Xế chiều rồi, ánh hoàng hôn dịu dàng trải dài trên con đường đất dẫn vào nhà thờ nhỏ bé, nơi tôi, một linh mục 53 tuổi, nhiều bệnh, vẫn bước đi lặng lẽ, tay lần chuỗi Mân Côi, lòng hướng về Thiên Chúa. Đời linh mục là hành trình dâng hiến trọn vẹn cho Chúa và giáo dân, một con đường đầy hoa thơm và gai nhọn, mà tôi đã chọn từ những ngày thanh xuân rực rỡ. Đã bao mùa hoa nở, bao mùa lá rụng, tôi đã đi qua biết bao bổng trầm, từ những ngày đầu tiên khoác áo chùng thâm, lòng tràn đầy nhiệt huyết, đến giờ đây, khi tóc đã điểm bạc, lưng bắt đầu còng, và thân thể mang nhiều bệnh tật. Những cơn đau khớp dai dẳng, những đêm mất ngủ vì sức khỏe suy yếu, và đôi tay run run khi nâng chén thánh không làm tôi chùn bước. Tình yêu dành cho Chúa, cho sứ vụ, và cho những người con thiêng liêng trong giáo xứ vẫn như ngọn nến lung linh trong nhà nguyện, cháy mãi không tắt, dù thời gian đã khắc sâu những nếp nhăn trên khuôn mặt tôi và bệnh tật làm bước chân tôi chậm chạp hơn.
Dưới ánh chiều tà, bóng tôi liêu xiêu trên lối mòn dẫn ra cánh đồng lúa chín vàng, nơi những cây bàng già cỗi rợp bóng mát, như những chứng nhân thầm lặng của hành trình đời tôi. Tôi nhớ về những ngày đầu làm linh mục, khi tôi 53 tuổi còn chưa đến, khi sức khỏe còn dồi dào, lòng tràn đầy nhiệt huyết. Tôi bước đi giữa những con đường làng, mang lời Chúa đến từng mái nhà, từ những gia đình sung túc đến những căn nhà tranh xiêu vẹo. Tôi an ủi những tâm hồn lạc lối, chia sẻ niềm vui với những đứa trẻ ríu rít học giáo lý, và nâng đỡ những người đau khổ bằng lời cầu nguyện. Tiếng chuông nhà thờ vang lên mỗi chiều, như lời mời gọi tha thiết, nhắc nhở tôi về sứ vụ thiêng liêng: làm người gieo mầm đức tin, làm cầu nối giữa con người và Thiên Chúa. Tôi đã học cách yêu thương giáo dân như chính gia đình mình, coi họ như những người con thiêng liêng mà Chúa đã trao phó. Mỗi lời kinh, mỗi thánh lễ, mỗi lần giải tội là một sợi dây vô hình, gắn kết tôi với họ, như một người cha thiêng liêng, luôn sẵn lòng lắng nghe, chở che, và hướng dẫn.
Xế chiều rồi, ở tuổi 53, nhiều bệnh, bước chân tôi không còn vững chãi như xưa. Đôi tay lần chuỗi Mân Côi run nhẹ, mỗi bước đi là một nỗ lực vượt qua những cơn đau khớp và sự mệt mỏi của cơ thể. Tôi dừng lại bên cây thánh giá cũ kỹ bên đường, nơi tôi từng đứng để cầu nguyện cho giáo dân, cho những người đã tìm đến tôi trong những lúc tuyệt vọng. Nhớ những ngày còn khỏe mạnh, tôi thường nhắc nhở họ cẩn thận trên hành trình đức tin, sợ họ vấp ngã trước những cám dỗ của cuộc đời. Giờ đây, chính tôi cảm nhận sự yếu đuối của thân xác, những cơn đau nhắc nhở tôi về sự mong manh của kiếp người. Nhưng ánh sáng từ lời cầu nguyện, từ sự hiện diện của Chúa, và từ những giây phút đứng trước bàn thờ vẫn là nguồn sức mạnh vô tận. Tôi thường đứng lặng bên cửa sổ nhà thờ, nhìn ra cánh đồng lúa chín, lòng thầm tạ ơn Chúa vì đã cho tôi, một linh mục 53 tuổi, nhiều bệnh, vẫn còn sức để dâng thánh lễ, để tiếp tục sứ vụ dù thân thể ngày càng yếu đi.
Nhưng xế chiều không chỉ mang theo ánh nắng vàng, mà còn cả những nỗi niềm trĩu nặng trong lòng tôi. Là một linh mục, tôi đã dành hơn ba thập kỷ để rao giảng về tình yêu thương, về lòng hiếu thảo, về sự tha thứ. Tôi đã dạy dỗ bao thế hệ giáo dân, từ những đứa trẻ ngây thơ lần đầu học giáo lý đến những người trưởng thành tìm đến tôi trong những lúc khó khăn. Tôi coi họ như những người con thiêng liêng, yêu thương họ như chính máu thịt của mình. Tôi đã đứng bên họ trong những ngày vui, như khi chứng hôn cho những cặp đôi trẻ, và trong những ngày buồn, khi an táng những người ra đi. Tôi đã chia sẻ với họ niềm tin vào Chúa, niềm hy vọng vào sự sống đời đời, và tình yêu vô điều kiện của Thiên Chúa. Nhưng giờ đây, ở tuổi 53, nhiều bệnh, tôi cảm nhận sự cô quạnh len lỏi trong lòng. Những người con thiêng liêng ấy, giờ đã lớn khôn, có gia đình riêng, có công việc, có những lo toan đời thường, nhưng dường như họ đã quên đi những lời dạy trong Kinh Thánh, những bài học về lòng biết ơn và sự kính trọng dành cho những người đi trước.
Tôi từng kể cho họ nghe câu chuyện về người con hoang đàng, về lòng nhân từ của người cha, về tình yêu vô điều kiện của Thiên Chúa. Tôi dạy họ về “chữ hiếu” – không chỉ là sự hiếu thảo với cha mẹ trần gian, mà còn là lòng kính trọng dành cho Chúa, cho những người đã dẫn dắt họ trên con đường đức tin. Tôi kể về sự hy sinh của Chúa Giêsu trên thánh giá, về tình yêu của Mẹ Maria dành cho nhân loại, và về trách nhiệm của mỗi người trong việc sống đúng với lời Chúa. Tôi nhấn mạnh rằng đức tin không chỉ là những lời kinh đọc trong nhà thờ, mà là cách chúng ta sống, cách chúng ta yêu thương và kính trọng những người xung quanh. Nhưng dường như, những bài học ấy đã bị lãng quên giữa dòng đời vội vã. Họ bận rộn với công việc, với gia đình, với những toan tính vật chất, mà hiếm khi quay về nhà thờ, nơi tôi, một linh mục 53 tuổi, nhiều bệnh, vẫn ngày ngày dâng thánh lễ, cầu nguyện cho họ. Những buổi lễ thưa dần người, những câu hỏi han ngày càng ít, và lòng tôi không khỏi xót xa khi nghĩ về sự vô tâm ấy.
Tôi nhớ những ngày giáo xứ còn đông vui, khi cả cộng đoàn quây quần trong những buổi lễ Chúa Nhật, khi tiếng hát thánh ca vang vọng từ những băng ghế gỗ cũ kỹ. Tôi nhớ những buổi học giáo lý, khi lũ trẻ tíu tít vây quanh, hỏi tôi đủ thứ chuyện về Chúa, về cuộc sống. Giờ đây, những băng ghế ấy thưa thớt dần, những gương mặt quen thuộc ít xuất hiện hơn. Có người nói rằng cuộc sống hiện đại quá bận rộn, rằng họ không còn thời gian để đến nhà thờ. Có người bị cuốn vào những cám dỗ của vật chất, của danh vọng, quên mất rằng giá trị thực sự của đời người nằm ở đức tin, ở tình yêu thương, ở lòng biết ơn. Tôi không trách họ, bởi tôi hiểu con người dễ lạc lối trước những cám dỗ của cuộc sống. Nhưng lòng tôi, một linh mục 53 tuổi, nhiều bệnh, vẫn đau đáu một nỗi niềm: liệu họ có kịp nhận ra giá trị của lòng biết ơn, của “chữ hiếu” thiêng liêng, trước khi tôi không còn đủ sức để đứng trước bàn thờ, để dâng lời cầu nguyện cho họ?
Xế chiều rồi, tôi thường quỳ trước bàn thờ, chắp tay cầu nguyện, lòng nặng trĩu những suy tư. Tôi lo lắng, không biết ngày tôi được Chúa gọi về, ai sẽ tiếp tục dâng thánh lễ ở nhà thờ nhỏ này? Ai sẽ lần chuỗi Mân Côi, cầu nguyện cho những tâm hồn đang lạc lối? Ai sẽ đứng bên cây thánh giá cũ kỹ, lắng nghe những nỗi đau của giáo dân? Tôi nghĩ về những năm tháng còn lại, khi bệnh tật sẽ khiến tôi yếu đi, khi đôi tay tôi không còn đủ sức để nâng chén thánh, khi đôi chân tôi không còn đủ sức để bước đi trên con đường làng. Mỗi lần nghĩ đến, tim tôi như thắt lại, nước mắt lặng lẽ rơi trong những giờ cầu nguyện. Tôi cầu xin Chúa ban sức khỏe cho tôi, dù chỉ là chút sức lực mong manh, để tôi còn được phục vụ giáo xứ, còn được dẫn dắt những người con thiêng liêng của mình trên con đường đức tin. Tôi cầu nguyện để tiếng chuông nhà thờ vẫn vang lên mỗi chiều, như một lời mời gọi tha thiết, nhắc nhở rằng Chúa luôn hiện diện, luôn chờ đợi những đứa con trở về.
Tôi cũng cầu nguyện cho họ – những người con thiêng liêng mà tôi đã yêu thương như chính gia đình mình. Là một linh mục 53 tuổi, nhiều bệnh, tôi hiểu rằng con người dễ bị cuốn vào những cám dỗ của cuộc sống, dễ quên đi những giá trị thiêng liêng. Tôi không trách họ, nhưng tôi mong họ tỉnh ngộ. Tôi mong họ nhớ lại những bài học trong Kinh Thánh, những lời dạy của Chúa về lòng hiếu thảo, về sự yêu thương. Tôi mong họ hiểu rằng, tài sản lớn nhất không phải là tiền bạc, đất đai, hay những thành công trần thế, mà là đức tin, là những giây phút bên Chúa, là sự kính trọng dành cho những người đã dẫn dắt họ. Tôi mong họ nhớ lại những lần quây quần trong nhà thờ, những lần cùng nhau hát thánh ca, những lần tôi đứng trên bục giảng, chia sẻ về tình yêu của Chúa. Tôi cầu nguyện để họ học lại cách đánh vần “chữ hiếu” – hiếu với Chúa, hiếu với cha mẹ, và hiếu với những người đã hy sinh cho họ – trước khi ánh hoàng hôn của đời người khép lại.
Tôi nghĩ về những đứa trẻ ngày xưa, những gương mặt rạng rỡ khi nhận bí tích Rửa Tội, những cặp đôi trẻ nắm tay nhau trong ngày cưới, những người già lặng lẽ cầu nguyện bên tôi trong những ngày cuối đời. Tất cả họ đều là một phần của hành trình linh mục của tôi, là những người con thiêng liêng mà tôi đã yêu thương và dâng hiến cả đời để phục vụ. Tôi không mong họ đền đáp, không mong họ nhớ đến tôi như một ân nhân, mà chỉ mong họ sống đúng với lời Chúa, sống với tình yêu thương và lòng biết ơn. Tôi mong họ quay về nhà thờ, không chỉ để tham dự thánh lễ, mà để tìm lại ánh sáng đức tin, để tìm lại ý nghĩa của cuộc sống giữa những bộn bề trần thế.
Xế chiều rồi, tôi vẫn bước đi trên con đường làng, tay lần chuỗi Mân Côi, lòng hướng về Chúa. Dẫu bệnh tật khiến tôi mệt mỏi, dẫu những nỗi niềm trĩu nặng trong lòng, tôi vẫn tin vào tình yêu và lòng nhân từ của Thiên Chúa. Tôi tin rằng, như ngọn nến không bao giờ tắt trong nhà thờ, ánh sáng đức tin sẽ mãi soi đường cho tôi và cho những người con thiêng liêng của tôi. Tôi tin rằng, dù tuổi tác và bệnh tật có làm tôi chậm lại, dù những người con thiêng liêng có lúc lãng quên, Chúa vẫn luôn ở đó, dẫn dắt họ và tôi qua những hoàng hôn của cuộc đời. Lạy Chúa, xin ban cho con sức mạnh để tiếp tục sứ vụ, dù thân xác này yếu đuối, dù tôi chỉ là một linh mục 53 tuổi, nhiều bệnh. Xin dẫn dắt những người con thiêng liêng của con, để họ tìm thấy con đường của yêu thương và hiếu đạo, để họ kịp trở về bên Ngài, bên nhà thờ nhỏ này, trước khi ánh hoàng hôn buông xuống, và xế chiều của đời người khép lại mãi mãi.
Lm. Anmai, CSsR