Nguốn gốc và ý nghĩa phẩm phục của linh mục trong thánh lễ | Lm. Anmai, CSsR

16 views
Skip to first unread message

Mikali Nguyễn

unread,
Apr 18, 2025, 7:54:04 PMApr 18
to Alphonse Family (AF)
NGUỒN GỐC VÀ Ý NGHĨA PHẨM PHỤC CỦA LINH MỤC TRONG THÁNH LỄ

Trong thời gian gần đây, nhiều anh chị em trong cộng đoàn Công giáo đã bàn tán sôi nổi về việc một số linh mục chọn mặc áo dài khăn đóng khi cử hành Thánh Lễ. Sự kiện này không chỉ gây chú ý mà còn khơi dậy nhiều câu hỏi về ý nghĩa và nguồn gốc của các phẩm phục mà linh mục sử dụng trong phụng vụ. Để giúp quý anh chị em hiểu rõ hơn về tầm quan trọng cũng như ý nghĩa sâu xa của những phẩm phục này, chúng ta hãy cùng tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây, dựa trên những tài liệu đáng tin cậy và truyền thống lâu đời của Giáo hội Công giáo.

1. Nguồn Gốc Phẩm Phục Trong Thánh Lễ

Từ những ngày đầu của Giáo hội sơ khai, các linh mục đã sử dụng phẩm phục đặc biệt khi cử hành Thánh Lễ. Nhiều người cho rằng phẩm phục của các tư tế thời Cựu Ước có ảnh hưởng lớn đến các linh mục Kitô giáo, nhưng thực tế, ảnh hưởng này chỉ chiếm một phần nhỏ. Nguồn gốc chính của phẩm phục trong Thánh Lễ bắt nguồn từ văn hóa Graeco-Roman (La Mã gốc Hy Lạp), vốn là nền tảng văn hóa thống trị thời bấy giờ.

Tuy nhiên, ý tưởng về việc sử dụng một bộ lễ phục riêng biệt cho các nghi thức phụng vụ được Giáo hội học hỏi từ truyền thống của các tư tế Do Thái trong Cựu Ước. Theo Thánh Giêrônimô, một trong những nhà thần học vĩ đại của Giáo hội, “Tôn giáo của Thiên Chúa đòi hỏi phải có phẩm phục riêng biệt cho các nghi thức thánh, khác biệt hoàn toàn so với trang phục dùng trong đời sống thường nhật hay giao tiếp xã hội.” Quan điểm này nhấn mạnh sự thánh thiêng và đặc biệt của phụng vụ, đòi hỏi sự chuẩn bị cả về tâm hồn lẫn hình thức bên ngoài.

Sau khi Thiên Chúa Giáo được Hoàng đế Constantinô công nhận hợp pháp vào năm 313 qua Sắc lệnh Milan, Giáo hội bắt đầu hệ thống hóa các quy định về phẩm phục. Những quy định này được củng cố và áp dụng rộng rãi trong hơn 500 năm sau đó. Dù trải qua nhiều thay đổi, đặc biệt sau Công Đồng Vaticanô II (1962-1965), các phẩm phục vẫn giữ được ý nghĩa cốt lõi và vai trò quan trọng trong phụng vụ.

2. Các Loại Phẩm Phục và Ý Nghĩa Thiêng Liêng

Khi cử hành Thánh Lễ, linh mục chủ tế thường mặc các phẩm phục theo thứ tự: khăn choàng vai (amice), áo alba, dây thắt lưng (cintura), dây stola, và áo lễ (casula). Mỗi loại phẩm phục không chỉ có chức năng thực tiễn mà còn mang ý nghĩa thiêng liêng sâu sắc, giúp linh mục và cộng đoàn chuẩn bị tâm hồn để tham dự vào mầu nhiệm Thánh Thể.

2.1. Khăn Choàng Vai (Amice)

Khăn choàng vai, hay còn gọi là amice, là một tấm vải trắng hình chữ nhật với hai dây dài. Linh mục sử dụng khăn này để quấn quanh cổ và phủ lên hai vai, che đi cổ áo thường nhật bên trong. Hai dây được thắt ở phía trước ngực, tạo hình chữ X, tượng trưng cho thánh giá của Thánh Anrê.

Nguồn gốc thực tiễn: Trong thời La Mã cổ đại, khăn amice được các chiến binh sử dụng như một loại khăn trùm đầu để thấm mồ hôi, ngăn không cho mồ hôi chảy vào mắt trong lúc chiến đấu hoặc làm việc nặng nhọc. Trong phụng vụ, khăn này cũng có chức năng tương tự, giúp thấm mồ hôi từ đầu hoặc cổ, đồng thời che đi các lớp áo bên trong để tạo sự trang trọng.

Ý nghĩa thiêng liêng: Khăn amice nhắc nhở linh mục về lời dạy của Thánh Phaolô trong Thư gửi tín hữu Êphêsô: “Hãy đội mũ chiến là ơn cứu độ và cầm gươm của Thần Khí ban cho, tức là Lời Thiên Chúa” (Ep 6:17). Khi quấn khăn này, linh mục cầu nguyện:

“Lạy Chúa, xin đội lên đầu con mũ chiến cứu độ để con có thể vượt thắng những cuộc tấn công vũ bão của ma quỷ.”

Lời nguyện này nhấn mạnh vai trò của linh mục như một chiến binh thiêng liêng, sẵn sàng chiến đấu chống lại cám dỗ và sự dữ để bảo vệ đức tin.

2.2. Áo Alba

Sau khi quấn khăn amice, linh mục mặc áo alba, một chiếc áo chùng trắng dài từ cổ xuống đến mắt cá chân. Từ alba bắt nguồn từ tiếng Latin albus, nghĩa là “trắng”, biểu tượng của sự tinh tuyền và thánh thiện.

Nguồn gốc thực tiễn: Trong xã hội La Mã cổ đại, áo alba là trang phục thường nhật, tương tự như áo soutane của người Trung Đông. Nếu áo có màu đen, nó được gọi là áo chùng thâm, thường được các linh mục mặc trong các sinh hoạt ngoài phụng vụ. Tuy nhiên, trong Thánh Lễ, áo alba luôn là màu trắng để biểu thị ý nghĩa thiêng liêng đặc biệt.

Ý nghĩa thiêng liêng: Áo alba tượng trưng cho ân sủng của Bí Tích Rửa Tội, qua đó linh mục được tẩy sạch tội lỗi và trở nên tinh tuyền trước mặt Thiên Chúa. Sách Khải Huyền mô tả các thánh đứng quanh bàn thờ Thiên Chúa như sau: “Họ là những người đã đến, sau khi trải qua cơn thử thách lớn lao. Họ đã giặt sạch và tẩy trắng áo mình trong máu Con Chiên” (Kh 7:14). Vì thế, áo alba nhắc nhở linh mục về phẩm giá cao quý của người Kitô hữu và trách nhiệm giữ tâm hồn thanh sạch khi dâng Thánh Lễ.

Lời nguyện khi mặc áo alba là:

“Lạy Chúa, xin thanh tẩy con khỏi mọi vết nhơ và rửa sạch tâm hồn con, để nhờ máu thánh Con Chiên gột rửa, con được hưởng niềm vui đời đời.”

2.3. Dây Thắt Lưng (Cintura)

Sau khi mặc áo alba, linh mục thắt dây cintura ngang thắt lưng. Đây là một sợi dây giống như dây thừng, có tua ở hai đầu, thường cùng màu với áo lễ casula.

Nguồn gốc thực tiễn: Trong thời La Mã, dây cintura được các chiến binh sử dụng để thắt áo, giúp họ di chuyển linh hoạt hơn trong chiến trận. Nó tương tự như dây lưng da mà chúng ta sử dụng ngày nay.

Ý nghĩa thiêng liêng: Dây cintura nhắc nhở linh mục về lời dạy của Thánh Phêrô: “Vì thế, áo xắn đai lưng lòng trí, và ở tiết độ, anh em đã đặt tất cả cậy trông vào ân sủng sẽ được đem đến cho anh em trong cuộc mạc khải của Ðức Giêsu Kitô” (1 Pr 1:13). Sợi dây này tượng trưng cho sự tiết độ, khiết tịnh, và sự sẵn sàng phục vụ Thiên Chúa.

Lời nguyện khi thắt dây cintura là:

“Lạy Chúa, xin bảo vệ con bằng đai lưng khiết tịnh và xin dập tắt ngọn lửa dục vọng trong tâm hồn con, để con giữ vững nhân đức tiết độ và thanh sạch.”

2.4. Dây Stola

Dây stola là một dải vải dài, đeo quanh cổ và kéo dài xuống quá đầu gối, được thắt lại ở thắt lưng bằng dây cintura. Trong tiếng Việt, dây stola thường được gọi là “dây các phép” vì linh mục đeo nó khi cử hành các bí tích hoặc á bí tích.

Nguồn gốc thực tiễn: Trong văn hóa La Mã, dây stola được các chiến binh đeo chéo trước ngực, với một đầu dùng để dắt gươm và đầu kia để mang theo đồ dùng cá nhân. Các thầy rabbi Do Thái cũng sử dụng một loại dây tương tự để biểu thị quyền hành trong cộng đoàn.

Ý nghĩa thiêng liêng: Trong phụng vụ, dây stola tượng trưng cho quyền bính thiêng liêng của linh mục, nhưng đồng thời nhắc nhở về trách nhiệm rao giảng Lời Chúa, vốn được mô tả là “sống động, hữu hiệu và sắc bén hơn cả gươm hai lưỡi” (Dt 4:12). Trước đây, dây stola được đeo chéo trước ngực, biểu tượng cho Thánh Giá Chúa Kitô.

Lời nguyện khi đeo dây stola là:

“Lạy Chúa, xin phục hồi nơi con sự trường sinh bất tử đã mất do nguyên tổ, và cho dầu con bất xứng để đến gần các mầu nhiệm thánh của Chúa, xin cũng ban cho con được hưởng niềm vui đời đời.”

2.5. Áo Lễ (Casula)

Cuối cùng, linh mục mặc áo lễ casula, một loại áo choàng rộng phủ bên ngoài áo alba và dây stola. Từ casula trong tiếng Latin có nghĩa là “nhà”, ám chỉ một chiếc áo rộng rãi, che phủ toàn thân.

Nguồn gốc thực tiễn: Trong xã hội La Mã, áo casula là áo choàng phổ biến, được sử dụng trong thời tiết khắc nghiệt để bảo vệ cơ thể. Nó tương tự như áo mưa hoặc áo khoác ngày nay.

Ý nghĩa thiêng liêng: Trong phụng vụ, áo casula tượng trưng cho đức mến, như lời Thánh Phaolô: “Trên hết mọi sự, anh em hãy mặc lấy đức mến, tức là giềng mối của sự trọn lành” (Cl 3:14). Áo casula nhắc nhở linh mục về tình yêu của Chúa Giêsu và trách nhiệm mang “ách nhẹ nhàng” của Ngài.

Lời nguyện khi mặc áo casula là:

“Lạy Chúa, Chúa đã phán dạy rằng: ‘Ách ta êm ái, gánh ta nhẹ nhàng,’ xin ban ơn giúp con mang lấy ách và gánh của Chúa, để được lãnh nhận ân sủng Chúa ban.”


3. Ý Nghĩa Phẩm Phục Qua Các Góc Nhìn Thần Học

Trong thời Trung Cổ, các học giả Công giáo đã đưa ra hai cách diễn giải sâu sắc về phẩm phục của linh mục, giúp làm nổi bật ý nghĩa thiêng liêng của chúng.

3.1. Dựa trên Cuộc Khổ Nạn của Chúa Giêsu

Cách diễn giải thứ nhất liên kết các phẩm phục với những sự kiện trong cuộc khổ nạn của Chúa Giêsu:

Khăn amice: Tượng trưng cho khăn bịt mắt Chúa khi Ngài bị quân lính chế diễu.

Áo alba: Biểu thị chiếc áo trắng Chúa mặc khi bị đánh đòn và nhạo báng.

Dây cintura: Gợi nhớ đến xiềng xích trói buộc Chúa khi Ngài bị đội mão gai.

Dây stola: Tượng trưng cho cây Thánh Giá mà Chúa vác trên vai.

Áo casula: Đại diện cho chiếc áo không đường may mà quân lính rút thăm để lấy.

Cách diễn giải này giúp linh mục ý thức rằng khi mặc phẩm phục, họ đang tham dự vào mầu nhiệm Khổ Nạn và Phục Sinh của Chúa Giêsu, đồng thời chia sẻ gánh nặng của Ngài.

3.2. Linh Mục Như Chiến Binh của Chúa Kitô

Cách diễn giải thứ hai ví linh mục như những chiến binh của Chúa Kitô, sẵn sàng chiến đấu chống lại Satan và tội lỗi. Mỗi phẩm phục giống như một phần của bộ giáp thiêng liêng:

Khăn amice là mũ chiến bảo vệ tâm trí.

Áo alba là áo giáp của sự công chính.

Dây cintura là đai lưng của sự tiết độ.

Dây stola là thanh gươm của Lời Chúa.

Áo casula là áo choàng của đức mến, che chở và củng cố linh mục trong sứ vụ.

Cách diễn giải này nhấn mạnh vai trò của linh mục như những người lính trung thành, được trang bị bởi ân sủng để bảo vệ Giáo hội và dẫn dắt các linh hồn về với Thiên Chúa.


4. Vai Trò của Phẩm Phục Theo Quy Chế Tổng Quát Sách Lễ Rôma

Theo Quy Chế Tổng Quát Sách Lễ Rôma (số 335), phẩm phục có hai mục đích chính:

Dấu chỉ chức vụ: Phẩm phục biểu thị vai trò và trách nhiệm của linh mục trong phụng vụ, giúp phân biệt họ với các tín hữu và nhấn mạnh thiên chức linh mục.

Tăng vẻ trang trọng: Phẩm phục góp phần làm cho nghi lễ phụng vụ thêm phần long trọng, giúp cộng đoàn tập trung vào mầu nhiệm Thánh Thể.

Nhờ hiểu được nguồn gốc và ý nghĩa của phẩm phục, linh mục và tín hữu có thể tham dự Thánh Lễ với tâm tình sốt sắng hơn, nhận thức rõ hơn về sự hiện diện của Thiên Chúa trong phụng vụ.

5. Kết Luận

Phẩm phục của linh mục trong Thánh Lễ không chỉ là những trang phục mang tính hình thức, mà còn là những biểu tượng thiêng liêng sâu sắc, giúp linh mục chuẩn bị tâm hồn và thân xác để dâng hy lễ Thánh Thể. Từ khăn amice bảo vệ linh mục khỏi cám dỗ, đến áo casula tượng trưng cho đức mến, mỗi phẩm phục đều mang một ý nghĩa độc đáo, kết nối linh mục với Chúa Giêsu và sứ vụ của Ngài.

Việc một số linh mục chọn mặc áo dài khăn đống trong Thánh Lễ có thể là một cách để hòa nhập văn hóa dân tộc, nhưng cần được thực hiện trong khuôn khổ của các quy định phụng vụ và với sự tôn kính dành cho mầu nhiệm Thánh Thể. Dù phẩm phục có thể thay đổi về hình thức, ý nghĩa cốt lõi của chúng vẫn là để tôn vinh Thiên Chúa và giúp cộng đoàn tham dự sâu sắc hơn vào phụng vụ.

Hy vọng bài viết này giúp quý anh chị em hiểu rõ hơn về nguồn gốc và ý nghĩa của phẩm phục, từ đó thêm yêu mến và trân trọng Thánh Lễ – trung tâm của đời sống đức tin Kitô giáo.

Lm. Anmai, CSsR


 

 CRISTO VELATO - KIỆT TÁC ĐIÊU KHẮC VƯỢT THỜI GIAN

Cristo Velato, hay còn được gọi là "Khăn liệm Chúa Giêsu", là một tác phẩm điêu khắc hoàn thành vào năm 1753, được xem như một trong những kiệt tác nghệ thuật vĩ đại nhất của nhân loại. Tác phẩm này ban đầu bị nhầm lẫn là do Antonio Corradini, một nghệ nhân tài hoa, thực hiện. Tuy nhiên, sự thật là Corradini chỉ nhận đơn đặt hàng và để lại một mô hình bằng đất nung trước khi qua đời. Người thực sự hoàn thiện bức tượng bằng đá hoa cương chính là Giuseppe Sammartino, một nghệ sĩ điêu khắc tài năng nhưng không được lịch sử nghệ thuật phương Tây đánh giá đúng mức.

Tác phẩm này không chỉ là một biểu tượng của nghệ thuật Baroque mà còn là minh chứng cho sự tinh xảo trong kỹ thuật điêu khắc. Được chế tác từ một khối đá hoa cương duy nhất, Cristo Velato khắc họa hình ảnh Chúa Giêsu đã qua đời, nằm dưới một tấm khăn liệm mỏng manh, dường như trong suốt. Tấm khăn này được chạm khắc với độ chi tiết đến mức người xem có cảm giác nó có thể lay động trước một làn gió nhẹ. Chính sự kỳ diệu này đã khiến tác phẩm trở thành một trong những kiệt tác bất hủ, được ca ngợi qua nhiều thế kỷ.

Điểm nổi bật nhất của Cristo Velato chính là tấm khăn liệm che phủ cơ thể Chúa Giêsu. Tấm khăn này được khắc họa một cách sống động, với những nếp gấp mềm mại, mỏng manh đến mức gần như trong suốt. Người xem có thể nhìn thấy rõ ràng từng đường nét trên khuôn mặt và cơ thể của Chúa Giêsu qua lớp khăn, một điều tưởng chừng không thể thực hiện được trên chất liệu đá cứng như hoa cương. Sự tinh xảo này không chỉ thể hiện tài năng vượt bậc của Sammartino mà còn đặt ra những câu hỏi về cách ông có thể đạt được kỳ tích như vậy.

Mỗi nếp gấp trên tấm khăn đều được chạm khắc với độ chính xác tuyệt đối, tạo nên một hiệu ứng thị giác khiến người xem không thể rời mắt. Phần khăn che mặt Chúa Giêsu là minh chứng rõ ràng nhất cho sự tài hoa của Sammartino. Lớp khăn mỏng đến mức dường như không tồn tại, nhưng đồng thời lại hiện diện một cách chân thực, ôm sát từng đường nét trên khuôn mặt. Đây là một thành tựu kỹ thuật mà ngay cả những nhà điêu khắc vĩ đại nhất thời bấy giờ cũng phải kinh ngạc.

Antonio Canova, một trong những bậc thầy của trường phái tân cổ điển, đã từng bày tỏ sự ngưỡng mộ sâu sắc đối với Cristo Velato. Ông thậm chí còn cố gắng mua lại bức tượng nhưng không thành công. Canova từng tuyên bố rằng để tái hiện một tác phẩm tương tự, ông sẽ phải mất tới mười năm làm việc không ngừng nghỉ. Lời khẳng định này không chỉ cho thấy giá trị nghệ thuật của Cristo Velato mà còn khẳng định vị trí độc tôn của nó trong lịch sử nghệ thuật.

Xung quanh Cristo Velato tồn tại nhiều câu chuyện và truyền thuyết đầy bí ẩn, góp phần làm tăng thêm sức hút của tác phẩm. Một trong những giai thoại phổ biến nhất kể rằng Giuseppe Sammartino đã phủ lên bức tượng một tấm khăn liệm thực sự, sau đó sử dụng một phương pháp giả kim bí mật để biến tấm khăn này thành đá hoa cương. Truyền thuyết này càng trở nên hấp dẫn khi người ta liên kết nó với Raimondo di Sangro, nhà bảo trợ của tác phẩm và cũng là một nhà giả kim nổi tiếng thời bấy giờ. Người ta tin rằng chính Raimondo đã truyền cho Sammartino một bí thuật đặc biệt, giúp ông tạo nên tấm khăn liệm "trong suốt" kỳ diệu.

Dĩ nhiên, những câu chuyện về giả kim hay phép thuật chỉ là truyền thuyết, nhưng chúng phản ánh sự kinh ngạc của công chúng trước vẻ đẹp không thể lý giải của Cristo Velato. Thực tế, tác phẩm này là kết quả của tài năng điêu khắc phi thường, kết hợp với sự kiên nhẫn và kỹ thuật điêu luyện. Mỗi nhát đục, mỗi đường khắc trên khối đá hoa cương đều được thực hiện với độ chính xác tuyệt đối, biến một vật liệu cứng nhắc thành một tác phẩm nghệ thuật đầy cảm xúc và sống động.

Một số ý kiến khác cho rằng Sammartino đã sử dụng những công cụ và kỹ thuật tiên tiến nhất thời bấy giờ để đạt được hiệu ứng "trong suốt" của tấm khăn. Tuy nhiên, ngay cả với công nghệ hiện đại ngày nay, việc tái hiện một tác phẩm tương tự vẫn là một thách thức lớn đối với các nhà điêu khắc. Điều này càng làm nổi bật sự phi thường của Cristo Velato và tài năng của người nghệ sĩ đứng sau nó.

Cristo Velato không chỉ là một tác phẩm điêu khắc mà còn là một biểu tượng của nghệ thuật tôn giáo. Hình ảnh Chúa Giêsu nằm dưới tấm khăn liệm gợi lên sự hy sinh và tình yêu thương vô bờ, đồng thời khơi dậy những cảm xúc sâu sắc trong lòng người xem. Tác phẩm này mang đậm phong cách Baroque, với sự nhấn mạnh vào cảm xúc, chuyển động và tính chân thực. Mỗi chi tiết trong bức tượng, từ nếp gấp của tấm khăn đến biểu cảm trên khuôn mặt Chúa Giêsu, đều được khắc họa với sự tỉ mỉ, nhằm truyền tải thông điệp tâm linh một cách mạnh mẽ.

Tuy nhiên, điều đáng tiếc là Giuseppe Sammartino, người tạo nên kiệt tác này, lại không nhận được sự công nhận xứng đáng trong lịch sử nghệ thuật phương Tây. Trong khi các nghệ sĩ như Michelangelo hay Bernini được vinh danh qua nhiều thế kỷ, Sammartino dường như bị lãng quên, chỉ được nhớ đến qua Cristo Velato. Dù vậy, tác phẩm này đã tự nó trở thành một di sản, thu hút hàng triệu du khách từ khắp nơi trên thế giới đến chiêm ngưỡng tại viện bảo tàng Cappella Sansevero ở Naples, Ý.

Ngày nay, Cristo Velato vẫn giữ được sức hút mãnh liệt đối với những người yêu nghệ thuật và du khách từ khắp nơi trên thế giới. Bức tượng được bảo quản cẩn thận tại Cappella Sansevero, một bảo tàng nhỏ nhưng nổi tiếng ở Naples. Không gian của bảo tàng càng làm tăng thêm sự huyền bí của tác phẩm, với ánh sáng được bố trí khéo léo để làm nổi bật từng chi tiết trên bức tượng. Mỗi năm, hàng ngàn người đổ về đây để tận mắt chứng kiến vẻ đẹp của Cristo Velato, và nhiều người không khỏi xúc động trước sự tinh xảo và cảm xúc mà tác phẩm mang lại.

Tác phẩm này cũng trở thành nguồn cảm hứng cho nhiều nghệ sĩ và nhà nghiên cứu nghệ thuật. Các nhà điêu khắc hiện đại thường nhìn vào Cristo Velato như một tiêu chuẩn vàng về kỹ thuật và sáng tạo. Đồng thời, các nhà sử học tiếp tục nghiên cứu để khám phá thêm về quá trình sáng tạo của Sammartino, cũng như những bí ẩn xung quanh tác phẩm. Dù đã trải qua hơn hai thế kỷ, Cristo Velato vẫn giữ được vị trí đặc biệt trong lòng những người yêu nghệ thuật, như một minh chứng cho sức mạnh của sự sáng tạo và tài năng con người.

Cristo Velato không chỉ là một bức tượng, mà là một kỳ tích của nghệ thuật điêu khắc. Từ khối đá hoa cương vô tri, Giuseppe Sammartino đã tạo nên một tác phẩm sống động, đầy cảm xúc và mang ý nghĩa tâm linh sâu sắc. Dù bị bao phủ bởi những truyền thuyết về giả kim hay phép thuật, vẻ đẹp thực sự của Cristo Velato nằm ở tài năng phi thường của người nghệ sĩ và sự tận tụy của ông đối với nghệ thuật. Tác phẩm này không chỉ là niềm tự hào của Naples mà còn là một di sản văn hóa của toàn nhân loại, xứng đáng được chiêm ngưỡng và trân trọng qua mọi thế hệ.

Lm. Anmai, CSsR


 

CHUYỆN ĐI ĂN ĐÁM CƯỚI “KHÔNG PHÉP ĐẠO” – PHÂN TÍCH CÓ TÌNH CÓ LÝ

Trong đời sống Công giáo tại Việt Nam, một trong những vấn đề thường gây tranh luận và băn khoăn là việc tham dự đám cưới “không phép đạo” – tức là những hôn lễ không được cử hành theo nghi thức Công giáo hoặc không được Giáo hội công nhận. Đây không chỉ là một câu hỏi về việc giữ luật, mà còn liên quan đến cách sống đức tin, sự hòa nhập văn hóa, và mối quan hệ giữa luật lệ với tình yêu thương. Đi hay không đi? Có tội hay không có tội? Những câu hỏi này không có câu trả lời đơn giản, bởi chúng phụ thuộc vào hoàn cảnh, ý hướng, và cách mỗi người Công giáo hiểu về đức tin của mình.

Chúng ta cùng nhìn vấn đề này dưới nhiều góc độ: thần học, luân lý, văn hóa, và thực tiễn. Mục tiêu là làm sáng tỏ những yếu tố cần xem xét khi đối diện với lời mời dự đám cưới “không phép đạo”, đồng thời nhấn mạnh rằng việc sống đức tin trưởng thành đòi hỏi sự phân định khôn ngoan, đặt luật yêu thương bác ái lên trên hết. Kết luận sẽ khẳng định rằng luật được làm ra vì con người, và lỗi luật lớn nhất là thiếu đi tình yêu thương – nguyên tắc cốt lõi của đời sống Kitô hữu.

1. Đám cưới “không phép đạo” là gì?

Trong ngữ cảnh Công giáo, một hôn lễ được xem là “có phép đạo” khi đáp ứng các điều kiện sau:

Được cử hành theo nghi thức hôn phối Công giáo, dưới sự chứng kiến của linh mục hoặc phó tế được ủy quyền.

Được Giáo hội công nhận là hợp luật và hợp lệ theo Giáo luật (Bộ Giáo luật 1983, điều 1055-1165).

Hai bên đều tự do, không bị cản trở bởi các ngăn trở hôn phối (ví dụ: đã kết hôn trước, khác tôn giáo mà không được chuẩn chước, v.v.).

Ngược lại, đám cưới “không phép đạo” thường rơi vào các trường hợp:

Hôn lễ không được cử hành theo nghi thức Công giáo (ví dụ: chỉ đăng ký dân sự hoặc tổ chức theo phong tục).

Một trong hai bên là người Công giáo nhưng không xin phép hoặc không được chuẩn chước để kết hôn với người không Công giáo.

Hôn lễ vi phạm các quy định Giáo luật, chẳng hạn như kết hôn khi một bên đã có hôn phối hợp lệ trước đó.

Tại Việt Nam, các trường hợp này thường xảy ra do nhiều nguyên nhân: sự khác biệt tôn giáo, thiếu hiểu biết về Giáo luật, hoặc đơn giản là vì cặp đôi chọn tổ chức hôn lễ theo cách phù hợp với hoàn cảnh gia đình và xã hội.

2. Quan điểm thần học về hôn phối Công giáo

Hôn phối, theo thần học Công giáo, không chỉ là một hợp đồng xã hội mà còn là một bí tích – dấu chỉ của sự hiệp thông giữa con người và Thiên Chúa. Giáo hội dạy rằng hôn nhân giữa hai người đã chịu phép Rửa là một bí tích, mang tính thánh thiêng và bất khả phân ly (Sách Giáo lý Hội thánh Công giáo, số 1601-1666). Vì thế, Giáo hội đặt ra các quy định nghiêm ngặt để bảo vệ tính thánh thiêng của bí tích này.

Tuy nhiên, thần học cũng nhấn mạnh rằng mục đích của luật là phục vụ con người và dẫn đưa họ đến với Thiên Chúa. Chúa Giêsu đã khẳng định: “Ngày Sabát được làm ra vì con người, chứ không phải con người vì ngày Sabát” (Mc 2,27). Điều này cho thấy luật, dù quan trọng, không phải là mục đích tối hậu. Trong bối cảnh đám cưới “không phép đạo”, việc áp dụng luật cần được cân nhắc với lòng bác ái và sự thấu hiểu.

3. Phân tích luân lý: Đi đám cưới “không phép đạo” có tội không?

Câu hỏi liệu việc tham dự đám cưới “không phép đạo” có tội hay không cần được xem xét qua ba yếu tố luân lý chính: hành vi khách quan, hoàn cảnh, và ý hướng chủ quan.

3.1. Hành vi khách quan

Về mặt khách quan, việc tham dự một đám cưới “không phép đạo” có thể bị xem là ủng hộ một hành động trái với Giáo luật, đặc biệt nếu hôn lễ đó rõ ràng vi phạm các quy định về bí tích hôn phối. Ví dụ, nếu một người Công giáo kết hôn với người đã có hôn phối hợp lệ mà không được Giáo hội tuyên bố vô hiệu, việc tham dự có thể bị coi là đồng lõa với một hành vi sai trái.

Tuy nhiên, hành vi tham dự không phải lúc nào cũng mang ý nghĩa tán thành. Trong nhiều trường hợp, người tham dự chỉ đơn thuần muốn bày tỏ tình thân, sự tôn trọng, hoặc duy trì mối quan hệ gia đình, xã hội. Do đó, cần xem xét yếu tố tiếp theo.

3.2. Hoàn cảnh

Hoàn cảnh đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá tính luân lý của hành vi. Tại Việt Nam, một quốc gia đa tôn giáo và giàu truyền thống văn hóa, việc tham dự đám cưới không chỉ là một hành động cá nhân mà còn mang ý nghĩa cộng đồng. Từ chối tham dự có thể gây hiểu lầm, làm tổn thương mối quan hệ gia đình, hoặc bị xem là thiếu tôn trọng văn hóa.

Ví dụ:

Nếu người mời là người thân cận (cha mẹ, anh chị em), việc từ chối có thể dẫn đến xung đột gia đình nghiêm trọng.

Nếu cặp đôi không phải người Công giáo hoặc không hiểu về Giáo luật, việc từ chối tham dự có thể khiến họ cảm thấy bị phán xét, gây cản trở cho việc truyền giáo.

Ngược lại, nếu hôn lễ rõ ràng mang tính chống đối Giáo hội (ví dụ: cố tình tổ chức để thách thức đức tin), việc tham dự có thể gây hiểu lầm rằng người Công giáo chấp nhận hành vi đó.

3.3. Ý hướng chủ quan

Ý hướng là yếu tố quyết định trong việc đánh giá một hành vi có tội hay không. Theo luân lý Công giáo, một hành vi chỉ được xem là tội khi người thực hiện có ý định xấu và hành động với sự tự do, hiểu biết đầy đủ (Sách Giáo lý Hội thánh Công giáo, số 1857). Nếu một người tham dự đám cưới “không phép đạo” với ý hướng tốt – chẳng hạn, để duy trì tình thân, thể hiện lòng bác ái, hoặc tránh gây tổn thương – thì hành vi đó khó có thể bị xem là tội.

Ngược lại, nếu người tham dự biết rõ hôn lễ vi phạm nghiêm trọng Giáo luật và cố tình ủng hộ hành vi sai trái, họ có thể mang tội do đồng lõa.

4. Bối cảnh văn hóa Việt Nam

Việt Nam là một quốc gia đa dạng về tôn giáo và văn hóa, nơi các giá trị gia đình và cộng đồng được đặt lên hàng đầu. Đám cưới không chỉ là sự kiện của cặp đôi mà còn là dịp để gia đình, họ hàng, và cộng đồng gắn kết. Trong bối cảnh này, lời mời dự đám cưới mang ý nghĩa sâu sắc, thể hiện sự tôn trọng và mong muốn chia sẻ niềm vui.

Đối với người Công giáo Việt Nam, việc sống đức tin trong một xã hội đa tôn giáo đòi hỏi sự khôn ngoan và linh hoạt. Từ chối tham dự đám cưới của người thân hoặc bạn bè chỉ vì “không phép đạo” có thể bị xem là cực đoan, thiếu hòa nhập, và thậm chí làm tổn hại đến chứng tá đức tin. Ngược lại, việc tham dự với thái độ đúng đắn – không tán thành hành vi sai trái nhưng thể hiện tình yêu thương – có thể trở thành cơ hội để truyền giáo và xây dựng cầu nối với những người ngoài Công giáo.

5. Phân định theo từng trường hợp

Dựa trên các phân tích trên, việc đi hay không đi đám cưới “không phép đạo” cần được phân định tùy theo từng trường hợp cụ thể. Dưới đây là một số tình huống phổ biến và cách tiếp cận:

5.1. Trường hợp 1: Cặp đôi không phải người Công giáo

Nếu cặp đôi không phải người Công giáo và tổ chức hôn lễ theo phong tục hoặc dân sự, người Công giáo có thể tham dự mà không vi phạm đức tin. Lý do:

Hôn lễ không thuộc phạm vi bí tích, nên không có vấn đề về “phép đạo”.

Tham dự là cách thể hiện sự tôn trọng văn hóa và tình thân.

Tuy nhiên, người Công giáo nên giữ thái độ rõ ràng rằng họ không tán thành nếu hôn lễ có yếu tố trái với luân lý (ví dụ: kết hôn khi một bên đã có vợ/chồng hợp pháp).

5.2. Trường hợp 2: Người Công giáo kết hôn với người không Công giáo

Trong trường hợp này, nếu hôn lễ không được Giáo hội chuẩn chước hoặc không tuân theo nghi thức Công giáo, người Công giáo cần cân nhắc:

Nếu cặp đôi có ý định xin chuẩn chước sau này: Tham dự có thể là cách ủng hộ họ trong hành trình đức tin, miễn là người tham dự không tán thành việc vi phạm Giáo luật.

Nếu cặp đôi cố tình chống đối Giáo hội: Người Công giáo nên thận trọng, vì tham dự có thể bị hiểu là ủng hộ hành vi sai trái. Trong trường hợp này, có thể chọn cách bày tỏ tình thân bằng cách khác (ví dụ: chúc mừng riêng, tặng quà).

5.3. Trường hợp 3: Hôn lễ vi phạm nghiêm trọng Giáo luật

Nếu hôn lễ rõ ràng vi phạm các quy định luân lý (ví dụ: kết hôn khi một bên đã có hôn phối hợp lệ), người Công giáo nên tránh tham dự, vì hành động này có thể gây gương xấu hoặc bị xem là đồng lõa. Tuy nhiên, họ vẫn có thể duy trì mối quan hệ bằng cách thể hiện lòng bác ái qua các hành động khác, như cầu nguyện cho cặp đôi hoặc gặp gỡ họ sau hôn lễ.

6. Sống đức tin trưởng thành: Luật và tình yêu thương

Giáo hội luôn nhấn mạnh rằng luật được làm ra để phục vụ con người, không phải để trói buộc họ. Trong Tin Mừng, Chúa Giêsu thường xuyên đối đầu với những người Pharisêu, những người đặt nặng việc giữ luật mà bỏ qua lòng thương xót (Mt 23,23). Điều này nhắc nhở người Công giáo rằng luật, dù quan trọng, không phải là mục đích tối hậu. Luật yêu thương bác ái – “yêu thương nhau như Thầy đã yêu thương anh em” (Ga 15,12) – mới là nguyên tắc cốt lõi.

Trong bối cảnh đám cưới “không phép đạo”, sống đức tin trưởng thành đòi hỏi:

Sự phân định khôn ngoan: Cân nhắc kỹ lưỡng hoàn cảnh, ý hướng, và hậu quả của việc tham dự hoặc không tham dự.

Thái độ bác ái: Tránh phán xét hoặc làm tổn thương người khác, ngay cả khi không đồng ý với lựa chọn của họ.

Chứng tá đức tin: Thể hiện đức tin qua hành động yêu thương, thay vì chỉ tuân thủ luật một cách máy móc.

7. Lỗi luật lớn nhất: Thiếu tình yêu thương

Như đã đề cập, lỗi luật lớn nhất không phải là việc tham dự một đám cưới “không phép đạo”, mà là thiếu đi tình yêu thương. Một người có thể giữ luật rất nghiêm ngặt, nhưng nếu hành động của họ gây tổn thương, chia rẽ, hoặc đẩy người khác xa Thiên Chúa, thì họ đã vi phạm điều răn quan trọng nhất. Ngược lại, một người tham dự đám cưới với lòng bác ái, cầu nguyện cho cặp đôi, và tìm cách dẫn họ đến với Chúa, thì họ đang sống đúng tinh thần Kitô giáo.

Việc tham dự đám cưới “không phép đạo” là một vấn đề phức tạp, đòi hỏi sự phân định cẩn trọng dựa trên hoàn cảnh, ý hướng, và bối cảnh văn hóa. Không có câu trả lời chung cho mọi trường hợp, nhưng nguyên tắc cốt lõi là đặt tình yêu thương bác ái lên trên hết. Người Công giáo được mời gọi sống đức tin một cách trưởng thành, nhận thức rằng luật được làm ra vì con người, và luật quan trọng nhất là luật yêu thương.

Đi hay không đi, có tội hay không có tội, phụ thuộc vào cách mỗi người đối diện với tình huống cụ thể. Quan trọng hơn cả, hãy luôn nhớ rằng đức tin không chỉ là việc giữ luật, mà là việc sống trọn vẹn cho Thiên Chúa và tha nhân. Trong mọi hoàn cảnh, hãy để tình yêu thương dẫn đường, vì đó chính là dấu chỉ của một người môn đệ đích thực.

Lm. Anmai, CSsR


 

BƯỚC THEO VUA CHỊU ĐÓNG ĐINH – CON ĐƯỜNG VINH QUANG QUA KHỔ ĐAU

Có một cơn cám dỗ âm thầm nhưng đầy mê hoặc, đó là khi ta bước theo Chúa Giêsu mà lòng lại mong muốn một đời sống yên bình, suôn sẻ, không khổ đau, không vấp ngã. Ta cầu nguyện xin được che chở, được gìn giữ, được ban ơn… nhưng đâu đó sâu thẳm trong lòng, ta vẫn thầm hy vọng rằng theo Chúa rồi thì mình sẽ không còn phải khổ nữa. Ta nghĩ rằng làm Kitô hữu là được “miễn nhiễm” với giông tố cuộc đời. Thế nhưng, chính lúc ta mang niềm tin đó, ta đang đánh mất mầu nhiệm thập giá – mầu nhiệm làm nên trái tim của đời sống Kitô hữu.

Chúa không hứa với ta một con đường trải đầy hoa hồng. Ngài không vẽ ra một bức tranh tươi sáng, rực rỡ, không khổ đau, không nước mắt. Trái lại, ngay từ đầu, Ngài đã nói: “Ai muốn theo Ta, phải từ bỏ chính mình, vác thập giá mình hằng ngày mà theo” (Lc 9,23). Chúa không giấu ta điều gì. Ngài thành thật chỉ cho ta biết: theo Ngài là theo con đường của thập giá, là bước vào hành trình từ bỏ bản thân, là đi ngược dòng đời ích kỷ và hưởng thụ. Không phải để ta khổ cho bằng được, nhưng là để ta được nên trọn, được sống thật, sống đúng phẩm giá của một người con Thiên Chúa, được thanh luyện để được giống Ngài.

Có người từng hỏi: “Theo Chúa mà lại phải khổ đau sao? Sao Chúa không cứu con khỏi khổ đau mà còn để con rơi vào đó?” – Câu hỏi ấy đầy tính con người, và thật ra, rất chân thật. Bởi ai trong chúng ta mà không sợ đau, không sợ mất mát, không sợ bị thử thách? Nhưng ta quên rằng: chính Đức Giêsu – Con Thiên Chúa – cũng không tránh khỏi đau khổ. Và không chỉ thế, chính trong đau khổ, Ngài đã hoàn tất công trình cứu độ. Thập giá không phải là thất bại. Thập giá là vương quyền của Tình Yêu.

Thật nguy hiểm nếu ta sống đức tin mà né tránh thập giá. Khi đó, ta sẽ dễ chạy theo một “Tin Mừng được tô vẽ” – một Tin Mừng không có đau khổ, không có từ bỏ, không có hiến thân. Ta dễ rơi vào cái gọi là “phúc âm thịnh vượng”, nghĩ rằng Thiên Chúa là một vị thần ban phát ân lộc, còn ta là người cầu được ước thấy. Nhưng Tin Mừng thật sự không phải là Tin Mừng đưa ta đến an nhàn, mà là Tin Mừng giải thoát ta khỏi cái tôi ích kỷ, khỏi tội lỗi, khỏi sự chết. Và con đường đó là con đường khổ đau – được thánh hóa bởi tình yêu và hiến dâng.

Khổ đau không phải là Thiên Chúa trừng phạt ta. Cũng không phải là dấu chỉ Ngài rời xa ta. Trái lại, trong cái nhìn đức tin, đau khổ là phương thế Thiên Chúa dùng để thanh luyện linh hồn ta, cắt tỉa những ràng buộc, thanh luyện lòng yêu mến để ta chỉ còn sống cho một mình Chúa. Thập giá là chiếc chìa khóa mở cánh cửa dẫn đến vinh quang. Như vàng trong lửa, linh hồn ta chỉ có thể nên trong sáng khi được tôi luyện qua những mất mát, những giọt nước mắt và cả những đêm đen tâm hồn.

Sự thật là có những lúc, cuộc đời sẽ dồn ta vào những ngõ cụt không lối thoát. Những lần thất bại, những lời vu khống, sự phản bội của người thân, bệnh tật đột ngột, cái chết của người ta yêu quý – tất cả những điều đó khiến ta cảm thấy như mình đang bị đóng đinh. Ta muốn thét lên: “Chúa ơi, sao Chúa để con đau khổ như thế này? Con đã làm gì sai?” Nhưng nếu ta đủ can đảm nhìn lại, ta sẽ nhận ra: chính trong những giây phút đó, Chúa gần ta hơn bao giờ hết. Như chính Ngài đã chịu đóng đinh, Ngài đang ở đó, trong vết thương của ta, trong nước mắt của ta, và trong nỗi cô đơn sâu thẳm nhất. Ngài không tránh cho ta khỏi thập giá, nhưng Ngài cùng ta vác lấy thập giá đó.

Giữa thế giới đề cao thành công, hưởng thụ và lối sống tiện nghi, thật khó để ta chấp nhận rằng: đau khổ lại có thể là một ơn. Nhưng nếu không có thập giá, làm sao ta học được lòng khiêm nhường? Nếu không có mất mát, làm sao ta biết trân trọng? Nếu không có cô đơn, làm sao ta khao khát gặp Chúa thật sự? Và nếu không có nước mắt, làm sao linh hồn ta trở nên mềm mại để được Chúa nhào nặn theo ý Ngài?

Thập giá không làm ta nhỏ bé, không làm ta gục ngã. Trái lại, nó làm cho tình yêu nơi ta trở nên lớn lao. Chỉ khi ta biết yêu trong đau khổ, tha thứ trong bị xúc phạm, phục vụ trong thinh lặng, hy sinh trong âm thầm – ta mới biết yêu như Chúa yêu. Khi đó, thập giá không còn là gánh nặng, nhưng là ngai vàng. Và ta không còn là nạn nhân của đau khổ, mà trở thành người đồng công với Chúa trong công trình cứu độ.

Từ nơi thập giá, Chúa Giêsu không xuống, dẫu người ta mỉa mai, thách thức. Vì Ngài biết rằng: nếu Ngài xuống, sẽ không còn ai được cứu. Cũng vậy, khi đời sống ta vang lên lời mời gọi: “Hãy xuống khỏi thập giá đi”, hãy dứt khoát từ chối. Đừng chạy trốn. Đừng phàn nàn. Đừng buông tay. Hãy ở lại đó, với Chúa, và trong Chúa. Vì chỉ khi ở lại, ta mới được biến đổi.

Thập giá của đời bạn là gì? Có thể là một đứa con không nghe lời, một người chồng vô tâm, một căn bệnh chưa chữa khỏi, một sự hiểu lầm kéo dài… Đừng mong Chúa cất đi thập giá ấy. Hãy xin ơn để vác nó với tình yêu. Vì thập giá không phải là dấu chấm hết, nhưng là khởi đầu cho một sự sống mới, sâu hơn, thật hơn.

Bước theo Đức Kitô là bước vào mầu nhiệm thập giá. Là chết dần cho cái tôi, để sống dậy trong ân sủng. Là đau đớn trong xác thịt, nhưng nhẹ nhàng trong tâm hồn. Là mang lấy đau khổ, nhưng không tuyệt vọng. Là cùng chết với Ngài, để rồi một mai cùng sống lại với Ngài trong vinh quang. Đừng sợ thập giá. Vì đó chính là nơi tình yêu chiến thắng. Và nơi ấy, bạn sẽ tìm được chính mình.

Lm. Anmai, CSsR


 

NƠI CHÚNG TA ĐOÀN KẾT CHỐNG LẠI KẺ THÙ CHUNG: THẾ GIAN – XÁC THỊT – MA QUỶ

Trong hành trình đức tin, mỗi Kitô hữu đều là một chiến binh. Một chiến binh không phải của xác thịt, vũ khí hay gươm giáo, nhưng là chiến binh của ánh sáng, sự thật và tình yêu. Mỗi ngày trôi qua, chúng ta không ngừng đối diện với những cuộc chiến thầm lặng nhưng khốc liệt. Kẻ thù của ta không phải là con người máu thịt, mà là những thế lực vô hình nhưng lắm khi rất thật: thế gian quyến rũ, xác thịt yếu đuối, và ma quỷ xảo quyệt. Đây không phải là những biểu tượng xa vời hay những khái niệm trừu tượng, mà là những thực tại cụ thể, tác động lên tâm hồn, dẫn ta xa rời Thiên Chúa nếu ta không cảnh tỉnh và hiệp nhất chống lại.

Thế gian – xác thịt – ma quỷ không bao giờ tách rời nhau, chúng phối hợp, nâng đỡ và tiếp sức cho nhau để lôi kéo linh hồn con người vào bóng tối. Thế gian là những trào lưu sống lệch lạc, coi trọng tiện nghi, thành công, và vinh hoa trần thế hơn các giá trị thiêng liêng. Xác thịt là những đam mê xác thịt, lười biếng, hưởng thụ, ích kỷ, và tính dễ bị tổn thương nơi con người. Còn ma quỷ là tên cám dỗ gian xảo, luôn rình rập để tách ta ra khỏi ân sủng Chúa bằng sự lừa dối, bằng tiếng nói ngọt ngào nhưng đưa đến diệt vong.

Chống lại kẻ thù này, không ai có thể đơn độc chiến đấu mà toàn thắng. Không một cá nhân nào đủ sức chống lại thế lực của sự dữ nếu không đặt mình trong một cộng đoàn hiệp nhất, một Hội Thánh thánh thiện được thiết lập bởi Đức Kitô. Chính vì vậy, ta cần đoàn kết. Đoàn kết không phải bằng khẩu hiệu suông, mà là sự hiệp thông thật sự trong đức tin, trong cầu nguyện, trong hiến thân cho nhau và cùng nhau phó thác trọn vẹn nơi Thiên Chúa.

Trong cuộc chiến ấy, chúng ta không cô đơn. Ta có Đức Kitô, Đấng đã chiến thắng tử thần, đã đạp nát đầu con rắn xưa bằng thập giá và sự phục sinh của Người. Ta có Đức Maria – Mẹ Rất Thánh – Đấng Nữ Vương chiến thắng, luôn cầu bầu cho con cái mình mỗi khi nguy nan. Ta có các thánh nam nữ trên trời – những người đi trước đã vượt qua sa mạc trần gian, nay là những chứng nhân sống động cho niềm hy vọng bất diệt.

Chúng ta cũng có nhau – những người anh em trong cùng một gia đình đức tin. Chúng ta cùng rơi vào cám dỗ, cùng bị cám dỗ, cùng yếu đuối, cùng vấp ngã – nhưng cũng cùng nhau đứng lên, nâng đỡ nhau, khuyên bảo nhau và cầu nguyện cho nhau. Một người thì dễ bị đánh gục, nhưng một cộng đoàn hiệp nhất thì không sức mạnh nào chia cắt nổi. Đó là lý do tại sao Chúa Giêsu lập Hội Thánh. Không phải để tập hợp những người hoàn hảo, mà để xây dựng một thân thể nhiệm mầu mà mỗi người đều cần đến nhau để lớn lên trong thánh thiện.

Thế gian sẽ luôn cho rằng đau khổ là điều vô ích. Xác thịt sẽ luôn đòi được thỏa mãn. Ma quỷ sẽ luôn rót vào tai ta lời dối trá rằng: “Hãy sống cho bản thân, hãy theo đuổi lạc thú, hãy quên Thiên Chúa đi.” Nhưng người Kitô hữu không sống bằng cảm tính, mà sống bằng đức tin. Đức tin không phải là sự mù quáng, nhưng là ánh sáng soi đường khi lý trí không còn đủ sức hiểu thấu những đau thương và thử thách. Chính trong những lúc ấy, ta cần tựa vào công nghiệp của Đức Kitô – Đấng đã không chỉ dạy ta yêu, mà còn chết vì tình yêu ấy.

Công nghiệp của Đức Kitô là nền tảng vững chắc cho niềm hy vọng của chúng ta. Máu của Người không chỉ đổ ra để tha thứ tội lỗi, mà còn là khí giới thiêng liêng để ta dùng trong trận chiến mỗi ngày. Máu ấy vẫn đang hiện diện trong mỗi Thánh lễ, đang ban ơn trong từng bí tích, đang chảy tràn nơi từng linh hồn khiêm nhu tìm đến Chúa. Không có đau khổ nào là vô nghĩa nếu được kết hợp với Thánh Giá Đức Kitô. Không có thử thách nào là không thể vượt qua nếu có Người đồng hành.

Nhưng sự cứu độ không chỉ nhờ Đức Kitô. Thiên Chúa muốn chúng ta cũng cậy nhờ sự chuyển cầu của Mẹ Maria – người Mẹ yêu dấu luôn hiện diện bên thập giá và không ngừng chuyển lời cầu nguyện của chúng ta lên ngai Thiên Chúa. Từng tràng chuỗi Mân Côi, từng lời kinh Ave Maria, từng tiếng khẩn cầu trong nước mắt – đều được Mẹ ôm lấy và dâng lên Chúa với tất cả tình yêu hiền mẫu.

Và ta đừng quên lời chuyển cầu của các Thánh. Họ không phải là những người xa vời, mà là những người bạn thật sự trong hành trình thiêng liêng. Các Thánh từng chiến đấu, từng ngã quỵ, từng bị cám dỗ, từng khốn khổ như ta. Nhưng họ đã can đảm đứng dậy, đã không đầu hàng, đã trung thành đến cùng. Họ chính là bằng chứng sống rằng con người có thể thánh hóa chính mình trong lòng thế giới. Họ đang ở trên thiên quốc, đang cầu nguyện cho ta, đang chờ đợi ta.

Đích điểm của cuộc hành trình này là Thành Thánh Jerusalem mới. Đó không phải là một thành phố bằng gạch đá, mà là biểu tượng của thiên đàng, nơi mọi nước mắt sẽ được lau khô, nơi không còn đau khổ, nơi sự dữ sẽ vĩnh viễn bị đánh bại. Ta đang đi về đó. Nhưng để đến được đó, ta phải can đảm chiến đấu. Không phải bằng hận thù, nhưng bằng tha thứ. Không phải bằng quyền lực, nhưng bằng hiền lành. Không phải bằng khôn ngoan thế gian, nhưng bằng sự đơn sơ của đức tin.

Nếu hôm nay bạn thấy mình yếu đuối, hãy biết rằng mình không lẻ loi. Hãy nhìn về thập giá, nơi Đức Kitô giang tay đón lấy toàn thể nhân loại. Hãy cầu xin Mẹ Maria – Đấng luôn đứng dưới chân thập giá – giúp bạn đứng vững trong mọi đau thương. Hãy xin các thánh nâng đỡ bạn bằng lời nguyện cầu. Hãy chạy đến với anh chị em trong cộng đoàn, đừng sống một mình, đừng chiến đấu đơn độc.

Hãy can đảm. Hãy trung thành. Hãy bền đỗ. Vì chúng ta sẽ gặp lại nhau. Không phải ở nơi trần gian chóng qua này, nhưng nơi Thành Jerusalem mới – nơi ánh sáng không bao giờ tắt, nơi tình yêu không bao giờ cạn, nơi Thiên Chúa là tất cả trong mọi sự.

Và khi ngày ấy đến, chúng ta sẽ cùng nhau ca hát: “Chiến thắng đã thuộc về Con Chiên!”

Và nơi ấy, không còn kẻ thù nào. Không còn thế gian quyến rũ. Không còn xác thịt yếu đuối. Không còn ma quỷ rình rập.

Chỉ còn ánh sáng. Chỉ còn bình an. Chỉ còn Thiên Chúa là nguồn sống muôn đời.

Lm. Anmai, CSsR


 

TÌNH YÊU THINH LẶNG TRÊN THẬP GIÁ

Chúa đã chết. Một lời tuyên bố tưởng như quá quen thuộc đối với người Kitô hữu, nhưng ẩn chứa bên trong đó là một huyền nhiệm thẳm sâu khiến mọi thần học gia, mọi linh mục, mọi tín hữu phải suốt đời chiêm ngắm, học hỏi, và sống. Chúa đã chết. Vì tôi. Vì bạn. Vì từng người chúng ta. Đó không phải là một cái chết tình cờ. Không phải là một tai nạn. Không phải là một bi kịch. Đó là một cái chết được lựa chọn. Một cái chết được hiến dâng. Một cái chết có ý nghĩa. Một cái chết đầy tình yêu.

Và tình yêu ấy – tình yêu lớn nhất của nhân loại – lại được biểu lộ bằng chính sự thinh lặng của thập giá. Không lời biện minh. Không gào thét trách móc. Không phản kháng. Không chống trả. Chỉ là một sự im lặng thẳm sâu. Một im lặng câm nín đến tận cùng. Nhưng cũng chính trong sự im lặng ấy, một tiếng nói mạnh mẽ vang lên hơn mọi ngôn từ: tiếng nói của Tình yêu cứu độ.

Chúa đã không lên tiếng trên thập giá để kêu gọi tha mạng, để trách móc, để đổ lỗi. Người chỉ thốt ra vài lời ngắn ngủi: “Lạy Cha, xin tha cho họ, vì họ không biết việc họ làm” – “Con khát” – “Mọi sự đã hoàn tất.” Còn lại là thinh lặng. Một thinh lặng của Đấng Tạo Hóa bị treo lơ lửng giữa trời và đất, chịu khinh khi và lãng quên, nhưng vẫn đầy bao dung và tha thứ.

Chúng ta đang sống trong một thế giới ồn ào, nơi người ta tranh nhau nói, tranh nhau diễn giải, tranh nhau thể hiện… và càng ngày càng ít người biết lắng nghe. Trong sự hỗn loạn ấy, thập giá vẫn đứng đó, không nói gì, nhưng nói với tất cả. Nói bằng sự thinh lặng. Nói bằng sự chịu đựng. Nói bằng cái chết. Và trên hết, nói bằng tình yêu.

Chúng ta có thể nghe thấy điều gì đó từ một bài giảng hùng hồn, một bản thánh ca sâu lắng, một lời khuyên chân thành… nhưng chỉ khi chúng ta đứng thật sự dưới chân thập giá, ta mới nghe được điều Chúa nói – không phải bằng tai, nhưng bằng con tim.

Nếu thập giá chỉ là một sự kiện lịch sử xảy ra hơn hai ngàn năm trước thì nó đã không còn ảnh hưởng gì đến ta hôm nay. Nhưng nếu tôi tin – và tôi phải tin – rằng Chúa đã chết vì chính tôi, thì điều đó thay đổi tất cả. Thập giá không còn xa vời, không còn trừu tượng, mà trở thành điều rất cá nhân, rất riêng tư, chạm đến từng vết thương, từng ký ức, từng lầm lỗi trong tôi.

Chúa không chết cho nhân loại một cách chung chung. Ngài chết cho từng người. Ngài chết cho những ai bị loại trừ. Ngài chết cho những người cảm thấy không còn hy vọng. Ngài chết cho người cha đang chật vật mưu sinh, cho người mẹ đang lo lắng vì đứa con nghiện ngập, cho đứa trẻ mồ côi không ai yêu thương, cho người phạm tội trong tù, cho người tuyệt vọng bên giường bệnh… Ngài chết cho chúng ta, dù chúng ta tốt hay xấu, thánh thiện hay tội lỗi.

Không ai bị loại trừ khỏi tình yêu của thập giá. Không ai bị bỏ lại. Thập giá là nơi mọi con đường quy tụ. Là nơi mọi tội lỗi được tẩy rửa. Là nơi mọi nỗi đau được thánh hóa. Và là nơi tình yêu chiến thắng hận thù.

Tình yêu mà Chúa dành cho ta không phô trương. Không ép buộc. Không ồn ào. Tình yêu ấy chỉ đơn giản là hiện diện. Hiện diện âm thầm trong từng phép Thánh Thể. Hiện diện trong mỗi lần ta ngồi tĩnh lặng cầu nguyện. Hiện diện trong giọt nước mắt hối hận. Trong cái bắt tay hòa giải. Trong từng hy sinh nhỏ bé, từng hành động bác ái âm thầm mà chẳng ai hay biết.

Thế giới ngày nay thích yêu bằng cảm xúc, bằng cử chỉ lãng mạn, bằng sự đòi hỏi qua lại. Còn Chúa yêu bằng cách chịu chết. Người không yêu bằng những lời hoa mỹ, nhưng bằng việc đổ máu, bằng việc chịu treo trên thập giá, không than trách.

Đây không phải tình yêu của người đời, nhưng là tình yêu của Thiên Chúa. Một tình yêu dám chết cho người mình yêu – dù người ấy chưa chắc đã yêu lại. Một tình yêu luôn trao đi, không đòi đáp trả. Một tình yêu không cần người khác hiểu hết, nhưng vẫn yêu hết mình.

Nếu Chúa đã chết vì tôi, thì tôi sống hôm nay là nhờ tình yêu đó. Và như thánh Phaolô nói: “Tôi sống, nhưng không còn là tôi, mà là Đức Kitô sống trong tôi” (Gl 2,20). Thập giá không chỉ là một sự kiện xảy ra trong quá khứ, mà là một hiện thực sống động trong đời sống Kitô hữu.

Tôi không thể đến nhà thờ, quỳ dưới chân thập giá, rồi bước ra ngoài sống như chưa từng có Chúa. Tôi không thể làm dấu thánh giá trên trán, rồi sống ích kỷ, hẹp hòi, vô cảm. Nếu tôi tin Chúa đã chết vì tôi, thì tôi phải sống như một người được cứu chuộc. Tôi phải vác thập giá mình mỗi ngày, phải biết yêu thương hơn, tha thứ hơn, hy sinh hơn.

Cái chết của Chúa đặt một đòi hỏi lớn nơi mỗi người tín hữu: rằng tôi không thể sống như cũ. Tôi không thể vô cảm trước nỗi đau của tha nhân. Không thể sống cho riêng mình. Không thể nói yêu Chúa mà ghét anh em. Không thể tin vào Chúa nhưng lại tuyệt vọng khi khổ đau ập đến.

Người ta hay hỏi: “Thiên Chúa có yêu con không?” – Câu trả lời không nằm trong lý luận. Không nằm trong triết học. Mà nằm ở thập giá. Nếu bạn cần một bằng chứng cho tình yêu Thiên Chúa, thì hãy nhìn lên thập giá. Đừng tìm đâu xa.

Không ai yêu bạn như Chúa yêu bạn. Không ai yêu bạn đến mức chấp nhận chịu đóng đinh. Không ai yêu bạn đến mức chết thay cho bạn. Tình yêu ấy không cần phải giải thích. Chỉ cần lắng nghe. Chỉ cần tin. Chỉ cần đáp trả.

Và bạn đáp trả thế nào? Bằng việc sống mỗi ngày trong tâm thế biết ơn. Bằng việc yêu như Chúa yêu. Tha thứ như Chúa tha thứ. Vác thập giá như Chúa đã vác. Không phải để chuộc tội mình – vì Ngài đã chuộc rồi. Nhưng là để nối dài tình yêu ấy trong thế giới hôm nay.

Thập giá không phải là kết thúc. Thập giá chỉ là cửa ngõ dẫn vào phục sinh. Nhưng không ai được sống lại mà không chết đi. Không ai được vinh quang mà không hy sinh. Không ai có vầng trán sáng mà chưa từng cúi đầu đau khổ.

Chúa đã chết. Nhưng Người đã sống lại. Và cái chết của Người không phải là thất bại, mà là chiến thắng vĩ đại nhất của tình yêu. Đó là lời mời gọi cho bạn và tôi hôm nay: dám chết cho chính mình, chết cho ích kỷ, cho tự ái, cho kiêu căng, để sống lại trong khiêm nhường, yêu thương và hy vọng.

Khi tôi học được cách sống từ thập giá, tôi mới thật sự sống. Khi tôi biết cúi đầu trước tình yêu thinh lặng ấy, tôi mới ngẩng đầu sống như một con người mới.

Tình yêu không cần ồn ào. Không cần thuyết phục. Chỉ cần hiện diện thật, hy sinh thật, và sống thật.

Và đó chính là thập giá.

Nơi Chúa đã chết. Vì bạn. Vì tôi. Vì từng người chúng ta.

Nơi tình yêu đã cất tiếng bằng sự thinh lặng, và sự thinh lặng ấy còn vang vọng đến hôm nay – qua từng ánh mắt, từng vết thương, từng hơi thở của một Thiên Chúa không ngừng yêu.

Lm. Anmai, CSsR


 

TÌNH YÊU TỘT ĐỈNH TRONG THINH LẶNG THÁNH THIÊNG CỦA THỨ SÁU TUẦN THÁNH

Trong tất cả các ngày phụng vụ của Hội Thánh, Thứ Sáu Tuần Thánh mang một sắc thái đặc biệt: không chuông, không đàn, không Thánh lễ. Bầu khí bao trùm không phải là sự buồn bã tuyệt vọng, mà là một sự thinh lặng thiêng liêng – thinh lặng của trời đất, của tâm hồn, của các tín hữu đứng trước mầu nhiệm quá đỗi lớn lao: Tình yêu của Thiên Chúa đã đạt đến tột đỉnh khi Con Một của Ngài chấp nhận cái chết trên thập giá.

Người ta vẫn thường lầm tưởng rằng Thứ Sáu Tuần Thánh là ngày của sự trống vắng: vắng tiếng chuông nhà thờ, vắng Thánh lễ, vắng tiếng ca. Nhưng thật ra, ngày này không thiếu vắng điều gì, mà ngược lại – là ngày trọn đầy nhất. Trọn đầy của tình yêu, trọn đầy của hiến tế, trọn đầy của ơn cứu độ, trọn đầy của lòng xót thương, và trọn đầy của sự vâng phục tuyệt đối. Và tất cả những điều trọn đầy đó được bày tỏ không phải bằng những biểu tượng náo nhiệt, mà bằng sự thinh lặng – thinh lặng của Con Thiên Chúa chịu đóng đinh vì yêu thế gian đến cùng.

Thinh lặng của Thứ Sáu Tuần Thánh không phải là sự vắng mặt của âm thanh, mà là tiếng nói của một tình yêu sâu thẳm. Thinh lặng ấy là lời chứng hùng hồn nhất về Thiên Chúa không chọn vũ lực, không chọn oai hùng, không chọn đè bẹp, nhưng chọn bị giết chết – trong im lặng, trong âm thầm, trong hiến tế.

Trong khi thế gian vẫn tin rằng tình yêu phải biểu hiện bằng hành động, bằng lời nói, bằng cảm xúc mạnh mẽ, thì Thiên Chúa lại bày tỏ tình yêu nơi Con Một mình bằng một cách thức trái ngược hoàn toàn: bằng sự chịu đựng, chịu sỉ nhục, chịu treo lên, chịu chết. Không một tiếng oán trách. Không một lời biện hộ. Không lời nào phản ứng. Chỉ có sự thinh lặng.

Và chính trong sự thinh lặng ấy, tình yêu được tỏ hiện một cách toàn vẹn nhất. Một tình yêu không cần được hiểu thấu bằng lý trí, nhưng cảm nếm bằng con tim. Một tình yêu không cần được phân tích, mà được thờ lạy trong chiêm niệm.

Trong Thứ Sáu Tuần Thánh, Đức Giêsu không chỉ bị hành hình – Ngài tự nguyện hiến dâng. Đây không phải là một cái chết bất đắc dĩ, càng không phải là một thất bại. Trái lại, đó là cao điểm của sứ mạng cứu độ, là giây phút mà Con Thiên Chúa đạt đến tận cùng của tình yêu.

Một tình yêu không dừng lại ở những lời rao giảng, không giới hạn trong các phép lạ, nhưng tiến tới tận cùng: hiến thân trên thập giá vì tội lỗi nhân loại. Một tình yêu không dừng lại nơi tha thứ bằng lời, nhưng bằng máu. Một tình yêu không chỉ chịu đựng những người thân yêu, nhưng chịu chết cho cả kẻ thù mình.

Khi ta nhìn lên thập giá, ta thấy một tình yêu bị xuyên thủng. Nhưng chính từ vết thương đó, ơn cứu độ chảy ra cho toàn thể nhân loại.

Một câu hỏi thường vang lên từ nơi những tâm hồn chưa hiểu rõ mầu nhiệm thập giá: Tại sao Thiên Chúa – Đấng quyền năng – lại chọn chết? Tại sao không dùng cách nào khác, nhẹ nhàng hơn, dễ chấp nhận hơn?

Câu trả lời chỉ có thể nằm trong tình yêu. Tình yêu đích thực luôn phải dẫn đến một cái chết nào đó – chết cho chính mình, chết cho cái tôi, chết cho sự kiêu ngạo, chết cho tính toán riêng. Và Chúa đã chọn cách yêu đến chết, vì đó là minh chứng cao nhất của tình yêu.

Ngài không chỉ muốn cứu ta, mà còn muốn sống kiếp người như ta, muốn đau khổ như ta, muốn bị chối từ như ta, và cuối cùng là muốn chết như một con người yếu đuối nhất – để không ai có thể nói rằng Chúa không hiểu nỗi đau con người.

Thật đặc biệt, Thứ Sáu Tuần Thánh là ngày duy nhất trong năm Phụng vụ không cử hành Thánh lễ. Điều này không phải là thiếu vắng, nhưng là để nhấn mạnh rằng: Chính thân thể Đức Kitô đang được hiến tế. Ngày hôm nay, Hội Thánh không lập lại hiến tế ấy như thường nhật, vì chính hiến tế thật đang được tưởng niệm một cách sống động và thánh thiêng nhất.

Thay vì Thánh lễ, chúng ta suy tôn Thánh giá, lặng lẽ quỳ gối, hôn lên biểu tượng của tình yêu. Không phải là một nghi thức hình thức, mà là một hành động tôn thờ. Vì nơi thập giá, ơn cứu độ đã được ban xuống. Nơi thập giá, Thiên Chúa đã chiến thắng không phải bằng sức mạnh, mà bằng tình yêu và thinh lặng.

Sự thinh lặng của Chúa Giêsu trong ngày Thứ Sáu Tuần Thánh cũng là lời mời gọi ta sống thinh lặng như Ngài. Không phải sự im lặng của thụ động, nhưng là sự thinh lặng của khiêm nhường, của yêu thương, của phó thác, của chiêm niệm.

Trong đời sống hôm nay, ta dễ bị cuốn vào dòng chảy ồn ào của lời nói – nói nhiều, cãi nhiều, than phiền nhiều. Nhưng lắm khi, lời nói không làm gì được cho ai cả. Ta cần học biết im lặng để cầu nguyện. Im lặng để lắng nghe. Im lặng để không phản ứng theo bản năng. Im lặng để yêu nhiều hơn.

Thinh lặng không phải là đầu hàng. Chính Chúa đã chiến thắng bằng thinh lặng. Ta cũng vậy – chỉ khi biết im lặng mà yêu, ta mới nên giống Ngài.

Thánh giá không nói gì. Nhưng chính sự thinh lặng của nó lại là lời mạnh mẽ nhất. Nó không cần giảng giải. Không cần biện minh. Không cần phân tích. Chỉ cần chiêm ngắm, và lắng nghe bằng trái tim.

Ai càng yêu, càng hiểu được thánh giá. Ai càng khiêm nhường, càng cảm nhận được vẻ đẹp của một Thiên Chúa bị đóng đinh. Và ai càng đau khổ, càng tìm thấy niềm hy vọng nơi thập giá.

Thánh giá dạy ta: yêu là chịu đau, yêu là hy sinh, yêu là dám chết. Và chỉ tình yêu như vậy mới có thể cứu người khác.

Tình yêu của Thứ Sáu Tuần Thánh không kết thúc nơi mồ đá. Nó vẫn đang tiếp diễn – trong mỗi thánh lễ, trong mỗi phép Thánh Thể, trong từng hy sinh âm thầm của những người yêu Chúa và yêu người khác.

Mỗi người Kitô hữu được mời gọi trở nên một “thứ sáu tuần thánh sống động” – dám bước vào bóng tối của sự thinh lặng để yêu đến cùng, để tha thứ không mỏi mệt, để hiến thân không đòi lại. Chúa không yêu chỉ một lần trên thập giá. Ngài đang tiếp tục yêu mỗi ngày – qua chúng ta.

Thứ Sáu Tuần Thánh – không phải là một ngày trống vắng, mà là ngày tình yêu đạt đến tột đỉnh. Không phải trong hân hoan, mà trong thinh lặng thánh thiêng. Không phải bằng những lời cao siêu, mà bằng cái chết âm thầm.

Và chính cái chết ấy cứu sống cả nhân loại.

Nếu hôm nay bạn cảm thấy bị bỏ rơi, bị phản bội, bị hiểu lầm – hãy đứng dưới chân thập giá. Ở đó, bạn sẽ gặp một Thiên Chúa không phản ứng, không kết án, không trả thù, nhưng chỉ yêu – trong thinh lặng. Và yêu đến tận cùng.

Lm. Anmai, CSsR


 

THỨ SÁU TUẦN THÁNH – KHI TÌNH YÊU CHỊU ĐÓNG ĐINH

Thứ Sáu Tuần Thánh không phải chỉ là một ngày trong phụng vụ. Đó là một mốc linh thánh khắc sâu vào lịch sử cứu độ, là giờ phút Tình Yêu nhập thể đi đến tận cùng, là lúc mà Thiên Chúa không còn nói bằng ngôn từ, mà bằng một sự im lặng chấn động cõi trời. Cả vũ trụ như nín thở. Cả Giáo Hội như cúi mình. Cả trái tim nhân loại như bàng hoàng khi Đấng đã yêu mình cho đến cùng, giờ đây ngã gục trên thập giá.

Trong suốt năm phụng vụ, không có ngày nào mang tính thánh thiêng và cấp thiết như Thứ Sáu Tuần Thánh. Không có Thánh Lễ được cử hành. Bàn thờ trống trơn, không hoa, không khăn phủ, không nến sáng. Mọi sự đều mang màu tang tóc. Không phải vì Chúa chết là điều đáng tiếc, nhưng vì đó là lúc Chúa chọn cách yêu bằng chính cái chết. Người không chết vì ai bắt ép, nhưng là tự nguyện đi vào cái chết để cứu độ nhân loại.

Chính vì thế, Giáo Hội mời gọi con cái mình sống ngày hôm nay trong bầu khí thật khác. Đây không phải là một ngày lễ hội hay vui tươi. Đây là ngày chay tịnh thánh thiêng, ngày chúng ta nhìn sâu vào nội tâm, sám hối, và để tâm hồn trần trụi mà đứng trước tình yêu vô bờ của Thiên Chúa. Toàn thể cộng đoàn Dân Chúa được mời gọi ăn chay, kiêng thịt, sống trầm lặng, và tham dự các nghi thức phụng vụ với lòng sốt mến.

Thánh lễ duy nhất của ngày hôm nay không có Thánh Thể được truyền phép như thường lệ. Phụng vụ hôm nay là "Tưởng Niệm Cuộc Thương Khó của Chúa". Bài Thương Khó theo Tin Mừng Gioan được công bố. Đó không phải là một bản văn lịch sử đơn thuần. Đó là một tiếng kêu khóc thấu trời. Là bản tình ca đẫm máu. Là câu chuyện của một Thiên Chúa đi vào nỗi khốn cùng của con người để làm bạn với họ, gánh lấy đau khổ của họ và cứu chuộc họ. Mỗi lời trong bài Thương Khó là một vết roi đánh vào xác Chúa, là một tiếng gọi yêu thương vọng về từ đỉnh đồi Golgotha.

Ngày hôm nay, chúng ta không được phép dửng dưng. Không thể bước qua một ngày như Thứ Sáu Tuần Thánh mà không bị đánh động. Chúng ta không được sống như thể Chúa không hề bị đóng đinh. Không thể xem thập giá như một biểu tượng đẹp để treo tường, mà quên rằng nơi đó, một Đấng đã chết vì tôi, vì bạn, vì từng con người đang lê lết giữa đời.

Đây không phải là một bi kịch của một người tốt bị oan. Đây là sự kiện nền tảng của niềm tin Kitô giáo. Thập giá là nơi Tình Yêu chiến thắng thù hận, sự chết bị đánh bại bằng chính cái chết, và nơi tưởng như thất bại, lại bừng sáng chiến thắng. Đó là mầu nhiệm khôn dò, là nghịch lý thánh thiêng: Chúa Giêsu, Đấng không hề phạm tội, lại mang lấy mọi tội của nhân loại để gánh chịu án phạt thay cho con người.

Thập giá là nơi mà Thiên Chúa không chỉ nói “Ta yêu con” bằng lời, mà bằng máu, bằng đau đớn, bằng hơi thở cuối cùng. Chúa Giêsu không chỉ giảng về tha thứ – Ngài đã tha thứ cho những kẻ đóng đinh mình. Chúa không chỉ dạy yêu kẻ thù – Ngài đã chết thay cho kẻ thù. Chúa không chỉ nói “Không có tình yêu nào lớn hơn tình yêu của người dám chết vì bạn hữu mình” – Ngài đã sống điều đó, và chết vì điều đó.

Chúng ta thường cầu xin Chúa ban cho sức mạnh, bình an, thành công, và nhiều điều tốt lành. Nhưng vào ngày Thứ Sáu Tuần Thánh, Thiên Chúa không ban điều gì. Ngài im lặng. Ngài chịu đòn. Ngài đổ máu. Ngài chết. Và chính trong sự trống rỗng đó, chúng ta mới thấy rõ ai là Thiên Chúa, và ai là con người. Chính sự im lặng của Thập Giá là lời mạc khải sâu xa nhất: rằng Thiên Chúa không chỉ là Đấng Toàn Năng, mà là Đấng Yêu Thương đến tận cùng.

Cái chết của Chúa Giêsu cũng đặt ra một câu hỏi cho lương tâm mỗi người: “Tôi đã sống thế nào với tình yêu ấy?” Tôi có đang phản bội tình yêu đó bằng sự hời hợt, giả dối, ích kỷ và tội lỗi thường ngày? Tôi có nhìn thập giá như một câu chuyện đã xưa cũ hay như một biến cố đang sống động nơi đời tôi? Tôi có đến với các nghi lễ Tuần Thánh bằng thói quen hay bằng một trái tim thật sự muốn hoán cải?

Thứ Sáu Tuần Thánh không thể là một ngày bình thường như mọi ngày. Nó đòi hỏi nơi ta một thái độ nghiêm cẩn, một tâm hồn tan vỡ vì tội lỗi, một trái tim biết lặng yên và thổn thức trước tình yêu bị khước từ. Giáo Hội không dạy ta sầu thảm, nhưng dạy ta chiêm ngắm Đấng đã hy sinh vì ta, để từ đó, niềm vui Phục Sinh trở nên thật hơn, sâu hơn, và biến đổi đời ta trọn vẹn.

Ngày hôm nay là ngày của Tình Yêu. Không phải thứ tình yêu rẻ tiền, chóng qua, nhưng là tình yêu tự hủy, tình yêu chấp nhận bị đánh gục để nâng người khác đứng lên, tình yêu dám chết để người khác được sống. Đó là tình yêu mà thế gian không hiểu được, nhưng là tình yêu duy nhất có thể cứu độ thế gian.

Khi bạn bước vào nhà thờ chiều nay, khi bạn quỳ trước thập giá, xin đừng vội. Hãy để mình lặng yên. Hãy ngước nhìn lên Đấng đang dang tay chịu đóng đinh. Hãy để trái tim mình run lên một chút. Hãy khóc, nếu cần. Hãy cúi đầu thật sâu. Và hãy thưa với Ngài: “Lạy Chúa, vì tình yêu mà Chúa đã chết cho con, xin giúp con biết sống cho tình yêu ấy.”

Hãy để hôm nay là một cuộc gặp gỡ thật sự. Không phải là một nghi thức bắt buộc, mà là một cuộc trở về. Trở về với nguồn cội tình yêu. Trở về với Đấng Cứu Độ. Trở về với trái tim của một người đã quá nhiều lần quên rằng: Chúa đã chết. Vì tôi. Vì bạn. Vì từng người chúng ta.

Đừng để Thứ Sáu Tuần Thánh trôi qua như một ngày lễ nữa trong năm. Hãy để nó trở thành khởi đầu của một cuộc sống mới – một cuộc sống mang dấu ấn Thập Giá, dấn thân trong yêu thương, hy sinh trong âm thầm, và bền bỉ sống tốt mỗi ngày, cho đến khi ta được gặp lại Đấng Phục Sinh nơi vinh quang vĩnh cửu.

Lm. Anmai, CSsR


 

ĐỨNG DƯỚI CHÂN THẬP GIÁ – GẶP GỠ TÌNH YÊU KHÔNG LÊN ÁN

Cuộc đời có những lúc tối tăm đến nỗi bạn không còn biết mình đang đi đâu. Có những ngày lòng bạn đau như dao cắt, vì bị hiểu lầm, bị ruồng bỏ, bị phản bội bởi những người mình từng tin tưởng nhất. Có những đêm bạn khóc mà chẳng ai hay, gục đầu vào hai tay nhưng không biết cầu nguyện thế nào nữa. Có những nỗi đau không ai hiểu, những tổn thương chẳng thể nói nên lời. Và rồi bạn tự hỏi: “Thiên Chúa ở đâu trong tất cả những điều này?”

Nếu bạn đang ở trong những ngày như thế, tôi mời bạn – hãy đứng dưới chân Thập Giá.

Không cần phải nói gì. Không cần phải cố hiểu. Chỉ cần hiện diện. Chỉ cần ở đó. Chỉ cần nhìn lên.

Vì ở đó – nơi gỗ Thánh bị đóng đinh thô sơ, nơi một con người mang vết máu và đau đớn – bạn sẽ gặp một Thiên Chúa không lên án bạn, không hỏi lý do bạn sai, không cần bạn giải thích.

Bạn sẽ gặp một Thiên Chúa không phản ứng, không phán xét, không trả thù, nhưng chỉ yêu – trong thinh lặng. Và yêu đến tận cùng.

Khi không ai hiểu bạn, hãy đến với Đấng đã bị hiểu lầm

Chúa Giêsu – Thiên Chúa làm người – đã trải qua tất cả những gì bạn đang phải đối diện. Ngài biết thế nào là cô đơn, là bị bỏ rơi, là bị hiểu lầm. Ngài bị chính những người mình yêu thương phản bội. Ngài bị những kẻ từng tung hô “Hoan hô!” đổi thành “Đóng đinh nó đi!”

Chúa không chỉ hiểu nỗi đau – Ngài đã nếm trải nó.

Và khi đứng dưới chân thập giá, ta không đối diện với một vị thần xa cách. Ta gặp một người bạn đã từng rơi nước mắt, đã từng bị bạn bè chối bỏ, đã từng run rẩy trong đêm cô đơn, đã từng khóc lặng trong Vườn Dầu.

Ngài không ngồi trên ngai vàng mà phán xử ta. Ngài treo mình lơ lửng giữa trời và đất, tay dang rộng, như muốn ôm lấy tất cả những ai bị loại trừ – kể cả bạn.

Tình yêu không cần nói nhiều, chỉ cần hiện diện

Chúa Giêsu không gào thét khi bị kết án. Không nguyền rủa khi bị nhổ vào mặt. Không phản kháng khi bị kéo đi như một kẻ tội đồ. Tình yêu của Ngài không cần biện minh.

Chỉ có thinh lặng. Một sự thinh lặng sâu thẳm đến mức mọi lý luận con người trở nên bất lực.

Đó không phải là sự cam chịu của kẻ yếu hèn. Đó là sức mạnh của một tình yêu lớn đến nỗi không cần phải tự vệ.

Ngài không cần chứng minh gì cả. Chính tình yêu âm thầm ấy đã đánh động cả một viên đại đội trưởng ngoại giáo phải thốt lên: “Quả thật, người này là Con Thiên Chúa.”

Hãy thử sống như Ngài. Khi bạn bị hiểu sai – đừng vội lên tiếng. Khi bạn bị vu khống – đừng tìm cách trả thù. Khi bạn bị lãng quên – hãy nhớ rằng có Một Người không bao giờ quên bạn.

Không có ai là quá đau để không được yêu

Nỗi đau, nếu không có nơi tựa nương, sẽ trở thành vực thẳm. Nhưng nếu được ôm vào lòng yêu thương, nó sẽ trở thành con đường cứu độ.

Khi bạn đứng dưới chân thập giá, bạn sẽ nhận ra: mình không cô đơn. Mình không bị quên lãng. Mình không vô nghĩa.

Vì Thiên Chúa đã chọn chết vì bạn. Không phải vì bạn hoàn hảo. Mà vì bạn quá quý giá.

Trong thế gian này, có thể bạn sẽ không bao giờ tìm thấy một tình yêu không điều kiện – ngoại trừ nơi Chúa Giêsu trên Thập Giá.

Một tình yêu không đòi bạn chứng minh điều gì. Không bắt bạn phải xứng đáng. Không ràng buộc bạn phải trả lại tương xứng. Một tình yêu chỉ biết cho đi.

Và Ngài đã cho đi tất cả. Máu, thịt, mạng sống… và cả danh dự, tự do, tiếng nói.

Đứng dưới chân Thánh Giá để học lại cách sống

Chúng ta thường sống bằng tự ái. Ai chạm đến cái tôi của ta, ta lập tức phản ứng. Ta mất ngủ vì một câu nói. Ta dằn vặt vì một ánh nhìn khinh chê. Ta đau khổ khi bị lãng quên.

Nhưng nếu bạn đứng dưới chân Thập Giá lâu đủ, bạn sẽ nhận ra: những điều làm bạn tổn thương kia không đáng để mất đi bình an.

Người ta có thể làm tổn thương bạn, nhưng không ai có thể cướp được bình an trong lòng bạn, nếu bạn bám chặt lấy Chúa.

Hãy để Chúa dạy bạn cách yêu trong thinh lặng. Tha thứ trong thinh lặng. Phục vụ trong thinh lặng.

Hãy để Chúa chỉ cho bạn cách chết cho bản thân – để được sống thật.

Bị bỏ rơi là cảm giác con người, nhưng không bao giờ là sự thật nơi Thiên Chúa

Chúa Giêsu đã kêu lên: “Lạy Cha, sao Cha bỏ con?” – tiếng kêu ấy là tiếng kêu của bao tâm hồn trong lịch sử: những bà mẹ mất con, những người trẻ tự tử trong cô đơn, những cụ già nằm viện không người thăm, những đứa bé bị cha mẹ bỏ rơi…

Chúa đã gánh lấy tiếng kêu ấy, để bạn biết: khi bạn cảm thấy bị bỏ rơi, bạn không đơn độc. Chính Chúa cũng từng thấy như thế. Nhưng Ngài không tuyệt vọng. Ngài vẫn gọi: “Lạy Cha!” – vẫn tin trong đau khổ, vẫn yêu trong đêm tối.

Đứng dưới chân Thập Giá, bạn sẽ học cách vượt qua mọi cảm giác bị từ chối. Bạn sẽ không tìm người hiểu mình, mà tìm Đấng luôn yêu mình – dù không ai hiểu.

Thập giá không phải dấu chấm hết, nhưng là khởi đầu

Cái chết của Chúa Giêsu không phải là thất bại. Nó là điểm khởi đầu của sự sống mới. Ngài không xuống thập giá để chứng minh Ngài là Chúa. Ngài ở lại đó, để chứng minh Ngài là Tình yêu.

Bạn cũng vậy. Đừng sợ đau khổ. Đừng vội bước khỏi thập giá của đời mình. Hãy ở lại. Hãy chiêm ngắm. Hãy vác thập giá ấy với tình yêu.

Vì chính ở nơi thập giá của bạn, sẽ nảy sinh sự sống mới.

Nếu hôm nay bạn cảm thấy bị bỏ rơi, bị phản bội, bị hiểu lầm – đừng tìm đến tiếng ồn, đừng tìm đến đám đông, đừng trốn chạy bằng cách lãng quên.

Hãy đứng dưới chân Thập Giá.

Ở đó, bạn sẽ gặp một Thiên Chúa không cần lên tiếng để biện minh, không cần phản ứng để chứng tỏ, không cần trả thù để chứng minh mình đúng.

Ngài chỉ im lặng.

Nhưng chính trong sự im lặng ấy, bạn sẽ nghe được tiếng yêu sâu nhất.

Tiếng nói không bằng lời, mà bằng máu – bằng sự chết – bằng sự tha thứ.

Một tình yêu không kết án, không lên án, không điều kiện.

Một tình yêu yêu đến tận cùng.

Lm. Anmai, CSsR


 

“LẠY THIÊN CHÚA CỦA CON, SAO NGÀI BỎ RƠI CON?”

Có một tiếng kêu như xé lòng được thốt ra từ chính Đấng là Con Thiên Chúa, treo trên cây thập giá giữa trưa oi ả, giữa trời đất như đang rung chuyển: “Lạy Thiên Chúa của con, sao Ngài bỏ rơi con?”. Câu nói ấy không chỉ là nỗi niềm của một người đang hấp hối, mà là tiếng thở dài đại diện cho muôn tâm hồn từng kêu khóc trong âm thầm của khổ đau, của cô đơn, của tuyệt vọng mà không ai hiểu thấu. Chính Chúa Giêsu đã đi vào tận đáy sâu nhất của nỗi cô đơn con người – để rồi khi chúng ta cũng cảm thấy bị bỏ rơi, chúng ta biết mình không lẻ loi, vì đã có một Thiên Chúa ở đó trước chúng ta.

Đôi khi trong đời sống thiêng liêng, chúng ta tưởng rằng mình sẽ luôn cảm nhận được Chúa, luôn bình an trong cầu nguyện, luôn hạnh phúc trong phụng sự. Nhưng thực tế không phải vậy. Có những ngày bạn quỳ xuống và không còn cảm thấy điều gì. Không sự hiện diện, không lời đáp, không dấu chỉ. Trái tim bạn lạnh tanh như tượng đá. Lời nguyện cầu không lên đến trời, hoặc nếu có, cũng chỉ như rơi ngược lại vào khoảng không tịch mịch.

Và rồi bạn thắc mắc: “Tôi đã làm gì sai?”, “Chúa đâu rồi?”, “Ngài còn nghe con không?”. Những câu hỏi ấy không phải là dấu hiệu của đức tin yếu kém, mà chính là bước đầu tiên để đi vào một cuộc gặp gỡ sâu hơn với Thiên Chúa, nơi mà không còn là cảm xúc, mà là sự dấn thân trong đức tin thuần khiết, nơi không còn dựa vào những nâng đỡ dễ thấy, mà là tín thác tuyệt đối vào Đấng mà mình không thấy.

Chúa Giêsu đã thốt lên lời kêu than trên thập giá không phải vì mất niềm tin vào Chúa Cha, mà là để diễn tả hết độ sâu của nỗi đau nhân loại. Đó là tiếng kêu của tất cả những ai từng sống trong hoàn cảnh tưởng như Thiên Chúa đã quay lưng. Khi bạn sống trong những khoảnh khắc đau đớn tột cùng, có lẽ câu nói ấy sẽ vọng lại trong lòng bạn như một lời chia sẻ: “Con không cô đơn, Ta đã từng như con”.

Trong bài giảng trên núi, Chúa Giêsu từng nói: “Phúc thay ai khao khát nên người công chính, vì họ sẽ được Thiên Chúa cho thỏa lòng” (Mt 5,6). Tại sao lại là “đói” và “khát”? Vì đó là những cảm xúc mạnh mẽ và thôi thúc nhất trong bản năng con người. Đói khát buộc ta phải tìm kiếm, phải vươn mình lên khỏi sự tê liệt. Trong đời sống tâm linh, cũng có những lúc chúng ta “đói khát” Thiên Chúa một cách mãnh liệt – không phải là kiểu cảm xúc nhẹ nhàng, mà là nỗi thiếu vắng, đau đớn, khắc khoải, như người đi giữa sa mạc khô cháy.

Đôi khi chúng ta nhầm lẫn giữa “khát khao Thiên Chúa” và “cảm thấy có Thiên Chúa”. Chúng ta nghĩ rằng khi không cảm nhận được Ngài, là Ngài đã rời xa ta. Nhưng điều ngược lại có thể đúng hơn: chính khi bạn khô khan, không còn cảm xúc gì trong cầu nguyện, mà vẫn tiếp tục trung thành – thì đó là dấu chỉ của một tình yêu thuần khiết, một niềm tin không còn dựa vào sự dễ chịu mà vào chính lòng trung kiên.

Một người bạn thiêng liêng từng chia sẻ rằng: “Khi tôi cảm thấy khát khao Chúa nhất, là lúc Ngài gần tôi nhất, vì nếu Ngài thực sự vắng bóng, làm sao tôi có thể khao khát đến thế?” Câu nói ấy đã làm tôi suy nghĩ rất nhiều. Phải chăng, chính nỗi khát khao cũng là một bằng chứng tình yêu? Phải chăng, chính sự trống rỗng lại là không gian để ân sủng được đổ đầy?

Thánh Âu Tinh từng nói một điều rất đẹp: “Thiên Chúa trì hoãn để lòng ta thêm khát, và trong sự khát ấy, trái tim ta được nới rộng ra để có thể đón nhận nhiều hơn nữa.” Nếu Thiên Chúa luôn đáp lời ngay lập tức, luôn chiều chuộng ta trong từng lời cầu nguyện, có lẽ ta sẽ không bao giờ học được sự chờ đợi, sự hy vọng, sự lớn lên trong đức tin. Nhưng khi Ngài ẩn mình, ta buộc phải đào sâu trái tim mình hơn, học cách yêu mà không đòi hỏi được yêu lại tức thì.

Có những linh hồn tưởng mình đã đi lạc khi không còn thấy ngọt ngào trong cầu nguyện. Nhưng các thánh dạy rằng, chính lúc ấy, linh hồn đang đi vào con đường của tình yêu thanh luyện – nơi mà những an ủi bị rút lại để tình yêu được thanh lọc khỏi ích kỷ. Thánh Têrêsa Hài Đồng Giêsu từng nói: “Nhiều linh hồn, nếu không được hướng dẫn đúng, có thể bỏ cầu nguyện khi không cảm thấy gì. Nhưng chính những giây phút khô khan lại là lúc tình yêu thiêng liêng nở hoa thầm lặng nhất.”

Nếu hôm nay bạn thấy cầu nguyện thật khó, đừng vội nản. Nếu bạn đang ngồi trước Nhà Tạm mà chỉ thấy thinh lặng, đừng rời đi. Nếu bạn đang sống trong một mùa sa mạc tâm linh, hãy nhớ: đó không phải là dấu hiệu của sự thất bại, mà rất có thể là bước chuẩn bị cho một mùa ân sủng sắp tới.

Bạn không chết vì khô khan, bạn chỉ chết nếu ngừng cầu nguyện. Hãy để chính nỗi khát khao Thiên Chúa trở thành lời cầu nguyện. Đừng ngại nói với Ngài: “Lạy Chúa, hôm nay con không cảm nhận được gì, nhưng con vẫn ở lại đây, vì con yêu Chúa.” Thiên Chúa không cần những lời lẽ hay ho, Ngài chỉ cần trái tim trung thành và chân thật của bạn.

Chúa Giêsu đã không được cứu khỏi thập giá. Nhưng chính từ thập giá, Ngài đã cứu thế gian. Bạn cũng vậy, sẽ có những thập giá bạn không được giải thoát, nhưng nếu bạn ở lại với Ngài trong đau khổ, bạn sẽ được biến đổi. Không có đau khổ nào bị lãng phí khi được kết hiệp với thập giá Đức Kitô.

Khi bạn kêu lên: “Lạy Chúa, sao Ngài bỏ con?”, hãy nhớ: bạn đang lặp lại chính lời của Đấng Cứu Thế. Và vì Ngài đã thốt lên lời đó, bạn có thể chắc chắn rằng, bạn không đơn độc. Có Đấng đã ở đó. Có Đấng đã mang lấy nỗi cô đơn ấy cho bạn. Và trong chính giây phút tưởng chừng bị bỏ rơi, chính Thiên Chúa lại đang ẩn mình để rèn luyện bạn thành người bạn tâm phúc của Ngài.

Đừng sợ khô khan. Đừng sợ sự thinh lặng của Chúa. Đừng sợ những lần cầu nguyện không lời. Vì tình yêu không luôn cần lời nói. Và vì nỗi nhớ, đôi khi, chính là tình yêu trong hình thức đẹp nhất.

Bạn hãy ở lại. Hãy ở lại trong Chúa. Hãy trung thành, ngay cả khi bạn chẳng còn cảm thấy gì. Vì tình yêu thật sự không đong đo bằng cảm xúc, mà bằng sự dấn thân. Và Chúa sẽ không bao giờ bỏ rơi những ai yêu Ngài bằng tất cả lòng trung tín.

Lm. Anmai, CSsR


 

BẠN ĐÃ TẠ ƠN CHÚA HAY CHƯA?

Có một sự thật âm thầm nhưng lại khiến bao tâm hồn phải cúi đầu hổ thẹn khi nghĩ về nó: chúng ta đã từng đau đớn, thống thiết van xin Thiên Chúa ban cho một điều gì đó – một điều mà vào thời điểm ấy ta coi là sự sống còn, là cứu cánh của cuộc đời, là điều duy nhất mà nếu không có được thì dường như ta chẳng còn lý do để sống. Và rồi, theo cách rất dịu dàng, đôi khi là âm thầm, thậm chí không đúng thời điểm ta muốn, nhưng chắc chắn là đúng thời điểm cần thiết nhất – Thiên Chúa đã nhận lời. Ngài đã trao cho ta điều ấy, như một món quà tình yêu. Nhưng rồi... ta đã tạ ơn Ngài chưa?

Ta vẫn sống, vẫn ăn, vẫn uống, vẫn làm việc, vẫn cầu nguyện, vẫn tham dự Thánh lễ, nhưng có thể, điều đã từng khiến ta khóc lóc trong đêm khuya năm nào, giờ đây đang hiện diện như một điều hiển nhiên trong đời sống hiện tại của ta. Ta có thể đã quên mình từng cầu xin như thế nào. Quên cả những tháng ngày mỏi mòn chờ đợi. Quên cả cảm giác tuyệt vọng khi chưa được nhận lời. Và đau lòng hơn nữa, có thể ta đã quên mất Đấng đã thương nhận lời ta.

Trong đời sống thiêng liêng, một trong những nguy cơ lớn nhất không phải là phạm tội rõ ràng, mà là lãng quên ơn lành. Quên ơn là một hình thức vô ơn nhẹ nhàng, êm ái, nhưng lại đánh mất căn tính của người Kitô hữu. Bởi Kitô hữu là người biết “tạ ơn” – từ chính gốc Hy Lạp “Eucharistia” – Thánh Thể, nghĩa là Lời Tạ Ơn.

Chúng ta hãy dừng lại đôi phút, và nhìn về hiện tại. Bạn đang sống trong một mái ấm có vợ, có chồng, có con – có phải đã từng có lúc bạn quỳ gối, khóc nức nở xin Chúa ban cho một người bạn đời? Bạn đang có một công việc ổn định – có phải đã từng có lúc bạn lo sợ thất nghiệp, không biết tương lai sẽ ra sao? Bạn đang có sức khỏe – có phải đã từng có thời bạn van vỉ từng đêm xin Chúa chữa lành một cơn bệnh tưởng chừng như cướp đi tất cả? Bạn có cha mẹ còn sống – có phải đã từng run rẩy cầu nguyện xin Chúa cho được gặp lại họ thêm một lần?

Chúng ta đã xin, và Thiên Chúa đã ban. Nhưng rồi, ta lại đâm ra quen với điều mình đang có, xem nó như lẽ tự nhiên, mặc nhiên, không còn thấy nó là ơn ban nữa. Và rồi ta lại tiếp tục xin những điều khác, lớn hơn, đẹp hơn, hoàn hảo hơn. Nhưng nếu ta chưa học được cách tạ ơn cho điều đã được nhận, thì làm sao ta có thể xứng đáng để đón nhận điều kế tiếp?

Đức tin không phải là hành trình đi từ điều mình chưa có đến điều mình muốn có. Đức tin là hành trình của sự nhận biết liên tục rằng: tất cả những gì mình đang có đều là ân huệ, và từ đó, trái tim ta được nâng lên trong lời tạ ơn không ngơi nghỉ.

Hãy hình dung lại ngày bạn từng mong mỏi một điều gì đó. Ngày bạn còn là sinh viên, bạn ao ước có công việc ổn định. Giờ bạn đã có việc, nhưng thay vì tạ ơn, bạn lại than phiền vì đồng nghiệp, vì áp lực. Ngày bạn cầu xin một người yêu thương chân thành, giờ người ấy đang bên bạn, nhưng bạn lại hay bực bội, giận hờn, than phiền vì họ không như mình muốn. Ngày bạn cầu xin Chúa cho cha mẹ bạn sống thêm, giờ họ còn sống, nhưng bạn lại chẳng thường xuyên gọi điện, chẳng ngồi bên nghe họ kể chuyện cũ.

Chúng ta cứ đi mãi trong vòng luẩn quẩn: cầu xin – được ban – rồi lại xin – rồi lại quên. Tâm hồn ta mòn đi vì thiếu biết ơn. Đời sống cầu nguyện ta trở thành một bảng danh sách yêu cầu, hơn là một cuộc đối thoại yêu thương.

Và rồi, đến khi điều ta đang có bị lấy đi, ta lại kêu khóc lần nữa, quỵ lụy lần nữa, tha thiết lần nữa. Nhưng Chúa là Đấng yêu thương, chứ không phải là một cỗ máy ban phát điều ta muốn. Ngài là Cha. Ngài muốn con mình biết ơn trước, rồi mới học cách đón nhận.

Khi một đứa trẻ được cho món quà mà không hề cảm ơn, người cha vẫn sẽ tiếp tục yêu, nhưng sẽ buồn. Cũng vậy, Thiên Chúa có thể không phạt vì ta quên tạ ơn, nhưng chính trái tim ta sẽ trở nên nghèo nàn, trống rỗng, không biết cảm xúc thiêng liêng là gì, nếu ta cứ mãi vô tâm với tình yêu quá dịu dàng và rộng lượng ấy.

Tạ ơn không chỉ là nói lời “cảm ơn” sáo rỗng. Tạ ơn là một thái độ sống. Là lối sống biết trân quý điều đang có. Là cách nhìn mọi thứ bằng ánh mắt của người đã từng thiếu thốn. Là nhớ lại những đêm dài đã qua, những giọt nước mắt từng rơi, những lời nguyện cầu từng âm thầm lặp lại trong đêm.

Tạ ơn cũng là một hành vi đức tin sâu xa. Vì khi ta tạ ơn, tức là ta xác tín rằng điều mình nhận được không do công trạng của mình, mà là do lòng thương xót của Thiên Chúa. Người biết tạ ơn là người luôn giữ được trái tim khiêm nhường – và chính khiêm nhường là khởi đầu của mọi nhân đức.

Một tâm hồn biết tạ ơn thì cũng sẽ biết sống đẹp. Biết chia sẻ, biết không đòi hỏi, không ghen tỵ, không bực tức vì những điều chưa được, mà vui mừng vì những điều đã có. Người như thế sẽ luôn sống bình an, vì họ không mãi sống trong tương lai mơ hồ, mà trân quý hiện tại mình đang có, như một món quà đáng quý nhất.

Nếu hôm nay bạn đang sống trong ơn gọi, trong mái ấm, trong tình thân, trong sức khỏe – bạn hãy ngồi lại. Hãy nhớ lại. Hãy tạ ơn. Hãy đừng để lời tạ ơn trở thành điều đến sau lời xin. Hãy làm cho lời tạ ơn là lời đầu tiên của ngày sống, và là lời cuối cùng trước khi bạn khép lại ánh mắt trong giấc ngủ đêm.

Vì biết đâu, mai này, điều bạn đang có lại trở thành điều bạn phải cầu xin lại trong nước mắt. Và có thể, Chúa vẫn thương bạn, nhưng sẽ hỏi bạn một câu mà Ngài đã hỏi mười người phong cùi ngày xưa: “Không phải mười người được chữa lành sao? Còn chín người kia đâu?”

Hôm nay, bạn có thể là người thứ mười. Là người quay lại, sấp mình nơi chân Chúa, thưa: “Lạy Chúa, con nhớ lại rồi. Con từng cầu xin. Và Ngài đã nhận lời. Hôm nay, con trở lại để tạ ơn.”

Và bạn biết không, đó có thể là lời cầu nguyện đẹp nhất bạn từng thưa với Thiên Chúa.

Lm. Anmai, CSsR


 

HÍT MỘT HƠI THẬT SÂU VÀ TRỞ VỀ VỚI HIỆN TẠI CỦA ÂN SỦNG

Hãy hít một hơi thật sâu. Hít cho đầy lồng ngực không khí tinh khôi của buổi sáng nay – buổi sáng mà Thiên Chúa đã làm ra, buổi sáng mà trong đó, bạn vẫn còn sống, còn có mặt trên cõi đời này, và còn có thể yêu thương. Đó không phải là một điều đương nhiên. Đó là một ân ban. Và vì thế, hãy nâng dậy tấm lòng biết ơn – một sự biết ơn giản dị, không cần diễn giải, không cần tìm lời hay ý đẹp, chỉ cần là lòng biết ơn chân thành. Vì chính lòng biết ơn ấy là lối trở về, là con đường dẫn ta từ những ưu tư, tiếc nuối, sợ hãi... trở lại với hiện tại – nơi Thiên Chúa đang hiện diện, đang yêu thương, đang đồng hành trong âm thầm.

Nhiều người sống cả cuộc đời mà chưa từng thật sự sống. Họ mãi tìm kiếm, mãi chờ đợi điều gì đó xảy ra: một phép màu, một câu trả lời, một biến chuyển. Nhưng trong khi đợi điều to lớn đến, họ quên mất những điều thầm lặng đang diễn ra. Họ bỏ lỡ ánh sáng nhỏ bé xuyên qua tán lá, âm thanh trong veo của tiếng chim, vòng tay lặng thinh của người thân, hoặc thậm chí là nhịp thở đều đều trong giấc ngủ bình yên. Bao nhiêu lần ta đã khát khao một phép lạ, nhưng lại không nhận ra phép lạ đang hiện hữu nơi những điều bé nhỏ? Bao nhiêu lần ta đã trách Chúa vì những điều chưa được, mà quên rằng chính lúc ta đau khổ nhất, là lúc bàn tay Người âm thầm nâng đỡ ta?

Hãy hít một hơi thật sâu. Đừng sợ lặng im. Đừng sợ trống rỗng. Vì chính trong thinh lặng ấy, sự hiện diện của Thiên Chúa rõ nét nhất. Không phải ở trong những cảm xúc bốc đồng, cũng không phải ở nơi các phép màu dễ nhận. Nhưng trong lặng thinh. Trong kiên nhẫn. Trong từng bước chậm rãi. Ngài hành động không theo kiểu con người, không ồn ào, không vội vàng, không theo giờ giấc của ta. Nhưng Ngài không bao giờ vắng mặt. Và nếu ta học được cách dừng lại để biết ơn, ta sẽ nhận ra Ngài – Đấng luôn hiện diện – nơi chính giây phút này.

Có bao giờ bạn nhận ra mình đang sống mà không có mặt trong cuộc sống ấy không? Thân xác bạn ở đây, nhưng tâm hồn lại chạy về quá khứ hay phóng tới tương lai. Bạn lo lắng cho điều chưa đến, tiếc nuối những gì đã qua. Và bạn bỏ lỡ chính món quà quý giá là hiện tại. Bạn đánh mất ân sủng của giây phút bây giờ. Nhưng Thiên Chúa không bỏ bạn. Ngài kiên trì đợi bạn nhận ra. Đợi bạn thinh lặng. Đợi bạn biết ơn.

Khi lòng biết ơn sống dậy, trái tim trở nên dịu dàng hơn. Cái nhìn trở nên rộng mở hơn. Không còn khắt khe với mình và với người khác. Biết ơn giúp ta không đòi hỏi Thiên Chúa phải làm theo ý mình, nhưng học cách tin tưởng nơi ý định khôn ngoan và tình yêu của Ngài. Vì biết ơn là cội nguồn của niềm tin. Là bước đầu tiên của sự phó thác. Là nền tảng để hiểu rằng: dù những lời nguyện cầu chưa được hồi đáp, dù ta vẫn còn ở giữa một chặng đường chưa thấy đích đến, thì Chúa vẫn đang hiện diện. Ngài vẫn đổ tràn ân sủng. Ngài vẫn biến đổi ta, từng chút một.

Sự biến đổi ấy không đến như tia chớp. Nó đến như ánh sáng mặt trời buổi sớm, dần dần len qua những đám mây. Nó không đến trong ồn ào, nhưng âm thầm – như chiếc lá rụng mà chẳng ai hay. Nhưng đến một ngày, bạn sẽ chợt nhận ra mình đã khác. Trái tim bạn đã lớn hơn. Tâm hồn bạn đã sâu hơn. Sự dữ đã không làm bạn cay độc. Khổ đau không làm bạn mất hy vọng. Bạn vẫn còn yêu, dù đã từng tổn thương. Vẫn còn cầu nguyện, dù từng thất vọng. Vẫn còn đi theo Chúa, dù từng có lúc quỵ ngã.

Tất cả những điều đó không phải là công trạng của bạn. Đó là ơn. Và lòng biết ơn giúp bạn nhận ra điều ấy – để không tự mãn, cũng không tuyệt vọng. Nhưng sống khiêm nhường và mạnh mẽ, vì biết mình được yêu thương.

Có những lúc bạn sẽ cảm thấy như bị bỏ rơi. Cảm giác đó rất thật. Và đau. Nhất là khi bạn cầu xin trong nước mắt, mà dường như trời vẫn im lặng. Nhưng trong sự im lặng ấy, vẫn có một tình yêu lớn lao đang làm việc. Giống như một hạt giống nằm yên trong lòng đất. Bạn không thấy gì, nhưng điều ấy không có nghĩa là không có gì đang xảy ra. Chính trong bóng tối, Thiên Chúa chuẩn bị cho sự sống trỗi dậy. Chính trong im lặng, Ngài tạo nên những điều không ngờ. Hãy tin điều đó. Và hãy hít một hơi thật sâu – để không bị cuốn đi bởi thất vọng, nhưng để trở về với hơi thở, với thực tại, với sự hiện diện âm thầm nhưng thật của Chúa.

Chúng ta không thể kiểm soát hết những gì xảy ra trong đời. Nhưng ta có thể chọn cách mình phản ứng. Ta có thể chọn sống trong biết ơn – dù chẳng có gì xảy ra như ta mong muốn. Ta có thể chọn bước đi mỗi ngày, với sự dịu dàng trong ánh mắt, sự tha thứ trong lời nói, sự vững vàng trong tim. Đó là cách sống phản ánh niềm tin: tin rằng Thiên Chúa là Cha, và Ngài không bao giờ bỏ rơi con cái mình.

Biết ơn là hành động can đảm. Nó không phải là sự ngây thơ. Nó không phủ nhận đau khổ. Nhưng nó chọn nhìn vượt qua đau khổ, để thấy một bàn tay đang giữ lấy mình. Nó chọn không bị ám ảnh bởi những gì thiếu, nhưng hân hoan với những gì đang có. Nó chọn mở lòng ra để yêu, để phục vụ, để sống thật đẹp – không phải vì đời dễ dàng, mà vì ta có Chúa.

Và rồi, từng ngày trôi đi, bạn sẽ nhận ra: điều bạn từng nghĩ là chờ đợi trong vô vọng, thật ra là một hành trình được dẫn dắt. Điều bạn từng xem là thất bại, thật ra là cơ hội để khiêm nhường. Điều bạn từng sợ hãi mất đi, lại là cách Thiên Chúa dọn sạch tâm hồn bạn để đón lấy điều lớn hơn. Chính lòng biết ơn sẽ làm sáng tỏ mọi điều. Không phải trong một ngày, nhưng từng ngày.

Hãy hít một hơi thật sâu. Và tự hỏi: điều gì hôm nay tôi có thể cảm ơn Chúa? Một mái nhà? Một bữa ăn? Một người bạn? Một tia nắng? Một bài học quý từ vết thương? Khi bạn liệt kê những điều ấy ra, bạn sẽ thấy: ân sủng vẫn đang chảy – dẫu âm thầm, dẫu nhỏ bé, nhưng không ngừng nghỉ.

Lòng biết ơn không chỉ là một cảm xúc. Đó là một lối sống. Một lựa chọn. Một ơn ban. Và khi bạn sống với trái tim biết ơn, bạn sẽ thấy mọi sự đều là hồng ân: cả niềm vui lẫn giọt lệ. Vì trong mọi sự, Thiên Chúa đang có đó – dịu dàng, trung tín, và yêu thương đến tận cùng.

Hãy trở về. Hãy trở về với hiện tại. Không cần làm gì vĩ đại. Chỉ cần một hơi thở sâu, một lời tạ ơn, một ánh nhìn hướng về Chúa. Rồi để Ngài làm phần còn lại.

Lm. Anmai, CSsR

 

 

 

VẺ ĐẸP THÁNH THIÊNG CỦA NHỮNG ĐIỀU KHÔNG NGỜ

Cuộc sống không bao giờ hoàn hảo như ta dự tính. Chẳng ai có thể viết ra một kịch bản lý tưởng cho đời mình mà đảm bảo mọi tình tiết đều xảy ra theo đúng ý muốn. Ta sống, ta mơ, ta hoạch định, ta cố gắng – nhưng rồi vẫn có những thứ trượt khỏi tầm tay, những giấc mơ dang dở, những cánh cửa đóng sầm lại, những ngã rẽ không mong đợi.

Có lúc ta cảm thấy bất lực. Có khi muốn buông xuôi. Có những ngày chẳng còn thấy lý do để bước tiếp.

Thế nhưng, nếu ta dừng lại, hít một hơi sâu, nhìn thật kỹ, cảm thật chậm… ta sẽ bắt đầu nhận ra một điều kỳ diệu:
những gì ta từng tưởng là mất, là xa vời, là bất khả… giờ đây lại đang hiện diện cách âm thầm trong cuộc sống của ta – không như ta muốn, nhưng đúng như ta cần.

Và khi ta đủ lặng để nhận ra điều đó, tim ta sẽ khẽ thầm thốt lên:
“Chúa thật trung tín.”

Mỗi người trong chúng ta đều từng có những dự định rất đẹp. Ta muốn mình thành công trước tuổi 30. Ta ước được sống hạnh phúc trong một mái ấm êm đềm. Ta mơ về một sự nghiệp vững chắc, một sức khỏe bền bỉ, một tương lai sáng sủa.

Và khi những điều đó không xảy ra – hoặc xảy ra muộn hơn, khó hơn, khác hơn – ta dễ hoang mang. Có người mất niềm tin. Có người trách Chúa. Có người đánh mất chính mình.

Nhưng nếu có ai từng sống đủ lâu với Chúa, người đó sẽ biết:
Thiên Chúa không làm theo ý ta – nhưng Ngài không bao giờ bỏ ta.

Ngài không chiều chuộng những đòi hỏi vội vàng. Nhưng Ngài ghi nhớ từng nước mắt ta rơi. Ngài đếm từng cái thở dài. Ngài ghi nhận từng lời nguyện âm thầm không thành tiếng.

Và Ngài trả lời theo cách của Ngài – trong thời gian của Ngài – với tình yêu không thay đổi.

Bạn có bao giờ ngồi xuống và nhận ra rằng một điều mà ngày xưa bạn chỉ dám cầu nguyện trong lặng lẽ, giờ đây đã thành hiện thực?

Ngày xưa, bạn chỉ mong có được một gia đình bình an – dù không giàu có. Và hôm nay, bạn đang ngồi cạnh vợ/chồng/con cái trong tiếng cười râm ran.

Ngày xưa, bạn khát khao tìm một công việc ổn định. Và giờ đây, dù bận rộn, bạn có thu nhập lương thiện, có bữa cơm đủ đầy.

Ngày xưa, bạn sợ không vượt qua một cơn bệnh, một cơn khủng hoảng, một lần tổn thương. Nhưng hôm nay, bạn đang sống – dù với vết sẹo, nhưng sống với đức tin mạnh mẽ hơn.

Đó không phải là may mắn ngẫu nhiên. Đó là sự trung tín của Thiên Chúa.

Ngài không ban cho bạn mọi thứ cùng một lúc. Nhưng Ngài ban đúng thứ bạn cần – đúng lúc bạn thật sự sẵn sàng.

Bạn có tin không? Mọi điều bạn đã trải qua – kể cả những điều khó khăn nhất – đều không hề bị lãng phí.

Không có giọt nước mắt nào của bạn bị bỏ qua. Không có lời cầu nguyện nào rơi vào quên lãng. Không có hy sinh nào vô nghĩa.

Thiên Chúa ghi nhớ từng điều một. Ngài gom góp mọi nỗi đau, mọi thất bại, mọi giằng xé nội tâm – để tái tạo bạn thành một con người sâu sắc hơn, đẹp đẽ hơn, mạnh mẽ hơn.

Chính trong những gì ta không mong – ta được lớn lên.
Chính những gì tưởng là mất – hóa ra lại là món quà được bọc trong thử thách.

Đức tin không phải là tin vào điều dễ tin.
Đức tin là tin rằng Chúa tốt lành – ngay cả khi đời không tốt với ta.
Là tin rằng Chúa vẫn đang làm việc – ngay cả khi ta không thấy gì.

Những người sống đức tin lâu năm đều biết một điều: mọi điều tốt lành đều cần thời gian.

Không ai gặt được trái ngọt sau một đêm. Không ai trưởng thành trong một lần cầu nguyện. Tất cả đều cần quá trình, kiên nhẫn và hy vọng.

Và rồi một ngày kia – khi bạn không còn mong nữa, khi bạn thôi tính toán nữa – ơn lành sẽ đến.

Đúng lúc. Đúng cách. Đúng người.

Vì Thiên Chúa là Đấng trung tín.

Chúa không yêu ta vì ta tốt. Ngài yêu vì Ngài là Tình Yêu.

Tình yêu ấy không thay đổi dù ta vấp ngã bao lần. Dù ta yếu đuối. Dù ta nghi ngờ. Dù ta bỏ Chúa mà chạy theo thế gian.

Chúa vẫn trung tín. Không phải vì ta xứng đáng – mà vì Ngài không biết làm gì khác ngoài yêu.

Thánh Phaolô từng viết: “Nếu ta bất trung, Ngài vẫn trung tín, vì Ngài không thể chối bỏ chính mình” (2 Tm 2,13).

Đó là nền tảng để ta sống: không phải cậy vào công trạng của mình, mà cậy vào lòng thương xót của Chúa.

Sẽ đến một ngày, bạn nhìn lại cuộc đời mình – và bạn sẽ rơi nước mắt vì biết ơn.

Bạn sẽ thầm nghĩ: “Lúc ấy con tưởng mình đã mất tất cả. Nhưng con không biết Chúa đang giữ lại điều tốt hơn.”

Bạn sẽ thì thầm: “Lúc ấy con oán trách Chúa vì không nghe lời con. Nhưng con không biết Chúa đang bảo vệ con khỏi điều nguy hiểm.”

Bạn sẽ mỉm cười: “Lúc ấy con nghĩ con đi lạc. Nhưng thật ra Chúa đang đưa con vào con đường tốt hơn.”

Khi bạn nhận ra điều đó, tim bạn sẽ run lên – vì xúc động. Vì hối hận. Vì yêu mến. Vì nhận ra Chúa chưa bao giờ bỏ bạn.

Cuộc sống không bao giờ theo ý ta. Nhưng khi bạn tin vào Thiên Chúa, bạn sẽ học được cách đón nhận điều bất ngờ – với tấm lòng bình an.

Bạn sẽ thấy vẻ đẹp của những điều không mong đợi. Bạn sẽ hiểu giá trị của những thất bại. Bạn sẽ nâng niu cả những năm tháng lặng lẽ không ai nhìn thấy.

Vì trong tất cả những điều đó – Thiên Chúa đang hiện diện. Và Ngài luôn trung tín.

Nên hôm nay, dù bạn đang ở đâu, trong tình trạng nào – hãy ngước nhìn lên. Và hãy tin: những gì bạn chờ đợi sẽ đến. Không trễ. Không thiếu. Không sai.

Vì Thiên Chúa là Đấng trung tín.

Lm. Anmai, CSsR


 

DỪNG LẠI MỘT CHÚT, VÌ BẠN ĐANG SỐNG TRONG PHÉP LẠ MÌNH TỪNG CẦU XIN

Có một sự thật rất lặng lẽ nhưng gây chấn động nếu bạn đủ thinh lặng để lắng nghe: hôm nay, bạn đang sống trong khoảnh khắc mà chính bạn của ngày trước từng tha thiết ao ước, từng khẩn nài trong những lời cầu nguyện đẫm nước mắt. Nhưng giữa guồng quay bận rộn của công việc, trách nhiệm, ước mơ và khát vọng chưa trọn vẹn, ta thường quên mất sự nhiệm mầu đó. Ta mải miết chạy theo cái chưa có, mà không chịu dừng lại để trân quý cái đang có. Ta đứng trên một ngọn núi – nhưng lại cứ ngẩng đầu nhìn sang ngọn núi khác – và tự hỏi: liệu hạnh phúc ở đâu?

Ngày xưa, bạn từng ước mơ được là sinh viên đại học – và hôm nay, bạn đang ngồi giữa giảng đường. Ngày xưa, bạn cầu xin có được một công việc ổn định – và hôm nay, bạn đang bận rộn với những cuộc họp, email, deadline. Ngày xưa, bạn cầu xin một mái ấm – và hôm nay, bạn có gia đình để lo toan. Vậy mà bạn lại than mệt, lại mong muốn “có gì đó hơn thế nữa”. Phải chăng chính bạn đã lãng quên ơn lành đã đến, vì chúng không còn mang dáng vẻ huy hoàng như lúc bạn chưa có?

Ân phúc thường không xuất hiện như một phép màu giáng xuống giữa trời. Ân phúc đến lặng lẽ, như ánh sáng mặt trời buổi sớm xuyên qua rèm cửa. Nó có mặt trong từng ngày, từng việc bình thường, từng niềm vui nhỏ bé. Nhưng nếu bạn chỉ tìm những điều lớn lao và khác thường, bạn sẽ không thấy ân sủng – không phải vì nó không có, mà vì bạn đang mù lòa bởi tham vọng và vội vã.

Bạn đã từng cầu xin Chúa điều gì đó – và hôm nay bạn đang sống trong lời cầu ấy – nhưng bạn lại không nhớ mình đã từng mong điều đó tha thiết đến mức nào. Bạn từng xin được khỏe mạnh, được bình an, được yêu thương, được có một công việc để làm, một mái nhà để trở về. Giờ đây, khi bạn đang có những điều ấy, bạn lại lo nghĩ những điều xa xăm hơn: muốn giàu hơn, nổi tiếng hơn, thành công hơn. Vô tình, bạn để sự biết ơn trôi tuột khỏi tay như cát mịn. Và khi không biết ơn, bạn sẽ không bao giờ thấy đủ.

Thế gian thường thúc ép ta phải đạt được cái này, vươn tới cái kia, chứng tỏ bản thân – nhưng đời sống tâm linh lại mời gọi ta dừng lại, thở một hơi thật sâu và nhận ra: điều kỳ diệu đã có mặt rồi. Và điều ta cần không phải là thêm thật nhiều nữa, mà là mở mắt – mở lòng – để thấy và trân trọng những gì đang hiện diện. Vì nếu ta không nhận ra những gì mình đang có là ơn phúc, thì ta cũng sẽ không nhận ra điều mới đến là hồng ân.

Có người từng nói: “Không phải chúng ta thiếu phước lành, mà là thiếu sự ghi nhớ về phước lành.” Câu nói ấy rất đúng. Vì trí nhớ con người ngắn hơn những lo toan cuộc sống. Khi một ước nguyện trở thành hiện thực, ta quen dần, rồi coi đó là điều đương nhiên. Và khi những điều ta từng ao ước trở thành thói quen, ta lại bắt đầu sống trong trạng thái bất mãn mới. Cứ thế, ta kéo dài đời mình trong chuỗi ngày không hạnh phúc, chỉ vì ta không biết dừng lại để nói: “Tạ ơn Chúa, vì con đang sống trong phép lạ mà chính con từng cầu xin.”

Chúng ta không cần đợi đến khi mất mát mới nhận ra giá trị của những gì đang có. Không cần đợi đến khi bị bệnh mới biết quý sự khỏe mạnh. Không cần đợi đến khi người thân không còn mới trân trọng sự hiện diện của họ. Ta có thể học cách biết ơn ngay bây giờ – giữa muôn điều chưa trọn vẹn – vì luôn có điều gì đó đang diễn ra đúng như ý Chúa. Và đôi khi, những điều không như ý lại chính là phần cần thiết để hoàn thành ân sủng.

Biết ơn không khiến bạn ngừng phấn đấu, không làm bạn thụ động. Nhưng biết ơn giúp bạn nhìn mọi sự bằng cái nhìn của tâm hồn trưởng thành. Bạn vẫn ước mơ, nhưng không cay cú. Bạn vẫn tiến bước, nhưng không ghen tỵ. Bạn vẫn mong điều tốt hơn, nhưng không phủ nhận điều đang có. Và đó chính là cách sống mà Thiên Chúa muốn bạn sống: sống tỉnh thức, sống đơn sơ, sống thinh lặng và yêu thương trong hiện tại.

Bạn có còn nhớ ngày bạn ngồi một mình trong nhà thờ, khẩn khoản xin Chúa mở một cánh cửa không? Có thể Ngài không trả lời ngay lúc ấy. Nhưng rồi thời gian trôi qua, Ngài đã mở ra một cánh cửa khác, đúng hơn, tốt hơn, nhưng âm thầm đến mức bạn không nhận ra. Hôm nay, bạn đang bước đi qua cánh cửa đó – nhưng vẫn đang nhìn ra xa tìm thêm cánh cửa khác. Chúa không trách bạn. Nhưng Ngài buồn, vì bạn quên mất ân huệ đã đến.

Nếu hôm nay bạn đang sống trong căn phòng mà mình từng cầu xin được ở, có công việc mà mình từng mong ước có, sống bên người mình từng cầu xin được gắn bó – thì hãy dừng lại một chút. Hãy thinh lặng và tạ ơn. Vì Chúa đã nhận lời bạn. Và nếu bạn vẫn còn điều gì đó chưa được hồi đáp, thì đừng vội nản lòng. Hãy nhớ rằng – nếu Ngài đã làm được một điều trong quá khứ – thì Ngài cũng đang tiếp tục hành động cho bạn ở hiện tại. Nhưng bạn cần kiên nhẫn. Cần giữ lòng biết ơn để không đánh mất đức tin.

Cuộc đời là hành trình của những lời cầu nguyện được lắng nghe theo cách khác. Không phải lúc nào Thiên Chúa cũng làm theo đúng điều ta muốn. Nhưng Ngài luôn cho ta điều tốt nhất. Và nhiều khi, điều tốt nhất ấy chỉ được nhận ra khi ta chịu dừng lại, chịu lắng nghe, chịu sống chậm để nhìn thấy bằng ánh mắt đức tin. Chính cái nhìn đó giúp ta thấy ân sủng đang lặng lẽ trổ bông, như những mầm xanh không kèn trống mà vẫn vươn lên mạnh mẽ.

Vì thế, bạn thân mến, hãy sống với một trái tim biết ơn. Không phải vì mọi thứ đã hoàn hảo, nhưng vì Thiên Chúa vẫn đang hiện diện. Và bạn không cần phép lạ nào khác để hạnh phúc – vì chính sự hiện diện của Chúa đã là phép lạ. Nếu bạn còn thở, còn sống, còn cảm nhận được một ngày mới bắt đầu – thì bạn vẫn còn ân sủng. Và vẫn còn hy vọng.

Hãy sống với tâm hồn như một người hành hương – luôn bước đi, nhưng không quên nhìn lại. Hãy tập thói quen nhìn lại mỗi ngày: hôm nay, điều gì là món quà tôi từng cầu xin? Điều gì là ánh sáng nhỏ mà tôi đã bỏ qua? Điều gì tôi đang có, mà người khác đang ước mơ? Câu trả lời cho những câu hỏi đó sẽ đưa bạn về lại với sự biết ơn. Và sự biết ơn sẽ dẫn bạn đến bình an – một sự bình an sâu thẳm mà không điều gì có thể lấy mất.

Hãy sống như thể mỗi ngày là câu trả lời của một lời cầu nguyện cũ. Vì sự thật là như thế. Và hãy sống như thể mỗi điều tốt lành trong đời là một lần Chúa ghé qua – vì Ngài vẫn đang âm thầm ở lại.

Lm. Anmai, CSsR


 

ĐỪNG QUÊN NHỮNG LỜI CẦU XIN TRONG NƯỚC MẮT

Hãy thử nhớ lại… không phải là những lúc bạn thành công, hạnh phúc hay rực rỡ giữa ánh sáng; mà là những khoảnh khắc khuôn mặt bạn đẫm lệ, giọng nói nghẹn ngào, và trái tim tan nát đến mức không thể tìm được từ ngữ nào rõ ràng để cầu nguyện. Chỉ có những tiếng nấc nhẹ vang lên giữa màn đêm yên ắng, hoặc ánh mắt đăm chiêu nhìn lên Nhà Tạm, thì thầm những lời nguyện như một tiếng vọng từ vực thẳm. Đó chính là những khoảnh khắc bạn sống thật nhất, khi không còn điều gì để bám víu ngoài Chúa.

Có thể lúc ấy, bạn đã cầu xin một lối thoát khỏi ngõ cụt cuộc đời. Một tia sáng nhỏ nhoi giữa màn đêm đặc quánh của thất vọng. Một bàn tay nâng bạn dậy khi sức cùng lực kiệt. Có thể bạn đã không thốt thành lời, nhưng lòng bạn kêu gào, nhức nhối, ước mong có một điều gì đó tốt đẹp hơn, nhẹ nhàng hơn, có thể giúp bạn vượt qua. Khi bạn cô đơn, bạn đã xin một người để sẻ chia. Khi bạn mất phương hướng, bạn đã xin một dấu chỉ. Khi bạn run rẩy bước vào tương lai, bạn đã xin một con đường. Và có những lần, bạn chỉ biết thưa với Chúa: “Xin đừng bỏ con”.

Bạn còn nhớ những đêm dài mất ngủ, nằm co ro trong lo âu, chỉ biết siết chặt tay lại như thể nếu buông ra thì cả niềm tin cũng vỡ vụn? Bạn còn nhớ lúc bạn đứng lặng bên giường bệnh của người thân, không nói nên lời, chỉ lặp đi lặp lại một lời: “Xin Chúa cứu”? Bạn còn nhớ những ngày bạn đi lễ với một trái tim rách nát, mắt đỏ hoe, không thể hát một bài nào vì sợ mình sẽ bật khóc giữa cộng đoàn?

Bạn đã từng như thế. Và nếu bạn đủ chân thành, bạn sẽ nhận ra: những lời cầu nguyện thầm lặng đó không bao giờ rơi vào hư không.

Thiên Chúa nghe tất cả. Dù lời cầu nguyện của bạn có được thốt lên bằng tiếng nói, bằng nước mắt, hay chỉ là một tiếng thở dài nghẹn ngào trong lòng – Ngài đã nghe. Và không chỉ nghe, Ngài còn ghi nhớ. Trong lòng bàn tay của Thiên Chúa, từng tiếng cầu khẩn của bạn được khắc sâu như những giọt dầu thơm quý giá.

Chúng ta thường nghĩ rằng lời cầu nguyện chỉ được Chúa nhậm lời khi Ngài ban cho điều mình muốn. Nhưng không phải vậy. Có khi Ngài không ban ngay. Có khi Ngài không ban theo cách ta hình dung. Nhưng Ngài luôn đáp lại, bằng cách riêng của Ngài, theo thời gian của Ngài, và với tình yêu lớn hơn gấp bội những gì ta có thể tưởng tượng.

Đôi khi, lời cầu nguyện của bạn đã được nhậm lời mà bạn không hề nhận ra. Vì bạn đang sống trong câu trả lời ấy rồi, nhưng trái tim bạn bận bịu với những mong muốn mới, những đòi hỏi mới, đến mức bạn không còn nhớ: đã từng có lúc bạn khẩn cầu điều bạn đang có bây giờ.

Hãy thử dừng lại. Ngẫm lại một chút thôi. Bạn đã từng xin được khỏe mạnh – hôm nay bạn đang khỏe. Bạn đã từng xin công việc – hôm nay bạn đang đi làm mỗi ngày. Bạn đã từng xin cho con bạn thi đậu, cho cha mẹ bạn qua khỏi biến cố – hôm nay họ đang sống và mỉm cười. Bạn đã từng xin một mái ấm, một người bạn đời – hôm nay bạn đang có gia đình. Nhưng bạn có nhớ là mình đã từng cầu nguyện điều đó trong nước mắt?

Nếu hôm nay bạn đang sống trong lời cầu nguyện năm xưa, thì hãy cảm tạ. Đừng chỉ sống tiếp. Đừng chỉ chạy theo những ước muốn khác. Hãy dừng lại và tạ ơn. Vì tạ ơn là dấu hiệu của một tâm hồn biết mình đang sống trong ân huệ.

Chúng ta dễ quên những gì mình đã từng xin. Nhưng Thiên Chúa không quên. Và Ngài cũng không quên những lần ta quay lưng lại với Ngài khi đã nhận được điều mình cầu xin. Ngài không trách, không giận, nhưng Ngài buồn. Như người Cha nhìn con nhận được quà rồi chạy đi, không một lời cám ơn.

Càng trưởng thành trong đức tin, bạn sẽ càng thấy rằng: lời cầu nguyện đẹp nhất không phải là “xin”, mà là “cảm tạ”. Không phải vì bạn có đủ rồi, mà vì bạn biết rằng Chúa là đủ. Và dù có hay không, dù được hay mất, bạn vẫn thấy lòng mình đầy vì có Chúa.

Có một mối phúc trong bài giảng trên núi ít người để ý: “Phúc cho ai khao khát nên người công chính.” Vì chỉ khi bạn biết mình thiếu, bạn mới khao khát. Và chỉ khi bạn thật lòng khao khát, bạn mới nhận ra mọi điều mình có là quà tặng. Người biết tạ ơn không sống với tâm lý nạn nhân. Họ không trách đời, trách người, trách Chúa. Họ sống với tâm tình biết ơn từng điều nhỏ bé: ánh sáng buổi sáng, bữa cơm bình thường, tiếng cười trẻ thơ, sự có mặt của người thân, một lần đi lễ không mưa, một cái ôm giữa mùa đau khổ.

Và nếu bạn đang ở trong một hoàn cảnh tăm tối, hãy cứ cầu nguyện. Hãy cứ thì thầm dù chỉ là những lời đơn sơ: “Xin ở lại với con.” Vì sẽ đến lúc, bạn bước ra khỏi bóng tối đó. Và bạn sẽ nhớ lại mình đã từng cầu nguyện như thế nào. Đừng quên tạ ơn Chúa ở giây phút ấy. Đừng đợi đến khi có phép lạ lớn lao. Chỉ cần bạn còn sống sót qua cơn thử thách, còn giữ được đức tin – ấy là phép lạ rồi.

Nếu bạn không biết nói gì với Chúa hôm nay, thì hãy nói lời cảm tạ. Hãy nhắm mắt lại, hít một hơi dài, và nhớ lại: mình đã từng xin gì? Mình đã từng cầu nguyện như thế nào trong âm thầm? Và điều mình đang có hôm nay – có phải là câu trả lời của Ngài không?

Hãy sống như người vừa được cứu. Hãy sống như người vừa được trả lời. Hãy sống như người từng cầu nguyện trong nước mắt, và hôm nay được bước đi giữa ánh sáng.

Và trên hết, hãy giữ lời cảm tạ ấy trong mọi hoàn cảnh, cả khi bạn lại rơi vào bóng tối. Vì người biết tạ ơn sẽ không bao giờ bị bóng tối nuốt trọn. Trái tim biết ơn sẽ sáng lên ngay cả khi thế gian tắt đèn.

Lm. Anmai, CSsR


 

LINH MỤC CADIÈRE - NGƯỜI ĐẶT NỀN MÓNG CHO QUẢNG BÌNH

Trong lịch sử Việt Nam, rất hiếm có một người ngoại quốc nào lại được biết đến không chỉ như một học giả uyên bác mà còn như một người con của một vùng đất cụ thể. Linh mục Léopold Michel Cadière là một trường hợp đặc biệt. Ông là người Pháp, nhưng đã gắn bó máu thịt với mảnh đất Quảng Bình – một vùng đất mà chính ông đã dành cả đời để nghiên cứu, ghi chép, phân tích, và yêu thương. Những gì ông để lại không chỉ là các công trình khoa học đồ sộ mà còn là một di sản tinh thần phong phú về con người, văn hóa, lịch sử, thiên nhiên và tâm linh Quảng Bình. Có thể nói, ông chính là người đặt nền móng cho môn Quảng Bình học – một ngành khoa học địa phương chuyên sâu và hệ thống.

Ngược dòng thời gian, linh mục Cadière đến Đông Dương vào cuối thế kỷ XIX, thuộc Hội Thừa sai Paris. Thay vì dừng lại ở công việc truyền giáo đơn thuần, ông nhanh chóng bộc lộ thiên hướng khoa học, say mê tìm hiểu xã hội bản địa với một tâm thế khiêm tốn, cẩn trọng và đầy trân quý. Trong hành trình trải dài suốt hơn nửa thế kỷ tại Việt Nam, linh mục Cadière đã để lại hơn 250 công trình nghiên cứu, trong đó một phần đáng kể là về Quảng Bình – vùng đất gắn liền với bước chân đầu tiên của ông trên đất Việt.

Điều đặc biệt là, trong khi nhiều học giả Việt Nam còn chưa chú tâm hoặc chưa đủ điều kiện để khảo sát hệ thống các giá trị văn hóa địa phương, thì linh mục Cadière – một người châu Âu – đã miệt mài lặn lội khắp các làng mạc, thôn xóm, ghi chép từng lời ăn tiếng nói, từng câu tục ngữ, từng điệu hò, từng phong tục tập quán đặc thù của vùng đất Quảng Bình. Nhờ sự tỉ mỉ, sâu sắc và chân thành ấy, các nghiên cứu của ông đã làm sáng rõ nhiều khía cạnh của đời sống con người Quảng Bình mà chính người bản địa đôi khi còn không để tâm hoặc đánh giá đúng mức.

Một trong những điểm nhấn lớn nhất trong hành trình nghiên cứu của ông là việc phát hiện, sưu tầm và phân tích hệ thống phong tục, tín ngưỡng dân gian, tập quán cưới hỏi, tang ma, lễ hội, đặc điểm ngôn ngữ, nghệ thuật diễn xướng, kiến trúc dân gian, y học cổ truyền, văn hóa ẩm thực... của Quảng Bình. Những chuyên khảo như "Phong tục tập quán làng quê Quảng Bình", "Tín ngưỡng và lễ hội vùng Bắc Trung Bộ", "Về ngữ âm Quảng Bình xưa"... đều là những công trình mẫu mực về phương pháp và tư liệu.

Cadière không chỉ là người ghi chép, ông là người giải mã văn hóa. Ông không dừng lại ở việc mô tả, mà còn phân tích nguyên nhân – hậu quả, lý giải tính chất địa phương của từng tập tục, chỉ ra sự khác biệt giữa Quảng Bình với các vùng khác trong bối cảnh Việt Nam nói riêng và Đông Dương nói chung. Từ đó, ông xác định được những nét đặc trưng tạo nên "căn cước Quảng Bình" – một dạng bản sắc văn hóa vùng có khả năng phản ánh đầy đủ bối cảnh tự nhiên – lịch sử – xã hội – con người.

Quảng Bình qua lăng kính của linh mục Cadière không chỉ là một dải đất nghèo đầy cát trắng, bão lũ và chiến tranh. Đó là vùng đất giàu bản sắc, có chiều sâu lịch sử, có sức sống nội tại mạnh mẽ, có truyền thống kiên cường, và đặc biệt có một hệ giá trị văn hóa – tinh thần đặc trưng mà nếu không có sự khảo cứu tỉ mỉ, có thể sẽ bị lu mờ theo thời gian. Chính ông đã kịp thời ghi lại, phân tích và hệ thống hóa các yếu tố này, góp phần không nhỏ vào việc gìn giữ kho tàng di sản quý báu cho đời sau.

Đáng chú ý, những nghiên cứu của linh mục Cadière không mang tính trừu tượng hay khô khan học thuật. Ngược lại, chúng sinh động, dễ hiểu, giàu tính liên hệ thực tiễn, có thể áp dụng trong giáo dục, du lịch, phát triển cộng đồng và định hướng văn hóa. Các công trình của ông được trích dẫn rộng rãi không chỉ trong giới sử học – dân tộc học mà còn trong các đề án phát triển văn hóa, chương trình phục dựng lễ hội truyền thống hay xây dựng sản phẩm du lịch văn hóa ở Quảng Bình hiện nay.

Không dừng lại ở văn hóa, linh mục Cadière còn là người nghiên cứu kỹ lưỡng về tự nhiên – địa lý Quảng Bình. Ông khảo sát các dãy núi, dòng sông, các hang động, vùng địa chất đặc thù – trong đó có các ghi chép sớm nhất về hệ thống hang động Phong Nha – Kẻ Bàng. Có thể xem ông là người phương Tây đầu tiên khám phá và mô tả một cách khoa học về vẻ đẹp của hệ thống hang động này – di sản mà ngày nay đã trở thành niềm tự hào của Quảng Bình nói riêng và của Việt Nam nói chung trên bản đồ di sản thế giới.

Linh mục Cadière không nghiên cứu để thỏa mãn tri thức cá nhân, mà để phục vụ sứ mạng lớn hơn – đó là xây dựng một nền tảng hiểu biết đúng đắn, khách quan và sâu sắc về một vùng đất, một dân tộc, để rồi từ đó mở ra những khả năng đối thoại văn hóa, tôn trọng khác biệt và gìn giữ bản sắc. Với tầm nhìn xa ấy, ông chính là một trong những người đầu tiên đặt nền móng cho môn "Quảng Bình học" – không phải bằng giáo trình hay lý thuyết suông, mà bằng từng trang viết sống động, từng khảo sát chân thực và một trái tim yêu tha thiết mảnh đất này.

Giá trị các công trình của linh mục Cadière không hề suy giảm theo thời gian. Trái lại, chúng càng trở nên quý giá hơn trong bối cảnh hiện đại, khi nhiều giá trị truyền thống có nguy cơ bị mai một bởi tốc độ đô thị hóa và toàn cầu hóa. Tư liệu của ông trở thành mỏ vàng cho các nhà nghiên cứu, các nhà quản lý văn hóa, các giáo viên, hướng dẫn viên, nhà báo, nhà văn... khi muốn tìm về gốc gác văn hóa Quảng Bình một cách hệ thống và đáng tin cậy.

Cadière không đơn thuần là nhà dân tộc học, ông còn là một nhân cách mẫu mực. Ông nghiên cứu với sự khiêm nhường, bước vào văn hóa người Việt với sự tôn trọng tuyệt đối. Chưa từng có một dòng viết nào của ông thể hiện thái độ kẻ cả, thực dân, hay miệt thị. Ngược lại, ông luôn ngợi ca những vẻ đẹp thâm trầm, đầy bản lĩnh của con người Quảng Bình – những người sống giữa gian khó nhưng luôn kiên cường, tử tế và gắn bó với đất đai, phong tục, tổ tiên.

Hôm nay, khi chúng ta nhắc đến Quảng Bình học, không thể không nhắc đến linh mục Cadière như người khai phá đầu tiên. Từ góc nhìn của ông, các thế hệ sau đã tiếp bước: khảo sát thêm, phân tích sâu hơn, phát triển rộng ra, và tổ chức các hội thảo, chuyên đề, xuất bản tài liệu... nhằm mở rộng không gian hiểu biết về Quảng Bình. Nhưng người đầu tiên đặt những viên gạch nền ấy vẫn là ông – một người châu Âu nhưng lại hiểu Quảng Bình hơn bất cứ người Việt nào thời ấy, và có lẽ còn hơn cả nhiều người Quảng Bình đương thời.

Khi lật giở lại những trang nghiên cứu của linh mục Cadière, ta như thấy hiện lên một Quảng Bình đầy sức sống: có lịch sử lâu đời, có bản sắc văn hóa đặc sắc, có con người cứng cỏi nhưng giàu tình cảm, có thiên nhiên hùng vĩ mà thơ mộng. Ông không chỉ viết về Quảng Bình – ông yêu Quảng Bình. Ông không chỉ sống ở Quảng Bình – ông sống vì Quảng Bình.

Linh mục Cadière qua đời tại Việt Nam, để lại sau lưng không chỉ là tro bụi, mà là cả một kho tàng học thuật sống động. Chúng ta – những người Việt hôm nay – không chỉ mang ơn ông vì đã bảo tồn kho tàng văn hóa Quảng Bình, mà còn cần học nơi ông một tinh thần: sống có chiều sâu, sống có hiểu biết, sống có trách nhiệm với di sản, và nhất là, sống với trái tim biết trân quý từng điều bình dị nhất của quê hương.

Có thể nói, linh mục Cadière đã khai phá không chỉ một vùng đất, mà còn khai phá cách người ta yêu và hiểu một vùng đất. Và đó chính là thông điệp còn mãi của ông – một nhà truyền giáo, một học giả, một người bạn lớn của Quảng Bình và của cả Việt Nam.

Lm. Anmai, CSsR


 

KHÔNG CHỈ MẸ MỚI MANG THAI – NGƯỜI CHA CŨNG MANG NẶNG BẰNG TÂM TRÍ

🌿 Có những bức tranh không cần màu sắc rực rỡ, không cần đường nét cầu kỳ… mà vẫn khiến lòng người rưng rưng khi nhìn vào. Bởi trong sự giản dị ấy, người ta thấy cả một câu chuyện, cả một thế giới nội tâm, cả một hành trình âm thầm mà thiêng liêng. Như hành trình của người cha – người đàn ông mang thai bằng tâm trí.

Chúng ta vẫn quen nói về sự hy sinh của người mẹ, về cơn đau chuyển dạ, về những đêm mất ngủ, về những vết rạn da, những cơn nghén, và những tháng ngày bụng bầu nặng trĩu. Và đúng thật, không có sự hy sinh nào vĩ đại hơn thế. Nhưng xin đừng quên – cũng từ khoảnh khắc hai vạch hồng hiện lên trên que thử thai, có một người đàn ông nào đó cũng đang bắt đầu “mang thai”… không phải bằng thân xác, mà bằng tâm trí, bằng trách nhiệm, bằng những trăn trở âm thầm mà chưa chắc anh từng nói ra.

👶 Trong khi người phụ nữ bắt đầu cảm nhận được một hình hài nhỏ bé đang dần lớn lên trong bụng mình, thì người đàn ông lại cảm nhận một giấc mơ đang thành hình trong trái tim: một gia đình đủ đầy, một ngôi nhà có tiếng cười trẻ thơ, một bàn tay nhỏ xíu níu lấy ngón tay chai sạn của cha.

Từ ngày biết mình sắp làm cha, người đàn ông ấy bắt đầu thay đổi – dẫu chẳng ai ép buộc. Anh ấy không cần được vinh danh. Không ai làm thơ ca ngợi. Nhưng trong âm thầm, anh đang học lại mọi thứ.

– Học cách không tiêu xài phung phí, vì một tương lai sắp sửa chào đời.
– Học cách nghĩ xa hơn vài tháng lương.
– Học cách yêu… không chỉ là cảm xúc mà còn là trách nhiệm.
– Học cách lặng im khi vợ bầu cáu gắt vì hormone thay đổi.
– Học cách gấp chăn thay vì bỏ bừa.
– Học cách nói lời dịu dàng thay cho sự nóng nảy.

Có thể người ngoài vẫn thấy anh là người đàn ông cũ, đi làm, về nhà, ít nói… nhưng đâu ai biết trong lòng anh đang bắt đầu mang nặng một mối lo không tên. Không phải sợ hãi vô cớ, mà là nỗi sợ của người sắp làm cha. Một nỗi sợ rất người. Rất yêu.

“Sẽ ra sao nếu con ốm đau?”
“Làm thế nào để nuôi con nên người trong một thế giới nhiều biến động?”
“Mình có đủ tốt để làm chỗ dựa cho vợ không?”
“Liệu mình có thể là người cha mà con có thể tự hào không?”

🌙 Và khi đêm về, trong khi người phụ nữ xoa nhẹ bụng bầu để con đạp, thì người đàn ông nằm bên cạnh lại tỉnh lặng nghĩ về cuộc đời phía trước. Không còn là những cuộc rong chơi, những thú vui của riêng mình. Anh nghĩ về từng bữa ăn đủ chất cho vợ, về khoản tiết kiệm để lo sinh nở, về việc có nên đổi xe cho an toàn hơn, và cả việc... nên học cách thay tã, bồng con, pha sữa từ bây giờ.

Từ một chàng trai chỉ biết hỏi: “Mình thích gì?”, anh trở thành người đàn ông luôn tự hỏi: “Hôm nay mình làm được gì cho người mình yêu?”

🧡 Người ta ca ngợi người mẹ vĩ đại. Đúng. Nhưng xin cũng nhớ rằng – có những người cha vĩ đại trong sự im lặng. Họ không có bụng bầu, nhưng cũng mang nặng. Không đau đẻ, nhưng cũng thức trắng nhiều đêm. Không được chụp hình với vòng hoa “bà mẹ bầu dễ thương”, nhưng họ là “người cha âm thầm mạnh mẽ”. Họ không lên tiếng, nhưng luôn đứng phía sau – sẵn sàng làm điểm tựa cho cả một gia đình.

Họ mang thai bằng những quyết định mỗi ngày:
– Làm thêm giờ để có tiền dự phòng.
– Từ chối những buổi nhậu để về sớm nấu ăn.
– Dành cả cuối tuần học cách làm cha, dù trước kia chẳng bao giờ đụng đến sách vở về nuôi dạy trẻ.
– Làm lại cả cuộc đời mình để có thể sống xứng đáng với vai trò “người trụ cột”.

🌤 Không ai khen ngợi họ mỗi ngày. Không ai “like” hay “thả tim” cho những hy sinh lặng thầm ấy. Nhưng xin đừng nghĩ họ không thay đổi. Vì chính ngày biết mình sắp làm cha, họ đã bắt đầu sống như một người hoàn toàn mới – có phần cứng cỏi hơn, nhưng cũng có phần mềm lòng hơn.

Họ có thể không giỏi biểu đạt cảm xúc, nhưng họ thể hiện tình yêu qua hành động: cẩn thận hơn khi lái xe, hỏi thăm vợ nhiều hơn, ôm vợ lâu hơn mỗi sáng, và luôn đặt tay lên bụng vợ như muốn nói với con: “Bố ở đây.”

🌾 Người cha ấy, không mong được ghi nhớ. Nhưng con cái lớn lên, hạnh phúc, và bình an – đó là món quà lớn nhất đời anh. Anh không cần ai biết anh đã từng trằn trọc bao đêm. Chỉ cần nghe con gọi: “Bố ơi!” – là cả thế giới đủ đầy rồi.

Cho nên, nếu bạn là một người đàn ông đang sắp làm cha, đang bối rối, đang hoang mang, đang lo xa – thì xin hãy hiểu rằng: bạn đang mang thai bằng tâm trí, và điều đó cũng thiêng liêng không kém gì một hành trình thể xác.

Cảm ơn bạn –
– vì đã yêu đủ nhiều để không để vợ mình chiến đấu một mình.
– vì đã bước vào vai trò làm cha với tất cả sự chân thành và nỗ lực.
– vì đã dám sợ – và vẫn dám yêu.
– vì đã không bỏ chạy – dù hoàn toàn có thể.

🌱 Một đứa trẻ được sinh ra từ cơ thể người mẹ. Nhưng lớn lên bằng sự bảo bọc của trái tim người cha.

Và đôi khi, chỉ cần có một người cha như thế thôi – một người cha đủ kiên định, đủ dịu dàng, đủ yêu thương, đủ lặng thầm – là cả thế giới của một đứa trẻ trở nên an toàn hơn, dịu dàng hơn, đáng sống hơn.

Lm. Anmai, CSsR

 

 

Reply all
Reply to author
Forward
0 new messages