Giáo hội Công giáo Ấn Độ đang đối mặt với một cuộc khủng hoảng mà họ gần như không hề hay biết. Đằng sau những nghi lễ quen thuộc và nhiệm vụ giáo xứ, các linh mục đang tự tử với tốc độ đáng báo động. Đây không phải là những bi kịch đơn lẻ — chúng là lời cảnh báo về một hệ thống đòi hỏi sự hoàn hảo nhưng lại ít hỗ trợ.
Mỗi năm, vào ngày 4 tháng 8, Giáo hội mừng lễ Thánh Gioan Vianney, vị thánh bổn mạng của các cha xứ. Được biết đến với tên gọi Curé d'Ars, vị linh mục người Pháp thế kỷ 19 này nổi tiếng với sự thánh thiện và lòng sùng kính không lay chuyển. Ngài dành vô số giờ trong tòa giải tội, ngủ ít, ăn ít, và tự coi mình không xứng đáng với ơn gọi của mình. Chân dung của ngài được treo trong các phòng thánh trên khắp Ấn Độ, là hình mẫu tối thượng cho đời sống linh mục.
Nhưng sự tôn kính này mang một bóng đen nguy hiểm. Chủ nghĩa khổ hạnh cực đoan và những đấu tranh tâm lý của Vianney đã trở thành một khuôn mẫu tâm linh mà quá nhiều linh mục Ấn Độ cảm thấy bị áp lực phải tuân theo. Thông điệp rất rõ ràng: sự thánh thiện đích thực đồng nghĩa với sự đau khổ thầm lặng, hy sinh vô tận, và sự chối bỏ những nhu cầu cá nhân.
Hậu quả thật đau lòng. Chỉ riêng trong năm năm qua, các phương tiện truyền thông đưa tin ít nhất 13 linh mục Công giáo đã tự tử. Trung bình cứ sáu tháng lại có một linh mục tự tử. Chỉ trong năm tháng đầu năm nay, đã có hai linh mục tự tử. Liệu thảm kịch này có đang trở nên tồi tệ hơn?
Hầu hết nạn nhân đều ở độ tuổi từ 30 đến 50 và để lại những ghi chú mô tả sự đau khổ tinh thần nghiêm trọng và những xung đột trong giáo phận của họ. Họ không phải là những người yếu đức tin. Họ là nạn nhân của một hệ thống tâm linh hóa nỗi đau khổ thay vì giải quyết nó.
Các linh mục Ấn Độ ngày nay phải đối mặt với những thách thức mà Vianney chưa từng hình dung ra. Họ phục vụ trong các giáo xứ thiếu thốn nguồn lực, thường đơn độc, chăm sóc những cộng đồng bị chia rẽ bởi căng thẳng đẳng cấp và nghèo đói cùng cực. Không giống như các thế hệ trước, họ không còn tự động được tôn trọng nữa. Thay vào đó, họ phải đối mặt với sự soi xét liên tục, ơn gọi ngày càng giảm sút, và sự thờ ơ ngày càng tăng đối với Giáo hội.
Thêm vào đó, việc giám sát kỹ thuật số theo dõi mọi động thái của họ, và mạng xã hội khuếch đại sự chỉ trích. Những quy tắc cũ kỹ của thẩm quyền giáo sĩ đã sụp đổ.
Tuy nhiên, kỳ vọng vẫn vậy. Các linh mục vẫn được kỳ vọng là hình mẫu của đức hạnh, luôn sẵn sàng và ổn định về mặt cảm xúc. Khi đối mặt với thử thách, họ được khuyên phải cầu nguyện nhiều hơn, ăn chay lâu hơn và tin tưởng nhiều hơn nữa.
Ý nghĩ rằng họ có thể cần sự giúp đỡ chuyên nghiệp, tình bạn chân thành hoặc đơn giản là sự thừa nhận về tính nhân văn của họ thường được coi là điểm yếu về mặt tâm linh.
Văn hóa tai hại này bắt nguồn từ các chủng viện, nơi việc sàng lọc tâm lý vẫn còn hời hợt và các cuộc thảo luận về sức khỏe tâm thần bị né tránh. Các linh mục tương lai sớm nhận ra rằng thừa nhận đau khổ về mặt cảm xúc đồng nghĩa với thất bại, rằng sự thánh thiện đồng nghĩa với sự khắc kỷ, và việc cầu xin giúp đỡ đồng nghĩa với việc bộc lộ điểm yếu.
Khi các linh mục tự tử, phản ứng của các tổ chức chắc chắn là không đủ. Các giáo phận chỉ cầu nguyện thầm lặng và tổ chức tang lễ riêng tư nhưng hiếm khi giải quyết các vấn đề mang tính hệ thống đã góp phần gây ra những cái chết này.
Nguồn lực chăm sóc sức khỏe tâm thần cho giáo sĩ còn hạn chế hoặc không có. Các giám mục thường tạo ra môi trường khuyến khích sự yếu đuối và đề cao chủ nghĩa hoàn hảo.
Sự nhầm lẫn thần học rất sâu sắc. Phúc Âm không bao giờ cho thấy Chúa Giê-su là người bất khả xâm phạm về mặt cảm xúc. Ngài đã khóc ở Ghết-sê-ma-ni, tìm kiếm sự an ủi trong bóng tối, và công khai bày tỏ nỗi đau khổ. Giáo hội sơ khai đã thành công bởi vì các nhà lãnh đạo của nó là những người chữa lành thực sự, những người đã trải qua đau khổ, thấu hiểu cả đau khổ lẫn hy vọng.
Chính Vianney đã minh họa cho điểm này. Sự tự ti, những đêm mất ngủ, và cách đối xử khắc nghiệt với bản thân của ông không phải là sự thánh thiện thuần túy — chúng cho thấy điều gì sẽ xảy ra khi một người phải gánh chịu những gánh nặng không thể chịu đựng nổi một mình. Những cuộc đấu tranh của ông nên dạy chúng ta về tầm quan trọng sống còn của sự hỗ trợ từ con người, chứ không phải là một khuôn mẫu cho sự cô lập.
Giáo hội cần phải xem xét lại một cách căn bản quan điểm của mình về đời sống linh mục. Làm linh mục không phải là một hành trình âm thầm chịu đựng đau khổ. Đó là một ơn gọi bắt nguồn từ sự hiệp thông - với Thiên Chúa và với tha nhân. Hiệp thông đòi hỏi sự trung thực, dễ bị tổn thương và hỗ trợ lẫn nhau. Nó bao gồm việc thừa nhận rằng linh mục cũng là con người và có những nhu cầu tâm lý như bao người khác.
Cải cách thực sự đòi hỏi những điều chỉnh thiết thực. Các giáo phận nên triển khai các chương trình sức khỏe tâm thần toàn diện cho giáo sĩ. Các chủng viện cần kết hợp đào tạo tâm lý nghiêm túc với phát triển tâm linh.
Các giám mục nên tạo ra môi trường nơi các linh mục cảm thấy an toàn khi nhờ giúp đỡ mà không sợ bị phán xét hay ảnh hưởng đến sự nghiệp. Cộng đồng linh mục phải phát triển từ những buổi họp mặt mang tính nghi lễ đơn thuần thành một cộng đồng tình bạn và hỗ trợ chân thành.
Mỗi vụ tự tử của một linh mục đều là một thất bại của toàn thể cộng đồng Giáo hội. Những cái chết này xảy ra vì hệ thống của cộng đồng coi trọng vẻ bề ngoài thánh thiện hơn sự phát triển thực sự của con người. Chúng ta đã nhầm lẫn giữa sự thánh thiện với đau khổ và nhầm lẫn giữa sự im lặng và sức mạnh.
Đã đến lúc Giáo hội tại Ấn Độ - các cộng đồng Công giáo - cần xóa bỏ văn hóa cầu toàn của giáo sĩ và tạo ra những không gian nơi những khó khăn được đáp lại bằng sự hỗ trợ thay vì sự xấu hổ. Giáo hội cũng có thể xây dựng các hệ thống chăm sóc tôn trọng nhân tính của các linh mục đồng thời hỗ trợ sứ mệnh tâm linh của họ.
Câu hỏi đặt ra là liệu Giáo hội tại Ấn Độ có hành động trước khi có thêm nhiều sinh mạng phải mất đi vì sự im lặng lẽ lẽ ra không bao giờ nên áp đặt ngay từ đầu hay không.