Đóng Đinh. Cuộc đời chúng ta, và đặc biệt là phụng vụ này, đều khởi đi từ Hy Tế Thập Giá và hướng về vinh quang Phục Sinh.
· Mang Đèn Nến: Hai người cầm nến đi hai bên Thánh Giá không chỉ để cho "đẹp" hay để "soi sáng". Ánh nến lung linh đó chính là biểu tượng của Chúa Kitô - Ánh Sáng Trần Gian (Ga 8,12). Người cầm nến đang làm một hành vi công bố đức tin không lời: "Chúa Kitô đang hiện diện giữa chúng ta, Ngài là ánh sáng soi chiếu cuộc đời chúng ta".
· Mang Bình Hương: Khói hương nghi ngút bay lên tượng trưng cho lời kinh nguyện của toàn thể dân thánh đang dâng lên trước tòa Thiên Chúa (x. Tv 141,2; Kh 8,4). Mùi hương trầm lan tỏa làm cho không gian trở nên thánh thiêng, nhắc chúng ta về sự hiện diện linh thánh của Thiên Chúa. Người xông hương đang giúp cho lời cầu nguyện của cộng đoàn trở nên hữu hình và khứu giác có thể cảm nhận được.
· Mang Bánh, Rượu, Nước: Đây là một trong những hành động giàu ý nghĩa nhất. Người giáo dân dâng bánh rượu không chỉ mang lên bàn thờ hai vật chất đơn thuần.
o Họ đại diện cho toàn thể cộng đoàn.
o Tấm bánh là tinh hoa của hạt lúa, chai rượu là tinh túy của trái nho. Chúng là hoa màu của ruộng đất, nhưng cũng là thành quả lao động của con người.
o Khi dâng bánh rượu, chúng ta đang dâng lên chính cuộc sống của mình: những giọt mồ hôi trên cánh đồng, những giờ làm việc căng thẳng trong nhà máy, những lo toan trong gia đình, những niềm vui và cả những nỗi buồn. Chúng ta dâng tất cả những gì "rất người" của chúng ta lên bàn thờ, để nhờ quyền năng Chúa Thánh Thần và lời truyền phép, chúng được kết hợp với Hy Tế của Chúa Giêsu và được thánh hóa.
· Thừa Tác Viên Ngoại Lệ Trao Mình Thánh Chúa: Đây là một phận vụ đòi hỏi sự cung kính và một đời sống đức tin đặc biệt.
o "Ngoại lệ" vì nhu cầu mục vụ: Hội Thánh cho phép có thừa tác viên này vì lòng yêu mến các tín hữu. Trong các giáo xứ đông người, hoặc khi cần mang Mình Thánh Chúa cho người bệnh, nếu chỉ có một mình linh mục thì sẽ mất rất nhiều thời gian, làm cho việc rước lễ trở nên khó khăn. Sự hiện diện của các thừa tác viên này giúp cho các tín hữu được rước lễ cách trang nghiêm và sốt sắng.
o Một vinh dự và một trách nhiệm lớn lao: Bàn tay của người thừa tác viên được chạm vào chính Chúa Giêsu Thánh Thể. Họ không trao một vật thánh, mà trao chính Ngôi Vị Thiên Chúa cho anh chị em mình. Điều này đòi hỏi một đức tin sống động vào sự hiện diện thật của Chúa Giêsu, một lòng yêu mến Thánh Thể sâu sắc, và một đời sống phải trở nên chứng tá cho Đấng mà mình phục vụ. Phận vụ này không phải là một "chức tước" để khoe khoang, mà là một sự phục vụ khiêm hạ và đầy tình yêu thương.
Kính thưa ông bà anh chị em,
Quy định của Hội Thánh mà chúng ta vừa phân tích không phải là một sự "xuống giá" hay "dễ dãi" trong phụng vụ. Trái lại, đó là một lời khẳng định mạnh mẽ về phẩm giá và vai trò của người giáo dân trong lòng Hội Thánh. Đó là sự nhìn nhận rằng Thần Khí Thiên Chúa đang hoạt động nơi mỗi người và mời gọi họ đóng góp vào đời sống của cộng đoàn.
Khi được mời gọi đảm nhận một trong những phận vụ này, chúng ta hãy đón nhận với tâm tình:
1. Biết ơn: Tạ ơn Chúa vì đã thương chọn chúng ta, những con người bất xứng, được phục vụ tại nơi thánh của Ngài.
2. Khiêm tốn: Luôn nhớ rằng chúng ta chỉ là những người phục vụ, những dụng cụ trong tay Chúa. Vinh quang không thuộc về chúng ta, mà thuộc về một mình Thiên Chúa.
3. Cung kính: Ý thức sâu sắc sự thánh thiêng của từng hành động, từng vật thể mà chúng ta chạm đến, để thi hành phận vụ một cách trang nghiêm và sốt sắng.
4. Co-h cohérent (Sống nhất quán): Cố gắng sống một đời sống phù hợp với mầu nhiệm mà chúng ta cử hành và phục vụ. Việc phục vụ bàn thờ phải là đỉnh cao và nguồn mạch cho cuộc sống yêu thương và phục vụ anh em hằng ngày.
Và đối với tất cả chúng ta trong cộng đoàn, khi nhìn thấy anh chị em mình đang phục vụ trên cung thánh, chúng ta hãy cầu nguyện cho họ và cùng hiệp thông với họ, để tất cả chúng ta, mỗi người một vai trò, cùng nhau dệt nên một Thánh Lễ trang nghiêm, sống động và đẹp lòng Thiên Chúa. Amen.
Lm. Anmai, CSsR