Hành trình đức tin của chúng ta không phải lúc nào cũng bằng phẳng, mà đôi khi đầy rẫy thử thách, đau khổ, và những khoảnh khắc tưởng như tuyệt vọng. Nhưng Tin Mừng hôm nay mời gọi chúng ta chiêm ngắm quyền năng chữa lành của Chúa Giê-su và nhận ra rằng chỉ cần có lòng tin, chúng ta sẽ tìm được sức mạnh để vượt qua mọi gian nan, thử thách.
Bài Tin Mừng hôm nay thuật lại hai phép lạ liên tiếp của Chúa Giê-su: chữa lành người phụ nữ bị băng huyết suốt mười hai năm và làm cho con gái ông trưởng hội đường Gia-ia sống lại. Cả hai câu chuyện này đều có một điểm chung quan trọng: lòng tin mạnh mẽ vào Chúa Giê-su đã mang lại sự chữa lành và sự sống. Qua đó, Chúa muốn dạy chúng ta rằng ngay cả khi đối diện với những thử thách tột cùng, nếu chúng ta tin tưởng vào Chúa, chúng ta sẽ được Ngài cứu giúp.
Hình ảnh người phụ nữ bị băng huyết suốt mười hai năm thật đáng thương. Bà đã chịu đựng đau đớn về thể xác lẫn tinh thần, đã tìm đủ mọi cách để chữa trị nhưng không ai có thể giúp bà. Theo luật Do Thái, người phụ nữ mắc bệnh này bị coi là ô uế và bị tách biệt khỏi cộng đồng. Nhưng bà vẫn không mất hy vọng, bà tin rằng chỉ cần chạm vào áo choàng của Chúa Giê-su thôi, bà sẽ được chữa lành. Niềm tin ấy đã mang lại phép lạ, và ngay lập tức, bà được khỏi bệnh. Chúa Giê-su đã nhận ra lòng tin của bà, và thay vì trách bà vì đã vi phạm luật lệ, Người nói: “Này con, lòng tin của con đã cứu chữa con. Con hãy về bình an.”
Hình ảnh người phụ nữ này có thể phản chiếu hoàn cảnh của rất nhiều người trong chúng ta. Có những lúc, ta cũng cảm thấy bị cuộc đời đẩy ra bên lề, cảm thấy mình không được ai thấu hiểu, không được ai quan tâm. Nhưng điều quan trọng là ta có dám tin tưởng và chạy đến với Chúa hay không? Đức tin không chỉ là một niềm tin mơ hồ, mà là một sự phó thác hoàn toàn, là dám chạm vào Chúa bằng tất cả lòng tin và trông cậy của mình.
Câu chuyện thứ hai trong bài Tin Mừng hôm nay còn kỳ diệu hơn nữa: Chúa Giê-su đã làm cho con gái ông trưởng hội đường Gia-ia sống lại. Khi ông đến xin Chúa chữa cho con mình, đứa bé vẫn còn sống. Nhưng khi Chúa Giê-su đang trên đường đến nhà ông, thì có người báo tin rằng bé gái đã chết. Lúc này, nhiều người nghĩ rằng mọi thứ đã chấm dứt, không còn hy vọng gì nữa. Nhưng Chúa Giê-su vẫn bình tĩnh nói: “Ông đừng sợ, chỉ cần tin thôi.” Chính lời khẳng định này cho chúng ta thấy sức mạnh vô biên của đức tin.
Chúa Giê-su đến nhà ông Gia-ia, và thấy mọi người đang khóc lóc than khóc vì cái chết của đứa bé. Nhưng Ngài nói: “Đứa bé có chết đâu, nó ngủ đấy!” Những người xung quanh chế nhạo Ngài, bởi vì đối với con mắt con người, cái chết là điều không thể thay đổi. Nhưng đối với Thiên Chúa, không có gì là không thể. Chúa Giê-su cầm tay bé gái và nói: “Ta-li-tha kum”, nghĩa là: “Này bé, Thầy truyền cho con: trỗi dậy đi!” Và lập tức, đứa bé sống lại, đi lại bình thường giữa sự kinh ngạc của mọi người.
Hai phép lạ trong bài Tin Mừng hôm nay không chỉ nói về việc chữa lành bệnh tật hay làm cho người chết sống lại về thể xác, mà còn mang một ý nghĩa sâu xa hơn: đức tin có sức mạnh chữa lành và phục sinh tâm hồn chúng ta. Có thể chúng ta không bị bệnh tật về thể xác, nhưng có những lúc chúng ta cảm thấy chết dần chết mòn trong đau khổ, thất vọng, mất phương hướng, mất niềm tin vào cuộc sống. Và khi đó, Chúa Giê-su cũng nói với chúng ta như đã nói với ông Gia-ia: “Đừng sợ, chỉ cần tin thôi.”
Bài đọc thứ nhất hôm nay nhắc nhở chúng ta về hành trình đức tin: “Hãy kiên trì chạy trong cuộc đua dành cho ta, mắt hướng về Đức Giê-su là Đấng khai mở và kiện toàn lòng tin.” Thật vậy, đức tin không phải là một trạng thái tĩnh, mà là một hành trình liên tục. Trong hành trình đó, sẽ có những lúc ta phải đối diện với thử thách, với những gian truân, nhưng đừng bao giờ đánh mất niềm tin vào Chúa. Chính Chúa Giê-su cũng đã trải qua khổ đau, đã chịu đóng đinh trên thập giá, nhưng Ngài đã chiến thắng và đang ngự bên hữu Thiên Chúa. Nếu chúng ta bước đi trong đức tin, nếu chúng ta bám chặt vào Chúa, chúng ta cũng sẽ tìm thấy sự bình an và sức mạnh để vượt qua mọi nghịch cảnh.
Nhìn lại cuộc đời mình, có lẽ ai trong chúng ta cũng đã từng có những lúc yếu lòng, những lúc muốn bỏ cuộc. Nhưng nếu hôm nay ta vẫn còn có thể đứng đây, vẫn còn có thể bước đi trong hành trình đức tin, đó là nhờ ơn Chúa nâng đỡ. Ngài không bao giờ bỏ rơi chúng ta, Ngài luôn chờ đợi ta quay về, luôn sẵn sàng đưa tay ra để nâng ta dậy khi ta vấp ngã.
Lạy Chúa, xin ban cho con một đức tin mạnh mẽ, để dù trong bất cứ hoàn cảnh nào, con cũng không sợ hãi, không ngã lòng. Xin giúp con biết tin tưởng vào quyền năng của Chúa, biết chạy đến với Chúa trong những lúc đau khổ, biết để Chúa chạm đến con và biến đổi con. Xin cho con luôn ghi nhớ lời Chúa dạy hôm nay: “Đừng sợ, chỉ cần tin thôi.” Để khi đối diện với những thử thách trong cuộc sống, con bình an
Lm. Anmai, CSsR
HÃY ĐỂ CHÚA GIÊSU CHẠM TỚI CUỘC ĐỜI CHÚNG TA ĐỂ NHẬN ĐƯỢC SỰ CHỮA LÀNH, NIỀM VUI VÀ BÌNH AN
Hôm nay, qua bài Tin Mừng theo thánh Mác-cô, chúng ta được chứng kiến hai phép lạ phi thường mà Chúa Giêsu thực hiện: chữa lành người phụ nữ bị bệnh xuất huyết và làm cho con gái ông trưởng hội đường Gia-ia sống lại. Hai phép lạ này có một điểm chung, đó là sự chạm đến Chúa Giêsu – một sự chạm đầy lòng tin và đầy quyền năng. Chúa Giêsu đã để cho những ai có lòng tin được đụng chạm đến Ngài, và chính sự chạm này đã mang lại sự chữa lành, sự sống mới và niềm vui tràn đầy. Câu chuyện Tin Mừng hôm nay mời gọi chúng ta suy ngẫm về cách thức để Chúa Giêsu chạm đến cuộc đời chúng ta, và làm thế nào để chúng ta có thể chạm đến Chúa với tất cả niềm tin của mình.
Trước tiên, chúng ta hãy nhìn vào người phụ nữ bị bệnh xuất huyết mười hai năm. Bà đã chịu nhiều đau khổ, chạy chữa khắp nơi nhưng không thuyên giảm, thậm chí bệnh tình ngày càng tệ hơn. Nhưng khi nghe về Chúa Giêsu, một niềm tin mãnh liệt đã trỗi dậy trong lòng bà: "Chỉ cần chạm vào áo Người, tôi sẽ được lành." Đó không phải là một hành động vô thức hay phép thử may rủi, mà là một đức tin vững mạnh đặt trọn nơi Chúa. Và đúng như bà tin tưởng, khi bà chạm vào áo Ngài, lập tức bà được chữa lành. Đáng chú ý là Chúa Giêsu không để phép lạ xảy ra một cách thầm lặng, nhưng Ngài quay lại, tìm kiếm người đã chạm đến Ngài, để cho bà có cơ hội bày tỏ đức tin và nhận được lời khẳng định: "Hỡi con, đức tin con đã chữa con, hãy về bình an và được khỏi bệnh." Chúa Giêsu không chỉ chữa lành thể xác, mà còn ban cho bà một sự bình an nội tâm, một sự phục hồi trọn vẹn cả tâm hồn lẫn thể xác.
Trong khi đó, ông trưởng hội đường Gia-ia đến van xin Chúa chữa lành cho con gái ông đang hấp hối. Nhưng trên đường đi, người nhà báo tin rằng con ông đã chết. Trong khoảnh khắc đầy đau buồn đó, Chúa Giêsu nói với ông: "Ông đừng sợ, hãy cứ tin." Và với niềm tin dẫn dắt ông Gia-ia bước theo Chúa đến nhà, Chúa đã cầm tay đứa bé, phán: "Ta-li-tha-kum", nghĩa là "Hỡi em bé, Ta truyền cho em hãy chỗi dậy!". Lập tức em bé được sống lại. Qua phép lạ này, chúng ta thấy rằng Chúa Giêsu không bao giờ đến quá muộn, và không gì là không thể đối với Ngài. Khi chúng ta giữ vững niềm tin, ngay cả trong những hoàn cảnh tưởng chừng như không còn hy vọng, Chúa vẫn có thể can thiệp và làm những điều kỳ diệu vượt ngoài sự hiểu biết của chúng ta.
Anh chị em thân mến, những câu chuyện này không chỉ đơn thuần là những phép lạ trong quá khứ, mà còn mang một ý nghĩa sâu sắc cho cuộc sống của chúng ta hôm nay. Chúng ta có thực sự để Chúa Giêsu chạm đến cuộc đời mình không? Trong cuộc sống, có những lúc chúng ta rơi vào tình trạng đau khổ, thất vọng, yếu đuối cả về thể xác lẫn tâm hồn. Chúng ta có dám mạnh dạn chạm đến Chúa với một lòng tin sắt đá như người phụ nữ bị băng huyết không? Chúng ta có sẵn sàng để Chúa cầm lấy tay chúng ta, nâng chúng ta dậy từ những thất bại, mất mát, những lần vấp ngã trong cuộc đời không?
Chúa Giêsu muốn chạm đến chúng ta, muốn đi vào cuộc đời chúng ta và muốn biến đổi chúng ta. Ngài chạm đến chúng ta qua Lời Chúa, qua Bí tích Thánh Thể, qua những khoảnh khắc cầu nguyện, qua những lần chúng ta cảm nhận được sự an ủi của Ngài khi gặp đau khổ. Nhưng điều quan trọng là chúng ta có thực sự tin tưởng vào quyền năng của Ngài không? Đức tin không chỉ là biết về Chúa, mà là một sự tín thác hoàn toàn vào Ngài, một sự phó thác để Ngài hành động trong cuộc đời chúng ta.
Lạy Chúa Giêsu, xin giúp chúng con biết mở rộng tâm hồn để Ngài chạm đến, để Ngài chữa lành những vết thương của chúng con, để Ngài ban cho chúng con sự bình an và niềm vui đích thực. Xin cho chúng con luôn tin tưởng vào quyền năng của Chúa, như người phụ nữ bị băng huyết đã tin, như ông trưởng hội đường Gia-ia đã tín thác. Xin Chúa chạm đến chúng con mỗi ngày, để chúng con được biến đổi và trở nên chứng nhân cho tình yêu và lòng thương xót của Ngài. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
CHỮA BỆNH VÀ CHO SỐNG LẠI – HÃY VỮNG TIN VÀ PHÓ THÁC VÀO QUYỀN NĂNG CỦA CHÚA GIÊSU
Bài Tin Mừng hôm nay theo thánh Mác-cô thuật lại cho chúng ta hai phép lạ kỳ diệu mà Chúa Giêsu đã thực hiện: chữa lành người đàn bà bị băng huyết và làm cho con gái ông trưởng hội đường Gia-ia sống lại. Cả hai phép lạ này đều có chung một yếu tố quan trọng – đó là lòng tin. Chính lòng tin mạnh mẽ vào quyền năng của Chúa đã mở đường cho phép lạ xảy ra. Bài Tin Mừng này mời gọi chúng ta suy ngẫm về sức mạnh của đức tin và sự phó thác hoàn toàn vào Chúa trong những thử thách của cuộc đời.
Hình ảnh người phụ nữ bị băng huyết mười hai năm là một biểu tượng sâu sắc về lòng tin và lòng khao khát được chữa lành. Bà đã chịu nhiều đau khổ, tìm đủ mọi cách chữa trị nhưng vô ích. Khi nghe nói về Chúa Giêsu, bà tin rằng chỉ cần chạm vào áo Người là sẽ được khỏi. Một niềm tin đơn sơ nhưng mãnh liệt, vượt qua mọi rào cản xã hội và tôn giáo. Khi bà chạm vào áo Chúa, lập tức huyết cầm lại và bà được chữa lành. Chúa Giêsu quay lại, tìm kiếm bà, không phải để trách mắng, mà để công khai khẳng định đức tin của bà: "Hỡi con, đức tin con đã chữa con, hãy về bình an và được khỏi bệnh." Lời này của Chúa không chỉ xác nhận sự chữa lành thể xác mà còn ban bình an thiêng liêng, giúp bà sống một cuộc đời mới với niềm vui và hy vọng.
Cùng lúc đó, ông trưởng hội đường Gia-ia đến cầu xin Chúa Giêsu chữa lành cho con gái ông. Nhưng trên đường đi, có người báo tin rằng con ông đã chết. Trong giây phút tưởng chừng như tuyệt vọng, Chúa Giêsu nói với ông: "Ông đừng sợ, hãy cứ tin." Đó là một lời mời gọi đầy quyền năng: tin tưởng ngay cả khi mọi hy vọng dường như đã mất. Chúa không nhìn cái chết như là kết thúc, mà chỉ như một giấc ngủ tạm thời. Khi đến nhà, Ngài cầm tay đứa bé và phán: "Ta-li-tha-kum", nghĩa là "Hỡi em bé, Ta truyền cho em hãy chỗi dậy!". Đứa bé liền đứng dậy, bước đi trong sự ngỡ ngàng của mọi người. Phép lạ này nhắc nhở chúng ta rằng không gì là không thể đối với Chúa, và nếu chúng ta đặt trọn niềm tin vào Ngài, thì ngay cả trong những hoàn cảnh tưởng chừng như vô vọng, Chúa vẫn có thể mang đến sự sống và sự đổi mới.
Điều quan trọng trong cả hai phép lạ này chính là đức tin đi trước phép lạ. Chúa Giêsu không ép buộc ai tin vào Ngài, nhưng Ngài luôn chờ đợi một đức tin chân thành từ con người. Người đàn bà bị bệnh đã có một đức tin mạnh mẽ đến mức bà dám vượt qua mọi trở ngại để chạm vào áo Chúa. Ông Gia-ia cũng vậy, ông đã vững tin ngay cả khi con gái ông đã chết. Và chính đức tin ấy đã mang đến phép lạ.
Hơn thế nữa, Chúa Giêsu dạy chúng ta rằng phép lạ còn đòi hỏi lòng khiêm nhường. Ông trưởng hội đường Gia-ia là một người có địa vị cao trong xã hội, nhưng ông đã quỳ mọp dưới chân Chúa Giêsu để cầu xin. Ông không dựa vào quyền lực hay chức vị của mình, mà khiêm nhường thưa lên: "Con bé nhà tôi gần chết rồi, xin Ngài đến đặt tay trên cháu, để nó được cứu chữa và được sống." Thái độ này cho thấy niềm tin và sự phó thác tuyệt đối nơi Chúa. Đôi khi, trong cuộc sống, chúng ta cũng cần hạ mình trước mặt Chúa, nhận ra rằng chỉ có Ngài mới là nguồn mạch đích thực của sự sống và sự chữa lành.
Qua hai phép lạ hôm nay, Chúa Giêsu mời gọi chúng ta để Ngài chạm đến cuộc đời mình. Ngài muốn chữa lành những vết thương trong tâm hồn chúng ta, muốn ban cho chúng ta sự bình an và niềm vui đích thực. Nhưng chúng ta có thực sự để Ngài làm điều đó không? Trong những lúc khó khăn, chúng ta có dám đặt trọn niềm tin vào Ngài, như người đàn bà bị bệnh và ông Gia-ia đã làm không? Chúng ta có sẵn sàng để Chúa nâng chúng ta lên từ những thất bại, vấp ngã, và mất mát của cuộc đời không?
Lạy Chúa Giêsu, xin giúp chúng con biết mở rộng tâm hồn để Ngài chạm đến, để Ngài chữa lành những vết thương của chúng con, để Ngài ban cho chúng con sự bình an và niềm vui. Xin cho chúng con luôn tin tưởng vào quyền năng của Chúa, như người phụ nữ bị băng huyết đã tin, như ông trưởng hội đường Gia-ia đã tín thác. Xin Chúa chạm đến chúng con mỗi ngày, để chúng con được biến đổi và trở nên chứng nhân cho tình yêu và lòng thương xót của Ngài. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
Hôm nay, chúng ta cùng nhau quy tụ nơi đây để mừng kính Thánh Agata, trinh nữ và tử đạo, một tấm gương sáng ngời của lòng can đảm, đức tin kiên trung và sự phó thác tuyệt đối nơi Thiên Chúa. Câu chuyện về cuộc đời thánh nữ là một minh chứng sống động cho lời Chúa Giêsu trong Tin Mừng hôm nay: "Ai muốn theo tôi, phải từ bỏ chính mình, vác thập giá mình hằng ngày mà theo. Quả vậy, ai muốn cứu mạng sống mình, thì sẽ mất; còn ai liều mất mạng sống mình vì tôi, thì sẽ cứu được mạng sống ấy." (Lc 9,23-24). Lời Chúa mời gọi chúng ta suy tư về ý nghĩa của sự hy sinh và lòng trung thành với Thiên Chúa, ngay cả khi phải đối diện với thử thách, đau khổ và bách hại.
Thánh Agata sinh vào khoảng thế kỷ III tại Sicilia, nước Ý, trong một gia đình quý tộc nhưng từ nhỏ đã chọn dâng hiến đời mình cho Chúa. Dù sinh ra trong nhung lụa giàu sang, ngài không tìm kiếm vinh hoa trần thế, cũng không chạy theo những ước vọng của cuộc đời, nhưng lại chọn cho mình con đường hẹp của sự trinh khiết, của lòng mến yêu dành trọn cho Đức Kitô. Sự chọn lựa này sớm đưa ngài vào những thử thách khắc nghiệt, bởi một viên quan ngoại giáo quyền lực đã say mê sắc đẹp của Agata và muốn cưới ngài làm vợ. Trước sự dụ dỗ của quyền lực và sự đe dọa của bạo lực, Agata vẫn giữ vững lòng son sắt, từ chối mọi lời mời gọi phản bội Chúa và phản bội chính mình. Chính vì thế, ngài đã bị bắt, bị tra tấn dã man, bị nhục mạ và cuối cùng chịu cái chết đau đớn vì đức tin. Nhưng cái chết ấy không phải là sự kết thúc, mà là khởi đầu cho một sự sống vinh quang trong Nước Trời, nơi mà Chúa đã hứa ban cho những ai trung thành với Ngài.
Câu chuyện của thánh nữ Agata làm chúng ta nhớ đến những lời của thánh Phaolô trong thư gửi tín hữu Cô-rin-tô: "Những gì thế gian cho là yếu kém, thì Thiên Chúa đã chọn để hạ nhục những kẻ hùng mạnh; những gì thế gian cho là hèn mạt không đáng kể, là không có, thì Thiên Chúa đã chọn để huỷ diệt những gì hiện có, hầu không một phàm nhân nào dám tự phụ trước mặt Người." (1Cr 1,27-29). Quả thật, thế gian luôn đánh giá sức mạnh dựa trên quyền lực, danh vọng, địa vị và sự giàu có, nhưng Thiên Chúa lại nhìn vào tâm hồn. Thế gian có thể cho rằng một thiếu nữ yếu ớt như Agata chẳng thể nào chống lại được cường quyền và bạo lực, nhưng chính trong sự yếu đuối đó, sức mạnh của Thiên Chúa được tỏ bày cách trọn vẹn. Khi bị đánh đập, bị hành hạ, bị sỉ nhục, Agata không hề run sợ hay oán trách, mà vẫn kiên vững trong đức tin, bởi ngài đã đặt trọn cuộc đời trong tay Chúa.
Lời đáp ca hôm nay cũng chính là lời cầu nguyện mà thánh Agata đã sống và thực hiện đến cùng: "Trong tay Ngài, lạy Chúa, con xin phó thác hồn con." (Tv 31,6). Sự phó thác này không phải là một thái độ cam chịu hay buông xuôi trước số phận, mà là một hành động đầy sức mạnh của một tâm hồn hoàn toàn tin tưởng vào tình yêu và sự quan phòng của Thiên Chúa. Khi đối diện với những khổ đau, những bất công, những sự dữ của thế gian, Agata không tìm cách trốn chạy hay phản kháng theo cách của người đời, nhưng ngài chiến đấu bằng lòng trung thành và sự phó thác. Chính điều đó đã làm sáng lên vẻ đẹp rạng ngời của một người nữ thuộc về Chúa, một con người dám sống, dám chết vì niềm tin của mình.
Thưa anh chị em, thế giới hôm nay không còn những cuộc bách hại đẫm máu như thời thánh Agata, nhưng người Kitô hữu vẫn đang phải đối diện với những thử thách khác. Chúng ta đang sống trong một xã hội đầy những cám dỗ và thách thức, nơi mà đức tin bị coi là lỗi thời, nơi mà giá trị của sự trong sạch, công chính và lòng trung thành với Thiên Chúa không còn được đề cao. Những ai muốn sống theo Tin Mừng, muốn trung thành với giáo huấn của Chúa, đều sẽ gặp những khó khăn, có thể bị chế giễu, bị khinh thường, bị gạt ra bên lề xã hội. Có những người trẻ muốn sống trong sạch nhưng lại bị chê cười là ngây thơ; có những người muốn sống công chính, lương thiện nhưng lại bị cho là dại dột; có những người muốn bảo vệ sự thật nhưng lại bị chống đối, bách hại.
Vậy, chúng ta có sẵn sàng vác thập giá của mình để bước theo Chúa không? Chúng ta có dám sống theo mẫu gương của thánh Agata, dám nói “không” với tội lỗi và bất công, dám đặt Chúa làm trung tâm đời mình, dù có phải hy sinh, mất mát?
Lời Chúa hôm nay mời gọi chúng ta suy nghĩ lại về ý nghĩa của cuộc đời. Chúa Giêsu nói rất rõ: "Người nào được cả thế giới mà phải đánh mất chính mình hay là thiệt thân, thì nào có lợi gì?" (Lc 9,25). Thánh Agata đã hiểu được sự thật này, nên ngài sẵn sàng đánh đổi tất cả để giữ gìn tâm hồn trong sạch và niềm tin vững bền nơi Chúa. Ngài có thể chọn một cuộc sống an nhàn, giàu có, quyền thế, nhưng ngài biết rằng tất cả những thứ ấy chỉ là phù du. Điều quý giá nhất trong cuộc đời không phải là của cải hay danh vọng, mà là sự trung thành với Thiên Chúa, là sự sống đời đời nơi Ngài.
Hôm nay, khi mừng kính thánh Agata, chúng ta hãy noi gương thánh nữ để sống một cuộc đời có ý nghĩa hơn. Hãy can đảm sống đức tin một cách mạnh mẽ, không thỏa hiệp với những điều sai trái, không vì sợ hãi mà đánh mất sự thật. Hãy luôn giữ vững niềm tin vào Chúa, ngay cả khi đối diện với khó khăn, thử thách. Hãy học nơi thánh Agata tinh thần phó thác, tin tưởng vào sự quan phòng của Chúa, bởi chỉ nơi Ngài, chúng ta mới tìm được bình an thật sự.
Xin Chúa, qua lời chuyển cầu của Thánh Agata, ban cho chúng ta lòng can đảm để bước theo Chúa, sức mạnh để vượt qua mọi thử thách, và đức tin vững vàng để luôn thuộc trọn về Ngài. Xin Chúa giúp chúng ta biết noi gương thánh nữ trong đời sống hàng ngày, để dù ở hoàn cảnh nào, chúng ta cũng biết chọn Chúa là lẽ sống duy nhất của mình.
Lm. Anmai, CSsR
THÁNH AGATA – CHỨNG NHÂN CỦA LÒNG TRUNG TÍN VÀ SỨC MẠNH ĐỨC TIN
Hôm nay, toàn thể Giáo Hội hân hoan mừng kính lễ Thánh nữ Agata, một trinh nữ tử đạo đã hy sinh mạng sống mình để làm chứng cho Chúa Kitô. Sự hy sinh của Thánh nữ không chỉ là một dấu ấn lịch sử, mà còn là một nguồn cảm hứng mạnh mẽ cho mọi Kitô hữu về lòng trung thành với Thiên Chúa và sự kiên trì trong thử thách. Đọc lại cuộc đời Thánh Agata trong ánh sáng của Lời Chúa hôm nay, chúng ta nhận ra rằng hành trình đức tin không phải lúc nào cũng dễ dàng, nhưng ai vững tin, ai bám chặt vào Chúa, sẽ được ban sức mạnh để vượt qua mọi gian truân.
Bài đọc một trong thư gửi tín hữu Hípri nhắc nhở chúng ta rằng Thiên Chúa luôn yêu thương và sửa dạy những ai thuộc về Ngài. "Chúa thương ai thì mới sửa dạy kẻ ấy, và có nhận ai làm con thì Người mới cho roi cho vọt" (Hr 12,6). Sự thử thách không phải là dấu hiệu của sự bỏ rơi, mà là cách Thiên Chúa thanh luyện và củng cố niềm tin của chúng ta. Thánh Agata là một chứng nhân sống động của chân lý này. Là một thiếu nữ xinh đẹp và giàu có ở Sicily, Agata đã dâng hiến cuộc đời mình cho Chúa bằng lời khấn trinh khiết. Nhưng chính điều ấy đã khiến nàng trở thành mục tiêu của những kẻ quyền thế. Khi bị viên tổng trấn Quinctianus ép buộc từ bỏ đức tin và lời khấn của mình, Agata đã kiên quyết từ chối. Bà đã chịu nhiều cực hình, bị tra tấn tàn nhẫn, nhưng không gì có thể lay chuyển lòng trung thành của bà đối với Chúa Kitô.
Lời đáp ca hôm nay vang lên như một lời khích lệ mạnh mẽ: "Ân tình Chúa thiên thu vạn đại, Chúa dành cho ai kính sợ Người." Ai trung thành với Chúa sẽ không bao giờ bị bỏ rơi. Chúa không bảo đảm rằng chúng ta sẽ không gặp thử thách, nhưng Ngài hứa rằng chúng ta sẽ không bao giờ chiến đấu một mình. Thánh Agata, dù bị hành hạ, vẫn tìm thấy sức mạnh trong tình yêu của Thiên Chúa. Trong cơn đau đớn, bà đã cầu nguyện: “Lạy Chúa, Đấng tạo dựng con, Chúa đã gìn giữ con từ thuở ấu thơ, Chúa đã ban cho con lòng can đảm, xin gìn giữ con trung thành với Chúa cho đến cùng.” Những lời cầu nguyện của bà phản ánh niềm tin mạnh mẽ mà Thánh Phaolô nói đến: "Anh em hãy kiên trì để cho Thiên Chúa sửa dạy" (Hr 12,7).
Trong bài Tin Mừng, chúng ta thấy một thực tế đau lòng: ngay cả Chúa Giêsu cũng bị từ chối tại chính quê hương mình. Những người đồng hương của Ngài đã không thể chấp nhận rằng một người mà họ quen biết lại có thể là Đấng Thiên Sai. Họ bị mù lòa bởi định kiến và sự cứng lòng. Sự cứng lòng ấy cũng chính là nguyên nhân khiến nhiều người từ chối Thiên Chúa, ngay cả khi họ được chứng kiến quyền năng và tình yêu của Ngài. Thánh Agata cũng đối diện với sự cứng lòng của con người. Quinctianus, kẻ bách hại bà, không thể hiểu được tại sao một cô gái trẻ lại có thể từ bỏ mọi sự để trung thành với một niềm tin mà hắn cho là vô nghĩa. Hắn đã dùng mọi cách để khiến Agata từ bỏ đức tin, nhưng bà vẫn kiên định, vì bà biết rằng chỉ có một điều quan trọng nhất: "Chiên của tôi thì nghe tiếng tôi; tôi biết chúng, và chúng theo tôi" (Ga 10,27).
Thánh Agata đã sống trọn vẹn tinh thần của Tin Mừng: "Ai muốn theo Ta, phải từ bỏ chính mình, vác thập giá mình hằng ngày mà theo Ta" (Lc 9,23). Cuộc đời của bà không chỉ là một câu chuyện về sự chịu đựng, mà còn là một bài ca ca ngợi tình yêu và lòng tin tưởng tuyệt đối vào Thiên Chúa. Như bao vị tử đạo khác, bà không xem cái chết là thất bại, nhưng là sự chiến thắng, bởi vì bà biết rằng: "Ai liều mất mạng sống mình vì Ta thì sẽ cứu được mạng sống ấy" (Lc 9,24).
Nhìn lại cuộc sống của mình, chúng ta có thể tự hỏi: chúng ta có đủ can đảm để trung thành với Chúa trong mọi hoàn cảnh không? Có lẽ chúng ta không phải đối diện với những cuộc bách hại thể lý như Thánh Agata, nhưng thế gian vẫn luôn tìm cách lôi kéo chúng ta xa rời Thiên Chúa. Những cám dỗ về danh vọng, tiền tài, hưởng thụ, những áp lực của xã hội đòi hỏi chúng ta phải thỏa hiệp với những giá trị trái ngược với Tin Mừng. Chúng ta có dám đứng vững trong đức tin, hay chúng ta dễ dàng bị cuốn theo những gì thế gian đòi hỏi?
Thánh Agata đã chọn con đường hẹp, con đường hy sinh để trung thành với Chúa. Con đường ấy không dễ dàng, nhưng nó dẫn đến sự sống đời đời. Hôm nay, chúng ta được mời gọi noi gương Thánh nữ, sống đức tin một cách mạnh mẽ hơn, dám làm chứng cho Tin Mừng ngay trong đời sống hằng ngày. Không phải ai trong chúng ta cũng được mời gọi chịu tử đạo bằng máu, nhưng tất cả chúng ta đều được mời gọi tử đạo bằng chính đời sống mình: bằng cách sống yêu thương, bằng cách kiên trì trong thử thách, bằng cách trung thành với Chúa dù phải đối diện với khó khăn.
Lạy Chúa, trong ngày lễ kính Thánh Agata, xin ban cho chúng con lòng can đảm và trung thành như Thánh nữ, để dù cuộc đời có thử thách thế nào, chúng con vẫn luôn bám chặt vào Chúa. Xin cho chúng con biết noi gương Thánh nữ, luôn đặt Chúa lên trên hết, biết sống một đời sống thánh thiện và làm chứng cho tình yêu của Chúa giữa thế gian. Xin giúp chúng con luôn nhớ rằng: "Ai tin thì được sự sống đời đời" (Ga 6,47), và xin cho chúng con biết đặt trọn niềm tin nơi Chúa, hôm nay và mãi mãi.
Lm. Anmai, CSsR
THÁNH AGATA – CHỨNG NHÂN ĐỨC TIN
Hôm nay, Giáo Hội hân hoan mừng kính Thánh nữ Agata, một trinh nữ tử đạo, người đã hiến dâng mạng sống mình vì lòng trung tín với Chúa Kitô. Cuộc đời của Thánh nữ là một lời chứng sống động cho tình yêu kiên vững, cho sự từ bỏ chính mình và cho lòng can đảm phi thường khi đối diện với những thử thách. Lời Chúa trong Thánh lễ hôm nay mời gọi chúng ta suy ngẫm về con đường bước theo Chúa, về giá trị của sự từ bỏ, và về phần thưởng dành cho những ai biết liều mất mạng sống mình vì Tin Mừng.
Trong bài đọc một, thánh Phaolô nhắc nhở chúng ta rằng Thiên Chúa không chọn những người khôn ngoan, quyền thế hay cao sang theo tiêu chuẩn thế gian, nhưng Ngài chọn những gì thế gian cho là yếu kém để hạ nhục những kẻ hùng mạnh. Thánh Agata chính là một trong những người được Thiên Chúa tuyển chọn theo cách đó. Bà không phải là một chiến binh với gươm giáo, cũng không phải là người có địa vị cao trong xã hội, nhưng sức mạnh của bà nằm trong lòng tin bất diệt vào Thiên Chúa. Khi đối diện với quyền lực thế gian, bà không hề sợ hãi, bởi bà biết rằng giá trị thực sự không nằm ở vinh hoa trần thế, mà là ở sự trung thành với Đấng đã yêu thương và cứu chuộc mình.
Thánh nữ sinh ra trong một gia đình quý tộc ở Sicily vào thế kỷ thứ 3, và ngay từ nhỏ đã hiến dâng cuộc đời mình cho Chúa bằng lời khấn trinh khiết. Nhưng cuộc đời của bà không bình yên, khi viên tổng trấn La Mã Quinctianus muốn ép bà từ bỏ đức tin và kết hôn với hắn. Bị từ chối, hắn đã tức giận và tìm mọi cách để hành hạ bà. Thánh nữ bị tra tấn dã man, bị cắt bỏ bầu ngực, nhưng dù bị đau đớn tột cùng, bà vẫn không than trách, không oán thù, nhưng dâng lên Thiên Chúa những nỗi thống khổ của mình. Trong cơn hấp hối, bà cầu nguyện: "Lạy Chúa, con phó dâng hồn con trong tay Ngài." Chính những lời ấy cũng được cất lên trong bài đáp ca hôm nay, như một lời tuyên xưng niềm tin tuyệt đối vào Thiên Chúa: "Trong tay Ngài, lạy Chúa, con xin phó thác hồn con."
Tin Mừng theo thánh Luca hôm nay đưa chúng ta đến trọng tâm của đời sống Kitô hữu: sự từ bỏ chính mình để bước theo Chúa Kitô. Chúa Giêsu khẳng định: "Ai muốn theo tôi, phải từ bỏ chính mình, vác thập giá mình hằng ngày mà theo." Đây không phải là một lời mời gọi dễ dàng, nhưng là một đòi hỏi tận căn đối với những ai thực sự muốn thuộc về Chúa. Thánh Agata đã sống trọn vẹn lời dạy này khi chấp nhận mất đi mạng sống mình để trung thành với Chúa. Ngài đã nói tiếp: "Ai muốn cứu mạng sống mình thì sẽ mất, còn ai liều mất mạng sống mình vì tôi, thì sẽ cứu được mạng sống ấy." Thế gian có thể nhìn Thánh Agata như một người thất bại, nhưng trong cái nhìn của Thiên Chúa, bà đã chiến thắng, vì bà đã đạt được sự sống đời đời.
Nhìn vào cuộc sống ngày nay, chúng ta có thể tự hỏi: liệu chúng ta có đủ can đảm để bước theo con đường của Thánh Agata không? Chúng ta có dám đặt Chúa lên trên hết trong mọi quyết định của mình không? Có thể chúng ta không bị bách hại cách thể lý như Thánh nữ, nhưng chúng ta vẫn phải đối diện với những thử thách về đức tin: áp lực từ xã hội, cám dỗ của danh lợi, những khó khăn trong việc sống trung thực và yêu thương theo tinh thần Tin Mừng. Thế gian luôn tìm cách kéo chúng ta xa rời Thiên Chúa, nhưng lời Chúa hôm nay nhắc nhở chúng ta rằng: nếu chúng ta cố bám víu vào những giá trị tạm bợ của thế gian, chúng ta sẽ mất đi giá trị đích thực của mình. Nhưng nếu chúng ta biết dâng hiến cuộc đời mình cho Chúa, chúng ta sẽ tìm thấy sự sống vĩnh cửu trong Ngài.
Hôm nay, khi mừng kính Thánh Agata, chúng ta hãy noi gương Thánh nữ trong đời sống đức tin. Hãy sống một đời sống dâng hiến, dù là trong những điều nhỏ bé nhất. Hãy đặt Chúa lên trên hết trong mọi sự, để dù có phải hy sinh, dù có phải đánh đổi những lợi ích trần thế, chúng ta vẫn sẵn lòng bước theo Ngài. Hãy nhớ rằng, phần thưởng dành cho những ai trung thành với Chúa không chỉ là vinh quang nơi trần gian, mà là sự sống đời đời trong Nước Trời.
Lạy Chúa, trong ngày lễ kính Thánh Agata, xin ban cho chúng con lòng can đảm để sống đức tin một cách mạnh mẽ. Xin cho chúng con biết noi gương Thánh nữ, luôn đặt Chúa làm trung tâm của cuộc đời mình, sẵn sàng từ bỏ những gì không thuộc về Ngài, và dám sống chứng tá giữa đời. Xin giúp chúng con hiểu rằng, sự sống thật không nằm ở những gì thế gian ban tặng, mà là ở sự gắn bó mật thiết với Chúa.
Lm. Anmai, CSsR
Thân xác con người có những nhu cầu cơ bản không thể chối cãi. Nó biết đói, biết khát, biết mệt mỏi, và thậm chí có thể bị xỉu vì kiệt sức. Trong hành trình rao giảng Tin Mừng, Đức Giêsu đã nhiều lần bày tỏ sự quan tâm đến những nhu cầu thiết yếu ấy của con người. Ngài không chỉ đến để giảng dạy về Nước Trời, về đời sống tâm linh, mà còn chăm lo cho sự sống thể lý của con người. Khi Ngài làm phép lạ hóa bánh ra nhiều để nuôi đám đông dân chúng, Ngài cho thấy mình không hề duy linh hay duy tâm, mà Ngài quan tâm đến con người toàn diện, cả thân xác lẫn linh hồn.
Tin Mừng Máccô kể lại hai phép lạ hóa bánh ra nhiều. Lần đầu tiên, với năm chiếc bánh và hai con cá, Đức Giêsu đã nuôi năm ngàn người (Mc 6, 32-44). Trong bài Tin Mừng hôm nay, Máccô tường thuật về một phép lạ tương tự: lần này, Đức Giêsu dùng bảy chiếc bánh và một ít cá nhỏ để nuôi bốn ngàn người (Mc 8,1-10). Cả hai lần, động lực thúc đẩy Ngài thực hiện phép lạ chính là lòng thương xót vô biên đối với con người. Lần thứ nhất, Ngài chạnh lòng thương vì đám đông bơ vơ như chiên không có người chăn (Mc 6,34). Lần thứ hai, lòng thương của Ngài xuất phát từ việc thấy dân chúng đã ở với Ngài suốt ba ngày mà không có gì ăn (Mc 8,2).
Đức Giêsu đã giải thích cặn kẽ lý do khiến Ngài chạnh lòng thương: bởi họ đã ở với Ngài ba ngày mà không có gì ăn, bởi Ngài sợ họ sẽ bị xỉu dọc đường nếu phải nhịn đói trở về nhà, và bởi có một số người đến từ nơi xa (Mc 8,3). Những lời này cho thấy Đức Giêsu quan tâm đến sức khỏe của dân chúng. Họ đã theo Ngài, ở với Ngài và đã được nuôi dưỡng bằng lương thực thiêng liêng trong suốt mấy ngày qua, nhưng giờ đây, thân xác họ cũng cần được nuôi dưỡng. Ngài không thể để họ ra về với chiếc bụng rỗng và sức lực cạn kiệt. "Có thực mới vực được đạo", một chân lý đơn giản nhưng sâu sắc.
Trong phép lạ này, Đức Giêsu đã chủ động gọi các môn đệ lại để nhắc họ về nhu cầu của dân chúng. Điều đáng chú ý là chính Ngài, chứ không phải các môn đệ, đã nhận ra điều ấy trước tiên. Ngài không chỉ dạy các môn đệ biết quan tâm đến nhu cầu thiêng liêng của con người mà còn giúp họ hiểu rằng tình yêu thương phải được thể hiện cách cụ thể, qua việc chăm sóc những nhu cầu cơ bản nhất. Ngài không để họ phớt lờ nỗi khổ của tha nhân.
Trong phép lạ hóa bánh, hành động của Đức Giêsu mang một ý nghĩa đặc biệt. Ngài cầm lấy bảy chiếc bánh, bẻ ra và trao cho các môn đệ để họ phân phát cho dân chúng. Hành động "bẻ ra và trao đi" không chỉ đơn thuần là một cử chỉ phân phát lương thực, mà còn mang ý nghĩa của bác ái và chia sẻ. Bẻ ra là chấp nhận bị vỡ, không còn nguyên vẹn như trước. Trao đi là chấp nhận mất mát, không giữ lại cho mình. Nhưng chỉ khi dám bẻ ra và trao đi, chúng ta mới có thể đem lại niềm vui và sự no thỏa cho người khác. Đây chính là hình ảnh báo trước về Bí tích Thánh Thể, nơi Đức Giêsu hiến mình hoàn toàn để nuôi sống nhân loại.
Phép lạ hóa bánh ra nhiều không chỉ là một sự kiện lịch sử, mà còn là một lời mời gọi dành cho mỗi người chúng ta hôm nay. Mỗi ngày, chúng ta được mời gọi để thực hiện phép lạ này trong đời sống của mình, khi chúng ta biết bẻ ra và trao đi những gì mình có. Đó có thể là cơm bánh vật chất, nhưng cũng có thể là thời gian, sự quan tâm, tình yêu thương và lòng quảng đại. Khi biết chia sẻ với người khác, chúng ta không nghèo đi, mà ngược lại, chúng ta được sung mãn trong tình yêu và ân sủng của Thiên Chúa. Thế giới này sẽ trở nên tốt đẹp hơn nếu mỗi người biết mở lòng ra để bẻ bánh cho nhau.
Hôm nay, chúng ta hãy nhìn lại cách sống của mình. Chúng ta có biết quan tâm đến nhu cầu của những người xung quanh không? Chúng ta có dám bẻ ra và trao đi những gì mình có để giúp đỡ anh chị em nghèo khổ không? Đức Giêsu đã làm gương cho chúng ta về một tình yêu tròn đầy, không chỉ lo cho phần linh hồn nhưng còn chăm sóc cả thân xác. Xin cho chúng ta biết noi gương Ngài, để sống một đời sống quảng đại, biết trao ban và sẻ chia, hầu làm chứng cho Tin Mừng yêu thương giữa trần gian.
Lm. Anmai, CSsR
TIN TƯỞNG VÀ PHÓ THÁC
Hôm nay, chúng ta cùng quy tụ trong Thánh Lễ để lắng nghe Lời Chúa và suy gẫm về tình yêu thương, lòng thương xót của Thiên Chúa đối với nhân loại. Lời Chúa trong sách Sáng Thế và Tin Mừng Mác-cô cho chúng ta một bài học sâu sắc về hậu quả của tội lỗi, nhưng đồng thời cũng mở ra con đường hy vọng qua lòng thương xót của Thiên Chúa.
Trước hết, bài đọc một trích từ sách Sáng Thế kể về biến cố đau buồn trong lịch sử nhân loại: tội lỗi đầu tiên của con người. A-đam và E-và đã không vâng lời Thiên Chúa, ăn trái cây mà Ngài đã cấm, và kết quả là họ phải rời khỏi vườn Ê-đen, chịu cực nhọc để kiếm sống, và cuối cùng phải đối diện với cái chết. Sự kiện này cho chúng ta thấy rằng tội lỗi luôn có hậu quả. Nó không chỉ ảnh hưởng đến cá nhân mà còn đến cả nhân loại. Tuy nhiên, trong sự trừng phạt, Thiên Chúa vẫn bày tỏ lòng thương xót. Ngài không bỏ rơi con người, nhưng đã làm áo bằng da để che thân cho họ, dấu chỉ đầu tiên của lòng yêu thương và chăm sóc của Thiên Chúa dành cho con cái Ngài.
Trong Tin Mừng hôm nay, chúng ta chứng kiến phép lạ hóa bánh ra nhiều của Chúa Giê-su. Ngài nhìn thấy đám đông theo mình đã ba ngày mà không có gì ăn. Chúa không để họ ra về trong cơn đói, mà đã làm phép lạ để nuôi sống họ. Phép lạ này không chỉ là sự đáp ứng nhu cầu vật chất mà còn là dấu chỉ của tình yêu thương và sự quan phòng của Thiên Chúa. Chúa Giê-su là Bánh Hằng Sống, Đấng ban lương thực thiêng liêng nuôi dưỡng chúng ta mỗi ngày. Ngài không chỉ lo lắng cho cái đói thân xác, mà còn chăm sóc cơn đói tâm linh của con người.
Từ hai bài đọc hôm nay, chúng ta có thể rút ra bài học quan trọng cho đời sống đức tin của mình. Thứ nhất, chúng ta cần ý thức về tội lỗi và hậu quả của nó. Nhiều khi, chúng ta cũng giống như A-đam và E-và, dễ dàng bị cám dỗ bởi những điều hấp dẫn trước mắt mà quên đi những gì Chúa dạy bảo. Chúng ta cần biết sám hối, trở về với Chúa và xin Ngài thứ tha. Thứ hai, chúng ta được mời gọi tin tưởng vào tình yêu và sự quan phòng của Thiên Chúa. Trong những lúc khó khăn, thử thách, chúng ta hãy nhớ rằng Chúa luôn ở bên, luôn chăm sóc và nuôi dưỡng chúng ta bằng tình yêu vô bờ bến của Ngài.
Hôm nay, khi chúng ta tham dự Thánh Lễ và lãnh nhận Mình Máu Thánh Chúa, hãy để lòng mình mở ra để đón nhận sự sống của Ngài. Hãy để lời Chúa biến đổi chúng ta, giúp chúng ta biết sống vâng phục, biết trông cậy vào sự quan phòng của Ngài, và biết chia sẻ tình yêu thương với tha nhân. Xin Chúa ban cho chúng ta một đức tin mạnh mẽ, để chúng ta luôn bước đi trong đường lối của Ngài, và biết noi gương Chúa Giê-su, sống yêu thương và phục vụ như Ngài đã làm.
Chúng ta cũng cần nhìn lại chính mình để thấy rằng, có những lúc chúng ta cũng giống như dân chúng trong hoang địa, đói khát Lời Chúa mà không biết. Chúng ta mải mê với cuộc sống, với công việc, với những thú vui vật chất mà quên đi lương thực thiêng liêng. Phép lạ hóa bánh hôm nay nhắc nhở chúng ta rằng Chúa không chỉ lo lắng cho nhu cầu vật chất mà còn quan tâm đến đời sống tâm linh của chúng ta. Ngài mời gọi chúng ta đến với Ngài, để được no thỏa bởi Lời Hằng Sống.
Hơn nữa, phép lạ này cũng là lời mời gọi chúng ta biết chia sẻ với nhau. Chúng ta thấy rằng, Chúa Giê-su đã làm phép lạ từ bảy chiếc bánh và một ít cá, những gì rất nhỏ bé. Nhưng với lòng tin và lòng quảng đại, Ngài đã làm cho chúng trở nên dư dật. Điều đó dạy chúng ta rằng, dù chúng ta có ít, nếu biết chia sẻ, Thiên Chúa sẽ làm cho những gì chúng ta có trở nên đủ đầy cho mọi người. Một cử chỉ yêu thương, một hành động bác ái, dù nhỏ bé, cũng có thể trở thành phép lạ khi được thực hiện với lòng tin và tình yêu thương.
Cuối cùng, bài học lớn nhất chúng ta có thể rút ra từ bài Tin Mừng hôm nay là lòng tín thác. Khi đối diện với khó khăn, chúng ta dễ lo lắng và tự hỏi: "Làm sao chúng ta có thể vượt qua?". Nhưng Chúa Giê-su dạy chúng ta rằng, nếu chúng ta tin tưởng vào Ngài, nếu chúng ta trao phó cuộc đời mình cho sự quan phòng của Thiên Chúa, thì Ngài sẽ lo liệu mọi sự. Như dân chúng trong hoang địa, chúng ta hãy đến với Chúa, để được nuôi dưỡng và bổ sức bằng chính tình yêu của Ngài.
Lm. Anmai, CSsR
TÌNH THƯƠNG LÀM NÊN PHÉP LẠ
Hôm nay, trong ngày Thứ Bảy của tuần V Mùa Thường Niên, chúng ta cùng chiêm ngắm đoạn Tin Mừng kể về phép lạ hóa bánh ra nhiều lần thứ hai, được thuật lại trong Tin Mừng Mác-cô. Đây là một sự kiện chứa đựng nhiều ý nghĩa sâu xa về tình yêu thương của Thiên Chúa và về sứ mạng chia sẻ mà mỗi người chúng ta được mời gọi thực hiện trong đời sống hằng ngày.
Mở đầu bài Tin Mừng, Chúa Giê-su nói với các môn đệ: “Thầy chạnh lòng thương dân chúng, vì họ ở luôn với Thầy đã ba ngày rồi mà không có gì ăn. Nếu Thầy giải tán, để họ nhịn đói mà về nhà, thì họ sẽ bị xỉu dọc đường. Trong số đó, lại có những người ở xa đến.”
Lời nói này thể hiện một điều quan trọng: Tình thương của Chúa Giê-su không phải chỉ là tình thương chung chung, mà là tình thương cụ thể, luôn thấu hiểu hoàn cảnh và nhu cầu của con người. Ngài thấy dân chúng theo Ngài đã ba ngày, chịu đói khát để lắng nghe lời giảng dạy. Ngài không thể để họ ra về trong tình trạng kiệt sức. Đó chính là tấm lòng của một vị mục tử nhân lành, luôn quan tâm đến đàn chiên của mình.
Hình ảnh này cũng nhắc nhở mỗi người chúng ta: Chúa vẫn luôn yêu thương và chăm sóc từng người một, dù chúng ta là ai, dù chúng ta ở trong hoàn cảnh nào. Nếu hôm nay chúng ta cảm thấy mệt mỏi, chán chường hay đói khát tinh thần, hãy nhớ rằng Chúa đang dõi theo chúng ta, đang chạnh lòng thương chúng ta.
Chúa Giê-su hỏi các môn đệ: “Anh em có mấy chiếc bánh?” Các ông đáp: “Thưa có bảy chiếc.”
Chúa không tạo ra thức ăn từ hư không, nhưng Ngài sử dụng những gì con người có, dù là ít ỏi. Chúa nhận bảy chiếc bánh và làm phép lạ từ đó. Điều này cho thấy rằng Thiên Chúa muốn chúng ta cộng tác vào công trình của Ngài. Ngài không chỉ ban phát cách tự động, nhưng luôn kêu gọi chúng ta đóng góp phần nhỏ bé của mình, để rồi Ngài sẽ làm nên những điều lớn lao.
Trong cuộc sống, nhiều khi chúng ta cảm thấy mình không có gì để cho đi. Nhưng sự thật là Chúa không đòi hỏi những điều quá sức. Ngài chỉ cần tấm lòng quảng đại, sẵn sàng trao ban những gì mình có, dù ít ỏi, và chính Ngài sẽ làm phần còn lại.
Chúng ta có thể học được điều gì từ các môn đệ? Nếu ngày hôm đó, các ông giữ chặt bảy chiếc bánh cho riêng mình, phép lạ sẽ không xảy ra. Nếu hôm nay, mỗi người trong chúng ta chỉ bo bo giữ lấy những gì mình có, không muốn chia sẻ, thế giới sẽ mãi vẫn còn cảnh đói khát, nghèo nàn, bất công.
Sau khi mọi người ăn no, các môn đệ thu lại được bảy giỏ bánh thừa. Điều này cho thấy rằng khi chúng ta dám cho đi, chúng ta không bị mất mát, mà ngược lại, còn nhận được nhiều hơn.
Thế giới hôm nay không thiếu lương thực, nhưng vẫn còn rất nhiều người chết đói. Nguyên nhân không phải vì không đủ nguồn cung, mà là vì con người không biết chia sẻ. Nếu ai cũng chỉ nghĩ đến bản thân, giữ chặt của cải mà không chịu san sẻ, thì xã hội sẽ mãi mãi bất công. Nhưng nếu ai cũng biết mở lòng, biết cho đi dù chỉ một chút, thì chắc chắn không ai phải chịu cảnh đói nghèo.
Không chỉ về vật chất, chúng ta còn được mời gọi chia sẻ cả về tinh thần: một lời an ủi, một ánh mắt yêu thương, một hành động giúp đỡ nhỏ bé cũng có thể trở thành phép lạ đối với một người đang gặp khốn khó.
Chúa Giê-su không chỉ ban bánh vật chất, nhưng còn ban chính Thịt và Máu Ngài làm của ăn thiêng liêng cho chúng ta. Bí tích Thánh Thể là phép lạ tình yêu lớn nhất, nơi mà Ngài tự hiến để nuôi dưỡng con người không chỉ trong đời này, mà còn cho sự sống vĩnh cửu.
Mỗi lần chúng ta rước lễ, chúng ta đón nhận chính Chúa vào lòng, để Ngài biến đổi chúng ta trở nên giống Ngài hơn, trở nên những người biết yêu thương và chia sẻ. Khi đã được nuôi dưỡng bởi Tấm Bánh Thánh Thể, chúng ta không thể sống ích kỷ, nhưng phải biết bẻ bánh đời mình cho anh chị em xung quanh.
Bài đọc 1 hôm nay kể lại câu chuyện con người bị trục xuất khỏi vườn địa đàng do tội lỗi. Nhưng trong Tin Mừng, chúng ta lại thấy một Thiên Chúa không ngừng yêu thương và tìm cách cứu độ con người. Chúa Giê-su chính là bằng chứng rõ ràng nhất về tình yêu đó: Ngài đến để chữa lành, để nuôi dưỡng, và để trao ban sự sống đời đời.
Chúng ta có thể học được điều gì từ Chúa hôm nay?
Hãy biết chạnh lòng thương người khác như Chúa. Đừng vô cảm trước những hoàn cảnh khó khăn xung quanh mình.
Hãy sẵn sàng trao ban dù chỉ một chút. Chúa không đòi hỏi chúng ta phải có thật nhiều rồi mới cho đi, nhưng Ngài muốn chúng ta biết chia sẻ từ chính những gì mình có.
Hãy tin tưởng rằng khi chúng ta làm việc với tình yêu, phép lạ sẽ xảy ra.
Anh chị em thân mến, hôm nay, khi chúng ta tham dự Thánh lễ và rước Mình Thánh Chúa, hãy xin Ngài ban cho chúng ta một tấm lòng rộng mở, biết sống yêu thương và chia sẻ. Vì chính tình thương làm nên phép lạ!
Lạy Chúa, xin cho chúng con có được tấm lòng yêu thương của Chúa, để chúng con biết mở rộng tay, biết trao ban, và biết sống một cuộc đời đầy ý nghĩa. Xin đừng để chúng con vô cảm trước nỗi khổ của tha nhân, nhưng hãy giúp chúng con trở thành khí cụ của tình thương, để nơi nào có đói khát, nơi đó có sự sẻ chia. Amen.
PHÉP LẠ HÓA BÁNH LẦN THỨ HAI
Hôm nay, chúng ta cùng nhau suy niệm về bài Tin Mừng theo Thánh Mác-cô (8,1-10), kể lại phép lạ hóa bánh lần thứ hai. Câu chuyện diễn ra trong một hoàn cảnh đặc biệt: Đám đông dân chúng đã theo Chúa Giê-su suốt ba ngày trời để lắng nghe lời giảng dạy của Người. Họ quên cả ăn uống, không nghĩ đến sự mệt mỏi, chỉ một lòng khao khát tìm kiếm chân lý. Nhìn thấy họ đói khát cả thể xác lẫn tâm hồn, Chúa Giê-su đã động lòng thương xót. Người không muốn để họ ra về trong cơn đói lả, sợ họ kiệt sức trên đường đi. Vì thế, Người đã thực hiện phép lạ hóa bánh ra nhiều để nuôi sống bốn ngàn người ăn no nê, mà vẫn còn dư bảy thúng bánh vụn.
Hành động của Chúa Giê-su trong bài Tin Mừng hôm nay một lần nữa cho chúng ta thấy rõ lòng thương xót vô biên của Thiên Chúa. Người không chỉ quan tâm đến nhu cầu tâm linh của con người, mà còn lo lắng cho đời sống thể xác của họ. Tình thương của Chúa không phải là thứ tình cảm hời hợt, mà là tình thương hành động, tình thương biết chạnh lòng, biết chăm lo cho nhu cầu của từng con người một cách cụ thể. Hình ảnh Chúa Giê-su trong đoạn Tin Mừng này phản ánh rõ rệt chân dung của một vị Mục Tử nhân lành, Đấng luôn lo lắng cho đoàn chiên của mình, không để họ phải lang thang, đói khát, bơ vơ giữa cuộc đời.
Chúng ta cũng thấy được rằng phép lạ hóa bánh ra nhiều không chỉ đơn thuần là một sự kiện siêu nhiên, mà còn là một bài học sâu sắc về sự chia sẻ. Chúa Giê-su không tự làm tất cả, mà Người mời gọi các môn đệ cùng cộng tác vào công trình của Người. Khi các môn đệ thưa với Chúa rằng họ không có đủ bánh để nuôi đám đông, Người đã hỏi họ: "Anh em có bao nhiêu bánh?". Các ông thưa: "Chúng con chỉ có bảy chiếc bánh và một ít cá nhỏ." Nhưng chính từ những gì ít ỏi ấy, khi được dâng lên cho Chúa, đã trở nên nguồn nuôi sống cả một đoàn người đông đảo. Điều này cho chúng ta thấy rằng, những gì chúng ta có, dù ít ỏi, nhưng nếu được dâng lên cho Thiên Chúa, thì Người sẽ làm cho nó trở nên phong phú và dồi dào.
Phép lạ hóa bánh ra nhiều cũng là hình ảnh tiên báo về Bí tích Thánh Thể. Chúa Giê-su đã không chỉ hóa bánh để nuôi dân chúng một lần, nhưng Người còn trao ban chính Mình và Máu Thánh Người làm của ăn thiêng liêng cho chúng ta qua Thánh Lễ mỗi ngày. Trong Bí tích Thánh Thể, Chúa Giê-su vẫn tiếp tục nuôi dưỡng chúng ta, không chỉ về thể xác mà còn cả về tâm hồn. Người trở nên lương thực hằng sống, để ai ăn Bánh này thì sẽ được sống đời đời. Do đó, mỗi khi chúng ta tham dự Thánh Lễ, chúng ta được mời gọi đến với bàn tiệc của Chúa, để đón nhận Mình Thánh Người và được bổ sức trên hành trình đức tin.
Hơn nữa, phép lạ hóa bánh còn mang một ý nghĩa rất quan trọng về tinh thần liên đới và chia sẻ. Trong xã hội ngày nay, vẫn còn biết bao người đang chịu cảnh đói khổ, thiếu thốn về cả vật chất lẫn tinh thần. Nếu mỗi người chúng ta biết sống theo tinh thần của Chúa Giê-su, biết quan tâm, giúp đỡ và chia sẻ những gì mình có với anh chị em xung quanh, thì phép lạ nhân lên của cải sẽ tiếp tục diễn ra mỗi ngày trong cuộc sống. Thế giới này sẽ không còn đói khát, nếu chúng ta biết mở rộng tấm lòng và chia sẻ với nhau.
Qua bài Tin Mừng hôm nay, chúng ta được mời gọi sống theo mẫu gương của Chúa Giê-su. Trước hết, chúng ta hãy biết mở lòng ra để cảm nhận được nhu cầu và nỗi khổ của những người xung quanh, để không vô cảm trước sự đau khổ của tha nhân. Thứ đến, chúng ta hãy biết đặt trọn niềm tin vào quyền năng của Thiên Chúa, vì với Người, không có gì là không thể. Dù cuộc sống có nhiều khó khăn, thử thách, nhưng nếu chúng ta biết phó thác vào Chúa, Người sẽ lo liệu tất cả. Cuối cùng, chúng ta hãy biết sống tinh thần chia sẻ, không chỉ về vật chất mà còn về tinh thần, để mỗi ngày chúng ta trở nên khí cụ tình thương của Chúa giữa trần gian.
Nguyện xin Chúa Giê-su, Đấng đã hóa bánh ra nhiều để nuôi sống dân chúng ngày xưa, cũng ban cho chúng ta một tấm lòng quảng đại và biết chia sẻ. Xin cho chúng ta luôn biết tin tưởng vào tình yêu và quyền năng của Chúa, để dù giữa bao gian nan của cuộc sống, chúng ta vẫn luôn vững tin vào sự quan phòng của Người. Amen.
LÒNG CHẠNH THƯƠNG
Trang
Tin mừng theo thánh Maccô hôm nay đã kể lại hành trình giảng dạy và những việc
làm của Chúa Giêsu nơi vùng đất của dân ngoại, trong miền thập tỉnh, gần biển hồ
Tibêria.
Ta thấy Chúa Giêsu
xuất hiện như vị cứu tinh chữa lành mọi chứng đau bệnh trong dân. Đến địa hạt
Tia, Người trừ quỷ cho con gái một người đàn bà Hy Lạp, gốc Phinêxi thuộc xứ
Xyri (Mc 7, 24-30). Sau đó qua vùng Xiđon, Người còn chữa một người vừa điếc
vừa ngọng. Tiếng lành đồn xa, đám dân ngoại nghe và chứng kiến nhiều nhiều phép
lạ phi thường Chúa Giêsu đã làm thì kéo đến để nghe Người giảng dạy. Họ đi ròng
rã suốt ba ngày đàng và chiều hôm ấy, Chúa Giêsu đã thực hiện phép lạ hóa
bánh ra nhiều, dọn một bữa tiệc thịnh soạn giữa đồng vắng đãi bốn ngàn người ăn
no nê.
Chúa Giêsu trong
trình thuật thật đẹp, gần gũi và thân tình. Lời giảng của Ngài có sức hút đến độ
đám đông ở luôn với Thầy đã ba ngày rồi mà không có gì ăn (c.2). Đến
lúc chia tay, con tim Chúa Giêsu lại lên tiếng: Thầy chạnh lòng thương đám
đông... Nếu Thầy giải tán, để họ nhịn đói mà về nhà, thì họ sẽ bị xỉu dọc
đường. Trong số đó, lại có những người ở xa đến (c.2.3). Đẹp biết bao với cảnh
đám đông ngả lưng ngơi nghỉ trên đất, còn Chúa Giêsu cầm lấy bảy chiếc
bánh, dâng lời tạ ơn, và bẻ ra, trao cho các môn đệ để các ông dọn
ra (c.6).
Đây là lần thứ hai
Chúa Giêsu làm phép lạ hóa bánh ra nhiều. So với lần thứ nhất (Mc 6, 30-44), thấy
đám đông dân chúng đi theo, các môn đệ xin Chúa Giêsu cho họ giải tán vào làng
mạc tìm thức ăn. Chúa Giêsu đề nghị các ông hãy cho họ ăn. Sau đó Người dùng 5
chiếc bánh và 2 con cá thực hiện phép lạ cho 5 ngàn người đàn ông ăn và còn dư
12 thúng đầy.
Phép lạ lần thứ hai
xảy ra là do lòng thương của Chúa Giêsu khi thấy đám đông đi theo suốt ba ngày
mà không có gì ăn. Từ 7 chiếc bánh và vài con cá nhỏ, Chúa Giêsu đã làm phép lạ
cho 4 ngàn người ăn no và còn dư 7 giỏ bánh. Trong Kinh Thánh, số 7 tượng
trưng cho sự hoàn hảo, cho đức ái và ân sủng của Thiên Chúa. Trong cuộc sáng tạo
kỳ diệu, Thiên Chúa đã hoàn tất mọi việc trong sáu ngày và ngày thứ bảy Người
nghỉ ngơi. Từ đó “số 7” trở thành khuôn mẫu để quy định thời gian làm
việc mà chúng ta thường gọi là “một tuần”.
Vì thế phép lạ từ 7
chiếc bánh là một bằng chứng sống động cho tình thương của Thiên Chúa. Người
không chỉ cho ăn qua cơn đói mà cho cách hào phóng dư thừa suốt chu trình của 7
ngày sống. Người không chỉ đáp ứng nhu cầu vật chất tạm thời mà còn hướng dân
chúng đến nguồn lương thực Thần Linh để được sống muôn đời.
Giữa hoang mạc xa
xôi hẻo lánh, giữa nơi thiếu thốn trăm bề này, hôm ấy có một bữa tiệc với bánh
và cá, làm no nê dạ dày, làm vực dậy thể xác của khoảng bốn ngàn người đang có
nguy cơ xỉu dọc đường về. Khung cảnh thật đáng ước mơ thay. Trong nơi hoang vắng
này, lấy đâu ra bánh cho họ ăn no? (c.4). Cơn cám dỗ “không thể” đeo bám
chúng ta rất chặt, khiến chúng ta khó lòng dấn thân thêm chút nữa, hy sinh thêm
chút nữa, chịu khó thêm chút nữa, ...
Lương thực, ăn uống
là nhu cầu sống còn của loài người.Như đám đông dân chúng đi theo Chúa Giêsu,
nhân loại hôm nay cũng mong muốn một cuộc sống no cơm ấm áo. Tận sâu trong cõi
lòng, chúng ta ấp ủ khát vọng một cuộc sống hạnh phúc, công bằng và bác ái.
Đáng tiếc chúng ta lại đặt khát vọng ấy nơi vật chất và nơi con người trần gian
nên chỉ nhận được nỗi thất vọng ê chề. Chỉ nơi Chúa Giêsu mới có câu trả lời
chính đáng cho mọi khát vọng của chúng ta. Người đã thực hiện tất cả vì yêu
thương trong sự vâng phục thánh ý Chúa Cha. Người không chỉ cho ăn bánh vật chất
mà còn hiến thân mình làm của ăn nuôi của uống cho loài người được sống đời đời.
Chúa Giêsu đã có thể
nuôi sống được đám đông dân chúng, dù chỉ bắt đầu với bảy chiếc bánh và mấy con
cá nhỏ, là vì Ngài đã chạnh lòng thương xót họ. Mọi sáng kiến bác ái từ thiện
và mọi chính sách phân phối thực phẩm đều phải được khởi đi từ tấm lòng yêu
thương, nếu không chúng ta sẽ dễ bỏ cuộc khi gặp khó khăn, trở ngại, hoặc không
sớm thì muộn, những công việc ấy cũng bị chen vào những ý đồ ích kỷ, vụ lợi.
Con người được ban
cho hai món quà vô giá là sự sống và tình yêu. Sự sống là một huyền nhiệm và
tình yêu là điều thiêng liêng cao quý. Tình yêu mang đến cho con người sự sống
và sự sống duy trì được là nhờ vào tình yêu. Sự sống và tình yêu đều xuất phát
từ Thiên Chúa, hay nói cách khác Thiên Chúa là cội nguồn của sự sống và tình
yêu. Thiên Chúa đã biểu lộ tình yêu của Người qua cuộc sáng tạo kỳ diệu để trao
ban sự sống cho muôn vật muôn loài. Sự hiện hữu của chúng ta trên cõi đời này
là bằng chứng hùng hồn nhất về tình yêu nhiệm mầu của Thiên Chúa.
Dưới ánh sáng của Lời
Chúa, ta thấy Chúa Giêsu đã chạnh lòng thương đám đông dân chúng và ta cũng được
mời gọi “cảm thương” trước nhu cầu của tha nhân. Xung quanh ta còn biết bao người
đang chịu cảnh thiếu thốn về của ăn vật chất, thiếu công bằng bác ái. Ước gì
chúng ta biết trao cho nhau một cử chỉ yêu thương, một ánh mắt thân thiện, một
câu nói cảm thông thể hiện tinh thần Phúc Âm, cho tình thương Chúa thấm đẫm mọi
sinh hoạt của đời sống của ta.
Lm. Anmai, CSsR
ĐÓI KHÁT VÀ NO ĐẦY TRONG ĐỨC TIN
Khi nguyên tổ ăn trái cấm, họ ngỡ rằng mình đạt được sự khôn ngoan, có tất cả trong tay. Nhưng sự thật lại trái ngược. Họ bắt đầu cảm thấy đói khát. Đói khát sự hợp nhất mà trước đây họ vốn có khi sống trong ân sủng của Thiên Chúa. Bây giờ, sự chia rẽ xuất hiện: chia rẽ giữa con người với Thiên Chúa, giữa con người với tạo vật, và giữa con người với nhau. Họ trốn chạy Thiên Chúa, sợ hãi, xấu hổ, đổ lỗi cho nhau và cho con rắn. Họ mất khả năng yêu mến Thiên Chúa một cách tự nhiên, vì tình yêu đã bị thay thế bằng dục vọng thèm khát. Họ không còn yêu mến nhau như trước, vì tình yêu đã nhuốm màu ích kỷ. Họ không còn yêu thiên nhiên, vì từ nay giữa con người và muôn loài cũng xuất hiện sự thù ghét. Con người trở thành những kẻ lang thang trong cơn đói khát vô tận, mất đi hạnh phúc đích thực.
Hạnh phúc khi được ở cùng Thiên Chúa bây giờ trở thành một gánh nặng. Hạnh phúc với thiên nhiên biến thành án phạt, khi con người phải cày cấy vất vả mới có của ăn. Hạnh phúc của tình yêu vợ chồng không còn tự nhiên nữa, nhưng trở thành sự thèm khát, khao khát chiếm hữu lẫn nhau. Hạnh phúc có con cái trở thành nỗi đau khi phải sinh con trong đau đớn. Hạnh phúc lao động trở thành sự cực nhọc. Con người không còn sống trong ân sủng, mà phải vật lộn để sinh tồn. Đói khát sự sống, nhưng sự sống đích thực thì không còn. Cái chết trở thành nỗi ám ảnh đè nặng trên kiếp người. Từ một loài thụ tạo được dựng nên để sống đời đời, con người bị đuổi khỏi vườn địa đàng và không thể chạm tới cây trường sinh. Đói khát sự sống, nhưng chỉ nhận lấy sự chết. Nỗi sợ hãi cái chết trở thành một ách nô lệ trói buộc nhân loại.
Nhìn vào lịch sử dân Israel, chúng ta cũng thấy chính họ rơi vào tình trạng tương tự. Khi Gia-róp-am khao khát quyền lực, ông tìm cách củng cố ngai vàng bằng cách xa rời Thiên Chúa, dựng lên các ngẫu tượng để thay thế. Nhưng chính lúc quay lưng lại với Chúa, ông lại đánh mất tất cả. Quyền lực không thể giúp ông giữ được vương quốc. Israel nhanh chóng rơi vào hỗn loạn và diệt vong. Họ đói khát quyền lực, nhưng cuối cùng lại mất tất cả. Lịch sử là một bài học lớn cho nhân loại: những gì con người mải mê tìm kiếm theo cách riêng của mình mà không có Thiên Chúa, thì rồi cũng sẽ tan biến.
Nhưng trái lại, những ai đói khát Lời Chúa thì lại được no đầy. Những người đi theo Chúa Giêsu trong Tin Mừng đã từ bỏ nhà cửa, công việc, thậm chí quên cả ăn uống để được gần Ngài và lắng nghe Lời Ngài. Họ từ bỏ tất cả, nhưng lại có được tất cả. Bởi vì Chúa chính là nguồn mạch hợp nhất, nơi Ngài không còn sự chia rẽ, không còn sự trốn chạy, không còn sự đổ lỗi. Ở bên Chúa, con người tìm lại được tình yêu đích thực: yêu mến Thiên Chúa, yêu thương nhau và yêu thương muôn loài. Chúa là suối nguồn hạnh phúc, nên những ai tìm đến với Ngài đều ngập tràn hạnh phúc. Họ quên cả đói khát thể xác, quên cả đường về, giống như Thánh Phêrô trên núi Tabor khi chứng kiến vinh quang của Chúa. Họ no thỏa trong sự sống, bởi vì họ được nuôi dưỡng bằng Bánh Hằng Sống. Ở bên Chúa, họ cảm nhận sự sống đích thực, sự sống viên mãn không còn bị đe dọa bởi cái chết. Thế gian có thể mang đến cho con người những niềm vui thoáng qua, nhưng chỉ nơi Thiên Chúa con người mới được no thỏa trọn vẹn.
Đó là điều mà mỗi chúng ta cần suy ngẫm trong cuộc sống hôm nay. Chúng ta đói khát điều gì? Chúng ta tìm kiếm hạnh phúc ở đâu? Chúng ta có đang chạy theo những thứ phù du của thế gian và rồi lại rơi vào trạng thái trống rỗng, thất vọng không? Hay chúng ta đang khao khát tìm kiếm Chúa, để được Ngài lấp đầy và biến đổi cuộc đời mình? Những ai đói khát của cải, quyền lực, danh vọng, khoái lạc thì sẽ không bao giờ được thỏa mãn, vì những thứ đó luôn biến mất. Nhưng những ai đói khát Lời Chúa, đói khát tình yêu đích thực, đói khát sự sống đời đời thì sẽ được no thỏa. Chúa Giêsu đã khẳng định: "Phúc cho ai đói khát sự công chính, vì họ sẽ được no thỏa" (Mt 5,6). Chúng ta có đang bước đi trên con đường dẫn đến no thỏa đó không?
Nguyện xin Chúa giúp chúng ta luôn khao khát tìm kiếm Ngài, biết đặt Ngài trên hết trong cuộc sống của mình. Xin cho chúng ta nhận ra rằng chỉ có Chúa mới là nguồn mạch hạnh phúc, tình yêu và sự sống đích thực. Xin cho chúng ta đừng lãng phí thời gian chạy theo những điều tạm bợ, nhưng luôn biết no thỏa trong chính Ngài. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
LÒNG QUẢNG ĐẠI CỦA CHÚA
Tin Mừng hôm nay nêu bật lòng quảng đại của Chúa Giêsu đối với con người. Sở dĩ Chúa Giêsu đã có thể nuôi sống được đám đông dân chúng, dù chỉ bắt đầu với bảy chiếc bánh và mấy con cá nhỏ, là vì Ngài đã chạnh lòng thương xót họ. Mọi sáng kiến bác ái từ thiện và mọi chính sách phân phối thực phẩm đều phải được khởi đi từ tấm lòng yêu thương, nếu không chúng ta sẽ dễ bỏ cuộc khi gặp khó khăn, trở ngại, hoặc không sớm thì muộn, những công việc ấy cũng bị chen vào những ý đồ ích kỷ, vụ lợi.
Một khía cạnh khác, đó là mọi hành vi của Chúa Giêsu đều bắt đầu từ sự thật của chính Ngài hay của những người khác. Chúa Giêsu đã không khởi sự phép lạ một cách mơ hồ, nhưng từ chính sự thật của con người, cho dù đó là sự thật yếu kém đến đâu đi nữa. Ngài đã làm phép lạ từ bảy chiếc bánh và mấy con cá nhỏ. Hành vi của Chúa không phải là hành vi đột xuất, bởi vì Ngài vẫn tiếp tục phục vụ kẻ khác một cách quảng đại như thế ngay cả khi đã chết. Quả thật, các kiểu nói và từ ngữ trong Tin Mừng hôm nay, cũng chính là các kiểu nói và từ ngữ được áp dụng cho Bí tích Thánh Thể, như "cầm lấy bánh", "dâng lời tạ ơn", "bẻ ra, trao cho các môn đệ". Như vậy, phải hiểu Bí tích Thánh Thể là một hành vi cứu giúp người đói khát, là sự nối dài hành vi quảng đại của Chúa Giêsu hôm nào, khi từ bảy chiếc bánh và mấy con cá nhỏ, Chúa Giêsu đã cho đám đông ăn no nê chỉ vì Ngài yêu thương họ.
Ngày hôm nay, để nuôi sống nhân loại, Chúa Giêsu đã lấy chính Thịt Máu Ngài làm lương thực. Với lương thực này, Ngài tin chắc mọi người sẽ được no thỏa để phát triển đến mức tối đa. Tuy nhiên, để lương thực ấy đủ cho mọi người thuộc mọi thế hệ, Chúa Giêsu cần đến sự cộng tác của con người, đặc biệt của Giáo Hội, bằng cách phân phát, chia sẻ. Ðám đông sẽ vẫn tiếp tục đói khát, nếu hôm ấy, các Tông đồ không phân phát bánh và cá cho người khác, vì sợ thiếu hay sợ không còn phần cho mình. Nếu vậy, cảnh đói khát hiện nay vẫn còn, là vì người ta từ chối phân phát và chia sẻ cho người khác, mà chỉ bo bo giữ lấy cho mình.
Nếu không có tấm lòng yêu thương, thì chẳng những chúng ta không thể có sáng kiến trong việc cứu giúp người khác, mà còn biện hộ cho khả năng giới hạn của mình và đình hoãn việc trợ giúp. Những lúc ấy, Bí tích Thánh Thể chúng ta đón nhận mỗi ngày trở thành vô hiệu: thay vì là nguồn lương thực không bao giờ cạn thúc đẩy chúng ta quảng đại hiến tặng người khác, nó trở thành gia sản độc quyền và cằn cỗi của riêng chúng ta.
Xin cho chúng ta ngày càng có tấm lòng yêu thương của Chúa, để những người xung quanh chúng ta không còn bị đói khát vì sự ích kỷ của chúng ta.
Lm. Anmai, CSsR
ĐỪNG ĐỂ CHÚA THỞ DÀI
Khi đối diện với sự đòi hỏi dấu lạ của những người Pharisêu, Đức Giêsu đã thở dài. Hành động thở dài ấy không chỉ là một phản ứng tự nhiên của thân xác, mà còn là một biểu hiện của nỗi buồn sâu xa trong tâm hồn. Ngài đã không ngừng giảng dạy, làm phép lạ, bày tỏ tình yêu thương, nhưng những người Pharisêu vẫn không chịu tin. Họ không đón nhận Ngài vì lòng ganh tỵ, vì sự cố chấp trong suy nghĩ, vì một con tim khép kín không chịu mở ra với ánh sáng chân lý. Chúa Giêsu đã đến để cứu độ con người, để dẫn họ đến sự sống đời đời, nhưng họ vẫn mải miết tìm kiếm những dấu chỉ mà không chịu nhận ra Đấng đang hiện diện giữa họ. Chính sự cứng lòng tin của họ đã làm cho Chúa phải thở dài.
Hành động thở dài của Chúa không chỉ dừng lại ở câu chuyện của những người Pharisêu năm xưa, mà còn là một lời nhắc nhở sâu sắc cho chúng ta hôm nay. Bao nhiêu lần trong cuộc sống, chúng ta đã làm cho Chúa phải thở dài? Bao nhiêu lần chúng ta cố chấp trong con đường sai lầm của mình? Bao nhiêu lần chúng ta biết rằng mình đang đi lạc hướng, nhưng vẫn không chịu quay về? Chúa Giêsu đã đến để đem ánh sáng cho trần gian, nhưng nhiều người lại thích sống trong bóng tối. Ngài đã dùng chính mạng sống của mình để cứu chuộc nhân loại, nhưng con người vẫn thờ ơ, dửng dưng, và thậm chí từ chối tình yêu của Ngài.
Khi chúng ta chìm đắm trong những thói hư tật xấu, những đam mê bất chính, những thói quen tội lỗi mà không chịu hoán cải, đó là lúc chúng ta làm cho Chúa phải thở dài. Chúng ta biết điều gì là đúng, nhưng lại chọn làm điều sai. Chúng ta nghe lời mời gọi yêu thương, nhưng lại sống ích kỷ và vô tâm. Chúng ta được dạy dỗ về lòng bác ái, nhưng lại chỉ nghĩ đến bản thân mình. Chúng ta biết rằng cần phải tha thứ, nhưng lại ôm mãi hận thù trong lòng. Mỗi lần như vậy, chúng ta lại đẩy Chúa ra xa, làm cho Ngài buồn lòng, làm cho Ngài phải thở dài vì sự cứng cỏi của chúng ta.
Có khi nào chúng ta tự hỏi: Nếu Chúa nhìn vào cuộc đời tôi lúc này, Ngài sẽ vui hay sẽ thở dài?
Thực tế, mỗi ngày chúng ta đều đứng trước lựa chọn: làm cho Chúa vui hay làm cho Ngài buồn. Khi chúng ta sống chân thành, biết yêu thương, quảng đại giúp đỡ người khác, trung thành với đức tin, Chúa sẽ mỉm cười. Nhưng khi chúng ta dửng dưng với tình yêu của Ngài, chối bỏ sự hiện diện của Ngài trong cuộc sống, chúng ta đang khiến Ngài phải thở dài vì thất vọng.
Người ta thường dễ nhận ra những tội lỗi lớn lao nhưng lại không để ý đến những lỗi lầm nhỏ bé có thể khiến Chúa buồn. Không chỉ những kẻ sát nhân, những kẻ gian trá, những người phản bội mới làm Chúa thở dài, mà ngay cả những ai sống vô tâm, ích kỷ, dửng dưng với nỗi đau của người khác cũng đang khiến Ngài buồn lòng. Khi chúng ta không cầu nguyện, không dành thời gian cho Chúa, không vun đắp mối tương quan với Ngài, đó cũng là một sự vô tâm khiến Chúa phải thở dài.
Có biết bao lần chúng ta chỉ nhớ đến Chúa khi gặp khó khăn, nhưng lại quên Ngài khi đời sống êm đềm? Bao nhiêu lần chúng ta cầu xin Chúa giúp đỡ, nhưng khi được như ý thì lại chẳng tạ ơn Ngài? Bao nhiêu lần chúng ta chỉ tìm kiếm phép lạ, nhưng lại không sẵn sàng biến đổi con tim mình? Bao nhiêu lần chúng ta chọn sống theo ý riêng thay vì theo thánh ý Chúa?
Chúng ta có thể làm cho Chúa vui hay buồn, điều đó tùy thuộc vào cách chúng ta sống mỗi ngày. Nếu chúng ta cứ mãi ngoan cố, cứ mãi khước từ tình yêu của Ngài, thì Chúa sẽ tiếp tục thở dài. Nhưng nếu chúng ta biết lắng nghe, biết mở lòng, biết quay về, biết để cho ơn Chúa biến đổi mình, thì chắc chắn Chúa sẽ không còn phải thở dài nữa, mà thay vào đó là một nụ cười tràn đầy yêu thương.
Chúa Giêsu đã chấp nhận thập giá, chịu đau khổ, bị sỉ nhục, chịu chết vì yêu thương chúng ta. Nhưng có lẽ, điều làm Ngài đau lòng hơn cả không phải là những vết thương thể xác, mà là sự vô ơn, sự khước từ tình yêu của con người. Khi một người bị phản bội, bị lãng quên, nỗi đau tinh thần còn lớn hơn cả những tổn thương thể xác. Cũng vậy, nỗi đau lớn nhất của Chúa Giêsu không phải là những chiếc đinh xuyên qua tay chân Ngài, mà là sự cứng lòng, sự thờ ơ, sự lạnh nhạt của chúng ta.
Là những người con của Thiên Chúa, chúng ta không thể để cho Ngài mãi mãi thở dài vì chúng ta. Một người con nếu cứ khiến cha mẹ mình phải buồn lòng, phải thất vọng, đó chính là sự bất hiếu. Cũng vậy, khi chúng ta không sống đúng với tư cách là con cái của Thiên Chúa, đó là một sự vô ơn với Đấng đã dựng nên mình. Chúa không đòi hỏi chúng ta phải làm những điều lớn lao phi thường, nhưng Ngài mong muốn chúng ta có một tấm lòng chân thành, biết lắng nghe và hoán cải mỗi ngày.
Chúng ta hãy tự hỏi lòng mình: Tôi có đang làm Chúa thở dài không? Nếu câu trả lời là có, hãy can đảm thay đổi ngay hôm nay. Đừng chờ đến khi quá muộn. Chúng ta không biết ngày mai sẽ ra sao, không biết mình còn bao nhiêu cơ hội để hoán cải. Mỗi ngày sống là một món quà, và chúng ta được mời gọi để dùng món quà ấy một cách tốt đẹp, để Chúa không còn phải buồn lòng khi nhìn thấy chúng ta.
Lạy Chúa, xin cho chúng con biết sống đẹp lòng Chúa trong từng suy nghĩ, lời nói và hành động của mình. Xin cho chúng con luôn nhận ra tình yêu của Chúa đang hiện diện trong cuộc đời, để chúng con không tìm kiếm dấu lạ nhưng biết sống với một đức tin mạnh mẽ và chân thành. Xin giúp chúng con biết từ bỏ những thói quen xấu, những tội lỗi làm cho Chúa buồn lòng, để mỗi ngày sống của chúng con là một niềm vui dâng lên Chúa.
Lạy Chúa, xin đừng để chúng con làm cho Chúa phải thở dài nữa. Nhưng xin cho cuộc sống của chúng con là một dấu chỉ của tình yêu, một chứng tá sống động của Tin Mừng, để khi nhìn vào chúng con, Chúa sẽ nở một nụ cười vui mừng. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
XIN CHỚ TÌM DẤU LẠ, HÃY TÌM CHÍNH CHÚA
Ngày nay, Lời Chúa trong Phúc Âm dường như không còn tác động mạnh mẽ đến chúng ta như trước. “Sao thế hệ này lại tìm kiếm một dấu lạ?” (Mc 8:12). Đây không chỉ là một câu hỏi mà Chúa Giêsu đặt ra cho người Do Thái thời Ngài, mà còn là một lời cảnh tỉnh cho tất cả chúng ta hôm nay. Con người luôn khao khát những dấu chỉ rõ ràng từ Thiên Chúa, mong đợi những phép lạ phi thường để củng cố đức tin, nhưng lại không nhận ra rằng chính sự hiện diện của Chúa Giêsu và tất cả những việc Ngài đã làm chính là dấu lạ lớn nhất.
Thánh Giáo Hoàng Gioan Phaolô II, khi suy niệm về đoạn Phúc Âm này, đã nhấn mạnh rằng: “Chúa Giêsu mời gọi chúng ta phân định những lời nói và việc làm của Ngài như một ‘dấu hiệu’ về sự đến gần của Vương quốc Thiên Chúa.” Chúa Giêsu đã giảng dạy, đã chữa lành, đã tha thứ, đã yêu thương đến tận cùng. Mọi hành động của Ngài đều là dấu chỉ về sự hiện diện của Thiên Chúa giữa nhân loại. Thế nhưng, những người Do Thái vẫn không chịu tin. Họ không thực sự tìm kiếm Đấng Cứu Thế, mà chỉ tìm kiếm một Đấng Messia theo mong muốn của họ, một Đấng sẽ thực hiện những điều kỳ diệu theo ý họ, khẳng định quyền lực và vị thế của họ.
Ngày nay, có lẽ chúng ta cũng đang làm điều tương tự. Chúng ta cầu xin Chúa ban cho những dấu chỉ: một phép lạ để củng cố đức tin, một dấu hiệu để biết chắc rằng chúng ta đang đi đúng đường, một sự kiện đặc biệt để chứng minh rằng Thiên Chúa vẫn hiện diện và hành động trong thế giới này. Nhưng phải chăng chúng ta đang vô tình áp đặt lên Chúa những mong muốn chủ quan của mình? Chúng ta muốn Chúa hành động theo cách chúng ta nghĩ là đúng, thay vì tin tưởng vào kế hoạch của Ngài. Chúng ta muốn những dấu chỉ rõ ràng, thay vì lắng nghe tiếng Chúa trong sự thinh lặng của cầu nguyện. Chúng ta tìm kiếm những điều vĩ đại, mà quên rằng chính những điều nhỏ bé trong cuộc sống hàng ngày cũng đã mang dấu ấn của Thiên Chúa.
Chúa Giêsu từ chối ban một dấu lạ cho những người Do Thái không phải vì Ngài không thể làm phép lạ, nhưng vì Ngài muốn họ hiểu rằng điều quan trọng không phải là phép lạ, mà là đức tin. Đức tin thực sự không cần những dấu lạ. Đức tin chân thật không đòi hỏi Thiên Chúa phải chứng minh sự hiện diện của Ngài. Đức tin là tin tưởng vào tình yêu và sự quan phòng của Ngài ngay cả khi không có một dấu chỉ nào rõ ràng.
Chúng ta có thể thấy điều này trong cuộc đời của Mẹ Maria. Mẹ không cần một phép lạ nào để tin vào kế hoạch của Thiên Chúa. Mẹ chỉ đơn giản thưa “Xin vâng” với tất cả lòng tin tưởng. Khi đứng dưới chân Thánh Giá, Mẹ không đòi hỏi một phép lạ nào để cứu Chúa Giêsu, nhưng vẫn kiên vững trong niềm tin rằng Thiên Chúa đang thực hiện kế hoạch cứu độ của Ngài.
Trong cuộc sống, có nhiều lúc chúng ta cảm thấy hoang mang, không biết đâu là con đường đúng. Chúng ta muốn có một dấu chỉ từ Thiên Chúa để biết chắc rằng mình đang đi đúng hướng. Nhưng Chúa không luôn ban cho chúng ta những dấu hiệu rõ ràng như chúng ta mong đợi. Thay vào đó, Ngài mời gọi chúng ta học cách lắng nghe Ngài trong sự tĩnh lặng, trong lời cầu nguyện, trong Kinh Thánh, và trong những biến cố đời thường.
Nhiều khi, dấu chỉ của Chúa không phải là những điều phi thường, nhưng là những điều rất đỗi bình thường. Một lời khuyên từ một người bạn, một sự an ủi bất ngờ, một cơ hội đến vào đúng thời điểm… Tất cả đều có thể là dấu chỉ mà Chúa đang gửi đến cho chúng ta. Nhưng nếu chúng ta chỉ chăm chăm tìm kiếm những phép lạ lớn lao, chúng ta có thể bỏ lỡ những dấu hiệu nhỏ bé nhưng đầy ý nghĩa ấy.
Chúng ta cũng cần nhớ rằng, dấu chỉ lớn nhất mà Chúa Giêsu đã ban cho nhân loại chính là Thánh Giá. Người Do Thái mong đợi một Đấng Messia quyền năng, nhưng Chúa Giêsu lại đến trong sự khiêm nhường và chịu chết trên Thánh Giá để cứu độ nhân loại. Chính cái chết và sự phục sinh của Ngài mới là dấu lạ vĩ đại nhất. Thế nhưng, có bao nhiêu người thực sự nhận ra điều đó? Có bao nhiêu người dám tin vào một Đấng Cứu Thế chịu đóng đinh?
Hôm nay, Chúa vẫn đang hiện diện giữa chúng ta. Ngài không cần phải làm thêm bất cứ phép lạ nào để chứng minh điều đó. Chúng ta chỉ cần mở mắt đức tin để nhận ra Ngài. Chúng ta không cần phải tìm kiếm những dấu lạ bên ngoài, mà hãy tìm kiếm chính Chúa trong sâu thẳm tâm hồn mình. Hãy để Ngài hướng dẫn chúng ta, ngay cả khi chúng ta không hiểu được mọi điều.
Trong Kinh Lạy Cha, chúng ta cầu xin: “Ý Cha thể hiện dưới đất cũng như trên trời.” Đây là lời cầu xin đầy ý nghĩa. Chúng ta không cầu xin Chúa làm theo ý muốn của mình, mà cầu xin cho mình biết đón nhận ý muốn của Chúa. Chúng ta không yêu cầu Chúa thay đổi kế hoạch của Ngài để phù hợp với mong muốn của chúng ta, mà xin cho chúng ta có thể bước đi trong kế hoạch của Ngài với lòng tin tưởng và phó thác.
Vậy nên, khi gặp thử thách, khi đứng trước những quyết định khó khăn, thay vì cầu xin một dấu lạ, hãy cầu xin Chúa ban cho chúng ta sự khôn ngoan để nhận ra dấu chỉ của Ngài trong cuộc sống. Hãy xin Ngài giúp chúng ta có một con tim rộng mở để nhận biết sự hiện diện của Ngài trong những điều nhỏ bé hằng ngày. Và hãy nhớ rằng, điều quan trọng không phải là chúng ta tìm kiếm dấu lạ, mà là chúng ta tìm kiếm chính Chúa.
Lạy Chúa, xin ban cho chúng con một đức tin mạnh mẽ, không cần dựa vào dấu lạ nhưng luôn vững tin vào tình yêu của Ngài. Xin giúp chúng con biết nhận ra dấu chỉ của Ngài trong những điều bình dị của cuộc sống. Và xin cho chúng con luôn tìm kiếm Chúa, không phải vì những phép lạ Ngài làm, mà vì chính Ngài là Đấng Cứu Độ chúng con. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
ĐỪNG BIẾN THIÊN CHÚA THÀNH ĐỐI TƯỢNG THỬ NGHIỆM
Con người luôn khao khát chứng minh, đo lường và kiểm soát mọi thứ trong cuộc sống. Chúng ta phát minh ra những công cụ, tạo ra những phòng thí nghiệm, thiết lập những quy tắc để kiểm tra tính đúng sai của mọi điều. Nhưng có một điều mà chúng ta không thể đặt vào trong phòng thí nghiệm hay áp đặt các điều kiện của mình lên được, đó chính là Thiên Chúa. Chúng ta không thể thử thách Thiên Chúa như một sản phẩm bị kiểm định chất lượng, không thể ép buộc Ngài hành động theo cách chúng ta mong muốn, và càng không thể áp đặt giới hạn của trí tuệ con người lên Đấng toàn năng. Ngày xưa, ma quỷ đã dùng những lời đầy thách thức để thử thách Chúa Giêsu: “Nếu ông là Con Thiên Chúa...” (Mt 4,3). Đó không chỉ là một lời thách thức đơn thuần mà còn là một kiểu suy nghĩ phổ biến của con người: muốn Thiên Chúa chứng tỏ mình theo cách con người mong đợi. Nhưng Thiên Chúa không bao giờ hành động theo những yêu cầu của con người, bởi vì Ngài không phải là đối tượng để bị thử nghiệm, mà là Đấng toàn năng, Đấng yêu thương và dẫn dắt chúng ta theo con đường tốt đẹp nhất, ngay cả khi chúng ta không hiểu được những gì Ngài đang làm.
Chúng ta vẫn thường thấy điều này xảy ra trong cuộc sống hằng ngày. Có những người chỉ tin vào Chúa nếu họ thấy phép lạ, nếu lời cầu nguyện của họ được nhận lời theo đúng cách họ mong muốn, nếu mọi sự diễn ra suôn sẻ như họ dự định. Nhưng nếu không được như vậy, họ nghi ngờ, họ trách móc, họ cho rằng Thiên Chúa không hiện diện hoặc không yêu thương họ. Đây chính là sự ngạo mạn của con người khi muốn biến Thiên Chúa thành một đối tượng thử nghiệm, đặt ra điều kiện cho sự hiện diện của Ngài. Nhưng Thiên Chúa không phải là một cỗ máy để con người có thể bấm nút và đòi hỏi kết quả tức thì. Ngài không phải là một sản phẩm bị kiểm định để chứng minh giá trị của mình. Ngài là Đấng tạo hóa, là Đấng yêu thương vô điều kiện, là Đấng ban cho chúng ta sự sống và sự cứu rỗi, ngay cả khi chúng ta không nhận ra.
Có biết bao người trong cuộc sống ngày nay đang sống trong tâm thế thử thách Thiên Chúa. Họ cầu nguyện nhưng không thực sự tin tưởng, mà chỉ như một phép thử: "Nếu Chúa thực sự hiện hữu, xin hãy ban cho con điều con muốn". Họ đến với Chúa không phải để tìm kiếm ý muốn của Ngài, mà để đòi hỏi Ngài làm theo ý muốn của họ. Họ muốn biến Thiên Chúa thành một người phục vụ, một nhân viên luôn phải làm hài lòng khách hàng. Nhưng đức tin không thể dựa trên điều kiện, cũng như tình yêu không thể dựa trên sự kiểm soát. Nếu một người chỉ yêu thương khi mọi sự đều tốt đẹp, thì đó không phải là tình yêu thật sự. Cũng vậy, nếu một người chỉ tin vào Chúa khi mọi sự diễn ra theo ý mình, thì đó không phải là đức tin chân thật.
Chúa Giêsu, dù là Con Thiên Chúa, cũng đã bị thử thách. Trong suốt cuộc đời rao giảng của mình, Ngài luôn bị những người Pharisêu, các thượng tế và ngay cả dân chúng thách thức: "Nếu ông là Con Thiên Chúa, hãy xuống khỏi thập giá đi!", "Nếu ông là Đấng Kitô, hãy làm phép lạ đi!", "Nếu ông có quyền năng, hãy chứng minh cho chúng tôi thấy!". Nhưng Chúa Giêsu không bao giờ nhượng bộ trước những thử thách đó, bởi vì Ngài biết rằng đức tin không thể xây dựng trên những dấu lạ tạm thời, mà phải bắt nguồn từ một tâm hồn sẵn sàng đón nhận sự thật, ngay cả khi sự thật ấy không theo mong đợi của con người. Ngài đến không phải để chứng tỏ bản thân, mà để cứu độ con người, ngay cả khi họ không nhận ra điều đó.
Ngày nay, chúng ta vẫn có những lúc đặt ra những câu hỏi tương tự như những người Pharisêu ngày xưa: "Nếu Chúa yêu con, tại sao con lại gặp khổ đau?", "Nếu Chúa hiện diện, tại sao thế gian lại đầy rẫy bất công?", "Nếu Chúa quan phòng, tại sao con cầu xin mà không được nhận lời?". Nhưng có bao giờ chúng ta tự hỏi: "Nếu con thực sự yêu Chúa, con có tin tưởng vào Ngài ngay cả khi không hiểu kế hoạch của Ngài không?", "Nếu con thực sự có đức tin, con có sẵn sàng chấp nhận những thử thách trong cuộc sống với lòng tin tưởng không?", "Nếu con thực sự thuộc về Chúa, con có sống theo lời Ngài dạy hay chỉ đòi hỏi Ngài làm theo ý con?".
Đức tin không phải là một bài kiểm tra mà chúng ta đặt ra cho Thiên Chúa, nhưng là một hành trình mà chúng ta được mời gọi bước đi với Ngài. Nếu một người luôn nghi ngờ, luôn đòi hỏi những bằng chứng hữu hình để tin vào Chúa, thì người ấy sẽ chẳng bao giờ thực sự gặp được Ngài, bởi vì trái tim họ đã đóng kín trước sự hiện diện của Ngài. Giống như một đứa trẻ chỉ yêu thương cha mẹ khi được cho quà, nhưng khi không có quà thì lại quay lưng, đó không phải là tình yêu chân thành. Một đức tin đích thực không dựa trên những điều kiện hay dấu lạ, mà dựa trên sự phó thác trọn vẹn, ngay cả khi không thấy, không hiểu, không cảm nhận được.
Chúa không cần phải chứng minh sự hiện diện của Ngài cho chúng ta, vì sự hiện diện của Ngài đã tràn đầy trong từng giây phút của cuộc sống. Khi mặt trời mọc mỗi ngày, khi một bông hoa nở rộ, khi một đứa trẻ cất tiếng cười, khi một người biết tha thứ cho người khác, khi một trái tim tìm được bình an trong cầu nguyện – đó là những dấu chỉ của sự hiện diện của Chúa. Nhưng nếu chúng ta chỉ chăm chăm tìm kiếm những phép lạ vĩ đại, những dấu lạ hiển nhiên, chúng ta sẽ bỏ lỡ biết bao điều kỳ diệu mà Thiên Chúa đang thực hiện trong âm thầm mỗi ngày.
Hãy thôi đặt Chúa vào những thử thách của riêng mình. Hãy thôi áp đặt những điều kiện lên Thiên Chúa. Hãy thôi yêu cầu Chúa chứng minh bản thân Ngài. Thay vào đó, hãy mở lòng mình để đón nhận Ngài trong mọi hoàn cảnh, hãy tin tưởng rằng Ngài luôn có kế hoạch tốt đẹp nhất cho chúng ta, ngay cả khi chúng ta chưa hiểu được. Một đức tin chân thật không cần dấu lạ, không cần kiểm chứng, mà chỉ cần một tâm hồn luôn sẵn sàng thưa lên: "Lạy Chúa, con tín thác nơi Ngài!". Khi đó, chúng ta sẽ không còn phải đi tìm dấu lạ nữa, vì chính sự bình an trong tâm hồn sẽ là dấu chỉ rõ ràng nhất cho sự hiện diện của Chúa trong cuộc đời chúng ta.
Lm. Anmai, CSsR
NGƯỜI THỞ DÀI NÃO NUỘT VÀ NÓI: “SAO THẾ HỆ NÀY LẠI XIN MỘT DẤU LẠ? TÔI BẢO THẬT CHO CÁC ÔNG BIẾT: THẾ HỆ NÀY SẼ KHÔNG ĐƯỢC MỘT DẤU LẠ NÀO CẢ.” (MC 8,12)
Con người luôn khao khát những dấu lạ. Từ thuở ban sơ, con người đã mong muốn những bằng chứng hữu hình để củng cố niềm tin. Chúng ta tìm kiếm phép màu, những điều kỳ diệu như một sự bảo chứng cho sự hiện diện của Thiên Chúa. Chúng ta muốn nhìn thấy để tin, muốn chạm vào để xác tín. Tuy nhiên, điều mà Chúa Giêsu dạy chúng ta lại hoàn toàn ngược lại: Hãy tin trước khi thấy!
Tại sao con người lại luôn đòi hỏi dấu lạ? Khi Chúa Giêsu giảng dạy, nhiều người đã chứng kiến những phép lạ Ngài làm: chữa lành người mù, cho kẻ què đi được, hóa bánh ra nhiều, thậm chí khiến kẻ chết sống lại. Thế nhưng, họ vẫn chưa thỏa mãn. Họ không thực sự tin vào sứ điệp của Ngài mà chỉ chăm chăm nhìn vào những hiện tượng siêu nhiên.
Hành động đòi hỏi dấu lạ không chỉ xảy ra vào thời Chúa Giêsu, mà còn phản chiếu rất rõ trong cuộc sống hôm nay. Chúng ta thường mong muốn Thiên Chúa hành động theo cách mình mong đợi:
Khi gặp đau khổ, ta cầu xin phép lạ để thoát khỏi nghịch cảnh ngay lập tức.
Khi đứng trước thử thách, ta muốn có một dấu chỉ rõ ràng để biết rằng Chúa vẫn đồng hành với mình.
Khi hoang mang, ta muốn thấy điều gì đó kỳ diệu để củng cố lòng tin.
Thế nhưng, Chúa Giêsu không đáp ứng những mong cầu đó. Ngài thở dài não nuột trước sự cứng lòng tin của con người. Sự thở dài ấy không phải là sự tức giận, mà là một nỗi buồn sâu sắc, một niềm đau khi nhìn thấy sự thiếu lòng tin nơi dân Ngài.
Chúng ta thường tìm kiếm những điều phi thường mà quên mất rằng dấu lạ lớn nhất mà Thiên Chúa ban cho nhân loại chính là Chúa Giêsu Kitô. Sự hiện diện của Ngài trên trần gian, sự hy sinh của Ngài trên thập giá, và sự phục sinh vinh quang của Ngài chính là dấu lạ vĩ đại nhất. Nhưng nhiều người không nhận ra điều đó.
Thiên Chúa không phải là một người làm ảo thuật để thỏa mãn sự tò mò của con người. Ngài không cần phải làm phép lạ để chứng minh sự hiện diện của mình, bởi vì chính tình yêu mà Ngài đã bày tỏ qua Chúa Giêsu mới là dấu chỉ rõ ràng nhất. Nhưng đáng buồn thay, khi con người mải mê tìm kiếm phép màu, họ lại bỏ lỡ điều quan trọng nhất: Thiên Chúa đang ở ngay bên họ!
Có một sự thật là: những ai luôn đòi hỏi dấu lạ thì dù có thấy cũng chưa chắc đã tin. Nếu niềm tin của ta đặt trên phép lạ, thì khi phép lạ không xảy ra, ta sẽ dễ dàng hoài nghi và thất vọng. Nhưng nếu ta tin vào Thiên Chúa với một lòng tin vô điều kiện, ta sẽ không cần những bằng chứng hữu hình.
Đức tin của Mẹ Maria không dựa vào dấu lạ, mà là sự xin vâng tuyệt đối.
Đức tin của thánh Giuse không cần thiên thần hiện ra liên tục, mà là một sự vâng phục trong thinh lặng.
Đức tin của các thánh tử đạo không đòi hỏi phép màu để thoát khỏi cái chết, mà là một sự hiến dâng trọn vẹn.
Chúng ta có thể học hỏi từ những mẫu gương đó để không tìm kiếm dấu lạ, nhưng tìm kiếm một mối quan hệ sống động với Thiên Chúa.
Chúa Giêsu nói rằng thế hệ này sẽ không được một dấu lạ nào cả. Điều đó không có nghĩa là Thiên Chúa không còn hành động nữa, nhưng Ngài muốn chúng ta nhận ra những dấu lạ theo cách khác.
Khi một người mẹ hy sinh cả đời vì con cái – đó là dấu lạ của tình yêu.
Khi một người tha thứ cho kẻ làm tổn thương mình – đó là dấu lạ của lòng thương xót.
Khi một người vẫn giữ vững niềm tin dù trải qua thử thách – đó là dấu lạ của ân sủng.
Khi một người dám từ bỏ tội lỗi để sống một cuộc đời ngay chính – đó là dấu lạ của sự hoán cải.
Dấu lạ không phải lúc nào cũng mang hình thức phi thường. Đôi khi, điều kỳ diệu lại nằm ngay trong những điều nhỏ bé nhất của cuộc sống hằng ngày.
Lời cảnh báo của Chúa Giêsu không chỉ dành cho thế hệ ngày xưa, mà còn là một lời nhắc nhở mạnh mẽ cho mỗi người chúng ta hôm nay. Nếu chúng ta chỉ tìm kiếm Chúa trong những phép lạ, chúng ta sẽ không bao giờ thực sự gặp được Ngài. Nhưng nếu chúng ta sống với một đức tin mạnh mẽ, chúng ta sẽ nhận ra Ngài đang đồng hành cùng chúng ta trong từng phút giây của cuộc đời.
Thay vì đòi hỏi một dấu lạ, hãy để chính đời sống của mình trở thành một dấu lạ. Hãy yêu thương như Chúa yêu thương. Hãy tha thứ như Chúa tha thứ. Hãy tin tưởng như Mẹ Maria đã tin tưởng. Khi đó, chúng ta sẽ không cần phải đi tìm dấu chỉ của Thiên Chúa, bởi vì Ngài đã ở ngay trong chúng ta.
Lạy Chúa, xin cho chúng con một đức tin mạnh mẽ, để không cần phải thấy mới tin, nhưng tin để rồi được thấy. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
HÃY SỐNG CÔNG CHÍNH TRƯỚC NHAN CHÚA
Anh chị em thân mến, hôm nay chúng ta cùng nhau bước vào ngày thứ Hai của tuần VI Mùa Thường Niên, với những bài đọc mang đầy ý nghĩa về cách sống của con người trước mặt Thiên Chúa. Qua câu chuyện của Ca-in và A-ben trong sách Sáng Thế, chúng ta thấy được sự nguy hiểm của lòng ganh ghét và hậu quả đau thương mà nó mang lại. Trong khi đó, Tin Mừng theo thánh Mác-cô lại kể về những người Pha-ri-sêu đến gặp Chúa Giê-su và đòi Ngài làm một dấu lạ để thử thách Ngài. Hai bài đọc này có vẻ khác nhau về nội dung, nhưng thực chất đều hướng về một chân lý quan trọng: Thiên Chúa không chỉ nhìn vào những nghi thức bên ngoài hay những dấu lạ, mà Ngài nhìn vào chính tâm hồn con người. Ngài không bị lay động bởi những hình thức bề ngoài, nhưng Ngài thấu suốt những gì ẩn sâu trong trái tim mỗi người chúng ta. Chúng ta có thể dâng lên Chúa những của lễ lớn lao, nhưng nếu tâm hồn chúng ta không ngay thẳng, những của lễ ấy cũng trở nên vô nghĩa. Chúng ta có thể đòi hỏi Chúa làm phép lạ, nhưng nếu lòng chúng ta khép kín, chúng ta sẽ không bao giờ nhận ra những dấu lạ của Ngài trong cuộc sống.
Trong sách Sáng Thế, câu chuyện của Ca-in và A-ben đã trở thành một lời cảnh tỉnh về sự ghen tị và tội ác. Cả hai anh em đều dâng của lễ lên Thiên Chúa, nhưng Ngài chỉ đoái nhìn lễ vật của A-ben mà không đoái nhìn lễ vật của Ca-in. Điều này không có nghĩa là Chúa thiên vị, mà bởi vì A-ben đã dâng lên Ngài phần tốt nhất của mình, với một tấm lòng khiêm nhường và chân thành. Ngược lại, có lẽ Ca-in đã dâng của lễ một cách hình thức, không xuất phát từ tình yêu đích thực dành cho Chúa. Khi thấy lễ vật của mình không được chấp nhận, Ca-in không tự xét lại bản thân mà lại tức giận và ghen tị với em mình. Thay vì thay đổi chính mình, anh ta để cơn giận xâm chiếm, và điều này đã dẫn anh ta đến một tội ác tày trời – giết chết chính em ruột của mình. Sau khi phạm tội, Ca-in không những không ăn năn mà còn nói dối Thiên Chúa khi Ngài hỏi về A-ben: "Con không biết. Con là người giữ em con hay sao?" Nhưng không gì có thể giấu được trước mặt Chúa, và tội ác của Ca-in đã khiến anh phải chịu một hình phạt nặng nề. Chúa không giết Ca-in ngay lập tức, nhưng Ngài để anh phải sống lang thang, phiêu bạt trên mặt đất, mang theo dấu ấn của sự nguyền rủa suốt đời. Qua câu chuyện này, chúng ta nhận ra rằng lòng ghen tị và sự ích kỷ có thể dẫn con người đến những tội ác khủng khiếp. Khi chúng ta để sự đố kỵ xâm chiếm tâm hồn mình, chúng ta dễ dàng rơi vào cạm bẫy của ma quỷ, và hậu quả của nó có thể vô cùng nghiêm trọng.
Trong Tin Mừng hôm nay, Chúa Giê-su đối diện với một nhóm người Pha-ri-sêu, những người luôn tìm cách thử thách Ngài. Họ đến và đòi Chúa làm một dấu lạ từ trời để chứng minh rằng Ngài thực sự đến từ Thiên Chúa. Nhưng Chúa Giê-su đã không làm theo yêu cầu của họ. Ngài thở dài não nuột và nói: "Sao thế hệ này lại xin một dấu lạ? Tôi bảo thật cho các ông biết: thế hệ này sẽ không được một dấu lạ nào cả." Chúa Giê-su biết rằng những người Pha-ri-sêu không thực sự muốn tìm kiếm sự thật, mà họ chỉ muốn bắt bẻ Ngài, muốn có một cái cớ để phủ nhận Ngài. Trước đó, Chúa đã làm biết bao phép lạ: chữa lành bệnh tật, mở mắt kẻ mù, hóa bánh ra nhiều, xua trừ ma quỷ… nhưng họ vẫn không tin. Họ không thực sự muốn thấy dấu lạ, mà chỉ muốn tìm cách chống đối Chúa. Ngài biết rằng ngay cả khi Ngài làm một phép lạ vĩ đại, họ cũng sẽ không tin, bởi vì lòng họ đã khép kín. Họ đòi hỏi những dấu lạ bên ngoài, trong khi dấu lạ lớn nhất – chính Chúa Giê-su – đang đứng ngay trước mặt họ, nhưng họ lại từ chối.
Lạy Chúa, nhiều khi con cũng giống như những người Pha-ri-sêu, con đòi hỏi Chúa phải làm phép lạ để con tin. Con muốn thấy những điều kỳ diệu, nhưng lại không chịu mở lòng để nhận ra Chúa đang hiện diện trong những điều bình thường nhất của cuộc sống con. Xin giúp con biết nhìn bằng con mắt đức tin, để nhận ra Chúa trong từng biến cố nhỏ bé của đời thường. Xin giúp con hiểu rằng điều quan trọng nhất trong đời sống đức tin không phải là những nghi thức bên ngoài hay những phép lạ, mà là sự công chính trong tâm hồn. Xin giúp con biết sống ngay thẳng, chân thật trước mặt Chúa. Đừng để con chỉ dâng của lễ một cách hời hợt, mà hãy để con thực sự sống với lòng yêu mến Chúa.
Lạy Chúa, xin giúp con biết chế ngự lòng ghen ghét và đố kỵ. Khi thấy người khác được Chúa ban ơn, đừng để con tức giận hay so sánh, nhưng hãy giúp con vui mừng vì Chúa yêu thương tất cả con cái của Ngài. Xin giúp con đón nhận Chúa bằng lòng tin, đừng đòi hỏi những phép lạ nhưng hãy tin vào sự hiện diện của Chúa trong cuộc đời mình, ngay cả khi Ngài dường như thinh lặng. Xin cho con luôn biết khiêm nhường và sống theo lời Chúa dạy, đừng để con rơi vào con đường của Ca-in, không vì ghen ghét mà làm hại anh em mình. Xin giúp con không cứng lòng như những người Pha-ri-sêu, không đòi hỏi dấu lạ nhưng lại không chịu thay đổi bản thân. Xin giúp con biết sống khiêm nhường, tin tưởng vào Chúa và cố gắng sống một cuộc đời ngay thẳng, đẹp lòng Ngài.
Lạy Chúa, hôm nay con đến với Chúa không phải để đòi hỏi phép lạ, nhưng để xin Ngài ban cho con một tấm lòng mới – một tấm lòng biết yêu thương, biết thứ tha, biết vui mừng với hồng ân của anh chị em con. Xin giúp con tránh xa sự ganh tị, lòng đố kỵ, và những ý nghĩ xấu xa có thể dẫn con đến tội lỗi. Xin giúp con biết nhìn thấy những dấu lạ của Chúa ngay trong cuộc sống hằng ngày – trong mỗi bình minh con thức dậy, trong bữa cơm con được ăn, trong tình thương mà con nhận từ những người xung quanh. Xin Chúa giúp con luôn trung thành với Ngài, không vì những khó khăn mà mất đi lòng tin, không vì những thử thách mà xa rời Chúa. Xin cho con luôn biết sống công chính, ngay thẳng, để mỗi ngày sống của con trở thành một lễ dâng đẹp lòng Chúa.
Lạy Chúa, con tín thác vào Chúa! Xin dẫn dắt con trên con đường công chính, để con mãi mãi thuộc về Ngài.
Lm. Anmai, CSsR
St 8,6-13.20-22; Mc 8,22-26.
NHẬN THẤY VÀ TIN VÀO SỰ QUAN PHÒNG CỦA THIÊN CHÚA
Hôm nay, trong Lời Chúa, chúng ta được mời gọi suy ngẫm về cách Thiên Chúa hành động trong cuộc sống của chúng ta, về sự tỉnh thức trong đức tin và nhận thức. Câu chuyện trong bài đọc sách Sáng Thế và Tin Mừng hôm nay không chỉ nhắc nhở chúng ta về sự quan phòng của Thiên Chúa mà còn mời gọi chúng ta có một lòng tin vững vàng, dù đôi khi con mắt của chúng ta bị mờ tối và cần được Chúa soi sáng.
Trong bài đọc từ sách Sáng Thế, chúng ta nghe thấy về cuộc sống của No-ê sau khi nước lụt đã rút đi và con cái của Thiên Chúa đã bắt đầu lại cuộc sống. “Khi No-ê ra khỏi tàu, ông xây một bàn thờ dâng lên Chúa.” Sau khi vượt qua thử thách lớn lao của cơn đại hồng thủy, No-ê không chỉ nhận ra rằng ông và gia đình mình được cứu thoát mà còn dâng lên Thiên Chúa sự cảm tạ và lòng biết ơn. Điều này cho thấy rằng No-ê không chỉ là người được cứu rỗi mà còn là người đáp lại tình yêu và sự quan phòng của Thiên Chúa bằng một lòng tôn kính và vâng phục.
Nhưng chính điều quan trọng ở đây là Thiên Chúa đã xác nhận với No-ê và thế giới rằng Ngài sẽ không bao giờ nữa hủy diệt đất đai vì tội lỗi của con người. “Chúa phán rằng: ‘Vì con người từ lúc còn trẻ đã có tư tưởng xấu, tôi sẽ không bao giờ lại gây ra đại hồng thủy nữa.’” Đây là một lời tuyên bố quan trọng, vì nó thể hiện lòng nhân từ vô biên của Thiên Chúa, một Đấng công lý nhưng cũng đầy tình thương xót. Dù con người có thất bại và phạm tội, Thiên Chúa không từ bỏ chúng ta. Ngài luôn quan tâm đến chúng ta, và Ngài luôn sẵn sàng làm mới lại những gì đã bị tội lỗi phá hủy.
Tuy nhiên, đây cũng là một lời nhắc nhở cho chúng ta về những gì Thiên Chúa mong đợi từ con người. Dù Thiên Chúa không còn gây đại hồng thủy để trừng phạt tội lỗi, Ngài vẫn mong muốn con người sống trong công lý và tình yêu. Mỗi lần chúng ta nhận được sự cứu rỗi từ Thiên Chúa, chúng ta được mời gọi đáp lại tình yêu ấy bằng một đời sống thánh thiện, biết cảm tạ và sống vâng phục Thiên Chúa.
Chuyển sang bài Tin Mừng, chúng ta thấy Chúa Giê-su tiếp tục hành trình rao giảng và chữa lành. Trong câu chuyện này, một người mù được Chúa Giê-su chữa lành ở Bết-sa-da. Chúa Giê-su đã làm phép lạ chữa lành người mù, nhưng điều đáng chú ý là phép lạ này không xảy ra ngay lập tức, mà qua hai giai đoạn. Khi Chúa Giê-su lần đầu tiên đặt tay lên mắt người mù, người đó có thể nhìn thấy nhưng hình ảnh còn mờ nhạt, như thể nhìn qua những đám người. Chúa Giê-su lại đặt tay lần thứ hai lên mắt người mù, và lúc này, anh ta nhìn thấy rõ ràng. Điều này không chỉ là một phép lạ thể lý mà còn mang một ý nghĩa sâu sắc về hành trình đức tin và sự hiểu biết về Thiên Chúa.
Chúng ta có thể thấy qua phép lạ này rằng sự nhận thức về sự hiện diện và quyền năng của Thiên Chúa trong cuộc sống của chúng ta là một quá trình. Người mù ban đầu không thể nhìn thấy rõ ràng; hình ảnh mà anh thấy giống như một bức tranh mờ, đầy mù sương. Đây là hình ảnh tượng trưng cho con đường đức tin của chúng ta. Mỗi người chúng ta đều bắt đầu với những nhận thức mơ hồ về Thiên Chúa, và cần có thời gian để đức tin của chúng ta được vững mạnh hơn và sáng tỏ hơn.
Chúa Giê-su không chỉ muốn chữa lành về thể xác, mà còn muốn chữa lành về tinh thần và tâm linh. Phép lạ này cho thấy rằng đức tin của chúng ta đôi khi cần một quá trình để trở nên mạnh mẽ và rõ ràng. Thiên Chúa không chỉ muốn ban cho chúng ta một cái nhìn thể lý về thế giới, mà Ngài còn muốn chúng ta có một cái nhìn tinh thần, một cái nhìn sáng suốt về Nước Thiên Chúa. Đôi khi, chúng ta nhìn thấy sự hiện diện của Thiên Chúa trong cuộc sống nhưng chỉ qua một lớp sương mờ. Chúng ta cần cầu xin Ngài giúp đỡ để cái nhìn của chúng ta trở nên rõ ràng hơn, để chúng ta có thể nhận ra sự quan phòng của Thiên Chúa và sự hiện diện của Ngài trong mọi hoàn cảnh.
Bài Tin Mừng này cũng cho thấy rằng việc nhận thức về Thiên Chúa là một quá trình mà chúng ta cần kiên nhẫn và cầu nguyện để có thể nhìn thấy sự thật rõ ràng. Chúng ta cũng cần nhận thức rằng không phải lúc nào chúng ta cũng hiểu được thánh ý Thiên Chúa ngay lập tức. Nhưng nếu chúng ta kiên nhẫn và tin tưởng vào Chúa, Ngài sẽ giúp chúng ta nhận thức được sự thật của Ngài, như người mù được Chúa Giê-su chữa lành.
Phép lạ này còn mang một thông điệp về sự kiên trì trong đức tin. Người mù không chỉ được chữa lành một lần mà phải trải qua hai lần đặt tay của Chúa Giê-su. Đây là một hình ảnh rất đẹp về hành trình đức tin của chúng ta. Đức tin không phải là một sự thay đổi tức thì, mà là một quá trình, một hành trình cần kiên nhẫn và sự hướng dẫn của Thiên Chúa. Chúng ta có thể có những lúc nghi ngờ, nhưng nếu chúng ta tiếp tục tin tưởng và cầu nguyện, Chúa sẽ giúp chúng ta nhìn thấy rõ hơn và hiểu thấu những kế hoạch của Ngài trong cuộc đời mình.
Lời Chúa hôm nay cũng mời gọi chúng ta suy ngẫm về những cách mà Thiên Chúa hành động trong cuộc sống của mỗi người. Đôi khi chúng ta có thể cảm thấy rằng Thiên Chúa dường như đang vắng mặt, hoặc chúng ta không nhận ra sự quan phòng của Ngài trong những thử thách và đau khổ. Nhưng như câu chuyện về No-ê cho thấy, dù tội lỗi tràn ngập và thế giới có vẻ như không có hy vọng, Thiên Chúa vẫn luôn tìm cách để cứu rỗi nhân loại. Chúng ta cần phải luôn tin tưởng vào sự quan phòng của Thiên Chúa và hiểu rằng, dù trong những hoàn cảnh khó khăn nhất, Ngài vẫn luôn ở bên chúng ta, dẫn dắt chúng ta qua những thử thách.
Lạy Chúa Giê-su, xin giúp chúng con nhận ra sự quan phòng của Thiên Chúa trong mọi hoàn cảnh của cuộc sống. Xin cho chúng con có đức tin vững mạnh, không chỉ trong những lúc dễ dàng mà cả khi chúng con đối diện với thử thách. Xin giúp chúng con nhìn thấy rõ ràng hơn sự hiện diện và tình yêu của Thiên Chúa trong mọi sự, và luôn vững tin vào sự quan phòng của Ngài. Amen.
19 22 X Thứ Tư Tuần VI Thường Niên.
St 8,6-13.20-22; Mc 8,22-26.
SỰ QUAN PHÒNG CỦA THIÊN CHÚA VÀ ĐƯỜNG LỐI TIN CẬY VÀO NGÀI
Lời Chúa hôm nay mở ra cho chúng ta những suy ngẫm sâu sắc về sự quan phòng của Thiên Chúa trong cuộc sống của chúng ta, về đức tin, và cách thức chúng ta nhận ra sự hiện diện và sự làm việc của Thiên Chúa trong cuộc đời mình. Dù sống trong một thế giới đầy tội lỗi và thử thách, Thiên Chúa vẫn luôn quan tâm, chăm sóc và dẫn dắt con cái Ngài. Tuy nhiên, để nhận ra sự quan phòng ấy, chúng ta cần có một đức tin sáng suốt, kiên trì và khiêm nhường, một đức tin như Chúa Giê-su đã dạy các môn đệ của Ngài trong bài Tin Mừng hôm nay.
Trong bài đọc từ sách Sáng Thế, sau khi đại hồng thủy kết thúc, No-ê và gia đình ông ra khỏi chiếc tàu cứu độ. Bức tranh tuyệt vọng của thế giới bị tội lỗi và sự bất công đã được đổi mới. Mặc dù nhân loại đã phạm tội đến mức Thiên Chúa phải phạt qua đại hồng thủy, nhưng qua No-ê, Thiên Chúa không chỉ cứu rỗi gia đình ông mà còn cho con cháu của nhân loại một cơ hội mới. No-ê, sau khi ra khỏi tàu, đã xây dựng một bàn thờ để dâng lên Thiên Chúa lời cảm tạ vì sự cứu rỗi mà Ngài đã ban tặng cho ông và gia đình. Việc No-ê dâng lễ tạ ơn cho thấy một phản ứng đúng đắn với tình yêu và sự cứu rỗi của Thiên Chúa. Tuy nhiên, hành động của ông không chỉ là sự cảm tạ mà còn là một lời khẳng định về mối quan hệ giữa con người và Thiên Chúa.
No-ê dâng lên Thiên Chúa một lễ vật để nói lên lòng biết ơn sâu sắc, nhưng đó cũng là một hành động xác nhận sự kết thúc của một thời kỳ tội lỗi và sự bắt đầu một thời kỳ mới trong sự trung tín với Thiên Chúa. Thiên Chúa nhìn thấy hành động này và quyết định làm một giao ước với No-ê, nói rằng Ngài sẽ không bao giờ nữa tiêu diệt trái đất vì tội lỗi con người. "Dù lòng người từ lúc còn nhỏ đã có tư tưởng xấu, nhưng ta sẽ không bao giờ lại gây ra đại hồng thủy nữa." Đây chính là lời hứa của Thiên Chúa, lời hứa mà Ngài giữ cho đến muôn đời. Lời này nói lên lòng thương xót vô biên của Thiên Chúa, Đấng không bỏ rơi nhân loại, mặc dù nhân loại đã lỗi phạm đến Ngài.
Chúng ta, những người sống trong thế giới hôm nay, cũng giống như No-ê, đang sống trong một thế giới mà tội lỗi và sự bất công vẫn còn hiện hữu, nhưng qua giao ước của Thiên Chúa, chúng ta được mời gọi sống trong lòng tin vào sự quan phòng và tình yêu của Ngài. Thiên Chúa đã hứa rằng Ngài không bao giờ bỏ chúng ta, và trong những lúc gian truân, chúng ta có thể đặt trọn niềm tin vào Ngài, biết rằng Ngài sẽ luôn hành động vì sự cứu rỗi của chúng ta.
Chuyển sang bài Tin Mừng, chúng ta thấy một phép lạ chữa lành người mù ở Bết-sa-đa. Đây là một phép lạ có phần đặc biệt, bởi vì người mù này được chữa lành không chỉ trong một lần mà là qua hai giai đoạn. Lúc đầu, khi Chúa Giê-su đặt tay lên mắt người mù, anh chỉ có thể nhìn thấy mờ mờ, như thể nhìn qua những bóng người. Nhưng sau khi Chúa Giê-su đặt tay lần thứ hai, anh ta có thể nhìn thấy rõ ràng. Phép lạ này không chỉ là việc chữa lành thể lý mà còn là một hình ảnh rất sâu sắc về hành trình đức tin của mỗi người.
Hình ảnh người mù trong Tin Mừng hôm nay phản ánh tình trạng của chúng ta khi chúng ta bắt đầu hành trình đức tin. Ban đầu, chúng ta có thể không hiểu hết về Thiên Chúa và kế hoạch của Ngài, và sự hiểu biết của chúng ta về Ngài có thể còn mờ mịt. Giống như người mù, đôi khi chúng ta nhìn thấy chỉ là những hình ảnh mờ, thiếu rõ ràng về Thiên Chúa và những gì Ngài đang làm trong cuộc sống chúng ta. Tuy nhiên, qua thời gian, với sự giúp đỡ của Chúa, đức tin của chúng ta sẽ được sáng tỏ. Chúng ta sẽ nhận ra được sự hiện diện của Thiên Chúa một cách rõ ràng hơn, và những điều mơ hồ sẽ dần trở nên rõ ràng, giống như người mù nhìn thấy tất cả mọi thứ rõ ràng sau khi được Chúa đặt tay lần thứ hai.
Điều quan trọng mà chúng ta có thể học được từ phép lạ này là đức tin không phải lúc nào cũng đến ngay lập tức. Đôi khi chúng ta cần thời gian để hiểu rõ hơn về Thiên Chúa và kế hoạch của Ngài trong cuộc đời mình. Chúng ta có thể không nhận ra ngay sự quan phòng của Ngài, nhưng qua hành trình đức tin, qua sự kiên nhẫn và cầu nguyện, chúng ta sẽ dần dần nhận ra được sự hiện diện của Ngài trong mọi sự kiện của cuộc sống.
Chúng ta cũng có thể nhận thấy rằng, giống như người mù trong Tin Mừng, đức tin của chúng ta không phải lúc nào cũng mạnh mẽ và rõ ràng. Có những lúc chúng ta phải trải qua thử thách và khó khăn để nhận ra Thiên Chúa đang làm việc trong cuộc sống của mình. Nhưng khi chúng ta đặt lòng tin vào Thiên Chúa, Ngài sẽ làm sáng tỏ mọi sự. Đó là một lời nhắc nhở mạnh mẽ cho chúng ta rằng, dù trong lúc khó khăn nhất, chúng ta không nên mất hy vọng. Thiên Chúa sẽ không bỏ rơi chúng ta, Ngài luôn hiện diện và sẽ giúp chúng ta nhận ra Ngài một cách rõ ràng hơn qua mỗi thử thách, mỗi bước đi trong đức tin.
Bài Tin Mừng hôm nay cũng mời gọi chúng ta suy nghĩ về cách chúng ta nhìn nhận Thiên Chúa trong cuộc sống của mình. Đức tin không phải là một trạng thái tĩnh mà là một hành trình. Hành trình ấy không phải luôn luôn dễ dàng; có những lúc chúng ta sẽ cảm thấy như mình đang “nhìn qua mờ sương,” chưa nhận ra rõ ràng sự hiện diện của Thiên Chúa. Nhưng nếu chúng ta kiên trì trong đức tin, nếu chúng ta cầu nguyện và mở lòng ra với Thiên Chúa, Ngài sẽ giúp chúng ta nhìn thấy mọi sự rõ ràng hơn, giống như Chúa Giê-su đã chữa lành cho người mù ở Bết-sa-đa.
Chúng ta cần nhìn nhận rằng sự hiểu biết về Thiên Chúa không phải chỉ dừng lại ở những phép lạ bên ngoài mà còn là sự nhận thức về tình yêu, sự quan phòng và sự cứu rỗi mà Thiên Chúa ban tặng cho chúng ta trong mọi hoàn cảnh. Mỗi ngày trong cuộc sống là một cơ hội để chúng ta nhận thức rõ hơn về Thiên Chúa, và chúng ta phải luôn kiên nhẫn trong hành trình đức tin, tin rằng sự sáng tỏ cuối cùng sẽ đến, nếu chúng ta sống trong niềm tin và tình yêu của Ngài.
Lạy Chúa Giê-su, xin giúp chúng con nhận ra sự quan phòng của Thiên Chúa trong mọi hoàn cảnh của cuộc sống. Xin cho chúng con kiên nhẫn và tin tưởng vào Ngài trong hành trình đức tin, để chúng con có thể nhận thấy sự hiện diện và tình yêu của Thiên Chúa trong mọi sự. Xin giúp chúng con không chỉ nhìn thấy những điều vật chất, mà nhìn thấy sự cứu rỗi và sự hiện diện của Thiên Chúa trong cuộc sống mỗi ngày. Amen.
19 22 X Thứ Tư Tuần VI Thường Niên.
St 8,6-13.20-22; Mc 8,22-26.
SỰ QUAN PHÒNG CỦA THIÊN CHÚA VÀ CON ĐƯỜNG ĐƯỢC CHỮA LÀNH
Hôm nay, qua Lời Chúa, chúng ta được mời gọi suy ngẫm về sự quan phòng của Thiên Chúa và hành trình đức tin của mỗi người. Thiên Chúa là Đấng luôn yêu thương, chăm sóc và cứu độ chúng ta. Tuy nhiên, để nhận ra tình yêu của Ngài, chúng ta cần có một đức tin mạnh mẽ và khiêm nhường. Đôi khi, sự nhận thức về Thiên Chúa và kế hoạch của Ngài trong cuộc sống của chúng ta có thể mờ mịt, nhưng qua mỗi phép lạ, qua mỗi thử thách, đức tin của chúng ta sẽ dần sáng tỏ và mạnh mẽ hơn. Bài đọc từ sách Sáng Thế và Tin Mừng Mác-cô hôm nay cho chúng ta thấy một hành trình của sự chữa lành, của sự chuyển đổi từ mù mịt sang rõ ràng, từ sự mơ hồ đến sự hiểu biết về Thiên Chúa.
Trong bài đọc từ sách Sáng Thế, chúng ta thấy một bức tranh sáng tỏ về lòng thương xót và sự quan phòng của Thiên Chúa sau cơn đại hồng thủy. Khi nước lụt đã rút, và No-ê và gia đình ông rời khỏi tàu, ông đã làm một bàn thờ dâng lên Thiên Chúa, cảm tạ và tôn vinh Ngài vì đã cứu rỗi ông và gia đình. Việc No-ê dâng lễ cho Thiên Chúa không chỉ là một hành động tạ ơn, mà còn là sự xác nhận rằng cuộc sống của ông và gia đình đã được đổi mới nhờ sự quan phòng và tình thương của Thiên Chúa. Trong khoảnh khắc ấy, Thiên Chúa nhìn thấy lòng chân thành của No-ê và quyết định làm một giao ước mới với ông, hứa rằng Ngài sẽ không bao giờ nữa hủy diệt trái đất bằng đại hồng thủy. “Mặc dù lòng người từ lúc còn nhỏ đã có tư tưởng xấu, nhưng ta sẽ không bao giờ lại gây ra đại hồng thủy nữa.”
Lời này của Thiên Chúa là một lời hứa quan trọng: bất chấp tội lỗi và sự thất bại của con người, Thiên Chúa không từ bỏ nhân loại, mà Ngài vẫn tiếp tục yêu thương và ban cho nhân loại cơ hội để trở về với Ngài. Lòng nhân từ và sự tha thứ của Thiên Chúa không có giới hạn. Mặc dù con người có thể sa ngã và làm Ngài đau lòng, nhưng Ngài không bao giờ từ bỏ kế hoạch cứu rỗi của Ngài cho thế giới. Đó là một bài học về sự kiên nhẫn và lòng thương xót của Thiên Chúa dành cho chúng ta, một lời mời gọi chúng ta biết ăn năn, sám hối và trở về với Ngài trong sự khiêm nhường.
Chuyển sang bài Tin Mừng hôm nay, Chúa Giê-su tiếp tục hành trình chữa lành và làm phép lạ. Ngài đến Bết-sa-đa, và ở đó, một người mù được dẫn đến Ngài. Lạ thay, phép lạ chữa lành người mù này không diễn ra ngay lập tức. Khi Chúa Giê-su đặt tay lên mắt người mù lần đầu, người đó chỉ nhìn thấy mờ mịt, như thể nhìn qua những bóng người. Nhưng sau khi Chúa Giê-su đặt tay lần thứ hai, người mù nhìn thấy rõ ràng. Phép lạ này mang một ý nghĩa sâu sắc không chỉ về sự chữa lành thể lý mà còn là một hình ảnh rất đẹp về hành trình đức tin của chúng ta.
Lần đầu tiên, khi Chúa Giê-su đặt tay lên mắt người mù, anh chỉ có thể nhìn thấy mờ mịt, không rõ ràng. Đây là hình ảnh của chúng ta trong quá trình nhận thức về Thiên Chúa. Khi chúng ta bắt đầu hành trình đức tin, chúng ta có thể chỉ thấy một phần sự thật về Thiên Chúa và Nước Ngài. Chúng ta có thể cảm thấy mơ hồ về những gì Thiên Chúa đang làm trong cuộc sống của chúng ta. Chúng ta có thể nhìn thấy một phần của bức tranh, nhưng không thể hiểu hết được kế hoạch của Ngài. Điều này có thể xảy ra vì đức tin của chúng ta còn non nớt, chưa trưởng thành.
Nhưng điều quan trọng là Chúa Giê-su không bỏ cuộc. Ngài tiếp tục đặt tay lên mắt người mù lần thứ hai, và lần này, anh nhìn thấy rõ ràng. Phép lạ này cho thấy rằng đức tin của chúng ta cần thời gian để trưởng thành. Đức tin không phải lúc nào cũng hoàn hảo ngay lập tức, mà cần một quá trình. Chúng ta cần kiên nhẫn, cầu nguyện và đón nhận sự dẫn dắt của Thiên Chúa để đức tin của chúng ta trở nên rõ ràng hơn. Chúa Giê-su, với lòng kiên nhẫn và tình yêu, sẽ không bao giờ từ bỏ chúng ta trong hành trình này. Ngài luôn ở bên chúng ta, đặt tay lên cuộc đời chúng ta, giúp chúng ta nhìn thấy sự thật và nhận ra sự quan phòng của Thiên Chúa.
Bài Tin Mừng hôm nay cũng nhắc nhở chúng ta rằng đức tin không chỉ là một sự nhận thức về Thiên Chúa mà còn là sự sống động, sự thay đổi trong tâm hồn chúng ta. Khi người mù được chữa lành, anh không chỉ nhận được sự sáng tỏ trong thị giác mà còn nhận được sự hiểu biết về Thiên Chúa. Đức tin là một hành trình liên tục, và chúng ta cần mở lòng ra để Thiên Chúa tiếp tục soi sáng và hướng dẫn chúng ta. Mỗi ngày sống trong đức tin là một cơ hội để chúng ta nhận ra sự hiện diện của Thiên Chúa trong cuộc sống hàng ngày.
Hành trình đức tin của chúng ta cũng có thể gặp những lúc khó khăn, khi chúng ta cảm thấy mình vẫn chưa nhận thức được tất cả về Thiên Chúa, hoặc chưa thấy rõ kế hoạch của Ngài. Nhưng như người mù trong Tin Mừng, chúng ta không thể để những khó khăn đó làm chúng ta từ bỏ đức tin. Chúng ta phải tin tưởng vào sự quan phòng của Thiên Chúa, rằng Ngài sẽ giúp chúng ta nhìn thấy rõ hơn qua mỗi bước đi trong đức tin.
Hôm nay, lời Chúa cũng mời gọi chúng ta tin tưởng vào sự quan phòng của Thiên Chúa trong mọi hoàn cảnh của cuộc sống. Dù cuộc sống có đầy thử thách và khó khăn, dù chúng ta cảm thấy mình chưa thể nhìn thấy rõ mọi sự, Thiên Chúa luôn ở bên chúng ta, và Ngài sẽ làm sáng tỏ con đường của chúng ta. Đức tin không phải là sự chắc chắn ngay lập tức về tất cả mọi thứ, mà là sự kiên nhẫn và niềm tin rằng Thiên Chúa sẽ luôn giúp chúng ta nhận ra sự thật trong thời gian Ngài đã sắp đặt cho chúng ta.
Lạy Chúa Giê-su, xin giúp chúng con mở rộng lòng tin, kiên nhẫn và không ngừng cầu nguyện để nhận được sự sáng tỏ trong đức tin. Xin giúp chúng con nhìn thấy rõ sự hiện diện và tình yêu của Thiên Chúa trong mọi hoàn cảnh, và luôn tin tưởng rằng Thiên Chúa sẽ dẫn dắt chúng con qua mọi thử thách. Xin cho đức tin của chúng con được trưởng thành và trở nên mạnh mẽ hơn qua mỗi thử thách, để chúng con luôn sống trong niềm tin và hy vọng vào sự quan phòng và tình yêu vô biên của Ngài. Amen.
SỐNG THẬT VỚI CHÚA – TỪ BỎ CHÍNH MÌNH ĐỂ THEO NGƯỜI
Anh chị em thân mến, hôm nay, khi suy niệm về Lời Chúa, chúng ta cùng tự vấn lòng mình: Chúng ta đang sống vì điều gì? Chúng ta đang đặt niềm tin vào đâu? Chúng ta đang xây dựng cuộc đời mình trên nền tảng nào? Con người ngày nay không ngừng chạy theo danh vọng, quyền lực, tiền bạc, và sự công nhận từ người khác. Chúng ta sợ bị lãng quên, sợ mất đi vị thế, sợ không có chỗ đứng trong xã hội, và vì thế, chúng ta luôn tìm cách khẳng định bản thân. Nhưng trong cuộc đua ấy, có khi nào chúng ta tự hỏi: Liệu tất cả những điều ấy có mang lại cho chúng ta sự bình an thật sự không?
Câu chuyện về tháp Ba-ben trong sách Sáng Thế chính là một lời cảnh tỉnh cho con người mọi thời đại. Khi con người đặt tham vọng của mình lên trên Thiên Chúa, khi họ nghĩ rằng họ có thể tự quyết định số phận của mình mà không cần đến Ngài, thì đó cũng là lúc họ tự đẩy mình vào hỗn loạn và chia rẽ. Người dân Ba-ben đã muốn xây một tòa tháp chọc trời để làm cho danh tiếng của mình lẫy lừng, để khẳng định quyền lực của mình, để không bị phân tán. Nhưng Thiên Chúa đã làm xáo trộn ngôn ngữ của họ, khiến họ không còn hiểu nhau, và công trình vĩ đại của họ đã sụp đổ.
Hình ảnh tháp Ba-ben không chỉ là một sự kiện trong quá khứ mà còn là biểu tượng cho những gì con người ngày nay đang theo đuổi. Chúng ta cũng đang xây những "tòa tháp" của riêng mình – những tham vọng, những kế hoạch, những giấc mơ về thành công và danh vọng. Nhưng nếu những điều ấy không đặt trên nền tảng của sự khiêm nhường, của tình yêu và của lòng tín thác nơi Thiên Chúa, thì rồi tất cả cũng sẽ đổ vỡ. Chúng ta có thể có mọi thứ trong tay, nhưng nếu không có Chúa, chúng ta vẫn mãi trống rỗng.
Chính vì thế, trong bài Tin Mừng hôm nay, Chúa Giê-su đã đưa ra một lời mời gọi đầy thách thức: “Ai muốn theo tôi, phải từ bỏ chính mình, vác thập giá mình mà theo.” Đây không phải là một lời kêu gọi dễ dàng. Từ bỏ chính mình có nghĩa là gì? Nghĩa là chúng ta không còn đặt cái tôi của mình lên trên hết nữa. Nghĩa là chúng ta không còn sống chỉ vì những mong muốn, những tham vọng cá nhân, mà phải để cho ý Chúa hướng dẫn cuộc đời mình. Điều này không dễ, bởi vì con người tự nhiên ai cũng muốn nắm quyền kiểm soát, ai cũng muốn làm chủ cuộc đời mình. Nhưng Chúa mời gọi chúng ta sống một cuộc đời khác – một cuộc đời không đặt trên những gì thế gian coi là thành công, mà đặt trên tình yêu và sự hi sinh.
“Vác thập giá mình mà theo” có nghĩa là chúng ta chấp nhận những khó khăn, thử thách trong hành trình đức tin. Chúa không hứa với chúng ta một cuộc đời dễ dàng, nhưng Ngài hứa rằng nếu chúng ta trung thành bước theo Ngài, chúng ta sẽ tìm thấy sự sống đích thực. Thập giá có thể là những đau khổ trong cuộc sống hằng ngày, có thể là những hiểu lầm, những thiệt thòi khi chúng ta sống trung thực và công chính, có thể là những mất mát khi chúng ta dám sống theo giá trị Tin Mừng. Nhưng thập giá không phải là gánh nặng mà là con đường dẫn đến ơn cứu độ.
Chúa Giê-su đã nói một câu rất mạnh mẽ: “Ai liều mất mạng sống mình vì tôi và vì Tin Mừng, thì sẽ cứu được mạng sống ấy.” Điều này có nghĩa là gì? Nghĩa là nếu chúng ta sẵn sàng từ bỏ những gì thế gian coi là quan trọng – danh vọng, quyền lực, của cải – để sống cho Chúa, thì chúng ta sẽ tìm thấy một sự sống còn quý giá hơn gấp bội. Nhưng nếu chúng ta cứ mãi bám víu vào những điều phù du ấy, thì cuối cùng, chúng ta sẽ đánh mất chính mình.
Anh chị em thân mến, ngày nay, có rất nhiều người đang đi tìm hạnh phúc ở sai chỗ. Họ nghĩ rằng có thật nhiều tiền là sẽ vui, có địa vị cao là sẽ được tôn trọng, có quyền lực là sẽ có tất cả. Nhưng rồi, họ vẫn cảm thấy bất an, vẫn thấy thiếu vắng điều gì đó trong tâm hồn. Bởi vì con người không thể tự mình lấp đầy khoảng trống trong tâm hồn nếu không có Thiên Chúa. Chỉ có Ngài mới là nguồn bình an thật sự, chỉ có Ngài mới là nơi nương tựa vững chắc.
Vậy chúng ta phải làm gì? Chúng ta có dám sống theo lời Chúa mời gọi không? Chúng ta có dám từ bỏ chính mình, dám vác thập giá, dám sống thật với Chúa không? Đôi khi, sống thật với Chúa là một hành trình đầy thử thách, bởi vì thế gian này không dễ dàng chấp nhận sự thật. Chúng ta đang sống trong một thế giới mà nhiều khi giả dối lại được tôn vinh, trong khi sự thật lại bị che lấp. Nhưng là người Ki-tô hữu, chúng ta được mời gọi để không thỏa hiệp với bóng tối, để không chạy theo những giá trị lệch lạc của thế gian, mà luôn sống theo sự thật.
Sống thật với Chúa nghĩa là gì? Nghĩa là không sợ hãi khi phải đứng lên vì công lý, không thoái lui khi phải bảo vệ đức tin, không ngại ngùng khi phải tuyên xưng rằng Chúa Giê-su là Đấng Cứu Độ của mình. Sống thật với Chúa nghĩa là biết đặt Ngài lên trên hết trong mọi quyết định của đời sống, biết tìm kiếm thánh ý Ngài hơn là tìm kiếm sự công nhận của người đời.
Anh chị em thân mến, con đường theo Chúa không phải là con đường dễ dàng, nhưng đó là con đường duy nhất dẫn đến sự sống đời đời. Chúng ta có thể mất đi nhiều thứ khi bước theo Chúa, nhưng chúng ta sẽ không bao giờ mất đi chính mình. Nguyện xin Chúa ban cho chúng ta sức mạnh, để chúng ta không sợ hãi khi phải từ bỏ những điều phù phiếm của thế gian, nhưng luôn biết đặt niềm tin vào Thiên Chúa, luôn sống trung thành với Ngài, và luôn bước đi trong ánh sáng của sự thật.
Và xin Chúa giúp chúng ta nhận ra rằng: dù thế gian có đổi thay, dù danh vọng có phai mờ, dù của cải có mất đi, thì chỉ cần có Chúa, chúng ta đã có tất cả.
Amen.
Lm. Anmai, CSsR
MẤT ĐỂ ĐƯỢC
Tin Mừng hôm nay (Mc 8, 34-39) mời gọi chúng ta suy ngẫm về hai từ "Mất" và "Được". Đây không chỉ là hai khái niệm đối lập về mặt ngữ nghĩa, mà còn là hai thực tại gắn liền với đời sống đức tin của mỗi người Kitô hữu. Khi đối diện với lời mời gọi của Chúa Giê-su, chúng ta cần đặt câu hỏi: Mất điều gì? Được điều gì? Và cái nào là quan trọng hơn?
Trước hết, chúng ta cùng xem xét ý nghĩa của từ "Mất". Động từ "mất" có thể được hiểu theo nhiều cách: (1) phá huỷ, giết chết; (2) chịu đựng sự mất mát; (3) tiêu tan; (4) bị mất. Trong bối cảnh Tin Mừng hôm nay, từ "mất" không chỉ đơn thuần mang nghĩa tiêu cực, mà còn hàm chứa một sự mất mát cần thiết để có được điều cao quý hơn. Khi Đức Giê-su nói: "Ai muốn cứu mạng sống mình, thì sẽ mất; còn ai liều mất mạng sống mình vì tôi và vì Tin Mừng, thì sẽ cứu được mạng sống ấy" (Mc 8, 35), Ngài muốn nhấn mạnh đến một sự từ bỏ có ý nghĩa. Đó không phải là một sự mất mát vô ích, nhưng là sự hy sinh để đạt được một giá trị cao cả hơn.
Ngược lại với "mất", động từ "được" mang ý nghĩa tích cực: cứu được, giành được, được lợi, đổi lại được. Điều nghịch lý mà Đức Giê-su đưa ra là cái "được" của đời sống vật chất thế gian lại có thể là cái "mất" của đời sống thiêng liêng, trong khi cái "mất" của đời sống vật chất lại có thể là cái "được" của sự sống vĩnh cửu. Điều này đòi hỏi nơi chúng ta một sự chọn lựa dứt khoát: dám đánh đổi những gì chóng qua để có được sự sống đời đời.
Đức Giê-su không kêu gọi chúng ta phá hủy chính mình, nhưng mời gọi chúng ta từ bỏ những gắn bó với thế gian, những thứ có thể khiến chúng ta vui thú nhất thời mà quên đi giá trị đích thực của sự sống vĩnh cửu. Chúng ta thường có xu hướng bám víu vào tiền bạc, danh vọng, địa vị, những thứ mang lại cảm giác an toàn trước mắt. Nhưng rồi tất cả những điều đó đều sẽ qua đi. Như tác giả Thánh Vịnh đã nhắc nhở:
"Ngày vận hạn cớ chi phải sợ, lúc bọn gian manh theo sát bủa vây tôi?
Chúng cậy vào của cải, lại vênh vang bởi lắm bạc tiền.
Nhưng nào có ai tự chuộc nổi mình và trả được giá thục hồi cho Thiên Chúa?
Mạng người dù giá cao mấy nữa, thì rồi ra cũng chấm dứt đời đời.
Nào phàm nhân sống mãi được sao mà chẳng phải đến ngày tận số?"
(Vịnh 49,6-10)
Những lời này là một lời cảnh tỉnh cho tất cả chúng ta: Đừng để lòng mình dính bén với những gì là phù vân. Của cải có thể mang lại sự an tâm tạm bợ, nhưng không thể cứu chúng ta khỏi cái chết. Chỉ có một con đường duy nhất để đạt đến sự sống thật: đi theo Đức Ki-tô, vác thập giá mình mỗi ngày và sẵn sàng mất đi những gì là thế gian để được phần phúc đời đời.
Hãy nhìn vào cuộc đời của các thánh. Các ngài đã từ bỏ tất cả để sống trọn vẹn cho Tin Mừng. Thánh Phanxicô Assisi từ bỏ của cải gia đình để sống nghèo khó theo tinh thần Tin Mừng. Thánh Têrêsa Calcutta dành cả cuộc đời để phục vụ những người nghèo khổ mà không màng đến lợi lộc cho bản thân. Các thánh tử đạo sẵn sàng hy sinh mạng sống để tuyên xưng đức tin. Các ngài đều hiểu rằng, "mất" tất cả ở trần gian này chính là "được" tất cả trong Nước Trời.
Vậy mỗi người chúng ta hôm nay được mời gọi sống điều này như thế nào? Có lẽ chúng ta không phải hy sinh theo cách của các thánh tử đạo, nhưng chúng ta vẫn được mời gọi để từ bỏ: từ bỏ những ích kỷ, những đam mê vô bổ, những tham vọng không chính đáng. Hãy sống đơn sơ hơn, quảng đại hơn, dấn thân hơn trong tình yêu và phục vụ. Khi biết chấp nhận mất đi những gì không thực sự quan trọng, chúng ta sẽ cảm nhận được niềm vui và sự bình an đích thực mà Chúa ban tặng.
Xin Chúa ban cho chúng ta sự khôn ngoan và can đảm để biết chọn lựa điều tốt nhất: dám "mất" những gì chóng qua để "được" sự sống đời đời. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
THẬP GIÁ HẰNG NGÀY VÀ HOA TRÁI CỦA SỰ SỐNG VĨNH CỬU
Hôm nay, Lời Chúa mời gọi chúng ta suy gẫm về một nghịch lý thiêng liêng: con đường dẫn đến sự sống lại chính là con đường thập giá. Tin Mừng nhấn mạnh hai thực tại bổ sung cho nhau: thập giá mà chúng ta được mời gọi vác mỗi ngày và hoa trái mà thập giá ấy mang lại—Sự Sống vĩnh cửu, Sự Sống đích thực với chữ “L” viết hoa.
Khi lắng nghe Tin Mừng, chúng ta đứng lên, không chỉ như một thói quen phụng vụ, mà còn như một dấu chỉ biểu lộ ý muốn bước theo con đường mà Lời Chúa chỉ dạy. Chúa Giêsu nói với chúng ta rằng: "Ai muốn theo Ta, phải từ bỏ chính mình, vác thập giá mình hằng ngày mà theo Ta" (Lc 9:23). Đây không phải là một mệnh lệnh mang tính ép buộc, nhưng là một lời mời gọi yêu thương, mở ra con đường dẫn đến hạnh phúc đích thực.
Từ bỏ chính mình nghĩa là gì? Nghĩa là không sống theo những ý thích cá nhân, không theo đuổi “niềm vui của những ý thích nhất thời” như Thánh Vịnh nhắc đến, không đặt trọn niềm tin vào “sự giàu có gian dối” như Thánh Phaolô cảnh báo. Trong thế giới hôm nay, khi con người bị cuốn vào vòng xoáy của vật chất, danh vọng và khoái lạc, lời mời gọi từ bỏ chính mình của Chúa Giêsu có vẻ đi ngược lại tất cả. Nhưng đó lại là con đường duy nhất dẫn đến tự do đích thực—tự do khỏi những ràng buộc của bản ngã, tự do khỏi những đòi hỏi ích kỷ, và trên hết, là tự do để yêu thương.
Vác thập giá không phải là tìm kiếm đau khổ một cách vô nghĩa, nhưng là chấp nhận những hy sinh trong đời sống thường ngày. Đó có thể là những bổn phận đơn sơ nhưng đòi hỏi sự kiên nhẫn, sự tha thứ trong những mối quan hệ, lòng can đảm trước thử thách, hay sự trung tín trong ơn gọi của mình.
Chúa Giêsu không chỉ mời gọi chúng ta vác thập giá mà còn làm gương trước. Ngài đã đi đến tận cùng của sự từ bỏ khi đón nhận cái chết trên Thập Giá. Nhưng chính từ thập giá đó, sự sống đã bừng nở. Đây chính là quy luật của Nước Trời: nếu hạt lúa mì rơi xuống đất mà không chết đi, nó sẽ trơ trọi một mình, nhưng nếu nó chết đi, nó sẽ sinh nhiều bông hạt (Ga 12:24).
Chính trong ánh sáng này, chúng ta hiểu rõ hơn lời Chúa Giêsu trong bài giảng tại Nhà Tiệc Ly: "Ta là cây nho thật, và Cha Ta là người trồng nho. Người cắt bỏ mọi nhánh trong Ta không sinh hoa trái, và mọi nhánh sinh hoa trái, Người cắt tỉa để nó sinh nhiều hoa trái hơn" (Ga 15:1-2).
Công việc cắt tỉa không bao giờ dễ chịu. Một người làm vườn nhiệt tâm không bao giờ bỏ mặc cây nho của mình, nhưng cũng không ngần ngại cắt bỏ những cành yếu, cành vô ích để giúp cây trở nên mạnh mẽ hơn. Tương tự, Thiên Chúa, người thợ rèn luyện linh hồn chúng ta, cũng cắt tỉa cuộc đời chúng ta qua những thử thách, để chúng ta có thể sinh nhiều hoa trái thiêng liêng hơn.
Chúng ta có sẵn sàng để Chúa cắt tỉa đời sống mình không? Khi đối diện với đau khổ, chúng ta có thể dễ dàng phàn nàn, trốn chạy hoặc phản kháng. Nhưng nếu chúng ta đón nhận chúng trong đức tin, những đau khổ ấy sẽ trở thành phương thế giúp ta lớn lên trong ân sủng, trở thành những nhánh nho vững mạnh, sinh hoa kết quả cho Nước Trời.
Lời khuyên của Thánh Ignatius dành cho Thánh Phanxicô Xaviê đã trở thành một ngọn đèn soi đường cho biết bao tâm hồn: “Được lời lãi cả thế gian mà mất mạng sống thì nào có lợi gì?” (Mc 8:36).
Thánh Phanxicô Xaviê đã từ bỏ danh vọng, sự nghiệp hứa hẹn ở quê hương Tây Ban Nha để dấn thân truyền giáo, mang Tin Mừng đến những vùng đất xa lạ, đầy nguy hiểm. Ngài đã chấp nhận mọi gian nan, không chút do dự, bởi ngài ý thức rằng: không có gì quý hơn linh hồn con người.
Từ câu nói của Chúa Giêsu, Giáo Hội cũng lấy đó làm nguyên tắc tối hậu: “Sự cứu rỗi các linh hồn phải luôn là luật tối cao” (Bộ Giáo Luật số 1752). Cứu rỗi một linh hồn có nghĩa là gì? Không chỉ là giúp họ nhận biết Tin Mừng, mà còn là giúp chính mình bước vào con đường hoán cải, để tình yêu của Thiên Chúa có thể lan tỏa qua đời sống chúng ta.
Thánh Augustinô đã để lại một câu nói nổi tiếng: "Animam salvasti, tuam praedestinasti", được dịch sang câu tục ngữ phổ biến: "Ai giúp được một linh hồn được cứu độ, thì linh hồn mình cũng được bảo đảm". Đây không phải là một lời hứa mang tính vụ lợi, mà là một chân lý: khi chúng ta sống vì sự cứu rỗi người khác, chính chúng ta cũng đang bước đi trên con đường thánh hóa.
Trên hành trình này, chúng ta không đơn độc. Đức Maria, Mẹ của Ân sủng, đã đi trước chúng ta và luôn giang tay nâng đỡ chúng ta. Khi Mẹ thưa lời “Xin Vâng”, Mẹ đã vác thập giá đầu tiên của đời mình. Chính trong sự từ bỏ trọn vẹn ấy, Mẹ đã trở thành Đấng Đồng Công Cứu Chuộc, để ơn cứu độ tuôn trào cho nhân loại.
Mẹ hiểu rõ ý nghĩa của việc vác thập giá, bởi chính Mẹ đã sống trọn vẹn mầu nhiệm này. Mẹ đã đồng hành với Chúa Giêsu trên đường khổ nạn, đã đứng dưới chân Thánh Giá với nỗi đau xé lòng, nhưng cũng với một niềm tín thác vô biên.
Hôm nay, Mẹ Maria cũng đang mời gọi chúng ta bước theo con đường ấy. Khi chúng ta gặp thử thách, hãy nhìn lên Mẹ, hãy xin Mẹ nâng đỡ.
Lạy Chúa Giêsu, Chúa đã đi qua con đường thập giá để mang lại cho chúng con sự sống vĩnh cửu. Xin dạy chúng con biết từ bỏ chính mình, biết vác thập giá mỗi ngày với lòng yêu mến và tín thác.
Lạy Mẹ Maria, Mẹ của chúng con, xin đồng hành với chúng con trên hành trình này, để chúng con cũng có thể sinh hoa trái cho Nước Trời và đạt đến Sự Sống vĩnh cửu.
Amen.
Lm. Anmai, CSsR
NỀN TẢNG CỦA ĐỨC TIN LÀ CHÚA
Tin Chúa là tất cả. Đó phải là chân lý điều hướng cả con người và cuộc đời chúng ta. Vì thế, tin là phó thác toàn thân cho Chúa. Chỉ đi tìm Chúa. Để đạt tới cùng đích là chiếm hữu được Chúa. Được sự sống đời đời. Một niềm tin chân chính phải biến thành hành động.
Trước hết, để đạt tới Chúa, chúng ta phải từ bỏ thế giới này. Thế giới này là vật chất, nhưng con người không chỉ sống bằng vật chất. Chúng ta cần tìm kiếm những gì cao hơn, những giá trị tinh thần, những điều thuộc về Chúa. Thế giới này là chóng qua, nhưng linh hồn ta là vĩnh cửu. Vì thế, ta không thể mãi bám víu vào những gì sẽ phai tàn, mà phải hướng đến điều không bao giờ thay đổi: đó là Thiên Chúa.
Thế giới này là thung lũng nước mắt. Đau khổ, bất công, chiến tranh, bệnh tật… tất cả đều là hậu quả của tội lỗi. Nhưng Chúa hứa ban hạnh phúc đích thực, hạnh phúc không bị giới hạn bởi thời gian hay không gian. Thế giới này sẽ chết, nhưng ai tin vào Chúa sẽ được sự sống đời đời. Lời Chúa dạy thật rõ ràng: "Được cả thế giới mà phải thiệt mất mạng sống mình, thì người ta nào có lợi gì? Quả thật, người ta lấy gì mà đổi lại mạng sống mình?"
Không chỉ từ bỏ thế giới, chúng ta còn phải từ bỏ chính mình. Chúa Giê-su nói: "Ai muốn theo tôi, phải từ bỏ chính mình, vác thập giá mình mà theo". Từ bỏ chính mình là một đòi hỏi khó khăn, vì cái tôi luôn muốn đứng đầu, muốn làm chủ, muốn kiểm soát. Nhưng Chúa mời gọi ta từ bỏ cái tôi để hoàn toàn thuộc về Ngài.
Khi ta để Chúa chiếm hữu mình, ta mới thật sự chiếm hữu được Chúa. Chúa Giê-su đã khẳng định: "Quả vậy, ai muốn cứu mạng sống mình, thì sẽ mất; còn ai liều mất mạng sống mình vì tôi và vì Tin Mừng, thì sẽ cứu được mạng sống ấy". Từ bỏ không có nghĩa là mất, mà là đổi lấy một giá trị lớn hơn, cao quý hơn, vĩnh cửu hơn.
Để sống đức tin, chúng ta phải noi gương tổ phụ Áp-ra-ham. Ngài đã dám từ bỏ quê hương, gia đình, cuộc sống ổn định để ra đi theo tiếng gọi của Chúa. Ngài đã dám hiến tế đứa con duy nhất theo lệnh Chúa, dù đó là điều đau đớn tột cùng. Vì Áp-ra-ham chỉ cần Chúa. Chỉ đạt tới Chúa là đủ. Đây là một đức tin sống động, một đức tin có việc làm, một đức tin hoàn hảo.
Thánh Gia-cô-bê đã khẳng định: "Bạn thấy đó: đức tin hợp tác với hành động của ông, và nhờ hành động mà đức tin nên hoàn hảo. Như thế ứng nghiệm lời Kinh Thánh đã chép: Ông Áp-ra-ham tin Thiên Chúa, và vì thế Thiên Chúa kể ông là người công chính… Thật thế, đức tin không có hành động là đức tin chết".
Khi có đức tin, con người sẽ hợp nhất với chính mình và với nhau. Tất cả đều quy về Thiên Chúa. Ngược lại, khi không có đức tin, con người tự phân hóa. Trong chính bản thân mỗi người có nhiều mâu thuẫn. Trong xã hội có nhiều tranh chấp. Và thế giới trở nên rối loạn, xung đột, chiến tranh.
Hậu quả của việc đánh mất đức tin được thể hiện rõ trong câu chuyện tháp Ba-ben. Con người kiêu ngạo muốn xây một tháp cao chạm đến trời để thể hiện quyền lực của mình, nhưng Thiên Chúa đã làm rối loạn tiếng nói của họ, khiến họ không còn hiểu nhau và bị phân tán khắp nơi. "Bởi vậy, người ta đặt tên cho thành ấy là Ba-ben, vì tại đó, Đức Chúa đã làm xáo trộn tiếng nói của mọi người trên mặt đất, và cũng từ chỗ đó, Đức Chúa đã phân tán họ ra khắp nơi trên mặt đất".
Phải chăng Ba-ben chính là hình ảnh của Ba-by-lon, biểu tượng của thế lực trần gian chống lại Thiên Chúa? Khi con người quay lưng lại với Chúa, họ không còn yêu thương nhau, mà chỉ tranh giành, đối nghịch.
Đức tin không chỉ là một niềm tin mơ hồ, mà phải được thể hiện bằng hành động cụ thể. Chúng ta tin vào Chúa, nhưng nếu không yêu thương anh em, không sống công chính, không hy sinh phục vụ, thì đức tin ấy chỉ là vô ích. Thánh Phao-lô đã dạy: "Giả như tôi có đức tin mạnh đến chuyển núi dời non, nhưng không có đức mến, thì cũng chẳng là gì". Đức tin phải đi đôi với lòng mến. Yêu mến Chúa và yêu thương tha nhân là dấu chỉ của một đức tin chân thật.
Vậy hôm nay, chúng ta hãy nhìn lại chính mình: Đức tin của ta có thực sự mạnh mẽ không? Ta có dám từ bỏ những gì cản trở ta đến với Chúa không? Ta có sẵn sàng sống đức tin bằng những hành động cụ thể không? Xin Chúa ban cho chúng ta một đức tin mạnh mẽ, sống động, và biến đổi toàn bộ cuộc đời chúng ta. Để nhờ đó, chúng ta có thể chiếm hữu được Chúa và hưởng sự sống đời đời. Amen
Lm. Anmai, CSsR
AI MUỐN THEO TÔI, PHẢI TỪ BỎ CHÍNH MÌNH
Lời mời gọi của Chúa Giêsu trong Tin Mừng hôm nay không chỉ dành riêng cho các môn đệ ngày xưa, mà còn vang vọng đến mỗi người chúng ta hôm nay: “Ai muốn theo tôi, phải từ bỏ chính mình, vác thập giá mình mà theo” (Mc 8,34).
Câu nói này không chỉ là một lời khuyên luân lý, cũng không đơn thuần là một đòi hỏi đạo đức, mà đó chính là điều kiện căn bản để trở thành môn đệ của Chúa Kitô. Đây không phải là một lời mời dễ dàng, nhưng lại là con đường duy nhất dẫn đến sự sống đích thực.
Trước khi Chúa Giêsu nói lời này, trong bài Tin Mừng hôm qua, chúng ta đã thấy Người mặc khải cho các môn đệ về căn tính và sứ mạng của Đấng Mê-si-a. Theo suy nghĩ thông thường của con người, Đấng Mê-si-a phải là một vị vua chiến thắng, là người sẽ khôi phục vinh quang của dân Israel. Nhưng Chúa Giêsu đã đảo lộn hoàn toàn suy nghĩ đó: “Con Người phải chịu đau khổ nhiều, bị các kỳ mục, thượng tế và kinh sư loại bỏ, bị giết chết, và sau ba ngày sẽ sống lại” (Mc 8,31).
Phêrô đã không thể chấp nhận điều này, ông phản ứng dữ dội. Bởi lẽ, nếu Thầy của ông phải chịu đau khổ và bị giết chết, điều đó có nghĩa là ông cũng sẽ phải đi vào con đường ấy. Nhưng Chúa Giêsu không để cho các môn đệ ảo tưởng. Người khẳng định rằng: làm môn đệ của Người không phải là một con đường vinh quang theo kiểu thế gian, mà là một hành trình đi qua thập giá.
Chúa Giêsu biết rõ sự yếu đuối của con người, biết rằng chúng ta dễ bị cám dỗ chọn con đường dễ dàng, thoải mái, ít gian nan. Nhưng điều đó không phải là con đường của Tin Mừng. Tin Mừng không phải là một con đường của sự an nhàn, mà là con đường của sự từ bỏ chính mình, một sự từ bỏ không phải để mất đi, mà là để nhận lại một sự sống lớn hơn, sự sống viên mãn trong Thiên Chúa.
Từ bỏ chính mình không có nghĩa là khinh ghét bản thân, nhưng là đặt ý muốn của Thiên Chúa lên trên ý muốn cá nhân. Con người thường có xu hướng bảo vệ bản thân, tìm kiếm những gì có lợi cho mình. Nhưng Chúa Giêsu dạy rằng, muốn theo Người, chúng ta phải sẵn sàng từ bỏ những gì thuộc về cái tôi ích kỷ, những ham muốn thế gian, những tham vọng cá nhân, để sống hoàn toàn theo ý định của Thiên Chúa.
Từ bỏ chính mình là không để cho những đam mê, dục vọng thống trị. Từ bỏ chính mình là sẵn sàng hy sinh thời gian, công sức, của cải để phục vụ Thiên Chúa và tha nhân. Từ bỏ chính mình là không đặt cái tôi lên trên tất cả, mà là để cho Chúa dẫn dắt cuộc đời mình.
Điều này không dễ dàng. Chúng ta có thể bị cám dỗ giữ lại một phần nào đó của bản thân, không muốn buông bỏ hoàn toàn. Nhưng chỉ khi nào chúng ta hoàn toàn đặt mình trong tay Chúa, chúng ta mới thực sự tìm thấy sự tự do đích thực.
Thập giá mà Chúa Giêsu mời gọi chúng ta vác không phải là một cây gỗ vật chất, mà chính là những thử thách, đau khổ trong cuộc sống hàng ngày. Có những thập giá đến từ hoàn cảnh bên ngoài: bệnh tật, thất bại, những nghịch cảnh trong công việc và gia đình. Có những thập giá đến từ bên trong: những cuộc chiến đấu chống lại tội lỗi, những khó khăn trong việc sống đức tin giữa một xã hội đầy cám dỗ.
Chúa Giêsu không bảo chúng ta chạy trốn thập giá, cũng không bảo chúng ta tìm kiếm đau khổ một cách vô nghĩa, nhưng dạy chúng ta đón nhận thập giá với tình yêu và niềm tin. Khi chúng ta chấp nhận thập giá trong tâm tình phó thác, thập giá sẽ trở thành phương tiện để chúng ta nên giống Chúa Kitô hơn.
Vác thập giá không có nghĩa là chúng ta chịu đựng trong bất mãn hay tuyệt vọng, mà là đón nhận với niềm tin rằng Chúa đang đồng hành với chúng ta. Chúa Giêsu đã vác thập giá trước chúng ta, và Người đang giúp chúng ta vác thập giá mỗi ngày.
Chúa Giêsu nói một nghịch lý rất sâu xa: "Ai muốn cứu mạng sống mình, thì sẽ mất; còn ai liều mất mạng sống vì tôi và vì Tin Mừng, thì sẽ cứu được mạng sống ấy" (Mc 8,35).
Trong con mắt trần gian, mất mát là điều bất hạnh. Nhưng trong ánh sáng của Tin Mừng, những gì chúng ta từ bỏ vì Chúa sẽ trở thành kho tàng thiêng liêng. Khi chúng ta mất đi những gì thuộc về thế gian để sống theo ý Chúa, chúng ta đang nhận lại một điều cao quý hơn—sự sống vĩnh cửu.
Người môn đệ của Chúa Kitô không phải là người tìm kiếm an toàn cho bản thân, mà là người sẵn sàng hy sinh vì đức tin. Thánh Phanxicô Xaviê đã từ bỏ quê hương, gia đình, địa vị để đem Tin Mừng đến những vùng đất xa lạ. Thánh Maximilianô Kolbê đã sẵn sàng hiến mạng sống mình để cứu một người cha trong trại tập trung. Những con người ấy đã "mất" theo nghĩa trần gian, nhưng họ đã "được" sự sống vĩnh cửu.
Chúa Giêsu đặt một dấu chấm phá quan trọng: "Ai hổ thẹn vì tôi và vì những lời tôi dạy, thì Con Người cũng sẽ hổ thẹn vì kẻ ấy khi Người ngự đến trong vinh quang của Cha Người cùng với các thiên thần" (Mc 8,38).
Lòng tin không phải là một chuyện riêng tư, mà cần được bày tỏ cách công khai. Người môn đệ của Chúa không thể giữ đức tin của mình trong bóng tối, nhưng phải can đảm làm chứng cho Chúa giữa đời.
Trong đời sống hàng ngày, có thể chúng ta gặp phải những tình huống khó khăn: khi người ta chế giễu đạo Chúa, khi xã hội đi ngược lại với các giá trị Tin Mừng. Chúng ta có dám đứng lên bảo vệ đức tin không? Chúng ta có sẵn sàng làm chứng nhân cho Tin Mừng bằng chính cuộc sống của mình không?
Lạy Chúa Giêsu, Chúa đã đi trước chúng con trên con đường thập giá. Xin ban cho chúng con sức mạnh để biết từ bỏ chính mình, biết vác thập giá mỗi ngày mà theo Chúa. Xin giúp chúng con luôn can đảm làm chứng cho đức tin, không hổ thẹn vì Tin Mừng, nhưng luôn sống theo ánh sáng của Lời Chúa.
Lạy Mẹ Maria, Mẹ đã chấp nhận thánh ý Chúa với tất cả sự khiêm nhường và tín thác. Xin Mẹ giúp chúng con biết noi gương Mẹ, biết thưa "xin vâng" với kế hoạch của Thiên Chúa, để chúng con luôn thuộc trọn về Chúa trong mọi sự.
Lm. Anmai, CSsR
GIÁO HỘI VÀ SỨ MỆNH LÀM CHỨNG CHO TIN MỪNG GIỮA THẾ GIAN
Khi nhìn về hoạt động của Giáo Hội giữa thế giới hôm nay, có người ghi nhận rằng Giáo Hội hiện tại rất đa năng đa dạng. Giáo Hội có thể có mặt một cách khéo léo và hiệu quả trong hầu hết mọi lãnh vực của đời sống con người. Nhưng đôi khi, Giáo Hội đã bỏ quên một sở trường có thể là quan trọng nhất: làm người phát ngôn bảo vệ các giá trị tuyệt đối của Tin Mừng và bảo vệ cho đến cùng như được nhắc lại trong Tin Mừng hôm nay.
Sau khi nghe Phêrô nói lên sự thật: "Thầy là Ðức Kitô", thì Chúa Giêsu xác định rõ hơn thế nào là Kitô theo quan điểm của Thiên Chúa. Chúa Giêsu không ngần ngại minh định tư cách Kitô của mình, đó là một Ðấng Kitô theo hình ảnh của Người Tôi Tớ Yavê như được nhắc đến trong sách Tiên tri Isaia. Ngài sẽ không là Ðấng Kitô theo ý riêng của mình, nhưng hoàn toàn theo ý Thiên Chúa Cha như đã được tiên báo nơi hình ảnh người tôi tớ Yavê và ngày càng được mạc khải rõ hơn nơi Người Con yêu dấu của Thiên Chúa. Thiên Chúa muốn Ngài hoàn thành kế hoạch bằng chính đau khổ và cái chết của Ngài. Mạc khải ấy lẽ ra phải được các môn đệ đón nhận với cảm thông và chia sẻ. Phêrô đã đại diện các Tông đồ để tuyên xưng: "Thầy là Ðức Kitô", nhưng chỉ tiếc rằng liền sau đó, ông đã không hoàn toàn cảm nghĩ theo cách thức Thiên Chúa, nhưng theo cách thức nhân loại. Phêrô phản đối thái độ vâng phục của Chúa Giêsu, và một cách vô tình, ông đã lôi kéo Ngài ra khỏi tư cách Kitô.
Chúa Giêsu chẳng những quở trách Phêrô, Ngài còn đưa ra một giáo huấn quan trọng: "Ai muốn theo Ta, hãy từ bỏ mình, vác thập giá mình mà theo Ta". Từ nay, cả Phêrô lẫn những ai muốn làm môn đệ Chúa đều phải sống thân phận tôi tớ như Chúa. Nhưng Ngài còn thêm: "Ai muốn cứu mạng sống mình thì sẽ mất". Làm tôi tớ Thiên Chúa, từ bỏ chính mình, vác thập giá, đồng nghĩa với chấp nhận hy sinh mạng sống mình vì Tin Mừng. Nếu có bao giờ con người cảm thấy ngại ngùng với những yêu sách đó, thì cần phải nhớ một lời cảnh giác của Chúa trong bối cảnh ấy: "Ai hổ thẹn chối Ta và các lời Ta, thì Con Người cũng sẽ hổ thẹn chối nó, khi Ngài đến trong vinh quang Cha Ngài với các thánh thiên thần."
Ðành rằng con đường của Chúa là cả một đoạn trường, nhưng đã là môn đệ Chúa và muốn thi hành số mệnh của mình, chúng ta không còn một chọn lựa nào khác. Xin Chúa cho chúng ta can đảm sống đúng tư cách môn đệ của Chúa, mạnh dạn thực hiện những đòi hỏi của Tin Mừng, để ngày nay Danh Chúa được mọi người nhận biết và mai sau chúng ta được Chúa đón nhận vào Nước Trời.
Là người Kitô hữu, chúng ta không chỉ dừng lại ở việc nhận biết Chúa Kitô là ai, mà còn phải thực sự bước đi theo Ngài, sống theo những gì Ngài đã dạy và đã làm. Chúng ta không thể chỉ tuyên xưng đức tin trên môi miệng mà không sống theo niềm tin ấy trong từng hành động, từng lựa chọn của cuộc đời mình. Thế gian ngày nay có quá nhiều cám dỗ, quá nhiều thách thức làm lung lay đức tin của người tín hữu. Chính vì thế, việc giữ vững lập trường, can đảm làm chứng cho Tin Mừng và chấp nhận những hy sinh để theo Chúa là điều vô cùng quan trọng.
Không phải lúc nào con đường theo Chúa cũng bằng phẳng. Đôi khi chúng ta sẽ phải đối diện với những khó khăn, những hiểu lầm, thậm chí những bách hại. Nhưng như Chúa đã hứa, ai trung tín đến cùng, ai không ngại từ bỏ mình, ai dám sống và chết cho Tin Mừng thì sẽ được sự sống vĩnh cửu. Chính sự hy sinh ấy sẽ đem lại hoa trái dồi dào, không chỉ cho bản thân mỗi người mà còn cho cả Giáo Hội và toàn thể nhân loại.
Trong xã hội hôm nay, người tín hữu cần ý thức hơn bao giờ hết về vai trò chứng nhân của mình. Chúng ta không thể để những giá trị Tin Mừng bị lu mờ giữa muôn vàn trào lưu thế tục. Chúng ta được mời gọi để can đảm sống Tin Mừng trong mọi hoàn cảnh, từ trong gia đình, nơi làm việc, đến các sinh hoạt xã hội. Đừng bao giờ vì sợ hãi hay ngại ngùng mà chối bỏ đức tin, nhưng hãy vững vàng trong Chúa, như lời Ngài đã phán: "Hãy can đảm lên! Thầy đã thắng thế gian."
Cuối cùng, xin Chúa ban cho chúng ta một đức tin mạnh mẽ, một lòng can đảm phi thường, để dù ở bất cứ hoàn cảnh nào, chúng ta vẫn luôn là ánh sáng giữa thế gian, là muối men cho đời, để Tin Mừng của Chúa được lan tỏa khắp nơi và làm bừng sáng niềm hy vọng cho nhân loại. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
Lm. Anmai, CSsR
TRÊN CON ĐƯỜNG CHỌN LỰA
Trên con đường đi ngang giáo phận Xuân Lộc, có ngôi nhà thờ mặt tiền mang một dòng chữ to: “Sống là chọn.” Câu này dễ làm ta nghĩ đến câu kế tiếp: “Mà chọn là bỏ.” Bỏ là điều, dù muốn dù không, ai cũng phải làm nhiều lần trong đời. Thai nhi phải bỏ bụng mẹ ấm êm, cô gái bỏ gia đình để về nhà chồng. Bỏ khi chọn việc, chọn trường, chọn nhà, chọn ơn gọi… Mỗi lựa chọn trong cuộc đời đều đòi hỏi một sự từ bỏ, một sự hy sinh nào đó. Có những điều ta bỏ đi trong đau đớn, nhưng cũng có những từ bỏ đem lại sự bình an, hạnh phúc.
Người Kitô hữu được mời gọi để sống chọn lựa cách triệt để theo Đức Kitô. Trong bài Tin Mừng hôm nay, Đức Giêsu mời các môn đệ và đám đông từ bỏ chính mình, vác thập giá mình mà theo Ngài (c. 34). Từ bỏ chính mình là không coi mình như trung tâm nữa, không coi danh dự, quyền lợi, dự tính, của cải là điều mình phải nắm chặt. Điều này đòi hỏi sự hoán cải sâu xa, một tâm hồn mở ra để lắng nghe tiếng Chúa. Vác thanh ngang của thập giá là việc mà người sắp bị đóng đinh phải làm. Như thế, vác thập giá đồng nghĩa với việc chấp nhận cái chết sắp xảy ra. Nhưng đây không chỉ là cái chết thể lý, mà còn là cái chết của bản thân cũ, của những gì trói buộc ta vào thế gian.
Đức Giêsu đã sống những điều này trước khi mời chúng ta sống. Ngài đã vác thập giá Cha trao cho Ngài, Ngài đã từ bỏ chính mình hoàn toàn khi bị treo trên thập giá. Đời sống người Kitô hữu mãi mãi không bao giờ dễ dàng, vì đó là hành trình vác thập giá của riêng mình theo chân Thầy Giêsu. Con đường theo Chúa là con đường của sự hy sinh, của từ bỏ, nhưng cũng là con đường của niềm vui và sự sống. Thập giá ghi dấu ấn trên bất cứ ai dám sống thật sự ơn gọi Kitô hữu. Nhưng thập giá lại không phải là kết thúc của Kitô giáo. Kitô giáo kết thúc bằng sự sống và sự sống lại của Đức Giêsu.
Tất cả nghịch lý nằm ở chỗ ai dám mất thì lại được, còn ai cố giữ cho được thì lại mất. Mà cái được và cái mất không như nhau. Cái mất chỉ là mạng sống tạm bợ ở đời này, còn cái được là sự sống vĩnh hằng ở đời sau (c. 35). Đức Giêsu đã trải qua kinh nghiệm này, kinh nghiệm được và mất. Ngài mời chúng ta dám sống kinh nghiệm ấy cùng với Ngài. Được cả thế giới này mà mất sự sống đời đời thì có ích chi? (c. 36). Đó là một câu hỏi lớn mà mỗi chúng ta cần suy ngẫm trong suốt cuộc đời mình.
Chọn lựa theo Chúa không chỉ là một quyết định đơn lẻ, mà là một hành trình dài. Mỗi ngày, chúng ta đều phải đối diện với những chọn lựa lớn nhỏ: chọn sự công chính thay vì gian dối, chọn sự tha thứ thay vì hận thù, chọn sự hiền lành thay vì nóng giận, chọn sống yêu thương thay vì vô cảm. Mỗi chọn lựa như vậy là một bước theo Chúa, một cách vác thập giá mình mỗi ngày. Nhưng thập giá không chỉ là gánh nặng, mà còn là chìa khóa mở ra con đường phục sinh, con đường của niềm hy vọng.
Hãy nhìn lên gương các thánh, những người đã chọn con đường hẹp, con đường từ bỏ để theo Chúa. Họ đã hy sinh nhiều, nhưng cũng nhận lại niềm vui và hạnh phúc vĩnh cửu. Như thánh Phanxicô Assisi, người đã từ bỏ cả gia tài để sống nghèo khó vì Tin Mừng. Như thánh Têrêsa Calcutta, người đã dành trọn đời để phục vụ những người nghèo khổ nhất. Họ đã mất nhiều trong mắt thế gian, nhưng đã được tất cả trong Nước Trời. Mỗi người chúng ta cũng được mời gọi bước theo con đường ấy, dù nhỏ bé hay vĩ đại, miễn là chúng ta dám chọn lựa vì Chúa.
Đức Giêsu hôm nay vẫn muốn nhắc nhở chúng ta: “Được cả thế giới này mà mất sự sống đời đời thì có ích chi?” (c.36). Xin cho chúng ta biết chọn lựa Chúa mỗi ngày, biết từ bỏ những gì không thuộc về Chúa, để theo Ngài đến cùng. Và trong hành trình ấy, xin cho chúng ta luôn nhận ra rằng, mất vì Chúa chính là được tất cả.
Chúng ta hãy suy ngẫm về hành trình của chính mình. Có những lúc ta phải quyết định từ bỏ một cơ hội, một sự thoải mái, hay thậm chí một mối quan hệ, để giữ vững niềm tin vào Thiên Chúa. Có những người chọn sống đời thánh hiến, từ bỏ hạnh phúc gia đình để hiến thân phục vụ Thiên Chúa. Có những người chọn đời sống lương thiện, chấp nhận nghèo khó hơn là làm giàu bằng bất công. Mỗi lựa chọn như thế đều là một thập giá, nhưng cũng là một con đường dẫn đến vinh quang Nước Trời.
Nhìn vào cuộc sống, ta thấy những người thực sự hạnh phúc không phải là những người có tất cả mọi thứ, mà là những người biết chọn lựa điều quan trọng và sẵn sàng từ bỏ điều không cần thiết. Sự khôn ngoan không nằm ở việc tích lũy, mà là biết buông bỏ đúng lúc. Khi chọn theo Chúa, ta sẽ cảm nhận được sự tự do đích thực, sự bình an sâu xa, vì biết rằng ta đang đi đúng đường.
Vậy chúng ta hãy dám chọn lựa sống theo Tin Mừng, dám từ bỏ những gì cản trở chúng ta đến gần Chúa. Hãy nhìn lại cuộc đời mình và tự hỏi: Chúng ta đang chọn lựa điều gì? Chúng ta có đủ can đảm để bỏ đi những gì không thuộc về Chúa không? Hãy cầu xin Chúa ban cho chúng ta ơn khôn ngoan và sức mạnh, để mỗi chọn lựa của chúng ta luôn là một bước đi theo Chúa, một bước tiến gần hơn đến sự sống vĩnh cửu. Amen.
NỀN TẢNG CỦA ĐỨC TIN LÀ CHÚA
Tin Chúa là tất cả. Đó phải là chân lý điều hướng cả con người và cuộc đời chúng ta. Vì thế, tin là phó thác toàn thân cho Chúa. Chỉ đi tìm Chúa. Để đạt tới cùng đích là chiếm hữu được Chúa. Được sự sống đời đời. Một niềm tin chân chính phải biến thành hành động.
Trước hết, để đạt tới Chúa, chúng ta phải từ bỏ thế giới này. Thế giới này là vật chất, nhưng con người không chỉ sống bằng vật chất. Chúng ta cần tìm kiếm những gì cao hơn, những giá trị tinh thần, những điều thuộc về Chúa. Thế giới này là chóng qua, nhưng linh hồn ta là vĩnh cửu. Vì thế, ta không thể mãi bám víu vào những gì sẽ phai tàn, mà phải hướng đến điều không bao giờ thay đổi: đó là Thiên Chúa.
Thế giới này là thung lũng nước mắt. Đau khổ, bất công, chiến tranh, bệnh tật… tất cả đều là hậu quả của tội lỗi. Nhưng Chúa hứa ban hạnh phúc đích thực, hạnh phúc không bị giới hạn bởi thời gian hay không gian. Thế giới này sẽ chết, nhưng ai tin vào Chúa sẽ được sự sống đời đời. Lời Chúa dạy thật rõ ràng: "Được cả thế giới mà phải thiệt mất mạng sống mình, thì người ta nào có lợi gì? Quả thật, người ta lấy gì mà đổi lại mạng sống mình?"
Không chỉ từ bỏ thế giới, chúng ta còn phải từ bỏ chính mình. Chúa Giê-su nói: "Ai muốn theo tôi, phải từ bỏ chính mình, vác thập giá mình mà theo". Từ bỏ chính mình là một đòi hỏi khó khăn, vì cái tôi luôn muốn đứng đầu, muốn làm chủ, muốn kiểm soát. Nhưng Chúa mời gọi ta từ bỏ cái tôi để hoàn toàn thuộc về Ngài.
Khi ta để Chúa chiếm hữu mình, ta mới thật sự chiếm hữu được Chúa. Chúa Giê-su đã khẳng định: "Quả vậy, ai muốn cứu mạng sống mình, thì sẽ mất; còn ai liều mất mạng sống mình vì tôi và vì Tin Mừng, thì sẽ cứu được mạng sống ấy". Từ bỏ không có nghĩa là mất, mà là đổi lấy một giá trị lớn hơn, cao quý hơn, vĩnh cửu hơn.
Để sống đức tin, chúng ta phải noi gương tổ phụ Áp-ra-ham. Ngài đã dám từ bỏ quê hương, gia đình, cuộc sống ổn định để ra đi theo tiếng gọi của Chúa. Ngài đã dám hiến tế đứa con duy nhất theo lệnh Chúa, dù đó là điều đau đớn tột cùng. Vì Áp-ra-ham chỉ cần Chúa. Chỉ đạt tới Chúa là đủ. Đây là một đức tin sống động, một đức tin có việc làm, một đức tin hoàn hảo.
Thánh Gia-cô-bê đã khẳng định: "Bạn thấy đó: đức tin hợp tác với hành động của ông, và nhờ hành động mà đức tin nên hoàn hảo. Như thế ứng nghiệm lời Kinh Thánh đã chép: Ông Áp-ra-ham tin Thiên Chúa, và vì thế Thiên Chúa kể ông là người công chính… Thật thế, đức tin không có hành động là đức tin chết".
Khi có đức tin, con người sẽ hợp nhất với chính mình và với nhau. Tất cả đều quy về Thiên Chúa. Ngược lại, khi không có đức tin, con người tự phân hóa. Trong chính bản thân mỗi người có nhiều mâu thuẫn. Trong xã hội có nhiều tranh chấp. Và thế giới trở nên rối loạn, xung đột, chiến tranh.
Hậu quả của việc đánh mất đức tin được thể hiện rõ trong câu chuyện tháp Ba-ben. Con người kiêu ngạo muốn xây một tháp cao chạm đến trời để thể hiện quyền lực của mình, nhưng Thiên Chúa đã làm rối loạn tiếng nói của họ, khiến họ không còn hiểu nhau và bị phân tán khắp nơi. "Bởi vậy, người ta đặt tên cho thành ấy là Ba-ben, vì tại đó, Đức Chúa đã làm xáo trộn tiếng nói của mọi người trên mặt đất, và cũng từ chỗ đó, Đức Chúa đã phân tán họ ra khắp nơi trên mặt đất".
Phải chăng Ba-ben chính là hình ảnh của Ba-by-lon, biểu tượng của thế lực trần gian chống lại Thiên Chúa? Khi con người quay lưng lại với Chúa, họ không còn yêu thương nhau, mà chỉ tranh giành, đối nghịch.
Đức tin không chỉ là một niềm tin mơ hồ, mà phải được thể hiện bằng hành động cụ thể. Chúng ta tin vào Chúa, nhưng nếu không yêu thương anh em, không sống công chính, không hy sinh phục vụ, thì đức tin ấy chỉ là vô ích. Thánh Phao-lô đã dạy: "Giả như tôi có đức tin mạnh đến chuyển núi dời non, nhưng không có đức mến, thì cũng chẳng là gì". Đức tin phải đi đôi với lòng mến. Yêu mến Chúa và yêu thương tha nhân là dấu chỉ của một đức tin chân thật.
Vậy hôm nay, chúng ta hãy nhìn lại chính mình: Đức tin của ta có thực sự mạnh mẽ không? Ta có dám từ bỏ những gì cản trở ta đến với Chúa không? Ta có sẵn sàng sống đức tin bằng những hành động cụ thể không? Xin Chúa ban cho chúng ta một đức tin mạnh mẽ, sống động, và biến đổi toàn bộ cuộc đời chúng ta. Để nhờ đó, chúng ta có thể chiếm hữu được Chúa và hưởng sự sống đời đời. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
Hôm nay, cùng với toàn thể Giáo hội, chúng ta hân hoan cử hành lễ kính Lập Tông Toà Thánh Phê-rô, một ngày trọng đại nhắc nhớ chúng ta về nền tảng đức tin của Hội Thánh Công Giáo và sứ vụ cao cả của Thánh Phê-rô, vị Tông Đồ trưởng được chính Đức Kitô tuyển chọn. Bài Tin Mừng hôm nay thuật lại biến cố quan trọng khi Chúa Giêsu xác nhận quyền lãnh đạo của Phê-rô đối với Hội Thánh: "Anh là Phê-rô, nghĩa là Tảng Đá, trên tảng đá này, Thầy sẽ xây Hội Thánh của Thầy" (Mt 16,18).
Khi Chúa Giêsu đặt câu hỏi với các môn đệ: "Người ta bảo Con Người là ai?" và rồi hỏi tiếp: "Còn anh em, anh em bảo Thầy là ai?", thì chính Thánh Phê-rô đã thưa lên một lời tuyên xưng đức tin mạnh mẽ: "Thầy là Đấng Kitô, Con Thiên Chúa hằng sống" (Mt 16,16). Đó không phải là một nhận định cá nhân nhưng là một mặc khải đến từ Thiên Chúa Cha. Chính nhờ lời tuyên xưng này, Thánh Phê-rô đã được Chúa Giêsu trao quyền lãnh đạo Hội Thánh, một quyền bính không dựa trên sức mạnh thế gian nhưng đặt nền tảng trên đức tin và tình yêu.
Nhìn vào cuộc đời của Thánh Phê-rô, chúng ta thấy một con người rất chân thật và đầy nhiệt huyết, nhưng cũng có những yếu đuối. Ngài từng can ngăn Chúa Giêsu bước vào cuộc khổ nạn và bị Thầy quở trách: "Satan, lui lại đàng sau Thầy!" (Mt 16,23). Ngài cũng từng ba lần chối Chúa vì sợ hãi, nhưng sau đó đã ăn năn thống hối và được Chúa phục hồi. Điều này cho thấy rằng ơn gọi làm lãnh đạo Hội Thánh không dựa trên sự hoàn hảo của con người, mà dựa trên tình yêu và lòng trung tín đối với Chúa Kitô.
Trong bài đọc 1, Thánh Phê-rô đã khuyên các kỳ mục trong Hội Thánh: "Anh em hãy chăn dắt đoàn chiên mà Thiên Chúa đã giao phó cho anh em: lo lắng cho họ không phải vì miễn cưỡng, nhưng hoàn toàn tự nguyện như Thiên Chúa muốn" (1 Pr 5,2). Chính Thánh Phê-rô đã cảm nghiệm được lòng thương xót vô biên của Chúa sau khi vấp ngã, nên Ngài đã sống và rao giảng bằng chính tình yêu được canh tân ấy.
Chúa Giêsu đã ba lần hỏi Phê-rô: "Phê-rô, con có yêu mến Thầy không?" Và ba lần Phê-rô đáp lại: "Thưa Thầy, Thầy biết con yêu mến Thầy". Ba lần khẳng định này đã xoá đi ba lần chối Chúa và mở ra một sứ vụ mới: "Hãy chăn dắt chiên của Thầy" (Ga 21,15-17). Đây là một lời mời gọi trách nhiệm, một sứ mạng cao cả mà chính Thánh Phê-rô đã chu toàn cho đến giây phút cuối cùng khi chịu tử đạo tại Rôma.
Lời hứa của Chúa Giêsu dành cho Thánh Phê-rô: "Thầy sẽ trao cho anh chìa khoá Nước Trời" (Mt 16,19) là sự thiết lập quyền bính trong Hội Thánh. Truyền thống Giáo hội Công giáo vẫn luôn công nhận vị trí của Đức Giáo Hoàng, Đấng kế vị Thánh Phê-rô, như một người gìn giữ và dẫn dắt đoàn chiên Chúa Kitô.
Trong suốt dòng lịch sử, từ Thánh Phê-rô cho đến Đức Giáo Hoàng Phanxicô hôm nay, các vị Giáo Hoàng đã luôn bảo vệ đức tin, giảng dạy Tin Mừng và dẫn dắt Hội Thánh vượt qua bao nhiêu thăng trầm. Mặc dù có những thời điểm khó khăn, nhưng chính lời Chúa Giêsu đã bảo đảm rằng: "Quyền lực tử thần sẽ không thắng nổi" (Mt 16,18). Đây là lời hứa chắc chắn rằng Hội Thánh sẽ tồn tại cho đến ngày tận thế.
Từ cuộc đời và sứ vụ của Thánh Phê-rô, chúng ta có thể rút ra nhiều bài học quý giá:
Lòng khiêm nhường: Thánh Phê-rô đã nhận ra giới hạn và lỗi lầm của mình, nhưng nhờ lòng thương xót Chúa, ngài đã được biến đổi để trở thành một khí cụ hữu ích cho Nước Trời.
Đức tin kiên vững: Dù gặp nhiều khó khăn, Thánh Phê-rô vẫn trung thành với Chúa Giêsu và hoàn thành sứ mạng của mình.
Tình yêu phục vụ: Chúa mời gọi mỗi người chúng ta trở thành những mục tử trong môi trường sống của mình: nơi gia đình, giáo xứ, cộng đoàn… bằng cách sống yêu thương, nâng đỡ và hướng dẫn nhau trong đức tin.
Lễ kính Lập Tông Toà Thánh Phê-rô không chỉ là một dịp để chúng ta tưởng nhớ một sự kiện quan trọng trong lịch sử Giáo hội, mà còn là lời mời gọi mỗi người hãy xây dựng đời sống đức tin của mình trên nền tảng vững chắc của Hội Thánh. Chúng ta hãy cầu nguyện cho Đức Thánh Cha, Đấng kế vị Thánh Phê-rô, để ngài luôn vững mạnh trong sứ vụ chăn dắt đoàn chiên Chúa.
Nguyện xin Thánh Phê-rô cầu bầu cùng Chúa để chúng ta luôn kiên vững trong đức tin, trung thành với Giáo hội và hăng say làm chứng cho Tin Mừng giữa lòng thế giới hôm nay. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
LẬP TÔNG TÒA THÁNH PHÊ-RÔ, TÔNG ĐỒ – ÂN HUỆ VÀ TRÁCH NHIỆM
“Thầy sẽ trao cho anh chìa khóa Nước Trời.” (Mt 16,19)
Hôm nay, Giáo Hội hân hoan mừng lễ Lập Tông Tòa Thánh Phê-rô, Tông Đồ, một ngày lễ mang ý nghĩa đặc biệt trong đời sống đức tin của chúng ta. Ngày lễ này không chỉ nhắc nhớ chúng ta về quyền bính mà Chúa Giê-su trao cho Thánh Phê-rô, mà còn mời gọi chúng ta suy tư về ân huệ và trách nhiệm mà mỗi người chúng ta được lãnh nhận trong Hội Thánh. Qua bài Tin Mừng hôm nay, chúng ta thấy rõ lòng tin mạnh mẽ của Thánh Phê-rô và sự tuyển chọn của Chúa Giê-su đối với ngài trong vai trò lãnh đạo Giáo Hội.
Thánh Phê-rô, một ngư phủ bình thường, đã được Chúa Giê-su gọi và biến đổi thành vị thủ lãnh của Hội Thánh. Khi Chúa hỏi các môn đệ: "Người ta nói Con Người là ai?" và "Còn anh em, anh em bảo Thầy là ai?", chính Thánh Phê-rô đã mạnh mẽ tuyên xưng: “Thầy là Đấng Ki-tô, Con Thiên Chúa hằng sống.” (Mt 16,16). Lời tuyên xưng này không đến từ sự hiểu biết tự nhiên của con người, mà là do Thiên Chúa Cha mặc khải cho ngài. Chính vì thế, Chúa Giê-su đã chúc phúc cho Phê-rô và tuyên bố rằng trên nền tảng đức tin của ông, Ngài sẽ xây dựng Hội Thánh.
Chúa không chỉ chúc phúc mà còn trao cho ngài một sứ vụ quan trọng: “Anh là Phê-rô, nghĩa là Đá; trên đá này, Thầy sẽ xây Hội Thánh của Thầy, và quyền lực tử thần sẽ không thắng nổi.” (Mt 16,18). Bên cạnh đó, Chúa còn trao cho Phê-rô chìa khóa Nước Trời, nghĩa là quyền cầm buộc và tháo cởi, có giá trị cả trên trời lẫn dưới đất. Điều này cho thấy sứ vụ của Phê-rô không chỉ mang tính trần thế mà còn có chiều kích thiên quốc.
Khi được trao ban một ân huệ lớn lao, Thánh Phê-rô cũng lãnh nhận một trách nhiệm nặng nề. Ngài không chỉ là nền tảng của Hội Thánh mà còn là người chăn dắt đoàn chiên của Chúa. Trong bài đọc 1, Thánh Phê-rô khuyên nhủ các kỳ mục: “Anh em hãy chăn dắt đoàn chiên mà Thiên Chúa đã giao phó cho anh em: lo lắng cho họ không phải vì miễn cưỡng, nhưng hoàn toàn tự nguyện.” (1 Pr 5,2). Điều này cho thấy vai trò của ngài không phải là thống trị, mà là phục vụ trong yêu thương.
Thực tế, Thánh Phê-rô không phải là một con người hoàn hảo. Ngài từng yếu đuối, từng chối Chúa ba lần trong cuộc thương khó. Nhưng điều quan trọng là ngài biết ăn năn và đặt trọn niềm tin nơi Chúa. Sau khi Phục Sinh, Chúa Giê-su đã hỏi ngài ba lần: "Này anh Si-môn, con ông Gio-na, anh có yêu mến Thầy không?" (Ga 21,15-17). Và mỗi lần Phê-rô tuyên xưng tình yêu, Chúa đều trao phó cho ngài sứ vụ chăn dắt đàn chiên. Điều này nhắc nhở chúng ta rằng, dù yếu đuối, nhưng nếu chúng ta biết sám hối và tín thác vào Chúa, Ngài vẫn luôn yêu thương và trao cho chúng ta một sứ vụ trong Hội Thánh.
Lễ Lập Tông Tòa Thánh Phê-rô không chỉ nhắc chúng ta về vai trò của Đức Giáo Hoàng – người kế vị Thánh Phê-rô, mà còn mời gọi mỗi người chúng ta suy tư về trách nhiệm của mình trong Hội Thánh. Mỗi Kitô hữu đều được mời gọi trở thành "tảng đá" xây dựng Giáo Hội, góp phần vào việc loan báo Tin Mừng và làm chứng cho Đức Kitô giữa đời sống hằng ngày.
Trong bối cảnh ngày nay, khi Giáo Hội gặp nhiều thách đố, chúng ta càng phải vững tin vào lời hứa của Chúa Giê-su: “Quyền lực tử thần sẽ không thắng nổi Hội Thánh.” (Mt 16,18). Chúng ta được mời gọi hiệp thông với Đức Thánh Cha, cầu nguyện cho Giáo Hội và tích cực sống đức tin trong gia đình cũng như cộng đồng.
Gia đình Kitô hữu là một Hội Thánh tại gia. Chúng ta chỉ có thể xây dựng Giáo Hội vững mạnh nếu mỗi gia đình sống đức tin vững vàng. Vì thế, trong năm Phúc Âm hóa gia đình, mỗi gia đình Kitô hữu được mời gọi:
Cầu nguyện chung trong gia đình, vì “gia đình cầu nguyện cùng nhau là gia đình bền vững.”
Yêu thương và hy sinh cho nhau, noi gương Thánh Phê-rô và các tông đồ.
Sống chứng tá đức tin, không ngại thể hiện niềm tin của mình nơi công sở, trường học và ngoài xã hội.
Lạy Chúa Giê-su, Đấng đã đặt Thánh Phê-rô làm thủ lãnh Hội Thánh, chúng con cảm tạ Chúa vì đã ban cho chúng con một Giáo Hội bền vững qua dòng thời gian. Xin cho chúng con biết noi gương Thánh Phê-rô, luôn vững tin, kiên trì trong thử thách và sẵn sàng dấn thân vì Nước Trời.
Xin Mẹ Maria, Mẹ của Giáo Hội, luôn đồng hành và che chở chúng con trên hành trình đức tin, để chúng con luôn trung thành với Giáo Hội và hăng say rao giảng Tin Mừng. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
LÒNG TIN CỦA PHÊ-RÔ
“Thầy là Đức Ki-tô, Con Thiên Chúa hằng sống.” (Mt 16,16)
Trong hành trình đức tin của mỗi người chúng ta, có lẽ không ai có thể đồng cảm với chúng ta hơn Thánh Phê-rô. Ngài là một con người bình thường như bao người khác, một ngư phủ chất phác, đầy nhiệt huyết nhưng cũng rất yếu đuối. Hành trình đức tin của ngài không phải là một con đường thẳng tắp, mà đầy những khúc quanh, những thử thách, những vấp ngã. Nhưng chính trong hành trình đó, chúng ta nhận ra một điều quan trọng: đức tin không phải là sự hoàn hảo ngay lập tức, nhưng là một quá trình lớn lên, thanh luyện, và kiên trì bước theo Chúa đến cùng.
Hôm nay, chúng ta cùng nhau suy gẫm về lòng tin của Phê-rô, để nhận ra chính bản thân mình trong đó và để học được cách làm sao củng cố niềm tin của chúng ta vào Thiên Chúa.
Ngay từ khi vừa gặp Chúa Giê-su, Phê-rô đã tin tưởng và đi theo Ngài. Khi Chúa gọi: “Hãy theo Ta, Ta sẽ làm cho các ngươi trở thành những kẻ lưới người như lưới cá” (Mc 1,17), Phê-rô và em mình là An-rê đã bỏ thuyền lưới mà đi theo Chúa ngay lập tức. Hành động này là một dấu chỉ mạnh mẽ của lòng tin: tin vào Chúa Giê-su dù chưa hiểu hết về Ngài, tin vào một lời mời gọi không có bảo đảm nào ngoài sự tín thác tuyệt đối.
Chúng ta cũng vậy, có lẽ khi mới nhận biết Chúa, khi mới được ơn hoán cải, lòng tin của chúng ta thật mạnh mẽ. Chúng ta hăng say cầu nguyện, sốt sắng dự lễ, nhiệt thành phục vụ. Nhưng thử thách của đức tin không nằm ở lúc khởi đầu, mà ở sự bền bỉ và lòng trung thành trong suốt cuộc hành trình.
Thế nhưng, như chúng ta thấy trong Tin Mừng, lòng tin của Phê-rô không luôn vững vàng. Ngài đã từng có những lúc yếu đuối, sợ hãi, thậm chí chối bỏ chính Đấng mà mình yêu mến.
Trên biển hồ, khi đi trên mặt nước: Chúa Giê-su cho phép Phê-rô bước đi trên mặt nước, nhưng khi nhìn thấy sóng gió, ông hoảng sợ và bắt đầu chìm xuống. Chúa nói với ông: “Người hèn tin! Sao lại hoài nghi?” (Mt 14,31). Điều này cho thấy, chỉ cần một chút nghi ngờ, chỉ cần một phút giây để lòng tràn ngập nỗi sợ, chúng ta có thể đánh mất niềm tin vào Chúa.
Khi Chúa tiên báo cuộc khổ nạn: Khi Chúa Giê-su tiên báo rằng Ngài sẽ phải chịu đau khổ và bị giết chết, Phê-rô liền can ngăn Ngài: “Lạy Thầy, xin Thiên Chúa thương đừng để Thầy gặp phải chuyện ấy” (Mt 16,22). Ngay lập tức, Chúa Giê-su khiển trách ông: “Xa-tan, hãy lui ra đằng sau Thầy!” (Mt 16,23). Lòng tin của Phê-rô lúc này vẫn còn mang dáng dấp của một đức tin dựa trên những mong muốn của con người, không phải trên kế hoạch của Thiên Chúa.
Khi Chúa bị bắt, Phê-rô đã chối Ngài: Trong đêm Chúa Giê-su bị bắt, Phê-rô, người môn đệ từng tuyên bố: “Dù có phải chết, con cũng không chối Thầy” (Mt 26,35), đã ba lần chối bỏ Ngài vì sợ hãi. Đến khi nghe tiếng gà gáy, ông mới nhận ra mình đã phản bội và bật khóc nức nở.
Những điều này cho thấy lòng tin của Phê-rô không phải lúc nào cũng mạnh mẽ. Cũng như chúng ta, ông có những lúc sốt sắng, nhưng cũng có những lúc chao đảo. Đôi khi chúng ta cũng sợ hãi trước những thử thách, cũng có lúc vì danh lợi, vì những áp lực xã hội mà chối bỏ đức tin của mình. Nhưng câu chuyện của Phê-rô chưa dừng lại ở đây.
Sau khi Chúa phục sinh, Phê-rô đã được ơn tha thứ. Trên bờ biển hồ Ti-bê-ri-a, Chúa Giê-su đã hỏi ông ba lần: “Phê-rô, con có yêu mến Thầy không?” (Ga 21,15-17). Sau mỗi câu trả lời, Chúa Giê-su đều giao cho ông nhiệm vụ chăm sóc đàn chiên của Ngài. Đây không chỉ là sự tha thứ mà còn là sự phục hồi hoàn toàn. Phê-rô đã thực sự được biến đổi. Ông không còn là con người yếu đuối nữa, mà đã trở thành một chứng nhân can đảm.
Khi nhận lãnh Chúa Thánh Thần vào ngày lễ Ngũ Tuần, Phê-rô đã mạnh mẽ đứng lên rao giảng, đưa nhiều người trở về với Chúa.
Ông sẵn sàng chịu khổ vì danh Chúa, bị đánh đòn, bị tù đày nhưng vẫn trung kiên với niềm tin của mình.
Cuối cùng, ông đã hiến mạng sống mình, chịu đóng đinh ngược trên thập giá để làm chứng cho Chúa Ki-tô.
Từ một con người yếu đuối, sợ hãi, Phê-rô đã trở thành tảng đá vững chắc của Giáo Hội. Điều này chỉ có thể thực hiện được nhờ ơn Chúa.
Hành trình đức tin của Phê-rô cũng là hành trình của mỗi chúng ta. Chúng ta có những lúc sốt sắng, nhưng cũng có lúc yếu đuối, chao đảo trước thử thách. Nhưng Chúa luôn kiên nhẫn với chúng ta, Ngài không bao giờ bỏ rơi chúng ta, miễn là chúng ta biết quay trở về với Ngài.
Chúng ta không thể có đức tin mạnh mẽ nếu không cầu nguyện, không kết hợp với Chúa qua Lời Ngài và Bí tích Thánh Thể.
Đức tin cần được thử thách để trở nên trưởng thành. Chúng ta đừng sợ hãi khi gặp thử thách, nhưng hãy kiên trì bước theo Chúa.
Hãy học nơi Phê-rô sự khiêm nhường. Khi vấp ngã, đừng tuyệt vọng, nhưng hãy chạy đến với lòng thương xót Chúa.
Xin Chúa ban cho chúng ta một đức tin mạnh mẽ, trung kiên, để dù trong hoàn cảnh nào, chúng ta cũng có thể tuyên xưng như Phê-rô:
“Lạy Chúa, con tin, nhưng xin nâng đỡ lòng tin yếu kém của con!” (Mc 9,24).
A-men.
Lm. Anmai, CSsR
LÒNG TIN CỦA PHÊRÔ
"Thầy là Đức Ki-tô, Con Thiên Chúa hằng sống." (Mt 16,16)
Hôm nay, chúng ta cùng suy niệm về lòng tin của Thánh Phêrô, vị Tông đồ được Chúa Giêsu tuyển chọn để làm nền tảng cho Hội Thánh. Câu trả lời của ngài trước Chúa Giêsu: "Thầy là Đức Ki-tô, Con Thiên Chúa hằng sống", không chỉ là một lời tuyên xưng đức tin cá nhân, mà còn mang một ý nghĩa sâu xa đối với lịch sử cứu độ và đời sống Giáo Hội. Nhưng để đi đến lời tuyên xưng ấy, Phêrô đã phải trải qua một hành trình đầy thử thách, vấp ngã, và hoán cải. Hành trình đức tin của ngài cũng chính là hình ảnh của đời sống đức tin của mỗi người chúng ta.
Ngay từ buổi đầu sứ vụ, Chúa Giêsu đã gọi Simon, một ngư phủ miền Galilê, để trở thành môn đệ của Ngài. Trong lần gặp đầu tiên, Chúa đã đặt cho ông một tên mới: "Ngươi là Kê-pha, nghĩa là Đá." (Ga 1,42). Đây không chỉ là một tên gọi, nhưng còn là một sứ mệnh. Chúa Giêsu biết rõ con người Phêrô: bộc trực, nhiệt thành nhưng cũng yếu đuối và nông nổi. Tuy nhiên, Ngài vẫn chọn ông, vì Ngài nhìn thấy nơi Phêrô tiềm năng để trở thành nền tảng cho Hội Thánh.
Sự chọn lựa này nhắc nhở chúng ta rằng Chúa không gọi những con người hoàn hảo, nhưng Ngài hoàn thiện những ai Ngài gọi. Như Phêrô, chúng ta có thể đầy khiếm khuyết, nhưng với ân sủng Chúa, chúng ta có thể trở thành chứng nhân cho Tin Mừng.
Lòng tin của Phêrô không phải là một lòng tin không bao giờ bị lung lay. Trong Tin Mừng, chúng ta thấy Phêrô có những khoảnh khắc đức tin mạnh mẽ, nhưng cũng có những lần yếu đuối đến tột cùng.
Lòng tin mạnh mẽ: Khi Chúa Giêsu hỏi các môn đệ: "Còn anh em, anh em bảo Thầy là ai?", chính Phêrô đã mạnh dạn thưa: "Thầy là Đức Ki-tô, Con Thiên Chúa hằng sống." (Mt 16,16). Đây là một tuyên xưng đức tin trọng đại, và Chúa Giêsu đã khẳng định rằng đó là ơn mặc khải từ Chúa Cha. Ngay sau đó, Ngài đã trao cho Phêrô sứ vụ cầm quyền chìa khóa Nước Trời.
Sự yếu đuối của Phêrô: Tuy nhiên, chỉ ít lâu sau, khi Chúa Giêsu tiên báo về cuộc thương khó của Ngài, Phêrô đã phản đối: "Xin Thiên Chúa thương đừng để Thầy gặp phải chuyện ấy." (Mt 16,22). Ngay lập tức, Chúa quở trách: "Satan, lui lại đằng sau Thầy!" (Mt 16,23).
Phêrô và biến cố đi trên mặt nước: Khi Chúa Giêsu đi trên mặt biển, Phêrô đã xin được đi trên nước đến với Ngài. Nhưng khi gió lớn nổi lên, ông hoảng sợ và bắt đầu chìm xuống, để rồi phải kêu lên: "Lạy Chúa, xin cứu con!" (Mt 14,30).
Sự phản bội đau đớn: Đêm Chúa chịu nạn, Phêrô đã mạnh mẽ tuyên bố: "Dù có phải chết với Thầy, con cũng không chối Thầy!" (Mt 26,35). Nhưng chỉ vài giờ sau, trước sức ép của người đời, ông đã chối Thầy đến ba lần, thậm chí còn thề độc để khẳng định mình không biết Chúa. Khi ánh mắt Chúa quay lại nhìn ông, Phêrô đã ra ngoài khóc lóc thảm thiết.
Chúng ta nhận thấy mình nơi Phêrô. Có những lúc, chúng ta mạnh dạn tuyên xưng đức tin, nhưng cũng có những lúc vì sợ hãi, yếu đuối, chúng ta lại chối bỏ Chúa qua những chọn lựa sai lầm, những thỏa hiệp với thế gian. Nhưng điều quan trọng không phải là chúng ta đã vấp ngã, mà là chúng ta có dám quay trở về với Chúa hay không.
Sau khi sống lại, Chúa Giêsu đã không bỏ rơi Phêrô. Ngược lại, Ngài đã tìm đến ông bên bờ biển, nơi tất cả đã bắt đầu, và hỏi ông ba lần: "Này Simon, con có yêu mến Thầy không?" (Ga 21,15-17). Ba lần chối Chúa trước đây giờ đây được thay thế bằng ba lần tuyên xưng tình yêu. Và Chúa đã trao cho ông sứ vụ mới: "Hãy chăn dắt chiên của Thầy."
Sự hoán cải của Phêrô là một bài học quý giá cho chúng ta. Chúa không nhìn vào quá khứ yếu đuối của chúng ta, nhưng Ngài nhìn vào lòng chúng ta hôm nay, nhìn vào tình yêu mà chúng ta dành cho Ngài.
Sau ngày lễ Ngũ Tuần, nhờ quyền năng Chúa Thánh Thần, Phêrô đã trở thành một con người mới. Ông can đảm rao giảng Tin Mừng, chịu đựng bắt bớ, và cuối cùng hiến dâng mạng sống để làm chứng cho Chúa tại Rôma.
Lòng tin của Phêrô là một hành trình, và hành trình ấy cũng là hành trình của chúng ta. Qua cuộc đời của ngài, chúng ta học được:
Đức tin là một hồng ân: Không phải chúng ta tự có đức tin, nhưng đó là ân sủng Thiên Chúa ban. Chúng ta phải luôn khiêm tốn cầu xin: "Lạy Chúa, xin thêm đức tin cho chúng con!" (Lc 17,5).
Đức tin cần được tôi luyện: Không ai có thể có một đức tin vững vàng nếu không trải qua thử thách. Như Phêrô, chúng ta cũng phải đối diện với những nghịch cảnh trong cuộc sống để củng cố lòng tin.
Hoán cải luôn có thể: Dù chúng ta có yếu đuối, sa ngã thế nào, Chúa vẫn luôn mở rộng vòng tay để tha thứ và phục hồi chúng ta. Quan trọng là chúng ta có dám trở về với Ngài hay không.
Hôm nay, chúng ta hãy xin Chúa ban cho chúng ta một đức tin mạnh mẽ như Phêrô – một đức tin biết vượt qua yếu đuối, biết kiên trì trong thử thách, và dám làm chứng cho Chúa trong cuộc sống hàng ngày.
Lạy Chúa, xin ban cho chúng con lòng tin mạnh mẽ, để chúng con luôn trung thành với Chúa trong mọi hoàn cảnh!
Amen.
Lm. Anai, CSsR
LỄ LẬP TÔNG TOÀ THÁNH PHÊRÔ: HÀNH TRÌNH ĐỨC TIN VÀ SỨ MỆNH CHĂN DẮT
Hôm nay, cùng với Giáo Hội, chúng ta hân hoan mừng lễ Lập Tông Toà Thánh Phêrô, Tông Đồ. Đây là một ngày đặc biệt để chúng ta chiêm ngắm ơn gọi và sứ mệnh mà Chúa Giêsu đã trao phó cho Thánh Phêrô: trở thành nền tảng vững chắc của Giáo Hội, người mục tử được Thiên Chúa tuyển chọn để chăn dắt đoàn chiên của Chúa. Cũng trong ngày hôm nay, chúng ta dâng lời cầu nguyện cho Đức Thánh Cha – đấng kế vị Thánh Phêrô, để ngài có đủ khôn ngoan, sức mạnh và lòng nhiệt thành trong việc hướng dẫn Giáo Hội theo gương vị Mục Tử Nhân Lành là Đức Giêsu Kitô.
Nhìn vào sứ vụ của Thánh Phêrô, chúng ta cũng được mời gọi đặt lại câu hỏi: Ai đang chăn dắt cuộc đời tôi? Tôi có thực sự để Chúa Giêsu hướng dẫn, hay tôi đang tìm kiếm sự dẫn dắt từ những giá trị phù phiếm của thế gian?
Trong Thánh Vịnh hôm nay, chúng ta được nhắc nhở: “Chúa là mục tử chăn dắt tôi, tôi chẳng thiếu thốn gì” (Tv 23,1). Những ai có Chúa làm Mục Tử sẽ luôn được nâng đỡ, hướng dẫn, và ban ơn đủ đầy. Nhưng trong thực tế, nhiều lúc chúng ta dễ dàng bị cuốn vào vòng xoáy của cuộc sống mà quên mất điều quan trọng nhất: Chúng ta có thực sự để Chúa làm chủ đời mình không?
Khi gặp khó khăn, chúng ta tìm đến ai trước tiên? Có phải là Chúa, hay chúng ta chỉ tìm đến Ngài khi đã tuyệt vọng với mọi cách khác?
Khi đưa ra quyết định, chúng ta có dựa vào ánh sáng Lời Chúa hay chỉ theo những gì thuận lợi cho bản thân?
Khi đối diện với thử thách, chúng ta có tin rằng Chúa đang dẫn chúng ta đi qua bóng tối để đến nơi có ánh sáng không?
Thánh Phêrô đã từng có những lúc yếu đuối, nhưng điều làm ngài khác biệt chính là ngài luôn quay trở về với Chúa, để Chúa dẫn dắt và biến đổi mình.
Trong bài đọc 1, Thánh Phêrô đã đưa ra những nguyên tắc quan trọng cho những người được trao phó trách nhiệm hướng dẫn đoàn chiên của Chúa:
Là chứng nhân của Đức Kitô – Người mục tử không chỉ rao giảng bằng lời nói, mà còn phải sống đời sống hy sinh, đồng hành và chia sẻ với đoàn chiên.
Chăn dắt đoàn chiên với lòng nhiệt thành – Không vì danh lợi, không miễn cưỡng, nhưng hoàn toàn tự nguyện, vì lòng yêu mến Thiên Chúa và con người.
Không thống trị nhưng nêu gương sáng – Quyền lãnh đạo không phải là để áp đặt, mà là để phục vụ, noi gương Đức Kitô, Đấng đã rửa chân cho các môn đệ.
Những điều này không chỉ dành riêng cho các Giám Mục, Linh Mục, nhưng cũng là lời mời gọi cho tất cả chúng ta. Trong gia đình, ngoài xã hội, chúng ta có đang sống với tinh thần khiêm nhường và phục vụ không? Hay chúng ta chỉ muốn người khác phục tùng mình?
Tin Mừng hôm nay thuật lại một trong những khoảnh khắc quan trọng nhất trong đời Thánh Phêrô. Khi Chúa Giêsu hỏi: “Còn anh em, anh em bảo Thầy là ai?” Thánh Phêrô đã mạnh dạn tuyên xưng: “Thầy là Đấng Kitô, Con Thiên Chúa hằng sống” (Mt 16,16).
Lời tuyên xưng này không đến từ sự thông minh hay hiểu biết của Phêrô, mà là một ơn ban từ Chúa Cha. Chính vì thế, Chúa Giêsu đã khẳng định: “Anh là Phêrô, nghĩa là Tảng Đá, trên tảng đá này, Thầy sẽ xây Hội Thánh của Thầy.”
Tuy nhiên, con đường của Thánh Phêrô không phải lúc nào cũng thẳng tiến. Ngài có lúc đã vấp ngã, đã chối Chúa ba lần, nhưng chính sự yếu đuối đó lại giúp ngài trở nên khiêm nhường hơn, tín thác vào Chúa hơn.
Sự thánh thiện không nằm ở chỗ không bao giờ phạm lỗi, nhưng là biết khiêm nhường quay về với Chúa mỗi khi vấp ngã.
Lễ Lập Tông Toà Thánh Phêrô không chỉ là dịp để chúng ta nhìn lại vai trò của Đức Thánh Cha và cầu nguyện cho ngài, mà còn là cơ hội để chúng ta xét mình và tự hỏi:
Tôi có thực sự để Chúa làm Mục Tử đời mình không?
Tôi có phục vụ với lòng nhiệt thành và khiêm nhường không?
Tôi có dám can đảm tuyên xưng đức tin vào Chúa Giêsu, hay tôi vẫn còn sợ hãi trước dư luận, trước những thử thách của cuộc sống?
Tôi có sẵn sàng để Chúa biến đổi tôi, như Ngài đã biến đổi Thánh Phêrô từ một con người yếu đuối trở thành vị Giáo Hoàng tiên khởi không?
Hành trình đức tin của Thánh Phêrô cũng là hành trình của mỗi chúng ta. Chúng ta có thể yếu đuối, có thể nghi ngờ, nhưng quan trọng là chúng ta có biết chạy đến với Chúa để Ngài biến đổi mình hay không.
Xin Chúa giúp chúng ta luôn giữ vững niềm tin, luôn can đảm làm chứng cho Ngài, và luôn để Ngài chăn dắt cuộc đời chúng ta.
Lạy Chúa, xin ban cho Đức Thánh Cha sức mạnh và sự khôn ngoan để ngài tiếp tục hướng dẫn Giáo Hội trong tinh thần phục vụ. Xin cũng ban cho mỗi người chúng con ơn khiêm nhường, trung tín và can đảm, để chúng con biết đặt trọn cuộc đời mình trong bàn tay yêu thương của Chúa. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
ĐỨC GIÊSU LÀ AI ĐỐI VỚI TÔI?
Hôm nay, qua bài Tin Mừng, chúng ta cùng suy niệm về một câu hỏi mang tính quyết định mà Đức Giêsu đặt ra cho các môn đệ: “Người ta nói Con Người là ai?” Câu hỏi này tưởng chừng đơn giản, nhưng thực ra lại là một vấn nạn sâu sắc, không chỉ cho các môn đệ mà còn cho chính chúng ta hôm nay.
Các môn đệ, những người theo sát Đức Giêsu, đã nhanh chóng liệt kê những câu trả lời mà họ nghe được từ dân chúng: “Kẻ thì nói là ông Gioan Tẩy Giả, kẻ thì bảo là ông Êlia, có người lại cho là ông Giêrêmia hay một trong các vị tiên tri.” Những câu trả lời này cho thấy dân chúng đã nhìn nhận Đức Giêsu như một nhân vật quan trọng, một vị tiên tri được Thiên Chúa sai đến. Nhưng đáng tiếc, họ vẫn chưa nhận ra Ngài chính là Đấng Mêsia – Đấng Cứu Thế.
Rồi Đức Giêsu quay sang các môn đệ và hỏi một cách trực tiếp hơn: “Còn anh em, anh em bảo Thầy là ai?” Câu hỏi này như một sự thử thách niềm tin của họ. Bầu khí bỗng trở nên im lặng, không còn sự tranh nhau trả lời nữa. Các ông, những người đã theo Đức Giêsu suốt ba năm, chứng kiến bao phép lạ, nghe biết bao lời giảng dạy, lại chưa có câu trả lời xác đáng. Chỉ một mình Phêrô mạnh dạn lên tiếng: “Thầy là Đấng Kitô, Con Thiên Chúa hằng sống.”
Lời tuyên xưng của Phêrô không phải là kết quả của sự hiểu biết tự nhiên hay sự khôn ngoan của con người, nhưng là một ơn mặc khải đến từ Chúa Cha. Đức Giêsu đã khẳng định điều này khi nói: “Anh thật là có phúc, vì không phải phàm nhân mặc khải cho anh điều đó, nhưng là Cha của Thầy, Đấng ngự trên trời.” Đây là một hồng ân lớn lao, vì Phêrô không phải là một học giả thông thạo Kinh Thánh, cũng không phải là một nhà lãnh đạo uy quyền, mà chỉ là một ngư phủ bình dị. Nhưng chính ông đã được chọn để trở thành nền tảng của Hội Thánh, vì ông có một đức tin mạnh mẽ và một tình yêu chân thành dành cho Thầy.
Anh chị em thân mến,
Lời chất vấn của Đức Giêsu dành cho các môn đệ ngày xưa cũng đang vang lên cho mỗi người chúng ta hôm nay: “Còn anh em, anh em bảo Thầy là ai?” Câu trả lời không chỉ nằm trong lời nói, mà còn phải được thể hiện qua chính đời sống đức tin của chúng ta.
Nếu tôi thực sự tin rằng Đức Giêsu là Chúa, là Đấng Kitô, thì tôi có để Ngài hướng dẫn cuộc đời tôi không?
Tôi có dám từ bỏ những gì cản trở tôi đến gần Ngài hơn không?
Tôi có sẵn sàng tuyên xưng niềm tin của mình qua những hành động cụ thể, qua đời sống bác ái, yêu thương và phục vụ không?
Thánh Phêrô đã tuyên xưng đức tin của mình không chỉ bằng lời nói, mà còn bằng cả cuộc đời. Vì tin, ông đã từ bỏ tất cả để đi theo Đức Giêsu. Vì tin, ông đã chấp nhận thất bại, chấp nhận quay trở lại với Chúa sau khi từng chối bỏ Ngài. Vì tin, ông đã can đảm rao giảng Tin Mừng và cuối cùng hy sinh mạng sống vì Thầy mình. Tin nghĩa là yêu, và yêu tức là tin.
Lạy Chúa, xin cho chúng con biết noi gương Thánh Phêrô, biết dâng trọn những yếu đuối và bất toàn của chúng con vào bàn tay quan phòng của Chúa. Xin thánh hóa chúng con và làm cho chúng con trở nên khí cụ hữu ích của Ngài. Xin cho chúng con biết tin yêu Chúa trong từng giây phút của cuộc đời mình, để mỗi ngày chúng con có thể tuyên xưng rằng: “Thầy là Đấng Kitô, Con Thiên Chúa hằng sống.” Amen.
Lm. Anmai, CSsR
LỄ LẬP TÔNG TÒA THÁNH PHÊRÔ
Hôm nay, toàn thể Hội Thánh long trọng mừng lễ Lập Tông Tòa Thánh Phêrô, một ngày lễ mang ý nghĩa đặc biệt, không chỉ đối với các vị mục tử trong Hội Thánh, mà còn đối với mỗi người Kitô hữu. Đây là ngày chúng ta suy ngẫm về quyền bính và sứ mạng mà Chúa Giêsu đã trao phó cho thánh Phêrô và những người kế vị ngài. Nhưng hơn thế nữa, đây còn là dịp để mỗi người chúng ta tự hỏi về niềm tin của mình vào Chúa và sự trung thành của chúng ta đối với Hội Thánh mà Ngài đã thiết lập. Chúa Giêsu không xây dựng Hội Thánh trên một thể chế chính trị hay một hệ thống quyền lực trần thế, nhưng trên một con người – một con người có những yếu đuối, bất toàn, nhưng lại có một đức tin mạnh mẽ và một lòng yêu mến chân thành. Khi chọn Phêrô làm đá tảng để xây dựng Hội Thánh, Chúa không dựa vào sự hoàn hảo, nhưng vào sự tín thác và lòng can đảm. Qua biến cố này, chúng ta thấy được sự quan phòng kỳ diệu của Thiên Chúa, Đấng luôn làm những điều vĩ đại qua những con người bé nhỏ, và đó cũng chính là cách mà Hội Thánh tiếp tục tồn tại và phát triển suốt hơn hai ngàn năm qua.
Trang Tin Mừng hôm nay thuật lại một khoảnh khắc rất quan trọng trong sứ vụ công khai của Chúa Giêsu. Khi đến vùng Xê-da-rê Phi-líp-phê, Ngài hỏi các môn đệ: “Người ta bảo Con Người là ai?” Câu hỏi ấy không phải là để thỏa mãn sự tò mò hay tìm kiếm sự công nhận từ con người, mà để dẫn đưa các môn đệ đến một câu hỏi quan trọng hơn: “Còn anh em, anh em bảo Thầy là ai?” Đó không còn là câu hỏi của dư luận, mà là một câu hỏi mang tính cá nhân, đòi hỏi một câu trả lời xuất phát từ đức tin và xác tín của từng người. Trong số các môn đệ, chỉ có Phêrô mạnh dạn tuyên xưng: “Thầy là Đấng Kitô, Con Thiên Chúa hằng sống.” Chính lời tuyên xưng ấy đã trở thành nền tảng cho sứ mạng của ngài, và cũng là nền tảng cho Hội Thánh của Chúa. Chúa Giêsu không chỉ khen ngợi Phêrô, mà còn trao cho ngài một sứ mạng quan trọng: “Con là Phêrô, nghĩa là Đá, trên đá này Thầy sẽ xây Hội Thánh của Thầy.” Từ một người chài lưới đơn sơ, nay Phêrô trở thành cột trụ của Hội Thánh, trở thành vị mục tử mà Chúa trao quyền lãnh đạo đoàn chiên của Ngài.
Nhưng điều đáng chú ý là Phêrô không phải là một con người hoàn hảo. Ngài có những yếu đuối, có những sai lầm, thậm chí có những lúc thất tín. Chúng ta nhớ lại vào đêm Chúa Giêsu bị bắt, chính Phêrô đã chối Thầy ba lần trước những câu hỏi của người đầy tớ gái. Trước đó, khi Chúa tiên báo về cuộc thương khó, Phêrô đã can ngăn Ngài, và ngay lập tức bị Chúa quở trách: “Satan, lui lại đằng sau Thầy!” Phêrô là một con người có những phút giây bốc đồng, có những nỗi sợ hãi, có những lúc hoài nghi. Nhưng điều quan trọng không phải là những lần ngài vấp ngã, mà là cách ngài đứng dậy sau những lần ấy. Chúa Giêsu không chọn một người hoàn hảo, nhưng chọn một người biết ăn năn, biết khiêm tốn, biết đặt trọn niềm tin vào Chúa. Điều này cũng là một niềm hy vọng lớn lao cho tất cả chúng ta. Bởi lẽ, trong hành trình đức tin, ai trong chúng ta cũng có những lúc yếu đuối, những lúc thất bại, những lúc chối từ Chúa bằng cách này hay cách khác. Nhưng Chúa không nhìn chúng ta qua những sai lầm, mà qua lòng thống hối và khát khao trở về của chúng ta.
Sau biến cố Phục Sinh, Phêrô một lần nữa được Chúa trao phó sứ mạng mục tử, khi Chúa hỏi ngài ba lần: “Phêrô, con có yêu mến Thầy không?” Ba lần chối Thầy trong quá khứ giờ đây được thay thế bằng ba lần tuyên xưng tình yêu, và chính lúc đó, Phêrô đã trở thành con người mới, một vị mục tử sẵn sàng hiến thân vì đoàn chiên. Ngài không còn là một người chỉ biết nói suông, nhưng đã thực sự dám sống, dám chết cho đức tin của mình.
Hôm nay, khi suy ngẫm về sứ mạng của thánh Phêrô, chúng ta cũng được mời gọi để đặt lại câu hỏi cho chính mình: “Còn con, con bảo Thầy là ai?” Đức tin không chỉ là một danh hiệu, mà là một sự xác tín, một sự cam kết sống theo Tin Mừng. Nếu chúng ta thật sự tin rằng Chúa Giêsu là Đấng Kitô, là Con Thiên Chúa hằng sống, thì điều đó phải được thể hiện qua cách sống của chúng ta. Chúng ta có sẵn sàng đặt trọn niềm tin vào Hội Thánh mà Ngài đã thiết lập không? Chúng ta có sẵn sàng vâng phục những lời dạy của Hội Thánh, ngay cả khi những lời dạy ấy đi ngược lại với suy nghĩ của thế gian không? Chúng ta có thật sự yêu mến vị cha chung của chúng ta là Đức Thánh Cha, người kế vị thánh Phêrô, và cầu nguyện cho ngài mỗi ngày không?
Hội Thánh hôm nay vẫn đang đối diện với nhiều thử thách. Chủ nghĩa vô thần, chủ nghĩa duy vật, chủ nghĩa cá nhân đang làm cho con người ngày càng xa rời Thiên Chúa. Nhiều người chỉ trích Hội Thánh, mất niềm tin vào Hội Thánh vì những yếu đuối của con người, vì những gương xấu trong hàng giáo sĩ, vì những chia rẽ trong nội bộ. Nhưng nếu Hội Thánh chỉ dựa vào con người, thì chắc chắn đã sụp đổ từ lâu. Hội Thánh vẫn đứng vững qua hơn hai ngàn năm, không phải nhờ tài năng của con người, mà nhờ lời hứa của Chúa Giêsu: “Cửa địa ngục sẽ không thắng được Hội Thánh.” Chính Chúa Thánh Thần gìn giữ Hội Thánh, để dù có bao thử thách, chân lý của Chúa vẫn tồn tại.
Lạy Chúa, trong ngày lễ trọng đại này, xin ban cho chúng con một đức tin vững mạnh như thánh Phêrô, để dù gặp thử thách, chúng con vẫn can đảm tuyên xưng Chúa là Đấng Kitô, Con Thiên Chúa hằng sống. Xin giúp chúng con biết yêu mến và trung thành với Hội Thánh, biết vâng phục những vị mục tử mà Chúa đã đặt lên để dẫn dắt chúng con. Xin cho chúng con luôn nhớ rằng Hội Thánh không phải thuộc về con người, nhưng thuộc về Chúa, và chính Chúa sẽ gìn giữ Hội Thánh đến muôn đời. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
ĐỨC TIN VÀ SỰ CẦU NGUYỆN – CHÌA KHÓA CỦA ƠN CỨU ĐỘ
Lạy Chúa, con tin cậy vào tình thương Chúa, được Ngài cứu độ, lòng con sẽ vui mừng. Con sẽ hát bài ca dâng Chúa vì phúc lộc Ngài ban. Những lời ca nhập lễ hôm nay vang lên như một lời tuyên xưng mạnh mẽ của người tín hữu trước lòng thương xót vô biên của Thiên Chúa. Đức tin không chỉ là một cảm thức trừu tượng nhưng là sự xác tín sâu xa rằng Chúa đang đồng hành, đang cứu độ và đang ban phúc lộc cho mỗi người chúng ta. Tuy nhiên, hành trình đức tin không phải lúc nào cũng thẳng tắp, không phải lúc nào cũng dễ dàng. Nhiều khi, chúng ta cảm thấy đức tin mình lung lay, chao đảo trước sóng gió cuộc đời. Chính trong những giây phút ấy, chúng ta cần thốt lên lời cầu xin: “Lạy Chúa, con tin! Nhưng xin Ngài giúp lòng tin yếu kém của con!”
Bài đọc một trích sách Huấn Ca đã khẳng định rằng sự khôn ngoan phát xuất từ Thiên Chúa và khôn ngoan đó đã có từ muôn đời. Không có gì trong thế gian này có thể sánh được với sự khôn ngoan của Người. Cát biển, giọt mưa, tháng ngày của vĩnh cửu đều có giới hạn, nhưng sự khôn ngoan của Thiên Chúa là vô biên. Đó không chỉ là sự khôn ngoan hiểu biết, mà là sự khôn ngoan dẫn lối con người đến với chân lý, đến với ơn cứu độ. Trong một thế giới mà con người luôn khao khát tri thức, luôn tìm kiếm sự thông thái, nhưng lại dễ dàng quên đi nguồn cội của sự khôn ngoan đích thực, thì lời mời gọi quay về với Thiên Chúa trở nên cần thiết hơn bao giờ hết. Ai tìm kiếm sự khôn ngoan mà không đặt nền tảng trên Thiên Chúa thì sẽ lạc lối, nhưng ai khiêm nhường nhận ra rằng mọi sự hiểu biết đều đến từ Người, thì sẽ được dẫn dắt trong ánh sáng chân lý.
Bài Tin Mừng hôm nay là một câu chuyện cảm động về lòng tin và sự yếu đuối của con người. Khi Đức Giê-su cùng ba môn đệ trở lại với nhóm các môn đệ khác, Người đã chứng kiến một cuộc tranh luận giữa các ông và các kinh sư. Lý do của cuộc tranh luận ấy là một người cha đã đem con trai mình đến xin các môn đệ trừ quỷ nhưng họ không làm được. Hình ảnh người cha ấy thật gần gũi với chúng ta, bởi vì ai trong chúng ta cũng có lúc phải đối diện với những giới hạn của bản thân, có lúc cảm thấy bất lực trước đau khổ, có lúc không biết bám víu vào đâu. Ông đã chạy đến với Đức Giê-su và nói: “Nhưng nếu Thầy có thể làm được gì, thì xin chạnh lòng thương mà cứu giúp chúng tôi.” Một lời cầu xin đầy khiêm tốn nhưng lại thiếu một chút xác tín. Đức Giê-su đã đáp lại: “Sao lại nói: nếu Thầy có thể? Mọi sự đều có thể đối với người tin.” Đây là một lời mời gọi không chỉ dành cho người cha trong câu chuyện, mà còn cho tất cả chúng ta. Đức tin không phải chỉ là một tình cảm, mà là một thái độ sống, một sự phó thác trọn vẹn vào Thiên Chúa, tin rằng Người có thể làm được mọi sự.
Người cha ấy đã đáp lại một cách chân thành: “Tôi tin! Nhưng xin Thầy giúp lòng tin yếu kém của tôi!” Câu nói này chính là một lời tuyên xưng vừa mạnh mẽ vừa yếu đuối. Ông tin, nhưng ông cũng ý thức được sự giới hạn của mình. Ông khao khát có một đức tin mạnh mẽ hơn, một lòng tin trọn vẹn hơn, và ông xin Đức Giê-su giúp ông đạt được điều đó. Đây cũng phải là lời cầu xin của chúng ta mỗi ngày, vì ai trong chúng ta cũng có lúc cảm thấy đức tin của mình bị thử thách, bị lung lay trước những nghịch cảnh của cuộc đời. Nhưng nếu chúng ta biết khiêm nhường cầu xin, biết chạy đến với Chúa và thưa lên rằng: “Lạy Chúa, con tin, nhưng xin giúp lòng tin yếu kém của con!” thì chắc chắn Người sẽ ban cho chúng ta sức mạnh để đứng vững trước mọi thử thách.
Hình ảnh Đức Giê-su trừ quỷ cho cậu bé cũng là một dấu chỉ về quyền năng và lòng thương xót của Người. Quỷ đã làm cho đứa bé bị câm, bị điếc, bị quật ngã và đau đớn. Nó không chỉ là hình ảnh của sự dữ thể lý, mà còn là hình ảnh của những gì làm con người xa cách Thiên Chúa: sự cứng lòng, sự nghi ngờ, sự sợ hãi, sự chai lì trước ơn thánh. Khi Đức Giê-su quát mắng tên quỷ và truyền lệnh cho nó rời khỏi cậu bé, Người đã chứng tỏ rằng Người có quyền năng trên mọi sự dữ, trên mọi thế lực làm con người xa rời sự sống đích thực. Và điều quan trọng hơn nữa, Người đã chỉ ra rằng: “Giống quỷ ấy, chỉ có cầu nguyện mới trừ được thôi.” Cầu nguyện chính là chìa khóa để giữ vững đức tin, để chiến thắng mọi cám dỗ và thử thách. Nếu không có cầu nguyện, chúng ta dễ dàng bị lay động, dễ dàng bị quật ngã trước những sóng gió của cuộc đời. Nhưng nếu kiên trì trong cầu nguyện, chúng ta sẽ được củng cố, được nâng đỡ, được biến đổi để sống một đời sống đức tin mạnh mẽ hơn.
Lạy Chúa, xin ban cho chúng con một đức tin mạnh mẽ, nhưng cũng xin giúp lòng tin yếu kém của chúng con. Xin cho chúng con biết tìm đến với Chúa trong cầu nguyện, biết phó thác cuộc đời trong tay Chúa, biết tin tưởng rằng Chúa luôn có thể làm được mọi sự. Xin cho chúng con luôn nhận ra rằng chính Chúa là nguồn cội của sự khôn ngoan đích thực, là Đấng có quyền năng trên mọi sự dữ, là Đấng luôn đồng hành và yêu thương chúng con. Và xin cho chúng con luôn biết kêu lên cùng Chúa: “Lạy Chúa, con tin! Nhưng xin giúp lòng tin yếu kém của con!” Amen.
Lm. Anmai, CSsR
SỨC MẠNH CỦA CẦU NGUYỆN VÀ ĂN CHAY
Lời Chúa trong bài Tin Mừng hôm nay thuật lại một biến cố quan trọng trong hành trình rao giảng của Đức Giê-su. Sau khi biến hình trên núi cùng ba môn đệ thân tín là Phê-rô, Gio-an và Gia-cô-bê, Ngài trở về với thực tế của đời sống trần thế, nơi đó vẫn còn biết bao đau khổ, bệnh tật, sự thống trị của quyền lực ma quỷ và lòng tin yếu kém của con người. Một người cha đau khổ dẫn con mình đến xin được chữa lành, nhưng các môn đệ không thể làm gì được. Trước sự bất lực ấy, Chúa Giê-su đã thốt lên lời than trách: “Hỡi thế hệ cứng lòng tin” (Mc 9,19). Và Ngài chỉ rõ phương thế duy nhất để chiến thắng quyền lực ma quỷ: “Loại quỷ đó không thể trừ được, nếu không cầu nguyện và ăn chay” (Mc 9,29).
Lời dạy của Chúa Giê-su không chỉ áp dụng cho các môn đệ năm xưa mà còn mang ý nghĩa thiết thực đối với chúng ta hôm nay. Trong đời sống đức tin, chúng ta cũng đối diện với nhiều thử thách, cám dỗ và khó khăn. Đôi khi, chúng ta cảm thấy bất lực, giống như các môn đệ khi đối diện với thế lực tà thần. Lời Chúa nhắc nhở chúng ta rằng cầu nguyện và ăn chay chính là khí giới thiêng liêng mạnh mẽ để chiến đấu và chiến thắng.
Cầu nguyện là hơi thở của linh hồn, là sự nối kết mật thiết giữa con người với Thiên Chúa. Nhìn lại đời sống của Chúa Giê-su, chúng ta thấy Ngài là mẫu gương hoàn hảo về sự cầu nguyện. Ngài cầu nguyện sáng sớm, cầu nguyện trước những biến cố quan trọng, cầu nguyện trước khi thực hiện các phép lạ, cầu nguyện khi đối diện với đau khổ, cầu nguyện trong vườn Ghết-sê-ma-ni và ngay cả trên thập giá. Như vậy, cầu nguyện không phải là một hành vi tùy ý, mà là một nhu cầu thiết yếu trong đời sống người Ki-tô hữu.
Cầu nguyện không chỉ là đọc kinh mà còn là sự gặp gỡ, lắng nghe và trò chuyện với Chúa. Khi cầu nguyện, chúng ta không chỉ xin ơn, nhưng quan trọng hơn là để đón nhận thánh ý Thiên Chúa, để xin Chúa biến đổi chúng ta theo đường lối của Ngài. Nếu thiếu cầu nguyện, đời sống thiêng liêng của chúng ta sẽ trở nên cằn cỗi, yếu nhược và dễ bị lung lay trước những thử thách của cuộc đời.
Nhiều người trong chúng ta thường viện cớ bận rộn để không cầu nguyện. Chúng ta dành nhiều thời gian cho công việc, giải trí, nhưng lại tiếc từng phút giây khi đến với Chúa. Chính vì vậy, nhiều khi chúng ta cảm thấy đời sống đức tin khô khan, không đủ sức mạnh để chống lại các cám dỗ. Chúa Giê-su đã nói: “Hãy tỉnh thức và cầu nguyện, để khỏi lâm vào chước cám dỗ” (Mt 26,41). Vì thế, mỗi người chúng ta hãy siêng năng cầu nguyện, không chỉ trong những lúc khó khăn mà cả khi bình an, để nhờ đó, chúng ta luôn được Thiên Chúa hướng dẫn và gìn giữ.
Bên cạnh cầu nguyện, Chúa Giê-su còn nhấn mạnh đến việc ăn chay. Ăn chay không chỉ là việc kiêng ăn theo hình thức, mà quan trọng hơn, đó là một thái độ khiêm nhường trước Thiên Chúa và tinh thần sám hối. Trong suốt Kinh Thánh, chúng ta thấy nhiều tấm gương vĩ đại về ăn chay và cầu nguyện. Ông Mô-sê đã ăn chay 40 ngày trên núi để lãnh nhận Lề Luật. Tiên tri Ê-li-a cũng ăn chay trước khi được Chúa trao sứ mạng. Đặc biệt, chính Chúa Giê-su cũng ăn chay suốt 40 ngày trong hoang địa trước khi khởi đầu sứ vụ rao giảng Tin Mừng.
Ăn chay giúp chúng ta làm chủ bản thân, chế ngự các đam mê và hướng tâm hồn về những điều cao quý. Ăn chay không chỉ là kiêng thịt, bớt ăn uống, mà còn là từ bỏ những gì làm chúng ta xa cách Thiên Chúa: từ bỏ sự ích kỷ, nóng giận, ghen ghét, những thú vui vô bổ và những điều làm tổn thương người khác. Khi ăn chay với tâm tình đúng đắn, chúng ta sẽ cảm nhận được sự gần gũi với Chúa và sức mạnh của ân sủng Ngài.
Trong thời đại hôm nay, chúng ta đối diện với nhiều thách đố trong đời sống đức tin. Xã hội ngày càng đề cao chủ nghĩa cá nhân, hưởng thụ và vật chất, làm cho con người dễ dàng quên đi giá trị của cầu nguyện và ăn chay. Nhiều người không còn đặt niềm tin vào quyền năng của Thiên Chúa, mà tìm kiếm những phương thế thế tục để giải quyết vấn đề. Có những gia đình Ki-tô hữu không còn thói quen cầu nguyện chung, con cái không được dạy dỗ về đức tin, dẫn đến sự nguội lạnh và xa rời Chúa.
Hơn lúc nào hết, chúng ta cần ý thức lại sức mạnh của cầu nguyện và ăn chay. Đây không phải là những thực hành lỗi thời, nhưng là những phương thế cần thiết để giữ vững đời sống đức tin. Cầu nguyện giúp chúng ta luôn gắn bó với Chúa, còn ăn chay giúp chúng ta biết sống tiết độ và từ bỏ những gì không đẹp lòng Ngài.
Chúng ta đang chuẩn bị bước vào Mùa Chay, thời gian đặc biệt để cầu nguyện, ăn chay và làm phúc. Đây là cơ hội để mỗi người nhìn lại đời sống của mình, để canh tân đức tin và gia tăng lòng yêu mến Chúa. Chúng ta hãy dành thời gian nhiều hơn để cầu nguyện, không chỉ cầu nguyện cá nhân mà còn cầu nguyện chung trong gia đình. Hãy thực hành ăn chay, không chỉ trong những ngày luật buộc, mà còn là một sự hy sinh dâng lên Chúa để đền tội và cầu nguyện cho những người đau khổ.
Anh chị em thân mến, Chúa Giê-su đã khẳng định rằng chỉ có cầu nguyện và ăn chay mới có thể đánh bại được quyền lực ma quỷ. Nếu chúng ta muốn có đời sống đức tin mạnh mẽ, nếu chúng ta muốn chiến thắng cám dỗ và bước đi trong ánh sáng của Chúa, hãy biết siêng năng cầu nguyện và ăn chay với một tâm hồn khiêm tốn. Xin Chúa ban ơn giúp chúng ta thực hành những điều này cách sốt sắng trong Mùa Chay sắp tới. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
CHÚA CHỮA NGƯỜI ĐỘNG KINH
Tin mừng kể lại việc Đức Giê-su chữa một đứa bé bị kinh phong. Có thể nói, không có gì là đặc biệt, nếu phép lạ được thực hiện do Đức Giê-su, bởi vì Ngài là Thiên Chúa toàn năng làm được mọi sự. Nhưng điều quan trọng là phép lạ có thể xảy ra là do đức tin của con người. Thật thế, trong bất cứ phép lạ nào, Đức Giê-su cũng đòi hỏi con người phải tin, hoặc chính đương sự, hoặc cha mẹ hay người bảo trợ. Là Đấng Cứu Thế, Đức Giê-su yêu thương và muốn chữa con người khỏi mọi bệnh tật; nhưng mỗi khi thực hiện phép lạ để cứu chữa một người nào, Ngài cũng đòi hỏi phải có đức tin.
Một ông tướng quyết định tấn công, cho dù binh lính của ông chỉ bằng một phần mười quân địch. Ông quả quyết rằng sẽ thắng, nhưng lính của ông rất nghi ngờ.
Vì thế, trên đường đi tới trận chiến, ông dừng lại ở một nhà thờ và vào cầu nguyện. Khi ông trở ra, ông nói: ”Tôi sẽ tung một đồng tiền lên. Nếu nó ngửa, chúng ta sẽ thắng. Nếu nó sấp, chúng ta sẽ thua. Vận mệnh bây giờ sẽ được tiết lộ nơi đó”.
Ông tung đồng tiền lên. Nó ngửa. Những người lính rất hăm hở vào trận đấu và tin rằng họ sẽ thắng cách dễ dàng.
Hôm sau, một sĩ quan có niềm tin mạnh mẽ nói với tướng quân: ”Kết quả cho ta thấy rằng không ai có thể thay đổi cánh tay vận mệnh”
Tướng quân trả lời: ”Rất đúng”, và cho anh hay rằng đồng tiền có hai mặt ngửa” (Góp nhặt).
Quả thật, đức tin và đời sống cầu nguyện dường như là hai yếu tố không thể tách rời nhau. Muốn có đức tin phải cầu nguyện. Lúc cầu nguyện cũng phải có đức tin. Không có đức tin thì lời cầu nguyện trở thành trống rỗng không có đối tượng. Có đức tin nhưng không được bổ dưỡng bằng cầu nguyện thì đức tin ấy chẳng bao lâu sẽ bị chết yểu. Ngược lại, cầu nguyện mà không có đức tin thì lời cầu nguyện cũng trở thành vô nghĩa, không có mục đích.
Không gì bất hạnh bằng khi không có niềm tin trong cuộc sống. Thế nên, Mẹ Têrêsa Calcutta đã nói với một phóng viên: ”Muốn có đức tin ông phải cầu nguyện”. Người ta phải cầu nguyện mới có đức tin, bởi vì đức tin là một ân ban bởi trời.
Đức tin không là kết quả của cuộc tìm kiếm. Triết gia Blaise Pascal đã có lần nói: “Nếu bạn muốn có đức tin, bạn hãy quì gối xuống và cầu nguyện”.
Một tác giả khuyết danh đã viết một câu chuyện thú vị có tên “Đại hội Satan” để nói về phương cách cám dỗ. Mục tiêu Đại hội này nhắm tới là đưa ra kế sách cám dỗ con người thời nay. Phương án tối ưu được Đại hội nhất trí thông qua là “Phải tìm cách cướp đi thời giờ của đám đồ đệ Giê-su – Làm thế nào, chúng nó sẽ không còn thời gian để mà thể nghiệm Giê-su trong cuộc sống của nó nữa”. Điều mà Đại ca Satan muốn các tiểu quỷ phải làm: Dụ dỗ nó tiêu tiền… để rồi phải bận rộn với các kế hoạch kiếm tiền; đổ đầy tâm trí tụi nó những tin tức tiêu cực hầu gây kích động, và dùng những thứ văn hóa đồi trụy để đẩy chúng đến chỗ ăn chơi bạt mạng… Theo nhận định của Đại ca Satan: “Nếu như chúng nó và Giê-su một khi đã thiết lập quan hệ thì khả năng chống chế của chúng ta kể như đi đoong. Đến lúc đó, chúng ta sẽ sập tiệm”.
Sự ác đang lan tràn và nhiều người bất lực trong việc chống trả, kể cả các Ki-tô hữu. Ngày xưa các Tông đồ cũng đã đương đầu với khó khăn này: ”Tại sao chúng con đây không trừ nổi tên quỉ ấy” ? Giải pháp của Chúa là: ”Chỉ có cầu nguyện mới trừ được thôi” (5 phút Lời Chúa).
Các Tông đồ không trừ được quỷ, không phải vì quyền năng trước đó Đức Giê-su ban cho các ông khi đi truyền giáo không đầy đủ, nhưng do các ông ỷ lại vào sức mình.
Theo đoạn kết Tin Mừng hôm nay, Đức Giê-su bảo các môn đệ rằng chỉ trừ được quỷ này bằng lời cầu nguyện, nghĩa là phải dùng sức mạnh của Chúa mới trừ được mà muốn có sức mạnh từ nơi Chúa thì phải kết hợp với Người qua đời sống cầu nguyện.
Trong khi các môn đệ lúc “vắng Chúa” đã ỷ vào sức riêng mình để làm phép lạ vì cứ tưởng mình có quyền ấy mà không cần đến Chúa. Đó cũng là một sự yếu kém về đức tin. Không ít người trong chúng ta cũng thế, khi thành công thì luôn nghĩ là do tài năng của mình mà quên Chúa, khi khó khăn hay đứng trước mưu ma chước quỷ lại dại dột dùng sức riêng để chống lại và rồi thất bại ê chề. Hôm nay Đức Giê-su nhắc cho chúng ta rằng, quỷ chỉ sợ cầu nguyện, vì khi cầu nguyện là chúng ta đang dùng lấy sức mạnh của Chúa mà làm cho ma quỉ khiếp đảm.
Lm. Anmai, CSsR
CHA MẸ THƯỜNG PHẢI CHỊU ĐAU KHỔ VÌ CON
Trong hành trình làm cha mẹ, không ít lần chúng ta phải đối diện với những nỗi đau đớn, lo âu và bất lực khi chứng kiến con cái mình đau khổ. Lời Chúa trong bài Tin Mừng hôm nay thuật lại ba câu chuyện về những bậc phụ huynh phải chịu đau khổ vì con cái: ông trưởng hội đường với cô con gái gần chết, người phụ nữ dân ngoại có con gái bị quỷ ám và người cha có đứa con trai bị bệnh nặng mà ông cho là bị quỷ ám. Mỗi câu chuyện đều bộc lộ nỗi đau, sự bối rối, nhưng cũng là hành trình của đức tin.
Nỗi đau lớn nhất của cha mẹ không phải là sự nghèo khó hay gian lao, mà chính là nhìn thấy con cái mình đau đớn, lầm lạc hoặc rơi vào tình trạng không lối thoát. Ông trưởng hội đường Gia-ia đã quỳ xuống trước mặt Đức Giê-su mà cầu xin: “Con bé nhà tôi gần chết rồi, xin Ngài đến đặt tay trên nó, để nó được cứu chữa và được sống” (Mc 5,23). Một ông trưởng hội đường, một người có địa vị, có thể rất quen thuộc với các luật sĩ và kinh sư, nhưng trong lúc đau khổ, ông đã hạ mình cầu xin Đức Giê-su với niềm hy vọng duy nhất. Khi con gái mình lâm nguy, ông không nghĩ đến danh dự, không ngại người đời dèm pha, chỉ mong sao con được cứu sống.
Cũng vậy, người phụ nữ dân ngoại đã hết sức kiên trì khi xin Chúa Giê-su cứu con gái bà. Bà không nản lòng dù bị từ chối, dù bị thử thách lòng tin. Cuối cùng, bà nhận được điều mong ước vì niềm tin mạnh mẽ và lòng kiên trì.
Câu chuyện của người cha có đứa con bị bệnh động kinh lại làm nổi bật một thực tế đau lòng khác: sự bất lực kéo dài. Ông đã đau khổ từ khi con mình còn nhỏ. Mỗi lần lên cơn, đứa trẻ quằn quại, sùi bọt mép, nghiến răng, có lúc quỷ còn xô nó vào nước hay lửa để giết nó. Người cha ấy đã chịu đựng cảnh này nhiều năm, và có lẽ ông đã tìm đến đủ mọi phương cách, nhưng vô vọng. Đến với Đức Giê-su, ông vẫn mang trong mình một niềm tin chưa đủ mạnh: “Nếu Thầy có thể làm được gì, xin chạnh lòng thương mà giúp chúng tôi” (Mc 9,22). Đó là lời cầu xin của một người cha đau khổ nhưng chưa trọn niềm tin. Chính vì thế, Chúa Giê-su đã nhắc nhở: “Mọi sự đều có thể đối với người tin” (Mc 9,23).
Chúa Giê-su trách thế hệ thời đó là cứng lòng tin. Các môn đệ không trừ được quỷ, vì lòng tin của họ chưa đủ mạnh. Người cha muốn con mình được chữa lành, nhưng ông cũng cần một đức tin mạnh mẽ hơn. Đó cũng chính là tình trạng của chúng ta ngày nay. Chúng ta có thể nói mình tin, nhưng khi thử thách đến, chúng ta lại nghi ngờ, lại lung lay. Chính lúc ấy, chúng ta cần học theo người cha trong Tin Mừng mà thốt lên: “Tôi tin! Nhưng xin Thầy giúp lòng tin yếu kém của tôi!” (Mc 9,24). Đức tin không chỉ là nỗ lực của con người mà còn là ơn ban của Thiên Chúa. Khi cầu xin Chúa ban thêm lòng tin, chúng ta mở lòng để Ngài hành động trong cuộc đời mình.
Khi các môn đệ hỏi tại sao họ không thể trừ quỷ, Chúa Giê-su đáp: “Giống quỷ ấy chỉ trừ được bằng cầu nguyện” (Mc 9,29). Điều đó nhắc nhở chúng ta rằng cầu nguyện không phải là một lựa chọn, mà là điều kiện cần thiết để có sức mạnh thiêng liêng. Cầu nguyện là cách chúng ta nối kết với Thiên Chúa, là lúc chúng ta đặt trọn niềm tin vào Ngài. Khi cầu nguyện, chúng ta không chỉ xin ơn mà còn học cách đón nhận thánh ý Chúa, để Ngài hành động trong cuộc đời chúng ta.
Cha mẹ thường xuyên cầu nguyện cho con cái sẽ nhận ra rằng Thiên Chúa có một kế hoạch cho từng người. Đôi khi, chúng ta không thể thay đổi ngay hoàn cảnh, nhưng cầu nguyện giúp chúng ta có thêm sức mạnh để chấp nhận, thêm lòng tin để không tuyệt vọng, và thêm sự khôn ngoan để hướng dẫn con cái đi đúng đường.
Bài Tin Mừng hôm nay không chỉ kể lại câu chuyện của một người cha mà còn là lời nhắc nhở mỗi chúng ta về đức tin và cầu nguyện. Trong gia đình, khi con cái gặp thử thách, cha mẹ là người chịu đau khổ nhiều nhất. Nhưng chính trong những lúc ấy, Chúa mời gọi chúng ta gia tăng cầu nguyện, kiên trì trong đức tin và tín thác nơi Ngài.
Anh chị em thân mến,
Cuộc đời không thiếu những đau khổ và thử thách. Nhưng nếu có Chúa, chúng ta sẽ có đủ sức mạnh để vượt qua. Như người cha trong Tin Mừng, chúng ta hãy thưa lên với Chúa: “Lạy Chúa, con tin! Nhưng xin giúp lòng tin yếu kém của con!”. Hãy để Chúa Giê-su chạm đến nỗi đau, biến đổi thử thách thành cơ hội, biến đau khổ thành ân sủng, và làm cho chúng ta ngày càng vững tin hơn vào tình yêu của Ngài. Amen.
Thế giới hôm nay cũng như hôm qua vẫn có những người bơ vơ lạc hướng vì không tìm được một người để tin; vẫn có những người đã chết từ lâu mà vẫn tưởng mình đang sống; vẫn có những người bị ám ảnh bởi thần ô uế, ô uế của bạc tiền, của tình dục, của tiếng tăm; vẫn có những người mang đủ thứ bệnh hoạn, bệnh hoạn trong lối nhìn, lối nghĩ, lối sống; vẫn có những người bị sống bên lề xã hội, dù không phải là người phong…
Xin Cha cho chúng con nhìn thấy họ và biết chạnh lòng thương như Con Cha. Nhưng trước hết, xin cho chúng con nhìn thấy chính bản thân chúng con. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
CHIẾN THẮNG LÒNG THAM – HƯỚNG TỚI TÌNH YÊU ĐÍCH THỰC
Có một người suốt đời chỉ biết chăm lo cho mình, vì thế tuy là người giàu có nhưng cũng là người keo kiệt nhất. Sự giàu có của anh ta không phải là kết quả của lòng quảng đại hay công đức, mà chỉ là sự tích góp, thu vén cho riêng mình, không bao giờ biết đến ý nghĩa của việc cho đi. Tuy nhiên, cuộc sống luôn có những khoảnh khắc thức tỉnh, những biến cố làm thay đổi con người. Ngày nọ, sau khi dự đám tang của một người thân trở về, anh bỗng nhiên nhận ra rằng đời sống con người thật ngắn ngủi, và của cải không thể mang theo sang thế giới bên kia. Ý nghĩ này cứ lởn vởn trong đầu anh, và rồi, anh quyết định phải đổi mới cuộc sống.
Một cơ hội đến với anh không lâu sau đó. Một người láng giềng chẳng may bị hỏa hoạn, mất sạch nhà cửa và tài sản. Đó là một thử thách, một cơ hội để anh học biết cho đi. Đứng trước kho lẫm đầy ắp của mình, lòng anh bỗng đấu tranh kịch liệt giữa việc giúp đỡ hay không. Khi anh có ý định mở kho lẫm, một tiếng nói mơ hồ vang lên bên tai: “Hãy cho ít thôi”. Đó là tiếng nói của sự ích kỷ, của lòng tham lâu năm đã ăn sâu vào tâm trí anh. Nhưng một sức mạnh khác từ bên trong anh cũng lên tiếng, khơi dậy lòng trắc ẩn và tình yêu thương mà bấy lâu nay anh đã quên lãng. Cuối cùng, anh quyết định giúp người láng giềng một cách quảng đại. Nhưng ngay sau đó, trong tâm trí anh vẫn vang vọng những tiếng nói chế nhạo: “Chỉ có người điên mới làm vậy! Người láng giềng cũng có đôi tay để làm việc, tại sao phải giúp hắn? Lỡ sau này đau yếu, chính mình lấy gì mà sống?”
Câu chuyện này phản ánh một thực tế của con người trong xã hội hôm nay. Ma quỷ không chỉ xuất hiện trong những hiện tượng kỳ bí mà chúng ta thường nghe kể, mà còn ngự trị ngay trong lòng người dưới những hình thức rất tinh vi. Nó ẩn mình trong lòng tham, sự ích kỷ, tính kiêu ngạo, thói ham mê xác thịt, sự hưởng thụ vô độ. Nó không hiện nguyên hình để hù dọa con người, nhưng nó len lỏi vào tâm trí chúng ta qua những lời biện minh nghe có vẻ hợp lý: “Tiền của là do mình làm ra, sao phải chia sẻ với người khác?”, “Sống là để tận hưởng, tội gì phải khổ cực vì người khác?”, “Mỗi người đều có số phận riêng, ai khổ là do họ chưa cố gắng đủ!”. Những lý luận này nghe có vẻ thuyết phục, nhưng chính chúng đã dần biến con người thành nô lệ của lòng tham, sống ích kỷ và dần dần đánh mất nhân tính.
Thật không dễ dàng để chiến thắng những cám dỗ đó nếu con người không có một sức mạnh tinh thần đủ lớn. Tin Mừng dạy rằng để chiến thắng ma quỷ, chúng ta cần thực hiện hai điều quan trọng: ăn chay và cầu nguyện. Ăn chay không chỉ là kiêng ăn, mà còn là một sự thanh luyện tâm hồn, giúp con người vượt qua những ràng buộc của xác thịt và dục vọng. Cầu nguyện là để kết nối với Thiên Chúa, để nhận được sức mạnh từ Ngài, bởi vì chỉ có Thiên Chúa mới có thể đánh bại quyền lực của Satan.
Chúa Giêsu đã từng dạy: “Ai muốn theo Thầy, phải từ bỏ chính mình, vác thập giá mình mà theo” (Mt 16,24). Từ bỏ chính mình ở đây chính là từ bỏ cái tôi ích kỷ, những tham vọng cá nhân, để sống một cuộc đời có ý nghĩa hơn, một cuộc đời biết yêu thương và sẻ chia. Nếu con người chỉ lo tích góp cho riêng mình mà không bao giờ biết cho đi, họ sẽ trở nên nghèo nàn trong tâm hồn, dù bề ngoài có thể rất giàu có.
Bài học từ Lời Chúa hôm nay mời gọi chúng ta hãy ý thức về thân phận tội lỗi và yếu hèn của chính mình. Chúng ta dễ dàng bị cám dỗ, dễ bị những lý lẽ của thế gian lôi kéo, và dễ quên đi trách nhiệm của mình đối với tha nhân. Nhưng nếu chúng ta biết hướng lòng lên Chúa, để Ngài là ánh sáng soi đường, chúng ta sẽ tìm thấy con đường đích thực của đời mình.
Nguyện xin Lời Chúa hôm nay giúp chúng ta luôn chiến thắng những cám dỗ, biết dùng của cải đời này để làm giàu trước mặt Thiên Chúa, và luôn sống với một tâm hồn quảng đại, yêu thương. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
THẾ HỆ CỨNG LÒNG, KHÔNG CÓ LÒNG TIN!
Chúa Giêsu đã nhiều lần tỏ lộ quyền năng của Người qua những phép lạ và lời giảng dạy, nhưng thế hệ này vẫn cứng lòng, không chịu tin. Họ đòi dấu lạ, nhưng ngay khi dấu lạ diễn ra, họ vẫn hoài nghi. Trường hợp đứa trẻ bị quỷ ám trong trình thuật của Mác-cô là một minh chứng rõ ràng cho sự bất tín này. Các môn đệ được sai đi rao giảng, được trao quyền năng trừ quỷ, nhưng họ đã thất bại. Sự thất bại đó không phải vì quỷ quá mạnh, nhưng vì chính họ thiếu lòng tin.
Sự kiện này diễn ra ngay sau khi Chúa Giêsu hiển dung trên núi, nơi Người được tỏ hiện trong vinh quang trước ba môn đệ thân tín. Nhưng trong lúc các ông còn ở trên núi, dưới chân núi, các môn đệ khác phải đối diện với thực tế đầy thử thách. Họ gặp một người cha đau khổ vì đứa con trai bị quỷ ám, một tên quỷ hung dữ đến mức xô đứa trẻ vào lửa hoặc nước để giết nó. Người cha đáng thương đã đặt niềm hy vọng vào các môn đệ của Chúa, nhưng họ không thể làm gì được. Sự thất bại của các ông trở thành cơ hội để những kẻ chống đối Chúa Giêsu, như các kinh sư, chế giễu và thách thức. Chính trong bối cảnh này, Chúa Giêsu xuất hiện như ánh sáng giữa bóng tối, quyền năng của Người tương phản hoàn toàn với sự bất lực của các môn đệ.
Khi nghe người cha trình bày, Chúa Giêsu thốt lên lời than trách: “Ôi thế hệ cứng lòng, không có lòng tin! Tôi phải ở cùng các người cho đến bao giờ, còn phải chịu đựng các người cho đến bao giờ nữa?”. Đây không chỉ là lời trách cứ các môn đệ, mà còn là lời tố cáo chung cho cả một thế hệ thiếu lòng tin. Sự cứng lòng ấy không chỉ khiến họ không thể làm được những điều Chúa trao quyền, mà còn làm tổn thương chính Chúa, khiến Người đau lòng và phải chịu đựng sự vô tín của họ.
Khi người cha van xin Chúa Giêsu: “Nếu Thầy có thể làm được gì, thì xin chạnh lòng thương mà cứu giúp chúng tôi”, Chúa đã sửa lại lời ông: “Sao lại nói: nếu Thầy có thể? Cái gì cũng có thể đối với người có lòng tin”. Ở đây, Chúa Giêsu muốn dạy một chân lý quan trọng: không phải vấn đề là Chúa có thể hay không, mà là con người có tin hay không. Đức tin không phải chỉ là chấp nhận một giáo lý, mà là một sự phó thác trọn vẹn vào quyền năng và lòng thương xót của Thiên Chúa. Người cha đã hiểu ra và kêu lên một lời cầu nguyện tuyệt vời: “Tôi tin! Nhưng xin Thầy giúp lòng tin yếu kém của tôi”. Đây là lời cầu xin đơn sơ nhưng đầy ý nghĩa, vì nó thừa nhận sự yếu đuối của con người, đồng thời khao khát ân sủng của Thiên Chúa để đức tin được lớn lên.
Sau khi thử thách lòng tin của người cha, Chúa Giêsu quay sang trừ quỷ. Người ra lệnh cho tên quỷ câm điếc phải xuất ra và không bao giờ được trở lại. Tên quỷ ra khỏi, để lại đứa trẻ như chết, khiến nhiều người tưởng nó đã chết thật. Nhưng Chúa Giêsu nắm tay nó, nâng nó dậy, và nó đứng lên. Đây không chỉ là một phép lạ chữa lành, mà còn là một hình ảnh tiên báo sự phục sinh. Chúa Giêsu đến để ban sự sống, và sự sống của Người mạnh hơn sự dữ, mạnh hơn cả sự chết.
Sau khi vào nhà, các môn đệ kín đáo hỏi Chúa Giêsu: “Tại sao chúng con lại không trừ nổi tên quỷ ấy?”. Chúa trả lời: “Giống quỷ ấy không thể trừ được, nếu không cầu nguyện”. Đây là một lời dạy quan trọng: sức mạnh để chiến thắng sự dữ không đến từ chính chúng ta, mà đến từ sự kết hợp mật thiết với Thiên Chúa qua cầu nguyện. Các môn đệ thất bại không phải vì họ không có quyền trừ quỷ, nhưng vì họ đã thiếu cầu nguyện, thiếu sự lệ thuộc hoàn toàn vào Thiên Chúa. Đức tin và cầu nguyện không thể tách rời nhau, vì cầu nguyện chính là hơi thở của đức tin. Nếu không cầu nguyện, đức tin sẽ khô cằn và không có sức mạnh.
Câu chuyện này đặt ra một câu hỏi quan trọng cho mỗi người chúng ta: chúng ta có thật sự tin vào quyền năng của Thiên Chúa không? Hay chúng ta cũng giống như thế hệ cứng lòng kia, luôn nghi ngờ, luôn đòi hỏi dấu lạ, nhưng khi đối diện với thử thách thì lại thất vọng và bỏ cuộc? Chúa Giêsu nhắc nhở chúng ta rằng, “Cái gì cũng có thể đối với người có lòng tin”, nhưng đức tin ấy không phải là một điều có sẵn hay tự nhiên có, mà phải được nuôi dưỡng bằng cầu nguyện. Nếu chúng ta thấy lòng tin mình yếu kém, hãy khiêm tốn như người cha trong câu chuyện mà thưa với Chúa: “Tôi tin! Nhưng xin Thầy giúp lòng tin yếu kém của tôi”. Và nếu chúng ta thực sự thành tâm cầu xin, chắc chắn Chúa sẽ nâng đỡ và củng cố đức tin cho chúng ta.
Trong cuộc sống hôm nay, biết bao lần chúng ta giống như các môn đệ, tưởng rằng mình có thể tự sức làm được điều này điều kia, nhưng rồi thất bại. Biết bao lần chúng ta cũng giống như người cha kia, chỉ tin một nửa, vừa tin vừa nghi ngờ. Chúa Giêsu mời gọi chúng ta đặt trọn vẹn niềm tin vào Người, không chỉ bằng lời nói, mà bằng cả đời sống cầu nguyện. Chính nhờ cầu nguyện mà chúng ta kín múc được sức mạnh của Thiên Chúa, để vượt qua những thử thách, để chiến thắng những cám dỗ, và để trở thành những người môn đệ đích thực của Chúa.
Lạy Chúa, xin giúp chúng con có một đức tin mạnh mẽ, một lòng cậy trông vững vàng, và một đời sống cầu nguyện bền bỉ. Xin đừng để chúng con trở thành những kẻ cứng lòng, nhưng luôn biết chạy đến với Chúa, tín thác vào quyền năng và lòng thương xót của Người. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
SỨC MẠNH CỦA ĐỨC TIN – CHIẾN THẮNG THẦN Ô UẾ
Thần ô uế cũng như quỷ luôn tượng trưng cho quyền lực của sự dữ, luôn đối nghịch với Thiên Chúa và là nguyên nhân của những bất hạnh, khổ đau cho con người, cả về thể xác lẫn tinh thần. Ma quỷ không chỉ đơn thuần là những thực thể hiện diện theo cách mà con người có thể thấy bằng mắt thường, mà còn là những ảnh hưởng vô hình nhưng đầy quyền lực, lẩn khuất trong lòng người, điều khiển suy nghĩ, hành động và lối sống. Chúng gieo rắc sự sợ hãi, tuyệt vọng, lòng ích kỷ và sự xa rời Thiên Chúa. Chúng làm con người chìm đắm trong bóng tối, khiến họ không còn nhận ra ánh sáng của chân lý và tình yêu. Nhưng dù quyền lực của ma quỷ có mạnh mẽ đến đâu, Thiên Chúa vẫn là Đấng Toàn Năng, là ánh sáng chiếu soi mọi tối tăm, là Đấng luôn ở cùng chúng ta, ban cho chúng ta sức mạnh để chiến thắng những cám dỗ, thử thách và hiểm nguy của cuộc sống.
Tin Mừng hôm nay thuật lại câu chuyện về một đứa bé bị quỷ ám, khiến nó bị động kinh và rơi vào tình trạng khốn khổ. Người cha của đứa bé, trong cơn tuyệt vọng, đã tìm đến các môn đệ của Chúa Giêsu để xin các ông cứu chữa, nhưng họ đã bất lực trước sức mạnh của ma quỷ. Tuy nhiên, dù thất vọng, ông vẫn không từ bỏ hy vọng, vẫn tiếp tục tìm đến Chúa Giêsu và cầu xin Người cứu giúp. Lời cầu xin của ông chất chứa niềm tin và hy vọng, nhưng cũng ẩn chứa sự nghi hoặc: “Nếu Thầy có thể làm được gì, xin chạnh lòng thương mà cứu giúp chúng tôi.” Chúa Giêsu nhìn thấu tâm hồn của ông, thấy rõ sự chao đảo giữa niềm tin và hoài nghi, nên Ngài đã nhấn mạnh: “Sao lại nói: nếu Thầy có thể? Mọi sự đều có thể đối với người tin.” Được lời ấy đánh động, lòng tin của ông bùng cháy mạnh mẽ, ông thốt lên: “Tôi tin! Nhưng xin Thầy giúp lòng tin yếu kém của tôi.” Đây là lời cầu xin đơn sơ nhưng sâu sắc, thể hiện sự khiêm nhường và ý thức rõ ràng về giới hạn của con người. Chúa Giêsu, với quyền năng của Thiên Chúa, đã ra lệnh cho quỷ xuất khỏi đứa bé và lập tức nó được chữa lành.
Chúa Giêsu không chỉ chữa lành thể xác mà còn ban sức mạnh tinh thần, giải thoát con người khỏi những ràng buộc của sự dữ. Sự hiện diện của Ngài là ánh sáng chiếu soi, là sức mạnh khuất phục ma quỷ, tà thần. Ngài không chỉ đến để cứu một vài người, mà đến để giải thoát toàn thể nhân loại khỏi ách nô lệ của tội lỗi. Ngài đến để mời gọi con người tin tưởng vào quyền năng của Thiên Chúa, sống trong ân sủng và tình yêu thương, thay vì để mình bị lôi kéo vào cám dỗ và bóng tối của sự dữ. Nhưng để chiến thắng ma quỷ, con người không thể chỉ dựa vào sức riêng của mình, mà cần đến sự trợ giúp của Thiên Chúa, cần đến sức mạnh đến từ cầu nguyện và ăn chay.
Chúa Giêsu đã dạy rằng để trừ quỷ, con người phải cầu nguyện và ăn chay. Ăn chay không đơn thuần là kiêng ăn, mà là một phương cách thanh luyện tâm hồn, giúp con người nâng mình lên khỏi những ràng buộc của xác thịt, khỏi những ham muốn vật chất thấp hèn. Cầu nguyện không chỉ là thưa chuyện với Thiên Chúa mà còn là cách thức con người mở lòng ra để đón nhận sức mạnh của Ngài. Khi chúng ta cầu nguyện với một đức tin chân thành, chúng ta sẽ nhận được ơn trợ giúp để chiến thắng cám dỗ, vượt qua thử thách và tìm được sự bình an trong tâm hồn. Cầu nguyện là phương tiện để con người ý thức về sự nhỏ bé và bất lực của mình trước những quyền lực lớn lao, để rồi biết hoàn toàn phó thác nơi Thiên Chúa. Chính trong sự phó thác ấy, Thiên Chúa ra tay cứu giúp và ban cho chúng ta sức mạnh để chiến đấu với ma quỷ.
Mỗi người chúng ta, trong cuộc sống, đều có những lúc bị ma quỷ cám dỗ, đều có những khi bị kéo vào những suy nghĩ tiêu cực, những đam mê tội lỗi, những hành động đi ngược lại với lương tâm. Chúng ta dễ dàng sa vào cám dỗ của tiền tài, danh vọng, dục vọng, hưởng thụ… mà quên đi rằng cuộc sống này không chỉ là những gì thuộc về trần thế, nhưng còn có một cuộc sống mai sau. Chúng ta dễ bị lung lạc bởi những lý luận của thế gian, dễ đánh mất niềm tin khi gặp thử thách, khó khăn. Nhưng nếu chúng ta biết sống trong tinh thần cầu nguyện, biết ăn chay để kiềm chế những đam mê xác thịt, và biết luôn hướng lòng lên Chúa, chúng ta sẽ tìm thấy ánh sáng giữa bóng tối, tìm thấy sức mạnh để đứng vững trước phong ba bão tố của cuộc đời.
Lạy Chúa, xin giúp chúng con luôn tin tưởng và cậy dựa vào Ngài trong mọi hoàn cảnh của cuộc đời. Xin ban cho chúng con một đức tin vững mạnh, để giữa những thử thách, gian nan, chúng con không nao núng, không nghi ngờ, nhưng luôn biết phó thác và tín thác vào quyền năng và tình yêu của Ngài. Xin giúp chúng con biết ăn chay và cầu nguyện, không chỉ để chiến thắng ma quỷ bên ngoài, mà còn để chiến thắng những bóng tối trong chính tâm hồn mình. Xin giúp chúng con nhận ra rằng, chỉ khi bám vào Chúa, chúng con mới tìm thấy sự sống đích thực, tìm thấy bình an và hạnh phúc không gì có thể đánh đổi.
“Lạy Chúa, Ngài là nơi con náu ẩn, là đồn lũy chở che, con tin tưởng vào Ngài” (Tv 91,2).
Lm. Anmai, CSsR
Lời Chúa hôm nay mang đến cho chúng ta hai giáo huấn quan trọng của Chúa Giêsu, hai giáo huấn có liên hệ mật thiết với nhau: một đàng, Người loan báo cuộc khổ nạn và phục sinh của mình; đàng khác, Người dạy các môn đệ về sự khiêm nhường và phục vụ như con đường dẫn đến vinh quang đích thực. Trong cuộc đời theo Chúa, có lẽ ai trong chúng ta cũng từng mơ hồ về cách sống đức tin: liệu con đường thập giá có thực sự là con đường đúng đắn? Liệu có nhất thiết phải trở nên nhỏ bé, trở thành người sau hết, để được làm người đứng đầu trong Nước Trời? Hôm nay, chúng ta được mời gọi chiêm ngắm mẫu gương của chính Đức Kitô, Đấng đã chấp nhận hạ mình đến tận cùng để nâng chúng ta lên và cho ta thấy con đường của tình yêu đích thực.
Khi Chúa Giêsu nói với các môn đệ rằng: “Con Người sẽ bị nộp vào tay người đời, họ sẽ giết chết Người, và ba ngày sau khi bị giết chết, Người sẽ sống lại” (Mc 9,31), Người không chỉ đơn thuần dự báo về một biến cố tương lai, mà còn hé mở cho ta thấy một kế hoạch cứu độ đầy yêu thương của Thiên Chúa. Cái chết của Chúa Giêsu trên thập giá không phải là một sự thất bại, nhưng là con đường Người tự nguyện chọn để cứu chuộc nhân loại. Người đến trần gian không phải để tìm kiếm vinh quang hay quyền lực, nhưng để tự hiến làm giá chuộc cho muôn người. Sự hiến dâng của Chúa không phải là một nghĩa vụ bị áp đặt, mà là một hành động yêu thương hoàn toàn tự nguyện.
Cái chết của Người trên thập giá là một “tình yêu vô biên, một tình yêu không ngại hạ mình xuống đến mức điên rồ và tai tiếng của thập giá.” Trong mắt thế gian, thập giá là một biểu tượng của sự ô nhục, của thất bại. Nhưng trong kế hoạch của Thiên Chúa, đó lại là dấu chỉ của tình yêu, của ơn cứu độ, của sự sống lại.
Hình ảnh của Đức Kitô chịu khổ nạn là một lời mời gọi cho chúng ta: nếu chúng ta muốn bước theo Người, chúng ta cũng phải dám vác lấy thập giá của mình. Nhưng thập giá không chỉ có nghĩa là đau khổ, mà còn là sự chấp nhận ý Chúa, là tinh thần từ bỏ ý riêng để làm theo ý muốn của Thiên Chúa. Thánh Gioan Vianney đã từng nói: “Bất cứ khi nào chúng ta có thể từ bỏ ý riêng để làm theo ý muốn của người khác, miễn là điều đó không trái với luật Chúa, chúng ta sẽ đạt được công trạng lớn lao mà chỉ có Chúa biết.”
Đáng buồn thay, trong khi Chúa Giêsu đang bày tỏ về cuộc khổ nạn sắp đến của mình, thì các môn đệ lại đang mải mê tranh luận xem ai trong số họ là người lớn nhất. Tâm lý này phản ánh một thực trạng rất con người: chúng ta thường bị cám dỗ bởi quyền lực, bởi danh tiếng, bởi sự vượt trội so với người khác. Ngay cả khi đã theo Chúa, các môn đệ vẫn chưa hiểu hết sứ điệp của Người. Họ không dám hỏi Chúa về lời tiên báo khổ nạn, có lẽ vì sợ phải đối diện với sự thật rằng họ cũng sẽ phải hy sinh, phải từ bỏ tham vọng cá nhân để đi theo con đường của Thầy mình.
Sự lúng túng, sợ hãi của các môn đệ cũng là hình ảnh của chúng ta hôm nay. Đã bao lần chúng ta nghe về thập giá mà vẫn cố né tránh? Đã bao lần chúng ta được nhắc nhở rằng con đường phục vụ là con đường dẫn đến vinh quang, nhưng chúng ta vẫn muốn tìm con đường dễ dàng hơn, ít hy sinh hơn? Chúa Giêsu, với sự kiên nhẫn và yêu thương, đã không khiển trách các môn đệ cách gay gắt, nhưng Người dạy họ bằng một hành động đầy ý nghĩa: Người đặt một em nhỏ vào giữa các ông, ôm lấy nó và nói rằng ai tiếp đón một em nhỏ vì danh Thầy, là tiếp đón chính Thầy.
Trong xã hội Do Thái xưa, trẻ nhỏ không có địa vị gì, không có quyền lực, hoàn toàn lệ thuộc vào người lớn. Nhưng Chúa Giêsu đã đồng hóa mình với những kẻ nhỏ bé, yếu thế. Khi ôm lấy em nhỏ, Người đang dạy chúng ta bài học về sự khiêm nhường và lòng phục vụ. Người muốn chúng ta yêu thương không phải chỉ những người có thể đáp trả chúng ta, mà đặc biệt là những người không thể đáp trả.
Chúng ta thường nghĩ rằng làm lớn là phải có quyền điều hành, phải được người khác phục vụ. Nhưng Chúa Giêsu đảo ngược hoàn toàn lối suy nghĩ ấy: ai muốn làm lớn, phải trở thành người nhỏ bé nhất, ai muốn đứng đầu, phải phục vụ mọi người.
Điều này không có nghĩa là chúng ta phải từ bỏ mọi trách nhiệm lãnh đạo hay ảnh hưởng của mình. Nhưng điều quan trọng là tinh thần mà chúng ta thực thi vai trò của mình. Một người lãnh đạo thực sự theo gương Chúa Giêsu không phải là người áp đặt quyền lực lên kẻ khác, mà là người biết sống hy sinh, quan tâm, và đặt lợi ích của người khác lên trên lợi ích cá nhân.
Trong gia đình, một người cha, người mẹ thực sự “làm đầu” khi họ sống phục vụ con cái, nuôi dưỡng gia đình bằng tình yêu và trách nhiệm. Trong xã hội, một nhà lãnh đạo chân chính là người biết hy sinh bản thân vì công ích, chứ không phải người chỉ chăm chăm tìm kiếm lợi ích cá nhân. Trong Giáo Hội, một người mục tử chân chính là người dám quên mình vì đoàn chiên, dám sống đời sống hiến dâng để chăm sóc và hướng dẫn cộng đoàn.
Hôm nay, Lời Chúa đặt ra cho mỗi người chúng ta một câu hỏi quan trọng: chúng ta đang tìm kiếm điều gì trong đời sống đức tin của mình? Chúng ta có đang chạy theo danh vọng và sự thừa nhận của người khác, hay chúng ta thực sự muốn trở nên những đầy tớ trung thành của Thiên Chúa?
Có những lúc chúng ta bị cám dỗ để sống ích kỷ, chỉ nghĩ đến bản thân mình, nhưng Chúa Giêsu nhắc nhở chúng ta rằng “Ai muốn làm người đứng đầu, thì phải làm người rốt hết, và làm người phục vụ mọi người.” Điều này đòi hỏi một sự hoán cải liên lỉ trong đời sống chúng ta, một thái độ sẵn sàng từ bỏ ý riêng để sống theo ý Chúa, sẵn sàng cúi xuống để phục vụ tha nhân.
Hãy nhìn vào gương mẫu của Đức Trinh Nữ Maria, Mẹ đã sống trọn vẹn tinh thần phục vụ. Mẹ không tìm kiếm vinh quang, nhưng sẵn sàng thưa “Xin vâng” trước thánh ý Thiên Chúa. Và chính vì sự khiêm nhường đó, Mẹ đã được Thiên Chúa nâng lên địa vị cao trọng nhất trong Nước Trời.
Anh chị em thân mến, khiêm nhường và phục vụ không phải là dấu hiệu của sự yếu đuối, nhưng là dấu chỉ của một con tim mạnh mẽ, dám yêu thương và dám cho đi. Hãy cầu xin Chúa ban cho chúng ta một tinh thần khiêm nhường như Chúa, một trái tim biết yêu thương như Chúa, và một ý chí sẵn sàng phục vụ như Chúa. Chỉ khi đó, chúng ta mới thực sự trở nên môn đệ đích thực của Người.
Lạy Chúa Giêsu, xin giúp chúng con biết noi gương Chúa, sống khiêm nhường và yêu thương, dám hy sinh bản thân vì lợi ích của tha nhân. Xin cho chúng con biết chọn con đường phục vụ, để qua đó, chúng con tìm thấy niềm vui và hạnh phúc đích thực trong Chúa. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
AI MUỐN LÀM NGƯỜI ĐỨNG ĐẦU, HÃY PHỤC VỤ MỌI NGƯỜI
Trên hành trình theo Chúa, chúng ta thường thấy các môn đệ có những yếu đuối rất con người: chậm tin, chậm hiểu và đôi khi còn hay tranh cãi. Trong bài Tin mừng hôm nay (Mc 9, 30-37), các môn đệ lại cãi nhau trên đường xem ai là người lớn nhất trong nhóm. Điều đáng buồn là cuộc tranh luận này diễn ra ngay sau khi Chúa Giêsu tiên báo lần thứ hai về cuộc Khó Thương và Phục Sinh của Ngài.
Điệp Đức Giêsu rất đau lòng khi thấy các môn đệ vẫn còn mê chạy theo danh vọng trần thế. Dù cùng bước đi trên một con đường với Thầy, nhưng hãy vui lòng họ lại theo một hướng khác – hướng tìm kiếm địa vị và quyền lực. Tuy nhiên, Chúa Giêsu không vô tư họ ngay. Ngài chờ đợi khi về nhà ở Caphácnaum rồi nhẹ nhàng hỏi: “Dọc đường anh em đã bàn tán điều gì vậy?” Khi các môn đệ Im lặng, xấu hổ không trả lời, Ngài cũng không ép họ. Thay vào đó, Chúa Giêsu ngồi xuống, gọi nhóm Mười Hai đến và dạy họ bài học nền tảng của Nước Trời:
Nếu ai muốn làm người đứng đầu thì phải làm người kết thúc và làm người phục vụ mọi người.”
Lời dạy của Chúa Giêsu không chỉ là một nguyên tắc đạo đức mà là một cuộc cách mạng trong tâm hồn con người. Trong thế giới của chúng ta, quyền thường đi liền với giá trị. Người ta muốn làm đầu để có hầu người hạ, để được phục vụ chứ không phải phục vụ. Nhưng Chúa Giêsu ngược ngược hoàn toàn quan niệm này: Làm đầu không có nghĩa là cai trị, mà là hạ mình để phục vụ.
Chúa Giêsu không dạy chúng ta phải từ bỏ ước mơ trở thành người lãnh đạo đạo. Nhưng Ngài dạy cách trở thành nên vĩ đại theo cái nhìn của Thiên Chúa: Sống tinh thần phục vụ. Ngài chính là mẫu tuyệt vời nhất:
Ngài không đến để được phục vụ, nhưng để phục vụ và dâng hiến mạng sống mình làm giá Thạc sĩ (Mt 20,28).
Ngài cưỡi xuống rửa chân cho các môn đệ và nói: “Anh em cũng phải rửa chân cho nhau.”(Ga 13)
Vì vậy ai muốn làm việc lớn ở Nước Trời thì phải phiêu du Đức Giêsu, trở nên đi đến hết và phục vụ mọi người.
Thế giới luôn đầy rẫy những cuộc tranh giành quyền lực, không chỉ giữa các quốc gia, tôn giáo, sắc tộc, mà ngay trong gia đình, nơi giáo xứ, hay trong các tổ chức. Người ta tranh giành địa vị để có quyền lợi, danh vọng, được người khác phục vụ. Nhưng Chúa Giêsu mời chúng ta có một cái nhìn khác:
“Quyền uy chỉ là giấy phép để phục vụ.”
Nếu làm đầu mà không phải để hưởng lợi, mà là để hy sinh và phục vụ, thì liệu còn bao nhiêu người muốn làm lãnh đạo? Chúa Giêsu không lên quyền lãnh đạo, nhưng Ngài mời chúng ta sống tinh thần lãnh đạo phục vụ – lãnh đạo không phải bằng sức mạnh hay áp đặt, nhưng bằng tình yêu, khiêm tốn và hy sinh.
Chúa Giêsu không chỉ dạy bằng lời nói mà bằng hành động. Ngài ôm một đứa trẻ vào lòng và nói: “Ai đón tiếp một em nhỏ như thế này vì danh Thầy là đón tiếp chính Thầy.” Ở đây, trẻ nhỏ là biểu tượng của sự nhẹ nhàng, khiêm tốn và đơn sơ. Đón tiếp một đứa trẻ nghĩa là chấp nhận một thái độ khiêm tốn, sẵn sàng phục vụ những người nhỏ bé, nghèo nàn, những người bị bỏ rơi.
Người môn đệ đích thực của Chúa Kitô không tìm kiếm địa vị cao sang, biết cúi xuống để nâng người khác lên, biết quên mình để yêu thương và phục vụ tha nhân.
Bài học mà Chúa Giêsu dạy các môn đệ hôm nay cũng là bài học cho mỗi người chúng ta. Chúng ta hãy tự hỏi:
Tôi đang tìm kiếm địa vị, danh vọng, hay đang sống tinh thần phục vụ như Chúa dạy?
Tôi sẵn sàng sẵn sàng cúi xuống để rửa chân cho anh chị em mình, để giúp đỡ những người yếu thế, những người cần đến với tôi?
Tôi có coi quyền lực, trách nhiệm như một cơ hội để phục vụ người khác hay chỉ để nâng cao bản thân?
Ước gì chúng ta biết noi cong Đức Giêsu – người lãnh đạo Khiêm tốn nhất, để trong mọi công việc, chúng ta không tìm cách thống trị, nhưng biết phục vụ trong yêu thương.
“Suốt đời Thầy đã sống giữa anh em như một người phục vụ” (Lc 22,27).
Xin Chúa giúp chúng con hiểu rằng: Muốn làm lớn, hãy làm người nhỏ. Muốn làm đầu, hãy làm đầy đủ. Muốn có uy quyền, hãy phục vụ trong yêu thương.
Lm. Anmai, CSsR
GIẢI THƯỞNG LÃNH ĐẠO PHỤC VỤ – TINH THẦN KHIÊM NHƯỜNG VÀ HY SINH
Trong lịch sử Giáo Hội Công Giáo, các Đức Giáo Hoàng thường đặt bút ký các văn kiện chính thức của Tòa Thánh với dòng chữ đầy ý nghĩa: “Tôi tớ của các tôi tớ”. Đây không chỉ là một danh xưng khiêm tốn, mà còn phản ánh tinh thần mà Chúa Giêsu muốn tất cả các nhà lãnh đạo trong Giáo Hội phải có: “Ai muốn làm đầu thì phải làm người rốt hết, và làm tôi tớ mọi người”. Đó là tiêu chuẩn của một lãnh đạo đích thực, không phải dùng quyền lực để cai trị, mà là để phục vụ và yêu thương mọi người.
Lịch sử nhân loại đã chứng minh rằng quyền hành luôn là một cám dỗ mạnh mẽ đối với con người ở mọi thời đại. Ngay cả Nhóm Mười Hai Tông Đồ cũng không tránh khỏi cám dỗ này. Khi Chúa Giêsu loan báo về cuộc khổ nạn và cái chết của Ngài, thay vì đồng cảm và tìm hiểu ý nghĩa sâu xa, các môn đệ lại tranh luận về địa vị và quyền thế. Họ nghĩ rằng thời kỳ vinh quang của Đấng Mêsia đã đến và tranh nhau xem ai sẽ là người có chỗ đứng cao nhất. Nhưng khi bị Chúa Giêsu chất vấn, họ đã không thể trả lời vì biết rằng sự tranh cãi của họ là sai lầm.
Tuy nhiên, Chúa Giêsu đã đảo lộn quan niệm thông thường về quyền bính. Ngài khẳng định rằng trong Nước Trời, người làm lớn là người phục vụ kẻ khác. Quyền bính không phải để áp đặt mà là để phục vụ. Người nhỏ nhất chính là đối tượng để được chăm sóc và nâng đỡ, vì mọi sự phục vụ đều hướng về Thiên Chúa. Chính Chúa Giêsu, dù là Con Thiên Chúa, đã tự hạ mình xuống làm tôi tớ cho mọi người, để nêu gương sáng cho các môn đệ.
Bài Tin Mừng hôm nay là kim chỉ nam cho mọi nhà lãnh đạo trong Giáo Hội. Nếu mỗi người, từ kẻ cầm quyền đến người dưới quyền, đều thấm nhuần và thực hành giáo huấn của Chúa, thì chắc chắn Giáo Hội sẽ trở nên một điểm sáng thu hút nhân loại. Trong một thế giới đầy rẫy những hình thức lạm quyền, mị dân, và xu nịnh, con người ngày nay khao khát một mô hình lãnh đạo chân chính, nơi họ có thể nhận ra khuôn mặt của Chúa Kitô – một vị lãnh đạo hy sinh bản thân vì người khác.
Chúa Giêsu không dùng quyền lực để thống trị, nhưng Ngài chấp nhận bị nộp, bị giết chết để cứu chuộc nhân loại. Đây chính là hình mẫu lãnh đạo mà Giáo Hội và mọi nhà lãnh đạo cần noi theo. Quyền lực không còn ý nghĩa khi nó không gắn liền với sự khiêm nhường và tình yêu thương. Một vị lãnh đạo không chỉ dừng lại ở việc ra lệnh hay kiểm soát, mà còn phải biết cảm thông, biết đặt mình vào vị trí của người khác, và biết đồng hành với những người mà mình phục vụ. Một khi lãnh đạo thực sự mang tâm tình của một người tôi tớ, lúc đó họ sẽ trở thành những người lãnh đạo vĩ đại nhất.
Chừng nào con người còn tồn tại, thì chừng đó bài học của Chúa Giêsu vẫn còn nguyên giá trị. Cám dỗ quyền lực và sự lạm quyền đã ăn sâu vào bản tính con người và mọi cơ chế xã hội. Để có thể sống trọn vẹn tinh thần phục vụ, chúng ta cần chiêm ngắm hình ảnh của Chúa Giêsu – Đấng không ngại trở thành tôi tớ để dẫn dắt dân Chúa. Chúa Giêsu không những răn dạy các môn đệ bằng lời nói, mà còn dùng chính đời sống của Ngài để làm chứng cho tinh thần phục vụ.
Giải thưởng “Lãnh Đạo Phục Vụ” là một biểu tượng vinh danh những con người đã dấn thân trong tinh thần phục vụ khiêm nhường. Đó là những người không tìm kiếm vinh quang cá nhân, nhưng luôn đặt lợi ích của cộng đồng và Thiên Chúa lên hàng đầu. Qua những tấm gương này, chúng ta thấy được ánh sáng của Chúa Kitô, Đấng đã lãnh đạo bằng tình yêu và sự hy sinh tột cùng.
Trong suốt lịch sử, Giáo Hội đã có rất nhiều tấm gương lãnh đạo thánh thiện, những người đã cống hiến cuộc đời mình để phục vụ Chúa và nhân loại. Thánh Phanxicô Assisi, người đã từ bỏ sự giàu sang để sống nghèo khó và phục vụ những người cùng khổ. Thánh Têrêsa Calcutta, người đã hiến dâng đời mình cho những bệnh nhân, những người bị bỏ rơi và hấp hối. Những con người này không tìm kiếm danh lợi, mà chỉ mong muốn đem lại tình yêu và lòng thương xót của Chúa đến với thế giới.
Ngày nay, vẫn có nhiều vị mục tử và giáo dân noi gương Chúa Kitô trong việc phục vụ tha nhân. Họ là những linh mục, tu sĩ, giáo dân âm thầm chăm sóc người nghèo, người bệnh, và những người bị xã hội bỏ quên. Những hành động phục vụ này không chỉ làm rạng danh Giáo Hội, mà còn là một chứng tá mạnh mẽ cho thế giới về tình yêu và sự hi sinh mà Chúa Giêsu đã dạy.
Nguyện xin Thiên Chúa ban ơn để mỗi người chúng ta luôn biết noi gương Chúa, trở thành những nhà lãnh đạo đích thực trong gia đình, trong Giáo Hội và ngoài xã hội, để danh Chúa được vinh hiển qua mọi hành động phục vụ của chúng ta. Chỉ khi đó, Giáo Hội mới thật sự phản chiếu được ánh sáng của Nước Trời giữa trần gian này.
Lm. Anmai, CSsR
GIẢI THƯỞNG CAO CẢ
Trong một thế giới viền cạnh tranh, nơi con người tranh giành nhau vì quyền lực, danh vọng và địa vị, những giá trị mà Chúa Giêsu rao giảng như đi ngược lại hoàn toàn với logic của thế gian. Người không kêu gọi các môn đệ tìm kiếm vinh quang trần thế, nhưng dạy họ một con đường khác: “Ai muốn làm người đứng đầu thì phải làm người cuối cùng, và làm người phục vụ mọi người” (Mc 9, 35).
Ngày nay, con người không ngừng tìm cách vươn lên, vượt qua người khác để đạt được thành công. Trong các lĩnh vực kinh doanh, giáo dục, chính trị và cả trong đời sống thường ngày, ai cũng muốn mình là người giỏi nhất, đứng đầu và chiến thắng. Cạnh tranh trở thành động lực thúc đẩy xã hội phát triển, nhưng đôi khi nó cũng biến thành một cuộc chiến không khoan nhượng, nơi người yếu thế bị bỏ lại phía sau.
Trong một xã hội như thế, ai cũng muốn tìm kiếm “giải thưởng” của riêng mình – có thể là một chức vụ cao, một địa vị xã hội đáng tiếc, hay sự công nhận từ người khác. Tuy nhiên, Tin Mừng hôm nay mời chúng ta nhìn lại và tự hỏi: Giải thưởng thực sự mà chúng ta nên nên theo đuổi là gì?
Chúa Giêsu, trong quá trình rao giảng của mình, đã hai lần loan báo về cuộc Khó Thương và Phục Sinh. Nhưng thay vì lắng nghe và suy ngẫm, các đệ lại bận rộn tranh cãi xem ai sẽ là người lớn nhất
Khi về đến nhà ở Caphácnaum, Chúa Giêsu ngồi xuống, gọi các ông lại và dạy rằng: “Làm lớn chính là trở nên người bé nhỏ; làm chủ chính là trở nên đầy tớ; làm người đứng đầu thì phải là người cuối cùng.” Đây không
Để giúp các môn đệ hiểu rõ hơn, Chúa Giêsu đã làm một hành động mạnh mẽ: Người đưa một em nhỏ, đặt vào giữa các ông, ôm lấy nó và nói:
“Ai tiếp đón một em nhỏ như em này vì danh Thầy, là tiếp đón chính Thầy.”
Trong xã hội Do Thái lúc bấy giờ, trẻ em không có địa vị, không có quyền lợi. Chúa Giêsu dùng hình ảnh một em nhỏ để nhấn mạnh rằng đại đại thực sự không ở địa vị, mà ở trong lòng khiêm nhường và phục vụ người nhỏ bé, yếu đuối, những người không có gì để đáp trả.
Nếu thế gian trao giải thưởng cho người mạnh mạnh, quyền thế, và thành đạt, thì Chúa Giêsu trao giải thưởng cho những ai biết hạ mình để phục vụ. Trong Nước Thiên Chúa, không ai được tôn vinh vì họ có bao quyền bao nhiêu lực hay cải cách, mà vì họ đã yêu thương và phục vụ bao nhiêu.
Giải thưởng mà Chúa hứa ban không phải là một huy chương vàng hay một danh hiệu cao quý trước mặt người đời, mà là sự sống đời đời trong vinh quang Thiên Chúa. Những ai phục vụ trong âm thầm, yêu thương mà không mong đáp đền, chính là những người sẽ nhận được phần thưởng lớn nhất.
Lời mời gọi của Chúa Giêsu không chỉ dành riêng cho các tông đồ mà dành cho mỗi chúng ta hôm nay. Chúng ta hãy tự hỏi:
Tôi đang tìm kiếm thành công theo cách thế thế gian định nghĩa, hay đang theo đuổi giải thưởng mà Chúa Giêsu hứa cấm?
Tôi sẵn sàng cúi xuống để phục vụ những người yếu đuối, nhỏ bé xung quanh mình không?
Tôi có phong từ bỏ quyền lợi riêng để nghĩ đến lợi ích của người khác không?
Nếu chúng ta thực sự muốn theo Chúa, hãy nhớ rằng “quyền chỉ là giấy phép để phục vụ.” Ai trong chúng ta muốn bắt đầu, hãy trở thành người phục vụ. Ai muốn đạt đến vinh quang vĩnh cửu, hãy học cách sống khiêm nhường như trẻ nhỏ.
Anh chị em thân mến, giải thưởng cao quý nhất mà chúng ta có thể nhận được không phải là những danh hiệu trần thế, mà là chính Chúa Kitô. Khi chúng tôi phục vụ những người nhỏ bé vì danh Người, chúng tôi đang đón tiếp Người tiếp theo. Và những ai trung thành với con đường khiêm tốn và phục vụ ấy chắc chắn sẽ nhận được phần thưởng lớn lao ở Nước Trời.
“Ai hạ mình xuống như trẻ nhỏ này, người ấy sẽ là người lớn nhất ở Nước Trời” (Mt 18,4).
GIẢI THƯỞNG CAO CẢ NHẤT LÀ Ở CÙNG CHÚA
Lm. Anmai, CSsR
AI MUỐN LÀM NGƯỜI ĐỨNG ĐẦU, THÌ PHẢI PHỤC VỤ MỌI NGƯỜI
“Ai muốn làm người đứng đầu, thì phải làm người rốt hết, và làm người phục vụ mọi người.” Lời dạy này của Chúa Giêsu trong bài Tin Mừng hôm nay luôn làm chúng ta bất ngờ, vì nó nghịch hẳn với cách nghĩ thường tình của thế gian. Xưa nay, người ta hay hiểu “đứng đầu” là được trọng vọng, được thừa hưởng đặc quyền, là vị trí mà ai cũng mong leo đến. Nhưng Chúa Giêsu lại mời gọi: nếu anh em thật sự muốn làm đầu, hãy hạ mình xuống, hãy làm người nhỏ bé nhất, hãy đón lấy vai trò khiêm tốn nhất, hãy coi việc phục vụ là niềm vui và bổn phận căn cốt. Tinh thần này không chỉ xuất hiện riêng lẻ trong Tin Mừng, mà còn liên kết chặt chẽ với các bài đọc khác của ngày lễ hôm nay, đặc biệt là bài đọc một trích sách Huấn Ca, cũng như thánh vịnh đáp ca. Tất cả vẽ nên một bức tranh toàn cảnh về con đường khiêm nhường, kiên trì và tin tưởng nơi Chúa, một con đường đi qua những thử thách để đến với vinh quang của tình yêu và sự phục vụ.
Thật vậy, nơi sách Huấn Ca, ta bắt gặp những lời rất thực tế: “Con ơi, nếu con muốn dấn thân phụng sự Đức Chúa, thì con hãy chuẩn bị tâm hồn để đón chịu thử thách.” Tác giả Huấn Ca không tô vẽ một viễn cảnh hoa hồng hay một thứ thành công mau chóng. Ông cảnh báo rằng bất cứ ai muốn phục vụ Chúa cũng phải sẵn sàng đối diện khó khăn, đôi khi là nghịch cảnh có thể làm ta lung lay lòng tin. Nhưng điều đáng chú ý là tác giả không dừng lại ở lời cảnh báo, mà còn đưa ra lời khuyên quý giá: hãy “giữ lòng ngay thẳng và cứ kiên trì,” đừng sợ hãi, đừng bấn loạn, hãy luôn “bám lấy Người, chứ đừng lìa bỏ.” Thông điệp ấy vô cùng sống động, bởi nó thừa nhận bản chất đời sống đức tin: con người dễ hoảng sợ, dễ mất phương hướng trước gian nan. Song, chỉ khi ta quyết tâm gắn bó với Chúa, ta mới thấy được ý nghĩa và giá trị của mọi thử thách. Vàng muốn tinh luyện phải qua lửa, và tâm hồn muốn được trưởng thành chắc chắn không thể tránh khỏi những giờ phút tôi luyện, để đức tin, đức cậy, đức mến thêm mạnh mẽ.
Từ kinh nghiệm thực tế, sách Huấn Ca nhắc ta nhớ lại các thế hệ cha ông trong lịch sử cứu độ: nào có ai tin tưởng Đức Chúa mà lại bị hổ thẹn, nào có ai kêu cầu danh Chúa mà bị khinh miệt? Thiên Chúa vẫn là Đấng giàu lòng thương xót, sẵn sàng tha thứ, cứu vớt và nâng đỡ những ai kiên định trông cậy nơi Người. Hình ảnh ấy cũng gợi lại vô số câu chuyện trong Cựu Ước: Môsê đối diện với Biển Đỏ, Đavít khi đương đầu với Gôliát, những ngôn sứ bị bách hại… họ đều nương vào Chúa, và cuối cùng đã được giải thoát. Có lẽ, tác giả Huấn Ca cũng muốn chúng ta nhớ rằng, nếu chọn con đường phụng sự Chúa, ta không thể mong đợi an nhàn trong ngắn hạn; nhưng ta có thể cậy dựa vào Chúa, Đấng luôn trung thành, giàu ân sủng, luôn chờ đợi chúng ta biết đặt tay mình vào tay Người.
Thánh vịnh hôm nay tiếp nối niềm cậy trông ấy: “Hãy ký thác đường đời cho Chúa, chính Người sẽ ra tay.” Lời Thánh vịnh nhắc nhở ta nhiều lần về tấm lòng của Chúa dành cho những kẻ công chính, những con người kiên tâm tìm kiếm ý Chúa. Bước theo Chúa không có nghĩa là mọi sự sẽ êm xuôi, nhưng nghĩa là dẫu có bị cuốn vào gian nan, ta vẫn không đơn độc. Chúa yêu thích điều chính trực, Người không bỏ rơi bậc hiếu trung, Người giải thoát chúng ta khỏi ác nhân, nâng đỡ lúc ta ngặt nghèo. Và chính vì tin vào sự quan phòng của Chúa, ta mới dám sống con đường “làm rốt hết,” sống tinh thần phục vụ, thậm chí hy sinh nhiều lợi ích trước mắt mà không hề sợ mất mát. Thực tế, ai chẳng sợ bị coi thường, sợ bị gạt ra bên lề, sợ người khác lợi dụng? Thế nhưng, Thánh vịnh và Huấn Ca đang khuyến khích ta ngước nhìn cao hơn: “Đức Chúa là Đấng nhân từ và hay thương xót: Người thứ tha tội lỗi và cứu vớt trong lúc gian truân.” Nếu Người đã hứa ở bên ta, liệu ta còn luyến tiếc chi khi dám quên mình, dám phục vụ và yêu thương?
Nối kết với Tin Mừng, Chúa Giêsu bộc lộ trọn vẹn con đường tự hạ khi Người cho các môn đệ biết: “Con Người sẽ bị nộp vào tay người đời, họ sẽ giết chết Người, và ba ngày sau khi bị giết chết, Người sẽ sống lại.” Đây là lần thứ hai trong Tin Mừng Marcô, Chúa tiên báo cuộc khổ nạn của mình. Chúa biết mình sẽ phải chịu khổ đau, chịu nhục hình, nhưng Người dạy các môn đệ: đó là con đường dẫn tới sự phục sinh. Chính Chúa Giêsu là tấm gương sáng chói nhất về ý nghĩa của “phục vụ” và “khiêm nhường.” Nhưng, như trình thuật kể, các môn đệ vẫn không hiểu, thậm chí họ còn sợ, không dám hỏi lại. Tâm lý này ta thấy rất quen thuộc: đứng trước mầu nhiệm thập giá, ai mà chẳng thấy sợ? Nhiều khi ta cũng né tránh hoặc muốn rút lui. Vậy mà, ngay sau đó, các ông lại cãi nhau xem ai là người lớn nhất. Họ tranh cãi về địa vị, danh vọng, trong khi Thầy họ đang chia sẻ về sự tự hiến của chính mình. Hình ảnh những môn đệ cãi nhau xem ai hơn ai thật tương phản với lời báo trước về thập giá. Dẫu sao, điều này cũng phản ánh sự yếu đuối rất “người” của các môn đệ, và cũng là sự yếu đuối của chúng ta.
Giữa bối cảnh ấy, Chúa Giêsu ngồi xuống như một người Thầy kiên nhẫn, gọi các môn đệ lại và dạy họ bài học căn cốt: “Ai muốn làm người đứng đầu, thì phải làm người rốt hết, và làm người phục vụ mọi người.” Để minh họa, Người đem một em nhỏ đặt giữa các ông, ôm lấy em và nói: “Ai tiếp đón một em nhỏ như em này vì danh Thầy, là tiếp đón chính Thầy.” Thật ra, trong xã hội Do Thái xưa, trẻ nhỏ không được đề cao như bây giờ; chúng không có địa vị, không có quyền lợi, hoàn toàn lệ thuộc vào người lớn. Ôm lấy một em bé giữa vòng các môn đệ chính là cử chỉ cho thấy Chúa đứng về phía những kẻ bé mọn, những ai thấp kém, những ai không có chỗ dựa, chẳng có quyền lợi gì để mặc cả. Hóa ra, điều vĩ đại trong Nước Trời không đo bằng danh vọng, nhưng đo bằng tình yêu khiêm tốn dành cho những người nhỏ bé nhất. Tiếp đón em nhỏ chính là tiếp đón Chúa, và tiếp đón Chúa là tiếp đón chính Đấng đã sai Người.
Suy niệm đoạn Tin Mừng này, ta thấy đó chính là cánh cửa rộng mở để ta bước vào tinh thần phục vụ theo gương Đức Kitô. Nếu có ai đó còn hồ nghi, rằng tại sao phải chọn con đường “rốt hết,” tại sao ta không thể vừa theo Chúa vừa tiếp tục giữ mọi đặc quyền riêng, thì câu trả lời nằm ngay trong hành động ôm đứa trẻ của Chúa Giêsu. Nền tảng của Kitô giáo là tình yêu, và yêu thương theo tinh thần của Chúa là yêu đến mức quên mình, hạ mình, không còn sợ bị thiệt. Thế gian vẫn thường xem phục vụ như nhiệm vụ dành cho người kém cỏi, trong khi Kitô giáo coi phục vụ là vinh dự, là đỉnh cao để nên giống Chúa. Con đường đó có thể dẫn đến khổ đau, phải trả giá nhiều, nhưng cũng là đường dẫn tới hạnh phúc đích thực, vì chính Đấng Phục Sinh đã dạy ta như thế.
Hãy đặt câu chuyện trong bối cảnh đời sống hôm nay. Chúng ta thường gặp biết bao khó khăn: lo toan về công việc, tài chính, sức khỏe, các mối quan hệ đầy thử thách. Sách Huấn Ca đã nói trước: “Con hãy chuẩn bị tâm hồn để đón chịu thử thách.” Có khi ta phải gánh chịu cả sự hiểu lầm, ganh tị, hoặc thậm chí bách hại vì chọn sống lương thiện, vì chọn làm điều ngay. Nhưng đó cũng là cơ hội để ta sống giáo huấn “phục vụ” của Chúa. Thay vì so bì “ai hơn ai,” ta học cách hạ mình, đón lấy khó khăn như cơ hội để lớn lên, cậy trông vào Chúa. Thay vì bức xúc đòi quyền lợi, ta có thể tìm cách lắng nghe, dấn thân phục vụ những người quanh ta – có thể là gia đình, đồng nghiệp, người nghèo khổ, người bệnh tật. Chẳng phải Chúa đã nói, “Những gì các con làm cho một trong những anh em bé mọn nhất của Ta đây, là các con làm cho chính Ta” hay sao?
Đường lối ấy dĩ nhiên không dễ. Ngay cả các môn đệ sống bên Chúa cũng tranh cãi, huống chi chúng ta. Nhưng bài đọc một mang lại cho ta chìa khóa: “Hãy tin vào Người, thì Người sẽ nâng đỡ con… Đường con đi, hãy giữ cho ngay thẳng và trông cậy vào Người.” Niềm tin này không phải lý thuyết, mà là một hành động nội tâm, giúp ta kiên trì bám chặt lấy Chúa, dù mọi sự xung quanh có đảo lộn. Niềm tin ấy còn được nâng đỡ bởi nhận thức rằng Chúa là Đấng nhân từ, hay thương xót, Người không bao giờ bỏ rơi ai thành tâm kêu cầu. Còn Thánh vịnh thì lặp lại lời động viên: “Chính nhân được Chúa thương cứu độ và bảo vệ chở che trong buổi ngặt nghèo.”
Điều làm chúng ta yên tâm hơn nữa là tấm gương của chính Chúa Giêsu. Người không chỉ truyền dạy “phải làm người rốt hết,” mà Người còn đi tiên phong. Chúa là Con Thiên Chúa, nhưng đã mặc lấy thân phận tôi đòi, chấp nhận sinh nơi máng cỏ, sống nghèo hèn, cuối cùng chịu chết nhục nhã trên thập giá. Và rồi, sau khi tự hiến, Người đã phục sinh, mở đường cho nhân loại bước vào niềm hy vọng bất diệt. Phục vụ vì yêu thương không dẫn đến ngõ cụt, mà dẫn đến sự sống mới. Đó là cốt lõi của mầu nhiệm Vượt Qua, đồng thời cũng là một lời mời đối với ta: hãy dám phục vụ như Chúa, để rồi được chung chia sự sống vinh quang với Chúa.
Như thế, bài học hôm nay cho ta thấy rằng việc làm đầu hay đứng đầu trong Nước Trời hoàn toàn khác với các chuẩn mực thế gian. Thế gian đề cao địa vị, danh vọng; Chúa lại đề cao tâm hồn phục vụ, sẵn sàng cúi xuống. Thế gian khuyến khích tích lũy quyền lực và lợi ích; Chúa lại khuyến khích chia sẻ, nhẫn nại, hi sinh. Thế gian dạy ta phải giành lấy chỗ tốt; Chúa bảo hãy chấp nhận trở nên bé nhỏ để cho kẻ khác có chỗ. Tuy nói dễ nhưng thực hiện thật khó, và đó là lý do Huấn Ca mời gọi: “Con hãy chuẩn bị tâm hồn để đón chịu thử thách.” Hơn nữa, chính việc “ký thác đường đời cho Chúa” sẽ giúp chúng ta vững vàng. Nếu không tin vào Chúa, ta sẽ không đủ sức hy sinh quyền lợi cá nhân để phục vụ ai. Nếu không bám víu vào Chúa, ta sẽ không kiên nhẫn nổi khi đối diện chống đối, hiểu lầm hay cảm giác bị thua thiệt.
Giữa dòng chảy của cuộc sống, có lẽ đôi lần ta cũng giống các môn đệ trên đường đi: lặng lẽ cãi nhau xem ai hơn ai. Cãi nhau ở đây không hẳn là tranh luận ồn ào, mà có thể là sự ganh đua ngấm ngầm trong tâm trí, là lối sống ích kỷ, tìm tư lợi. Nhưng khi trở về “nhà” (như các môn đệ trở về nhà ở Ca-phác-na-um), ta bắt gặp ánh mắt nhân từ của Chúa Giêsu. Người hỏi: “Dọc đường, anh em đã bàn tán điều gì?” Câu hỏi này cũng vang lên trong lương tâm ta: “Con ơi, con đã và đang theo đuổi điều gì? Mong muốn thầm kín nhất của con là gì? Con muốn làm đầu để được khen ngợi, hay con muốn làm đầu để hiến thân phục vụ?” Mỗi người đều phải đối diện câu hỏi này. Và ta sẽ ngỡ ngàng nhận thấy, Chúa yêu ta vô điều kiện, sẵn sàng dạy ta con đường trưởng thành, nếu ta biết lắng nghe.
Cuối cùng, hãy nhìn lại hình ảnh Chúa ôm đứa trẻ, như ôm lấy những người nhỏ bé, bị quên lãng, bị xô đẩy ra ngoài rìa xã hội. Đó là một cử chỉ đầy âu yếm, vừa cao siêu vừa rất gần gũi. Nụ cười của em bé có lẽ rạng rỡ trong vòng tay Chúa, gợi nhắc chúng ta rằng phục vụ không phải một gánh nặng, mà là ơn gọi sinh động, đem lại niềm vui thiêng liêng. Mỗi khi ta phục vụ ai đó, nhất là những người không thể đáp trả, ta đang chạm đến chính Chúa. Mỗi khi ta sẵn sàng nhường bước để nâng đỡ một anh chị em bất hạnh, ta đang làm giàu cho chính mình bằng kho tàng Nước Trời. Và mỗi khi ta chấp nhận hy sinh, kiên trì vững tin, ta lại được thanh luyện để vươn tới niềm hoan lạc bất tận.
Hôm nay, xin Chúa đổ tràn ân sủng cho chúng ta, để ta can đảm đón nhận mọi thử thách với tấm lòng phó thác, hệt như lời sách Huấn Ca nhắc nhở. Xin cho ta biết đặt trọn niềm tín thác vào Chúa, như Thánh vịnh mời gọi: “Hãy ký thác đường đời cho Chúa, chính Người sẽ ra tay.” Và đặc biệt, xin cho mỗi người được học nơi Chúa Giêsu gương “tự hạ” và “phục vụ.” Xin cho chúng ta đừng sợ làm người rốt hết, vì ở đó ta tìm thấy Chúa; đừng sợ ôm lấy những mảnh đời bất hạnh, vì qua họ, ta tiếp đón chính Chúa. Khi ta can đảm chọn con đường phục vụ, ta sẽ cảm nhận niềm an ủi sâu xa trong Chúa. Thế gian có thể khước từ, nhưng Chúa sẽ mở ra cánh cửa dẫn ta tới sự sống. Thế gian có thể chế giễu, nhưng Chúa sẽ cất nhắc ta lên. Nguyện xin Lời Chúa hôm nay trở thành sức mạnh và kim chỉ nam, để ta hăng say dấn bước trên hành trình đức tin, luôn đứng vững trong gian nan và sẵn sàng làm người phục vụ mọi người, hầu xứng đáng với ơn gọi làm con cái Chúa trong Vương Quốc tình yêu của Ngài. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
TRUNG TÍN VÀ YÊU THƯƠNG
Trong các bài đọc hôm nay (Hc 6,5-17; Gc 5,9-12; Mc 10,1-12), chúng ta lại được Lời Chúa mời gọi chiêm ngắm về một đức tính vô cùng quan trọng trong các mối tương quan con người: sự trung tín. Trung tín không chỉ đơn giản là không lừa dối, mà còn là một tâm hồn trước sau như một, biết cẩn trọng trong lời nói, thẳng thắn trong ứng xử, và kiên nhẫn vượt qua mọi thử thách. Quan trọng hơn, với những ai sống trong bậc hôn nhân, trung tín còn gắn liền với lòng yêu thương bền chặt, để đôi vợ chồng trở thành “một xương một thịt,” không ai được phép phân ly. Đây không phải chỉ là một đòi hỏi luân lý khô khan, nhưng chính là điều kiện để diễn tả và nuôi dưỡng hạnh phúc, như lời Chúa Giêsu phán: “Sự gì Thiên Chúa đã phối hợp, loài người không được phân ly.”
Nhìn vào sách Huấn ca (Hc 6,5-17), chúng ta bắt gặp một lời khuyên vô cùng thực tế về cách đối nhân xử thế. Tác giả Huấn ca nhắc nhở rằng, trong đời sống, khi chọn bạn, hãy cẩn trọng và “đừng vội tin tưởng ngay.” Lý do là vì có những người chỉ xem ta như bạn nhất thời, họ ở bên ta trong niềm vui và điều kiện thuận lợi, nhưng khi ta gặp hoạn nạn, họ biến mất như chưa từng quen biết. Bên cạnh đó, Huấn ca cũng lưu ý rằng muốn có bạn tốt, chính ta phải là người đáng tin, luôn trung thực và gương mẫu. Đây quả là một nguyên tắc “vàng”: nếu ta sống dối trá hay ích kỷ, ta cũng khó thu hút người khác đến với mình một cách chân thành. Hơn nữa, mấu chốt của việc giữ được bạn tốt là “kính sợ Đức Chúa,” đặt Ngài làm trung tâm đời sống. Ai đặt Chúa ở vị trí hàng đầu sẽ biết tôn trọng phẩm giá con người, biết tôn trọng mối giao ước tinh thần trong tình bạn, và sẵn sàng hy sinh cho sự chân thật.
Trong thư thánh Gia-cô-bê (Gc 5,9-12), chúng ta lại thấy lòng trung tín được tô đậm qua phẩm chất của sự kiên nhẫn và tính ngay thẳng. Thánh Gia-cô-bê nêu tấm gương Gióp – một con người trải qua muôn vàn khổ ải, mất hết tài sản, gia đình, sức khỏe, nhưng vẫn trọn niềm tin son sắt nơi Thiên Chúa. Chính sự kiên trì và trung tín đó của Gióp đã làm đẹp lòng Chúa, và cuối cùng ông nhận được ơn phục hồi, cho thấy rằng trung tín không bao giờ vô ích. Bên cạnh đó, thánh Gia-cô-bê cũng cảnh báo: “Đừng thề chi cả; hễ ‘có’ thì nói ‘có,’ ‘không’ thì nói ‘không’,” để tránh biến lời nói thành công cụ dối trá hoặc lạm dụng. Nếu con người quanh co hay phải viện dẫn đủ thứ thề thốt, thì đó là dấu hiệu mất uy tín, thiếu chân thành. Trung tín đòi hỏi ta phải giữ lời, sống liêm khiết, để mọi người có thể tin tưởng vào lời hứa của ta.
Tuy nhiên, lời dạy của Chúa Giêsu trong Tin Mừng Mác-cô (Mc 10,1-12) đã đưa sự trung tín lên một cấp độ cao hơn, khi ứng dụng vào đời sống hôn nhân. Ngài không chỉ nói về sự kiên định trong mối quan hệ vợ chồng, mà còn khẳng định đó là ý định nền tảng của Thiên Chúa “từ thuở ban đầu.” Thiên Chúa đã dựng nên con người có nam có nữ, để họ yêu thương và gắn bó đến mức “trở nên một xương một thịt,” nhằm cộng tác trong công trình sáng tạo và nuôi dưỡng sự sống. Chính Thiên Chúa làm chủ hôn cho họ, và vì thế, hôn nhân có một phẩm giá linh thánh, không một ai có quyền tùy tiện phá vỡ. Trong lời khẳng định “vậy sự gì Thiên Chúa đã phối hợp, loài người không được phân ly,” Chúa Giêsu gián tiếp phê phán quan niệm coi việc ly dị là chuyện thường tình, hay coi người phụ nữ như một “món hàng” mà người đàn ông có thể “rẫy bỏ” chỉ vì chán ngán.
Nhìn lại lịch sử dân Chúa, ta thấy Môsê đã cho phép viết “chứng thư ly dị” như một nhượng bộ trước “lòng chai dạ đá” của dân. Dẫu vậy, sự cho phép này không phải ý định thuần túy của Thiên Chúa, mà chỉ để ngăn ngừa những trường hợp đối xử tệ bạc, nhằm bảo vệ phần nào người phụ nữ. Nhưng Chúa Giêsu nhấn mạnh, thật ra kế hoạch nguyên thủy của Chúa đối với hôn nhân không phải là sự chia ly, mà là sự hiệp nhất và yêu thương. Vì tội lỗi, sự ích kỷ, và những tham vọng cá nhân, con người đã làm sai lạc ý muốn đó, dẫn đến biết bao khổ đau, đổ vỡ và bất hạnh. Nhưng nay Chúa Giêsu đến để khôi phục trật tự nguyên thủy, đặt hôn nhân trở lại vị trí xứng đáng của nó: một giao ước bền vững được xây dựng trên lòng trung tín và tình yêu vị tha.
Điều này cũng được minh chứng khi chúng ta nhìn vào chính tình yêu của Thiên Chúa. Ngài là Đấng vô cùng trung thành với giao ước của mình. Dẫu con người phạm tội, quay lưng, thờ ơ, Thiên Chúa vẫn một mực chờ đợi, kêu gọi, tha thứ. Ngay cả khi chúng ta phản bội muôn ngàn lần, Ngài cũng không bao giờ bỏ rơi chúng ta. Thậm chí, Chúa đã xuống thế làm người, chấp nhận khổ nạn và cái chết trên Thập giá để chuộc tội cho chúng ta. Qua đó, Chúa Giêsu nêu gương một tình yêu trung thành đến cùng, một tình yêu vượt quá sự phản bội hay tội lỗi của con người. Hôn nhân Kitô giáo được mời gọi phản ánh phần nào sự trung tín và yêu thương vô biên ấy: “Yêu cho đến cùng,” “thương cho đến chết,” để giúp nhau thăng tiến, cùng hướng về sự sống vĩnh cửu.
Ngày nay, thế giới trải qua những biến động lớn, và văn hóa đương đại đề cao cá nhân chủ nghĩa. Sự trung tín, nhất là trong đời sống hôn nhân, không còn được coi trọng như trước; nhiều người xem ly dị là giải pháp tự do, chỉ cần “không hợp nhau” thì dễ dàng chia tay. Thế nhưng, họ thường không lường hết những hậu quả: con cái bị tổn thương, xã hội thêm xáo trộn, chính bản thân họ đánh mất sự bình an nội tâm. Giáo hội, trung thành với Lời Chúa, vẫn khẳng định hôn nhân bất khả phân ly, nhưng cũng phân biệt giữa “ly dị” với “tiêu hôn” hoặc “ly thân.” Những phương thế này chỉ được xét đến trong những trường hợp rất đặc thù và luôn hướng tới việc gìn giữ phẩm giá con người. Dầu vậy, nguyên tắc căn bản vẫn là nỗ lực sống trung tín với Giao ước, đồng hành và giúp nhau vượt qua khó khăn, hầu bảo toàn sự hiệp nhất vợ chồng, vì gia đình chính là hạt nhân xây dựng Giáo hội và xã hội.
Sự trung tín không phải là chuỗi những luật lệ cứng nhắc, trái lại, nó đâm rễ từ một tình yêu chân thành. Khi hai người yêu nhau bằng một tình yêu “nên một,” họ không thể nào muốn rời xa nhau, vì chính họ đã trở nên một thực thể duy nhất, chia sẻ cùng một nhịp tim, chung một ước vọng. Hôn nhân được Chúa ban ơn để trở thành một không gian chan chứa niềm vui, dù có phải đối mặt với thử thách. Như thánh Phaolô diễn tả trong thư Cô-rin-tô, tình yêu bao dung, nhẫn nại, không khoe khoang, không ích kỷ. Điều đó chỉ xảy ra khi vợ chồng chấp nhận “chết đi” cho cái tôi hẹp hòi, để sống cho nhau, cùng nhau làm phong phú gia đình bằng niềm vui và trách nhiệm chung.
Nhưng nói thì dễ, thực hiện mới khó. Vậy đâu là động lực và nguồn trợ lực để con người có thể sống trung tín giữa muôn vàn thách đố? Câu trả lời cốt lõi vẫn là nhờ vào ơn sủng của Thiên Chúa và sự gắn bó với Ngài. Một đôi vợ chồng không thường xuyên cầu nguyện, không năng lãnh nhận các bí tích, rất dễ rơi vào cám dỗ bất trung khi mọi thứ trở nên cạn kiệt, tình yêu phai nhạt. Ngược lại, nếu mỗi ngày họ biết cùng nhau nguyện cầu, biết để Lời Chúa soi sáng và để tình yêu hy sinh của Đức Kitô dẫn lối, họ sẽ thấy hôn nhân không phải là một “gánh nặng,” nhưng là một ơn gọi cao quý để gọt giũa nhau, nên thánh bên nhau.
Trung tín làm nên phẩm giá của con người có trách nhiệm, và tình yêu đích thực đòi hỏi sự trung tín tận căn. Giống như người bạn tốt luôn ở bên ta dù giàu hay nghèo, khỏe mạnh hay bệnh tật, thì người phối ngẫu trung thành cũng thế: họ bền đỗ trong yêu thương, không bỏ nhau khi gặp gian nan hay tổn thương. Và sự trung tín ấy, khi được nuôi dưỡng trong Chúa, trở thành “chìa khóa vàng” giúp mở ra cánh cửa hạnh phúc bền lâu. Nó cũng là lời chứng cho thế giới hôm nay, thế giới đang rất cần những mẫu gương gia đình kiên vững, nơi con cái trưởng thành trong bầu khí bình an, nơi bố mẹ thực sự biết yêu thương và tôn trọng nhau.
Nguyện xin Thiên Chúa là Đấng trung thành vô biên chúc lành và nâng đỡ chúng ta, để trong tình bạn hay đời sống hôn nhân, ta luôn biết trân quý đức trung tín. Ước gì mỗi người chúng ta kiên nhẫn, ngay thật, và yêu thương theo gương Chúa, để các mối tương quan luôn bền vững và mang lại hoa trái phong phú cho gia đình, Giáo hội, và xã hội.
Lm. Anmai, CSsR
HÔN NHÂN: HỒNG ÂN BẤT KHẢ PHÂN LY
Trong Tin Mừng hôm nay (Mc 10,1-12), Chúa Giêsu nhắc chúng ta quay lại với “buổi ban đầu” của công trình sáng tạo, khi Thiên Chúa dựng nên con người có nam có nữ và chúc phúc cho họ trong mối giây liên kết bất khả phân ly. Đó chính là gia đình đầu tiên trong lịch sử nhân loại, và cũng là khuôn mẫu cho mọi cuộc hôn nhân về sau. Bằng cách nại đến ý định nguyên thủy của Thiên Chúa, Chúa Giêsu không chỉ trả lời thắc mắc “Có được phép rẫy vợ không?” của người Biệt phái, mà hơn nữa, Ngài còn nêu bật giá trị thánh thiêng của hôn nhân, mầu nhiệm kết hợp mang ơn sủng siêu nhiên, để rồi từ đó kêu gọi chúng ta trân quý, bảo vệ và sống ơn gọi hôn nhân với tất cả lòng trung thành.
Trước hết, chúng ta nhận ra rằng hôn nhân là một sự “trao đổi yêu thương” trong tự do giữa hai con người. Họ không bị ép buộc mà quyết định gắn bó cuộc đời với nhau, trao nhau chiếc nhẫn làm dấu ấn giao ước để biểu lộ cam kết sống chung cho đến hết cuộc đời. Sự tự do này không phải là thứ tự do muốn làm gì thì làm, nhưng là tự do để chọn yêu thương và chịu trách nhiệm trọn vẹn với lời hứa mình thốt ra trước Thiên Chúa và cộng đoàn Hội Thánh. Đây cũng là lý do vì sao mọi sự phản bội sau hôn nhân bị lên án là “ngoại tình,” bởi lẽ đã có một giao ước thiêng liêng được hình thành, và “sự gì Thiên Chúa đã kết hợp, loài người không được phân ly.”
Bên cạnh đó, hôn nhân còn là một cộng đồng của “hai tâm hồn,” và chính tình yêu là nền tảng gắn kết mối quan hệ ấy. Tình yêu trong hôn nhân không dừng lại ở cảm xúc nông cạn, nhưng là tình yêu chủ động, tình yêu hiến dâng. Chúa Giêsu đã nêu gương hiến dâng trên thập giá vì yêu thương nhân loại. Cũng vậy, Thánh Phaolô mời gọi: “Chồng hãy yêu thương vợ như Chúa Kitô yêu mến Giáo Hội và phó nộp mình đi.” Như thế, hôn nhân Kitô giáo được nâng lên hàng Bí tích, bởi đôi vợ chồng noi gương Đức Kitô – Đấng đã không giữ lại gì cho mình, mà trao ban chính mạng sống để yêu thương. Đây là chiều kích cao quý, là một “thần diệu” ẩn tàng trong sự kết hợp giữa hai tâm hồn.
Ở bình diện cuộc sống hằng ngày, hôn nhân cũng là sự bổ túc và đồng hành của vợ chồng. Câu chuyện trong sách Sáng Thế hé mở hình ảnh “Chúa rút một chiếc xương sườn của Ađam để làm nên Evà,” cho thấy phụ nữ và đàn ông không phải là hai thực thể cạnh tranh, mà là “một nửa” còn lại, tương tác và hoàn thiện nhau. Vợ chồng sống yêu thương thì chính họ cũng được mời gọi cộng tác với Thiên Chúa trong việc sinh dưỡng và giáo dục con cái. Mỗi đứa trẻ chào đời và lớn khôn trong bầu khí đức tin, sự an bình và tình yêu của cha mẹ, sẽ trở thành “mầm sống” tươi tốt cho Giáo Hội và xã hội.
Tuy vậy, như nhiều đôi vợ chồng có kinh nghiệm đã chia sẻ, hôn nhân không phải lúc nào cũng là khúc tình ca êm dịu. Biết bao sóng gió, biết bao thử thách có thể ập đến: bất đồng quan điểm, khó khăn kinh tế, trách nhiệm giáo dục con cái, sức khỏe, hay cám dỗ của xã hội. Khi đối diện với những khổ đau và hiểu lầm ấy, có người nghĩ đến ly dị, rẫy bỏ nhau để “giải thoát” bản thân. Thế nhưng, Lời Chúa trong Tin Mừng hôm nay nhắc ta nhớ: hôn nhân là giao ước bất khả phân ly, không thể tùy ý cắt đứt. Đó không phải là một “gánh nặng” áp đặt, nhưng là một “ơn gọi” đòi hỏi đức tin và sự hi sinh, để tình yêu trở nên sâu sắc, chín muồi và bền vững.
Hơn nữa, nhìn lại lời Chúa Giêsu, chúng ta thấy Ngài dứt khoát với vấn đề ly dị, đồng thời nhắc lại rằng: “Môsê cho phép anh em rẫy vợ chỉ vì lòng trai đá của anh em.” Nghĩa là vì con người tội lỗi, cứng lòng, nên Môsê “nhượng bộ” để tránh những bất công tồi tệ hơn. Tuy thế, Chúa Giêsu khẳng định ý muốn của Thiên Chúa không phải như vậy. Từ thuở ban đầu, “Ngài sáng tạo con người có nam, có nữ,” và mong họ gắn kết trọn đời. Chẳng phải hôn nhân được ví như sự trung thành giữa Đức Kitô và Hội Thánh đó sao? Ngay cả khi chúng ta yếu đuối, sa ngã, Chúa vẫn kiên trì yêu thương và nâng đỡ, để ta có thể làm lại từ đầu. Hôn nhân cũng thế: nơi đó, đôi bạn được mời gọi tha thứ cho nhau, cùng nhau đổi mới, chấp nhận hi sinh cho nhau.
Nếu chỉ dựa vào sức người, có lẽ đôi bạn sẽ chùn bước trước những chông gai. Thế nhưng, một cuộc hôn nhân Kitô giáo thành công là hôn nhân đặt nền tảng trên ơn Chúa. Khi vợ chồng biết sống cầu nguyện, thường xuyên chạy đến Bí tích Thánh Thể, và mời Chúa bước vào gia đình, họ sẽ tìm được nguồn trợ lực phi thường để sống trọn chữ “trung thuỷ.” Họ học biết đặt “cái tôi” sang một bên, nhìn người bạn đời bằng ánh mắt cảm thông, cố gắng đối thoại và hoà giải thay vì khép kín trong giận hờn. Khi họ biết rộng lòng thứ tha, tình yêu càng được tôi luyện và gia đình càng thêm bền chặt.
Ngoài ra, sự bất khả phân ly trong hôn nhân không chỉ có ý nghĩa với đôi vợ chồng, mà còn tác động đến lợi ích chung của Giáo Hội và xã hội. Một gia đình hạnh phúc, yêu thương, chung thủy, chính là “Giáo Hội tại gia” và là một tế bào lành mạnh của xã hội. Con cái được giáo dục trong môi trường gia đình như thế sẽ học được những đức tính về lòng nhân ái, lòng trung thành, biết tôn trọng sự sống và biết dấn thân vì người khác. Trái lại, một gia đình tan vỡ có thể để lại những tổn thương sâu sắc cho con cái, dẫn đến những bất ổn lâu dài về tâm lý và luân lý, đồng thời gây phương hại cho trật tự và hòa bình xã hội.
Chính vì những ý nghĩa cao đẹp ấy mà Giáo Hội tiếp tục khẳng định lập trường dứt khoát về tính bền vững của hôn nhân, đồng thời nâng hôn nhân lên hàng Bí tích. Dĩ nhiên, cuộc sống đôi khi có những biến cố bất ngờ, những nỗi đau không lối thoát; Giáo Hội vẫn luôn đồng hành, thông cảm, tìm cách chữa lành và bảo vệ những ai rơi vào hoàn cảnh khốn đốn. Song, nguyên tắc bất khả phân ly thì không bao giờ thay đổi, bởi đó là ý định của Thiên Chúa và cũng là con đường cho nhân loại tìm được hạnh phúc đích thực. Hôn nhân – khi được sống trọn vẹn – không trở thành xiềng xích, nhưng là cơ hội để người nam và người nữ cùng nhau vươn tới niềm vui lớn lao, cùng nhau trở nên thánh hơn mỗi ngày.
Chúng ta hãy cầu xin cách đặc biệt cho các gia đình trong thế giới hôm nay, nhất là những gia đình đang gặp khó khăn hoặc bên bờ đổ vỡ. Nguyện xin Chúa Giêsu – Đấng đã hiến mình để yêu thương Hội Thánh – ban Thánh Thần trợ giúp họ biết can đảm nắm tay nhau vượt qua mọi trắc trở, biết chấp nhận sống vì nhau chứ không chống lại nhau, và biết nhường nhịn, tha thứ khi sai phạm. Ước gì, qua đời sống hôn nhân, chúng ta làm chứng cho vẻ đẹp và niềm hạnh phúc bền vững mà Thiên Chúa dành cho con người. Chính khi các gia đình bền chặt trong Chúa, hình ảnh một Thiên Chúa đầy tình yêu trung tín sẽ tỏa sáng, thu hút mọi người đến với Tin Mừng. Amen.
Hôn nhân là hồng ân bất khả phân ly do Thiên Chúa thiết lập “từ thuở ban đầu,” phản ánh tình yêu trung tín giữa Chúa Kitô và Hội Thánh. Con người được mời gọi sống trung thành, hiến dâng và tha thứ trong hôn nhân, đón nhận ơn sủng của Chúa để vượt qua mọi thử thách, hầu xây dựng gia đình thành “Giáo Hội tại gia” và làm chứng cho tình yêu vĩnh cửu của Thiên Chúa.
CHUNG THỦY
“Hôm nay, lạy Chúa, con muốn cầu nguyện một chút để cảm tạ Chúa vì sự dạy dỗ của Chúa.” Lời cầu nguyện đơn sơ này khởi đi từ cảm nghiệm về tình yêu và uy quyền của Chúa Giêsu, Đấng đã không ngừng dùng mọi cơ hội để truyền đạt Lời Chúa Cha cho chúng ta. Khi chiêm ngắm những trang Tin Mừng, ta nhận ra sứ mệnh sâu xa của Chúa Giêsu chính là làm cho sứ điệp của Thiên Chúa được tỏa rạng, để con người có thể tìm thấy con đường chân lý và hạnh phúc đích thực. Vì thế, hôm nay chúng ta cũng muốn thưa với Chúa: “Lạy Chúa, xin hãy nói với con, xin dạy con, để con học biết ý Ngài và mau mắn thực thi.”
Cách đặc biệt, Tin Mừng Mác-cô hôm nay (Mc 10,1-12) nói về sự trung tín trong hôn nhân. Chúa Giêsu khẳng định: “Sự gì Thiên Chúa đã kết hợp, loài người không được phân ly.” Ngài còn nói thêm: “Bất kỳ ai rẫy vợ mình và cưới người khác là phạm tội ngoại tình với vợ mình.” Những lời này có thể khiến chúng ta cảm thấy đòi hỏi của Chúa thật nghiêm túc và nặng nề, nhất là khi nhìn vào thực tế trong xã hội. Thế nhưng, chính sự nghiêm túc đó nói lên giá trị cao vời của hôn nhân: một tình yêu bất khả phân ly, một giao ước mà Thiên Chúa đã ghi dấu ấn thánh thiêng. Chúa không muốn ta coi thường ơn gọi hôn nhân, và Ngài cũng không thinh lặng trước bất cứ thái độ nào phá hủy gia đình hay làm xói mòn sự hiệp nhất vợ chồng.
Tuy nhiên, sẽ rất dễ để chúng ta, vì cứng lòng, tìm cách nại vào lý lẽ riêng để uốn Lời Chúa theo ý mình. Ta có thể rơi vào cám dỗ tự vẽ ra những “phiên bản” Tin Mừng thuận lợi cho bản thân, hoặc cho rằng Chúa phải nói điều gì đó “hợp thời” hơn để ta không cảm thấy khó chịu. Thế nhưng, như lời người thanh niên đã thú nhận với vị linh mục: “Lạy Cha, tội lỗi hứa hẹn rất nhiều, không cho gì cả và lấy đi tất cả.” Thật vậy, những ảo ảnh của tội lỗi thường khiến ta tưởng mình sẽ đạt được hạnh phúc chóng vánh, nhưng rốt cuộc chỉ để lại sự trống rỗng và chia rẽ. Chúng ta cũng nhớ lời của Thánh Gioan Phaolô II nói về chủ nghĩa vị lợi, một lối sống xây dựng trên ý niệm tự do không trách nhiệm, tách rời khỏi tình yêu và chân lý. Đó không phải là con đường Chúa Giêsu mời gọi chúng ta bước đi, vì Ngài luôn ước mong ta vươn tới sự sống sung mãn và niềm vui đích thực nằm trong Chân lý thiêng liêng.
Trong bối cảnh thế giới hôm nay, có lẽ đôi khi chúng ta còn “cứng lòng” hơn những người xưa. Ta có thể viện dẫn đủ thứ lý do để biện minh cho lối sống thoải mái, vị lợi, thiếu tinh thần hy sinh cho gia đình, cho người bạn đời, hay cho con cái. Nhưng Chúa Giêsu luôn đứng đó, dịu dàng nhưng cương quyết, mời ta trở về với sự thật Tin Mừng. Ngài không mong muốn hôn nhân trở thành gánh nặng, nhưng muốn hôn nhân là dấu chỉ của tình yêu trung thành, bền vững và đầy ắp ân sủng. Khi Ngài nhắc: “Sự gì Thiên Chúa đã kết hợp, loài người không được phân ly,” Ngài không chỉ nói đến một điều luật khô khan, mà còn hé mở một hạnh phúc diệu kỳ, rằng ai tín thác vào ân sủng Thiên Chúa, ai dám sống trọn vẹn ơn gọi hôn nhân, người ấy sẽ gặp được niềm vui sâu xa hơn bất cứ “lời hứa” hão huyền nào của tội lỗi.
“Hôm nay, lạy Chúa, con muốn cầu nguyện một chút để cảm tạ Chúa vì sự dạy dỗ của Chúa.” Chúng ta hãy để lời nguyện này vang vọng thật lâu trong lòng mình. Ta cảm tạ Chúa vì Ngài đã không để chúng ta mù quáng giữa muôn vàn xô bồ của đời sống, nhưng luôn ban Lời hằng sống để ta biết đâu là ý nghĩa đích thực của tình yêu, đâu là lối đi đúng, và phải tránh xa con đường nào dẫn đến diệt vong. Đối diện với Tin Mừng hôm nay, hãy khiêm tốn ngước mắt lên Chúa mà kêu xin: “Lạy Chúa, xin dạy con, xin cho con biết học để thấu hiểu giáo huấn của Ngài, và nhất là xin chỉ cho con cách dạy lại giáo huấn ấy cho tha nhân.” Bởi vì nếu được Thần Khí soi sáng, ta sẽ có khả năng đem chính sự thật và tình yêu Chúa vào trong đời sống và vào các gia đình, giúp hôn nhân trở nên biểu hiện rạng ngời của ơn sủng và lòng trung tín.
Dĩ nhiên, ta cũng không phủ nhận những khó khăn, thử thách, thậm chí những tan vỡ có thể xảy ra trong đời sống vợ chồng. Thế nhưng, khi đối diện với bất cứ điều gì đổ vỡ hay thử thách, chúng ta trước hết phải nhìn lại tương quan của mình với Chúa, tự hỏi: Liệu chúng ta có đang trung thành với Lời Ngài không? Liệu chúng ta có quá đề cao khát vọng ích kỷ, tìm kiếm hạnh phúc vị lợi, dẫn đến việc tách rời tình yêu khỏi trách nhiệm và hiến dâng? Giáo huấn của Giáo hội và Giáo lý luôn nhắc ta nhớ rằng chỉ có trong sự thật và tình yêu của Chúa, hôn nhân mới bền vững. “Ngoài Chân lý mà Chúa dạy, không có hạnh phúc.” Lời khẳng định này có vẻ tuyệt đối, nhưng quả thật đó là bản chất của Tin Mừng: tình yêu và chân lý không thể tách rời, và chỉ trong Thiên Chúa, con người mới tìm thấy niềm vui trọn vẹn.
Vì thế, vào ngày thứ Sáu trong tuần VII Thường Niên, khi chúng ta đọc lại những lời của Chúa Giêsu về hôn nhân, hãy để chúng đánh động chúng ta một lần nữa. “Bất kỳ ai rẫy vợ mình và cưới người khác là phạm tội ngoại tình với vợ mình.” Đó không chỉ là một câu nói cấm đoán, mà là hồi chuông cảnh tỉnh để ta ý thức về sự thiêng liêng của hôn nhân, về nhu cầu phải cậy dựa vào ơn Chúa để giữ lòng trung thuỷ và mở lòng tha thứ. Cầu mong rằng hôm nay, qua việc kết nối với “Internet” hay bằng bất cứ phương tiện truyền thông nào, ta cũng “kết nối” được với chính Chúa, lắng nghe Lời Ngài phán: “Hãy đứng vững trong giáo huấn của Ta, đừng bóp méo hay hoán đổi theo ý muốn riêng, nhưng hãy để Ta hướng dẫn con đến sự thiện hảo.”
Cuối cùng, xin mượn chính ước nguyện ta đã thân thưa với Chúa để kết thúc: “Lạy Chúa Giêsu nhân lành, xin dạy con một lần nữa! Xin cho con hiểu Chúa, để con cũng có thể dạy rằng: ‘Sự gì Thiên Chúa đã kết hợp, loài người không được phân ly’ (Mc 10,9).” Nguyện xin Chúa ban ơn để mỗi gia đình chúng ta đều ghi khắc và sống trọn vẹn ơn gọi trung thành này, hầu ngày càng tỏa sáng niềm vui của Tin Mừng giữa lòng thế giới. Và trên tất cả, nguyện xin Chúa hướng dẫn ta biết nhận ra những cạm bẫy của tội lỗi vốn “hứa hẹn rất nhiều, không cho gì cả và lấy đi tất cả,” để ta biết gắn bó với Chân lý và Tình yêu của Ngài, tìm được an bình và hạnh phúc đích thực cho tâm hồn. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
TRUNG TÍN TRONG ĐỜI SỐNG HÔN NHÂN
Hôm nay, chúng ta cùng lắng nghe và suy niệm về giáo huấn của Chúa Giêsu liên quan đến hôn nhân và ly dị, một vấn đề vốn đã tồn tại từ ngàn xưa đến nay dưới nhiều hình thức và cung cách khác nhau. Ngay trong các cộng đồng sơ khai cho đến những nền văn minh rực rỡ, mọi người đều đặt ra luật lệ để bảo vệ và duy trì sự ổn định của gia đình. Với những dân tộc có niềm tin tôn giáo, hôn nhân không chỉ dừng lại ở mức độ xã hội, mà còn được tâm linh hóa thành một định chế mang chiều kích thiêng liêng. Đối với người Do-thái, trong Bộ Luật Cựu Ước, đặc biệt ở sách Đệ Nhị Luật, họ cũng quy định rất rõ về hôn nhân, kể cả việc cho phép ly dị, như chúng ta thấy được nhắc đến trong Đnl 24,1-3. Tuy nhiên, chế độ ấy bộc lộ nhiều khía cạnh bất công khi hạ thấp phẩm giá người phụ nữ, biến họ thành đối tượng dễ bị “rẫy bỏ” một cách đơn phương. Đã có không ít nét văn hóa và tư tưởng cổ xưa xem người nữ như vật sở hữu của người nam, thích thì giữ mà chán thì đuổi đi, khiến cho sự cao quý của tình yêu và lòng trung tín giữa hai vợ chồng gần như không thể được tôn trọng.
Trong bối cảnh ấy, chúng ta thấy lệnh truyền về việc có thể viết “chứng thư ly dị” trao vào tay người phụ nữ và đuổi nàng đi khỏi nhà (Đnl 24,1-3). Lối suy nghĩ và cách hành xử này phản ánh sự trọng nam khinh nữ gắt gao, phân biệt đối xử nghiêm trọng. Có thể ban đầu, luật Môsê đưa ra nhằm kiểm soát phần nào việc đối xử bất công, bởi ít ra người phụ nữ còn nhận được một “chứng thư” để chính thức không bị giam hãm trong những mối ràng buộc mơ hồ. Nhưng rõ ràng, nhìn trên bình diện toàn diện và lâu dài, nó vẫn để lại những hậu quả sâu xa: tình yêu bị xem nhẹ, lòng trung tín chẳng còn, và giá trị cao quý của hôn nhân bị bóp méo. Sách Đệ Nhị Luật mà chúng ta đọc hiện nay được hoàn thiện muộn hơn nhiều so với thời Môsê, nên cũng không loại trừ khả năng có những điều khoản được thêm vào, gán cho Môsê để phục vụ cho tư lợi hay tập tục bất công của một số người.
Thật ra, cái nhìn coi rẻ nhân phẩm phụ nữ, đặt họ sau cả vật nuôi, không chỉ xảy ra nơi Do-thái Giáo xưa, mà còn ở nhiều vùng Trung Đông và thậm chí một số nơi hiện nay. Dấu ấn văn hóa bất bình đẳng đó hằn sâu vào tập tục, khiến người nữ ít có tiếng nói, ít được bảo vệ, và chỉ được xem là phương tiện lưu truyền nòi giống. Chính vì thế, nền tảng của hôn nhân chân chính – vốn phải dựa trên sự bình đẳng, yêu thương và tin tưởng lẫn nhau – đã bị xuyên tạc, khiến hôn nhân không thể nào đạt tới ý nghĩa trọn vẹn mà Thiên Chúa đã đặt định “từ thuở ban đầu.”
Trong Tin Mừng hôm nay, những người Pha-ri-sêu tìm cách gài bẫy Chúa Giêsu qua câu hỏi: “Có được phép ly dị không?” Nếu Chúa trả lời “Không,” thì họ có thể tố cáo Người chống lại luật Môsê; nếu Người trả lời “Có,” thì họ lại gài Người vào thế đi ngược chân lý về hôn nhân bất khả phân ly, hoặc thậm chí khiến Người “đối đầu” với Hêrôđê – kẻ đã ly dị để cưới vợ của anh mình, và vì đó mà Gioan Tẩy Giả đã bị chém đầu. Thế nhưng, Chúa Giêsu không rơi vào cạm bẫy “có” hoặc “không,” mà Ngài dẫn họ ngược về nguồn: “Từ thuở ban đầu, Thiên Chúa đã tạo dựng con người có nam có nữ.” Qua đó, Người khẳng định ý định nguyên thủy của Thiên Chúa dành cho hôn nhân: “Sự gì Thiên Chúa đã kết hợp, loài người không được phân ly.”
Như thế, Chúa Giêsu nhắc nhở rằng, từ khởi nguyên, Thiên Chúa đã dựng nên con người để yêu thương nhau, hỗ trợ nhau, và trong hôn nhân – sự kết hợp nam nữ thành một xương một thịt – không ai được phép phá vỡ. Thực tế, nếu con người luôn sống trong tình yêu thanh khiết, trung tín, tận hiến cho nhau, thì chẳng ai nghĩ đến ly dị hay phải dựa vào một “chứng thư ly dị.” Nhưng bởi vì tội lỗi, lòng chai dạ đá, sự ích kỷ và thiếu vắng lòng thương xót đã xâm nhập, Môsê buộc lòng phải cho phép “ly dị” như một phương án nhằm giảm bớt những tổn thương. Dẫu vậy, đó chỉ là “giải pháp” nhượng bộ trước sự cứng lòng, chứ không phải là ý muốn đích thực của Thiên Chúa.
Ngày nay, Giáo Hội Công Giáo, trung thành với giáo huấn của Chúa Giêsu, vẫn cương quyết duy trì tính bất khả phân ly của hôn nhân. Khi hai người đã cử hành hôn lễ thành sự – nghĩa là tự do ưng thuận, không có cản trở, và lãnh nhận Bí tích Hôn phối một cách đúng đắn – thì giao ước ấy trở nên bất khả tiêu. Điều này không có nghĩa Giáo hội vô cảm trước những hoàn cảnh khốn khó, nhưng Giáo hội không bao giờ cổ súy cho ly dị. Thay vì “ly dị,” Giáo hội đưa ra những khái niệm như “tiêu hôn” (tức là hôn nhân bị vô hiệu ngay từ đầu do thiếu điều kiện thiết yếu) hoặc “ly thân” (khi không còn có thể chung sống mà không gây tổn hại lẫn nhau). Dù vậy, xét cho cùng, Hội Thánh luôn kêu gọi các đôi vợ chồng cầu nguyện, hy sinh, tìm phương cách hòa giải và nhờ ơn Chúa trợ giúp, để bảo tồn gia đình, vì gia đình là tế bào nền tảng của xã hội và là “Giáo hội tại gia.”
Trong một thế giới hiện đại khi con người ngày càng bị cuốn vào chủ nghĩa cá nhân, việc thực hành hy sinh và lòng vị tha dường như trở nên hiếm hoi. Nhiều giá trị luân lý bị đảo lộn, kể cả giá trị của hôn nhân và tình yêu. Xung đột vợ chồng, thay vì được giải quyết bằng sự đối thoại chân thành, lại dễ dàng được “cắt ngắn” bằng tờ ly dị; con cái bị tổn thương, gánh chịu hậu quả khi thiếu tình cha hoặc vắng tình mẹ; xã hội cũng mất đi những hình mẫu gia đình bền vững. Ngay ở khía cạnh kinh tế, sự tan vỡ của nhiều gia đình sẽ kéo theo biết bao nhiêu phiền toái và gánh nặng cho cộng đồng.
Thế nên, điều Chúa Giêsu nêu lên không chỉ là một lệnh truyền luân lý suông, mà còn chứa đựng một tình thương, một cái nhìn sâu xa về phẩm giá con người. Ngài muốn hôn nhân phải được xây dựng trên tình yêu chân thành, tôn trọng lẫn nhau, và sẵn sàng tha thứ khi có lỗi lầm. Bởi vì, nói như thánh Phaolô, hôn nhân Kitô giáo là hình ảnh của mối tương quan giữa Đức Kitô và Hội Thánh: một tình yêu không bao giờ hề phản bội, một lòng trung tín vượt qua mọi khó khăn. Chỉ khi đặt Chúa làm trung tâm, hôn nhân mới có thể trở nên đẹp lòng Chúa và mang lại hạnh phúc cho cả hai người cùng con cái.
Anh chị em thân mến,
Trong bối cảnh đòi hỏi nhiều hy sinh ấy, hãy nhớ rằng Chúa Giêsu không đưa ra những mệnh lệnh không thể thi hành, nhưng Ngài ban chính ơn sủng của Ngài qua Bí tích Hôn Phối và qua đời sống cầu nguyện, để vợ chồng tìm được sức mạnh thứ tha và gắn bó. Quả thật, khi đôi vợ chồng tôn trọng nhau, biết hy sinh cho nhau, và cậy trông vào ơn Chúa, thì hôn nhân trở nên nguồn mạch niềm vui và bình an, đồng thời giúp con cái lớn lên trong bầu khí yêu thương, tôn trọng sự sống, tôn trọng phẩm giá con người. Hãy can đảm chống lại những trào lưu vị lợi, những khuynh hướng loại bỏ ràng buộc, để nắm giữ vẻ đẹp bền vững của tình yêu vợ chồng.
Ước mong rằng Lời Chúa hôm nay, với lời dạy “từ thuở ban đầu,” sẽ đánh động tâm hồn chúng ta, nhắc ta về mục đích cao quý Thiên Chúa đã đặt nơi hôn nhân: cộng tác với Ngài trong công trình sáng tạo và yêu thương. Đây không chỉ là lệnh buộc, mà còn là lời mời gọi nhìn lại sự “cứng lòng” của mình để biết mở rộng con tim, sẵn sàng tha thứ, chung thủy và chia sẻ. Nếu chẳng may gặp khó khăn hay bế tắc, đừng vội chọn ly dị như một giải pháp dễ dàng; thay vào đó, hãy tìm đến Chúa, trao dâng những nỗi đau, xin Ngài soi lối và hòa giải. Đó mới là cách ta sống đúng với “thuở ban đầu,” và đúng với phẩm giá Chúa ban cho con người trong hôn nhân.
Lạy Chúa, giữa xã hội hôm nay khi mọi giá trị luân lý, nhất là hôn nhân, bị đảo lộn, xin cho chúng con biết hy sinh và vị tha, để xây dựng hôn nhân Kitô Giáo vững chắc, từ đó giúp nhau thắng vượt được mọi khó khăn có thể làm tan vỡ gia đình. Xin cho chúng con thấu hiểu hơn nữa kế hoạch yêu thương của Chúa, để khi nam nữ kết hợp với nhau, họ nhận ra có chính Chúa đồng hành và chúc phúc, hầu gia đình thật sự trở thành ngôi nhà của tình yêu, của ân sủng, và của sự sống. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
CÓ ĐƯỢC PHÉP LY DỊ KHÔNG?
Tin Mừng hôm nay (Mc 10,1-12) cho chúng ta nhìn thấy một cuộc chạm trán giữa những người Pha-ri-sêu và Chúa Giêsu. Họ đến với Ngài không phải để thực sự muốn lắng nghe chân lý, nhưng để gài bẫy, hòng thử xem Ngài có tán thành việc ly dị hay không. Họ hỏi: “Chồng có được phép rẫy vợ không?” Và ngay lập tức, Chúa Giêsu đã trưng dẫn luật nguyên thủy của hôn nhân để cho họ thấy rằng, ngay từ ban đầu Thiên Chúa đã không hề có chuyện ly dị. Điều này cho thấy luật hôn nhân là luật của Thiên Chúa chứ không phải do con người đặt ra, nên con người không có quyền sửa đổi tùy tiện. Đó là lý do tại sao Chúa dứt khoát nói: “Sự gì Thiên Chúa đã kết hợp, loài người không được phân ly.” Ngài cũng nhấn mạnh rằng, việc Mô-sê cho phép ly dị ngày xưa chẳng qua là “vì lòng chai dạ đá” của dân Chúa, chứ hoàn toàn đi ngược lại ý định ban đầu của Thiên Chúa.
Thế nhưng, thật đáng tiếc là trải qua bao thời đại, con người dường như không những không cải thiện, mà còn lạm dụng quyền tự do đến mức không còn coi trọng luật hôn nhân xuất phát từ Đấng Tạo Hóa. Người ta đề ra vô vàn lý do để biện hộ cho việc ly dị, hoặc thậm chí còn cố gắng “hợp thức hóa” những hình thức hôn nhân lệch lạc đi ngược với trật tự tự nhiên: nào là cho phép ly thân, ly dị cách dễ dãi, nào là cổ vũ hôn nhân đồng tính, chấp nhận đa phu, đa thê… Tất cả những điều ấy, nhìn bề ngoài có vẻ “tân tiến”, “cởi mở”, nhưng thực chất đang từng ngày làm lung lay và đục khoét nền tảng gia đình truyền thống. Mà gia đình chính là tế bào của xã hội, một khi gia đình băng hoại, xã hội tất yếu sẽ rơi vào khủng hoảng. Hậu quả tiêu biểu nhất là bao nhiêu gia đình tan vỡ, trẻ em thiếu đi tình thương cha hoặc mẹ, nhiều em bị bỏ rơi, lang thang, trở thành nạn nhân của bạo lực, cạm bẫy tội phạm. Có lẽ không ít em thiếu cơ hội phát triển toàn diện, trở thành gánh nặng cho xã hội, và rồi những vết thương này kéo dài suốt cuộc đời các em. Tất cả bắt nguồn từ sự đổ vỡ của chính bậc sinh thành. Giả như cha mẹ có thể nhẫn nhục và biết tha thứ cho nhau, thì đâu đến nỗi để con cái phải chịu cảnh bơ vơ như thế.
Chính vì thế, chìa khóa giữ cho gia đình khỏi tan vỡ không gì khác hơn là lòng THA THỨ. Tha thứ không có nghĩa là dung túng cho lỗi lầm, càng không phải là làm ngơ trước bất công, nhưng là một hành động xuất phát từ sự quảng đại và cao thượng. Ai biết tha thứ, người ấy đã vượt qua rào cản của tự ái, hận thù, và mở ra con đường hàn gắn để yêu thương có cơ hội thăng hoa. Một gia đình, dù có xảy ra va chạm, mâu thuẫn đến mấy, nếu biết bao dung cho nhau, nhận ra sai lỗi để cùng sửa chữa, ắt sẽ tránh được cánh cửa tòa án ly hôn. Đức Giêsu từng dạy phải “tha thứ bảy mươi lần bảy”, cũng chính vì ý thức rằng con người vốn yếu đuối, vấp ngã, nhưng tình yêu đích thực là kiên nhẫn, bao dung và luôn muốn tái tạo cơ hội để cải thiện. Một người lỡ sai, nếu được yêu thương nâng đỡ, họ sẽ có kinh nghiệm để đứng dậy và bước tiếp với tâm thế trưởng thành hơn. Sự tha thứ nhờ đó không chỉ hàn gắn mối tương quan vợ chồng, mà còn tạo nên nền tảng vững chắc để con cái được lớn lên trong bầu khí an vui, trở thành những người biết yêu thương và trách nhiệm.
Đứng trước thực trạng ngày nay, khi mà nhịp sống hiện đại kéo theo vô vàn cám dỗ, những nhu cầu hưởng thụ và cả chủ nghĩa cá nhân lên ngôi, ta lại càng được mời gọi quay về với nguyên lý hôn nhân của Thiên Chúa. “Sự gì Thiên Chúa đã kết hợp, loài người không được phân ly” không phải là một câu đòi hỏi cứng nhắc, nhưng chính là lời khẳng định về vẻ đẹp thiêng liêng của giao ước vợ chồng. Một khi Chúa đã chúc phúc cho đôi bạn thành vợ thành chồng, Ngài trao cho họ ân sủng đặc biệt, để họ dám sống yêu thương, trung thành và không ngừng tha thứ lẫn nhau. Ở chiều kích đức tin, hôn nhân là hình ảnh diễn tả tình yêu trung thành và son sắt của Thiên Chúa đối với dân Người. Nếu mỗi cặp vợ chồng đều ý thức họ đang phản chiếu tình yêu cao cả ấy, chắc chắn họ sẽ không muốn vội vàng từ bỏ nhau khi biến cố đau buồn ập đến, nhưng sẽ cùng nắm tay nhau, nhờ ơn Chúa, mà tìm cách phục hồi mối tương quan.
Ước gì trong mọi gia đình Công giáo, mỗi người chồng, người vợ, những bậc làm cha làm mẹ, luôn ghi nhớ lời căn dặn của Chúa Giêsu về sự hiệp nhất bất khả phân ly. Hãy ý thức xây dựng hạnh phúc hằng ngày bằng sự tôn trọng, cảm thông và chia sẻ. Chúng ta không thể đòi hỏi người khác hoàn hảo, vì ai cũng có điểm yếu riêng. Thay vì trách móc hoặc xét nét nhau, hãy học lấy thái độ kiên nhẫn, lắng nghe và đón nhận cả những khuyết điểm của nhau. Nhờ đó, gia đình trở thành một tổ ấm đích thực, nơi yêu thương được nhen nhóm và lan tỏa. Người xưa nói “Thuận vợ thuận chồng tát biển Đông cũng cạn”, ta có thể thêm: “Nếu biết tha thứ, biển hận thù cũng sẽ dần cạn kiệt.”
Khi nghĩ về tương lai của con cái, ta lại càng thêm động lực để bảo vệ gia đình. Những đứa trẻ sinh ra và lớn lên trong mái ấm đủ tình cha lẫn tình mẹ thường có được sự quân bình về tâm lý, dễ cảm nhận hạnh phúc và trưởng thành. Trái lại, một gia đình đổ vỡ sẽ để lại muôn vàn hệ lụy mà xã hội phải đối mặt. Chính vì thế, cha mẹ rất cần ý thức trách nhiệm của mình. Lỗi lầm, xích mích rồi cũng có thể vượt qua, chỉ cần mỗi người hạ bớt “cái tôi”, tìm đến ơn Chúa trong cầu nguyện, và dành thời gian trao đổi để hiểu nhau hơn. Hãy nhớ rằng hôn nhân đổ vỡ không bao giờ là chuyện của riêng hai người, mà còn ảnh hưởng sâu rộng đến con cái, đôi bên gia đình nội ngoại, và thậm chí cả cộng đồng xung quanh.
Mẫu gương đẹp nhất về gia đình chính là Thánh Gia: Chúa Giêsu, Đức Mẹ Maria và Thánh Giuse. Ở đó, mọi hy sinh, nhẫn nại và lòng phó thác đều được thể hiện trọn vẹn. Đức Mẹ và Thánh Giuse đã đồng hành bên nhau trong mọi gian lao để bảo vệ Hài Nhi Giêsu. Họ không hề than trách hay ngờ vực nhau, nhưng luôn sống đơn sơ, đùm bọc và nâng đỡ nhau với lòng tin cậy tuyệt đối nơi Thiên Chúa. Mỗi gia đình hôm nay cũng được mời gọi noi gương Thánh Gia, để chính gia đình mình trở nên “gia đình của Chúa”, nơi ẩn náu bình yên và là chiếc nôi đức tin cho các thế hệ tương lai.
Chúng ta hãy cùng dâng lên Chúa những gia đình đang có nguy cơ tan vỡ, những cặp vợ chồng đang bất đồng, xung đột hoặc đang lâm vào khó khăn tưởng chừng không lối thoát. Xin Chúa Giêsu và Mẹ Maria, Thánh Giuse cầu bầu cho họ, ban ơn đổi mới tâm hồn, giúp họ nhận ra giá trị thánh thiêng của giao ước hôn nhân, biết rộng lượng tha thứ và tái tạo tình yêu bằng sự nỗ lực và dấn thân. Nhờ đó, xã hội chúng ta có thêm nhiều gia đình bền vững, tràn ngập yêu thương, để chung tay xây dựng một nền văn minh tình thương và sự sống, đúng như điều Thiên Chúa đã mong muốn từ “thuở ban đầu”.
CÓ ĐƯỢC PHÉP LY DỊ KHÔNG?
(Mc 10,1-12)
Đoạn Tin Mừng Mác-cô 10,1-12 thuật lại sự kiện Đức Giê-su đến miền Giu-đê, bên kia sông Gio-đan. Nơi đây, dân chúng lại tuôn đến đông đảo để nghe Chúa giảng dạy, và cũng chính ở thời điểm này, nhóm biệt phái xuất hiện và muốn gài bẫy Đức Giê-su bằng một câu hỏi tranh cãi bấy lâu: “Có được phép ly dị không?” Nếu chúng ta đặt câu hỏi này vào bối cảnh lịch sử Do Thái, ta sẽ thấy nó không chỉ là vấn đề tôn giáo thuần túy, mà còn ẩn chứa nhiều yếu tố xã hội lẫn chính trị, đặc biệt dưới triều đại của Hê-rô-đê, người từng bỏ vợ để lấy chị dâu của mình. Chỉ cần Ngài trả lời “có” hoặc “không”, họ sẽ ngay lập tức tìm cớ buộc tội hoặc dồn Ngài vào thế chống đối luật Mô-sê hoặc đụng chạm quyền bính thế quyền.
Thay vì vội vàng phán quyết, Đức Giê-su khéo léo hướng họ trở về nguồn gốc của hôn nhân: “Mô-sê đã truyền cho các ông điều gì?” Bằng câu hỏi ngược này, Chúa Giê-su lột tả ý đồ của họ và đồng thời dọn đường giải thích về ý định ban đầu của Thiên Chúa. Đức Giê-su nhắc lại: “Tại vì lòng chai dạ đá mà Mô-sê đã cho phép ly dị, chứ thuở ban đầu Thiên Chúa đã dựng nên con người có nam có nữ, và sự gì Thiên Chúa đã phối hợp, loài người không được phân ly.” Qua đó, Ngài xác nhận hôn nhân ngay từ ban đầu là bất khả phân ly, xuất phát từ ý định sáng tạo và chúc phúc của Thiên Chúa.
Trong Cựu Ước (Đnl 24,1-3), ta thấy có quy định: người đàn ông có thể trao “chứng thư ly dị” cho vợ rồi đuổi nàng ra khỏi nhà nếu thấy nơi nàng có điều “chướng”. Nhiều bậc thầy Do Thái thời đó thậm chí diễn giải rất thoáng, như trường phái Rabbi Hillel, cho phép ly dị vì những lý do tầm thường (ví dụ nấu ăn không ngon, hay làm phật ý chồng). Ngược lại, trường phái Rabbi Shammai cho rằng chỉ được ly dị trong trường hợp ngoại tình.
Dẫu biết có sự khác biệt về quan điểm, nhưng tựu trung, văn hóa Do Thái xưa thường đề cao quyền của người đàn ông, trong khi địa vị người phụ nữ nhiều khi chỉ như “tài sản” hoặc “vật sở hữu” của chồng. Do đó, cho dù Luật Mô-sê tuy có ý nhân đạo nhằm giảm bớt những hành vi bất công (chẳng hạn, ít ra người chồng cũng phải chính thức trao chứng thư ly dị cho người vợ, chứ không thể muốn bỏ là bỏ), nhưng rốt cuộc người phụ nữ vẫn là phía chịu nhiều thiệt thòi.
Chính trong bối cảnh ấy, Đức Giê-su đến để kiện toàn lề luật và đưa những người nghe Ngài vượt lên trên cả chủ trương “cho phép” hay “không cho phép” thuần túy. Trước hết, Ngài vạch rõ: Mô-sê cho phép ly dị chỉ là nhân nhượng “vì lòng chai dạ đá” của con người, chứ không phải là ý muốn nguyên thủy của Thiên Chúa. Từ khởi nguyên, Thiên Chúa đã dựng nên một người nam và một người nữ, để họ nên “một xương một thịt” và “sự gì Thiên Chúa đã phối hợp, loài người không được phân ly.”
Trong kế hoạch tạo dựng, Thiên Chúa mời gọi người nam và người nữ bước vào giao ước tình yêu. Hôn nhân là sự kết hợp thánh thiêng, không chỉ có tính “tự nhiên” mà còn mang chiều kích “siêu nhiên” khi Chúa Giê-su nâng nó lên hàng bí tích. Giao ước hôn phối không phải đơn thuần là “hợp đồng” hai người cam kết trước mặt xã hội, nhưng là “bí tích” – nơi Chúa Giê-su hiện diện và thánh hóa tình yêu của họ.
Chính vì thế, Lời Chúa nhắc nhở ta rằng hôn nhân, trong ý định sâu xa của Thiên Chúa, không phải mối quan hệ ngắn hạn hay tạm bợ, mà là sự ràng buộc trọn đời dựa trên nền tảng tình yêu, trung tín và hy sinh. Sự kết hợp này hệ tại ở việc cả hai trở thành một thân thể, một cuộc sống, gắn bó thân mật và hỗ trợ nhau trong mọi hoàn cảnh.
Trung thành trong hôn nhân đòi hỏi người vợ và người chồng phải có tình yêu thánh thiện và lòng thương xót. Nhiều khi, do gánh nặng của cuộc sống, do khác biệt tính cách, hoàn cảnh, hoặc những cám dỗ bên ngoài, vợ chồng có thể rơi vào xung đột, tổn thương lẫn nhau. Nhưng chính lúc ấy, tình yêu sẽ được “thử lửa” và được thanh luyện.
Người ta hay nói hôn nhân là “nấm mồ” chôn tình yêu. Thực ra, hôn nhân đích thực chính là “lò lửa” để tình yêu ngày càng tinh ròng. Khi biết sống bao dung, tha thứ, khi biết đặt Chúa làm trung tâm, đôi vợ chồng có thể vượt qua nghịch cảnh, từ đó kinh nghiệm một tình yêu sâu sắc, trưởng thành hơn. Sự vĩnh viễn trong hôn nhân trở nên dấu chỉ rõ nét về tình yêu bất biến mà Thiên Chúa dành cho nhân loại.
“Điều gì Thiên Chúa đã phối hợp, loài người không được phân ly.” Đây chính là tuyên bố đanh thép mà Chúa Giê-su dành cho cả những ai chủ trương ly dị dễ dãi. Ngài không muốn con người “biến” luật cho phép ly dị (của Mô-sê) thành cớ để dung dưỡng sự ích kỷ và làm tổn thương giao ước hôn phối.
Trong thực tế, nhiều người cảm thấy hôn nhân là gánh nặng và thiếu hạnh phúc. Tuy nhiên, Lời Chúa mời gọi ta đi sâu hơn vào mầu nhiệm tình yêu và nhận thấy tính “vĩnh viễn” của hôn nhân không phải là một “án phạt” hay “xiềng xích”, mà là ân sủng và lời mời gọi sống dấn thân. Nhờ kết ước vĩnh viễn, vợ chồng có cơ hội vượt thắng những chông gai, khổ đau, để “cùng nhau già đi”, để gánh vác trách nhiệm nuôi dưỡng con cái, và đặc biệt là làm chứng cho tình yêu trung thành của Thiên Chúa.
Trong xã hội hôm nay, tỷ lệ ly hôn gia tăng đáng kể; người ta dễ chấp nhận ly dị như một “giải pháp” khi đôi bên cảm thấy “không còn yêu nhau”. Nhưng Tin Mừng nhắc nhở rằng, thật ra cội rễ gây nên tan vỡ thường là do lòng ích kỷ, thiếu tương quan sâu xa với Chúa, và không chịu lắng nghe – cảm thông lẫn nhau.
– Chủ nghĩa cá nhân: Con người
hiện đại đề cao tự do cá nhân. Khi không còn “cảm hứng” hay “lợi ích”, một số
người sẵn sàng cắt đứt hôn nhân.
– Áp lực kinh tế, công việc: Đôi vợ chồng bận rộn, ít thời gian trò chuyện,
chia sẻ.
– Sức ảnh hưởng mạnh mẽ của mạng xã hội, môi trường sống xô bồ, khiến cám dỗ và
xung đột dễ phát sinh.
– Lối sống hưởng thụ: Thay vì nỗ lực gìn giữ hạnh phúc, người ta lại chuộng xu
hướng tìm kiếm “cảm xúc mới mẻ” bên ngoài.
Chính vì thế, để bảo vệ và duy trì hạnh phúc gia đình, đôi vợ chồng cần nắm lấy tay nhau, cùng chạy đến với Chúa, tìm sự nâng đỡ trong Bí tích Thánh Thể, Bí tích Hòa Giải, cũng như tận dụng những chương trình đồng hành mục vụ hôn nhân mà Giáo Hội đề ra.
Giáo Hội Công giáo, trung thành với giáo huấn của Đức Giê-su, tiếp tục công bố tính bất khả phân ly của hôn nhân bí tích. Đồng thời, Giáo Hội cũng không làm ngơ trước những hoàn cảnh đau thương của vợ chồng. Giáo Hội hằng mời gọi các mục tử và cộng đoàn tín hữu đồng hành mục vụ với những đôi bạn rạn nứt, giúp họ hòa giải, thấu hiểu nhau và can đảm làm lại từ đầu.
Đặc biệt, với những gia đình đổ vỡ, Giáo Hội luôn bày tỏ lòng thương xót, mời gọi họ đến để tìm hiểu xem hôn phối của họ có thành sự ngay từ đầu hay không, hoặc hướng dẫn họ sống trong tình trạng hiện tại với ước mong hoán cải và đón nhận ơn sủng của Thiên Chúa cách thích hợp. Dù trong hoàn cảnh nào, Giáo Hội vẫn mở rộng vòng tay đón tiếp, tìm mọi phương thức để cứu vớt và hàn gắn, theo đúng tinh thần của Tin Mừng và Lòng Thương Xót.
Trân quý giao ước hôn nhân: Đôi vợ chồng được mời gọi ý thức tính thánh thiêng của giao ước, biết trân trọng, giữ gìn và bảo vệ tình yêu bằng việc thực hành những đức tính như nhẫn nại, hy sinh, rộng lượng và bao dung.
Cầu nguyện, đặt Chúa làm trung tâm: Chỉ khi cùng nhau đến với Chúa, siêng năng lãnh nhận các bí tích, đặc biệt là Thánh Thể và Hòa Giải, vợ chồng mới có được sức mạnh để “chiến đấu” chống lại những cám dỗ, những hiểu lầm và tổn thương.
Xây dựng tình yêu qua đối thoại: Vợ chồng cần tích cực lắng nghe nhau, nói ra cảm xúc, mong muốn một cách chân thành. Đôi khi, một lời xin lỗi đúng lúc, một sự kiên nhẫn lắng nghe, một sự im lặng đúng chỗ cũng đủ khơi dậy niềm hạnh phúc và triệt tiêu mầm mống chia rẽ.
Nương tựa cộng đồng và mục vụ: Gia đình không thể tự mình vượt qua mọi sóng gió nếu không có sự nâng đỡ của cộng đồng Giáo Hội và xã hội. Tham gia các sinh hoạt hội đoàn, nhóm hỗ trợ gia đình, lắng nghe lời khuyên của những người có kinh nghiệm sẽ giúp đôi vợ chồng nhìn ra giải pháp.
Sứ mạng giáo dục con cái: Khi cha mẹ trung thành và yêu thương nhau, con cái học được mẫu gương hy sinh, hiếu thảo và tôn trọng người khác. Hôn nhân bền vững là nền tảng cho một cộng đồng lành mạnh.
Lời Chúa trong Mc 10,1-12 nhắc nhở chúng ta: “Sự gì Thiên Chúa đã phối hợp, loài người không được phân ly.” Đây là chân lý về hôn nhân không hề phai mờ dù trải qua mọi biến cố lịch sử. Ngày nay, ly dị xuất hiện nhiều, nhưng Tin Mừng không vì thế mà thay đổi giáo huấn của mình. Thiên Chúa đã thiết lập hôn nhân làm bí tích yêu thương và trao cho chúng ta ơn thánh dồi dào để sống trọn vẹn lý tưởng ấy.
Trong mọi hoàn cảnh, người tín hữu được mời gọi giữ vững niềm tin và niềm hy vọng vào ơn Chúa. Hãy để Lời Chúa và sức mạnh Thánh Thần thấm nhuần, biến đổi, chữa lành mọi nứt rạn để những gia đình luôn tìm được bình an và hạnh phúc. Nếu hiện tại ta đang sống ơn gọi vợ chồng, hãy nhìn lại lời cam kết yêu thương và trung thành đến trọn đời, cũng như tích cực xây đắp mối tương quan với Chúa, với nhau và với cộng đồng.
Nguyện xin Chúa Giê-su, Đấng đã nâng hôn nhân lên hàng bí tích, ban ơn cho tất cả những gia đình đang gặp khó khăn, cho họ tìm được hướng giải quyết trong an bình, tín thác vào Chúa; đồng thời soi sáng cho những bạn trẻ chuẩn bị bước vào đời sống hôn nhân ý thức được trách nhiệm cao quý và hạnh phúc lớn lao của bậc sống này. Xin cho mọi đôi vợ chồng trở nên dấu chỉ sinh động của tình yêu Thiên Chúa, để qua họ, thế giới cảm nhận được sự tha thứ, trung thành và lòng thương xót vô biên của Người.
Lm. Anmai, CSsR
ĐỪNG PHÂN LY
Chúng ta cùng quy tụ hôm nay để lắng nghe Lời Chúa và để chiêm ngắm đoạn Tin Mừng Mác-cô (Mc 10,1-12). Đây là đoạn Tin Mừng nói về việc Chúa Giêsu khẳng định hôn nhân bất khả phân ly: “Sự gì Thiên Chúa đã kết hợp, loài người không được phân ly.” Hơn nữa, Chúa còn nghiêm khắc nhấn mạnh: “Bất kỳ ai rẫy vợ mình và cưới người khác, là phạm tội ngoại tình với vợ mình.” Dù những lời này có vẻ cứng rắn, song cần hiểu rằng, Chúa Giêsu không hề có ý áp đặt một gánh nặng quá sức, mà Ngài đang tỏ bày một chân lý vĩnh cửu, hầu con người đạt tới hạnh phúc trọn vẹn trong khuôn khổ tình yêu và sự thật.
Trước hết, chúng ta cần khám phá lý do vì sao Chúa Giêsu lại dứt khoát nhắc nhở về tính bất khả phân ly của hôn nhân. Hôn nhân, xét như một giao ước thánh thiêng, không chỉ là sự kết ước giữa hai con người, mà còn được Chúa chúc phúc cách đặc biệt. Khi hai người nam nữ đến trước bàn thờ, họ không chỉ trao nhẫn cưới, mà họ còn trao chính con người của mình, trao cả cuộc sống, trái tim và ước mơ. Thiên Chúa chứng giám cho lời thề của họ, để từ đó hôn nhân trở thành bí tích, thành biểu tượng sống động cho tình yêu trung thành của Đức Kitô với Hội Thánh. Sự kết hợp này, một khi được Chúa liên kết, sẽ trở nên bền chặt, mang ơn sủng và sức mạnh siêu nhiên, giúp đôi bạn vượt qua mọi khó khăn thử thách.
Thế nhưng, thực tế đời sống ngày nay cho chúng ta thấy ly dị xảy ra khá thường xuyên. Xã hội hiện đại xem ly dị gần như một “giải pháp” cho những cuộc hôn nhân gặp bế tắc, bất hòa. Nhiều người tự hỏi: Tại sao Giáo hội lại đòi hỏi quá khắt khe, không cho người ta được “giải thoát” khỏi một mối quan hệ rạn nứt, chẳng còn tình yêu? Để trả lời, ta phải quay trở lại Lời Chúa và lắng nghe cho thật cẩn thận. Chúa Giêsu tuyên bố: “Bất kỳ ai rẫy vợ mình và cưới người khác là phạm tội ngoại tình với vợ mình.” Không phải Ngài cố tình đưa ra rào cản hay khiến con người khổ sở, mà vì hôn nhân là một giao ước có Chúa tham dự, một mầu nhiệm khắng khít, cho nên việc “rẫy bỏ” người mình đã gắn bó không chỉ xúc phạm đến người phối ngẫu, mà còn xúc phạm đến chính Đấng đã liên kết họ nên một.
Bên cạnh đó, khi một cuộc hôn nhân tan vỡ, những hệ lụy xảy ra không dừng lại ở hai người. Nếu họ có con, những đứa trẻ vô tội sẽ phải chịu sự tổn thương sâu sắc. Chúng không chỉ mất đi bầu khí ấm cúng, an lành của một mái ấm gia đình, mà còn phải chịu đựng những chấn thương tâm lý. Chúng có thể bị giằng co giữa cha mẹ, không biết dựa vào ai, và luôn mang trong tâm hồn vết thương khó lành. Tệ hơn nữa, bầu khí gia đình bất an có thể khiến con trẻ rơi vào mặc cảm, sợ hãi và thậm chí ảnh hưởng nặng nề đến quá trình phát triển nhân cách.
Không dừng lại ở đó, ly dị còn gây nên “sự hỗn loạn trong gia đình và xã hội,” như Giáo hội đã nhận định. Khi một gia đình tan vỡ, những người xung quanh cũng bị chao đảo; họ hàng, bạn bè, và cả cộng đồng bị liên lụy bởi sự đổ vỡ này. Bi kịch gia đình có thể dẫn đến những tranh chấp phức tạp, kiện tụng, thậm chí mâu thuẫn gay gắt. Thêm vào đó, ly dị cũng lan tỏa một “tác động lây lan” khiến chuẩn mực gia đình bị hạ thấp: khi người ta thấy những trường hợp ly hôn xung quanh, dần dần họ có xu hướng xem nhẹ tính bền chặt của lời thề hôn nhân, không còn coi trọng sự chung thuỷ như trước. Từ đó, nền tảng xã hội bị lung lay, khi mà các gia đình – vốn là tế bào của xã hội – lần lượt rơi vào bất ổn.
Vậy đâu là cách để thoát khỏi những bế tắc hay khủng hoảng hôn nhân, nếu ly dị không phải là con đường đúng? Suy cho cùng, giải pháp Kitô giáo luôn khởi đi từ việc trở về với Chúa, với ân sủng Ngài ban. Khi gắn bó với Chúa, con người tìm thấy nguồn sức mạnh siêu nhiên để hàn gắn, để tha thứ, để kiên nhẫn và tìm lại tình yêu ban đầu. Đời sống vợ chồng không phải lúc nào cũng êm ả, sẽ có những lúc “cơm không lành, canh không ngọt,” có những hố ngăn cách do tính tình, văn hóa, quan điểm hay biến cố bất ngờ. Tuy nhiên, nhờ ơn Chúa, qua đời sống cầu nguyện, qua bí tích Hòa Giải, bí tích Thánh Thể, vợ chồng có thể tìm lại khía cạnh tốt lành của nhau và hâm nóng tình yêu tưởng chừng đã nguội lạnh.
Trong Thư gửi các Gia đình, Thánh Gioan Phaolô II đã cảnh báo về “chủ nghĩa vị lợi,” một lối sống tự do không trách nhiệm, đặt lợi ích bản thân lên trên hết, bất chấp công ích và tình yêu đích thực. Lối sống này xung đột trực tiếp với tinh thần hôn nhân Kitô giáo, vốn đòi hỏi đức hi sinh, sẵn sàng dành ưu tiên cho người bạn đời và con cái. Khi người ta coi cái “tôi” cao hơn, hạnh phúc riêng tư cao hơn nghĩa vụ và yêu thương, hôn nhân nhanh chóng bị bào mòn. Ly dị, lúc ấy, bị xem như một lối thoát “nhẹ nhàng” hơn là can đảm đối diện khó khăn. Hậu quả, như đã phân tích, là một chuỗi tổn thương cho mọi người có liên quan.
Cũng cần nhấn mạnh rằng, việc dứt khoát bác bỏ ly dị không có nghĩa là Giáo hội thờ ơ trước những trường hợp cụ thể đau đớn hoặc bế tắc nghiêm trọng – chẳng hạn trường hợp bạo hành, nguy hiểm đến tính mạng, hoặc những hoàn cảnh phức tạp khác. Ở đây, Giáo hội vẫn luôn đề cao sự an toàn và phẩm giá của con người, khuyến khích tìm kiếm sự trợ giúp về pháp lý cũng như tinh thần để bảo vệ những ai bị đe dọa. Nhưng sau cùng, Giáo hội vẫn bảo vệ lý tưởng của hôn nhân bất khả phân ly, và mời gọi các gia đình áp dụng mọi nỗ lực, nhờ ân sủng Chúa, hầu hàn gắn đổ vỡ.
Nhìn rộng hơn, khi một đôi vợ chồng kiên trì cố gắng “làm lành,” “tái thiết” hôn nhân, thậm chí sau những đổ vỡ tưởng chừng không thể cứu vãn, họ trở nên chứng nhân cho thế giới thấy sức mạnh của tình yêu và ơn thánh. Từ những đêm dài giận hờn, những lần tưởng không thể chịu đựng nhau, vợ chồng có thể kinh nghiệm ơn tha thứ và giao hòa cách sâu xa. Và thành quả của việc này không chỉ dừng lại ở hai người: nó chạm đến con cái, cho chúng một gương sáng về sức mạnh tái tạo của tình yêu; và cũng chạm đến xã hội, như một bằng chứng hùng hồn rằng với Chúa, không gì là không thể.
Vì thế, “ly dị là vô luân vì nó gây ra sự hỗn loạn trong gia đình và xã hội,” không những làm tổn thương người phối ngẫu bị bỏ rơi, mà còn gây chấn thương dài lâu cho con cái, giằng xé giữa cha mẹ, và lan ra như một tai họa. Thiên Chúa, Đấng giàu lòng thương xót, không hề mong muốn điều ấy xảy ra, bởi Ngài đã mời gọi chúng ta sống trong liên kết hòa hợp, bổ túc cho nhau, nâng đỡ nhau, và cùng nhau xây đắp một mái ấm yêu thương, để ươm mầm những thế hệ tương lai vững chãi.
Cuối cùng, ước mong rằng chúng ta luôn biết mở lòng ra với Lời Chúa: “Sự gì Thiên Chúa đã kết hợp, loài người không được phân ly,” và luôn thắp sáng trong tim niềm tin tưởng rằng hôn nhân là ơn gọi cao quý cần được trân trọng và bảo vệ. Nếu chúng ta cảm thấy mọi thứ sắp đổ vỡ, hãy đến gặp gỡ Chúa, xin ơn tha thứ, can đảm đối thoại, nhờ những phương thế bác ái và ơn sủng. Nếu chúng ta chứng kiến một đôi vợ chồng đang bên bờ vực tan vỡ, hãy cầu nguyện và tìm cách nâng đỡ họ, đừng chấp nhận ly dị như lối thoát duy nhất. Và nếu có những thử thách quá lớn vượt sức, chúng ta hãy nhớ rằng Giáo hội và cộng đồng đức tin luôn ở đó để đồng hành, chia sẻ và mở ra hy vọng.
Nguyện xin Chúa Giêsu, Đấng đã nêu gương hy sinh trọn vẹn vì Hội Thánh, tiếp tục ban ơn và soi sáng cho mọi gia đình; xin Chúa cho chúng ta biết quý trọng giao ước hôn nhân, biết bước theo chân lý Ngài, để cùng nhau xây dựng những mái ấm hạnh phúc thật sự. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
TRẺ EM VÀ NGHỆ THUẬN ĐÓN NHẬN NƯỚC THIÊN CHÚA
Hôm nay, trong Thứ Bảy Tuần 7 thường niên gày nay, chúng ta hãy cùng nhau suy ngẫm về một thông điệp đầy ý nghĩa mà chính trẻ em đã mang đến cho chúng ta. Trong thời đại mà mọi thứ dường như trở nên phức tạp và vội vã, trẻ em – dù đôi khi được gọi là “trẻ sơ sinh”, nghĩa là những người chưa thể nói – lại chứa đựng một trí tuệ và sự tinh tế vượt xa những gì chúng ta thường ngờ tới. Họ không chỉ biết cách bật tắt các thiết bị điện tử, mà còn dạy chúng ta, những người lớn, biết sử dụng chúng một cách đúng đắn và trân trọng từng món quà mà Thiên Chúa đã ban tặng.
Một phóng viên nổi tiếng đã từng nói rằng: “Ngay cả khi trẻ sơ sinh không nói được, thì không có nghĩa là chúng không suy nghĩ.” Điều này mở ra một chân lý sâu sắc: trong sự im lặng, những tâm hồn nhỏ bé ấy vẫn đang giao tiếp, đang cảm nhận và thậm chí dạy chúng ta cách sống. Chúng ta hãy nhìn nhận rằng, trong thế giới này, sự tử tế và cách đón nhận những điều giản dị lại có thể là chìa khóa mở ra cánh cửa của Nước Thiên Chúa.
Trong đoạn Phúc âm theo Mácco, chúng ta đọc được cảnh tượng: "Người ta dẫn trẻ em đến với Chúa Giêsu để Người chạm vào chúng, nhưng các môn đệ khiển trách họ" (Mc 10:13). Thật sự, điều này làm chúng ta băn khoăn – tại sao lại có người khiển trách khi chứng kiến niềm tin giản đơn của trẻ? Và ngay trong khoảnh khắc ấy, Chúa Giêsu đã lên tiếng: "Hãy để trẻ em đến với Ta; đừng ngăn cản chúng, vì Vương quốc Thiên Chúa thuộc về những ai giống như chúng" (Mc 10:14).
Lời Chúa ấy không chỉ là sự khẳng định quyền được yêu thương của trẻ em, mà còn là một bài học sâu sắc cho tất cả chúng ta. Người lớn thường quên mất giá trị của sự đơn sơ, sự chân thành trong lòng mình, bởi cuộc sống đã dần làm chúng ta trở nên phức tạp và đôi khi ích kỷ. Chúa Giêsu dạy rằng, để được nhận đặc ân của Nước Thiên Chúa, mỗi chúng ta cần học cách đón nhận như những đứa trẻ – biết tin tưởng, biết mở lòng và biết cảm nhận ân sủng trong từng khoảnh khắc.
Trẻ em, với sự ngây thơ và giản dị, là hình mẫu lý tưởng của một đức tin trong sáng. Chúng ta nhớ lời Chúa: "Ta bảo các ngươi: Ai không đón nhận Nước Thiên Chúa như một trẻ em, thì sẽ chẳng được vào" (Mc 10:15). Lời cảnh báo ấy như một lời nhắc nhở rằng, bất kỳ khi nào chúng ta phô bày sự kiêu ngạo hay hoài nghi, chúng ta đang tự chối bỏ cơ hội để trải nghiệm điều kỳ diệu của ân sủng.
Với những trái tim nhỏ bé, trẻ em luôn sẵn sàng đón nhận, học hỏi và yêu thương. Họ không cần những lời phức tạp, những định kiến hay sự đánh giá của người khác; thay vào đó, họ chỉ cần sự quan tâm, tình thương và lòng bao dung. Chúng ta, với tâm hồn trưởng thành và đôi khi đã vướng bận bởi những lo toan của cuộc sống, cần học theo cách sống giản dị ấy – để mỗi ngày sống không chỉ là sự tồn tại, mà là một hành trình trọn vẹn của niềm tin và hy vọng.
Để đón nhận ân sủng của Thiên Chúa, chúng ta phải học nghệ thuật lắng nghe, đặc biệt là lắng nghe trong sự im lặng. Trong đời sống Kitô hữu, không phải lúc nào lời nói cũng là phương tiện tốt nhất để thể hiện đức tin. Thánh Ignatius thành Antioch đã dạy: “Thà một người im lặng mà vẫn là [một Kitô hữu], còn hơn là nói mà không là Kitô hữu. Người sở hữu lời của Chúa Giêsu, thực sự có thể nghe được ngay cả sự im lặng của Người, để có thể hoàn hảo, và có thể hành động như Người nói, và được nhận ra qua sự im lặng của Người.”
Sự im lặng không phải là sự thụ động, mà là cách để chúng ta mở rộng lòng mình, để nghe được tiếng nói của Thiên Chúa – tiếng nói ẩn hiện qua những cử chỉ giản dị, qua nụ cười, qua cái ôm và qua những hành động tử tế. Khi chúng ta học được cách “để đón nhận” như trẻ thơ, chúng ta cũng học được cách để sống một cuộc đời trọn vẹn trong sự yên bình, trong tình yêu thương và trong lòng biết ơn.
Bác ái là một ưu tiên thiêng liêng, bắt đầu từ những người túng thiếu nhất, từ những tâm hồn yếu đuối cần được nâng đỡ. Nếu chúng ta biết trao đi sự tử tế và lòng nhân ái theo cách giản dị của trẻ em, thì không chỉ những người được giúp đỡ sẽ được hưởng lợi, mà chính chúng ta cũng sẽ nhận lại ân sủng của Thiên Chúa. Vì cuối cùng, khi ta dành cho người khác tình thương chân thành, chúng ta cũng đang xây đắp cho chính tâm hồn mình một nơi trú ẩn an lành, một nơi đầy ắp niềm tin và hy vọng.
Hãy để mỗi hành động của chúng ta, dù nhỏ bé, cũng trở thành những hạt giống của yêu thương và ánh sáng, lan tỏa khắp nơi và góp phần xây dựng một cộng đồng đức tin vững mạnh. Chúng ta hãy học theo gương mẫu của Chúa Giêsu – người đã ôm lấy trẻ em, ban phước cho chúng, và dạy cho chúng ta bài học về sự giản dị, về lòng bao dung và về nghệ thuật đón nhận.
Trong cuộc sống hối hả này, chúng ta hãy nhớ rằng mỗi đứa trẻ, dù chưa thể nói ra lời, cũng luôn mang trong mình những suy tư sâu sắc và một tấm lòng mở rộng. Chúng ta hãy học cách trở nên như trẻ thơ – biết đón nhận, biết tin tưởng và biết yêu thương vô điều kiện. Hãy để lòng mình được thanh lọc bởi sự im lặng của Thiên Chúa, để mỗi bước đi trên con đường đức tin luôn hướng về một Nước Thiên Chúa tràn đầy ân sủng và hạnh phúc.
Hãy sống theo lời dạy của Chúa: “Hãy để trẻ em đến với Ta; đừng ngăn cản chúng” (Mc 10:14), và hãy luôn nhớ rằng, trong sự tử tế và lòng bao dung, chúng ta không chỉ trao đi yêu thương, mà còn nhận lại sự trọn vẹn của niềm tin, của hạnh phúc và của ân sủng từ Thiên Chúa.
Nguyện xin Chúa ban cho chúng ta sức mạnh để sống như những đứa trẻ trong sáng, biết đón nhận và lan tỏa yêu thương, để qua đó, mỗi chúng ta đều trở thành những “người nghe” trung thành của lời Chúa – những người hành động như Người, được nhận ra qua sự im lặng đầy ý nghĩa của đức tin.
Lm. Anmai, CSsR
HÀNH TRÌNH TRỞ VỀ VỚI TÂM HỒN TRẺ CON
Trong bối cảnh xã hội phức tạp và nhiều định kiến, thông điệp của Chúa Giêsu khi tiếp đón trẻ em không chỉ đơn thuần là một hành động từ bi mà còn là lời mời gọi mở rộng tâm hồn về đức tin chân thành. Qua đoạn trích từ Phúc âm (Mc. 10, 13-15), chúng ta thấy rõ hình ảnh Chúa Giêsu không phân biệt già trẻ, không ưu ái những người được xã hội tôn vinh mà luôn hướng đến những tâm hồn thuần khiết, giản dị như trẻ con. Điều này đặt ra một tiêu chuẩn mới cho mối quan hệ giữa Thiên Chúa và con người, khuyến khích mỗi người trở lại với cội nguồn của niềm tin, giản dị và yêu thương.
Chúa Giêsu đã làm gương bằng cách không ngần ngại đưa trẻ em đến bên Ngài, mặc cho các môn đệ có những ý định “bảo vệ” hay “kiểm soát” hình ảnh của Người. Thay vì dùng những tiêu chuẩn về địa vị hay nhân thân để lựa chọn ai xứng đáng được đến gần, Ngài mở cửa cho tất cả, kể cả những đứa trẻ vốn thường bị xem nhẹ trong xã hội đương thời. Hành động này của Chúa Giêsu thể hiện sự yêu thương vô điều kiện của Người, đồng thời là minh chứng sống động cho việc Nước Thiên Chúa thuộc về những ai có tâm hồn trong sáng và chân thành.
Ở đây, “trẻ con” không mang nghĩa là ấu trĩ hay thiếu suy nghĩ mà là biểu hiện của một tâm hồn tươi mới, đơn sơ và tràn đầy niềm tin. Trẻ em luôn sống với niềm hân hoan khi khám phá thế giới, không mang theo những gánh nặng của sự nghi ngờ hay tự cao tự đại. Chính vì vậy, Chúa Giêsu kêu gọi mỗi người hãy trở về với chính bản chất ấy – một tâm hồn mở rộng, không ràng buộc bởi những định kiến, những lề thói xã hội hay cái tôi cá nhân. Qua đó, Người gửi gắm thông điệp rằng đức tin thực sự không đến từ trí tuệ phức tạp hay sự tích lũy kiến thức, mà xuất phát từ một lòng tin ngây thơ, mộc mạc và gần gũi với Thiên Chúa.
Sự cản trở của các môn đệ khi thấy người dân đưa trẻ em đến gần Chúa Giêsu phản ánh một mặt nạn xã hội – đó là xu hướng tìm cách “kiểm soát” và “lọc” những người xung quanh theo tiêu chuẩn riêng của con người. Họ lo ngại rằng sự hiện diện của những người mà họ cho là “không phù hợp” có thể làm ảnh hưởng đến hình ảnh hoặc sự nghiêm trang của sứ mệnh của Người. Tuy nhiên, qua sự phản ứng của Chúa Giêsu, chúng ta nhận ra rằng giá trị đích thực không nằm ở bề ngoài hay sự chấp thuận của dư luận, mà ở tấm lòng khiêm nhường, đón nhận tình yêu Thiên Chúa một cách chân thành. Sự giận dữ của Người khi thấy các môn đệ ngăn cản trẻ em chính là lời nhắc nhở rằng chúng ta không được để những định kiến, những rào cản xã hội cản trở mối quan hệ với Đấng Tạo Hóa.
Thông điệp “Ai không đón nhận Nước Thiên Chúa như một trẻ em, thì sẽ chẳng được vào” không chỉ đơn giản là lời cảnh báo, mà còn là lời mời gọi mỗi người mở rộng trái tim, buông bỏ cái tự cao và sự phức tạp của suy nghĩ. Đức tin không cần phải dựa trên những lý thuyết trừu tượng hay sự dày đặc của học thuyết, mà phải đến từ sự đơn sơ, tự nhiên và trong sáng của tâm hồn. Khi chúng ta biết trở về với bản chất ấy, chúng ta sẽ cảm nhận được sự gần gũi và ấm áp của Thiên Chúa trong từng khoảnh khắc cuộc sống.
Trong thế giới ngày nay, khi mà con người thường bị cuốn vào những lo toan vật chất, cạnh tranh không ngừng và áp lực xã hội, thông điệp của Chúa Giêsu trở nên hết sức cần thiết. Chúng ta cần học cách “trở lại là trẻ con” – biết tin tưởng, biết cởi mở và biết yêu thương một cách vô điều kiện. Điều này không có nghĩa là chúng ta bỏ qua trách nhiệm hay thiếu trách nhiệm, mà là giữ được sự giản dị, lòng khiêm nhường và niềm hân hoan trong mọi hoàn cảnh. Khi đó, chúng ta sẽ trở nên dễ tiếp cận với tình yêu thương của Thiên Chúa và biết chia sẻ điều đó cho những người xung quanh.
Chúa Giêsu không chỉ dạy chúng ta cách tiếp cận Thiên Chúa mà còn dạy cách yêu thương và bao dung đối với nhau. Qua việc ôm hôn và chúc lành cho trẻ em, Người đã thể hiện rằng tình yêu thương không nên được ràng buộc bởi bất kỳ tiêu chuẩn xã hội hay giới hạn nào. Mỗi con người, dù ở bất kỳ lứa tuổi nào, đều có giá trị riêng và xứng đáng được trân trọng. Hành động ấy nhắc nhở chúng ta hãy biết mở lòng, chấp nhận và trao đi yêu thương, bởi chính tình yêu đó sẽ là chìa khóa mở ra cánh cửa đến với Nước Thiên Chúa.
Một trong những bài học sâu sắc từ hành động của Chúa Giêsu là tầm quan trọng của sự khiêm nhường. Khi ta nhận thức được rằng mọi điều tốt đẹp đều đến từ Thiên Chúa và chúng ta chỉ là những công cụ nhỏ bé trong tay Người, ta sẽ biết giảm bớt cái tôi, tránh xa sự tự mãn và luôn hướng về con đường của yêu thương, chia sẻ. Sự khiêm nhường ấy chính là điểm mấu chốt để mở lòng đón nhận những ân sủng, những điều kỳ diệu mà Thiên Chúa ban tặng cho cuộc sống mỗi người.
Qua thông điệp của đoạn Phúc âm, chúng ta được mời gọi trở về với bản chất thuần khiết, giản dị của tâm hồn – giống như trẻ con. Đó là lời nhắc nhở rằng đức tin không nằm ở những phức tạp hay lý thuyết xa vời, mà chính là sự sống động, tươi mới và đầy hy vọng mỗi khi ta tin tưởng vào Thiên Chúa. Hãy để mình được làm mới từ bên trong, xóa tan những định kiến và rào cản mà xã hội đã đặt ra, để có thể đón nhận Nước Thiên Chúa với tất cả niềm tin, lòng yêu thương và sự biết ơn. Qua đó, mỗi chúng ta không chỉ tiến gần hơn đến Thiên Chúa mà còn góp phần xây dựng một cộng đồng nhân ái, chan chứa yêu thương và sự bao dung.
Trong cuộc sống hiện đại, khi mà nhiều giá trị vật chất và danh lợi thường làm mờ đi ánh sáng tâm linh, bài học của Chúa Giêsu lại trở thành kim chỉ nam quý báu cho mỗi con người tìm lại sự cân bằng giữa đời sống tâm linh và cuộc sống xã hội. Hãy học cách sống như trẻ con – biết tin, biết yêu và biết tha thứ – để mỗi ngày trôi qua đều là một bước tiến gần hơn đến bến bờ của Nước Thiên Chúa.
Lm. Anmai, CSsR
THƯƠNG YÊU TRẺ EM
Hôm nay chúng ta cùng nhau suy ngẫm về thông điệp thiêng liêng: “Thương yêu trẻ em”. Đây không chỉ là lời kêu gọi hướng đến những mầm non, mà còn là bài học về trách nhiệm, về tình yêu thương và sự đồng hành của cha mẹ trong việc giáo dục con cái để chúng trở thành những người con của Chúa, những người có đức tin giản dị và chân thành như trẻ thơ.
Chúng ta hãy nhớ về gương mẫu
của Đức Giáo Hoàng Piô X khi Ngài nhậm chức Giám mục giáo phận Mantova. Ngay
trong những ngày đầu mới đảm nhận trọng trách, Ngài không quên gắn bó với nguồn
cội, với người mẹ hiền – người đã vun đắp cho Ngài niềm tin và tình yêu thương.
Trong khoảnh khắc thân mật ấy, khi Ngài khoe chiếc nhẫn Giám mục của mình và hỏi
“Mẹ xem chiếc nhẫn Giám mục của con có đẹp không?”, người mẹ mỉm cười đáp lại:
“Nếu không có chiếc nhẫn này, thì đâu có chiếc nhẫn Giám mục của con”.
Bài học ở đây rất sâu sắc: nếu cha mẹ không để tâm giáo dục con cái, làm sao
chúng có thể nên người – nhất là trở thành người con của Chúa. Chính tình
thương, sự quan tâm và truyền đạt những giá trị đích thực từ gia đình sẽ tạo
nên nền tảng vững chắc cho đời sống tâm linh của mỗi đứa trẻ.
Tin mừng hôm nay lại cho chúng
ta thấy hình ảnh cha mẹ dẫn trẻ em đến với Chúa Giêsu để xin Người đặt tay chúc
lành cho chúng. Chúa Giêsu, với tấm lòng yêu thương vô biên, đã không ngần ngại
chấp nhận và bảo vệ trẻ em. Khi các môn đệ cố gắng ngăn cản, Ngài phẫn nộ và
nói: “Hãy để trẻ em đến với Ta; đừng ngăn cản chúng, vì Vương quốc Thiên Chúa
thuộc về những ai giống như chúng”.
Chúa Giêsu không chỉ ca ngợi sự giản dị, trong sáng của trẻ em, mà còn đề cao
chúng như là kiểu mẫu đón nhận Nước Thiên Chúa. Lời Ngài vang lên như một lời cảnh
tỉnh cho mỗi chúng ta: “Ai không đón nhận Nước Thiên Chúa như một trẻ nhỏ, thì
sẽ chẳng được vào”. Đây là thông điệp mạnh mẽ nhấn mạnh rằng, để đạt được ân sủng
của Thiên Chúa, chúng ta cần được rèn luyện bằng niềm tin mộc mạc, sự khiêm nhường
và lòng tin yêu, những đức tính vốn có trong trẻ thơ.
Ngoài ra, Chúa còn bảo vệ trẻ em một cách quyết liệt: “Ai làm cớ cho một trong những trẻ nhỏ này sa ngã, thì thà buộc cối đá lớn vào cổ nó mà quăng xuống biển còn hơn”. Qua đó, Ngài nhấn mạnh rằng mỗi đứa trẻ đều vô giá và cần được trân trọng, bảo vệ khỏi mọi tác động tiêu cực.
Cha mẹ là những cộng tác viên
đầu tiên của Thiên Chúa trong việc sinh dưỡng và giáo dục con cái. Gia đình là
môi trường đầu tiên, nơi trẻ em học được cách yêu thương, biết chia sẻ và trở
thành những người con của Chúa. Tuy nhiên, trong thời hiện đại, có không ít cha
mẹ chỉ biết theo đuổi của cải, quên mất trách nhiệm quan trọng đó.
Việc xây dựng nền tảng đạo đức và đức tin cho con không thể giao cho người khác
– đó chính là nhiệm vụ thiêng liêng mà Bí tích Hôn phối và tình thương yêu của
gia đình đòi hỏi. Cha mẹ hiểu rõ bản chất, tính tình của con cái hơn bất kỳ ai
khác. Chính vì vậy, việc đầu tư thời gian, tâm huyết và kiến thức tôn giáo để
làm gương cho con là yếu tố quyết định sự thành công của quá trình giáo dục.
Để có thể giáo dục con cái một cách hiệu quả, cha mẹ cần phải không ngừng trau dồi kiến thức, học hỏi những phương pháp giáo dục hiện đại phù hợp với truyền thống tôn giáo của mình. Sống đạo gương mẫu là cách tốt nhất để truyền cảm hứng cho con, giúp con hiểu rằng, trong cuộc sống này, giá trị thực sự không nằm ở của cải vật chất mà là ở đức tin, tình yêu thương và lòng biết ơn đối với Thiên Chúa.
Khi cha mẹ dạy dỗ, không chỉ riêng gia đình mà cả cộng đồng đức tin cũng được hưởng lợi. Mỗi đứa trẻ được giáo dục tốt là một viên gạch xây nên triều thiên của cả gia đình và xã hội. Trẻ em là những mầm non của đức tin, là những người mang trong mình niềm hy vọng và lời hứa về một tương lai tươi sáng, đầy ắp yêu thương và an lành.
Thương yêu trẻ em không chỉ là trách nhiệm của cha mẹ mà còn là lời mời gọi của Chúa Giêsu gửi đến toàn thể cộng đoàn tín hữu. Chúng ta hãy cùng nhau hướng tới việc bảo vệ, nuôi dưỡng và khuyến khích trẻ em phát triển đức tin mộc mạc, chân thành – để chúng trở thành những người con của Chúa, những người sẵn lòng đón nhận và lan tỏa Nước Thiên Chúa đến với thế giới.
Hôm nay chúng ta hãy cùng tự vấn
về vai trò của mình trong việc nuôi dưỡng tâm hồn trẻ thơ. Mỗi đứa trẻ đến với
chúng ta không chỉ là niềm vui, mà còn là trách nhiệm thiêng liêng để chúng ta
có thể hướng dẫn, dạy dỗ và yêu thương chúng theo gương Chúa Giêsu.
Những câu chuyện như của Đức Giáo Hoàng Piô X cùng lòng biết ơn của Ngài đối với
mẹ đã nhắc nhở chúng ta rằng, tình thương và sự dạy dỗ của cha mẹ là nền tảng để
con cái có thể trở nên tốt đẹp và thành công, không chỉ trong đời này mà còn
trong đời sau.
Xin Chúa chúc lành cho tất cả các cha mẹ, cho mỗi gia đình và cho toàn thể cộng đoàn đức tin. Nguyện xin Chúa soi sáng, ban cho chúng ta sự khôn ngoan và lòng nhiệt thành để luôn đặt trẻ em vào vị trí trung tâm của công tác giáo dục. Hãy để tình yêu của Chúa lan tỏa qua mỗi hành động, mỗi lời nói, và qua chính cách chúng ta sống đạo gương mẫu – để từ đó, các con cái của chúng ta có thể đón nhận Nước Thiên Chúa như những đứa trẻ trong sáng và trở thành những người con trung tín của Ngài.
Lm. Anmai, CSsR
TRẺ CON VÀ THIÊN CHÚA: HỌC TẬP VỀ TÂM HỒN VUI TIN
Trong bối cảnh xã hội phức tạp và nhiều định kiến, thông điệp của Chúa Giêsu khi tiếp đón trẻ em không chỉ đơn thuần là một hành động từ bi mà còn là lời mời gọi mở rộng tâm hồn về đức tin chân thành. Qua đoạn trích từ Phúc âm (Mc. 10, 13-15), chúng ta thấy rõ hình ảnh Chúa Giêsu không phân biệt già trẻ, không ưu ái những người được xã hội tôn vinh mà luôn hướng đến những tâm hồn thuần khiết, giản dị như trẻ con. Điều này đặt ra một tiêu chuẩn mới cho mối quan hệ giữa Thiên Chúa và con người, khuyến khích mỗi người trở lại với cội nguồn của niềm tin, giản dị và yêu thương.
Chúa Giêsu đã làm gương bằng cách không ngần ngại đưa trẻ em đến bên Ngài, mặc cho các môn đệ có những ý định “bảo vệ” hay “kiểm soát” hình ảnh của Người. Thay vì dùng những tiêu chuẩn về địa vị hay nhân thân để lựa chọn ai xứng đáng được đến gần, Ngài mở cửa cho tất cả, kể cả những đứa trẻ vốn thường bị xem nhẹ trong xã hội đương thời. Hành động này của Chúa Giêsu thể hiện sự yêu thương vô điều kiện của Người, đồng thời là minh chứng sống động cho việc Nước Thiên Chúa thuộc về những ai có tâm hồn trong sáng và chân thành.
Ở đây, “trẻ con” không mang nghĩa là ấu trĩ hay thiếu suy nghĩ mà là biểu hiện của một tâm hồn tươi mới, đơn sơ và tràn đầy niềm tin. Trẻ em luôn sống với niềm hân hoan khi khám phá thế giới, không mang theo những gánh nặng của sự nghi ngờ hay tự cao tự đại. Chính vì vậy, Chúa Giêsu kêu gọi mỗi người hãy trở về với chính bản chất ấy – một tâm hồn mở rộng, không ràng buộc bởi những định kiến, những lề thói xã hội hay cái tôi cá nhân. Qua đó, Người gửi gắm thông điệp rằng đức tin thực sự không đến từ trí tuệ phức tạp hay sự tích lũy kiến thức, mà xuất phát từ một lòng tin ngây thơ, mộc mạc và gần gũi với Thiên Chúa.
Sự cản trở của các môn đệ khi thấy người dân đưa trẻ em đến gần Chúa Giêsu phản ánh một mặt nạn xã hội – đó là xu hướng tìm cách “kiểm soát” và “lọc” những người xung quanh theo tiêu chuẩn riêng của con người. Họ lo ngại rằng sự hiện diện của những người mà họ cho là “không phù hợp” có thể làm ảnh hưởng đến hình ảnh hoặc sự nghiêm trang của sứ mệnh của Người. Tuy nhiên, qua sự phản ứng của Chúa Giêsu, chúng ta nhận ra rằng giá trị đích thực không nằm ở bề ngoài hay sự chấp thuận của dư luận, mà ở tấm lòng khiêm nhường, đón nhận tình yêu Thiên Chúa một cách chân thành. Sự giận dữ của Người khi thấy các môn đệ ngăn cản trẻ em chính là lời nhắc nhở rằng chúng ta không được để những định kiến, những rào cản xã hội cản trở mối quan hệ với Đấng Tạo Hóa.
Thông điệp “Ai không đón nhận Nước Thiên Chúa như một trẻ em, thì sẽ chẳng được vào” không chỉ đơn giản là lời cảnh báo, mà còn là lời mời gọi mỗi người mở rộng trái tim, buông bỏ cái tự cao và sự phức tạp của suy nghĩ. Đức tin không cần phải dựa trên những lý thuyết trừu tượng hay sự dày đặc của học thuyết, mà phải đến từ sự đơn sơ, tự nhiên và trong sáng của tâm hồn. Khi chúng ta biết trở về với bản chất ấy, chúng ta sẽ cảm nhận được sự gần gũi và ấm áp của Thiên Chúa trong từng khoảnh khắc cuộc sống.
Trong thế giới ngày nay, khi mà con người thường bị cuốn vào những lo toan vật chất, cạnh tranh không ngừng và áp lực xã hội, thông điệp của Chúa Giêsu trở nên hết sức cần thiết. Chúng ta cần học cách “trở lại là trẻ con” – biết tin tưởng, biết cởi mở và biết yêu thương một cách vô điều kiện. Điều này không có nghĩa là chúng ta bỏ qua trách nhiệm hay thiếu trách nhiệm, mà là giữ được sự giản dị, lòng khiêm nhường và niềm hân hoan trong mọi hoàn cảnh. Khi đó, chúng ta sẽ trở nên dễ tiếp cận với tình yêu thương của Thiên Chúa và biết chia sẻ điều đó cho những người xung quanh.
Chúa Giêsu không chỉ dạy chúng ta cách tiếp cận Thiên Chúa mà còn dạy cách yêu thương và bao dung đối với nhau. Qua việc ôm hôn và chúc lành cho trẻ em, Người đã thể hiện rằng tình yêu thương không nên được ràng buộc bởi bất kỳ tiêu chuẩn xã hội hay giới hạn nào. Mỗi con người, dù ở bất kỳ lứa tuổi nào, đều có giá trị riêng và xứng đáng được trân trọng. Hành động ấy nhắc nhở chúng ta hãy biết mở lòng, chấp nhận và trao đi yêu thương, bởi chính tình yêu đó sẽ là chìa khóa mở ra cánh cửa đến với Nước Thiên Chúa.
Một trong những bài học sâu sắc từ hành động của Chúa Giêsu là tầm quan trọng của sự khiêm nhường. Khi ta nhận thức được rằng mọi điều tốt đẹp đều đến từ Thiên Chúa và chúng ta chỉ là những công cụ nhỏ bé trong tay Người, ta sẽ biết giảm bớt cái tôi, tránh xa sự tự mãn và luôn hướng về con đường của yêu thương, chia sẻ. Sự khiêm nhường ấy chính là điểm mấu chốt để mở lòng đón nhận những ân sủng, những điều kỳ diệu mà Thiên Chúa ban tặng cho cuộc sống mỗi người.
Qua thông điệp của đoạn Phúc âm, chúng ta được mời gọi trở về với bản chất thuần khiết, giản dị của tâm hồn – giống như trẻ con. Đó là lời nhắc nhở rằng đức tin không nằm ở những phức tạp hay lý thuyết xa vời, mà chính là sự sống động, tươi mới và đầy hy vọng mỗi khi ta tin tưởng vào Thiên Chúa. Hãy để mình được làm mới từ bên trong, xóa tan những định kiến và rào cản mà xã hội đã đặt ra, để có thể đón nhận Nước Thiên Chúa với tất cả niềm tin, lòng yêu thương và sự biết ơn. Qua đó, mỗi chúng ta không chỉ tiến gần hơn đến Thiên Chúa mà còn góp phần xây dựng một cộng đồng nhân ái, chan chứa yêu thương và sự bao dung.
Trong cuộc sống hiện đại, khi mà nhiều giá trị vật chất và danh lợi thường làm mờ đi ánh sáng tâm linh, bài học của Chúa Giêsu lại trở thành kim chỉ nam quý báu cho mỗi con người tìm lại sự cân bằng giữa đời sống tâm linh và cuộc sống xã hội. Hãy học cách sống như trẻ con – biết tin, biết yêu và biết tha thứ – để mỗi ngày trôi qua đều là một bước tiến gần hơn đến bến bờ của Nước Thiên Chúa.
Lm. Anmai, CSsR
NƯỚC THIÊN CHÚA VÀ GIA SẢN THỰC SỰ: GIÁO DỤC CON CÁI VÀ ĐẶC TÍNH TRẺ THƠ
Kính thưa anh chị em trong Đức Chúa Giáo, hôm nay chúng ta hãy cùng nhau suy ngẫm về một chủ đề hết sức thiêng liêng và thực tiễn trong đời sống đức tin của mỗi chúng ta: đó là việc giáo dục con cái – gia sản quý giá của các bậc cha mẹ. Nếu xét về đời sống thiêng liêng, Nước Thiên Chúa là gia nghiệp vô giá của con người, nhưng trong đời sống tự nhiên, con cái lại chính là gia sản của các bậc cha mẹ. Nếu không chăm lo, không dày công nuôi dưỡng và giáo dục cho chúng đàng hoàng, thì làm sao gia sản ấy có thể thực sự có giá trị và ý nghĩa?
Trong cuộc sống, mỗi đứa trẻ không chỉ là niềm vui, là hy vọng của gia đình, mà còn là sợi dây liên kết giữa thế gian này với Nước Thiên Chúa. Gia sản ấy, nếu được nuôi dưỡng bằng tình thương và trí tuệ, sẽ cho chúng ta hưởng hoa trái của niềm vui; nhưng nếu giáo dục sai lệch, không đúng đắn, hậu quả buồn sẽ đến dần theo thời gian.
Cha mẹ là những người đầu tiên và cũng là những người có ảnh hưởng sâu sắc nhất đến sự hình thành nhân cách của con cái. Vì vậy, việc giáo dục con cái không chỉ là bổn phận của mỗi gia đình mà còn là nhiệm vụ thiêng liêng trong đời sống Kitô hữu. Cha mẹ cần nhận thức rằng, mỗi hành động, mỗi lời nói, mỗi quyết định trong quá trình giáo dục con cái đều góp phần định hình nên con người tương lai – người sẽ trở thành “người con của Chúa” nếu được hướng dẫn đúng cách.
Trong Tin Mừng hôm nay, chúng ta được chứng kiến hình ảnh thiêng liêng khi người ta đem đến cho Đức Giêsu các trẻ em để xin Ngài đặt tay chúc lành cho chúng. Điều này, trong mắt người ngoài, có thể là một hành động đơn giản, nhưng lại chứa đựng một thông điệp sâu sắc về giá trị của trẻ em trong Nước Thiên Chúa. Tuy nhiên, lại có những môn đệ cố gắng ngăn cản các bà mẹ dẫn trẻ em đến với Ngài. Khi chứng kiến điều đó, Đức Giêsu đã lên tiếng quở trách và khẳng định:
“Hãy để trẻ em đến với Ta; đừng ngăn cản chúng, vì Vương quốc Thiên Chúa thuộc về những ai giống như chúng.” (Mc 10:14)
Qua hình ảnh ấy, Đức Giêsu
không chỉ dạy cho các môn đệ bài học về lòng yêu thương và sự trân trọng đối với
trẻ em, mà còn gửi gắm một giáo huấn quan trọng: “Ai không đón nhận Nước Thiên
Chúa như một trẻ nhỏ, thì sẽ chẳng được vào Nước Thiên Chúa” (Mc 10:15).
Câu nói ấy vừa là sự nhắc nhở đối với những người theo đuổi đức tin cần có sự
chân thành, đơn sơ và trong sáng như trẻ thơ, vừa là mặc khải về quy luật tất yếu
trong việc đón nhận ân sủng của Thiên Chúa.
Sứ điệp của Lời Chúa hôm nay mời gọi chúng ta hãy chú tâm đến việc giáo dục con cái, không chỉ trong phạm vi gia đình mà còn trong cộng đồng đức tin. Điều này đòi hỏi mỗi bậc cha mẹ phải làm gương, sống đời sống đạo mẫu để con cái có thể noi theo. Họ phải biết rằng, việc giáo dục đúng đắn sẽ mang lại cho gia đình niềm vui, hạnh phúc đời này và hạnh phúc đời sau. Ngược lại, nếu sai lầm trong giáo dục, hậu quả buồn bã sẽ theo đó mà đến, không chỉ ảnh hưởng đến sự phát triển cá nhân của con cái mà còn làm suy yếu giá trị gia sản tinh thần của gia đình.
Cha mẹ cần hiểu rằng, con cái là món quà thiêng liêng được ban tặng bởi Thiên Chúa – và nhiệm vụ của cha mẹ là hướng dẫn con cái nhận ra món quà ấy, trân trọng và nuôi dưỡng nó bằng tất cả tâm huyết và sự chân thành. Chính từ đó, các con không chỉ trở thành những người có đức tin vững vàng, mà còn là những người truyền tải được giá trị của Nước Thiên Chúa đến với thế giới.
Điều chính yếu mà Đức Giêsu muốn mời gọi chúng ta thông qua bài giảng về trẻ em là: hãy sống với những đặc tính của trẻ thơ để được vào Nước Thiên Chúa. Đặc tính ấy không chỉ là sự ngây thơ, trong sáng mà còn là sự chân thành, không lươn lẹo hay quanh co, không giam tham, hối lộ, vu vạ, cáo gian, không cướp của hay giết người. Chính sự đơn sơ, lòng tin yêu và tinh khiết ấy chính là chìa khóa giúp chúng ta được đón nhận ân sủng của Chúa.
Chúng ta hãy cùng nhau tự vấn:
Liệu mỗi người chúng ta đã sống sao cho trong sáng như trẻ thơ? Liệu trong tâm
hồn mình, chúng ta đã đủ giản dị để nhận lấy những món quà tinh thần mà Thiên
Chúa ban cho?
Sống như trẻ thơ không có nghĩa là trở nên non nớt, thiếu hiểu biết, mà chính
là cách để ta luôn biết trân trọng sự hiện diện của Thiên Chúa, biết lắng nghe
tiếng gọi của Ngài trong từng khoảnh khắc của cuộc sống.
Kính thưa anh chị em, Nước
Thiên Chúa là gia nghiệp vĩnh cửu của con người, và con cái chính là gia sản
quý giá của mỗi gia đình. Để gia sản ấy thực sự có giá trị, chúng ta cần phải
lo cho việc giáo dục con cái một cách đàng hoàng, hướng dẫn chúng nhận biết và
đón nhận Nước Thiên Chúa như những đứa trẻ trong sáng.
Lời Chúa hôm nay đã nhắc nhở chúng ta về việc sống với những đặc tính của trẻ
thơ – một sự sống chân thành, giản dị, không bị ràng buộc bởi lòng tham lợi hay
những mưu mô của thế gian. Hãy làm gương cho con cái của chúng ta bằng cách sống
thật lòng, sống trong ánh sáng của đức tin và tình yêu thương Thiên Chúa.
Nguyện xin Chúa ban ơn cho các bậc cha mẹ, soi sáng tâm trí và lòng mình để luôn biết trân trọng, giáo dục và dẫn dắt con cái theo con đường của sự thật, của yêu thương và của đức tin. Xin cho gia đình mỗi người trở thành một mái ấm đong đầy tình thương và là triều thiên của Nước Thiên Chúa, nơi mà những mầm non được nuôi dưỡng và trưởng thành trong sự an lành và hạnh phúc.
Lm. Anmai, CSsR
HÃY NÊN NHƯ TRẺ NHỎ
Kính thưa anh chị em trong Chúa, hôm nay chúng ta cùng quây quần trong sự ấm áp của cộng đoàn tín hữu, để dâng lên Đấng Tối Cao lòng tin, sự tôn kính và biết ơn vô hạn vì tình thương bao la Ngài đã ban cho chúng ta. Ca nhập lễ mở đầu bằng lời thổ lộ tâm hồn: “Lạy Chúa, con tin cậy vào tình thương Chúa, được Ngài cứu độ, lòng con sẽ vui mừng. Con sẽ hát bài ca dâng Chúa vì phúc lộc Ngài ban.” Những lời nguyện ấy như là lời khẳng định niềm tin sâu sắc, là lời tuyên xưng sự phó mặc hoàn toàn vào tình yêu thương của Thiên Chúa, người đã cứu độ chúng ta khỏi sự tàn phá của tội lỗi và ban cho chúng ta một cuộc sống tràn đầy hy vọng. Chính từ khoảnh khắc ấy, mỗi chúng ta được mời gọi lắng nghe và cảm nhận sâu sắc sự hiện diện của Đấng Tạo Hóa, người đã ban cho mỗi sinh linh một tấm gương sáng của lòng nhân ái và trí tuệ.
Những lời của bài đọc 1 vang vọng qua bao thế hệ, nhắc nhở chúng ta về sự kỳ diệu của việc được tạo ra theo hình ảnh của Đấng Tối Cao. Khi nghe “Thiên Chúa tạo ra con người theo hình ảnh Người,” chúng ta không chỉ nhận thức được giá trị thiêng liêng vốn có của mỗi con người, mà còn hiểu rằng sự sống này vốn chứa đựng mục đích cao cả và trách nhiệm to lớn. Qua những câu trích từ sách Huấn ca, ta nhớ lại rằng “Đức Chúa lấy đất mà tạo ra con người, rồi lại đưa con người trở về đất.” Đây là lời nhắc nhớ nhẹ nhàng nhưng sâu sắc về sự phù du của thân xác loài người, đồng thời cũng là minh chứng cho ơn ban của Thiên Chúa khi Ngài ban cho chúng ta một số ngày, một khoảng thời gian để sống và làm chủ mọi vật trên mặt đất. Mỗi con người được tạo ra không chỉ có quyền lực thống trị mà còn được ban cho sức mạnh tương xứng với đức năng của Đấng Tạo Hóa, được ban cho trí khôn, khả năng lắng nghe, nhìn nhận và cảm nhận những giá trị tinh thần sâu sắc. Chính qua đó, chúng ta nhận ra rằng mỗi hơi thở, mỗi nhịp đập của trái tim là một minh chứng sống động của tình yêu thương và sự chở che của Thiên Chúa.
Trong những câu nói ấy còn ẩn chứa thông điệp về việc con người được phú bẩm đầy đủ kiến thức thông minh, để từ đó nhận biết điều tốt điều xấu và phân biệt được giữa sáng và tối, giữa sự sống và sự hư không. Đó là một lời nhắc nhở rằng dù chúng ta có đạt được bao nhiêu thành tựu trên đời, thì cũng không bao giờ quên đi nguồn gốc thiêng liêng, là hình ảnh của Đấng Tạo Hóa. Mỗi khi ta lắng nghe tiếng gọi của tâm hồn, ta sẽ cảm nhận được ánh sáng của đức tin soi rọi, giúp ta nhận ra những công trình vĩ đại của Thiên Chúa được thể hiện qua mỗi chi tiết nhỏ bé của cuộc sống. Những lời ca ngợi danh thánh, những câu nói khích lệ như “Danh thánh Người, chúng sẽ ca ngợi, những công trình vĩ đại của Người, chúng sẽ kể ra” chính là lời mời gọi chúng ta hãy sống sao cho mỗi hành động, mỗi suy nghĩ đều phản ánh ánh sáng thiêng liêng đó.
Trải qua những lời ngợi khen ấy, chúng ta lại nghe vang lên đáp ca “Ân tình Chúa thiên thu vạn đại, Chúa dành cho ai kính sợ Người.” Đây là lời tuyên bố đầy ấm áp về sự bao dung và trọn vẹn của ân phước Ngài dành cho những ai biết khiêm nhường trước sự vĩ đại của Ngài. Câu ca đáp ca khắc họa hình ảnh của một Đấng Cha từ bi, luôn biết cảm thông với nỗi khổ của con người, như một người cha chạnh lòng thương con cái. Dù ta chỉ là những hạt cát bụi bay trong dòng đời phù du, nhưng chính nhờ sự kính sợ và tôn trọng Thiên Chúa, mỗi chúng ta lại được nâng niu, được nhớ đến và được ban cho những ân huệ không thể đong đếm. Khi ta nhớ rằng “Người quá biết ta được nhồi nắn bằng gì, hẳn Người nhớ: ta chỉ là cát bụi,” ta càng thêm nhận thức được sự nhỏ bé của mình so với vũ trụ bao la, và đồng thời, ta cũng được mời gọi sống một cuộc đời tràn đầy khiêm nhường, biết ơn và luôn hướng về nguồn cội thiêng liêng.
Giữa cuộc hành trình cuộc sống bận rộn và những thử thách không ngừng, lời Tin Mừng lại đến như một làn gió mát, nhắc nhở chúng ta rằng để được vào Nước Thiên Chúa, mỗi người cần phải sở hữu một tâm hồn trong sáng, giống như tâm hồn của một đứa trẻ. “Ai không đón nhận Nước Thiên Chúa với tâm hồn một trẻ em, thì sẽ chẳng được vào.” Lời dạy của Đức Chúa Giê-su theo thánh Mác-cô ấy không chỉ là lời cảnh tỉnh, mà còn là lời mời gọi để chúng ta trở về với sự đơn sơ, giản dị, từ bỏ những ưu phiền, phức tạp của thế gian. Hình ảnh Người ôm lấy trẻ em, đặt tay chúc lành cho chúng, thể hiện một tình yêu thương vô bờ bến, là minh chứng sống động cho sự chấp nhận và che chở của Đấng Cứu Độ đối với những tâm hồn trong sáng nhất. Qua đó, chúng ta được nhắc rằng sự đón nhận Nước Thiên Chúa không đòi hỏi ta phải sở hữu trí tuệ hay kiến thức phức tạp, mà chỉ cần ta có được một niềm tin nguyên sơ, một trái tim biết yêu thương và sẵn sàng cầu xin ơn phước.
Cùng lúc đó, tiếng tung hô Tin Mừng vang lên rộn rã “Ha-lê-lui-a. Ha-lê-lui-a. Lạy Cha là Chúa Tể trời đất, con xin ngợi khen Cha, vì Cha đã mặc khải mầu nhiệm Nước Trời cho những người bé mọn. Ha-lê-lui-a.” Âm vang của lời hô to ấy mang đậm hơi thở của niềm vui và sự khâm phục, như một lời tuyên bố cho biết rằng mọi điều kỳ diệu của Thiên Chúa đều hiện hữu xung quanh chúng ta, chỉ chờ đợi ta biết mở lòng đón nhận. Mỗi khi chúng ta hô to lời ca ngợi ấy, chúng ta không chỉ làm đẹp thêm cho tâm hồn mình, mà còn góp phần tạo nên một cộng đồng tín hữu đoàn kết, sống trọn trong ánh sáng của niềm tin và ơn cứu độ. Lời tung hô ấy nhắc nhở chúng ta rằng những người bé mọn, những người khiêm nhường và giản dị chính là những người được Ngài ưu ái, là những tấm gương sống cho niềm tin trong sáng, cho tình yêu thương vô điều kiện của Đấng Tối Cao.
Cuối cùng, khi tiếng Ca hiệp lễ vang lên “Lạy Chúa, con xin kể muôn việc lạ Chúa làm, mừng Ngài, con hân hoan nhảy múa đàn hát kính danh Ngài, lạy Đấng Tối Cao” tràn ngập không gian thánh thiện, ta càng thêm cảm nhận được niềm vui rạng ngời của một cộng đoàn được kết nối bởi đức tin. Những câu ca ngợi ấy không chỉ là lời kể lại những phép màu mà Chúa đã ban cho mỗi con người, mà còn là lời nhắc nhở rằng trong mỗi khoảnh khắc cuộc sống, dù là lúc vui hay lúc buồn, Ngài luôn hiện hữu, che chở và dẫn dắt ta qua mọi thử thách. Qua việc chia sẻ những câu chuyện thần kỳ ấy, chúng ta cùng nhau trải nghiệm sự kỳ diệu của ân phước Thiên Chúa, được nhắc nhở rằng mọi niềm vui, mọi nỗi đau đều nằm trong vòng tay yêu thương của Đấng Tạo Hóa. Mỗi lời kể về việc lạ, mỗi câu chuyện về ơn phước không chỉ làm tăng thêm niềm tin cá nhân mà còn là nguồn động lực để chúng ta tiếp tục sống một cách trọn vẹn, biết yêu thương và sẻ chia.
Trong từng hơi thở, từng nhịp đập của cuộc sống, chúng ta đều có thể cảm nhận được sự hiện diện của Thiên Chúa qua những điều kỳ diệu nhỏ bé nhưng đầy ý nghĩa. Từng mảnh ghép của cuộc đời, dù là niềm vui hay nỗi buồn, đều là món quà vô giá từ Đấng Tối Cao, là bằng chứng cho tình thương và sự quan phòng không ngừng của Ngài. Chúng ta được nhắc nhở rằng, dù cuộc đời có phù du, chỉ như cát bụi trên đời, thì ơn cứu độ và sự chở che của Thiên Chúa lại vô cùng vĩnh cửu, luôn ở bên ta như một ngọn đèn dẫn lối giữa bão giông. Sự khiêm nhường, lòng tin trong trẻo và niềm vui lan tỏa trong từng câu ca ngợi, chính là những viên gạch xây nên niềm tin vững chắc, là cầu nối giữa con người với Đấng Tạo Hóa. Chúng ta hãy cùng nhau sống theo lời dạy ấy, không chỉ trong ngày lễ này mà còn trong mỗi khoảnh khắc của cuộc đời, để mỗi hành động, mỗi suy nghĩ đều trở thành lời ca tụng dành cho Đấng đã ban cho chúng ta sự sống, tình yêu và ơn phước thiêng liêng.
Và khi ta bước ra ngoài đời, hãy nhớ rằng mỗi bước chân ta đi đều được dẫn dắt bởi ánh sáng của niềm tin, bởi sự hiện diện luôn hiện hữu của Thiên Chúa, người luôn biết lắng nghe và che chở cho những ai khiêm nhường đón nhận ơn cứu độ. Mỗi lời ca, mỗi nụ cười, mỗi giọt nước mắt của ta đều là dấu ấn của tình yêu thương thiêng liêng, là lời nhắc nhở rằng dù ta chỉ là những hạt cát bụi, nhưng trong mắt Đấng Tạo Hóa, ta luôn quý giá và được trân trọng. Hãy để lòng mình luôn rộng mở, để những điều kỳ diệu của Ngài có thể đến, lấp đầy từng ngõ ngách của trái tim, cho ta sức mạnh để vượt qua mọi sóng gió của cuộc đời.
Như thế, bài giảng ngày hôm nay không chỉ là một lời nhắc nhở về nguồn gốc và phẩm giá của con người, mà còn là lời mời gọi mỗi chúng ta sống một cuộc đời trọn vẹn, đong đầy tình yêu và niềm tin. Ta được dạy rằng, sự sống không chỉ là những khoảnh khắc phù du mà còn là một hành trình dài đầy ắp những phép lạ, những điều kỳ diệu mà Thiên Chúa không ngừng ban cho. Trong mỗi lời ca ngợi, trong mỗi lời cầu nguyện, chúng ta được trải lòng, được làm mới niềm tin và được hứng khởi bước tiếp trên con đường đời, luôn nhớ rằng chỉ cần lòng mình rộng mở, chỉ cần ta luôn sống với tâm hồn của một đứa trẻ, thì Nước Thiên Chúa sẽ luôn đến bên, ban cho ta ơn phước và sự che chở vô bờ bến.
Nhìn lại những lời Ca nhập lễ, bài đọc từ sách Huấn ca, đáp ca vang vọng, tiếng tung hô rộn rã và lời ca hiệp lễ tràn đầy niềm vui, chúng ta thấy rằng mỗi lời nói, mỗi câu ca không chỉ là những lời tuyên xưng đức tin mà còn là những mảnh ghép tạo nên bức tranh thiêng liêng của một đời sống tín ngưỡng. Đó là bức tranh của sự sáng tạo, của tình thương bao la và của ơn cứu độ vô hạn, được dệt nên từ những sợi chỉ của niềm tin, của lòng kính sợ và của sự đón nhận vô điều kiện từ Đấng Tạo Hóa. Hãy để tâm hồn ta luôn lắng nghe, luôn mở rộng và luôn biết trân trọng từng phút giây của ơn phước ấy, bởi vì mỗi khoảnh khắc được sống trong ánh sáng của Ngài chính là món quà vô giá, là động lực để ta tiếp tục hát lên những bài ca ca ngợi danh Chúa, để kể muôn việc lạ Ngài làm, để nhảy múa trong niềm vui của sự cứu rỗi và của tình yêu thương bất diệt.
Xin cầu Chúa ban cho chúng ta lòng tin kiên định, cho ta sự khiêm nhường và sức mạnh để sống theo lời Ngài đã dạy, để mỗi chúng ta luôn trở về với tâm hồn trong sáng như những đứa trẻ, để trong mỗi hành động, trong mỗi lời nói đều toát lên niềm tin và sự tôn kính đối với Đấng đã ban cho ta mọi ơn phước. Hãy để cuộc đời này trở thành một bài ca ngợi muôn màu, là sự sống rạng ngời của tình yêu Thiên Chúa, là minh chứng cho điều kỳ diệu rằng, dù ta chỉ là cát bụi, thì trong ánh mắt của Ngài, ta luôn được nâng niu và quý giá. Và như vậy, mỗi ngày trôi qua, mỗi khoảnh khắc sống đều trở nên thiêng liêng hơn, trở thành nguồn động lực để ta yêu thương, sẻ chia và không ngừng tìm kiếm sự gần gũi với Đấng Tạo Hóa, nguồn gốc của mọi sự sống.
Lm. Anmai, CSsR
TRỞ NÊN NHƯ TRẺ THƠ
Hôm nay, Thứ Bảy ngày 01-03-2025, chúng ta cùng nhau dừng lại để suy ngẫm về những bài đọc thiêng liêng đã được ban cho qua ba đoạn Kinh Thánh: Hc 17,1-5 nhắc rằng Thiên Chúa tạo ra con người theo hình ảnh Người; Thánh Vịnh 103,17 khẳng định “Ân tình Chúa thiên thu vạn đại, Chúa dành cho ai kính sợ Người”; và Phúc âm theo Máccô 10,13-16 nói rằng “Ai không đón nhận Nước Thiên Chúa với tâm hồn một trẻ em, thì sẽ chẳng được vào.” Những lời này không chỉ là những thông điệp của sự sáng tạo, của tình yêu thương bất biến và của lòng trong sáng mà Thiên Chúa ban cho con người, mà còn là lời nhắc nhở về trách nhiệm của mỗi chúng ta trong cuộc sống đức tin, trong việc sống và dạy dỗ cho thế hệ sau phải trở nên giống như những đứa trẻ trong sáng, biết tin tưởng và yêu thương không điều kiện.
Từ đầu tạo dựng, Thiên Chúa đã ban cho con người hình ảnh của Người – điều đó có nghĩa là mỗi chúng ta đều mang trong mình những phẩm chất thiêng liêng, như sự khôn ngoan, ý chí tự do và khả năng biết yêu thương Đấng Tạo Hóa. Chính qua hình ảnh ấy, chúng ta không chỉ có được khả năng phân biệt điều thiện và điều ác, mà còn được trao cho một tâm hồn có thể cảm nhận được tình yêu của Thiên Chúa. Tuy nhiên, lời nhắc nhở ấy lại đặt ra một câu hỏi quan trọng: Liệu chúng ta có thực sự sống đúng với hình ảnh mà Ngài ban cho không? Trong cuộc sống hiện đại, khi những giá trị vật chất dường như chiếm ưu thế, chúng ta thường quên mất rằng đức tin và tình yêu thương mới chính là cốt lõi giúp chúng ta phản ánh hình ảnh Thiên Chúa. Mỗi hành động, mỗi suy nghĩ của chúng ta cần phải thể hiện được sự sáng tạo, sự nhân ái và sự cao cả của Đấng Tạo Hóa. Chính sự nhận thức về hình ảnh Thiên Chúa trong mỗi người sẽ giúp ta vượt qua được những giới hạn của thân xác và tinh thần, và sống một cuộc đời có ý nghĩa, biết chia sẻ và biết yêu thương.
Trong Thánh Vịnh 103,17, chúng ta được trấn an bằng lời hứa của Thiên Chúa: “Ân tình Chúa thiên thu vạn đại, Chúa dành cho ai kính sợ Người.” Lời này như một tia sáng soi đường cho những ai đang lạc lối trong cuộc đời, nhắc nhở chúng ta rằng tình yêu của Thiên Chúa không bao giờ phai mờ, không bao giờ cạn kiệt dù cho thời gian có trôi qua hay thử thách của cuộc sống có khắc nghiệt đến đâu. Chính tình yêu ấy là nền tảng vững chắc, là nguồn sức mạnh giúp chúng ta vượt qua mọi khó khăn, giúp mỗi trái tim được chữa lành và được tiếp thêm niềm tin vào cuộc sống. Khi ta thật sự kính sợ Thiên Chúa, ta không chỉ sợ hãi vì sự trừng phạt hay vì cái kết của cuộc đời, mà còn biết ơn, biết trân trọng sự che chở và yêu thương vô điều kiện của Ngài. Sự kính sợ ấy không mang tính sợ hãi, mà là một sự tôn trọng và một lòng biết ơn sâu sắc, giúp ta luôn nhớ rằng mọi điều tốt đẹp trên đời đều xuất phát từ ân tình của Đấng Tạo Hóa.
Trong Phúc âm theo Máccô 10,13-16, hình ảnh những đứa trẻ được đưa đến với Đức Giêsu để xin Ngài đặt tay chúc lành mang một thông điệp vô cùng thiêng liêng. Những người đưa trẻ đến với Ngài, có thể là cha mẹ hay những người thân trong gia tộc, không mong đợi một điều gì đặc biệt ngoài việc được tiếp xúc với Thầy – một cái chạm tay nhẹ nhưng chứa đựng nguồn ân phước của Thiên Chúa. Họ không đòi hỏi những phép lạ hay những điều kỳ diệu về mặt thể xác, mà chỉ đơn giản mong muốn được chứng kiến sự hiện diện và tình yêu thương của Đức Giêsu qua từng cử chỉ ân cần. Thật buồn thay, các môn đệ lại không hiểu được giá trị của sự giản dị ấy. Họ cho rằng trẻ em là những mảnh ghép không đáng chú ý, là những sinh linh gây ồn ào và lộn xộn, khiến cho công việc của Thầy bị gián đoạn. Nhưng chính trong khoảnh khắc đó, khi các môn đệ cố gắng ngăn cản, Đức Giêsu đã lên tiếng quở trách họ, khẳng định một cách kiên quyết: “Hãy để trẻ em đến với Ta, đừng ngăn cấm chúng.” Lời Ngài không chỉ mang tính mệnh lệnh mà còn là một lời nhắc nhở sâu sắc rằng, Nước Thiên Chúa thuộc về những ai có tâm hồn trong sáng, giản dị như trẻ thơ.
Chính ở đây, Đức Giêsu đã khẳng định rằng để được vào Nước Thiên Chúa, mỗi người cần phải có tâm hồn như trẻ em – một trái tim biết tin tưởng tuyệt đối, không mang theo những sự nghi ngờ hay định kiến của người lớn. Trẻ em luôn mở lòng, luôn biết yêu thương và biết đón nhận những món quà thiêng liêng mà Cha trên trời ban tặng. Chúng ta, những người đã trưởng thành, đôi khi lại quên mất giá trị ấy khi bị cuốn vào những lo toan của cuộc sống, khi lòng tự cao và kiêu ngạo lấn át. Nhưng lời mời gọi của Đức Giêsu vẫn luôn ở đó, nhắc nhở chúng ta rằng: “Ai không đón nhận Nước Thiên Chúa với tâm hồn một trẻ em, thì sẽ chẳng được vào.” Đó không chỉ là lời cảnh tỉnh mà còn là lời mời gọi trở lại với bản chất của sự trong sáng, của lòng biết ơn và của niềm tin không điều kiện.
Trách nhiệm của mỗi người trong cộng đoàn đức tin là phải sống và làm gương cho những đứa trẻ, cũng như phải học hỏi từ những đặc tính đáng quý của trẻ thơ. Cha mẹ có vai trò đặc biệt trong việc giáo dục con cái, khi họ không chỉ truyền đạt kiến thức mà còn là người gương mẫu về đức tin và tình yêu thương. Nếu cha mẹ không thể phản ánh được hình ảnh của Thiên Chúa trong cách sống của mình, thì làm sao các con có thể nhận ra được giá trị thiêng liêng của sự sống? Việc giáo dục con cái không chỉ dừng lại ở việc truyền đạt những bài học về đạo đức, mà còn phải giúp các em hình thành nên một tâm hồn trong sáng, một trái tim biết yêu thương và biết tin tưởng vào Cha trên trời. Chính điều đó sẽ giúp các em, khi trưởng thành, có thể sống một cuộc đời trọn vẹn, góp phần xây dựng một cộng đồng đức tin vững mạnh, nơi mà tình yêu thương và ân sủng của Thiên Chúa được lan tỏa không ngừng.
Trong bối cảnh xã hội hiện nay, khi mà nhiều trẻ em phải đối mặt với những hoàn cảnh khó khăn, bị bỏ rơi, bị lạm dụng hay bị tác động bởi những giá trị tiêu cực, lời mời gọi của Đức Giêsu càng trở nên cấp bách hơn. Chúng ta – những người lớn, những người đã từng trải qua bao nhiêu thăng trầm của cuộc sống – cần phải đứng ra bảo vệ, che chở và dìu dắt các mầm non ấy trở về với nguồn cội thiêng liêng. Mỗi đứa trẻ là một mảnh ghép quý giá trong bức tranh của Nước Thiên Chúa, là niềm hy vọng của một tương lai tươi sáng. Vì vậy, chúng ta phải không ngừng nỗ lực để tạo ra một môi trường yêu thương, an toàn và đầy ắp niềm tin, nơi mà trẻ em được nuôi dưỡng và trưởng thành trong tình yêu thương của Cha trên trời.
Chúng ta hãy nhớ rằng, trong mọi khoảnh khắc của cuộc đời, dù là trong những lúc thăng trầm hay khi được ban cho những giây phút an lành, tình yêu của Thiên Chúa luôn hiện hữu. Đó là nguồn ánh sáng dẫn đường cho chúng ta, là nguồn sức mạnh để chúng ta vượt qua mọi khó khăn. Khi chúng ta học được cách sống với trái tim như trẻ em – biết tin tưởng, biết yêu thương, biết cậy dựa vào ân tình của Cha – thì mọi điều kỳ diệu của Nước Thiên Chúa sẽ hiện hữu trong đời sống của mỗi người. Lòng trong sáng ấy không chỉ giúp chúng ta tiếp nhận được ơn phước của Thiên Chúa mà còn lan tỏa nguồn cảm hứng để chúng ta có thể giúp đỡ, che chở và dẫn dắt những mầm non đang cần được soi sáng.
Trách nhiệm của chúng ta không dừng lại ở việc tự cải thiện bản thân mà còn là việc giáo dục, dẫn dắt con cái và cả cộng đồng đức tin trở nên gắn kết hơn. Mỗi hành động nhỏ, mỗi lời nói chân thành của chúng ta khi được thực hiện với tấm lòng khiêm nhường, có thể là ngọn đèn dẫn lối cho những ai đang tìm kiếm ánh sáng của Thiên Chúa. Hãy để tình yêu thương của Ngài lan tỏa qua từng lời cầu nguyện, qua từng hành động từ thiện, qua cả sự hiện diện an ủi của chúng ta dành cho những người kém may mắn. Chính trong những khoảnh khắc ấy, hình ảnh của Thiên Chúa trong chúng ta lại được khẳng định, được làm sống và lan tỏa trong từng con người.
Có lẽ, thông điệp thiêng liêng của ngày hôm nay không chỉ là lời nhắc nhở về việc con người được tạo ra theo hình ảnh của Đấng Tạo Hóa, mà còn là lời kêu gọi mỗi chúng ta hãy sống đúng với lời mời gọi ấy – sống trong sự khiêm nhường, trong lòng biết ơn và luôn mở rộng tay đón nhận ân phước. Hãy tự vấn bản thân rằng, liệu chúng ta đã thực sự sống và hành động theo hình ảnh của Thiên Chúa hay chưa? Liệu trong những mối quan hệ, trong gia đình hay trong công việc, chúng ta có biết trân trọng giá trị thiêng liêng của mỗi con người không? Đó là những câu hỏi cần được mỗi người tự trả lời, để từ đó biết rằng, mỗi hành động, mỗi quyết định của chúng ta có thể là lời tôn vinh hay là sự lãng phí những giá trị quý báu mà Thiên Chúa đã ban cho.
Nhìn lại hình ảnh Đức Giêsu bồng trẻ em trên cánh tay, ta thấy rõ nét mặt hạnh phúc, ánh mắt dịu dàng của Ngài, như thể Ngài đang trao đi một thông điệp của sự che chở và ấm áp. Đó không chỉ là một cử chỉ tình thương đơn thuần, mà còn là lời hứa rằng, dù chúng ta có trưởng thành đến đâu, dù cuộc sống có thử thách đến mức nào, thì ân tình của Thiên Chúa luôn là nơi trở về an toàn, là nguồn sức mạnh để tiếp tục bước đi trên con đường đức tin. Chính sự giản dị ấy – sự đón nhận Nước Thiên Chúa với tâm hồn như trẻ em – chính là chìa khóa mở ra cánh cửa của sự cứu rỗi, của niềm hy vọng vĩnh cửu.
Trong mỗi chúng ta, dù ở độ tuổi nào, đều cần có sự trở lại với bản chất của sự trong sáng, của lòng tin không do dự. Hãy để tâm hồn mình được thanh lọc bởi ánh sáng của Thiên Chúa, để từ đó, mỗi hành động, mỗi lời nói của chúng ta đều mang đậm dấu ấn của tình yêu thương và của niềm tin vững chắc. Hãy nhớ rằng, chỉ có khi chúng ta biết sống như trẻ em – với trái tim mở rộng, không vướng bận bởi những âu lo và định kiến của người lớn – thì chúng ta mới thực sự đón nhận được Nước Thiên Chúa, mới trở thành những người con trung tín của Ngài.
Cuối cùng, chúng ta hãy cùng nhau cầu nguyện, xin cho Thiên Chúa ban cho mỗi người trong chúng ta lòng khiêm nhường, tấm lòng trẻ thơ và niềm tin bất diệt. Xin giúp chúng ta sống đúng với hình ảnh thiêng liêng của Đấng Tạo Hóa, để từ đó, mỗi ngày trôi qua đều là một bước tiến gần hơn đến với tình yêu và ân phước của Cha trên trời. Hãy để tình yêu ấy lan tỏa qua mỗi hành động, mỗi lời nói, và qua cả sự hiện diện của chúng ta trong cộng đồng, để mọi người xung quanh đều cảm nhận được ánh sáng của Thiên Chúa.
Nguyện xin Cha trên trời luôn dẫn dắt chúng ta, ban ơn cho chúng ta để sống một cuộc đời trọn vẹn trong niềm tin, trong tình yêu thương và trong lòng biết ơn. Xin cho mỗi con người, dù là người đã trưởng thành hay là những mầm non của đức tin, đều được che chở, được nâng đỡ và được sống trong ánh sáng của ân tình vĩnh cửu của Ngài.
Lm. Anmai, CSsR
BỎ ĐI THÀNH KIẾN
Hôm nay chúng ta cùng nhau hội tụ dưới ánh sáng của đức tin để lắng nghe lời Chúa, lời dạy chân thành và sâu sắc của Đức Giê-su. Người đã dùng dụ ngôn như một chiếc gương soi, nhắc nhở mỗi chúng ta rằng, trước khi dám phê bình hay góp ý cho người khác, ta phải dừng lại và tự soi xét nội tâm mình. Đức Giê-su đã hỏi: “Mù mà lại dắt mù được sao? Lẽ nào cả hai lại không sa xuống hố?” – câu hỏi mang sức nặng của sự thật, nhấn mạnh rằng nếu chúng ta chưa tự làm sạch cho chính bản thân, nếu lòng chúng ta còn chứa đầy những tật xấu, những lỗi lầm chưa được nhận ra, thì làm sao ta có thể giúp đỡ, dẫn dắt hay cải thiện người khác một cách chân thành? Những lời dạy ấy như tiếng vang của đức tin, mời gọi mỗi tín hữu hãy nhìn sâu vào bên trong mình, hãy rút ra những bài học quý giá từ những sai sót cá nhân để từ đó, lời nói của ta mới có sức lan tỏa, trở thành nguồn động lực giúp xây dựng một cộng đồng yêu thương và nhân ái.
Khi Đức Giê-su tiếp tục dạy rằng: “Sao anh thấy cái rác trong con mắt của người anh em, mà cái xà trong con mắt của chính mình thì lại không để ý tới?”, Người đã mở ra một chân lý sâu sắc về trách nhiệm cá nhân. Mỗi con người đều mang trong lòng những “cái xà” – những khuyết điểm, những tật xấu mà ta thường che giấu, không dám đối diện vì sợ bị phán xét hay làm mất đi sự tự tin. Nhưng chính trong quá trình tự soi xét, khi ta dám “lấy cái xà ra khỏi mắt mình trước”, ta mới nhận ra rằng lời nói của mình nên xuất phát từ một trái tim đã được làm sạch, từ một tâm hồn chứa đầy yêu thương và khiêm nhường. Đức Giê-su không chỉ kêu gọi ta nhận ra những sai sót của bản thân mà còn muốn ta hiểu rằng, chỉ khi lòng người tràn đầy những giá trị tốt đẹp, mới có thể nói ra những lời góp ý mang tính xây dựng, giúp cho những người xung quanh dần dần nhìn lại chính mình, từ đó thay đổi và trưởng thành hơn.
Hãy nhìn lại hình ảnh cây cối trong dụ ngôn: “Không có cây nào tốt mà lại sinh quả sâu, cũng chẳng có cây nào sâu mà lại sinh quả tốt.” Qua đó, Đức Giê-su khẳng định rằng chất lượng của trái người phụ thuộc vào “kho tàng” tâm hồn của mỗi người. Nếu ta biết trau dồi, nuôi dưỡng lòng mình bằng những giá trị đích thực như tình yêu thương, lòng tha thứ, sự chân thành và khiêm nhường, thì mỗi hành động, mỗi lời nói của ta sẽ tự động trở thành những “trái cây” tốt đẹp, mang lại lợi ích cho chính mình và cho cả cộng đồng. Ngược lại, nếu lòng ta bị chi phối bởi những định kiến, lòng ganh ghét, hay những cảm xúc tiêu cực chưa được cải thiện, thì bất kỳ lời phê phán, chỉ trích nào cũng chỉ làm tổn thương, chia rẽ mối liên kết giữa con người.
Trong cuộc sống hiện đại, khi mà phương tiện truyền thông xã hội lan tỏa mọi suy nghĩ, mọi cảm xúc của con người một cách nhanh chóng, lời nói của ta có thể trở thành “vũ khí” công khai gây tổn thương nếu không được kiểm soát một cách khôn ngoan. Vì thế, lời Tin Mừng hôm nay càng trở nên thiết thực, càng là lời cảnh tỉnh đối với mỗi người chúng ta: hãy luôn giữ sự riêng tư và tôn trọng lòng tự trọng của người khác. Trước khi dám công khai những lời phê bình hay chỉ trích, hãy suy nghĩ kỹ càng, hãy dừng lại và tự hỏi bản thân mình đã làm đủ để “lấy cái xà ra khỏi mắt mình” hay chưa. Chỉ khi ta tự nhìn nhận, tự cải thiện được bản thân, những lời góp ý của ta mới có thể được đón nhận với tinh thần biết ơn, với niềm tin rằng mỗi người đều có thể trở nên tốt đẹp hơn.
Lời dạy của Đức Giê-su còn là một lời mời gọi chúng ta sống với trách nhiệm cá nhân cao cả. Mỗi người phải nhận thức rằng, không ai là hoàn hảo, và trước khi dám trích dẫn lỗi lầm của người khác, ta cần phải chấp nhận và sửa chữa những khuyết điểm của chính mình. Khi lòng được làm sạch, khi tâm hồn được nuôi dưỡng bởi đức tin và tình yêu thương, lời nói của ta mới trở nên hữu ích, trở thành cầu nối để giúp đỡ, nâng đỡ những người đang lạc lối trong bóng tối của sự tự phán xét. Sự thay đổi ấy không chỉ là sự chuyển hóa của bản thân mà còn là minh chứng cho sức mạnh của đức tin, cho niềm tin rằng trong Chúa, mỗi người đều có thể tìm thấy ánh sáng chữa lành và nguồn sức mạnh để vượt qua mọi thử thách.
Nhìn nhận lại những lời dạy của Đức Giê-su, ta càng hiểu rằng, “lòng có đầy, miệng mới nói ra” không chỉ là lời khuyên về cách sử dụng lời nói, mà còn là biểu hiện của sự trọn vẹn trong tâm hồn. Khi lòng tràn đầy yêu thương, khi trái tim chứa đựng niềm tin và lòng tha thứ, thì mỗi lời nói, dù chỉ là lời góp ý nhỏ bé, cũng trở nên có sức mạnh chữa lành, mang đến niềm an ủi và hy vọng cho những người đang cần sự thay đổi. Mỗi lời nói xuất phát từ một tâm hồn trong sáng sẽ không bao giờ là những lời phán xét vô căn cứ, mà sẽ là những tiếng nói của sự khích lệ, của sự đồng cảm, giúp mỗi con người nhận ra giá trị của bản thân và dần dần hoàn thiện những khuyết điểm để hướng đến một cuộc sống tốt đẹp hơn.
Trong bối cảnh cuộc sống đầy những áp lực, những thách thức từ bên ngoài, lời Tin Mừng hôm nay như một ngọn đèn dẫn lối, nhắc nhở chúng ta hãy dừng lại và tự soi xét. Hãy để tâm hồn được thanh lọc qua từng lời dạy của Đức Giê-su, để những “cái xà” trong mắt chúng ta được lấy ra, từ đó cho phép ánh sáng của đức tin lan tỏa, thắp sáng cả những góc tối trong lòng. Điều đó không chỉ giúp ta sống một cuộc đời trong sạch, mà còn giúp ta trở thành tấm gương sáng cho những người xung quanh, là nguồn động viên để mỗi người cùng nhau tiến về phía ánh sáng của Chúa.
Lời dạy này còn mở ra một chân lý sâu xa về mối quan hệ giữa con người với con người. Trong mỗi mối quan hệ, dù là giữa bạn bè, gia đình hay cộng đồng, sự hiểu biết, lòng khoan dung và sự khiêm nhường luôn là yếu tố then chốt. Khi chúng ta biết tự nhìn nhận và chấp nhận những sai sót của bản thân, khi chúng ta biết sửa chữa và không ngừng hoàn thiện chính mình, thì những lời nói của ta – dù là lời góp ý, dù là lời khuyên – sẽ không còn là công cụ phán xét, mà sẽ trở thành ngọn đèn soi sáng, giúp người khác thấy được con đường đi tới sự thay đổi tích cực. Chính sự kết hợp giữa đức tin, lòng nhân ái và trách nhiệm cá nhân sẽ tạo nên một cộng đồng vững mạnh, nơi mà mỗi người đều cảm nhận được sự quan tâm chân thành và được khích lệ để phát triển.
Hôm nay, khi cùng nhau lắng nghe lời Chúa, chúng ta hãy để cho những dạy bảo ấy thấm vào từng tế bào tâm hồn. Hãy dũng cảm nhìn nhận và sửa chữa những sai sót của chính mình, và chỉ khi đó, lời nói của chúng ta mới có thể trở nên có ý nghĩa, mang lại sự chữa lành và niềm tin cho cả cộng đồng. Hãy để mỗi lời nói của chúng ta là tiếng nói của sự chân thành, là biểu hiện của lòng yêu thương và của niềm tin không bao giờ phai nhạt. Trong mỗi bước đi, hãy luôn nhớ rằng, chỉ khi tâm hồn được nuôi dưỡng bởi đức tin, ta mới có thể trở thành những cây trồng tốt, có thể sinh ra những trái tốt đẹp, góp phần xây dựng một thế giới chan chứa yêu thương và nhân ái.
Lạy Chúa, xin dạy con biết tự soi xét bản thân, xin ban cho con sức mạnh để lấy đi mọi định kiến, mọi lỗi lầm của chính mình, để con có thể phát ra những lời nói của lòng nhân ái và sự chân thành. Xin giúp con trở thành công cụ của Ngài, để qua đó, con có thể truyền tải được thông điệp của sự yêu thương, của sự tha thứ và của đức tin vào cuộc sống này. Xin dõi theo con, dẫn dắt con trong mỗi bước đi, để mỗi lời nói của con luôn là tiếng ngợi khen Ngài, là ánh sáng cho những tâm hồn lạc lối. Xin ban cho chúng con sức mạnh để sống một cuộc đời trọn vẹn trong đức tin, để mỗi ngày qua đi là một ngày con người được làm mới, được chữa lành, và được truyền cảm hứng yêu đời. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
QUẢ VÀ CÂY
Mỗi con người khi bước vào đời đều được Thiên Chúa ban cho một sứ mạng thiêng liêng, như cách Người đã trồng nên một khu vườn bao la với đủ loại cây, mỗi cây dù mọc ở đâu cũng phải biết sinh hoa kết trái. Cuộc đời này chính là một vườn cây phong phú, nơi mỗi “cây” đại diện cho một con người, được trồng, chăm sóc và nuôi dưỡng bởi Đấng Tối Cao. Dù là người giàu hay nghèo, sống giữa thành phố hiện đại hay vùng quê yên bình, mỗi chúng ta đều có trách nhiệm hoàn thiện bản thân và lan tỏa hương vị của đức tin, của tình yêu thương đến với mọi người xung quanh. Lời Chúa Giêsu trong Lc 6:39-45 nhấn mạnh: “Xem quả biết cây”, tức rằng qua những việc làm cụ thể trong đời sống, ta sẽ thể hiện được bản chất và tâm hồn của mình.
Mỗi người được ban cho một sứ mạng riêng biệt, không phải là ngẫu nhiên hay đơn thuần để tồn tại trôi dạt qua ngày tháng. Chính trong sự sắp đặt của Thiên Chúa, mỗi “cây” được trồng với mục đích cụ thể: sinh hoa, kết quả và mang lại hương sắc cho vườn đời. Sứ mạng ấy không chỉ là trách nhiệm cá nhân mà còn là lời mời gọi thiêng liêng để mỗi chúng ta sống có ý nghĩa. Dù gặp bao nhiêu thử thách, dù hoàn cảnh có khó khăn đến đâu, nhiệm vụ của mỗi người vẫn là phải hoàn thiện bản thân để có thể góp phần làm cho cuộc sống chung thêm phần ấm áp, yêu thương và nhân văn.
Để thực hiện sứ mạng ấy, đầu tiên mỗi người cần nhận thức được giá trị của chính mình, từ đó tìm ra điểm mạnh và cả những điểm yếu cần cải thiện. Việc tự nhận thức và rèn luyện đức tính tốt đẹp là nền tảng vững chắc giúp mỗi “cây” trong vườn đời có thể đứng vững qua bao bão tố, không bị lay chuyển trước những cám dỗ và thử thách của cuộc sống.
Hoa trái thiêng liêng mà Chúa Giêsu nói không chỉ đơn thuần là những kết quả vẻ bề ngoài của những hành động tốt, mà còn là biểu hiện sâu sắc của một cuộc sống tràn đầy Tin Mừng. Những “hoa trái” ấy là kết quả của quá trình rèn luyện, tu dưỡng bản thân qua đức tin, lòng kiên trì và sự cộng tác với Thiên Chúa. Không phải lúc nào hoa trái cũng đẹp, nhưng mỗi kết quả, dù nhỏ bé, cũng chứa đựng thông điệp của sự sống – thông điệp về niềm tin, sự hy vọng và tình yêu thương.
Trong cuộc sống hiện đại với nhiều áp lực và sự cạnh tranh không ngừng, không ít người rơi vào trạng thái “cây cằn cỗi”, không biết cách lan tỏa ánh sáng của lòng nhân ái. Có khi chúng ta tự mãn với những thành tựu cá nhân, quên mất việc trau dồi nhân cách, để rồi trở thành những “cây” không sinh hoa trái. Điều đó không chỉ làm giảm giá trị của chính bản thân mà còn làm cho “vườn đời” thiếu đi những mảng màu rực rỡ của đức tin và tình yêu.
Chúa Giêsu đã dạy rằng, trước khi cố gắng dạy dỗ hay chỉ trích người khác, mỗi người cần phải hoàn thiện chính mình. “Người mù không thể dắt được người mù” – một lời cảnh tỉnh không chỉ về mặt tinh thần mà còn là lời nhắc nhở về việc rèn luyện và tự mình trải qua những thử thách trong cuộc sống. Nếu bản thân còn non yếu, làm sao có thể dẫn dắt hay sửa chữa cho người khác? Chính việc trau dồi đức tin, rèn luyện nhân cách và nỗ lực vượt qua chính những điểm yếu của bản thân mới là nền tảng vững chắc để trở thành “cây” thật sự có thể cho đi những “hoa trái” ý nghĩa.
Quá trình này đòi hỏi mỗi chúng ta phải biết tự nhìn nhận và tự trọng, biết khiêm tốn nhận ra những thiếu sót của mình. Không nên đổ lỗi hay chỉ trích người khác chỉ vì những khuyết điểm nhỏ bé, trong khi chính mình cũng đang cần sự cải thiện. Sự so sánh giữa “cái rác” và “cái xà” như một ẩn dụ cho những giá trị tinh thần rất rõ ràng: cái rác là những điều nhỏ nhặt, tầm thường trong khi cái xà đại diện cho sức nặng của những giá trị đích thực – đức tin, lòng trung thực và tình yêu thương.
Trong từng lời nói, từ những lời xúc phạm, dối trá cho đến những lời yêu thương, chúng ta có thể nhìn thấy rõ bản chất của con người. “Lưỡi không xương nhiều đường lắt léo” – câu nói truyền thống này nhấn mạnh sức mạnh to lớn của lời nói dù chỉ là những âm tiết nhỏ bé. Một lời nói bất cẩn có thể làm bùng phát xung đột, gây tổn hại không nhỏ cho người nghe; ngược lại, một lời nói yêu thương, chân thành lại có thể xua tan bầu không khí căng thẳng, mang đến sự chữa lành cho tâm hồn. Chính vì vậy, việc lựa chọn lời nói một cách khôn ngoan, chân thật và đầy tình thương là một phần không thể thiếu của quá trình tu dưỡng bản thân, giúp chúng ta sống đúng với sứ mạng mà Thiên Chúa đã giao phó.
Những lời nói chân thành, được nuôi dưỡng từ đức tin và lòng nhân ái không chỉ giúp cải thiện mối quan hệ giữa con người mà còn góp phần làm sáng tỏ hình ảnh của người tín hữu. Khi mỗi người luôn cẩn trọng trong cách ứng xử và lựa chọn từ ngữ, thì những “hoa trái” của họ – những hành động tốt lành – sẽ được cộng đồng nhận ra, đánh giá và trân trọng.
Cuộc sống không tránh khỏi những khó khăn, gian nan và thử thách. Những lúc đối mặt với khó khăn, con người mới thực sự tỏa sáng – bộc lộ rõ nét phẩm chất, nhân cách và sự trung thành của mình. Như câu nói trong Sách Huấn Ca: “Lò lửa thì nung luyện bình sành, còn gian nan thì thử những người công chính.” Chính qua những thử thách ấy, chúng ta học được cách đứng vững, rèn luyện lòng kiên trì và trở nên mạnh mẽ hơn trong đức tin. Mỗi thử thách không chỉ là bài học về sự nhẫn nại, mà còn là cơ hội để mỗi “cây” tự kiểm điểm, hoàn thiện chính mình và góp phần mang lại sự phát triển bền vững cho cả “vườn đời”.
Thánh Phaolô đã khuyên: “Anh em hãy ăn ở bền đỗ và đừng nao núng; hãy luôn luôn thăng tiến trong công trình của Chúa. Hãy biết rằng công lao khó nhọc của anh em không phải là uổng phí trong Chúa.” Đây chính là lời động viên, khích lệ mỗi người trong hành trình rèn luyện bản thân, dù qua bao sóng gió, để rồi có thể chứng minh mình là những “cây” đủ sức cho việc sinh hoa kết trái và làm rạng danh Đấng Tối Cao.
Không chỉ dừng lại ở việc tự hoàn thiện, sứ mạng của mỗi người còn là lan tỏa những giá trị nhân văn đến với cộng đồng. Khi mỗi “cây” trong vườn đời đều có khả năng sinh hoa, không chỉ riêng lợi ích cá nhân mà còn góp phần xây dựng một cộng đồng gắn kết, nhân ái. Mỗi hành động yêu thương, mỗi lời nói an ủi và sự giúp đỡ kịp thời chính là những hạt giống mang lại hy vọng và thay đổi tích cực trong cuộc sống của người khác.
Cuộc sống luôn cần những người có khả năng sẻ chia, đồng cảm và giúp đỡ lẫn nhau. Những hành động nhỏ nhưng đầy ý nghĩa có thể tạo nên sự khác biệt to lớn. Từ những phút giây đơn giản trong gia đình đến những đóng góp trong công việc, mỗi cá nhân khi sống có đức tin, biết yêu thương và chăm sóc người khác sẽ trở thành nguồn cảm hứng, là minh chứng sống động cho thông điệp của Tin Mừng.
Chính vì vậy, mỗi người được giao phó sứ mạng không chỉ để đạt được thành công cá nhân mà còn để làm đẹp thêm “vườn đời” chung, tạo nên một xã hội tràn đầy hy vọng, tin yêu và sự sẻ chia. Đó là thông điệp thiêng liêng của Chúa Giêsu: mỗi “cây” đều có vai trò quan trọng, mỗi hành động tốt lành đều góp phần lan tỏa ánh sáng của đức tin.
Lời hứa của Chúa Giêsu vang vọng mãi: “Chính Thày đã chọn anh em, và cắt cử anh em để anh em ra đi, sinh được nhiều hoa trái, và hoa trái của anh em tồn tại…” – lời hứa không chỉ là sự khích lệ mà còn là một cam kết thiêng liêng dành cho mỗi người con của Thiên Chúa. Khi biết trân trọng từng phút giây sống, mỗi chúng ta sẽ biến những giây phút thăng trầm của cuộc đời thành những bài học quý giá, là nguồn động lực để không ngừng phấn đấu, hoàn thiện bản thân và sống trọn vẹn sứ mạng đã được ban cho.
Sự trưởng thành không đến từ những thành tựu phù phiếm hay những lời ca tụng hão huyền, mà đến từ việc biết sống thật với chính mình, biết đối mặt và vượt qua những sai lầm, biết sẻ chia và yêu thương người khác trong mọi hoàn cảnh. Mỗi con người, mỗi “cây” dù có thể ban đầu yếu ớt hay cằn cỗi, nhưng nếu được chăm sóc bằng đức tin và lòng yêu thương, chắc chắn sẽ mọc lên những cành lá xanh tốt, đơm hoa kết trái bền vững.
Hãy luôn nhớ rằng, mỗi chúng ta là một phần không thể thiếu của vườn đời rộng lớn, và mỗi hành động nhỏ bé nhưng chân thành đều góp phần tạo nên một bức tranh sống động về đức tin, hy vọng và tình yêu thương. Chúng ta hãy sống với niềm tin vững chắc, rèn luyện bản thân mỗi ngày và không ngừng phấn đấu để mỗi “cây” trong chúng ta có thể tỏa sáng, mang lại hương thơm thiêng liêng cho đời, góp phần xây dựng một thế giới nhân ái và tốt đẹp hơn.
Lm. Anmai, CSsR
HÃY BIẾT MÌNH! – HÀNH TRÌNH TỰ KIỂM, TỰ SỬA ĐỔI VÀ HOÀN THIỆN BẢN THÂN TRONG ĐỨC TIN
Trong cuộc sống đầy rẫy những cám dỗ, những áp lực vật chất và những mâu thuẫn giữa con người, chúng ta thường hay vội vàng phán xét, soi mói lỗi lầm của người khác mà quên đi việc nhìn nhận chính mình. Hôm nay, Chúa kêu gọi chúng ta dừng lại, tự vấn và nhận ra rằng “HÃY BIẾT MÌNH!” – một lời dặn dò thấm đẫm trí tuệ của Socrates, ông tổ của triết học Hy Lạp sống vào thế kỷ thứ V trước Công nguyên, cũng như lời dạy của cụ Khổng Tử với phương châm “Tu thân, tề gia, trị quốc, bình thiên hạ”. Cả hai vị đại triết gia, dù sống ở hai nền văn hóa khác nhau, đều nhấn mạnh rằng trước hết con người phải tự nhìn nhận, tự hoàn thiện bản thân để có thể góp phần làm nên một gia đình, một xã hội và một đất nước hài hòa, văn minh.
Socrates từng nói: “Tôi biết mình không biết gì”, khẳng định rằng sự khiêm nhường và lòng tự vấn là nền tảng của trí tuệ. Chỉ có biết mình, biết được những giới hạn, khuyết điểm của bản thân, chúng ta mới có thể học hỏi, cải thiện và tiến bộ. Tương tự, cụ Khổng Tử dạy rằng, “Tu thân” là bước đầu tiên trong hành trình hoàn thiện, bởi con người chưa trưởng thành, thiếu tài đức thì không thể cống hiến cho gia đình hay cho xã hội. Lời dạy ấy mở ra một triết lý sống đòi hỏi chúng ta phải kiên trì rèn luyện, học hỏi không ngừng và luôn đặt bản thân vào vị trí của người học, chứ không phải là vị trí của người phán xét.
Chúa Giê-su, với hình ảnh nhân từ và khiêm nhường của mình, đã dùng những lời dạy giản dị nhưng sâu sắc để chỉ bảo rằng “Hãy xem lại mình trước khi góp ý người khác”. Trong Tin Mừng hôm nay, Ngài mời gọi mỗi người chúng ta tự vấn lòng mình, nhận ra những sai sót, những khuyết điểm cá nhân để từ đó có thể sống đúng với đức tin và lòng nhân ái. Điều này càng trở nên cần thiết khi chúng ta thường có xu hướng dễ dàng chỉ trích, soi mói những lỗi lầm của người khác trong khi chính bản thân mình lại còn nhiều khiếm khuyết chưa được sửa chữa. Ngụ ngôn của ông La Fontaine – người kể về người mang hai chiếc giỏ, chiếc giỏ đàng trước chứa đựng lỗi lầm của người khác, và chiếc giỏ đàng sau chứa đựng khuyết điểm của chính mình – đã minh họa rõ ràng cho tâm lý chung của con người, nhắc nhở rằng chỉ có biết nhận ra và sửa chữa lỗi lầm của mình thì mới có thể giúp đỡ người khác cùng trưởng thành.
Trong mỗi hành trình rèn luyện bản thân, việc tự nhận thức và biết mình chính là biểu hiện của lòng can đảm và sự khiêm nhường. Chúng ta cần phải tự hỏi: “Tôi là ai? Tôi đang đứng ở đâu? Và tôi sẽ đi về đâu?” Nếu chưa thể trả lời được những câu hỏi ấy, thì việc góp ý hay chỉ trích người khác chẳng những không xây dựng mà còn dễ gây nên những mâu thuẫn, chia rẽ trong cộng đồng tín hữu. Lời giáo huấn của Chúa Giê-su không chỉ hướng tới việc cải thiện bản thân mà còn nhằm mục đích xây dựng một cộng đồng đức tin vững mạnh, nơi mà mọi người biết san sẻ, biết động viên và giúp đỡ nhau vượt qua những thất bại, những khó khăn trong cuộc sống.
Trong gia đình và xã hội, chúng ta cần thấm nhuần bài học “biết mình” để xây dựng mối quan hệ hài hòa, bền chặt. Người khiêm tốn học hỏi sẽ biết đối nhân xử thế, biết kính trên nhường dưới và biết dành chỗ cho những ý kiến đóng góp xây dựng. Điều đó được thể hiện rõ qua lời dạy “người khôn ngoan uốn lưỡi bảy lần trước khi nói”, một ca dao, tục ngữ của người Việt mà người xưa truyền lại. Một lời nói ra đi dù chỉ là những câu nói ngắn gọn nhưng nếu thiếu sự cân nhắc kỹ lưỡng, nó có thể gây tổn thương và làm rạn nứt những mối quan hệ tình cảm. “Nhất ngôn ký xuất, tứ mã nan truy” – một lời nhắc nhở rằng lời nói của chúng ta luôn có sức nặng, nên hãy cẩn trọng, đừng để những lời thiếu tế nhị khiến cuộc sống trở nên tồi tệ, phá vỡ những mối liên kết thiêng liêng giữa con người.
Trong bối cảnh cộng đoàn tín hữu, việc “biết mình” càng trở nên cấp thiết khi nhìn nhận các mâu thuẫn nội bộ. Từ thuở sơ khai, trong các cộng đoàn đã từng xuất hiện những xung đột, tranh cãi giữa những cá nhân hay nhóm người vì những lý do riêng, chẳng hạn như sự phân biệt giữa những người có xuất thân khác nhau. Nếu mỗi người trong chúng ta không biết nhìn lại mình, không biết tự kiểm điểm và học cách khiêm nhường, thì những mâu thuẫn ấy chỉ có thể làm suy yếu sức mạnh của cộng đoàn, cản trở công cuộc truyền giáo và làm mất đi hình ảnh sống động của Giáo Hội Chúa Ki-tô. Đó chính là lý do vì sao, trong một cộng đồng đức tin, sự liên đới, tình yêu thương và trách nhiệm với nhau là những giá trị cốt lõi, là “đức Ái Ki-tô giáo” mà chúng ta cần vun đắp qua mỗi hành động, mỗi lời nói và mỗi suy tư.
Thánh Phao-lô đã từng khích lệ giáo dân Cô-rin-tô hãy “kiên tâm bền chí để đạt tới sự hoàn thiện”, nhấn mạnh rằng trong Chúa, mọi sự khó nhọc, mọi gian khổ của anh em không bao giờ trở nên vô ích. Đó là lời nhắc rằng, mỗi thử thách, mỗi thất bại đều là cơ hội để chúng ta nhìn nhận lại bản thân, nhận ra những thiếu sót và từ đó dần dần trưởng thành hơn. Chỉ khi chúng ta biết mình, biết nhận ra và sửa đổi những khuyết điểm của chính mình, thì chúng ta mới có thể giúp đỡ người khác cải thiện, hướng về một con đường của ánh sáng và chân lý. Như hình ảnh “người công chính vươn lên tựa cây dừa tươi tốt, lớn mạnh như hương bá Li-ban” trong Thánh Vịnh, mỗi người nếu sống tốt lành, biết phó thác cậy trông vào quyền năng của Thiên Chúa thì sẽ tỏa sáng, dù giữa bùn lầy của cuộc đời. Điều ấy không chỉ là lời ca ngợi về sức sống mà còn là niềm hy vọng, là mục tiêu cao cả mà mỗi tín hữu cần hướng đến.
Trong cuộc sống cá nhân, khi chúng ta không ngừng học hỏi và rèn luyện, ta sẽ dần dần rèn giũa cho mình một con mắt sáng – một khả năng tự nhận thức được những khuyết điểm, những sai sót của bản thân. Khi đó, ta sẽ tự giác biết khiêm nhường, biết lắng nghe lời góp ý của người khác mà không để lòng tự cao, tự đại chiếm ưu thế. Quá trình đó không hề dễ dàng, đòi hỏi mỗi người phải có sự kiên nhẫn, lòng dũng cảm và đặc biệt là tinh thần cầu nguyện, luôn nhờ cậy Thiên Chúa ban cho trí tuệ và sự dẫn dắt. Như người xưa dạy: “Con người sinh ra chưa biết gì”, chỉ qua thời gian học hành, trải nghiệm và rèn luyện, chúng ta mới có thể dần dần trở nên hoàn thiện và hữu ích cho gia đình, cho xã hội, và cho Giáo Hội. Chính sự trưởng thành ấy, khi được nuôi dưỡng bởi đức tin và sự khiêm nhường, sẽ trở thành nền tảng để chúng ta góp phần xây dựng một cộng đồng đức tin vững mạnh, nơi mà mọi người cùng nhau tiến bước trên con đường của ánh sáng và chân lý.
Lời giáo huấn của Chúa Giê-su, lời của Socrates và của Khổng Tử đều chung một thông điệp: tự nhận thức, tự cải thiện và luôn đặt lợi ích chung lên trên cái tôi cá nhân. Khi chúng ta biết mình, biết nhìn nhận và chấp nhận những điểm yếu của bản thân, chúng ta sẽ không còn vội vàng phán xét người khác, mà thay vào đó, sẽ biết sẻ chia, giúp đỡ nhau cùng tiến bộ. Mỗi lời góp ý, mỗi sự chỉnh sửa – dù là nhỏ bé – cũng trở thành bước đệm quý báu trong hành trình trưởng thành của mỗi người. Điều ấy càng cần thiết hơn khi trong xã hội hiện nay, có quá nhiều người ảo tưởng về quyền lực, tự cao tự đại, mà quên mất rằng chỉ có sự khiêm nhường mới đem lại sức mạnh thật sự.
Hãy nhìn nhận lại những mâu thuẫn, những chia rẽ mà cộng đoàn tín hữu từng phải chịu đựng, từ những tranh cãi nhỏ nhặt cho đến những xung đột sâu sắc. Những điều ấy không xuất phát từ chính lời Chúa mà lại là hậu quả của việc con người quên mất rằng “biết mình” là bước đầu tiên để trở nên hoàn thiện. Khi mỗi người trong cộng đoàn đều biết tự nhìn nhận, biết sửa đổi bản thân và không vội vàng chỉ trích người khác, thì mối quan hệ giữa các thành viên sẽ trở nên hài hòa, đồng lòng và luôn hướng về mục tiêu chung – ca ngợi Thiên Chúa và thực hiện sứ mệnh truyền giáo của Giáo Hội. Chính sự đồng lòng ấy, được nuôi dưỡng bởi tình yêu thương, sẽ là động lực giúp chúng ta vượt qua mọi thử thách và khó khăn, biến mỗi trở ngại thành một bài học quý giá cho sự trưởng thành về đức tin.
Và cuối cùng, hành trình “biết mình” không chỉ là việc cá nhân tự kiểm điểm, tự hoàn thiện mà còn là sự khẳng định của cả cộng đoàn tín hữu. Nó là lời mời gọi mỗi người hãy sống theo gương của Chúa Giê-su – người khiêm nhường, người biết yêu thương và sẵn sàng hy sinh vì người khác. Hãy để những bài học về sự khiêm nhường, về lòng tự vấn và sự chia sẻ luôn vang vọng trong từng hành động, lời nói và suy nghĩ của chúng ta. Đó chính là con đường dẫn đến sự hoàn thiện – con đường mà Thánh Phao-lô đã khích lệ, mà Chúa Giê-su đã dạy dỗ, và mà mỗi người trong chúng ta cần không ngừng noi theo để trở nên giống gương Ngài, trở thành những người công chính như cây dừa tươi tốt, lớn mạnh như hương bá Li-ban, tỏa sáng giữa bùn lầy của thế gian.
Chúng ta hãy cùng nhau cầu nguyện để lòng chúng ta luôn được soi sáng bởi sự chân thật, được nuôi dưỡng bởi đức tin và được dẫn dắt bởi lòng khiêm nhường. Hãy nhớ rằng, “Hãy biết mình!” – vì chỉ có khi biết mình, chúng ta mới biết cách yêu thương, biết cách tha thứ và biết cách sống trọn vẹn trong ánh sáng của ơn cứu độ. Mỗi ngày trôi qua, mỗi khoảnh khắc sống giữa bộn bề của cuộc đời, hãy để chúng ta tự vấn, tự nhắc nhở rằng nhiệm vụ đầu tiên của mỗi con người là hoàn thiện bản thân mình, để từ đó mới có thể góp phần xây dựng một gia đình, một cộng đồng, một xã hội công bằng và chan chứa tình yêu thương của Đức Kitô.
Nguyện xin Chúa ban cho chúng ta sự tỉnh thức, lòng khiêm nhường và niềm tin vững chắc để mỗi người luôn biết tự kiểm điểm, luôn biết sửa đổi những khuyết điểm của mình. Và qua đó, chúng ta sẽ cùng nhau tạo nên một cộng đoàn tín hữu rạng ngời, một ngôi nhà thánh nơi tình yêu thương của Chúa được lan tỏa đến mọi người, là ánh sáng soi rọi con đường dẫn đến sự hoàn thiện và hạnh phúc vĩnh cửu.
Lm. Anmai, CSsR
HÀNH TRÌNH TÌM KIẾM SỰ HIỆP NHẤT TRONG ĐỨC TIN
Ngày nay, trong một thế giới dồn dập, hỗn loạn và không ngừng biến động, lòng người khao khát một nguồn sống thiêng liêng, một lối đi hướng về ý nghĩa chân thực của sự tồn tại. Nhiều người trong chúng ta không chỉ tìm kiếm Thiên Chúa mà còn tìm kiếm sự giải thoát cho tâm hồn – một sự trọn vẹn, một sự an ủi vượt qua mọi muộn phiền của cuộc đời. Sự bùng nổ của những mối quan tâm bí truyền, của niềm tin siêu việt, đã chứng tỏ rằng trong sâu thẳm lòng người luôn có một khát khao trở về với nguồn nước sống, trở về với Đấng Toàn Năng. Tuy nhiên, như lời tiên tri của Jeremiah đã cảnh báo, dân Người đã phạm phải hai điều ác lớn: họ đã từ bỏ Người, nguồn nước sống, và tự đào cho mình những cái giếng nứt không chứa được nước (Jer 2:13). Điều này như một lời cảnh tỉnh mạnh mẽ cho mỗi chúng ta: không có sự cứu rỗi thực sự nào nếu ta không biết trở lại với Thiên Chúa, không có sự an lạc nếu ta tiếp tục tự mình đào những lỗ hổng trong tâm hồn.
Trên hành trình tìm kiếm đức tin, có những người đã lang thang giữa các triết lý phù phiếm, giữa những tôn giáo giả tạo – như người mù dẫn đường cho người mù (Lc 6:39) – cho đến khi họ, giống như Thánh Augustine, dần dần thức tỉnh nhờ nỗ lực tự cải biến và ơn sủng của Thiên Chúa. Họ nhận ra rằng đức tin không chỉ là những lý thuyết trừu tượng hay những lời ca ngợi hão huyền, mà là một trải nghiệm sống động, một quá trình cải tạo từ bên trong. Thánh Josemaría Escrivá từng nói: “Mọi người có một cái nhìn phẳng, có cơ sở, hai chiều. Khi bạn sống một cuộc sống siêu nhiên, bạn sẽ có được từ Thiên Chúa chiều thứ ba: chiều cao, cùng với đó là sự nhẹ nhõm, trọng lượng và thể tích.” Từ đó, ta thấy rằng một đức tin sống động và sâu sắc sẽ cho ta những giá trị vượt trội, mở ra một chân trời mới của niềm tin và hy vọng, vượt qua mọi giới hạn của trí tuệ con người.
Trong thời đại hiện nay, các tác phẩm của Đức Giáo Hoàng Benedict XVI, đặc biệt là bộ ba tác phẩm "Jesus of Nazareth", đã mở rộng tầm nhìn của chúng ta về bản chất của đức tin. Những tác phẩm này không chỉ là những nghiên cứu học thuật mà còn là những lời mời gọi mỗi tín hữu hướng về một đức tin chân thật, một niềm tin bền vững được bộc lộ qua hành động của con người trong cuộc sống thường nhật. Tuy nhiên, có bao nhiêu người không tìm đến giáo lý của Ngài hay không hướng về lời dạy của Thánh Gioan Phaolô II? Điều đó không phải là ngẫu nhiên, vì như lời Chúa dạy, “không có cây tốt nào sinh trái thối; không có cây thối nào sinh trái tốt” (Lc 6:43). Một đức tin chân thật không chỉ tỏa sáng qua lời nói mà còn được thể hiện qua những hành động sống của mỗi con người, qua sự chuyển hóa nội tâm và những tấm gương sống được xây dựng trên nền tảng của lòng yêu thương và sự khiêm nhường.
Những bước tiến lớn trong đại kết giữa các tín hữu có thể đạt được khi chúng ta tràn đầy thiện chí và tình yêu chân thành đối với Chân lý. Nhiều người không cải đạo chỉ vì họ vẫn bị ràng buộc bởi những định kiến xã hội, bởi những rào cản vô hình mà chính họ tự tạo nên. Những ràng buộc ấy không phải là trở ngại thực sự nếu ta biết nhận thức, nếu ta dám phá bỏ và mở lòng đón nhận ơn cứu độ. Trong mọi hoàn cảnh, chúng ta hãy tạ ơn Thiên Chúa vì những món quà vô giá Ngài ban cho, bởi vì theo lời của Thánh Gioan Phaolô II, Công đồng Vatican II đã được coi là món quà tuyệt vời của Chúa dành cho Giáo hội trong thế kỷ 20 – một minh chứng sống động cho sự ban ơn bất tận của Thiên Chúa đối với loài người.
Cha Johannes Vilar, người đến từ Köln, Đức, là tấm gương sống cho hành trình tìm kiếm đức tin một cách chân thành và sâu sắc. Người không chỉ giảng dạy mà còn sống, từng bước dẫn dắt những tâm hồn lạc lối trở về với nguồn sống thiêng liêng của Thiên Chúa. Qua câu chuyện của Cha Johannes Vilar, chúng ta thấy rằng đức tin không chỉ là sự chấp nhận tri thức hay lý thuyết, mà là một quá trình cải biến từ bên trong, là hành trình tìm kiếm sự thật, là cuộc sống được làm mới bằng lòng tin và ơn sủng của Đấng Toàn Năng.
Trong bối cảnh hiện nay, khi mà nhiều người chìm đắm trong những triết lý phù phiếm, khi mà những lý thuyết tự cứu chuộc chỉ khiến cho tâm hồn càng trở nên mờ nhạt, chúng ta cần nhớ rằng con đường đến với sự cứu rỗi không nằm ở việc tích lũy kiến thức mà nằm ở việc cải tạo tâm hồn, ở sự trở về với nguồn nước sống của Thiên Chúa. Sự thay đổi thực sự bắt đầu từ bên trong, từ việc lắng nghe tiếng gọi của chính mình, từ việc mở lòng đón nhận ơn sủng và cho đi yêu thương không điều kiện.
Chúng ta cũng hãy cầu nguyện cho sự hiệp nhất của Giáo hội, cho một đại kết của tất cả những tín hữu – không chỉ là sự hội tụ của những lời ca ngợi, mà còn là sự giao hòa của những tâm hồn, là sức mạnh để chống lại mọi định kiến và rào cản xã hội. Khi chúng ta sống theo lời mời gọi của Chúa Giêsu Kitô, khi chúng ta nhớ rằng Người đã cầu nguyện cho sự hiệp nhất trong Bữa Tiệc Ly, thì mọi rào cản, dù là của xã hội hay của chính nội tâm ta, sẽ dần tan biến.
Bên cạnh đó, mỗi người trong chúng ta cần tự hỏi, “Tôi đã sống đúng với giá trị của mình chưa?” Chúng ta cần tự nhìn nhận, tự cải thiện và không ngừng trau dồi nhân cách. Sự phát triển của một quốc gia không chỉ dựa trên những thành tựu kinh tế hay chính trị mà còn phụ thuộc vào sự phát triển của nhân cách, của tinh thần và đạo đức của từng con người. Chính sự hiệp nhất và tình yêu thương chân thành của Thiên Chúa mới là nền tảng cho một xã hội vững mạnh, là nguồn động viên giúp ta vượt qua mọi thử thách của thời gian.
Chúng ta hãy sống một cuộc đời trung thực, kiên định trong đức tin, biết tự nhìn nhận khuyết điểm và không ngừng học hỏi từ những tấm gương sống, từ những lời dạy của Cha Johannes Vilar và của các vị thánh. Hãy tin rằng, trong mỗi bước đi của cuộc sống, dù gặp bao nhiêu khó khăn, ơn cứu độ của Thiên Chúa luôn là nguồn ánh sáng dẫn lối, là sức mạnh giúp ta vượt qua mọi thử thách.
Cuối cùng, hãy để lòng mình tràn đầy lòng biết ơn vì những món quà vô giá mà Thiên Chúa ban cho – sự hiệp nhất, tình yêu thương, ơn cứu độ và sức sống vĩnh cửu. Hãy sống với đức tin, sống kết hiệp với Chúa, để mỗi bước chân của bạn không chỉ là hành trình riêng của chính mình mà còn là ngọn đèn soi sáng cho cả cộng đồng. Nhờ vào ơn sủng ấy, mọi điều khó khăn, mọi vướng mắc của cuộc đời sẽ trở nên nhẹ nhàng hơn, và con đường đến với sự cứu rỗi sẽ mở ra rộng rãi cho những ai biết tin và sống theo lời mời gọi của Đấng Cứu Rỗi.
Vậy, trong mỗi khoảnh khắc, hãy nhớ rằng: không có cây tốt nào sinh trái thối và không có cây thối nào lại sinh trái tốt. Hãy sống một cuộc đời trọn vẹn, kiên định và chân thật, biết tự cải thiện và luôn hướng về nguồn sống thiêng liêng. Sự hiệp nhất và tình yêu của Thiên Chúa là ngọn lửa bất diệt, là nguồn động viên lớn lao giúp ta vượt qua mọi sóng gió của thời gian. Và trong hành trình ấy, hãy luôn mở lòng, hãy sống với niềm tin và lòng biết ơn, để mỗi ngày trôi qua đều là một ngày được làm mới, được lan tỏa sức sống và tình yêu thương của Đấng Tạo Hóa.
Lm. Anmai, CSsR
KHÔN NGOAN VÀ BÁC ÁI
Trong cuộc sống, lời nói và hành động của con người có sức ảnh hưởng rất lớn đến những người xung quanh. Vì thế, sự khôn ngoan trong cách sống, cách ứng xử và cách yêu thương là điều quan trọng để mỗi người không chỉ hoàn thiện bản thân mà còn xây dựng một cộng đồng hài hòa, tràn đầy lòng nhân ái. Từ xa xưa, cha ông ta đã nhắc nhở: “Lời nói chẳng mất tiền mua, lựa lời mà nói cho vừa lòng nhau”. Một lời nói khéo léo có thể làm dịu đi căng thẳng, kết nối yêu thương, trong khi một lời nói thiếu suy nghĩ có thể gây tổn thương sâu sắc. Bởi thế, Chúa Giê-su trong bài Tin Mừng hôm nay đã nhấn mạnh đến việc cẩn trọng trong lời nói, suy xét trong nhận định và tránh xét đoán, lên án người khác. Đây không chỉ là một bài học đạo đức mà còn là nền tảng giúp con người sống chân thành và bác ái với nhau.
Tin Mừng theo thánh Luca trình bày ba hình ảnh rất gần gũi nhưng mang ý nghĩa sâu sắc: người mù dẫn người mù, cái xà và cái rác, cây tốt và cây xấu. Đây không chỉ là những dụ ngôn đơn giản mà còn là những quy luật sống chi phối cách hành xử của mỗi người. Khi Chúa Giê-su nói về người mù dẫn đường cho người mù, Người muốn nhấn mạnh đến việc chọn lựa hướng đi đúng đắn trong cuộc đời. Một người nếu không có đủ hiểu biết, thiếu khôn ngoan hoặc không có đạo đức thì không thể hướng dẫn người khác đi đúng đường. Trong xã hội, có rất nhiều người muốn làm lãnh đạo, muốn dẫn dắt người khác nhưng lại thiếu đi sự sáng suốt và chính trực. Một người thầy nếu không có kiến thức vững vàng thì không thể dạy học trò tốt, một người lãnh đạo nếu không có đạo đức thì không thể làm gương cho nhân viên. Là Kitô hữu, chúng ta có Chúa Giê-su làm mẫu mực cho đời mình. Người đã tuyên bố: “Ta là Đường, là Sự thật và là Sự sống” (Ga 14,6). Vì thế, chúng ta được mời gọi noi theo Chúa, sống theo sự thật, tránh những điều sai trái và không để mình bị dẫn dắt bởi những kẻ mù quáng về lẽ sống.
Một hình ảnh khác mà Chúa Giê-su đưa ra là cái xà trong mắt mình và cái rác trong mắt người khác. Đây là một bài học về khiêm nhường và lòng bao dung. Con người thường dễ dàng nhìn thấy lỗi lầm nhỏ bé của người khác nhưng lại không nhận ra những thiếu sót lớn của chính mình. Điều này phản ánh một tâm lý phổ biến: chúng ta thường phê bình người khác nhưng lại không chịu chấp nhận sự phê bình dành cho mình. Có những người thích chỉ trích, soi mói người khác nhưng lại không bao giờ chịu nhìn lại bản thân để sửa đổi. Chúa Giê-su nhắc nhở rằng trước khi muốn sửa lỗi cho người khác, chúng ta cần sửa đổi chính mình trước. Một người thực sự trưởng thành là người biết khiêm tốn nhận ra lỗi lầm và nỗ lực hoàn thiện bản thân. Nếu mỗi người đều biết nhìn nhận khuyết điểm của mình trước khi xét đoán người khác, thế giới sẽ có nhiều sự cảm thông hơn và ít đi những xung đột không đáng có. Khi một người chỉ lo phán xét và chỉ trích, họ đang tự dựng lên một bức tường ngăn cách mình với người khác. Nhưng khi họ biết bao dung và tha thứ, họ đang xây dựng những nhịp cầu kết nối yêu thương.
Hình ảnh cây tốt sinh trái tốt, cây xấu sinh trái xấu nhấn mạnh đến bản chất thật sự của mỗi con người. Một người có tâm hồn ngay thẳng, nhân hậu thì sẽ thể hiện điều đó qua lời nói và hành động của mình. Ngược lại, một người có tâm hồn gian dối, ích kỷ thì sớm muộn gì cũng bộc lộ qua những việc làm của họ. Người ta không thể giả vờ tốt mãi mãi, cũng không thể che giấu bản chất thật sự của mình trước mặt Thiên Chúa. Chúa Giê-su dạy rằng “Xem quả thì biết cây” (Lc 6,44), có nghĩa là nhân cách của một con người sẽ được thể hiện rõ qua cách họ sống. Một cây tốt không thể sinh ra quả độc, và một người có lòng ngay chính không thể nói những lời gian dối hay làm những điều bất chính. Vì thế, thay vì chỉ chăm chăm vào vẻ bề ngoài, chúng ta hãy dành thời gian để nuôi dưỡng tâm hồn mình bằng những điều thiện hảo, bằng lòng bác ái và sự chân thành.
Trong cuộc sống, chúng ta thường dễ bị cuốn vào những chuyện hơn thua, tranh giành và xét đoán người khác. Đôi khi, chúng ta quên rằng chính mình cũng có những yếu đuối, những lỗi lầm cần sửa đổi. Thánh Phaolô nhắc nhở: “Hãy kiên trì trong những công việc của Chúa, vì trong Chúa, sự khó nhọc của anh em sẽ không trở nên vô ích” (1Cr 15,58). Thay vì dành thời gian để chỉ trích hay tìm lỗi lầm của người khác, chúng ta hãy dành thời gian để làm những việc tốt đẹp và có ích. Hãy học cách lắng nghe những lời góp ý với tâm thế khiêm tốn, bởi vì những lời phê bình chân thành có thể giúp chúng ta trưởng thành hơn. Hãy biết ơn những người dám nói sự thật với chúng ta, vì chính họ giúp ta nhìn thấy những thiếu sót của mình để mà sửa đổi.
Nền tảng của tất cả những giáo huấn của Chúa Giê-su chính là tình yêu thương và lòng bác ái. Khi có tình yêu thương, chúng ta sẽ không vội vàng xét đoán hay lên án người khác. Khi có lòng bác ái, chúng ta sẽ biết cảm thông, tha thứ và nâng đỡ những người xung quanh. Nhìn vào cuộc đời Chúa Giê-su, chúng ta thấy rằng Người luôn dành tình yêu cho hết thảy mọi người, kể cả những người tội lỗi. Người không xét đoán nhưng luôn mở rộng vòng tay để đón nhận và cứu chuộc. Là môn đệ của Chúa, chúng ta được mời gọi sống theo gương Người: không xét đoán, không lên án nhưng biết tha thứ và giúp nhau hoàn thiện.
Lạy Chúa, xin cho chúng con biết cẩn trọng trong lời nói, biết suy xét trước khi nhận định và luôn sống khiêm nhường để hoàn thiện bản thân mỗi ngày. Xin dạy chúng con biết yêu thương, biết tha thứ và biết đặt tình bác ái lên trên mọi sự. Xin giúp chúng con sống như cây tốt sinh trái tốt, biết dùng lời nói và hành động để lan tỏa tình yêu của Chúa đến với mọi người. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
XEM QUẢ BIẾT CÂY
Trong cuộc sống, mỗi chúng ta đều có những khoảnh khắc tự vấn về bản chất con người qua những lời dạy của Chúa Giêsu, người đã nói: “Cứ xem trái thì biết cây”. Lời dạy ấy không chỉ là một ngụ ngôn đơn giản mà còn chứa đựng một chân lý sâu sắc, nhắc nhở rằng chính qua hành động, lời nói và thái độ sống của mỗi người, chúng ta có thể nhận biết được bản chất thật của tâm hồn mình. Những thử thách, gian nan mà cuộc sống đặt ra không phải để trừng phạt, mà là “lò lửa” nung luyện, giúp ta trở nên vững vàng hơn, trung thực hơn với đức tin và nhân cách. Gian nan chính là điều kiện thử thách những người công chính, những người tin vào Lời Chúa và sẵn sàng đối mặt với khó khăn để khẳng định niềm tin của mình. Chính qua những lúc thử thách, khi đối mặt với nghịch cảnh, ta sẽ thấy được những trái tốt của tâm hồn, hay chính xác hơn, ta sẽ biết được “cây” của chính mình.
Người môn đệ chân chính của Chúa Giêsu không chỉ dừng lại ở việc nghe những lời dạy, mà quan trọng hơn là biết áp dụng vào đời sống thường nhật. Người đó biết rằng lời nói, hành động của mình phản ánh tâm hồn bên trong. Giống như cây khế không thể cho ra quả cau, con người cũng không thể tự tạo ra những giá trị cao đẹp nếu bên trong lòng đã bị bẩn hoen bởi những suy nghĩ tiêu cực, ích kỷ hay những tội lỗi không thể phủ nhận. Nếu lòng người không được thanh lọc, mọi lời nói chỉ trở thành tiếng vang trống rỗng, phản ánh những điều không lành mà người đó đã nuôi dưỡng. Chính vì vậy, mỗi lời nói ra ngoài đều chứa đựng dấu ấn của tâm hồn, là bằng chứng sống động của những điều thiện hay điều ác đã được gieo trồng từ bên trong.
Chúa Giêsu còn dạy rằng người dám xưng là thầy, người lãnh đạo phải là người đã biết tự học, tự rèn luyện và dẫn dắt chính mình trước khi muốn hướng dẫn người khác. Nếu một người chưa hiểu hết những lời dạy của Chúa và chưa trải qua quá trình tự hoàn thiện bản thân, thì việc dẫn dắt người khác sẽ trở nên nguy hiểm, có thể dẫn đến những hệ lụy không lường trước được. Câu nói “Người mù có thể dẫn người mù được chăng? Cả hai lại không sa xuống hố ư?” đã cảnh báo rõ ràng rằng, sự thiếu hiểu biết và sự bất cẩn trong việc thực hành đức tin sẽ khiến cho người lãnh đạo trở thành gánh nặng, đồng thời ảnh hưởng tiêu cực đến những người theo sau. Do đó, mỗi cá nhân cần phải tự giác rèn luyện, tự soi xét nội tâm để có thể phát triển và trở thành những người theo Chúa thật sự, những người có thể lan tỏa những giá trị tốt đẹp đến với cộng đồng xung quanh.
Lời nói của mỗi người, theo Chúa Giêsu, chính là sự phản chiếu của tâm hồn. “Lòng đầy miệng mới nói ra” không chỉ là một câu nói đơn thuần mà còn là một bài học về sự trung thực và sự nhất quán giữa suy nghĩ và lời nói. Những lời nói chân thành, ấm áp xuất phát từ một tâm hồn trong sáng, đầy yêu thương và từ bi sẽ luôn có sức mạnh chữa lành những vết thương lòng, kết nối con người với nhau bằng tình thương và sự cảm thông. Ngược lại, những lời nói đắng cay, độc hại chỉ phản ánh những tạp chất của tâm hồn đã bị nhiễm bẩn bởi lòng tham, giận dữ hay bất công. Vì thế, mỗi khi nói, chúng ta nên nhớ rằng lời nói không chỉ là âm thanh mà còn là biểu hiện của những điều sâu kín bên trong, là dấu ấn của con người mà ta đã, đang và sẽ trở thành.
Không chỉ dừng lại ở đó, những lời dạy của Chúa Giêsu còn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc rèn luyện bản thân qua những “mối phúc” đã được Ngài chỉ dạy. Yêu thương kẻ thù, cho đi mà không đòi hỏi, không xét đoán hay kết án người khác, chính là những hành động thể hiện đức tin chân chính. Khi chúng ta áp dụng những giá trị này vào cuộc sống, dù cho gặp bao nhiêu khó khăn, thử thách thì tâm hồn ta vẫn luôn được thanh lọc, trở nên trong sáng và tràn đầy tình yêu thương. Chính những hành động ấy sẽ dần dần trở thành “trái tốt”, làm cho người khác nhận ra được giá trị đích thực của niềm tin và con người ta. Những lời nói, những hành động nhỏ bé nhưng chứa đựng sự chân thành ấy sẽ như những hạt mầm, dần dần nảy mầm và cho ra những “quả” tốt đẹp, góp phần làm cho thế giới trở nên nhân văn và ấm áp hơn.
Thực tế đã cho thấy rằng, trong những lúc khắc nghiệt nhất của cuộc sống, những người có đức tin vững chắc thường là những người tỏa sáng, giữ vững niềm tin bất chấp mọi sóng gió. Họ biết rằng, chính qua thử thách mà con người được rèn luyện và trưởng thành. Những khó khăn không chỉ là thử thách về thể xác mà còn là bài kiểm tra tâm linh, giúp chúng ta nhận ra những giới hạn của bản thân và biết trân trọng giá trị của niềm tin. Mỗi thử thách, mỗi gian nan đều là cơ hội để chúng ta tự khẳng định đức tin, tự nhìn nhận lại chính mình và bước tiếp trên con đường đã chọn. Chỉ khi ta biết nhìn nhận và đối mặt với những điều khó khăn đó, ta mới có thể dần dần nhận ra được “trái” tốt, được xác định là người theo Chúa chân chính.
Như vậy, “xem quả biết cây” không chỉ là lời cảnh tỉnh, mà còn là lời khích lệ mỗi người chúng ta phải sống thật chân thành, biết yêu thương và sẵn sàng rèn luyện bản thân qua từng khoảnh khắc khó khăn của cuộc sống. Mỗi lời nói ra, mỗi hành động dù nhỏ bé đều phản ánh tâm hồn và giá trị sống của chúng ta. Hãy để cho những thử thách, những gian nan không làm ta gục ngã mà chính là động lực giúp ta trở nên tốt đẹp hơn, rạng ngời hơn. Mỗi người đều có thể trở thành tấm gương sáng về đức tin nếu biết nuôi dưỡng tâm hồn và để lòng mình được thanh lọc bởi lửa thử vàng. Như vậy, không chỉ riêng chúng ta mà cả cộng đồng cũng sẽ được hưởng lợi từ những “trái” tốt đẹp, những hành động chân thành được gieo trồng từ những hạt giống niềm tin. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
LÀM SAO ĐỂ CHẤP NHẬN NGƯỜI KHÁC
Trong cuộc sống con người, hành trình chấp nhận người khác luôn bắt đầu từ việc nhận biết chính mình. Con người ta thường bị cuốn theo dòng chảy xã hội, cuốn theo những lời đồn, những định kiến về người khác đến mức quên mất việc soi xét lại bản thân. Khi chúng ta quá chú trọng vào việc tìm hiểu những điều bên ngoài, thì những lỗi lầm, những khuyết điểm bên trong mình lại bị bỏ qua. Thực chất, chỉ khi ta bắt đầu bằng việc “biết chính mình” – một lời dạy cổ xưa của các bậc triết gia như Socrates, Đức Lão tử hay Khổng Tử – chúng ta mới có thể nhận ra được giá trị chân thật của sự bao dung. Nhận thức này không đơn thuần là việc liệt kê những ưu điểm hay khuyết điểm của bản thân mà còn là quá trình tự vấn, tự khám phá tâm hồn, để từ đó mở ra một cánh cửa dẫn đến sự chữa lành và sự biến hóa bên trong. Chính nhờ sự soi sáng của chính mình, chúng ta mới hiểu được rằng mỗi người đều mang trong mình những vết thương, những tổn thương nhất định, và điều đó chính là điểm chung kết nối giữa con người với con người.
Nhìn sâu vào con người, ta sẽ thấy rằng việc chấp nhận người khác không chỉ đơn thuần là sự tha thứ hay bỏ qua những sai lầm của họ, mà còn là sự khẳng định về lòng nhân ái và yêu thương vô điều kiện. Khi chúng ta thực sự biết đến bản thân, chúng ta sẽ nhận ra rằng không có ai hoàn hảo cả; chính những khuyết điểm, những điểm yếu mới chính là phần làm nên con người thực sự. Sự chân thành trong việc nhận thức bản thân sẽ giúp ta cảm nhận được những nỗi đau, những mất mát mà người khác cũng đang phải trải qua. Qua đó, ta dần dần nuôi dưỡng lòng trắc ẩn, lòng bao dung và sự tha thứ, biến những tâm hồn từng chịu đựng những vết thương thành những tâm hồn biết yêu thương, biết sẻ chia. Hình ảnh Đức Giê-su rút “cái đà” ra khỏi mắt mình như một lời nhắc nhở rằng, trước khi dám nhìn nhận và đánh giá người khác, chúng ta cần phải loại bỏ đi những định kiến, những bức màn che khuất sự thật bên trong. Đó là quá trình không hề dễ dàng, bởi chính sự đối diện với bản thân lại đòi hỏi một sức mạnh tinh thần, một sự dũng cảm để thừa nhận những điều không hoàn hảo vốn tồn tại trong mỗi con người.
Chấp nhận người khác cũng là một hành trình của sự biến hóa tâm linh, nơi mà sự thấu hiểu và đồng cảm đóng vai trò then chốt. Khi chúng ta biết tự nhận thức và đối diện với những điểm yếu của chính mình, chúng ta cũng trở nên nhạy cảm hơn với những nỗi đau, những mất mát của người khác. Điều này không chỉ giúp ta có thêm khả năng nhìn nhận sự đa dạng trong cách mà mỗi con người thể hiện bản thân, mà còn mở ra một cánh cửa cho lòng nhân từ và sự bao dung. Thế giới này vốn không thiếu những kẻ phạm lỗi, những người đang lạc lối trong mê cung của chính tâm hồn mình, nhưng cũng không thiếu những người sẵn sàng thay đổi và tìm lại con đường trở nên tốt đẹp hơn. Qua từng trải nghiệm, từng bước học cách tha thứ, chúng ta dần dần nhận ra rằng chỉ có trong tình yêu và lòng bao dung, cuộc sống mới thực sự trở nên ý nghĩa. Những lời dạy của Chúa Giê-su không chỉ là sự mời gọi để ta không ném đá người khác mà còn là lời khuyên để ta tìm đến ánh sáng của chính mình, ánh sáng được ban tặng bởi ơn Chúa, giúp ta vươn lên từ những thất bại, từ những sai lầm.
Sự bao dung đến người khác không chỉ là trách nhiệm của mỗi cá nhân mà còn là sự thể hiện của một lối sống trọn vẹn, nơi mà mỗi hành động, mỗi lời nói đều được nuôi dưỡng bởi tình yêu thương. Khi ta dám nhìn nhận và thấu hiểu những tổn thương của chính mình, ta sẽ dễ dàng cảm nhận được những nỗi đau, những mất mát mà người khác đang trải qua. Điều đó không chỉ khiến ta trở nên mềm lòng, mà còn dạy cho ta cách để yêu thương và chia sẻ. Trong cuộc hành trình ấy, những lời của Thánh Phaolô như một lời nhắc nhở tinh tế rằng “anh em hãy ăn ở bền đỗ và đừng nao núng; hãy luôn luôn thăng tiến trong công trình của Chúa”. Đó là một lời kêu gọi cho mỗi chúng ta hãy kiên trì, hãy tin tưởng vào ơn Chúa, rằng dù có gặp bao nhiêu khó khăn, dù có phải đối mặt với bao nhiêu thử thách, ơn Chúa sẽ giúp ta vượt qua tất cả. Chính từ đó, ta mới nhận ra rằng, mặc dù trong mỗi con người đều có những điểm yếu, nhưng với lòng tin và sự cảm tạ, ta có thể biến những khuyết điểm thành sức mạnh để hướng tới một cuộc sống trọn vẹn, một tâm hồn thật sự biết yêu thương.
Không chỉ dừng lại ở đó, hành trình nhận thức và chấp nhận bản thân còn là nền tảng để ta mở rộng lòng mình đón nhận người khác. Khi ta không còn bám víu vào những định kiến cũ, khi ta buông bỏ được cái tự cao, cái kiêu ngạo đã làm ta xa cách, thì ta mới thực sự cảm nhận được giá trị của sự đồng cảm. Người bao dung, người chấp nhận, luôn là những con người có khả năng nhìn nhận sâu sắc hơn, có thể cảm nhận được rằng mỗi con người dù có vẻ ngoài hay hành động có khác biệt, nhưng bên trong ai cũng mang trong mình một tâm hồn cần được chữa lành, cần được yêu thương. Qua đó, cuộc sống trở nên nhẹ nhàng và đầy ắp những điều ý nghĩa, bởi mỗi khi ta mở lòng đón nhận người khác, ta cũng đang trao đi một phần của chính bản thân mình – một phần của tình yêu thương mà ta nhận được từ ơn Chúa.
Sự thay đổi của mỗi con người không đến từ một lần nhận thức chớp nhoáng, mà là một quá trình dài, một hành trình tự vấn và không ngừng học hỏi. Mỗi chúng ta đều có những khoảnh khắc tăm tối, những lúc cảm thấy mệt mỏi trước chính bản thân mình, nhưng cũng chính những lúc như vậy, ơn Chúa lại đến như một ánh sáng soi rọi, nhắc nhở ta rằng: “Dù thế nào, với ơn Chúa mọi sự đều có thể”. Khi ta nhận ra rằng mình cũng là một phần của tổng thể, khi ta hiểu rằng chỉ có yêu thương mới có thể chữa lành những vết thương tâm hồn, thì những rào cản, những định kiến về người khác dần dần tan biến. Và từ đó, cuộc sống trở nên phong phú, đa sắc hơn, bởi trong mỗi con người đều tồn tại những câu chuyện, những nỗi niềm cần được lắng nghe và thấu hiểu.
Với ơn Chúa, con người được ban cho sức mạnh để vượt qua chính những giới hạn của bản thân, để sống một cuộc đời ý nghĩa, không chỉ vì bản thân mà còn vì cộng đồng. Lòng bao dung, sự chấp nhận không chỉ là sự tha thứ cho người khác mà còn là sự chữa lành cho chính tâm hồn mình. Đó là một hành trình đòi hỏi sự kiên trì, đòi hỏi ta phải luôn hướng nội, tự vấn về những sai lầm, những khoảng trống bên trong và biết cách biến chúng thành nguồn cảm hứng để sống yêu thương và chia sẻ. Khi ta dám đối mặt với bản thân mình, ta cũng dần dần trở nên dũng cảm hơn trước những thử thách của cuộc sống, biết rằng dù có thế nào, chỉ có ơn Chúa mới có thể nâng đỡ, dẫn dắt ta đi đến bến bờ của sự thanh thản và hạnh phúc chân thật.
Trong từng khoảnh khắc của cuộc sống, giữa những xô bồ của thế gian, khi mà mọi người quá bận rộn với việc so sánh và đánh giá lẫn nhau, ta cần nhớ rằng chỉ có sự yêu thương, lòng bao dung mới là chìa khóa để mở ra cánh cửa của niềm hạnh phúc. Hãy dừng lại một chút, lắng nghe tiếng gọi từ sâu thẳm trong tâm hồn, để nhận ra rằng chính mình cũng không khác gì những người xung quanh, cũng có những nỗi đau, cũng có những thất bại cần được chữa lành. Và khi ta biết đón nhận chính mình, ta sẽ tự nhiên mở rộng lòng để đón nhận người khác, biết rằng mỗi con người đều có giá trị riêng của mình, đều xứng đáng được yêu thương và trân trọng.
Qua những suy ngẫm ấy, ta càng nhận ra rằng, mặc cho cuộc sống có đầy rẫy những khó khăn, những thử thách, thì chỉ cần giữ vững niềm tin, chỉ cần biết trân trọng từng khoảnh khắc được sống, ta sẽ tìm thấy được con đường dẫn về với lòng nhân ái và sự bao dung. Mỗi bước đi trên hành trình ấy dù có chậm rãi, dù có gian khó, cũng đều là một dấu mốc quý giá để ta tự khẳng định lại giá trị của chính mình, và từ đó lan tỏa tình yêu thương đến mọi người xung quanh. Như lời cầu nguyện của mỗi trái tim khao khát được sống một cuộc đời trọn vẹn: “Lạy Chúa, xin giúp con biết con, xin uốn nắn trái tim con, để con có trái tim bao dung trước anh chị em của mình.” Và từ đó, trong sự che chở của ơn Chúa, chúng ta sẽ dần dần trở nên mạnh mẽ, dũng cảm và biết yêu thương, biến mỗi ngày sống thành một bản hòa ca của niềm tin, của hy vọng và của sự nhân ái.
Lm. Anmai, CSsR
LÀM GÌ ĐỂ ĐƯỢC SỰ SỐNG ĐỜI ĐỜI?”
Câu hỏi của chàng thanh niên trong Tin Mừng hôm nay phản ánh nỗi thao thức sâu xa của con người: “Thưa Thầy nhân lành, tôi phải làm gì để được sự sống đời đời?” Đây không chỉ là một câu hỏi của một cá nhân, mà là câu hỏi của tất cả chúng ta – những người đang trên hành trình tìm kiếm ý nghĩa cuộc sống, mong mỏi một con đường dẫn đến hạnh phúc đích thực, một lối sống giúp ta đạt được sự sống đời đời.
Chàng thanh niên trong Tin Mừng có vẻ là một người đạo đức. Anh đã sống tốt theo các giới răn từ khi còn nhỏ. Anh không trộm cắp, không giết người, không làm chứng gian, luôn giữ lòng hiếu thảo với cha mẹ. Vậy mà dường như trong lòng anh vẫn còn một nỗi khao khát. Anh cảm thấy mình vẫn còn thiếu một điều gì đó. Chính vì thế, anh vội vã chạy đến quỳ trước mặt Chúa Giêsu để tìm câu trả lời.
Khi nghe chàng thanh niên kể về đời sống đạo đức của mình, Chúa Giêsu không hề trách móc, cũng không hạ thấp những gì anh đã làm. Ngược lại, Tin Mừng kể rằng Ngài đưa mắt nhìn anh và đem lòng yêu mến. Một ánh mắt đầy trìu mến và cảm thông. Chúa Giêsu nhìn thấy nơi anh một tâm hồn chân thành, một người khát khao tìm kiếm con đường hoàn thiện.
Nhưng rồi, Chúa Giêsu cũng thấy được một điều còn thiếu trong anh. Đó là sự từ bỏ. Ngài nói với anh:
“Anh chỉ còn thiếu một điều: Hãy đi, bán tất cả những gì anh có mà đem cho người nghèo, rồi đến theo Ta.”
Một lời mời gọi đầy thách đố! Chúa Giêsu không chỉ mời gọi anh giữ luật, sống tốt, mà còn mời gọi anh bước vào con đường hoàn thiện hơn – con đường của sự từ bỏ và theo Ngài.
Có thể nhiều người sẽ tự hỏi: Tại sao Chúa Giêsu lại yêu cầu chàng thanh niên phải bán hết của cải của mình? Của cải tự bản thân nó không xấu, nhưng nó trở thành trở ngại khi chiếm giữ trái tim con người, làm cho họ không thể tự do theo Chúa.
Chúa Giêsu không bảo tất cả mọi người đều phải sống nghèo khó, nhưng Ngài biết của cải chính là điều đang ràng buộc chàng thanh niên này. Anh không sở hữu của cải – mà chính của cải đã sở hữu anh. Nó trở thành chỗ dựa của anh, làm anh không thể đặt trọn niềm tin vào Thiên Chúa.
Anh có thể giữ luật, có thể sống đạo đức, nhưng lại không dám bước xa hơn, không dám từ bỏ những gì đang chi phối mình. Anh muốn theo Chúa, nhưng lại muốn giữ lấy những gì đang có. Anh khao khát sự sống đời đời, nhưng lại không muốn từ bỏ sự bảo đảm của cải đời này.
Và thế là, khi nghe lời mời gọi của Chúa Giêsu, anh đã buồn rầu bỏ đi.
Lúc nãy, anh chạy đến với Thầy đầy háo hức, bây giờ, anh lặng lẽ quay lưng với vẻ mặt sa sầm. Lúc nãy, anh mong mỏi tìm ra câu trả lời, bây giờ, anh bỏ lỡ cơ hội để đạt đến sự hoàn thiện.
Chúng ta có thể tưởng tượng Chúa Giêsu cũng buồn biết bao khi thấy anh quay đi. Chúa đã đưa ra một lời mời yêu thương, nhưng anh lại không đủ can đảm để đón nhận.
Câu chuyện của chàng thanh niên giàu có này không chỉ là câu chuyện của một người trong quá khứ, mà cũng là câu chuyện của chính chúng ta hôm nay. Chúa cũng đang nhìn mỗi người chúng ta với ánh mắt yêu thương, và Ngài cũng đang mời gọi chúng ta bước theo Ngài một cách trọn vẹn hơn.
Chúng ta có thể đã sống tốt, đã giữ luật Chúa, nhưng liệu có điều gì đang cản trở chúng ta không? Liệu chúng ta có đang quá bám víu vào một thứ gì đó, khiến chúng ta không thể theo Chúa cách trọn vẹn?
Có thể đó là của cải, như chàng thanh niên kia.
Có thể đó là danh vọng, quyền lực, hay địa vị xã hội.
Có thể đó là những thói quen tội lỗi mà chúng ta không dám từ bỏ.
Có thể đó là một mối quan hệ nào đó đang làm chúng ta xa Chúa.
Có thể đó là sự sợ hãi, sự do dự, không dám bước theo Chúa cách triệt để.
Lời mời gọi của Chúa vẫn còn đó. Chúng ta có sẵn sàng để bước đi theo Chúa, hay chúng ta sẽ giống như chàng thanh niên kia, quay lưng bỏ đi trong nỗi buồn?
Chúa Giêsu không bao giờ hứa với chúng ta một con đường dễ dàng. Ngài không hứa rằng nếu theo Ngài, chúng ta sẽ có cuộc sống giàu sang, không còn lo lắng gì nữa. Ngược lại, Ngài nói:
“Ai muốn theo Ta, hãy từ bỏ chính mình, vác thập giá mình mà theo Ta.”
Từ bỏ không có nghĩa là mất mát, nhưng là giải phóng chính mình. Khi từ bỏ những điều trói buộc mình, chúng ta sẽ cảm nhận được sự tự do. Khi tin tưởng đặt trọn vẹn đời mình vào Chúa, chúng ta sẽ có kho tàng vĩnh cửu trên trời.
Chàng thanh niên kia đã bỏ lỡ cơ hội theo Chúa, nhưng chúng ta vẫn còn cơ hội hôm nay. Chúng ta có dám bước ra khỏi vùng an toàn, để đặt Chúa làm trung tâm của cuộc đời mình?
Mỗi ngày, Chúa vẫn đang mời gọi chúng ta. Chúng ta có sẵn sàng để đáp lại, hay chúng ta sẽ để cơ hội trôi qua?
Hãy nhớ rằng, sự sống đời đời không phải là phần thưởng dành cho những ai chỉ sống đạo đức theo luật lệ, mà là phần thưởng dành cho những ai dám sống trọn vẹn cho Chúa.
Chúng ta có thể chọn theo Chúa, hoặc có thể chọn giữ lấy những gì làm chúng ta an toàn. Nhưng hãy cẩn thận, vì nếu chúng ta không dám từ bỏ, một ngày nào đó, chúng ta cũng sẽ như chàng thanh niên kia – buồn rầu quay đi, vì không đủ can đảm để chọn điều quan trọng nhất.
Hôm nay, mỗi người hãy tự hỏi:
“Lạy Chúa, con có đang giữ lại điều gì mà đáng lẽ con phải từ bỏ để theo Ngài?”
Xin Chúa ban cho chúng ta một trái tim can đảm, dám bước theo Ngài cách trọn vẹn, để khi ngày cuối cùng đến, chúng ta có thể vui mừng bước vào sự sống đời đời mà Chúa đã hứa ban.
Lm. Anmai, CSsR
CHỌN CỦA CẢI TRẦN THẾ HAY KHO TÀNG NƯỚC TRỜI?
Tin Mừng hôm nay đưa chúng ta đến một cuộc gặp gỡ đầy ý nghĩa giữa Chúa Giêsu và một chàng thanh niên giàu có. Anh đã giữ luật Chúa từ thuở nhỏ, đã sống một cuộc đời ngay thẳng, đạo đức. Nhưng khi Chúa Giêsu mời gọi anh bước xa hơn trên hành trình đức tin, từ bỏ của cải để theo Ngài, anh đã sa sầm nét mặt và buồn bã bỏ đi.
Hình ảnh này đặt ra một câu hỏi quan trọng: Chúng ta chọn gì – của cải trần gian hay kho tàng Nước Trời? Chúng ta có dám dấn thân theo Chúa một cách trọn vẹn, hay chúng ta sẽ giữ lại những gì mình đang có, và lặng lẽ quay đi như chàng thanh niên ấy?
Nhìn lại cuộc đời chàng thanh niên trong Tin Mừng, chúng ta thấy anh quả thực là một người đạo hạnh. Anh tuân giữ lề luật từ nhỏ, không phạm tội, sống ngay lành. Anh không phải là một người tham lam, ích kỷ hay lừa lọc. Anh chân thành tìm kiếm con đường hoàn thiện, nên mới chạy đến quỳ trước mặt Chúa Giêsu mà hỏi:
"Thưa Thầy nhân lành, tôi phải làm gì để được sự sống đời đời?"
Thái độ của anh đáng kính nể. Nhưng anh chưa nhận ra rằng, sự hoàn thiện không chỉ là giữ luật, mà còn là dám đánh đổi tất cả để đạt được kho tàng vĩnh cửu.
Chúa Giêsu nhìn anh với ánh mắt yêu thương. Ngài biết anh đã đi được một chặng đường dài trên con đường nhân đức, nhưng anh vẫn còn một điểm yếu lớn. Và thế là, Chúa mời gọi anh làm một cuộc trao đổi táo bạo:
“Anh chỉ còn thiếu một điều: Hãy đi, bán tất cả những gì anh có mà đem cho người nghèo, rồi đến theo Ta.”
Lời đề nghị của Chúa Giêsu không dễ dàng. Nó đòi hỏi anh từ bỏ những gì hữu hình để đón nhận một kho tàng vô hình, đổi những gì có thể cầm nắm được để lấy một thứ mà mắt thường không thể thấy.
Kết quả: anh không dám đánh đổi. Anh buồn bã bỏ đi.
Anh đã sống tốt, nhưng chưa đủ. Anh muốn theo Chúa, nhưng không thể buông bỏ.
Trong quan niệm của người Do Thái thời đó, của cải được xem là dấu chỉ của sự chúc lành. Người giàu có là người được Thiên Chúa thương, còn người nghèo khổ là kẻ bị Thiên Chúa chúc dữ. Chúa Giêsu đến để sửa lại quan niệm sai lầm ấy. Ngài không lên án của cải, nhưng Ngài cảnh báo rằng của cải có thể trở thành một trở ngại cho ơn cứu rỗi.
Của cải không xấu, nhưng nếu không được sử dụng đúng cách, nó có thể:
Trở thành nguồn gốc của ích kỷ, làm con người chỉ lo tích lũy cho riêng mình mà quên mất người khác.
Làm con người xa cách Thiên Chúa, vì đặt niềm tin vào tiền bạc thay vì vào Chúa.
Khép kín con tim trong những tham vọng trần thế, làm con người mất đi tự do để sống yêu thương và quảng đại.
Chúa Giêsu không dạy chúng ta khinh thường tiền của, nhưng Ngài dạy rằng tiền của phải được sử dụng đúng cách. Tiền bạc chỉ có ý nghĩa khi nó phục vụ con người, khi nó được chia sẻ để giúp đỡ những ai nghèo khổ. Nếu tiền của chỉ được tích trữ cho riêng mình, nó sẽ trở thành gánh nặng trói buộc linh hồn con người.
Chúa Giêsu đã nói một câu rất mạnh:
"Con lạc đà chui qua lỗ kim còn dễ hơn người giàu vào Nước Thiên Chúa" (Mc 10,25).
Câu này không có nghĩa là tất cả người giàu đều không được vào Nước Trời. Chúa không lên án người giàu, bằng chứng là có nhiều người giàu vẫn theo Chúa, như Giuse Arimathêa, Nicôđêmô, và các bà thánh thiện đã giúp đỡ Ngài trong công cuộc truyền giáo.
Nhưng tại sao người giàu lại gặp khó khăn hơn?
Vì của cải dễ khiến con người quên đi sự cần thiết của Thiên Chúa. Khi người ta có đầy đủ mọi thứ, họ dễ cảm thấy mình không cần đến Chúa. Họ đặt niềm tin vào tiền bạc, vào khả năng của mình, thay vì đặt niềm tin vào Thiên Chúa.
Chính vì thế, Chúa Giêsu dạy rằng: "Các con không thể làm tôi Thiên Chúa lẫn tiền của được" (Mt 6,24).
Câu chuyện của chàng thanh niên giàu có là một ví dụ điển hình. Anh không phải là người tham lam, nhưng của cải đã chiếm hữu trái tim anh, khiến anh không thể bước theo Chúa.
Hôm nay, Chúa cũng đang hỏi mỗi người chúng ta:
"Con chọn gì – của cải đời này hay kho tàng vĩnh cửu?"
Có thể chúng ta không phải là những người giàu có về tiền bạc, nhưng chúng ta có thể đang bám víu vào những thứ khác:
Danh vọng, quyền lực.
Một lối sống hưởng thụ, ích kỷ.
Những thói quen xấu mà chúng ta không dám từ bỏ.
Những mối quan hệ làm chúng ta xa Chúa.
Chúa Giêsu mời gọi chúng ta bước xa hơn trên hành trình đức tin. Ngài không chỉ muốn chúng ta sống tốt, mà còn muốn chúng ta dám buông bỏ để thuộc trọn về Ngài.
Chúng ta có dám đáp lại lời mời ấy không? Hay chúng ta cũng sẽ buồn bã quay đi như chàng thanh niên kia?
Lời Chúa hôm nay là một lời thách đố, nhưng cũng là một lời mời gọi đầy yêu thương. Chúa không bắt chúng ta phải nghèo khó, nhưng Ngài mời gọi chúng ta hãy sử dụng những gì mình có để phục vụ tha nhân, hãy biết đặt niềm tin vào Thiên Chúa hơn là vào tiền của.
Chúng ta không thể vừa giữ chặt của cải, vừa muốn theo Chúa. Chúng ta không thể vừa sống ích kỷ, vừa mong đạt đến sự thánh thiện.
Xin Chúa ban cho chúng ta một trái tim tự do, để chúng ta không bị ràng buộc bởi của cải đời này. Xin Chúa ban cho chúng ta một tinh thần quảng đại, để chúng ta biết dùng những gì mình có để giúp đỡ người khác.
Và trên hết, xin cho chúng ta đủ can đảm để dám chọn Chúa, để không bao giờ phải buồn bã quay đi như chàng thanh niên kia.
Lm. Anmai, CSsR
KHAO KHÁT SỰ SỐNG ĐỜI ĐỜI
Hôm nay, cùng nhau lắng nghe lời mời gọi của Chúa qua câu chuyện về người trẻ giàu có đến gặp Đức Giê-su, hỏi: “Thưa Thầy nhân lành, tôi phải làm gì để được sự sống đời đời làm phần gia nghiệp?” Lời Ngài vang lên không phải như lời thương lượng của một thương nhân mà là lời thách thức của tình yêu thiêng liêng, một lời mời gọi bỏ lại mọi của cải vật chất, để dâng hiến trọn vẹn bản thân cho sứ mệnh của Chúa. Đức Giê-su, với ánh mắt tràn đầy yêu thương, đã đáp rằng: “Anh chỉ thiếu một điều, là hãy đi bán hết những gì anh có mà cho người nghèo, anh sẽ được một kho tàng trên trời. Rồi hãy đến theo tôi.” Đoạn Tin Mừng này mở ra một thông điệp sâu sắc rằng sự sống đời đời không phải là thứ có thể mua bán bằng tiền của, mà là một con đường của sự từ bỏ, của lòng hiệp thông và của tình yêu thương không điều kiện.
Trong câu chuyện ấy, người giàu, với tất cả của cải vật chất của mình, đã đặt ra câu hỏi theo kiểu người có óc kinh doanh, mong muốn biết “đặt giá nào” để được thừa hưởng điều mà họ tưởng chừng như có thể đo lường bằng của cải. Nhưng lời của Đức Giê-su lại nhấn mạnh rằng, những của cải trần tục dù có vẻ đẹp, có giá trị ở mặt đời gian, nhưng lại chẳng thể đổi lấy điều mà Chúa ban cho – một sự sống trọn vẹn, một kho tàng trên trời. Chính bởi vì nếu lòng ta quá bám víu vào của cải, thì những giá trị thiêng liêng sẽ mất đi sức sống, trở nên nhạt nhòa và buồn chán. Như lời dạy “Bạn để lòng ở đâu, thì ở đó có nguồn vui,” Chúa mời gọi mỗi người hãy suy xét thật kỹ lưỡng nơi mà mình đặt gốc tình yêu và niềm tin.
Đức Giê-su không chỉ mời gọi người trẻ giàu có rũ bỏ của cải mà còn mời gọi mỗi chúng ta sống theo con đường mà các của cải này, dù có cần thiết để duy trì cuộc sống trần gian, thì lại trở nên vô nghĩa khi ta hướng tâm về “trời mới, đất mới.” Sự sống đời đời không thể được mua bán hay trao đổi bằng những thứ vật chất, mà chỉ có được thông qua sự từ bỏ, sự rũ bỏ cái tôi và lòng tham, để mở lòng đón nhận ơn cứu độ của Thiên Chúa. Điều này cũng nhắc nhở ta rằng, nếu lòng ta để hết vào của cải, thì sự sống, dù đẹp đẽ đến đâu, cũng sẽ trở nên trống rỗng, vì những khát vọng thực sự của con người chỉ được thỏa mãn khi ta biết yêu thương và chia sẻ.
Trong đời sống hàng ngày, chúng ta thường bị lôi cuốn vào những giá trị của thế gian, lo toan cho của cải vật chất, cho danh vọng và sự thịnh vượng. Nhưng lời Chúa mời gọi hôm nay là lời nhắc nhở rằng, chúng ta không nên chỉ nghe một chiều, không chỉ phán xét đúng sai dựa trên những gì ta nghe được, mà còn phải dùng đôi mắt và cả trái tim để cảm nhận sự thật. Sự thật ấy không nằm ở số lượng của cải ta sở hữu, mà nằm ở cách mà ta sống, ở cách mà ta biết từ bỏ, ở cách mà ta biết sẻ chia với người nghèo, với những người đang cần được an ủi và giúp đỡ.
Chúng ta cũng cần nhớ rằng, những việc làm thiện, dù không mang lại “sự sống đời đời” theo nghĩa trần tục, vẫn có giá trị lớn lao. Việc tuân thủ các giới răn, việc sống theo luật pháp của Thiên Chúa là điều cần thiết để sinh hoạt của con người được trôi chảy, nhưng đó chỉ là nền tảng ban đầu. Sự sống đời đời chỉ đến khi chúng ta biết rũ bỏ hết mọi thứ, không để lòng mình bị ràng buộc bởi những vật chất phù du, mà để trọn vẹn dâng hiến cho Chúa. Nếu lòng chúng ta chỉ biết đòi hỏi, chỉ biết đếm từng đồng tiền, thì sự sống thiêng liêng ấy sẽ không bao giờ đến với chúng ta.
Có những lúc, trong tâm trí con người, chúng ta hay hình dung Chúa Giês-su như một nhà cách mạng đả kích trật tự xã hội, nhưng sự thật là, Ngài đã đến để ban ơn cứu độ, để dạy chúng ta biết từ bỏ những giá trị trần tục và hướng về sự sống vĩnh cửu. Ngài không cho phép chúng ta trở nên quá gắn bó với của cải, vì nếu thế, ta sẽ quên mất rằng cuộc đời chỉ có một lần, và chỉ có tình yêu của Thiên Chúa mới có thể biến những điều phù du của trần thế thành niềm hạnh phúc thực sự.
Thưa các bạn, trong ngày hôm nay, khi chúng ta nghe lời mời gọi của Đức Giê-su, hãy để lòng mình mở ra, hãy từ bỏ những ham muốn bừa bãi của của cải và hướng về tình yêu thương thiêng liêng. Hãy nhìn nhận lại chính mình, xem đâu là những thứ thực sự có giá trị trong cuộc đời này, để rồi mỗi bước đi của chúng ta đều trở nên nhẹ nhàng, trọn vẹn và đầy ơn phước. Chúng ta không nên bao giờ trông cậy vào những thứ có thể mua được bằng tiền, mà hãy trân trọng những giá trị mà chỉ Thiên Chúa mới ban cho – đó là sự sống, sự tha thứ, tình yêu và ơn cứu độ.
Những lời của Chúa Giês-su đã thách thức mỗi con người phải lựa chọn: giữa con đường của của cải vật chất và con đường của sự sống vĩnh cửu. Và lời Ngài như một lời mời gọi thiêng liêng, kêu gọi ta hãy bán hết của cải, để từ đó ta có thể nhận lấy kho tàng trên trời, nơi mà tình yêu của Ngài luôn tràn đầy, nơi mà mọi giá trị trần tục đều bị lãng quên, chỉ còn lại niềm tin, hy vọng và sự tha thứ.
Trong Mùa Thường Niên này, khi lòng ta có thể bị rung động bởi những thử thách, hãy để lời mời gọi của Đức Giê-su làm dịu lòng, giúp ta nhìn nhận cuộc đời theo cách khác – một cách sống không gắn liền với vật chất, mà là sống với niềm tin, với lòng hiệp thông và với sự từ bỏ để hướng về nguồn sống vĩnh cửu. Đó là thông điệp thiêng liêng mà Ngài ban cho mỗi người trong chúng ta, để chúng ta không chỉ sống cho hiện tại mà còn sống với hy vọng về một ngày mai rạng ngời, nơi mà tình yêu của Thiên Chúa là điều duy nhất có thể vĩnh cửu.
Hôm nay, khi chúng ta lắng nghe lời của Tin Mừng và suy ngẫm về lời mời gọi ấy, hãy để lòng mình được làm mới, để ta có thể tự mình dẹp bỏ những rào cản của lòng tham, của sự bám víu vào của cải và để mở ra một trái tim chân thành, biết dâng hiến cho Ngài. Hãy để mỗi bữa ăn, mỗi lời nói và mỗi hành động của chúng ta đều trở thành một lời ca ngợi danh Chúa, để rằng, dù chúng ta sống trong một thế giới đầy rẫy những cám dỗ, lòng mình vẫn luôn hướng về sự sống, về ơn cứu độ của Thiên Chúa, nơi mà tất cả mọi điều đều trở nên trọn vẹn, an lành và đầy ý nghĩa.
Vậy hãy cùng nhau, trong niềm tin và sự yêu thương, bước tiếp trên con đường mà Đức Giê-su đã chỉ dẫn – con đường của sự từ bỏ, của lòng hiệp thông và của tình yêu vĩnh cửu. Hãy để lòng mình không còn bị ràng buộc bởi những của cải phù du, mà hãy mở ra, để đón nhận kho tàng vô giá mà Thiên Chúa ban cho, để rồi mỗi bước chân của chúng ta đều trở nên nhẹ nhàng, trọn vẹn và dẫn lối ta đến với sự sống đời đời.
Lm. Anmai, CSsR
ĐỪNG ĐỂ RÀNG BUỘC
Hôm nay, trong không khí trang nghiêm của Mùa Thường Niên, chúng ta cùng nhau lắng nghe lời mời gọi của Chúa qua câu chuyện về người trẻ giàu có đến gặp Đức Giê-su, hỏi: “Thưa Thầy nhân lành, tôi phải làm gì để được sự sống đời đời làm phần gia nghiệp?” Lời Ngài vang lên không phải như lời thương lượng của một thương nhân mà là lời thách thức của tình yêu thiêng liêng, một lời mời gọi bỏ lại mọi của cải vật chất, để dâng hiến trọn vẹn bản thân cho sứ mệnh của Chúa. Đức Giê-su, với ánh mắt tràn đầy yêu thương, đã đáp rằng: “Anh chỉ thiếu một điều, là hãy đi bán hết những gì anh có mà cho người nghèo, anh sẽ được một kho tàng trên trời. Rồi hãy đến theo tôi.” Đoạn Tin Mừng này mở ra một thông điệp sâu sắc rằng sự sống đời đời không phải là thứ có thể mua bán bằng tiền của, mà là một con đường của sự từ bỏ, của lòng hiệp thông và của tình yêu thương không điều kiện.
Trong câu chuyện ấy, người giàu, với tất cả của cải vật chất của mình, đã đặt ra câu hỏi theo kiểu người có óc kinh doanh, mong muốn biết “đặt giá nào” để được thừa hưởng điều mà họ tưởng chừng như có thể đo lường bằng của cải. Nhưng lời của Đức Giê-su lại nhấn mạnh rằng, những của cải trần tục dù có vẻ đẹp, có giá trị ở mặt đời gian, nhưng lại chẳng thể đổi lấy điều mà Chúa ban cho – một sự sống trọn vẹn, một kho tàng trên trời. Chính bởi vì nếu lòng ta quá bám víu vào của cải, thì những giá trị thiêng liêng sẽ mất đi sức sống, trở nên nhạt nhòa và buồn chán. Như lời dạy “Bạn để lòng ở đâu, thì ở đó có nguồn vui,” Chúa mời gọi mỗi người hãy suy xét thật kỹ lưỡng nơi mà mình đặt gốc tình yêu và niềm tin.
Đức Giê-su không chỉ mời gọi người trẻ giàu có rũ bỏ của cải mà còn mời gọi mỗi chúng ta sống theo con đường mà các của cải này, dù có cần thiết để duy trì cuộc sống trần gian, thì lại trở nên vô nghĩa khi ta hướng tâm về “trời mới, đất mới.” Sự sống đời đời không thể được mua bán hay trao đổi bằng những thứ vật chất, mà chỉ có được thông qua sự từ bỏ, sự rũ bỏ cái tôi và lòng tham, để mở lòng đón nhận ơn cứu độ của Thiên Chúa. Điều này cũng nhắc nhở ta rằng, nếu lòng ta để hết vào của cải, thì sự sống, dù đẹp đẽ đến đâu, cũng sẽ trở nên trống rỗng, vì những khát vọng thực sự của con người chỉ được thỏa mãn khi ta biết yêu thương và chia sẻ.
Trong đời sống hàng ngày, chúng ta thường bị lôi cuốn vào những giá trị của thế gian, lo toan cho của cải vật chất, cho danh vọng và sự thịnh vượng. Nhưng lời Chúa mời gọi hôm nay là lời nhắc nhở rằng, chúng ta không nên chỉ nghe một chiều, không chỉ phán xét đúng sai dựa trên những gì ta nghe được, mà còn phải dùng đôi mắt và cả trái tim để cảm nhận sự thật. Sự thật ấy không nằm ở số lượng của cải ta sở hữu, mà nằm ở cách mà ta sống, ở cách mà ta biết từ bỏ, ở cách mà ta biết sẻ chia với người nghèo, với những người đang cần được an ủi và giúp đỡ.
Chúng ta cũng cần nhớ rằng, những việc làm thiện, dù không mang lại “sự sống đời đời” theo nghĩa trần tục, vẫn có giá trị lớn lao. Việc tuân thủ các giới răn, việc sống theo luật pháp của Thiên Chúa là điều cần thiết để sinh hoạt của con người được trôi chảy, nhưng đó chỉ là nền tảng ban đầu. Sự sống đời đời chỉ đến khi chúng ta biết rũ bỏ hết mọi thứ, không để lòng mình bị ràng buộc bởi những vật chất phù du, mà để trọn vẹn dâng hiến cho Chúa. Nếu lòng chúng ta chỉ biết đòi hỏi, chỉ biết đếm từng đồng tiền, thì sự sống thiêng liêng ấy sẽ không bao giờ đến với chúng ta.
Có những lúc, trong tâm trí con người, chúng ta hay hình dung Chúa Giês-su như một nhà cách mạng đả kích trật tự xã hội, nhưng sự thật là, Ngài đã đến để ban ơn cứu độ, để dạy chúng ta biết từ bỏ những giá trị trần tục và hướng về sự sống vĩnh cửu. Ngài không cho phép chúng ta trở nên quá gắn bó với của cải, vì nếu thế, ta sẽ quên mất rằng cuộc đời chỉ có một lần, và chỉ có tình yêu của Thiên Chúa mới có thể biến những điều phù du của trần thế thành niềm hạnh phúc thực sự.
Thưa các bạn, trong ngày hôm nay, khi chúng ta nghe lời mời gọi của Đức Giê-su, hãy để lòng mình mở ra, hãy từ bỏ những ham muốn bừa bãi của của cải và hướng về tình yêu thương thiêng liêng. Hãy nhìn nhận lại chính mình, xem đâu là những thứ thực sự có giá trị trong cuộc đời này, để rồi mỗi bước đi của chúng ta đều trở nên nhẹ nhàng, trọn vẹn và đầy ơn phước. Chúng ta không nên bao giờ trông cậy vào những thứ có thể mua được bằng tiền, mà hãy trân trọng những giá trị mà chỉ Thiên Chúa mới ban cho – đó là sự sống, sự tha thứ, tình yêu và ơn cứu độ.
Những lời của Chúa Giês-su đã thách thức mỗi con người phải lựa chọn: giữa con đường của của cải vật chất và con đường của sự sống vĩnh cửu. Và lời Ngài như một lời mời gọi thiêng liêng, kêu gọi ta hãy bán hết của cải, để từ đó ta có thể nhận lấy kho tàng trên trời, nơi mà tình yêu của Ngài luôn tràn đầy, nơi mà mọi giá trị trần tục đều bị lãng quên, chỉ còn lại niềm tin, hy vọng và sự tha thứ.
Trong Mùa Thường Niên này, khi lòng ta có thể bị rung động bởi những thử thách, hãy để lời mời gọi của Đức Giê-su làm dịu lòng, giúp ta nhìn nhận cuộc đời theo cách khác – một cách sống không gắn liền với vật chất, mà là sống với niềm tin, với lòng hiệp thông và với sự từ bỏ để hướng về nguồn sống vĩnh cửu. Đó là thông điệp thiêng liêng mà Ngài ban cho mỗi người trong chúng ta, để chúng ta không chỉ sống cho hiện tại mà còn sống với hy vọng về một ngày mai rạng ngời, nơi mà tình yêu của Thiên Chúa là điều duy nhất có thể vĩnh cửu.
Hôm nay, khi chúng ta lắng nghe lời của Tin Mừng và suy ngẫm về lời mời gọi ấy, hãy để lòng mình được làm mới, để ta có thể tự mình dẹp bỏ những rào cản của lòng tham, của sự bám víu vào của cải và để mở ra một trái tim chân thành, biết dâng hiến cho Ngài. Hãy để mỗi bữa ăn, mỗi lời nói và mỗi hành động của chúng ta đều trở thành một lời ca ngợi danh Chúa, để rằng, dù chúng ta sống trong một thế giới đầy rẫy những cám dỗ, lòng mình vẫn luôn hướng về sự sống, về ơn cứu độ của Thiên Chúa, nơi mà tất cả mọi điều đều trở nên trọn vẹn, an lành và đầy ý nghĩa.
Vậy hãy cùng nhau, trong niềm tin và sự yêu thương, bước tiếp trên con đường mà Đức Giê-su đã chỉ dẫn – con đường của sự từ bỏ, của lòng hiệp thông và của tình yêu vĩnh cửu. Hãy để lòng mình không còn bị ràng buộc bởi những của cải phù du, mà hãy mở ra, để đón nhận kho tàng vô giá mà Thiên Chúa ban cho, để rồi mỗi bước chân của chúng ta đều trở nên nhẹ nhàng, trọn vẹn và dẫn lối ta đến với sự sống đời đời.
Lm. Anmai, CSsR
HÌA KHÓA CỦA ĐỨC TIN VÀ GIÁ TRỊ VĨ ĐẠI
Kính thưa các anh chị em tín hữu,
Trong một dịp trò chuyện cùng các tu sĩ, có một linh mục lớn tuổi được mời chia sẻ về kinh nghiệm cầu nguyện của chính mình. Lúc đầu, linh mục e rằng sẽ rơi vào trạng thái khoe khoang, nhưng trong tinh thần đạo đức chân thành, cuối cùng Người đã đồng ý chia sẻ. Linh mục ấy kể rằng, chính trong những lúc cầu nguyện, Người không chỉ dâng lời cầu nguyện cho mọi người, mà còn dâng lời cầu nguyện cho chính mình. Người nói: “Tôi thường xin Chúa cho tôi được ơn khôn ngoan, yêu mến Lời Chúa, can đảm đón nhận đau khổ, trung thành với ơn gọi và được chết lành đang lúc có ơn nghĩa với Chúa.” Lời dạy ấy mở ra một chân lý sâu sắc: Người khôn ngoan theo lối hiểu của Kinh Thánh không chỉ là người tích lũy kiến thức, mà là người khám phá ra ý nghĩa thực sự của cuộc đời, người biết đặt cuộc sống của mình trong thánh ý của Thiên Chúa, chứ không phải bị lôi cuốn bởi tiền bạc, danh vọng hay những lợi ích phù phiếm. Chỉ khi biết tìm đến kho tàng vĩnh cửu, thay vì bám víu vào những thứ mau qua, chúng ta mới thực sự sống theo lời Chúa.
Không lâu sau, bấy nhiêu năm trôi qua, một chàng thanh niên tốt bụng cũng đến gặp Đức Giêsu với khát khao tìm kiếm con đường dẫn đến hạnh phúc. Thấy lòng ngây thơ và niềm khao khát chân thành của chàng, Đức Giêsu đã mến thương và mời gọi chàng đi theo mình, hướng dẫn chàng trên con đường dẫn đến sự sống trọn vẹn. Nhưng khi đối mặt với yêu cầu phải từ bỏ những thứ phù phiếm, phải để lại mọi sự của cải cho người nghèo, chàng thanh niên đã do dự, rồi dần từ bỏ lời mời của Ngài. Chính vì vậy, mặc dù ơn cứu độ đã đến gần chàng, nhưng chàng lại để mất nó bởi lòng tham, bởi việc coi tiền bạc và của cải là điều quan trọng nhất trong đời. Khi trái tim chàng trói buộc bởi lợi ích vật chất, thì làm sao ơn cứu độ của Chúa có thể đổ vào được nơi đó? Thế gian này, dù có vẻ bề ngoài rực rỡ, rộng lớn, thì chẳng bằng một trái tim trọn vẹn được sống theo lời Chúa.
Sứ điệp của Lời Chúa hôm nay mời gọi chúng ta hãy biết đặt bậc thang giá trị trong cuộc sống. Hãy cẩn trọng với vấn đề tiền bạc, vì nếu tiền bạc trở thành ông chủ, nó sẽ chắn đường chúng ta đến vương quốc trên trời. Nếu chúng ta cứ mãi chạy đua với đồng tiền, bất chấp mọi thủ đoạn để chiếm lĩnh, sống ích kỷ và dửng dưng với người nghèo khổ, thì lời mời gọi đánh đổi kho báu Nước Trời sẽ dần trở nên xa lạ với chúng ta. Chúng ta sẽ đánh mất kho tàng đích thực và trở nên dại dột trước mặt Thiên Chúa, vì “lợi lãi cả thế giới mà mất linh hồn thì còn ích gì?”
Hôm nay, chúng ta được dạy rằng, con đường sống đúng đắn không phải là tích lũy của cải vật chất hay danh vọng, mà là cách sống trung thành với ý Chúa, sống với lòng khiêm nhường và biết đặt giá trị của đức tin lên trên hết. Hãy lấy ra từ lòng mình sự khôn ngoan, lòng yêu mến Lời Chúa, can đảm đón nhận đau khổ, trung thành với ơn gọi của Ngài – đó mới là chìa khóa để cuộc đời chúng ta kết trái với những giá trị vĩnh cửu.
Kính thưa các anh chị em, trong mỗi bước đi của cuộc đời, hãy luôn tự hỏi mình: “Tôi đã dám sống theo lời Chúa chưa? Tôi có để những thứ phù phiếm che khuất con đường đến với kho tàng vĩnh cửu không?” Hãy nhớ rằng, chỉ có khi lòng chúng ta được làm đầy bởi đức tin, chỉ khi chúng ta biết đặt giá trị vào những điều bền vững mới có thể nhận lại được hai chữ “công nhận” – không phải từ nhân gian mà là từ Chúa, nguồn của mọi ơn phước.
Lạy Chúa Giêsu, xin ban cho chúng con ơn khôn ngoan để hiểu rằng, con đường từ tai đến tay là con đường của hành động thực sự. Xin cho chúng con được sống với lòng trung thành, can đảm và đức tin kiên định, để mỗi bước chân của chúng con luôn dẫn đến sự thật và đến vương quốc của Ngài. Xin giúp chúng con dọn dẹp mảnh đất đời mình, để hạt giống của Lời Chúa được tự do tăng trưởng và cho ra những trái ngọt lành, như minh chứng cho sự thay đổi từ một kẻ yếu ớt thành người mạnh mẽ trong mắt Thiên Chúa.
Lm. Anmai, CSsR
KHÔN NGOAN ĐÍCH THỰC – CHÌA KHÓA CHO CUỘC SỐNG Ý NGHĨA
Trong truyền thống Kinh Thánh, Vua Salômôn được tôn vinh như người khôn ngoan bậc nhất, bởi vì ông không chỉ tích lũy được kiến thức mà còn hiểu rằng khôn ngoan thực sự chính là khả năng khám phá và chiếm hữu những bí mật sâu xa của đời sống. Kho tàng ấy vượt lên trên những của cải trần gian, danh vọng hay quyền bính, và chính là thứ có thể đem lại cho con người niềm hạnh phúc vĩnh cửu. Người khôn ngoan đích thực là người biết đặt ra những câu hỏi lớn về ý nghĩa của cuộc sống, biết rằng chỉ có đức hạnh, lòng tin và sự sống theo mục đích cao cả mới có thể đem lại giá trị vượt thời gian, không phai mờ theo sự trôi qua của những năm tháng.
Điều đó được thể hiện rõ qua cuộc đối thoại giữa Chúa Giêsu và người thanh niên giàu có, như được ghi lại trong bài Tin Mừng hôm nay. Trong bối cảnh xã hội Do Thái, của cải giàu sang vốn được xem là dấu hiệu của sự hiện diện và chúc lành của Thiên Chúa, trong khi nghèo khó lại được coi là biểu hiện của sự xa cách Ngài. Nhưng Chúa Giêsu đã đảo lộn trật tự giá trị đó, dạy rằng để được cứu rỗi, ta không chỉ cần sống theo luật lệ trần tục, mà còn phải sống trong niềm tin yêu và lòng trung thành với Thiên Chúa, phải sẵn lòng chia sẻ những của cải vật chất lẫn tinh thần cho người nghèo khó. Lời mời gọi “hãy bán của cải, chia cho người nghèo rồi đi theo Ta” là lời thách thức cách mạng, khiến mỗi chúng ta phải tự vấn về giá trị đích thực của cuộc sống – rằng của cải trần gian có thể là chướng ngại nếu nó không được dùng để phục vụ yêu thương và làm giàu tâm hồn.
Chúa Giêsu không dạy chúng ta phải khinh thường của cải trần gian, nhưng Ngài nhấn mạnh rằng của cải, nếu không được sử dụng đúng cách, có thể biến thành mối gò bó, nguồn gốc của ích kỷ và phô trương. Khi trái tim và tâm trí bị cuốn vào vòng xoáy của sự hưởng thụ vật chất, ta sẽ không còn biết yêu thương đích thực, không còn tự do sống theo đức tin. Chính vì vậy, đức tin và lòng tin cậy vào Thiên Chúa chính là kho tàng vĩnh cửu, thứ duy nhất mà ta nên theo đuổi và gìn giữ.
Trong hành trình đời người, mỗi chúng ta đều phải đối mặt với vô vàn thử thách và cám dỗ của thế gian. Có lúc, chúng ta cảm thấy bản thân bị chôn vùi bởi những áp lực, bận rộn và những cám dỗ của của cải trần gian; những lúc đó, ta dễ rơi vào trạng thái tự mãn hay bị cuốn vào vòng xoáy của lòng tham, quên đi giá trị cốt lõi của cuộc sống. Tuy nhiên, chính qua những khó khăn ấy, ta học được cách nhìn nhận lại bản thân, học được cách dọn sạch những thứ không cần thiết ra khỏi tâm trí, để từ đó, ánh sáng của đức tin có thể chiếu rọi một cách rực rỡ hơn.
Khi nhìn lại hành trang mà ta đã tích lũy được qua bao thăng trầm của cuộc đời, mỗi vết thương, mỗi giọt nước mắt đều là những bài học quý giá. Những vết thương ấy không chỉ là dấu ấn của quá khứ mà còn là nguồn động lực để ta trưởng thành và tự hào về hành trình đã qua. Sự khôn ngoan không đến từ việc trốn tránh hay từ bỏ những thất bại, mà đến từ khả năng biến những vết thương thành bàn đạp cho sự vươn lên. Mỗi thất bại, mỗi nỗi đau nếu được xem là một bài học, sẽ giúp ta hiểu rõ hơn giá trị của lòng tin yêu, của sự tha thứ và của những mối quan hệ đích thực.
Trong thế giới hiện đại với bao áp lực và cám dỗ vật chất, ta cần thường xuyên dừng lại để soi xét nội tâm. Hãy dành thời gian lắng nghe tiếng gọi của trái tim, để mỗi khoảnh khắc trôi qua đều trở nên ý nghĩa, giúp ta nhận ra rằng, giá trị đích thực của cuộc sống không nằm ở những thứ bề ngoài mà nằm ở tình yêu thương, ở lòng bao dung và ở đức tin kiên định. Khi ta biết từ bỏ những thứ phù phiếm, ta mới có thể đón nhận được ơn phước từ Thiên Chúa và sống một cuộc đời trọn vẹn, đong đầy những giá trị tâm linh cao cả.
Lời mời gọi của Chúa Giêsu hôm nay không chỉ là một lời cảnh tỉnh mà còn là lời nhắc nhở rằng, ơn cứu rỗi không đến từ việc tuân thủ luật lệ một cách máy móc mà đến từ việc sống trong tình yêu và niềm tin. Điều đó đòi hỏi ta phải biết chia sẻ, biết tha thứ và biết dâng hiến những gì tốt đẹp nhất cho Thiên Chúa và cho nhân loại. Hãy để mỗi hành động, mỗi lời nói của bạn đều trở thành ánh sáng, là nguồn động lực cho những người xung quanh, là minh chứng cho một cuộc sống được xây dựng trên nền tảng của lòng tin yêu và sự khiêm nhường.
Có thể nói, trong mỗi bước đi của cuộc đời, sự khôn ngoan đích thực chính là chiếc chìa khóa mở ra cánh cửa của ơn cứu rỗi và của một cuộc sống ý nghĩa. Khi ta biết đặt câu hỏi “Tôi đang sống theo giá trị của đức tin hay chỉ theo những tiêu chuẩn phù phiếm?” ta mới thực sự hiểu rằng, điều quan trọng không phải là số lượng của cải ta sở hữu, mà là cách ta sử dụng nó để phục vụ yêu thương và làm giàu tâm hồn. Những thứ vật chất có thể mất đi, nhưng lòng nhân hậu, sự bao dung và niềm tin vào Thiên Chúa là những giá trị không bao giờ phai nhòa.
Hãy trân trọng những mối quan hệ chân thành, những tình cảm ấm áp mà bạn xây dựng qua mỗi ngày sống. Hãy để mỗi khó khăn, mỗi thử thách trở thành cơ hội để bạn học hỏi, để bạn bồi đắp thêm cho tâm hồn của mình. Hãy nhớ rằng, mỗi giây phút trôi qua đều quý giá, và chỉ có khi ta sống trọn vẹn với lòng tin yêu và đức tin, ta mới thực sự có thể chiếm hữu được kho tàng đời sống mà Thiên Chúa ban cho.
Cuối cùng, chúng ta hãy cầu nguyện rằng, Ngài sẽ ban cho chúng ta sự dũng cảm từ bỏ những thứ phù phiếm, ban cho chúng ta khả năng nhận ra giá trị thực sự của cuộc sống, và ban cho chúng ta lòng tự do để sống theo đức tin. Nguyện xin Chúa ban cho chúng ta niềm tin vững chắc và sự khôn ngoan, để mỗi ngày sống ra đời trở nên ý nghĩa hơn, để chúng ta không chỉ thành công trong mắt người khác mà còn thành công trong lòng chính mình. Chỉ có thế, chúng ta mới thực sự chiếm hữu được kho tàng đời sống và bước đi trên con đường của ơn cứu rỗi với niềm hy vọng bất diệt.
Hãy sống như một người khôn ngoan thực thụ, người biết chia sẻ, biết tha thứ và biết dâng hiến những gì tốt đẹp nhất cho Thiên Chúa và nhân loại. Hãy để mỗi bước đi của bạn là một minh chứng sống động cho lòng tin, cho sự khiêm nhường và cho niềm yêu thương vô điều kiện. Và khi nhìn lại, bạn sẽ nhận ra rằng, sự khôn ngoan đích thực chính là điều đã giúp bạn vượt qua mọi thử thách, là nguồn động lực để bạn vươn lên, bất chấp mọi gian khó của cuộc đời này.
Lm. Anmai, CSsR
THỨ HAI TUẦN 8 – MÙA THƯỜNG NIÊN: CHÌA KHÓA CỦA ĐỨC TIN VÀ GIÁ TRỊ VĨ ĐẠI
Hôm nay, khi chúng ta cùng nhau tụ họp trong buổi lễ của Thứ Hai Tuần 8 – Mùa Thường Niên, lòng chúng ta được mời gọi để lắng nghe lời dạy của Chúa qua những dụ ngôn của Đức Giê-su. Chúa đã đặt ra câu hỏi thấm đẫm chân lý: “Mù mà lại dắt mù được sao? Lẽ nào cả hai lại không sa xuống hố?” Đây không chỉ là lời cảnh tỉnh về sự thiếu thận trọng trong việc phê phán người khác, mà còn là lời nhắc nhở mỗi chúng ta phải tự soi xét bản thân. Trong khi chúng ta có thể nghe được rất nhiều lời chỉ trích về “cái rác” trong con mắt người khác, thì đâu có ai dám dừng lại để nhìn nhận “cái xà” của chính mình? Đức Giê-su kêu gọi rằng: “Lấy cái xà ra khỏi mắt ngươi trước đã, rồi mới có thể lấy cái rác ra khỏi mắt người anh em.” Những lời dạy ấy làm nổi bật tầm quan trọng của việc tự làm mới tâm hồn, của sự khiêm nhường và của lòng trung thực với bản thân.
Đức Giê-su còn nhấn mạnh rằng, “Học trò không hơn thầy, có học hết chữ cũng chỉ bằng thầy mà thôi.” Điều này mở ra một chân lý sâu xa rằng, kiến thức hay danh hiệu chỉ là thứ bên ngoài nếu không được gắn liền với sự tự vấn và sự tự cải thiện. Người thầy – dù là hình mẫu của đức tin – đã sống theo lời Chúa, đã tự mình đối diện với những thử thách, và chính vì thế, sự khôn ngoan của Người đã vượt xa mọi kiến thức học thuộc lòng. Điều đó nhắc chúng ta rằng, bất kỳ ai, dù có học hỏi được bao nhiêu điều, nếu lòng mình chưa đủ “đầy” bởi tình yêu và sự khiêm nhường, thì mọi lời nói và hành động của họ sẽ không bao giờ chạm được vào cội nguồn của chân lý.
Trong đời sống hằng ngày, chúng ta thường bị cuốn vào những mối quan hệ xã hội, những lời bàn tán vụn vặt và những lời phán xét gay gắt. Nhưng lời dạy của Chúa nhắc nhở rằng, thay vì liên tục chỉ trích người khác, hãy dành thời gian để tự xem xét bản thân. Nếu lòng mình chưa được làm đầy, nếu chúng ta không dám lột bỏ lớp vỏ bọc của lòng tự cao và kiêu ngạo, thì tất cả những lời nói chỉ là tiếng vang rỗng, là những âm thanh không chứa đựng được sự chân thật của tâm hồn. Sự thật được truyền đạt không phải là những lời hùng biện mà là sự thấu suốt được nuôi dưỡng từ bên trong, là ánh sáng của lòng nhân ái và của sự khiêm tốn.
Kính thưa các anh chị em, khi chúng ta lắng nghe Lời Chúa, hãy tự hỏi bản thân: “Tôi đã đủ dũng khí để đối diện với chính mình chưa? Tôi đã lấy ra “cái xà” trong mắt mình chưa, để rồi có thể giúp đỡ người khác một cách chân thành?” Điều đó không chỉ là một bài học về đức tin, mà còn là lời kêu gọi sống một cuộc đời không chỉ dựa vào kiến thức mà còn dựa vào sự trải nghiệm thực tế, vào những vết thương lòng đã được chữa lành qua sự khiêm nhường và lòng yêu thương.
Trong mỗi cuộc đối thoại, trong mỗi hành động của chúng ta, sự thật và lòng nhân ái phải là tiêu chí hàng đầu. Đừng để những định kiến, những thành kiến cá nhân làm mờ đi cái nhìn chân thật của chúng ta. Hãy để mỗi lời nói ra từ miệng được nuôi dưỡng bởi lòng thấu hiểu và sự khôn ngoan, để từ đó, mỗi hành động của chúng ta có thể trở thành nguồn cảm hứng cho cộng đồng, là minh chứng cho một đức tin sống động và tràn đầy yêu thương.
Chúng ta biết rằng, trong cuộc đời này, mỗi người đều có những khoảnh khắc yếu đuối, những lúc bối rối trước những thử thách và những lúc bị tổn thương bởi những lời nói không hay. Nhưng chính những lúc ấy, khi chúng ta dám dừng lại, tự vấn lại chính mình, chúng ta sẽ tìm thấy sức mạnh để phục hồi, để vươn lên. Lời dạy của Đức Giê-su như một ngọn đèn dẫn lối cho tâm hồn, nhắc nhở rằng, chỉ khi lòng mình được làm đầy yêu thương và sự khiêm nhường, ta mới có thể nói ra những lời có ý nghĩa, mới có thể đem lại niềm hy vọng cho những người xung quanh.
Hãy để lòng chúng ta luôn tràn đầy tình yêu thương, hãy để mỗi lời nói ra từ miệng trở nên tinh túy, là tiếng vang của sự thật và của lòng nhân ái. Trong hành trình tìm kiếm chân lý, hãy nhớ rằng, “lòng có đầy, miệng mới nói ra” – và chỉ khi chúng ta biết tự chăm sóc bản thân, biết lấy ra những bài học từ chính những vết thương sâu thẳm, thì mọi lời nói của chúng ta mới thực sự có sức mạnh thay đổi cuộc đời. Đó chính là lời kêu gọi của Chúa – để mỗi người chúng ta sống một cuộc đời ý nghĩa, sống một cuộc đời không chỉ ghi nhận thành tựu bên ngoài mà còn là sự khắc sâu của đức tin và của lòng nhân hậu.
Kính thưa các anh chị em, trong thời gian này, hãy dâng lên lòng mình sự kính trọng và biết ơn đối với Lời Chúa. Hãy tự vấn, hãy sống với tâm hồn khiêm nhường, để từ đó, mọi hành động của chúng ta đều phản chiếu ánh sáng của đức tin và của sự thật. Đó là con đường dẫn đến một cuộc sống trọn vẹn, là con đường của những người biết sống và yêu thương một cách chân thành nhất.
Xin cầu nguyện cùng nhau:
“Lạy Chúa, xin ban cho chúng con lòng dũng cảm để tự soi xét chính mình, để lấy
ra cái xà trong mắt mình trước, và từ đó có thể nói ra những lời yêu thương,
chân thành và đầy ý nghĩa. Xin giúp chúng con luôn sống theo lời Chúa, với lòng
khiêm nhường, với sự thấu hiểu và tình yêu nhân ái, để mỗi hành động của chúng
con là tiếng vang của sự thật và là nguồn cảm hứng cho những người xung quanh.
Xin dạy chúng con biết lắng nghe, biết tha thứ và biết yêu thương, để từ đó,
chúng con không chỉ trân trọng những gì mình đã nhận được mà còn biết chia sẻ
và lan tỏa ánh sáng của đức tin. Amen.”
Như vậy, các anh chị em, hãy giữ vững niềm tin, hãy sống với lòng biết ơn và yêu thương. Hãy để mỗi ngày trôi qua là một ngày chúng con được làm mới, được nuôi dưỡng bởi Lời Chúa và bởi tình yêu thương của Đấng Tối Cao. Và chỉ khi lòng chúng con được làm đầy, chúng con mới có thể nói ra những lời chân thành, thay đổi cả cuộc đời mình và của những người xung quanh.
Chúa Giêsu đã dạy rằng, “Học trò không hơn thầy, có học hết chữ cũng chỉ bằng thầy mà thôi.” Hãy để mỗi chúng con, trước khi phê phán người khác, hãy tự nhìn nhận bản thân, hãy lấy ra những bài học quý giá từ những vết thương lòng và từ những sai sót của chính mình, để từ đó, chúng con có thể sống một cuộc đời đầy nhân ái, đầy chân thành và tràn ngập yêu thương.
Đức tin của chúng ta không chỉ là tập hợp những lời nói hay kiến thức, mà là sự sống động của tâm hồn được thắp sáng bởi lòng yêu thương, sự khiêm nhường và niềm tin vững chắc vào Đấng Sự Thật. Hãy để lời Chúa dẫn dắt chúng con qua mọi thử thách, và để từ đó, mỗi lời nói, mỗi hành động của chúng con đều trở thành biểu hiện của sự sống trọn vẹn trong đức tin và của lòng nhân ái vô bờ bến.
Lm. Anmai, CSsR
TỪ BỎ
Hôm nay lòng mỗi người tràn đầy cảm xúc biết ơn vì sự thương xót và phù trợ của Đấng Cứu Thế. Ca nhập lễ mở đầu vang lên: “Chúa đã thương bênh đỡ phù trì, Người kéo tôi ra chỗ thảnh thơi, vì yêu thương tôi nên Người giải thoát.” Lời ca ấy như nhắc nhở chúng ta rằng, trong mọi hoàn cảnh, ngay cả khi con người lâm vào cảnh bể khổ, Thiên Chúa luôn hiện hữu, luôn sẵn sàng kéo chúng ta ra khỏi cảnh bế tắc để hướng về sự sống đầy ơn phước.
Bài đọc từ sách Huấn ca dạy rằng, “Hãy trở về cùng Đấng Tối Cao và nhận biết lòng lân tuất của Thiên Chúa.” Những lời này mời gọi chúng ta dừng lại, suy ngẫm về cuộc sống của chính mình – hãy tự nhìn nhận và sám hối, bởi vì chỉ có trong sự trở về với Thiên Chúa, lòng chúng ta mới được ủi an và được tha thứ. Đức Chúa Trời ban cho ơn trở về cho những ai sám hối, và Ngài ủi an cho những kẻ sờn lòng nản chí. Lời dạy ấy như một lời nhắc nhở rằng, giữa cuộc đời đầy sóng gió, chỉ có sự hiệp thông với Đấng Tối Cao mới giúp chúng ta vượt qua những lỗi lầm và tội lỗi.
Khi ta nghe đáp ca, tiếng vỗ tay của cả cộng đoàn vang lên, “Hỡi những người công chính, hãy vui lên trong Chúa, hãy nhảy mừng.” Đó là lời mời gọi của Thiên Chúa, là khích lệ dành cho những ai đã biết trở về, biết tha thứ và được che chở. Chúng ta cảm nhận được niềm vui tràn ngập khi biết rằng, dù có quá khứ đau thương, sự tha thứ và lòng nhân ái của Thiên Chúa luôn rộng mở cho tất cả những ai cầu khẩn, dâng lời thành tâm.
Trong phần Tung hô Tin Mừng, lời “Ha-lê-lui-a” vang lên như một khúc ca mừng vinh quang của Đức Giê-su Ki-tô – Đấng đã từ bỏ sự giàu sang phú quý để trở nên nghèo khó, nhằm lấy cái nghèo của mình làm công cụ giúp anh em trở nên giàu có về linh hồn. Câu Tin Mừng từ Thánh Mác, khi Đức Giê-su rao giảng và thách thức người giàu, “Hãy đi bán những gì anh có, rồi hãy đến theo tôi,” đã làm cho những người nghe rùng mình, khi họ thấy rằng, để được sống đời đời, họ cần phải từ bỏ những điều vật chất trần tục. Điều đó nhấn mạnh rằng, vào thời điểm này, khi những giá trị của thế gian đang làm ta quên đi ý nghĩa của sự hiệp thông và sự trở về với Thiên Chúa, thì ta càng cần lắng nghe tiếng gọi của Chúa, để từ bỏ những bận tâm phù phiếm và hướng về ơn cứu độ.
Nhìn vào cuộc đời, chúng ta nhận ra rằng, những lời dạy của Chúa không chỉ là những câu chuyện truyền thống hay những lời dạy khô khan; mà chúng là lời mời gọi sống trọn vẹn, sống trong lòng tin và sự trung thành. Những lời của Đức Giê-su về việc “ai có của thì khó vào Nước Thiên Chúa,” là lời cảnh tỉnh cho những ai bị cuốn vào cám dỗ của của cải vật chất, khiến cho tâm hồn trở nên cứng rắn, không còn chỗ cho lòng nhân ái, cho sự hy sinh và cho sự trở về với nguồn cội thiêng liêng.
Trong mỗi cuộc đối thoại giữa chúng ta và Thiên Chúa, mỗi lời cầu nguyện, mỗi hành động sám hối đều là những bước chân hướng về sự phục hồi của linh hồn. Chính qua việc xưng tội và dâng lòng mình hết mình, chúng ta dần dần được giải thoát khỏi những gánh nặng tội lỗi, được làm mới tâm hồn và được khơi dậy niềm tin sống động. “Lạy Chúa, con đã xưng tội ra với Ngài, chẳng giấu Ngài lầm lỗi của con,” là lời nguyện khẩn thiết của những trái tim biết ăn năn, biết ước mong được Tha thứ, để từ đó có thể sống một cuộc đời thanh thản, không còn bị ám ảnh bởi những tội lỗi đã qua.
Những lời ca khúc của đáp ca, những giai điệu vui mừng vang lên qua từng câu như “Hỡi những người công chính, hãy vui lên trong Chúa, hãy nhảy mừng,” không chỉ là tiếng nói của niềm tin mà còn là minh chứng cho sự an lành của những tâm hồn đã trở về với Thiên Chúa. Đó là lời nhắc nhở cho chúng ta rằng, dù cuộc đời có bao giờ gian truân, dù có bao nhiêu cảnh khó khăn, thì chỉ có sự hiệp thông với Chúa mới là nguồn động viên vĩnh cửu, là ánh sáng dẫn lối cho mọi con đường.
Khi chúng ta rời khỏi nơi này, hãy nhớ rằng, mỗi ngày sống là một cơ hội mới để được phục hồi, để được tha thứ và để được làm mới tâm hồn. Hãy để lòng mình luôn trong sáng, biết lắng nghe, biết sám hối và biết từ bỏ những điều không cần thiết của cuộc sống. Hãy sống nhẹ nhàng, sống bình an, và để mỗi bước đi của chúng ta đều trở thành lời ca ngợi danh Chúa – Đấng đã ban ơn giải thoát, đã che chở và đã dạy cho chúng ta biết yêu thương vô điều kiện.
Những lời của Chúa Giêsu trong Tin Mừng nhắc nhở chúng ta rằng, dù ta có bao nhiêu của cải, nếu không biết từ bỏ, nếu không biết chia sẻ với những người nghèo khó, thì tất cả đều vô nghĩa. Đó là lời thách thức, là lời mời gọi mỗi người hãy rút ra bài học từ cuộc sống của Đức Giê-su – một người đã từ bỏ tất cả để cứu rỗi nhân loại, để dẫn dắt chúng ta đến với sự sống đời đời, đến với niềm tin và ơn phước của Thiên Chúa.
Và như vậy, trong Thứ Hai Tuần VIII của Mùa Thường Niên, chúng ta hãy cùng nhau dâng lên lòng thành, xin Chúa ban cho chúng ta sức mạnh để trở về, để dâng hiến, để từ bỏ mọi tội lỗi và để sống trong tình yêu thương của Đấng Cứu Thế. Hãy để lời mời gọi của Thiên Chúa vang lên trong tim mỗi người, như lời nguyện cầu: “Hỡi những người công chính, hãy vui lên trong Chúa, hãy nhảy mừng.” Và từ đó, mỗi bước chân của chúng ta sẽ luôn được dẫn dắt bởi ơn lành, bởi tình yêu và bởi niềm tin bất diệt vào sự cứu rỗi của Ngài.
Chúng ta xin dâng lên Thiên Chúa lời cảm tạ sâu sắc, vì Ngài đã ban cho chúng ta cơ hội được sống, được chữa lành và được trở về với tình yêu thiêng liêng của Ngài. Hãy để mỗi ngày của cuộc đời chúng ta là một lời ca ngợi, một niềm tin sống động và một hành trình đến với ánh sáng vĩnh cửu. Trời xanh tự an bài, và chúng ta, những người trở về với Thiên Chúa, hãy sống trọn vẹn với niềm tin ấy, để cuộc đời này trở nên ý nghĩa hơn bao giờ hết.
Lm. Anmai, CSsR
Tin Mừng hôm nay soi sáng cho chúng ta chân lý về cuộc phán xét cuối cùng, khi Đức Kitô trở lại trong vinh quang, cùng tất cả các thiên thần của Người. Đó là giây phút mỗi người sẽ được xét xử không dựa trên danh vọng, giàu sang hay quyền lực, nhưng dựa trên tình yêu. Chúa Giêsu đã nói rõ: chính khi ta cho người đói ăn, khát uống, cho người trần trụi áo mặc, tiếp đón khách lạ và chăm sóc những người yếu đau, tù đày, là chúng ta đang phục vụ chính Ngài.
Thánh Gioan Thánh Giá nhắc nhở chúng ta rằng: “Vào buổi tối của cuộc đời, chúng ta sẽ bị phán xét về tình yêu của mình”. Chính tình yêu là tiêu chí duy nhất Thiên Chúa dùng để cân đo cuộc sống chúng ta. Chúng ta có thể sống cả một đời làm nhiều việc lớn lao, nhưng nếu thiếu tình yêu, những điều đó trở thành vô nghĩa. Tội thiếu sót chính là khi ta từ chối yêu thương, khi ta để người khác thiếu thốn, cô đơn hay đau khổ trong khi ta có khả năng giúp đỡ. Đó chính là từ chối nhìn thấy Đức Kitô nơi anh chị em mình.
Công đồng Vatican II, qua hiến chế Gaudium et Spes, nhấn mạnh rằng mỗi Kitô hữu phải trở nên người thân cận với tất cả mọi người, không phân biệt hay loại trừ bất kỳ ai. Chúng ta được mời gọi đến gần những người già cả bị bỏ rơi, những người di dân bị coi thường, những trẻ em vô tội bị kỳ thị bất công, hay những người nghèo khổ đang kêu gọi lương tâm chúng ta. Bởi vì, mỗi khi chúng ta giúp họ, chính là lúc ta phục vụ Đức Kitô cách rõ ràng và chân thực nhất: "Mỗi lần các ngươi làm như thế cho một trong những anh em bé nhỏ nhất của Ta đây, là các ngươi đã làm cho chính Ta vậy" (Mt 25:40).
Chúa Kitô hằng sống và hiện diện giữa chúng ta, trong mọi thời đại, trong mọi người mà chúng ta gặp gỡ trên đường đời. Người đã khẳng định với chúng ta: “Ta ở cùng các ngươi mọi ngày cho đến tận thế” (Mt 28:20). Cuộc phán xét cuối cùng, như Công đồng Lateran IV tuyên tín, không phải là điều đáng sợ với những ai sống yêu thương, nhưng là niềm hy vọng, bởi đó là lúc tình yêu của chúng ta được nhận diện và tưởng thưởng.
Trong xã hội hiện đại, chúng ta dễ bị cuốn vào vòng xoáy của sự hưởng thụ cá nhân, của chủ nghĩa ích kỷ, quên mất rằng ngay bên cạnh mình, những người anh chị em đang sống trong cảnh cơ cực, thiếu thốn và tuyệt vọng. Chúng ta thường tự an ủi mình rằng đó không phải là trách nhiệm của bản thân, hoặc tin rằng mình không đủ khả năng để giúp đỡ. Nhưng Tin Mừng hôm nay nhắc nhở chúng ta rằng, khi ta quay lưng với những người đang đau khổ, ta cũng đang quay lưng lại với Chúa Kitô.
Thánh Teresa Calcutta đã từng nói: "Không ai nghèo đến mức không thể cho đi điều gì, và không ai giàu đến mức không cần nhận lại gì cả". Tình yêu thương không chỉ là vật chất, mà còn là những cử chỉ nhỏ bé, sự quan tâm, sự đồng cảm và lời động viên chân thành. Đôi khi, một ánh mắt cảm thông, một cái ôm chân tình, một lời động viên nhẹ nhàng còn quý giá hơn rất nhiều vật chất mà ta có thể trao tặng.
Chúng ta cần ý thức rõ rằng, mỗi hành động yêu thương của ta đều là cách để hiện diện cùng Chúa Kitô, để cộng tác với Người trong công trình cứu độ thế giới. Mỗi người chúng ta là công cụ sống động của Thiên Chúa để đem yêu thương và bình an đến cho người khác. Chính lúc ta trao ban tình yêu, cũng là lúc ta lãnh nhận ân sủng vô tận từ Thiên Chúa. Vì vậy, cuộc phán xét cuối cùng không phải để đe dọa hay làm chúng ta sợ hãi, nhưng là cơ hội quý giá để mỗi người nhìn lại bản thân, làm mới lại tình yêu thương và dấn thân phục vụ trong niềm vui của Tin Mừng.
Xin Đức Maria đồng hành và giúp chúng ta luôn sống tinh thần yêu thương, quảng đại, để trong từng cử chỉ yêu thương nhỏ bé, chúng ta biết nhận ra khuôn mặt của Chúa Kitô, Con yêu dấu của Mẹ. Xin Mẹ giúp chúng ta can đảm bước đi trên con đường tình yêu, để trong ngày phán xét cuối cùng, chúng ta có thể tự hào mà nghe Chúa nói: "Hỡi đầy tớ trung thành và khôn ngoan, hãy vào hưởng sự vui mừng của chủ ngươi" (Mt 25:21). Amen.
Lm. Anmai, CSsR
XÉT XỬ CÔNG MINH CHO NGƯỜI ĐỒNG BÀO
Trong sách Lê-vi và Tin Mừng theo thánh Mát-thêu, lời dạy của Thiên Chúa được thể hiện qua những mệnh lệnh và những lời nhắc nhở về tình yêu thương, lòng nhân ái và sự công chính. Lời Chúa không chỉ đơn giản là những quy định về đạo đức như không trộm cắp, không nói dối, không lừa gạt, mà còn là lời kêu gọi mỗi người trong cộng đồng phải sống có trách nhiệm, biết yêu thương và sẻ chia với đồng loại. Khi Ngài dặn dò “hãy xét xử công minh cho người đồng bào”, đó không chỉ là mệnh lệnh về sự công bằng trong xét xử mà còn là lời mời gọi mỗi con người sống đúng với giá trị nhân đạo, sống sao cho mỗi hành động dù nhỏ nhất đều được bao trùm bởi sự quan tâm và yêu thương chân thành. Đây là bài học vượt thời gian, nhắc nhở chúng ta rằng công chính không chỉ đến từ luật pháp khô khan mà còn được xây dựng qua từng hành động nhân ái trong cuộc sống hàng ngày.
Khi nhắc đến “xét xử công minh”, chúng ta cần hiểu rằng sự công chính không đơn thuần chỉ là việc thực thi pháp luật một cách máy móc. Nó đòi hỏi mỗi con người phải có trái tim thấu hiểu, phải cảm nhận được nỗi đau và khó khăn của những người xung quanh. Những lời dạy của Thiên Chúa trong Lê-vi đã nhấn mạnh đến sự cần thiết của lòng nhân từ: không bóc lột người đồng loại, không nể mặt người quyền quý hay thiên vị người yếu thế. Qua đó, chúng ta nhận ra rằng sự công bằng thật sự được xây dựng trên nền tảng của sự đồng cảm và thấu hiểu. Điều này càng được làm nổi bật trong Tin Mừng khi Đức Giê-su dạy rằng mỗi khi chúng ta làm tốt cho “một trong những anh em bé nhỏ nhất của Ta”, chúng ta cũng đã làm cho chính Ngài. Sự liên hệ giữa tình thương và công chính như một chiếc cầu nối giữa đức tin và hành động, mở ra một con đường sống trọn vẹn và ý nghĩa.
Trong bối cảnh cuộc sống hiện đại, khi những mâu thuẫn và chia rẽ luôn rình rập trong từng góc phố, lời kêu gọi “xét xử công minh cho người đồng bào” càng trở nên cần thiết hơn bao giờ hết. Mỗi ngày, chúng ta gặp gỡ và tương tác với nhiều người từ đủ tầng lớp xã hội, từ người già yếu đến trẻ nhỏ, từ những người có điều kiện đến những người đang gặp khó khăn. Việc sống công bằng không chỉ dừng lại ở những quy định của pháp luật mà còn thể hiện qua những hành động nhỏ bé nhưng đầy ý nghĩa: lắng nghe nỗi lòng của người khác, chia sẻ những khó khăn, và không để định kiến hay thành kiến cá nhân làm lu mờ ánh sáng của lòng nhân ái. Mỗi hành động yêu thương, dù là một nụ cười, một lời động viên hay một cử chỉ giúp đỡ, đều là minh chứng cho sự hiện hữu của Ngài giữa đời thường, giúp xoa dịu những vết thương tâm hồn và xây dựng nên một cộng đồng tràn đầy sự quan tâm và sẻ chia.
Mùa Chay là thời điểm để mỗi chúng ta tự nhìn nhận lại bản thân, để nhận ra những thiếu sót và khuyết điểm của mình. Đây cũng là lúc để chúng ta suy ngẫm về ý nghĩa của sự hối cải và hành động yêu thương đối với đồng loại. Khi lòng người hướng về sự tĩnh lặng, về những phút giây cầu nguyện sâu lắng, lời dạy của Thiên Chúa lại càng vang vọng mạnh mẽ, nhắc nhở chúng ta về trách nhiệm sống công bằng và yêu thương lẫn nhau. Mỗi khi chúng ta xét xử, hãy đặt mình vào vị trí của người khác, hiểu rằng không ai hoàn hảo và mỗi người đều cần được chia sẻ, được thông cảm. Chỉ khi biết đặt mình vào hoàn cảnh của người khác, chúng ta mới có thể hiểu được sự cần thiết của một cái nhìn nhân hậu, một trái tim rộng mở để chắp cánh cho niềm tin và hy vọng của cộng đồng.
Lời Tin Mừng của Đức Giê-su đã mở ra một triết lý sống nhân văn sâu sắc: “Mỗi lần các ngươi làm như thế cho một trong những anh em bé nhỏ nhất của Ta, là các ngươi đã làm cho chính Ta vậy.” Đây không chỉ là lời hứa về sự cứu rỗi mà còn là sự nhấn mạnh rằng mỗi hành động yêu thương, dù nhỏ bé, đều có ý nghĩa vĩ đại. Những hành động ấy tạo nên một chuỗi liên kết không thể tách rời giữa con người với con người, tạo nên một bức tranh sống động về lòng nhân ái và sự tha thứ. Trong xã hội ngày nay, khi mà sự ích kỷ và lòng tự ái đôi khi lấn át giá trị của tình người, lời dạy ấy lại trở thành kim chỉ nam để chúng ta nhớ rằng, chỉ có yêu thương mới là sức mạnh làm thay đổi cả một thế giới.
Lời mời gọi sống theo công chính và tình yêu thương của Thiên Chúa không chỉ là lời dạy của các thánh sử cổ xưa mà còn là nguồn cảm hứng sống động cho mỗi chúng ta trong thời đại hiện nay. Đó là sự gắn kết giữa đức tin và hành động, giữa lời hứa và hiện thực, giữa sự tha thứ và lòng nhân từ. Trong mỗi chúng ta luôn tiềm ẩn một nguồn sức mạnh thiêng liêng, chỉ cần biết mở lòng, biết yêu thương và biết sống với sự công bằng, chúng ta sẽ tìm thấy chính ánh sáng của Thiên Chúa soi rọi, đưa lối cho chúng ta vượt qua mọi khó khăn. Hãy để mùa Chay này trở thành thời gian để mỗi người tự nhìn nhận lại bản thân, để nhận ra rằng sự công chính không chỉ là trách nhiệm của riêng ai mà là sứ mệnh chung của cả cộng đồng. Khi chúng ta sống đúng với lời dạy của Đấng Tạo Hóa, mỗi hành động của chúng ta sẽ trở thành một lời ca ngợi thiêng liêng, góp phần xây dựng nên một thế giới nhân ái, một xã hội công bằng và chan chứa tình thương.
Lm. Anmai, CSsR
CHÚA KITÔ - NGƯỜI ĂN XIN TÌNH YÊU
Thi hào Tagore, trong tập thơ Gitanjali nổi tiếng của mình, kể một câu chuyện ngắn nhưng đầy ý nghĩa về một người ăn xin gặp một vị vua giàu có. Anh hành khất tràn đầy hy vọng khi cỗ xe của nhà vua dừng lại bên cạnh mình, và càng phấn khởi hơn khi thấy vua bước xuống xe tiến về phía mình. Nhưng niềm vui ấy chợt tan biến khi nhà vua lại chìa tay xin anh. Người ăn xin nghèo khó biết lấy gì để cho một vị vua giàu có? Anh chỉ dám trao cho nhà vua một hạt lúa nhỏ bé. Khi chiều về, anh ngỡ ngàng nhận ra, giữa những thứ nghèo nàn trong túi, một hạt vàng nhỏ bé hiện diện. Anh bật khóc trong tiếc nuối, vì giá mà anh đã quảng đại dâng hiến tất cả cho vua, anh đã nhận lại biết bao nhiêu.
Câu chuyện ấy làm ta suy nghĩ: Có khi nào một vị vua giàu có lại xin một người ăn mày nghèo khổ hay không? Và có khi nào chính Đức Kitô lại ẩn mình dưới hình hài một người ăn xin, nghèo khổ, yếu đuối đang giơ tay xin ta tình thương và lòng nhân ái không?
Trên chuyến xe lửa về Darjeeling, dưới chân núi Hy-mã-lạp-sơn vào năm 1946, một nữ tu dòng Loreto, chị Têrêsa Calcutta, đã nhận được một ơn gọi đặc biệt, một tiếng gọi thứ hai mãnh liệt và quyết liệt hơn: “Chính trong chuyến xe lửa ấy, tôi đã nghe tiếng Chúa gọi tôi hãy bỏ lại tất cả và đi vào khu ổ chuột để phục vụ Ngài nơi những người nghèo nhất.” Chị Têrêsa nhận ra Đức Kitô nơi những người bần cùng nhất, những người mà xã hội ruồng bỏ, những con người bị đói khát, trần truồng, bệnh tật và bị lãng quên trong những góc tối tăm của thế giới. Chị khám phá ra sự hiện diện của Chúa trong những khuôn mặt đầy đau khổ và tủi nhục ấy, và chị đã dâng hiến tất cả cuộc đời mình để phục vụ Ngài.
Bài Tin Mừng hôm nay không chỉ đơn thuần kêu gọi làm việc bác ái, nhưng sâu xa hơn, còn mời gọi chúng ta khám phá một cách thế hiện diện khác của Đức Giêsu. Ngài không chỉ hiện diện trong tấm bánh Thánh, trong tâm hồn chúng ta, trong lòng Giáo Hội, nhưng Ngài còn hiện diện một cách rất cụ thể và gần gũi nơi những người anh chị em nghèo khổ, đau khổ, tù đày, cô đơn, bị xã hội ruồng bỏ. Khuôn mặt của Ngài, trong những người nghèo khổ này, không hề sáng láng, uy nghi hay quyền năng, mà lại đầy khổ đau, xót xa, phiền muộn và cần được yêu thương.
“Mỗi lần các ngươi làm điều ấy cho một trong những anh em bé nhỏ nhất của Ta đây, là các ngươi đã làm cho chính Ta vậy” (Mt 25:40). Đức Giêsu không chỉ gọi những người nghèo, những người bị bỏ rơi là “anh em nhỏ nhất”, nhưng Ngài còn tự đồng hóa mình với họ. Từ chối giúp đỡ họ là từ chối chính Chúa, dửng dưng với họ là dửng dưng với chính Đức Kitô. Ngài đã chọn cách xuất hiện như một người ăn xin yếu đuối, đang chờ đợi từng chút tình yêu mà chúng ta có thể trao tặng.
Ngày phán xét cuối cùng, chúng ta sẽ được xét xử dựa trên thước đo tình yêu mà chúng ta dành cho những người nghèo khổ, bị bỏ rơi. Chúng ta không phải là những người giàu có về vật chất, nhưng mỗi người luôn có thể chia sẻ một chút gì đó, một chút thời gian, một chút sự quan tâm, một chút lòng trắc ẩn và sự cảm thông. Giống như người ăn xin trong câu chuyện của Tagore, chúng ta sẽ tiếc nuối nếu không quảng đại dâng hiến cho Đức Kitô qua những người nghèo mà Ngài yêu thương và đồng hóa.
Mùa Chay là mùa đặc biệt của lòng quảng đại, mùa của bác ái và yêu thương. Đây là thời điểm để chúng ta ý thức sâu sắc hơn sự hiện diện của Chúa trong những người anh chị em đau khổ quanh ta, tại những bệnh viện, nhà tù, trại tị nạn, trên đường phố, hay trong những gia đình nghèo khó, nơi gần một tỷ người vẫn đang thiếu đói và thiếu nước sạch. Chúng ta được mời gọi kính trọng trao cho Đức Kitô, người ăn xin tình yêu, tất cả những gì mình đã chắt chiu, như chị Têrêsa Calcutta đã làm, để không bao giờ phải hối tiếc vì đã giữ lại điều gì cho riêng mình.
Xin Chúa giúp chúng ta nhận ra Ngài trong từng khuôn mặt khổ đau, để chúng ta biết sống Mùa Chay này bằng tình yêu chân thật, quảng đại, và hết lòng phục vụ Đức Kitô nơi những anh chị em bé nhỏ nhất của chúng ta. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
ĐẠO YÊU THƯƠNG – NIỀM HY VỌNG VÀ HÀNH ĐỘNG
Trong tâm hồn mỗi người Công Giáo luôn cháy bỏng niềm tin vào một Đạo mà Đức Giêsu sáng lập – Đạo Yêu Thương. Đây không chỉ là một hệ thống giáo lý, mà là mạch sống của tình yêu Thiên Chúa dành cho công trình tạo dựng, được khởi nguồn từ những lời hứa và sự cứu rỗi trong thời Cựu Ước nơi dân Israel. Tình yêu ấy đã được nối tiếp và bộc lộ trọn vẹn trong cuộc sống và sứ mạng của Đức Giêsu, hiện thân của tình thương Thiên Chúa dành cho loài người. Ngài đến thế gian không chỉ để rao giảng, mà còn dâng trọn thân mạng mình, để minh chứng cho sức mạnh của tình yêu đích thực; Ngài sống lại, gieo rắc niềm hy vọng cho những ai tin vào tình yêu đó.
Trong bài Tin Mừng hôm nay, hình ảnh của ngày cánh chung qua lời giáo huấn của Đức Giêsu được khắc họa một cách sâu sắc. Hình ảnh vị thẩm phán công bằng, tối cao không dựa vào chức nghiệp hay thành tích, mà đánh giá qua tấm lòng cảm thông và lòng nhân ái dành cho những người bần cùng của xã hội, đã mở ra một viễn cảnh đầy nhân văn và thánh thiện. Khi vị thẩm phán ấy tuyên bố “Mỗi lần các ngươi làm cho những người bé mọn ấy là làm cho chính ta”, lời dạy ấy như lời kêu gọi mỗi chúng ta sống một cuộc đời yêu thương chân thành, không chỉ trong lời nói mà phải chuyển hóa thành hành động cụ thể, vì tình yêu ấy chính là con đường dẫn dắt đến niềm sống vĩnh cửu bên Thiên Chúa.
Trái lại, nếu nhìn quanh xã hội ngày nay, chúng ta không khỏi bàng hoàng trước những hành vi bon chen, lừa lọc, mưu mô quỉ quyệt, chiến tranh, hận thù hay khủng bố – những hành động hoàn toàn trái ngược với quy luật của tình yêu. Chúng như những vết rạn nứt trên bức tranh hùng vĩ của cuộc sống, làm lu mờ giá trị của tình thương và lòng nhân hậu mà Đức Giêsu đã trao cho nhân loại. Những điều đó càng làm ta khẳng định, để được sống trong ánh sáng của tình yêu Thiên Chúa, mỗi con người cần phải tự tỉnh thức và hành động từ bên trong, từ trái tim, thay vì chỉ trích nghiệm trên bề mặt hời hợt của lời nói.
Tình yêu ấy không chỉ là cảm xúc, mà còn là trách nhiệm, là lời hứa được thực hiện qua những hành động thiết thực. Chính trong những thời khắc đầy thử thách của mùa chay, mỗi chúng ta càng được nhắc nhở rằng, chỉ có yêu thương mới có thể giải thoát con người khỏi những ràng buộc của sự ích kỷ, của những tham vọng hão huyền và của những bất công. Hãy sống yêu thương, không chỉ để được ban cho những niềm vui và hạnh phúc phù du trên trần gian, mà còn để được hưởng trọn niềm hạnh phúc vĩnh cửu bên Thiên Chúa – nơi không có đau khổ, không có giọt lệ, chỉ có ánh sáng và sự an lành.
Trong từng hơi thở, trong từng hành động, mỗi chúng ta đều có thể trở thành những “đôi bàn tay của Chúa” – những đôi tay sẵn sàng vươn tới giúp đỡ những người yếu đuối, chia sẻ niềm hy vọng, và lan tỏa tình yêu đến muôn vàn con người. Nhờ đó, tình yêu ấy sẽ không chỉ tồn tại trong lòng mỗi người mà còn lan rộng, biến đổi cả cộng đồng, cả xã hội theo hướng tốt đẹp hơn. Đó là niềm hy vọng, là lời mời gọi sống chân thành theo tiếng gọi của Đức Giêsu, kêu gọi mỗi con người sống trọn vẹn với tình yêu mà Ngài đã ban cho, để khi đến ngày cánh chung, chúng ta không chỉ được đánh giá qua danh mục thành tích mà là qua tấm lòng, qua những việc làm yêu thương.
Hôm nay, trong khoảnh khắc thiêng liêng của mùa chay, xin cho lòng mỗi người được soi sáng bởi ánh sáng của tình yêu Thiên Chúa, để từ đó dâng hiến cho nhau những hành động nhân ái, vượt qua mọi định kiến và rào cản. Hãy sống để yêu thương, sống để sẻ chia, và sống để đem đến niềm hy vọng cho thế giới này, bởi vì chỉ có nơi Thiên Chúa mới là chốn vĩnh cửu thực sự. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
LÒNG NHÂN ÁI
Một đêm trăng tỏ, khi ánh trăng vàng lấp lánh len lỏi qua ô cửa sổ nhỏ bé của tu viện, bầu không khí se lạnh lại được sưởi ấm bởi ánh sáng mờ ảo nhưng đầy thiêng liêng. Trong khoảnh khắc ấy, vị tu sĩ già – người đã dấn thân suốt cả đời vào con đường tìm kiếm chân lý và sự an nhiên trong lòng – bất ngờ chứng kiến một hình ảnh kỳ diệu: một thiên thần duyên dáng, ngồi bên cạnh một chiếc bàn nhỏ, miệng bút lông thanh thoát vẽ lên những nét chữ trên một cuốn sách vàng rực rỡ. Ánh sáng của thiên thần phản chiếu lên từng hạt bụi bay lượn, như những hạt pha lê nhỏ, tạo nên một khung cảnh mê hoặc, lôi cuốn tâm hồn người chứng kiến.
Trong lúc lòng rộn rã niềm vui và tràn đầy hi vọng, vị tu sĩ chậm rãi tiến lại gần, tiếng bước chân của ông như hòa vào điệu nhạc của đêm trăng. Ông nhẹ nhàng lên tiếng hỏi, giọng nói ấm áp nhưng cũng ẩn chứa sự băn khoăn: “Ngài đang viết gì trong quyển sách này thế?” Câu hỏi ấy vang vọng trong không gian tĩnh mịch, như lời gọi mời mở cánh cửa đến với một thế giới của niềm tin và lòng yêu thương. Thiên thần, với ánh mắt dịu dàng và đầy bao dung, đáp lại rằng: “Ta đang ghi danh những ai yêu mến Thiên Chúa.”
Những lời ấy như mơn trớn tâm hồn vị tu sĩ, khiến cho tất cả những lo toan, những ưu tư đời thường tan biến. Dẫu biết rằng cuốn sách vàng ấy không phải là nơi để so đo lòng thành của con người, nhưng trong khoảnh khắc bối rối, vị tu sĩ vẫn không giấu được sự lo lắng: “Tên của tôi có được ghi vào quyển sách ấy chăng?” Thiên thần nhẹ nhàng giở từng trang, ánh mắt chăm chú lướt qua từng hàng chữ linh thiêng, nhưng dù không thấy tên ông ngay lúc đầu, điều đó chẳng hề làm vị tu sĩ bỗng dưng mất niềm tin. Thay vào đó, với tấm lòng nhân hậu, ông chỉ mong nguyện được ghi nhận như một người luôn sống với đức tin chân thành và yêu mến tha nhân.
Ông nói bằng một giọng trầm ấm đầy chất vị tha: “Xin Ngài vui lòng ghi tên tôi như một thầy dòng luôn hướng về yêu thương, luôn khao khát sự giao hòa của tâm hồn con người.” Và đúng như lời cầu nguyện, thiên thần đã chiều ý, biến mong ước ấy thành hiện thực. Đêm đó, tên của vị tu sĩ được khắc ghi không chỉ vào cuốn sổ vàng mà còn như một dấu mốc thiêng liêng, là biểu tượng của sự hy sinh, của lòng yêu thương không giới hạn dành cho con người và cho Thiên Chúa.
Vào tối hôm sau, dưới ánh trăng tròn rực rỡ, thiên thần lại xuất hiện, lần này mở ra quyển sổ vàng để cho vị tu sĩ xem tên mình đã được ghi như thế nào. Trong ánh sáng lung linh, ông thấy tên mình đứng đầu danh sách của những linh hồn yêu Chúa, như một lời khẳng định rằng, dù con đường đời có lúc gập ghềnh, thì tình yêu thương chân thành luôn được đền đáp. Điều ấy như một thông điệp thiêng liêng gửi gắm cho tất cả những ai đang vật lộn giữa những khó khăn, một lời nhắc nhở rằng, chỉ có khi ta sống với đức tin và lòng nhân ái, thì Thiên Chúa mới luôn hiện hữu bên cạnh.
Ngày tháng trôi đi, sau khi vị tu sĩ rời bỏ cõi đời, dòng chữ đầu tiên trong nhật ký của ông đã ghi chép lời trích từ thư 1 Ga 4,20: “Nếu ai nói mình yêu mến Chúa mà lại ghét anh em mình, thì đó là kẻ nói dối, vì kẻ không yêu mến người anh em nó thấy đó, tất không thể yêu mến Thiên Chúa mà nó không thấy”. Lời trích ấy không chỉ là minh chứng cho đức tin vững vàng của ông, mà còn là lời nhắc nhở nhân loại rằng tình yêu thương đối với người khác là thước đo đích thực của lòng thành kính đối với Thiên Chúa. Ngay sau đó, ông ghi chú thêm: “Tôi đi tìm kiếm linh hồn tôi, nhưng tôi không thấy; tôi đi tìm Thiên Chúa, nhưng Thiên Chúa vượt thoát khỏi tôi; tôi đi tìm người anh em, tôi đã gặp được Thiên Chúa và linh hồn tôi.” Những dòng tâm tình ấy đã trở thành bản tuyên ngôn sống động cho hành trình tìm kiếm ý nghĩa của cuộc đời, rằng sự gặp gỡ với người anh em chính là lúc linh hồn được thắp sáng, được làm mới bằng tình yêu thiêng liêng.
Thực chất, từ thuở ban đầu, Thiên Chúa đã mong muốn dựng xây một thiên đàng vĩnh cửu ngay trên trần gian này – một thiên đàng được xây dựng từ những mảnh vỡ của lòng người, từ những hành động yêu thương giản đơn nhưng đầy ý nghĩa. Trong mỗi cơn gió nhẹ của buổi chiều tà, giữa tiếng thì thầm của lá rơi, con người như được mời gọi bước ra khỏi bóng tối của chính mình để hòa quyện vào dòng chảy của sự an lành và ấm áp của đức tin. Thiên Chúa không chỉ đến trong những giờ phút rực rỡ của ánh bình minh mà còn hiện hữu trong từng khoảnh khắc nhỏ bé của cuộc sống, mỗi lần chúng ta sẻ chia, mỗi khi chúng ta tha thứ và yêu thương nhau hết lòng.
Tuy nhiên, để xây dựng thiên đàng ấy không phải là điều dễ dàng. Trong xã hội loạn lạc, khi mà những giá trị hận thù, thù địch và ích kỷ luôn rình rập, làm sao có thể nuôi dưỡng được một mảnh đất của yêu thương? Rõ ràng, con người không thể tìm thấy Thiên Chúa khi lòng mình bị làm mờ bởi sự ích kỷ, khi hận thù lan tràn, khi mỗi trái tim chỉ hướng về lợi ích riêng. Nhưng nếu chúng ta biết dứt bỏ mọi điều tiêu cực ấy, nếu mỗi lần gặp gỡ tha nhân là mỗi lần chúng ta biết lắng nghe, thấu hiểu và sẻ chia, thì Thiên Chúa sẽ đến với chúng ta, hiện hữu qua từng nụ cười, qua từng cái chạm nhẹ của lòng nhân ái.
Có bao nhiêu lý thuyết, bao nhiêu triết lý hứa hẹn cho con người một thiên đàng dưới trần gian, nhưng chỉ có thực tế của tình yêu thương chân thành mới biến điều hứa hẹn ấy thành hiện thực. Khi chúng ta dám từ bỏ mọi định kiến, khi chúng ta mở rộng lòng mình để đón nhận và sẻ chia, mỗi hành động nhỏ bé ấy chính là những viên gạch xây dựng nên một thiên đàng mới, một thiên đàng mà mỗi người có thể tự tay vun đắp từ chính trái tim mình. Hãy nhớ rằng, mỗi lần chúng ta đối xử tử tế với người khác, mỗi khi chúng ta cho đi không mong nhận lại, đó là một bước tiến gần hơn tới việc được gặp gỡ Thiên Chúa – Đấng đã tự đồng hóa cùng chúng ta, biến mỗi khoảnh khắc của cuộc sống trở nên trọn vẹn và thiêng liêng.
Vậy nên, trong từng giây phút của cuộc đời, dù có những lúc mờ mịt, thử thách và đau thương, hãy nhớ rằng hạnh phúc đích thực luôn chờ đợi những trái tim biết yêu thương và sẻ chia. Hãy sống như những người con của Thiên Chúa, biết thấu hiểu và cảm thông, biết nhìn nhận mỗi người anh em không chỉ qua lăng kính của xã hội mà còn qua ánh sáng của đức tin. Bởi vì, ngay tại chỗ đó, trong những cuộc gặp gỡ giản dị và những hành động thiêng liêng ấy, thiên đàng đã hiện hữu – không phải là giấc mơ xa vời mà chính là hiện thực sống động của tình yêu thương bất tận.
Xin cho mỗi chúng ta, từ hôm nay đến mãi sau, luôn có được sức mạnh nội tại để vượt qua những thử thách, để dấn thân vào con đường tìm kiếm ánh sáng của đức tin và của Thiên Chúa. Hãy để mỗi hành động, mỗi lời nói đều là những tia sáng nhỏ góp phần thắp sáng thiên đàng nội tâm, nơi mà mỗi trái tim được giao hòa, được yêu thương và được sống trọn vẹn trong ánh sáng của sự chân thành và bao dung.
Lm. Anmai, CSsR
TÌNH YÊU VÀ SỰ CHIA SẺ TRONG ÁNH SÁNG CHÚA
Khi Con Người đến trong vinh quang của Người, cảnh tượng ấy như mở ra một bức tranh thiên đình huy hoàng, nơi mà các thiên sứ hầu cận cùng đủ muôn dạng dân tộc, lớp người từ khắp nơi trên trái đất đều hội tụ lại dưới ánh sáng của Ngài. Hình ảnh của Đấng Vua hiện lên không chỉ đơn giản là biểu tượng của quyền lực mà còn là minh chứng cho tình thương vô bờ của Thiên Chúa dành cho toàn thể loài người. Trong khoảnh khắc ấy, khi mọi người được tập hợp dưới sự chào đón của Ngài, các thiên sứ và người tin tưởng bắt đầu trải nghiệm sự phân chia – một hành động mang tính biểu tượng sâu sắc. Chúng ta thấy rõ sự khác biệt giữa “chiên” và “dê”, không phải để chia rẽ hay phán xét một cách hàn lâm, mà chính là lời mời gọi mỗi con người hãy sống theo đuổi con đường của đức tin, của yêu thương và của sự sẻ chia. Mỗi hành động yêu thương, dù là nhỏ nhất, đều có giá trị thiêng liêng, như chính lời Ngài đã phán: “Mỗi lần các ngươi làm cho một trong những anh em bé nhỏ nhất của Ta, thì các ngươi đã làm cho chính Ta vậy.”
Hình ảnh phân chia thành chiên và dê không chỉ là sự chia rẽ giữa những người sống đạo và những người không sống đạo, mà còn là lời nhắc nhở về trách nhiệm của mỗi con người trong việc thể hiện lòng nhân ái. Người lành, được xưng là “chiên”, chính là những người đã thể hiện tình yêu thương không vụ lợi, biết chia sẻ với những kẻ nghèo khổ, đau đớn và cô đơn. Trong khi đó, “dê” tượng trưng cho những ai đã thờ ơ, lạnh nhạt trước tiếng kêu cứu của đồng loại. Qua đó, Đức Giê-su không chỉ đưa ra một tiêu chuẩn đạo đức mà còn khẳng định rằng, cuộc sống của mỗi người phải được đo bằng lòng nhân hậu và những hành động cụ thể trong việc giúp đỡ kẻ yếu. Đây chính là thông điệp sống động về việc sống theo chân Chúa, khi mà mỗi hành động nhân từ là cách thể hiện tình yêu của Thiên Chúa.
Trong cuộc sống hàng ngày, những nhu cầu đời thường như đói, khát, lạnh lẽo hay cô đơn là những thử thách không thể tránh khỏi. Tuy nhiên, chính trong những khoảnh khắc ấy mà lời mời gọi của Đức Giê-su trở nên càng thêm ý nghĩa. Hãy tưởng tượng, mỗi khi bạn chia sẻ bữa ăn với người đói, mỗi khi bạn cho nước uống cho người khát, hay mỗi khi bạn mượn tấm áo ấm cho người trần truồng, bạn không chỉ đang giúp đỡ một con người mà còn đang gặp mặt Đức Giê-su hiện diện trong từng nỗi đau, trong từng nỗi khổ của họ. Những hành động như thế không chỉ đơn thuần là việc làm từ lòng từ bi mà còn là cách thể hiện đức tin sống động, là tấm gương để mỗi người noi theo. Chính vì vậy, mỗi cử chỉ yêu thương dù nhỏ bé cũng mở ra cánh cửa dẫn vào vương quốc của Thiên Chúa – nơi tình yêu thương và sự cứu rỗi luôn được trao gửi cho những ai biết quan tâm và chia sẻ.
Cảnh phán xét cuối cùng mà Đức Giê-su trình bày trong Tin Mừng không chỉ dừng lại ở hình ảnh quyền uy mà còn là sự khẳng định về công lý thiêng liêng của Ngài. Khi Đức Giê-su tuyên bố lời phán đối với những người đứng bên phải và bên trái, Ngài đã để lại cho chúng ta một bài học về sự phân biệt căn bản dựa trên những hành động cụ thể trong đời sống. Những người được mệnh danh là “chiên” – những người đã chăm lo, chia sẻ và không từ chối bất kỳ ai cần đến tình thương – được mời đến hưởng nước trời, nơi của sự bình an và niềm hạnh phúc trọn vẹn. Ngược lại, những người “dê” sẽ phải chịu án lửa đời đời, một lời cảnh tỉnh khắc nghiệt về hậu quả của sự thờ ơ và lạnh nhạt. Qua đó, Đức Giê-su muốn nhấn mạnh rằng, sự cứu rỗi không đến từ những danh hiệu hay địa vị xã hội, mà đến từ những hành động cụ thể, những phút giây khi chúng ta biết lắng nghe và giúp đỡ những người gặp khó khăn.
Mùa chay là khoảng thời gian thiêng liêng để mỗi tín hữu nhìn nhận lại bản thân, đánh giá lại hành động của mình và rèn luyện một đời sống đức tin thực sự. Nó không chỉ là thời gian để ăn năn, hối cải về những tội lỗi đã qua, mà còn là dịp để chúng ta tập trung vào việc thực hành tình yêu thương, lan tỏa ánh sáng của Chúa trong từng hành động nhỏ nhặt hàng ngày. Trong những ngày tháng chay bể, khi tâm hồn được thanh lọc, mỗi người chúng ta có thể tự hỏi: “Liệu tôi đã từng thực sự mở lòng đón nhận nỗi đau của người khác? Liệu tôi đã từng dành đủ tình thương cho những người cần được chia sẻ?” Những câu hỏi ấy giúp chúng ta nhận ra rằng, chỉ khi sống trọn vẹn theo lời mời gọi của Chúa, chúng ta mới có thể bước qua những thử thách của cuộc đời và tiến gần hơn đến vương quốc của Ngài.
Chúng ta được kêu gọi không chỉ là người nhận mà còn là người cho – là những “chiên” luôn sẵn sàng dành cho đồng loại một phần của tình thương và sự quan tâm. Mỗi hành động nhỏ, từ việc mỉm cười với người lạ, từ việc lắng nghe câu chuyện của những kẻ đơn côi, đến việc góp phần thay đổi cuộc sống của những người kém may mắn, đều mang ý nghĩa sâu sắc và trở thành dấu ấn không thể phai mờ trong hành trình tìm kiếm sự cứu rỗi của con người. Qua đó, mùa chay trở thành một hành trình rèn luyện tâm hồn, một cuộc hành trình vượt qua những thử thách, tìm lại chính mình qua từng hành động yêu thương và sự chia sẻ chân thành.
Thông điệp của Tin Mừng thứ hai như một lời nhắc nhở sâu sắc: chỉ có tình yêu thương và những hành động cụ thể mới mở ra cánh cửa dẫn tới nước trời. Mỗi hành động nhân ái, mỗi phút giây chia sẻ với đồng loại không chỉ là cách thể hiện đức tin mà còn là cách để chúng ta gặp gỡ Đức Giê-su – Đấng đã đến cứu rỗi loài người bằng tình yêu và sự hy sinh. Hãy để mùa chay này trở thành thời gian của sự đổi mới, của lòng nhân từ được thắp sáng trong mỗi con người, để mỗi ngày trôi qua đều là một bước tiến trên con đường hướng về vương quốc của Thiên Chúa. Qua đó, chúng ta không chỉ được sống trọn vẹn với niềm tin mà còn là tấm gương phản chiếu tình yêu thương, sự hy sinh và niềm hi vọng của một đời sống thiêng liêng, nơi mà mỗi người đều trở thành người mang ánh sáng của Đức Giê-su đến cho thế giới.
Lm. Anmai, CSsR
TRUYỀN THỐNG YÊU THƯƠNG VÀ CHIA SẺ: HÀNH TRÌNH THẤU HIỂU VÀ NGHĨA VỤ TRONG MÙA CHAY
Trong mùa Chay, khi tâm hồn được mời gọi về với những giá trị cốt lõi của đức tin và nhân cách, chúng ta càng cảm nhận sâu sắc bổn phận thiêng liêng đối với tha nhân. Những lời dạy của Cựu Ước, với nguyên tắc “không được trộm cắp, không được nói dối, không được lừa gạt đồng bào mình”, như những mốc son của một nền tảng đạo đức, đã định hình những giá trị căn bản cho con người. Tuy nhiên, trong thực tế xã hội luôn tồn tại nhiều bất công, những mảnh đời bị bỏ lại phía sau do sự chênh lệch kinh tế và xã hội. Công bằng – dù là lý tưởng mà mọi xã hội ước mơ – vẫn chưa đủ để xóa tan mọi vết thương, tất cả những quy tắc cứng nhắc ấy chỉ là điểm khởi đầu cho một hành trình hướng tới bác ái và sự sẻ chia thực sự.
Tân Ước mở ra một góc nhìn mới, khi con người được kêu gọi không chỉ sống công bằng mà còn sống bác ái, sống có trách nhiệm với cộng đồng. Sự thay đổi này không đơn thuần là một cải biến về cách hành xử mà còn là một thông điệp mạnh mẽ: mỗi người trong chúng ta phải biết làm điều tốt, biết sẻ chia những của cải mà Chúa ban cho, bởi vì của cải trần gian vốn là ân tứ thiêng liêng được ban tặng cho mỗi con người. Sự chia sẻ, theo Tân Ước, không chỉ là hành động vật chất mà còn là cách thể hiện tình yêu thương, sự quan tâm và lòng trắc ẩn đối với những người đang gặp khó khăn. Nếu chúng ta cứ giữ lấy của cải riêng mà không biết sẻ chia, đó chính là hành động làm mất đi giá trị cốt lõi của nhân phẩm, biến sự dư thừa thành một tội lỗi của bất công.
Cùng với đó, mỗi con người được nhìn nhận là một mảnh ghép không thể thiếu trong bức tranh mầu nhiệm của thân thể Chúa. Điều đó có nghĩa là, mọi người đều là anh em, đều có quyền được sống một cuộc đời xứng đáng với phẩm giá của mình. Khi một người bị bỏ rơi, khi một anh em túng thiếu, đó không chỉ là mất mát của cá nhân họ mà còn là mất mát của toàn thể cộng đồng. Hành động không chia sẻ, không giúp đỡ đồng loại chính là sự từ chối trách nhiệm của mỗi cá nhân đối với cả một thân thể chung, là việc hạ nhục chính mình. Nhận thức sâu sắc rằng mỗi con người đều mang trong mình một phần của Chúa, chúng ta càng thấy rằng việc giúp đỡ người nghèo không chỉ là nghĩa vụ xã hội mà còn là một hành động thánh thiện, giúp mỗi người ta được sống trọn vẹn và nhân ái.
Sự đồng hóa của Chúa với người nghèo là minh chứng sống động cho ý nghĩa thiêng liêng của việc chia sẻ. Chúa, trong sự tự nguyện hóa thân, đã sống bên những con người nghèo khổ, cần được yêu thương và giúp đỡ. Điều này không chỉ làm sáng tỏ giá trị của việc giúp đỡ người nghèo mà còn nâng cao giá trị của người chia sẻ. Khi ta mở lòng chia sẻ, ta thực sự đang mở lòng đón nhận chính Chúa. Những của cải trần gian mà Chúa ban cho không dành riêng cho riêng mình, mà là món quà để ta có thể dùng để san sẻ, để mang lại niềm hy vọng và sự sống mới cho những người đang cần đến. Đây là bổn phận cao cả của mỗi người Kitô hữu, là lời kêu gọi yêu người như chính yêu Chúa – một yêu thương vô điều kiện, không biên giới và vượt lên trên mọi định kiến xã hội.
Trong hành trình sống theo đức tin, việc chia sẻ còn là nguồn mạch của sự sống, là ơn lành của tình yêu thương mà Chúa ban cho nhân loại. Khi ta nhận ra rằng của cải và của cải vật chất chỉ là tạm thời, mà giá trị thật sự nằm ở tình yêu thương, thì ta sẽ càng cảm thấy cần phải tìm ra những sáng kiến, những cơ hội để thực hành chia sẻ trong cuộc sống hàng ngày. Từ việc hỗ trợ những hoàn cảnh khó khăn cho đến việc tổ chức các hoạt động cộng đồng, mỗi hành động dù nhỏ bé cũng góp phần xây dựng nên một xã hội nhân ái, một cộng đồng đoàn kết. Chính trong mùa Chay này, khi lòng người trở nên thanh tịnh và hướng nội, thì việc tìm kiếm và tạo ra những dịp để chia sẻ càng trở nên thiết yếu, là cách để mỗi người khẳng định niềm tin và ý chí sống tốt đẹp của mình.
Sự chia sẻ không chỉ dừng lại ở việc cho đi của cải mà còn là trao gửi niềm tin, hy vọng và tình thương. Mỗi khi ta giang tay giúp đỡ đồng loại, ta đang góp phần tạo nên một mạch sống của lòng nhân ái lan tỏa khắp cộng đồng. Đây là cách để xóa bỏ những khoảng cách, những ranh giới chia cắt con người, và biến mỗi cá nhân trở thành một phần của một hệ thống nhân đạo vững chắc. Khi xã hội biết sẻ chia, thì những mâu thuẫn, những bất công xã hội dần được giảm bớt, tạo nên một môi trường sống mà mọi người đều cảm thấy được tôn trọng và yêu thương. Đây chính là lý tưởng mà chúng ta khao khát, là ước mơ của một xã hội công bằng, nhân văn và đầy hi vọng.
Mỗi hành động chia sẻ, dù chỉ là một cử chỉ nhỏ, cũng mang theo nó sức mạnh của niềm tin và lòng hy sinh. Khi ta trao đi tình yêu thương, ta cũng đang nhận lại được sự an ủi, được sống trọn vẹn trong mối quan hệ thiêng liêng với Chúa và với anh em. Việc giúp đỡ người nghèo không chỉ làm thay đổi cuộc sống của họ mà còn biến đổi chính cuộc sống của ta, mang lại sự thanh thản và an lạc nội tâm. Đó là lời khẳng định rằng, trong mắt Chúa, mỗi người đều có giá trị và quyền được sống một cuộc đời trọn vẹn, được hưởng những điều tốt đẹp nhất của đời sống nhân sinh.
Trong mùa Chay này, hãy để lòng mình trở nên rộng mở và tràn đầy tình yêu thương. Hãy biến mỗi cơ hội gặp gỡ, mỗi khoảnh khắc trong cuộc sống thành dịp để chia sẻ và lan tỏa ánh sáng của đức tin. Khi ta biết rằng yêu người không đơn thuần là yêu chính mình mà còn là yêu người như yêu chính Chúa, thì mọi hành động của ta đều mang ý nghĩa thiêng liêng, góp phần xây dựng một cộng đồng nhân ái, một xã hội công bằng và tràn đầy hy vọng. Hãy để mùa Chay không chỉ là thời gian của sự ăn năn mà còn là mùa của sự trao gửi, của những hành động nhân ái, của niềm tin vào một thế giới tốt đẹp hơn.
Như thế, thông qua mỗi hành động chia sẻ, chúng ta không chỉ giúp đỡ người nghèo, mà còn giúp chính mình được sống trọn vẹn trong đức tin và tình yêu thương. Hãy để mỗi chúng ta trở thành ngọn đuốc sáng, lan tỏa ánh sáng của sự đồng cảm và lòng nhân ái, để mỗi bước đi trên con đường đời được định hướng bởi một tấm lòng rộng mở, biết sẻ chia và yêu thương vô điều kiện. Đó chính là thông điệp thiêng liêng của mùa Chay, lời kêu gọi từ đức tin và con người, hướng về một tương lai tràn đầy niềm tin, hi vọng và yêu thương.
Lm. Anmai, CSsR
XÉT XỬ CÔNG MINH CHO NGƯỜI ĐỒNG LOẠI
Trong sách Lê-vi và Tin Mừng theo thánh Mát-thêu, lời dạy của Thiên Chúa được thể hiện qua những mệnh lệnh và những lời nhắc nhở về tình yêu thương, lòng nhân ái và sự công chính. Lời Chúa không chỉ đơn giản là những quy định về đạo đức như không trộm cắp, không nói dối, không lừa gạt, mà còn là lời kêu gọi mỗi người trong cộng đồng phải sống có trách nhiệm, biết yêu thương và sẻ chia với đồng loại. Khi Ngài dặn dò “hãy xét xử công minh cho người đồng bào”, đó không chỉ là mệnh lệnh về sự công bằng trong xét xử mà còn là lời mời gọi mỗi con người sống đúng với giá trị nhân đạo, sống sao cho mỗi hành động dù nhỏ nhất đều được bao trùm bởi sự quan tâm và yêu thương chân thành. Đây là bài học vượt thời gian, nhắc nhở chúng ta rằng công chính không chỉ đến từ luật pháp khô khan mà còn được xây dựng qua từng hành động nhân ái trong cuộc sống hàng ngày.
Khi nhắc đến “xét xử công minh”, chúng ta cần hiểu rằng sự công chính không đơn thuần chỉ là việc thực thi pháp luật một cách máy móc. Nó đòi hỏi mỗi con người phải có trái tim thấu hiểu, phải cảm nhận được nỗi đau và khó khăn của những người xung quanh. Những lời dạy của Thiên Chúa trong Lê-vi đã nhấn mạnh đến sự cần thiết của lòng nhân từ: không bóc lột người đồng loại, không nể mặt người quyền quý hay thiên vị người yếu thế. Qua đó, chúng ta nhận ra rằng sự công bằng thật sự được xây dựng trên nền tảng của sự đồng cảm và thấu hiểu. Điều này càng được làm nổi bật trong Tin Mừng khi Đức Giê-su dạy rằng mỗi khi chúng ta làm tốt cho “một trong những anh em bé nhỏ nhất của Ta”, chúng ta cũng đã làm cho chính Ngài. Sự liên hệ giữa tình thương và công chính như một chiếc cầu nối giữa đức tin và hành động, mở ra một con đường sống trọn vẹn và ý nghĩa.
Trong bối cảnh cuộc sống hiện đại, khi những mâu thuẫn và chia rẽ luôn rình rập trong từng góc phố, lời kêu gọi “xét xử công minh cho người đồng bào” càng trở nên cần thiết hơn bao giờ hết. Mỗi ngày, chúng ta gặp gỡ và tương tác với nhiều người từ đủ tầng lớp xã hội, từ người già yếu đến trẻ nhỏ, từ những người có điều kiện đến những người đang gặp khó khăn. Việc sống công bằng không chỉ dừng lại ở những quy định của pháp luật mà còn thể hiện qua những hành động nhỏ bé nhưng đầy ý nghĩa: lắng nghe nỗi lòng của người khác, chia sẻ những khó khăn, và không để định kiến hay thành kiến cá nhân làm lu mờ ánh sáng của lòng nhân ái. Mỗi hành động yêu thương, dù là một nụ cười, một lời động viên hay một cử chỉ giúp đỡ, đều là minh chứng cho sự hiện hữu của Ngài giữa đời thường, giúp xoa dịu những vết thương tâm hồn và xây dựng nên một cộng đồng tràn đầy sự quan tâm và sẻ chia.
Mùa Chay là thời điểm để mỗi chúng ta tự nhìn nhận lại bản thân, để nhận ra những thiếu sót và khuyết điểm của mình. Đây cũng là lúc để chúng ta suy ngẫm về ý nghĩa của sự hối cải và hành động yêu thương đối với đồng loại. Khi lòng người hướng về sự tĩnh lặng, về những phút giây cầu nguyện sâu lắng, lời dạy của Thiên Chúa lại càng vang vọng mạnh mẽ, nhắc nhở chúng ta về trách nhiệm sống công bằng và yêu thương lẫn nhau. Mỗi khi chúng ta xét xử, hãy đặt mình vào vị trí của người khác, hiểu rằng không ai hoàn hảo và mỗi người đều cần được chia sẻ, được thông cảm. Chỉ khi biết đặt mình vào hoàn cảnh của người khác, chúng ta mới có thể hiểu được sự cần thiết của một cái nhìn nhân hậu, một trái tim rộng mở để chắp cánh cho niềm tin và hy vọng của cộng đồng.
Lời Tin Mừng của Đức Giê-su đã mở ra một triết lý sống nhân văn sâu sắc: “Mỗi lần các ngươi làm như thế cho một trong những anh em bé nhỏ nhất của Ta, là các ngươi đã làm cho chính Ta vậy.” Đây không chỉ là lời hứa về sự cứu rỗi mà còn là sự nhấn mạnh rằng mỗi hành động yêu thương, dù nhỏ bé, đều có ý nghĩa vĩ đại. Những hành động ấy tạo nên một chuỗi liên kết không thể tách rời giữa con người với con người, tạo nên một bức tranh sống động về lòng nhân ái và sự tha thứ. Trong xã hội ngày nay, khi mà sự ích kỷ và lòng tự ái đôi khi lấn át giá trị của tình người, lời dạy ấy lại trở thành kim chỉ nam để chúng ta nhớ rằng, chỉ có yêu thương mới là sức mạnh làm thay đổi cả một thế giới.
Lời mời gọi sống theo công chính và tình yêu thương của Thiên Chúa không chỉ là lời dạy của các thánh sử cổ xưa mà còn là nguồn cảm hứng sống động cho mỗi chúng ta trong thời đại hiện nay. Đó là sự gắn kết giữa đức tin và hành động, giữa lời hứa và hiện thực, giữa sự tha thứ và lòng nhân từ. Trong mỗi chúng ta luôn tiềm ẩn một nguồn sức mạnh thiêng liêng, chỉ cần biết mở lòng, biết yêu thương và biết sống với sự công bằng, chúng ta sẽ tìm thấy chính ánh sáng của Thiên Chúa soi rọi, đưa lối cho chúng ta vượt qua mọi khó khăn. Hãy để mùa Chay này trở thành thời gian để mỗi người tự nhìn nhận lại bản thân, để nhận ra rằng sự công chính không chỉ là trách nhiệm của riêng ai mà là sứ mệnh chung của cả cộng đồng. Khi chúng ta sống đúng với lời dạy của Đấng Tạo Hóa, mỗi hành động của chúng ta sẽ trở thành một lời ca ngợi thiêng liêng, góp phần xây dựng nên một thế giới nhân ái, một xã hội công bằng và chan chứa tình thương.
Lm. Anmai, CSsR
NGHĨA VỤ VÀ VỊ TRÍ ƯU VIỆT TRONG TÌNH YÊU CHIA SẺ
Trong mùa Chay thiêng liêng này, chúng ta cùng hướng về hình ảnh của Thiên Chúa quang lâm đến để phán xét công minh, một hình ảnh đầy uy nghi và nhân ái, nơi mà Đức Kitô không chỉ đến để xét xử mà còn đón nhận những ai xứng đáng trở thành công dân của Vương quốc Cánh Chung. Hình ảnh này đã được Tin Mừng Matthêu ghi nhận qua lời giáo huấn của Đức Kitô (x. Mt 25,31-46), khi Ngài đến phân rẽ nhân loại thành hai bên tả hữu – bên phải và bên trái – như tác giả Cl. Tassin đã giải thích, “bên phải” và “bên trái” trong thời cổ đại chỉ ra số phận tốt, xấu của con người. Chính ở sự phân chia ấy, chúng ta thấy được rằng, trong mắt của Thiên Chúa, mọi con người đều được đánh giá qua tấm lòng, qua hành động yêu thương và sẻ chia, chứ không chỉ qua những thành tựu vật chất hay danh tiếng phù phiếm.
Là Thiên Chúa Tình Yêu, Chúa Giêsu đã sống một cuộc đời ban phát, chữa lành cho chúng sinh, ban phát bình an cho dân và ban phát thần lương bằng chính bản thân Ngài cho nhân loại. Trong tình yêu thiêng liêng ấy, Ngài đã tự nguyện hóa thân thành người để cảm nghiệm trọn vẹn những thống khổ, thiếu thốn và đau đớn của con người. Chính vì tình yêu vô bờ bến ấy, Ngài trở nên như những kẻ bần cùng, chịu đựng nỗi đau, những mất mát mà bất kỳ ai cũng có thể trải qua. Ngài đã mở ra bí nhiệm tình yêu cao cả qua những lời tự xưng “Ta đói... khát... ốm đau... là khách lạ”, như một lời nhắc nhở rằng, bất kỳ sự thiếu thốn, bất kỳ nỗi đau của con người nào cũng không thể tránh khỏi sự đồng cảm và sẻ chia của Thiên Chúa. Chúa Kitô – Vua chúng ta trần trụi, yếu đau và thậm chí bị cầm tù – đã đặt ra một tiêu chuẩn cao cả: mọi hành động của chúng ta đối với những người bần cùng chính là hành động đối với Ngài, như lời Ngài khẳng định “Ta bảo thật các ngươi: mỗi lần các ngươi làm như thế cho một trong những anh em bé nhỏ nhất của Ta đây, là các ngươi đã làm cho chính Ta vậy.”
Qua mọi thời đại, hình ảnh của Vua Giêsu luôn hiện hữu bên những kẻ khốn cùng, những người bị xã hội lãng quên và bỏ rơi. Ngài không chỉ hiện diện trong những con người nghèo khó, những người mù chữ, trẻ em đường phố, hay những bệnh nhân lay lắt khắp xóm chợ, mà còn ở trong những tâm hồn suy sụp, cần được chia sẻ và yêu thương. Lòng yêu thương ấy chính là sức mạnh kỳ diệu, mang sự hiện diện của Thiên Chúa đến gần hơn với con người, khiến cho thế giới này có thể tồn tại và phát triển trong bầu không khí của sự thấu cảm và trắc ẩn. Như Fyodor Dostoyevsky từng cảm nhận, “Lòng trắc ẩn là quy luật chính yếu của sự tồn tại con người”, và điều đó càng được minh chứng rõ ràng qua hình ảnh của Đức Kitô, Người đã sống và chịu đựng vì chúng ta, để mở ra cánh cửa của lòng nhân ái cho mỗi người.
Trong ánh sáng của Tin Mừng, ý nghĩa của ngày phán xét không chỉ nằm ở việc xác định số phận của con người mà còn là lời kêu gọi mỗi chúng ta hãy sống theo tinh thần của sự chia sẻ và yêu thương. Mỗi hành động nhỏ bé, mỗi cử chỉ quan tâm và sẻ chia đối với người nghèo, người bị bỏ rơi đều có ý nghĩa to lớn trong mắt của Thiên Chúa. Những tấm lòng mang tinh thần bác ái được xếp vào hàng ngũ của những kẻ bên phải trong ngày phán xét chung, bởi vì chúng chính là minh chứng sống động cho tình yêu thương bất diệt của Đức Kitô đối với nhân loại. Ngày chung cuộc theo Tin Mừng, những ai sống trong yêu thương chia sẻ, biết dâng hiến trái tim và của cải của mình cho người nghèo sẽ được đón vào vương quốc Vĩnh Cửu, nơi tình yêu với Đức Kitô được tôn vinh và ngợi ca.
Sự hiện diện của Thiên Chúa không nằm ở những kiêu hãnh, quyền lực hay của cải trần gian, mà chính nằm ở trong những khoảnh khắc giản đơn của cuộc sống – khi ta chia sẻ một bát cơm, khi ta dành chút thời gian bên cạnh những người cần được lắng nghe, khi ta mở rộng vòng tay để đón nhận những người đang chịu đựng nỗi đau. Đây là minh chứng cho việc Ngài đã tự đồng hóa với những người túng thiếu, bởi vì Ngài hiểu rõ những nỗi đau của con người, Ngài từng đói, khát và cảm nhận được sự cô đơn, mất mát khi trở thành người khách lạ giữa đời thường. Sự đồng hóa ấy không chỉ khiến Ngài trở nên gần gũi hơn với chúng ta, mà còn thổi bùng ngọn lửa nhân ái trong tim mỗi người, khiến chúng ta nhận ra rằng, yêu người không chỉ là hành động đối với những người xung quanh, mà còn là cách để chúng ta yêu chính Thiên Chúa – Người đã ban cho ta mọi ân phước trần gian.
Chính qua những hành động chia sẻ đó, mỗi người chúng ta đều có cơ hội trở thành một phần của câu chuyện vĩ đại về tình yêu và sự cứu rỗi. Khi ta nhìn thấy ánh mắt của người nghèo, khi ta nghe tiếng khóc của kẻ lầm lỗi hay tiếng cười của những đứa trẻ đường phố, ta nhận ra rằng mỗi con người đều mang trong mình một mảnh của Thiên Chúa, một tia sáng của tình yêu thương vô điều kiện. Và mỗi khi ta giang tay giúp đỡ, ta không chỉ làm cho người khác cảm thấy được quan tâm, mà còn giúp chính mình được sống trọn vẹn trong niềm tin, trong lòng dâng hiến và trong sự thanh thản tâm hồn.
Lời mời gọi của Đức Kitô không chỉ dừng lại ở việc đòi hỏi chúng ta hãy làm cho những người nghèo mà còn là một sự khẳng định rằng, trong mỗi hành động yêu thương và chia sẻ ấy, chúng ta đang góp phần xây dựng một xã hội công bằng, nhân ái và đầy hy vọng. Một xã hội nơi mà những mảnh đời bị bỏ rơi được nâng đỡ, nơi mà những trái tim giàu tình thương không ngại khó khăn, thử thách để trao đi niềm tin và sự sống mới. Điều đó chính là ý lực sống được thể hiện qua lời nói “Cuộc sống của chúng ta sẽ luôn viên mãn nếu trái tim chúng ta luôn luôn dâng hiến”. Đây không chỉ là một lời khích lệ, mà còn là một triết lý sống, một lời nhắc nhở mỗi người về bổn phận thiêng liêng được giao phó bởi Đức Kitô – người Vua của sự yêu thương và chia sẻ.
Trên con đường theo đuổi đức tin, mỗi chúng ta đều cần nhận ra rằng, chỉ có khi trái tim luôn biết dâng hiến, biết yêu thương và sẻ chia, cuộc sống mới trở nên trọn vẹn và viên mãn. Mùa Chay này, trong từng giây phút suy niệm, hãy để lòng mình cảm nhận sâu sắc tiếng gọi của Thiên Chúa, tiếng gọi của sự trọn vẹn trong yêu thương. Hãy biến mỗi cơ hội gặp gỡ, mỗi tình cảnh của người nghèo thành dịp để chúng ta thể hiện lòng nhân ái, để lan tỏa ánh sáng của đức tin, cho rằng mỗi cử chỉ sẻ chia của chúng ta đều là lời khẳng định về giá trị sống của nhân loại. Đó là hành trình mà mỗi người đều có thể góp phần, dù là nhỏ bé, vào việc xây dựng một thế giới nhân văn hơn, một xã hội mà trong đó tình yêu thương được đặt lên hàng đầu, và mọi con người đều được sống trọn vẹn trong sự bảo bọc của Thiên Chúa.
Như vậy, thông qua những suy niệm của Tin Mừng thứ hai tuần 1 mùa Chay, chúng ta càng nhận ra rằng, bổn phận của mỗi con người không chỉ dừng lại ở việc tuân thủ những quy tắc công bằng mà còn là lời kêu gọi sống theo tinh thần của sự đồng cảm, yêu thương và sẻ chia. Mỗi hành động yêu thương, mỗi cử chỉ chân thành dành cho người nghèo không chỉ là sự hiện diện của Đức Kitô trong cuộc sống thường nhật mà còn là cách chúng ta thể hiện lòng biết ơn đối với những ân phước mà Ngài đã ban tặng. Và cuối cùng, trong ngày phán xét chung, những tấm lòng ấy sẽ được ghi nhận và đón nhận vào vương quốc Vĩnh Cửu của tình yêu với Đức Kitô – nơi mà mỗi người, dù nhỏ bé hay lớn lao, đều có vị trí ưu việt trong cộng đồng của Thiên Chúa.
Lm. Anmai, CSsR
NÊN THÁNH TRONG MÙA CHAY THÁNH
Trong mùa chay này, Lời Chúa vang vọng qua miệng tác giả sách Lê-vi, nhắc nhở Dân Chúa: “Các ngươi hãy nên thánh, vì Ta là Đấng Thánh, là Thiên Chúa các ngươi” (Lv 19,1-2). Lời mời gọi ấy không chỉ là một thông điệp xa xôi mà còn là lời thách thức, là lời kêu gọi mỗi con người chúng ta tự nhìn nhận bản thân, rèn giũa tâm hồn và hành động theo hướng thánh thiện để xứng đáng với Đức Chúa Trời. Mỗi mùa chay là một cơ hội để chúng ta bừng tỉnh, để biết rằng con đường đến gần Thiên Chúa chính là con đường của sự trong sáng, của sự thánh khiết, và điều đó đòi hỏi mỗi tín hữu phải sống theo những nguyên tắc cao cả của đức tin. Câu hỏi đặt ra cho mỗi người hôm nay là: “Nên Thánh như thế nào?” Và lời đáp không quá phức tạp khi chúng ta nhớ đến những lời dạy của Chúa Giêsu qua Tin Mừng thứ hai, nơi Ngài cụ thể hóa tình yêu thương và sự phục vụ đối với đồng loại qua những hành động thiết thực trong cuộc sống.
Chúng ta được dạy rằng để nên thánh, cần phải áp dụng 20 chữ “Đừng” như một kim chỉ nam sống, “đừng trộm cắp, đừng nói dối, đừng phỉ gặt kẻ khác, đừng lấy danh Chúa mà thề dối, đừng xúc phạm danh Thiên Chúa… đừng nhục mạ… đừng nguyền rủa…” Những lời răn của Chúa không chỉ dừng lại ở lời cấm, mà còn mở ra một hướng đi rõ ràng cho đời sống của mỗi người: kính mến Thiên Chúa như Cha, yêu thương đồng loại như là anh em. Điều đó có nghĩa là mỗi hành động, dù là nhỏ bé, cũng mang trong mình giá trị thiêng liêng khi được thực hiện với tấm lòng trong sáng và khiêm nhường. Khi chúng ta từ bỏ những điều không đúng đắn, khi chúng ta kiềm chế được lòng ích kỷ, ta đang tiến gần hơn đến hình ảnh của Đấng Thánh, được Thiên Chúa yêu thương và kêu gọi sống thánh thiện.
Chúa Giêsu đã làm gương sáng cho chúng ta qua cách Ngài phục vụ đồng loại, qua cách Ngài trao ban cho người đói đồ ăn, cho người khát thức uống, cho khách đỗ nhờ, cho người mình trần áo mặc, viếng thăm kẻ bị giam cầm, an ủi người cùng khổ. Đó không chỉ là những hành động từ bi đơn thuần, mà chính là cách Ngài đồng hóa mình với từng con người, với từng nỗi đau, từng khó khăn của loài người. Ngài dạy rằng “mỗi lần các ngươi đã làm (hay các ngươi đã không làm) cho một trong các anh em bé mọn nhất của Ta đây là các ngươi đã làm (hay các ngươi đã không làm) cho chính Ta” (Mt 25,40.45). Từ đó, mỗi hành động yêu thương, mỗi cử chỉ chia sẻ không chỉ giúp đỡ được người cần mà còn là cách để chúng ta gặp gỡ Đức Giê-su – Đấng đã hy sinh trọn vẹn tình yêu để cứu chuộc nhân loại. Qua lời dạy ấy, chúng ta càng thêm hiểu rằng sự cứu rỗi không chỉ đến từ niềm tin trừu tượng, mà đến từ những hành động cụ thể trong đời sống hằng ngày, khi chúng ta biết sẻ chia, khi chúng ta biết yêu thương và khi chúng ta biết đồng cảm với những người đang khổ đau.
Những lời phán của Chúa Giêsu trong Tin Mừng thứ hai không chỉ dừng lại ở việc phán xét cuối cùng mà còn mở ra một viễn cảnh về vương quốc của Thiên Chúa, nơi chỉ có những người sống theo đức tin và tình yêu thương mới được hưởng phần gia nghiệp vĩnh cửu. Một ngày kia, khi chúng ta đứng trước mặt Chúa, Ngài sẽ nói: “Hãy đến, hỡi những kẻ Cha Ta chúc phúc, hãy lãnh lấy phần gia nghiệp là Nước Trời đã chuẩn bị cho các ngươi từ khi tạo dựng vũ trụ” (Mt 25,34). Điều này nhắc nhở mỗi chúng ta rằng chỉ có sự thánh thiện, chỉ có những hành động yêu thương và sự phục vụ chân thành mới mở ra con đường dẫn đến Nước Trời. Không ai được phép xem nhẹ những hành động nhỏ bé, vì mỗi hành động ấy, dù chỉ là một nụ cười, một lời an ủi hay một bàn tay giúp đỡ, đều là cách chúng ta sống theo lời mời gọi của Chúa, là cách chúng ta thể hiện lòng biết ơn đối với tình yêu vô bờ của Thiên Chúa.
Trong mùa chay này, lời mời gọi “Nên Thánh” càng trở nên thiêng liêng hơn bao giờ hết. Nó không chỉ đòi hỏi chúng ta phải rèn luyện lòng kiên nhẫn, từ bỏ những thói hư tật xấu mà còn là cơ hội để mỗi người làm mới mình qua những hành động yêu thương và chia sẻ. Mỗi ngày trôi qua, mỗi khoảnh khắc sống, chúng ta cần tự hỏi: “Liệu mình đã sống đúng với lời mời gọi của Chúa chưa? Liệu mình đã từng trao đi yêu thương, đã từng giúp đỡ người khó khăn theo cách mà Ngài dạy chưa?” Những câu hỏi ấy là lời nhắc nhở nhẹ nhàng nhưng mạnh mẽ, để không một ai bị lãng quên trong hành trình theo đuổi sự thánh thiện.
Thực chất, sự thánh thiện không đến từ những danh hiệu hay địa vị, mà đến từ chính tấm lòng biết yêu thương, biết sẻ chia của mỗi người. Khi chúng ta từ bỏ những hành động xấu, khi chúng ta buông bỏ lòng ích kỷ, ta đang tiến gần hơn đến hình ảnh của Đấng Thánh. Và trong mỗi hành động ấy, dù chỉ là việc không nói dối, không trộm cắp hay không phỉ báng kẻ khác, chúng ta đều đang góp phần xây dựng nên một đời sống sống động theo đức tin. Đó chính là con đường của sự cứu rỗi, con đường dẫn dắt chúng ta đến gần hơn với Thiên Chúa – Đấng đã hy sinh hết mình vì tình yêu của nhân loại.
Sống theo lời dạy của Chúa không chỉ là việc tuân thủ những lệnh cấm, mà còn là việc tích cực trao ban yêu thương cho đồng loại, là cách chúng ta đáp lại tiếng gọi của Chúa. Hành động yêu thương của Chúa Giêsu, những hành động nhỏ bé nhưng đầy ý nghĩa ấy, chính là minh chứng cho sự hiện diện của Ngài giữa chúng ta. Mỗi khi chúng ta trao đi một bữa ăn, một lời an ủi hay một sự chia sẻ chân thành, ta không chỉ đang giúp đỡ một con người mà còn đang sống đúng với lời mời gọi “Nên Thánh”, là sống để trở thành những người con trung tín của Thiên Chúa. Qua đó, mùa chay không chỉ là thời gian ăn năn mà còn là thời gian của sự biến đổi tâm hồn, của sự rèn luyện lòng nhân từ, của việc mở rộng trái tim để đón nhận và trao đi tình yêu thương thiêng liêng.
Lời mời gọi “Nên Thánh” trong mùa chay nhấn mạnh rằng, chỉ có những người sống trọn vẹn với đức tin, chỉ có những người biết sống và yêu thương theo cách mà Chúa dạy, mới được xứng đáng ghi tên vào vương quốc của Ngài. Hãy để mỗi hành động, mỗi suy nghĩ và mỗi lời nói của chúng ta là một bản khúc ngọt ngào của đức tin, là một lời khẳng định rằng chúng ta đã chọn con đường của tình yêu thương và sự sống thánh thiện. Như vậy, mỗi bước đi trên hành trình này, mỗi khoảnh khắc được trao đi yêu thương chính là những viên gạch xây đắp nên một vương quốc của lòng tin, của sự cứu rỗi và của niềm hy vọng vĩnh cửu.
Với lòng biết ơn và khát khao được sống trọn vẹn theo lời mời gọi của Chúa, mỗi chúng ta hãy biến mùa chay này thành thời gian thiêng liêng của sự tự kiểm, của sự hối cải và của những hành động yêu thương chân thành. Hãy nhớ rằng, chỉ có khi chúng ta sống đúng với lời “Nên Thánh”, chỉ có khi chúng ta biết trao đi yêu thương cho đồng loại như chính cách mà Chúa Giêsu đã làm, chúng ta mới có thể nghe tiếng gọi “Hãy đến, hỡi những kẻ Cha Ta chúc phúc, hãy lãnh lấy phần gia nghiệp là Nước Trời” (Mt 25,34). Ước mơ về một Nước Trời chỉ dành cho những người thánh thiện, cho những con người biết sống và yêu thương trọn vẹn theo ánh sáng của Đức Chúa Trời, là ước mơ mà mỗi trái tim đang khát khao và nỗ lực hướng về. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
SỨ ĐIỆP PHÁN XÉT TÌNH YÊU
Tin Mừng hôm nay nhắc nhở mỗi người chúng ta về thực tại sâu xa rằng ai cũng phải ra trước tòa phán xét của Thiên Chúa. Trong ngày đó, không phải quyền lực, giàu sang hay danh vọng của chúng ta sẽ được xét đến, mà là tình yêu cụ thể mà chúng ta đã dành cho anh chị em của mình trong cuộc sống. Chúa Giêsu đã nói rõ: “Những gì các ngươi làm cho một trong các anh em bé mọn nhất của Ta đây, là các ngươi đã làm cho chính Ta” (Mt 25,40).
Cuộc phán xét ấy không phải là một viễn cảnh đáng sợ cho những ai biết sống yêu thương, nhưng chắc chắn sẽ là ngày đáng sợ cho những ai khép kín trái tim mình trước nỗi đau của đồng loại. Chúa không đòi hỏi chúng ta làm những điều lớn lao vượt quá khả năng, nhưng Ngài đòi hỏi chúng ta sống tình yêu cách chân thật, quảng đại và cụ thể với những người nghèo đói, bệnh tật, khổ đau mà ta gặp mỗi ngày.
Lạy Chúa Giêsu, chính Chúa đã dạy chúng con rằng yêu Chúa thì phải yêu anh chị em mình cách cụ thể. Không thể nói con yêu mến Chúa, mà lại lạnh lùng, vô cảm trước nỗi đau của người bên cạnh. Mỗi lần con từ chối giúp đỡ, từ chối cảm thông, từ chối sẻ chia với anh chị em đang đau khổ, chính là con đang quay lưng với Chúa. Và mỗi lần con rộng lòng thương giúp đỡ, lắng nghe và chia sẻ với người khác, thì con được hạnh phúc vì đã gặp chính Chúa trong họ.
Lạy Chúa, xin cho con biết nhận ra khuôn mặt Chúa nơi những người nghèo túng, đau khổ, bệnh tật và già yếu chung quanh con. Họ là những người anh chị em bé nhỏ nhất mà Chúa đồng hóa với chính mình. Chúa đến với con không phải trong vinh quang, quyền lực, nhưng trong dáng vẻ nghèo hèn, khốn cùng của những người thấp bé, yếu đuối nhất. Con đã từng vô tâm hay cố tình xua đuổi Chúa, từ chối Chúa trong những người anh em ấy. Chúa đã ban cho con hiện tại để chuẩn bị cho tương lai, vậy mà có biết bao lần con tự tay đào sâu vực thẳm để tự mình rơi xuống, bởi sự ích kỷ, vô tâm và thờ ơ.
Lạy Chúa, hôm nay con muốn nhìn lại cuộc đời mình để nhận ra những lỗi lầm và thiếu sót. Con thường dễ dàng giúp đỡ người khác khi con thấy điều đó mang lại lợi ích cho mình, nhưng lại ngại ngần, miễn cưỡng khi phải giúp người khác một cách vô vị lợi. Xin dạy con sống theo gương Chúa: yêu thương vô điều kiện, cho đi không tính toán, phục vụ chỉ vì hạnh phúc và lợi ích cho người mình yêu.
Xin Chúa tha thứ cho con những thiếu sót, những ích kỷ, và tất cả những lần con khước từ Chúa nơi anh chị em mình. Trong mùa Chay này, xin cho con cơ hội để hoán cải, để đổi mới đời sống, để sống gần gũi với tình yêu của Chúa hơn nữa. Xin Chúa uốn lòng con theo trái tim Chúa, một trái tim luôn tràn đầy lòng thương xót, nhân từ và bao dung.
Lạy Chúa, con biết rằng cuộc sống con trên trần gian này là một cuộc hành trình hướng về ngày gặp gỡ Chúa. Nhưng nhiều lúc con đã quên mất mục đích thật sự của cuộc đời mình. Con lao theo những đam mê phù phiếm, những ích kỷ nhỏ nhen, những tham vọng thế tục. Chính những điều ấy đã che mờ mắt con, khiến con không còn nhìn thấy Chúa nơi anh chị em mình. Xin mở mắt con, Chúa ơi, để con nhận ra sự hiện diện của Chúa ngay trong những hoàn cảnh bình thường nhất, trong những con người đơn sơ nhất.
Xin giúp con không chỉ biết xót thương nhưng còn biết hành động cụ thể, để tình yêu con dành cho Chúa được diễn tả cách rõ nét nhất. Cho con luôn sẵn lòng chia sẻ cơm áo, thuốc men, thời gian, sự an ủi và cả tình thương chân thành cho những ai cần đến con. Lạy Chúa, xin làm cho lòng con mềm mại, quảng đại hơn, để con không bao giờ từ chối những cơ hội được yêu thương.
Chính Chúa đã dạy con rằng vào ngày phán xét, Chúa sẽ không hỏi con đã tích lũy được bao nhiêu của cải, quyền lực hay thành công. Nhưng Chúa sẽ hỏi con đã yêu thương ra sao, đã quan tâm đến anh chị em mình như thế nào. Xin cho con biết sống mỗi ngày với ý thức sâu xa ấy, để ngày con ra trước tòa Chúa, con không cảm thấy tiếc nuối hay ân hận vì bất kỳ điều gì con chưa làm hoặc đã làm không đủ.
Lạy Chúa Giêsu, xin hãy ở bên con, dẫn dắt con và giúp con biết sống trọn vẹn tình yêu của Chúa trong từng phút giây cuộc đời. Xin ban cho con sức mạnh để không ngừng hoán cải, biết yêu thương và phục vụ anh chị em con như Chúa đã yêu thương và phục vụ con. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
SỰ THÁCH THỨC CỦA THIỆN VÀ SỰ THƯƠNG
Trong mùa Chay này, chúng ta được Chúa mời gọi không chỉ dừng lại ở những nghi thức bên ngoài mà còn phải nhìn thấu vào lòng mình, đối diện với những tội lỗi vô hình nhưng sâu sắc – những cơn giận dữ, những lời nói cay độc, và cả những cảm xúc không trân trọng người khác. Hôm nay, Chúa thách thức chúng ta hoán cải khi Người nói về những gì diễn ra trong lòng mỗi người. Khi chúng ta nghe lời Chúa dạy “Ngươi không được giết người” (Mt 5:21), ta nhận ra rằng điều răn ấy không chỉ dừng lại ở hành động bạo lực về thể xác mà còn mở rộng đến cả những hành động giết chết sự sống tinh thần của người khác.
Chính xác như lời Chúa Giêsu đã nhắc nhở, chúng ta có thể “giết chết” sự sống trong lòng người bằng cách nuôi dưỡng sự tức giận quá mức, cho phép những cảm xúc tiêu cực lan tỏa, và thậm chí là dùng những lời lẽ không tôn trọng, chẳng hạn như việc gọi người khác bằng những từ ngữ xúc phạm. Những hành động tinh vi này không những làm tổn thương người khác mà còn dần dần bào mòn tâm hồn, đánh mất sự thanh khiết và lòng nhân ái mà Đức Tin mong muốn ở mỗi con người.
Chúa không chỉ dừng lại ở việc cảnh báo mà còn gọi mời chúng ta trở thành những người chính trực, những người biết “để của lễ lại đó trước bàn thờ, đi làm hòa với anh em trước đã” (Mt 5:24). Điều này nhấn mạnh rằng đức tin mà chúng ta tuyên xưng trong Phụng vụ phải được thấm đẫm vào cuộc sống hàng ngày – từ cách chúng ta đối xử với bạn bè, người thân, cho đến cả những kẻ mà chúng ta từng mâu thuẫn hay cảm thấy khó ưa. Sự hòa giải không chỉ là một lời yêu cầu mà còn là con đường dẫn lối cho một cuộc sống trọn vẹn, được làm mới bởi tình yêu và sự tha thứ của Chúa.
Hành trình hòa giải ấy bắt đầu từ việc cầu nguyện cho kẻ thù của chúng ta – một thử thách lớn đối với nhiều người trong chúng ta. Khi lòng ta nặng trĩu những tổn thương và ký ức đau buồn, lời cầu nguyện trở thành cầu nối đưa chúng ta trở lại với tình yêu thương của Chúa. Hãy hình dung trong tâm trí mình hình ảnh Chúa Giêsu đã chịu chết vì những người mà chúng ta không hề ưa, bởi điều đó nhắc nhở chúng ta rằng, ngay cả trong những khoảnh khắc đen tối nhất của mối quan hệ, vẫn có ánh sáng của sự tha thứ và sự chữa lành. Chính sự tha thứ không chỉ giải phóng kẻ bị tổn thương mà còn giúp chính ta thoát khỏi ách nặng của sự oán giận và lòng căm thù.
Nếu bạn đang phải đối mặt với những vết thương sâu đậm, hãy cầu nguyện để được chữa lành. Hãy tưởng tượng rằng Chúa quay ngược thời gian cùng bạn, đến được thời điểm và địa điểm của nỗi đau, và dần dần thay thế nó bằng tình yêu thương vô bờ bến của Người. Hành động này không chỉ giúp bạn tha thứ cho người khác mà còn cho chính mình, mở ra con đường hướng tới sự tự do nội tâm và bình an.
Như Đức Giáo hoàng danh dự Benedict XVI đã từng viết, “Nếu chúng ta muốn trình diện trước Người, chúng ta cũng phải bước một bước để gặp gỡ nhau. Để làm được điều này, chúng ta phải học bài học lớn về sự tha thứ: chúng ta không được để sự gặm nhấm của sự oán giận hoạt động trong tâm hồn mình, nhưng phải mở lòng mình ra để lắng nghe người khác, mở lòng mình ra để hiểu họ, cuối cùng là chấp nhận lời xin lỗi của họ, để rộng lượng dâng hiến lời xin lỗi của chính mình.” Lời nói ấy như một lời mời gọi sâu sắc, nhắc nhở mỗi chúng ta rằng sự tha thứ là con đường của sự giải thoát, là biểu hiện sống động nhất của đức tin mà ta sống hàng ngày.
Trong ánh sáng của lời Chúa, mùa Chay này không chỉ là thời gian của ăn năn, mà còn là cơ hội để chúng ta tự vấn lại chính mình. Hãy tự hỏi: Liệu trong lòng ta có những cảm xúc tiêu cực nào đang cản trở tình yêu thương, và ta có đang sống đúng với lời dạy của Chúa hay không? Mỗi bước đi hướng tới sự hòa giải là một bước đi hướng tới sự tự do tâm linh, nơi chúng ta không chỉ sống vì chính mình mà còn vì người khác – những người cùng chia sẻ con đường đầy gian truân nhưng cũng tràn đầy hy vọng này.
Hãy để mùa Chay này trở thành thời điểm khởi đầu của một con người mới, một con người được làm mới bởi sự tha thứ và lòng nhân ái, sẵn sàng đối mặt với chính mình và yêu thương kẻ xung quanh một cách trọn vẹn. Đây không phải là một hành trình dễ dàng, nhưng nó là con đường dẫn đến sự sống trọn vẹn, theo gương Chúa Giêsu đã dạy chúng ta.
Trong từng khoảnh khắc cầu nguyện, mỗi lời xin tha thứ và mỗi hành động hướng tới sự hòa giải, ta đang góp phần xây dựng một thế giới nhân ái hơn – một thế giới mà trong đó tình yêu và sự tha thứ luôn chiến thắng trên cả sự oán giận và thù hận. Đây chính là thông điệp của Chúa dành cho chúng ta, là lời mời gọi hoán cải sâu sắc mà Người đã trao cho mỗi con người trong chúng ta.
Lm. Anmai, CSsR
SỰ HÒA GIẢI VỚI CHÍNH MÌNH VÀ NGƯỜI KHÁC
Trên núi Sinai, khi ông Môsê nhận được giới răn “Ngươi chớ giết người”, đó không chỉ là một lời cấm đoán đơn thuần về hành vi bạo lực, mà còn là lời nhắc nhở về việc giữ gìn sự trân trọng và tôn trọng cuộc sống. Trong ánh sáng của Mùa Chay, lời răn ấy lại càng trở nên sâu sắc khi Đức Giêsu đến giải thích và mở rộng ý nghĩa của nó, chuyển hướng từ hành động bên ngoài sang trạng thái của tâm hồn.
Đức Giêsu đã khẳng định uy quyền của Ngài khi nói: “Còn Thầy, Thầy bảo cho anh em biết…” và rồi Ngài tiếp tục dạy rằng “Ai giận anh em mình thì đáng bị đưa ra tòa”. Qua lời dạy này, Ngài không chỉ cảnh báo về sự nguy hiểm của cơn giận mà còn hé lộ ra một chân lý sâu sắc: tình cảm nóng giận có thể dẫn đến những hậu quả không lường trước được. Khi lòng người xâm chiếm bởi giận dữ, lời nói trở nên sắc bén, không chỉ lăng mạ mà còn có thể làm nhục người khác, và khi mất khôn, cơn giận thậm chí có thể biến thành hành động giết người.
Tuy nhiên, Đức Giêsu cũng không bỏ qua việc thừa nhận rằng không phải mọi cơn giận đều là tội lỗi. Có những lúc, giận dữ được đánh giá là chính đáng khi đứng lên bảo vệ lẽ phải, chống lại sự bất công và xâm phạm. Điều này được thể hiện qua những trường hợp Ngài cho phép sự “nóng giận chính đáng” như một cách thể hiện lòng trung thực và công bằng. Như vậy, thông điệp của Đức Giêsu không chỉ đơn thuần là “cấm giận” mà còn là kêu gọi chúng ta nhìn nhận và kiểm soát cơn giận để không cho nó chi phối tâm hồn.
Mùa Chay, theo truyền thống, là thời gian của sự kiểm điểm và làm hòa. Đây là lúc mà mỗi người chúng ta được mời gọi trở về với chính mình, để suy ngẫm về những mối quan hệ đã bị tổn thương, những vết nứt nhỏ trong tâm hồn và trong cuộc sống hàng ngày. Ngày lễ này nhấn mạnh rằng trước khi dâng lên Chúa lễ vật của mình, chúng ta cần “để của lễ lại trước bàn thờ” và đi làm hòa với người anh em. Bởi vì chỉ có khi trái tim bình yên, trong sự hòa thuận với Thiên Chúa và với nhau, lễ vật mới thực sự được tiếp nhận và trở nên ý nghĩa.
Hòa giải không chỉ là trách nhiệm đối với những người chúng ta biết rõ mình đã làm tổn thương, mà còn là hành động cần thiết với những người đang giữ trong lòng điều bất bình, dù chúng ta có thể không phải là người trực tiếp gây ra mối bất hòa đó. Trong cuộc sống, có lúc chúng ta phải là người “đi bước trước” làm hòa, dù cho chính mình không phải là người gây ra mâu thuẫn. Đặc biệt, lời dạy “mà còn phải làm hòa với cả thù địch của mình” càng làm nổi bật yêu cầu về lòng nhân từ và sự bao dung, giúp chúng ta vượt qua ranh giới của lòng tự cao và kiêu ngạo.
Trên con đường đời, khi ta đứng trước cửa công, ngay cả những điều nhỏ bé như chưa trả món nợ cũng có thể trở thành mối lo âu, làm dấy lên cơn giận và dẫn đến những hậu quả pháp lý không mong muốn. Vì vậy, lời dạy của Đức Giêsu kêu gọi chúng ta hãy mau chóng dàn xếp mọi mối quan hệ, giải quyết những bất hòa để không bị “kết án” trong cuộc sống này. Sự hòa giải không chỉ là việc làm để tránh những rắc rối pháp lý mà còn là cách để khôi phục lại sự bình yên nội tâm, đồng thời tạo nên một cộng đồng sống chung trong tình yêu thương và tôn trọng lẫn nhau.
Mùa Chay cũng là thời gian để mỗi người chúng ta nhìn nhận lại bản thân, tìm kiếm sự giao hòa giữa con người với con người, giữa con người với Thiên Chúa. Đó là thời điểm mà người con cả, dù đứng ngoài cổng, nhưng khi lòng hối cải, biết sẵn sàng hướng về nhà, sẽ được đón nhận với vòng tay rộng mở của cha, cùng sự ấm áp và bao dung của gia đình. Hòa giải không chỉ là việc gạt bỏ những rào cản, mà còn là sự sẵn lòng chấp nhận lỗi lầm, tha thứ và tìm kiếm sự đồng cảm trong từng trái tim.
Trong từng bước đi của Mùa Chay, chúng ta được mời gọi để nhìn nhận lại những cơn giận, kiểm soát nó trước khi nó trở nên tàn phá, làm tổn thương mối quan hệ và cả chính bản thân. Hãy biến cơn giận thành nguồn năng lượng tích cực để thay đổi, để đứng lên bảo vệ lẽ phải mà không để lòng mình bị lấn át bởi những cảm xúc tiêu cực. Sự hòa giải, sự tha thứ không chỉ mang lại sự an lạc cho tâm hồn mà còn là minh chứng sống động cho tình yêu thương của Thiên Chúa, luôn kêu gọi con người sống đúng với lời răn “Ngươi chớ giết người” trong cả lời nói và hành động.
Mùa Chay năm nay, hãy để trái tim mình mở rộng, sẵn sàng sửa chữa những vết thương cũ, xây dựng lại những mối quan hệ đã bị tổn thương và tìm về sự bình yên, nơi mà mọi con người đều có thể cùng nhau chia sẻ niềm vui của sự hòa giải và tình yêu thương chân thành.
Lm. Anmai, CSsR
THIÊN CHÚA LÀ TÌNH YÊU – HÀNH TRÌNH THANH TẨN VÀ HÒA GIẢI
Trong mùa Chay này, khi tâm hồn ta hướng về sự hiến dâng và thanh tẩy, lời nhắc nhở của Thiên Chúa vang vọng mạnh mẽ: Thiên Chúa là tình yêu. Điều ấy không chỉ là một khẳng định mà còn là lời mời gọi chúng ta sống theo một con đường đầy đòi hỏi – con đường của tình yêu chân thành, của sự hòa giải và của lối sống công chính. Những suy niệm hôm nay không chỉ giúp ta nhìn nhận bản thân mà còn khơi gợi trách nhiệm của mỗi người trong việc tạo dựng một thế giới tươi đẹp hơn.
Tội lỗi luôn mang theo mình cái giá của sự chết chóc – không chỉ về thân xác mà còn về linh hồn. Chính bởi tội lỗi, con người lạc lối, mất đi sự sống trọn vẹn mà Thiên Chúa hằng hứa ban cho. Hơn cả những hậu quả hiện hữu, tội lỗi còn rình rập cả những suy nghĩ, lời nói và hành động nhỏ nhặt mà, dù không thấy rõ, vẫn có thể nuôi dưỡng mầm mống của hận thù và chia rẽ. Vì vậy, việc nhận thức được tội lỗi không chỉ dừng lại ở hành vi bên ngoài mà còn phải thâm nhập vào từng ngóc ngách của tâm hồn.
Thiên Chúa không chỉ dạy ta giữ gìn lề luật một cách hình thức. Nếu người Biệt phái chỉ tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc mà không thấm nhuần tinh thần yêu thương, thì con cái của Ngài được kêu gọi vượt lên trên điều đó. Ngài mong muốn chúng ta giữ lề luật bằng tình yêu – tình yêu không chỉ là cảm giác bề ngoài mà là sự dâng hiến từ tận đáy lòng. Lời dạy của Chúa cảnh báo rằng, trong mắt Ngài, sự xúc phạm đồng loại không chỉ được đo bằng hành động mà còn bằng lời nói, thậm chí là suy nghĩ. Mỗi suy nghĩ, mỗi lời nói đều có sức mạnh xây dựng hoặc phá hoại, và chính vì vậy, sự thanh tẩy tâm hồn là nhiệm vụ cấp bách.
Để đạt được một sự sống trọn vẹn trong tình yêu của Thiên Chúa, không làm ác mới chưa đủ. Nếu bên trong tâm hồn vẫn còn chứa đựng ghen ghét, mâu thuẫn hay thù địch, thì những mầm mống của chiến tranh hận thù vẫn có thể bùng nổ bất cứ lúc nào. Chính vì thế, ta được kêu gọi không chỉ tránh xa hành động ác mà còn phải nuôi dưỡng, lan tỏa những suy nghĩ và lời nói tốt đẹp. Yêu thương, trong từng suy nghĩ và từng lời nói, là chìa khóa để giải phóng bản thân khỏi xiềng xích của thù địch, biến mỗi mối quan hệ trở nên chan chứa ân tình và sự tha thứ.
Một bước nhảy vọt mà Thiên Chúa đặt ra cho chúng ta là làm hòa với những người bất bình với ta. Điều này không chỉ là một mệnh lệnh khó khăn mà còn là lời mời gọi thấm đẫm sự chân thành và dũng cảm. Vì sao ta phải làm hòa? Bởi lẽ Thiên Chúa khao khát một thế giới không còn sự thù hận, không còn ghen ghét, nơi mà tình yêu thống trị mọi quan hệ. Ngay cả khi ta không trực tiếp gây nên chia rẽ, ta vẫn có trách nhiệm hàn gắn những vết thương, những mảnh vỡ trong lòng người khác. Mỗi hành động hòa giải, dù nhỏ bé, cũng góp phần tạo nên một tổng thể hòa bình và đồng cảm, giúp thế giới trở nên ấm áp hơn.
Chỉ sau khi ta thực sự hòa giải, thanh tẩy tâm hồn và sống trong tình yêu chân thành, mới có thể dâng của lễ một cách trọn vẹn cho Thiên Chúa. Trong mắt Ngài, lễ vật không phải là những thứ vật chất đắt giá, mà là sự hi sinh của bản thân để kiến tạo hòa bình, xây dựng tình yêu. Đó là sự rèn luyện không chỉ để tự thanh tẩy mình mà còn để làm sạch cả “ngôi nhà” – thế giới xung quanh ta. Ta được kêu gọi không chỉ không làm cho người khác tức giận, mà còn phải làm sao cho không ai cảm thấy rằng họ có lý do để giận dữ. Khi tình yêu và sự tha thứ lan tỏa, mới thực sự tạo nên một thế giới tươi đẹp, nơi sự sống được nuôi dưỡng bởi niềm tin và hy vọng.
Mùa Chay năm nay, mỗi người trong chúng ta đều được mời gọi bước vào một hành trình tự nhìn nhận, tự thanh tẩy và tự làm mới mình. Đó là hành trình đầy gian truân nhưng cũng không kém phần ý nghĩa, khi mà mỗi bước đi đều là một dấu mốc của sự trưởng thành tâm linh. Nếu chúng ta nhận thức được rằng Thiên Chúa luôn mong muốn con cái Người sống công chính hơn, với tình yêu lan tỏa từ tâm hồn, thì mỗi hành động, mỗi lời nói của chúng ta sẽ trở thành những viên gạch xây đắp nên một thế giới hòa bình, tràn đầy tình thương.
Trong mùa Chay này, dù ta có rất nhiều việc cần phải làm để xứng đáng dâng lễ Chúa Phục Sinh, thì hãy nhớ rằng mỗi nỗ lực, mỗi giọt mồ hôi của tình yêu thương, đều không hề nhỏ bé. Chúng ta không đơn thuần là những người giữ lề luật, mà là những con người được kêu gọi trở nên cao cả, yêu thương và sẻ chia. Chính sự thay đổi từ bên trong sẽ dẫn dắt chúng ta, từng bước, tiến đến một tương lai mà ở đó, tình yêu của Thiên Chúa không chỉ là một lời hứa mà là hiện thực sống động, làm rạng rỡ thế giới.
Hãy để mùa Chay này là thời gian của sự chuyển hóa – của lòng dâng hiến, của sự tha thứ và của hòa giải. Vì chỉ khi ta thực sự sống trong tình yêu của Thiên Chúa, ta mới có thể chứng kiến một thế giới được thanh tẩy, một thiên đường hiện hữu ngay trên mặt đất.
Lm. Anmai, CSsR
SỰ THƯƠNG THỨC VÀ SỰ PHỤC HỒI
Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta thường phải đối mặt với những phiền lòng, những mảnh vụn của những xúc phạm nhỏ nhặt mà chẳng ai tránh khỏi. Dù có những lúc không dám tha thứ cho những vết thương sâu sắc, nhưng chính những điều nhỏ bé ấy lại là nơi mà lòng nhân ái được mài giũa, được rèn luyện qua mỗi ngày. Mùa Chay năm nay, khi tâm hồn ta hướng về gương Chúa, ta càng nhận ra rằng tha thứ không chỉ là một hành động, mà còn là một quá trình tâm linh – quá trình giúp chúng ta trở nên gần gũi hơn với Thiên Chúa và với chính con người mình.
Tác giả của tập sách Đường Hy Vọng đã chia sẻ một kinh nghiệm giản dị nhưng thấm đượm trí tuệ: “Đừng tức tối vì người ta chỉ trích con, hãy cám ơn vì còn bao nhiêu tồi tệ khác nơi con mà người ta chưa nói tới.” Câu nói ấy như một lời nhắc nhở nhẹ nhàng rằng, mỗi lời chỉ trích hay châm chọc, dù chỉ là nỗi đau nhỏ, cũng có thể trở thành cơ hội để ta tự nhìn nhận, tự hoàn thiện bản thân. Bởi lẽ, nếu chúng ta biết lắng nghe và cảm tạ, ta sẽ phát hiện ra những khuyết điểm của chính mình mà trước đó ta chưa hề nhận ra. Thay vì mang theo hận thù, thay vì để nỗi buồn chen ngang trong tâm hồn, chúng ta hãy biết biến mỗi lần bị tổn thương thành một bước tiến để trưởng thành hơn.
Chúa đã dạy chúng ta một bài học sâu sắc qua những lời chỉ dạy: “Nếu ai làm mất lòng con, hãy để của lễ về làm hòa với người ấy trước; còn con, con làm ngược lại: cứ dâng của lễ và phóng thanh cho mọi người biết.” Lời dạy ấy không chỉ nói về sự tha thứ, mà còn khuyến khích chúng ta hãy chủ động tạo dựng mối quan hệ mới, hãy mở lòng và chia sẻ yêu thương với mọi người. Đó là một thông điệp mạnh mẽ rằng tha thứ không chỉ là bỏ qua lỗi lầm của người khác mà còn là cơ hội để xây dựng lại những mối liên kết, để bắt đầu lại từ đầu với một trái tim trong sáng, không nặng trĩu những tổn thương cũ.
Không dễ mà làm được điều đó, bởi tha thứ đòi hỏi sự can đảm, đòi hỏi chúng ta phải đối diện với những vết thương lòng và những mất mát của chính mình. Đôi khi, con người ta tự hỏi: “Con không khuyết điểm tại sao lại tức tối và tấn công khuyết điểm của người khác?” Sự tự vấn ấy không chỉ là sự phê phán của chính mình, mà còn là lời kêu gọi phải sống một cuộc đời có trách nhiệm với tâm hồn, phải biết tha thứ và yêu thương. Nếu như ta luôn giữ bền lòng oán giận, nếu như ta không dám bước ra và tìm cách hòa giải, thì cuối cùng những phiền lòng nhỏ nhoi ấy sẽ biến thành gánh nặng không thể gánh vác, và làm ta lạc lối giữa cơn bão của chính cảm xúc.
Chúa cũng đã chỉ dạy thêm: “Nếu ngươi đang dâng của lễ nơi bàn thờ mà sực nhớ anh em đang có điều bất bình với ngươi, hãy đặt của lễ trước bàn thờ, đi làm hòa với người anh em trước, rồi hãy đến mà dâng của lễ.” Lời dạy ấy chứa đựng một chân lý sâu sắc: trước khi dâng lên Thiên Chúa những tấm lòng, chúng ta cần phải làm sạch chúng, cần phải hàn gắn những mối quan hệ vỡ nát. Sự hòa giải không phải là sự từ bỏ hay nhục nhã, mà là bước đi dũng cảm để xóa bỏ mọi khoảng cách, để mở ra cánh cửa dẫn đến sự trọn vẹn và tình yêu thương chân thành. Qua đó, chúng ta không chỉ làm lành cho người khác mà còn làm lành cho chính tâm hồn mình.
Mỗi người chúng ta, dù có những thiếu sót, đều có những lúc sai lầm, những lúc quên mất rằng tha thứ là chìa khóa mở cánh cửa dẫn đến sự thanh thản trong tâm hồn. Mùa Chay là thời điểm để chúng ta dừng lại, nhìn lại và tự hỏi: “Liệu tôi đã sống đúng với lời dạy của Chúa chưa? Liệu tôi có đủ can đảm để buông bỏ những phiền lòng, để cho tình yêu và sự tha thứ lan tỏa trong cuộc sống của mình?” Đó là những câu hỏi không chỉ dành cho riêng một cá nhân, mà còn là lời kêu gọi cho cả cộng đồng, cho những mối quan hệ giữa người với người, để cùng nhau hướng về một cuộc sống hài hòa và chan chứa yêu thương.
Trong hành trình tìm kiếm sự thanh thản ấy, tha thứ là điều kiện tiên quyết để tôn vinh Thiên Chúa một cách xứng đáng. Khi ta tha thứ, ta không chỉ giải phóng bản thân khỏi gánh nặng của oán giận mà còn tạo dựng nên một niềm tin vững chắc vào sự yêu thương vô điều kiện của Đấng Tạo Hóa. Mỗi hành động tha thứ, mỗi nụ cười trao đi, mỗi lời nói dịu dàng chính là những “món lễ” giản dị nhưng đầy ý nghĩa, giúp kết nối trái tim con người lại với nhau theo một cách chân thành và đầy nhân ái.
Vậy nên, trong mùa Chay này, hãy để mỗi chúng ta tự nhìn vào chính mình, tự chữa lành những vết thương nội tâm và tìm kiếm sức mạnh từ đức tin để tha thứ. Hãy nhớ rằng, tha thứ không phải là sự yếu đuối, mà là biểu hiện cao cả của lòng kiên cường, của một con người biết yêu thương và biết sống trọn vẹn. Khi chúng ta dâng của lễ của mình, hãy để lòng yêu thương ấy được thăng hoa, được phóng thanh khắp nơi, như lời kêu gọi của Chúa đã gửi gắm cho mỗi chúng ta từ thuở ban đầu.
Hãy để mùa Chay này trở thành thời điểm chúng ta không chỉ làm mới mối quan hệ với Thiên Chúa mà còn với anh em, với những người xung quanh. Hãy bắt đầu lại, hãy làm lành, và hãy trao đi sự tha thứ – vì trong sự tha thứ ấy, con người ta mới thực sự tìm thấy sự sống, sự thanh thản và hạnh phúc bền vững.
Lm. Anmai, CSsR
CHÂN PHƯỚC MARCHELLO VÀ NIỀM VUI TRONG YÊU THƯƠNG
Trong mùa Chay này, tâm hồn chúng ta được mời gọi đến với một suy niệm sâu sắc về nghĩa cống hiến và tình yêu thương chân thành qua câu chuyện của chân phước Marchello – một tấm gương của sự hy sinh và đức tin trọn vẹn. Marchello, người kỹ nghệ gia giàu có đến từ Italia, đã quyết định bán hết gia sản để phục vụ những người phong cùi, đem tình thương và ánh sáng của Chúa đến với những con người bị xã hội xa lánh. Câu chuyện của ông không chỉ là lời nhắc nhở về sự khiêm nhường, mà còn khẳng định rằng niềm hạnh phúc thật sự đến từ việc sống vì người khác.
Tại một viện bài phung giữa rừng già miền Amazone, Marchello đã gặp một người đàn bà với dáng vẻ rầu rĩ, bị phong cùi và bị bỏ rơi bởi chồng con. Mặt bà đã bị đục khoét đến mức không còn hình tượng con người, một hình ảnh khắc họa nỗi đau và sự cô đơn của những kẻ lạc lõng. Tuy nhiên, chính trong cuộc sống gian truân ấy, bà vẫn tỏa ra một ánh sáng hiền từ, bởi lòng tin vững vàng vào Chúa. Khi Marchello mang đến cho bà vài món quà và hỏi thăm, bà trả lời rằng bà sống đơn độc, tay chân bại liệt, mắt mũi không còn chức năng. Nhưng điều khiến Marchello bất ngờ nhất không phải là nỗi khổ của bà, mà là sự bình an và niềm vui đến từ sự hiện diện của Chúa trong cuộc sống bà.
Người đàn bà cho biết rằng dù sống trong cảnh cô đơn, bà không cảm thấy buồn hay bị bỏ rơi, bởi vì bà luôn có Chúa bên cạnh qua từng lời cầu nguyện. Khi Marchello hỏi bà cầu nguyện cho ai, bà mở lòng chia sẻ rằng bà cầu nguyện cho Đức Giáo Hoàng, cho các Giám Mục, Linh mục, Tu sĩ, cho những người phong cùi bị bỏ rơi, cho các trẻ em mồ côi và cho tất cả những ai giúp đỡ trung tâm bài phung. Câu trả lời ấy như một luồng gió mát, thổi bay những định kiến về nỗi buồn và sự chối bỏ mà xã hội thường dành cho những người bị bệnh tật và xa lánh.
Chính tại khoảnh khắc ấy, khi Marchello hỏi: “Bà không cầu nguyện cho bà sao?”, người đàn bà mỉm cười rạng rỡ và khẳng định rằng bà chỉ cầu nguyện cho người khác, vì khi người khác được hạnh phúc, bà cũng cảm nhận được niềm vui trọn vẹn. Đó là minh chứng sống động cho một đức tin sâu sắc, một đức tin mà lòng bác ái và yêu thương đồng loại chính là trung tâm của sự sống. Không có sự tự thỏa mãn cá nhân, bà đã chọn cách trao đi niềm hạnh phúc, để qua đó cảm nhận được sự an bình nội tâm mà không lời nào có thể diễn tả hết.
Bài học lớn mà chúng ta rút ra từ câu chuyện này chính là sự thánh thiện đích thực không phải là sống cho riêng mình, mà là sống cho người khác. Trong thế giới mà lòng ích kỷ thường chiếm ưu thế, việc biết chia sẻ, biết yêu thương và giúp đỡ người khác chính là chìa khóa dẫn lối đến hạnh phúc bền vững. Sự sống của người phong cùi ấy, dù bị thương tổn về thể xác, nhưng lại rực rỡ bởi niềm tin vào tình yêu thương của Chúa, đã dạy chúng ta rằng: “Thánh thiện mà không có bác ái là thánh thiện giả hình.”
Chúa Giêsu đã đến để làm thay đổi mọi định kiến cứng nhắc của những người Biệt Phái và Luật Sĩ thời đó. Ngài đã phơi bày sự thiếu sót của những quy tắc khô khan, nhấn mạnh rằng tình yêu thương và lòng bác ái mới là linh hồn của toàn bộ lề luật. “Nếu các con không ăn ở công chính hơn những Biệt Phái và Luật Sĩ, thì sẽ chẳng được vào Nước Trời.” Qua lời dạy ấy, Ngài mời gọi chúng ta nhìn nhận lại bản thân, vượt qua những định kiến, và sống một cuộc đời trọn vẹn với đức tin yêu thương.
Chúng ta thường mơ ước một cuộc sống an bình, hạnh phúc và đầy ắp niềm vui, nhưng liệu mỗi người có nhận ra rằng bí quyết của hạnh phúc ấy chính nằm ở việc sống vì người khác? Hạnh phúc không đến từ sự tích lũy của của cải vật chất hay danh vọng, mà đến từ những khoảnh khắc sẻ chia, từ những hành động yêu thương vô điều kiện. Người ta hay nói: “Một vị thánh buồn là một vị thánh đáng buồn”, như lời nhắc nhở rằng niềm vui của người thánh thiện không bao giờ bị lấn át bởi nỗi buồn, vì niềm vui ấy được nuôi dưỡng qua tình yêu thương chân thành và sự phục vụ không mệt mỏi.
Trong mùa Chay này, hãy để câu chuyện của chân phước Marchello và người đàn bà phong cùi trở thành nguồn cảm hứng cho mỗi chúng ta. Hãy học cách sống có đức tin, sống biết yêu thương và sẵn sàng chia sẻ niềm vui của mình với người khác. Bằng cách đó, chúng ta không chỉ tìm được hạnh phúc cá nhân mà còn góp phần xây dựng một cộng đồng nhân ái, chan chứa tình thương và sự an lành.
Nguyện xin Chúa ban cho chúng ta đôi mắt để thấy được vẻ đẹp của tình người, một trái tim biết cảm thông và đôi tay sẵn sàng giúp đỡ những người gặp khó khăn. Hãy sống mỗi ngày với lòng hiếu khách, với đức tin rằng chính khi trao đi yêu thương, chúng ta mới nhận lại được niềm hạnh phúc đích thực – niềm hạnh phúc của Nước Trời hiện hữu ngay giữa cuộc sống này.
Trong khoảnh khắc suy niệm này, chúng ta hãy nhớ rằng đức tin không chỉ là những lời cầu nguyện thành tiếng mà còn là hành động cụ thể, là sự chia sẻ và đồng cảm với người khác. Hãy biến mỗi ngày thành một ngày của sự hiến dâng, của những hành động yêu thương và của sự thay đổi tích cực, để mỗi chúng ta, dù nhỏ bé, đều có thể trở thành ánh sáng của Chúa lan tỏa đến mọi ngóc ngách của thế giới.
Lm. Anmai, CSsR
HÀNH TRÌNH TỰ GIẢI PHÓA TÂM LINH VÀ KHỞI NGHIỆP YÊU THƯƠNG
Mùa Chay không chỉ là khoảng thời gian kiêng khem về thể xác, mà còn là cơ hội quý báu để mỗi người chúng ta đi sâu vào nội tâm, tự vấn bản thân và mở rộng trái tim yêu thương đối với anh em. Trong ánh sáng của lời dạy của Đức Giê-su, “Nếu anh em không ăn ở công chính hơn các kinh sư và người Pha-ri-sêu, thì sẽ chẳng được vào Nước Trời,” mỗi người đều được mời gọi làm mới tâm hồn, vượt qua những khuôn mẫu đã định sẵn và sống theo lẽ sống chân thật, độc lập về tinh thần cũng như trong tình người.
“Anh em đã nghe luật người xưa rằng: Chớ giết người, ai giết người thì đáng bị đưa ra tòa. Còn Thầy, Thầy bảo cho anh em biết: Ai giận anh em mình, thì phải đưa ra tòa. Ai mắng anh em mình là đồ ngốc, thì phải đưa ra trước thượng hội đồng. Còn ai chửi anh em mình là quân phản đạo, thì phải bị lửa hỏa ngục thiêu đốt.” (Mt. 5, 20-22)
Lời dạy này của Đức Giê-su đã mở ra một chiều sâu mới về trách nhiệm cá nhân. Không chỉ dừng lại ở việc cấm những hành động bạo lực bên ngoài, Ngài còn thách thức chúng ta làm chủ cảm xúc, biết kiểm soát sự giận dữ và những lời nói cay độc – những thứ thường xuất phát từ những vết thương sâu kín của tâm hồn. Khi mỗi cá nhân biết trân trọng tình thân, lòng yêu thương sẽ dần trở thành ngọn lửa sưởi ấm, xua tan những mối hận thù và định kiến, đưa con người đến gần nhau hơn.
Giữa thời đại mà thông tin được bùng nổ, chúng ta dễ dàng bị cuốn vào làn sóng của những xu hướng chung, những tiêu chuẩn đồng nhất về ăn mặc, phong cách sống và cả thái độ hành xử. “Mọi người làm thế, anh hãy làm như vậy!” – câu nói ấy như một chiếc khuôn đúc sẵn, ép buộc mỗi cá nhân phải tuân theo một khuôn mẫu mà dần dần làm mất đi sự độc đáo, cá tính riêng biệt.
Nhưng thông điệp mà mùa Chay gửi gắm lại là lời kêu gọi tự do lựa chọn, tự quyết định dựa trên giá trị nội tâm và sự chân thành. Khi ta dám đứng lên, tự hỏi “Tâm hồn con đối với anh em thế nào?”, ta sẽ nhận ra rằng sự tự chủ và tinh thần độc lập không chỉ là đức tính cá nhân mà còn là nền tảng để xây dựng một cộng đồng gắn bó, biết yêu thương và chia sẻ.
Ngôn sứ Ê-giê-ki-en từng nói: “Ta sẽ phán xét mỗi người theo đường lối của họ.” Mỗi con người không chỉ có quyền lựa chọn mà còn phải chịu trách nhiệm cho từng hành động của mình. Đây là một lời cảnh tỉnh rằng chúng ta không thể đổ lỗi cho hoàn cảnh hay trút gánh nặng cho người khác.
Khi mỗi cá nhân sống theo lẽ công chính, dựa vào lòng tự trọng và sự trung thực, thì kết quả là một cộng đồng mà trong đó, tình yêu thương và sự hòa hợp luôn được đặt lên hàng đầu. Điều này không chỉ giúp mỗi người trưởng thành mà còn góp phần xây dựng một xã hội công bằng, nơi mà mỗi hành động đều mang đậm giá trị nhân văn cao cả.
Trong cuộc sống hàng ngày, những hành động nhỏ bé như một lời nói yêu thương, một cử chỉ chia sẻ hay một nụ cười chân thành có thể tạo nên những thay đổi lớn lao. Đức Giê-su không chỉ dừng lại ở việc cấm giận dữ hay lời nói hăm dọa, Ngài còn nhấn mạnh đến việc nuôi dưỡng tấm lòng từ những hành động nhỏ nhất.
Một tấm lòng trong sáng và đầy yêu thương sẽ giúp ta vượt qua những thử thách, gắn kết con người với nhau và làm dịu đi những xung đột không đáng có. Khi ta bắt đầu từ chính bản thân, khi ta biết yêu thương và trân trọng từng khoảnh khắc bên anh em, mỗi bước đi trên con đường đời sẽ trở nên ý nghĩa hơn và dẫn lối ta đến gần hơn với Thiên Chúa.
Lời “Ai sao, tôi vậy” không chỉ là một câu khẩu hiệu, mà còn là lời cam kết của mỗi người đối với chính mình và với cộng đồng. Đây là lời thề sẽ sống một cuộc đời trung thực, dám đứng lên khẳng định giá trị bản thân và không bao giờ khuất phục trước áp lực của xã hội.
Trong từng hành động, dù là nhỏ nhất, ta cần phải tự nhắc nhở bản thân rằng mình đang sống vì một mục đích cao cả – để yêu thương, để sẻ chia, và để góp phần xây dựng một thế giới tốt đẹp hơn. Khi mỗi người đều sống theo lời thề “Ai sao, tôi vậy”, ta sẽ dần nhận ra rằng chính mình chính là nguồn cảm hứng cho những người xung quanh, tạo nên một làn sóng lan tỏa yêu thương và bình an.
Mùa Chay cũng là khoảng thời gian để mỗi người tự soi ngược lại mình, nhìn nhận lại những vết thương lòng, những cảm xúc tiêu cực còn ẩn chứa. Không chỉ là sự kiêng khem về vật chất, mà còn là thời điểm để chúng ta học cách buông bỏ những mối hận, những gánh nặng trong tâm hồn.
Đức Giê-su dạy rằng, “Hãy coi chừng, trước hết, hãy xem xem tâm trạng của con đối với anh em con thế nào”. Câu nói ấy như một chiếc gương soi, giúp ta nhận ra những sai lầm, những điểm yếu của bản thân để từ đó cải thiện và trưởng thành hơn. Quá trình tự nhận và giải phóng nội tâm không chỉ giúp ta tìm lại sự an lạc, mà còn mở rộng trái tim để yêu thương và tha thứ cho chính mình cũng như cho người khác.
Hành trình mùa Chay là lời mời gọi để chúng ta sống một cuộc đời có ý nghĩa, không chỉ vì bản thân mà còn vì cộng đồng. Khi mỗi người dám đối mặt với chính mình, dám đứng lên khẳng định giá trị cá nhân, ta sẽ tạo ra một sức mạnh tổng hợp để xây dựng một xã hội công bằng, nhân ái và chan hòa.
Mỗi hành động, dù nhỏ bé, cũng đều có thể là một mảnh ghép trong bức tranh tổng thể của tình yêu thương. Hãy để mỗi ngày trôi qua là một ngày ta làm mới chính mình, biến những suy nghĩ tiêu cực thành những hành động tích cực, và biến những lời nói cay nghiệt thành tiếng nói của sự tha thứ và sẻ chia. Chính trong quá trình đó, con đường đến với Nước Trời sẽ dần mở ra, không chỉ là điểm đến cuối cùng mà còn là hành trình khám phá vẻ đẹp của lòng nhân ái và sự hiến dâng không mệt mỏi.
Mùa Chay là thời gian để mỗi chúng ta quay trở lại với chính mình, đánh giá lại giá trị nội tâm và khơi dậy niềm tin vào sức mạnh của tình yêu thương. Lời dạy của Đức Giê-su không chỉ là những quy tắc khô khan, mà còn là lời mời gọi sống một cuộc đời trọn vẹn, nơi mà mỗi con người đều có thể tìm thấy được sự an yên, hạnh phúc và ý nghĩa đích thực.
Hãy để tấm lòng của bạn được thanh lọc, để những hành động của bạn luôn phản ánh sự yêu thương và lòng trắc ẩn. Khi mỗi người biết tự giải phóng bản thân khỏi những ràng buộc của cái tôi, thì chính sự thay đổi ấy sẽ lan tỏa, biến những khoảnh khắc nhỏ bé thành những bước tiến vững chắc trên con đường đến với Nước Trời.
Trong mùa Chay này, hãy cùng nhau bước đi trên hành trình của sự tự nhận, sự tha thứ và yêu thương vô điều kiện – bởi chính trong những điều giản dị ấy, ta mới tìm thấy được vẻ đẹp đích thực của cuộc sống và cái giá của một linh hồn được giải thoát.
Lm. Anmai, CSsR
SỰ HOÀN THIỆN LUẬT PHÁP: TỪ VỤ HÌNH ĐẾN TÌNH YÊU THẬT CHẤT
Trong Mùa Chay này, chúng ta được mời gọi suy ngẫm về một thông điệp then chốt trong lời giảng của Chúa Giêsu: Ngài đến để kiện toàn thái độ và áp dụng tinh thần của luật pháp, đưa con người đến với tình thương chân thành và sự hoàn thiện nội tâm. Luật của Đức Kitô không chỉ là tập hợp các quy tắc vụ hình thức như trong Luật Cựu Ước, mà đã được chuyển hóa thành một lời mời gọi sống với ân sủng và tình yêu – luật vì con người. Nhờ đó, mỗi chúng ta không đơn thuần chỉ “sống theo luật” mà còn phải sống theo luật với một tâm hồn biết yêu thương, hướng về sự công chính như “Cha anh em trên trời là Đấng hoàn thiện” (Mt 5,48).
Chúa Giêsu đã mở rộng và làm sâu sắc hơn giới răn “Ngươi không được giết người” – một trong những mười điều răn của Luật Cựu Ước. Theo Ngài, không chỉ hành động giết người mới vi phạm luật, mà ngay cả thái độ giận dữ, sự oán giận và những lời lẽ nhục mạ cũng là những dấu hiệu của tội lỗi. “Các con đã nghe người xưa dạy rằng ‘Không được giết người’… còn Ta, Ta bảo thật bất cứ ai phẫn nộ với anh chị em mình, thì sẽ bị phạt nơi tòa án…” (Mt 5,21-22). Qua đó, Chúa Giêsu nhấn mạnh rằng luật pháp không chỉ là tập hợp các lệnh cấm, mà phải được nội tâm hóa, được thực thi từ trái tim, để từ đó biến “ách nặng nề, nô lệ” của luật cũ thành “sự tự do vui thỏa” trong Chúa Thánh Thần.
Lời giảng của Chúa Giêsu không dừng lại ở việc làm tròn nghĩa vụ bên ngoài hay giữ cho mọi thứ theo đúng hình thức. Ngài kêu gọi mỗi người chúng ta phải sống với một tâm hồn đầy tình yêu thương, vượt lên trên những ranh giới của sự khô khan và giả tạo. Chúa mời gọi chúng ta “công chính hơn” đến mức hoàn thiện, giống như hình mẫu của Cha trên trời. Điều này có nghĩa là, dù chúng ta tuân giữ mọi giới răn và giáo huấn của Giáo hội, thì động lực bên trong, nguồn cảm hứng từ Chúa Thánh Thần mới chính là điều tạo nên giá trị của hành động ấy. Thánh Augustinô từng nói: “Hãy yêu đi rồi muốn làm gì thì làm”, nhấn mạnh rằng trọng tâm của luật Chúa là tình yêu, không chỉ là sự tuân lệnh vì sợ hay để tỏ lòng kính sợ Thiên Chúa.
Một minh họa tiêu biểu cho sự hoàn thiện của luật là cách Chúa Giêsu xử lý vấn đề mối tương giao huynh đệ. Luật cũ chỉ đơn thuần cấm giết người, nhưng Ngài đi xa hơn khi yêu cầu chúng ta loại bỏ ngay từ gốc rễ nỗi oán hận và cơn giận. Việc chưa tích cực giải hòa với người anh em – dù cho chúng ta có thể không trực tiếp gây ra mâu thuẫn – cũng được xem là vi phạm luật. “Khi anh sắp dâng lễ vật trước bàn thờ, mà sực nhớ có người anh em đang có chuyện bất bình với anh, thì hãy để lễ vật lại đó trước bàn thờ, đi làm hòa với người anh em ấy đã, rồi trở lại dâng lễ vật của mình” (Mt 5,23-24). Qua đó, Chúa Giêsu không chỉ đòi hỏi sự tuân thủ các quy định bên ngoài mà còn mong muốn mỗi người chúng ta đạt được sự hòa giải nội tâm, làm cho lễ vật của đời sống được dâng lên với trái tim trong sáng và trọn vẹn.
Không dừng lại ở những hình thức của luật pháp, Chúa Giêsu còn đưa nhân loại tiến đến Tin Mừng – nơi tình yêu và ân sủng được ban tặng cho tất cả. Ngài hoàn thiện luật bằng cách vượt qua những giới hạn của pháp luật cứng nhắc, mở ra một con đường tự do vui thỏa trong Chúa Thánh Thần. Đây chính là sự khác biệt giữa luật của Đức Kitô và Luật Cựu Ước: một bên đòi hỏi sự tuân thủ vụ hình thức, trong khi bên kia mời gọi mỗi người sống trong ánh sáng của tình yêu, với một trái tim được cảm nghiệm sâu sắc ý nghĩa của luật Chúa.
Sự thay đổi này không chỉ là một sự cải cách về mặt lý thuyết, mà còn là một lời mời gọi thực tiễn cho mỗi tín hữu. Khi chúng ta sống theo tinh thần của luật yêu thương, mọi hành động của chúng ta sẽ được soi sáng bởi sự chân thật và lòng nhân từ. Chúng ta không còn giữ gìn những quy tắc để tự làm ràng buộc mình, mà thay vào đó, sống trong sự tự do được ban cho qua ân sủng của Chúa.
Trong Mùa Chay này, hãy để lời dạy của Chúa Giêsu thổi bùng ngọn lửa tình yêu trong trái tim mỗi người. Hãy nhận ra rằng, sự hoàn thiện của luật không chỉ là việc giữ cho mình được “công chính” về hình thức, mà còn là hành trình hướng đến một cuộc sống đầy ân sủng, nơi mà mỗi hành động đều xuất phát từ tình yêu thương chân thành đối với Thiên Chúa và đồng loại.
Khi ta bước vào mùa của sự suy ngẫm và hối cải, hãy tự nhắc nhở rằng luật của Đức Kitô là lời mời gọi hướng về sự tự do, hạnh phúc và hoàn thiện nội tâm. Hãy sống không chỉ theo luật, mà còn sống theo tinh thần của luật – một tinh thần của tình yêu, của sự tha thứ và của lòng nhân từ. Đó chính là cách để chúng ta trở nên giống như Cha trên trời, là hình mẫu của sự hoàn thiện, và là minh chứng sống động cho tình yêu thương vĩnh cửu của Chúa Giêsu.
Mùa Chay nay, hãy mở lòng để đón nhận ánh sáng của Tin Mừng, để từ đó, mỗi chúng ta có thể bước đi trên con đường của sự hòa giải, của tình yêu và của tự do thật sự.
Lm. Anmai, CSsR
HẠNH PHÚC TRONG ƠN SỦNG – YÊU THƯƠNG VÀ HÀI HÒA
Người Công Giáo chúng ta thật hạnh phúc khi được gọi Thiên Chúa là Cha và được Người nhận làm con trong ân sủng. Đây là niềm vinh quang vượt lên trên mọi khó khăn, thử thách của cuộc sống, bởi trong mỗi chúng ta luôn tràn đầy sự yên bình và hy vọng đến từ tình thương vô bờ bến của Đấng Tạo Hóa. Chúng ta được sống dưới ánh sáng của tình yêu ấy, khi Con Thiên Chúa đã đến thế gian, chịu chết trên Thánh Giá để cứu chuộc nhân loại. Qua cái chết hy sinh ấy, Ngài không chỉ giải thoát chúng ta khỏi tội lỗi mà còn mở ra một cánh cửa dẫn lối đến sự sống vĩnh cửu. Hơn nữa, ân sủng của Ngài vẫn tràn ngập trong Giáo Hội qua các Bí tích, như những mốc son linh thiêng giúp chúng ta càng ngày càng gần gũi hơn với Thiên Chúa và sống đúng với lời Ngài dạy.
Tuy nhiên, bên trong niềm vui ấy, cùng với hãnh diện và tự hào, chúng ta càng cần phải cẩn trọng hơn bao giờ hết. Đức Giêsu đã cảnh báo: “Nếu anh em không ăn ở công chính hơn Luật sĩ và Pharisiêu thì anh em không được vào Nước Trời”. Lời Ngài không chỉ đơn thuần là một quy tắc đạo đức, mà còn là lời nhắc nhở sâu sắc rằng sự đảm bảo trong đức tin không đến từ những nghi thức bên ngoài hay những thành tựu tạm bợ. Sự thật nằm ở bên trong mỗi con người, trong tâm hồn thuần khiết và lòng nhân ái được nuôi dưỡng từ đức tin chân thành.
Trong Tin Mừng theo thánh Mátthêu từ chương 6 đến chương 8, Đức Giêsu đã cắt nghĩa vấn đề này bằng một loạt bài giảng về luận lý. Ngài dạy chúng ta đừng để lòng mình bị chi phối bởi những cơn giận, đừng gian dâm, đừng nóng giận, đừng thề thốt những lời không cần thiết. Những điều Ngài dạy không chỉ nhằm bảo vệ sự sống thể xác mà còn là biện pháp để giữ cho tâm hồn mỗi con người luôn trong sáng, thanh khiết. Thánh Gioan cũng đã nhấn mạnh vấn đề giận dữ qua lời dạy: “Ai giận anh em mình, thì đáng bị đưa ra toà. Ai mắng anh em mình là đồ ngốc, thì đáng bị đưa ra trước Thượng Hội Đồng. Còn ai chửi anh em mình là quân phản đạo, thì đáng bị lửa hoả ngục thiêu đốt”. Những lời cảnh báo ấy không chỉ là quy định nghiêm khắc mà còn là lời mời gọi mỗi người tự vấn lòng mình, nhìn nhận lại những mối hận, những nỗi giận được gieo rắc trong tâm hồn và tìm cách loại bỏ chúng để hướng tới sự hòa giải và yêu thương.
Cuộc sống hiện đại với bao mối quan hệ phức tạp đôi khi khiến chúng ta dễ dàng rơi vào trạng thái căng thẳng, mâu thuẫn và thù hận. Trong gia đình, những mâu thuẫn có thể nảy sinh từ những hiểu lầm nhỏ nhặt như mối thù giữa mẹ chồng và nàng dâu, giữa cha mẹ và con cái, hay những bất hòa giữa anh chị em. Không chỉ vậy, những mối thù hận và bất hòa còn lan rộng ra ngoài, ảnh hưởng đến hàng xóm, bạn bè, và cả trong môi trường làm việc. Mỗi mối quan hệ nếu không được chăm sóc bằng tình yêu thương và sự thấu hiểu sẽ dần trở nên trầm trọng, tích tụ thành những vết thương sâu trong tâm hồn.
Sứ điệp của Lời Chúa hôm nay mời gọi chúng ta hãy lấy tình yêu làm phương thuốc để hóa giải mọi hận thù. Chỉ có tình yêu mới có thể cải tạo được con người, mở ra những cánh cửa hàn gắn những vết thương lòng, còn bạo lực và oán giận chỉ dẫn đến sự chia rẽ và hủy hoại. Khi gặp phải những người mà ta cảm thấy khó lòng yêu thương, thay vì dùng lời nói hay hành động gây tổn thương, hãy nhớ rằng mỗi con người đều được Thiên Chúa ban cho ân sủng vô hạn. Hãy làm ơn cho họ, hãy dành cho họ sự quan tâm, sẻ chia, bởi chính tình yêu đó mới có thể làm dịu đi cơn giận và mang lại ánh sáng của sự tha thứ.
Lời dạy của Chúa còn gửi gắm một thông điệp sâu sắc về sự tha thứ. Trong khoảnh khắc chúng ta đứng trước bàn thờ, sắp dâng lễ vật, nếu chợt nhớ ra có người anh em đang có chuyện bất bình, hãy để của lễ lại và đi lập hòa với người đó trước. Hành động này không chỉ thể hiện lòng thành kính đối với Thiên Chúa mà còn là biểu hiện của sự chân thành trong mối quan hệ giữa con người với con người. Nó mở ra một không gian cho lòng nhân ái, cho sự hàn gắn và chữa lành những vết thương từ quá khứ. Qua đó, chúng ta được mời gọi sống theo gương của Chúa Giêsu, biết tha thứ, biết yêu thương đến mức sẵn sàng hy sinh bản thân vì người khác.
Hãy tưởng tượng trong tâm trí mình hình ảnh của Chúa Giêsu, Người đã chịu chết trên Thánh Giá vì chúng ta, vì cả những người mà chúng ta có thể không yêu thương, có thể không đồng điệu với quan điểm của ta. Hình ảnh đó như một lời nhắc nhở rằng tình yêu của Chúa vượt qua mọi giới hạn, không chỉ là lời hứa suông mà còn là hành động sống động, là sự hy sinh không vụ lợi. Trong mỗi lời cầu nguyện, mỗi bước đi trên con đường đời, hãy để hình ảnh ấy hiện hữu, dẫn lối chúng ta vượt qua mọi khó khăn, mọi mâu thuẫn, để trái tim được mở rộng, để lòng nhân ái luôn tràn đầy.
Trong thực tế cuộc sống, không ít lần chúng ta chứng kiến những mối quan hệ bị chia rẽ bởi những cơn giận không nguôi, bởi những lời nói cay độc không thể nào xóa nhòa. Từ mối thù giữa những người hàng xóm, từ những mâu thuẫn trong công việc cho đến những bất hòa giữa bạn bè, tất cả đều là những lời cảnh tỉnh về tầm quan trọng của việc làm dịu lòng, của sự tha thứ. Khi ta biết nhìn nhận lại chính mình, hiểu rằng mỗi hành động, mỗi lời nói đều mang trong đó một sức mạnh có thể xây dựng hay phá hoại, thì ta sẽ càng thêm trân trọng cơ hội được sống trong ân sủng của Thiên Chúa.
Hãy để mùa Chay này trở thành thời điểm để mỗi người trong chúng ta tự vấn, tự thẩm định lại nội tâm mình. Hãy hỏi chính mình rằng, liệu có những mối giận hờn, những hận thù nào đang âm ỉ bên trong, cản trở con đường hướng đến sự an lạc và hạnh phúc thực sự? Mỗi giọt nước mắt của sự oán giận, mỗi lời nói cay nghiệt chỉ làm trái tim ta trở nên nặng nề hơn. Ngược lại, chỉ có tình yêu thương, lòng tha thứ mới là liều thuốc chữa lành cho tâm hồn, mở ra một cánh cửa dẫn đến sự sống trọn vẹn như mà Chúa Giêsu đã hứa.
Trong những khoảnh khắc đối diện với chính mình, khi nỗi buồn và những vết thương lòng dâng trào, hãy nhớ rằng, chúng ta luôn có một Đấng yêu thương, luôn sẵn sàng lắng nghe và chữa lành. Hãy cầu nguyện để được ban cho sức mạnh, cho sự dũng cảm để mở rộng trái tim, để tha thứ và yêu thương không chỉ người thân, bạn bè mà còn cả những kẻ mà chúng ta từng cảm thấy xa lạ, không thể gần gũi. Bởi chính trong những khoảnh khắc đó, khi chúng ta thực sự cảm nhận được tình yêu thương của Thiên Chúa, những mối hận thù sẽ tan biến, để lại lại một con người mới – một con người được làm mới bởi tình yêu, được nuôi dưỡng bởi sự tha thứ và hòa giải.
Lạy Chúa Giêsu, xin dạy cho chúng con biết yêu thương anh chị em mình bằng tình thương của Người, yêu đến nỗi không chỉ dừng lại ở lời nói mà còn thể hiện qua mọi hành động. Xin cho chúng con đủ can đảm bước trước, dù con đường có gập ghềnh, để lan tỏa tình yêu thương, để biến những mối quan hệ đầy thù hận thành những mối quan hệ của sự tha thứ và hiệp nhất. Hãy ban cho chúng con sức mạnh để vượt qua mọi cơn giận, mọi định kiến và giúp chúng con sống đúng với lời hứa của Ngài – sống trong ánh sáng của tình yêu và sự hòa giải.
Mùa Chay này, hãy để mỗi chúng ta trở thành những sứ giả của tình yêu thương, những người biết lắng nghe, hiểu và chia sẻ. Hãy nhớ rằng, chỉ có khi trái tim mở ra, khi chúng ta sẵn sàng tha thứ và yêu thương hết mình, thì những vết thương lòng mới được chữa lành và sự sống được tiếp thêm sức mạnh. Lời dạy của Chúa chính là con đường dẫn lối, là ánh sáng soi sáng bước chân chúng ta trên con đường tìm lại chính mình, tìm lại tình yêu thương chân thành và sự hòa hợp giữa con người với con người.
Lm. Anmai, CSsR
ĐỨC GIÊSU – HOÀI GIẢI VÀ HOÀN THIỆN LUẬT PHÁP
Trong bài Tin Mừng, Đức Giêsu đến trần gian không phải để phá bỏ lề luật và các tiên tri, mà chỉ đến để hoàn thiện chúng. Ngài đến để sửa đổi tệ tục trong đời sống xã hội, gia đình và tôn giáo, đặc biệt là thái độ đối với kẻ thù, như chúng ta thấy rõ trong đoạn Kinh Thánh (Mt 5,17-48). Qua lời dạy của Ngài, chúng ta được mời gọi sống một đức công chính vượt qua giới hạn của các luật sĩ và biệt phái, một đức công chính không tự mãn vì sự tuân thủ hình thức, mà phải xuất phát từ tâm hồn yêu thương và sự chân thành.
Đức Giêsu khẳng định rằng Ngài không đến để triệt hạ lề luật, mà đến để hoàn thiện nó. Điều đó có nghĩa là mọi quy tắc, mọi điều răn của Cựu Ước đều được nâng tầm khi được hiểu theo ý nghĩa chân thật của Thiên Chúa. Ngài dạy rằng, đức tin và lòng tin yêu của mỗi người phải được nuôi dưỡng không chỉ bằng sự tuân thủ bề ngoài, mà còn từ bên trong, từ ý hướng của tâm hồn. Mỗi hành động và suy nghĩ của chúng ta cần phải thể hiện một lòng nhân ái, một tình yêu thương chân thành, bởi vì Thiên Chúa thấu hiểu rõ cả hình thức bên ngoài và nội tâm sâu kín của con người.
Trong bài giảng của Ngài, Đức Giêsu nhấn mạnh một phương diện cụ thể của đức công chính mới: tương giao. Ngài kêu gọi môn đệ và chúng ta hãy coi mọi người là anh em của mình. Lời dạy ấy được lặp đi lặp lại nhiều lần trong đoạn Tin Mừng, như một lời nhắc nhở rằng sự gần gũi, tình huynh đệ và lòng tha thứ là nền tảng của một cuộc sống đầy đủ ý nghĩa. Điều đó có nghĩa là chúng ta phải luôn nỗ lực tránh xa những lời mắng chửi, những cơn giận dỗi và cả những cảm xúc tiêu cực khác, nhằm tạo nên một môi trường sống hòa thuận và chan chứa yêu thương.
Luật cũ chỉ đơn giản đòi hỏi chúng ta bảo vệ thể xác của người khác bằng mệnh lệnh “Chớ giết người”. Tuy nhiên, Đức Giêsu đã đi xa hơn khi dạy rằng, chỉ từ lòng ghen ghét, ganh tị, tức giận hay thậm chí là một ý nghĩ tiêu cực cũng có thể là nguồn gốc của tội lỗi. Ngài lên án từ “trứng nước” – từ tận gốc rễ của tội lỗi, khẳng định rằng sự phạm tội không chỉ xảy ra qua hành động mà còn qua cả tư tưởng. Vì vậy, để sống một đời công chính theo cách của Đức Giêsu, chúng ta phải bảo vệ không chỉ thân xác mà cả tâm hồn của mình và của người khác.
Một trong những lời dạy đầy thách thức của Đức Giêsu là: “Nếu khi anh sắp dâng lễ vật… hãy đi làm hòa với anh em trước đã”. Đây là lời nhắc nhở sâu sắc về việc phải làm hòa với nhau trước khi đến gần Thiên Chúa trong những nghi thức linh thiêng. Hòa giải không chỉ đơn giản là việc giải quyết mâu thuẫn cá nhân, mà còn là trách nhiệm của mỗi người trong việc xóa bỏ ranh giới chia rẽ, phá vỡ những hằn ranh của thù hận giữa anh em. Ngay cả trong đời sống tôn giáo, hòa giải giữa các Giáo hội Kitô là điều cần thiết để đạt được sự liên kết và đoàn kết, từ đó đem lại một tinh thần đồng cảm và yêu thương cho cộng đồng.
Việc hòa giải không chỉ mang ý nghĩa cá nhân mà còn là món nợ tinh thần mà chúng ta phải giải quyết “cho đến đồng xu cuối cùng”. Mỗi mối quan hệ được hàn gắn, mỗi sự tha thứ được trao gửi chính là bước tiến quan trọng trên con đường thông hiệp với Thiên Chúa, giúp chúng ta chuẩn bị tâm hồn cho lễ Chúa Phục Sinh.
ức Giêsu kêu gọi chúng ta phải giữ luật từ bên trong, từ ý hướng của trái tim, không chỉ là sự tuân thủ hình thức bên ngoài. Mỗi lời nói, mỗi hành động cần được rèn luyện bởi tình yêu thương chân thành và sự đồng cảm. Khi chúng ta thực hành đức công chính theo cách này, chúng ta không chỉ tránh được những tội lỗi rõ ràng mà còn thanh tẩy được cả những suy nghĩ tiêu cực, những cảm xúc u uất có thể dẫn đến sự giận dữ và chia rẽ. Chỉ khi tâm hồn được thanh tẩy, mới có thể dâng của lễ thật lòng cho Thiên Chúa, là những lễ vật của sự hi sinh, của lòng dâng hiến nhằm xây dựng một thế giới chan chứa tình yêu và hòa bình.
Trong cuộc sống hiện đại, lời dạy của Đức Giêsu vẫn luôn có giá trị vượt thời gian. Chúng ta không chỉ được nhắc nhở để sống công chính hơn các luật sĩ và biệt phái mà còn phải trở thành những người làm cầu nối, những người sẵn sàng hàn gắn mối quan hệ, tha thứ cho nhau và xây dựng lại những sợi dây liên kết giữa con người. Mỗi hành động làm hòa, mỗi nỗ lực giảm bớt thù hận và mâu thuẫn là một bước tiến nhỏ nhưng quý báu để tạo nên một cộng đồng sống hài hòa và yêu thương.
Hãy nhớ rằng, mọi hành động của chúng ta, dù là nhỏ nhặt, đều có ảnh hưởng đến mối quan hệ với Thiên Chúa và với anh em. Chúng ta được kêu gọi phải sống sao cho mỗi suy nghĩ, mỗi lời nói và mỗi hành động đều thể hiện một tình yêu thương chân thành – tình yêu không chỉ dừng lại ở bề mặt, mà phát ra từ tận đáy lòng, lan tỏa đến từng con người.
Mùa Chay này, lời dạy của Đức Giêsu như một lời mời gọi chúng ta trở nên công chính hơn, sống trong tình yêu và hòa giải. Ngài dạy chúng ta rằng, để xứng đáng được gần gũi với Thiên Chúa, trước hết phải biết tha thứ và làm hòa với nhau. Điều đó không chỉ là việc giải quyết mâu thuẫn, mà còn là sự thanh tẩy tâm hồn, là chìa khóa mở ra cánh cửa của sự thông hiệp với Thiên Chúa trong đời sống vĩnh cửu.
Hãy để lời dạy này trở thành kim chỉ nam cho mỗi chúng ta, để mỗi ngày trôi qua đều là một bước tiến mới trên con đường hướng về một cuộc sống đầy tình yêu, lòng nhân ái và sự hòa bình. Chỉ khi đó, lễ Chúa Phục Sinh mới thực sự trở nên ý nghĩa, như một lễ dâng của một tâm hồn đã được thanh tẩy và một đời sống được làm mới bằng sức mạnh của tình yêu thương thiêng liêng.
Lm. Anmai, CSsR
TÌNH YÊU VÀ SỰ HÀI HÒA TRONG LỀ LUẬT THIÊN CHÚA
Trong hành trình Mùa Chay này, khi tâm hồn ta được mời gọi hướng về sự thanh tịnh và hàn gắn, ta càng nhận ra rằng lời dạy của Thiên Chúa không chỉ nằm ở những hành động bề ngoài mà còn bắt nguồn từ bên trong tâm trí, từ những suy nghĩ và cảm xúc của chính ta. Thiên Chúa đòi buộc ta không chỉ không được giết người bằng gươm đao, súng đạn, mà còn phải diệt trừ mọi mầm mống đưa đến giết người: đó là sự giận hờn, phẫn nộ, thù ghét, và những lời xúc phạm lẫn nhau. Những tâm trạng tiêu cực ấy không chỉ khiến cho trái tim ta bị bế tắc mà còn xa rời tình yêu bao trùm của Đấng Tạo Hóa.
Sứ điệp thiêng liêng ấy như một lời kêu gọi thánh thiện, nhắc nhở mỗi chúng ta rằng, để trở thành người con thực sự của Thiên Chúa, không chỉ cần bề ngoài được trong sạch mà điều quan trọng nhất là lòng người phải tràn đầy yêu thương, lòng nhân từ và sự tha thứ. Khi ta nuôi dưỡng trong lòng những cảm xúc giận dữ hay thù hận, ta đang tự đẩy bản thân xa rời hình ảnh của Chúa – người đã đồng hóa với chính những kẻ bé mọn nhất, đã sống trọn vẹn cuộc đời con người để dạy chúng ta yêu thương và tha thứ.
Trong những khoảnh khắc ta bận rộn với những lo toan cuộc sống, dễ dàng để tâm trí trở nên bầu khuẩn bởi những suy nghĩ tiêu cực: nghĩ xấu, lăng nhục, cãi vã, tranh chấp hay xúc phạm người khác. Nhưng lời cầu nguyện của chúng ta phải được thấm đẫm bài học từ Chúa Giêsu, người dạy rằng: “Không chỉ cái bên ngoài là xấu, mà cái xấu bắt đầu từ chính lòng con.” Chỉ khi ta biết nội tâm hóa lề luật ấy, khi ta nhìn nhận những tật xấu ẩn mình trong trái tim, ta mới có thể tự mình biến đổi, giải phóng bản thân khỏi gánh nặng của hận thù và đau khổ.
Cầu nguyện cùng Chúa Giêsu, chúng ta hãy cùng nhau hướng tâm về bài cầu nguyện chân thành:
Lạy Chúa Giêsu, Chúa dạy con nội tâm hóa lề luật: không chỉ cái bên ngoài là xấu, mà cái xấu bắt đầu từ chính lòng con. Chúng con nghĩ xấu về nhau, lăng nhục, cãi vã, tranh chấp, xúc phạm đến anh em, đó là dấu chứng trái tim con còn thiếu yêu thương, chưa biết đón nhận và tha thứ cho người khác.
Con biết Chúa yêu thương loài người chúng con vì mỗi người là hình ảnh của Chúa Cha và là anh em của Chúa. Không có gì đụng chạm tới con người mà lại không đụng chạm tới chính Chúa. Chính khi nhập thể làm người, Chúa đã sống trọn vẹn kiếp người và đã tự đồng hóa với chính những kẻ bé mọn nhất. Vì thế, Chúa dạy con yêu thương anh em. Chúa dạy con chẳng những không được giết người, mà còn không được xúc phạm đến anh em khi nghĩ xấu, nói xấu, giận hờn, phẫn nộ hoặc thù ghét.
Lạy Chúa, Chúa là tình yêu và là tình yêu bao trùm chúng con. Làm sao con có thể đến với Chúa khi lòng còn chất chứa hận thù, ghen ghét? Con chưa phải là người con của Chúa khi còn thiếu vắng yêu thương tha thứ. Xin Chúa cho con biết làm hòa với anh chị em con trước, để con xứng đáng đến trước bàn thờ Chúa dâng lễ.
Lạy Chúa, xin cho con biết mở rộng tấm lòng, biết quảng đại, yêu thương và tha thứ. Chúa đã rộng lượng tha thứ cho con tất cả, xin giúp con cũng biết quảng đại tha thứ cho anh chị em con. Con muốn sống yêu thương mọi người chỉ vì chính Chúa đã quảng đại yêu thương con. Amen.
Lời cầu nguyện ấy như một lời hứa, như một con đường dẫn dắt chúng ta vượt qua cơn bão của cảm xúc tiêu cực. Chỉ khi tâm hồn ta được thanh tẩy, khi những vết thương nội tâm được hàn gắn bằng tình yêu và sự tha thứ, chúng ta mới có thể thật sự đến gần Thiên Chúa. Trong mỗi bước chân trên con đường Mùa Chay, hãy để lòng mình luôn nhớ rằng, “Hãy đi làm hòa với người anh em ngươi trước đã” – một lời nhắc nhở thiêng liêng về việc hàn gắn những mối quan hệ, về sự hòa hợp giữa những trái tim đang khao khát được yêu thương và an ủi.
Mỗi chúng ta, dù có những điểm yếu, đều có thể học cách từ bỏ những suy nghĩ giận dữ, những lời nói xúc phạm, để thay vào đó là lòng bao dung, là sự tha thứ vô điều kiện. Hãy để lòng người mình trở nên mềm mại hơn, như tấm lòng của Chúa Giêsu – tấm lòng đã sẵn sàng mở rộng và che chở cho mọi người, kể cả những kẻ mà xã hội thường coi thường. Chính sự từ bỏ cái tôi, sự buông bỏ hận thù và thù địch, mới là cách duy nhất để ta thực sự sống trọn vẹn trong tình yêu thương của Thiên Chúa.
Hôm nay, trong không gian tĩnh lặng của Mùa Chay, hãy để mỗi chúng ta tự nhìn nhận lại chính mình, hãy đối diện với những tật xấu nội tâm và khát khao được biến hóa bởi tình yêu thương. Hãy lấy lời cầu nguyện này làm nguồn cảm hứng, là động lực để mở rộng tấm lòng, để tha thứ và xây dựng lại những mối quan hệ vỡ nát. Bởi vì, khi ta biết tha thứ, ta không chỉ làm lành cho người khác mà còn lành cho chính bản thân mình – mở ra một lối đi mới, một hành trình đến gần hơn với hình ảnh của Chúa.
Mùa Chay là thời gian để mỗi chúng ta học cách sống yêu thương, sống hòa hợp, sống trọn vẹn với chính mình và với người khác. Hãy để tâm hồn được thanh tẩy, để những vết thương cũ được chữa lành bằng sức mạnh của đức tin và lòng tha thứ. Và nhớ rằng, chỉ khi chúng ta sống trọn vẹn theo lời dạy của Thiên Chúa, chỉ khi chúng ta biết biến mỗi hành động tha thứ thành một món lễ thiêng liêng, chúng ta mới thực sự trở thành những người con của Ngài, sống trong ánh sáng của tình yêu và hòa bình.
Lm. Anmai, CSsR
ĐỨC YÊU THƯƠNG – ĐƯỜNG DẪN CHO MỘT CUỘC SỐNG CÔNG CHÍNH
Trong mùa Chay này, lời dạy của Chúa Giêsu như một ngọn đèn soi đường cho các môn đệ, mở ra một con đường sống công chính khác xa so với cách giữ luật máy móc của những người biệt phái. Chúa Giêsu không chỉ dạy rằng việc giữ luật một cách chính xác là cần thiết, mà Ngài còn nhấn mạnh rằng công chính đích thực phải đi kèm với lòng yêu thương và sự cảm thông, thương người như anh em và thương Chúa như Cha của mình.
Chúa Giêsu đã đề ra lý tưởng sống cho người môn đệ, không đơn thuần là tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc, mà phải giữ mọi khoản luật với cả tâm tình yêu thương. Trong những lời dạy của Ngài, ta nghe được sự cường điệu để nhấn mạnh rằng việc chỉ quan tâm đến hình thức bên ngoài, như việc không phạm tội giết người, chưa đủ. Đối với Ngài, thậm chí cả những lời giận dữ, mắng chửi, hay những hành động nhỏ nhặt mà làm mất đi tình anh em cũng là những cách “giết chết” tinh thần của con người.
Chúa Giêsu kêu gọi mỗi người môn đệ phải đối xử với nhau bằng tình yêu thương chân thành, không phán xét hay hận thù, bởi trong mắt Ngài, mỗi người đều là anh em, là con của Thiên Chúa. Giữa một xã hội nơi những va chạm, xung đột và mâu thuẫn thường ngày trở thành hiện tượng khó tránh, lời dạy của Ngài là lời mời gọi để chúng ta sống một cuộc sống trọn vẹn với lòng nhân ái và sự tha thứ.
Chúa Giêsu dùng luật “không được giết người” như một thước đo mới về công chính của người môn đệ. Không chỉ dừng lại ở việc tránh sát sinh về thể xác, Ngài dạy rằng người theo Ngài còn phải biết sống với mọi người bằng một tình anh em chân thành. Điều đó có nghĩa là, thay vì để cơn giận làm mờ đi sự thông cảm và nhân từ, chúng ta nên học cách kiềm chế bản thân, giữ được lòng bình an và trân trọng mỗi con người.
Khi chúng ta ngăn chặn được những lời nói giận dữ, những hành động vô ý thức có thể làm tổn thương người khác, chúng ta không chỉ bảo vệ được sự sống mà còn giúp nhau vun trồng tình yêu thương – một giá trị sống cao cả mà Thiên Chúa đã trao ban. Chính sự quan tâm, chia sẻ và tha thứ mới thực sự giúp mỗi người cảm nhận được sự an lành và hạnh phúc trong cuộc sống này.
Trong câu chuyện dạy dỗ của Chúa Giêsu, lễ vật không còn là những thứ hiếm hoi, được dâng lên một cách hờ hững theo nghi thức mà trở thành biểu hiện của một cuộc sống tràn đầy yêu thương. Theo lời dạy của Ngài, lễ vật đẹp lòng Thiên Chúa nhất không nằm ở vật chất hay lễ nghi mà chính là một cuộc sống biết yêu thương, biết thương người như chính bản thân mình.
Trước khi dâng lễ vật, mỗi chúng ta cần nhìn nhận lại chính mình, kiểm điểm những mâu thuẫn, bất hòa có thể tồn tại giữa lòng, và tìm cách hòa giải với người anh em. Chỉ khi nào tâm hồn được thanh tịnh, tình yêu thương được nuôi dưỡng một cách trọn vẹn, thì lễ vật của chúng ta – dù là đơn giản như lời cầu nguyện hay hành động từ thiện – mới thực sự trở nên sống động và có sức mạnh chữa lành.
Có hai thứ thước để đo mức công chính trong đời sống:
– Thước đo của người biệt phái là việc tuân thủ luật lệ một cách đàng hoàng, không chỗ cho bất cứ sai sót nào.
– Thước đo của người môn đệ Chúa là khả năng sống trọn vẹn trong tình yêu thương, biết cảm thông và chia sẻ cùng anh em, vượt lên trên những quy tắc máy móc.
Thật khó để nói liệu mỗi người trong chúng ta có thể luôn sống theo lý tưởng ấy hay không. Thật ra, trong xã hội hiện đại, những va chạm, những xung đột thường ngày khiến chúng ta dễ quên đi giá trị của sự sống và của lòng nhân ái. Thay vì biết yêu thương và giúp đỡ nhau, chúng ta đôi khi lại để cơn men rượu, cơn nghiện và cuộc sống phóng túng chi phối, từ đó “giết chết” chính con người mình theo cách tinh thần lẫn vật chất.
Chúng ta, đặc biệt là giới trẻ, nên tự hỏi: “Thứ thước nào mới là thứ thước mà tôi luôn theo đuổi?” Có lẽ câu trả lời không nằm ở những quy tắc khô khan của xã hội, mà ở trong lòng mỗi người – sự sống đầy yêu thương và ý thức trân trọng từng giây phút của cuộc đời. Nếu mỗi hành động của chúng ta, dù là nhỏ bé, đều mang đậm tính yêu thương, thì chính chúng ta đã góp phần dâng lên Thiên Chúa những lễ vật thật sự đẹp lòng.
Trong mùa Chay này, khi tâm hồn chúng ta được thanh lọc và hướng về với những giá trị cao cả, hãy tự hỏi bản thân: Liệu tôi đang sống với một trái tim tràn đầy yêu thương, hay chỉ đang tuân thủ những quy tắc một cách máy móc? Liệu những hành động, lời nói của tôi có làm bừng sáng tình anh em và giúp đỡ những ai đang cần, hay chỉ làm phai nhạt giá trị của chính cuộc sống mình?
Lạy Chúa, xin cho giới trẻ chúng con nhận ra rằng, sự sống thật sự quý giá và đẹp đẽ là khi chúng con biết yêu thương và giúp đỡ nhau. Xin ban cho chúng con đôi mắt để thấy được giá trị của mỗi con người, và một trái tim luôn rộng mở đón nhận, cảm thông với những người xung quanh. Giúp chúng con dâng lên Ngài những lễ vật không phải của vật chất, mà là của sự sống đầy trọn yêu thương, của những hành động giản dị mà chan chứa ý nghĩa nhân văn sâu sắc.
Hãy để mỗi ngày trôi qua là một ngày chúng con tự kiểm điểm và sống đúng với lời dạy của Chúa Giêsu – sống với tâm tình yêu thương, sống để làm cho đời trở nên an lành và ý nghĩa hơn. Chỉ khi đó, chúng con mới thực sự hiểu được ý nghĩa của cuộc sống, biết trân trọng từng khoảnh khắc và vun đắp cho chính mình cũng như cho cộng đồng những hạt giống của hạnh phúc, của sự sống và của Thiên Chúa.
Trong sự suy niệm này, mong rằng mỗi chúng con sẽ luôn nhớ rằng, “Sự sống của Thiên Chúa không chỉ ban cho ta, mà còn cần được chia sẻ, được vun đắp qua những hành động yêu thương chân thành với anh em.” Đây chính là thông điệp thiêng liêng, là lời mời gọi sống theo chân Chúa – một con đường của công chính đích thực, của niềm vui trọn vẹn và của sự bình an đến từ đức tin.
Lm. Anmai, CSsR
HƯỚNG VỀ SỰ THẢNH THẢO TRONG TÂM HỒN
Lời Chúa trong sách Edêkien thật an ủi, khi Ngài nói rằng: “Chúa không chấp nhất chuyện quá khứ. Cho dù trong quá khứ ta từng lỗi phạm nhiều, nhưng nếu hôm nay ta quay về, thì Chúa vẫn coi là công chính.” Lời dạy ấy mở ra một cánh cửa rộng mở cho mọi tội lỗi được tha thứ, cho lòng tin được hồi sinh, và cho mỗi con người có cơ hội bước đi trên con đường an lành của sự yêu thương và nhân ái.
Trong tác phẩm “Quyển Tin Mừng thứ 5” của một tác giả người Ý, ta được tưởng tượng một câu chuyện ly kỳ: Các thánh trên Thiên Đàng, mệt mỏi vì những xúc phạm và tội lỗi của con người, đã họp công nghị để đưa ra một quyết định mạnh mẽ nhằm trừng trị loài người. Sau bao cuộc họp căng thẳng, họ nhất trí rằng sự hy sinh của Con Thiên Chúa trên Thập Giá chưa đủ để đánh thức con người sáng mắt; cần có một sức mạnh mới để giải quyết tội lỗi.
Những vị thánh đã tập hợp thành một đạo binh hùng mạnh, xâm nhập vào trái đất và nhanh chóng chinh phục toàn bộ thế giới. Trong lúc giao nhiệm vụ cai trị cho những người công chính còn sót lại, họ tập trung toàn bộ kẻ tội lỗi về một thung lũng lớn, nơi mà một giàn hỏa thiêu cực đã sẵn sàng để thanh lọc loài người. Nhưng giữa đám đông tội lỗi ấy, họ lại phát hiện ra một hình ảnh khó tin: một người đang vác Thập Giá tiến về phía giàn hỏa, ra hiệu kêu gọi đồng bọn giúp đỡ.
Sự bất ngờ càng trở nên sâu sắc khi vị thủ lãnh của các tông đồ, thánh Phêrô, nhận ra rằng người vác Thập Giá chính là thầy của mình. Với lời tuyên bố “Con Thiên Chúa đang lẫn lộn giữa những người tội lỗi,” Thánh Phêrô khẳng định rằng tình thương của Chúa không phân biệt, không chỉ dành cho người công chính mà còn hướng về cả những kẻ lầm lỗi. Và Đức Giê-su – với giọng nói cường điệu – tuyên bố: “Ta muốn chết một lần nữa cho các tội nhân. Bởi vì trên trần gian không có người nào có thể cứu thoát kẻ có tội khỏi cơn thịnh nộ của các thánh”. Lời Chúa Giêsu còn vang vọng với lời cảnh báo mạnh mẽ: “Ai giận anh em mình thì bị đưa ra tòa. Ai mắng anh em mình là đồ ngốc thì phải bị đưa ra trước Thượng Hội đồng. Ai chửi anh em mình là quân phản đạo thì bị lửa hỏa ngục thiêu đốt” (Mt 5,21-22).
Sự cường điệu ấy không nhằm mục đích hù dọa, mà là để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kiểm soát cơn giận và tránh những lời nói cay độc. Đây chính là lời nhắc rằng, tình thương và sự tha thứ luôn phải đứng lên hàng đầu, vì đó mới là chìa khóa mở cánh cửa cứu rỗi cho loài người.
Một câu chuyện nhỏ được lan truyền trên Internet lại càng làm sâu sắc thông điệp về lòng tha thứ. Trong một buổi học, thầy giáo đã mang vào lớp rất nhiều túi nhựa và một bao khoai tây to. Thầy dạy cho học trò rằng, mỗi khi cảm thấy oán giận hay không muốn tha thứ cho người khác, hãy viết tên người đó lên một củ khoai tây rồi bỏ vào túi nhựa. Ban đầu, các em học trò háo hức ghi tên và cho vào túi; nhưng không lâu sau, chiếc túi của mỗi người trở nên nặng nề vì chứa đầy những “gánh nặng” oán hận.
Thầy giáo yêu cầu các em phải mang túi khoai tây bên mình suốt một tuần lễ. Dần dần, các em cảm thấy mệt mỏi và chán nản vì không chỉ gánh nặng về thể chất mà còn là tâm lý – mỗi bước đi như bị cản trở bởi những mảnh ký ức đau đớn. Khi những củ khoai tây bắt đầu thối rữa, rỉ nước, các em mới hiểu ra rằng, oán giận và thù hận không chỉ làm tổn thương người khác mà còn làm tổn thương chính mình. Họ quyết định xin thầy cho quăng đi hết số khoai ấy và ngay lập tức cảm thấy nhẹ nhõm, thoải mái trong lòng.
Thầy giáo khéo léo nói: “Các em có thấy không, lòng oán giận hay thù ghét chính là gánh nặng vô hình mà ta tự đẩy lên vai mình. Lòng vị tha và sự cảm thông không chỉ giúp giải phóng tâm hồn, mà còn là món quà quý giá mà ta dành cho chính bản thân mình.” Qua câu chuyện “túi khoai tây”, mỗi người học được bài học về sự cần thiết của việc buông bỏ quá khứ, để có thể sống một cuộc đời tự do, nhẹ nhàng và tràn đầy yêu thương.
Lời Chúa trong sách Edêkien như một liều thuốc an ủi, nhắc nhở ta rằng, dù quá khứ có đầy những lỗi lầm, nếu ta biết quay về với lòng thành và hối cải, thì Ngài vẫn coi ta là công chính. Thông điệp ấy không chỉ truyền đạt sự bao dung của Thiên Chúa, mà còn khuyến khích mỗi con người hãy nhìn nhận lại chính mình, chấp nhận những sai lầm để có thể thay đổi, cải thiện và tiến bước trên con đường sáng.
Đức Giê-su đã dạy rằng, “Con người không đến để cứu thoát những người công chính, mà chính là cứu những kẻ tội lỗi” (Mt 9,13). Câu nói ấy càng làm rõ rằng, trong mắt Chúa, giá trị của mỗi người không được đo đếm qua những thành tích hay lỗi lầm trong quá khứ, mà được định giá bằng lòng biết hối cải và sự nỗ lực sống theo con đường của tình yêu và sự tha thứ.
Mùa Chay này, lời kêu gọi của Chúa chính là mời gọi chúng ta giải phóng tâm hồn khỏi những gánh nặng của oán giận, những mối thù hận và những sai lầm xưa cũ. Khi mỗi người mở lòng đón nhận lời tha thứ và biết trân trọng sự cảm thông, ta không chỉ hàn gắn cho riêng mình mà còn lan tỏa nguồn năng lượng tích cực đến cộng đồng xung quanh.
Việc từ bỏ những cảm xúc tiêu cực không hề đơn giản, nhưng như câu chuyện túi khoai tây đã minh họa, chỉ khi buông bỏ những gánh nặng đó, chúng ta mới cảm nhận được sự nhẹ nhàng, thoải mái của tâm hồn. Sự tha thứ không chỉ là một hành động đối với người khác, mà còn là một cách để cứu rỗi chính mình, mở rộng trái tim và bước đi theo con đường của ánh sáng và niềm tin.
Những câu chuyện và lời dạy trong Mùa Chay này như một lời mời gọi sâu sắc: hãy quay về với chính mình, hãy buông bỏ quá khứ và mở rộng trái tim để đón nhận tình thương của Thiên Chúa. Khi ta biết hối cải và sống đúng với lời hứa của Ngài, ta không những được tha thứ, mà còn trở nên mạnh mẽ hơn, tự tin hơn để đối mặt với thử thách của cuộc sống.
Chúa không giam cầm chúng ta vào những sai lầm của quá khứ; Ngài luôn mở rộng vòng tay bao dung cho những ai biết trở lại với lòng thành. Hãy để Mùa Chay này là dịp để chúng ta học cách yêu thương, học cách tha thứ, và quan trọng nhất, học cách tự giải phóng bản thân khỏi những gánh nặng không cần thiết. Khi lòng ta được thanh lọc và tâm hồn trở nên nhẹ nhàng, ta sẽ tìm thấy con đường dẫn về sự thanh tịnh, về một cuộc sống tràn đầy niềm tin và hy vọng, nơi mà sự công chính và tình thương luôn đồng hành.
Trong từng bước đi của cuộc đời, hãy nhớ rằng, mỗi người chúng ta đều có cơ hội bắt đầu lại, được yêu thương và được tha thứ – bởi vì, theo lời Chúa, “nếu hôm nay ta quay về, thì Chúa vẫn coi ta là công chính.”
Lm. Anmai, CSsR
HÃY SỐNG NHÂN TỪ NHƯ CHA TRÊN TRỜI
Hôm nay, chúng ta được lắng nghe lời Chúa Giêsu trong Tin Mừng theo thánh Luca, một lời mời gọi sâu sắc và đầy thách thức: “Anh em hãy có lòng nhân từ, như Cha anh em là Đấng nhân từ.” Những lời này không chỉ là lời khuyên, mà là một mệnh lệnh, một lời kêu gọi chúng ta thay đổi cách sống, cách nhìn, và cách đối xử với nhau. Mùa Chay là thời gian để chúng ta nhìn lại đời mình, sám hối và hoán cải. Và hôm nay, Chúa Giêsu chỉ cho chúng ta con đường hoán cải ấy: sống nhân từ, không xét đoán, tha thứ và cho đi – để qua đó, chúng ta trở nên giống Cha trên trời, Đấng đầy lòng thương xót.
Câu mở đầu của đoạn Tin Mừng là một lời mời gọi mạnh mẽ: “Anh em hãy có lòng nhân từ, như Cha anh em là Đấng nhân từ.” Lòng nhân từ của Thiên Chúa là điều chúng ta thường nghe, thường cầu xin, nhưng liệu chúng ta có thực sự hiểu và sống điều đó trong đời mình? Thiên Chúa là Cha đầy lòng thương xót – Ngài không nhìn chúng ta bằng ánh mắt xét đoán, không kết án chúng ta dù chúng ta đầy tội lỗi, mà luôn dang tay tha thứ và nâng chúng ta dậy. Ngài là Cha của người con hoang đàng, đứng đợi con mỗi ngày với trái tim rộng mở. Ngài là Cha của những kẻ yếu đuối, những người lầm lỡ, luôn sẵn sàng quên đi quá khứ để ban cho chúng ta một khởi đầu mới.
Nhưng Chúa Giêsu không chỉ mời chúng ta chiêm ngưỡng lòng nhân từ của Cha – Ngài đòi hỏi chúng ta phải sống điều đó. Sống nhân từ không phải là một cảm xúc thoáng qua, mà là một lựa chọn, một cách sống đòi hỏi chúng ta vượt qua chính mình. Trong cuộc sống, chúng ta dễ dàng nổi nóng với người làm ta phật ý, dễ dàng giữ lòng oán giận với người làm ta tổn thương. Nhưng Chúa bảo: “Hãy nhân từ như Cha.” Điều đó có nghĩa là thay vì trả đũa, chúng ta học cách tha thứ; thay vì khinh miệt, chúng ta học cách cảm thông; thay vì quay lưng, chúng ta học cách dang tay. Mùa Chay này, chúng ta hãy tự hỏi: “Ta đã sống nhân từ với ai hôm nay? Ta có mở lòng với người mà ta từng khép cửa không?”
Tiếp theo, Chúa Giêsu dạy: “Anh em đừng xét đoán, thì anh em sẽ không bị Thiên Chúa xét đoán. Anh em đừng lên án, thì sẽ không bị Thiên Chúa lên án.” Đây là một lời cảnh tỉnh nghiêm khắc, bởi xét đoán và lên án là thói quen mà chúng ta thường mắc phải, đôi khi không nhận ra. Chúng ta dễ nhìn người khác qua lăng kính của định kiến: “Người này lười biếng”, “Người kia ích kỷ”, “Người nọ không ra gì”. Chúng ta dễ dàng kết án người khác dựa trên những gì ta thấy, mà quên rằng chỉ Thiên Chúa mới thấu suốt lòng người.
Xét đoán không chỉ là lời nói – nó còn là thái độ, là ánh mắt, là sự lạnh lùng mà ta dành cho người khác. Nhưng Chúa Giêsu nhắc chúng ta: khi ta xét đoán, ta tự đặt mình vào vị trí của Thiên Chúa, một vị trí mà ta không có quyền. Hơn nữa, Ngài cảnh báo: “Anh em đong bằng đấu nào, thì Thiên Chúa sẽ đong lại cho anh em bằng đấu ấy.” Nếu ta xét đoán người khác bằng sự khắt khe, ta cũng sẽ bị xét đoán bằng sự khắt khe ấy. Mùa Chay là thời gian để chúng ta buông bỏ thói quen xét đoán, để nhìn người khác bằng ánh mắt của Chúa – ánh mắt của lòng thương xót, thay vì ánh mắt của sự phán xét.
Anh chị em thử nghĩ xem: có bao lần chúng ta vội vàng kết án một người mà không hiểu hoàn cảnh của họ? Một người đồng nghiệp làm sai, một người bạn lỡ lời, một người thân không như ý ta muốn – ta có dừng lại để hỏi: “Tại sao họ như vậy?” hay chỉ biết chỉ trích? Chúa Giêsu mời gọi chúng ta thay đổi: đừng xét đoán, đừng lên án, bởi chính chúng ta cũng là những kẻ yếu đuối, cần lòng thương xót của Chúa mỗi ngày.
Lời dạy tiếp theo của Chúa Giêsu là: “Anh em hãy tha thứ, thì sẽ được Thiên Chúa thứ tha.” Tha thứ là một trong những điều khó khăn nhất trong đời sống Kitô hữu, nhưng cũng là điều cốt lõi nhất. Chúng ta sống trong một thế giới đầy tổn thương – ai trong chúng ta chưa từng bị phản bội, bị xúc phạm, hay bị làm đau? Khi ấy, trái tim ta thường muốn giữ chặt nỗi đau, muốn trả đũa, muốn đòi lại công bằng. Nhưng Chúa Giêsu nói: “Hãy tha thứ.” Không phải vì người kia xứng đáng, mà vì chính chúng ta cần được giải thoát khỏi xiềng xích của oán giận.
Tha thứ không có nghĩa là quên đi hay làm ngơ trước sai trái – tha thứ là chọn buông bỏ gánh nặng để trái tim được nhẹ nhàng. Khi ta tha thứ, ta mở đường cho lòng thương xót của Thiên Chúa chảy vào đời mình. Hãy nhớ đến Kinh Lạy Cha: “Xin Cha tha nợ chúng con, như chúng con cũng tha kẻ có nợ chúng con.” Mỗi lần chúng ta đọc lời kinh ấy, chúng ta tự nhắc mình rằng sự tha thứ của Chúa dành cho ta phụ thuộc vào cách ta tha thứ cho người khác. Mùa Chay là cơ hội để chúng ta nhìn lại: “Ta đang giữ lòng oán giận với ai? Ta có thể tha thứ để tìm lại bình an không?” Một hành động tha thứ nhỏ bé hôm nay – một lời nói hòa giải, một cái bắt tay, một nụ cười – có thể là bước đầu để chúng ta sống giống Cha trên trời.
Cuối cùng, Chúa Giêsu kết thúc bằng một lời hứa tuyệt đẹp: “Anh em hãy cho, thì sẽ được Thiên Chúa cho lại. Người sẽ đong cho anh em đấu đủ lượng đã dằn, đã lắc và đầy tràn, mà đổ vào vạt áo anh em.” Đây là quy luật của tình yêu: khi ta cho đi, ta sẽ nhận lại – không phải từ người khác, mà từ chính Thiên Chúa. Nhưng điều quan trọng là ta phải cho đi với lòng quảng đại, không toan tính, không giữ lại. Chúa dùng hình ảnh “đấu đủ lượng, đã dằn, đã lắc và đầy tràn” để nói rằng Ngài không bao giờ keo kiệt với chúng ta – Ngài cho với tất cả sự dư dật của lòng thương xót.
Trong đời sống, chúng ta thường ngại cho đi – ngại cho thời gian, công sức, tiền bạc, hay thậm chí là tình cảm, vì sợ mình sẽ thiệt thòi. Nhưng Chúa Giêsu dạy rằng: càng cho đi, ta càng nhận được nhiều hơn. Một nụ cười cho người lạ, một lời an ủi cho người buồn, một sự giúp đỡ nhỏ bé cho người cần – những điều ấy không làm ta nghèo đi, mà làm giàu tâm hồn ta. Mùa Chay là thời gian để chúng ta thực hành sự cho đi: bố thí cho người nghèo, dành thời gian cho người cô đơn, hay đơn giản là lắng nghe ai đó đang cần một người bạn. Hãy cho đi với lòng tin rằng Thiên Chúa sẽ đong đầy lại cho ta, không chỉ ở đời này, mà còn ở đời sau.
Anh chị em thân mến, đoạn Tin Mừng hôm nay là kim chỉ nam cho chúng ta trong Mùa Chay. Hãy sống nhân từ như Cha trên trời – không xét đoán, không lên án, mà tha thứ và cho đi. Đây không phải là lời dạy dễ dàng, nhưng là con đường để chúng ta trở nên giống Chúa Giêsu hơn. Ngài đã sống trọn vẹn điều này trên thập giá: không xét đoán những kẻ đóng đinh Ngài, không lên án những người bỏ rơi Ngài, mà tha thứ và trao ban chính mạng sống mình. Mùa Chay mời gọi chúng ta bước theo Ngài, dù chỉ là những bước nhỏ.
Hôm nay, khi trở về với cuộc sống thường ngày, chúng ta hãy mang theo lời Chúa trong tim. Khi ai đó làm ta tổn thương, hãy chọn tha thứ thay vì oán giận. Khi thấy ai đó ngã, hãy kéo họ dậy thay vì chỉ trích. Khi có cơ hội, hãy cho đi mà không toan tính. Và trên hết, hãy cầu xin Chúa ban ơn để chúng ta sống nhân từ như Cha trên trời. Nếu chúng ta đong cho người khác bằng đấu của lòng thương xót, Thiên Chúa sẽ đong lại cho chúng ta bằng đấu của ân sủng – đầy tràn, dư dật, mãi mãi.
Xin Chúa chúc lành cho anh chị em, và xin Đức Mẹ đồng hành với chúng ta trong Mùa Chay thánh thiện này. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
SỐNG NHƯ CHÚA KITÔ: LÒNG NHÂN TỪ CỦA CHA TRÊN TRỜI
Hôm nay, Tin Mừng theo thánh Luca vang lên như một lời mời gọi tha thiết của Chúa Giêsu: “Anh em hãy có lòng nhân từ, như Cha anh em là Đấng nhân từ” (Lc 6,36). Là người Kitô hữu, chúng ta được kêu gọi sống như Chúa Kitô, mang trong mình những tâm tình từ bi, nhân hậu và yêu thương như Ngài. Tin Mừng hôm nay không chỉ là một lời dạy, mà là bản tóm lược giáo huấn yêu thương của Chúa – một con đường dẫn chúng ta đến gần hơn với Thiên Chúa là Cha nhân từ, đồng thời chỉ cho chúng ta cách sống để xứng đáng là con cái Ngài. Nhưng để sống như vậy, chúng ta cần nhìn vào mẫu mực duy nhất là Chúa Giêsu, Đấng đã mạc khải cho chúng ta lòng nhân từ của Thiên Chúa và mời gọi chúng ta: “Hãy theo Ta.”
Thiên Chúa là Đấng vô hình, không ai đã thấy Ngài bao giờ, ngoại trừ Con Một Ngài là Đức Giêsu Kitô. Chính Ngài đã đến giữa chúng ta, sống giữa chúng ta, để tỏ cho nhân loại biết Thiên Chúa là ai. Ngài không mạc khải một Thiên Chúa xa cách, lạnh lùng hay xét xử nghiêm khắc, mà là một người Cha đầy lòng nhân từ, luôn sẵn sàng tha thứ và yêu thương. Khi Chúa Giêsu chữa lành người phong cùi, khi Ngài tha thứ cho người phụ nữ ngoại tình, khi Ngài dang tay ôm lấy những kẻ tội lỗi – tất cả đều là những nét vẽ sống động về lòng nhân từ của Thiên Chúa. Đỉnh cao của sự mạc khải ấy là trên thập giá: Ngài cầu nguyện “Lạy Cha, xin tha cho họ, vì họ không biết việc họ làm” (Lc 23,34), thể hiện một tình yêu vượt trên mọi giới hạn của con người.
Là người Kitô hữu, chúng ta được mời gọi sống như Chúa Kitô, bởi chỉ qua Ngài, chúng ta mới thấy và cảm nhận được lòng nhân từ của Thiên Chúa. Ngài không chỉ là Đấng cứu độ, mà còn là mẫu mực trọn lành để chúng ta noi theo. Khi Chúa Giêsu nói: “Anh em hãy có lòng nhân từ, như Cha anh em là Đấng nhân từ,” Ngài muốn khẳng định rằng chính Ngài là hiện thân của lòng nhân từ ấy. Ngài đã sống trọn vẹn điều đó bằng cuộc đời Ngài – một cuộc đời của yêu thương, tha thứ và cho đi. Vì thế, mệnh lệnh “Hãy theo Ta” không chỉ là lời mời gọi bước theo con đường Ngài đi, mà còn là sống bằng chính sức sống của Ngài, để lòng nhân từ của Thiên Chúa được tiếp tục tỏ bày qua cuộc đời chúng ta.
Tin Mừng hôm nay tiếp tục với lời dạy: “Anh em đừng xét đoán, thì anh em sẽ không bị Thiên Chúa xét đoán. Anh em đừng lên án, thì sẽ không bị Thiên Chúa lên án” (Lc 6,37). Đây là một thách thức lớn lao, bởi xét đoán và lên án là những cám dỗ mà chúng ta dễ rơi vào. Chúng ta thường nhìn người khác qua lăng kính của mình, vội vàng phán xét: “Người này không tốt,” “Người kia đáng trách.” Nhưng Chúa Giêsu đã sống khác – Ngài không xét đoán kẻ tội lỗi, không lên án người yếu đuối, mà luôn mở lòng để thấu hiểu và chữa lành.
Sống như Chúa Kitô nghĩa là chúng ta học cách buông bỏ thói quen xét đoán. Trong đời sống hằng ngày, khi ai đó làm ta phật ý, khi ai đó phạm sai lầm, ta có dừng lại để tự hỏi: “Ta có hiểu hoàn cảnh của họ không?” hay chỉ biết chỉ trích? Mùa Chay là thời gian để chúng ta nhìn vào lòng mình, nhận ra những lần ta đã đóng vai thẩm phán thay vì làm người anh em. Chúa Giêsu nhắc chúng ta rằng chỉ Thiên Chúa mới có quyền xét đoán, và nếu ta muốn được Ngài nhân từ với ta, ta cũng phải nhân từ với người khác. Hãy sống như Ngài: thay vì lên án, hãy cảm thông; thay vì khép cửa, hãy mở lòng.
Chúa Giêsu tiếp tục dạy: “Anh em hãy tha thứ, thì sẽ được Thiên Chúa thứ tha” (Lc 6,37). Tha thứ là dấu ấn rõ nét nhất trong cuộc đời Ngài. Từ thập giá, Ngài không nguyền rủa kẻ thù, mà cầu xin Cha tha thứ cho họ. Là người Kitô hữu, chúng ta được mời gọi sống tâm tình ấy – tha thứ ngay cả khi trái tim ta còn đau, ngay cả khi người kia không xin lỗi. Tha thứ không dễ, nhưng đó là con đường để chúng ta giống Chúa Kitô, để chúng ta cảm nhận được lòng nhân từ của Thiên Chúa trong chính đời mình.
Anh chị em hãy thử nhìn lại: có ai trong đời ta mà ta chưa tha thứ? Một người thân đã làm ta tổn thương, một người bạn đã phản bội, hay một người lạ đã xúc phạm? Mùa Chay này, chúng ta hãy bước theo Chúa Kitô trên con đường tha thứ. Tha thứ không phải là quên đi, mà là chọn yêu thương thay vì oán giận, chọn bình an thay vì hận thù. Khi ta tha thứ, ta không chỉ giải thoát cho người khác, mà còn giải thoát cho chính mình, để sức sống của Chúa Kitô chảy vào tâm hồn ta, biến đổi ta nên giống Ngài hơn.
Cuối cùng, Chúa Giêsu hứa: “Anh em hãy cho, thì sẽ được Thiên Chúa cho lại… Vì anh em đong bằng đấu nào, thì Thiên Chúa sẽ đong lại cho anh em bằng đấu ấy” (Lc 6,38). Chúa Kitô đã sống trọn vẹn điều này khi Ngài cho đi tất cả – thời gian, sức lực, và cả mạng sống – mà không giữ lại gì cho mình. Ngài cho đi với lòng quảng đại, không toan tính, và chính sự cho đi ấy đã mang lại ơn cứu độ cho nhân loại. Là người Kitô hữu, chúng ta cũng được mời gọi sống như Ngài: cho đi với trái tim rộng mở.
Trong đời sống, chúng ta thường ngại cho đi – sợ mất thời gian, sợ thiệt thòi, sợ không được đáp lại. Nhưng Chúa Giêsu dạy rằng khi ta cho đi, ta sẽ nhận lại từ chính Thiên Chúa – không phải chút ít, mà là “đấu đủ lượng, đã dằn, đã lắc và đầy tràn.” Mùa Chay là thời gian để chúng ta thực hành sự cho đi: một việc bác ái cho người nghèo, một lời an ủi cho người buồn, hay một sự hy sinh nhỏ bé cho người thân. Hãy sống như Chúa Kitô, để qua sự cho đi của ta, người khác cũng cảm nhận được lòng nhân từ của Thiên Chúa.
Chúa Giêsu không chỉ là mẫu mực – Ngài còn là nguồn sức sống cho chúng ta. Qua Thánh Thể và các Bí tích, chúng ta lãnh nhận chính sự sống của Ngài, để có thể nói như thánh Phaolô: “Tôi sống, nhưng không phải là tôi sống, mà chính Chúa Kitô sống trong tôi” (Gl 2,20). Sức sống ấy làm chúng ta nên đồng hình đồng dạng với Ngài, để chúng ta không chỉ chiêm ngưỡng lòng nhân từ của Thiên Chúa, mà còn trở thành khí cụ của lòng nhân từ ấy trong thế giới hôm nay.
Mùa Chay là cơ hội để chúng ta để Chúa Kitô sống trong ta. Mỗi lần chúng ta tham dự Thánh Lễ, mỗi lần chúng ta lãnh nhận Bí tích Hòa giải, chúng ta được nối kết với Ngài, được tiếp thêm sức mạnh để sống như Ngài: nhân từ, tha thứ, và yêu thương. Nguyện xin sức sống của Chúa Kitô biến đổi chúng ta, để qua đời sống của chúng ta, người khác cũng thấy được Thiên Chúa là Cha nhân từ – Đấng mà Chúa Giêsu đã mạc khải, và Đấng mà chúng ta được mời gọi phản ánh trong từng ngày sống.
Lm. Anmai, CSsR
SỐNG LÒNG NHÂN TỪ NHƯ CHÚA KITÔ
Hôm nay, Tin Mừng theo thánh Luca vang lên với lời mời gọi đầy yêu thương của Chúa Giêsu: “Anh em hãy có lòng nhân từ, như Cha anh em là Đấng nhân từ” (Lc 6,36). Lời này đặt ra cho chúng ta một câu hỏi quan trọng: Là người Kitô hữu, chúng ta phải cư xử như thế nào với anh chị em mình? Câu trả lời nằm trong chính đời sống của Chúa Giêsu – Ngài là mẫu mực cho chúng ta, Đấng đã sống trọn vẹn lòng trắc ẩn và nhân từ như Cha trên trời. Mùa Chay là thời gian để chúng ta nhìn lại cách sống của mình, để tự hỏi: “Ta có thực sự sống như môn đệ của Chúa Kitô, thể hiện lòng thương xót với anh em mình không?” Qua Tin Mừng hôm nay, chúng ta được mời gọi bước theo Ngài, sống tình yêu thương, không xét đoán, và yêu như Ngài đã yêu.
Chúa Giêsu đã nói: “Ta đến không phải để lên án thế gian, nhưng để cứu thế gian” (Ga 12,47). Ngài là hiện thân của lòng nhân từ mà Cha trên trời muốn mạc khải cho chúng ta. Hãy nhìn vào thập giá: ngay cả khi bị đóng đinh, bị nhục mạ và giết chết, Chúa Giêsu không xét đoán những kẻ hành hình Ngài. Thay vào đó, Ngài cầu nguyện: “Lạy Cha, xin tha cho họ, vì họ không biết việc họ làm” (Lc 23,34). Đây không chỉ là lời nói – đây là cách sống của Ngài, một tình yêu vượt trên mọi oán giận, một lòng trắc ẩn vượt qua mọi giới hạn của con người. Ngài nghĩ tốt về kẻ thù, tha thứ cho họ, và cầu nguyện cho họ – đó là lòng nhân từ mà Cha trên trời muốn chúng ta noi theo.
Là môn đệ của Chúa Kitô, chúng ta được mời gọi trở nên giống Thầy mình. Nếu Ngài không xét đoán ngay cả những kẻ giết Ngài, thì chúng ta có quyền gì để xét đoán anh chị em mình? Nếu Ngài tha thứ cho những kẻ không xứng đáng, thì chúng ta có thể giữ lòng oán giận với người khác sao nổi? Mùa Chay là thời gian để chúng ta học từ Chúa Giêsu – học cách nhìn người khác bằng ánh mắt của lòng thương xót, học cách tha thứ thay vì kết án, và học cách cầu nguyện cho những người làm ta tổn thương. Sống như Chúa Kitô không phải là điều dễ dàng, nhưng đó là con đường để chúng ta trở nên giống Cha trên trời, Đấng “hay thương xót.”
Chúa Giêsu dạy trong Tin Mừng Mátthêu: “Đừng xét đoán, để các con khỏi bị xét đoán. Sao con thấy cái rác trong mắt anh em mình, mà cái xà trong mắt mình thì lại không thấy?” (Mt 7,1.3). Lời này nhắc chúng ta về “cây đà” trong lòng mình – sự không yêu thương, sự kiêu ngạo, và sự oán giận. Những “cây đà” ấy che mờ mắt ta, khiến ta phóng đại lỗi lầm của người khác thành “một mảnh gỗ,” trong khi không thấy những thiếu sót lớn hơn trong chính mình. Xét đoán không chỉ là lời nói, mà là thái độ – một ánh mắt khinh miệt, một lời chỉ trích vội vàng, hay một sự lạnh lùng với anh em.
Khi Chúa Giêsu nói “Đừng xét đoán,” Ngài không cấm chúng ta phân định đúng sai, cũng không yêu cầu chúng ta mù quáng chấp nhận mọi hành động của người khác. Điều Ngài cấm là gán cho người khác một ý định xấu mà ta không thể biết chắc. Chỉ Thiên Chúa mới thấu suốt lòng người, như Kinh Thánh dạy: “Thiên Chúa không nhìn thấy như loài người thấy vẻ bề ngoài. Chúa nhìn thấu tâm can” (1Sm 16,7). Khi ta xét đoán, ta tự đặt mình vào vị trí của Chúa – một đặc quyền mà ta không có. Mùa Chay mời gọi chúng ta loại bỏ “cây đà” trong lòng – buông bỏ kiêu ngạo, oán giận – để nhìn anh em bằng tình yêu thương. Như thánh Phaolô nói: “Tình yêu thương dung thứ mọi sự” (1Cr 13,7). Chỉ khi yêu, ta mới có thể sửa lỗi cho người khác cách đúng đắn, không phải để lên án, mà để nâng đỡ.
Tin Mừng hôm nay tiếp tục: “Anh em hãy tha thứ, thì sẽ được Thiên Chúa thứ tha” (Lc 6,37). Tha thứ là dấu ấn của Chúa Kitô, và cũng là lời mời gọi cho mỗi người Kitô hữu. Ngài đã tha thứ từ thập giá, không phải vì kẻ thù xứng đáng, mà vì Ngài muốn họ được cứu rỗi. Là môn đệ của Ngài, chúng ta cũng được mời gọi tha thứ – không phải để chứng tỏ mình cao thượng, mà để sống lòng nhân từ như Cha trên trời. Tha thứ không dễ, nhất là khi vết thương còn sâu, khi nỗi đau còn mới. Nhưng chính trong những lúc ấy, chúng ta cần nhớ đến Chúa Giêsu – Ngài đã tha thứ dù trái tim Ngài tan nát.
Anh chị em hãy tự hỏi: “Ta có đang giữ lòng oán giận với ai không?” Một người thân làm ta buồn, một người bạn phản bội, hay một người lạ xúc phạm – ta có thể tha thứ như Chúa Kitô không? Mùa Chay là thời gian để chúng ta thực hành tha thứ – một lời hòa giải, một cái bắt tay, hay một lời cầu nguyện cho người làm ta đau. Khi ta tha thứ, ta không chỉ mở lòng cho anh em, mà còn mở lòng để đón nhận lòng thương xót của Thiên Chúa. “Xin Cha tha nợ chúng con, như chúng con cũng tha kẻ có nợ chúng con” – lời kinh ấy nhắc chúng ta rằng tha thứ là con đường hai chiều, dẫn ta đến gần Cha hơn.
Điều quan trọng nhất trong đời sống Kitô hữu là tình yêu thương, như Chúa Giêsu dạy: “Hãy yêu thương nhau như Ta đã yêu thương các ngươi” (Ga 13,34). Tình yêu này không đến từ sức riêng của ta, mà được Chúa Thánh Thần đổ vào lòng ta (x. Rm 5,5). Trong Bí tích Thánh Thể, Chúa Kitô ban cho chúng ta Trái Tim của Ngài – một trái tim yêu thương, nhân từ, và trắc ẩn. Nhờ Ngài, chúng ta có thể yêu anh em mình bằng chính tình yêu của Ngài, thương xót như Cha trên trời thương xót. Tình yêu ấy không xét đoán, không lên án, mà luôn tìm cách nâng đỡ, chữa lành và xây dựng.
Mùa Chay là thời gian để chúng ta sống tình yêu ấy cách cụ thể. Khi thấy anh em ngã, ta không đứng nhìn hay chỉ trích, mà kéo họ dậy. Khi thấy ai đó lầm lỗi, ta không kết án, mà cầu nguyện cho họ. Khi có cơ hội, ta cho đi – thời gian, công sức, hay một lời nói tử tế – để người khác cảm nhận được tình yêu của Chúa qua ta. Yêu thương như Chúa Kitô không phải là lời nói suông – đó là hành động, là cách cư xử hằng ngày với anh chị em mình, từ gia đình, bạn bè, đến những người xa lạ.
Tin Mừng hôm nay là kim chỉ nam cho chúng ta trong Mùa Chay: sống như Chúa Kitô, thể hiện lòng trắc ẩn và nhân từ như Cha trên trời. Ngài không đến để lên án, mà để cứu độ; Ngài không xét đoán, mà tha thứ. Là môn đệ của Ngài, chúng ta cũng được mời gọi sống như vậy – không để “cây đà” của kiêu ngạo và oán giận che mắt, mà để tình yêu thương dẫn lối. Mỗi ngày trong Mùa Chay, chúng ta hãy thực hành một hành động nhân từ: tha thứ cho ai đó, giúp đỡ một người cần, hay đơn giản là mỉm cười với người bên cạnh.
Khi tham dự Thánh Thể, chúng ta đón nhận sức sống của Chúa Kitô – sức sống ấy giúp ta yêu thương và thương xót như Ngài. Nguyện xin Trái Tim Chúa biến đổi trái tim ta, để qua đời sống của ta, anh chị em ta cũng cảm nhận được lòng nhân từ của Thiên Chúa. Là người Kitô hữu, chúng ta không chỉ nghe lời Chúa, mà phải sống lời Ngài – sống như Chúa Kitô, để thế gian nhận biết rằng chúng ta là môn đệ của Đấng “hay thương xót.”
Lm. Anmai, CSsR
ĐỪNG XÉT ĐOÁN – HÃY SỐNG LÒNG NHÂN TỪ
Hôm nay, Tin Mừng theo thánh Luca vang lên với lời dạy đầy khôn ngoan của Chúa Giêsu: “Anh em hãy có lòng nhân từ, như Cha anh em là Đấng nhân từ. Anh em đừng xét đoán, thì anh em sẽ không bị Thiên Chúa xét đoán” (Lc 6,36-37). Lời này nhắc nhở chúng ta về một sự thật sâu xa: xét đoán người khác là điều vô cùng khó khăn, thậm chí là bất khả thi, bởi lòng người là một vực thẳm mà chỉ Thiên Chúa mới thấu hiểu. Mùa Chay là thời gian để chúng ta nhìn lại chính mình, sám hối và hoán cải. Và hôm nay, Chúa Giêsu mời gọi chúng ta từ bỏ thói quen xét đoán, để sống lòng nhân từ như Cha trên trời – một đời sống của yêu thương, tha thứ và bao dung.
Xét đoán người khác cho đúng sự thật là một việc rất khó. Xét đoán hành vi bên ngoài đã khó, xét đoán tâm trí bên trong lại càng khó khăn hơn gấp bội. Dân gian ta thường nói: “Dò sông dò biển dễ dò, nào ai lấy thước mà đo lòng người.” Thời xưa, câu nói ấy đã đúng, và ngày nay, nó càng đúng hơn bao giờ hết. Với những tiến bộ vượt bậc của khoa học, con người đã đo được chiều cao của núi, chiều sâu của biển, thậm chí là những khoảng cách triệu năm ánh sáng trong vũ trụ bao la. Họ cũng phân tích được những thứ nhỏ bé nhất, từ bản đồ gien của con người đến những phép tính phức tạp chỉ trong một giây nhờ máy vi tính siêu mạnh. Những thành tựu ấy thật đáng kinh ngạc, là minh chứng cho trí tuệ tuyệt vời mà Thiên Chúa ban cho con người.
Nhưng trước cõi lòng sâu thẳm của con người, tất cả những phát minh ấy đều trở nên bất lực. Có máy móc nào đo được ý nghĩa thật sự của một nụ cười, một cái nắm tay, hay một nụ hôn không? Giuđa đã hôn Chúa Giêsu để chỉ điểm, một hành động bên ngoài là yêu thương nhưng bên trong lại chứa đựng sự phản bội. Tâm hồn con người là một cõi mênh mông vô tận, đầy những ngóc ngách mà ngay cả chính chúng ta cũng không thể khám phá hết. Dù có thành tâm thiện chí đến đâu, chúng ta cũng không thể nắm bắt trọn vẹn mọi suy nghĩ, mọi động lực ẩn sâu trong lòng mình, huống chi là trong lòng người khác. Chúng ta thường nghĩ mình hiểu rõ bản thân, nhưng thực tế, có những lúc ta hành động mà chính ta cũng không lý giải được tại sao. Chỉ có Thiên Chúa, Đấng toàn trí toàn năng, mới thấu hiểu hết mọi ngọn nguồn của tâm hồn chúng ta, và chỉ Ngài mới có thể xét đoán chúng ta cách chính xác tuyệt đối.
Nếu xét đoán chính mình đã khó, nói chi đến việc xét đoán người khác. Ngay cả khi nhìn vào bản thân, chúng ta còn có thể rơi vào sai lầm – tự biện minh cho lỗi lầm của mình, hoặc ngược lại, tự trách mình quá mức. Vậy thì làm sao chúng ta dám chắc rằng mình hiểu đúng ý định, hoàn cảnh, hay tâm tư của anh chị em quanh ta? Một lời nói vô tình, một hành động vụng về của người khác có thể khiến ta vội vàng kết luận: “Họ xấu xa,” “Họ cố ý làm tổn thương ta.” Nhưng sự thật có thể hoàn toàn khác – họ đang đau khổ, đang gặp khó khăn, hay chỉ vô tình phạm sai lầm mà không có ý xấu. Khi xét đoán, chúng ta thường chỉ nhìn thấy bề ngoài, mà quên rằng “Thiên Chúa không nhìn thấy như loài người thấy vẻ bề ngoài. Chúa nhìn thấu tâm can” (1Sm 16,7).
Chúa Giêsu dạy các môn đệ: “Anh em đừng xét đoán,” không phải để chúng ta mù quáng trước đúng sai, mà để chúng ta ý thức về giới hạn của mình. Xét đoán không chỉ là lời nói – nó là thái độ, là ánh mắt, là sự kết án trong lòng mà ta dành cho người khác. Khi ta xét đoán, ta tự đặt mình vào vị trí của Thiên Chúa, một vị trí mà ta không có quyền. Hơn nữa, Ngài cảnh báo: “Anh em đong bằng đấu nào, thì Thiên Chúa sẽ đong lại cho anh em bằng đấu ấy” (Lc 6,38). Nếu ta xét đoán người khác bằng sự khắt khe, ta cũng sẽ bị xét đoán bằng sự khắt khe ấy. Mùa Chay là thời gian để chúng ta nhận ra nguy cơ sai lầm khi xét đoán, để dừng lại trước khi buông lời chỉ trích, và để nhìn người khác bằng đôi mắt khiêm nhường hơn.
Nếu chúng ta không xét đoán được chính xác, nếu chúng ta không thể lên án người khác cách công bằng, thì chúng ta phải làm gì? Tin Mừng hôm nay chỉ cho chúng ta con đường: sống bao dung, thông cảm, và tha thứ. Thay vì nhìn anh em mình bằng ánh mắt nghi ngờ, chúng ta hãy nhìn họ bằng con tim nhân ái. Thay vì kết án, chúng ta hãy cầu nguyện cho họ. Dù họ có thực sự lầm lỗi, có thực sự băng hoại, chúng ta cũng hãy tha thứ và mong họ cải tà quy chính – như Chúa Giêsu đã làm trên thập giá khi cầu xin: “Lạy Cha, xin tha cho họ, vì họ không biết việc họ làm” (Lc 23,34).
Sống bao dung không có nghĩa là chấp nhận sai trái hay làm ngơ trước tội lỗi – nó là chọn yêu thương thay vì oán giận, chọn nâng đỡ thay vì đạp đổ. Anh chị em hãy thử nghĩ: có ai trong đời ta mà ta đã vội vàng xét đoán? Một người thân lỡ lời, một người bạn vô tình làm ta buồn, hay một người lạ khiến ta khó chịu? Mùa Chay này, chúng ta hãy thay đổi cách nhìn: thông cảm với hoàn cảnh của họ, tha thứ cho lỗi lầm của họ, và cầu nguyện để họ tìm thấy ánh sáng. Khi ta từ bỏ xét đoán, ta mở lòng cho lòng nhân từ của Thiên Chúa chảy vào đời mình, và qua ta, đến với người khác.
Lm. Anmai, CSsR
SỐNG VỚI MỘT CON TIM NHÂN TỪ
Hôm nay, Tin Mừng theo thánh Luca vang lên với lời mời gọi đầy yêu thương của Chúa Giêsu: “Anh em hãy có lòng nhân từ, như Cha anh em là Đấng nhân từ” (Lc 6,36). Thánh Luca, qua Tin Mừng của mình, đã biến đời sống Kitô hữu thành một con tim – một con tim biết rung cảm, biết yêu thương, và biết noi theo con tim của Thiên Chúa. Mùa Chay là thời gian để chúng ta nhìn lại trái tim mình: nó đang đập vì điều gì? Liệu đó là một trái tim nhân từ, biết xót thương, hay là một trái tim chai cứng, vô cảm trước nỗi đau của người khác? Lời Chúa hôm nay mời gọi chúng ta sống với một con tim giống như con tim của Chúa Giêsu – một con tim biết thương xót, tha thứ và xây dựng tình liên đới.
Thánh Luca nhấn mạnh rằng kẻ có lòng thương xót là kẻ có con tim. Một con tim biết rung cảm trước khổ đau của người khác không chỉ dừng lại ở cảm xúc, mà chắc chắn sẽ dẫn đến hành động cứu giúp. Trong ngôn ngữ của chúng ta, những câu thành ngữ như “tấm lòng vàng,” “hết lòng,” “lòng nhân ái,” “tận tâm tận lực” đều nói lên vẻ đẹp của một trái tim tốt lành, nhân hậu. Ngược lại, “lòng chai cứng,” “ác tâm,” “nhẫn tâm” là những từ ngữ mô tả một trái tim đã khép lại, không còn biết yêu thương. Chúa Giêsu dạy: “Anh em hãy có lòng nhân từ như Cha anh em là Đấng nhân từ.” Đây không chỉ là lời khuyên – đây là mệnh lệnh, là lời mời gọi chúng ta sống như Ngài, để trái tim chúng ta đập cùng nhịp với con tim của Thiên Chúa.
Chúa Giêsu đã sống trọn vẹn lòng nhân từ ấy. Ngài cúi xuống nâng đỡ người tội lỗi, chữa lành người đau ốm, và trên thập giá, Ngài cầu xin: “Lạy Cha, xin tha cho họ, vì họ không biết việc họ làm” (Lc 23,34). Ngài không chỉ nói về lòng thương xót – Ngài sống lòng thương xót bằng chính đời mình. Là người Kitô hữu, chúng ta được mời gọi noi theo Ngài, để trái tim chúng ta không chỉ biết cảm thông, mà còn biết hành động vì anh em. Mùa Chay này, chúng ta hãy tự hỏi: “Trái tim ta đang ở đâu? Ta có rung cảm trước nỗi đau của người khác, hay đã trở nên chai cứng vì những tổn thương, bận rộn, hay vô cảm của cuộc sống?”
Sống với một con tim nhân từ không phải là điều dễ dàng. Chúa Giêsu dạy: “Anh em hãy tha thứ, thì sẽ được Thiên Chúa thứ tha” (Lc 6,37). Nhưng tha thứ cho kẻ làm hại mình, tiếp đón kẻ xúc phạm mình, dịu hiền với kẻ ngược đãi mình, bình tĩnh trước kẻ chống đối, hay thậm chí làm ngơ khi bị tổn thương – những điều ấy thật chẳng dễ chút nào! Trong thế giới hôm nay, lòng thương xót đôi khi bị hiểu lầm là sự yếu đuối, là làm nhục người khác, hay làm hạ phẩm giá họ. Người ta không muốn thương xót nữa, vì họ sợ bị coi thường, sợ mất đi cái tôi kiêu hãnh của mình.
Nhưng lòng thương xót chân thành không bao giờ làm người khác hèn kém hay nhục nhã. Trái lại, nó nâng họ lên, tôn trọng phẩm giá của họ, và thể hiện một phần của sự công bằng. Trong xã hội ngày nay, sự nghèo đói, bất công, và đau khổ của bao người không phải là lỗi của riêng họ – đó là hậu quả của một thế giới thiếu công bằng. Khi chúng ta sống nhân từ, khi chúng ta cúi xuống giúp đỡ người nghèo, người đau khổ, chúng ta không chỉ thực hiện lòng thương xót, mà còn góp phần sửa chữa những bất công ấy. Luật xã hội đòi hỏi phải cung cấp cho người nghèo một cuộc sống xứng đáng – nhưng luật của Chúa còn đi xa hơn: yêu cầu chúng ta yêu họ, thương họ, và đối xử với họ như anh em.
Thánh Luca nhấn mạnh nội dung cốt lõi của lòng thương xót: “Anh em đừng xét đoán, thì anh em sẽ không bị Thiên Chúa xét đoán. Anh em đừng lên án, thì sẽ không bị Thiên Chúa lên án” (Lc 6,37). Thương xót nghĩa là không tự đặt mình làm quan xét anh em. Không ai trong chúng ta có quyền đánh giá hay kết tội người khác, gọi họ là “kẻ xấu” hay tuyên bố họ có tội. Lòng người là một vực thẳm mà chỉ Thiên Chúa mới thấu hiểu. Chúng ta chỉ thấy vẻ bề ngoài – một lời nói, một hành động – nhưng không thể biết được ý định, hoàn cảnh, hay nỗi đau ẩn sâu bên trong. Khi xét đoán, chúng ta thường rơi vào sai lầm, vì trái tim con người không phải là thứ có thể đo lường hay phân tích như khoa học.
Chúa Giêsu gớm ghét tội lỗi, nhưng luôn cứu chữa kẻ tội lỗi. Ngài không lên án người phụ nữ ngoại tình, không xét đoán người thu thuế, mà dang tay đón họ về. Là người Kitô hữu, chúng ta cũng được mời gọi sống như Ngài: loại bỏ lối nhìn đánh giá người khác theo luân lý, từ chối kết án, và thay vào đó, mở lòng bao dung. Mùa Chay là thời gian để chúng ta từ bỏ thói quen xét đoán – thay vì chỉ trích người làm ta tổn thương, hãy cố gắng hiểu họ; thay vì kết án, hãy cầu nguyện cho họ. Một con tim nhân từ không nhìn anh em bằng ánh mắt khắt khe, mà bằng đôi mắt của yêu thương và hy vọng.
Lòng thương xót không dừng lại ở việc không xét đoán – nó còn là tha thứ và giúp đỡ. Chúa Giêsu dạy: “Anh em hãy tha thứ, thì sẽ được Thiên Chúa thứ tha” (Lc 6,37). Tha thứ là cách xóa bỏ mọi rào cản giữa người với người, là nhịp cầu nối lại những đổ vỡ. Giúp đỡ là xây dựng tình liên đới, để không ai bị bỏ rơi trong cô đơn hay đau khổ. Đây chính là sứ mạng của người Kitô hữu: xây dựng Nước Trời ngay giữa lòng đời, nơi Thiên Chúa là Cha của mọi người, và chúng ta là anh em của nhau.
Tha thứ không dễ, nhất là khi vết thương còn mới, nhưng đó là cách chúng ta bắt chước Cha trên trời. Giúp đỡ cũng không đơn giản, vì nó đòi hỏi chúng ta hy sinh thời gian, công sức, và đôi khi cả lòng kiên nhẫn. Nhưng chính qua những hành động ấy, chúng ta trở thành khí cụ của lòng thương xót Chúa. Như nhà thơ Péguy đã nói: “Lối cư xử với chiên lạc của Chúa là luật ngàn đời cho chúng ta.” Khi thấy anh em lạc lối, chúng ta không bỏ rơi họ, không lên án họ, mà tìm cách đưa họ về – bằng lời cầu nguyện, bằng sự nâng đỡ, và bằng tình yêu chân thành.
Anh chị em thân mến, Tin Mừng hôm nay là lời mời gọi chúng ta sống với một con tim nhân từ, giống như con tim của Chúa Giêsu. Ngài đã sống lòng thương xót bằng cách tha thứ, giúp đỡ, và yêu thương đến cùng. Mùa Chay là cơ hội để chúng ta để con tim mình đập cùng nhịp với Ngài. Mỗi ngày, chúng ta hãy thực hành một hành động nhân từ: tha thứ cho ai đó, giúp đỡ một người cần, hay đơn giản là mỉm cười với người bên cạnh. Hãy để trái tim chúng ta rung cảm trước nỗi đau của anh em, để từ đó, chúng ta trở thành chứng nhân của lòng nhân từ Thiên Chúa giữa thế gian.
Khi tham dự Thánh Thể, chúng ta đón nhận chính sức sống của Chúa Giêsu – sức sống ấy giúp ta yêu thương và thương xót như Ngài. Nguyện xin con tim của Ngài biến đổi con tim chúng ta, để qua đời sống của ta, người khác cũng cảm nhận được tình yêu của Cha trên trời. Sống với một con tim nhân từ không dễ, nhưng đó là con đường để chúng ta trở nên giống Chúa Kitô hơn, để chúng ta thực sự là con cái của Đấng “hay thương xót.”
Lm. Anmai, CSsR
SỐNG LÒNG NHÂN TỪ TRONG MỌI CHIỀU KÍCH CUỘC ĐỜI
Tin Mừng theo thánh Luca vang lên với lời mời gọi đầy thách thức của Chúa Giêsu: “Anh em hãy có lòng nhân từ, như Cha anh em là Đấng nhân từ. Anh em đừng xét đoán, thì anh em sẽ không bị Thiên Chúa xét đoán. Anh em hãy tha thứ, thì sẽ được Thiên Chúa thứ tha” (Lc 6,36-37). Lời này không chỉ là một khuyến khích, mà là một lời mời gọi cấp bách để chúng ta sống trọn vẹn đời sống Kitô hữu – một đời sống không chỉ có bề ngoài, mà phải có chiều sâu; không chỉ có lời nói, mà phải có hành động; không chỉ hô hoán yêu thương, mà phải sống yêu thương trong mọi ngõ ngách của cuộc đời. Mùa Chay là thời gian để chúng ta nhìn lại: liệu đời sống đạo của ta đã thực sự phản ánh Tin Mừng, hay chỉ là những vỏ bọc bên ngoài mà thiếu đi trái tim nhân từ của Chúa?
Trong đời sống đạo của chúng ta hiện nay, không ít lần chúng ta rơi vào tình trạng “chỉ có bề ngoài mà không có chiều sâu.” Chúng ta đến nhà thờ, đọc kinh, tham dự Thánh Lễ – những điều ấy thật tốt đẹp, nhưng nếu chỉ dừng lại ở hình thức, thì đời sống đức tin của ta chỉ là “lượng” mà không có “phẩm.” Nhiều khi, chúng ta hô hào yêu thương, rao giảng về lòng nhân từ, nhưng khi đối diện với những hoàn cảnh cần giúp đỡ – một người nghèo bên đường, một người thân cần tha thứ, một người lạ cần an ủi – ta lại tìm cách lẩn tránh, viện cớ bận rộn, hoặc đơn giản là không muốn dấn thân. Chúng ta nói nhiều về Tin Mừng, nhưng hành động của ta lại không đi đôi với lời nói.
Thậm chí, có khi chúng ta còn ích kỷ, chia ô cuộc đời mình ra thành những mảnh riêng biệt: một ô cho nhà thờ, một ô cho kinh nguyện, và một ô khác cho cuộc sống nơi xóm làng, chợ búa, gia đình, công việc. Chúng ta tách biệt Tin Mừng khỏi đời thường, như thể Lời Chúa chỉ dành cho những giờ phút thiêng liêng, còn ngoài kia, ta sống theo cách của riêng mình. Nhưng là Kitô hữu, chúng ta không được phép sống như vậy. Chúa Giêsu không cho phép ta chia cắt đời sống đức tin với đời sống thực tế. Ngài muốn chúng ta mang Lời Ngài vào mọi ngõ ngách, mọi chiều kích của cuộc sống – từ nhà thờ đến chợ búa, từ gia đình đến nơi làm việc, từ lời cầu nguyện đến hành động cụ thể.
Tin Mừng hôm nay mời gọi chúng ta sống những tâm tình của Chúa Giêsu: “Anh em đừng xét đoán, thì anh em sẽ không bị Thiên Chúa xét đoán. Anh em đừng lên án, thì sẽ không bị Thiên Chúa lên án” (Lc 6,37). Đây không chỉ là lời khuyên – đây là cách sống mà Chúa muốn chúng ta áp dụng trong mọi khía cạnh của cuộc đời. Xét đoán và kết án là thói quen mà chúng ta dễ rơi vào: một người đồng nghiệp làm sai, ta vội chỉ trích; một người thân lỡ lời, ta vội kết án; một người lạ hành động không vừa ý, ta vội nhìn họ bằng ánh mắt khinh miệt. Nhưng Chúa Giêsu dạy rằng: đừng xét đoán, đừng lên án – bởi chỉ Thiên Chúa mới thấu hiểu lòng người, và chỉ Ngài mới có quyền phán xét.
Sống không xét đoán không có nghĩa là ta mù quáng trước đúng sai, mà là ta chọn nhìn người khác bằng ánh mắt của lòng nhân từ. Thay vì vội vàng kết luận “họ xấu xa,” hãy tự hỏi: “Họ đang gặp khó khăn gì? Hoàn cảnh nào khiến họ như vậy?” Khi ta từ bỏ thói quen xét đoán, ta mở lòng để thông cảm, để yêu thương, và để phản ánh lòng nhân từ của Cha trên trời. Mùa Chay là thời gian để chúng ta thực hành điều này: trong gia đình, đừng xét đoán người thân; nơi làm việc, đừng kết án đồng nghiệp; ngoài xã hội, đừng nhìn người khác bằng sự khắt khe. Hãy để Tin Mừng thấm vào từng hành động, từng ánh mắt của ta.
Chúa Giêsu tiếp tục dạy: “Anh em hãy tha thứ, thì sẽ được Thiên Chúa thứ tha. Anh em hãy cho, thì sẽ được Thiên Chúa cho lại” (Lc 6,37-38). Tha thứ và cho đi là hai hành động cụ thể để sống lòng nhân từ – không chỉ trong nhà thờ, mà trong mọi hoàn cảnh đời sống. Tha thứ là điều khó khăn, nhất là khi ta bị tổn thương sâu sắc. Nhưng Chúa Giêsu đã làm gương cho ta trên thập giá, khi Ngài tha thứ cho những kẻ đóng đinh Ngài. Là Kitô hữu, ta không thể tách biệt Tin Mừng khỏi cuộc sống mà giữ lòng oán giận với anh em. Tha thứ không chỉ là lời nói – đó là hành động cụ thể: một lời hòa giải với người thân, một cái bắt tay với người bạn, hay một lời cầu nguyện cho kẻ thù.
Còn “cho đi” là cách ta mang Tin Mừng vào đời thường. Chúa hứa: “Người sẽ đong cho anh em đấu đủ lượng đã dằn, đã lắc và đầy tràn” (Lc 6,38). Nhưng để nhận được, ta phải cho đi trước – không chỉ là tiền bạc, mà là thời gian, sự quan tâm, và tình yêu. Trong cuộc sống, có bao lần ta lẩn tránh khi thấy người cần giúp đỡ? Một người nghèo xin ăn, một người bạn cần lắng nghe, một người thân cần sự nâng đỡ – ta có dám cho đi không, hay chỉ biết giữ lại cho riêng mình? Mùa Chay mời gọi chúng ta phá bỏ những “ô ngăn cách” trong cuộc đời, để mang lòng nhân từ của Chúa đến với mọi người, từ nhà thờ ra đến chợ búa, từ kinh nguyện đến hành động cụ thể.
Lời Chúa hôm nay không chỉ là lời mời gọi – nó còn là lời hứa: nếu ta sống lòng nhân từ, không xét đoán, tha thứ và cho đi, ta sẽ được Thiên Chúa đối xử với chính mình như vậy. “Anh em đong bằng đấu nào, thì Thiên Chúa sẽ đong lại cho anh em bằng đấu ấy” (Lc 6,38). Đây là quy luật của tình yêu: ta gieo nhân từ, ta gặt thương xót; ta gieo tha thứ, ta gặt ơn tha thứ; ta gieo yêu thương, ta gặt ơn cứu độ. Là Kitô hữu, chúng ta không sống Tin Mừng chỉ để giữ hình thức, mà để được cứu độ và chia sẻ niềm vui cứu độ ấy cho mọi người.
Khi ta sống với Chúa trong tâm hồn, khi ta để Lời Ngài thấm vào mọi ngõ ngách cuộc đời, ta không chỉ thay đổi chính mình, mà còn giúp người khác nhận ra tình yêu của Thiên Chúa. Một người cha tha thứ cho con cái, một người bạn giúp đỡ bạn bè, một người lạ mỉm cười với người nghèo – những hành động nhỏ bé ấy là chứng tá sống động của Tin Mừng. Mùa Chay là cơ hội để chúng ta xóa bỏ sự chia ô trong đời sống đức tin, để Tin Mừng không chỉ là lời nói trong nhà thờ, mà là sức sống trong từng giây phút ta thở.
Tin Mừng hôm nay là kim chỉ nam cho chúng ta trong Mùa Chay: sống lòng nhân từ như Cha trên trời, không xét đoán, không kết án, mà tha thứ và cho đi. Đây không phải là điều chỉ thực hiện trong nhà thờ – đây là cách sống phải thấm vào mọi chiều kích của cuộc đời ta. Từ gia đình đến xã hội, từ lời cầu nguyện đến hành động, chúng ta được mời gọi mang Chúa vào từng góc nhỏ của cuộc sống. Hãy để Tin Mừng không chỉ là lời hô hào trên môi, mà là trái tim đập trong ta, là đôi tay dang ra giúp đỡ, là ánh mắt nhân từ nhìn anh em.
Khi tham dự Thánh Thể, chúng ta đón nhận chính Chúa Giêsu – Ngài là sức mạnh để ta sống lòng nhân từ. Nguyện xin Ngài biến đổi chúng ta, để đời sống đạo của ta không chỉ có bề ngoài, mà có chiều sâu; không chỉ có lời nói, mà có hành động. Mong sao, qua cách sống của ta – không xét đoán, tha thứ và cho đi – mọi người nhận ra tình yêu của Thiên Chúa, và chính ta cũng được Ngài đong đầy ơn cứu độ trong “đấu đủ lượng, đã dằn, đã lắc và đầy tràn.”
Xin Chúa chúc lành cho anh chị em, và xin Đức Mẹ đồng hành với chúng ta trong hành trình Mùa Chay này. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
LÒNG NHÂN TỪ: BẮT CHƯỚC THIÊN CHÚA
Tin Mừng theo thánh Luca vang lên với lời mời gọi đầy ý nghĩa của Chúa Giêsu: “Anh em hãy có lòng nhân từ, như Cha anh em là Đấng nhân từ” (Lc 6,36). Lòng nhân từ không phải là điều xa lạ trong đời sống con người – nó hiện diện trong nhiều truyền thống tôn giáo và văn hóa. Nhưng với người Kitô hữu, lòng nhân từ mang một chiều sâu đặc biệt: đó là bắt chước chính Thiên Chúa, Đấng có trái tim rộng mở không giới hạn. Mùa Chay là thời gian để chúng ta sống lòng nhân từ ấy, để trái tim ta đập cùng nhịp với con tim của Chúa, và để qua cách sống của ta, người khác nhận ra tình yêu vô biên của Ngài.
Lòng nhân từ là một giá trị quan trọng trong nhiều tôn giáo. Trong Khổng giáo, sách Luận Ngữ coi lòng nhân là nét đặc trưng của con người – người có lòng nhân là người sống trọn vẹn nhân cách, biết yêu thương và đối xử tử tế với người khác. Phật giáo cũng đề cao tinh thần từ bi hỷ xả, dạy rằng “lấy ân báo oán, oán sẽ tiêu tan,” nhấn mạnh sự bao dung và lòng trắc ẩn. Những giá trị này cho thấy lòng nhân từ là một phần cốt lõi trong đời sống đạo đức của nhân loại, vượt qua ranh giới tôn giáo và văn hóa.
Nhưng trong Tin Mừng hôm nay, Chúa Giêsu đưa lòng nhân từ lên một tầm cao mới: “Hãy có lòng nhân từ như Cha anh em là Đấng nhân từ.” Với người Kitô hữu, lòng nhân từ không chỉ là một đức tính tốt – nó là nét đặc biệt nơi Thiên Chúa, được phản ánh qua khuôn mặt và trái tim của Ngài. Thiên Chúa là Đấng nhân từ, không bị giới hạn bởi bất kỳ rào cản nào – Ngài yêu thương cả người công chính lẫn kẻ tội lỗi, tha thứ cho cả những kẻ phản bội Ngài. Chúa Giêsu, Con Một của Ngài, đã sống lòng nhân từ ấy khi Ngài cúi xuống chữa lành người đau ốm, tha thứ cho kẻ thù, và trên thập giá, cầu xin: “Lạy Cha, xin tha cho họ” (Lc 23,34). Là Kitô hữu, chúng ta không chỉ sống lòng nhân như tín đồ các tôn giáo khác, mà còn được mời gọi bắt chước chính lòng nhân từ của Thiên Chúa – một tình yêu vô điều kiện, không biên giới.
Chúa Giêsu diễn tả lòng nhân từ qua bốn mệnh lệnh ngắn gọn, nhịp nhàng trong Tin Mừng: “Đừng xét đoán để khỏi bị xét đoán, đừng kết án để khỏi bị kết án, hãy tha thứ thì sẽ được tha thứ, hãy cho thì sẽ được cho lại” (Lc 6,37-38). Hai mệnh lệnh tiêu cực – “đừng xét đoán, đừng kết án” – và hai mệnh lệnh tích cực – “hãy tha thứ, hãy cho” – là kim chỉ nam để chúng ta sống lòng nhân từ. Phần sau của mỗi mệnh lệnh đều ở thể thụ động, nhấn mạnh hành động của Thiên Chúa: chính Ngài sẽ đáp lại cách sống của chúng ta.
“Đừng xét đoán” không phải là cấm đoán việc phân định đúng sai, mà là ngăn cản khuynh hướng chỉ trích, phê phán người khác một cách vội vàng. Chúng ta thường dễ nhìn anh em bằng ánh mắt khắt khe, phóng đại lỗi lầm của họ mà không hiểu hoàn cảnh hay ý định bên trong. “Đừng kết án” nhắc ta rằng chỉ Thiên Chúa mới có quyền phán xét, vì chỉ Ngài thấu suốt lòng người. Ngược lại, “hãy tha thứ” và “hãy cho” là những hành động tích cực, mở lòng ta ra với anh em – tha thứ xóa bỏ oán hận, còn cho đi xây dựng tình liên đới. Bốn mệnh lệnh này không chỉ là lời dạy – chúng là cách sống mà Chúa Giêsu đã thể hiện, và Ngài mời gọi chúng ta bước theo.
Tin Mừng hôm nay cho thấy một tam giác chặt chẽ giữa Thiên Chúa, tha nhân và chúng ta. Thái độ của ta đối với tha nhân sẽ quyết định cách Thiên Chúa đối xử với ta. “Anh em đong bằng đấu nào, thì Thiên Chúa sẽ đong lại cho anh em bằng đấu ấy” (Lc 6,38). Nói cách khác, nếu ta muốn được Thiên Chúa nhân từ, ta phải sống nhân từ với anh em; nếu ta muốn được tha thứ, ta phải tha thứ; nếu ta muốn nhận nhiều, ta phải cho đi. Đây là quy luật của tình yêu: ta gieo gì, ta gặt nấy – không phải vì Thiên Chúa thiếu quảng đại, mà vì chính ta tự giới hạn khả năng đón nhận của mình.
Hãy tưởng tượng lòng nhân từ của Thiên Chúa như một đại dương vô tận. Ngài muốn ban cho ta tất cả, nhưng nếu ta chỉ mang theo một chiếc thùng nhỏ – một trái tim hẹp hòi, hay một thái độ khắt khe – ta sẽ chỉ nhận được ít ỏi. Ngược lại, nếu ta sống với một trái tim rộng mở, không xét đoán, không kết án, mà tha thứ và cho đi, ta sẽ nhận được “đấu đủ lượng, đã dằn, đã lắc và đầy tràn.” Mùa Chay là thời gian để chúng ta thay đổi “cái đấu” của mình – từ một trái tim nhỏ nhen, ích kỷ, sang một trái tim quảng đại, nhân từ như Thiên Chúa.
Là Kitô hữu, chúng ta được mời gọi sống lòng nhân từ không chỉ trong nhà thờ, mà trong mọi ngóc ngách của cuộc sống. Đừng xét đoán khi người thân lỡ lời, đừng kết án khi đồng nghiệp phạm sai lầm, mà hãy tha thứ khi ai đó làm ta tổn thương, và cho đi khi thấy ai đó cần giúp đỡ. Lòng nhân từ không chỉ là lời nói – nó phải là hành động cụ thể: một lời an ủi cho người buồn, một sự giúp đỡ cho người nghèo, hay một lời cầu nguyện cho kẻ thù. Khi sống như vậy, chúng ta không chỉ phản ánh lòng nhân từ của Thiên Chúa, mà còn giúp anh em nhận ra tình yêu của Ngài qua chính đời sống của ta.
Thiên Chúa không giới hạn lòng nhân từ của Ngài – Ngài yêu thương cả những kẻ không xứng đáng. Chúng ta cũng được mời gọi sống như vậy: vượt qua những ngăn cách của oán giận, định kiến, hay ích kỷ, để yêu thương không điều kiện. Mùa Chay là cơ hội để chúng ta thực hành lòng nhân từ ấy. Hãy thử thay đổi “cái đấu” ta thường dùng: thay vì chỉ trích, hãy lắng nghe; thay vì giữ lòng oán giận, hãy tha thứ; thay vì giữ lại, hãy cho đi. Khi đó, chúng ta sẽ thấy mình giàu có hơn – không phải giàu vật chất, mà giàu lòng thương xót, giàu tình yêu, và giàu ơn cứu độ.
Tin Mừng hôm nay là lời mời gọi chúng ta sống lòng nhân từ như Cha trên trời. Đây không chỉ là một đức tính – đây là cách sống của Chúa Giêsu, Đấng đã tha thứ, yêu thương, và cho đi đến tận cùng. Mùa Chay là thời gian để chúng ta bắt chước Ngài, để trái tim ta trở nên giống con tim của Thiên Chúa. Mỗi ngày, chúng ta hãy thực hành một hành động nhân từ: không xét đoán người khác, tha thứ cho ai đó, hay cho đi một điều gì đó – dù nhỏ bé như một nụ cười hay lớn lao như một sự hy sinh.
Khi tham dự Thánh Thể, chúng ta đón nhận chính Chúa Giêsu – Ngài là nguồn mạch của lòng nhân từ. Nguyện xin Ngài mở rộng trái tim ta, để ta không tự giới hạn khả năng đón nhận ơn Ngài. Mong sao, qua cách sống của ta – không xét đoán, không kết án, mà tha thứ và cho đi – chúng ta trở thành chứng nhân của lòng nhân từ Thiên Chúa, để anh em nhận ra Ngài và cùng ta bước vào niềm vui cứu độ. Hãy thay đổi “cái đấu” của ta trong Mùa Chay này, để ta nhận được “đấu đầy tràn” của ân sủng và tình yêu.
Lm. Anmai, CSsR
CON ĐƯỜNG VỀ VỚI CHÚA LÀ ANH EM
Tin Mừng theo thánh Luca vang lên với lời mời gọi đầy ý nghĩa của Chúa Giêsu: “Anh em hãy có lòng nhân từ, như Cha anh em là Đấng nhân từ” (Lc 6,36). Mùa Chay là mùa trở về với Chúa, là thời gian để chúng ta nhận ra sự xấu xa tội lỗi của mình, như tiên tri Đaniel đã chỉ ra, và khao khát được Chúa xót thương tha thứ. Nhưng con đường về với Chúa không phải là con đường trừu tượng hay xa vời – hôm nay, Chúa Giêsu cho chúng ta thấy rõ: con đường ấy chính là con người, là anh em đồng loại. Thái độ của ta đối với anh em sẽ quyết định tương lai của ta, và con đường về với Chúa có bằng phẳng hay gồ ghề tùy thuộc vào cách ta sống lòng nhân từ với người khác.
Mùa Chay là mùa của sám hối và hoán cải. Tiên tri Đaniel đã cho thấy con người thật xấu xa, tội lỗi, dễ xa cách Chúa bởi những yếu đuối của mình. Chúng ta cũng vậy – ai trong chúng ta dám nói mình vô tội? Cuộc sống hằng ngày đầy những lần ta ích kỷ, xét đoán, giữ lòng oán giận, hay từ chối yêu thương anh em. Những tội lỗi ấy như những tảng đá cản lối ta về với Chúa, khiến lòng ta nặng trĩu và xa cách Ngài. Nhưng Thiên Chúa là Cha nhân từ, luôn sẵn sàng tha thứ, luôn dang tay chờ ta trở về. Điều duy nhất Ngài mong muốn là ta nhận ra sự yếu đuối của mình và khao khát được Ngài xót thương.
Tuy nhiên, để về với Chúa, ta không thể chỉ dừng lại ở lời cầu nguyện hay những nghi thức bên ngoài. Chúa Giêsu chỉ cho ta một con đường cụ thể: “Anh em đừng xét đoán, thì anh em sẽ không bị Thiên Chúa xét đoán. Anh em hãy tha thứ, thì sẽ được Thiên Chúa thứ tha” (Lc 6,37). Con đường ấy không nằm đâu xa – nó chính là anh em đồng loại của ta. Mùa Chay không chỉ là thời gian ta nhìn vào lòng mình, mà còn là thời gian ta nhìn vào mối quan hệ với người khác, vì chính qua họ, ta đến được với Chúa.
Thiên Chúa là Cha nhân từ, và được đến với Ngài, ta sẽ được hưởng lòng nhân từ vô biên của Ngài. Nhưng để đến được với Chúa, ta cũng phải nhân từ như Ngài. Lòng nhân từ vừa là điều kiện để ta gặp gỡ Chúa, vừa là kết quả của sự gặp gỡ ấy. Đây là một mầu nhiệm tuyệt đẹp trong đời sống Kitô hữu.
Trước hết, lòng nhân từ là kết quả. Ai đã gặp gỡ và kết hiệp với Chúa sẽ trở nên giống Ngài. Khi ta để Chúa ngự trị trong tâm hồn, trái tim ta sẽ được biến đổi – ta sẽ biết yêu thương đồng loại, biết khoan dung, tha thứ, và đối xử nhân từ với họ. Hãy nhìn Chúa Giêsu: Ngài đã sống lòng nhân từ ấy khi tha thứ cho kẻ thù, nâng đỡ kẻ yếu đuối, và cho đi chính mạng sống mình. Khi ta sống gần Chúa, ta cũng sẽ mang trái tim của Ngài, một trái tim không xét đoán, không kết án, mà luôn rộng lượng với anh em.
Nhưng lòng nhân từ cũng là điều kiện. Chúa Giêsu dạy: “Anh em đong bằng đấu nào, thì Thiên Chúa sẽ đong lại cho anh em bằng đấu ấy” (Lc 6,38). Ai muốn được Chúa nhân từ cũng phải nhân từ với người khác. Chúa cho ta tự do chọn cách sống: nếu ta khắc nghiệt với anh em, Ngài sẽ dùng sự khắc nghiệt ấy để xét xử ta; nếu ta khoan dung, tha thứ, đối xử rộng lượng, Ngài cũng sẽ đối xử với ta như vậy. Con đường về với Chúa có bằng phẳng hay không tùy thuộc vào ta: ta xây dựng những nhịp cầu tha thứ, hay đào sâu những hố ngăn cách với anh em? Mùa Chay là thời gian để ta chọn con đường nhân từ, vì chính qua đó, ta mở lối về với Chúa.
Chúa Giêsu cho thấy con đường về với Chúa không phải là con đường trừu tượng, mà là con người – anh em đồng loại của ta. Thái độ của ta đối với họ sẽ quyết định tương lai của ta trước mặt Chúa. Nếu ta xét đoán, kết án anh em, con đường ấy sẽ gồ ghề, quanh co, đầy chướng ngại. Nhưng nếu ta tha thứ, cho đi, và sống nhân từ, con đường ấy sẽ rộng mở, bằng phẳng, dẫn ta thẳng đến lòng thương xót của Chúa. “Hãy cho, thì sẽ được Thiên Chúa cho lại… đấu đủ lượng, đã dằn, đã lắc và đầy tràn” (Lc 6,38). Chúa không chịu thua lòng quảng đại của ta – ta cho đi một, Ngài trả lại gấp trăm ngàn lần.
Anh chị em hãy thử nghĩ: trong cuộc sống, ta đã đối xử với anh em thế nào? Khi người thân làm ta tổn thương, ta có tha thứ hay giữ lòng oán giận? Khi thấy người nghèo khổ, ta có cho đi hay ngoảnh mặt làm ngơ? Khi gặp người lỗi lầm, ta có nâng đỡ hay chỉ trích? Mỗi thái độ của ta với anh em là một bước trên con đường về với Chúa. Ta tội lỗi, xấu xa, cần đến lòng thương xót của Ngài – nhưng lòng thương xót ấy không tự nhiên đến, mà ta phải tự tạo ra bằng cách sống nhân từ với người khác. Điều ta tìm kiếm, ta sẽ gặp được: ta tha thứ, ta được tha thứ; ta thương xót, ta được thương xót.
Mùa Chay là thời gian để ta tìm đường về với Chúa, và vì thế, cũng là thời gian để ta tìm đường về với anh em. Con người chính là con đường Chúa muốn ta đi qua để đến với Ngài. Đường ấy rộng hay hẹp, quanh co hay ngay thẳng, gồ ghề hay phẳng phiu là do ta quyết định. Nếu ta sống ích kỷ, khép lòng, xét đoán và kết án, con đường ấy sẽ đầy chông gai. Nhưng nếu ta mở lòng, tha thứ, và cho đi, con đường ấy sẽ dẫn ta đến gần Chúa hơn bao giờ hết.
Mỗi ngày trong Mùa Chay, chúng ta hãy thực hành lòng nhân từ với anh em: tha thứ cho người làm ta đau, giúp đỡ người cần ta nâng đỡ, hay đơn giản là mỉm cười với người bên cạnh. Chính khi ta thương xót và tha thứ cho anh em, ta gặp được Chúa – Ngài ở cùng ta, trong ta, và qua ta. Đó là khởi điểm và cũng là đích điểm của Mùa Chay: tìm về với Chúa và đạt được chính Ngài. Xa mà gần biết bao – Chúa ở ngay trong anh em ta, trong cách ta đối xử với họ, trong trái tim nhân từ mà ta mang theo trên hành trình trở về.
Tin Mừng hôm nay là lời mời gọi chúng ta sống lòng nhân từ như Cha trên trời. Con đường về với Chúa không nằm đâu xa – nó ở ngay trong mối quan hệ của ta với anh em. Khi ta từ bỏ xét đoán, kết án, mà chọn tha thứ và cho đi, ta không chỉ mở lối về với Chúa, mà còn mang tấm lòng của Ngài vào đời mình. Chúa Giêsu đã đi con đường ấy khi Ngài tha thứ, yêu thương, và hy sinh đến cùng. Mùa Chay mời gọi chúng ta bước theo Ngài, để trái tim ta trở nên giống trái tim của Cha – một trái tim đầy thương xót, rộng lượng, và yêu thương.
Khi tham dự Thánh Thể, chúng ta đón nhận chính Chúa Giêsu – Ngài là sức mạnh để ta sống lòng nhân từ. Nguyện xin Ngài biến đổi ta, để ta không chỉ nhận lòng thương xót của Ngài, mà còn trở thành khí cụ của lòng thương xót ấy cho anh em. Mong sao, qua cách sống của ta trong Mùa Chay – không xét đoán, tha thứ, và cho đi – ta tìm được con đường về với Chúa, và đạt được chính Ngài trong đời sống hằng ngày. Con đường ấy xa mà gần – chỉ cần ta mở lòng với anh em, Chúa sẽ ở cùng ta.
Lm. Anmai, CSsR
HÃY Ở NHÂN TỪ NHƯ CHÚA CHA
Tin Mừng theo thánh Luca vang lên với lời mời gọi đầy yêu thương của Chúa Giêsu: “Anh em hãy có lòng nhân từ, như Cha anh em là Đấng nhân từ” (Lc 6,36). Đây không chỉ là một lời khuyên, mà là một mệnh lệnh, một lời kêu gọi chúng ta sống sao cho phản ánh lòng nhân từ của Chúa Cha giữa thế gian này. Chúa Giêsu, Con Một của Cha, không chỉ mạc khải cho chúng ta về lòng nhân từ của Thiên Chúa, mà còn mời gọi chúng ta trở thành dấu chỉ và chứng nhân sống động của lòng nhân từ ấy trong đời sống hằng ngày. Mùa Chay là thời gian để chúng ta nhìn lại: ta có thực sự đang sống nhân từ như Chúa Cha, hay chỉ là những lời nói suông mà thiếu đi hành động cụ thể?
Thiên Chúa Cha là Đấng nhân từ. Lòng nhân từ của Ngài không chỉ là một thuộc tính, mà là chính bản chất của Ngài – một tình yêu không giới hạn, không điều kiện, dành cho mọi thụ tạo, dù họ là người công chính hay kẻ tội lỗi. Chúa Giêsu đã sống trọn vẹn lòng nhân từ ấy khi Ngài đến trần gian: Ngài không đến để kết án, mà để cứu chuộc; không đến để xét đoán, mà để tha thứ. Trên thập giá, Ngài đã cầu nguyện: “Lạy Cha, xin tha cho họ, vì họ không biết việc họ làm” (Lc 23,34), thể hiện một lòng nhân từ vượt trên mọi oán hận, mọi đau khổ mà con người gây ra cho Ngài.
Lời mời gọi “Hãy có lòng nhân từ, như Cha anh em là Đấng nhân từ” không chỉ là một lời dạy trừu tượng – đó là lời kêu gọi chúng ta sống như Chúa Giêsu, trở thành dấu chỉ của lòng nhân từ Chúa giữa thế gian. Chúng ta được mời gọi mang khuôn mặt nhân từ của Chúa Cha vào cuộc sống: trong gia đình, nơi làm việc, trong xóm làng – để qua cách sống của ta, người khác nhận ra rằng Thiên Chúa là Cha, luôn yêu thương và tha thứ. Mùa Chay là thời gian để chúng ta tự hỏi: “Ta có đang sống nhân từ như Chúa Cha, hay trái tim ta vẫn còn đầy những xét đoán và khắt khe?”
Chúa Giêsu dạy: “Đừng xét đoán, thì các con sẽ khỏi bị xét đoán; đừng kết án, thì các con khỏi bị kết án” (Lc 6,37). Nhưng “đừng xét đoán” ở đây không có nghĩa là chúng ta mù quáng trước đúng sai, hay không được phê phán những hành vi gây gương mù gương xấu. Chính Chúa Giêsu đã lên án những kẻ giả hình, những kẻ gây cớ vấp phạm (x. Mt 18,6-7). “Xét đoán” trong Tin Mừng hôm nay được hiểu là thái độ chỉ trích, phê bình, lên án người khác một cách vô trách nhiệm, thiếu yêu thương. Đó là khi ta vội vàng kết luận về người khác mà không hiểu hoàn cảnh, không cảm thông, và không cho họ cơ hội sửa đổi.
Tại sao Chúa dạy chúng ta đừng xét đoán và kết án? Vì con người “nhân vô thập toàn” – không ai trong chúng ta hoàn hảo, không ai có đủ khả năng xét đoán đúng và công bằng. Chỉ có Chúa, Đấng công minh, cầm quyền sinh tử, mới thấu suốt lòng người và có quyền phán xét. Khi ta xét đoán, ta tự đặt mình vào vị trí của Chúa – một vị trí mà ta không bao giờ xứng đáng. Hơn nữa, Chúa nhắc nhở: nếu ta không muốn người khác khắt khe với mình, thì đừng khắt khe với họ. Đây là cách xử sự từ tâm, phản ánh lòng nhân từ của Chúa Cha. Mùa Chay mời gọi chúng ta từ bỏ thói quen xét đoán: thay vì chỉ trích người thân, hãy lắng nghe; thay vì kết án đồng nghiệp, hãy cảm thông; thay vì khắt khe với người lạ, hãy mở lòng.
Chúa Giêsu tiếp tục: “Hãy tha thứ, thì các con sẽ được tha thứ” (Lc 6,37). Tha thứ là dấu ấn của lòng nhân từ, và là điều mà Chúa Cha đã làm cho chúng ta qua Chúa Giêsu. Ngài đã tha thứ cho nhân loại tội lỗi, đã xóa bỏ món nợ của chúng ta trên thập giá. Vì thế, Ngài mời gọi chúng ta tha thứ cho anh em – không phải vì họ xứng đáng, mà vì chính chúng ta đã được thứ tha. Tha thứ không dễ, nhất là khi vết thương còn sâu, khi nỗi đau còn mới. Nhưng chính trong những lúc ấy, ta cần nhớ đến lòng nhân từ của Chúa Cha: Ngài không giữ lại tội ta, không xét nét từng lỗi lầm, mà luôn dang tay đón ta trở về.
Trong đời sống, có ai mà ta chưa tha thứ? Một người thân làm ta buồn, một người bạn phản bội, hay một người lạ xúc phạm? Mùa Chay là thời gian để ta thực hành tha thứ – một lời hòa giải, một cái bắt tay, hay một lời cầu nguyện cho họ. Khi ta tha thứ, ta không chỉ giải thoát cho người khác, mà còn giải thoát cho chính mình, để lòng nhân từ của Chúa Cha chảy vào tâm hồn ta. “Hãy tha thứ, thì các con sẽ được tha thứ” – đây là lời hứa, nhưng cũng là điều kiện để ta trở thành chứng nhân của lòng nhân từ Chúa giữa thế gian.
Chúa Giêsu kết thúc bằng một lời hứa tuyệt đẹp: “Hãy cho, thì sẽ được Thiên Chúa cho lại… Vì các con đong đấu nào, thì cũng sẽ được đong trả lại bằng đấu ấy” (Lc 6,38). Thiên Chúa đã cho chúng ta quá nhiều: sự sống, ơn cứu độ, tình yêu vô biên. Ngài không giữ lại gì cho mình, mà trao ban tất cả qua Chúa Giêsu. Vì thế, Ngài mời gọi chúng ta cũng cho đi – không chỉ tiền bạc, mà cả thời gian, sự quan tâm, và lòng nhân từ. Khi ta cho đi theo cách Chúa đã ban, ta sẽ nhận lại từ Ngài – không phải chút ít, mà là “đấu đủ lượng, đã dằn, đã lắc và đầy tràn.”
Nhưng điều quan trọng là ta phải cho đi với lòng quảng đại, không toan tính. Trong cuộc sống, ta thường ngại cho đi – sợ thiệt thòi, sợ mất mát. Nhưng Chúa dạy rằng: càng cho nhiều, ta càng nhận nhiều. Một nụ cười cho người buồn, một lời an ủi cho người đau khổ, một sự giúp đỡ cho người nghèo – những điều ấy không làm ta nghèo đi, mà làm giàu lòng ta bằng ân sủng của Chúa. Mùa Chay là cơ hội để ta sống lời này: hãy cho đi, để qua ta, anh em nhận ra lòng nhân từ của Chúa Cha, và để chính ta được Ngài đong đầy ơn phúc.
Tin Mừng hôm nay là kim chỉ nam cho chúng ta trong Mùa Chay: “Hãy ở nhân từ như Chúa Cha.” Đây không chỉ là lời mời gọi – đây là cách sống để ta trở thành dấu chỉ và chứng nhân của lòng nhân từ Chúa giữa thế gian. Đừng xét đoán, đừng kết án, mà hãy tha thứ và cho đi – đó là con đường Chúa Giêsu đã đi, và Ngài mời gọi chúng ta bước theo. Mỗi ngày trong Mùa Chay, chúng ta hãy thực hành lòng nhân từ: không chỉ trích người khác, tha thứ cho ai đó, và cho đi một điều gì đó – dù nhỏ bé hay lớn lao.
Khi tham dự Thánh Lễ, chúng ta đón nhận chính Chúa Giêsu – Ngài là nguồn mạch của lòng nhân từ. Nguyện xin Ngài biến đổi trái tim ta, để ta không chỉ nhận lòng nhân từ của Chúa Cha, mà còn mang lòng nhân từ ấy đến với anh em. Mong sao, qua cách sống của ta – không xét đoán, tha thứ, và cho đi – thế gian nhận ra Thiên Chúa là Cha nhân từ, và chính ta cũng được Ngài đong đầy ân sủng trong “đấu đầy tràn.” Mùa Chay là thời gian để ta sống như Chúa Cha, để qua ta, tình yêu của Ngài lan tỏa khắp muôn nơi.
Lm. Anmai, CSsR
HÃY SỐNG NHÂN TỪ
Hôm nay, trong ngày thứ Hai tuần 2 Mùa Chay, Tin Mừng theo thánh Luca vang lên với lời huấn dụ đầy yêu thương của Chúa Giêsu: “Anh em hãy có lòng nhân từ, như Cha anh em là Đấng nhân từ” (Lc 6,36). Đây là lời mời gọi chúng ta sống tinh thần của một cộng đoàn Kitô hữu đích thực: nhân từ, không xét đoán, không kết án, biết tha thứ, và biết cho đi. Đặc biệt, Chúa Giêsu nhấn mạnh rằng cách chúng ta đối xử với anh em sẽ quyết định cách Thiên Chúa đối xử với chúng ta. Mùa Chay là thời gian để chúng ta nhìn lại đời sống đức tin của mình: ta có thực sự sống nhân từ như Chúa Cha, hay chỉ dừng lại ở những lời nói và hình thức bên ngoài?
Chúa Giêsu dạy các môn đệ: “Đừng xét đoán, thì các con sẽ khỏi bị xét đoán; đừng kết án, thì các con khỏi bị kết án. Hãy tha thứ, thì các con sẽ được tha thứ. Hãy cho, thì sẽ được Thiên Chúa cho lại” (Lc 6,37-38). Đây là những nguyên tắc sống mà Ngài muốn các môn đệ – và cả chúng ta hôm nay – áp dụng trong đời sống cộng đoàn. Lòng nhân từ không chỉ là một cảm xúc, mà là một cách sống cụ thể: không xét đoán, không kết án, mà tha thứ và cho đi. Ngài còn cho thấy một mối liên kết chặt chẽ giữa cách ta đối xử với người khác và cách Chúa đối xử với ta: “Anh em đong bằng đấu nào, thì cũng sẽ được đong trả lại bằng đấu ấy” (Lc 6,38).
Lời dạy này không chỉ là một khuyến khích – nó là kim chỉ nam để chúng ta trở nên giống Chúa Cha, Đấng nhân từ. Thiên Chúa không xét đoán chúng ta bằng sự khắt khe, không kết án chúng ta dù ta đầy tội lỗi, mà luôn tha thứ và ban tặng dư đầy ân sủng. Vì thế, Ngài mời gọi chúng ta sống như Ngài: đừng xét đoán, đừng kết án, mà hãy tha thứ và cho đi. Mùa Chay là thời gian để chúng ta thực hành những điều này, để trái tim ta phản ánh lòng nhân từ của Cha trên trời trong mọi mối quan hệ của đời sống.
Sau khi công bố Hiến chương Nước Trời qua các Mối Phúc, Chúa Giêsu đưa ra những đòi hỏi cụ thể: “Anh em hãy có lòng nhân từ…” (Lc 6,36). Đây là lề luật cốt lõi của Nước Trời – luật yêu thương. Ngài không chỉ đòi hỏi chúng ta yêu thương những người thân cận, mà còn yêu cả kẻ thù, những người bách hại ta. Ngài mời gọi chúng ta tha thứ cho kẻ làm tổn thương ta, không dùng bạo lực, và làm cho tha nhân điều mà ta muốn họ làm cho mình. Đây là một tình yêu vượt trên mọi giới hạn của con người, một tình yêu bắt nguồn từ chính lòng nhân từ của Chúa Cha.
Lý do của tất cả những đòi hỏi này nằm ở câu: “Các con hãy ở nhân từ như Cha các con là Đấng nhân từ.” Cha trên trời yêu thương không phân biệt, tha thứ không điều kiện, và ban tặng không toan tính. Vì thế, chúng ta – con cái của Ngài – cũng phải sống như vậy. Trong đời sống hằng ngày, ta có thực sự yêu thương không trừ ai? Khi ai đó xúc phạm ta, ta có tha thứ hay giữ lòng oán giận? Khi gặp khó khăn với anh em, ta có chọn cách đối xử nhân từ hay dùng lời nói, hành động để kết án? Mùa Chay là cơ hội để chúng ta học cách yêu như Chúa Cha, để tình yêu của ta không chỉ là lời nói, mà là hành động cụ thể.
Chúa Giêsu dạy: “Anh em đừng xét đoán…” (Lc 6,37). Ngài cấm xét đoán không phải để ta mù quáng trước đúng sai, mà vì con người hữu hạn và “nhân vô thập toàn,” không thể xét đoán đúng và công bằng. Chỉ có Thiên Chúa, Đấng thấu suốt lòng người, mới có quyền phán xét. Tuy nhiên, Ngài không cấm chúng ta nhận định về nhau để giúp nhau hoàn thiện – sửa lỗi, khuyên nhủ là điều cần thiết trong đời sống cộng đoàn. Nhưng xét đoán ở đây là thái độ chỉ trích, phê bình vô trách nhiệm, thiếu yêu thương, thường xuất phát từ sự kiêu ngạo hay định kiến.
Nhà triết học Hy Lạp Xénophon kể một ngụ ngôn: “Thượng Đế đặt trên vai con người hai cái bị – một trước, một sau. Cái bị phía sau chứa khuyết điểm của chính mình, còn cái bị phía trước chứa khuyết điểm của người khác.” Vì thế, ta khó thấy lỗi mình, nhưng dễ thấy lỗi người. Lời dạy của Chúa Giêsu nhắc ta khiêm tốn trước giới hạn của mình: đừng vội xét đoán khi ta chưa hiểu rõ anh em, đừng kết án khi chính ta cũng đầy yếu đuối. Mùa Chay là thời gian để ta buông bỏ thói quen xét đoán, thay bằng sự cảm thông và nâng đỡ anh em.
Chúa Giêsu giới thiệu lòng nhân từ của Thiên Chúa như mẫu gương cho các môn đệ: “Như Cha anh em trên trời là Đấng nhân từ.” Ngài đòi hỏi chúng ta sống từ tâm với anh em, vì trong đời sống, không tránh khỏi những rạn nứt, phiền hà, và đau khổ mà ta gây ra cho nhau. Nhưng để làm chứng cho lòng khoan dung của Chúa đối với tội nhân, chúng ta cũng phải khoan dung với anh em. Mahatma Gandhi, một người yêu mến Chúa Kitô qua Hiến chương Nước Trời, từng nói: “Tôi yêu mến Chúa Kitô, nhưng tôi không thích người Kitô. Nếu họ giống như Chúa Kitô thì dân Ấn Độ chúng tôi đã trở thành Công giáo cả rồi.” Lời nhận xét này là một lời cảnh tỉnh: là Kitô hữu, ta phải sống như Chúa Kitô, mang tâm tình từ bi, nhân hậu, và yêu thương như Ngài.
Gandhi đã lấy lòng nhân từ và bất bạo động của Chúa làm nguồn cảm hứng cho cuộc đấu tranh của mình. Còn chúng ta thì sao? Ta có sống lòng nhân từ như Chúa Cha không? Khi ai đó làm ta tổn thương, ta có tha thứ hay kết án? Khi thấy anh em ngã, ta có nâng đỡ hay chỉ trích? Mùa Chay là thời gian để ta sống như Chúa Kitô, để qua ta, người khác nhận ra lòng nhân từ của Thiên Chúa – không phải qua lời nói, mà qua cách ta đối xử với họ.
Chúa Giêsu kết thúc bằng lời hứa: “Hãy cho, thì sẽ được Thiên Chúa cho lại… Người ta sẽ lấy đấu hảo hạng, đã dằn, đã lắc và đầy tràn mà đổ vào vạt áo các con” (Lc 6,38). Thiên Chúa là Đấng nhân từ và giàu tình thương, luôn ban tặng dư đầy. Ngài mời gọi chúng ta mở lòng cho đi – không chỉ vật chất, mà cả sự tha thứ, lòng nhân từ, và tình yêu. Khi ta cho đi, ta không mất đi, mà nhận lại từ Chúa gấp trăm lần. Nhưng điều quan trọng là ta phải cho đi với lòng quảng đại, không toan tính, như Chúa đã ban cho ta.
Mùa Chay là thời gian để ta thực hành sự cho đi: tha thứ cho người làm ta đau, giúp đỡ người nghèo khổ, lắng nghe người cô đơn. Khi ta sống nhân từ, không xét đoán, tha thứ và cho đi, ta trở thành chứng nhân của lòng nhân từ Chúa giữa thế gian. Ngài hứa sẽ đong lại cho ta “đấu đầy tràn” – không chỉ ở đời này, mà cả đời sau. Hãy mở lòng với anh em, để qua đó, ta mở lòng với Thiên Chúa và nhận được hồng ân dư đầy từ Ngài.
Lm. Anmai, CSsR
Tin Mừng theo thánh Mátthêu vang lên với lời cảnh tỉnh nghiêm khắc của Chúa Giêsu: “Các kinh sư và người Pharisêu ngồi trên tòa Môsê mà giảng dạy. Vậy những gì họ nói, anh em hãy làm và giữ, nhưng đừng bắt chước hành động của họ, vì họ nói mà không làm” (Mt 23,2-3). Lời này như một lời nhắc nhở mạnh mẽ cho chúng ta trong Mùa Chay: đừng sống giả hình, đừng chỉ lo tô vẽ bề ngoài mà quên đi chiều sâu của lòng mình. Chúa Giêsu mời gọi chúng ta sống thật với chính mình, với Chúa, và với anh em – để lời nói đi đôi với việc làm, để đời sống đức tin của ta là chứng tá sống động của tình yêu và sự khiêm nhường.
Chúa Giêsu đưa ra hình ảnh của các luật sĩ và Pharisêu – những người “nói nhiều làm ít,” “mồm miệng đỡ chân tay.” Họ là những người lo tô vẽ dáng vẻ bề ngoài cho thật đạo đức, mẫu mực: đeo hộp kinh lớn, mặc áo thụng tua dài, ngồi chỗ danh dự trong hội đường (Mt 23,5-6). Nhưng bên trong, lòng họ lại đầy hám danh, phô trương, và tham lam. Chúa phân biệt rõ hai khía cạnh: những gì họ nói là Lời Chúa, nên hãy nghe theo; nhưng những việc họ làm lại mâu thuẫn với lời giảng dạy, nên đừng bắt chước. Họ nói hay nhưng làm dở, dạy người khác giữ luật mà chính họ không thực hành.
Hình ảnh này không chỉ là lời cảnh báo cho các luật sĩ và Pharisêu thời bấy giờ, mà còn là gương phản chiếu cho mỗi chúng ta. Trong đời sống đức tin, ta có bao giờ rơi vào tình trạng giả hình: miệng thì cầu nguyện, nhưng lòng thì đầy oán giận; ngoài mặt thì đạo đức, nhưng trong tâm thì ích kỷ, kiêu ngạo? Mùa Chay là thời gian để ta nhìn vào lòng mình: ta đang sống thật hay chỉ đang đóng vai một Kitô hữu mẫu mực trước mặt người khác?
Các luật sĩ và Pharisêu tượng trưng cho quyền bính trong dân – họ có bổn phận giảng dạy Lời Chúa, và dân chúng có nghĩa vụ tuân theo. Dù họ giả hình, Chúa Giêsu vẫn bảo: “Những gì họ nói, anh em hãy làm và giữ” (Mt 23,3), vì lời họ giảng là Lời Chúa, chứ không phải lời của riêng họ. Tuy nhiên, Ngài cảnh báo: đừng bắt chước hành vi của họ. Họ tự cho mình là tài giỏi, đạo đức, từ đó lên mặt dạy đời, chỉ trích người khác, làm mọi sự để được khen ngợi, nhưng lại không sống những gì họ rao giảng.
Lời dạy này nhắc chúng ta về thái độ đúng đắn: tôn trọng Lời Chúa qua những người có trách nhiệm giảng dạy, nhưng đồng thời tỉnh táo trước những gương xấu. Ngày nay, ta vẫn thấy những người giữ vai trò lãnh đạo – trong gia đình, cộng đoàn, hay xã hội – nói thì hay nhưng làm thì dở, dạy người khác nhưng chính mình lại không thực hành. Chúa mời gọi chúng ta lắng nghe Lời Ngài qua họ, nhưng đừng để những hành vi giả hình ấy lôi kéo ta xa rời đời sống chân thật. Mùa Chay là cơ hội để ta chọn sống thật, không chạy theo vẻ bề ngoài, mà để Lời Chúa thấm sâu và biến đổi lòng ta.
Chúa Giêsu khiển trách: “Họ bó những gánh nặng mà chất lên vai người ta, nhưng chính họ thì lại không buồn động ngón tay vào” (Mt 23,4). Các luật sĩ và Pharisêu ưa nói về luật cách tỉ mỉ, nhưng không sống theo những gì họ dạy. Họ dùng luật như bình phong để che đậy lòng tham lam, ích kỷ, và lợi dụng người khác. Dân chúng phải gánh những luật lệ nặng nề, không phải vì yêu mến, mà vì bị ép buộc. Luật trở thành gánh nặng đè lên vai họ, thay vì là con đường dẫn đến tình yêu và tự do.
Phải chăng giả hình chỉ có ở thời xưa? Không, ngày nay ta vẫn thấy nhan nhản những người “ngoài miệng rêu rao vị nhân vị nghĩa,” nhưng bên trong lại tham lam, ích kỷ, tự tôn. Họ lợi dụng quyền bính, thế lực để bóc lột người khác, thậm chí lường gạt cả Chúa bằng những lời nói hoa mỹ nhưng hành động thì trái ngược. Câu chuyện về Aristogiton – một nhà ái quốc hùng hồn hô hào yêu nước, nhưng khi phải ra trận thì giả vờ què quặt – là minh chứng cho sự giả hình ấy. Ông Photion đã nói đúng: “Aristogiton đã làm một người què lại còn hèn nhát.” Mùa Chay mời gọi chúng ta đừng sống như vậy: đừng chất gánh nặng lên người khác bằng lời nói, mà hãy sống gương mẫu để nâng đỡ anh em.
Có ý kiến cho rằng: nếu phải chọn giữa cứu rỗi một triết nhân kiêu ngạo, khoe khoang kiến thức, và cứu rỗi một trăm người tội lỗi, thì nên chọn điều thứ hai. Vì sao? Vì một tâm hồn kiêu ngạo, đầy cái tôi, không còn chỗ cho Thiên Chúa len vào. Như một chiếc bình đầy nước không thể chứa thêm dầu – tâm hồn đầy tự mãn không thể đón nhận chân lý và sự sống của Chúa. Ngược lại, những người tội lỗi, dù sa ngã, thường dễ nhận ra sự yếu đuối của mình, và khi khiêm tốn sám hối, họ mở lòng cho ơn thánh.
Lời khiển trách của Chúa Giêsu nhắm đến các luật sĩ và Pharisêu cũng là lời cảnh tỉnh cho ta: đừng để kiêu ngạo và giả hình che kín tâm hồn. Họ ham danh vọng, thích được gọi là “thầy,” thích ngồi chỗ cao (Mt 23,6-7), nhưng Chúa dạy: “Ai nâng mình lên sẽ bị hạ xuống, ai hạ mình xuống sẽ được nâng lên” (Mt 23,12). Mùa Chay là thời gian để ta tạo khoảng trống trong tâm hồn: buông bỏ cái tôi, từ bỏ thói phô trương, và sống khiêm nhường để Chúa ngự trị. Chỉ khi ta trống rỗng với chính mình, ta mới có thể chứa đầy ơn thánh của Ngài.
Mọi quyền hành đều bắt nguồn từ Thiên Chúa và phải trở về với Ngài. Những ai làm thầy, làm người lãnh đạo – trong gia đình, cộng đoàn, hay Giáo hội – đều được chia sẻ quyền bính của Chúa Kitô. Vì thế, họ phải nêu gương trước. Nhưng thực tế, ta vẫn thấy những người “nói thuyết thì hay” nhưng tự chuẩn cho mình, dạy người khác mà chính mình không giữ, thậm chí còn tệ hơn. Họ chỉ thấy lỗi người khác để trách mắng, nhưng không thấy chính mình “suy bụng ta ra bụng người,” đầy những bê bối còn nặng hơn những gì họ phê phán.
Chúa Giêsu mời gọi chúng ta sống “ngôn hành như nhất.” Nếu ta muốn người khác giữ luật, ta phải làm gương trước; nếu ta dạy người khác yêu thương, ta phải yêu thương thật sự. Lời nói chỉ có giá trị khi đi đôi với hành động. Mùa Chay là thời gian để ta từ bỏ giả hình: đừng chỉ nói mà không làm, đừng chất gánh nặng lên người khác mà chính mình không động tay. Hãy sống thật với Chúa và anh em, để qua đời sống của ta – khiêm nhường, nhân từ, và chân thành – người khác nhận ra tình yêu của Thiên Chúa. “Ai hạ mình xuống sẽ được nâng lên” – đó là lời hứa của Chúa cho những ai sống thật trong Mùa Chay này.
Lm. Anmai, CSsR
PHỤC VỤ ĐẾN CÙNG
Tin Mừng theo thánh Mátthêu vang lên với lời cảnh tỉnh của Chúa Giêsu: “Các kinh sư và người Pharisêu ngồi trên tòa Môsê mà giảng dạy. Vậy những gì họ nói, anh em hãy làm và giữ, nhưng đừng bắt chước hành động của họ, vì họ nói mà không làm” (Mt 23,2-3). Lời này như một lời mời gọi tha thiết trong Mùa Chay: đừng sống theo kiểu “chỉ tay năm ngón,” dạy người khác mà chính mình không làm, mà hãy sống khiêm nhường, phục vụ đến cùng như Chúa Kitô. Qua đoạn Tin Mừng này, Chúa Giêsu vừa chỉ trích thói giả hình của các kinh sư và Pharisêu, vừa dạy chúng ta bài học về tinh thần phục vụ – con đường dẫn ta đến gần Chúa và anh em.
Dạy người khác luôn dễ hơn chính mình thực hành. Người Việt ta có câu: “Chỉ tay năm ngón,” để chỉ những người thích ra lệnh, sai khiến, mà không hề động tay vào việc. Vào thời Chúa Giêsu, các kinh sư và Pharisêu cũng sống theo cung cách ấy. Họ là những người có vai vế trong đạo: nghiên cứu lề luật, giảng dạy lề luật, bảo vệ lề luật. Bên ngoài, họ trông thật đáng kính – học cao, biết rộng, dáng vẻ nghiêm trang, y phục chỉnh tề, luôn ngồi chỗ quan trọng, đến đâu cũng được ưu tiên. Nhưng Chúa Giêsu nhìn thấu lòng họ: “Họ nói mà không làm” (Mt 23,3). Bên trong, họ cằn cỗi, khô héo, đầy hám danh, kiêu ngạo và tham lam.
Chúa không phủ nhận vai trò của họ – những gì họ dạy là Lời Chúa, nên dân chúng cần tuân giữ. Nhưng Ngài cảnh báo: “Đừng bắt chước hành động của họ.” Họ dạy người ta làm đủ điều, chất lên vai dân chúng những gánh nặng luật lệ, nhưng chính họ lại không hề thực hành. Họ tô vẽ vẻ ngoài đạo đức để che đậy lòng ích kỷ bên trong. Mùa Chay mời gọi chúng ta nhìn lại: ta có đang sống như họ không? Ta có dạy con cái, anh em phải sống tốt, nhưng chính mình lại “nói một đàng, làm một nẻo”? Lời Chúa hôm nay là gương soi để ta sám hối, từ bỏ thói giả hình, và sống thật với chính mình.
Sau khi chỉ trích các kinh sư và Pharisêu, Chúa Giêsu chuyển sang dạy dỗ đám đông và các môn đệ: “Phần anh em, anh em đừng để ai gọi mình là ‘rabbì,’ vì anh em chỉ có một Thầy… Anh em chỉ có một Cha là Cha trên trời” (Mt 23,8-9). Lời này không phủ nhận vai trò của cha mẹ, thầy dạy, hay người lãnh đạo trong đời sống, mà là một lối nói cường điệu để nhấn mạnh: chỉ có Chúa Cha là Đấng sinh thành tối cao, chỉ có Chúa Kitô là Thầy tối thượng. Tất cả chúng ta – dù ở vai trò nào – đều là anh em bình đẳng với nhau trước mặt Chúa.
Quan niệm này gần gũi với tư tưởng Á Đông: “Tứ hải giai huynh đệ” – người trong bốn bể đều là anh em. Đã là anh em, thì không còn tranh giành ghế cao ghế thấp, không còn lên mặt dạy đời, mà phải yêu thương và phục vụ lẫn nhau. Chúa Giêsu nhấn mạnh: “Trong anh em, người làm lớn hơn cả phải là người phục vụ anh em. Ai tôn mình lên sẽ bị hạ xuống, còn ai hạ mình xuống sẽ được nâng lên” (Mt 23,11-12). Phục vụ đến cùng – đó là tinh thần của cộng đoàn Kitô hữu, là con đường Chúa mời gọi chúng ta bước đi trong Mùa Chay này.
Các kinh sư và Pharisêu không chỉ nói mà không làm, họ còn “bó những gánh nặng mà chất lên vai người ta, nhưng chính họ thì lại không buồn động ngón tay vào” (Mt 23,4). Họ dạy luật để dân giữ, nhưng không làm gương, biến luật thành công cụ phục vụ lợi ích riêng, trong khi dân chúng phải gánh những gánh nặng không cần thiết. Thay vì dẫn dân đến tình yêu và tự do, họ khiến dân cảm thấy luật là gánh nặng đè ép, phải giữ vì bị ép buộc chứ không vì lòng yêu mến.
Ngày nay, thói “chỉ tay năm ngón” vẫn còn tồn tại. Có bao nhiêu người rao giảng đạo đức, nhưng lại ích kỷ, tham lam, lợi dụng người khác? Có bao nhiêu lần ta dạy người khác phải sống tốt, nhưng chính ta lại không thực hành? Trong gia đình, ta có ra lệnh cho con cái mà không làm gương? Trong cộng đoàn, ta có đòi hỏi người khác phục vụ mà chính ta không cúi xuống? Mùa Chay là thời gian để ta từ bỏ thói quen này, để lời nói và việc làm của ta hòa hợp, để ta không chất gánh nặng lên anh em, mà trở thành người phục vụ họ với tình yêu chân thành.
Chúa Giêsu dạy: “Ai tôn mình lên sẽ bị hạ xuống, còn ai hạ mình xuống sẽ được nâng lên” (Mt 23,12). Các kinh sư và Pharisêu ham danh vọng, thích được gọi là “thầy,” thích ngồi chỗ cao, nhưng Chúa mời gọi chúng ta sống khiêm nhường và phục vụ. Ngài đã làm gương: rửa chân cho môn đệ, cúi xuống phục vụ đến cùng, thậm chí hy sinh mạng sống mình trên thập giá. Phục vụ đến cùng không phải là hạ mình để được khen, mà là sống thật với ơn gọi làm anh em của nhau, đặt Thiên Chúa làm trung tâm đời sống.
Thói “chỉ tay năm ngón” vẫn còn trong bản tính con người. Xét mình kỹ, ta thấy không ít lần ta thích nói hơn làm, thích sai khiến hơn vâng phục, thích vênh vang hơn khiêm hạ. Ta dễ phê phán người khác, nhưng lại mù quáng trước lỗi mình. Nếu Chúa Giêsu hiện diện hôm nay, có lẽ Ngài cũng sẽ quở trách ta như Ngài đã quở trách các kinh sư và Pharisêu. Mùa Chay là cơ hội để ta thay đổi: từ bỏ kiêu ngạo, học khiêm nhường, và phục vụ anh em như Chúa đã phục vụ chúng ta. Chỉ khi hạ mình xuống, ta mới được Chúa nâng lên trong ân sủng và tình yêu.
Chúa Giêsu không chỉ phê phán – Ngài còn chỉ đường: “Người làm lớn hơn cả phải là người phục vụ anh em” (Mt 23,11). Ngài mời gọi chúng ta sống thật, để lời nói đi đôi với việc làm, để đời sống ta là chứng tá cho tình yêu và lòng thương xót của Chúa. Trong Mùa Chay, ta được mời gọi nhìn lại: ta có đang sống giả hình như các kinh sư và Pharisêu, hay đang bước theo con đường phục vụ của Chúa Kitô? Ta có chỉ tay ra lệnh, hay sẵn sàng cúi xuống phục vụ anh em?
Khi tham dự Thánh Thể, chúng ta đón nhận Chúa Giêsu – Đấng đã phục vụ đến cùng. Nguyện xin Ngài giúp ta thay đổi cách nhìn, cách nghĩ, cách làm, để ta không còn là những người “nói mà không làm,” mà trở thành anh em đích thực của nhau. Hãy sống khiêm nhường, phục vụ đến cùng, để qua ta, người khác nhận ra Chúa Cha trên trời. Mùa Chay là thời gian để ta từ bỏ thói “chỉ tay năm ngón,” và chọn con đường của tình yêu, của sự hạ mình, để được Chúa nâng lên trong vinh quang của Ngài.
Lm. Anmai, CSsR
HÃY SỐNG KHIÊM NHƯỜNG VÀ PHỤC VỤ
Tin Mừng theo thánh Mátthêu vang lên với lời dạy bảo của Chúa Giêsu dành cho dân chúng và các môn đệ: “Các kinh sư và người Pharisêu ngồi trên tòa Môsê mà giảng dạy… Những gì họ nói, anh em hãy làm và giữ, nhưng đừng bắt chước hành động của họ, vì họ nói mà không làm” (Mt 23,2-3). Lời này là một lời cảnh tỉnh mạnh mẽ trong Mùa Chay: đừng sống giả hình, đừng chạy theo danh vọng, mà hãy sống khiêm nhường và phục vụ như Chúa Kitô. Qua đoạn Tin Mừng, Chúa Giêsu vừa chỉ trích thói kiêu ngạo của các kinh sư và Pharisêu, vừa chỉ cho chúng ta con đường sống thật – con đường của sự hạ mình và yêu thương.
Chúa Giêsu mở đầu bằng cách chỉ ra thái độ “nói mà không làm” của các kinh sư và Pharisêu. Họ là những người có vị trí quan trọng trong dân, “ngồi trên tòa Môsê mà giảng dạy” (Mt 23,2), nghĩa là họ có trách nhiệm truyền đạt Lời Chúa. Nhìn bề ngoài, họ thật đáng kính: đeo hộp kinh lớn, mang tua áo dài, dáng vẻ đạo mạo (Mt 23,5). Nhưng Chúa nhìn thấu lòng họ: “Họ làm mọi việc cốt để cho thiên hạ thấy” (Mt 23,5). Họ thích được khen ngợi, ưa ngồi chỗ danh dự trong đám tiệc, chiếm hàng ghế đầu trong hội đường, và được gọi là “thầy” (Mt 23,6-7). Lòng họ không hướng về Chúa, mà hướng về danh vọng và cái tôi của mình.
Điều đáng buồn hơn là họ “bó những gánh nặng mà chất lên vai người ta, nhưng chính họ thì lại không buồn động ngón tay vào” (Mt 23,4). Họ dạy dân giữ luật tỉ mỉ, nhưng không sống những gì họ dạy, biến luật thành gánh nặng đè ép dân chúng, thay vì là con đường dẫn đến tình yêu Chúa. Lời cảnh tỉnh này không chỉ dành cho các kinh sư và Pharisêu thời xưa, mà còn cho chúng ta hôm nay. Ta có bao giờ “nói mà không làm”? Ta có dạy người khác sống tốt, nhưng chính mình lại không thực hành? Mùa Chay là thời gian để ta nhìn vào lòng mình: ta đang sống thật với Chúa, hay chỉ lo tô vẽ bề ngoài để được người khác khen ngợi?
Dù chỉ trích các kinh sư và Pharisêu, Chúa Giêsu vẫn bảo: “Những gì họ nói, anh em hãy làm và giữ” (Mt 23,3). Tại sao? Vì họ giảng dạy Lời Chúa, và Lời ấy vẫn thánh thiện, dù người truyền đạt có bất xứng. Tuy nhiên, Ngài cảnh báo: “Đừng bắt chước hành động của họ.” Vai trò của họ là quan trọng, nhưng hành động của họ lại trái ngược với lời dạy: họ kiêu ngạo, phô trương, và không sống thật với những gì họ rao giảng. Chúa mời gọi chúng ta phân biệt rõ: hãy tôn trọng Lời Chúa qua những người có trách nhiệm giảng dạy, nhưng đừng để những gương xấu ấy lôi kéo ta xa rời đời sống chân thật.
Ngày nay, ta cũng gặp những người “nói một đàng, làm một nẻo” – trong gia đình, cộng đoàn, hay xã hội. Có những người dạy người khác phải yêu thương, nhưng chính họ lại ích kỷ; dạy người khác khiêm nhường, nhưng họ lại kiêu ngạo. Lời Chúa hôm nay nhắc ta tỉnh thức: hãy lắng nghe Lời Ngài, nhưng chọn sống theo gương Chúa Kitô, chứ không theo những thói hư của con người. Mùa Chay là cơ hội để ta từ bỏ thói quen chạy theo danh vọng, và chọn con đường sống thật, khiêm nhường trước mặt Chúa.
Sau khi chỉ trích các kinh sư và Pharisêu, Chúa Giêsu dạy dân chúng và các môn đệ: “Phần anh em, thì đừng để ai gọi mình là ‘thầy,’ vì anh em chỉ có một Thầy… Anh em chỉ có một Cha là Cha trên trời” (Mt 23,8-9). Đây là lời mời gọi sống khiêm nhường và bình đẳng. Ngài không phủ nhận vai trò của cha mẹ, thầy dạy, hay người lãnh đạo, mà nhấn mạnh rằng chỉ có Chúa Cha là Đấng tối cao, chỉ có Chúa Kitô là Thầy duy nhất. Tất cả chúng ta đều là anh em với nhau, không ai được phép lên mặt, kiêu ngạo, hay tìm kiếm danh vọng cho riêng mình.
Các kinh sư và Pharisêu thích được gọi là “thầy,” thích chỗ cao, thích sự tung hô – nhưng Chúa Giêsu chỉ cho ta con đường ngược lại: “Trong anh em, người làm lớn hơn cả, phải làm người phục vụ anh em” (Mt 23,11). Ngài đã sống điều ấy: cúi xuống rửa chân cho môn đệ, phục vụ đến cùng trên thập giá. Khiêm nhường không phải là tự ti, mà là quên mình để yêu thương và phục vụ anh em. Mùa Chay mời gọi ta từ bỏ cái tôi kiêu ngạo, để sống như Chúa: hạ mình xuống, phục vụ anh em, và đặt Chúa làm trung tâm đời sống.
Chúa Giêsu kết thúc bằng một nguyên tắc sống: “Ai tôn mình lên, sẽ bị hạ xuống; còn ai hạ mình xuống, sẽ được tôn lên” (Mt 23,12). Các kinh sư và Pharisêu tôn mình lên bằng cách phô trương, tìm kiếm danh vọng – nhưng trước mặt Chúa, họ bị hạ xuống vì lòng giả hình. Ngược lại, những ai hạ mình xuống – sống thật, khiêm nhường, phục vụ – sẽ được Chúa nâng lên trong ân sủng và vinh quang.
Lời này là bài học cho chúng ta hôm nay. Trong đời sống, ta có bao giờ chạy theo danh vọng, thích được khen ngợi, thích đứng trên người khác? Ta có chất gánh nặng lên anh em bằng lời nói, nhưng chính ta lại không làm gì để nâng đỡ họ? Kiêu ngạo dẫn ta đến chỗ hư mất, còn khiêm nhường mở lối cho ta đến với Chúa. Mùa Chay là thời gian để ta xét mình: ta đang tôn mình lên hay hạ mình xuống? Ta đang sống để được tung hô, hay sống để phục vụ anh em như Chúa đã phục vụ ta?
Tin Mừng hôm nay là lời mời gọi sống thật và phục vụ trong Mùa Chay. Chúa Giêsu không muốn ta sống như các kinh sư và Pharisêu – “nói mà không làm,” lo tô vẽ bề ngoài mà lòng thì trống rỗng. Ngài muốn ta sống khiêm nhường, để “người làm lớn hơn cả, phải làm người phục vụ anh em.” Ngài đã làm gương: từ bỏ vinh quang, hạ mình xuống làm người, và phục vụ đến cùng trên thập giá. Chúng ta cũng được mời gọi bước theo con đường ấy: từ bỏ kiêu ngạo, sống thật với Chúa và anh em, và phục vụ bằng tình yêu chân thành.
Mỗi ngày trong Mùa Chay, ta hãy thực hành tinh thần này: không chỉ dạy người khác bằng lời nói, mà làm gương bằng hành động; không tìm danh vọng, mà cúi xuống phục vụ. Khi tham dự Thánh Thể, ta đón nhận Chúa Giêsu – Đấng đã hạ mình để nâng ta lên. Nguyện xin Ngài giúp ta thay đổi: từ kiêu ngạo sang khiêm nhường, từ “nói mà không làm” sang “nói và làm,” để ta trở thành anh em đích thực của nhau. “Ai hạ mình xuống sẽ được tôn lên” – đó là lời hứa của Chúa cho những ai sống thật và phục vụ trong Mùa Chay này. Hãy sống như Ngài, để qua ta, người khác nhận ra tình yêu và lòng thương xót của Chúa Cha.
Lm. Anmai, CSsR
SỐNG KHIÊM NHƯỜNG ĐỂ GẶP CHÚA
Tin Mừng theo thánh Mátthêu vang lên với lời cảnh tỉnh của Chúa Giêsu: “Những gì họ nói, anh em hãy làm và giữ, nhưng đừng bắt chước hành động của họ, vì họ nói mà không làm” (Mt 23,3). Lời này nhắc nhở chúng ta về sự nguy hiểm của thói giả hình và kiêu ngạo, đồng thời mời gọi chúng ta sống khiêm nhường, chân thật, để hành trình Mùa Chay trở thành cơ hội thiêng liêng cho sự cứu rỗi cá nhân và tập thể. Như thánh Phaolô đã nói: “Vào ngày cứu rỗi, tôi đã giúp đỡ anh em” (2Cr 6,2) – Mùa Chay là thời gian Chúa ban để ta hoán cải, nhận ra yếu đuối của mình, và sống trọn vẹn hơn trong ơn Chúa Thánh Thần.
Ngày nay, hơn bao giờ hết, chúng ta cần làm việc vì sự cứu rỗi của mình và của anh em, với thái độ tôn trọng và mục đích rõ ràng. Mùa Chay là một cơ hội thiêng liêng quý giá mà Chúa Cha ban tặng, để chúng ta nhìn lại đời sống, ý thức những sai lầm, ăn năn tội lỗi, và tiếp thêm sinh lực cho các giá trị cá nhân. Chúng ta không sống chỉ để tồn tại, mà để cuộc sống trở nên chín chắn, trọn vẹn hơn qua hành động của Chúa Thánh Thần. Nhưng để làm được điều đó, ta phải từ bỏ thói giả hình, kiêu ngạo, và sống khiêm nhường như Chúa Giêsu.
Đức Giáo hoàng danh dự Benedict XVI từng nói: “Tôi nhận ra bản chất của mình, một tạo vật mong manh, được tạo ra từ đất và được định sẵn là ở dưới đất, nhưng cũng được tạo ra theo hình ảnh của Thiên Chúa và được định sẵn là ở với Người.” Lời này nhắc ta rằng: ta vừa yếu đuối, vừa cao quý. Yếu đuối vì ta dễ sa ngã vào kiêu ngạo và giả hình; cao quý vì ta mang hình ảnh Chúa và được mời gọi sống với Ngài. Mùa Chay là thời gian để ta sống thật với bản chất ấy: khiêm nhường nhận ra yếu đuối, và tin tưởng phó thác để Chúa Thánh Thần biến đổi ta.
Chúa Giêsu chỉ trích các kinh sư và Pharisêu: “Họ nói mà không làm” (Mt 23,3). Họ là những “hình mẫu” cầu nguyện và hành động chỉ để được nhìn thấy, được tôn kính – đeo hộp kinh lớn, mang tua áo dài, thích chỗ danh dự (Mt 23,5-6). Nhưng thái độ và hành vi của họ không soi sáng con đường đến với Thiên Chúa, mà chỉ nhằm phô trương cái tôi. Họ “bó những gánh nặng mà chất lên vai người ta, nhưng chính họ thì lại không buồn động ngón tay vào” (Mt 23,4). Bên ngoài thì đạo mạo, nhưng bên trong thì trống rỗng, không kích thích sự phát triển thật sự cho mình hay cho người khác.
Xã hội hiện đại cũng đầy những mô hình sai lầm như thế: một cuộc sống chóng mặt, điên rồ, chạy theo danh vọng, tiền tài, và vẻ bề ngoài, làm suy yếu nhận thức của ta về sự siêu việt. Có bao nhiêu người sống để được tung hô, để “được thiên hạ gọi là thầy” (Mt 23,7), mà quên mất giá trị thật của đời sống? Những mô hình này khiến ta lạc lối, xa rời vị Thầy đích thực. Mùa Chay mời gọi ta dừng lại, từ bỏ những “hình mẫu” giả tạo ấy, để quay về với Chúa Giêsu – Đấng dạy ta sống khiêm nhường và phục vụ.
Chúa Giêsu dạy: “Phần anh em, thì đừng để ai gọi mình là ‘thầy,’ vì anh em chỉ có một Thầy; anh em chỉ có một Cha là Cha trên trời; anh em chỉ có một vị chỉ đạo, là Đấng Kitô” (Mt 23,8-10). Lời này không phủ nhận vai trò của cha mẹ, thầy dạy, hay người lãnh đạo, mà nhấn mạnh rằng chỉ có Chúa Cha là nguồn gốc tối cao, chỉ có Chúa Kitô là Thầy đích thực. Tất cả chúng ta đều là anh em bình đẳng với nhau, không ai được phép kiêu ngạo hay tôn mình lên trên người khác.
Các kinh sư và Pharisêu thích được gọi là “thầy,” thích chỗ cao, nhưng Chúa mời gọi ta sống khác: “Trong anh em, người làm lớn hơn cả, phải làm người phục vụ anh em” (Mt 23,11). Ngài làm gương bằng đời sống phục vụ: cúi xuống rửa chân môn đệ, chịu chết trên thập giá vì yêu thương. Trong xã hội đầy tranh giành danh vọng hôm nay, ta dễ bị cuốn vào vòng xoáy tôn mình lên. Nhưng Chúa nhắc ta: chỉ khi sống khiêm nhường, phục vụ anh em, ta mới thực sự là môn đệ của Ngài. Mùa Chay là thời gian để ta củng cố niềm tin ấy, để ta chọn Chúa Kitô làm Thầy duy nhất dẫn đường.
Để sống khiêm nhường và phục vụ như Chúa Giêsu, ta cần những khoảnh khắc “sa mạc” thiêng liêng trong Mùa Chay. “Sa mạc” không chỉ là nơi tĩnh lặng bên ngoài, mà là khoảng trống trong tâm hồn, nơi ta gặp lại chính mình và gặp vị Thầy đích thực. Trong cuộc sống bận rộn, ta thường bị cuốn theo những mô hình sai lầm của xã hội – chạy theo danh vọng, hưởng thụ, hay vẻ bề ngoài. Nhưng trong “sa mạc” Mùa Chay, ta có thể dừng lại, xét mình, và tự hỏi: “Ta đang sống vì điều gì? Ta có giống các kinh sư và Pharisêu không?”
Hãy dành thời gian cầu nguyện, suy niệm Lời Chúa, và tự hỏi: “Chúa Giêsu sẽ nói gì trong hoàn cảnh này? Ngài sẽ cư xử thế nào?” Khi đối diện với người làm ta tổn thương, Ngài sẽ tha thứ. Khi thấy người nghèo khổ, Ngài sẽ cúi xuống nâng đỡ. Khi bị cám dỗ kiêu ngạo, Ngài chọn khiêm nhường. Những khoảnh khắc “sa mạc” này giúp ta khám phá lại giá trị thật của đời sống: không phải là danh vọng, mà là tình yêu; không phải là tôn mình lên, mà là hạ mình xuống để phục vụ. Qua đó, ta gặp được Chúa Giêsu – Mẫu mực và Vị Thầy dẫn ta đến với Chúa Cha.
Chúa Giêsu kết thúc bằng lời hứa: “Ai tôn mình lên, sẽ bị hạ xuống; còn ai hạ mình xuống, sẽ được tôn lên” (Mt 23,12). Các kinh sư và Pharisêu tôn mình lên bằng kiêu ngạo và giả hình, nhưng trước mặt Chúa, họ bị hạ xuống. Ngược lại, những ai hạ mình xuống – sống thật, khiêm nhường, phục vụ – sẽ được Chúa nâng lên trong ân sủng và vinh quang. Đây là con đường cứu rỗi mà Mùa Chay mời gọi ta bước đi: từ bỏ cái tôi, sống vì Chúa và anh em, để đời ta trọn vẹn hơn trong Chúa Thánh Thần.
Mỗi ngày trong Mùa Chay, ta hãy thực hành tinh thần này: không phô trương, không kiêu ngạo, mà khiêm nhường phục vụ anh em. Khi tham dự Thánh Thể, ta đón nhận Chúa Giêsu – Đấng đã hạ mình đến cùng để cứu ta. Nguyện xin Ngài giúp ta sống thật, để lời nói và việc làm hòa hợp, để ta trở thành môn đệ đích thực của Ngài. Hãy tận dụng Mùa Chay để củng cố niềm tin, để qua những khoảnh khắc “sa mạc,” ta gặp được vị Thầy duy nhất – Chúa Kitô – và sống khiêm nhường như Ngài. “Ai hạ mình xuống sẽ được tôn lên” – đó là con đường dẫn ta đến sự cứu rỗi cá nhân và tập thể trong Mùa Chay này.
Lm. Anmai, CSsR
SỐNG MÙA CHAY BẰNG TÂM TÌNH CHÂN THẬT
Tin Mừng theo thánh Mátthêu vang lên với lời cảnh tỉnh của Chúa Giêsu: “Các kinh sư và người Pharisêu nói mà không làm. Họ bó những gánh nặng mà chất lên vai người ta, nhưng chính họ thì lại không buồn động ngón tay vào” (Mt 23,3-4). Lời này không chỉ là lời quở trách dành cho các Pharisêu thời xưa, mà còn là lời mời gọi mỗi chúng ta trong Mùa Chay: đừng sống đạo hình thức, đừng chỉ giữ luật bên ngoài mà thiếu đi tâm tình yêu thương. Mùa Chay là thời gian để ta hoán cải, từ bỏ kiêu ngạo và giả hình, để sống khiêm tốn, phục vụ, và để Lời Chúa thấm sâu vào tâm hồn ta.
Nói đến việc giữ chay, Công giáo chúng ta có vẻ giữ chay ít hơn so với các tôn giáo khác. Nhiều tôn giáo giữ chay cả tháng, thậm chí có người giữ chay suốt đời. Trong khi đó, luật Hội Thánh chỉ buộc ta giữ chay hai ngày: Thứ Tư Lễ Tro và Thứ Sáu Tuần Thánh. Nhưng buồn thay, không ít người trong chúng ta lại so đo, tính toán thiệt hơn, coi việc giữ chay là chuyện nặng nề, mệt nhọc. Có người giữ chay đúng luật, nhưng lòng thì không chút tâm tình – không cầu nguyện, không sám hối, không yêu thương. Sống đạo như vậy chỉ là hình thức, là cái vỏ bên ngoài, còn bên trong thì trống rỗng.
Chúa Giêsu chỉ trích các Pharisêu cũng vì lý do ấy: “Họ làm mọi việc cốt để cho thiên hạ thấy” (Mt 23,5). Họ giữ luật từng chi tiết nhỏ – đeo hộp kinh lớn, mang tua áo dài – nhưng đời sống họ không có chút tình thương nào. Họ trung thành với hình thức, nhưng thiếu đi linh hồn của luật là lòng bác ái và nhân hậu. Ta có giống họ không? Ta tham gia lễ hội, đoàn thể, giữ chay đúng ngày, nhưng lại không quan tâm đến việc sống yêu thương, công bằng với anh em? Mùa Chay mời gọi ta vượt qua hình thức, để sống đạo bằng trái tim chân thật, hướng về Chúa và anh em.
Chúa Giêsu vạch mặt các Pharisêu giả hình: “Họ bó những gánh nặng mà chất lên vai người ta, nhưng chính họ thì lại không buồn động ngón tay vào” (Mt 23,4). Họ thích phô trương, khoe mẽ – “ưa ngồi cỗ nhất trong đám tiệc, chiếm hàng ghế đầu trong hội đường, ưa được người ta chào hỏi ở những nơi công cộng và được thiên hạ gọi là ‘Ráp-bi’” (Mt 23,6-7). Họ giữ luật để được khen ngợi, để nâng mình lên, nhưng lòng họ không chút tình thương, không chút khiêm nhường. Trước mặt Chúa, những điều ấy chỉ là vỏ ngoài rỗng tuếch.
Ngày nay, thói giả hình vẫn còn hiện diện trong đời sống chúng ta. Có bao nhiêu người giữ đạo chỉ để người khác thấy: đi lễ cho đúng giờ, đọc kinh cho to tiếng, nhưng không tha thứ cho người làm mình tổn thương, không giúp đỡ người nghèo khổ bên cạnh? Có bao nhiêu lần ta giữ chay, nhưng lòng thì đầy oán giận, kiêu ngạo? Chúa Giêsu cảnh báo: sống như vậy không dẫn ta đến với Chúa, mà chỉ làm ta xa Ngài hơn. Mùa Chay là thời gian để ta nhận ra sự kiêu ngạo, khoe khoang, hình thức của mình, để sám hối và xin ơn tha thứ từ Thiên Chúa.
Chúa Giêsu dạy: “Phần anh em thì đừng để ai gọi mình là ‘Ráp-bi’, vì anh em chỉ có một Thầy; còn tất cả anh em đều là anh em với nhau” (Mt 23,8). Ngài mời gọi ta sống khiêm nhường, không tìm danh vọng, không phô trương, mà coi nhau như anh em. Các Pharisêu thích được gọi là “Ráp-bi,” thích chỗ cao, nhưng Chúa chỉ cho ta con đường ngược lại: “Trong anh em, người làm lớn hơn cả, phải làm người phục vụ anh em” (Mt 23,11). Ngài đã làm gương: cúi xuống rửa chân môn đệ, phục vụ đến cùng trên thập giá.
Khiêm nhường không phải là tự ti, mà là sống thật với thân phận của mình trước mặt Chúa. Ta giữ chay không phải để khoe mẽ, mà để nhận ra sự yếu đuối của mình và khao khát ơn Chúa. Ta sống đạo không phải để được khen, mà để Lời Chúa thấm vào tâm hồn, biến đổi ta thành người có Chúa. Mùa Chay mời gọi ta từ bỏ cái tôi kiêu ngạo, để mở lòng đón nhận Chúa Giêsu – vị Thầy duy nhất – và sống khiêm tốn như Ngài. Chỉ khi ấy, ta mới có thể loan truyền Chúa cho anh em bằng đời sống chân thật của mình.
Chúng ta đang ở những tuần đầu của Mùa Chay – thời gian đặc biệt để hoán cải. Chúa Giêsu cảnh báo: “Ai tôn mình lên, sẽ bị hạ xuống; còn ai hạ mình xuống, sẽ được tôn lên” (Mt 23,12). Các Pharisêu tôn mình lên bằng thói giả hình, nhưng trước mặt Chúa, họ bị hạ xuống vì lòng họ trống rỗng. Ngược lại, những ai hạ mình – sống thật, sám hối, phục vụ – sẽ được Chúa nâng lên trong ân sủng. Đây là lời mời gọi cho mỗi Kitô hữu: hãy nhìn lại đời sống, nhận ra những gì hình thức, kiêu ngạo, và xin ơn Chúa giúp ta thay đổi.
Sám hối không chỉ là giữ chay hay đọc kinh, mà là thay đổi tâm tình: từ giả hình sang chân thật, từ kiêu ngạo sang khiêm nhường, từ ích kỷ sang phục vụ. Ta có thể bắt đầu bằng những việc nhỏ: tha thứ cho người làm ta đau, giúp đỡ người cần ta, sống đơn sơ thay vì khoe khoang. Khi sống như vậy, ta không chỉ giữ luật, mà còn để Lời Chúa thấm sâu vào lòng, biến ta thành người có Chúa – người sẵn sàng phục vụ anh em như Chúa đã phục vụ ta. Mùa Chay là cơ hội để ta sống lại tinh thần này, để đời ta trở thành chứng tá sống động của tình yêu Chúa.
Tin Mừng hôm nay là bài học cho Mùa Chay: đừng sống đạo hình thức như các Pharisêu, mà hãy sống khiêm tốn và phục vụ như Chúa Giêsu. Ngài dạy ta: chỉ có một Thầy, một Cha, một Đấng lãnh đạo – và tất cả chúng ta là anh em. Vì thế, ta không được tìm danh vọng, không được chất gánh nặng lên người khác, mà phải cúi xuống phục vụ nhau. Ngài đã sống điều ấy: từ bỏ vinh quang, hạ mình làm người, và phục vụ đến tận thập giá. Ta cũng được mời gọi bước theo con đường ấy, để qua đời sống khiêm tốn, ta loan truyền Chúa cho anh em.
Khi ta đón nhận Chúa Giêsu – Đấng đã hạ mình để cứu ta. Nguyện xin Ngài giúp ta sống thật, để việc giữ chay, cầu nguyện, và bác ái không chỉ là hình thức, mà là tâm tình yêu mến Chúa và anh em. Mỗi ngày trong Mùa Chay, ta hãy thực hành khiêm nhường: không khoe khoang, không kiêu ngạo, mà phục vụ trong âm thầm. “Ai hạ mình xuống sẽ được tôn lên” – đó là lời hứa của Chúa cho hành trình hoán cải của ta, để ta không chỉ giữ luật, mà sống đạo bằng cả trái tim, loan truyền Chúa bằng chính đời sống chân thật của mình.
Lm. Anmai, CSsR
SỐNG MÙA CHAY BẰNG THỰC HÀNH KHIÊM NHƯỜNG
Tin Mừng theo thánh Mátthêu vang lên với lời cảnh tỉnh của Chúa Giêsu: “Các kinh sư và người Pharisêu nói mà không làm” (Mt 23,3), và lời dạy bảo: “Phần anh em thì đừng để ai gọi mình là ‘Ráp-bi’, vì anh em chỉ có một Thầy; anh em cũng đừng gọi ai dưới đất này là cha, vì anh em chỉ có một Cha là Cha trên trời” (Mt 23,8-9). Mùa Chay không phải là lý thuyết để ta bàn luận, mà là thời gian để ta thực hành Lời Chúa. Lời Chúa hôm nay mời gọi ta sống khiêm nhường, từ bỏ thói “nói mà không làm,” và bước theo Chúa Giêsu – Con Đường, Sự Thật, và Sự Sống – để đạt đến hạnh phúc muôn đời.
Mùa Chay không phải là lý thuyết. Sống Mùa Chay là thực hành. Như dân thành Sôđôma và Gômôra, nếu họ thực hành Lời Chúa, thì “dù tội có đỏ như son, cũng ra trắng như tuyết; có thẫm tựa vải điều, cũng hóa trắng như bông” (Is 1,18). Nhưng buồn thay, ta thường “nói mà không làm.” Ta dễ dạy người khác cầu nguyện, giữ chay, sống tốt, nhưng chính mình lại không thực hành. Điều này đặc biệt rõ ở những người có trách nhiệm đứng đầu – cha mẹ, linh mục, lãnh đạo cộng đoàn – khi ta chỉ dạy lý thuyết mà không sống điều mình dạy.
Chúa Giêsu chỉ trích các Pharisêu: “Họ bó những gánh nặng mà chất lên vai người ta, nhưng chính họ thì lại không buồn động ngón tay vào” (Mt 23,4). Họ nói hay, nhưng không làm – một khoảng cách lớn giữa lời nói và hành động. Ta có giống họ không? Ta giữ chay Thứ Tư Lễ Tro, Thứ Sáu Tuần Thánh, nhưng có thực sự sám hối, yêu thương anh em, hay chỉ làm cho xong luật? Mùa Chay mời gọi ta vượt qua hình thức, thực hành Lời Chúa bằng cả trái tim, để đời ta được thanh tẩy và trở nên trắng trong như Chúa hứa.
Tại sao ta dễ “nói mà không làm”? Trước hết, vì nói thì dễ, làm thì khó. Dạy người khác giữ luật, sống đạo đức thì đơn giản, nhưng áp dụng cho chính mình lại đòi hỏi nỗ lực và hy sinh. Các Pharisêu rơi vào cám dỗ này: “Họ làm mọi việc cốt để cho thiên hạ thấy” (Mt 23,5), “ưa ngồi chỗ nhất trong đám tiệc, chiếm hàng ghế đầu trong hội đường” (Mt 23,6). Họ tự coi mình là thầy, là cha, là người lãnh đạo, tìm kiếm danh vọng thay vì sống khiêm nhường trước mặt Chúa.
Ta cũng không miễn nhiễm với thói háo danh ấy. Ta dễ méo mó công việc khi chỉ dạy người khác mà không làm gương. Có bao nhiêu lần ta thích được khen vì đọc kinh to, làm việc thiện lớn, nhưng không cúi xuống phục vụ người nghèo khổ bên cạnh? Tệ hơn, ta tự nâng mình lên, muốn được gọi là “thầy,” là “cha,” mà quên rằng chỉ có Thiên Chúa mới là Cha, Thầy, và Lãnh đạo đích thực. Mùa Chay là thời gian để ta nhận ra sự yếu đuối này, từ bỏ kiêu ngạo, và sống thật với ơn gọi của mình.
Chúa Giêsu dạy: “Đừng để ai gọi mình là ‘Ráp-bi’, vì anh em chỉ có một Thầy… đừng gọi ai dưới đất này là cha, vì anh em chỉ có một Cha là Cha trên trời… chỉ có một người lãnh đạo là Đức Kitô” (Mt 23,8-10). Ngài nhắc ta về sự thật căn bản:
Cha là người ban sự sống. Ta không thể ban sự sống – chỉ Thiên Chúa mới làm được điều đó. Khôn ngoan là khiêm nhường tìm đến Thiên Chúa, Đấng ban sự sống cho ta mỗi ngày.
Thầy là người nắm giữ chân lý. Ta không có chân lý – chỉ Chúa Giêsu mới là “Sự Thật” (Ga 14,6). Khôn ngoan là lắng nghe Lời Ngài, để được dẫn dắt bởi chân lý vĩnh cửu.
Lãnh đạo là người dẫn đường. Ta không biết đường, chỉ dò dẫm từng bước. Chúa Giêsu là “Con Đường” (Ga 14,6), dẫn ta đến Chúa Cha. Khôn ngoan là ngoan ngoãn đi theo hướng dẫn của Ngài.
Các Pharisêu tự coi mình là cha, thầy, lãnh đạo, nhưng Chúa Giêsu dạy ta sống khác: khiêm nhường nhận ra chỉ có một Cha, một Thầy, một Lãnh đạo duy nhất. Mùa Chay là thời gian để ta từ bỏ cái tôi, đặt Chúa làm trung tâm, và sống lệ thuộc vào Ngài thay vì tự nâng mình lên.
Mùa Chay mời gọi ta đi theo Chúa Giêsu, Đấng đã tuyên bố: “Thầy là Con Đường, Sự Thật và Sự Sống” (Ga 14,6). Đi theo Ngài là đi trên con đường khổ nạn – con đường của hy sinh, phục vụ, và vâng phục thánh ý Chúa Cha. Các Pharisêu tìm danh vọng, nhưng Chúa Giêsu chọn hạ mình: “Trong anh em, người lớn hơn cả, phải là người phục vụ anh em” (Mt 23,11). Ngài rửa chân cho môn đệ, chịu chết trên thập giá, luôn vâng phục và thi hành ý Cha. Đó là con đường hiếu thảo – tin nhận Thiên Chúa là Cha, là Thầy, là Người Hướng Đạo.
Đi theo Chúa không phải là con đường dễ dàng, nhưng là con đường chắc chắn dẫn đến Sự Thật và Sự Sống muôn đời. Mùa Chay là thời gian để ta bước đi trên con đường ấy: thực hành Lời Chúa bằng cách khiêm nhường phục vụ, vâng lời Chúa Cha, và sống yêu thương với anh em. Ta không chỉ nói về sám hối, mà thực sự sám hối; không chỉ dạy người khác bác ái, mà chính ta sống bác ái. Chỉ khi thực hành, ta mới trở thành môn đệ đích thực của Chúa Giêsu.
Chúa Giêsu kết thúc bằng lời hứa: “Ai tôn mình lên sẽ bị hạ xuống; còn ai hạ mình xuống sẽ được tôn lên” (Mt 23,12). Các Pharisêu tôn mình lên bằng thói “nói mà không làm,” nhưng Chúa mời gọi ta hạ mình xuống – sống hiếu thảo với Chúa Cha, lắng nghe Lời Ngài, và đi theo con đường của Chúa Giêsu. Khi sống như vậy, ta nhận được Sự Sống từ Cha, biết Sự Thật từ Thầy, và đạt đến hạnh phúc muôn đời qua Đấng Lãnh đạo duy nhất.
Mỗi ngày trong Mùa Chay, ta hãy thực hành tinh thần này: không chỉ nói mà làm, không tự coi mình là thầy mà khiêm nhường làm học trò của Chúa Giêsu. Khi tham dự Thánh Thể, ta đón nhận Ngài – Con Đường, Sự Thật, Sự Sống – để Ngài dẫn ta đến Chúa Cha. Nguyện xin Ngài giúp ta sống hiếu thảo, để qua việc thực hành Lời Chúa, ta được thanh tẩy và đạt đến hạnh phúc vĩnh cửu.
Lm. Anmai, CSsR
SOI GƯƠNG ĐỂ SỐNG KHIÊM NHƯỜNG
Tin Mừng theo thánh Mátthêu vang lên với lời cảnh tỉnh của Chúa Giêsu: “Những gì họ nói thì anh em hãy làm, hãy giữ; nhưng đừng theo hành động của họ mà làm, vì họ nói mà không làm” (Mt 23,3). Bài Tin Mừng này không được đọc để ta chỉ trích thói hư của các Pharisêu, mà là tấm gương để ta soi chiếu chính mình. Mùa Chay là thời gian hoán cải, và qua lời Chúa hôm nay, ta được mời gọi nhận ra những mâu thuẫn trong lòng, từ bỏ thói đạo đức giả, và sống khiêm nhường như thành viên của cộng đoàn huynh đệ, lệ thuộc vào một Thầy duy nhất là Chúa Giêsu Kitô.
Bài Tin Mừng không phải để ta nghiền ngẫm thói hư của người khác, mà để ta nhìn vào chính mình. Chúa Giêsu mô tả các Pharisêu: “Họ nói mà không làm” (Mt 23,3), “bó những gánh nặng mà chất lên vai người ta, nhưng chính họ thì lại không buồn động ngón tay vào” (Mt 23,4). Đạo đức giả là sự thiếu thống nhất trong lòng người: nói rất hay, giảng rất đúng, nhưng không sống điều mình nói. Có một khoảng cách xa giữa ngôn và hành – dạy người khác giữ luật lệ chi li, nhưng chính mình không muốn chia sẻ gánh nặng ấy.
Chẳng có thói đạo đức giả nào của họ mà ta được miễn nhiễm. Ta có bao giờ “nói mà không làm”? Ta khuyên người khác cầu nguyện, nhưng chính ta lại lười biếng; ta dạy người khác tha thứ, nhưng lòng ta đầy oán giận? Trong Mùa Chay, ta giữ chay, kiêng thịt, nhưng có thực sự sám hối hay chỉ làm cho xong luật? Khoảng cách giữa lời nói và hành động là tấm gương để ta soi mình. Mùa Chay mời gọi ta nhận ra sự mâu thuẫn ấy, để sám hối và sống thống nhất giữa lòng mình với đời sống bên ngoài, giữa điều ta nói và điều ta làm.
Chúa Giêsu chỉ rõ: “Họ làm mọi việc cốt để cho thiên hạ thấy” (Mt 23,5). Họ đeo hộp kinh to, mang tua áo dài – những cử chỉ đáng lẽ bày tỏ tình yêu với Lời Chúa – nhưng lại trở thành công cụ để quy về mình, để người ta thấy sự đạo hạnh của họ và khen ngợi họ. Họ “ưa ngồi chỗ nhất trong đám tiệc, chiếm hàng ghế đầu trong hội đường, thích được chào là ‘Ráp-bi’” (Mt 23,6-7). Người đạo đức giả không thực sự tìm Chúa – họ dùng Chúa như phương tiện để đánh bóng mình trước mặt người đời.
Ngày nay, ta cũng dễ rơi vào thói háo danh ấy. Ta tham gia đoàn thể, làm việc thiện, đọc kinh to – nhưng có phải để Chúa được vinh danh, hay để mình được chú ý? Ta thích được khen vì giữ đạo tốt, nhưng lòng ta có hướng về Chúa không? Háo danh là điều khó dứt bỏ, vì nó bắt nguồn từ cái tôi kiêu ngạo. Mùa Chay là thời gian để ta từ bỏ thói quy mọi sự về mình, để mọi việc ta làm – cầu nguyện, giữ chay, bác ái – đều quy hướng về Chúa, chứ không phải tìm tiếng khen từ người đời.
Chúa Giêsu dạy: “Tất cả anh em đều là anh em với nhau” (Mt 23,8), và “Đừng để ai gọi mình là ‘Ráp-bi’, vì anh em chỉ có một Thầy… đừng gọi ai là cha, vì anh em chỉ có một Cha là Cha trên trời” (Mt 23,8-9). Trong cộng đoàn Kitô hữu của thánh Mátthêu, có những vị thầy, những bậc cha đáng kính, nhưng Chúa khẳng định: mọi thành viên đều bình đẳng, cùng lệ thuộc vào một Thầy duy nhất là Chúa Giêsu, một Cha duy nhất là Thiên Chúa. Các Kitô hữu gọi nhau là anh, là chị, là em, và đối xử với nhau như con một Cha, học trò một Thầy.
Lời này đánh động ta hôm nay. Ta gọi nhau là anh em, nhưng có thực sự sống tinh thần huynh đệ? Ta có chất gánh nặng lên người khác bằng lời nói, hay sẵn sàng chia sẻ gánh nặng với họ? Ta có thích được kính trọng, được gọi bằng danh hiệu cao sang, hay khiêm nhường coi mình là anh em với mọi người? Mùa Chay mời gọi ta sống thật với ơn gọi này: không tìm danh vọng, không đứng trên người khác, mà sống như anh em, cùng hướng về Chúa Giêsu – vị Thầy duy nhất dẫn dắt cộng đoàn chúng ta.
Chúa Giêsu nhấn mạnh: “Đừng để ai gọi mình là ‘thầy’, đừng gọi ai là ‘cha’…” (Mt 23,8-9). Đây không phải là phủ nhận vai trò của các bậc thầy dạy, cha mẹ thiêng liêng, hay lãnh đạo trong Giáo hội, mà là lời cảnh giác cho Giáo hội mọi thời. Càng lớn mạnh, Giáo hội càng cần cơ cấu tổ chức với nhiều chức vụ lãnh đạo. Nhưng làm sao để tinh thần phục vụ khiêm hạ của Chúa Kitô thấm vào mọi cơ cấu? Làm sao để các vị thầy không che khuất Chúa Giêsu – vị Thầy duy nhất? Làm sao để các người cha thiêng liêng múc được tình phụ tử dịu hiền từ Cha trên trời?
Câu hỏi này không chỉ dành cho các linh mục, tu sĩ, mà cho mỗi chúng ta – những người lãnh trách nhiệm trong gia đình, cộng đoàn. Ta có sống khiêm nhường như Chúa Kitô, hay tự nâng mình lên, che khuất Ngài? Ta có làm cha, làm thầy bằng tình yêu dịu hiền của Chúa Cha, hay chỉ tìm danh vọng cho mình? Mùa Chay là thời gian để ta xét mình, để tinh thần phục vụ của Chúa thấm vào đời sống, để ta không phải là “Pharisêu mới,” mà là môn đệ khiêm nhường của Ngài.
Chúa Giêsu kết thúc bằng lời hứa: “Ai tôn mình lên sẽ bị hạ xuống; còn ai hạ mình xuống sẽ được tôn lên” (Mt 23,12). Các Pharisêu tôn mình lên bằng thói đạo đức giả, nhưng trước mặt Chúa, họ bị hạ xuống. Ngược lại, những ai hạ mình – sống thật, khiêm nhường, phục vụ – sẽ được Chúa nâng lên trong ân sủng. Mùa Chay là thời gian để ta soi gương qua các Pharisêu, nhận ra thói giả hình của mình, và chọn con đường hạ mình như Chúa Kitô: “Trong anh em, người lớn hơn cả, phải là người phục vụ anh em” (Mt 23,11).
Mỗi ngày trong Mùa Chay, ta hãy thực hành tinh thần này: không chỉ nói mà làm, không tìm tiếng khen mà phục vụ trong âm thầm. Khi tham dự Thánh Thể, ta đón nhận Chúa Giêsu – Đấng đã hạ mình để cứu ta. Nguyện xin Ngài giúp ta sống khiêm nhường, để ta không che khuất Ngài, mà để Ngài tỏa sáng qua đời sống của ta. Hãy đối xử với nhau như anh em, lệ thuộc vào một Thầy, một Cha, để cộng đoàn ta trở thành dấu chỉ của tình yêu và sự phục vụ trong thế giới hôm nay.
Lm. Anmai, CSsR
PHỤC VỤ ĐỂ TRỞ NÊN CAO TRỌNG
Tin Mừng theo thánh Mátthêu vang lên với lời dạy đầy ý nghĩa của Chúa Giêsu: “Trong anh em, người làm lớn hơn cả, phải làm người phục vụ anh em” (Mt 23,11). Lời này không chỉ là lời cảnh tỉnh trước thói háo danh của các kinh sư và Pharisêu, mà còn là chìa khóa để mỗi Kitô hữu khám phá sự cao trọng thật sự trong đời sống đức tin. Mùa Chay là thời gian để ta suy ngẫm về khát vọng bẩm sinh của con người – khát vọng được trọng vọng – và học cách đạt đến nó qua con đường khiêm nhường, phục vụ, như Chúa đã chỉ dạy.
Là người, ai cũng ham muốn có được danh thơm tiếng tốt, muốn mình được trọng vọng, trở nên cao siêu, tài cán, chứ không phải là kẻ tầm thường chẳng ai biết đến. Ngay cả những người sắp lìa đời, khát vọng này vẫn bám chặt trong lòng họ. Nhưng nếu chỉ chạy theo danh vọng theo cách của thế gian, khát vọng ấy sẽ không bao giờ được thỏa mãn, thậm chí trở thành nguyên nhân của nỗi đau khôn nguôi. Các kinh sư và Pharisêu trong Tin Mừng hôm nay là minh chứng: “Họ ưa ngồi chỗ nhất trong đám tiệc, chiếm hàng ghế đầu trong hội đường, thích được chào là ‘Ráp-bi’” (Mt 23,6-7). Họ tìm danh vọng, nhưng lòng họ trống rỗng trước mặt Chúa.
Tin Mừng cho ta thấy khát vọng cao trọng không phải là điều xấu – Chúa đã đặt nó trong lòng mỗi người như một động lực để vươn lên. Nhưng cách ta đạt đến nó mới là điều quan trọng. Các Pharisêu tìm danh vọng bằng cách “làm mọi việc cốt để cho thiên hạ thấy” (Mt 23,5), còn Chúa Giêsu chỉ cho ta con đường khác: “Ai tôn mình lên sẽ bị hạ xuống; còn ai hạ mình xuống sẽ được tôn lên” (Mt 23,12). Mùa Chay mời gọi ta suy ngẫm: ta đang tìm kiếm sự cao trọng bằng cách nào? Bằng kiêu ngạo hay bằng khiêm nhường?
Chúa Giêsu dạy: “Trong anh em, người làm lớn hơn cả, phải làm người phục vụ anh em” (Mt 23,11). Đây là chìa khóa dẫn đến sự cao trọng thật sự mà Ngài ban cho mỗi Kitô hữu. Phục vụ có nghĩa là đặt người khác lên trên chính mình, nâng cao nhu cầu của họ hơn là khiến họ chú ý đến nhu cầu của ta. Điều này thật khó thực hiện! Bởi trong cuộc sống, ai cũng dễ nghĩ đến bản thân trước tiên – ta muốn được phục vụ hơn là phục vụ, muốn được chú ý hơn là chú ý đến người khác.
Nhưng Chúa Giêsu không chỉ dạy bằng lời – Ngài làm gương bằng đời sống: cúi xuống rửa chân cho môn đệ, chịu chết trên thập giá để cứu độ nhân loại. Ngài cho thấy sự cao trọng thật sự không nằm ở chỗ ngồi cao hay danh hiệu lớn, mà ở tình yêu phục vụ. Mùa Chay là thời gian để ta học theo Ngài: thay vì “chất gánh nặng lên vai người ta” (Mt 23,4) như các Pharisêu, ta hãy chia sẻ gánh nặng với anh em; thay vì tìm tiếng khen, ta hãy âm thầm nâng đỡ người khác. Đó là con đường dẫn ta đến sự cao trọng mà Chúa hứa ban.
Khi ta chọn đặt người khác lên hàng đầu, ta không đánh mất chính mình. Ngược lại, chính trong hành động quên mình và nhìn thấy người khác trước tiên, ta khám phá ra mình là ai và trở thành con người mà Thiên Chúa tạo ra để trở thành. Các Pharisêu “đeo hộp kinh thật to, mang tua áo thật dài” (Mt 23,5) để khoe mẽ, nhưng họ không tìm thấy ý nghĩa thật của đời mình, vì họ chỉ quy về mình. Còn khi ta phục vụ, ta trở thành hiện thân của tình yêu thương – điều mà Chúa mong muốn nơi mỗi người.
Phục vụ không làm ta nhỏ bé đi, mà làm ta lớn lên trong mắt Chúa. Khi ta chú trọng đến mối quan tâm của người khác, chú ý đến nhu cầu của họ, lắng nghe họ, và chia sẻ lòng trắc ẩn, ta phản ánh tình yêu của Chúa Giêsu. Và “hễ người biết yêu thương người khác, thì họ sẽ là người được Chúa thương yêu và được Ngài nâng lên.” Mùa Chay mời gọi ta thực hành điều này: không chỉ cầu nguyện cho mình, mà cầu nguyện cho anh em; không chỉ giữ chay cho mình, mà chia sẻ với người nghèo khổ. Qua đó, ta khám phá ý nghĩa sâu xa của đời sống Kitô hữu.
Chúa Giêsu dạy: “Phần anh em thì đừng để ai gọi mình là ‘Ráp-bi’, vì anh em chỉ có một Thầy; còn tất cả anh em đều là anh em với nhau” (Mt 23,8). Ngài mời gọi ta sống khiêm nhường, không tìm danh vọng, không tự nâng mình lên trên người khác. Các Pharisêu thích được gọi là “Ráp-bi,” thích chỗ cao, nhưng Chúa chỉ cho ta con đường ngược lại: hạ mình xuống để phục vụ. Ngài đã sống điều ấy: từ bỏ vinh quang trời cao, xuống thế làm người, và phục vụ đến cùng.
Khiêm nhường là nền tảng của phục vụ. Ta không thể đặt người khác lên trên nếu lòng ta đầy kiêu ngạo. Mùa Chay là thời gian để ta hạ mình: chú ý đến nhu cầu của người khác hơn nhu cầu của mình, lắng nghe họ thay vì chỉ nói về mình, sẵn sàng chia sẻ lòng trắc ẩn ở mức tối đa. Khi ta sống như vậy, khát vọng cao trọng trong lòng không chỉ được thỏa mãn, mà còn được hoàn tất theo cách của Chúa – cách của tình yêu và sự nâng đỡ lẫn nhau trong cộng đoàn Kitô hữu.
Tin Mừng hôm nay là bài học quý giá cho Mùa Chay: sự cao trọng thật sự không đến từ danh vọng bề ngoài, mà từ tinh thần phục vụ khiêm nhường. Chúa Giêsu hứa: “Ai hạ mình xuống sẽ được tôn lên” (Mt 23,12). Các Pharisêu tôn mình lên bằng thói háo danh, nhưng trước mặt Chúa, họ bị hạ xuống. Ngược lại, khi ta hạ mình để phục vụ anh em, ta được Chúa nâng lên trong ân sủng và tình yêu. Đây là con đường mà mỗi Kitô hữu được mời gọi bước đi, đặc biệt trong Mùa Chay – con đường dẫn ta vượt qua khát vọng tầm thường của thế gian để đạt đến sự cao trọng vĩnh cửu.
Mỗi ngày trong Mùa Chay, ta hãy thực hành lời Chúa: phục vụ anh em bằng cách chú ý đến họ, lắng nghe họ, và chia sẻ với họ. Khi tham dự Thánh Thể, ta đón nhận Chúa Giêsu – Đấng đã hạ mình để nâng ta lên. Nguyện xin Ngài giúp ta sống khiêm nhường, để qua việc đặt người khác lên trên, ta không chỉ làm điều tốt cho họ, mà còn khám phá chính mình và trở thành người mà Chúa muốn ta trở thành. Khi đó, khát vọng sâu thẳm trong lòng ta sẽ được thỏa mãn – không phải bằng tiếng khen của người đời, mà bằng tình yêu của Thiên Chúa.
Lm. Anmai, CSsR
SỐNG CHÂN THẬT TRONG MÙA CHAY
Tin Mừng theo thánh Mátthêu vang lên với hình ảnh Chúa Giêsu lột “bộ mặt nạ” của các kinh sư và Pharisêu: “Họ nói mà không làm… Họ làm mọi việc cốt để cho thiên hạ thấy” (Mt 23,3-5). Lời Chúa không chỉ là lời cảnh tỉnh về thói giả dối của họ, mà còn là lời mời gọi mỗi chúng ta trong Mùa Chay: sống chân thật, khiêm nhường, và từ bỏ thói tự cao, khoa trương. Qua đó, ta được nhắc nhở để giữ tâm hồn ngay lành, hướng về Chúa – Đấng duy nhất đáng tôn thờ và phụng sự.
Thánh sử Mátthêu thuật lại cách Chúa Giêsu vạch trần lối sống giả dối của các kinh sư và Pharisêu. Họ “bó những gánh nặng mà chất lên vai người ta, nhưng chính họ lại không buồn động ngón tay vào” (Mt 23,4). Họ cổ vũ điều hay việc tốt, nhưng không thi hành; họ nói một đàng, làm một nẻo. Bên ngoài, họ trông thật tốt đẹp – “đeo những hộp kinh thật to, mang những tua áo thật dài” (Mt 23,5) – nhưng bên trong, lòng họ đầy hiểm độc và tham lam. Họ thích được đề cao, được chào hỏi bằng những danh hiệu như “Ráp-bi,” thích ngồi chỗ danh dự (Mt 23,6-7), chỉ để thỏa mãn cái tôi của mình.
Chúa Giêsu biết rõ lòng dạ họ, nên Ngài cảnh báo dân chúng và các môn đệ: “Những gì họ nói thì anh em hãy làm, hãy giữ; nhưng đừng theo hành động của họ mà làm” (Mt 23,3). Những con người “hai mặt” ấy đáng bị chê trách, vì họ dùng vẻ ngoài đạo đức để che đậy sự giả dối. Mùa Chay là thời gian để ta nhìn vào họ như tấm gương, để tự hỏi: Ta có đang sống giả tạo như vậy không? Ta có nói lời hay mà lòng đầy toan tính không? Lời Chúa hôm nay thúc đẩy ta xét mình, để từ bỏ thói đóng kịch và sống chân thật với Chúa và anh em.
Nhìn vào xã hội ngày nay, ta thấy không ít người mang “bộ mặt nạ” giống các Pharisêu. Những người được giao nhiệm vụ chống buôn lậu lại tổ chức buôn lậu; người chống hàng giả lại bao che cho hàng kém chất lượng; người chống tệ nạn cờ bạc lại tiếp tay cho các đại gia đánh bạc. Tất cả chỉ để thỏa mãn lòng tham tiền bạc, bất chấp hậu quả cho xã hội và người dân. Họ nói lời hay, làm việc tốt trước mặt người đời, nhưng sau lưng là những hành động trái ngược, gây đau khổ cho bao người.
Những con người “hai mặt” này không xa lạ với ta. Trong đời sống đức tin, ta cũng có thể rơi vào cám dỗ ấy: đi lễ cho đúng giờ, đọc kinh thật to, nhưng lòng thì đầy kiêu ngạo, ích kỷ; làm việc thiện để được khen, nhưng không chút yêu thương thật sự. Mùa Chay là cơ hội để ta nhận ra sự giả dối ấy trong chính mình. Chúa Giêsu không muốn ta sống như các Pharisêu – phô trương bề ngoài mà lòng trống rỗng. Ngài mời gọi ta sống chân thật, để lời nói và việc làm hòa hợp, để tâm hồn ta trong sạch trước mặt Ngài.
Chúa Giêsu dạy: “Phần anh em thì đừng để ai gọi mình là ‘Ráp-bi’, vì anh em chỉ có một Thầy; còn tất cả anh em đều là anh em với nhau” (Mt 23,8). Ngài cảnh báo: “Trong anh em, người làm lớn hơn cả, phải làm người phục vụ anh em” (Mt 23,11). Các Pharisêu thích được trọng vọng, nhưng Chúa chỉ cho ta con đường ngược lại: khiêm nhường và phục vụ. Ngài làm gương bằng đời sống: hạ mình rửa chân cho môn đệ, chịu chết trên thập giá vì yêu thương.
Khiêm nhường là liều thuốc chữa thói giả dối. Nếu ta không tự cao, ta sẽ không cần đóng kịch để được khen; nếu ta không khoa trương, ta sẽ không chất gánh nặng lên người khác để che đậy lòng mình. Mùa Chay mời gọi ta từ bỏ thói thích tự cao tự đại, thích phô trương việc đạo đức. Hãy sống chân thật: làm việc lành với tâm ý ngay lành, yêu thương anh em không toan tính, và phục vụ mà không mong được đền đáp. Chỉ khi khiêm nhường, ta mới sống đúng với ơn gọi Kitô hữu – là anh em của nhau, cùng hướng về Chúa.
Chúa Giêsu nhấn mạnh: “Đừng gọi ai dưới đất này là cha của anh em, vì anh em chỉ có một Cha là Cha trên trời… chỉ có một người lãnh đạo là Đức Kitô” (Mt 23,9-10). Đây không phải là nghĩa đen cấm ta gọi cha mẹ hay thầy dạy bằng những danh xưng ấy, mà là lời nhắc nhở sâu xa: chỉ có Chúa mới đáng tôn thờ và phụng sự triệt để. Các Pharisêu tự nâng mình lên làm “thầy,” làm “cha,” nhưng Chúa dạy ta không được để bất kỳ ai – dù là cá nhân hay nhóm người giả danh – mê hoặc, dẫn ta vào sai lầm.
Trong xã hội đầy những “bộ mặt nạ,” ta dễ bị cuốn theo những giá trị giả tạo: tiền bạc, danh vọng, quyền lực. Nhưng Chúa Giêsu mời gọi ta đặt lòng tin vào Ngài – Cha trên trời, Thầy duy nhất, Lãnh đạo đích thực. Mùa Chay là thời gian để ta quay về với Ngài, từ bỏ những thần tượng giả, và sống theo thánh ý Chúa. Hãy làm việc lành không vì tiếng khen, mà vì vâng phục Chúa; hãy yêu thương anh em không vì lợi ích, mà vì đó là ý Chúa muốn.
Qua bài Tin Mừng hôm nay, ta được thúc đẩy để xét lại chính mình: Ta có để thói tự cao, khoa trương tồn tại trong lòng không? Ta có sống “hai mặt” như các Pharisêu, hay chân thật như Chúa mời gọi? Chúa Giêsu hứa: “Ai tôn mình lên sẽ bị hạ xuống; còn ai hạ mình xuống sẽ được tôn lên” (Mt 23,12). Các Pharisêu tôn mình lên bằng giả dối, nhưng trước mặt Chúa, họ bị hạ xuống. Ngược lại, khi ta khiêm nhường, sống ngay lành, ta được Chúa nâng lên trong ân sủng.
Mùa Chay là thời gian để ta sám hối, từ bỏ thói giả hình, và sống chân thật. Hãy cảnh giác với chính mình: đừng nói mà không làm, đừng chất gánh nặng lên người khác mà không chia sẻ. Khi tham dự Thánh Thể, ta đón nhận Chúa Giêsu – Đấng sống chân thật đến cùng. Nguyện xin Ngài giúp ta giữ tâm hồn khiêm tốn, để qua đời sống phục vụ và yêu thương, ta làm sáng danh Chúa Cha. Mỗi ngày trong Mùa Chay, hãy sống ngay lành, để ta không chỉ tránh xa thói “hai mặt,” mà còn trở thành chứng nhân của sự chân thật trong thế giới hôm nay.
Lm. Anmai, CSsR
DỤ NGÔN VỀ NHỮNG NGƯỜI TRỒNG NHO GIẾT NGƯỜI: BÀI HỌC VỀ SỰ BẤT TRUNG
Hôm nay, qua dụ ngôn về những người trồng nho giết người trong Tin Mừng thánh Mát-thêu, Chúa Giêsu đã dạy cho chúng ta một bài học sâu sắc về sự bất trung, sự phản bội và trách nhiệm của chúng ta đối với ơn gọi mà Thiên Chúa đã trao phó. Dụ ngôn này, như thường lệ trong các bài giảng của Chúa, không chỉ dành cho những người đương thời mà còn cho tất cả chúng ta hôm nay, những người đã nhận được ơn gọi từ Thiên Chúa trong Giáo hội và được kêu gọi sinh hoa trái trong Vương quốc Thiên Chúa.
Chúa Giêsu kể về một vườn nho mà chủ của nó giao cho những người trồng nho chăm sóc và thu hoạch trái. Khi mùa thu hoạch đến, ông chủ sai tôi tớ đến để nhận phần trái của mình, nhưng những người trồng nho đã không trả cho ông chủ phần của mình. Họ đã hành động một cách bạo tàn, thậm chí giết chết những người đến đòi quyền lợi chính đáng. Và khi ông chủ sai con trai của mình đến, họ lại giết chết con trai ông. Qua đó, Chúa Giêsu cho thấy một thực tế rằng sự bất trung của dân Israel đã đi đến mức độ cực đoan và không thể chấp nhận được.
Chúa Giêsu dùng dụ ngôn này để so sánh vườn nho với Israel, đất nước mà Thiên Chúa đã chọn và trao cho sứ mệnh cao cả là mang lại ơn cứu độ cho tất cả các dân tộc. Vương quốc Thiên Chúa đã được giao phó cho Israel, nhưng dân tộc này lại không thực hiện được sứ mệnh ấy. Họ đã không trung thành với giao ước mà Thiên Chúa đã ký kết với tổ phụ Abraham, và khi Chúa sai các ngôn sứ đến, họ đã không lắng nghe mà còn hành xử bạo tàn. Cuối cùng, khi Thiên Chúa sai chính Con của Ngài đến, họ đã giết chết Người. Và Chúa Giêsu tuyên bố: “Vì vậy, tôi nói với các người, Vương quốc Thiên Chúa sẽ bị lấy đi khỏi các người và trao cho một dân tộc sẽ sinh hoa trái” (Mt 21:43). Đây là lời cảnh báo nghiêm khắc dành cho Israel, nhưng đồng thời cũng là lời cảnh tỉnh cho mỗi người chúng ta hôm nay.
Chúa Giêsu không chỉ nói về một sự thay đổi trong những người trồng nho mà Ngài còn chỉ rõ rằng, Vương quốc Thiên Chúa sẽ không còn thuộc về những người phản bội nữa, mà sẽ được trao cho những ai biết sống xứng đáng, biết sinh hoa trái trong đức tin. Sự thay đổi này không chỉ là một sự thay thế bên ngoài mà là một sự thay đổi nội tại, là sự thành lập một dân tộc mới, một Israel mới, đó chính là Giáo hội, nơi mà tất cả những ai tin vào Đức Giêsu Ki-tô sẽ được kết hợp với nhau, và họ sẽ là những người sinh hoa trái đích thực cho Vương quốc Thiên Chúa.
Là những người đã được gọi và đã nhận lãnh ơn cứu độ qua Chúa Giêsu, chúng ta không thể chỉ dừng lại ở việc sống đức tin một cách cá nhân, tách biệt và khép kín. Chúng ta phải là những người mang lại hoa trái cho Vương quốc Thiên Chúa. Chúa Giêsu đã trao cho chúng ta món quà quý giá nhất qua Ngài và sứ điệp của Ngài. Tuy nhiên, món quà này không phải là để chúng ta giữ riêng cho mình mà phải làm cho nó sinh hoa trái, phải chia sẻ nó với tất cả mọi người.
Đầu tiên, hoa trái mà chúng ta phải sinh ra là việc sống đức tin trong gia đình và cộng đồng Kitô hữu. Chúa đã dạy rằng: “Vì ở đâu có hai hoặc ba người họp lại nhân danh Thầy, thì Thầy ở giữa họ” (Mt 18:20). Đức tin của chúng ta không phải là một thực tại cá nhân, nhưng là một thực tại cộng đồng, nơi mà mỗi người cùng nhau sống đức tin, chia sẻ tình yêu và sự hỗ trợ lẫn nhau. Gia đình Kitô hữu là nơi chúng ta bắt đầu làm cho đức tin sinh hoa trái, là nơi mà tình yêu của Thiên Chúa phải được thể hiện qua những cử chỉ nhỏ bé nhưng đầy yêu thương.
Hoa trái thứ hai là việc truyền giáo, là một cộng đồng Kitô hữu cởi mở và sẵn sàng truyền đạt đức tin cho những người xung quanh. Được Chúa Phục Sinh ở giữa, cộng đồng này trở nên hấp dẫn và có sức thu hút mạnh mẽ. Chúng ta không thể giữ đức tin của mình trong một vòng tròn nhỏ hẹp mà phải chia sẻ cho tất cả những ai chưa nhận biết Chúa, để họ cũng được biết đến tình yêu cứu độ của Ngài. Đó chính là hoa trái thứ hai mà chúng ta phải sinh ra – hoa trái của sự truyền giáo, của sự mời gọi người khác đến với Chúa.
Hoa trái thứ ba mà chúng ta được mời gọi sinh ra là sống đức tin với niềm tin và sự chắc chắn rằng trong Phúc âm, chúng ta tìm thấy giải pháp cho mọi vấn đề. Đức tin của chúng ta không phải chỉ là một lý thuyết hay một đức tin trừu tượng mà là một giải pháp thực tế cho những vấn đề trong cuộc sống. Phúc âm là ánh sáng dẫn lối cho chúng ta trong những lúc khó khăn, là nguồn an ủi và hy vọng trong những lúc đen tối nhất của cuộc đời.
Kính thưa anh chị em, trong Mùa Chay này, chúng ta được mời gọi để sống đức tin một cách trọn vẹn, để làm cho đức tin của mình sinh hoa trái. Chúng ta không thể thờ ơ trước những ân huệ mà Thiên Chúa đã trao cho chúng ta. Nếu chúng ta không sống xứng đáng với ơn gọi của mình, nếu chúng ta không làm cho đức tin của mình sinh hoa trái, chúng ta sẽ giống như những người trồng nho trong dụ ngôn mà Chúa Giêsu đã nói đến, những người đã chiếm đoạt vườn nho mà không sinh hoa trái.
Hãy sống trong sự kính sợ thánh thiện đối với Thiên Chúa, và đừng để Vương quốc Thiên Chúa bị lấy mất khỏi chúng ta và trao cho người khác. Đừng để sự bất trung và thờ ơ làm chúng ta mất đi ân sủng của Thiên Chúa. Hãy sống sao cho mỗi hành động, mỗi lời nói của chúng ta đều là một hoa trái dâng lên Thiên Chúa, và qua đó, chúng ta có thể tiếp tục sứ mệnh mà Ngài đã trao cho chúng ta – sứ mệnh truyền bá tình yêu và ơn cứu độ của Ngài cho tất cả mọi người.
Xin Chúa giúp chúng ta luôn sống trong sự trung tín với Ngài và sinh hoa trái xứng đáng cho Vương quốc Thiên Chúa. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
DỤ NGÔN CÁC TÁ ĐIỀN XẤU
Anh chị em thân mến, hôm nay, qua bài Tin Mừng theo thánh Mát-thêu, Chúa Giêsu tiếp tục dạy chúng ta về Nước Thiên Chúa qua một dụ ngôn đầy ý nghĩa. Dụ ngôn này không chỉ là một bài học về sự công bằng và công lý của Thiên Chúa, mà còn là một lời cảnh tỉnh mạnh mẽ cho tất cả chúng ta về cách chúng ta đối xử với ơn gọi và trách nhiệm của mình trong vườn nho của Chúa.
Dụ ngôn về chủ nhà và các tá điền xấu bắt đầu với một hình ảnh quen thuộc: có một chủ nhà trồng vườn nho, xây dựng một bức giậu bảo vệ, khoét bồn đạp nho và xây một tháp canh. Mọi thứ đã được chuẩn bị tốt đẹp, chỉ còn lại công việc canh tác và thu hoạch. Chủ nhà đã giao vườn nho cho các tá điền, những người được tin tưởng để chăm sóc và thu hoa lợi từ vườn nho ấy. Tuy nhiên, khi đến mùa thu hoạch, thay vì hoàn thành nhiệm vụ của mình, các tá điền đã đối xử tàn ác với những đầy tớ mà chủ nhà sai đến, đánh đập, giết hại và thậm chí ném đá những người này. Chủ nhà không nản lòng, ông tiếp tục sai thêm nhiều đầy tớ khác đến, nhưng các tá điền vẫn tiếp tục hành động ác độc như thế. Cuối cùng, ông sai chính con trai mình đến, nghĩ rằng chúng sẽ nể trọng và tôn trọng người thừa kế, nhưng các tá điền lại thấy con trai chủ nhà và quyết định giết đi để chiếm đoạt vườn nho.
Đây là một câu chuyện không chỉ phản ánh sự gian ác của con người, mà còn thể hiện rõ ràng lòng kiêu ngạo và sự tham lam. Các tá điền, thay vì thực hiện nghĩa vụ của mình, đã lạm dụng quyền lực và trách nhiệm mà chủ nhà giao phó. Họ không còn nhận ra sự thiện hảo của người chủ, và khi con trai ông đến, họ chỉ nhìn thấy một cơ hội để chiếm đoạt tài sản. Dụ ngôn này nói lên mối quan hệ giữa Thiên Chúa và con người, đặc biệt là giữa Thiên Chúa và dân Do Thái, những người đã được Chúa chọn làm dân riêng của Ngài, giao cho họ trọng trách truyền bá tình yêu và sự công lý của Thiên Chúa trên đất này.
Những đầy tớ mà chủ nhà sai đến tượng trưng cho các ngôn sứ mà Thiên Chúa đã sai đến trong lịch sử, những người bị dân Do Thái không nhận ra và thậm chí đối xử tàn bạo với họ. Thiên Chúa đã sai các ngôn sứ đến để cảnh báo, chỉ dạy, và dẫn dắt dân Ngài vào con đường chính trực, nhưng họ không chịu lắng nghe, mà còn chống lại và bức hại các ngôn sứ. Cuối cùng, khi Chúa Giêsu, con trai của Thiên Chúa, đến trần gian, họ không nhận ra Ngài, không chịu đón nhận lời dạy của Ngài, và cuối cùng, họ giết chết Ngài. Chúa Giêsu chính là người con trong dụ ngôn, và sự kiện Ngài bị giết trên thập giá là sự hoàn thành của câu chuyện này.
Sau khi kể dụ ngôn, Chúa Giêsu quay lại hỏi các thượng tế và kỳ mục trong dân: “Khi chủ nhà đến, ông sẽ làm gì bọn tá điền kia?” Họ đáp: “Ác giả ác báo, ông sẽ tru diệt bọn chúng và cho các tá điền khác canh tác vườn nho, để cứ đúng mùa, họ nộp hoa lợi cho ông.” Khi nghe câu trả lời này, Chúa Giêsu tiếp tục chỉ ra rằng, chính dân Do Thái, những người đại diện cho các tá điền trong dụ ngôn, sẽ không còn được Thiên Chúa giao cho nhiệm vụ quản lý Nước Thiên Chúa nữa. Thay vào đó, Thiên Chúa sẽ ban Nước ấy cho một dân khác, một dân biết làm cho Nước Thiên Chúa sinh hoa lợi.
Chúa Giêsu đã khẳng định rằng, Nước Thiên Chúa không phải là một đặc ân của một dân tộc hay một nhóm người, mà là ân huệ của Thiên Chúa dành cho những ai biết sống xứng đáng, biết thực hiện ý Chúa và sinh hoa trái tốt lành. Đây là một lời cảnh tỉnh cho tất cả chúng ta, không chỉ cho dân Do Thái thời xưa, mà còn cho mỗi người trong chúng ta hôm nay. Chúng ta có thể được trao cho những ơn gọi cao quý, những trách nhiệm lớn lao trong đời sống Kitô hữu, nhưng nếu chúng ta không trung thành với nhiệm vụ ấy, không làm cho Nước Thiên Chúa sinh hoa lợi, thì chúng ta cũng sẽ bị loại bỏ và những ơn huệ ấy sẽ được trao cho những người khác.
Dụ ngôn này cũng nhắc nhở chúng ta về sự khiêm nhường và lòng trung tín trong mối quan hệ với Thiên Chúa. Chúng ta không được phép coi thường ơn gọi của mình, không được phép lợi dụng ân huệ của Thiên Chúa để theo đuổi những tham vọng trần tục. Chúng ta phải sống sao cho mỗi ngày đều là một sự cống hiến cho Thiên Chúa, để cuộc đời của chúng ta thực sự mang lại hoa trái tốt lành cho Nước Thiên Chúa. Chúng ta cũng phải lắng nghe Lời Chúa, thực hiện những lời dạy của Ngài, và trung thành trong việc thi hành sứ mệnh mà Thiên Chúa giao phó.
Chúa Giêsu đã nói với chúng ta rằng: “Tảng đá thợ xây nhà loại bỏ lại trở nên đá tảng góc tường. Đó chính là công trình của Chúa, công trình kỳ diệu trước mắt chúng ta.” Ngài muốn chúng ta nhận ra rằng, chính những điều tưởng chừng như bị bỏ qua, những người bị coi là thấp hèn, chính là những viên đá quan trọng trong công trình của Thiên Chúa. Nếu chúng ta sống khiêm nhường và biết vâng phục Thiên Chúa, thì chúng ta sẽ trở thành những viên đá sống động xây dựng Nước Thiên Chúa.
Chúng ta hãy cầu xin Chúa Giêsu ban cho chúng ta ơn biết sống trung thành với lời Ngài, để chúng ta không rơi vào tình trạng của các tá điền trong dụ ngôn, không để lòng tham lam và kiêu ngạo làm mờ mắt chúng ta. Hãy để cuộc sống của chúng ta trở thành một vườn nho tươi tốt, sinh nhiều hoa trái, để mỗi ngày chúng ta có thể dâng lên Thiên Chúa những thành quả tốt đẹp trong tình yêu và sự phục vụ. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
DỤ NGÔN NHỮNG TÁ ĐIỀN VÀ TRÁCH NHIỆM CỦA CHÚNG TA TRONG NƯỚC THIÊN CHÚA
Trong Mùa Chay, Giáo Hội cho chúng ta nghe dụ ngôn về những tá điền, một trong những bài giảng mạnh mẽ và sâu sắc của Đức Giê-su, nhắc nhở chúng ta về trách nhiệm và vai trò của mỗi người trong Nước Thiên Chúa. Qua dụ ngôn này, Chúa Giê-su không chỉ nói đến một sự kiện trong lịch sử của dân Do thái mà còn ám chỉ một sự thật quan trọng trong đời sống đức tin của chúng ta, những người đang sống trong Giáo Hội hôm nay.
Dụ ngôn về những tá điền bắt đầu với một vườn nho mà chủ nhà đã tạo dựng, trồng trọt và chăm sóc cẩn thận. Vườn nho này không phải là nơi hoang vu, mà là một công trình kỳ công, được trang bị đầy đủ mọi phương tiện để có thể sinh lợi. Để thu hoa lợi từ công trình này, ông chủ đã giao vườn nho cho những tá điền. Những tá điền này có trách nhiệm chăm sóc vườn nho và nộp hoa lợi cho ông chủ vào mùa thu hoạch. Nhưng tiếc thay, khi ông chủ sai các đầy tớ của mình đến thu hoa lợi, những tá điền không những không giao lại hoa lợi mà còn hành hạ và giết hại các đầy tớ. Câu chuyện này không chỉ là một câu chuyện đơn giản về sự bất hiếu của những tá điền, mà còn phản ánh một sự thật sâu sắc về cách mà con người, trong lịch sử của mình, đã từ chối và loại bỏ những người đại diện cho Thiên Chúa, từ các ngôn sứ cho đến chính Con của Thiên Chúa.
Khi Đức Giê-su kể lại câu chuyện này, Ngài đang tiên báo về cái chết của chính mình, cái chết mà Ngài sẽ phải chịu bởi tay những nhà lãnh đạo tôn giáo Do thái, những người không nhận ra Ngài là Con Thiên Chúa, và thậm chí còn từ chối Ngài. Cái chết của Đức Giêsu không phải là một sự thất bại, nhưng là một phần của kế hoạch cứu độ lớn lao mà Thiên Chúa đã định sẵn. Cái chết ấy là cái chết của Con Thiên Chúa, cái chết mà Ngài sẽ chịu vì yêu thương nhân loại, để mở ra cánh cửa cứu độ không chỉ cho dân Do thái mà cho tất cả mọi dân tộc.
Qua dụ ngôn này, Đức Giêsu cũng muốn chúng ta hiểu rằng việc ông chủ lấy lại vườn nho và giao cho những tá điền khác không phải là một sự trừng phạt vô lý mà là một hành động công minh, để đưa vườn nho về đúng mục đích và người quản lý đúng đắn. Trong ngữ cảnh của Nước Thiên Chúa, vườn nho này chính là Giáo Hội, là dân Thiên Chúa. Và những tá điền mà Đức Giêsu nói đến chính là những người được giao trách nhiệm quản lý vườn nho đó. Trách nhiệm này không phải chỉ là một sự quản lý vật chất, mà là trách nhiệm phải mang lại hoa lợi cho Thiên Chúa, phải giúp Nước Thiên Chúa phát triển và sinh hoa trái cho Ngài. Những tá điền không nộp hoa lợi không chỉ vì họ không giao lại những thứ vật chất, mà vì họ không thực hiện sứ mệnh Thiên Chúa giao phó, họ không sinh hoa lợi cho vườn nho của Thiên Chúa.
Và điều này không chỉ là bài học dành riêng cho những nhà lãnh đạo tôn giáo thời Đức Giêsu, mà còn là bài học dành cho mỗi người chúng ta trong Giáo Hội hôm nay. Chúng ta cũng là những tá điền trong vườn nho của Thiên Chúa. Thiên Chúa đã trao cho chúng ta những ân sủng, những tài năng và những cơ hội để làm việc trong vườn nho của Ngài. Chúng ta được mời gọi không chỉ để hưởng thụ mà còn để sinh hoa lợi cho Thiên Chúa. Vườn nho của Thiên Chúa không phải là một tài sản mà chúng ta có quyền sở hữu hay kiểm soát theo ý riêng của mình, mà là một công trình mà Thiên Chúa đã tạo dựng và giao cho chúng ta để làm việc và sinh hoa trái.
Trong khi những tá điền xưa đã phản bội và từ chối lời mời gọi của ông chủ, chúng ta, những người con cái trong Giáo Hội, được mời gọi sống sao cho xứng đáng với ân sủng mà Thiên Chúa đã ban tặng. Để không rơi vào tội của những tá điền xưa, chúng ta phải sinh hoa lợi đúng mùa cho Thiên Chúa. Nhưng làm thế nào để sinh hoa lợi? Làm thế nào để chúng ta thực sự sống như những tá điền trung tín, không chỉ là những người quản lý tài sản của Thiên Chúa mà còn là những người mang lại hoa trái thiêng liêng?
Trước hết, chúng ta phải nhận ra rằng sinh hoa lợi không chỉ là về những việc làm bên ngoài, những thành tích hay công đức mà chúng ta có thể thấy được. Hoa lợi mà Thiên Chúa mong muốn chính là một đời sống đức tin trung tín, là tình yêu thương và sự phục vụ anh em. Mỗi hành động yêu thương, mỗi việc làm bác ái, mỗi lời cầu nguyện chân thành đều là những hoa trái mà Thiên Chúa mong đợi từ chúng ta. Đó là việc làm cho Nước Thiên Chúa lớn mạnh trong lòng mỗi người và trong cộng đồng, là việc giúp đỡ những người nghèo khổ, chia sẻ tình yêu và sự tha thứ trong mọi mối quan hệ.
Tiếp theo, để sinh hoa lợi đúng mùa, chúng ta cần phải giữ vững lòng tin vào Thiên Chúa và tin tưởng vào sự dẫn dắt của Ngài. Chúng ta không thể tự mình làm việc cho Nước Thiên Chúa mà không có sự giúp đỡ và ân sủng của Ngài. Chính Thiên Chúa mới là người gieo giống và cho sự sống, còn chúng ta chỉ là những tá điền, những người làm vườn nho, và trách nhiệm của chúng ta là làm tất cả những gì có thể để giúp cho công trình của Thiên Chúa được phát triển.
Cuối cùng, chúng ta cũng phải nhớ rằng Nước Thiên Chúa không chỉ được trao cho dân tộc Israel, mà là dành cho tất cả mọi người, cho những ai tin vào Đức Giêsu và sống theo lời Ngài. Chúng ta, những thành viên trong Giáo Hội, là dân mới được Thiên Chúa trao phó vườn nho. Chúng ta có trách nhiệm sinh hoa lợi cho Nước Thiên Chúa, và nhiệm vụ của chúng ta không chỉ là làm việc cho Nước Trời trong những thời gian tạm bợ của đời này mà còn là để xây dựng một vương quốc vĩnh cửu, nơi tình yêu và sự công bình của Thiên Chúa ngự trị.
Lạy Chúa, xin giúp chúng con nhận ra rằng chúng con không chỉ là những tá điền trong vườn nho của Chúa, mà là những người được mời gọi sinh hoa lợi cho Nước Thiên Chúa. Xin cho chúng con luôn trung tín, khiêm nhường và yêu thương, để chúng con không rơi vào tội của những tá điền xưa mà sống xứng đáng với sự tín nhiệm mà Thiên Chúa đã trao cho chúng con. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
TỪ BỎ Ý RIÊNG ĐỂ SỐNG THEO THÁNH Ý THIÊN CHÚA
Trong cuộc sống này, chúng ta thường xuyên phải đối diện với những thử thách, những quyết định cần phải đưa ra, những sự lựa chọn khiến chúng ta phải đắn đo suy nghĩ. Chúng ta có thể lựa chọn sống theo ý mình, theo sự thỏa mãn bản thân, hay chúng ta có thể từ bỏ những ý định riêng để sống theo thánh ý Thiên Chúa. Tin Mừng hôm nay và bài học từ tổ phụ Giu-se và Chúa Giê-su mời gọi chúng ta suy ngẫm về sự quan trọng của việc sống theo ý Chúa, từ bỏ những ham muốn cá nhân để trở thành những công cụ xây dựng sự sống thật sự, sự sống vĩnh cửu trong Thiên Chúa.
Trong cuộc sống, đất sét không thể chống lại thợ gốm. Đất sét chỉ có thể ngoan ngoãn để thợ gốm nặn nên những hình tượng theo ý muốn của người thợ. Tương tự, chúng ta, như những “mảnh đất” trong tay Thiên Chúa, được mời gọi để từ bỏ ý riêng và hoàn toàn tuân phục thánh ý của Ngài. Thật vậy, sự sống của chúng ta không phải là của riêng mình mà là của Thiên Chúa. Chúng ta không phải là những người làm chủ cuộc sống của chính mình mà là những người quản lý, những người được mời gọi để sống theo thánh ý Thiên Chúa và để sinh hoa trái cho Ngài.
Trong bài học từ Tin Mừng, chúng ta được nghe về những người thợ làm vườn nho bất nhân và anh em của tổ phụ Giu-se, những người đã muốn tự đặt mình lên cao, chống lại ý muốn của Thiên Chúa. Anh em Giu-se đã bán Giu-se sang Ai Cập vì lòng ganh ghét và sự tham lam, muốn chiếm đoạt quyền lực và kiểm soát. Những người thợ làm vườn nho bất nhân cũng giết chết người con thừa tự để chiếm đoạt quyền sở hữu vườn nho. Họ đã cố gắng chiếm quyền Thiên Chúa và từ chối sự sống mà Ngài ban tặng.
Sự chống đối này không phải là điều gì mới mẻ. Mỗi người trong chúng ta đều có lúc giống như anh em tổ phụ Giu-se hay những thợ làm vườn nho bất nhân: chúng ta được Thiên Chúa ban cho sự sống, thời gian, tài năng và mọi ân huệ, nhưng đôi khi chúng ta lại chiếm đoạt những ơn lành đó và sử dụng theo ý riêng của mình. Chúng ta có thể dùng những món quà Thiên Chúa ban để phục vụ bản thân, để làm điều xấu, thậm chí để chống lại Ngài. Chúng ta tự cho mình quyền quyết định, tự đặt mình lên trên thánh ý của Chúa.
Tuy nhiên, bài học từ tổ phụ Giu-se và Chúa Giê-su lại là những tấm gương về sự khiêm nhường và tuân phục thánh ý Thiên Chúa. Mặc dù bị bán làm nô lệ, bị giam cầm bất công, tổ phụ Giu-se không một lời oán trách, không tìm cách chống lại những người đã hại mình. Ngài vui vẻ chấp nhận số phận mà Thiên Chúa đã sắp đặt. Chính vì vậy, Thiên Chúa đã đặt ngài lên một địa vị cao trọng để cứu sống mọi người. Tổ phụ Giu-se trở thành một công cụ của Thiên Chúa để mang lại sự sống cho dân tộc Israel trong thời kỳ nạn đói, và ngài là người trung gian mà Thiên Chúa dùng để cứu sống nhiều sinh linh.
Tương tự như vậy, Chúa Giê-su cũng là viên đá bị người đời chê bỏ, bị giết chết. Nhưng Ngài sống theo thánh ý Thiên Chúa và tuân phục hoàn toàn ý muốn của Ngài. Chúa Giê-su chịu chết không phải vì Ngài có tội, mà vì Ngài yêu thương nhân loại và muốn đem lại sự sống cho tất cả chúng ta. Ngài trở thành ơn cứu độ cho nhân loại, ban sự sống vĩnh cửu cho những ai tin tưởng vào Ngài. Qua cái chết và sự phục sinh của Ngài, nhân loại được mời gọi để sống lại, để trở thành con cái của Thiên Chúa.
Trong Mùa Chay này, chúng ta được mời gọi để nhìn lại cuộc sống của mình và nhận ra những chỗ mà chúng ta vẫn còn cố gắng sống theo ý riêng của mình, thay vì sống theo thánh ý Thiên Chúa. Mùa Chay là thời gian để chúng ta ăn năn sám hối, để từ bỏ những thói quen xấu, những sự ích kỷ, những suy nghĩ chỉ quan tâm đến bản thân mà không quan tâm đến tha nhân. Thiên Chúa ban cho chúng ta sự sống, sức khỏe, trí tuệ và linh hồn, không phải để chúng ta sống cho chính mình, mà để chúng ta phục vụ Ngài và phục vụ tha nhân.
Khi chúng ta sống theo thánh ý Thiên Chúa, chúng ta sẽ bị cười chê, bị khinh miệt, nhưng chúng ta sẽ được Thiên Chúa yêu thương. Những người sống vì Thiên Chúa, dù phải chịu nhiều thử thách, sẽ trở thành những người xây dựng sự sống, đem lại sự sống cho chính mình và cho người khác. Chính sự hy sinh, từ bỏ ý riêng, và sống vì Thiên Chúa mới là con đường dẫn đến hạnh phúc vĩnh cửu.
Chúng ta cần nhớ rằng, sự sống mà Thiên Chúa ban tặng không phải là sự sống tạm bợ, hời hợt. Sự sống ấy là sự sống vĩnh cửu, là sự sống viên mãn trong tình yêu Thiên Chúa. Khi chúng ta từ bỏ ý riêng và sống theo thánh ý Thiên Chúa, chúng ta không chỉ làm cho cuộc sống của mình trở nên đẹp đẽ, mà còn giúp cho thế giới xung quanh trở nên tốt đẹp hơn. Chúng ta được mời gọi trở thành những người xây dựng sự sống, đem lại hy vọng cho những người đang sống trong bóng tối, trong tuyệt vọng, và mang đến niềm vui và bình an cho những ai đang đau khổ.
Anh chị em thân mến, Mùa Chay là thời gian để chúng ta nhìn lại bản thân, ăn năn sám hối và trở lại với Thiên Chúa. Chúng ta hãy cầu xin ơn can đảm để từ bỏ những ý riêng, sống theo thánh ý Thiên Chúa, để trở thành những viên đá sống, những người xây dựng sự sống trong Nước Trời. Khi làm như vậy, chúng ta sẽ xứng đáng hưởng sự sống vĩnh cửu mà Thiên Chúa đã dành sẵn cho những ai sống trong tình yêu và sự phục tùng thánh ý Ngài.
Lm. Anmai, CSsR
TÌNH YÊU MẠNH HƠN SỰ CHẾT: ÁNH SÁNG PHỤC SINH TRONG MÙA CHAY
Hôm nay, lời Chúa mời gọi chúng ta suy niệm về một trong những dụ ngôn đầy ẩn ý mà Chúa Giêsu đã kể, đó là dụ ngôn về người làm vườn nho sát nhân. Dụ ngôn này không chỉ là lời ám chỉ về cái chết đau thương mà các Thượng tế và Biệt phái sẽ gây ra cho Ngài, mà còn là lời loan báo về sự phục sinh kỳ diệu mà Thiên Chúa quyền năng sẽ thực hiện cho Chúa Giêsu. Mặc dù cái chết của Chúa Giêsu sẽ là sự kiện đầy bi thương, nhưng qua cái chết ấy, Thiên Chúa sẽ tuyên bố rằng tình yêu mạnh hơn sự chết, yếu đuối sẽ trở thành sức mạnh, và thất bại sẽ trở thành khởi nguồn của ân sủng.
Chúa Giêsu đã gói gọn tất cả những mạc khải về sự phục sinh và chiến thắng của tình yêu trong một câu trích từ Thánh Vịnh 118: “Chính viên đá thợ xây loại bỏ, đã trở nên viên đá góc tường.” Cái bị loại bỏ đã trở thành chuẩn mực; cái yếu đuối trở thành sức mạnh; cái điên dại trở thành lẽ khôn ngoan; và cái chết trở thành cửa ngõ, mở ra sự sống mới. Những mảnh ghép này không chỉ diễn tả một sự thật về cái chết và sự phục sinh của Chúa Giêsu, mà còn là sự kiện mang tính vĩnh cửu, một chân lý về cách Thiên Chúa biến đổi những gì tăm tối, đau thương thành ánh sáng, hy vọng và sự sống.
Mùa Chay này, chúng ta không chỉ dừng lại ở việc suy niệm về cuộc Tử nạn của Chúa Giêsu với một tâm hồn u sầu, buồn bã. Màu tím của mùa chay, thay vì là một màu sắc của sự thiểu não, lại là màu sắc của sự chờ đợi, của sự hy vọng và sự chuẩn bị cho sự phục sinh. Cuộc Tử nạn của Chúa không phải là một con đường tối tăm không lối thoát, mà là một con đường dẫn tới ánh sáng, nơi ở cuối con đường đó là sự phục sinh. Đó chính là điểm sáng mà chúng ta cần nhìn vào trong những suy niệm của mình, là ánh sáng chiếu dọi vào tất cả những thử thách và đau khổ trong cuộc sống.
Trong mỗi ngày sống, đặc biệt trong Mùa Chay này, chúng ta được mời gọi không chỉ nhìn vào những đau khổ mà Chúa Giêsu đã chịu đựng, mà còn nhìn vào cách Ngài đã vượt qua chúng bằng sự phục sinh. Sự phục sinh của Chúa Giêsu không phải chỉ là một sự kiện trong quá khứ, mà là một chân lý vĩnh cửu, là niềm hy vọng cho chúng ta. Chúa đã biến đổi cái chết thành sự sống, đã làm cho sự yếu đuối trở thành sức mạnh. Qua sự phục sinh, Thiên Chúa đã chứng minh rằng tình yêu của Ngài mạnh mẽ hơn tất cả mọi đau khổ và chết chóc. Điều này mở ra cho chúng ta một cách nhìn mới về cuộc sống và cái chết, về những thất bại và thử thách mà chúng ta phải đối diện trong đời.
Cũng như thánh Phaolô, chúng ta cũng được mời gọi góp phần vào cuộc Tử nạn của Chúa Kitô. Trong thư gửi tín hữu Côlôxê, thánh Phaolô đã nói rằng “tôi vui mừng khi phải chịu đau khổ vì anh em và tôi hoàn thành trong thân xác tôi những gì còn thiếu trong cuộc Tử nạn của Đức Kitô” (Cl 1,24). Những mất mát, thất bại, đau khổ trong cuộc sống của chúng ta không phải là vô nghĩa, nhưng nếu chúng ta biết đón nhận chúng với lòng phó thác, chúng sẽ trở thành những viên đá, những phần góp sức vào việc xây dựng Nước Thiên Chúa, vào việc xây dựng Giáo hội Chúa Kitô. Chúng ta không đơn độc trong cuộc sống này, mà có thể tìm thấy ý nghĩa sâu sắc trong những đau khổ của mình khi chúng ta sống trong tình yêu và sự phục sinh của Chúa.
Sự đau khổ và hy sinh của chúng ta khi được hiệp nhất với đau khổ của Chúa Kitô sẽ không còn là gánh nặng, mà sẽ trở thành cơ hội để chúng ta hiến dâng cho Thiên Chúa và cho tha nhân. Thực tế là, nếu chúng ta phó thác cuộc đời mình vào tay Chúa, những thử thách, những mất mát sẽ không thể làm chúng ta sụp đổ, mà sẽ trở thành phương tiện giúp chúng ta trưởng thành trong đức tin và trong tình yêu đối với Thiên Chúa và anh chị em. Điều này đòi hỏi chúng ta phải có một tấm lòng khiêm nhường, biết nhận ra rằng cuộc sống không chỉ là những gì chúng ta đạt được, mà là cách chúng ta sống, cách chúng ta yêu thương và phó thác vào tình thương của Thiên Chúa.
Mùa Chay là dịp để mỗi người trong chúng ta nhìn lại cuộc sống và hành trình đức tin của mình. Chúng ta được mời gọi không chỉ sống trong sự tự khép mình, trong những hy sinh tạm thời, mà phải nhìn về phía trước, về ánh sáng phục sinh của Chúa Kitô. Chúng ta phải nhìn nhận rằng trong mỗi khó khăn, thử thách, đau khổ mà chúng ta gặp phải, Thiên Chúa luôn hiện diện, và Ngài luôn có cách để biến những khó khăn đó thành cơ hội cho chúng ta trưởng thành trong tình yêu và đức tin.
Hãy để ánh sáng phục sinh chiếu dọi vào cuộc sống của chúng ta trong mùa Chay này, để chúng ta không chỉ sống với những đau khổ tạm bợ, mà còn sống trong niềm hy vọng vững chắc vào sự phục sinh của Chúa Kitô. Nhìn lên thập giá, chúng ta thấy rằng tình yêu của Thiên Chúa mạnh mẽ hơn tất cả, và cái chết không phải là kết thúc, mà là sự bắt đầu của sự sống mới. Vì thế, mỗi ngày sống của chúng ta sẽ không chỉ là một cuộc chiến đấu với những đau khổ, mà là một hành trình hướng về sự sống vĩnh cửu mà Chúa Giêsu đã mở ra cho chúng ta qua sự phục sinh của Ngài.
Xin Chúa giúp chúng ta nhận ra giá trị của đau khổ và hy sinh trong cuộc sống, để từ đó, mỗi ngày chúng ta biết sống với một niềm hy vọng vững chắc vào tình yêu và sự phục sinh của Ngài. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
TÁ ĐIỀN VƯỜN NHO CỦA THIÊN CHÚA
Khi Chúa Giêsu dùng hình ảnh vườn nho trong dụ ngôn hôm nay, Ngài không chỉ đơn thuần sử dụng một hình ảnh quen thuộc đối với người Israel, mà Ngài muốn nhắc nhở họ về trách nhiệm to lớn mà họ phải gánh vác trong việc chăm sóc dân Chúa, dân mà Thiên Chúa đã tuyển chọn và giao phó cho họ. Vườn nho này là dân Israel, là công trình mà Thiên Chúa đã tạo dựng và gìn giữ. Tuy nhiên, trong cách sử dụng hình ảnh này, Chúa Giêsu đã tấn công thẳng vào cách thức mà các thượng tế và kỳ mục Do Thái đang quản lý vườn nho ấy. Thực ra, Chúa Giêsu không chỉ nhắm đến họ mà còn muốn gửi gắm một thông điệp rất sâu sắc cho tất cả chúng ta hôm nay. Dụ ngôn này không chỉ là một bài học lịch sử, mà là lời cảnh tỉnh cho tất cả những ai được Thiên Chúa giao trách nhiệm, đặc biệt là trong công việc xây dựng và gìn giữ Nước Trời trên trần gian này.
Trong thời đại Chúa Giêsu, các thượng tế và kỳ mục là những người đại diện cho Thiên Chúa, những người lãnh đạo và chăm sóc dân Israel. Họ có trách nhiệm quản lý và bảo vệ vườn nho của Thiên Chúa, tức là dân Israel. Thế nhưng, khi Chúa Giêsu đưa ra dụ ngôn về những tá điền bất nhân, Ngài muốn chỉ trích sự bất trung, sự tham lam và thậm chí là sự bội phản của họ. Những tá điền này, thay vì chăm sóc vườn nho theo sự ủy thác của chủ vườn, lại tìm cách chiếm đoạt vườn nho, từ chối những ngôn sứ và cuối cùng là giết hại chính Con Cái của chủ vườn. Đây là hành động của những người đã lạm dụng quyền lực và bội phản lại Thiên Chúa.
Khi nghe dụ ngôn này, có thể chúng ta sẽ nghĩ rằng đó là câu chuyện của những người thời xưa, không liên quan gì đến chúng ta. Chúng ta không phải là những thượng tế, những kỳ mục của Israel ngày xưa, và chúng ta chắc chắn không giết các ngôn sứ của Thiên Chúa hay xử tử Chúa Giêsu. Tuy nhiên, nếu chúng ta suy nghĩ kỹ hơn, chúng ta sẽ thấy rằng, thực sự, dụ ngôn này có thể nói lên một điều rất quan trọng về bản thân mỗi người chúng ta. Dụ ngôn không chỉ là một lời chỉ trích những người Do Thái thời xưa mà còn là một lời cảnh tỉnh cho tất cả những ai được Thiên Chúa giao trách nhiệm, từ các mục tử trong Giáo Hội cho đến từng người tín hữu trong cộng đoàn.
Chúng ta có thể không giết các ngôn sứ hay xử tử Chúa Giêsu như những người thượng tế và kỳ mục thời xưa, nhưng chúng ta có thể vô tình từ chối những lời dạy của Chúa qua các ngôn sứ của Ngài. Chúng ta có thể không lăng mạ Chúa Giêsu, nhưng đôi khi chúng ta lại đẩy Ngài ra ngoài cuộc sống của mình, sống như thể Ngài không có mặt trong đời sống hàng ngày của chúng ta. Mỗi khi chúng ta bỏ qua những lời nhắc nhở của Chúa, mỗi khi chúng ta sống không quan tâm đến lời Ngài dạy, chúng ta cũng đang theo bước chân của những tá điền bất trung trong dụ ngôn. Đó là một hình thức phản bội và vô ơn, mặc dù chúng ta không trực tiếp làm hại ai.
Lạy Chúa Giêsu, khi nghe dụ ngôn hôm nay, chúng con không thể không tự hỏi mình: chúng con có đang sống như những người tá điền bất trung trong vườn nho của Chúa không? Chúng con có đang quản lý vườn nho của Chúa bằng sự khiêm nhường và lòng trung tín, hay chúng con chỉ chăm lo cho lợi ích cá nhân và bỏ qua trách nhiệm thiêng liêng của mình? Chúa đã giao cho chúng con Nước Trời, đã trao cho chúng con những ân sủng và những trách nhiệm lớn lao, nhưng chúng con có thực sự sống xứng đáng với sự giao phó ấy không?
Lạy Chúa, chúng con thường hay trách móc người Israel xưa đã không nhận ra Chúa, không nghe lời Chúa mà còn giết hại các ngôn sứ, nhưng khi nhìn lại cuộc sống của chúng con, chúng con cũng không ít lần bỏ qua những lời dạy của Chúa, và thậm chí không lắng nghe những lời cảnh báo của những người mà Chúa sai đến với chúng con. Chúng con vẫn sống theo ý riêng mình, làm những gì mình thích mà không nghĩ đến Thiên Chúa và Nước Trời. Xin Chúa tha thứ cho chúng con, và giúp chúng con biết khiêm tốn nhận ra sự yếu đuối và sự vô ơn của mình.
Xin Chúa giúp chúng con thay đổi, giúp chúng con trở lại với sự khiêm nhường và lòng trung tín như những tá điền tốt lành trong vườn nho của Chúa. Xin Chúa ban cho chúng con ơn nhận ra rằng tất cả những gì chúng con có đều là ân sủng của Chúa, và chúng con phải sử dụng những ân sủng ấy để phục vụ Thiên Chúa và anh chị em mình. Xin Chúa giúp chúng con sống xứng đáng với Nước Trời mà Chúa đã giao cho chúng con, để một ngày kia, khi đứng trước Chúa, chúng con có thể nhận được lời khen ngợi: “Hãy vào hưởng niềm vui của Chúa”.
Lm. Anmai, CSsR
DỤ NGÔN VỀ NHỮNG TÁ ĐIỀN SÁT NHÂN: CẢNH BÁO VỀ SỰ BẤT TRUNG VÀ LỜI HỨA HY VỌNG
Hôm nay, chúng ta cùng nhau suy ngẫm về một dụ ngôn rất mạnh mẽ mà Chúa Giêsu kể trong Tin Mừng thánh Mát-thêu, đó là dụ ngôn về những tá điền sát nhân. Đây là một dụ ngôn trực tiếp liên quan đến cuộc khổ nạn của Chúa Giêsu, và là một lời cảnh tỉnh về sự bất trung, sự phản bội và sự thay đổi mà Thiên Chúa sẽ thực hiện để đưa ơn cứu độ đến cho tất cả những ai thật lòng tin nhận Ngài.
Trong dụ ngôn này, Chúa Giêsu kể về một gia chủ đã trồng một vườn nho, bao quanh vườn là một bức tường, trong vườn có bồn đạp nho và một tháp canh. Ông chủ giao cho những tá điền quản lý vườn nho này và ra đi xa. Khi mùa thu hoạch đến, ông chủ sai đầy tớ đến gặp các tá điền để thu hoa lợi, nhưng những tá điền không những không trả lại hoa quả, mà còn giết hại những người đầy tớ, và cuối cùng khi ông sai con trai mình đến, họ đã giết luôn con trai của ông chủ, vì nghĩ rằng nếu giết con trai, họ sẽ chiếm lấy gia tài của ông chủ.
Dụ ngôn này không chỉ là câu chuyện về sự tàn bạo của những kẻ bất trung, mà còn là một hình ảnh phản ánh thái độ của dân Ít-ra-en đối với những ngôn sứ mà Thiên Chúa sai đến, và cuối cùng là thái độ của họ đối với chính Con của Thiên Chúa, Đức Giêsu. Thiên Chúa đã gửi nhiều ngôn sứ đến dân Ngài trong suốt lịch sử, nhưng họ đã không nghe theo, và cuối cùng, họ đã từ chối Con của Ngài, Đấng cứu thế mà Thiên Chúa sai đến.
Dụ ngôn này nói lên sự tàn bạo của loài người, đến mức khó có thể tưởng tượng nổi, và phản ánh sự bất trung, sự khước từ của những người đã nhận được ân huệ nhưng lại lạm dụng nó. Tuy nhiên, chúng ta không được để cho những xúc động ghê sợ từ câu chuyện này che mờ đi sứ điệp chân chính mà Chúa Giêsu muốn truyền dạy. Sứ điệp của dụ ngôn là gì? Đó là vườn nho được giao cho những tá điền lương thiện, những người biết làm cho vườn nho sinh hoa trái. Vương quốc Thiên Chúa đã được trao cho Israel, dân tộc được tuyển chọn trước, nhưng họ đã không hoàn thành sứ mệnh đó, và một dân tộc khác sẽ được trao công việc ấy, để sinh hoa trái cho Vương quốc Thiên Chúa.
Khi Chúa Giêsu nói về việc Vương quốc Thiên Chúa sẽ bị lấy đi khỏi những người bất trung và trao cho một dân tộc khác, Ngài đang báo trước sự thay đổi quan trọng trong lịch sử cứu độ. Dân Israel, mặc dù được Thiên Chúa tuyển chọn, đã không thực hiện sứ mệnh của mình. Và khi Đức Giêsu đến, thay vì đón nhận, họ đã khước từ và cuối cùng giết chết Ngài. Tuy nhiên, sự thay đổi này không phải là dấu chấm hết cho kế hoạch cứu độ của Thiên Chúa. Vương quốc Thiên Chúa không bị thất bại bởi sự bất trung của con người. Mặc dù những người trước đã làm hỏng công việc, Thiên Chúa vẫn sẽ tiếp tục kế hoạch của mình, Ngài sẽ trao vườn nho cho những người khác, để họ sinh hoa trái.
Chúng ta, những người Kitô hữu, là dân tộc mới mà Chúa Giêsu đã thành lập qua cái chết và sự phục sinh của Ngài. Giáo hội là vườn nho mới mà Thiên Chúa trao cho chúng ta, và mỗi người trong chúng ta, qua phép rửa tội, được mời gọi làm tá điền của vườn nho này. Vương quốc Thiên Chúa được xây dựng qua những hành động của tình yêu, của sự công chính và sự trung thành. Như những tá điền trong dụ ngôn, chúng ta có trách nhiệm làm cho vườn nho của Chúa sinh hoa trái. Nếu chúng ta trung thành, vương quốc Thiên Chúa sẽ phát triển và sinh hoa trái dồi dào. Nhưng nếu chúng ta bất trung, giống như những tá điền trong dụ ngôn, thì chúng ta sẽ phải đối diện với hậu quả là Vương quốc Thiên Chúa sẽ được trao cho những người khác.
Dù bức tranh trong dụ ngôn này có vẻ tối tăm và đầy bi kịch, nhưng cuối cùng, nó lại chứa đựng một thông điệp hy vọng. Thiên Chúa không bao giờ thất bại trong kế hoạch cứu độ của Ngài. Những kẻ bất trung có thể làm hỏng công việc, nhưng Thiên Chúa sẽ không để Vương quốc của Ngài bị thất bại. Ngài sẽ tái lập lại công việc, sẽ trao công việc của Vương quốc Thiên Chúa cho những người khác, và họ sẽ sinh hoa trái.
Trong xã hội ngày nay, nhiều người có thể cho rằng Giáo hội và đức tin đang bị phá hủy. Họ nói rằng Thiên Chúa đã chết, rằng Đức Kitô đã bị đóng đinh rồi, và có thể họ nghĩ rằng Vương quốc Thiên Chúa không còn chỗ đứng trong thế giới này. Tuy nhiên, chúng ta cần nhớ rằng Giáo hội được Thiên Chúa bảo đảm bất tử. Dù cho những kẻ bất xứng có phá hủy vườn nho của Chúa, thì công việc của Thiên Chúa vẫn sẽ tiếp tục. Chúng ta có thể qua đi, nhưng Thiên Chúa vẫn tồn tại, và Ngài sẽ tiếp tục công việc cứu độ của Ngài qua những người khác.
Mùa Chay này, chúng ta được mời gọi suy ngẫm về trách nhiệm của mình đối với Vương quốc Thiên Chúa. Mỗi người chúng ta có thể là những tá điền tốt, những người biết làm cho vườn nho của Chúa sinh hoa trái, hay chúng ta có thể trở thành những tá điền bất trung, những người chỉ sống vì mình và không thực hiện sứ mệnh mà Thiên Chúa giao phó. Hãy sống sao cho Vương quốc Thiên Chúa được xây dựng và phát triển trong cuộc sống của chúng ta, để không bao giờ bị thất bại, mà luôn sinh hoa trái dồi dào cho vinh quang của Thiên Chúa.
Chúng ta hãy sống trong sự trung tín với Chúa, và hãy nhớ rằng, dù cho thế gian có thay đổi thế nào, Vương quốc Thiên Chúa vẫn bất diệt. Ngài sẽ thực hiện kế hoạch của Ngài và mời gọi những ai trung thành tiếp tục công việc của Ngài. Xin Chúa giúp chúng ta luôn là những tá điền trung thành, làm cho vườn nho của Ngài sinh hoa trái, và làm chứng cho tình yêu và ơn cứu độ của Thiên Chúa trong thế giới hôm nay. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
DỤ NGÔN CÁC TÁ ĐIỀN XẤU VÀ LỜI MỜI GỌI SÁM HỐI
Anh chị em thân mến, hôm nay, trong bài Tin Mừng theo thánh Mát-thêu, chúng ta được nghe một dụ ngôn mà Chúa Giêsu kể cho các thượng tế và kỳ mục trong dân về những tá điền xấu. Câu chuyện này không chỉ phản ánh sự gian ác và kiêu ngạo của những người lãnh đạo tôn giáo thời bấy giờ mà còn là một lời cảnh tỉnh mạnh mẽ đối với tất cả chúng ta về sự cần thiết của sự sám hối và trở về với Thiên Chúa. Dụ ngôn này có thể xem là một lời mời gọi không chỉ cho những nhà lãnh đạo trong thời đại của Chúa Giêsu mà còn cho mỗi chúng ta trong cuộc sống hôm nay, để nhận ra sự thật về bản thân mình và nhận lấy ơn tha thứ của Chúa.
Câu chuyện mà Chúa Giêsu kể cho các thượng tế và kỳ mục trong dân là về một chủ vườn nho, người đã trao vườn nho cho các tá điền quản lý, nhưng khi mùa thu hoạch đến, các tá điền không những không giao hoa lợi mà còn hành động tàn bạo với những đầy tớ mà chủ nhà sai đến. Họ đánh đập, giết hại và thậm chí ném đá các đầy tớ này. Chủ vườn nho, sau khi không nhận được hoa lợi từ những người làm công, đã quyết định sai chính con trai của mình đến. Nhưng các tá điền lại thấy cơ hội để chiếm đoạt tài sản của ông chủ, và họ giết cả người con thừa kế này. Chúa Giêsu đặt câu hỏi với các thượng tế và kỳ mục: “Khi ông chủ vườn nho đến, ông sẽ làm gì bọn tá điền kia?” Câu trả lời từ họ rất rõ ràng: “Ác giả ác báo, ông sẽ tru diệt bọn chúng và cho các tá điền khác canh tác vườn nho, để cứ đúng mùa, họ nộp hoa lợi cho ông.”
Câu trả lời này tuyên án sự gian ác của các tá điền, nhưng cũng chính là một phản ánh sự thiếu tự nhận thức của những người đang lên án. Chính các thượng tế và kỳ mục này không hề nhận ra rằng, qua dụ ngôn này, Chúa Giêsu đang nói về họ. Họ đã thực sự bị đẩy ra khỏi mối quan hệ sống động với Thiên Chúa vì sự kiêu ngạo, tự mãn và sự không chịu thay đổi. Họ đã không nghe theo lời dạy của Thiên Chúa và không biết sám hối, mặc dù họ vẫn luôn tự cho mình là đạo đức hơn người, là những người công chính trước mặt Thiên Chúa.
Lời kết của Chúa Giêsu thật rõ ràng: “Nước Thiên Chúa, Thiên Chúa sẽ lấy đi, không cho các ông nữa, mà ban cho dân biết làm cho Nước ấy sinh hoa lợi.” Đây là một tuyên án đối với những người lãnh đạo tôn giáo lúc bấy giờ, nhưng đồng thời cũng là một lời cảnh tỉnh cho mỗi chúng ta. Nước Thiên Chúa không phải là đặc quyền của bất kỳ ai, và nếu chúng ta không biết sinh hoa lợi cho Nước Thiên Chúa, nếu chúng ta không biết sống theo tinh thần của Lời Chúa, thì chúng ta sẽ bị loại bỏ. Ngược lại, Thiên Chúa sẽ ban Nước ấy cho những người biết sống theo sự công chính và biết làm cho Nước ấy sinh hoa lợi.
Lời cảnh tỉnh này cũng giống như câu chuyện trong Cựu Ước về vua Đavít. Khi vua Đavít phạm tội với Bathsêba và giết hại chồng bà, tướng Uria, ông đã tìm cách che giấu tội ác của mình bằng cách đẩy Uria ra chiến trường để ông này chết. Nhưng Thiên Chúa không để tội ác của ông qua đi mà không bị trừng phạt. Tiên tri Nathan đã đến với vua Đavít và kể cho ông nghe một câu chuyện, làm cho ông nhận ra tội lỗi của mình. Khi vua Đavít giận dữ tuyên án kẻ ác trong câu chuyện, Nathan đã chỉ thẳng vào ông và nói: “Thằng đó chính là vua!” Đến đây, vua Đavít mới giật mình nhận ra sự gian dối của mình và ăn năn sám hối.
Điều này cho thấy một điều quan trọng: sự sám hối là điều cần thiết để nhận được sự tha thứ và ơn cứu độ của Thiên Chúa. Tuy nhiên, vua Đavít đã biết sám hối và được Thiên Chúa tha thứ, còn những thượng tế và kỳ mục lại không chịu nhận ra tội lỗi của mình, nên họ vẫn tiếp tục sa lầy trong sự kiêu ngạo và tự mãn. Đây chính là sự khác biệt giữa một con người biết ăn năn sám hối và một con người không biết nhận ra tội lỗi của mình.
Trong mùa Chay này, Chúa Giêsu mời gọi chúng ta hãy nhìn lại bản thân, nhận ra những thiếu sót, tội lỗi của mình và biết ăn năn sám hối. Mùa Chay là thời gian để chúng ta quay trở về với Chúa, để thanh tẩy tâm hồn mình, để không bị sa vào những cám dỗ của kiêu ngạo, tự mãn và ích kỷ. Sám hối không chỉ là một hành động bề ngoài mà là sự trở về với Thiên Chúa trong tâm hồn. Đó là sự thay đổi trong cách sống, trong cách nhìn nhận bản thân và mối quan hệ với Thiên Chúa và với anh em xung quanh.
Sám hối là một ơn gọi, là một ân huệ mà Thiên Chúa ban cho chúng ta. Nếu chúng ta sám hối chân thành, Thiên Chúa sẽ tha thứ cho chúng ta và ban cho chúng ta ơn cứu độ. Nhưng nếu chúng ta không sám hối, nếu chúng ta cứ mãi tự cho mình là công chính, như những thượng tế và kỳ mục trong dụ ngôn, thì chúng ta sẽ không thể bước vào Nước Thiên Chúa.
Lạy Chúa Giêsu, trong mùa Chay này, xin ban cho chúng con biết nhận ra tội lỗi của mình và ăn năn sám hối. Xin giúp chúng con luôn sống theo tinh thần của Nước Thiên Chúa, làm cho Nước ấy sinh hoa lợi trong cuộc sống của chúng con. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
DỤ NGÔN NHỮNG TÁ ĐIỀN BẤT LƯƠNG VÀ VƯỜN NHO: TRÁCH NHIỆM CỦA CHÚNG TA TRONG NƯỚC THIÊN CHÚA
Trong bài Tin Mừng hôm nay, Đức Giêsu đã kể cho chúng ta nghe một dụ ngôn rất sâu sắc và thấm thía về những tá điền bất lương và vườn nho. Câu chuyện này không chỉ phản ánh một thực tế lịch sử của dân Do Thái trong thời kỳ Đức Giêsu, mà còn là một bài học quan trọng dành cho mỗi chúng ta, những người trong giao ước mới, về trách nhiệm và vai trò của chúng ta trong Nước Thiên Chúa. Qua dụ ngôn này, Đức Giêsu chỉ đích danh các thượng tế và kỳ lão, những người lãnh đạo tôn giáo thời bấy giờ, những người được Thiên Chúa trao phó trách nhiệm chăm sóc vườn nho của Ngài, nhưng thay vì mang hoa lợi về cho chủ là Thiên Chúa, họ lại muốn chiếm đoạt hoa lợi ấy cho riêng mình. Chính vì vậy, Thiên Chúa đã sai các ngôn sứ đến để cảnh báo họ, nhưng những ngôn sứ này đều bị họ giết chết. Cuối cùng, Thiên Chúa đã sai chính Con của Ngài đến, và người Con duy nhất này cũng bị họ đóng đinh và giết chết trên thập giá.
Vườn nho mà Thiên Chúa trao cho dân Israel, theo dụ ngôn này, đã không còn là vườn nho của riêng dân Do Thái nữa. Chính vì sự phản bội và từ chối của các lãnh đạo Do Thái, Thiên Chúa đã quyết định lấy lại vườn nho và trao cho một dân khác, một dân mới sẽ biết sinh hoa lợi cho Ngài. Dân này không phải là một dân tộc riêng biệt nữa mà là một dân gồm tất cả mọi người, mọi dân tộc, những ai tin vào Đức Giêsu và sống theo lời Ngài. Vườn nho này giờ đây không còn là đất riêng của dân Do Thái, mà là của tất cả những ai tiếp nhận Con của Thiên Chúa và biết sống theo những giá trị của Nước Trời.
Dụ ngôn “Những tá điền bất lương và vườn nho” không chỉ có tính cách lịch sử mà còn mang tính cách tiên tri. Nó diễn tả những biến cố có thực trong lịch sử dân Do Thái, như những lần Thiên Chúa sai ngôn sứ đến cảnh báo dân Israel, và thái độ của họ đối với Thiên Chúa và các sứ giả của Ngài. Tuy nhiên, dụ ngôn này cũng là lời cảnh báo đối với tất cả chúng ta trong thời đại hôm nay, những người được mời gọi sống trong giao ước mới, làm những tá điền trong vườn nho của Thiên Chúa. Chúng ta cũng là những người quản lý vườn nho, được Thiên Chúa trao phó trách nhiệm sinh hoa lợi cho Ngài. Những gì chúng ta đang có, những tài sản, những ân sủng mà chúng ta được nhận, đều là hoa lợi từ vườn nho mà Thiên Chúa đã trao cho chúng ta.
Tuy nhiên, nhiều khi chúng ta lại giống như những tá điền bất lương trong dụ ngôn. Chúng ta muốn chiếm đoạt hoa lợi từ vườn nho của Thiên Chúa cho riêng mình, không muốn chia sẻ hay dâng hiến lại cho Thiên Chúa. Chúng ta không còn nhìn nhận Ngài là Chủ của vườn nho, mà tự mình trở thành chủ nhân của tất cả những gì mình có. Khi đó, chúng ta tước đoạt hoa lợi của Thiên Chúa, không còn nhận ra sự hiện diện của Ngài trong cuộc sống và không để Ngài làm chủ đời sống chúng ta. Đây chính là hình ảnh của những tá điền bất lương trong thời đại hôm nay, khi con người vẫn còn tiếp tục đi vào vết xe đổ của lịch sử. Chúng ta chọn cho mình một cách sống tự quyết định tất cả, tự coi mình là chủ của “vườn nho” mà quên mất rằng Thiên Chúa mới là Chủ thực sự.
Cái thái độ này của con người hôm nay cũng rất giống với hành động của tổ tiên chúng ta trong Vườn Địa Đàng xưa. Khi Adam và Eva muốn tự mình quyết định điều gì đúng sai, muốn có cái “biết” của Thiên Chúa để đạt được vinh quang như Thiên Chúa, họ đã nghe theo lời dụ dỗ của Satan, và ăn trái cấm. Họ đã tự tước bỏ quyền làm chủ của Thiên Chúa trong cuộc sống của mình và tự ý quyết định tất cả. Họ đã không nhận ra rằng việc muốn có sự “biết” của Thiên Chúa mà không thông qua Thiên Chúa là một hành động phạm thượng. Họ không chỉ mất đi vườn Địa Đàng mà còn tước đoạt chính hoa trái của sự sống mà Thiên Chúa đã ban tặng. Những tá điền trong dụ ngôn cũng vậy, khi họ giết con thừa tự, họ không những không được hưởng hoa lợi mà còn bị chủ vườn nho lấy lại vườn nho và giao cho những tá điền khác. Cũng như thế, khi chúng ta muốn tự mình làm chủ cuộc đời, tự tước đoạt hoa lợi của Thiên Chúa, chúng ta sẽ không nhận được gì cả mà còn bị mất đi những ân sủng Ngài ban tặng.
Hôm nay, chúng ta là những người tá điền trong vườn nho mà Thiên Chúa đã giao phó. Vườn nho của Thiên Chúa là Nước Trời, và chúng ta được mời gọi sống trong Nước Trời này để sinh hoa lợi cho Ngài. Trách nhiệm của chúng ta là phải làm việc trong vườn nho của Thiên Chúa, chăm sóc và phát triển nó bằng tất cả tấm lòng và khả năng của mình. Để sinh hoa lợi, chúng ta cần phải nhận ra Thiên Chúa là chủ của vườn nho, và chúng ta chỉ là những người quản lý. Chúng ta phải biết cộng tác với Ngài, sống trong sự trung tín và khiêm nhường, để tất cả những gì chúng ta làm đều hướng đến vinh quang của Thiên Chúa.
Thiên Chúa không chỉ muốn chúng ta làm việc trong vườn nho của Ngài, mà còn muốn chúng ta làm việc với niềm vui và lòng yêu mến. Như trong dụ ngôn của các tá điền trong Tin Mừng theo thánh Mát-thêu, những người tá điền được mời vào vườn nho của Thiên Chúa và hưởng niềm vui của chủ mình khi họ làm việc xứng đáng. Chúng ta cũng vậy, được mời gọi sống trong Nước Thiên Chúa, không phải chỉ để nhận hoa lợi cho mình, mà để làm cho vườn nho của Thiên Chúa sinh hoa trái dồi dào, để mọi người nhận ra tình yêu của Ngài qua cuộc sống của chúng ta. Mỗi hành động yêu thương, mỗi việc làm bác ái, mỗi lời cầu nguyện chân thành đều là những hoa trái mà chúng ta có thể dâng lên Thiên Chúa.
Lạy Chúa, xin giúp chúng con luôn ý thức trách nhiệm của mình là những tá điền trong vườn nho của Chúa. Xin cho chúng con biết chăm sóc và phát triển vườn nho của Ngài bằng tất cả tấm lòng yêu mến, luôn cộng tác với Chúa để vườn nho sinh hoa trái cho vinh quang Ngài. Xin cho chúng con không bao giờ quên rằng Nước Thiên Chúa là của Ngài, và chúng con chỉ là những người quản lý, những tá điền trung tín trong công trình của Thiên Chúa. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
DỤ NGÔN VỀ VƯỜN NHO: TRÁCH NHIỆM CỦA CHÚNG TA TRONG GIAO ƯỚC MỚI
Tin Mừng hôm nay đưa chúng ta đến với một dụ ngôn đầy ý nghĩa về vườn nho và những tá điền bất lương. Qua câu chuyện này, Đức Giê-su muốn mở ra cho chúng ta một cái nhìn sâu sắc về tình yêu và sự công bằng của Thiên Chúa đối với dân Ngài, đồng thời cũng cảnh báo chúng ta về trách nhiệm lớn lao mà chúng ta phải gánh vác trong giao ước mới. Đó không chỉ là một bài học lịch sử về dân Do thái, mà là lời nhắc nhở trực tiếp cho mỗi người chúng ta hôm nay.
Thiên Chúa, trong tình yêu bao la, đã yêu thương tuyển chọn và chăm sóc dân Người. Vườn nho là hình ảnh về dân Do thái mà Thiên Chúa đã dày công vun trồng, tưới tắm và chăm sóc. Ngài đã sai các tiên tri đến để giúp họ sống xứng đáng với giao ước, nhưng thay vì tiếp nhận lời của các tiên tri, họ lại đối xử tàn tệ, đánh đập và giết hại những vị sứ giả của Thiên Chúa. Cuối cùng, Thiên Chúa đã sai chính Con Một của Ngài, Đức Giê-su, đến với dân tộc này, nhưng cũng như những tiên tri trước, Ngài đã bị họ sỉ nhục, đánh đòn và cuối cùng bị đóng đinh trên thập giá. Tuy nhiên, chính nhờ cái chết của Ngài mà ơn cứu độ được thực hiện, một dân tộc mới được hình thành, và Giáo hội đã được khai sinh.
Qua dụ ngôn này, chúng ta thấy rằng Thiên Chúa không chỉ là một người chủ vườn nho yêu thương và chăm sóc vườn nho của mình, mà Ngài còn rất công bằng trong việc yêu cầu những tá điền – tượng trưng cho các lãnh đạo tôn giáo và mỗi người trong chúng ta – phải có trách nhiệm với những ân huệ Ngài ban. Tá điền trong dụ ngôn này không chỉ là những kẻ bất tín của dân Do thái xưa, mà còn là hình ảnh của mỗi người trong giao ước mới, những người được Thiên Chúa trao cho trách nhiệm chăm sóc và sinh hoa trái từ vườn nho của Ngài.
Chúng ta là những tá điền mới, những người được Chúa giao phó trách nhiệm trông coi và làm phát sinh hoa lợi từ vườn nho. Đôi khi, trong cuộc sống, chúng ta dễ dàng rơi vào cám dỗ của những tá điền bất lương trong dụ ngôn, những người muốn chiếm đoạt hoa trái của Thiên Chúa, muốn làm chủ cuộc sống của mình mà không quan tâm đến Đấng làm chủ vườn nho. Khi chúng ta sống theo ý riêng, khi chúng ta chọn lựa những con đường không phù hợp với ý Chúa, khi chúng ta coi mình là chủ của cuộc đời và muốn tước đoạt những ơn lành mà Thiên Chúa ban, thì chúng ta cũng giống như những tá điền bất lương trong dụ ngôn. Chúng ta tự tước đoạt quyền làm chủ của Thiên Chúa và đặt mình vào vị trí của Ngài, như trong câu chuyện của nguyên tổ trong Vườn Địa Đàng, khi họ muốn nắm lấy cái “biết” của Thiên Chúa và tự quyết định thay cho Ngài.
Tuy nhiên, Thiên Chúa đã không bỏ mặc chúng ta trong tình trạng này. Ngài vẫn kiên nhẫn chờ đợi chúng ta quay lại với Ngài, như Ngài đã sai các tiên tri và cuối cùng là chính Con Một của Ngài đến để cứu độ. Đức Giê-su không chỉ là con thừa tự trong dụ ngôn, mà là Đấng cứu thế, Người đã chịu chết và sống lại để mang lại sự sống cho tất cả chúng ta. Ngài đến không phải để lên án chúng ta, mà để cứu rỗi chúng ta, để mở ra cho chúng ta con đường trở lại với Thiên Chúa. Chính nhờ cái chết và sự phục sinh của Ngài mà một dân tộc mới được hình thành, Giáo hội được khai sinh, và chúng ta, những con cái của Chúa, được mời gọi trở thành những tá điền mới trong vườn nho của Thiên Chúa.
Sự kiện này không chỉ là một câu chuyện lịch sử của dân Do thái, mà là lời nhắc nhở cho chúng ta hôm nay. Chúng ta, là những con cái trong giao ước mới, được mời gọi không chỉ để nhận lấy sự sống, mà còn để sinh hoa trái. Thiên Chúa đã ban cho chúng ta mọi ân huệ – cuộc sống, thời gian, tài năng, sức khỏe và linh hồn – để chúng ta có thể làm việc và sinh hoa trái cho Ngài. Nhưng chúng ta phải chịu trách nhiệm về những gì chúng ta làm, phải làm sao để những ân huệ ấy được sinh hoa kết quả dồi dào, để đáp lại tình thương của Thiên Chúa. Khi chúng ta làm việc cho Thiên Chúa và cho tha nhân, chúng ta sẽ làm cho vườn nho của Ngài trở nên tươi tốt, sinh sôi nảy nở hoa trái tốt lành, đem lại sự sống cho thế giới.
Hôm nay, trong mùa Chay, chúng ta được mời gọi nhìn lại đời sống của mình và xét mình về cách chúng ta đối xử với những ơn lành mà Thiên Chúa ban cho. Chúng ta có sống xứng đáng với những ân huệ đó không? Chúng ta có nhận ra trách nhiệm của mình trong việc chăm sóc vườn nho mà Thiên Chúa giao phó cho mình không? Mùa Chay là thời gian để chúng ta ăn năn sám hối, để nhận ra những thiếu sót trong cuộc sống, và để quay trở lại với Thiên Chúa. Chúng ta hãy nhớ rằng Thiên Chúa luôn yêu thương, luôn kiên nhẫn, luôn sẵn sàng thứ tha và chờ đợi chúng ta trở lại với Ngài.
Nhưng cũng như trong dụ ngôn, nếu chúng ta không biết trân trọng những ân huệ của Thiên Chúa, nếu chúng ta tiếp tục sống ích kỷ và quay lưng với Ngài, thì chúng ta cũng sẽ phải đối diện với những hậu quả nghiêm trọng. Vườn nho sẽ không còn thuộc về chúng ta, và chúng ta sẽ bị mất đi cơ hội để sống trong sự sống vĩnh cửu mà Thiên Chúa dành cho.
Vì vậy, anh chị em thân mến, hôm nay, qua dụ ngôn này, Thiên Chúa mời gọi chúng ta nhận ra trách nhiệm của mình trong giao ước mới. Chúng ta được mời gọi để chăm sóc vườn nho, sinh hoa trái và làm việc tốt đẹp cho Ngài. Chúng ta không phải là những tá điền bất lương, những người chiếm đoạt hoa trái của Thiên Chúa, mà là những người trung thành, biết sử dụng những ơn lành Ngài ban để xây dựng một thế giới tốt đẹp hơn, để sống xứng đáng với tình yêu Thiên Chúa.
Xin Chúa giúp chúng ta sống xứng đáng với những ơn lành Ngài ban, để chúng ta có thể sinh hoa kết quả dồi dào, trở thành những tá điền trung tín trong vườn nho của Ngài.
Lm. Anmai, CSsR
LÒNG THƯƠNG XÓT CỦA CHA: MỘT CUỘC QUAY TRỞ VỀ VỚI TÌNH YÊU VÔ BỜ CỦA NGÀI
Hôm nay, trong Mùa Chay, khi chúng ta cùng nhau suy ngẫm về Lòng Thương Xót của Thiên Chúa, chúng ta được mời gọi nhìn vào hình ảnh của một người con đã bỏ đi, phung phí hết mọi thứ, rồi cuối cùng trở lại trong sự bao dung vô bờ của người Cha. Đó là hình ảnh của mỗi người chúng ta trong cuộc sống, những người đôi khi xa rời tình yêu của Thiên Chúa, nhưng luôn được Ngài chờ đón, ôm ấp và tha thứ.
Chúng ta nhớ lại câu chuyện của một người con trai trong một tác phẩm nổi tiếng của Cronin. Anh ta bỏ nhà đi, phung phí hết tiền bạc, sức khỏe, và danh dự gia đình, cuối cùng dẫn đến sự khốn khổ và bị cầm tù. Khi được tự do, anh ta viết thư cho gia đình: nếu anh được tha thứ, họ hãy treo một chiếc khăn tay trắng trên cây táo cạnh đường ray xe lửa. Nếu anh nhìn thấy chiếc khăn tay đó, anh sẽ trở về nhà; nếu không, anh sẽ không bao giờ quay lại. Nhưng khi anh về đến nhà, anh không dám nhìn xem chiếc khăn tay có thật hay không. Thế nhưng, một người bạn nói với anh: “Mở mắt ra! Nhìn kìa!” Và khi anh nhìn lên, không phải chỉ có một chiếc khăn tay trắng, mà là hàng trăm chiếc khăn tay, tất cả đều treo trên cây táo, là những dấu hiệu của tình yêu và sự tha thứ của gia đình.
Câu chuyện này gợi nhớ đến bức tranh nổi tiếng của Rembrandt, trong đó người con hoang đàng trở về, nghèo khó và túng thiếu, được người cha ôm lấy bằng đôi tay khác nhau: một tay mạnh mẽ từ người cha, một tay dịu dàng như bàn tay người mẹ, vuốt ve và ôm lấy anh. Đó là hình ảnh của Thiên Chúa, vừa là Cha, vừa là Mẹ, luôn yêu thương và đón nhận chúng ta dù chúng ta có làm gì sai, dù chúng ta có lỗi lầm đến đâu. Thiên Chúa là Cha của tất cả chúng ta, luôn chờ đợi chúng ta quay về, sẵn sàng ôm lấy chúng ta trong tình yêu vô bờ của Ngài.
Trong bài Tin Mừng hôm nay, chúng ta nghe thấy lời của người con hoang đàng, khi anh ta trở về nhà và nói: “Lạy Cha, con đã phạm tội.” Đây là lời mà mỗi người chúng ta cần phải thốt ra khi đến với Thiên Chúa, đặc biệt là trong Bí tích Hòa Giải, khi chúng ta cầu xin sự tha thứ. Thiên Chúa luôn sẵn sàng ôm lấy chúng ta, tha thứ cho chúng ta, không chỉ trong Bí tích Giải tội mà còn trong mỗi lần chúng ta tham dự vào Bữa Tiệc Thánh Thể, khi chúng ta được làm mới lại trong tình yêu của Ngài. Chúng ta được mời gọi sống lại, như người con hoang đàng trong dụ ngôn, để được tìm thấy trong tình yêu vô bờ của Thiên Chúa.
Chúa Giêsu, qua dụ ngôn về người con hoang đàng, muốn chúng ta nhận ra rằng Thiên Chúa là Cha của tất cả chúng ta, và Ngài luôn chờ đợi chúng ta quay về. Ngài không chỉ là một Đấng ở trên cao, lạnh lùng và vô cảm, mà là một Cha đầy lòng thương xót, sẵn sàng đón nhận chúng ta bất kể chúng ta đã đi xa bao nhiêu. Lòng thương xót của Ngài là vô bờ, và Ngài không bao giờ từ chối những ai thành tâm quay về với Ngài. Thiên Chúa không chỉ chờ đợi chúng ta trở về mà còn chúc mừng và ăn mừng khi chúng ta quay về, như trong dụ ngôn: “Chúng ta phải ăn mừng và vui mừng, vì em con đã chết và nay sống lại; đã mất và nay được tìm thấy.”
Thánh Josemaria Escrivá đã nói: “Thiên Chúa đang chờ đợi chúng ta —mỗi ngày— giống như người cha trong dụ ngôn đang chờ đợi đứa con hoang đàng của mình.” Mỗi ngày, Thiên Chúa luôn đứng đợi chúng ta quay về, dù chúng ta có bỏ đi bao nhiêu lần. Ngài không bao giờ từ bỏ chúng ta, nhưng luôn chờ đợi chúng ta trong tình yêu vô biên của Ngài. Và khi chúng ta quay về, Thiên Chúa không chỉ tha thứ mà còn ban cho chúng ta một cuộc sống mới, một cơ hội mới để bắt đầu lại.
Chúng ta hãy để mùa Chay này là thời gian để nội tâm hóa lời kêu gọi của Thiên Chúa, để mỗi bước đi của chúng ta hướng về Ngài. Mùa Chay là dịp để chúng ta quay về với Chúa, để tham gia vào lòng thương xót của Thiên Chúa, vì cuộc sống của chúng ta không gì khác ngoài việc dần dần trở về với Chúa Cha. Đó là mục tiêu cuối cùng của mỗi người Kitô hữu: trở về với tình yêu vô bờ của Thiên Chúa, sống trong sự tha thứ và ân sủng của Ngài.
Chúa Giêsu đã đến thế gian để mạc khải cho chúng ta hình ảnh của Thiên Chúa là Cha đầy lòng thương xót. Chỉ trong mầu nhiệm Ngôi Lời nhập thể, mầu nhiệm về con người mới, chúng ta mới có thể thấy rõ được tình yêu sâu thẳm của Thiên Chúa dành cho chúng ta. Chúa Giêsu, trong sự chết và phục sinh của Ngài, đã làm cho tình yêu thương của Cha được thể hiện rõ ràng hơn bao giờ hết. Qua Ngài, chúng ta biết rằng dù chúng ta có lầm lỡ, có phạm tội đến đâu, Thiên Chúa vẫn luôn là Cha sẵn sàng đón nhận chúng ta trong tình yêu thương vô hạn.
Hãy để mùa Chay này là cơ hội để chúng ta quay về với Chúa Cha, để khám phá lại lòng thương xót của Ngài, và để cảm nhận rằng mỗi bước đi của chúng ta đều được Ngài ôm lấy trong tình yêu vô bờ. Thiên Chúa luôn chờ đợi chúng ta, không phải với sự phán xét, mà với một trái tim đầy tình yêu và lòng thương xót. Xin Chúa giúp chúng ta luôn sống trong sự tin tưởng vào tình yêu của Ngài, để mỗi ngày trong cuộc đời chúng ta đều là một bước đi trở về với Cha. Amen.
Lm, Anmai, CSsR
DỤ NGÔN NGƯỜI CON PHUNG PHÍ VÀ LÒNG THƯƠNG XÓT CỦA CHA
Anh chị em thân mến, trong bài Tin Mừng hôm nay, Chúa Giêsu kể cho chúng ta một trong những dụ ngôn nổi tiếng và cảm động nhất trong toàn bộ các dụ ngôn của Ngài, đó là dụ ngôn về người con hoang đàng. Dụ ngôn này không chỉ phản ánh lòng thương xót vô bờ bến của Thiên Chúa đối với con người, mà còn mở ra cho chúng ta một cái nhìn sâu sắc về tình yêu của một người cha đối với con mình, và cũng là bài học về sự sám hối, sự trở về và sự tha thứ.
Câu chuyện bắt đầu với một người cha có hai con trai. Người con thứ, trong một hành động đầy tính ích kỷ, đã yêu cầu cha chia tài sản cho mình, và sau khi nhận được phần của mình, anh ta đã ra đi, sống một cuộc sống phóng đãng, tiêu xài hoang phí. Mọi thứ dường như thuận lợi với anh ta trong thời gian đầu, nhưng rồi một cơn đói lớn ập đến vùng đất nơi anh ta đang sống, khiến anh rơi vào cảnh thiếu thốn. Không còn tiền bạc, không còn bạn bè, anh ta phải đi làm thuê cho một người dân trong vùng, và công việc của anh ta là chăn heo, một công việc rất tồi tệ đối với người Do Thái thời đó. Đến mức, anh ao ước được ăn những thứ mà heo ăn mà cũng không có ai cho.
Chính trong lúc tuyệt vọng nhất, khi anh ta nhận ra mình không còn gì để mất, anh bắt đầu hồi tâm và nhận thức được tội lỗi của mình. Anh tự nhủ: “Biết bao nhiêu người làm công cho cha ta được cơm dư gạo thừa, mà ta ở đây lại chết đói! Thôi, ta đứng lên, đi về cùng cha và thưa với người: ‘Thưa cha, con thật đắc tội với Trời và với cha, chẳng còn đáng gọi là con cha nữa, xin coi con như một người làm công cho cha vậy.’” Anh quyết định quay trở về nhà, không dám hy vọng sẽ được trở lại làm con, mà chỉ mong được cha nhận làm một người làm công.
Điều kỳ diệu và cảm động trong câu chuyện này là khi người con còn ở đằng xa, người cha đã nhìn thấy và trông thấy anh ta. Người cha không chỉ đứng yên nhìn con mình từ xa, mà ông đã chạy ra, ôm lấy cổ con và hôn lấy hôn để. Chúa Giêsu đã miêu tả cảnh tượng này một cách đầy xúc động để cho chúng ta thấy được tình yêu vô bờ bến của Thiên Chúa đối với chúng ta, một tình yêu không có điều kiện và không tính toán. Dù người con đã phạm tội nặng nề, dù anh ta đã vất đi tất cả tài sản của cha, nhưng khi anh ta quay về với lòng ăn năn, cha vẫn mở rộng vòng tay đón nhận.
Người cha không chỉ tha thứ mà còn làm một điều vượt quá những gì người con có thể tưởng tượng. Ông yêu cầu các đầy tớ mang áo đẹp nhất ra cho con, xỏ nhẫn vào tay và xỏ dép vào chân, và làm tiệc ăn mừng với con bê đã vỗ béo. Tất cả những điều này không chỉ là sự chào đón mà còn là một dấu hiệu của việc phục hồi địa vị và tình yêu của gia đình. Người con đã không còn là một kẻ bẩn thỉu, một tội nhân, mà được phục hồi hoàn toàn trong tình yêu của cha.
Tuy nhiên, câu chuyện không kết thúc ở đó. Khi người con cả trở về từ ngoài đồng và nghe thấy tiếng nhạc, tiếng hát mừng, anh ta đã hỏi về lý do. Khi biết rằng cha đã ăn mừng vì sự trở về của người em, anh ta đã nổi giận và không chịu vào nhà. Anh cảm thấy bất công khi suốt bao nhiêu năm làm việc trung thành với cha, chưa bao giờ được cha cho phép ăn một con dê con để ăn mừng với bạn bè, trong khi người em của anh, sau khi đã sống một cuộc đời phóng đãng, lại được cha đón tiếp với một tiệc lớn.
Tình huống này là một minh chứng cho sự không hiểu được lòng cha và sự thiếu sót trong tâm hồn của người anh cả. Anh ta không nhận ra rằng, tình yêu của cha không phải là một thứ có thể tính toán theo công lao hay việc làm. Đối với người cha, mỗi người con đều quan trọng, và khi một đứa con mất đi rồi lại trở về, đó là một điều đáng mừng, vì nó không chỉ là sự phục hồi mối quan hệ gia đình mà còn là sự phục sinh của một linh hồn.
Chúa Giêsu đã kết thúc dụ ngôn bằng lời của người cha: “Con à, lúc nào con cũng ở với cha, tất cả những gì của cha đều là của con. Nhưng chúng ta phải ăn mừng, phải vui vẻ, vì em con đây đã chết mà nay lại sống, đã mất mà nay lại tìm thấy.” Lời này không chỉ dành cho người con cả trong dụ ngôn, mà còn dành cho tất cả chúng ta. Nó nhắc nhở chúng ta rằng, tình yêu của Thiên Chúa dành cho chúng ta không phải là một tình yêu có điều kiện. Dù chúng ta có rơi vào tội lỗi và xa cách Ngài đến đâu, nếu chúng ta biết ăn năn sám hối và quay về với Ngài, Ngài sẽ luôn chào đón chúng ta, mở rộng vòng tay tha thứ và ban cho chúng ta sự sống mới.
Dụ ngôn này cũng là một lời mời gọi chúng ta suy nghĩ về mối quan hệ của chúng ta với Thiên Chúa và với những người xung quanh. Chúng ta có thể giống như người con thứ, phạm tội và sống xa cách Thiên Chúa, nhưng nếu chúng ta quay về với lòng sám hối chân thành, Thiên Chúa sẽ luôn tha thứ và đón nhận chúng ta. Hoặc chúng ta có thể giống như người con cả, đôi khi cảm thấy mình làm tốt mọi thứ, nhưng lại không hiểu và không chia sẻ được niềm vui của cha khi một người anh em trở lại. Trong cuộc sống của chúng ta, có lẽ chúng ta cũng cần phải học cách tha thứ, bao dung và cảm nhận tình yêu thương vô bờ của Thiên Chúa dành cho mọi người, không phân biệt.
Mùa Chay là thời gian mà Chúa mời gọi chúng ta quay về với Ngài, nhận ra tội lỗi và sự yếu đuối của mình để được Ngài tha thứ. Chúng ta hãy cầu xin Chúa ban cho chúng ta lòng khiêm nhường để biết quay về và tìm kiếm sự tha thứ của Ngài, để mỗi ngày trong cuộc sống chúng ta được sống trong tình yêu thương của Thiên Chúa. Xin Chúa giúp chúng ta trở thành những người luôn biết ăn năn sám hối, luôn biết mở rộng lòng và chia sẻ tình yêu thương với những người xung quanh. Amen.
Lm, Anmai, CSsR
NGƯỜI CHA NHÂN HẬU VÀ HÀNH TRÌNH TRỞ VỀ
Trong dụ ngôn về người cha nhân hậu, chúng ta được mời gọi nhìn vào hình ảnh một người cha không chỉ yêu thương mà còn rộng lượng và kiên nhẫn vô bờ bến. Dụ ngôn này được Đức Giêsu kể ra để giải thích lý do tại sao Ngài đón tiếp và ăn uống với những tội nhân, và qua đó, Ngài cũng muốn chúng ta hiểu rằng Thiên Chúa chính là người Cha nhân hậu, luôn đón nhận chúng ta dù chúng ta có tội lỗi đến đâu. Dù câu chuyện có vẻ đơn giản, nhưng chứa đựng trong đó là những bài học sâu sắc về tình yêu thương, sự tha thứ và hành trình trở về của mỗi người chúng ta.
Người cha trong dụ ngôn này là một hình mẫu lý tưởng của tình yêu vô điều kiện. Ông không chỉ là một người cha có tình yêu thương con cái, mà còn là người tôn trọng tự do của con mình. Người con thứ, trong một phút nông nổi, đã yêu cầu phần gia sản của mình ngay khi cha còn sống. Điều này không chỉ là một hành động bất hiếu, mà còn là một sự đẩy xa khỏi tình thương của cha mình. Dù vậy, người cha không trách móc hay cấm đoán, mà ông chấp nhận và giao cho con phần gia sản đó, tôn trọng quyết định của con dù biết rằng con sẽ phải trả giá đắt cho sự lựa chọn của mình. Thiên Chúa, qua hình ảnh người cha, cũng tôn trọng tự do của mỗi chúng ta trong hành trình sống, dù Ngài luôn mong muốn chúng ta quay về với Ngài.
Dù con thứ đã quyết định ra đi, nhưng người cha không bao giờ ngừng hy vọng. Ông không đi tìm con như cách người ta tìm lại chiên lạc hay đồng bạc mất, mà ông kiên nhẫn chờ đợi. Tình yêu của ông là tình yêu không tính toán, không vội vàng, mà là sự kiên nhẫn và đợi chờ cho đến khi con nhận ra sai lầm và quay về. Khi con thứ trở về trong tình trạng tiều tụy, người cha không một lời trách mắng, không nghiêm khắc, mà ông chạy ra, ôm lấy cổ con và hôn. Đó không phải chỉ là một cử chỉ yêu thương đơn thuần, mà là một hành động tha thứ, một sự đón nhận tuyệt vời mà không có bất kỳ điều kiện nào.
Khi con thứ sám hối và trở về, người cha đã không tiếc bất kỳ điều gì. Ông đã trả lại cho con tất cả những vinh quang mà con đã mất đi, mở tiệc ăn mừng vì con của ông đã chết nay sống lại, đã mất nay lại tìm thấy. Việc duy nhất mà người cha muốn làm ngay lập tức là ăn mừng sự trở về của con. Trong mắt ông, không có gì quý giá hơn việc con ông trở lại, dù con đã từng làm tổn thương ông và gia đình. Đây chính là tình yêu bao dung vô bờ bến của Thiên Chúa dành cho mỗi người chúng ta. Thiên Chúa luôn sẵn sàng tha thứ cho chúng ta khi chúng ta thật lòng sám hối và trở về với Ngài.
Tuy nhiên, câu chuyện không chỉ có sự trở về của con thứ. Dụ ngôn còn kể về người con cả, người luôn ở lại với cha, luôn làm việc và phục vụ cha, nhưng trong lòng lại đầy ắp sự tức giận và ganh tỵ khi thấy cha mở tiệc ăn mừng cho người em đã hoang phí tất cả gia sản. Người con cả không hiểu được tình yêu vô bờ bến mà người cha dành cho em mình. Anh cảm thấy bị thiệt thòi, bị bỏ quên, và tự mình trở thành người khép kín trong lòng. Trong khi cha vui mừng vì con của mình đã trở về, anh lại không thể vui cùng cha. Anh ở gần cha, nhưng thực sự trái tim lại xa cha. Người con cả có thể phục vụ cha rất tốt, nhưng lại không hiểu được lòng cha và không chia sẻ niềm vui của cha.
Vì vậy, người cha lại một lần nữa ra ngoài, tìm kiếm người con cả đang giận dữ đứng ngoài sân. Một lần nữa, người cha không ngần ngại hạ mình để năn nỉ con vào nhà, vào với gia đình, vào với niềm vui của cha. Đây là hình ảnh của Thiên Chúa, Đấng luôn đi tìm chúng ta, dù chúng ta có xa Ngài đến đâu. Thiên Chúa không bao giờ từ bỏ chúng ta, ngay cả khi chúng ta, giống như người con cả, chỉ biết đến công lao của mình mà không nhận ra tình yêu và sự tha thứ mà Thiên Chúa dành cho tất cả mọi người, bất kể quá khứ của họ như thế nào.
Dụ ngôn này không chỉ là câu chuyện của một người cha và hai đứa con, mà còn là câu chuyện của mỗi chúng ta trong hành trình đức tin. Người con thứ đại diện cho những người lạc xa Thiên Chúa, những người sống trong tội lỗi và khước từ tình yêu của Ngài, nhưng cuối cùng nhận ra sự thiếu thốn và quay trở về với Cha. Còn người con cả là hình ảnh của những người luôn sống đúng, luôn trung thành với bổn phận, nhưng đôi khi lại không hiểu được tình yêu rộng lớn và sự tha thứ của Thiên Chúa dành cho những người khác. Cả hai người con đều cần hoán cải, cần phải học cách nhìn nhận tình yêu bao la của người cha, để không chỉ sống cho mình mà còn sống vì người khác, để cùng chia sẻ niềm vui và sự sống của gia đình Thiên Chúa.
Mùa Chay là thời gian để chúng ta trở về với Cha, để nhận ra tình yêu bao la mà Ngài dành cho chúng ta. Dù chúng ta là người con thứ hay người con cả, Thiên Chúa luôn mời gọi chúng ta trở về, luôn mở rộng vòng tay chờ đón. Hãy can đảm như người con thứ, dám đối diện với sai lầm của mình và trở về trong sự sám hối. Hãy học hỏi từ người con cả, để biết mở rộng lòng mình, không chỉ sống cho mình mà còn biết chia sẻ tình yêu của Cha với anh em. Mùa Chay là cơ hội để chúng ta điều chỉnh những đam mê lệch lạc, để nhận ra rằng tình yêu của Thiên Chúa lớn hơn tất cả mọi tội lỗi, để qua sự tha thứ, chúng ta trở nên hiền hòa hơn với tha nhân.
Lạy Cha, người con thứ đã muốn tự định đoạt lấy đời mình. Chúng con vẫn rơi vào tội của người con thứ, khi coi Cha như người cản trở hạnh phúc của chúng con. Chúng con thèm muốn tự do bay nhảy ngoài vòng tay Cha, nhưng tự do ấy lại biến chúng con thành nô lệ. Hạnh phúc do thế gian ban tặng thì bọt bèo, như người con thứ, chúng con bỗng thấy mình tay trắng, rơi xuống chỗ cùng cực và bị cái chết đe dọa. Lạy Cha đầy lòng bao dung, xin kéo chúng con trở về với Cha mỗi ngày, giúp chúng con điều chỉnh những đam mê lệch lạc. Xin nâng chúng con đứng lên trong niềm vui vì tin rằng tình Cha lớn hơn tội chúng con vạn bội. Ước gì những vấp ngã khiến chúng con lớn lên, thấy mình mong manh, thấy Cha rộng lượng. Ước gì sau mỗi lần được Cha tha thứ, chúng con lại thấy mình hiền hòa hơn với tha nhân. Amen.
Lm, Anmai, CSsR
TRỞ VỀ VỚI CHA LÀ NGUỒN CỘI CỦA SỰ SỐNG VÀ HẠNH PHÚC
Anh chị em thân mến,
Mùa Chay là một thời gian đặc biệt trong năm, mời gọi mỗi người chúng ta quay về với Thiên Chúa, trở về với Cha là Đấng đã tạo dựng chúng ta và ban sự sống cho chúng ta. Trung tâm điểm của mùa Chay chính là sự trở về với Thiên Chúa, nhận biết rằng Ngài là Cha yêu thương vô bờ bến và là nguồn cội của mọi sự sống. Thiên Chúa là Đấng ban sự sống, là nguồn mạch của hạnh phúc và niềm vui. Không có Cha, chúng ta không có sự sống. Và khi có sự sống, chúng ta có tất cả. Nhưng khi không có sự sống, tất cả mọi thứ đều trở nên vô nghĩa. Chính vì thế, Thiên Chúa không chỉ là nguồn cội phát sinh sự sống mà còn là nguồn mạch của tất cả niềm hạnh phúc mà con người có thể trải nghiệm.
Tuy nhiên, trong cuộc sống, ma quỷ luôn đưa ra những cám dỗ tinh vi để đánh lừa con người, làm cho họ tin rằng lệ thuộc vào Thiên Chúa là mất tự do. Ma quỷ xui khiến con người tìm cách tách lìa khỏi Thiên Chúa, để tự do làm chủ đời mình, mà không nhận ra rằng sự thật lại hoàn toàn ngược lại. Khi con người chọn lựa tách lìa Thiên Chúa, họ không chỉ đánh mất tự do mà còn đánh mất sự sống, đánh mất phẩm giá và hạnh phúc mà Thiên Chúa đã ban cho họ. Hậu quả là sự nghèo nàn, nô lệ, và đau khổ. Họ tìm kiếm hạnh phúc nơi vật chất, nơi quyền lực, nhưng lại rơi vào tình trạng nghèo túng về mặt tinh thần, mất đi sự tự do đích thực và trở nên nô lệ cho những thứ họ đã chọn thay thế Thiên Chúa.
Khi con người chiếm đoạt của cải của Thiên Chúa, họ tưởng mình sẽ trở nên giầu có, nhưng thực tế lại trở nên nghèo túng nhất. Vì mọi thứ họ có đều không phải là của họ mà là của Thiên Chúa, và khi tách lìa Thiên Chúa, họ không còn được chăm sóc, không còn sự bảo vệ và hướng dẫn của Ngài. Khi ra khỏi ảnh hưởng của Thiên Chúa, con người tưởng mình tự do, nhưng sự thật là họ lại trở thành nô lệ của chính bản thân mình, nô lệ của những dục vọng và ham muốn vô tận. Họ trở nên nô lệ cho tiền bạc, danh vọng, và những giá trị giả tạo mà họ coi là mục tiêu cuối cùng trong cuộc sống. Khi chống lại Thiên Chúa, mọi thứ chống lại con người. Cả thiên nhiên, cả súc vật và con người đều trở nên thù địch, không còn sự hài hòa, bình an như khi con người sống trong sự hiện diện của Thiên Chúa.
Sự thật là khi con người không còn lệ thuộc Thiên Chúa, họ tưởng rằng phẩm giá mình được nâng cao, nhưng lại trở nên tồi tệ, mất đi nhân phẩm thực sự. Chỉ khi trở về với Thiên Chúa, mọi sự mới thật sự thay đổi. Giống như người con hoang đàng trong dụ ngôn của Chúa Giê-su, khi anh ta trở về nhà Cha, mọi thứ đều được phục hồi. Anh ta tưởng chừng như không còn gì, nhưng ngay lập tức, người cha đã ban cho anh tất cả: áo đẹp, giày mới, nhẫn quý và bữa tiệc thịt béo rượu ngon. Hơn nữa, anh ta được tôn trọng và yêu thương. Đó là sự phục hồi hoàn toàn, không chỉ về vật chất mà còn về phẩm giá, danh dự, và đặc biệt là tình yêu của Cha. Người con hoang đàng đã nhận ra rằng, khi lìa bỏ Cha, anh ta mất tất cả, nhưng khi trở về trong vòng tay của Cha, anh ta nhận được tất cả.
Lý do mà người con hoang đàng được phục hồi là vì tình yêu và lòng bao dung của Cha. Chúng ta thấy rõ sự nhân hậu của Thiên Chúa qua những lời tiên tri của Mika: “Người không giữ mãi cơn giận, nhưng chuộng lòng nhân nghĩa. Người sẽ lại thương xót chúng ta. Tội lỗi chúng ta, Người chà đạp dưới chân. Mọi lỗi lầm chúng ta, Người ném xuống đáy biển”. Thiên Chúa không chỉ là Đấng tạo dựng, mà còn là Đấng tha thứ, Đấng luôn chờ đợi và đón nhận chúng ta trở về với Ngài, dù chúng ta có phạm tội, có lầm lỗi đến đâu.
Câu chuyện của người con hoang đàng là hình ảnh của mỗi người trong chúng ta. Chúng ta, đôi khi, theo đuổi những cám dỗ của thế gian, chúng ta tìm cách tách lìa Thiên Chúa để tưởng rằng mình sẽ có tự do, nhưng thực tế là chúng ta đang tự mình tước đoạt sự sống và niềm hạnh phúc đích thực mà Thiên Chúa ban cho. Chúng ta có thể bị lôi cuốn vào những ham muốn vật chất, những mưu cầu ích kỷ, nhưng tất cả chỉ dẫn đến sự trống rỗng, nghèo nàn và đau khổ.
Tôi đang theo mốt thời đại, muốn thể hiện sĩ diện, muốn tìm kiếm tự do mà không cần Thiên Chúa. Tôi có thể tưởng rằng mình tự do khi làm chủ cuộc đời mình, chiếm hữu tiền của, sức khỏe và thân xác của mình mà không cần biết đến Thiên Chúa. Nhưng thực tế, tôi đang bị cám dỗ, tôi đang phạm tội. Tôi không chỉ tước đoạt của cải của Thiên Chúa mà còn làm tổn hại đến phẩm giá của mình và của người khác. Nhưng Thiên Chúa vẫn đang chờ tôi, như người cha trong dụ ngôn đang chờ đợi người con hoang đàng trở về. Ngài luôn sẵn lòng tha thứ và đón nhận tôi vào vòng tay yêu thương của Ngài.
Vậy hôm nay, tôi cũng như người con hoang đàng, cần phải quyết định: “Vâng, tôi quyết chỗi dậy và đi về nhà Cha”. Thiên Chúa luôn đón nhận chúng ta, dù chúng ta đã phạm lỗi và xa cách Ngài. Chúng ta không cần phải lo sợ sự trừng phạt hay sự từ chối, mà chỉ cần quay về với Ngài trong lòng ăn năn sám hối và tin tưởng vào tình yêu vô biên của Ngài. Khi chúng ta trở về với Cha, mọi sự sẽ được phục hồi, phẩm giá của chúng ta sẽ được nâng lên, và chúng ta sẽ được sống trong tình yêu của Thiên Chúa.
Mùa Chay này là cơ hội để chúng ta nhìn nhận lại con đường mình đã đi, nhận ra những nơi mình đã tách lìa Thiên Chúa, và quyết tâm trở về với Ngài. Chúng ta không cần phải chờ đợi một lúc nào đó mới quay về, nhưng ngay bây giờ, Thiên Chúa đang chờ đón chúng ta, sẵn sàng tha thứ và phục hồi chúng ta. Khi chúng ta trở về, chúng ta sẽ nhận được tất cả sự sống, hạnh phúc và tình yêu mà Thiên Chúa ban cho.
Xin Chúa giúp chúng ta luôn nhớ rằng, chỉ khi chúng ta ở trong Thiên Chúa, chúng ta mới có tất cả, và chỉ khi chúng ta trở về với Cha, mọi sự sẽ được phục hồi và trở nên mới mẻ.
Lm, Anmai, CSsR
LÒNG THƯƠNG XÓT CỦA CHA: ĐIỀU CHÚA MỜI GỌI CHÚNG TA TRONG DỤ NGÔN NGƯỜI CON HOANG ĐÀNG
Anh chị em thân mến,
Hôm nay, trong khi Giáo Hội mời gọi chúng ta suy niệm về dụ ngôn người con hoang đàng, chúng ta được mời gọi mở rộng trái tim mình để đón nhận lòng thương xót vô biên của Thiên Chúa. Qua câu chuyện này, Chúa Giêsu không chỉ muốn vạch ra tấm lòng nhân hậu của Thiên Chúa đối với những tội nhân, mà Ngài cũng muốn vạch trần bộ mặt chai đá, ích kỷ, mù quáng của những người tự cho mình là công chính, những biệt phái và luật sĩ. Dù cho những tội nhân xa xôi hay những người công chính, Chúa Giêsu luôn mời gọi chúng ta nhìn nhận Thiên Chúa như người Cha yêu thương vô điều kiện và học cách đối xử với anh em mình bằng lòng thương xót ấy.
Dụ ngôn về người con hoang đàng là một bức tranh sống động của tình yêu thương và sự tha thứ. Người con hoang đàng, sau khi tiêu xài hết tài sản của cha mình trong những cuộc sống phóng túng, cuối cùng đã nhận ra sự sai lầm của mình và quay trở về, mang theo lòng ăn năn hối lỗi. Người cha không hề giận dữ, không trách móc, mà chỉ có một thái độ duy nhất: đón nhận con trở về, ôm lấy con và mở tiệc ăn mừng. Đây chính là hình ảnh tuyệt vời về lòng thương xót vô bờ bến của Thiên Chúa. Chúa Giêsu qua hình ảnh người cha này muốn cho chúng ta thấy rằng tình yêu của Thiên Chúa không bao giờ bị giới hạn, không có điều kiện, và không bao giờ chối bỏ những ai quay trở lại với Ngài trong sự ăn năn và khiêm nhường.
Chúa Giêsu không chỉ ca ngợi người con hoang đàng, mà còn làm nổi bật thái độ của người con cả, người luôn tuân giữ giới luật nhưng lại không nhận ra tình yêu thương vô điều kiện của người cha. Người con cả là hình ảnh của những người biệt phái và luật sĩ, những người mà dù sống gần Thiên Chúa và tuân giữ các giới răn, nhưng lại không thể nhận ra tình thương của Ngài. Người con cả luôn nhìn cha mình như một ông chủ nghiêm khắc, một người quan tòa, và coi mình như một người làm công chứ không phải là con. Đó là tâm trạng của nhiều người trong chúng ta ngày nay: chúng ta tuân thủ các giới răn, sống đúng đắn, nhưng lại thiếu vắng niềm vui, sự gần gũi, và tình yêu thương của Thiên Chúa. Chúng ta có thể sống trong sợ hãi, coi Thiên Chúa như một người giám sát, luôn chờ đợi để trừng phạt lỗi lầm, thay vì nhận ra Ngài là một người Cha yêu thương, luôn mong mỏi sự quay trở lại của chúng ta.
Chúa Giêsu mời gọi chúng ta nhận ra rằng Thiên Chúa không phải là một người quan tòa cứng nhắc, mà là một người Cha giàu lòng thương xót. Cái sai lầm lớn nhất của người con cả trong dụ ngôn chính là không nhận ra rằng “tất cả những gì của cha đều là của con”. Người con cả đã sống bên cạnh cha, đã thực hiện những nghĩa vụ của mình, nhưng lại không cảm nhận được tình yêu của người cha dành cho mình. Thái độ này khiến anh ta không thể hiểu được niềm vui của người cha khi con mình trở về, và điều này cũng làm anh ta xa cách với lòng thương xót và sự tha thứ mà Thiên Chúa muốn trao ban.
Dụ ngôn này không chỉ là câu chuyện về một gia đình, mà còn là lời mời gọi cho mỗi người trong chúng ta suy ngẫm về cách chúng ta nhìn nhận Thiên Chúa và đối xử với anh em mình. Mùa Chay là mùa hoán cải, là thời gian để chúng ta quay về với Thiên Chúa, không chỉ bằng những hành động bề ngoài, mà còn bằng tâm hồn thật sự biết mở rộng và đón nhận tình yêu thương của Thiên Chúa. Hoán cải không chỉ là từ bỏ những thói hư tật xấu, mà còn là một cuộc trở về với hình ảnh Thiên Chúa như một người Cha yêu thương, luôn sẵn sàng tha thứ và đón nhận chúng ta trở về.
Nhưng điều quan trọng không chỉ là nhận ra Thiên Chúa là Cha, mà còn là biết đối xử với anh em mình như Thiên Chúa đã đối xử với chúng ta. Chúng ta không thể yêu thương Thiên Chúa mà lại không yêu thương tha nhân. Chúng ta không thể nhận được sự tha thứ từ Thiên Chúa mà lại không tha thứ cho những người làm tổn thương chúng ta. Người con hoang đàng đã nhận ra mình cần quay trở lại với cha, và người cha đã không ngần ngại mở rộng vòng tay đón nhận. Cũng vậy, chúng ta được mời gọi mở rộng tâm hồn mình để đón nhận những người anh em, dù họ có lầm lỗi, dù họ có quay trở lại sau bao nhiêu sai lầm. Lòng thương xót của Thiên Chúa không có biên giới, và chúng ta cũng được kêu gọi sống với lòng thương xót ấy.
Trong cuộc sống này, có những lúc chúng ta giống như người con cả trong dụ ngôn. Chúng ta tuân giữ mọi giới luật, nhưng đôi khi chúng ta quên mất rằng tình yêu thương của Thiên Chúa không phải là sự đền đáp cho những gì chúng ta làm, mà là một món quà vô điều kiện. Nếu chúng ta không nhận ra điều này, chúng ta sẽ sống trong tâm trạng của người con cả: làm việc chăm chỉ, nhưng không cảm nhận được niềm vui và tình yêu của Cha. Chúng ta có thể sống như những người làm công trong nhà của Cha, nhưng không bao giờ hiểu được tình yêu mà Ngài dành cho chúng ta. Do đó, mùa Chay là cơ hội để chúng ta quay lại với Thiên Chúa, để nhận ra rằng tất cả những gì của Ngài là của chúng ta, và chúng ta không chỉ là người làm công, mà là con cái của Ngài.
Tình yêu của Thiên Chúa là tình yêu vô bờ bến, và sự tha thứ của Ngài là không giới hạn. Mùa Chay mời gọi chúng ta không chỉ là những người ăn năn tội lỗi mà còn là những người sống trong tình yêu thương và tha thứ. Khi chúng ta nhận ra sự thương xót của Thiên Chúa, chúng ta sẽ biết sống với lòng thương xót đó đối với anh em mình. Chúng ta sẽ không còn phân biệt, không còn xét đoán, mà sẽ trở thành những người xây dựng một thế giới đầy lòng nhân ái, một thế giới nơi tình yêu và sự tha thứ là nền tảng.
Chúng ta hãy cầu nguyện để trong mùa Chay này, trái tim của chúng ta được mở rộng để đón nhận tình yêu thương của Thiên Chúa và để tình yêu đó không chỉ ở trong lòng chúng ta, mà còn lan tỏa ra ngoài, đến với những người xung quanh. Xin Chúa giúp chúng ta luôn nhận ra Thiên Chúa là Cha yêu thương, và sống theo tình yêu ấy để trở thành những người con xứng đáng của Ngài.
Lm, Anmai, CSsR
DỤ NGÔN NGƯỜI CHA NHÂN HẬU
Dụ ngôn về người con hoang đàng là một trong những đoạn Tin Mừng vô cùng quen thuộc với chúng ta, những người Kitô hữu. Trước đây, câu chuyện này thường được gọi là “Người Con Hoang Đàng,” nhằm nhấn mạnh đến sự hư hỏng của người con thứ và sau đó là sự ăn năn hối lỗi của anh ta. Dựa trên cái tên ấy, người ta dễ dàng nghĩ rằng nhân vật chính trong câu chuyện là người con thứ, kẻ đã rời bỏ gia đình, đi hoang và trở về sau khi nhận thức được sự sai trái của mình. Tuy nhiên, khi chúng ta suy ngẫm kỹ hơn về toàn bộ câu chuyện, chúng ta nhận ra rằng trọng tâm thực sự của dụ ngôn không phải là người con hoang đàng, mà là người cha nhân hậu. Chính người cha là nhân vật trung tâm của câu chuyện, và qua hình ảnh của ngài, Chúa Giêsu muốn chúng ta hiểu về lòng nhân từ vô biên của Thiên Chúa, về sự tha thứ, và về cách Ngài đón nhận mỗi người chúng ta khi chúng ta quay về với Ngài trong sự ăn năn và hối lỗi.
Dụ ngôn này có thể chia thành hai phần rõ rệt, với hai thông điệp sâu sắc mà Chúa Giêsu muốn chúng ta nhận ra. Phần đầu tiên nói về Thiên Chúa là Cha nhân hậu. Ngài luôn luôn yêu thương con người, dù họ có sai lầm, có phạm tội đến đâu, Ngài vẫn luôn sẵn sàng tha thứ và đón nhận họ khi họ quay trở về. Người cha trong dụ ngôn, khi thấy con mình từ xa, đã chạy đến ôm chầm lấy và tha thứ ngay lập tức, dù người con ấy đã lãng phí tài sản của cha, đã sống một cuộc đời hoang đàng. Hình ảnh người cha chạy ra đón con của mình chính là biểu tượng cho lòng nhân từ vô bờ bến của Thiên Chúa, là sự tha thứ không điều kiện mà Thiên Chúa dành cho chúng ta mỗi khi chúng ta biết ăn năn hối lỗi và quay trở lại với Ngài.
Phần thứ hai của dụ ngôn là về người anh cả, người đã ở lại trong nhà cha, làm việc chăm chỉ và trung thành. Tuy nhiên, khi thấy cha tổ chức tiệc lớn để đón chào người em trở về, anh ta đã tức giận và từ chối tham gia. Anh không thể chấp nhận việc cha mình tha thứ và vui mừng đón nhận một người đã phạm sai lầm, một người đã bỏ đi và tiêu xài tài sản của gia đình. Người anh cả trong dụ ngôn này tượng trưng cho những người tự xưng mình là con của Thiên Chúa, những người có vẻ đạo đức, nhưng lại thiếu sự vị tha và không thể chấp nhận sự tha thứ của Thiên Chúa dành cho người khác. Đây là một lời cảnh tỉnh cho chúng ta, đặc biệt là những ai cảm thấy mình công chính và không chấp nhận sự tha thứ dành cho những người lầm lỡ. Chúa Giêsu muốn nhắc nhở chúng ta rằng lòng nhân từ của Thiên Chúa không phân biệt, và chúng ta, những người tin vào Ngài, cũng phải học cách tha thứ và yêu thương anh chị em của mình như chính Chúa đã làm.
Qua ba hình ảnh người cha, người con đi hoang và người anh cả trong dụ ngôn này, chúng ta thấy rõ ba bài học lớn mà Chúa Giêsu muốn nhắn gửi đến chúng ta. Đầu tiên là sự tin tưởng vào lòng nhân từ vô biên của Thiên Chúa Cha. Chúng ta cần phải tin tưởng vào tình yêu của Thiên Chúa, một tình yêu không giới hạn, không điều kiện, và luôn sẵn sàng đón nhận chúng ta mỗi khi chúng ta trở về trong sự ăn năn. Dù chúng ta đã phạm sai lầm, dù chúng ta đã lạc lối, nhưng chỉ cần chúng ta quay lại với Thiên Chúa trong sự khiêm tốn và ăn năn, Ngài sẽ đón nhận chúng ta như những người con yêu quý của Ngài. Thiên Chúa không bao giờ từ chối những ai tìm kiếm Ngài trong lòng thành thật.
Bài học thứ hai là sự ăn năn hối lỗi và quay trở về với Thiên Chúa. Người con hoang đàng, sau một thời gian sống trong tội lỗi và khổ đau, đã nhận ra sự sai lầm của mình và quyết định quay trở về với cha. Anh đã không tự kiêu hay tự mãn, mà khiêm nhường trở lại và thưa với cha rằng: “Con đã lỗi với trời và với cha.” Đây là một bài học quan trọng cho chúng ta: khi nhận ra tội lỗi và sai lầm của mình, chúng ta cần phải ăn năn, thống hối và quay về với Thiên Chúa trong sự khiêm tốn. Chúng ta không nên để lòng kiêu ngạo hay tự mãn ngăn cản chúng ta tìm đến với Chúa để được tha thứ.
Bài học thứ ba là về sự tha thứ và nâng đỡ anh chị em sa ngã. Thiên Chúa luôn sẵn sàng tha thứ, và Ngài mời gọi chúng ta cũng phải làm như vậy. Chúng ta không thể sống trong tình yêu và sự tha thứ của Chúa mà lại khép kín trái tim đối với anh chị em xung quanh. Như người cha trong dụ ngôn, chúng ta phải biết chào đón và tha thứ cho những ai lầm lỡ, không phải vì họ xứng đáng, mà vì chúng ta đã nhận được sự tha thứ vô điều kiện từ Thiên Chúa. Đó chính là con đường dẫn chúng ta đến sự bình an trong lòng và giúp chúng ta sống xứng đáng với tình yêu mà Thiên Chúa dành cho chúng ta.
Lạy Chúa Giêsu, qua dụ ngôn này, Chúa muốn dạy chúng con về lòng nhân từ và sự tha thứ của Thiên Chúa Cha. Xin cho chúng con luôn biết tin vào tình yêu vô biên của Ngài, luôn biết ăn năn hối lỗi khi lầm lỡ, và đặc biệt là biết tha thứ và đón nhận những anh chị em sa ngã. Xin giúp chúng con thực hành những bài học này trong cuộc sống hàng ngày, để qua đó, chúng con có thể trở thành những người con trung thành và xứng đáng của Thiên Chúa, sống trong tình yêu và sự tha thứ của Ngài. Amen.
Lm, Anmai, CSsR
LÒNG THƯƠNG XÓT CỦA CHA: ĐIỀU CHÚA MỜI GỌI CHÚNG TA TRONG DỤ NGÔN NGƯỜI CON HOANG ĐÀNG
Anh chị em thân mến,
Hôm nay, trong khi Giáo Hội mời gọi chúng ta suy niệm về dụ ngôn người con hoang đàng, chúng ta được mời gọi mở rộng trái tim mình để đón nhận lòng thương xót vô biên của Thiên Chúa. Qua câu chuyện này, Chúa Giêsu không chỉ muốn vạch ra tấm lòng nhân hậu của Thiên Chúa đối với những tội nhân, mà Ngài cũng muốn vạch trần bộ mặt chai đá, ích kỷ, mù quáng của những người tự cho mình là công chính, những biệt phái và luật sĩ. Dù cho những tội nhân xa xôi hay những người công chính, Chúa Giêsu luôn mời gọi chúng ta nhìn nhận Thiên Chúa như người Cha yêu thương vô điều kiện và học cách đối xử với anh em mình bằng lòng thương xót ấy.
Dụ ngôn về người con hoang đàng là một bức tranh sống động của tình yêu thương và sự tha thứ. Người con hoang đàng, sau khi tiêu xài hết tài sản của cha mình trong những cuộc sống phóng túng, cuối cùng đã nhận ra sự sai lầm của mình và quay trở về, mang theo lòng ăn năn hối lỗi. Người cha không hề giận dữ, không trách móc, mà chỉ có một thái độ duy nhất: đón nhận con trở về, ôm lấy con và mở tiệc ăn mừng. Đây chính là hình ảnh tuyệt vời về lòng thương xót vô bờ bến của Thiên Chúa. Chúa Giêsu qua hình ảnh người cha này muốn cho chúng ta thấy rằng tình yêu của Thiên Chúa không bao giờ bị giới hạn, không có điều kiện, và không bao giờ chối bỏ những ai quay trở lại với Ngài trong sự ăn năn và khiêm nhường.
Chúa Giêsu không chỉ ca ngợi người con hoang đàng, mà còn làm nổi bật thái độ của người con cả, người luôn tuân giữ giới luật nhưng lại không nhận ra tình yêu thương vô điều kiện của người cha. Người con cả là hình ảnh của những người biệt phái và luật sĩ, những người mà dù sống gần Thiên Chúa và tuân giữ các giới răn, nhưng lại không thể nhận ra tình thương của Ngài. Người con cả luôn nhìn cha mình như một ông chủ nghiêm khắc, một người quan tòa, và coi mình như một người làm công chứ không phải là con. Đó là tâm trạng của nhiều người trong chúng ta ngày nay: chúng ta tuân thủ các giới răn, sống đúng đắn, nhưng lại thiếu vắng niềm vui, sự gần gũi, và tình yêu thương của Thiên Chúa. Chúng ta có thể sống trong sợ hãi, coi Thiên Chúa như một người giám sát, luôn chờ đợi để trừng phạt lỗi lầm, thay vì nhận ra Ngài là một người Cha yêu thương, luôn mong mỏi sự quay trở lại của chúng ta.
Chúa Giêsu mời gọi chúng ta nhận ra rằng Thiên Chúa không phải là một người quan tòa cứng nhắc, mà là một người Cha giàu lòng thương xót. Cái sai lầm lớn nhất của người con cả trong dụ ngôn chính là không nhận ra rằng “tất cả những gì của cha đều là của con”. Người con cả đã sống bên cạnh cha, đã thực hiện những nghĩa vụ của mình, nhưng lại không cảm nhận được tình yêu của người cha dành cho mình. Thái độ này khiến anh ta không thể hiểu được niềm vui của người cha khi con mình trở về, và điều này cũng làm anh ta xa cách với lòng thương xót và sự tha thứ mà Thiên Chúa muốn trao ban.
Dụ ngôn này không chỉ là câu chuyện về một gia đình, mà còn là lời mời gọi cho mỗi người trong chúng ta suy ngẫm về cách chúng ta nhìn nhận Thiên Chúa và đối xử với anh em mình. Mùa Chay là mùa hoán cải, là thời gian để chúng ta quay về với Thiên Chúa, không chỉ bằng những hành động bề ngoài, mà còn bằng tâm hồn thật sự biết mở rộng và đón nhận tình yêu thương của Thiên Chúa. Hoán cải không chỉ là từ bỏ những thói hư tật xấu, mà còn là một cuộc trở về với hình ảnh Thiên Chúa như một người Cha yêu thương, luôn sẵn sàng tha thứ và đón nhận chúng ta trở về.
Nhưng điều quan trọng không chỉ là nhận ra Thiên Chúa là Cha, mà còn là biết đối xử với anh em mình như Thiên Chúa đã đối xử với chúng ta. Chúng ta không thể yêu thương Thiên Chúa mà lại không yêu thương tha nhân. Chúng ta không thể nhận được sự tha thứ từ Thiên Chúa mà lại không tha thứ cho những người làm tổn thương chúng ta. Người con hoang đàng đã nhận ra mình cần quay trở lại với cha, và người cha đã không ngần ngại mở rộng vòng tay đón nhận. Cũng vậy, chúng ta được mời gọi mở rộng tâm hồn mình để đón nhận những người anh em, dù họ có lầm lỗi, dù họ có quay trở lại sau bao nhiêu sai lầm. Lòng thương xót của Thiên Chúa không có biên giới, và chúng ta cũng được kêu gọi sống với lòng thương xót ấy.
Trong cuộc sống này, có những lúc chúng ta giống như người con cả trong dụ ngôn. Chúng ta tuân giữ mọi giới luật, nhưng đôi khi chúng ta quên mất rằng tình yêu thương của Thiên Chúa không phải là sự đền đáp cho những gì chúng ta làm, mà là một món quà vô điều kiện. Nếu chúng ta không nhận ra điều này, chúng ta sẽ sống trong tâm trạng của người con cả: làm việc chăm chỉ, nhưng không cảm nhận được niềm vui và tình yêu của Cha. Chúng ta có thể sống như những người làm công trong nhà của Cha, nhưng không bao giờ hiểu được tình yêu mà Ngài dành cho chúng ta. Do đó, mùa Chay là cơ hội để chúng ta quay lại với Thiên Chúa, để nhận ra rằng tất cả những gì của Ngài là của chúng ta, và chúng ta không chỉ là người làm công, mà là con cái của Ngài.
Tình yêu của Thiên Chúa là tình yêu vô bờ bến, và sự tha thứ của Ngài là không giới hạn. Mùa Chay mời gọi chúng ta không chỉ là những người ăn năn tội lỗi mà còn là những người sống trong tình yêu thương và tha thứ. Khi chúng ta nhận ra sự thương xót của Thiên Chúa, chúng ta sẽ biết sống với lòng thương xót đó đối với anh em mình. Chúng ta sẽ không còn phân biệt, không còn xét đoán, mà sẽ trở thành những người xây dựng một thế giới đầy lòng nhân ái, một thế giới nơi tình yêu và sự tha thứ là nền tảng.
Chúng ta hãy cầu nguyện để trong mùa Chay này, trái tim của chúng ta được mở rộng để đón nhận tình yêu thương của Thiên Chúa và để tình yêu đó không chỉ ở trong lòng chúng ta, mà còn lan tỏa ra ngoài, đến với những người xung quanh. Xin Chúa giúp chúng ta luôn nhận ra Thiên Chúa là Cha yêu thương, và sống theo tình yêu ấy để trở thành những người con xứng đáng của Ngài.
Lm, Anmai, CSsR
LÒNG THƯƠNG XÓT VÀ SỰ TRUNG TÍN: MỘT BÀI HỌC VỀ HÀNH TRÌNH TRỞ VỀ VỚI CHÚA
Kính thưa quý ông bà và anh chị em,
Trong bài Tin Mừng hôm nay, Chúa Giêsu kể cho chúng ta một câu chuyện về hai người con, một người đã xa nhà, sống phóng đãng và cuối cùng trở về trong sự hoan hỉ của người cha, và một người con luôn ở lại nhà, sống trung thành nhưng lại cảm thấy ghen tị và bực tức khi thấy em mình được đón nhận. Dụ ngôn này không chỉ nói về sự quay về của người con hoang đàng, mà còn mời gọi chúng ta suy ngẫm về lòng trung tín và sự hiểu biết về tình thương của Thiên Chúa đối với mỗi chúng ta.
Người con thứ, trong dụ ngôn, là hình ảnh của những ai đã xa rời Thiên Chúa, sống theo con đường riêng của mình, phung phí những ơn huệ mà Chúa đã ban cho, cho đến khi gặp phải những khó khăn, khổ cực. Đến một lúc, anh ta nhận ra mình đã phạm lỗi và quyết định quay về. Câu chuyện này mở ra một hình ảnh về lòng thương xót của Thiên Chúa, Đấng luôn chờ đợi và sẵn sàng đón nhận những ai biết quay trở về trong sự ăn năn, dù cho họ đã làm gì sai trái. Nhưng trong câu chuyện này, nhân vật quan trọng không phải là người con thứ mà là người con cả.
Người con cả là hình ảnh của những ai có vẻ trung thành, luôn vâng lời và sống tốt, nhưng lại thiếu đi một sự hiểu biết sâu sắc về lòng thương xót của Cha. Khi thấy người em hoang đàng trở về, anh ta không vui mừng mà lại cảm thấy phẫn uất và bất công. Anh không thể chấp nhận rằng một người như em mình lại được đối xử tốt như vậy, trong khi anh ta đã trung thành suốt bao nhiêu năm mà không nhận được một sự thưởng công xứng đáng. Đây chính là thái độ mà nhiều người trong chúng ta có thể cảm nhận khi nhìn vào cuộc sống của người khác, đặc biệt là khi chúng ta thấy những người đã phạm tội, đã xa rời Thiên Chúa, nhưng sau đó lại được đón nhận một cách nồng nhiệt.
Câu chuyện của người con cả phản ánh một thực tế rất đáng suy ngẫm trong cuộc sống đức tin của chúng ta. Chúng ta thường dễ dàng nhận xét, lên án người khác khi họ phạm lỗi, nhưng lại không hiểu hết được lòng thương xót của Thiên Chúa. Thiên Chúa không chỉ là một vị Cha công bằng, công chính, mà Ngài còn là Cha đầy lòng thương xót, luôn chờ đợi và sẵn sàng tha thứ cho những ai quay về với Ngài. Tuy nhiên, để nhận ra điều này, chúng ta cần phải nhìn nhận lại chính mình. Người con cả trong dụ ngôn không thể vui mừng vì sự trở về của em mình, vì anh đã không hiểu được lòng thương xót mà Cha dành cho mọi người, dù họ có lỗi lầm đến đâu.
Câu trả lời của người cha trong dụ ngôn thật sâu sắc: “Con ơi, tất cả của cha là của con.” Đây là một lời nhắc nhở cho tất cả chúng ta rằng mọi thứ chúng ta có, ngay cả những đức tính như lòng trung tín, đều là quà tặng từ Thiên Chúa. Người con cả đã lầm tưởng rằng mình là người trung tín và công chính, nhưng thực ra, tất cả những gì anh có được, kể cả lòng trung tín đó, đều là do Thiên Chúa ban cho. Thiên Chúa không đoái xem công trạng của chúng ta, Ngài yêu thương chúng ta vô điều kiện, và đó chính là nguồn gốc của tất cả những gì chúng ta có.
Lòng trung tín chân chính không phải là sự kiêu ngạo, không phải là một hành động để tìm kiếm công lao hay lợi ích cho bản thân. Lòng trung tín đích thực là một sự phục vụ trong tình yêu, không ghen tị, không tính toán, và không đòi hỏi công lao hay phần thưởng. Lòng trung tín của người Kitô hữu phải luôn đi kèm với lòng thương xót, với sự hiểu biết rằng chính Thiên Chúa là nguồn của mọi ân sủng và công chính. Chúng ta không thể có quyền đòi hỏi điều gì từ Thiên Chúa, vì mọi thứ chúng ta có đều là quà tặng từ Ngài.
Chúa Giêsu qua dụ ngôn này muốn dạy chúng ta rằng, dù chúng ta có sống trung thành và vâng lời, nhưng nếu không có lòng thương xót, chúng ta sẽ không thể hoàn toàn sống đúng đắn trước mặt Thiên Chúa. Lòng thương xót là cốt lõi của đức tin Kitô giáo. Thiên Chúa yêu thương tất cả mọi người, kể cả những người xa lạ, kể cả những người đã phạm tội và lầm lạc. Chính Thiên Chúa là Đấng sẽ cứu vớt họ, không phải vì công trạng của họ, mà vì lòng thương xót của Ngài.
Mùa Chay là dịp để chúng ta soi lại lòng trung tín và lòng thương xót trong đời sống đức tin của mình. Chúng ta được mời gọi để không chỉ trung tín trong việc thực hiện bổn phận của mình, mà còn phải biết mở rộng lòng mình để đón nhận và yêu thương những người lầm lạc. Chính qua lòng thương xót của Thiên Chúa, chúng ta sẽ trở nên trung tín hơn trong tình yêu của Ngài. Chúng ta không thể có quyền lực trên Thiên Chúa, nhưng chúng ta có thể sống trong sự khiêm nhường và trung thành với Ngài, để tình yêu của Ngài luôn được lan tỏa và làm sáng tỏ trong đời sống của chúng ta.
Khi chúng ta đối diện với những người khác, nhất là những người phạm lỗi và xa rời Thiên Chúa, chúng ta được mời gọi không phải để lên án họ, mà để sống với lòng thương xót và tha thứ, như Cha đã làm đối với người con hoang đàng. Mỗi người chúng ta cũng là những đứa con lầm lạc trong tay Thiên Chúa, và khi chúng ta quay về với Ngài, Ngài sẽ luôn mở rộng cánh tay đón nhận chúng ta, không phải vì công lao hay sự hoàn hảo của chúng ta, mà vì tình yêu vô bờ của Ngài.
Xin Chúa giúp chúng ta hiểu và sống trọn vẹn trong lòng thương xót của Ngài, để chúng ta có thể trở thành những chứng nhân sống động của tình yêu Thiên Chúa trong thế giới hôm nay. Amen.
Lm, Anmai, CSsR
DỤ NGÔN NGƯỜI CON PHUNG PHÍ VÀ LÒNG THƯƠNG XÓT CỦA CHA
Anh chị em thân mến, trong bài Tin Mừng hôm nay, chúng ta được nghe một trong những dụ ngôn nổi tiếng và cảm động nhất mà Chúa Giêsu đã kể, đó là dụ ngôn về người con hoang đàng. Câu chuyện này không chỉ đơn thuần là một câu chuyện về sự tha thứ mà còn là một thông điệp sâu sắc về lòng thương xót vô bờ bến của Thiên Chúa, một lòng thương xót không phân biệt, không điều kiện, và luôn sẵn sàng đón nhận con cái của Ngài trở về dù họ đã đi lạc quá xa. Chúng ta cũng sẽ được mời gọi để suy ngẫm về sự sám hối, sự trở về với Chúa và làm thế nào để sống trong tình yêu và ơn tha thứ của Ngài.
Câu chuyện bắt đầu với một người cha có hai con trai. Người con thứ, một cách rất rõ ràng và đầy quyết đoán, yêu cầu cha chia tài sản cho mình. Trong văn hóa Do Thái, yêu cầu này là một hành động rất thô lỗ và bất hiếu, vì người con thứ chỉ có quyền thừa kế khi người cha qua đời. Tuy nhiên, người cha vẫn đồng ý chia tài sản cho con. Sau khi nhận được phần tài sản của mình, người con này đã ra đi đến một đất xa, nơi anh sống hoang phí, phung phí tất cả những gì mình có trong những cuộc ăn chơi trác táng. Mọi thứ dường như thuận lợi với anh ta trong thời gian đầu, nhưng rồi, một tai họa lớn xảy ra: một cơn đói lớn đột ngột ập đến vùng đất nơi anh ta đang sống. Anh ta không còn tiền bạc, không còn bạn bè, và không còn gì để giúp đỡ anh ta trong lúc hoạn nạn. Cuối cùng, anh ta phải đi làm thuê cho một người dân trong vùng, và công việc anh làm là chăn heo – một công việc rất đáng xấu hổ đối với người Do Thái vào thời ấy. Cùng lúc đó, anh ta phải chịu cảnh đói khổ đến mức ao ước được ăn những thứ mà heo ăn mà cũng không có ai cho.
Đây là lúc mà anh ta bắt đầu hồi tâm và nhận ra mình đã lầm lỡ. Anh ta tự nhủ với chính mình: “Biết bao nhiêu người làm công cho cha ta được cơm dư gạo thừa, mà ta ở đây lại chết đói! Thôi, ta đứng lên, đi về cùng cha và thưa với người: ‘Thưa cha, con thật đắc tội với Trời và với cha, chẳng còn đáng gọi là con cha nữa, xin coi con như một người làm công cho cha vậy.’” Đây chính là khoảnh khắc quan trọng trong câu chuyện, khi người con nhận ra rằng mình đã sai lầm, và anh ta quyết định quay về với cha. Anh ta không hy vọng mình sẽ được nhận lại địa vị cũ trong gia đình, mà chỉ mong được cha cho phép làm một người làm công, vì anh cảm thấy mình không còn xứng đáng là con của cha nữa.
Câu chuyện này trở nên cảm động hơn nữa khi chúng ta nhìn vào hành động của người cha. Trong khi người con còn ở đằng xa, người cha đã trông thấy và chạy ra đón con. Đó là một hành động rất đặc biệt và không bình thường, vì trong xã hội lúc bấy giờ, người cha không được phép chạy ra đón con, nhất là khi con mình đã đi hoang, sống một cuộc đời tội lỗi. Nhưng người cha trong dụ ngôn này lại làm ngược lại tất cả những gì xã hội coi là đúng đắn. Ông không chỉ đứng yên và đợi con đến, mà ông đã chạy ra, ôm lấy cổ con và hôn lấy hôn để. Đây chính là hình ảnh của Thiên Chúa, Đấng không chờ đợi chúng ta phải hoàn hảo để Ngài yêu thương, nhưng Ngài luôn sẵn sàng chạy ra, đón nhận chúng ta bất cứ khi nào chúng ta quyết định quay về với Ngài.
Khi người con nói với cha mình rằng: “Thưa cha, con thật đắc tội với Trời và với cha, chẳng còn đáng gọi là con cha nữa,” người cha không chỉ tha thứ mà còn cho anh một sự đón nhận đầy vinh quang. Ông liền bảo các đầy tớ mang áo đẹp nhất ra cho con, xỏ nhẫn vào tay và xỏ dép vào chân. Đó không chỉ là những hành động của sự tha thứ mà còn là sự phục hồi địa vị của người con trong gia đình, là sự khôi phục tình yêu và mối quan hệ gia đình mà anh ta đã làm mất đi. Không chỉ thế, người cha còn yêu cầu tổ chức một bữa tiệc ăn mừng, vì con trai ông “đã chết mà nay sống lại, đã mất mà nay lại tìm thấy.” Điều này cho thấy lòng thương xót của Thiên Chúa đối với mỗi người chúng ta. Dù chúng ta có phạm tội và xa cách Ngài đến đâu, nếu chúng ta quyết định quay về, Ngài sẽ luôn sẵn sàng tha thứ và đón nhận chúng ta với tất cả tình yêu vô điều kiện.
Tuy nhiên, câu chuyện không dừng lại ở đó. Khi người con cả trở về từ ngoài đồng và nghe thấy tiếng nhạc, tiếng hát mừng, anh ta đã hỏi một đầy tớ về lý do. Khi biết rằng cha mình đã làm tiệc ăn mừng vì sự trở về của người em, anh ta đã nổi giận và không chịu vào nhà. Anh cảm thấy bất công, cho rằng mình đã luôn trung thành với cha, luôn làm việc hết mình, nhưng chưa bao giờ được thưởng công, trong khi người em hoang đàng của anh lại được đón nhận một cách trọng thể như vậy. Anh ta nói: “Cha coi, đã bao nhiêu năm trời con hầu hạ cha, và chẳng khi nào trái lệnh, thế mà chưa bao giờ cha cho lấy được một con dê con để con ăn mừng với bạn bè. Còn thằng con của cha đó, sau khi đã nuốt hết của cải của cha với bọn điếm, nay trở về, thì cha lại giết bê béo ăn mừng!”
Lúc này, người cha giải thích rằng: “Con à, lúc nào con cũng ở với cha, tất cả những gì của cha đều là của con. Nhưng chúng ta phải ăn mừng, phải vui vẻ, vì em con đây đã chết mà nay lại sống, đã mất mà nay lại tìm thấy.” Những lời này của người cha không chỉ là lời an ủi người con cả, mà còn là một lời nhắc nhở về tình yêu thương vô bờ bến của Thiên Chúa dành cho tất cả chúng ta. Mỗi lần một người con xa cách trở về, đó là một niềm vui lớn lao đối với Thiên Chúa. Sự trở lại của người con hoang đàng là sự phục hồi, là sự sống lại từ cõi chết, là một phép lạ mà Thiên Chúa làm cho mỗi người chúng ta khi chúng ta biết ăn năn và quay về.
Chúa Giêsu muốn qua dụ ngôn này nhắc nhở chúng ta rằng, dù chúng ta có phạm tội đến đâu, dù chúng ta có sống xa cách Thiên Chúa, Ngài vẫn luôn chờ đợi chúng ta trở về. Thiên Chúa là Đấng thương xót vô cùng, và Ngài không bao giờ từ chối những ai biết ăn năn sám hối. Mùa Chay là thời gian để chúng ta suy ngẫm về tình yêu và sự tha thứ của Thiên Chúa, để chúng ta biết quay trở về với Ngài trong sự khiêm nhường và sám hối, để được Ngài ôm lấy, tha thứ và đón nhận.
Xin Chúa giúp chúng ta nhận ra tình yêu vĩ đại của Ngài dành cho mỗi người, để chúng ta luôn biết quay về với Ngài trong mọi hoàn cảnh, để luôn sống trong lòng thương xót và sự tha thứ của Chúa. Amen.
Lm, Anmai, CSsR
NGƯỜI CON CẢ VÀ HÀNH TRÌNH HOÁN CẢI
Dụ ngôn về người cha nhân hậu là một trong những câu chuyện tuyệt vời mà Đức Giêsu đã kể cho chúng ta, một câu chuyện không chỉ đơn thuần là về sự tha thứ, mà còn là một bài học sâu sắc về tình yêu thương vô điều kiện của Thiên Chúa, về sự chờ đợi và hy vọng, về sự hoán cải và lòng kiên nhẫn. Trong câu chuyện này, chúng ta không chỉ thấy hình ảnh người con thứ đã bỏ nhà ra đi và quay lại trong sự sám hối, mà còn thấy một người con cả với lòng kiêu ngạo và ích kỷ, một hình ảnh của nhiều người trong chúng ta, khi không biết nhìn nhận tình yêu bao dung của Thiên Chúa và không chấp nhận tha thứ cho người khác.
Trong câu chuyện, người con cả là hình ảnh của những người có thể đã sống đúng đắn, không phạm tội, nhưng trong lòng lại đầy sự tị nạnh, ghen ghét và kiêu ngạo. Khi người em thứ trở về, mặc dù đã tiêu xài hết phần gia sản của cha, và đã trở về trong tình trạng hèn hạ, tiều tụy, người cha lại mở tiệc ăn mừng, vui mừng vì con mình đã trở về. Thế nhưng, người con cả lại không thể chấp nhận được sự tha thứ này. Anh ta trách móc cha mình, nói về công trạng của mình, và cảm thấy bị thiệt thòi, như thể mình đã làm tốt hết mọi việc nhưng lại không được sự công nhận xứng đáng. Anh ta không thể hiểu được tình yêu vô bờ bến mà người cha dành cho em mình. Sự tha thứ của người cha đã làm anh ta cảm thấy bị tổn thương, như thể người cha thiên vị người em đã hoang phí hết gia tài.
Trong thực tế, chúng ta cũng có thể nhận thấy những điều này trong cuộc sống của chúng ta. Đôi khi, chúng ta có thể giống như người con thứ, chạy theo những đam mê của thế gian, làm những điều sai trái, xa lìa tình thương của Thiên Chúa. Nhưng cũng có những lúc, chúng ta giống như người con cả, trong lòng đầy sự tự mãn, ích kỷ và không chấp nhận sự tha thứ, không thể nhìn thấy tình yêu của Thiên Chúa đối với anh chị em mình. Chúng ta dễ dàng đánh giá, lên án những người khác vì những sai lầm của họ, mà không tự nhìn lại chính mình, không nhận ra rằng mình cũng cần sự tha thứ và tình yêu của Thiên Chúa. Chúng ta cũng không ít lần trở nên kiêu ngạo, tự cho mình là tốt đẹp hơn người khác và không chấp nhận tha thứ cho những người đã phạm sai lầm.
Sứ điệp Lời Chúa hôm nay mời gọi chúng ta hãy can đảm đứng dậy và trở về với Thiên Chúa. Thiên Chúa luôn chờ đợi chúng ta với tình yêu bao dung, dù chúng ta có phạm tội lỗi đến đâu. Chúa không bao giờ từ bỏ chúng ta, dù tội lỗi của chúng ta có đỏ như son, Ngài cũng sẽ làm cho chúng ta trắng như tuyết. Chúa luôn sẵn sàng tẩy rửa những vết nhơ trong linh hồn chúng ta, và mở rộng vòng tay để đón nhận chúng ta trở về. Người cha trong dụ ngôn đã không chỉ đợi con mình trở về mà còn chạy ra để ôm lấy con, không một lời trách móc. Đó là hình ảnh tuyệt vời về tình thương của Thiên Chúa đối với mỗi người chúng ta.
Khi người con thứ quay trở về, anh đã phải đối diện với sự thật về chính mình, về những sai lầm mà anh đã phạm phải. Đó là một bước đi đầy can đảm, vì anh không biết sẽ nhận được gì từ cha, liệu cha có giận anh không, liệu gia đình và những người xung quanh có chấp nhận anh không. Nhưng người cha đã không hề lên án anh, mà còn mở tiệc ăn mừng sự trở về của anh, như thể anh chưa bao giờ rời bỏ nhà. Điều này cho thấy sự tha thứ của Thiên Chúa không dựa trên công trạng hay giá trị của chúng ta, mà hoàn toàn là do tình yêu vô điều kiện của Ngài. Chúng ta không cần phải lo lắng về quá khứ của mình, không cần phải sợ hãi khi trở về với Thiên Chúa, vì Ngài luôn sẵn sàng tha thứ cho chúng ta, chỉ cần chúng ta thật lòng sám hối.
Tuy nhiên, dụ ngôn cũng cho thấy rằng sự tha thứ của Thiên Chúa không phải lúc nào cũng dễ dàng được chấp nhận. Người con cả đã rất giận dữ khi thấy em mình được cha tha thứ, và anh ta không muốn tham gia vào niềm vui của gia đình. Anh ta đã không nhận ra rằng tình yêu của cha không phải là sự thiên vị mà là một tình yêu bao dung, muốn tất cả các con của mình đều được hạnh phúc. Đối với người con cả, việc phải cùng chia sẻ niềm vui với người em đã hoang phí gia sản là điều khó chấp nhận. Nhưng chính trong lúc đó, người cha lại một lần nữa đi ra ngoài, tìm cách thuyết phục người con cả vào nhà. Người cha đã không muốn mất đi bất kỳ đứa con nào, dù là con thứ hay con cả. Đây là một bài học quan trọng cho chúng ta, rằng tình yêu thương của Thiên Chúa không có sự phân biệt, và chúng ta không thể vì ích kỷ hay tự cao mà ngăn cản tình thương của Ngài đến với người khác.
Mùa Chay là thời gian để chúng ta nhìn lại chính mình, để nhận ra những sai lầm và thiếu sót trong cuộc sống. Chúng ta có thể giống như người con thứ, đã đi xa khỏi Thiên Chúa, nhưng giờ đây được mời gọi trở về. Chúng ta cũng có thể giống như người con cả, không chấp nhận sự tha thứ của Thiên Chúa và không muốn chia sẻ tình yêu ấy với anh chị em mình. Sứ điệp Lời Chúa hôm nay mời gọi chúng ta hoán cải, để không chỉ nhận lấy sự tha thứ của Thiên Chúa mà còn chia sẻ tình yêu thương ấy với những người xung quanh. Đừng để sự ích kỷ hay kiêu ngạo ngăn cản chúng ta nhận ra tình thương bao la của Thiên Chúa.
Lạy Cha, con cảm tạ Cha vì tình thương vô bờ bến mà Cha dành cho chúng con. Xin giúp con can đảm đứng dậy và trở về với Cha mỗi ngày, dù tội lỗi của con có lớn đến đâu. Xin giúp con hiểu rằng tình yêu của Cha không có điều kiện, không có sự phân biệt, và xin cho con biết tha thứ cho anh chị em mình như Cha đã tha thứ cho con. Để mỗi ngày sống của con là một hành trình trở về, là một hành trình của tình yêu và sự tha thứ. Amen.
Lm, Anmai, CSsR
NGƯỜI CHA NHÂN HẬU: LÒNG THƯƠNG XÓT CỦA THIÊN CHÚA
Anh chị em thân mến,
Hôm nay, qua dụ ngôn về người con hoang đàng, Chúa Giêsu muốn mời gọi chúng ta suy ngẫm về tình yêu thương vô bờ bến của Thiên Chúa đối với những tội nhân ăn năn hối cải. Dụ ngôn này không chỉ là câu chuyện của một người con đã đi lạc và quay trở về, mà còn là hình ảnh sống động về lòng nhân từ của Thiên Chúa, Đấng luôn chờ đợi và sẵn sàng tha thứ khi con cái Ngài quay về với Ngài trong sự ăn năn chân thành. Tuy nhiên, nếu chúng ta chỉ chú trọng vào người con hoang đàng mà bỏ qua hình ảnh người cha nhân từ, chúng ta sẽ bỏ lỡ thông điệp cốt lõi mà Chúa Giêsu muốn truyền đạt: Thiên Chúa là người Cha đầy lòng thương xót, luôn rộng mở vòng tay đón nhận những ai ăn năn quay trở về.
Dụ ngôn này bắt đầu với một người con út trong gia đình, được cưng chiều, nuông chiều và có nhiều ưu đãi. Thực tế là cậu con trai này, với tất cả sự yêu thương mà cha đã dành cho, lại không thể nhận ra giá trị của tình yêu đó. Chỉ vì muốn sống tự do, không bị ràng buộc, cậu đã đòi chia gia tài và ra đi tìm kiếm một cuộc sống phóng túng, không cần lo nghĩ. Đây là một hình ảnh quen thuộc trong cuộc sống hôm nay: đôi khi chúng ta cũng giống như người con hoang đàng, khi chúng ta đắm chìm trong những đam mê tội lỗi, coi thường tình yêu của Thiên Chúa và tìm kiếm hạnh phúc ở những nơi không mang lại sự sống vĩnh cửu. Cậu con trai, với tất cả sự tự do mà mình tưởng tượng, đã tìm đến những cuộc vui, những thỏa mãn nhục dục, nhưng cuối cùng, tất cả đều trở thành phù du, và cậu rơi vào tình trạng khốn cùng.
Cậu phải đi chăn heo để sống qua ngày, điều này làm cho cậu không chỉ bị mất hết tài sản mà còn bị mất cả phẩm giá. Trong lúc tuyệt vọng, một ánh sáng đã xuất hiện trong tâm hồn cậu: “Tôi sẽ đứng dậy, về với cha tôi”. Cậu đã nhận ra rằng dù mình có làm gì đi nữa, cha luôn là người sẽ đón nhận mình. Đây chính là một bước ngoặt lớn trong cuộc đời cậu. Trong khi cậu đang đi tìm kiếm hạnh phúc ở bên ngoài, thì chính sự trở về với tình yêu của người cha mới là điều mang lại sự bình an thật sự.
Lúc này, chúng ta thấy người cha trong dụ ngôn không chờ đợi con trai mình về nhà, mà đã nhìn thấy từ xa và chạy ra đón nhận cậu. Hình ảnh này làm nổi bật một sự thật quan trọng: Thiên Chúa luôn ở đó, chờ đợi chúng ta quay trở về bất kể chúng ta đã làm gì. Thiên Chúa không bao giờ bỏ rơi chúng ta, ngay cả khi chúng ta sống trong tội lỗi và đắm chìm trong sự xa cách Ngài. Chính Thiên Chúa đã đi bước trước, bước ra để đón nhận chúng ta. Đây là điều mà chúng ta cần nhận ra trong mùa Chay này: Thiên Chúa không phải là một ông quan tòa nghiêm khắc, nhưng là một người cha yêu thương, luôn đợi chờ chúng ta quay về.
Điều quan trọng trong dụ ngôn này là người cha không hề trách móc con, mà chỉ có niềm vui khôn tả khi thấy con mình trở về. Ngài đã trao cho con tất cả những gì tốt đẹp nhất, áo đẹp, nhẫn, giày, và chuẩn bị tiệc mừng. Đó là sự đáp trả không giới hạn của người cha đối với tình yêu mà cậu con trai đáng ra phải nhận từ lâu. Thiên Chúa cũng vậy, Ngài không chỉ tha thứ cho chúng ta mà còn ban cho chúng ta những ơn lành, những món quà quý giá mà Ngài đã chuẩn bị sẵn cho những ai quay về với Ngài.
Tuy nhiên, không phải ai trong chúng ta cũng có thể nhận ra sự tha thứ và tình yêu vô bờ bến của Thiên Chúa. Trong dụ ngôn, chúng ta còn thấy sự ganh tỵ và thái độ khinh miệt của người con cả, người mà tưởng rằng mình luôn trung thành và xứng đáng nhận được mọi ân huệ từ cha. Nhưng trong thực tế, người con cả lại không nhận ra rằng tình yêu của cha không phải là thứ để giành giật, mà là thứ được ban phát cho tất cả con cái. Người con cả, dù sống gần cha, nhưng lại thiếu sự hiểu biết về lòng thương xót của cha. Anh ta đã sống như một người làm công, luôn tuân thủ mọi quy định mà không nhận ra rằng “tất cả những gì của cha đều là của con”. Đây là hình ảnh của những người tự cho mình là công chính, những người tuân giữ giới răn nhưng lại thiếu vắng tình yêu và sự cảm thông đối với những người khác, đặc biệt là đối với những người tội lỗi.
Dụ ngôn về người con hoang đàng không chỉ là một lời mời gọi đối với những người xa cách Thiên Chúa mà còn là một lời cảnh tỉnh đối với những người tưởng rằng mình không có tội, rằng mình là những người công chính. Chúng ta không thể có thái độ tự mãn, mà phải luôn nhận thức rằng tình yêu của Thiên Chúa không phải là thứ có thể đo đếm bằng hành động của chúng ta, mà là một món quà vô điều kiện. Mùa Chay là thời gian để chúng ta trở về với Thiên Chúa, không phải chỉ bằng những lời hứa suông hay những hy sinh bề ngoài, mà là bằng một tâm hồn thật sự khiêm nhường, biết đón nhận tình yêu thương và tha thứ của Thiên Chúa.
Chúng ta hãy tự hỏi mình, liệu trong cuộc sống hôm nay, chúng ta có đối xử với Thiên Chúa như người con hoang đàng đối xử với cha mình không? Khi chúng ta phạm tội, dù là những tội nhỏ hay lớn, chúng ta cũng đang nhạo báng, xỉ nhục Thiên Chúa, khi đó, chính chúng ta đã làm đau lòng Cha. Dụ ngôn này mời gọi chúng ta không chỉ nhìn vào những lỗi lầm của mình mà còn nhìn vào tình yêu tha thứ vô bờ bến của Thiên Chúa, Đấng luôn chờ đợi chúng ta quay về. Đó là sự thật vĩ đại mà chúng ta phải nhận ra trong mùa Chay này: Thiên Chúa yêu thương chúng ta, luôn tha thứ cho chúng ta, và Ngài không bao giờ bỏ rơi chúng ta, dù chúng ta có đi đâu hay làm gì.
Xin Chúa giúp chúng ta sống xứng đáng với tình yêu thương của Ngài, luôn biết quay về với Cha trong sự ăn năn, và mở rộng trái tim mình để đón nhận tình yêu tha thứ của Ngài. Amen.
Lm, Anmai, CSsR
LÒNG NHÂN TỪ CỦA THIÊN CHÚA
Lời Chúa hôm nay mời gọi chúng ta suy ngẫm về lòng nhân từ vô biên của Thiên Chúa đối với những ai tội lỗi, những người đang lạc lối và cần được đón nhận trong tình thương tha thứ của Ngài. Qua bài đọc 1, chúng ta nghe thấy một lời khẳng định mạnh mẽ: “Chúa không khư khư giữ mãi cơn thịnh nộ của mình, vì Chúa ưa thích lòng từ bi. Chúa còn thương xót chúng tôi, còn dày đạp những bất công của chúng tôi dưới chân Chúa, và ném mọi tội lỗi chúng tôi xuống đáy biển.” Đây là một hình ảnh tuyệt vời về lòng nhân từ của Thiên Chúa, một tình yêu thương không bao giờ vơi cạn, luôn sẵn sàng đón nhận và tha thứ cho những ai biết ăn năn và quay về với Ngài.
Dụ ngôn về người con hoang đàng mà Chúa Giêsu kể lại cho chúng ta trong bài Tin Mừng hôm nay là minh họa sống động cho sự tha thứ vô điều kiện của Thiên Chúa. Hình ảnh người cha trong dụ ngôn không chỉ là một hình ảnh đơn giản của một người cha nhân từ, mà còn là hình ảnh của Thiên Chúa, Đấng đầy lòng thương xót, luôn đợi chờ và mở rộng tay đón nhận mỗi người tội lỗi khi họ nhận ra sai lầm của mình và quay về trong sự ăn năn hối lỗi. Người cha trong dụ ngôn không chỉ tha thứ cho đứa con đã làm tổn thương đến gia đình, mà còn là người chủ động ra đón con khi thấy con từ xa. Đó là một cử chỉ vô cùng mạnh mẽ, thể hiện tình yêu vô biên và lòng khoan dung của Thiên Chúa dành cho tất cả chúng ta.
Câu xướng trước bài Tin Mừng hôm nay nhắc nhở chúng ta rằng “Đây là lúc thuận tiện, đây là ngày cứu độ.” Thời gian cứu độ là lúc Thiên Chúa sẵn sàng tha thứ mọi tội lỗi, là lúc chúng ta được mời gọi quay về với Ngài trong sự ăn năn và sám hối. Mỗi một lần chúng ta trở về với Thiên Chúa, đó là một cơ hội để được Ngài đón nhận và đổi mới. Không có tội lỗi nào quá lớn để Thiên Chúa không thể tha thứ, và không có người nào quá xa để không thể trở về trong tình thương của Ngài.
Chúng ta hãy suy gẫm về dụ ngôn này, vì đó là bài học sâu sắc về lòng nhân từ của Thiên Chúa, về sự cần thiết phải ăn năn và quay về với Ngài, và về cách chúng ta, những người đã được Thiên Chúa thương xót, cũng cần biết mở rộng lòng nhân từ và tha thứ cho những anh chị em của mình. Dụ ngôn này giống như một bức tranh bao gồm ba phần, mỗi phần đều chứa đựng những bài học quan trọng.
Hãy nhìn bức tranh người cha. Đó là hình ảnh của Thiên Chúa, Đấng luôn yêu thương chúng ta dù chúng ta có lầm lỗi đến đâu. Người cha không chấp nhất những lỗi lầm của đứa con, mà ngay khi con trở về, Ngài chạy ra đón và tha thứ ngay lập tức. Cử chỉ này không chỉ thể hiện lòng khoan dung của người cha mà còn là một lời mời gọi mỗi người chúng ta trở về trong tình yêu của Thiên Chúa. Đó là lời nhắc nhở chúng ta rằng, dù chúng ta đã sai lầm, dù chúng ta đã lạc lối, nhưng Thiên Chúa luôn sẵn sàng đón nhận chúng ta nếu chúng ta thật lòng ăn năn và quay về với Ngài.
Hãy nhìn bức tranh người con hoang đàng. Đây là hình ảnh của một kẻ tội lỗi, một người đã lãng phí tất cả những gì mình có trong cuộc sống buông thả. Nhưng trong lúc tuyệt vọng, khi nhận ra sự sai lầm của mình, người con quyết định quay trở về. Dù đã làm tổn thương cha mình, dù đã làm mất tất cả, người con vẫn can đảm đứng dậy và trở về. Đây là hành động của sự khiêm nhường và ăn năn. Người con không phủ nhận sai lầm, mà chấp nhận rằng mình không xứng đáng với tình yêu của cha, nhưng cha đã đón nhận anh mà không chút giận hờn. Đây là hình ảnh của tất cả những ai đang sống trong tội lỗi và cần sự tha thứ. Dù chúng ta có lầm lỗi đến đâu, Thiên Chúa luôn chờ đợi và sẵn sàng đón nhận chúng ta nếu chúng ta quay về trong sự ăn năn thật lòng.
Cuối cùng, hãy nhìn bức tranh người anh cả. Đây là hình ảnh của những người tự cho mình là công chính, những người không thể chấp nhận việc Thiên Chúa tha thứ cho người khác, đặc biệt là cho những kẻ tội lỗi. Người anh cả, dù trung thành và làm việc cho cha suốt thời gian qua, lại không thể chia vui với người em trở về. Anh ta tức giận và không tham gia vào bữa tiệc mừng. Hành động của người anh cả là hình ảnh của những người không biết tha thứ, không biết mở rộng trái tim mình để chia sẻ niềm vui của Thiên Chúa khi có một người tội lỗi quay về. Đây là lời cảnh tỉnh cho chúng ta, những người tự cho mình là công chính, hãy tránh xa sự kiêu ngạo và hẹp hòi. Nếu chúng ta không có lòng vị tha, không mở rộng lòng mình để đón nhận những anh chị em lầm lỡ, chúng ta sẽ không thể hiểu được lòng nhân từ vô biên của Thiên Chúa.
Lạy Chúa Giêsu, qua dụ ngôn này, Chúa muốn dạy chúng con về lòng nhân từ và sự tha thứ vô điều kiện của Thiên Chúa. Xin Chúa giúp chúng con luôn biết tin tưởng vào tình yêu vô biên của Chúa, để mỗi khi chúng con lầm lỡ, chúng con có thể quay về với Ngài trong sự ăn năn và hối lỗi. Xin giúp chúng con học theo gương người cha nhân hậu, để biết mở rộng lòng nhân từ và tha thứ cho những anh chị em của mình. Đặc biệt, xin giúp chúng con tránh xa sự kiêu ngạo và hẹp hòi của người anh cả, để chúng con có thể vui mừng trong sự trở về của những người lầm lỡ và biết sống trong tình yêu và sự tha thứ của Thiên Chúa. Amen.
Lm, Anmai, CSsR