Bài này tham khảo từ Gemini và thư viện Hoa Sen
Gemini:
Tại sao Phật giáo suy tàn tại Ấn Độ?
Việc Phật giáo từng suy vong tại Ấn Độ, quê hương của Đức Phật, là một câu hỏi đã thu hút sự quan tâm của nhiều nhà nghiên cứu. Có nhiều yếu tố phức tạp đan xen vào nhau để tạo nên bức tranh toàn cảnh về sự suy tàn này. Dưới đây là một số nguyên nhân chính được các học giả chỉ ra:
1. Nguyên nhân nội tại:
2. Nguyên nhân ngoại tại:
3. Những yếu tố khác:
Điều quan trọng cần lưu ý:
Kết luận:
Sự suy vong của Phật giáo ở Ấn Độ là một bài học lịch sử sâu sắc. Nó cho thấy rằng, một tôn giáo muốn tồn tại và phát triển bền vững, cần phải thích ứng với sự thay đổi của xã hội, đồng thời phải luôn giữ gìn được những giá trị cốt lõi của mình.
1. Suy thoái đạo đức trong Tăng đoàn (Moral degeneration of the Sangha)
Hầu hết các học giả thừa nhận rằng, một trong những nguyên nhân quan trọng nhất dẫn đến sự suy tàn của Phật giáo ở Ấn Độ là sự suy đồi về nếp sống đạo đức trong Tăng đoàn tu sĩ và Phật tử tại gia. Số lượng lớn các nhà sư bỏ bê giới luật, không tuân giữ giới pháp mà mình đã lãnh thọ. Tu sĩ có đời sống buông lung, thậm chí giết động vật để ăn thịt, nuôi gia súc và liên quan đến đời sống gia đình thế tục quá nhiều. Họ không còn có sự xấu hổ bản thân, không có đức hạnh, kiêu căng ngã mạn, say sưa nghiệp ngập với rượu chè cờ bạc. Thậm chí, họ còn đến các nới chứa gái mại dâm, trộm cắp, cướp tài sản; tích lũy của cải vật chất như người thế tục. Các tu viện bắt đầu sở hữu đất đai, làng mạc, phát triển đồng cỏ và nuôi gia súc, để thu hoa lợi. Dấu hiệu này biểu hiện sự suy đồi một cách nghiêm trọng của Phật giáo tại Ấn Độ lúc bấy giờ.2. Thất bại xã hội của Phật giáo (Social failure of Buddhism)
Một yếu tố khác đóng vai trò quan trọng trong sự suy tàn của Phật giáo tại Ấn Độ là sự thất bại xã hội của Phật giáo. Phật giáo không còn thể nhập trong quần chúng và phát huy sức mạnh quần chúng. Vai trò nhập thế của Phật giáo không còn có đất đứng, hay nói cách khác tu sĩ Phật giáo không tích cực nhập thế hành đạo. Do đó, vai trò của Phật giáo đối với quần chúng không còn. Học giả Nutt nhận xét rằng, Phật giáo không bao giờ là một phong trào xã hội tại Ấn Độ. Thật vậy, có lý do để tin rằng trong lịch sử Phật giáo Ấn Độ, không bao giờ hoàn toàn có được trạng thái của một cộng đồng Phật giáo. Phật giáo không có quần chúng số đông ủng hộ. Do đó, lần lượt những cộng đồng tu viện biến mất khỏi bề mặt của cuộc sống người dân Ấn. Mặt khác, những người ủng hộ Phật giáo cũng dần dần bị đồng hóa vào cộng đồng Hindu nói chung.3. Đồng hóa Phật giáo vào Ấn Độ giáo (Assimilation of Buddhism into Hinduism)
Khả năng thích ứng của Phật giáo Đại thừa đã dẫn đến thành công và lan rộng ở các vùng trên khắp lục địa Ấn Độ và lan tỏa ra nước ngoài, nhưng đồng thời đã làm thay đổi sự mặc cảm của nó ngoài sự công nhận ở Ấn Độ. Phật giáo Đại thừa nhấn mạnh vào việc thờ cúng hình ảnh, cầu nguyện và bùa chú, nghi lễ và tế tụng, kết hợp nhiều tín ngưỡng dân gian, và khi làm như vậy, họ đã thực hiện một cách tiếp cận gần gũi và rõ ràng với Ấn Độ giáo. Có có nhiều vị Bồ tát được giới thiệu trong văn học Phật giáo Đại thừa, điều này rất tương đồng với tôn giáo bản địa Ấn Độ đó là Ấn giáo. Quá trình này cuối cùng đã dẫn đến sự phá hủy và sự phân biệt giữa hai đức tin: Phật giáo và Ấn giáo. Do đó, nhiều người thừa nhận Đức Phật Thích Ca như một hóa thân của thần Visnu. Đây là một quan niệm sai lầm, đó là đồng hóa Phật Thích Ca với thần thánh trong truyền thống Ấn Độ giáo.4. Sự thù địch của đạo Bà La Môn (Animosity of Brāhmanism)
Bà La Môn giáo có trước khi Đức Phật xuất hiện rất lâu. Tôn giáo này đã ăn sâu bám rể trong hệ tư tưởng của người Ấn. Các kinh điển Vệ Đà đã được giới thiệu quảng bá sâu rộng trong tư tưởng người Ấn. Họ tạm thời ẩn núp trong thời kỳ Phật giáo hưng thịnh. Nhưng đến khi Phật giáo bắt đầu suy yếu, họ khởi động và gây ảnh hưởng mạnh trở lại. Mặt khác, một số vị vua theo Bà La Môn Giáo đã không ủng hộ Phật giáo và dưới triều đại của họ, các nhà sư Phật giáo đã bị đàn áp, coi thường và thậm chí bị giết. Một số tu viện đã bị phá hủy. Sự ác cảm dường như chủ yếu nhắm vào phong trào tu viện. Tuy nhiên, một số học giả nói rằng, trường hợp đàn áp này không mạnh lắm. Sự tồn tại của đạo Jain cùng lúc với Phật giáo, cũng như Ấn Độ giáo đã trở nên hổn loạn trong niềm tin tôn giáo với người Ấn.5. Cuộc xâm lược của người Hồi giáo (Muslim invasion)
6. Đặc trưng tinh hoa của Phật giáo (Elite characteristic of Buddhism)
Thời Phật tại thế, ngài đã quy y 8 trên 16 vị vua của các nước thuộc liên bang Ấn Độ và phổ cập trong quần chúng. Khi Phật giáo đi vào triều đình quan lại và trong nhân dân tạo nên một thế đứng vững chắc. Do đó Phật giáo phát triển hưng thịnh trên 1500 năm tại Ấn Độ và lan tỏa ra khắp nơi trên thế giới. Tuy nhiên, giai đoạn về sau, Phật giáo dường như chỉ phổ biến trong giới hoàng gia, doanh nhân và quan lại. Nó chủ yếu giới hạn ở các trung tâm đô thị, nơi chỉ có một tỷ lệ nhỏ dân số sinh sống. Bên cạnh đó, Phật giáo thường thất bại trong việc thành lập một nhóm tín đồ giáo dân có tổ chức khác biệt với xã hội so với phần còn lại của cộng đồng. Sự khác biệt chỉ có thể được thực hiện ở cấp độ tu viện và một khi các cộng đồng tu viện biến mất, những người ủng hộ giáo dân dần dần bị cuốn hút vào cộng đồng Bà la môn giáo. Việc phổ cập và có tầm ảnh hưởng của Phật giáo trong quần chúng nhân dân không còn, mà nó chỉ co cụm trong một vài vùng miền nhất định. Điều này dẫn đến khi Phật giáo bị thất thủ ở các trung tâm dẫn đến sự hủy hoại ở khắp mọi nơi. Phật giáo phải nằm trong lòng quần chúng nhân dân mới tồn tại và phát triển bền vững. Khi Phật giáo không còn ảnh hưởng trong quần chúng đồng nghĩa với sự mất gốc dẫn đến bại vong là điều tất yếu.(Theo Professor. K.T.S. Sarao, decline of Buddhism in India)
Thích Trung Định
* Xem thêm:
Nguyên nhân và sự suy thoái của Phật giáo Ấn Độ (Thích Trung Hữu)
Vì Sao Phật Giáo Suy Tàn Tại Ấn Độ (D.C. Ahir- Trần Đức Phi Bằng dịch)
Đạo Phật Biến Mất Khỏi Ấn Độ: Chuyện Nói Khôn Cùng (Hà Văn Thùy dịch)