Thông báo học bổ sung

28 views
Skip to first unread message

LTD7KT09

unread,
Jul 20, 2013, 8:47:48 PM7/20/13
to ltd7...@googlegroups.com
1. Các đơn vị thông báo cho các học viên phải học bổ sung kiến thức ( Có danh sách kèm theo, học lớp nào, giáo viên liên hệ, thời gian và địa điểm học ) ngày 22/07/2013 đi học.
2. Các sinh viên phải học bổ sung kiến thức liên hệ đăng ký học và đóng học phí trực tiếp cho giáo viên phụ trách :

- Thầy Nguyễn Đình Tân, điện thoại : 0907516876, phụ trách các lớp : QTKD, KTTN, KT-Tin2, KTTH.

- Thầy Doãn Thanh Bình, điện thoại : 0904454355, Phụ trách các lớp : CNTT1, CNTT2, CNTT3, ĐTVT1, ĐTVT2.

- Cô Nguyễn Thị Thanh Mai, điện thoại : 0936995239. phụ trách các lớp : TCNH1, KT-Tin1, KT1, KT2.

3. Học phí học bổ sung kiến thức : 120.000 đồng/1đơn vị học trình, các sinh viên phải đóng học phí bổ sung từ nay cho đến hết ngày 05/08/2013, sau ngày 05/08/2013 chúng tôi không giái quyết.

4. Các sinh viên phải học bổ sung kiến thức nếu không đăng ký học và đóng học phí bổ sung kiến thức thì nhà trường sẽ không xét điều kiện tốt nghiệp đối với sinh viên trên.

Các đơn vị nhận được thông báo này đề nghị tiến hành thông báo cho sinh viên phải học bổ sung kiến thức biết trước ngày 22/07/2013

--
Email : gdcd.dhdl...@gmail.com


Liên hệ: Phòng 203.Nhà D3.Trường Sư Phạm Hà Nội

136.Xuân Thủy.Cầu Giấy.Hà Nội






LTD7KT09

unread,
Jul 20, 2013, 8:49:43 PM7/20/13
to ltd7...@googlegroups.com
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐIỆN LỰC
PHÒNG ĐÀO TẠO

DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC BỔ SUNG KIẾN THỨC

Địa điểm học : * Các lớp : ĐTVT1, ĐTVT2 học tại ĐH sư phạm HN
Xuân Thuỷ - Cầu Giấy - HN
* Các lớp : CNTT2, CNTT3, KT1, KT2, TCNH, KT-Tin, QTKD, KTTN học tại
TT đào tạo VĐV cấp cao Mỹ Đình - Lê Đức Thọ - Từ Liêm - HN
Sinh viên liên hệ và đăng ký học với GV quản lý :
* Các lớp : QTKD, KTTN liên hệ thầy Tân : 0907 516876
* Các lớp : ĐTVT1, ĐTVT2, CNTT1, CNTT2, CNTT3 liên hệ thầy Tân : 0907 516876
* Các lớp : KT1, KT2, TCNH, KT-Tin liên hệ Cô Mai : 0936 995239

TT SBD Họ Tên Ngày sinh Lớp Địa điểm
Tên lớp học
bổ sung
Số môn,
đơn vị học trình
1 1 Đinh Thế Ban 21.08.1989 D6LT ĐTVT6 Đại học sư phạm HN ĐTVT1 3 môn = 9 ĐVHT
2 2 Nguyễn Chí Cường 25.11.1988 D6LT ĐTVT6 Đại học sư phạm HN ĐTVT1 3 môn = 9 ĐVHT
3 3 Bùi Văn Hải 03.05.1990 D6LT ĐTVT6 Đại học sư phạm HN ĐTVT1 3 môn = 9 ĐVHT
4 4 Dương Viết Hải 09.06.1988 D6LT ĐTVT6 Đại học sư phạm HN ĐTVT1 3 môn = 9 ĐVHT
5 5 Đỗ Văn Khánh 19.09.1986 D6LT ĐTVT6 Đại học sư phạm HN ĐTVT1 3 môn = 9 ĐVHT
6 6 Nguyễn Thanh Long 08.05.1988 D6LT ĐTVT6 Đại học sư phạm HN ĐTVT1 3 môn = 9 ĐVHT
7 7 Nguyễn Văn Oanh 29.09.1987 D6LT ĐTVT6 Đại học sư phạm HN ĐTVT1 3 môn = 9 ĐVHT
8 8 Thiều Chí Thái 31.12.1983 D6LT ĐTVT6 Đại học sư phạm HN ĐTVT1 3 môn = 9 ĐVHT
9 9 Chu Văn Thanh 28.10.1990 D6LT ĐTVT6 Đại học sư phạm HN ĐTVT1 3 môn = 9 ĐVHT
10 10 Lý Đình Tiến 14.11.1989 D6LT ĐTVT6 Đại học sư phạm HN ĐTVT1 3 môn = 9 ĐVHT
11 11 Nguyễn Văn Toàn 28.12.1989 D6LT ĐTVT6 Đại học sư phạm HN ĐTVT1 3 môn = 9 ĐVHT
12 12 Cao Kim Trung 14.06.1985 D6LT ĐTVT6 Đại học sư phạm HN ĐTVT1 3 môn = 9 ĐVHT
13 13 Trần Văn Bừng 16.06.1991 D7LT ĐTVT6 Đại học sư phạm HN ĐTVT1 3 môn = 9 ĐVHT
14 14 Hà Trọng Đàm 27.06.1988 D7LT ĐTVT6 Đại học sư phạm HN ĐTVT1 3 môn = 9 ĐVHT
15 15 Trần Kim Danh 16.08.1989 D7LT ĐTVT6 Đại học sư phạm HN ĐTVT1 3 môn = 9 ĐVHT
16 16 Trần Tiến Đạt 27.09.1991 D7LT ĐTVT6 Đại học sư phạm HN ĐTVT1 3 môn = 9 ĐVHT
17 17 Nguyễn Đình Đề 15.03.1981 D7LT ĐTVT6 Đại học sư phạm HN ĐTVT1 3 môn = 9 ĐVHT
18 18 Cao Văn Du 18.05.1991 D7LT ĐTVT6 Đại học sư phạm HN ĐTVT1 3 môn = 9 ĐVHT
19 19 Trịnh Văn Được 17.10.1989 D7LT ĐTVT6 Đại học sư phạm HN ĐTVT1 3 môn = 9 ĐVHT
20 20 Khà Thanh Hải 15.10.1990 D7LT ĐTVT6 Đại học sư phạm HN ĐTVT1 3 môn = 9 ĐVHT
21 21 Đào Văn Hiếu 08.08.1991 D7LT ĐTVT6 Đại học sư phạm HN ĐTVT1 3 môn = 9 ĐVHT
22 22 Cù Huy Hoàn 03.04.1981 D7LT ĐTVT6 Đại học sư phạm HN ĐTVT1 3 môn = 9 ĐVHT
23 23 Lê Văn Hưng 01.01.1991 D7LT ĐTVT6 Đại học sư phạm HN ĐTVT1 3 môn = 9 ĐVHT
24 24 Đinh Văn Huy 04.08.1991 D7LT ĐTVT6 Đại học sư phạm HN ĐTVT1 3 môn = 9 ĐVHT
25 25 Đặng Đức Kỳ 20.07.1990 D7LT ĐTVT6 Đại học sư phạm HN ĐTVT1 3 môn = 9 ĐVHT
26 26 Nguyễn Tùng Lâm 20.04.1989 D7LT ĐTVT6 Đại học sư phạm HN ĐTVT1 3 môn = 9 ĐVHT
27 27 Nguyễn Việt Long 08.08.1991 D7LT ĐTVT6 Đại học sư phạm HN ĐTVT1 3 môn = 9 ĐVHT
28 28 Trần Xuân Long 10.02.1991 D7LT ĐTVT6 Đại học sư phạm HN ĐTVT1 3 môn = 9 ĐVHT
29 29 Đoàn Đức Minh 16.04.1987 D7LT ĐTVT6 Đại học sư phạm HN ĐTVT1 3 môn = 9 ĐVHT
30 30 Bùi Văn Phái 06.12.1981 D7LT ĐTVT6 Đại học sư phạm HN ĐTVT1 3 môn = 9 ĐVHT
31 31 Ngô Đức Phong 25.04.1987 D7LT ĐTVT6 Đại học sư phạm HN ĐTVT1 3 môn = 9 ĐVHT
32 32 Nguyễn Anh Quân 27.05.1987 D7LT ĐTVT6 Đại học sư phạm HN ĐTVT1 3 môn = 9 ĐVHT
33 33 Đặng Văn Sỹ 10.05.1990 D7LT ĐTVT6 Đại học sư phạm HN ĐTVT1 3 môn = 9 ĐVHT
34 34 Đào Văn Thăng 08.04.1991 D7LT ĐTVT6 Đại học sư phạm HN ĐTVT1 3 môn = 9 ĐVHT
35 35 Nguyễn Văn Thảo 25.06.1990 D7LT ĐTVT6 Đại học sư phạm HN ĐTVT1 3 môn = 9 ĐVHT
36 36 Vũ Văn Thâu 10.12.1990 D7LT ĐTVT6 Đại học sư phạm HN ĐTVT1 3 môn = 9 ĐVHT
37 37 Dương Hồng Tiệp 13.09.1991 D7LT ĐTVT6 Đại học sư phạm HN ĐTVT1 3 môn = 9 ĐVHT
38 38 Đỗ Hữu Toàn 30.05.1984 D7LT ĐTVT6 Đại học sư phạm HN ĐTVT1 3 môn = 9 ĐVHT
39 39 Đặng Thành Trung 17.11.1990 D7LT ĐTVT6 Đại học sư phạm HN ĐTVT1 3 môn = 9 ĐVHT
40 40 Vũ Đình Tùng 29.09.1989 D7LT ĐTVT6 Đại học sư phạm HN ĐTVT1 3 môn = 9 ĐVHT
41 41 Dương Văn Việt 15.01.1988 D7LT ĐTVT6 Đại học sư phạm HN ĐTVT1 3 môn = 9 ĐVHT
42 42 Hồ Quang Chung 23.09.1987 D6LTDTVT5 Đại học sư phạm HN ĐTVT1 3 môn = 9 ĐVHT
43 43 Nguyễn Thành Công 02.02.1982 D6LTDTVT5 Đại học sư phạm HN ĐTVT1 3 môn = 9 ĐVHT
44 44 Nguyễn Xuân Cường 28.04.1980 D6LTDTVT5 Đại học sư phạm HN ĐTVT1 3 môn = 9 ĐVHT
45 45 Trần Minh Đức 10.06.1990 D6LTDTVT5 Đại học sư phạm HN ĐTVT1 3 môn = 9 ĐVHT
46 46 Lưu Xuân Dũng 15.01.1989 D6LTDTVT5 Đại học sư phạm HN ĐTVT1 3 môn = 9 ĐVHT
47 47 Vũ Đình Dũng 07.01.1990 D6LTDTVT5 Đại học sư phạm HN ĐTVT1 3 môn = 9 ĐVHT
48 48 Nguyễn Đức Duy 27.10.1989 D6LTDTVT5 Đại học sư phạm HN ĐTVT1 3 môn = 9 ĐVHT
49 49 Bùi Duy Hòa 25.06.1989 D6LTDTVT5 Đại học sư phạm HN ĐTVT1 3 môn = 9 ĐVHT
50 50 Đinh Trọng Hùng 13.05.1989 D6LTDTVT5 Đại học sư phạm HN ĐTVT1 3 môn = 9 ĐVHT
51 51 Nguyễn Thị Huyền 06.10.1985 D6LTDTVT5 Đại học sư phạm HN ĐTVT1 3 môn = 9 ĐVHT
52 52 Lê Quang Khánh 01.09.1981 D6LTDTVT5 Đại học sư phạm HN ĐTVT1 3 môn = 9 ĐVHT
53 53 Chấu Văn Kỳ 19.12.1989 D6LTDTVT5 Đại học sư phạm HN ĐTVT1 3 môn = 9 ĐVHT
54 54 Phùng Minh Long 12.02.1989 D6LTDTVT5 Đại học sư phạm HN ĐTVT1 3 môn = 9 ĐVHT
55 55 Hoàng Văn Nam 04.07.1985 D6LTDTVT5 Đại học sư phạm HN ĐTVT1 3 môn = 9 ĐVHT
56 56 Trần Trọng Nghĩa 20.11.1990 D6LTDTVT5 Đại học sư phạm HN ĐTVT1 3 môn = 9 ĐVHT
57 57 Đỗ Minh Quang 10.02.1988 D6LTDTVT5 Đại học sư phạm HN ĐTVT1 3 môn = 9 ĐVHT
58 58 Nguyễn Thị Tâm 29.07.1990 D6LTDTVT5 Đại học sư phạm HN ĐTVT1 3 môn = 9 ĐVHT
59 59 Mai Quyết Thắng 21.08.1981 D6LTDTVT5 Đại học sư phạm HN ĐTVT1 3 môn = 9 ĐVHT
60 60 Nguyễn Việt Thắng 05.08.1988 D6LTDTVT5 Đại học sư phạm HN ĐTVT1 3 môn = 9 ĐVHT
61 61 Nguyễn Văn Thành 21.08.1980 D6LTDTVT5 Đại học sư phạm HN ĐTVT1 3 môn = 9 ĐVHT
62 62 Nguyễn Thị Phương Thảo 04.01.1990 D6LTDTVT5 Đại học sư phạm HN ĐTVT1 3 môn = 9 ĐVHT
63 63 Lê Văn Thịnh 06.06.1988 D6LTDTVT5 Đại học sư phạm HN ĐTVT1 3 môn = 9 ĐVHT
64 64 Nguyễn Văn Thủy 10.09.1990 D6LTDTVT5 Đại học sư phạm HN ĐTVT1 3 môn = 9 ĐVHT
65 65 Nguyễn Duy Tiến 18.08.1990 D6LTDTVT5 Đại học sư phạm HN ĐTVT1 3 môn = 9 ĐVHT
66 66 Phạm Hồng Tiến 30.07.1986 D6LTDTVT5 Đại học sư phạm HN ĐTVT1 3 môn = 9 ĐVHT
67 67 Đỗ Văn Toàn 25.09.1988 D6LTDTVT5 Đại học sư phạm HN ĐTVT1 3 môn = 9 ĐVHT
68 68 Vũ Khánh Toàn 10.01.1989 D6LTDTVT5 Đại học sư phạm HN ĐTVT1 3 môn = 9 ĐVHT
69 69 Đỗ Sách Việt 14.12.1988 D6LTDTVT5 Đại học sư phạm HN ĐTVT1 3 môn = 9 ĐVHT
70 70 Đỗ Thanh Việt 02.02.1988 D6LTDTVT5 Đại học sư phạm HN ĐTVT1 3 môn = 9 ĐVHT
71 71 Dương Văn Vinh 11.01.1983 D6LTDTVT5 Đại học sư phạm HN ĐTVT1 3 môn = 9 ĐVHT
72 72 Nguyễn Công Vương 27.06.1990 D6LTDTVT5 Đại học sư phạm HN ĐTVT1 3 môn = 9 ĐVHT
73 73 Phạm Thị Xuân 10.05.1990 D6LTDTVT5 Đại học sư phạm HN ĐTVT1 3 môn = 9 ĐVHT
74 74 Vũ Hữu Binh 20.11.1981 D6LTDTVT5 Đại học sư phạm HN ĐTVT2 7 môn = 17 ĐVHT
75 75 Phan Bá Hinh 26.09.1989 D6LTDTVT5 Đại học sư phạm HN ĐTVT2 7 môn = 17 ĐVHT
76 76 Nguyễn Văn Kiên 29.06.1990 D6LTDTVT5 Đại học sư phạm HN ĐTVT2 7 môn = 17 ĐVHT
77 77 Trần Văn Mừng 03.04.1987 D6LTDTVT5 Đại học sư phạm HN ĐTVT2 7 môn = 17 ĐVHT
78 78 Nguyễn Như Phong 22.12.1987 D6LTDTVT5 Đại học sư phạm HN ĐTVT2 7 môn = 17 ĐVHT
79 79 Nguyễn Đức Thụy 16.05.1982 D6LTDTVT5 Đại học sư phạm HN ĐTVT2 7 môn = 17 ĐVHT
80 80 Nguyễn Đức Mạnh 19.05.1984 D6LT ĐTVT6 Đại học sư phạm HN ĐTVT2 7 môn = 17 ĐVHT
81 81 Đỗ Hoài Anh 17.05.1989 D7LTDTVT6 Đại học sư phạm HN ĐTVT2 7 môn = 17 ĐVHT
82 82 Nguyễn Thị Thu Hằng 26.08.1989 D7LTDTVT6 Đại học sư phạm HN ĐTVT2 7 môn = 17 ĐVHT
83 83 Vũ Văn Hoàn 13.12.1989 D7LTDTVT6 Đại học sư phạm HN ĐTVT2 7 môn = 17 ĐVHT
84 84 Trần Tuấn Tú 19.06.1987 D7LTDTVT6 Đại học sư phạm HN ĐTVT2 7 môn = 17 ĐVHT
85 85 Nghiêm Thị Lương 24.10.1989 Đ7LT KT52 Đại học sư phạm HN KT2 5 môn = 16 ĐVHT
86 86 Phạm Thị Hiền 10.10.1987 Đ7LT KT50 Đại học sư phạm HN KT2 5 môn = 16 ĐVHT
87 87 Ngô Thị Hường 22.04.1989 Đ7LT KT50 Đại học sư phạm HN KT2 5 môn = 16 ĐVHT
88 88 Đỗ Thị Trang 18.10.1990 Đ7LT KT50 Đại học sư phạm HN KT2 5 môn = 16 ĐVHT
89 89 Ngô Bích Hạnh 28.02.1990 Đ7LT KT51 Đại học sư phạm HN KT2 5 môn = 16 ĐVHT
90 90 Cao Thị Quyên 13.04.1987 Đ7LT KT51 Đại học sư phạm HN KT2 5 môn = 16 ĐVHT
91 91 Phạm Thu Hằng 12.10.1990 Đ7LT KT49 Đại học sư phạm HN KT2 5 môn = 16 ĐVHT
92 92 Trần Thị Phương 01.10.1986 Đ7LT KT49 Đại học sư phạm HN KT2 5 môn = 16 ĐVHT
93 93 Nguyễn Hoàng Sơn 06.03.1990 Đ7LT KT49 Đại học sư phạm HN KT2 5 môn = 16 ĐVHT
94 94 Trần Xuân Tự 14.04.1990 Đ7LT KT49 Đại học sư phạm HN KT2 5 môn = 16 ĐVHT
95 95 Lê Hải Hà 03.11.1991 Đ7LT KT47 Đại học sư phạm HN KT2 5 môn = 16 ĐVHT
96 96 Trần Thị Thương 03.10.1988 Đ7LT KT37 Đại học sư phạm HN KT2 5 môn = 16 ĐVHT
97 97 Dương Thị Vân 04.12.1987 Đ7LT KT37 Đại học sư phạm HN KT2 5 môn = 16 ĐVHT
98 98 Quản Trọng Hà 10.10.1987 Đ6LT KT23 Đại học sư phạm HN KT2 5 môn = 16 ĐVHT
99 99 Đỗ Thị Hương 20.05.1988 Đ6LT KT23 Đại học sư phạm HN KT2 5 môn = 16 ĐVHT
100 100 Cao Thị Bích Ngọc 17.10.1989 Đ6LT KT23 Đại học sư phạm HN KT2 5 môn = 16 ĐVHT
101 101 Nguyễn Thị Sáng 21.06.1989 Đ6LT KT23 Đại học sư phạm HN KT2 5 môn = 16 ĐVHT
102 102 Nguyễn Hồng Hạnh 18.11.1988 Đ6LT KT24 Đại học sư phạm HN KT2 5 môn = 16 ĐVHT
103 103 Lê Hiền Hảo 28.06.1990 Đ6LT KT24 Đại học sư phạm HN KT2 5 môn = 16 ĐVHT
104 104 Trần Thị Thanh Huyền 01.01.1989 Đ6LT KT24 Đại học sư phạm HN KT2 5 môn = 16 ĐVHT
105 105 Hoàng Thọ Trưởng 28.04.1981 Đ6LT KT24 Đại học sư phạm HN KT2 5 môn = 16 ĐVHT
106 106 Lê Anh Tuấn 12.09.1989 Đ6LT KT24 Đại học sư phạm HN KT2 5 môn = 16 ĐVHT
107 107 Nguyễn Thị Uyên 26.06.1986 Đ6LT KT24 Đại học sư phạm HN KT2 5 môn = 16 ĐVHT
108 108 Phùng Đức Anh 19.07.1990 Đ6LT KT21 Đại học sư phạm HN KT2 5 môn = 16 ĐVHT
109 109 Nguyễn Thị Thùy Dung 20.06.1990 Đ6LT KT21 Đại học sư phạm HN KT2 5 môn = 16 ĐVHT
110 110 Nguyễn Thị Thu Huyền 29.08.1987 Đ6LT KT21 Đại học sư phạm HN KT2 5 môn = 16 ĐVHT
111 111 Nguyễn Thi Thùy 12.08.1990 Đ6LT KT21 Đại học sư phạm HN KT2 5 môn = 16 ĐVHT
112 112 Đào Thị Tuyết Mai 18.07.1990 Đ6LT KT22 Đại học sư phạm HN KT2 5 môn = 16 ĐVHT
113 113 Trịnh Thị Ngọc Huế 11.11.1990 Đ6LT KT62 Đại học sư phạm HN KT2 5 môn = 16 ĐVHT
114 114 Nguyễn Thị Kim Liên 10.03.1989 Đ6LT KT62 Đại học sư phạm HN KT2 5 môn = 16 ĐVHT
115 115 Vũ Thị Ánh Tuyết 23.01.1990 Đ6LT KT62 Đại học sư phạm HN KT2 5 môn = 16 ĐVHT
116 116 Nguyễn Thị Hương 23.08.1991 Đ7LT KT88 Đại học sư phạm HN KT2 5 môn = 16 ĐVHT
117 117 Trần Thanh Huyền 12.08.1988 Đ7LT KT88 Đại học sư phạm HN KT2 5 môn = 16 ĐVHT
118 118 Vương Phương Huyền 16.06.1989 Đ7LT KT88 Đại học sư phạm HN KT2 5 môn = 16 ĐVHT
119 119 Lê Trung Kiên 28.06.1991 Đ7LT KT88 Đại học sư phạm HN KT2 5 môn = 16 ĐVHT
120 120 Nguyễn Thị Lanh 30.04.1989 Đ7LT KT88 Đại học sư phạm HN KT2 5 môn = 16 ĐVHT
121 121 Lê Thị Loan 01.07.1990 Đ7LT KT88 Đại học sư phạm HN KT2 5 môn = 16 ĐVHT
122 122 Nguyễn Thị Ly 05.05.1991 Đ7LT KT88 Đại học sư phạm HN KT2 5 môn = 16 ĐVHT
123 123 Nguyễn Thị Mai 08.05.1990 Đ7LT KT88 Đại học sư phạm HN KT2 5 môn = 16 ĐVHT
124 124 Phạm Thị Quỳnh 19.07.1990 Đ7LT KT88 Đại học sư phạm HN KT2 5 môn = 16 ĐVHT
125 125 Hoàng Ngọc Tiến 16.06.1990 Đ7LT KT88 Đại học sư phạm HN KT2 5 môn = 16 ĐVHT
126 126 Vũ Thị Việt Yến 19.01.1990 Đ7LT KT88 Đại học sư phạm HN KT2 5 môn = 16 ĐVHT
127 127 Nguyễn Thùy Dương 01.09.1990 Đ7LT KT89 Đại học sư phạm HN KT2 5 môn = 16 ĐVHT
128 128 Nguyễn Thu Hà 14.10.1991 Đ7LT KT89 Đại học sư phạm HN KT2 5 môn = 16 ĐVHT
129 129 Nguyễn Thị Hậu 02.01.1987 Đ7LT KT89 Đại học sư phạm HN KT2 5 môn = 16 ĐVHT
130 130 Cao Thị Lệ 19.05.1989 Đ7LT KT89 Đại học sư phạm HN KT2 5 môn = 16 ĐVHT
131 131 Tống Thị Nga 20.11.1988 Đ7LT KT89 Đại học sư phạm HN KT2 5 môn = 16 ĐVHT
132 132 Trần Ánh Nguyệt 18.11.1990 Đ7LT KT89 Đại học sư phạm HN KT2 5 môn = 16 ĐVHT
133 133 Phạm Thu Phương 24.10.1990 Đ7LT KT89 Đại học sư phạm HN KT2 5 môn = 16 ĐVHT
134 134 Vũ Thị Thu Phương 14.06.1990 Đ7LT KT89 Đại học sư phạm HN KT2 5 môn = 16 ĐVHT
135 135 Bùi Thị Thảo 11.05.1987 Đ7LT KT89 Đại học sư phạm HN KT2 5 môn = 16 ĐVHT
136 136 Phạm Thị Hồng Thêu 16.10.1991 Đ7LT KT89 Đại học sư phạm HN KT2 5 môn = 16 ĐVHT
137 137 Bùi Thị Ngọc Trang 05.07.1990 Đ7LT KT89 Đại học sư phạm HN KT2 5 môn = 16 ĐVHT
138 138 Đặng Hồng Vân 29.12.1990 Đ7LT KT89 Đại học sư phạm HN KT2 5 môn = 16 ĐVHT
139 139 Phạm Hoàng Yến 30.10.1989 Đ7LT KT89 Đại học sư phạm HN KT2 5 môn = 16 ĐVHT
140 140 Phạm Văn Dũng 14.03.1988 Đ7LT KT90 Đại học sư phạm HN KT2 5 môn = 16 ĐVHT
141 141 Vũ Thị Thanh Phượng 25.01.1989 Đ7LT KT90 Đại học sư phạm HN KT2 5 môn = 16 ĐVHT
142 142 Nguyễn Trung Hải 28.10.1974 Đ7LT KT91 Đại học sư phạm HN KT2 5 môn = 16 ĐVHT
143 143 Cấn Thị Bích Hường 28.04.1989 Đ7LT KT91 Đại học sư phạm HN KT2 5 môn = 16 ĐVHT
144 144 Đặng Duy Hải 09.12.1990 Đ7LT KT52 Đại học sư phạm HN KT2 5 môn = 16 ĐVHT
145 145 Trần Thị Nga 14.03.1989 Đ7LT KT50 Đại học sư phạm HN KT2 5 môn = 16 ĐVHT
146 146 Phạm Thị Lương 05.02.1989 Đ7LT KT51 Đại học sư phạm HN KT2 5 môn = 16 ĐVHT
147 147 Nguyễn Đức Thu 11.09.1987 Đ7LT KT51 Đại học sư phạm HN KT2 5 môn = 16 ĐVHT
148 148 Trần Thị Huyền Diệu 12.10.1991 Đ7LT KT49 Đại học sư phạm HN KT2 5 môn = 16 ĐVHT
149 149 Hoàng Bạch Dương 03.10.1991 Đ7LT KT49 Đại học sư phạm HN KT2 5 môn = 16 ĐVHT
150 150 Trần Thị Thu Hạnh 17.03.1983 Đ7LT KT49 Đại học sư phạm HN KT2 5 môn = 16 ĐVHT
151 151 Nguyễn Tất Quang 04.12.1988 Đ7LT KT49 Đại học sư phạm HN KT2 5 môn = 16 ĐVHT
152 152 Bùi Thị Huyền Trang 07.09.1989 Đ7LT KT49 Đại học sư phạm HN KT2 5 môn = 16 ĐVHT
153 153 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 22.09.1990 Đ7LT KT49 Đại học sư phạm HN KT2 5 môn = 16 ĐVHT
154 154 Hoàng Thị Kim Thúy 10.12.1989 Đ7LT KT47 Đại học sư phạm HN KT2 5 môn = 16 ĐVHT
155 155 Vũ Thị Thúy 07.06.1990 Đ7LT KT47 Đại học sư phạm HN KT2 5 môn = 16 ĐVHT
156 156 Lê Đình Chiểu 01.12.1990 Đ7LT KT37 Đại học sư phạm HN KT2 5 môn = 16 ĐVHT
157 157 Nguyễn Thị Thanh Hà 13.06.1989 Đ7LT KT37 Đại học sư phạm HN KT2 5 môn = 16 ĐVHT
158 158 Nguyễn Thị Huyền 01.12.1989 Đ7LT KT37 Đại học sư phạm HN KT2 5 môn = 16 ĐVHT
159 159 Trần Thị Nga 13.03.1990 Đ7LT KT37 Đại học sư phạm HN KT2 5 môn = 16 ĐVHT
160 160 Nguyễn Thị Hải Yến 02.04.1990 Đ7LT KT37 Đại học sư phạm HN KT2 5 môn = 16 ĐVHT
161 161 Phùng Đức Hải 27.10.1989 Đ6LT KT23 Đại học sư phạm HN KT2 5 môn = 16 ĐVHT
162 162 Trần Thanh Hải 20.08.1988 Đ6LT KT23 Đại học sư phạm HN KT2 5 môn = 16 ĐVHT
163 163 Lê Ngọc Huyền 20.08.1990 Đ6LT KT23 Đại học sư phạm HN KT2 5 môn = 16 ĐVHT
164 164 Trần Hương Trà My 17.12.1990 Đ6LT KT23 Đại học sư phạm HN KT2 5 môn = 16 ĐVHT
165 165 Trần Thị Vân 26.10.1981 Đ6LT KT23 Đại học sư phạm HN KT2 5 môn = 16 ĐVHT
166 166 Bùi Thái Hà 28.02.1989 Đ6LT KT24 Đại học sư phạm HN KT2 5 môn = 16 ĐVHT
167 167 Phạm Văn Vinh 04.10.1986 Đ6LT KT22 Đại học sư phạm HN KT2 5 môn = 16 ĐVHT
168 168 Nguyễn Thị Vân Anh 07.06.1991 Đ7LT KT88 Đại học sư phạm HN KT2 5 môn = 16 ĐVHT
169 169 Đặng Thị Loan 10.03.1991 Đ7LT KT88 Đại học sư phạm HN KT2 5 môn = 16 ĐVHT
170 170 Vũ Thị Mai Loan 10.08.1991 Đ7LT KT88 Đại học sư phạm HN KT2 5 môn = 16 ĐVHT
171 171 Cao Huyền Trang 28.12.1991 Đ7LT KT88 Đại học sư phạm HN KT2 5 môn = 16 ĐVHT
172 172 Nguyễn Quỳnh Trang 08.05.1991 Đ7LT KT88 Đại học sư phạm HN KT2 5 môn = 16 ĐVHT
173 173 Vũ Tuấn Nam 12.09.1990 Đ7LT KT89 Đại học sư phạm HN KT2 5 môn = 16 ĐVHT
174 174 Trần Thị Nhàn 05.05.1991 Đ7LT KT89 Đại học sư phạm HN KT2 5 môn = 16 ĐVHT
175 175 Mai Thị Thái 25.08.1989 Đ7LT KT89 Đại học sư phạm HN KT2 5 môn = 16 ĐVHT
176 176 Đặng Thị Thơm 18.10.1990 Đ7LT KT89 Đại học sư phạm HN KT2 5 môn = 16 ĐVHT
177 177 Nguyễn Khắc Tiến 30.01.1990 Đ7LT KT89 Đại học sư phạm HN KT2 5 môn = 16 ĐVHT
178 178 Trần Thị Lệ Hằng 15.05.1990 Đ7LT KT91 Đại học sư phạm HN KT2 5 môn = 16 ĐVHT
179 179 Trần Quốc Hùng 28.04.1990 Đ7LT KT91 Đại học sư phạm HN KT2 5 môn = 16 ĐVHT
180 180 Đào Thị Thu Huyền 15.01.1985 Đ7LT KT91 Đại học sư phạm HN KT2 5 môn = 16 ĐVHT
181 181 Nguyễn Thị Khánh 20.09.1991 Đ7LT KT91 Đại học sư phạm HN KT2 5 môn = 16 ĐVHT
182 182 Trương Văn Minh 19.08.1990 Đ7LT KT91 Đại học sư phạm HN KT2 5 môn = 16 ĐVHT
183 183 Trương Thị Thúy Nga 30.11.1991 Đ7LT KT91 Đại học sư phạm HN KT2 5 môn = 16 ĐVHT
184 184 Nguyễn Thúy Quỳnh 25.10.1991 Đ7LT KT91 Đại học sư phạm HN KT2 5 môn = 16 ĐVHT
185 185 Phan Văn Hưng 15.10.1989 Đ7LT KT52 Đại học sư phạm HN KT2 5 môn = 16 ĐVHT
186 186 Trần Thị Xuân Hương 15.01.1989 Đ7LT KT50 Đại học sư phạm HN KT2 5 môn = 16 ĐVHT
187 187 Phạm Hồng Mây 14.04.1989 Đ7LT KT50 Đại học sư phạm HN KT2 5 môn = 16 ĐVHT
188 188 Hoàng Thị Thắm 25.11.1988 Đ7LT KT50 Đại học sư phạm HN KT2 5 môn = 16 ĐVHT
189 189 Trần Quốc Trưởng 30.10.1989 Đ7LT KT50 Đại học sư phạm HN KT2 5 môn = 16 ĐVHT
190 190 Nguyễn Thị Hồng 18.10.1988 Đ7LT KT51 Đại học sư phạm HN KT2 5 môn = 16 ĐVHT
191 191 Chu Thị Ngọc Linh 08.10.1990 Đ7LT KT51 Đại học sư phạm HN KT2 5 môn = 16 ĐVHT
192 192 Nguyễn Thành Nam 16.11.1990 Đ7LT KT51 Đại học sư phạm HN KT2 5 môn = 16 ĐVHT
193 193 Hoàng Ngọc Diệp 11.12.1988 Đ7LT KT49 Đại học sư phạm HN KT2 5 môn = 16 ĐVHT
194 194 Nguyễn Thị Bình 05.06.1989 Đ7LT KT47 Đại học sư phạm HN KT2 5 môn = 16 ĐVHT
195 195 Lường Thanh Tuấn 11.08.1984 Đ7LT KT47 Đại học sư phạm HN KT2 5 môn = 16 ĐVHT
196 196 Nguyễn Thị Yến Hoa 28.08.1990 Đ7LT KT37 Đại học sư phạm HN KT2 5 môn = 16 ĐVHT
197 197 Nguyễn Thu Thủy 05.07.1990 Đ7LT KT37 Đại học sư phạm HN KT2 5 môn = 16 ĐVHT
198 198 Nguyễn Thị Kim Huệ 22.03.1990 Đ6LT KT23 Đại học sư phạm HN KT2 5 môn = 16 ĐVHT
199 199 Nguyễn Thị Thu Thủy 01.06.1988 Đ6LT KT23 Đại học sư phạm HN KT2 5 môn = 16 ĐVHT
200 200 Đào Thị Loan 29.06.1977 Đ6LT KT24 Đại học sư phạm HN KT2 5 môn = 16 ĐVHT
201 201 Nguyễn Thị Lợi 26.12.1989 Đ6LT KT24 Đại học sư phạm HN KT2 5 môn = 16 ĐVHT
202 202 Cao Thị Ngọc 07.11.1989 Đ6LT KT24 Đại học sư phạm HN KT2 5 môn = 16 ĐVHT
203 203 Phạm Thị Huyền Trang 29.05.1990 Đ6LT KT24 Đại học sư phạm HN KT2 5 môn = 16 ĐVHT
204 204 Trần Thị Thu Hoài 14.07.1990 Đ6LT KT12 Đại học sư phạm HN TCNH 5 môn = 17 ĐVHT
205 205 Hồ Thị Huế 20.06.1988 Đ6LT KT12 Đại học sư phạm HN TCNH 5 môn = 17 ĐVHT
206 206 Hà Việt Anh 16.04.1990 Đ6LT KT25 Đại học sư phạm HN TCNH 5 môn = 17 ĐVHT
207 207 Trần Văn Thịnh 21.05.1987 Đ6LT KT25 Đại học sư phạm HN TCNH 5 môn = 17 ĐVHT
208 208 Nguyễn Thị Hồng Duyên 20.10.1990 Đ7LT KT19 Đại học sư phạm HN TCNH 5 môn = 17 ĐVHT
209 209 Vũ Anh Quân 10.02.1991 Đ7LT KT19 Đại học sư phạm HN TCNH 5 môn = 17 ĐVHT
210 210 Trần Văn Quyền 12.06.1985 Đ7LT KT19 Đại học sư phạm HN TCNH 5 môn = 17 ĐVHT
211 211 Hoàng Mạnh Hùng 09.12.1987 Đ6LT KT60 Đại học sư phạm HN TCNH 5 môn = 17 ĐVHT
212 212 Nguyễn Đức Mỹ 09.05.1989 Đ6LT KT60 Đại học sư phạm HN TCNH 5 môn = 17 ĐVHT
213 213 Vũ Thị Nhung 10.08.1989 Đ6LT KT60 Đại học sư phạm HN TCNH 5 môn = 17 ĐVHT
214 214 Kiều Văn Đa 30.12.1992 Đ7LT KT108 Đại học sư phạm HN TCNH 5 môn = 17 ĐVHT
215 215 Dương Việt Hà 09.05.1991 Đ7LT KT108 Đại học sư phạm HN TCNH 5 môn = 17 ĐVHT
216 216 Hoàng Thu Hoài 05.05.1990 Đ7LT KT108 Đại học sư phạm HN TCNH 5 môn = 17 ĐVHT
217 217 Nguyễn Thị Diệu Linh 15.11.1991 Đ7LT KT108 Đại học sư phạm HN TCNH 5 môn = 17 ĐVHT
218 218 Bùi Minh Lý 25.04.1991 Đ7LT KT108 Đại học sư phạm HN TCNH 5 môn = 17 ĐVHT
219 219 Đinh Văn Thủy 15.03.1992 Đ7LT KT108 Đại học sư phạm HN TCNH 5 môn = 17 ĐVHT
220 220 Lê Thị Thùy Dung 05.09.1991 Đ7LT KT109 Đại học sư phạm HN TCNH 5 môn = 17 ĐVHT
221 221 Nguyễn Tùng Luân 23.12.1991 Đ7LT KT109 Đại học sư phạm HN TCNH 5 môn = 17 ĐVHT
222 222 Bùi Tuấn Minh 18.12.1989 Đ7LT KT109 Đại học sư phạm HN TCNH 5 môn = 17 ĐVHT
223 223 Nguyễn Thị Thúy 13.08.1991 Đ7LT KT12 Đại học sư phạm HN KT-Tin 5 môn = 18 ĐVHT
224 224 Hoàng Thị Hương 10.02.1988 Đ7LT KT19 Đại học sư phạm HN KT-Tin 5 môn = 18 ĐVHT
225 225 Đàm Thu Huyền 20.10.1987 Đ7LT KT19 Đại học sư phạm HN KT-Tin 5 môn = 18 ĐVHT
226 226 Nguyễn Thị Hoàn 01.02.1991 Đ6LT KT61 Đại học sư phạm HN KT-Tin 5 môn = 18 ĐVHT
227 227 Nguyễn Thị Xuân Mừng 10.12.1991 Đ6LT KT61 Đại học sư phạm HN KT-Tin 5 môn = 18 ĐVHT
228 228 Nguyễn Thị Hồng Thắm 05.12.1991 Đ6LT KT61 Đại học sư phạm HN KT-Tin 5 môn = 18 ĐVHT
229 229 Phạm Thị Hải Yến 22.09.1990 Đ6LT KT61 Đại học sư phạm HN KT-Tin 5 môn = 18 ĐVHT
230 230 Nguyễn Thị Hằng 20.07.1984 Đ7LT KT108 Đại học sư phạm HN KT-Tin 5 môn = 18 ĐVHT
231 231 Lê Thị Thắm 10.02.1992 Đ7LT KT108 Đại học sư phạm HN KT-Tin 5 môn = 18 ĐVHT
232 232 Đỗ Hồng Hạnh 01.10.1992 Đ7LT KT109 Đại học sư phạm HN KT-Tin 5 môn = 18 ĐVHT
233 233 Hoàng Thị Thảo 15.08.1992 Đ7LT KT109 Đại học sư phạm HN KT-Tin 5 môn = 18 ĐVHT
234 234 Vũ Thị Thu Trang 27.02.1987 Đ7LT KT109 Đại học sư phạm HN KT-Tin 5 môn = 18 ĐVHT
235 235 Đặng Thị Hải Yến 26.06.1992 Đ7LT KT109 Đại học sư phạm HN KT-Tin 5 môn = 18 ĐVHT
236 236 Trần Thị Thanh Hương 28.01.1990 Đ6LT KT12 Đại học sư phạm HN QTKD 5 môn = 17 ĐVHT
237 237 Nguyễn Thị Oanh 18.06.1987 Đ6LT KT12 Đại học sư phạm HN QTKD 5 môn = 17 ĐVHT
238 238 Nguyễn Thị Thu Thủy 01.01.1990 Đ6LT KT12 Đại học sư phạm HN QTKD 5 môn = 17 ĐVHT
239 239 Đinh Thị Hải Bình 23.02.1988 Đ7LT KT19 Đại học sư phạm HN QTKD 5 môn = 17 ĐVHT
240 240 Lục Thị Giang 16.08.1990 Đ7LT KT19 Đại học sư phạm HN QTKD 5 môn = 17 ĐVHT
241 241 Hoàng Thị Lý 24.11.1991 Đ7LT KT19 Đại học sư phạm HN QTKD 5 môn = 17 ĐVHT
242 242 Lê Huyền Trang 15.12.1991 Đ7LT KT19 Đại học sư phạm HN QTKD 5 môn = 17 ĐVHT
243 243 Trịnh Thị Đài Trang 09.09.1990 Đ7LT KT19 Đại học sư phạm HN QTKD 5 môn = 17 ĐVHT
244 244 Trần Văn Trung 21.07.1986 Đ7LT KT19 Đại học sư phạm HN QTKD 5 môn = 17 ĐVHT
245 245 Khuất Thị Hồng Nhung 01.08.1988 Đ6LT KT60 Đại học sư phạm HN QTKD 5 môn = 17 ĐVHT
246 246 Bùi Thị Bích 15.02.1985 Đ6LT KT61 Đại học sư phạm HN QTKD 5 môn = 17 ĐVHT
247 247 Nguyễn Thị Thu Hường 01.09.1991 Đ6LT KT61 Đại học sư phạm HN QTKD 5 môn = 17 ĐVHT
248 248 Nguyễn Thị Dung 21.03.1983 Đ7LT KT109 Đại học sư phạm HN QTKD 5 môn = 17 ĐVHT
249 249 Lưu Thị Vân 07.12.1985 Đ6LT KT61 Đại học sư phạm HN QTKD 5 môn = 17 ĐVHT
250 250 Nguyễn Thị Hoa 28.05.1985 Đ6LT KT61 Đại học sư phạm HN QTKD 5 môn = 17 ĐVHT
251 251 Trịnh Thị Thu Thảo 17.12.1990 Đ6LT KT61 Đại học sư phạm HN QTKD 5 môn = 17 ĐVHT
252 252 Tăng Thị Hùy 14.08.1987 Đ7LT KT91 Đại học sư phạm HN QTKD 5 môn = 17 ĐVHT
253 253 Bùi Quốc Phong 10.04.1989 Đ7LT KT91 Đại học sư phạm HN QTKD 5 môn = 17 ĐVHT
254 254 Hoàng Thị Thu Hiền 23.06.1971 Đ7LT KT108 Đại học sư phạm HN QTKD 5 môn = 17 ĐVHT
255 255 Nguyễn Thị Trà 02.02.1982 Đ7LT KT52 Đại học sư phạm HN KTTN 15 môn = 51 ĐVHT
256 256 Nguyễn Thị Lan 09.08.1990 Đ7LT KT19 Đại học sư phạm HN KTTN 13 môn = 45 ĐVHT
257 257 Tạ Thị Hòa 10.09.1988 Đ7LT KT108 Đại học sư phạm HN KTTN 13 môn = 45 ĐVHT
258 258 Cao Thị Phương 22.04.1989 Đ7LT KT109 Đại học sư phạm HN KTTN 13 môn = 45 ĐVHT
259 259 Trần Hải Nam 17.10.1987 Đ6LT KT25 Đại học sư phạm HN KTTN 13 môn = 45 ĐVHT
Reply all
Reply to author
Forward
0 new messages