Fwd: Fw: Từ kinh nghiệm quốc tế, nhìn lại sứ mệnh Viện Hàn lâm Khoa học Việt Nam

3 views
Skip to first unread message

Du Van Toan

unread,
Sep 13, 2025, 11:41:50 PMSep 13
to Hội Hải dương học Việt Nam, Vietnam Marine Renewable Energy, RE Vietnam Group, Vietnam Climate Change Experts, hiep-hoi-nuoi-bien-vietnam, Pham Dinh Tuyen


---------- Forwarded message ---------
Từ: To Van Truong <tovantr...@yahoo.com>
Date: 10:37, CN, 14 thg 9, 2025
Subject: Fw: Từ kinh nghiệm quốc tế, nhìn lại sứ mệnh Viện Hàn lâm Khoa học Việt Nam
To: Phamngoc Dang <phamngo...@gmail.com>



Từ kinh nghiệm quốc tế, nhìn lại sứ mệnh Viện Hàn lâm Khoa học Việt Nam

Tô Văn Trường

Trong thời đại tri thức đang trở thành nguồn lực quyết định sức mạnh quốc gia, vai trò của khoa học - công nghệ càng được đặt ở tầm chiến lược. Các cường quốc đều có một điểm chung: đứng sau những bước nhảy vọt về kinh tế, quốc phòng, công nghệ là những Viện Hàn lâm - nơi hội tụ tinh hoa trí tuệ dân tộc, hoạch định tầm nhìn dài hạn, dự báo xu thế toàn cầu và hiến kế cho quốc gia.

Câu hỏi đặt ra với chúng ta hôm nay: Viện Hàn lâm Khoa học Việt Nam đã thực sự trở thành “ngọn hải đăng tri thức” như kỳ vọng hay chưa? Và cần đổi mới thế nào để xứng đáng với sứ mệnh lịch sử trong giai đoạn phát triển mới?

Kinh nghiệm quốc tế: Các mô hình và bài học

Trên thế giới, Viện Hàn lâm không chỉ là biểu tượng danh giá mà còn là “cỗ máy tri thức” dẫn dắt quốc gia. Có thể thấy hai mô hình nổi bật.

Mô hình 1: Tập đoàn khoa học – công nghệ quốc gia

Đây là mô hình mà Viện Hàn lâm trực tiếp thực hiện các nhiệm vụ khoa học trọng điểm của Nhà nước, gánh trên vai cả nghiên cứu cơ bản lẫn triển khai công nghệ.

Trung Quốc: Viện Hàn lâm Khoa học Trung Quốc (CAS) đã trở thành một tập đoàn nghiên cứu khổng lồ với hơn 60.000 cán bộ. Họ không chỉ nghiên cứu cơ bản mà còn phát triển công nghệ lõi, từ trí tuệ nhân tạo, công nghệ sinh học đến chương trình không gian. CAS cũng giữ vai trò “bộ não khoa học” tư vấn trực tiếp cho Đảng và Nhà nước.

Nga: Viện Hàn lâm Khoa học Nga (RAS), dù trải qua nhiều biến động, vẫn giữ vai trò trung tâm trong nghiên cứu toán học, vật lý, năng lượng và vũ trụ, đồng thời đào tạo các thế hệ khoa học gia hàng đầu thế giới.

Mô hình 2: Hội đồng tư vấn tinh hoa

Ở mô hình này, Viện Hàn lâm không trực tiếp vận hành mạng lưới nghiên cứu lớn mà tập trung vào tư vấn chiến lược.

Hoa Kỳ: Viện Hàn lâm Khoa học Quốc gia (NAS) là tổ chức độc lập, chuyên cung cấp khuyến nghị khoa học cho Chính phủ và Quốc hội. Các báo cáo của NAS thường trở thành nền tảng tham chiếu quan trọng trong hoạch định chính sách.

Nhật Bản: Viện Hàn lâm Khoa học Nhật Bản (SCJ) có quy mô gọn nhẹ, tập hợp những nhà khoa học xuất sắc nhất, đóng vai trò điều phối nghiên cứu và tư vấn chính sách.

Pháp: Viện Hàn lâm Khoa học Pháp (Académie des sciences) vừa là biểu tượng học thuật danh giá, vừa là cơ quan tư vấn chiến lược, có tiếng nói được tôn trọng như “trí tuệ quốc gia”.

Dù theo mô hình nào, điểm chung là các Viện Hàn lâm đều đảm nhận những sứ mệnh khoa học đỉnh cao: nghiên cứu nền tảng, công nghệ lõi, dự báo xu thế và phản biện chính sách. Không viện nào bị hòa tan trong thủ tục hành chính vụn vặt.

So sánh quốc tế: Nhìn lại mình để thấy khoảng cách

Một số liệu so sánh cụ thể cho thấy rõ vị trí của Việt Nam trên bản đồ khoa học toàn cầu:

Quốc gia / Viện Hàn lâm

Nhân lực nghiên cứu (người)

Ngân sách hàng năm (USD)

Công bố quốc tế (Scopus/ISI, 2023)

Vai trò chính

Trung Quốc (CAS)

>60.000

~6,5 tỷ

>80.000 bài

Nghiên cứu cơ bản + công nghệ lõi, tư vấn chính sách

Nga (RAS)

~40.000

~2,5 tỷ

~35.000 bài

Nghiên cứu cơ bản, toán, vật lý, vũ trụ

Pháp (Académie)

~1.000 thành viên + mạng lưới

~300 triệu

~15.000 bài

Học thuật tinh hoa, tư vấn chiến lược

Nhật Bản (SCJ)

~2.000 thành viên

~200 triệu

~12.000 bài

Tư vấn chính sách, điều phối nghiên cứu

Mỹ (NAS)

~2.500 thành viên

~350 triệu

~20.000 bài

Tư vấn khoa học – công nghệ

Việt Nam (VAST)

~2.600

~150 triệu

~4.000–5.000 bài

Nghiên cứu cơ bản, ứng dụng, tư vấn hạn chế

Việt Nam (VASS)

~3.000

~120 triệu

~1.000 bài

Nghiên cứu xã hội, lịch sử, tư vấn chính sách xã hội

(Nguồn: UNESCO, OECD, Nature Index, Bộ KH&CN Việt Nam)

Lưu ý: Nhân lực của NAS (Mỹ) và SCJ (Nhật Bản) chủ yếu là các thành viên danh dự được bầu chọn, khác với bản chất đội ngũ cán bộ nghiên cứu làm việc toàn thời gian của CAS, RAS, VAST và VASS.

Từ bảng trên, có thể thấy:

Ngân sách: CAS được đầu tư gấp hơn 40 lần VAST, phản ánh mức độ ưu tiên khoa học của Trung Quốc.

Nhân lực: VAST chỉ có 2.600 cán bộ, quá nhỏ so với CAS (60.000) hay RAS (40.000).

Công bố quốc tế: VAST có 4.000–5.000 bài báo, một con số khiêm tốn nếu so với hàng chục nghìn bài của các viện hàn lâm hàng đầu.

Vai trò chiến lược: Ở các nước, Viện Hàn lâm là cơ quan tư vấn tối cao; ở ta, tiếng nói phản biện và tham mưu vẫn còn rất khiêm tốn.

Thực trạng tại Việt Nam: Nguyên nhân và hạn chế

Viện Hàn lâm Khoa học ở Việt Nam được kỳ vọng là “đầu tàu tri thức”, nhưng thực tế vẫn tồn tại nhiều hạn chế. Nghiên cứu còn phân tán, thiếu công trình tầm cỡ. Vai trò tư vấn chính sách chiến lược chưa rõ nét. Không ít đề tài dừng lại ở mức báo cáo mà chưa đi vào ứng dụng thực tiễn.

Nguyên nhân sâu xa gồm:

Di sản hành chính: Viện Hàn lâm vẫn vận hành như một cơ quan công lập, nặng về thủ tục hành chính, chưa khuyến khích tự do sáng tạo.

Đầu tư dàn trải: Thiếu tập trung vào những lĩnh vực mũi nhọn có khả năng tạo đột phá.

Cơ chế kinh phí phức tạp: Nhiều thủ tục khiến nhà khoa học tốn thời gian hành chính thay vì dành trọn tâm huyết cho nghiên cứu.

Thiếu kênh phản biện hiệu quả: Tiếng nói của giới khoa học chưa được coi trọng đúng mức trong hoạch định chính sách.

Định vị lại sứ mệnh: Trở về với “hàn lâm” đích thực

Để đáp ứng yêu cầu phát triển đất nước, Viện Hàn lâm cần định vị lại sứ mệnh theo bốn trụ cột:

Thứ nhất: Khởi nguồn nghiên cứu cơ bản là nơi đi đầu trong các nghiên cứu nền tảng, dài hạn.

Thứ hai: Trung tâm phát triển công nghệ lõi - tập trung vào trí tuệ nhân tạo, năng lượng mới, công nghệ sinh học, vật liệu tiên tiến.

Thứ ba: Bộ não chiến lược của Nhà nướcđưa ra các dự báo, khuyến nghị khoa học và phản biện chính sách quốc gia.

Thứ tư: Hội tụ nhân tài trong và ngoài nước - thu hút trí thức Việt Nam toàn cầu và hợp tác với chuyên gia quốc tế.

Giải pháp và kiến nghị

Để thực sự khẳng định vị thế, cần một loạt giải pháp cải cách mạnh mẽ:

Đổi mới cơ chế quản trị: Giảm tính hành chính, tăng quyền tự chủ học thuật, coi trọng kết quả và ảnh hưởng xã hội.

Tăng đầu tư và đa dạng hóa nguồn lực: Ngoài ngân sách Nhà nước, cần mở rộng hợp tác với doanh nghiệp và quỹ quốc tế.

Nhân sự cạnh tranh và minh bạch: Có chế độ đãi ngộ xứng đáng, khuyến khích sáng tạo, giữ chân người tài.

Chủ động hội nhập quốc tế: Kết nối mạng lưới khoa học toàn cầu, tham gia nghiên cứu chung với các viện lớn.

Gia tăng ảnh hưởng xã hội: Định kỳ công bố báo cáo khoa học quốc gia, trở thành nguồn tham chiếu đáng tin cậy cho Quốc hội, Chính phủ và xã hội.

Lời kết: Cần một cuộc đổi mới thực chất

Chặng đường phía trước đòi hỏi Viện Hàn lâm Khoa học Việt Nam phải có bước chuyển mạnh mẽ hơn. Kinh nghiệm quốc tế cho thấy, không một quốc gia nào có thể bứt phá nếu thiếu một “bộ não khoa học” đủ tầm vóc. Việt Nam cũng không nằm ngoài quy luật đó.

Trong bối cảnh khoa học - công nghệ đang tái định hình cán cân quyền lực toàn cầu, đây chính là thời khắc để Viện Hàn lâm Khoa học Việt Nam khẳng định vai trò “trụ cột tri thức quốc gia”. Không chỉ bằng danh xưng, mà bằng thực lực; không chỉ đi theo, mà có thể góp phần dẫn dắt. Đã đến lúc chúng ta cần một quyết tâm đổi mới thực chất, để trí tuệ Việt Nam tỏa sáng, để những bộ óc tinh hoa của dân tộc có môi trường phát huy cao nhất, góp phần đưa đất nước phát triển nhanh, bền vững và sánh vai cùng các cường quốc năm châu.



Virus-free.www.avast.com
Từ kinh nghiệm quốc tế nhìn lại sứ mệnh Viện Hàn lâm Khoa học Việt Nam.docx
Reply all
Reply to author
Forward
0 new messages