Đây là những từ viết tắt tiếng Anh rất
thường gặp như
BTW, LOL,
,...Có đôi lúc
các bạn bối
rối không biết
nó nghĩa là gì
,đúng không
nào? Sau đây
là tổng hợp
những từ viết
tắt hay sử
dụng nhất trên
internet hay
text message :
G9: good night – chúc ngủ ngon
CU29: see you
to night – tối
nay gặp
10Q: cảm ơn
plz : please –
xin làm ơn
IC : I see -
tôi hiểu , tôi
biết
4u : for u –
cho bạn
asl : Tuổi ,
giới tính ,
nơi ở ?
lol : Cười
hehe: Cười
u : you
afk — away
from keyboard
– có việc bên
ngoài , ko
rảnh rỗi
bbl — be back
later – trở
lại sau
bbiab — be
back in a bit
– xin chờ xíu
kkz = okay
ttyl = talk to
you later –
nói chuyện sau
lv a mess =
leave a
message – Để
lại tin nhé
lata = later [
bye]
n2m = not too
much [when
asked wassup]
– không có gì
newayz =
anyways – sao
cũng được
gtg = gotta go
– phải đi
noe = know –
biết
noperz / nah =
no – không
yupperz = yes
- có
lolz = laugh
out loud –
cười lớn
teehee = cười
[giggle] –
cười
lmfao =
laughing my
f*ckin’ *ss
off – cười đểu
nuthin’ =
nothing –
không có gì
BS = b*ll sh*t
– nói láo ,
xạo
LD = later,
dude – gặp sau
nhé
OIC = oh I see
PPL = people
sup = what’s
up – chuyện gì
thế , sao rồi?
wan2tlk = want
to talk? –
muốn nói
chuyện
wkd = weekend
– cuối tuần
dts = dont
think so –
không nghĩ thế
, không nghĩ
vậy
cul8r = see
you later –
gặp sau = cu
aas = alive
and smiling
gf =
girlfriend
ga = go ahead
– cứ tiếp tục
đi
ilu = i love
you
rme = rolling
my eyes – ngạc
nhiên
ss = so sorry
– rất tiếc ,
rất xin lỗi
spk = speak
stw = search
the web
thx = thanks
tc = take care
– bảo trọng
hru = how are
you – bạn có
khoe ko?
ybs = you’ll
be sorry – bạn
sẽ tiếc
wuf? = where
are you from?
– từ đâu đến
bc = because –
bởi vì
otb = off to
bed – đi ngủ
np = no
problem –
không sao , ko
có chuyện gì
nbd = no big
deal – không
gì đâu . ko
sao
tam = tomorrow
A.M – sáng
ngày mai
b4 = before –
trước
wtg = way to
go – đường đi
brb — be right
back
btw — by the
way – tiện thể
, nhân tiện
cya — see ya =
cu = cu later
= cul8t
gmta — great
minds think
alike
imho — in my
humble opinion
j/k — just
kidding – nói
chơi thôi
irl — in real
life – cuộc
sống thực ,
trong đời thực
nick —
internet
nickname
wb — welcome
back – chào
mừng đã trở
lại
wtf? : what
the f**k? –
chuyện quái gì
nữa đây
fu: **** you –
chủi thề
g2g: get to go
– biến đi
wth= what the
heck – kì quá
cuz = cause –
nguyên nhân
dun = don’t -
không
omg= oh my god
– chúa ơi ,
trời ơi
omfg= oh my
f**ing god =
OMFG : chúa ơi
, trời ơi (mức
độ xã hội đen
hơn)
dt = double
team !
WTF : Wat the
f**k = wtf? :
what the f**k?
– chuyện quái
gì nữa đây
STFU: Shut The
F**Up – im đi
, trật tự đi
msg – message
– tin nhắn
nvm - never
mind – không
sao
asap = as soon
as possible –
càng sớm càng
tốt
gg = good game
– chơi hay lắm
lmao = laugh
my ass off
asl: age, =
address , ***
, location (
từ này là họ
hay dùng nhất
đấy .. lúc mới
chat với bạn
họ sẽ hỏi bạn
về địa chỉ ,
giới tính ,
nơi ta sinh
sống)
coz: cause –
nguyên nhân
hs:head shot
nsice shot
n = and
da = the
Những từ viết
tắt, tiếng
lóng này đã
chính thức có
mặt trong từ
điển tiếng Anh
Oxford.
OMG (Oh My God
- ôi Chúa ơi)
IMHO (In My
Honest Opinion
- theo quan
điểm của tôi)
LOL (Laughing
Out Loud -
cười to)
tbh (To be
honest: Nói
chân thành)...
1. 2u = to
you: đến bạn
2. 2u2 = to
you too: cũng
đến bạn
3. 2moro =
tomorrow: ngày
mai
4. 4evr =
forever: mãi
mãi
5. Abt =
about: về
6. atm = at
the moment:
vào lúc này,
chứ không phải
là máy rút
tiền ATM đâu
nhé :))
7. awsm =
awesome: tuyệt
vời
8. ASL plz =
age, sex,
location
please: xin
cho biết tên,
tuổi, giới
tính
9. Asap = as
soon as
possible: càng
sớm càng tốt
10. B4 =
before: trước
11. B4n = bye
for now: Bây
giờ phải chào
(tạm biệt)
12. bcuz =
because: bởi
vì
13. bf =
boyfriend: bạn
trai
14. bk = back:
quay lại
15. brb = be
right back: sẽ
trở lại ngay
16. bff = best
friend
forever: Mãi
mãi là bạn tốt
17. btw = by
the way: tiện
thể
18. C = see:
nhìn
19. Cld =
could có thể
(thời quá khứ
của “can”)
20. cul8r =
see you later:
gặp lại bạn
sau
21. cya = see
ya = see you
again: gặp lại
bạn sau
22. def =
definitely:
dứt khoát
23. dw = Don't
worry : không
sao, đừng lo
lắng
24. F2F = face
to face: gặp
trực tiếp (
thay vì qua
điện thoại hay
online)
25. fyi = for
your
information:
để bạn biết
rằng
26. G2g ( hoặc
“gtg”) = got
to go: phải đi
bây giờ
27. GAL = get
a life: hãy để
cho tôi/cô
ấy/anh ấy/họ
yên
28. gd =good:
tốt, tuyệt
29. GGP =
gotta go pee:
tôi phải đi tè
(ý là nói lẹ
lên) :))
30. Gimmi =
give me: đưa
cho tôi
31. Gr8 =
great: tuyệt
32. GRRRRR =
growling
(tiếng): gầm
gừ
33. gf =
girlfriend:
bạn gái
34. HAK (hoặc
“H&K”) =
hugs and
kisses: ôm hôn
thắm thiết
35. huh =
what: cài gì
hả
36. idk = i
don't know:
tôi không biết
37. ilu or ily
= i love you:
tôi yêu bạn
38. ilu2 or
ily2: tôi cũng
yêu bạn
39. ilu4e or
ily4e: anh/em
mãi yêu em/anh
40. init =
isn’t it: có
phải không
41. kinda =
kind of: đại
loại là
42. l8 = late:
muộn
43. l8r =
later: lần sau
44. lemme =
let me: để tôi
45. lol =
laugh out
loud: cười vỡ
bụng
46. lmao =
laughing my
ass off: cười
... - tạm dịch
là - rụng mông
47. msg =
message: tin
nhắn
48. n = and:
và
49. nvr =
never: không
bao giờ
50. Ofcoz = of
course: dĩ
nhiên
51. omg = oh
my god: Chúa
ơi
52. Pls ( hoặc
“plz”) =
please: làm ơn
53. rofl =
roll on floor
laughing: cười
lăn ra sàn
54. r = are:
(nguyên thể là
“to be”) thì,
là
55. soz =
sorry: xin lỗi
56. Sup =
What's up: Vẫn
khỏe chứ?
57. Ths =
this: cái này
58. Tks (hoặc
Tnx, hay Thx)
= thanks: cảm
ơn
59. ty = thank
you: cảm ơn
bạn
60. U = you:
bạn/các bạn
61. U2 = you
too: bạn cũng
vậy
62. Ur = your:
của bạn
63. vgd = very
good: rất tốt
64. W8 = wait:
Hãy đợi đấy
65. Wanna =
want to: muốn
66. xoxo =
hugs and
kisses: ôm và
hôn nhiều